url
stringlengths
20
200
date
stringlengths
0
10
title
stringlengths
5
162
content
stringlengths
38
52.9k
https://tamanhhospital.vn/virus-diet-ung-thu/
09/06/2022
Virus diệt ung thư là gì? Cơ chế hoạt động như thế nào?
Virus diệt ung thư (virus oncolytic) được tạo ra để tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư, chúng bao gồm virus Herpes, virus Vaccinia, virus Zika, virus bại liệt,… Ngay từ những năm 1900, các nhà khoa học đã quan sát thấy rằng virus có thể tiêu diệt tế bào ung thư. Năm 1904, một phụ nữ Ý được chẩn đoán mắc bệnh ung thư cổ tử cung đồng thời bị chó cắn, sau khi được tiêm vắc xin phòng bệnh dại, một điều đáng ngạc nhiên đã xảy ra. Khối u lớn biến mất và người phụ nữ đã sống mà không bị ung thư trong 8 năm. Bất chấp những khám phá ban đầu này, lĩnh vực virus diệt ung thư vẫn nằm im lìm trong nhiều thập kỷ. Nhưng vào đầu những năm 1990, hai bước đột phá đã làm hồi sinh sự quan tâm đến nghiên cứu virus diệt ung thư. Các nhà khoa học đã khám phá ra cách biến đổi gen của virus Herpes để bệnh nhân không bị bệnh do nhiễm trùng. Sau đó, họ học cách sửa đổi gen của loại virus này để nó có thể tái tạo bên trong các tế bào ung thư và tối ưu hóa khả năng chống ung thư, dựa trên liệu pháp miễn dịch. (1) Từ đó đến nay, đã có thêm nhiều loại virus được phát hiện và có thể sửa đổi chúng để chống lại ung thư như Zika, Polio và gần đây là virus Vaccinia,…. Mục lụcVirus diệt ung thư là gì?Cơ chế tiêu diệt ung thư của phương pháp tiêm virusCác loại virus diệt ung thưVirus diệt ung thư đã được cấp phép – HerpesCác loại virus diệt ung thư đang chờ cấp phépCác loại virus diệt ung thư được thử nghiệm lâm sàng khácVirus diệt ung thư là gì? Virus diệt ung thư là các loại virus được tạo ra nhằm mục đích tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư nhưng không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh và chúng được gọi là virus oncolytic. Tính đến thời điểm hiện tại, các nhà nghiên cứu đã và đang nghiên cứu, thử nghiệm một số loại virus trên người và trên động vật. (2) Chúng bao gồm virus Herpes, virus Zika, virus bại liệt,… và gần đây nhất là virus Vaccinia. Trong đó, virus Herpes biến đổi gen đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt vào tháng 10 năm 2015 để điều trị ung thư hắc tố giai đoạn cuối. Virus diệt ung thư (virus oncolytic) được tạo ra để tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư Cơ chế tiêu diệt ung thư của phương pháp tiêm virus Dùng virus tiêu diệt tế bào ung thư trong điều trị ung thư được gọi là liệu pháp virus oncolytic (OV). Virus oncolytic là virus tự nhiên hoặc có thể được biến đổi gen để giảm khả năng gây bệnh, tăng tiềm năng sao chép virus, có khả năng chọn lọc tế bào u cũng như tạo ra khả năng miễn dịch chống khối u bẩm sinh và thích ứng của vật chủ. Liệu pháp oncolytic có những ưu điểm riêng, đã được chứng minh là có thể khắc phục được những khuyết điểm của các liệu pháp điều trị ung thư hiện nay. Oncolytic hoạt động bằng cách lây nhiễm vào tế bào khối u và tạo ra các bản sao của chính nó cho đến khi tế bào này vỡ ra. Tế bào ung thư sắp chết sẽ giải phóng các vật liệu, chẳng hạn như các yếu tố kích thích bạch cầu, kháng nguyên khối u, cho phép hệ thống miễn dịch nhận ra ung thư. Điều này có thể dẫn đến phản ứng miễn dịch chống lại các tế bào khối u lân cận (phản ứng cục bộ) hoặc tế bào khối u ở các bộ phận khác của cơ thể (phản ứng toàn thân). Theo Phó chủ tịch kiêm Trưởng bộ phận Miễn dịch – Ung thư tại Tập đoàn Dược phẩm Pfizer (Mỹ) – ông Chris Boshoff: “Liệu pháp miễn dịch là một trong những tiến bộ quan trọng nhất trong liệu pháp điều trị ung thư”. “Trong bức tranh toàn cảnh hơn về việc đánh bại ung thư, liệu pháp miễn dịch sẽ trở thành một trong những trụ cột của điều trị ung thư cùng với liệu pháp nhắm trúng đích, xạ trị, hóa trị, phẫu thuật và các phương pháp tiếp cận khác”. Các loại virus diệt ung thư Virus diệt ung thư đã được cấp phép – Herpes Hiện mới chỉ có duy nhất một loại virus được cấp phép để điều trị ung thư đó là Herpes biến đổi gen. Herpes là loại virus gây ra bệnh mụn rộp thông thường phổ biến trên thế giới. Nhờ kỹ thuật khoa học, nó không chỉ được biết đến là virus gây phiền toái mà còn là một vũ khí mới trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư. Năm 2015, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã phê duyệt virus Herpes biến đổi gen để điều trị ung thư hắc tố giai đoạn cuối, dạng ung thư da nguy hiểm nhất. Phương pháp điều trị ung thư này có tên là Talimogene Laherparepvec (Imlygic®), hoặc T-VEC, được thực hiện bằng cách tiêm virus Herpes biến đổi gen vào các khối u để tạo ra một loại protein kích thích sản xuất các tế bào miễn dịch trong cơ thể và giảm nguy cơ gây ra bệnh mụn rộp. (3) Ở một số bệnh nhân được điều trị, các khối u đã thu nhỏ lại. Điều này cho thấy rằng T-VEC có thể tạo ra phản ứng miễn dịch toàn thân. Đây là liệu pháp virus Oncolytic đầu tiên giành được sự chấp thuận và đánh dấu một thời điểm quan trọng cho nhóm thuốc mới đầy hứa hẹn dựa vào virus để tấn công các tế bào ung thư, đồng thời kích thích phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại khối u. Không giống như hóa trị liệu tấn công cả tế bào ung thư và các mô khỏe mạnh, liệu pháp miễn dịch này kích thích hệ thống miễn dịch của chính cơ thể tiêu diệt các tế bào ung thư nhưng tránh tấn công vào các tế bào khỏe mạnh. Virus diệt tế bào ung thư Herpes có thể gây ra các tác dụng phụ như ớn lạnh, mệt mỏi, các triệu chứng giống cúm, đau chỗ tiêm, buồn nôn và sốt. Herpes là loại vi rút gây ra bệnh mụn rộp, hiện nó đã được phát triển để tiêu diệt tế bào ung thư da. Các loại virus diệt ung thư đang chờ cấp phép Virus CF33-hNIS (Vaccinia) Virus CF33-hNIS là một loại vi rút thủy đậu đã được biến đổi gen, còn được gọi là Vaccinia. Vaccinia do một nhóm các nhà nghiên cứu từ Trung tâm Y tế Quốc gia City of Hope ở California, Mỹ phối hợp với Công ty Công nghệ Sinh học Imugene Limited phát triển. Họ đã thử nghiệm Vaccinia trên động vật để tìm ra cách tiêu diệt tế bào ung thư từ cuối năm 2020 và đã thành công. Nhóm nghiên cứu vừa chuyển sang thử nghiệm thực nghiệm Vaccinia cho con người nhằm mục đích loại bỏ ung thư khỏi cơ thể mà không cần hóa trị. (4) Khi đi vào cơ thể, Vaccinia sẽ lây lan từ tế bào ung thư này sang tế bào ung thư khác và tự tái tạo bên trong chúng. Cuối cùng, các tế bào ung thư sẽ vỡ ra và giải phóng hàng nghìn bản sao virus mới. Điều này sẽ kích thích hệ thống miễn dịch phản ứng và nhắm mục tiêu ung thư. City of Hope và Imugene Limited đã tiêm Vaccinia cho bệnh nhân đầu tiên và đây là lần thử nghiệm đầu tiên trên người với loại thuốc này. Nếu thử nghiệm trên người thành công, Vaccinia sẽ tiếp tục được sử dụng cho nhiều bệnh nhân ung thư và hướng tới việc cấp phép để điều trị ung thư trên toàn thế giới. Virus bại liệt (Polio) Virus bại liệt là mầm bệnh gây ra bệnh bại liệt, một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh, có khả năng dẫn đến tàn tật và trong những trường hợp nghiêm trọng nhất là tử vong. Nhưng càng ngày các nhà nghiên cứu càng phát hiện ra rằng, có thể sửa đổi loại virus này để khai thác tiềm năng của nó trong việc chống lại bệnh ung thư. Theo kết quả từ thử nghiệm lâm sàng giai đoạn một của các nhà nghiên cứu đến từ Đại học Y Duke, một phiên bản biến đổi của virus bại liệt đã cải thiện tỷ lệ sống sót chung của những bệnh nhân mắc một dạng ung thư não gây chết người. Trong số 61 bệnh nhân bị u nguyên bào thần kinh đệm tái phát được điều trị thử nghiệm, 21% đã sống sót trong ba năm hoặc lâu hơn so với chỉ 4% bệnh nhân được điều trị bằng nhiều đợt hóa trị, liệu pháp tiêu chuẩn hiện nay. (5) Virus Polio có thể gắn vào thụ thể trên bề mặt của tế bào ung thư nguyên bào thần kinh đệm cũng như bề mặt của tế bào và tạo nên hầu hết các khối u rắn. Để tạo ra một liệu pháp miễn dịch ung thư, các nhà nghiên cứu đã hoán đổi chuỗi gen cho phép virus bại liệt sinh sản trong các tế bào bình thường và thay thế nó bằng mã DNA lấy từ virus rhinovirus (virus gây cảm lạnh thông thường). Sau khi tiến hành các thí nghiệm trên động vật với virus bại liệt đã được biến đổi gen, các nhà nghiên cứu đã đăng ký và điều trị cho những bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh u nguyên bào thần kinh đệm từ năm 2012. Điều trị bắt đầu bằng một ống thông được cấy vào não của bệnh nhân. Tiếp theo, virus bại liệt đã được thiết kế bằng cách truyền trực tiếp vào khối u qua ống thông. Sau khi truyền trong thời gian tổng cộng 6 tiếng rưỡi, ống thông được rút ra. Ở liều lượng cao hơn của liệu pháp thử nghiệm, một số bệnh nhân bị viêm nặng, dẫn đến co giật, khó khăn về nhận thức (bao gồm cả khó hiểu và khó khăn về ngôn ngữ) và các tác dụng phụ khác như buồn nôn. Nhóm nghiên cứu đã tự giới hạn ở liều lượng thấp hơn mong đợi nhưng họ vẫn chứng kiến ​​những hiệu quả đáng chú ý. Thời gian sống thêm trung bình tổng thể của 61 bệnh nhân được điều trị thử nghiệm là 12,5 tháng, so với 11,3 tháng của nhóm đối chứng gồm những bệnh nhân được điều trị tiêu chuẩn (hóa trị). Tác giả của nghiên cứu cho biết: “Một số bệnh nhân điều trị virus bại liệt đã cho thấy khả năng phục hồi đáng kể: Một người bắt đầu điều trị ở tuổi 20 và một người khác bắt đầu điều trị ở tuổi 60 đã sống sót hơn 69 tháng (gần sáu năm) và hiện tại vẫn đang tiếp tục sống”. Virus Zika Zika là loại virus lây truyền qua vết cắn của loài muỗi Aedes và gây ra bệnh đầu nhỏ ở thai nhi. Năm 2017, qua một thử nghiệm trên chuột ung thư não, các nhà nghiên cứu của Đại học California, San Diego, Mỹ phát hiện ra rằng virus Zika đã được sửa đổi có khả năng chống lại khối u nguyên bào thần kinh đệm ác tính nhất, Glioblastoma. Đó là một loại loại tế bào của u nguyên bào thần kinh đệm kháng nhiều nhất với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Sau 2 tuần tiêm virus Zika vào chuột ung thư não, khối u não đã co lại và chuột sống lâu hơn 2 tuần so với chuột ung thư não được điều trị bằng giả dược. (6) U nguyên bào thần kinh đệm là loại ung thư não gây tử vong, thường trong vòng 1 năm. U này tiến triển rất nhanh và hiện các biện pháp can thiệp như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị cho kết quả rất hạn chế. Năm 2020, các nhà nghiên cứu Đại học California hợp tác cùng các nhà nghiên cứu của Trường Y UC San Diego và các nhà nghiên cứu của phòng thí nghiệm Muotri tiếp tục thử nghiệm virus Zika biến đổi gen cho mô hình ở người trong phòng thí nghiệm. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện thêm rằng virus Zika loại bỏ một cách có chọn lọc các tế bào gốc u nguyên bào thần kinh đệm khỏi các tế bào tổ chức của não. Điều này tiếp tục nhấn mạnh vai trò quan trọng về khả năng tiêu diệt tế bào ung thư của virus Zika. Virus Zika có khả năng loại bỏ một cách có chọn lọc các tế bào gốc u nguyên bào thần kinh đệm khỏi các tế bào tổ chức của não. Các loại virus diệt ung thư được thử nghiệm lâm sàng khác Ngoài các loại virus diệt ung thư kể trên, còn có các loại virus khác đang được đánh giá trong các thử nghiệm lâm bao gồm: Virus Adeno: Một loại virus phổ biến có thể gây ra một loạt các tác dụng nhẹ điển hình bao gồm đau họng, mệt mỏi và các triệu chứng giống như cảm lạnh. Virus Maraba: Một loại virus chỉ có ở côn trùng. Virus Polinosa morbillorum: Một loại virus lây truyền gây ra bệnh sởi. Virus bệnh Newcastle: Loại virus chủ yếu được tìm thấy ở chim, có thể gây viêm kết mạc nhẹ và các triệu chứng giống cúm ở người. Virus coxsackie: Là một họ của virus Picorna, có thể gây ra nhiều loại bệnh cho động vật có vú và chim. Virus Reo: Một họ virus có thể ảnh hưởng đến đường tiêu hóa và hô hấp ở một số loài động vật. Virus viêm miệng dạng mụn nước: Một loại virus cùng họ với virus Maraba, có thể gây ra các triệu chứng giống như cúm ở người. Virus diệt ung thư là một liệu pháp điều trị ung thư nhiều hứa hẹn. Nếu các thử nghiệm thành công trên người, nó sẽ mở ra một thời kỳ mới đầy hy vọng cho bệnh nhân ung thư khắp thế giới.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/ai-duoc-khuyen-cao-tiem-vac-xin-viem-gan-vi
Ai được khuyến cáo tiêm vắc-xin viêm gan A?
Theo Tổ chức Y tế thế giới, mặc dù không như viêm gan B và C, viêm gan A không gây ra bệnh gan mạn tính và hiếm khi gây tử vong, nhưng nó có thể gây ra các triệu chứng suy nhược và viêm gan tối cấp thường dẫn đến tử vong. 1. Bệnh viêm gan A lây truyền như thế nào? Bệnh viêm gan A là do virus viêm A gây ra, chúng xâm nhập vào tế bào gan và gây nên viêm ở đây. Tình trạng viêm gan có thể ảnh hưởng đến hoạt động của gan dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau của viêm gan A và với mức độ từ nhẹ đến nặng.Virus viêm gan A thường lây qua đồ ăn hoặc uống có bị nhiễm phân, thậm chí chỉ là một lượng rất nhỏ. Viêm gan A không lây lan qua hắt hơi hoặc ho.Dưới đây là một số cách cụ thể mà virus viêm gan A có thể lây lan:Ăn thức ăn được chế biến bởi người nhiễm virus không rửa tay kỹ sau khi đi vệ sinhUống nước nhiễm bẩnĂn sò sống từ nước bị ô nhiễm nước thảiTiếp xúc gần gũi với người bị nhiễm bệnh - ngay cả khi người đó không có dấu hiệu hoặc triệu chứng gì của bệnh viêm gan AQuan hệ tình dục với người nhiễm virusBệnh viêm gan A có thể gây tác động xấu đáng kể đến kinh tế và xã hội trong cộng đồng do người lao động có thể mất vài tuần hoặc vài tháng để khỏi bệnh hoàn toàn và mới trở lại với công việc, trường học hoặc cuộc sống hàng ngày. Con đường lây bệnh của virus viêm gan A 2. Ai dễ nhiễm virus viêm gan A nhất? Người có nguy cơ nhiễm virus viêm gan A cao nhất khi tiếp xúc gần gũi với người bị nhiễm bệnh. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:Đi du lịch đến các quốc gia có tỷ lệ mắc viêm gan A cao hoặc trung bình, đặc biệt là Châu Phi, Châu Á (trừ Nhật Bản), Đông Âu, Trung Đông, Nam và Trung Mỹ, Mexico và GreenlandCó quan hệ tình dục qua đường hậu môn với người bị nhiễm bệnhSử dụng chất kích thích bất hợp phápCó mắc bệnh gan mãn tínhNghiên cứu về bệnh viêm gan A tại phòng thí nghiệmMắc rối loạn đông máu hoặc được truyền yếu tố đông máuSống tại cộng đồng có tỷ lệ viêm gan A caoChế biến thực phẩmNgười chăm sóc người bệnh mãn tính hoặc tàn tậtNgười có hệ thống miễn dịch suy giảm do ung thư, HIV, sử dụng thuốc steroid kéo dài hoặc người nhận ghép tạng. 3. Chỉ định tiêm vắc-xin cho đối tượng nào? Tiêm vắc-xin viêm gan A được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn sống ở những khu vực có tỷ lệ lưu hành bệnh viêm gan A cao hoặc những người có nguy cơ bị nhiễm virus viêm gan A. Cụ thể các đối tượng được tiêm vắc-xin viêm gan A như sau:Quân nhân.Người sống trong hoặc di cư, du lịch đến các khu vực có tỷ lệ nhiễm virus viêm gan A cao.Người có hành vi tình dục nguy cơ cao như nam quan hệ tình dục đồng tính và song tính.Người sử dụng các chất kích thích bất hợp pháp.Người sống tại cộng đồng đang có dịch viêm gan A bùng phát.Người làm việc trong các cơ sở chăm sóc và điều trị cho người bệnh.Nhân viên của trường mẫu giáo.Người làm việc với virus viêm gan A trong phòng thí nghiệm.Người chăm sóc động vật linh trưởng.Người mắc bệnh máu khó đông.Đầu bếp.Người mắc bệnh gan mạn tính. Nhân viên của trường mẫu giáo là đối tượng cần tiêm vắc-xin 4. Lý do khách hàng nên tiêm vắc-xin tại Bệnh viện Vinmec Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện cung cấp dịch vụ tiêm vắc-xin viêm gan A.Bên cạnh các mũi tiêm lẻ, Vinmec hiện có Chương trình tiêm chủng trọn gói cho các đối tượng:Chương trình tiêm chủng trọn gói cho trẻ từ 0-2 tuổiChương trình tiêm chủng trọn gói cho trẻ từ 0-1 tuổiChương trình tiêm chủng trọn gói cho trẻ từ 1 - 2 tuổi (Gói cơ bản)Chương trình tiêm chủng trọn gói cho trẻ từ 1 - 2 tuổi (Gói toàn diện)Chương trình tiêm chủng trọn gói cho trẻ từ 4 - 6 tuổiChương trình tiêm chủng trọn gói cho trẻ vị thành niên từ 9 - 18 tuổiChương trình tiêm chủng trọn gói cho người lớn Bài viết tham khảo nguồn: immunize.org, healthline.com, who.int Tại sao người lớn cần tiêm vắc-xin viêm gan A? Các loại vắc-xin cho trẻ đang có mặt ở Vinmec
https://tamanhhospital.vn/xet-nghiem-triglyceride/
22/10/2022
Xét nghiệm Triglyceride là gì? Cách đọc các chỉ số chẩn đoán bệnh
Chỉ số triglyceride máu được sử dụng trong việc xác định hội chứng chuyển hóa và rối loạn mỡ máu. Triglyceride cao liên quan đến xơ vữa động mạch cảnh, vôi hóa động mạch vành và nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Vậy bao lâu nên xét nghiệm triglyceride và xét nghiệm ở đâu để có kết quả nhanh chóng – chính xác – kịp thời? Mục lụcChỉ số triglyceride là gì?Xét nghiệm triglyceride là gì?Xét nghiệm triglyceride với mục đích gì?Giá trị của chỉ số triglyceride và cách đọc kết quảNhững yếu tố tác động đến việc đánh giá chỉ số triglycerideChỉ số triglyceride chẩn đoán bệnh gì?Phương pháp kiểm soát chỉ số triglyceride bình thường1. Ăn uống lành mạnh:2. Tập thể dục:Bao lâu nên xét nghiệm tầm soát chỉ số mỡ máu triglycerideNên làm xét nghiệm triglyceride ở cơ sở y tế nào?Chỉ số triglyceride là gì? Triglyceride (hay triacylglycerol) là chất béo trung tính, bao gồm sự kết hợp từ 3 axit béo được este hóa thành một phân tử glixerol. Đây là dạng lipid chính có trong mỡ động vật (mỡ heo, da gà, da vịt, da heo, mỡ bò…) và dầu thực vật (dầu dừa, bơ, đậu phộng…). (1) Sau đó, các chất béo này được cơ thể phân tách và hấp thụ thành năng lượng. Nhưng nếu số lượng chất béo ăn vào quá nhiều so với nhu cầu cơ thể, nồng độ triglyceride trong máu tích tụ, tăng cao dẫn đến nguy cơ rối loạn mỡ máu, bệnh tim, viêm tụy, đái tháo đường… Chỉ số triglyceride có ý nghĩa rất quan trọng; chỉ số này giúp các bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh, góp phần cho việc chẩn đoán các bệnh về tim, mạch máu. Xét nghiệm triglyceride là gì? Để đánh giá toàn diện các xét nghiệm về mỡ máu, người bệnh thường được xét nghiệm 4 chỉ số: cholesterol toàn phần, triglyceride (chất béo trung tính), LDL-cholesterol (mỡ máu xấu), HDL-cholesterol (mỡ máu tốt). Xét nghiệm triglyceride với mục đích gì? Chất béo trung tính triglyceride chiếm tới 95% tổng lượng chất béo được đưa vào cơ thể mỗi ngày khi ăn uống, chủ yếu mỡ động vật và dầu thực vật. Vì vậy, xét nghiệm triglyceride có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm tra sức khỏe: (2) Đánh giá nguy cơ mắc bệnh rối loạn mỡ máu, nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường… Giúp người bệnh cải thiện lối sống lành mạnh, tích cực Tránh biến chứng, nguy cơ do rối loạn mỡ máu gây ra. Giá trị của chỉ số triglyceride và cách đọc kết quả Cầm kết quả xét nghiệm mỡ máu trên tay, không phải ai cũng biết cách đọc chỉ số xét triglyceride. Dưới đây là cách hướng dẫn đọc kết quả các chỉ số mỡ máu: Chỉ số triglyceride Mức độ Dưới 150 mg/dL (1,7 mmol/L) Bình thường 150 – 199 mg/dL (1.7 – 2 mmol/L) Vượt mức bình thường 200 – 499 mg/dL (2 – 6 mmol/L) Cao Trên 500 mg/dL (trên 6 mmol/L) Rất cao Những yếu tố tác động đến việc đánh giá chỉ số triglyceride Thức ăn: nhịn ăn ít nhất từ 8 – 12 tiếng trước xét nghiệm và không uống bia rượu 24 giờ, uống bia rượu dẫn sẽ đến kết quả không chính xác. Thuốc: một số loại thuốc đang uống có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm triglyceride như thuốc ngừa thai, lợi tiểu, corticosteroid, dextrothyroxine, metformin… Độ tuổi: mỗi đối tượng (trẻ nhỏ, người trưởng thành, người lớn) sẽ có chỉ số tham chiếu triglyceride khác nhau; do đó, khi đến khám bệnh và thực hiện xét nghiệm, người bệnh phải khai báo thông tin cho bác sĩ và kỹ thuật viên. Cơ sở y tế: để có kết quả xét nghiệm mỡ máu chuẩn xác, người bệnh cần thực hiện ở cơ sở y tế có máy móc hiện đại, luôn có đầy đủ sinh phẩm, hóa chất và thường được kiểm định chất lượng thường xuyên để có kết quả chính xác. Một số yếu tố khác: một vài trường hợp, người bệnh có kết quả xét nghiệm triglyceride không chính xác do mang thai (nồng độ triglyceride máu ở thời gian đầu mang thai thường thấp hơn so bình thường), cường giáp, hội chứng thận hư, di truyền, béo phì… nhưng chưa được phát hiện. Chỉ số triglyceride chẩn đoán bệnh gì? Rối loạn mỡ máu: bên cạnh xét nghiệm các chỉ số cholesterol toàn phần, LDL – cholesterol (mỡ máu xấu), HDL – cholesterol (mỡ máu tốt) thì xét nghiệm định lượng triglyceride máu sẽ giúp bác sĩ nhìn tổng quát hơn về tình trạng mỡ máu của bệnh nhân. Bởi khi triglyceride quá nhiều sẽ bám vào các thành mạch tạo các mảng mỡ bám trên động mạch, cản trở quá trình lưu thông máu. Chỉ số triglyceride cao cảnh báo nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, mỡ máu, gan nhiễm mỡ, đột quỵ… Tăng huyết áp: chất béo trung tính triglyceride bám nhiều trong lòng mạch máu gây chít hẹp, cản trở máu lưu thông, gia tăng áp lực lên thành mạch, dẫn đến bệnh tăng huyết áp. Viêm tụy: có nhiều nguyên nhân gây ra như nghiện rượu, sỏi mật và tăng triglyceride máu. Viêm tụy cấp xảy ra khi nồng độ triglyceride vượt quá 1000 mg/dL, lúc này trong các mao mạch xuất hiện thường xuyên chylomicrons (một chất được tạo ra sau ăn và thường được dọn sạch sau 8 giờ), với kích thước rất lớn gây tắc nghẽn các mao mạch tụy, dẫn đến thiếu máu gây hoại tử tụy và toan hóa máu, dẫn đến viêm tụy cấp. Viêm tụy cấp thường xảy ra khi nồng độ triglyceride trên 20 mmol/l. Gan nhiễm mỡ: triglyceride được sản sinh từ 2 nguồn: thức ăn vào hàng ngày và do gan tổng hợp. Thế nhưng khi triglyceride quá nhiều sẽ khiến tế bào gan nhiễm mỡ. Bệnh mạch vành: Tăng triglyceride máu làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, dễ dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc cơn đột quỵ. Phương pháp kiểm soát chỉ số triglyceride bình thường Nếu kết quả xét nghiệm chỉ số triglyceride tăng cao, người bệnh cần thay đổi một số thói quen trong cuộc sống hàng ngày nhằm giúp ổn định, duy trì nồng độ triglyceride bình thường theo một số gợi ý sau: 1. Ăn uống lành mạnh: Nên ăn: sử dụng tinh bột nguyên cám, nhiều chất xơ (gạo lứt, yến mạch, bánh mì đen…); tăng cường sử dụng các loại hạt (óc chó, đậu phộng, hạnh nhân, hạt bí…); khẩu phần cá nhiều hơn thịt vì cá chứa axit béo không no, không tượng tích tụ mỡ máu xấu, sử dụng thịt nạc, rau xanh và trái cây chứa nhiều chất xơ. Hạn chế ăn: chất béo (da heo, da bò, da gà, da vịt, thịt mỡ…), thức ăn chế biến sẵn (xúc xích, cá viên chiên, nem nướng, thịt đóng hộp…), hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá. 2. Tập thể dục: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, liên tục 5 ngày trong tuần sẽ giúp đào thải mỡ máu xấu khỏi cơ thể, tăng độ dẻo dai, săn chắc cho cơ bắp. Khám sức khỏe định kỳ tối thiểu 6 tháng/lần. Bao lâu nên xét nghiệm tầm soát chỉ số mỡ máu triglyceride Để đánh giá một người có bị “mỡ máu xấu” hay không, bác sĩ sẽ cho thực hiện các chỉ số cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, HDL-cholesterol, triglyceride. Dựa trên kết quả tổng quát này, bác sĩ sẽ nhận định các mức độ mỡ máu gây ra có ảnh hưởng đến nguy cơ bị rối loạn mỡ máu, tim mạch, viêm tụy… hay không. Trẻ em: lúc 9 – 11 tuổi cần xét nghiệm một lần và đến khi 17 – 21 tuổi cần xét nghiệm lại lần nữa. Người trẻ: nhiều người sống ở khu vực thành thị, ít hoạt động thể lực, ăn nhiều thức ăn nhanh, dẫn đến xu hướng bị mỡ máu xấu ngày càng trẻ hóa. Người bệnh cần khám sức khỏe tổng quát mỗi năm 1 lần, qua đó tầm soát nồng độ triglyceride. Người lớn: nam giới 40-55 tuổi và nữ giới 50-65 tuổi chưa ghi nhận có bệnh nền cũng nên xét nghiệm triglyceride 2 lần/năm để kịp thời điều chỉnh, cải thiện mỡ máu xấu. Người bệnh nền: với người có bệnh nền như tim mạch, đái tháo đường, viêm tụy, rối loạn mỡ máu, gia đình có bệnh cholesterol cao… sẽ được xét nghiệm thường xuyên hơn theo chỉ định của bác sĩ, có thể 4 – 6 lần/năm. Nên làm xét nghiệm triglyceride ở cơ sở y tế nào? Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM có Trung tâm Xét nghiệm đạt chuẩn ISO 15189: 2012 và đạt tiêu chuẩn An toàn sinh học cấp 2. Hệ thống máy móc, thiết bị y khoa hiện đại, đồng bộ… được nhập khẩu chính hãng từ các nước Âu – Mỹ để cho kết quả chính xác, nhanh chóng, kịp thời của từng bộ phận như: Huyết học – Truyền máu, Hóa sinh – Miễn dịch, Vi sinh – Ký sinh trùng, Sinh học phân tử. Hệ thống BVĐK Tâm Anh có lợi thế là bệnh viện đa khoa, quy tụ những chuyên gia hàng đầu Việt Nam, bác sĩ giàu kinh nghiệm nên việc phối hợp điều trị thuận lợi, chính xác, chuẩn quốc tế. Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu của khách hàng để thực hiện các dịch vụ xét nghiệm cơ bản, chuyên sâu với các chuyên gia, bác sĩ giỏi. Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Tiết niệu Thận học, Khoa Nam học – Tiết niệu Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, quý khách có thể đặt hẹn trực tuyến qua các cách sau đây: Gọi tổng đài 0287 102 6789 – 093 180 6858 (TP HCM) hoặc 024 3872 3872 – 024 7106 6858 (Hà Nội) để đăng ký lịch hẹn khám bệnh riêng với chuyên gia, thông qua nhân viên chăm sóc khách hàng. Đăng ký hẹn khám bệnh với bất kỳ bác sĩ nào mà mình tin tưởng tại đường link: https://tamanhhospital.vn/danh-cho-khach-hang/dat-lich-kham/ Gửi tin nhắn trên Fanpage Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh hoặc Fanpage Tiết niệu – Nam học BVĐK Tâm Anh Nhắn tin qua Zalo OA của BVĐK Tâm Anh. Xét nghiệm triglyceride là xét nghiệm cơ bản để bác sĩ xem xét về tình trạng mỡ máu của người bệnh. Nhờ xét nghiệm định kỳ, tuân thủ chỉ định của bác sĩ nên việc phát hiện sớm tình trạng bệnh, lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp với từng cá thể, giúp người bệnh ngăn ngừa nguy cơ rối loạn mỡ máu, tim mạch hoặc cải thiện tình trạng bệnh, hạn chế nguy cơ biến chứng xảy ra.
https://tamanhhospital.vn/tieu-rat/
19/07/2022
Tiểu rắt: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị
Tiểu rắt là tình trạng bất kỳ ai cũng có thể gặp phải. Nguyên nhân có thể là do một số thói quen không khoa học hay vệ sinh vùng kín sai cách. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đái rắt cũng là dấu hiệu của nhiều bệnh nguy hiểm. Vì thế, nếu xuất hiện triệu chứng này, bạn nên đi đến bệnh viện để được thăm khám, chẩn đoán và có hướng can thiệp kịp thời. Mục lụcTiểu rắt là gì?Triệu chứng tiểu rắtNguyên nhân tiểu rắtBiến chứng của tiểu rắtPhương pháp chẩn đoán đái rắtPhương pháp điều trị tiểu rắtLàm thế nào để phòng ngừa tiểu rắt? Tiểu rắt là gì? Tiểu rắt là tình trạng đi tiểu nhiều lần trong ngày. Lượng nước tiểu mỗi lần rất ít, thậm chí không tiểu ra giọt nào dù cảm thấy buồn tiểu. Đây là chứng rối loạn tiểu tiện kết hợp tình trạng bàng quang tăng hoạt. Khi bị đái rắt, người bệnh sẽ luôn muốn đi tiểu, có lúc vừa đi tiểu xong lại buồn tiểu muốn đi tiếp. Do đó, tình trạng này ảnh hưởng không nhỏ tới đời sống sinh hoạt thường ngày của người bệnh. (1) Tiểu rắt không chỉ đơn giản là đi tiểu nhiều. Đây còn là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nguy hiểm như viêm thận, viêm nhiễm tiết niệu ngược dòng, suy thận… Triệu chứng tiểu rắt Người tiểu rắt sẽ có một số biểu hiện như: Cảm giác cứ muốn đi tiểu, tiểu không kiểm soát diễn ra thường xuyên hơn. Cảm thấy đau khi tiểu, nước tiểu có lẫn máu, có thể xuất hiện cục máu đông trong nước tiểu. Cảm giác đau bụng dưới, căng tức bàng quang, đau vùng lưng hông. Nếu người bệnh đi tiểu ra máu kèm các dấu hiệu như có sự thay đổi về màu sắc và độ đục của nước tiểu; không nhịn tiểu được lâu, đi tiểu nhiều lần trong ngày (không liên quan tới việc uống ít hay nhiều nước); cảm thấy mệt mỏi, bị sút cân… là các biểu hiện bệnh đã tiến triển nặng. Nguyên nhân tiểu rắt Một số nguyên nhân phổ biến dẫn tới tình trạng tiểu rắt như: Bệnh viêm bàng quang kẽ dẫn tới tình trạng đau bụng dưới hay hố chậu, tiểu cấp, tiểu nhiều lần. Bàng quang co thắt không kiểm soát, gây ra tình trạng tiểu gấp, tiểu nhiều lần, thậm chí ngay cả khi bàng quang ít nước tiểu, kèm theo tình trạng tiểu không kiểm soát. Bệnh ung thư bàng quang khi khối u đã phát triển, xâm lấn gây chèn ép bàng quang, dẫn đến chảy máu, tiểu nhiều lần. Sự xuất hiện của sỏi hay các dị vật cọ xát, làm kích thích cổ bàng quang, gây nên hiện tượng tiểu nhiều lần, tiểu không hết. Sự giảm tiết những hormone từ tuyến thượng thận do suy tuyến thượng thận. Do những bệnh lý tuyến tiền liệt như u xơ tuyến tiền liệt, tuyến tiền liệt tăng sinh, gây chèn ép vào niệu đạo, kích thích bàng quang dẫn tới cảm giác muốn đi tiểu, khiến người bệnh phải tiểu nhiều lần. Do bệnh viêm tuyến tiền liệt. Tình trạng hẹp niệu đạo do u xơ tiền liệt tuyến lành tính, bệnh lây qua đường tình dục, viêm niệu đạo mạn tính khiến người bệnh đi tiểu nhiều. Một số bệnh lý nội tiết cũng có khả năng dẫn tới những biểu hiện đi tiểu nhiều lần. Bị tổn thương những dây thần kinh ảnh hưởng tới dây thần kinh điều khiển hoạt động của bàng quang, dẫn đến hiện đi tiểu nhiều lần, tiểu gấp. Tình trạng mệt mỏi, stress kéo dài khiến người bệnh trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, dẫn tới tình trạng đi tiểu nhiều lần. Sử dụng thuốc lợi tiểu trong quá trình điều trị tăng huyết áp cũng có thể gây ra tình trạng đi tiểu nhiều lần. Tình trạng mệt mỏi, stress kéo dài có thể gây đái rắt Tiểu rắt là một tình trạng phổ biến có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, thường ảnh hưởng tới nữ giới nhiều hơn nam giới. Những yếu tố có khả năng làm tăng nguy cơ tiểu không kiểm soát như: Giới tính: Nữ giới thường bị tiểu không kiểm soát vì chịu đựng việc tăng áp lực lên ổ bụng. Tuổi tác: Đối với người lớn tuổi, cơ bàng quang và niệu đạo dần yếu đi. Tình trạng này làm giảm lượng nước tiểu mà bàng quang có thể chứa được, tăng nguy cơ xuất hiện tình trạng tiểu rắt. Thừa cân: Tình trạng thừa cân, béo phì sẽ làm tăng áp lực lên cơ bàng quang và những cơ lân cận, khiến nước tiểu rỉ ra khi ho hay hắt hơi. Những bệnh lý thần kinh hay tiểu đường có khả năng làm tăng nguy cơ tiểu không kiểm soát. Xem thêm:Tiểu buốt: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Biến chứng của tiểu rắt Tiểu rắt không phải là bệnh lý. Đây là triệu chứng thường gặp của những bệnh ở hệ tiết niệu. Dù không ảnh hưởng quá lớn đến sức khỏe của người bệnh nhưng nếu kéo dài, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng nguy hiểm như: Gây viêm ngược dòng lên đài bể thận và niệu quản, viêm ống dẫn tinh, viêm túi tinh, tinh hoàn ở nam giới, thậm chí có khả năng dẫn tới vô sinh. Suy giảm chất lượng tình dục, rối loạn cương dương. Viêm nhiễm đường tiết niệu nếu như nguyên nhân gây ra tình trạng tiểu rắt là do các bệnh lây lan qua đường tình dục như bệnh lậu, giang mai, sùi mào gà… Phương pháp chẩn đoán đái rắt Để chẩn đoán tình trạng đái rắt, bác sĩ có thể áp dụng những biện pháp để kiểm tra xem bàng quang có hoạt động hiệu quả hay không, cụ thể: Xem xét tiểu sử bệnh lý. Chụp X-quang. Xét nghiệm máu. Xét nghiệm nước tiểu. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định người bệnh thực hiện thêm một số xét nghiệm chuyên biệt về niệu động học như đo áp lực trong bàng quang, lưu lượng nước tiểu, lượng nước tiểu còn lại trong bàng quang sau khi tiểu tiện. Tổng phân tích nước tiểu Ghi lại nhật ký đi tiểu Tiến hành đo lượng nước tiểu tồn dư sau khi tiểu Xét nghiệm niệu động học Chụp bàng quang. Soi bàng quang. Siêu âm vùng chậu. Phương pháp điều trị tiểu rắt Tiểu rắt gây ảnh hưởng tiêu cực tới cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người bệnh, đặc biệt khi đây là dấu hiệu của các bệnh lý nguy hiểm hơn. Vì thế, việc chữa trị ngay khi xuất hiện triệu chứng này là vô cùng cần thiết. Nếu tình trạng tiểu rắt xuất phát từ thói quen ăn uống, người bệnh cần áp dụng chế độ ăn uống khoa học. Nếu do tác dụng của thuốc, bạn nên dừng thuốc một thời gian. Khi nguyên nhân gây ra tình trạng tiểu rắt là do bệnh lý, người bệnh nên tập trung điều trị bệnh lý đó. Bạn có thể áp dụng những biện pháp dưới đây để cải thiện tình trạng tiểu rắt gồm: Điều chỉnh chế độ ăn: Tránh bổ sung các loại thực phẩm có tác dụng lợi tiểu hoặc gây kích thích hoạt động của bàng quang; không sử dụng các đồ uống có gas, caffeine, chất ngọt nhân tạo, đồ ăn cay… Luyện tập bàng quang: Bạn cần tạo thói quen đi tiểu vào các khoảng thời gian cố định trong ngày. Khi bị tiểu rắt, khoảng cách giữa các lần đi tiểu sẽ rất ngắn. Lúc này, bạn nên cố gắng kéo dài chúng dần dần. Điều này sẽ tạo thói quen cho bàng quang giữ nước được lâu hơn, hạn chế số lần đi tiểu. Theo dõi lượng nước uống: Uống đủ nước mỗi ngày nhằm ngăn ngừa tình trạng táo bón hay tiểu quá nhiều. Trước khi ngủ, bạn không nên uống nước vì có thể làm bạn thức dậy đi tiểu giữa đêm. Tình trạng này gây ảnh hưởng xấu tới giấc ngủ, lâu dần tác động tiêu cực tới sức khỏe tổng thể. Tiêm botox vào cơ bàng quang để giúp thư giãn bàng quang, tăng khả năng giữ nước và hạn chế nguy cơ rò rỉ. Sử dụng các loại thuốc điều trị dựa vào nguyên nhân gây bệnh. Phẫu thuật cấy thiết bị nhằm kiểm soát những cơn co cơ của cơ sàn chậu. Làm thế nào để phòng ngừa tiểu rắt? Áp dụng chế độ ăn uống khoa học, duy trì lối sống năng động. Điều này sẽ giúp việc điều tiết nước tiểu tốt hơn. Hạn chế bổ sung những loại thực phẩm gây kích thích bàng quang như cà phê, trà, rượu, bia, thức uống có gas, chất tạo ngọt tổng hợp… Bổ sung đầy đủ chất xơ, vitamin vào chế độ ăn mỗi ngày, giúp hạn chế tình trạng táo bón. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện lưu lượng nước tiểu qua niệu đạo. Do táo bón có thể tạo áp lực chèn ép lên bàng quang và niệu đạo, gây ra tình trạng tiểu rắt. Mặc những loại quần rộng rãi, thoáng mát để đảm bảo hoạt động thoải mái; hạn chế mặc quần bó sát dễ tạo áp lực cho cơ thể. Tránh uống quá nhiều nước vào buổi tối vì dễ khiến bạn đi tiểu nhiều vào ban đêm, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Tránh hoạt động thể dục thể tạo quá mức, đồng thời nên uống nước trong lúc nghỉ ngơi để cơ thể hấp thụ nước dễ dàng hơn. Trung tâm Tiết niệu Thận học, Khoa Nam học của Hệ thống BVĐK Tâm Anh quy tụ đội ngũ các chuyên gia đầu ngành, Nội khoa và Ngoại khoa, giỏi chuyên môn, tận tâm. Nhà giáo nhân dân GS.TS.BS Trần Quán Anh, Thầy thuốc ưu tú PGS.TS.BS Vũ Lê Chuyên là những cây đại thụ trong ngành Tiết niệu Thận học Việt Nam. Cùng với các tên tuổi Thầy thuốc ưu tú TS.BS Nguyễn Thế Trường Thầy thuốc ưu tú BS.CKII Tạ Phương Dung, TS.BS Nguyễn Hoàng Đức, TS.BS Từ Thành Trí Dũng, ThS.BS.CKI Nguyễn Đức Nhuận, BS.CKII Nguyễn Lê Tuyên, ThS.BS Nguyễn Tân Cương, ThS.BS Tạ Ngọc Thạch, BS.CKI Phan Trường Nam… Các chuyên gia, bác sĩ của Trung tâm luôn tự tin làm chủ những kỹ thuật mới nhất, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh lý về thận và đường tiết niệu, giúp người bệnh rút ngắn thời gian nằm viện, hạn chế nguy cơ tái phát, nâng cao chất lượng cuộc sống. Với hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại hàng đầu trong nước và khu vực; Phòng mổ đạt tiêu chuẩn quốc tế; Cùng với khu nội trú và dịch vụ cao cấp 5 sao… Trung tâm Tiết niệu Thận học nổi bật với các dịch vụ thăm khám, tầm soát và điều trị tất cả các bệnh lý đường tiết niệu. Từ các thường gặp cho đến các cuộc đại phẫu thuật kỹ thuật cao. Có thể kể đến phẫu thuật nội soi sỏi thận, ghép thận, cắt bướu bảo tồn nhu mô thận; cắt thận tận gốc; cắt tuyến tiền liệt tận gốc; cắt toàn bộ bàng quang tạo hình bàng quang bằng ruột non; cắt tuyến thượng thận; tạo hình các dị tật đường tiết niệu… Chẩn đoán – điều trị nội khoa và ngoại khoa tất cả các bệnh lý Nam khoa. Để đặt lịch khám và phẫu thuật tuyến tiền liệt với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Tiết niệu Thận học, Khoa Nam học – Tiết niệu Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, quý khách có thể đặt hẹn trực tuyến qua các cách sau đây: Gọi tổng đài 0287 102 6789 – 093 180 6858 (TP HCM) hoặc 024 3872 3872 – 024 7106 6858 (Hà Nội) để đăng ký lịch hẹn khám bệnh riêng với chuyên gia, thông qua nhân viên chăm sóc khách hàng. Đăng ký hẹn khám bệnh với bất kỳ bác sĩ nào mà mình tin tưởng tại đường link: https://tamanhhospital.vn/danh-cho-khach-hang/dat-lich-kham/ Gửi tin nhắn trên Fanpage Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh hoặc Fanpage Tiết niệu – Nam học BVĐK Tâm Anh Nhắn tin qua Zalo OA của BVĐK Tâm Anh. Hiện tượng tiểu rắt là biểu hiện của một sự bất thường nào đó ở đường tiết niệu. Triệu chứng này sẽ làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, bạn nên đi khám bệnh càng sớm càng tốt khi có các dấu hiệu gợi ý tình trạng tiểu rắt. Từ đó, bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh sớm và đưa ra hướng điều trị phù hợp cho bạn.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/chuoi-la-qua-mong-hay-trai-cay-vi
Chuối là quả mọng hay trái cây?
Hầu hết mọi người đều có thể dễ dàng phân biệt được trái cây và rau quả. Tuy nhiên, việc phân biệt giữa các loại trái cây với nhau sẽ khó khăn hơn. Với chuối, nên phân loại chúng vào nhóm quả mọng hay trái cây? 1. Sự khác biệt giữa trái cây và quả mọng Trái cây là từ mô tả các loại quả ngọt, bùi, có hạt nằm bên trong của những loài thực vật có hoa. Quả là cơ quan sinh sản của cây, có chức năng chính là phân phối hạt giống đến những khu vực mới mà cây có thể phát triển. Trái cây có thể được chia thành 2 loại chính: Quả thịt và quả khô.Quả khô là những loại thực phẩm thông thường chúng ta không nghĩ nó là trái cây. Ví dụ như các loại hạt, các loại đậu và quả dừa. Còn quả thịt là những loại trái cây quen thuộc như táo, anh đào, chuối.Quả thịt có thể được chia nhỏ thành quả đơn, quả tụ và quả phức. Quả mọng là một loại quả nằm trong nhóm quả đơn. Vì vậy, tất cả các loại quả mọng đều là trái cây nhưng không phải loại trái cây nào cũng là quả mọng.XEM THÊM: Lượng calo trong chuối 2. Chuối là một loại quả mọng thực vật Nghe có vẻ đáng ngạc nhiên nhưng về mặt thực vật học, chuối được coi là quả mọng. Việc phân loại quả dựa trên bộ phận của cây phát triển thành quả. Ví dụ, có một số loại quả phát triển từ những bông hoa chứa một bầu noãn, số khác lại phát triển từ những bông hoa chứa nhiều bầu noãn. Bên cạnh đó, hạt của trái cây được bao quanh bởi 3 cấu trúc chính là:Vỏ hoặc phần ngoài của quả;Thịt hoặc phần giữa của quả;Phần bên trong bao bọc hạt hoặc hạt.Các đặc điểm chính của các cấu trúc này sẽ góp phần vào việc phân loại trái cây. Ví dụ, để được coi là quả mọng thì quả phải phát triển từ một nhụy hoa duy nhất và thường có phần giữa mềm, nhiều thịt. Các hạt bên trong cũng phải mềm, có thể có một hoặc nhiều hạt. Chuối đáp ứng được những yêu cầu này, chúng phát triển từ một bông hoa chứa một bầu noãn đơn lẻ. Quả chuối có vỏ mềm, lớp thịt ở giữa. Chuối cũng có nhiều hạt nhưng nhiều người không nhận ra vì hạt của chuối khá nhỏ. Trái cây chuối tốt cho sức khỏe 3. Nhiều người cho rằng chuối không phải quả mọng Nhiều người hoàn toàn ngạc nhiên khi biết rằng chuối được xếp vào loại quả mọng. Hầu hết mọi người đều cho rằng quả mọng là những loại quả nhỏ, có thể hái từ cây như dâu tây, quả mâm xôi,... Tuy nhiên, về mặt thực vật học, những loại quả này không được xếp vào nhóm quả mọng. Đó là bởi thay vì phát triển từ những bông hoa có một nhụy, chúng phát triển từ những bông hoa có nhiều nhụy. Vì vậy, các loại quả này thường phát triển thành cụm và được phân loại vào nhóm quả tụ.Mặt khác, chuối và các loại trái cây khác thuộc phân loại quả mọng nhưng thường không được coi là quả mọng. Sự nhầm lẫn này bắt đầu xảy ra từ khi mọi người gọi một số loại trái cây nhất định là quả mọng từ hàng ngàn năm trước khi các nhà thực vật học đưa ra phân loại chính xác của các loại trái cây. Và dù hiện tại đang áp dụng cách phân loại theo khoa học nhưng hầu hết mọi người đều không biết về nó. Đặc biệt, đôi khi các nhà thực vật học cũng không đồng ý về phân loại chính xác của một số loại trái cây nên càng dễ gây nhầm lẫn.Đó là lý do giải thích vì sao từ trái cây được sử dụng để chỉ hầu hết các loại quả, bao gồm cả chuối - thay vì tên của nhóm quả mà nó được phân vào. 4. Các loại trái cây khác cũng được xếp vào nhóm quả mọng Chuối không phải là loại trái cây dễ gây nhầm lẫn nhất trong nhóm quả mọng. Có một số loại trái cây khác cũng được coi là quả mọng - theo cách phân loại về mặt thực vật học. Đó là cà chua, nho, trái kiwi, bơ, ớt, cà tím, ổi. Cũng giống như chuối, các loại quả này đều phát triển từ hoa chứa một bầu nhụy, có thịt ở giữa và chứa một hoặc nhiều hạt. Điều này khiến chúng trở thành quả mọng - dù thực tế ít người gọi như vậy.Quả mọng là một nhóm nhỏ thuộc trái cây, có vị ngọt, bùi, bên trong có hạt. Chuối được xem là quả mọng và gọi là trái cây hay quả mọng đều được. Nguồn tham khảo: .healthline.com
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/chup-cong-huong-tu-mri-tuyen-vu-cho-biet-dieu-gi-vi
Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú cho biết điều gì?
Bài viết được viết bởi ThS.BS Tôn Nữ Trà My - Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park Chụp cộng hưởng từ tuyến vú giúp đánh giá các tổn thương vú về vị trí, kích thước, hình thái, ngấm thuốc. Từ đó giúp gợi ý đó là tổn thương lành tính như viêm, thay đổi sợi bọc, nang vú, bướu sợi tuyến hay tổn thương ác tính (ung thư vú). 1. Chỉ định và chống chỉ định 1.1.Chỉ định Tầm soát ung thư vú ở nhóm phụ nữ nguy cơ caoĐánh giá mức độ lan rộng của ung thư vú trước điều trịĐánh giá các bất thường khó xác định trên nhũ ảnh và siêu âm.Đánh giá theo dõi sau điều trị và đáp ứng điều trịĐánh giá rách vỡ túi ngực. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú giúp tầm soát tuyến vú 1.2. Chống chỉ định Chống chỉ định liên quan đến chụp cộng hưởng từ: cấy ghép các thiết bị điện tử có kim loại như máy tạo nhịp, máy chống rung, điện cực ốc tai, máy tiêm thuốc tự động liên tục dưới da, các phương tiện cố định xương bằng kim loại nội sọ, hốc mắt, mạch máu < 6 tháng, dị vật bằng kim loại vùng ngực, tình trạng bệnh diễn tiến nặng cần có các thiết bị hồi sức cấp cứu theo dõi và điều trị.Chống chỉ định liên quan đến thuốc đối quang từ: suy thận với mức lọc cầu thận < 30 mL/phút, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú Bệnh nhân suy thận cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi chụp MRI 2. Chuẩn bị trước chụp cộng hưởng từ vú Người thực hiện: bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh và kỹ thuật viên chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh.Thiết bị: Máy cộng hưởng 3.0 TeslaThuốc: có thể sử dụng thuốc hỗ trợ an thần trong những trường hợp bệnh nhân mắc hội chứng sợ bóng tối, hội chứng sợ không gian hẹp.Bệnh nhân:Bạn sẽ được bác sĩ chỉ định làm bảng kiểm về an toàn cộng hưởng từ trước chụp. Trước khi chụp kỹ thuật viên hoặc bác sĩ phòng cộng hưởng từ sẽ kiểm tra bảng kiểm một lần nữa để đảm bảo an toàn khi chụp cộng hưởng từ.Bạn sẽ được yêu cầu tháo các đồ trang sức, đồng hồ, thẻ tín dụng, ghim, kẹp tóc, dây kéo kim loại, điện thoại và các vật dụng kim loại tương tự trước khi vào phòng chụp. Các thiết bị cấy ghép y tế có thể hư hỏng khi vào phòng chụp cộng hưởng từ, vì vậy trong bảng kiểm an toàn cộng hưởng từ trước chụp, kỹ thuật viên hoặc bác sĩ sẽ hỏi bạn về điều này.Sau đó, bạn cần phải mặc áo choàng của bệnh viện. Các chuẩn bị trước chụp như các hướng dẫn về ăn uống trước khi chụp cộng hưởng từ khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể. Nếu bác sỹ không lưu ý gì về việc nhịn ăn hoặc nhịn uống, bạn có thể ăn uống như bình thường trước khi chụp.Trong trường hợp sử dụng chất tương phản, bạn có thể cần các xét nghiệm máu để xác định xem thận của bạn có hoạt động bình thường hay không. Bạn sẽ được đặt đường truyền tĩnh mạch vào cánh tay hoặc cẳng bàn tay trước khi chụp. Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử dị ứng của bạn trước khi quyết định sử dụng chất tương phản từ. Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ MRI 3.0 Tesla hiện đại tại Bệnh viện Vinmec Hải Phòng Một số trường hợp có thể bác sĩ sẽ điều trị dự phòng dị ứng trước chụp. Nói với kỹ thuật viên hoặc bác sĩ chẩn đoán hình ảnh nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào hoặc gần đây đã phẫu thuật.Bạn cần thông tin cho bác sĩ và/ hoặc kỹ thuật viên về việc có đang mang thai hay không. Nếu bạn mắc chứng sợ không gian kín (sợ không gian kín) hoặc lo lắng, bạn nên nói chuyện trước với bác sĩ chỉ định, trong một số trường hợp bác sĩ có thể kê đơn thuốc an thần trước khi thực hiện thăm khám. Chuyên gia ung thư Mỹ mách cách giảm nguy cơ ung thư vú
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/nguy-hiem-khi-chua-tai-vet-mo-de-cu-vi
Nguy hiểm khi chửa tại vết mổ đẻ cũ
Chửa tại vết mổ đẻ cũ là một biến chứng thai sản nguy hiểm. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra băng huyết, vỡ tử cung, phải cắt bỏ tử cung, thậm chí là gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh. 1. Chửa tại vết mổ đẻ cũ là gì? Chửa tại vết mổ cũ là hình thái làm tổ sai vị trí của trứng. Sau khi được thụ tinh trứng thường di chuyển xuống đáy tử cung để làm tổ, vì đây là vị trí có lớp cân cơ đủ dày để thai nhi có thể sinh trưởng và phát triển an toàn. Vì một lý do nào mà trứng làm tổ và phát triển thành túi thai tại vị trí eo tử cung, nơi có vết sẹo mổ trong lần sinh nở trước đó. Bào thai trong quá trình phát triển sẽ bám vào cơ tử cung ở eo tử cung, đây là một vị trí có lớp cơ mỏng nên các gai của bánh rau có thể gây chèn thành bàng quang và tổn thương bàng quang. Mặt khác, tại eo tử cung đã tồn tại vết sẹo từ lần phẫu thuật sinh con trước đó, các mô sẹo này không có tính đàn hồi như các mô lành nên dễ làm rách vết mổ gây sẩy thai. 2. Chửa tại vết mổ cũ nguy hiểm như thế nào? Chửa tại vết mổ cũ được liệt kê vào danh sách các biến chứng thai sản nguy hiểm. Bệnh hiếm khi gặp, chỉ 1% phụ nữ gặp phải biến chứng này. Người bị chửa tại vết mổ cũ có thể gặp các nguy cơ thai sản nguy hiểm sau:Băng huyết nếu sẩy thai tự nhiênVỡ tử cung do nhau thai đâm thủng tử cung tại vết mổ cũBắt buộc phải cắt bỏ tử cungNguy hiểm đến tính mạng do mất máu quá nhiều nếu không được phát hiện và điều trị kịp thờiNgười bị chửa tại vết mổ đẻ cũ không thể giữ lại thai nhi, do trong quá trình phát triển bào thai ngày càng tăng kích thước, nguy cơ vỡ tử cung là rất cao. Chửa tại vết mổ cũ được liệt kê vào danh sách các biến chứng thai sản nguy hiểm 3. Tránh tai biến trong chửa tại vết mổ đẻ cũ bằng cách nào? Tất cả phụ nữ đã từng sinh mổ, khi mang thai lại cần kiểm tra bằng siêu âm để xác định vị trí của thai nhi. Trong trường hợp phát hiện bất thường, siêu âm doppler cùng các cuộc hội chẩn sẽ giúp tìm ra biện pháp hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra biến chứng. Nếu bào thai nằm ở vị trí bất thường, đặc biệt là gần với vết mổ cũ thì cần tiến hành bỏ thai càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng xảy ra khi kích thước bào thai lớn hơn.Ngoài ra, phụ nữ chửa tại vết mổ đẻ cũ tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc gây sẩy thai, vì có thể gây vỡ tử cung dẫn đến băng huyết gây nguy hiểm đến tính mạng. 4. Xử trí như thế nào đối với chửa tại vết mổ đẻ cũ? Những phụ nữ đã được xác định chửa tại vết mổ đẻ cũ cần phải được thực hiện phẫu thuật loại bỏ bào thai. Tùy vào mức độ nặng nhẹ của từng ca lâm sàng mà bác sĩ đưa ra quyết định phẫu thuật bảo tồn tử cung hay phải cắt bỏ tử cung. Trong trường hợp cấp cứu do vỡ tử cung, vết rách quá lớn, mất máu nhiều nguy hiểm đến tính mạng, thủ thuật lấy thai cắt bỏ tử cung sẽ được tiến hành. Các trường hợp phát hiện bệnh sớm, khối thai mới xâm lấn vào bàng quang chưa gây vỡ tử cung sẽ được phẫu thuật bảo tồn tử cung.Cụ thể, trong trường hợp kích thước thai còn nhỏ, chưa chèn ép nhiều đến bàng quang và chưa gây vỡ tử cung, phương pháp hút thai và chèn bóng vào buồng tử cung tại vết mổ đẻ cũ có thể được chỉ định. Mặt khác, khi kích thước khối thai lớn, đã gây thủng tử cung thì phương pháp phẫu thuật lấy thai, khâu bảo tồn tử cung kết hợp thắt động mạch cổ tử cung âm đạo, đặt một dụng cụ dẫn lưu từ buồng tử cung rồi khâu phục hồi cơ tử cung có thể được chỉ định. Hình ảnh mang thai trên vết đẻ mổ cũ qua máy siêu âm Sau quá trình thực hiện thủ thuật, người bệnh cần nằm lại bệnh viện để theo dõi và hồi phục sức khỏe. Tùy vào tình trạng sức khỏe và phương thức phẫu thuật mà có thể lưu lại ít ngày hoặc dài ngày. 5. Sau thời gian tiến hành thủ thuật bao lâu có thể mang thai lần nữa? Sau phẫu thuật, sức khỏe chưa hồi phục hoàn toàn cùng với tử cung còn yếu. Do đó, người phụ nữ không nên mang thai lại quá sớm, tốt nhất là nên cách thời gian phẫu thuật ít nhất 1 năm. Nếu có thai lại thì cần thăm khám, kiểm tra sức khỏe thai sản thường xuyên, đặc biệt là yêu cầu xác định vị trí của bào thai, đảm bảo an toàn trong lần mang thai tiếp theo.Sàng lọc trước sinh giúp thai phụ phát hiện tình trạng chửa tại vết mổ cũ để có biện pháp can thiệp kịp thời. Khoa Khoa Y học bào thai - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là đơn vị đầu tiên tại miền Bắc triển khai phòng khám tiền sản 1 cửa (OSCAR) cung cấp gói sàng lọc toàn diện cho thai phụ 12 tuần. Phòng khám trả kết quả nhanh ngay trong ngày khám và thực hiện sàng lọc.Khoa Y học bào thai đã triển khai thành công các phương pháp sàng lọc trước sinh tiên tiến, giúp sàng lọc các biến chứng cho sản phụ, phát hiện và can thiệp kịp thời một số bất thường ở thai nhi từ những tuần thai rất sớm. Việc thăm khám và kiểm tra luôn được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu chuyên môn, có nhiều năm kinh nghiệm. Do đó, sẽ mang đến kết quả cao cho bệnh nhân. Công nghệ Plasma lạnh giúp nhanh liền vết thương sau sinh đẻ
https://tamanhhospital.vn/vitamin-d-cho-tre-so-sinh-loai-nao-tot/
23/03/2024
Vitamin D cho trẻ sơ sinh loại nào tốt và phù hợp để bổ sung?
Bổ sung vitamin D ngay từ những ngày đầu đời được xem là bước xây dựng nền tảng cho sự phát triển của trẻ sơ sinh. Vậy vitamin D cho trẻ sơ sinh loại nào tốt? Mục lụcVì sao trẻ sơ sinh cần vitamin D?Vitamin D cho trẻ sơ sinh loại nào tốt nhất?1. Vitamin D dạng nhỏ giọt2. Thương hiệu nổi tiếng, uy tín được cấp phép3. Không có chất bảo quản, chất tạo ngọt, chất điều vị và tạo màuKhi nào nên cho bé uống vitamin D?Vì sao trẻ sơ sinh cần vitamin D? Vitamin D là một dưỡng chất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ sơ sinh, giúp cho hệ xương và hệ miễn dịch của trẻ phát triển khỏe mạnh. Nhu cầu vitamin D mỗi ngày ở trẻ sơ sinh bình thường là 400 IU và dao động trong khoảng 400 – 800 IU ở trẻ sơ sinh thiếu tháng. Sự góp mặt của vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho hiệu quả, từ đó phòng ngừa các bệnh lý về xương, còi xương, ảnh hưởng đến sự phát triển về thể chất của trẻ. Một số nghiên cứu cho thấy, vitamin D còn góp phần quan trọng đối với sự phát triển về tâm lý của trẻ. Ngược lại, thiếu hụt vitamin D khiến chất xương và sụn của trẻ không được vôi hóa đầy đủ, phát triển bất thường, từ đó trẻ dễ bị suy dinh dưỡng, thấp còi, chậm phát triển, còi xương. Đồng thời, hệ miễn dịch của trẻ bị suy giảm, trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. (1) Bổ sung vitamin D cho trẻ ở dạng nhỏ giọt dễ thực hiện và cân chỉnh liều lượng hơn. Vitamin D cho trẻ sơ sinh loại nào tốt nhất? Mặc dù trong thành phần sữa mẹ và sữa công thức có chứa vitamin D nhưng hầu hết chúng không đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ sơ sinh. Do vậy, bố mẹ vẫn nên bổ sung thêm vitamin D cho trẻ qua các biện pháp khác như tắm nắng đúng cách, sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin D. Vậy vitamin D cho trẻ sơ sinh loại nào tốt nhất? (2) 1. Vitamin D dạng nhỏ giọt Trẻ sơ sinh có thể quấy khóc hay cựa quậy khiến bố mẹ gặp khó khăn khi cho trẻ dùng vitamin D. Để việc bổ sung vitamin D cho trẻ diễn ra dễ dàng, tiện lợi hơn và bố mẹ có thể cho trẻ uống đúng liều lượng cần thiết, vitamin D dạng nhỏ giọt sẽ là một lựa chọn lý tưởng. Bố mẹ có thể nhỏ trực tiếp vào miệng trẻ hoặc thoa trực tiếp lên núm vú hoặc bình sữa khi cho trẻ bú. 2. Thương hiệu nổi tiếng, uy tín được cấp phép Hiện nay, các sản phẩm bổ sung vitamin được bày bán rộng rãi trên thị trường được sản xuất từ nhiều thương hiệu khác nhau. Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho trẻ sơ sinh, bố mẹ nên lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đến từ các thương hiệu nổi tiếng, uy tín và có giấy cấp phép sử dụng của các cơ quan có thẩm quyền. 3. Không có chất bảo quản, chất tạo ngọt, chất điều vị và tạo màu Các cơ quan trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là gan, thận của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện nên chúng rất nhạy cảm, dễ bị kích ứng, thậm chí là tổn thương. Do vậy, mẹ nên chọn các sản phẩm bổ sung vitamin có thành phần tự nhiên, không chứa các chất bảo quản, tạo ngọt, điều vị và tạo màu để đảm bảo an toàn cho trẻ. Mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được kiểm tra, hướng dẫn bổ sung đúng cách và biết vitamin D cho trẻ sơ sinh loại nào tốt nhất. Khi nào nên cho bé uống vitamin D? Thực tế, bố mẹ có thể bổ sung vitamin D cho trẻ ở bất cứ thời điểm nào trong ngày mà không gây ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ vitamin D của trẻ sơ sinh. Nhưng nếu bố mẹ bổ sung đồng thời vitamin D và canxi cho trẻ sơ sinh, bố mẹ nên thực hiện vào buổi sáng, trong lúc ăn hoặc ngay sau bữa ăn vì điều này sẽ giúp vitamin được hấp thụ một cách tối ưu nhất. Trẻ nên được duy trì việc bổ sung vitamin D theo nhu cầu hàng ngày ít nhất đến khi biết đi. Lưu ý, bố mẹ không nên quá phụ thuộc vào các loại thực phẩm chức năng bổ sung vitamin D cho trẻ sơ sinh. Thay vào đó, bố mẹ nên kết hợp nhiều cách bổ sung vitamin D nhằm tăng hiệu quả hấp thụ vitamin D cho trẻ như tắm nắng, sử dụng sữa công thức tăng cường vitamin D, mẹ cho con bú thực hiện chế độ dinh dưỡng giàu vitamin D. Ngoài ra, khi có ý định bổ sung vitamin D cho trẻ, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện thăm khám để được kiểm tra, hướng dẫn bổ sung vitamin đúng cách với liều lượng phù hợp. Việc bổ sung vitamin D quá mức có thể khiến trẻ sơ sinh mắc các bệnh lý nguy hiểm như vôi hóa mạch máu, sỏi thận hay các vấn đề về tim mạch. Để biết thêm thông tin về cách chăm sóc và những vấn đề sức khỏe khác của trẻ, bạn có thể liên hệ Trung tâm Sơ sinh, bệnh viện đa khoa Tâm Anh theo địa chỉ: Trên đây là những thông tin hữu ích về vấn đề “Vitamin D cho trẻ sơ sinh loại nào tốt?”. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hoàn toàn hay sữa công thức đều cần được bổ sung đủ lượng vitamin D cần thiết để phát triển một cách tối ưu nhất.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/benh-thuong-han-lay-truyen-nhu-nao-vi
Bệnh thương hàn lây truyền như thế nào?
Thương hàn là một trong những bệnh thường gặp của hệ tiêu hóa. Bệnh biểu hiện đặc trưng bởi tình trạng sốt cao, táo bón, đôi khi là tiêu chảy kèm theo đau đầu chán ăn, người mệt mỏi. Bệnh nếu không được điều trị kịp thời có thể gây các biến chứng nặng nề như loét thanh mạc, thủng ruột dẫn đến chảy máu trong ổ bụng thậm chí gây tử vong. 1. Thương hàn là bệnh gì? Thương hàn là 1 bệnh nhiễm khuẩn toàn thân do trực khuẩn Salmonella gây nên, chủ yếu khởi phát vào mùa hè trong khoảng từ tháng 6 đến tháng 9.Đặc điểm của trực khuẩn thương hàn:Đây là một loại trực khuẩn gram âm, nhóm kỵ khí, có lông, có khả năng di động và không sinh nha bào.Trực khuẩn thương hàn dễ phát triển trong môi trường có pH từ 6 - 8, khả năng đề kháng tốt, chịu được lạnh, có thể sống ở nước đá trong 2 - 3 tháng, trong nước thường trên 1 tháng, và có thể sống trong phân đến vài tháng.Tuy nhiên, trực khuẩn thương hàn lại dễ bị tiêu diệt ở nhiệt độ 55 độ C trong vòng 30 phút, chết trong cồn 90 độ trong vài phút và trong các dung dịch diệt khuẩn khác. Thương hàn là 1 bệnh nhiễm khuẩn toàn thân do trực khuẩn Salmonella gây nên 2. Bệnh thương hàn lây nhiễm qua đường nào? Bệnh thương hàn có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác qua 2 con đường:Thứ nhất, lây qua đường ăn uống, do ăn phải thực phẩm hay nước uống bị ô nhiễm vi khuẩn, sử dụng các thức ăn không được nấu chín. Đây là con đường lây nhiễm bệnh chủ yếu và có thể hình thành nên các vùng dịch bệnh.Thứ hai là do trực tiếp tiếp xúc với bệnh nhân, với người mang trùng qua chất thải, qua chân tay hay các vận dụng cá nhân. Con đường này cũng có khả năng gây thành dịch nhưng thường là các đợt dịch nhỏ và tản phát. 3. Triệu chứng của bệnh thương hàn Sốt cao kéo dài, đau đầu chóng mặt.Người mệt mỏi, chán ăn, kèm theo rối loạn tiêu hóa (có thể táo bón hoặc tiêu chảy). Một số trường hợp có thể bị ho khan. Người mắc bệnh thương hàn thường sốt cao kéo dài kèm đau đầu chóng mặt 4. Cơ chế hoạt động của bệnh thương hàn Trực khuẩn thương hàn gây bệnh cho cơ thể theo 2 cơ chế:4.1 Cơ chế miễn dịch4.2 Cơ chế nội độc tốGiai đoạn 1: Vi khuẩn thương hàn qua đường tiêu hóa đến dạ dày, các trực khuẩn sẽ bị tiêu diệt bởi dịch dạ dày, một phần còn lại xuống ruột rồi sau 24-72 giờ qua niêm mạc ruột đến hạch mạc treo, theo đường bạch huyết và phát triển ở đó khoảng 15 ngày.Giai đoạn 2: Vi khuẩn di chuyển vào máu lần 1. Tại đây, vi khuẩn thương hàn tồn tại trong 24 - 72 giờ. Trong giai đoạn này, vi khuẩn sẽ bị tiêu diệt bởi các tế bào hệ võng nội mô tại gan, lách, tủy xương, không gây nên biểu hiện lâm sàng. Giai đoạn này tương ứng với thời kỳ khởi phát. Những vi khuẩn còn sống sót tiếp tục xâm nhập vào máu lần 2.Giai đoạn 3: Các vi khuẩn khi vào máu lần 2 giải phóng ra các nội tiết tố gây nên chứng bệnh thương hàn. 5. Dự phòng bệnh thương hàn Bệnh thương hàn là một bệnh thường gặp, dễ xảy ra mà chủ yếu liên quan đến môi trường khí hậu cũng như thói quen ăn uống sinh hoạt. Do đó, việc phòng bệnh là không quá khó khăn nếu như tất cả mọi người đều tuân thủ.Để phòng bệnh thương hàn cần lưu ý một số điều sau:Tham gia tuyên truyền giáo dục và sức khỏe, tạo các đợt phòng chống dịch.Đảm bảo vấn đề vệ sinh môi trường sống xung quanh và cộng đồng, đảm bảo môi trường sống khô thoáng, tránh ẩm ướt.Ăn uống đảm bảo vệ sinh, ăn chín uống sôi, bảo vệ nguồn nước sạch và vệ sinh an toàn thực phẩm.Xử lý phân và rác thải theo đúng hướng dẫn của các bộ phận cơ quan ban ngành phía môi trường.Đi khám định kỳ thường xuyên để phát hiện kịp thời các vấn đề bất thường và có hướng xử lý.Tiêm phòng vắc - xin chống thương hàn 6. Vai trò của tiêm vắc-xin trong việc phòng bệnh thương hàn Vắc-xin phòng bệnh thương hàn Typhim Vi 0.5ml được sản xuất bới công ty của Sanofi (Pháp) Bệnh thương hàn là một trong những bệnh truyền nhiễm có khả năng phát thành dịch bệnh trên một vùng dân cư do bệnh có khả năng lây lan từ người này qua người khác hoặc bằng con đường tiếp xúc trực tiếp hoặc lây qua gián tiếp. Để hạn chế sự lây lan cũng như phòng chống khả năng nhiễm bệnh việc tiêm phòng vắc-xin là điều vô cùng cần thiết.Hiện tại bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec cung cấp dịch vụ tiêm vắc-xin phòng bệnh thương hàn Typhim Vi 0.5ml được sản xuất bới công ty của Sanofi (Pháp), đảm bảo an toàn từ khâu kiểm nhập, bảo quản đến khi sử dụng. Vắc-xin Typhim Vi 0.5ml được chỉ định để dự phòng sốt thương hàn cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi và cho người đi du lịch, dân di cư hoặc nhân viên y tế, quân nhân đi đến các vùng có dịch.Khi tiêm vắc-xin phòng bệnh thương hàn Typhim Vi 0.5ml tại Vinmec có những ưu điểm vượt trội như sau:Tại Vinmec việc tiêm chủng được thực hiện bởi những bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên có chuyên môn nghiệp vụ cao, vắc - xin chất lượng đảm bảo đủ tiêu chuẩn của Bộ y tế nên đạt hiệu quả tối ưu, cách theo dõi và chăm sóc trẻ sau tiêm chủng trước khi ra chỉ định tiêm vắc-xin theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế & Tổ chức Y tế thế giới nhằm đảm bảo hiệu quả tốt và an toàn nhất.Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp, trong và sau quá trình tiêm chủng tại Hệ thống y tế Vinmec và luôn có ekip cấp cứu sẵn sàng phối hợp với phòng tiêm chủng xử trí các trường hợp sốc phản vệ, suy hô hấp – ngừng tuần hoàn, đảm bảo xử lý kịp thời, đúng phác đồ khi có sự cố xảy ra.Phòng tiêm chủng thoáng mát, có khu chơi, giúp trẻ có cảm giác thoải mái như đang dạo chơi và có tâm lý tốt trước và sau khi tiêm chủng.Vắc-xin được nhập khẩu và bảo quản tại hệ thống kho lạnh hiện đại, với dây chuyền bảo quản lạnh (Cold chain) đạt tiêu chuẩn GSP, giữ vắc-xin trong điều kiện tốt để đảm bảo chất lượng.Khi tiêm tại 1 bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có thể xử lý các tình huống phát sinh: sốc phản vệ,... ngay lập tứcBệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện đang cung cấp Chương trình tiêm chủng trọn gói với nhiều loại vắc-xin đa dạng cho các đối tượng khác nhau, từ trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ trước và trong khi mang thai.Riêng trong tháng 12/2019, Vinmec miễn phí tiêm Vắc-xin Viêm gan B sơ sinh (tiêm ngay sau khi sinh) cho bé khi đăng kí Gói tiêm chủng trọn gói dành cho trẻ từ 0-1 tuổi hoặc từ 0-2 tuổi. Bài viết tham khảo nguồn: Bộ Y tế Dấu hiệu cảm sốt thương hàn và vacxin phòng tránh Các loại vắc-xin cho trẻ đang có mặt ở Vinmec
https://dantri.com.vn/kien-thuc-gioi-tinh/bi-quyet-tu-tao-do-giup-quy-ong-yeu-ben-bi-1404723378.htm
14047233
Bí quyết từ tảo đỏ giúp quý ông “yêu” bền bỉ
Xuất tinh sớm là hiện tượng xuất tinh sau một khoảng thời gian ngắn không theo chủ định và mong muốn của người đàn ông. Xuất tinh sớm là hiện tượng thường gặp, ít người đàn ông nào trong suốt cuộc đời không trải qua ít nhất một lần xuất tinh sớm. Nguyên nhân gây ra hiện tượng này, ngoài một phần nhỏ các yếu tố thực thể, phần lớn có nguồn gốc tâm lý chẳng hạn như lo lăng, căng thẳng, hoặc do những kích thích quá độ mà người nam không tự điều khiển được cảm xúc của mình. Người đàn ông sau một vài lần thất bại hay gặp rắc rối trong khi ân ái thì sẽ dần dần tạo nên một dấu ấn và chính điều này đã hình thành một phản xạ tâm lý có điều kiện làm cho Khi thấy mình không có khả năng kiềm chế hoặc ngã ngựa quá sớm, nhiều quí ông hoang mang và âm thầm tìm kiếm những giải pháp cho riêng mình. Nhưng thực tế, do thiểu hiểu biết, không ít người rơi vào tình trạng tiền mất tật mang, chữa bệnh này không dứt lại mang thêm bệnh khác. Theo Th.s Bác sĩ Hoàng Khánh Toàn, chủ nhiệm khoa y học cổ truyền, bệnh viện quân đội trung ương 108, khi thận khí nam giới bị hư hao, có thể dẫn đến các trục trặc về nam khoa việc dùng các thuốc bổ trợ để đại tu là bình thường, không có gì đáng xấu hổ. Song tốt hơn, các đấng mày râu khi gặp trục trặc về vấn đề sinh lý nên tìm đến các thuốc có chuyên môn, uy tín được được tư vấn kịp thời. Bác sĩ Hoàng Khánh Toàn cho biết thêm, hiện nay, ngày càng có nhiều loại thuốc tân dược và Đông ý giúp giải quyết vấn đề khó nói đó của đấng mày râu. Trong đó, các sản phẩm Đông y hiện nay như Rocket, Rocket 1h... chiết xuất từ cây thuốc tự nhiên, giúp bồi bổ ngũ tạng của người đàn ông, làm cho vấn đề dương sự của nam giới được cải thiện. “Thuốc Đông y có tác dụng chậm hơn Tây y nhưng ngấm dần dần và tạo ra hiệu quả bền vững. Do một bài thuốc bao gồm nhiều thành phần nên sản phẩm Đông y có tác dụng bồi bổ cơ thể toàn diện, cân bằng âm dương, từ đó dương sự tự cường”, ông nói. Tảo đỏ là thực phẩm khá mới mẻ và ít người biết đến các tính năng vượt trội của nó, đặc biệt là tác dụng trên sinh lý nam giới. Thành phần hoạt chất của tảo đỏ có tác dụng lên hệ thần kinh, qua đó kích thích cơ thể sản sinh Nitric oxide (NO), làm cương dương nhưng rất an toàn. Không giống những loại thảo dược khác thường dùng hằng ngày và lâu dài, tảo đỏ có trong viên uống Rocket 1h, có tác dụng nhanh, sau khi uống khoảng 2-5 giờ, giúp cải thiện các hiện tượng rối loạn cương dương rõ rệt và hiệu quả. Ông cho biết thêm, Rocket 1h do chiết xuất từ tự nhiên cùng nhiều vị thuốc bồi bổ tổng thể cơ thể nên có thể sử dụng lâu dài. Giải đáp thắc mắc Rocket 1h 1. Thành phẩn của Rocket1h? Trả lời: Chiết xuất tảo đỏ (EDpeptide): Bổ huyết, hoạt huyết, tăng cường lưu thông máu Bạch tật lê (Tribulus terrestris L): Bổ thận, chuyên dùng cho các trường hợp xuất tinh sớm, đau lưng mỏi gối, gầy yếu, di tinh Bá bệnh (Eurycoma longifolia): Giúp cơ thể tăng sản sinh hormon nam giới Testosteron 1 cách tự nhiên, đặc biệt hay trong các đơn thuốc dùng cho nam giới trong thời kì mãn dục, rối loạn cương dương, liệt dương. 2. Rocket 1h là loại thuốc tăng cường sinh lực hay thuốc chữa rối loạn cương dương? Trả lời: Sản phẩm Rocket1h có tác dụng đối với những người bị yếu sinh lý, xuất tinh sớm, rối loạn cương dương và không ham muốn hay yếu cương cứng trong quá trình quan hệ. 3. Nếu sử dụng Rocket 1h nam giới có kéo dài cuộc yêu được 1h không? Trả lời: Tác dụng của Rocket1h theo nghiên cứu lâm sang thì có thể giúp người bệnh cải thiện thời gian quan hệ, tăng khả năng cương cứng và tăng hưng phấn. Việc dựng cột cờ lâu đến mức nào còn tùy theo thể trạng sức khỏe từng người, nhưng theo khuyến cáo thì các đấng mày râu nên dùng đều đăn để duy trì sức bền từ 15 – 30 phút, mà không nên phung phí sức khỏe để hoạt động quá lâu trong một lần. 4. Lứa tuổi và liều dùng rocket 1h như thế nào? Trả lời: Độ tuổi thích hợp có thể sử dụng Rocket 1h là từ 18 tuổi trở lên. Đặc biệt đối với những người bị rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, yếu sinh lý và không cương cứng trong quá trình quan hệ. Liều dùng: Uống 1-2 viên trước khi quan hệ 2-5h và không uống khi sử dụng bia rượu hay các chất kích thích khác. 5. Trong thời gian uống Rocket 1h nam giới có được sử dụng các loại thuốc khác cùng lúc không? Trả lời: Nên dùng cách xa các thuốc khác 2-4h. Đặc biệt không được dùng chung với các thuốc làm dãn mạch hay tăng huyết áp và tim mạch. 6. Uống Rocket 1h sau bao lâu thì có tác dụng? Trả lời: Kết quả nghiên cứu lâm sàng cho thấy, tuy từng cơ địa mỗi người, nhưng trung bình sau 2-4 giờ sau khi uống là có tác dụng. 7. Rocket 1h có những tác dụng phụ nào? Có thể mua Rocket 1h ở đâu? Trả lời: Sản phẩm Rocket 1h không có bất kỳ tác dụng phụ nào bởi các thành phần từ tảo biển tự nhiên, lưu ý hạn chế dùng khi đang điều trị bệnh cao huyết áp, điều trị tim mạch. Khách hàng có thể tìm mua rocket 1h tại các hiệu thuốc địa phương nơi gần nhất. 8. Liệu Rocket 1h có bảo vệ nam giới chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục không? Trả lời: Các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục chúng ta phái có những biện pháp bảo vệ an toàn như dung bao cao su. Sản phẩm Rocket1h chỉ có tác dụng đối với những người bị yếu sinh lý, xuất tinh sớm, không ham muốn hay yếu cương cứng trong quá trình quan hệ. 9. Có thể liên hệ với ai khi cần tư vấn về tảo đỏ trong rocket 1h? Trả lời: Mọi khách hàng đều có thể gọi điện theo số máy 0982 598 582 – Th.s Nguyễn Hoài Nam sẽ tư vấn và giải đáp các thắc mắc liên quan đến tính năng sinh lý trong tảo đỏ điều trị xuất tinh sớm và rối loạn cương dương. Ngoài ra với các trường hợp trước khi thăm khám tại viện muốn hiểu hơn về hiện trạng bệnh của mình, kinh nghiệm khám, xét nghiệm tại viện khi nghi ngờ mắc rối loạn cương dương và xuất tinh sớm. Nam giới sẽ hoàn toàn được tư vấn để trang bị các kiến thức cơ bản nhất và hiểu đúng về tình trạng bệnh của mình.
https://suckhoedoisong.vn/dieu-can-biet-ve-hoi-chung-guillain-barre-16951517.htm
20-07-2012
Điều cần biết về hội chứng Guillain - Barré
(SKDS) - Hội chứng Guillain - barré (viêm đa rễ và dây thần kinh cấp tính hay viêm đa rễ và dây thần kinh sau nhiễm khuẩn) là một bệnh tổn thương thần kinh ngoại biên cấp tính (rễ và dây thần kinh ở tủy sống và dây thần kinh sọ não). Ðây là một cấp cứu thần kinh, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân có nguy cơ tử vong do suy hô hấp hoặc sặc phổi do rối loạn chức năng nuốt hoặc thậm chí có thể bị ngừng tim do tổn thương dây thần kinh chi phối tim. Bình thường, dây thần kinh ngoại biên được chia làm 2 loại: loại được bao bọc bởi bao myelin và loại không được bao bọc. Tốc độ dẫn truyền các xung động thần kinh ở loại có bao myelin nhanh hơn loại không có bao myelin. Nguyên nhân gây bệnh Nguyên nhân của hội chứng (HC) Guillain - Barré chưa rõ nhưng bệnh thường xuất hiện sau nhiễm khuẩn vài ngày hoặc vài tuần (tác nhân thường là vi khuẩn đường ruột gây viêm dạ dày - ruột hoặc virut), hoặc sau dùng một số loại thuốc (thuốc làm tiêu sợi huyết: streptokinase;...), một số trường hợp bệnh xuất hiện sau can thiệp ngoại khoa. Thông thường sau khi bị vi khuẩn hoặc virut tấn công, cơ thể sinh ra kháng thể để chống lại tác nhân gây bệnh, nhưng trong trường hợp này kháng thể lại chống lại bao myelin quanh dây thần kinh (gây tiêu hủy myelin từng đoạn) dẫn đến giảm tốc độ dẫn truyền các xung động thần kinh. Do đó bệnh được coi là một bệnh tự miễn, không có tính chất gia đình và cũng không lây truyền. Biểu hiện của bệnh Thông thường bệnh biểu hiện bởi cảm giác tê bì, kiến bò ở ngọn chi, lúc đầu ở chi dưới sau lan lên chi trên, đôi lúc có thể tê ở mặt, triệu chứng thường xuất hiện ở cả hai bên (có tính chất đối xứng). Kèm theo bệnh nhân thấy yếu hoặc liệt tăng dần hai chân hoặc tứ chi, đi lại khó khăn, nhưng không rối loạn đại tiểu tiện. Đồng thời bệnh nhân thấy đau mình mẩy hoặc đau các bắp cơ, liệt dây VII ngoại biên (liệt mặt ngoại biên) hai bên (hai mắt nhắm không kín, không nhe răng hay thổi lửa được, ăn uống hay bị vãi), trường hợp nặng bệnh nhân thấy khó nuốt, uống nước sặc, kèm theo không ho khạc được, khó thở, rối loạn nhịp tim dẫn đến nguy cơ tử vong cao. Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng trên cần đưa ngay đến khám tại các chuyên khoa thần kinh hoặc khoa hồi sức cấp cứu để được điều trị kịp thời, giảm nguy cơ tử vong và di chứng. Xét nghiệm giúp chẩn đoán xác định là chọc dò tủy sống, ghi điện cơ đồ. Đây là hai xét nghiệm cần thiết giúp chẩn đoán xác định HC Guillain - Barré. Trong trường hợp điển hình, xét nghiệm dịch não tủy thấy tăng protein còn tế bào bình thường, tuy nhiên nếu protein bình thường ở giai đoạn đầu của bệnh cũng không loại trừ HC Guillain - Barré (cần làm lại lần hai); kết quả ghi điện cơ thấy hình ảnh giảm tốc độ dẫn truyền thần kinh (chứng tỏ có tổn thương mất myelin). Ngoài ra bệnh nhân cần làm các xét nghiệm khác như công thức máu, sinh hóa máu, chụp phổi, siêu âm ổ bụng, xét nghiệm nước tiểu... Ðiều trị hội chứng Guillain - Barré như thế nào? Ở Pháp, tỉ lệ mắc mới hội chứng Guillain - Barré là 1 - 2 ca/1 vạn dân. Bệnh hiếm gặp nhưng xảy ra ở mọi lứa tuổi (tăng dần theo tuổi, dưới 5 tuổi hiếm gặp), mọi sắc tộc, cả hai giới nhưng nam mắc bệnh nhiều hơn nữ. Bệnh thường tiến triển đến tự khỏi (nếu qua được giai đoạn nguy hiểm), hiếm khi tái phát. Nhập viện điều trị để theo dõi tiến triển của liệt vận động. Đề phòng và phát hiện sớm liệt cơ hầu họng và cơ hô hấp. Theo dõi mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp tim, lượng nước tiểu 24 giờ. Chuyển ngay bệnh nhân sang phòng cấp cứu thần kinh hoặc Khoa Hồi sức cấp cứu nếu thấy các dấu hiệu sau: khó nuốt hay nghẹn, sặc; không ho, không khạc được, kèm khó thở; biến loạn huyết áp và rối loạn nhịp tim. Phương pháp điều trị: điều trị càng sớm càng tốt (2 tuần đầu) giúp cho hồi phục nhanh, nhất là trong những trường hợp nặng. - Thay huyết tương: 4 - 6 đợt, mục đích làm giảm tự kháng thể (kháng thể do chính người bệnh sinh ra nhưng lại gây hủy myelin); - Tiêm globulin miễn dịch (gamma globulin): gamma - globulin bao gồm các kháng thể lấy từ những người cho máu, có tác dụng chống lại tự kháng thể gây hủy myelin. Liều lượng: 0,4g/kg/ngày x 5 ngày liền hoặc 1g/kg/ngày x 2 ngày, tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. - Hút đờm dãi, thở ôxy (đặt nội khí quản, thở máy nếu bệnh nhân có suy hô hấp); - Nếu có liệt dây VII ngoại biên: cần che mắt bằng băng gạc vô khuẩn, nhỏ mắt bằng dung dịch nước mắt nhân tạo hoặc nước muối sinh lý để chống khô giác mạc gây loét giác mạc. - Ngừng cho ăn bằng miệng, đặt ống thông dạ dày nếu có rối loạn nuốt; - Điều trị dự phòng loét dạ dày - tá tràng do cơ chế stress; - Chế độ ăn đảm bảo dinh dưỡng, dễ tiêu: 2.600 calo/ngày; - Bù nước điện giải; - Bổ sung vitamin nhóm B và thuốc giúp phục hồi bao myelin quanh dây thần kinh như nucleo - CMP (loại tiêm hoặc uống); - Điều trị kháng sinh trong những trường hợp viêm phổi do hít vào hoặc dự phòng viêm phổi do nằm lâu; - Dùng thuốc giảm đau trong trường hợp bệnh nhân có đau cơ; - Dùng các thuốc chống ứ trệ, viêm tắc tĩnh mạch nếu nằm lâu (lovenox 40mg/ngày, tiêm dưới da từ 7 - 10 ngày). Cần theo dõi sát số lượng tiểu cầu và đông máu cơ bản đề phòng nguy cơ chảy máu. - Tập phục hồi chức năng vận động tránh teo cơ cứng khớp, massage mặt (nếu có liệt mặt), chống loét, vỗ rung phổi, tập thở...; Cấp cứu HC Guillain - Barré khi qua được giai đoạn nguy hiểm, đại đa số các trường hợp đều hồi phục hoàn toàn sau 6 tháng đến 1 năm, tuy nhiên khoảng 10% các trường hợp để lại di chứng về vận động hoặc cảm giác. BS. KHÚC THỊ NHẸN ( Khoa Thần kinh - Bệnh viện E Hà Nội)
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/bien-chung-viem-o-hoc-mat-do-viem-xoang-vi
Biến chứng viêm ổ hốc mắt do viêm xoang
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Thái - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Các biến chứng viêm xoang có thể nặng và gây nguy hiểm đến tính mạng. Trong đó biến chứng viêm ổ hốc mắt do viêm xoang gây nhiễm trùng ổ mắt chiếm 85% người bệnh gặp biến chứng. Nhiễm trùng ổ mắt (hay nhiễm trùng hốc mắt) gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. 1. Biến chứng viêm xoang Viêm xoang là bệnh lý hay gặp ở nước ta, chiếm khoảng hơn 30% dân số và đang có xu hướng ngày càng gia tăng, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Bệnh tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu kéo dài, không được chữa trị đúng cách bệnh có thể gây nên nhiều biến chứng viêm xoang nghiêm trọng đặc biệt là vùng mắt.Theo các số liệu thống kê, có đến 85% người mắc viêm xoang gặp biến chứng nhiễm trùng ổ mắt trong đó có khoảng 10% bị mù mắt, 60% trường hợp viêm xoang sàng sau, viêm xoang bướm có biểu hiện viêm dây thần kinh thị giác.Bên cạnh đó có thể bị viêm mô liên kết quanh mắt, áp-xe mi mắt, túi lệ. 2. Nguy cơ nhiễm trùng ổ hốc mắt do viêm xoang Nguy cơ biến chứng nhiễm trùng ổ mắt do viêm mũi xoang gây nên:Hốc mắt là khu vực được bao bọc bởi hệ thống các xoang mặt.Vị trí đáy của xoang trán là trần của ổ mắt.Thành trên của xoang hàm được cấu tạo nên bờ dưới của ổ mắt.Mũi ngăn cách với ổ mắt bởi một vách xương rất mỏng.Vị trí khối bên xoang nằm ở ngay liền vùng cạnh mắt.Do cấu trúc của hai khu vực xoang mũi và hốc mắt có liên quan chặt chẽ nên những viêm nhiễm từ mũi xoang có thể gây hại đến mắt như viêm nề ổ mắt, viêm mí,...Tỷ lệ người bệnh gặp biến chứng viêm xoang ở mắt cao là do sự lơ là trong khám và điều trị bệnh. Nhiều người bệnh tự chẩn đoán bệnh cho mình, không đi thăm khám và cho rằng viêm xoang là bệnh trường kỳ, hết lại tái nên cũng chủ quan trong điều trị.Một số trường hợp, bệnh nhân tự ý mua thuốc uống hoặc sau khi đi khám và được chỉ định dùng thuốc, nhưng không tuân thủ liệu trình điều trị tự ý dừng thuốc, dẫn đến hiện tượng nhờn thuốc. Có trường hợp vì muốn rút ngắn giai đoạn điều trị mà tự ý tăng liều dùng... dẫn đến biến chứng viêm xoang nghiêm trọng. Nhiễm trùng ổ mắt là một biến chứng của viêm xoang 3. Triệu chứng nhiễm trùng ổ hốc mắt do viêm xoang Nhiễm trùng ổ mắt là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể đẩy mắt ra khỏi hốc mắt. Các triệu chứng phổ biến của bệnh gồm đau, sưng và lồi mắt.Các triệu chứng khác của nhiễm trùng ổ mắt có thể bao gồm:Mắt hạn chế cử động hoặc đau khi bạn cố gắng di chuyển mắtSuy giảm thị lực hoặc giảm thị lực đột ngộtMí mắt sưng đỏThấy khó khăn hoặc không thể mở mắtDịch chảy ra từ mắt nhiễm bệnhSốt, mệt mỏi, đau đầuĂn mất ngon 4. Chẩn đoán nhiễm trùng ổ hốc mắt do viêm xoang Nếu có triệu chứng nhiễm trùng ổ mắt đều phải gặp bác sĩ nhãn khoa ngay lập tức. Việc chẩn đoán sớm nhiễm trùng ổ mắt là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nặng.Bác sĩ sẽ bắt đầu chẩn đoán nhiễm trùng ổ mắt thông quan quan sát mắt.Bác sĩ nhãn khoa sẽ kiểm tra các dấu hiệu thực thể của nhiễm trùng hốc mắt, chẳng hạn như đỏ, sưng, đau và sốt.Sau đó, họ có thể yêu cầu các xét nghiệm khác để giúp xác định mức độ nhiễm trùng và quá trình điều trị thích hợp.Bác sĩ có thể lấy mẫu máu hoặc dịch tiết ra từ mắt của người bệnh để phân tích, nhằm xác định loại vi trùng nào gây ra nhiễm trùng.Bác sĩ nhãn khoa cũng có thể đề nghị các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp MRI hoặc CT để đánh giá mức độ lây nhiễm và kiểm tra các biến chứng liên quan đến não hoặc hệ thần kinh trung ương. 5. Điều trị nhiễm trùng ổ hốc mắt do viêm xoang Việc chữa trị nhiễm trùng ổ mắt còn tùy vào triệu chứng và mức độ bệnh nặng nhẹ, giai đoạn cấp hay mạn tính, có biến chứng hay không.5.1 Điều trị kháng sinhỞ mức độ nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân dùng thuốc kháng sinh, kháng viêm, thường là tiêm qua đường tĩnh mạch. Tuy nhiên, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ theo đúng chỉ định thuốc không tự ý điều chỉnh hoặc dừng thuốc khi không có ý kiến bác sĩ chuyên khoa. Ở mức độ nhẹ, bệnh nhân được điều trị bằng kháng sinh Các bác sĩ sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị cho những người bị nhiễm trùng ổ mắt. Những loại thuốc này có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn Staphylococcus và Streptococcus.Những người bị nhiễm trùng ổ mắt thường cần phải nhập viện trong khi điều trị bằng kháng sinh. Để tránh nhiễm trùng ổ mắt có thể lây lan nhanh chóng, vì vậy nhân viên y tế sẽ cần theo dõi chặt chẽ người bệnh để xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào xấu đi hay người bệnh có đáp ứng với kháng sinh không.5.2 Điều trị phẫu thuậtNhững trường hợp nằm trong nhóm nguy cơ dưới đây cần nhanh chóng thực hiện phẫu thuật chức năng mũi xoang càng sớm càng tốt tránh biến chứng viêm xoang nguy hiểm không chỉ ở ổ mắt mà còn có các biến chứng khác như: Viêm màng não, áp-xe não, viêm tắc tĩnh mạch xoang hang, viêm xương...Viêm mũi xoang mạn tính điều trị nội khoa tích cực trên 3 tháng không khỏiCác bệnh nhân có dị dạng mũi xoangViêm mũi xoang gây biến chứngViêm mũi xoang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp, khả năng ngửi...Người có polyp mũiCác phẫu thuật để điều trị nhiễm trùng ổ mắt bao gồm:Dẫn lưu dịch từ một khu vực bị nhiễm bệnh hoặc áp xeLoại bỏ vật lạLấy mẫu nuôi cấy để phân tích thêmPhẫu thuật nội soi chức năng mũi xoang được coi là giải pháp ưu việt trong phẫu thuật điều trị các bệnh lý mũi xoang.Tuy nhiên, để có được hiệu quả phẫu thuật an toàn, loại bỏ triệt để ổ viêm mũi xoang, không gây tổn thương mô xung quanh, phục hồi nhanh và hạn chế nguy cơ tái phát, nguy cơ biến chứng sau mổ, người bệnh cần lưu ý lựa chọn địa chỉ phẫu thuật uy tín có đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm, hệ thống trang thiết bị hiện đại, phòng mổ vô khuẩn tuyệt đối.Điều trị bệnh lý mũi xoang không hề dễ dàng, đặc biệt là điều trị nhiễm trùng hốc mắt do biến chứng viêm xoang người bệnh cần kiên trì, không được chủ quan, ngay khi có triệu chứng của bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám, chẩn đoán và chỉ định phương pháp điều trị đúng cách.
https://suckhoedoisong.vn/thoat-vi-ben-nghet-lam-hong-doan-ruot-dai-25-cm-169230410134758992.htm
10-04-2023
Thoát vị bẹn nghẹt làm hỏng đoạn ruột dài 25 cm
Người bệnh vào Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ trong tình trạng có khối căng phồng to vùng bẹn phải, khối phồng căng tức không đẩy lên được. Sau khi thăm khám và hội chẩn, bệnh nhân được chẩn đoán: Thoát vị bẹn (phải), nghẹt, giờ thứ 9. Bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật cấp cứu. Sau 2 giờ khẩn trương và tích cực, ca phẫu thuật thực hiện thành công, đoạn ruột hoại tử dài khoảng 25cm được cắt bỏ. Các bác sĩ cũng đã khâu nối lại ống tiêu hóa cho người bệnh. Hình ảnh đoạn ruột bị hoại tử BSCKI. Vi Ngọc Nguyên - Trưởng Khoa Ngoại tổng hợp, Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba, Phú Thọ cho biết: Bệnh nhân nhập viện trong tình trạng nguy hiểm khi một đoạn ruột dài đã bị hoại tử. Tình trạng thoát vị bẹn nghẹt hoại tử ruột có thể dẫn đến sốc nhiễm độc, nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phẫu thuật kịp thời. Sau phẫu thuật, sức khỏe người bệnh ổn định, hồi phục tốt và hiện đã được xuất viện Thoát vị bẹn nghẹt là tình trạng cơ quan ở trong túi thoát vị bị đè ép, thắt nghẽn lại ở cổ túi, dẫn tới rối loạn chức năng, rối loạn tuần hoàn và cuối cùng là rối loạn tổ chức. Đây là một biến chứng nguy hiểm nhất của tất cả các loại thoát vị thành bụng, đòi hỏi phải chẩn đoán và cấp cứu kịp thời. Thoát vị bẹn nghẹt cần phải được chẩn đoán và xử lý nhanh chóng, bởi trong khoảng 6-12 giờ, các tạng (ruột, mạc nối, buồng trứng, vòi trứng) bị nghẹt sẽ hoại tử gây viêm phúc mạc, tắc ruột, nhiễm trùng nhiễm độc, có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân và nguy cơ phải cắt bỏ phần hoại tử như đoạn ruột, mạc nối, buồng trứng, tử cung... Một số trường hợp có thể tổn thương tinh hoàn do mạch máu nuôi tinh hoàn bị chèn ép. Do đó, khi phát hiện có khối phồng bất thường vùng bẹn, bìu, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. Phú Thọ: Phòng chống dịch tiếp tục là nhiệm vụ y tế trọng tâm năm 2023 SKĐS - Năm 2023, ngành y tế Phú Thọ tiếp tục xác định công tác phòng chống dịch bệnh là nhiệm vụ trọng tâm, tập trung các biện pháp phòng, chống dịch và các dịch bệnh khác, không để dịch bệnh bùng phát và lây lan rộng trong cộng đồng; tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước về y tế.
https://suckhoedoisong.vn/lua-chon-thuoc-dieu-tri-nam-am-dao-cho-phu-nu-mang-thai-169220823110418638.htm
24-08-2022
Lựa chọn thuốc điều trị nấm âm đạo cho phụ nữ mang thai
1.Vì sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm nấm âm đạo ? Khi mang thai , nồng độ progesteron và estrogen trong cơ thể phụ nữ sẽ tăng đáng kể. Progesteron ức chế bạch cầu trung tính chống lại tác nhânCandida. Estrogen phá vỡ sự toàn vẹn của các tế bào biểu mô âm đạo với tác nhânnàyvà làm giảm các globulin miễn dịch trong dịch tiết âm đạo. Chính vì thế phụ nữ mang thai rất dễ bi nhiễm nấm Candida . Hơn nữa, nồng độ progesteron và estrogen tăng duy trì trong suốt thời kỳ mang thai, nên nguy cơ tái nhiễm nẫm lại rất dễ xảy ra. Do sự thay đổi nội tiết nên phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm nấm âm đạo. 2. Nên dùng thuốc nào điều trị nấm âm đạo? Mẹ nhiễm nấm âm đạo có ảnh hưởng tới thai? ĐỌC NGAY Mục đích điều trị nấm âm đạo nhằm làm giảm các triệu chứng của bệnh, nhưng phụ nữ mang thai lại rất nhạy cảm với việc dùng thuốc, do đó cần lựa chọn thuốc phù hợp. Hiện tại có khá nhiều loại thuốc điều trị nấm âm đạo, nhưng các dữ liệu về độ an toàn của các thuốc kháng nấm tác dụng tại chỗ còn khá hạn chế. Các thuốc nhóm imidazol như miconazol và clotrimazol tác dụng tại chỗ có đủ dữ liệu nên được khuyến cáo lựa chọn hàng đầu. - Miconazol được phân loại ở mức độ C theo xếp loại nguy cơ trong thai kỳ của Cơ quản lý Thuốc và Thực phẩm Mỹ (FDA). Tuy nhiên, dạng đặt âm đạo của thuốc này ít được hấp thu qua đường toàn thân. Các thử nghiệm lâm sàng trên bệnh nhân ở 3 tháng thứ nhất không thấy tác dụng có hại của miconazol cho người mẹ hoặc thai nhi. - Clotrimazol dạng đặt âm đạo được phân loại ở mức độ B theo xếp loại nguy cơ trong thai kỳ. Các nghiên cứu trong 3 tháng thứ hai của thai kỳ và 3 tháng thứ ba của thai kỳ cũng chưa thấy kết cục có hại của thuốc này cho người mẹ hoặc thai nhi. Trong các nghiên cứu chưa có đủ dữ liệu để phân loại nguy cơ clotrimazol trong 3 tháng thứ nhất của thai kỳ. Trước khi dùng thuốc, cần tư vấn bác sĩ chuyên khoa. Viêm âm đạo do nấmCandidakhó điều trị hơn trong thời gian mang thai và dễ tái phát. Do đó, khoảng thời gian điều trị được khuyến cáo là cần từ 7-14 ngày (tùy từng trường hợp). Mặc dù, các nghiên cứu đã chứng minh là thuốc an toàn cho phụ nữ mang thai, nhưng khuyến cáo phụ nữ mang thai không nên tự ý dùng các thuốc này khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ. 3. Không dùng thuốc chống nấm f luconazol đường uống vì tăng nguy cơ sảy thai Fluconazol đường uống dễ sử dụng và hiệu quả cao điều trị nhiễm nấm âm đạo ở phụ nữ không mang thai. Trước đây, fluconazol được xem là an toàn ở liều điều trị, nhưng các dữ liệu gần đây đã khiến các nhà khoa học còn tranh luận nhiều khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai. Theo đó, các dữ liệu cho thấy tỷ lệ sảy thai ở phụ nữ dùng fluconazol đường uống cao hơn đáng kể so với những bệnh nhân không điều trị hoặc điều trị bằng các thuốc nhóm imidazol tác dụng tại chỗ. Dựa trên những dữ liệu này, các nhà khoa học khuyến cáo cần tránh sử dụng fluconazol cho phụ nữ mang thai nếu có thể. Các dữ liệu trên động vật cho thấy fluconazol liều cao còn có liên quan với dị tật xương sọ - mặt. Phân tích trên 1.079 phụ nữ ở Đan Mạch đang mang thai hoặc thai lưu hơn 20 tuần cho thấy fluconazol dùng ngắn hạn ở 3 tháng thứ nhất của thai kỳ không liên quan đến dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, theo một nghiên cứu lớn hơn ở Đan Mạch cho thấy nguy cơ sẩy thai tự phát cao hơn 48% ở những bệnh nhân dùng fluconazol, thậm chí dùng liều thấp so với những bệnh nhân không dùng thuốc này. Phụ nữ dùng fluconazol có nguy cơ sẩy thai tự phát cao hơn 62% so với những người được điều trị bằng các thuốc nhóm azol tác dụng tại chỗ. Từ đó, FDA đã có cảnh báo về độ an toàn của việc kê đơn fluconazol đường uống trong thai kỳ. Mời độc giả xem thêm video: Hậu covid- Phục hồi chức năng cho người mắc COVID-19 nhẹ và không triệu chứng DS.Quách Thúy Hương Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://suckhoedoisong.vn/dung-chu-quan-truoc-dau-hieu-canh-bao-viem-tuy-cap-169240409072555265.htm
09-04-2024
Đừng chủ quan trước dấu hiệu cảnh báo viêm tụy cấp
Cùng lắng nghe chia sẻ của PGS.TS. Trịnh Thị Ngọc – Phó Chủ tịch Hội Gan mật Việt Nam - để hiểu rõ hơn về căn bệnh viêm tụy cấp này. Mời độc giả xem video: Đừng chủ quan trước dấu hiệu cảnh báo viêm tụy cấp.
https://suckhoedoisong.vn/viem-thanh-quan-co-tien-trien-thanh-ung-thu-169187397.htm
01-03-2021
Viêm thanh quản có tiến triển thành ung thư?
Em nghe nói khàn tiếng do viêm thanh quản rất dễ biến thành ung thư. Xin bác sĩ tư vấn giúp. trunghabinh@yhaoo.com Viêm thanh quản là bệnh thường gặp, nhất là khi thời tiết thay đổi đột ngột... Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây viêm thanh quản như: nói to, nói nhiều (giáo viên, ca sĩ, phát thanh viên, quảng cáo, trật tự viên...), nhiễm khuẩn (từ viêm họng, viêm amidan cấp do vi khuẩn đặc biệt là bệnh bạch hầu họng, bạch hầu thanh quản), virus. Hoặc do làm việc trong môi trường ô nhiễm (hóa chất, bụi...), dị ứng hoặc do hút thuốc lá, uống rượu, bia (bia lạnh) quá nhiều. Nếu có bội nhiễm nặng, thanh quản càng phù nề, gây khó nuốt, nuốt đau, khó thở... Viêm thanh quản mạn có thể xuất hiện các khối u thực thể ở thanh quản như: hạt xơ dây thanh, u nang dây thanh, polyp dây thanh sẽ gây ra căng dây thanh âm, thương tích hoặc tăng trưởng trên các dây thanh âm và nguy hiểm nhất là ung thư thanh quản... Vì vậy, ngoài việc dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, bạn nên giữ ấm vào mùa lạnh, không nên dùng các chất kích thích, đặc biệt là thuốc lá. BS. Hoàng Trung
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/dac-diem-dau-day-kinh-so-v-vi
Đặc điểm đau dây thần kinh số V
Đau dây thần kinh số 5 là một loại đau xảy ra đột ngột, và diễn ra nhanh chóng. Đau thường tự phát hoặc xuất phát từ một điểm đau, đa số xuất hiện một bên, cũng có một số trường hợp đau dây thần kinh số 5 hai bên nhưng hiếm gặp. 1. Đặc điểm đau dây thần kinh số V Đau dây thần kinh số V là một loại đau đặc thù riêng biệt, cơn đau rất nặng, xảy ra đột ngột và diễn ra nhanh chóng, chỉ kéo dài từ khoảng vài giây cho đến vài phút. Cơn đau thường tự phát.Dây thần kinh số V đảm nhiệm cả hai chức năng vừa vận động, vừa cảm giác. Tuy nhiên, chức năng chính là cảm giác và mỗi dây thần kinh sẽ tiếp nhận cảm giác cho một bên mặt. Dây thần kinh 5 được hợp thành từ 3 nhánh thần kinh là V1, V2, V3, mỗi nhánh cảm giác cho mỗi phần của nửa mặt, do vậy người ta thường gọi dây 5 là dây thần kinh tam thoa hay dây thần kinh sinh ba. Đây là dây thần kinh sọ lớn nhất.Đau dây thần kinh số V thường khởi phát đột ngột, giống dạng điện giật, đôi khi gặp dạng nghiền xé, ít khi gặp dạng nóng bỏng. Cơn đau diễn ra trong thời gian ngắn, chỉ kéo dài vài giây, nhưng các cơn đau có thể xuất hiện liên tiếp với nhau, làm cho cơn đau kéo dài trong khoảng một đến hai phút. Đau dây thần kinh số V có thể tái đi tái lại hàng ngày không theo một quy luật nhất định nào cả. Mức độ nặng của bệnh được biểu hiện bằng tần suất của cơn đau. Đau dây thần kinh số V là một loại đau đặc thù riêng biệt Người bệnh có thể có cơn đau phát sinh không rõ nguyên nhân, thậm chí ngay cả khi có kích thích như rửa mặt, nhai, cạo râu, chạm vào mặt, gió thổi vào mặt,... cũng có thể gây đau đớn.Cơn đau xuất hiện ở một bên mặt, khu trú theo phân bố của thần kinh V, thường gặp nhất là giới hạn một trong ba nhánh. Đau dây thần kinh số V có ít nhất 4 đặc điểm:Đau đột ngột, dữ dộiPhân bố dọc theo một hay nhiều nhánh dây thần kinh số VCường độ nặngKích thích bởi các hoạt động hàng ngày như: ăn, nói, đánh răng, rửa mặt,... 2. Nguyên nhân Hiện nay, cơ chế gây đau dây thần kinh số V vẫn chưa rõ ràng. Vùng chi phối đau dây thần kinh số V là vùng mặt miệng, nên đa số những người bệnh được chẩn đoán nhầm do viêm xoang, viêm động mạch thái dương nông, Migraine, Glocom, bệnh răng hoặc những bệnh lý khác có liên quan đến răng,.....Đau dây thần kinh 5 là cảm giác đau một nửa mặt tại những vùng mà dây thần kinh chi phối. Những bất thường trong hệ thống thần kinh và sự chèn ép của mạch máu vào vị trí dây V đi ra khỏi thân não là một trong những nguyên nhân dẫn tới đau dây thần kinh V.Ngoài ra, các khối u nằm ở vùng góc cầu-tiểu não và các vùng lân cận của góc cầu-tiểu não cũng liên quan đến đau dây thần kinh số V như: u màng não, u tuyến yên, u nang thượng bì, u ác tính có di căn,... U có ảnh hưởng đến hạch Gasser hoặc 1 hay nhiều nhánh của dây thần kinh V.Một số nguyên nhân đau dây thần kinh số v thứ phát như: quá trình tăng sản của nền sọ chèn ép dây V, hay những bệnh ở các cấu trúc do dây thần kinh v phân bố: Sâu răng, áp-xe răng, viêm mống mắt, viêm xoang,... U tuyến yên có thể là nguyên nhân gây đau dây thần kinh 5 3. Chẩn đoán và điều trị 3.1 Chẩn đoán Để chẩn đoán đau dây thần kinh số V, bác sĩ sẽ dựa trên những biểu hiện lâm sàng. Tuy nhiên, đau dây thần kinh số V thường dễ chẩn đoán nhầm với những bệnh răng miệng. Do đó, cần chẩn đoán phân biệt với một số bệnh như:Đau nhánh một dây thần kinh số V chẩn đoán phân biệt với bệnh xoang mặt, thiên đầu thống và migraineĐau nhánh hai dây thần kinh số V chẩn đoán phân biệt với bệnh của răng hàm trên, tuyến tai, xoang sàngĐau nhánh ba dây thần kinh số V chẩn đoán phân biệt với đau răng hàm dưới.Ngoài ra, bệnh nhân có thể phải làm một số xét nghiệm cần thiết như chụp cộng hưởng từ, chụp CT,... Chụp CT giúp chấn đoán chính xác đau dây thần kinh số V 3.2 Điều trị Đau dây thần kinh số V có thể điều trị nội khoa hoặc điều trị ngoại khoa.Đối với điều trị nội khoa: Đau dây thần kinh số V sẽ không đáp ứng với giảm đau thông thường và đề kháng với morphin. Tuy nhiên một số thuốc hướng thần kinh và tâm thần lại có hiệu quả khi sử dụng. Giúp người bệnh giảm và hết triệu chứng đau, cần sử dụng thuốc với chủng loại và liều lượng thích hợp. Đặc điểm điển hình của bệnh lý này là hầu hết tất cả các bệnh nhân đều có giai đoạn đầu đáp ứng với điều trị nội khoa dùng thuốc.Tuy nhiên, khoảng 75% các trường hợp sau đó sử dụng thuốc giảm đau không còn tác dụng và bắt buộc phải điều trị bằng các can thiệp ngoại khoa.Điều trị ngoại khoa bằng các thủ thuật và phẫu thuật: Can thiệp phẫu thuật và thủ thuật được chỉ định cho những trường hợp điều trị bằng thuốc thất bại hay bệnh nhân có những tác dụng phụ nặng nề khi uống thuốc. Phương pháp can thiệp có thể được áp dụng trong điều trị ngoại khoa như: nhiệt đông dây thần kinh V qua da, phẫu thuật giải ép vi mạch máu, tiêm glycerol trong bể thần kinh sinh ba, hay phương pháp chèn ép hạch Gasser qua da bằng bóng. Hiện nay phương pháp phẫu thuật giải ép vi mạch máu được áp dụng rộng rãi, đem lại hiệu quả cao và ít biến chứng xảy ra. Điều trị ngoại khoa bằng phẫu thuật khi điều trị bằng thuốc thất bại Đau dây thần kinh số V là biểu hiện của sự tổn thương nào đó, và dễ chẩn đoán nhầm với bệnh răng miệng. Do đó, khi người bệnh có những biểu hiện như đau vùng mặt, cơn đau diễn ra đột ngột, nhanh chóng,... cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và được điều trị kịp thời.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/be-bu-me-khong-tang-can-phai-lam-sao-vi
Bé bú mẹ không tăng cân phải làm sao?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS.Huỳnh Bảo Toàn - Bác sĩ Nhi Sơ sinh, Bệnh viện ĐKQT Vinmec Nha Trang. Mỗi đứa trẻ sơ sinh đều có tốc độ phát triển riêng. Đa phần, các bé đều có xu hướng tăng cân trong thời gian bú sữa mẹ. Trong một số trường hợp, trẻ bú mẹ không tăng cân, điều này gây ra lo lắng cho nhiều phụ huynh. Dưới đây là một số lời khuyên từ bác sĩ dành cho bạn. 1. Phân biệt tăng cân chậm tự nhiên với vấn đề tăng cân chậm/không tăng cân Như đã nói ở trên, mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều sẽ có một tốc độ phát triển riêng biệt. Có bé tăng cân rất nhanh trong những tháng đầu, nhưng cũng có bé không tăng được nhiều cân. Điều quan trọng là làm sao biết được bé tăng cân chậm do tự nhiên hay do bé có bất thường về sức khỏe?Một bé có sự tăng cân chậm do tự nhiên thường vẫn tăng cân đều đặn nhưng tăng rất ít. Ngoài ra, một số yếu tố khác cho thấy điều này gồm:Trong 2 tuần đầu sau khi sinh, bé có thể giảm cân nặng nhưng những tháng tiếp theo sẽ nhanh chóng lấy lại cân nặng này và tăng đều đặn trong suốt thời gian bú sữa mẹ.Bé tăng ít nhất 30 gram mỗi ngày trong 3 tháng đầu tiên.Trong khoảng 3 – 6 tháng tuổi, mỗi ngày bé sẽ tăng ít nhất 20 gram.Trái lại, trường hợp trẻ không tăng cân hoặc tăng dưới mức quy định được đề cập phía trên trong suốt nhiều tuần lại là dấu hiệu đáng lo ngại. Lúc này, ngoài dấu hiệu không tăng cân, bé còn có thể có một số biểu hiện khác:Bé không tăng lại cân cũ sau 7 – 14 ngày sau khi sinh.Có sự sụt giảm đáng kể về tốc độ tăng trưởng nói chung (cân nặng, chiều cao, chu vi đầu,...) trong đường cong tăng trưởng của bé. Trắc nghiệm: các chỉ số cần chú ý về sự phát triển thể chất của trẻ Chiều cao, cân nặng của bé ở từng giai đoạn nên là bao nhiêu là bình thường, bao nhiêu là bất thường? Cùng ThS.BS Ma Văn Thấm điểm lại xem bạn đã nắm được các chỉ số phát triển thể chất của bé chưa nhé! Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ y khoa, Ma Văn Thấm , chuyên khoa Nhi , Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc Ma Văn Thấm Thạc sĩ, Bác sĩ y khoa, Nhi Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc Đăng ký khám Bắt đầu 2. Không tăng cân trong giai đoạn sơ sinh có gây nguy hiểm đến bé? Câu trả lời là có.Nếu như tình trạng cân nặng của bé không được kiểm soát, sự tăng cân kém ở trẻ sơ sinh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau này như:Vấn đề tim mạch.Các bất ổn về tăng trưởng như chứng còi xương, suy dinh dưỡng...Hệ thống miễn dịch suy yếu.Yếu cơ, yếu xương.Thiếu năng lượng,... 3. Nguyên nhân vì sao bé bú mẹ không tăng cân Trẻ không tiêu hóa được loại đường Lactose dẫn đến tình trạng không tăng cân. 3.1. Không dung nạp LactoseLactose là dạng đường chủ yếu được tìm thấy trong tất cả các dạng sữa (sữa mẹ, sữa công thức, sữa động vật). Đây cũng là nguồn carbohydrate quan trọng cho trẻ sơ sinh.Tuy nhiên, một số trẻ vì lý do di truyền hoặc do đường ruột nhạy cảm, không thể tiêu hóa được loại đường này, dẫn đến hiện tượng trẻ không tăng cân trong thời gian bú sữa mẹ.Một số triệu chứng cho thấy bé không dung nạp được Lactose bao gồm:Phân lỏng, có màu xanh hoặc màu vàng.Đầy hơi, nôn mửa và tiêu chảy sau khoảng vài phút đến vài giờ bú sữa mẹ.Hiện tượng không dung nạp sữa khá hiếm gặp ở trẻ sơ sinh.3.2. Cho con bú sai cáchĐây là lý do phổ biến nhất khiến trẻ không tăng cân khi bú mẹ. Việc cho bú sai cách thường dẫn đến vấn đề: bé không bú đủ lượng sữa để tăng cân (tham khảo cách bú đúng cách tại đây). Điều này có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:Mẹ không sản xuất đủ sữa cho bé.Bé không mút được sữa.Số lần bú trong ngày quá ít,...3.3. Sinh nonĐây cũng là nguyên nhân thường thấy ở những trẻ có triệu chứng tăng cân kém. Cơ thể của những trẻ sinh non thường có xu hướng sử dụng nhiều Calo hơn bình thường để nhanh chóng thực hiện các hoạt động đơn giản, như thở đúng cách.Trẻ sinh non đòi hỏi sự chú ý nhiều hơn về nhu cầu dinh dưỡng cũng như một số phương pháp điều trị phù hợp để duy trì sức khỏe lâu dài. 4. Chẩn đoán vấn đề tăng cân chậm ở trẻ sơ sinh Xét nghiệm máu để chuẩn đoán tình trạng cụ thể của bé Sẽ rất khó để xác định việc tăng cân ở bé đang diễn ra bình thường với tốc độ chậm hay do bé có sự bất thường khác trong cơ thể. Vì vậy, khi thấy bé có dấu hiệu không tăng cân trong thời gian bú sữa mẹ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu tiên, bạn cần đưa bé đến gặp bác sĩ.Các bác sĩ có thể sử dụng nhiều cách để chẩn đoán sự tăng cân chậm của bé.4.1. Cân nặng của bé nằm trong phần trăm dưới cùng của biểu đồ tăng trưởngBiểu đồ do WHO cung cấp cho thấy mức độ % tăng cân của trẻ sơ sinh. Nếu như bé tăng cân dưới mức 3% thì bé đang bị tăng cân chậm.4.2. Xét nghiệm máuNếu như có nghi ngờ dựa trên các triệu chứng của trẻ, các bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm máu để xác định tình trạng cụ thể của bé, từ đó đưa ra phương án khắc phục phù hợp.4.3. Tiền sử gia đìnhMột số tình trạng di truyền tiềm ẩn có thể được phát hiện thông qua điều tra tiền sử gia đình. Do đó, bạn cần phải khai báo một cách đầy đủ và trung thực nhất khi được hỏi. 5. Bé bú mẹ không tăng cân phải làm sao? Cho bé sử dụng thuốc theo chỉ định của các bác sĩ tiêu hóa Việc hỗ trợ bé tăng cân cần được thực hiện từ từ và kiên nhẫn. Một vài điều dưới đây có thể hỗ trợ bạn giúp bé tăng cân đúng cách.Sử dụng một tấm bảo vệ núm vú nhỏ để giúp đưa thức ăn cũng như sữa mẹ vào miệng bé dễ dàng hơn.Trong thời gian ăn dặm của trẻ, nên sử dụng ống nhỏ giọt hoặc chai đựng, hạn chế thức ăn tràn ra ngoài;Cho bé sử dụng thuốc theo chỉ định của các bác sĩ tiêu hóa.Theo dõi sự tăng cân của trẻ thường xuyên.Đưa bé đến khám bác sĩ nhi khoa sớm nhất có thể để nhận các tư vấn chính xác về tình trạng của bé, nguyên nhân bé không tăng cân cũng như cách chăm sóc – chế độ dinh dưỡng thích hợp nhất.Nếu tình trạng này kéo dài không cải thiện, cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời, các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng. Cha mẹ có thể cũng có thể áp dụng việc bổ sung chất qua đường ăn uống và các thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ tự nhiên để bé dễ hấp thụ. Điều quan trọng nhất là việc cải thiện triệu chứng cho bé phải diễn ra trong thời gian dài. Việc kết hợp nhiều loại thực phẩm chức năng cùng lúc hoặc thay đổi liên tục nhiều loại trong thời gian ngắn có thể khiến hệ tiêu hóa của bé không kịp thích nghi và hoàn toàn không tốt. Tắm nắng cho trẻ lúc mấy giờ là tốt? Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I:Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Đối tượng sử dụng:- Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển.- Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:Công ty Cổ phần dược phẩm ElepharmaSố 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam(ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.comXem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkidĐăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong
https://suckhoedoisong.vn/dau-hieu-som-cua-lao-mang-nao-16948816.htm
07-05-2012
Dấu hiệu sớm của lao màng não
Dù chỉ chiếm 5% tổng số các ca lao, nhưng lao màng não là thể lao ngoài phổi có tiên lượng nặng, tỉ lệ tử vong còn cao và thường để lại di chứng nặng: Nếu nhập viện muộn (khi đã hôn mê sâu), tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân lao màng não lên đến 70-80%. Những người còn sống có thể gặp những biến chứng nặng nề như sống đời sống thực vật, động kinh, mù mắt, liệt dây thần kinh 3 hoặc 4, liệt nửa người hoặc hai chi dưới, thiểu năng trí tuệ, thay đổi tính tình, béo phì, vô kinh ở nữ giới, đái tháo nhạt,... Biểu hiện của lao màng não Lao màng não xuất hiện khi vi khuẩn lao đi theo đường máu đến tấn công não và màng não. Căn bệnh này xảy ra ở mọi lứa tuổi. Ở người lớn, lao màng não thường gặp ở lứa tuổi 20-50, nam bị nhiều hơn nữ. Ở trẻ em, bệnh tập trung ở lứa tuổi 1 - 5. Bệnh khởi đầu với những triệu chứng không đặc hiệu: nhức đầu, chóng mặt, ù tai; có người bị co giật khu trú, liệt, nói sảng, buồn bã... khá giống với các bệnh thông thường như cảm cúm, rối loạn tiền đình, viêm xoang, rối loạn tâm lý. Nhìn chung, các triệu chứng bệnh ở giai đoạn này khó nhận biết được, dễ bỏ qua. Vi khuẩn lao theo đường máu gây viêm màng não. Khi bệnh tiến triển, tùy thuộc vào thời gian mắc bệnh sớm hay muộn mà các triệu chứng của lao màng não có thể rất nghèo nàn hoặc phong phú. Tuy nhiên, các dấu hiệu viêm màng não điển hình ngày càng đầy đủ và rõ như: sốt cao, kéo dài, tăng lên về chiều tối; nhức đầu khu trú hoặc lan tỏa, liên tục hoặc thành từng cơn, âm ỉ hoặc dữ dội và tăng lên khi có những kích thích tiếng động hoặc ánh sáng (nhức đầu kết hợp với tăng trương lực cơ làm bệnh nhân hay nằm ở tư thế co người, quay mặt vào trong tối); nôn (khi tăng áp lực nội sọ) tự nhiên, nôn vọt không liên quan tới bữa ăn; rối loạn tiêu hoá như táo bón hoặc tiêu chảy; đau bụng, đau các khớp, đau ở cột sống phối hợp với đau ở các chi; rối loạn cơ thắt gây bí tiểu, tiểu tiện hoặc đại tiểu tiện không tự chủ; liệt các dây thần kinh sọ, liệt các chi, các cơn động kinh cục bộ hoặc toàn thể, các biểu hiện rối loạn tâm thần. Các biểu hiện rối loạn ý thức có thể có với mức từ nhẹ đến nặng (hôn mê). Do các biểu hiện này cũng gặp ở các bệnh về não khác như u não, xuất huyết não, màng não, viêm màng não mủ, viêm màng não do nấm... nên bệnh nhân và ngay cả thầy thuốc cũng chẩn đoán nhầm, tập trung điều trị các bệnh về não mà bỏ qua việc điều trị lao. Điều trị và phòng bệnh Trong lao màng não, vi khuẩn lao có thể gây ra những hình thái tổn thương sau: gây viêm và làm tổn thương màng não, chủ yếu màng não ở khu vực nền sọ; gây viêm và làm hẹp động mạch cung cấp máu nuôi dưỡng não do đó có thể gây tổn thương một vùng của não; gây rối loạn lưu thông của não thất. Do đó muốn điều trị bệnh có kết quả tốt thì cần chẩn đoán và điều trị bệnh ở giai đoạn sớm. Vì ở giai đoạn này tổn thương ở màng não và não nhẹ có thể phục hồi chức năng tốt sau quá trình điều trị. Chẩn đoán xác định lao màng não là một việc không dễ dàng. Phương pháp xác định hiệu quả nhất (cấy vi khuẩn) cũng chỉ cho kết quả sau 2 tháng và có đến 50% trường hợp bị âm tính giả (có bệnh nhưng xét nghiệm không tìm ra vi khuẩn). Căn bệnh này lại chưa có vaccin phòng ngừa đặc hiệu. Chính vì thế, để phòng bệnh, khi thấy cơ thể có những triệu chứng nhức đầu, chóng mặt, ù tai kéo dài, bệnh nhân nên đến bệnh viện để kiểm tra sức khỏe. Đặc biệt, những người đã mắc các thể lao khác (như lao phổi, lao hạch, lao tiết niệu, lao xương...); những người sức đề kháng suy giảm do suy dinh dưỡng, sau nhiễm virut, không tiêm BCG, nhiễm HIV, đái tháo đường,... cần tuân thủ tốt các hướng dẫn điều trị, có chế độ dinh dưỡng đầy đủ, không làm việc quá sức để vi khuẩn lao không có cơ hội tấn công lên não. Cũng như các bệnh lao khác, lao màng lão nếu được phát hiện sớm, dùng các thuốc điều trị lao đặc hiệu và các biện pháp hồi sức tích cực, việc chẩn đoán và điều trị bệnh ngày càng đạt được kết quả khả quan, tỉ lệ tử vong và di chứng do bệnh đã giảm đi đáng kể. BS. Trần Hạnh Hoa
https://dantri.com.vn/suc-khoe/benh-vien-cho-ray-hop-tac-wecare247-thi-diem-mo-hinh-ho-tro-cham-soc-benh-nhan-20230818132058652.htm
20230818
Bệnh viện Chợ Rẫy hợp tác WeCare247 thí điểm mô hình hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân
Nỗ lực chung hướng tới sự hài lòng của người bệnh và thân nhân Bệnh viện Chợ Rẫy có lịch sử lâu đời hơn 100 năm hình thành, phát triển, là bệnh viện đa khoa trung ương cấp quốc gia và là bệnh viện tuyến cuối hạng đặc biệt trực thuộc Bộ Y tế, luôn đi đầu trong sáng tạo đổi mới nâng cao tinh thần phục vụ trong ngành y. Với tiêu chí lấy người bệnh làm trung tâm, Bệnh viện Chợ Rẫy đã chọn đồng hành cùng Công ty Cổ phần WeCare 247 (WeCare 247). Đây là đơn vị hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cá nhân tại Việt Nam với quy trình đào tạo chuyên môn chăm sóc và kiểm soát chất lượng dịch vụ bài bản. Đại diện WeCare 247 cho biết, đơn vị sẽ là đối tác duy nhất thực hiện việc thí điểm triển khai giải pháp chăm sóc bệnh nhân, đồng hành cùng công tác khám chữa bệnh của Bệnh viện Chợ Rẫy. Hai bên cùng kỳ vọng hoạt động hợp tác lần này sẽ hỗ trợ người dân tiếp cận trực tiếp với dịch vụ chăm sóc có chất lượng, chi phí minh bạch, giúp mỗi bệnh nhân được quan tâm sát sao, kịp thời hơn, đem lại sự an tâm, tín nhiệm của người bệnh và thân nhân trong quá trình điều trị tại bệnh viện. Ông Nguyễn Minh Tâm - Tổng giám đốc WeCare247 chia sẻ: "Hợp tác cùng Bệnh viện Chợ Rẫy là cột mốc quan trọng và là động lực rất lớn để chúng tôi vững bước phát huy trách nhiệm cộng đồng, giá trị cốt lõi của WeCare247. Chúng tôi sẽ định kỳ tổ chức các hoạt động hỗ trợ miễn phí chăm sóc bệnh nhân, quan tâm tới các trường hợp là đối tượng chính sách, người nghèo, neo đơn, có hoàn cảnh khó khăn, không có người thân kề cạnh chăm lo tại bệnh viện". WeCare247 và sứ mệnh nâng tầm chất lượng chăm sóc sức khỏe cá nhân tại Việt Nam Việc hợp tác với Bệnh viện Chợ Rẫy đã đánh dấu bước tiến quan trọng trên hành trình chăm sóc sức khỏe cho người Việt trong 6 năm hoạt động của WeCare247, minh chứng cho chất lượng chăm sóc chuyên nghiệp, bài bản. Cho tới nay, WeCare247 có hơn 1.900 chăm sóc viên đã qua đào tạo chuyên môn trong hệ thống, là đối tác cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại 34 bệnh viện lớn tại TPHCM, được trên 20.000 gia đình tin tưởng gửi gắm người thân chăm sóc. Mang sứ mệnh nâng tầm chất lượng chăm sóc sức khỏe cá nhân tại Việt Nam, WeCare247 cho biết đã phối hợp cùng các bệnh viện thiết kế chương trình đào tạo nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên môn cho các chăm sóc viên, đảm bảo việc chăm sóc về thể chất và tinh thần đối với người bệnh. Thành lập năm 2017, WeCare247 ra đời với sứ mệnh nâng cao chất lượng sống cho hàng triệu gia đình Việt Nam thông qua dịch vụ chăm sóc sức khỏe cá nhân chuyên nghiệp tại nhà riêng và bệnh viện với đội ngũ chăm sóc viên được đào tạo chuyên môn và đánh giá tay nghề định kỳ. Độc giả quan tâm tìm hiểu thêm thông tin và đặt dịch vụ tại: Website: wecare247.com.vn Hotline: 0938 999 247
https://suckhoedoisong.vn/nguoi-benh-ung-thu-tuyen-giap-sau-khi-uong-iod-phong-xa-can-luu-y-gi-169240310173642485.htm
12-03-2024
Người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi uống iod phóng xạ cần lưu ý gì?
Vì là một loại phóng xạ, có thể lây nhiễm cho những người xung quanh nên bệnh nhân điều trị Iod-131 cần tuân thủ nghiêm túc hướng dẫn cách ly của các bác sĩ. Vậy uống iod phóng xạ cách ly bao lâu và cách để chăm sóc người bệnh như thế nào? Iod phóng xạ được xem là chất kích thích tuyến giáp sản xuất hormone và là hoạt chất giúp điều trị bệnh ung thư tuyến giáp hiệu quả. Các tinh thể iod phóng xạ khi đi vào cơ thể sẽ phát ra các tia xạ để các tế bào ung thư hấp thụ và từ đó chúng sẽ tiêu diệt tế bào ung thư để điều trị bệnh tốt hơn. Ngoài ra, iod phóng xạ còn có vai trò giúp chúng ta chẩn đoán ung bướu, ung thư tuyến giáp để sớm phát hiện được bệnh để việc điều trị có kết quả khả quan hơn. Iod phóng xạ cũng được dùng cho những bệnh nhân sau phẫu thuật ung thư tuyến giáp thuộc nhóm nguy cơ cao. Nhằm mục đích phát hiện, kiểm soát tình hình tái phát của người bệnh. Người bệnh ung thư tuyến giáp cần thực hiện nghiêm chỉ định của thầy thuốc. Ung thư tuyến giáp uống iod phóng xạ cách ly bao lâu? Vì iod phóng xạ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực tới những người xung quanh nên người bệnh ung thư tuyến giáp được chỉ định uống iod phóng xạ cần phải cách ly với người khác để đảm bảo an toàn cho họ. Thời gian uống iod phóng xạ cách ly bao lâu phải phụ thuộc nhiều yếu tố như: Với bệnh nhân uống iod phóng xạ thì nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ cho người khác cao nhất là trong khoảng 24 – 48 giờ đầu tiên. Giữ khoảng cách cách xa tầm 1,8m trong 24 giờ đầu và 1m trong 5 ngày tiếp theo với người xung quanh. Với bệnh nhân phải điều trị iod phóng xạ liều cao thì phải ở trong phòng cách ly từ 3 – 7 ngày và chỉ được về nhà khi đã được bác sĩ kiểm tra, đánh giá là an toàn. Ví dụ một bệnh nhân uống iod liều cao thì 200mCi cần tránh tiếp xúc với người khác trong 4 ngày và với phụ nữ mang thai, trẻ em thì có thể lên đến 3 tuần. Vì vậy, với người bệnh ung thư tuyến giáp được chỉ định uống iod phóng xạ cần phải tuân thủ chỉ định của các bác sĩ. Không tự ý thay đổi những khuyến cáo ảnh hưởng không tốt đến quá trình điều trị và người thân trong gia đình. Ghi nhớ với người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi uống iod phóng xạ Để đảm bảo an toàn sau điều trị ngoài thực hiện y lệnh của bác sĩ người bệnh cần có những lưu ý sau: Người bệnh và người thân cần chú ý tuân thủ khoảng cách và thời gian cách ly theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Hạn chế tiếp xúc với người bệnh quá lâu, hơn 1 giờ đồng hồ, có thể dùng điện thoại giao tiếp để tránh phóng xạ. Nên chuẩn bị đồ ăn, nước uống, vật dụng cá nhân riêng cho người bệnh và không ai được tiếp xúc hay dùng chung. Người bệnh cần chú ý giữ tinh thần lạc quan, tin tưởng vào quá trình điều trị để nâng cao tỷ lệ thành công và kéo dài thời gian sống hơn. Người thân hãy cố gắng thông cảm, động viên bệnh nhân để họ có thêm động lực chữa bệnh để đạt kết quả tốt nhất. Chú ý người bệnh cần tái khám đúng lịch hẹn của bác sĩ để được kiểm tra tình trạng phục Người bệnh ung thư tuyến giáp hạn chế ăn ít iod nhưng vẫn phải có một chế độ ăn có muối, có iod với liều lượng hợp lý Ăn uống của người ung thư tuyến giáp uống iod phóng xạ Sau khi uống iod phóng xạ thì người bệnh cần xây dựng một chế độ ăn uống khoa học để có thể nhanh chóng phục hồi hơn: Bệnh nhân đang trong giai đoạn uống iod phóng xạ không dùng các thuốc, các thực phẩm có chứa iod và hormon tuyến giáp ít nhất 7 – 10 ngày trước khi điều trị và 1 – 2 ngày sau điều trị. Người bệnh nên ăn những thực phẩm có nhiều vitamin như hoa quả giúp tăng cường sức đề kháng, các thực phẩm giàu dưỡng chất, dễ tiêu hóa để bổ sung năng lượng cho cơ thể. Ngoài ra, người bệnh nên hạn chế một số thực phẩm giàu iod như: các loại muối biển chứa iod, hải sản như tôm, cua, sò, hến… để cho các tế bào ung thư tuyến giáp còn lại sau phẫu thuật tăng khả năng hấp thu iod phóng xạ. Khi sử dụng thực phẩm chế biến sẵn, các loại thực phẩm chức năng cần xem kỹ thành phần của chúng có iod hay không để hạn chế sử dụng. Chú ý uống nhiều nước để tránh tác dụng của iod phóng xạ lên cơ quan sinh dục, bàng quang và đường tiêu hóa. Hạn chế ăn những loại thực phẩm có hại như nước uống có ga như soda, cola, trà và cà phê, bia, rượu. Ngoài ra, người bệnh ung thư tuyến giáp cần hạn chế ăn ít iod nhưng vẫn phải có một chế độ ăn có muối, có iod với liều lượng hợp lý. Chỉ ăn kiêng từ 2 -3 tuần các thực phẩm giàu iod trước và trong khi điều trị bằng liệu pháp iod phóng xạ ( I-131). Ngoài thời gian trên người bệnh ăn uống bình thường, không cần kiêng thực phẩm giàu iod. Các dấu hiệu sớm của ung thư tuyến giáp cần biết SKĐS - Ung thư tuyến giáp là một trong những bệnh thường gặp ở vùng đầu, mặt, cổ ở cả nam và nữ giới. Bệnh thường không có dấu hiệu rõ ràng nên âm thầm di căn đến nhiều bộ phận khác. BS CKI Đỗ Văn Quyền Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/phuc-hoi-sau-liet-dam-roi-kinh-canh-tay-vi
Phục hồi sau liệt đám rối thần kinh cánh tay
Phục hồi sau liệt đám rối thần kinh cánh tay được xem như là ưu tiên hàng đầu của người bệnh sau điều trị, giúp khắc phục những khó khăn khi thực hiện các sinh hoạt hàng ngày cũng như cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin liên quan đến phục hồi sau liệt đám rối thần kinh cánh tay. 1. Liệt đám rối thần kinh cánh tay là gì? Liệt đám rối thần kinh cánh tay là tình trạng đám rối thần kinh cánh tay bị tổn thương dẫn đến sự thay đổi một số chức năng nhất định của người bệnh. Trên lâm sàng, liệt đám rối thần kinh cánh tay được phân loại thành 2 nhóm chính sau:Liệt hoàn toàn: là liệt toàn bộ đám rối thần kinh cánh tay tức là liệt C5, C6, C7, C8 và T1.Liệt không hoàn toàn: Đây là tình trạng mà một trong những sợi của đám rối thần kinh cánh tay vẫn còn hoạt động, được phân ra thành nhiều nhóm nhỏ trên lâm sàng và 2 nhóm thường gặp nhất là liệt ở thân nhất trên (liệt phối hợp C5C6) và liệt thân nhất dưới (liệt phối hợp C8 và T1).Ngoài ra, một số trẻ sơ sinh sau khi sinh ra có thể bị liệt đám rối thần kinh cánh tay.Dưới đây là các nguyên nhân gây ra liệt đám rối thần kinh cánh tay thường gặp bao gồm:Đối với trường hợp trẻ sơ sinh có thể do tình trạng đẻ khó như nặng cân (> 4kg), chuyển dạ kéo dài, dùng thuốc an thần quá nhiều, giảm trương lực cơ, tử cung co bóp không tốt...Do chấn thương gây các biến chứng như gãy xương đòn, gãy xương cánh tay, bán trật khớp vai...Do bẩm sinh gây chèn ép một số vị trí như xương sườn, đốt sống ngực,...Một số tư thế dẫn đến chèn ép dây thần kinh như khi nghiêng đầu về một bên kết hợp với hạ đai vai xuống khiến các dây thần kinh bị giãn ra, gây tạo ra một lực ép chúng vào cạnh sườn thứ nhất.Khi tiến hành điều trị tình trạng liệt đám rối thần kinh cánh tay cần xem xét vấn đề khi nào phẫu thuật sớm, khi nào phẫu thuật trễ, thời gian nào là thời gian vàng quyết định phẫu thuật thành công cụ thể như sau:Đối với một vết thương gây tổn thương đám rối thần kinh cánh tay gây liệt tay thì người bệnh cần được phẫu thuật sớm nhằm hạn chế tình trạng vết thương bị nhiễm nhiễm gây viêm đám rối thần kinh cánh tay hoặc bị xơ dính, khiến quá trình tìm lại dây thần kinh bị tổn thương gặp nhiều khó khăn hơn. Trong trường hợp này, người bệnh có khả năng phục hồi rất cao có thể thực hiện các chức năng vận động như bình thường. Tuy nhiên, sau phẫu thuật người bệnh cần thực hiện các bài tập vật lý trị liệu nhằm hạn chế nguy cơ cứng khớp.Còn đối với trường hợp chấn thương gây ngã đập vai xuống với vết thương kín gây liệt đám rối dây thần kinh cánh tay. Nếu trên lâm sàng thăm khám không chẩn đoán phân biệt giữa tổn thương đứt dây thần kinh hoàn toàn hay chỉ là tình trạng căng giãn thì người bệnh chưa cần phải thực hiện phẫu thuật ngay sau đó mà phải chờ đợi với khoảng thời gian từ 3 đến 5 tháng mới quyết định thực hiện phẫu thuật hay không. Tuy nhiên, không nên chờ đợi quá thời gian là 5 tháng bởi dây thần kinh sẽ bị hư hỏng nhiều nên khả năng phục hồi rất thấp. Đây được coi là thời gian vàng để quyết định khả năng phục hồi sau điều trị cho người bệnh. Người bệnh bắt buộc phải tập các bài tập vật lý trị liệu theo hướng dẫn của bác sĩ cũng như kết hợp với thực hiện châm cứu, kích thích điện xung, xoa bóp cơ vùng cánh tay nhằm hạn chế các cơ khớp bị xơ cứng lại, thậm chí có thể dẫn đến các cơ khớp vùng cánh tay bị hư hỏng và thoái biến. 2. Phục hồi sau liệt đám rối thần kinh cánh tay Giai đoạn đầu sau điều trị người bệnh được hướng dẫn các bài tập thụ động giúp phục hồi chức năng cho bệnh nhân liệt đám rối thần kinh cánh tay. Để phục hồi được các chức năng quan trọng của cơ vùng cánh tay, người bệnh cần tuân thủ một số nguyên tắc bao gồm:Tăng tuần hoàn, giảm tình trạng phù nề vùng cánh tayHạn chế cơ bị co rútTránh thực hiện các cử động không phù hợp các xương vùng bả vai và cánh tayTập cho các cơ được cử độngTăng kích thích cảm giác cho người bệnhCó thể thực hiện các kỹ thuật dưới đây để hồi phục chức năng cho bệnh nhân liệt đám rối thần kinh cánh tay bao gồm:Massage nhẹ nhàng nhằm làm cho lưu thông mạch máu cũng như giúp giảm tình trạng phù nề.Người bệnh luôn kê cao chi.Người bệnh tập các bài tập thụ động nhẹ nhàng và theo từng bước. Người hướng dẫn tập không nên sử dụng lực tay kéo quá mạnh vùng khớp vai vì rất dễ gây ra những tổn thương thứ phát.Thận trọng khi thực hiện bài tập có kiểm soát những cử động của vùng bả vai, nhất là động tác gập và dạng khớp ổ chảo cánh tayÁp dụng một số trò chơi vào việc tập cho các cơ được vận động phù hợp.Người bệnh tập cầm nắm các đồ vật có kích thước và chất liệu khác nhau giúp tăng cảm giác.Sử dụng điện xung với cường độ thấp nhằm kích thích phục hồi thần kinh sớm cho bệnh nhân.Liệt đám rối thần kinh cánh tay ảnh hưởng khá nhiều đến khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Do đó bệnh cần được điều trị và phục hồi chức năng càng sớm phù hợp với tình trạng của người bệnh giúp người bệnh quay trở lại những hoạt động bình thường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
https://suckhoedoisong.vn/kinh-nghiem-dan-gian-tri-ngo-doc-thuc-an-169168291.htm
02-02-2020
Kinh nghiệm dân gian trị ngộ độc thức ăn
Triệu chứng phổ biến của ngộ độc thực phẩm là đau bụng dưới, trướng bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, dị ứng, mẩn ngứa...các triệu chứng sẽ giảm dần trong vòng 48 giờ... Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm ở mức độ nhẹ hoặc vừa, bạn có thể chữa trị ngay tại nhà hoặc điều trị sơ cứu bằng một trong những bài thuốc sau trước khi gọi cấp cứu đến bệnh viện nếu bạn có những biểu hiện ngộ độc ngày càng nặng hơn. Chữa ngộ độc thức ăn Bài 1: Quả khế (2-3 quả) ép lấy nước uống. Bài 2: Hạt đậu xanh nghiền sống hòa nước, uống thật nhiều để nôn ra và giải độc. Nếu ngộ độc gây tiêu chảy: Tỏi 100g sắc với 300ml, còn 100ml uống ấm. Chữa nôn, đầy bụng giải độc thức ăn, giúp tiêu hóa: Hạt thìa là 3-6g nhai nuốt. Chữa ngộ độc thức ăn gây đau bụng, nôn nhiều, đại tiện lỏng Bài 1: Giềng, gừng khô, củ gấu lượng bằng nhau, tán nhỏ, uống mỗi lần 6g, ngày uống 3 lần. Bài 2: đậu ván trắng 20g, hương nhu 16g, hậu phác 12g, sắc uống. Hạt thì là chữa nôn, đầy bụng, giải độc thức ăn tanh, cua cá, giúp tiêu hóa. Chữa dị ứng mẩn ngứa do ăn hải sản Bài 1: Lá tía tô một nắm giã vắt lấy nước cốt uống, lấy bã xát vào chỗ ngứa, kiêng dầm nước và ra gió. Bài 2: Gừng sống và hành trắng, mỗi vị 15-20g cho vào ấm đậy kín sắc lấy nước uống nóng. Giải độc đối với ngộ độc thịt và nấm Cam thảo bắc (không sao, đồ mềm, sấy khô) 20g, đại hoàng 20g. Sắc uống. Chữa ngộ độc thức ăn gây nôn mửa, tiêu chảy Đậu ván trắng 20g, hương nhu 16g, hậu phác 12g. Sắc uống. Chữa ngộ độc thức ăn Củ chuối tiêu thái miếng cho đầy nồi, đổ ngập nước, nấu với 40g muối, lấy 0,5 lít nước sắc uống để gây nôn; Quả chuối xanh chát, chuối hột non thái lát làm rau ăn sống với sứa, cá gỏi cùng với rau thơm để cho bớt tanh và phòng tiêu chảy.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/chi-em-lam-chuyen-ay-cang-nhieu-cang-thong-minh-va-nho-lau-20220818062437177.htm
20220818
Chị em làm "chuyện ấy" càng nhiều, càng thông minh và nhớ lâu
Làm "chuyện ấy" càng nhiều, càng thông minh, sáng suốt hơn Phụ nữ làm "chuyện ấy" càng nhiều, càng thông minh và nhớ lâu. Kết quả đầy bất ngờ này được chỉ ra trong một nghiên cứu mới của đại học Charite, Đức được đăng trên tạp chí y khoa Journal of Neuroscience. Kết quả có được sau khi nhóm tác giả kiểm nghiệm mối liên hệ giữa "chuyện ấy" và sự phát triển của đại não ở hơn 20 phụ nữ trưởng thành. Trong nghiên cứu này, các tình nguyện viên tuổi từ 18 đến 45 đã được kiểm nghiệm bằng việc chụp cộng hưởng từ não bộ sau khi quan hệ tình dục trong vòng một năm. Họ nhận thấy rằng não bộ khỏe hơn rất nhiều ở nhóm phụ nữ quan hệ tình dục nhiều nhất. Các nhà nghiên cứu nhận định rằng, tần suất quan hệ tình dục tỉ lệ thuận với sự phát triển của não bộ. Hay nói cách khác, càng quan hệ tình dục thì chị em càng trở nên thông minh, sáng suốt hơn. Đây không phải là nghiên cứu đầu tiên cho thấy sự liên quan giữa quan hệ tình dục và não bộ. Trước đó năm 2016, các nhà nghiên cứu tại Đại học McGill, Canada đã có nghiên cứu cho thấy rằng, những phụ nữ trẻ có quan hệ tình dục đều đặn thì có trí nhớ tốt hơn những phụ nữ khác. Cũng trong năm 2016, trường đại học Coventry có một nghiên cứu tương tự và họ phát hiện ra rằng, những phụ nữ lớn tuổi vẫn duy trì quan hệ tình dục thì hầu như không bị mất trí nhớ. Ngoài ra, các bác sĩ cũng thừa nhận rằng, quan hệ tình dục thường xuyên sẽ có thể giảm nguy cơ tim mạch và huyết áp cao. Vì sao chuyện ấy lại là "thần dược" cho chị em? Trao đổi về vấn đề trên, ThS.BS Phan Chí Thành - Chánh văn phòng Trung tâm Đào tạo - Chỉ đạo tuyến, Bệnh viện Phụ sản Trung ương cho biết, đời sống tình dục điều độ và thăng hoa chính là thuốc bổ của tinh thần và thể chất. Đặc biệt, chuyện ấy được cho là rất tốt cho cả tim và hệ thống mạch máu. Theo vị chuyên gia này, trong lúc quan hệ, lưu lượng máu đến cơ quan sinh dục tăng từ 4 - 6 lần. Đồng thời, máu cũng di chuyển nhiều hơn đến cả não bộ và hệ thống thần kinh trung ương. Nhiều bằng chứng khoa học đã chứng minh, quan hệ tình dục giúp giảm nguy cơ stress và trầm cảm. Bởi lẽ, khi chụp cộng hưởng từ chức năng não bộ của người phụ nữ trong lúc ân ái đạt được thăng hoa, các nhà khoa học phát hiện thấy lưu lượng máu cung cấp lên não bộ cũng tăng lên nhiều lần, đặc biệt ở vùng hệ viền Limbic. Đây vốn là trung khu thần kinh cảm nhận khoái cảm và tưởng thưởng niềm vui... "Nếu tuần hoàn tăng lên thì chức năng mạch máu nuôi dưỡng não bộ cũng tăng lên rất nhiều. Đó là lý do tại sao chúng ta thấy được quan hệ tình dục cải thiện tưới máu não và giúp chúng ta có trí nhớ tốt hơn, minh mẫn, nhanh nhẹn hơn, tính quyết đoán được tăng lên", BS Thành chia sẻ. Mặt khác, các nhà khoa học còn phát hiện ra, trong tinh dịch của đàn ông có chứa nhiều dưỡng chất như đường fructose và các chất nội tiết như testosterone, đây chính là chất bổ dưỡng vô cùng quan trọng đối với cơ thể người phụ nữ. "Chính các chất dinh dưỡng này có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng các tế bào biểu mô âm đạo của người phụ nữ. Mặt khác nhiều chất nội tiết còn được hấp thu từ thành âm đạo đưa vào tuần hoàn chung của cơ thể, giúp tạo nên sự hưng phấn và chủ động hơn trong hoạt động tình dục", vị chuyên gia cho hay.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/tre-thuong-om-vat-nhung-dieu-phu-huynh-can-biet-20240622090902054.htm
20240622
Trẻ thường ốm vặt: Những điều phụ huynh cần biết
Trẻ thường ốm vặt, do đâu? Theo bác sĩ Nguyễn Thị Mai Hoa, Trưởng khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc TCI, ốm vặt là tình trạng phổ biến ở trẻ dưới 4 tuổi. Khoảng thời gian này, trẻ dễ mắc phải nhất là các bệnh lý viêm đường hô hấp như viêm mũi, viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi… với các biểu hiện sốt, ho, chảy mũi, nghẹt mũi, thở khò khè, thở rít… Trẻ dưới 4 tuổi dễ mắc phải các bệnh lý viêm đường hô hấp (Ảnh: The Well). Tình trạng ốm vặt liên miên hay gặp ở trẻ dưới 4 tuổi chủ yếu do đây là thời điểm trẻ bước vào khoảng trống miễn dịch. 6 tháng đầu sau sinh, hệ miễn dịch của trẻ là hệ miễn dịch thụ động, được truyền từ mẹ qua nhau thai và sữa. Sau 6 tháng, hệ miễn dịch này suy giảm, trao lại vai trò bảo vệ cơ thể cho hệ miễn dịch chủ động. Tuy nhiên, hệ miễn dịch chủ động chỉ hoàn thiện khi trẻ được 3 - 4 tuổi. Trước thời điểm đó là khoảng trống miễn dịch hay khoảng thời gian trẻ không được bảo vệ bởi đông đảo kháng thể - những "vệ sĩ" thiện chiến. Qua 4 tuổi, tình trạng ốm vặt của trẻ sẽ cải thiện đáng kể theo cách tự nhiên. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ vẫn thường xuyên viêm đường hô hấp hoặc mắc phải các vấn đề sức khỏe khác, dù đã trên 6 tuổi. Những trẻ này, hệ miễn dịch chủ động hoàn thiện chậm hơn bình thường, một phần do thiếu vi chất dinh dưỡng. Ho kéo dài, khám sức khỏe tổng quát, bé trai được phát hiện thiếu kẽm, thiếu vitamin D Một trong nhiều trường hợp thiếu vi chất dinh dưỡng dẫn đến hệ miễn dịch chủ động yếu điển hình mà Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc TCI từng tiếp nhận là bé V.Đ.L, 6 tuổi 6 tháng. Bé được mẹ đưa đến Thu Cúc TCI khám sức khỏe tổng quát do ho đờm kéo dài. Tình trạng này đã tồn tại nhiều tháng. Ngoài ho, bé còn ăn uống kém và thỉnh thoảng chảy mũi trong, nhầy. Trước khi đến TCI, bé đã khám tại một vài phòng khám tư nhân gần nhà, được chẩn đoán viêm mũi xoang, uống thuốc có đỡ nhưng không khỏi hẳn. Mẹ bé cho biết thêm, trước đợt ho đờm kéo dài nhiều tháng này, bé đã thường xuyên ốm vặt, rối loạn giấc ngủ, trằn trọc, khó vào giấc và hay cắn móng tay. Sau khoảng 2 giờ thực hiện nhiều hạng mục khám của gói tổng quát chuyên sâu, kết quả khám cho thấy, tại thời điểm đó, bé bị viêm mũi họng cấp, viêm phế quản cấp. Kết quả định lượng nồng độ kẽm và vitamin D trong máu thấp hơn ngưỡng bình thường. Trẻ dưới 4 tuổi dễ mắc phải các bệnh lý viêm đường hô hấp. Kẽm cần thiết cho sự phát triển và duy trì chức năng của hầu hết các tế bào miễn dịch, bao gồm tế bào lympho T, tế bào lympho B và đại thực bào. Vitamin D cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch - tế bào lympho T và tế bào macrophage. Như vậy, thiếu kẽm, thiếu vitamin D làm tổn thương chức năng hệ miễn dịch, từ đó làm tăng nguy cơ mắc phải các bệnh lý viêm đường hô hấp cũng như nhiều bệnh lý khác ở trẻ. Để tăng cường sức khỏe cho bé L., bên cạnh thuốc điều trị các tình trạng cấp tính ở thời điểm khám là viêm mũi họng cấp và viêm phế quản cấp, bác sĩ TCI còn kê bổ sung kẽm và vitamin D, đồng thời tư vấn chế độ dinh dưỡng phù hợp cho bé. Cải thiện tình trạng hay ốm vặt ở trẻ: Lời khuyên của chuyên gia Tình trạng hay ốm vặt ở trẻ cần được xử lý càng sớm càng tốt. Nếu không, vòng luẩn quẩn ốm vặt - biếng ăn - thiếu vi chất dinh dưỡng - ốm vặt lặp đi lặp lại, sẽ gây ra những hậu quả ngày càng lớn, ngày càng khó khắc phục. Hậu quả lớn nhất trẻ có thể gặp phải là chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần - chậm phát triển toàn diện trong tương lai. Có nhiều loại vi chất dinh dưỡng tham gia vào quá trình phát triển hệ miễn dịch. Để biết chính xác trẻ thiếu vi chất dinh dưỡng gì, bố mẹ nên cho trẻ khám sức khỏe tổng quát và bổ sung vi chất dinh dưỡng theo chỉ định của bác sĩ. Không nên tự ý cho trẻ uống viên uống bổ sung, bởi không chỉ thiếu mà thừa vi chất dinh dưỡng cũng có thể gây hại nghiêm trọng cho trẻ. Bằng việc khám sức khỏe tổng quát, các nguyên nhân khiến trẻ thường xuyên ốm vặt khác (ngoài thiếu vi chất dinh dưỡng) cũng có thể được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hiệu quả. Bố mẹ nên cho trẻ khám sức khỏe tổng quát và bổ sung vi chất dinh dưỡng theo chỉ định của bác sĩ (Ảnh TCI). Bên cạnh khám sức khỏe tổng quát, tiêm chủng đầy đủ cũng là cách hữu hiệu để lấp các lỗ hổng và củng cố hệ miễn dịch cho trẻ. Sức khỏe chủ động là chuyên mục do báo Dân trí và Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI phối hợp thực hiện. Các bài viết có sự tham gia cố vấn của đội ngũ bác sĩ, chuyên gia kinh nghiệm của TCI, nhằm mang đến cho độc giả những kiến thức hữu ích về chăm sóc sức khỏe. Tháng này, khoa Nhi, Thu Cúc TCI tặng tới 50% chi phí khám lâm sàng và 20% chi phí khám cận lâm sàng. Liên hệ 1900 55 88 92 để được tư vấn hoặc xem thêm thông tin tại đây.
https://suckhoedoisong.vn/thuoc-dung-cho-nguoi-mac-benh-than-man-tinh-lien-quan-den-benh-tieu-duong-loai-2-169196933.htm
10-07-2021
Thuốc dùng cho người mắc bệnh thận mãn tính liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2
Đây là một chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid không steroid (MRA) có tác dụng giảm nguy cơ suy giảm eGFR (giá trị cho biết mức độ thận lọc chất thải ra khỏi máu cũng như giúp xác định tình trạng tổn thương thận hiện có) kéo dài, suy thận, tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim không gây tử vong (MI) và nhập viện vì suy tim ở bệnh nhân người lớn mắc bệnh thận mãn tính (CKD) liên quan đến đái tháo đường týp 2 (T2D).Như vậy, ở những người bị bệnh thận mãn tính liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2, các bác sĩ hiện có một phương pháp điều trị mới để bảo vệ thận. Bất chấp các liệu pháp điều trị theo hướng dẫn, nhiều người mắc bệnh CKD kết hợp với T2D có nguy cơ tiến triển CKD và các biến cố tim mạch. Bệnh tiểu đường loại 2là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh thận giai đoạn cuối, khiến bệnh nhân có thể phải lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Kerendia hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động quá mức của thụ thể mineralocorticoid (MR).Hoạt động quá mức của thụ thể mineralocorticoid được cho là nguyên nhân dẫn đến xơ hóa và viêm, góp phần gây ra tổn thương vĩnh viễn cấu trúc thận . Kerendia là thuốc chứng minh làm chậm đáng kể tiến triển của bệnh thận mãn tính và giảm nguy cơ tim mạch ở những người bị bệnh thận mãn tính liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2. Bệnh thận mãn tính liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2 có thể gây suy nhược đến cuộc sống của bệnh nhân.Căn bệnh này đang ngày càng phát triển, có tới 40% tổng số bệnh nhân tiểu đường loại 2 phát triển thành bệnh thận mãn tính. Điều quan trọng là các bác sĩ và bệnh nhân phải có các lựa chọn điều trị mới có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh thận mãn tính. Chống chỉ định dùng thuốc ở bệnh nhân suy thượng thận , không sử dụng đồng thời với các chất ức chế CYP3A4 mạnh. Các phản ứng có hại được báo cáo ở ≥ 1% bệnh nhân điều trị kerendia và thường xuyên hơn giả dược, đó là: Tăng kali máu (18,3% so với 9%), hạ huyết áp (4,8% so với 3,4%) và hạ natri máu (1,4% so với 0,7%). Để tránh các tương tác thuốc bất lợi, không sử dụng đồng thời kerendia với các chất ức chế CYP3A4 mạnh.Tránh uống đồng thời bưởi hoặc nước ép bưởi. Tránh sử dụng đồng thời kerendia với chất cảm ứng CYP3A4 mạnh hoặc trung bình. Đối với phụ nữ cho con bú, tránh cho con bú trong thời gian điều trị với Kerendia và trong 1 ngày sau khi điều trị. Tránh sử dụng kerendia ở bệnh nhân suy gan nặng (Child Pugh C) và xem xét theo dõi thêm kali huyết thanh khi suy gan trung bình (Child Pugh B). Kerendia có thể gây tăng kali máu.Nguy cơ phát triển tăng kali máu tăng lên khi giảm chức năng thận và cao hơn ở những bệnh nhân có nồng độ kali cơ bản cao hơn hoặc các yếu tố nguy cơ khác của tăng kali máu.Đo kali huyết thanh và eGFR ở tất cả bệnh nhân trước khi bắt đầu điều trị với kerendia và liều lượng cho phù hợp. Đo kali huyết thanh định kỳ trong thời gian điều trị với kerendia và điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.Có thể cần theo dõi thường xuyên hơn đối với những bệnh nhân có nguy cơ tăng kali máu, bao gồm cả những bệnh nhân đang điều trị đồng thời các thuốc làm giảm bài tiết kali hoặc tăng kali huyết thanh.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/virus-cum-lay-lan-phat-tan-nhu-nao-vi
Virus cúm lây lan, phát tán như thế nào?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Trần Thanh Phước - Trung tâm Nhi - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Bệnh cảm cúm lây lan chủ yếu qua các hạt nước bọt do người bệnh bắn vào không khí. Khoảng thời gian virus cúm phát tán thường bắt đầu trước cả khi người bệnh cảm thấy không khỏe hoặc chỉ mới xuất hiện một vài triệu chứng đầu tiên. 1. Cảm cúm lây lan từ người sang người Cảm cúm là một trong những căn bệnh rất dễ lây lan bởi virus cúm phát tán và tiến triển với tốc độ nhanh chóng. Bệnh nhân bị cúm có thể lây sang cho người khác thông qua dịch tiết đường hô hấp từ khoảng cách xa đến hơn 2m. Các chuyên gia y tế cho rằng virus cúm phát tán chủ yếu bởi vô số phân tử nước khi người bị cúm ho và hắt hơi - hai triệu chứng rất phổ biến của bệnh cúm. Những giọt nước li ti này được bắn vào không khí, sau đó có thể vô tình rơi vào miệng, mũi hoặc có thể bị hít vào phổ của những người ở gần khu vực xung quanh. Nếu bệnh nhân nói chuyện với người đối diện mà không đeo khẩu trang, virus cúm cũng dễ dàng thoát ra bên ngoài và tiếp cận vật chủ mới.Ngoài ra, người bệnh cũng có khuynh hướng dùng tay để che miệng khi hắt hơi hoặc ho, sau đó tiếp tục sinh hoạt bình thường mà không rửa tay. Điều này vô tình khiến cho người khác bị nhiễm virus cảm cúm khi chạm vào bề mặt của các vật có chứa virus cúm rồi đưa tay sờ lên miệng, mũi hoặc có thể là dụi mắt của mình. Virus cúm có khả năng bám vào các loại vật dụng như mặt bàn, điện thoại, cốc nước, đũa, bát,... và tồn tại đến 48 giờ sau để tìm cơ hội xâm nhập vào cơ thể con người. 2. Thói quen khiến cảm cúm lây lan mạnh Nhìn chung, việc không thường xuyên rửa tay, đeo khẩu trang, dùng khăn giấy che mũi miệng khi ho, hắt hơi,... sẽ tạo điều kiện dễ dàng cho virus cảm cúm nhanh chóng phân tán, sau đó xâm nhập và phát triển trong cơ thể vật chủ mới. Việc dùng chung vật dụng cá nhân, ly nước, hay bàn chải đánh răng,... với người bệnh nhân cũng có nguy cơ khiến bạn nhiễm virus cảm cúm.Thế nhưng thực tế hiện nay cho thấy nhiều người vẫn chưa có ý thức phòng ngừa cảm cúm. Khi bị bệnh vẫn đi học, đi làm thay vì nghỉ ngơi ở nhà, hoặc ăn chung mâm cơm, lười rửa tay với xà phòng,... Khi ho và hắt xì, vẫn có người không hề che miệng hoặc có lấy bàn tay che lại nhưng sau đó không rửa bằng xà phòng. Bàn tay bẩn tiếp tục chạm vào các đồ dùng để người khác tiếp xúc phải và khiến cảm cúm lây lan. Đây chính là nguyên nhân tại sao khi đến mùa cúm, hàng loạt “ổ cúm” lại xuất hiện trong các văn phòng, trường học và cả những gia đình. Bắt đầu từ một người bị bệnh rồi lần lượt các thành viên khác cũng nhiễm virus cảm cúm theo. Khi ho và hắt xì không hề che miệng, vô tình khiến cảm cúm lây lan mạnh 3. Trong thời gian bao lâu thì cảm cúm có thể lây nhiễm? Sau khi bị nhiễm virus cúm, bệnh thường sẽ không bộc phát ngay mà phải trải qua thời gian ủ bệnh. Nó có thể kéo dài từ 1 – 4 ngày, phổ biến là 2 ngày. Điều này có nghĩa là khi bị các virus cúm xâm nhập, sau khoảng 1 – 4 ngày bạn mới bắt đầu cảm nhận được các triệu chứng do cúm gây ra. Do đó, cảm cúm có thể lây cho người khác trước khi bạn biết mình bị bệnh.Bệnh có thể lây nhiễm trong thời gian từ 5 -10 ngày. Tuy nhiên, khả năng này thường giảm đi sau 3 – 5 ngày bệnh bộc phát, vì lúc này lượng virus lây lan đã bị giảm đi một cách đáng kể. Với đối tượng bị bệnh là trẻ em, thời gian lây lan của cúm có thể kéo dài hơn 10, thậm chí là hơn 10 ngày. Ngoài ra, nó có thể kéo dài đến và tuần hoặc cả hàng tháng trời nếu những người mắc cảm cúm có các vấn đề nghiêm trọng về hệ miễn dịch.Một đặc điểm của cảm cúm là các triệu chứng bệnh thường diễn ra một cách dồn dập và tiến triển nhanh chóng. Vì thông thường, chúng sẽ chỉ kéo dài trong khoảng 1 – 2 tuần sau khi phơi nhiễm và sau đó chúng sẽ giảm dần. Tuy nhiên, bạn không được chủ quan mà cần phải tìm biện pháp xử lý sớm để tránh nguy cơ bệnh gây ra các biến chứng nghiêm trọng. 4. Phòng ngừa virus cảm cúm Các tổ chức y tế khuyến cáo tiêm phòng vắc-xin cúm hàng năm là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn và cả đình để ngăn ngừa nhiễm virus cảm cúm cũng như hạn chế cảm cúm lây lan. Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec cung cấp dịch vụ tiêm phòng với đa dạng các loại vắc-xin, phục vụ nhu cầu tiêm phòng của nhiều đối tượng khác nhau như sau:Khách hàng sẽ được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám, sàng lọc đầy đủ các vấn đề về thể trạng và sức khỏe, tư vấn về vắc - xin phòng bệnh và phác đồ tiêm, cách theo dõi và chăm sóc sau tiêm chủng trước khi ra chỉ định tiêm vắc-xin theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế & Tổ chức Y tế thế giới nhằm đảm bảo hiệu quả tốt nhất và an toàn nhất cho khách hàng.Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp, hiểu tâm lý và áp dụng cách giảm đau hiệu quả trong quá trình tiêm chủng.Khách hàng sẽ được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám, sàng lọc đầy đủ các vấn đề về thể trạng và sức khỏe, tư vấn về vắc - xin phòng bệnh và phác đồ tiêm, cách theo dõi và chăm sóc sau tiêm chủng trước khi ra chỉ định tiêm vắc-xin theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế & Tổ chức Y tế thế giới nhằm đảm bảo hiệu quả tốt nhất và an toàn nhất cho khách hàng.100% khách hàng tiêm chủng được theo dõi 30 phút sau tiêm và đánh giá lại sức khỏe trước khi ra về.Được theo dõi đa khoa trước, trong và sau tiêm chủng tại Hệ thống y tế Vinmec và luôn có ekip cấp cứu sẵn sàng phối hợp với phòng tiêm chủng xử trí các trường hợp sốc phản vệ, suy hô hấp – ngừng tuần hoàn, đảm bảo xử lý kịp thời, đúng phác đồ khi có sự cố xảy ra.Phòng tiêm chủng thoáng mát, có khu chơi, giúp trẻ có cảm giác thoải mái như đang dạo chơi và có tâm lý tốt trước và sau khi tiêm chủng.Vắc-xin được nhập khẩu và bảo quản tại hệ thống kho lạnh hiện đại, với dây chuyền bảo quản lạnh (Cold chain) đạt tiêu chuẩn GSP, giữ vắc-xin trong điều kiện tốt nhất để đảm bảo chất lượng.Bố mẹ sẽ nhận tin nhắn nhắc lịch trước ngày tiêm và thông tin tiêm chủng của bé sẽ được đồng bộ với hệ thống thông tin tiêm chủng Quốc gia. Nguồn tham khảo: Cdc.gov; Nhs.uk GS.TS.Bác sĩ Phạm Nhật An chia sẻ cách phòng tránh lây cúm từ người bệnh Các loại vắc-xin cho trẻ đang có mặt ở Vinmec
https://dantri.com.vn/suc-khoe/dr-hai-le-tham-my-vien-lam-la-dep-20190713134059027.htm
20190713
Dr.Hải Lê - Thẩm mỹ viện làm là đẹp!
Nhiều người vẫn thường băn khoăn với câu hỏi: “Vì sao Viện thẩm mỹ y khoa Dr.Hải Lê lại hấp dẫn mọi người tới vậy? Để giải đáp câu hỏi này Dân trí đã có mặt tại Viện thẩm mỹ y khoa Dr.Hải Lê để trò chuyện với người đàn ông được mệnh danh có “bàn tay vàng” trong ngành thẩm mỹ này. THS.BS Hải Lê – Người sáng lập ra thương hiệu viện thẩm mỹ y khoa DR.Hải Lê Ngày nay đi tới đâu cũng có thể dễ dàng bắt gặp những thẩm mỹ viện, bệnh viện thẩm mỹ,… lớn nhỏ. Do nhu cầu làm đẹp của các chị em ngày càng tăng cao, mặc dù vậy nhưng để lựa chọn địa chỉ thẩm mỹ khách hàng luôn nhớ tới Viện thẩm mỹ y khoa Dr.Hải Lê, địa chỉ thẩm mỹ uy tín và chất lượng. Vậy bí quyết nào khiến Dr.Hải Lê lại được tin tưởng đến vậy? Bản thân tôi luôn quan niệm, trong ngành làm đẹp quan trọng nhất là sản phẩm và tính an toàn trong thẩm mỹ điều đó sẽ làm nên uy tín, danh tiếng của chính thương hiệu. Bởi vậy mà bất kì sản phẩm và dịch vụ làm đẹp nào cho khách hàng, đều được chúng tôi kiểm định và lựa chọn cẩn trọng trước khi gửi tới các “thượng đế”. Ngoài ra, tôi cho rằng để được khách hàng tin cậy, trước hết bản thân và đội ngũ các y bác sĩ phải có các kiến thức về y khoa, về công nghệ để lựa chọn cho khách hàng các phương pháp an toàn nhất phù hợp với cơ thể. Để được như vậy chính chúng tôi phải trực tiếp kiểm định chúng, từ đó mới có thông tin xác thực nhất. Dr.Hải Lê cơ sở tọa lạc tại 314 Phố Huế Anh có thể cho biết về định hướng phát triển công nghệ làm đẹp trong năm 2019-2020 của Viện thẩm mỹ y khoa Dr.Hải Lê ? Ths.Bs Hải Lê chia sẻ với phóng viên báo dân trí Từ trước đến nay kim chỉ nam của Dr.Hải Lê vẫn luôn đi theo “Chất lượng – Uy tín- Tâm đức” với mong muốn đưa Dr.Hải Lê trở thành “thẩm mỹ viện làm là đẹp”. Vì vậy mà định hướng công nghệ mà Dr.Hải Lê luôn hướng tới đó là phù hợp với nhu cầu của khách hàng . Trong năm 2019-2020, chúng tôi ngoài việc phát triển những công nghệ làm đẹp được các quốc gia có nền thẩm mỹ phát triển ứng dụng, đem lại hiệu quả cao đang được các chị em ưa chuộng như: cắt mí Mani Mini Deep 5D, Double Deep 5D, nâng mũi L-line, S-line, nâng mũi Demi-5D ( công nghệ yêu thích tại Hàn Quốc) … Thì Dr.Hải Lê sẽ tập trung phát triển mảng phẫu thuật nâng ngực Nano Chip dáng B-Line và mảng công nghệ cao (Dịch vụ giảm béo tạo dáng eo thon S-Sline, tạo dáng mặt thon gọn V-line bằng filler, nâng cơ trẻ hóa da, trẻ hóa vùng kín,trị hôi náchvĩnh viễn… cam kết chỉ sử dụng các máy móc tiên tiến được FDA, CE và KFDA cấp chứng nhận). Các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ nhưnhấn mí,nâng chân mày,tạo hình âm đạo… được tuân thủ theo quy trình chuẩn để đảm bảo an toàn nhất trong phẫu thuật và trị liệu. Hiện nay, có rất nhiều cơ sở làm đẹp phát triển ( ngoài những cơ sở uy tín thì bên cạnh đó còn pha trộn của cả những cơ sở kém chất lượng mở ra) là một doanh nhân và là một bác sĩ, anh có lời khuyên hữu ích nào dành cho những người đang có ý định thẩm mỹ? Theo tôi các bạn nên tìm đến các cơ sở thẩm mỹ an toàn và đội ngũ bác sĩ uy tín để tư vấn. Khi tới các đây, các bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chuyên môn và sự hiểu biết, kinh nghiệm của các bác sĩ sẽ giúp khách hàng có một phác đồ điều trị, định hướng thẩm mỹ an toàn nhất. Vì vậy trước khi quyết đinh làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ càng: Về sức khỏe của bản thân khi quyết định thẩm mỹ, chất liệu của vật dụng thẩm mỹ, mình sẽ đưa những thành phần nào vào cơ thể, nguồn gốc xuất xứ ra sao?... Hãy làm đẹp một cách khoa học. Trong năm 2019- 2020, Viện thẩm mỹ y khoa hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển xây dựng mạnh mẽ các hệ thống làm đẹp, tại 3 cơ sở tại Hà Nội và TP.HCM. Để phục vụ khách hàng làm đẹp trên toàn quốc. Liên tục cập nhật các phương pháp, công nghệ thẩm mỹ mới để chiều lòng các thượng đế của mình. Đại chỉ liên hệ: Viện Thẩm Mỹ Y Khoa Dr.Hải Lê ▪ Cơ sở 1: 314, Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội ▪ Cơ sở 2: 552-554 Trần Hưng Đạo, P.2, Q.5, TP.HCM ▪ HOTLINE: 1900.55.55.55 - 039.2636.999(HN) - 0886579279(HCM) ▪ Web: drhaile.vn ▪ Fan Page: https://www.facebook.com/VienThamMyDr.HaiLe/
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/su-hinh-thanh-nang-naboth-co-tu-cung-nang-nay-co-nguy-hiem-vi
Sự hình thành nang naboth cổ tử cung - nang này có nguy hiểm?
Lớp tế bào biểu mô lát khi phát triển quá mức, trùm lên biểu mô tuyến vùng tử cung sẽ tạo thành các nang naboth cổ tử cung. Chỉ chứa dịch biểu mô, thường nhỏ và rất nhẵn, liệu các nang naboth cổ tử cung có nguy hiểm? 1. Nang naboth cổ tử cung là gì? Nang naboth cổ tử cung là những u nhỏ, hình thành trên bề mặt cổ tử cung.Nang naboth mọc từ lớp tế bào biểu mô lát phát triển quá mức trùm lên biểu mô tuyến ngay ở chỗ giáp ranh mối nối ở cổ tử cung.Khi biểu mô cổ tử cung tiết dịch, chất dịch này không chảy được đi đâu được nên phình căng lên tạo thành nang.Nang naboth to bằng hạt gạo, hạt đỗ, thậm chí có thể to hơn tùy vào thời gian và mức độ phát triển bệnh. Nang naboth thường có màu trắng hoặc màu vàng, thường rất nhẵn.Nang naboth vốn là những tổn thương lành tính, khi mới xuất hiện lại có kích thước rất nhỏ nên thường chỉ được phát hiện tình cờ khi đi khám sức khỏe tổng quát. Một số triệu chứng cảnh báo nang naboth cổ tử cung như:Rối loạn kinh nguyệt, kinh nguyệt không đều và thấy đau bụng hơn bình thườngRa máu âm đạo bất thườngRa nhiều khí hư bất thường, có màu vàng nhạt, mùi hôi tanh khó chịuĐau vùng chậu, vùng bụng dưới, chảy máu sau khi quan hệ tình dụcTuy nhiên, những triệu chứng trên lại không quá quá điển hình nên thường dễ bị nhầm lẫn với những bệnh phụ khoa khác. Rối loạn kinh nguyệt, kinh nguyệt không đều và thấy đau bụng hơn bình thường cảnh báo mắc nang naboth cổ tử 2. Nang naboth cổ tử cung có nguy hiểm Nang naboth đơn thuần là một tổn thương lành tính của cổ tử cung nên không gây nguy hiểm, không làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.Nang này chỉ ảnh hưởng sức khỏe sinh sản của phụ nữ khi đi kèm theo các tổn thương hoặc biến chứng. Thường gặp nhất là biến chứng viêm và nhiễm cơ quan sinh sản. Khối nang khi vỡ không chỉ gây viêm, nhiễm trùng ở cổ tử cung mà còn có thể gây viêm nhiễm ngược dòng lên buồng tử cung, buồng trứng, gây viêm tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.Điều này làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng đời sống tình dục của phụ nữ. Một số biến chứng khác có thể gặp nhưng rất ít, đó là nguy cơ gây vô sinh và ung thư. 3. Điều trị nang naboth cổ tử cung Điều trị nang naboth cổ tử cung thường phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và kích thước nang. Có thể dùng điều trị nội khoa khi nang còn nhỏ hoặc sử dụng phương pháp ngoại khoa nếu u lớn hơn:Điều trị nội khoa: Thường được áp dụng đối với các trường hợp khối nang nhỏ, kích thước nang <10mm, mới hình thành. Dùng thuốc điều trị giúp giảm dần kích thước và tiêu biến nang.Phương pháp ngoại khoa:Thường áp dụng cho những trường hợp khối nang to, gây chèn ép vào các bộ phận khác trong khoang bụng.Thường dùng các phương pháp: Chọc hút, đốt lạnh, đốt lạnh.Chọc hút là chọc cho dịch thoát ra ngoài, giúp khối nang tiêu đi, tránh tình trạng nang phát triển to. Cách điều trị này thường áp dụng khi các nang đã phát triển to và liên kết thành từng cụm.Đốt điện cũng là kỹ thuật dùng dòng điện để đốt lớp ngoài cùng của cổ tử cung. Khi thực hiện kỹ thuật này chỉ cần gây tê tại chỗ. Đây là kỹ thuật được tin dùng nhiều hiện nay do có nhiều ưu điểm: không đau và chảy máu, không để lại sẹo, cổ tử cung nhẵn mịn, không ảnh hưởng tới khả năng sinh sản của nữ giới. Điều trị nang naboth cổ tử cung cần được thực hiện tại bệnh viện uy tín và chất lượng Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec mang đến cho khách hàng nữ Gói tầm soát và phát hiện sớm ung thư phụ khoa, khi đăng ký gói khám khách hàng sẽ được:Khám, tư vấn với bác sĩ chuyên khoa Sản phụ khoa.Thực hiện xét nghiệm cần thiết giúp phát hiện sớm các bệnh: ung thư cổ tử cung – tử cung – buồng trứng ngay cả khi chưa có triệu chứng.Tầm soát ung thư cổ tử cung bằng các xét nghiệm như xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep, xét nghiệm HPV genotype PCR hệ thống tự động, xét nghiệm siêu âm tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo.Các Bác sĩ chuyên khoa sẽ xem xét kết quả xét nghiệm, thăm khám các trường hợp cụ thể để đưa ra tư vấn thích hợp.Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.
https://vnexpress.net/nguyen-nhan-tai-dut-day-chang-sau-mo-4765139.html
2/7/2024
Nguyên nhân tái đứt dây chằng sau mổ - Báo VnExpress Sức khỏe
ThS.BS.CKII Trần Anh Vũ, Trưởng khoa Y học thể thao và Nội soi, Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP HCM, cho biết thông thường tỷ lệ thất bại trong phẫu thuật dây chằng dao động 5-20% tùy từng trường hợp và kỹ thuật mổ cụ thể. Trong trường hợp đứt dây chằng nhiều lần, tốc độ phục hồi sau điều trị chậm hơn và nguy cơ tái đứt cao hơn. "Nguyên nhân gây thất bại sau mổ thay dây chằng có thể khách quan hoặc chủ quan", bác sĩ Vũ nói và lấy ví dụ người có cấu trúc khớp với đường hầm mâm chày rộng, dây chằng đánh võng nhiều dễ gây quá tải lực căng, kỹ thuật mổ và chất liệu dây chằng áp dụng chưa đảm bảo hiệu quả cao. Người bệnh bị nhiễm trùng phẫu thuật, từng mổ dây chằng trước đó... cũng có thể khiến ca mổ không thành công. Một số nguyên nhân khác vào thời điểm sau phẫu thuật như người bệnh chưa tuân thủ đúng chương trình tập phục hồi chức năng; chủ quan quay lại lao động, làm việc, chơi thể thao quá sớm hoặc với cường độ quá mạnh. Dinh dưỡng kém, béo phì tăng áp lực lên khớp và hút thuốc lá cũng góp phần khiến tỷ lệ thất bại mổ dây chằng chéo cao hơn. Bác sĩ Vũ cho biết trong 4 tháng đầu năm Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh tiếp nhận 500 lượt đến khám do tổn thương dây chằng, trong đó khoảng 20% trường hợp tái đứt dây chằng. Nguyên nhân chủ yếu là do chơi thể thao trở lại quá sớm hoặc té ngã khi dây chằng chưa kịp phục hồi sau lần phẫu thuật trước đó. Như anh Nam, 42 tuổi, đứt dây chằng chéo trước trong một lần đá bóng và được phẫu thuật tái tạo dây chằng bằng gân tự thân. Trong quá trình sinh hoạt, dây chằng tiếp tục giãn, đứt nhưng anh không điều trị cho đến khi bị teo cơ nặng, cơ đùi chân phải chỉ còn khoảng 40% so với chân trái. Ở lần phẫu thuật thứ hai, người bệnh được tái tạo bằng dây chằng nhân tạo. Tuy nhiên, do cơ đùi teo nặng, buộc dây chằng phải chịu lực quá mức để chống đỡ các hoạt động của khớp gối. Do đó, trong một lần té ngã, anh Nam tiếp tục đứt dây chằng và được mổ tái tạo lần ba bằng dây chằng nhân tạo. Bác sĩ Vũ (giữa) trong một ca phẫu thuật tái tạo dây chằng nhân tạo. Ảnh minh họa: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Trường hợp khác, anh Long, 37 tuổi, được phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tự thân. Anh quay lại chơi thể thao sớm khiến dây chằng tái đứt nhưng không điều trị, đau khớp gối dai dẳng, đi lại khó khăn suốt 6 năm. Đứt dây chằng không điều trị trong thời gian dài gây rách sụn chêm, khớp gối mất vững, tràn dịch và thoái hóa nhẹ. Lúc này, anh Long quyết định phẫu thuật lại bằng gân tự thân. Theo bác sĩ Vũ, hai trường hợp trên đều được tái tạo dây chằng lần thứ ba bằng kỹ thuật all inside (tất cả bên trong). Đây là phương pháp nội soi ít xâm lấn, giúp hạn chế nguy cơ chảy máu, giảm tối đa tổn thương mô mềm, rút ngắn thời gian phục hồi. Các tổn thương khác của cơ thể (nếu có) cũng được điều trị trong cùng một ca mổ. Kỹ thuật viên Nguyễn Đức Vinh Tú hướng dẫn người bệnh tập phục hồi chức năng sau phẫu thuật tái tạo dây chằng. Ảnh minh hoạ: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Với kỹ thuật mổ thay dây chằng hiện đại, người bệnh có thể đi lại sớm ngay ngày đầu tiên sau phẫu thuật. Tuy nhiên bác sĩ Vũ khuyến cáo, dây chằng mới vẫn chưa phục hồi hoàn toàn. Trong mọi trường hợp, cơ thể đều cần có đủ thời gian để tự sản xuất ra mô xơ sửa chữa các tổn thương. Trong thời gian này, người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ trong sinh hoạt hàng ngày, nhất là tập phục hồi chức năng. Các bài tập phục hồi chức năng không chỉ nâng cao sức mạnh dây chằng mà còn cải thiện sức cơ, sụn xương... để khớp gối có thể vận động nhịp nhàng. Người bệnh cần tuân thủ khắt khe chương trình tập luyện khoảng 2-6 tháng trong từng giai đoạn khác nhau, tùy vào loại dây chằng được tái tạo, không nên vội vàng quay lại chơi thể thao. Bác sĩ Vũ cho biết tập phục hồi chức năng, gồm cả trước và sau phẫu thuật là một phần không thể thiếu của phác đồ điều trị. Tùy tình trạng, người bệnh có lộ trình tập luyện riêng biệt. Người bệnh được đánh giá tổn thương, theo dõi sát quá trình phục hồi bằng robot lượng giá dây chằng Dyneelax, tập luyện với dàn máy hiện đại và đánh giá sức mạnh chi dưới... Sự kết hợp giữa các phương pháp phẫu thuật và tập phục hồi chức năng được cá thể hóa giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn. Tùy loại dây chằng và kỹ thuật tái tạo, người bệnh có thể chơi thể thao trở lại sau 6 tháng đến một năm. Để tránh tình trạng tái đứt, người bệnh cần tuân thủ khắt khe quá trình tập phục hồi chức năng. Mỗi người nên lắng nghe cơ thể, tái khám định kỳ và chỉ chơi thể thao lại khi bác sĩ đồng ý. Phi Hồng * Tên người bệnh đã được thay đổi 20h ngày 2/7, chương trình tư vấn trực tuyến "Lý do gặp thất bại sau phẫu thuật dây chằng khớp gối" được phát trên fanpage VnExpress . Các bác sĩ tham gia tư vấn đến từ Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP HCM gồm TS.BS Lê Văn Tuấn, Cố vấn cấp cao; ThS.BS.CKII Trần Anh Vũ, Trưởng khoa Y học thể thao và Nội soi; BS.CKI Đỗ Thị Hồng Ánh, Khoa Phục hồi chức năng. Độc giả gửi câu hỏi tại đây .
https://suckhoedoisong.vn/cach-doi-pho-voi-con-boc-hoa-thoi-ky-tien-man-kinh-169230331105026107.htm
01-04-2023
‏Cách đối phó với triệu chứng bốc hỏa thời kỳ tiền mãn kinh?
‏1. Biểu hiện của bốc hỏa thời kỳ tiền mãn kinh ‏ ‏TS.BS. Lê Quang Toàn, Trưởng khoa Đái tháo đường, Bệnh viện Nội tiết Trung ương cho biết, bốc hỏa là một trong những rối loạn nội tiết tố của thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh mà đa số phụ nữ phải trải qua. Phụ nữ bước sang giai đoạn tiền mãn kinh có thể phải chịu đựng từ 1 - 10 cơn bốc hỏa mỗi ngày. ‏ ‏Đây là hiện tượng xuất hiện cơn nóng bừng đột ngột từ phần ngực lên đến cổ, mặt rồi lan ra khắp cơ thể. Bốc hỏa có thể kèm theo các biểu hiện khác như tim đập nhanh , vã mồ hôi, mặt mũi nóng bừng, đỏ mặt, cảm giác ớn lạnh toàn thân, nóng bừng, bứt rứt, khó chịu…‏ ‏Tình trạng này có thể kéo dài từ một đến hai năm, thậm chí 5 - 10 năm gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, tâm trạng khó chịu, bực bội, cáu gắt bộc phát thường xuyên.‏ ‏Ngoài ra, các cơn bốc hỏa tiền mãn kinh kéo đến thường xuyên có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp, tim mạch, đôi khi còn là tác nhân gây bệnh trầm cảm .‏ ‏Bốc hỏa là một trong những rối loạn nội tiết tố của thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh.‏ ‏2. Cách khắc phục bốc hỏa tiền mãn kinh không dùng thuốc‏ ‏Để khắc phục hiện tượng bốc hỏa tiền mãn kinh, chị em phụ nữ có thể áp dụng một số biện pháp sau đây:‏ ‏- Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý: Chế độ ăn uống khoa học, cân bằng các chất dinh dưỡng vừa giúp duy trì cân nặng, vừa hạn chế nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường , tim mạch, huyết áp và các vấn đề về sức khỏe khác. ‏ ‏Các loại thực phẩm chứa phytoestrogen rất tốt cho phụ nữ tiền mãn kinh như hạt lanh, đậu nành, quả óc chó, cá hồi, súp lơ xanh, hạt dẻ cười, khoai lang…‏ ‏- Uống đủ 2 - 2,5 lít nước mỗi ngày để giúp cơ thể đào thải chất cặn bã, điều hòa thân nhiệt .‏ ‏- Điều hòa nhịp thở: Luyện tập hít thở sâu có tác dụng giảm 50% số cơn bốc hỏa sinh ra. Ngoài ra, việc hít thở sâu, chậm rãi (từ 8 - 16 lần/phút) còn có thể giúp giảm căng thẳng , giải độc và từ đó máu sẽ được lưu thông tốt hơn.‏ ‏- Ngủ sớm và ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng, stress‏ ‏- Quan hệ điều độ: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người phụ nữ có đời sống tình dục điều độ, đều đặn sẽ giảm tần suất các cơn bốc hỏa.‏ ‏- Duy trì cân nặng hợp lý: Những người phụ nữ béo phì, có chỉ số khối cơ thể cao thường xuyên cơn nóng bừng nhiều hơn những người gầy hoặc cân đối.‏ ‏- Tập thể dục điều độ: Tập thiền, yoga và các hoạt động thể dục thể thao hàng ngày cũng hỗ trợ quá trình trao đổi chất, điều chỉnh tâm trạng, kiểm soát cân nặng và cải thiện các triệu chứng tuổi tiền mãn kinh như mất ngủ, tiểu đêm, đổ mồ hôi…‏ ‏Phụ nữ tiền mãn kinh nên tăng cường ăn thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và chất khoáng.‏ ‏3. Một số loại thuốc và thực phẩm bổ sung giúp đối phó với chứng bốc hỏa‏ ‏ 3.1. Các loại thuốc có chứa hormon ‏ ‏Liệu pháp thay thế hormon là biện pháp được sử dụng để giảm bốc hỏa và các triệu chứng tiền mãn kinh, mãn kinh nói chung. Việc dùng hormon như thế nào là tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người và cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ chuyên khoa nội tiết. ‏ ‏Một số loại thuốc hormon thay thế để điều trị các triệu chứng mãn kinh là estrogen và progestogen. Sử dụng liệu pháp hormon thay thế nhằm giúp bổ sung estrogen, giảm các triệu chứng vận mạch của cơ thể, đẩy lùi lão hóa da và giảm thiểu các triệu chứng teo khô sinh dục của phụ nữ, đồng thời mang lại lợi ích cho hệ cơ xương khớp, hạn chế và giảm tỷ lệ gãy xương hiệu quả. ‏ ‏Tuy nhiên, một số đối tượng sau đây không thể bổ sung estrogen như:‏ ‏Người có tiền sử ung thư vú hoặc mắc bệnh mạch vành;‏ ‏Phụ nữ có một biến cố về huyết khối tĩnh mạch trước đó hoặc đột quỵ ;‏ ‏Người có bệnh lý về gan;‏ ‏Chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân;‏ ‏Nguy cơ cao mắc bệnh ung thư nội mạc tử cung hoặc thiếu máu cục bộ thoáng qua .‏ ‏ 3.2. Thuốc chống trầm cảm ‏ TIN LIÊN QUAN Tăng đường huyết do thuốc nội tiết ở người đái tháo đường, xử trí như thế nào? ‏Các thuốc điều trị trầm cảm nhẹ như paroxetine, venlafaxine, desvenlafaxine, citalopram... cũng có thể sử dụng trong trường hợp điều trị cơn bốc hỏa tiền mãn kinh.‏ ‏Trường hợp phụ nữ không thể sử dụng liệu pháp hormon có thể sử dụng thuốc này để điều trị chứng bốc hỏa tiền mãn kinh theo đơn của bác sĩ.‏ ‏ 3.3. Thực phẩm bổ sung hỗ trợ điều trị bốc hỏa ‏ ‏Để ứng phó với triệu chứng bốc hỏa tiền mãn kinh, có thể sử dụng thực phẩm bổ sung với các thành phần như:‏ ‏Phytoestrogen: Isoflavone là một loại phytoestrogen có nguồn gốc từ thực vật. Sử dụng liều 100mg isoflavone mỗi ngày ở phụ nữ sau mãn kinh, có tác dụng làm giảm các triệu chứng tiền mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi, mất ngủ kéo dài. ‏ ‏Canxi, vitamin D : Chống loãng xương ở phụ nữ tiền mãn kinh.‏ ‏Cao đương quy, dầu dừa, sữa ong chúa ...: Có tác dụng giúp cân bằng nội tiết tố nữ, làm đẹp da, giảm khô hạn, tăng cường chức năng sinh lý, đồng thời hỗ trợ điều trị các triệu chứng tiền mãn kinh, mãn kinh như bốc hỏa, mất ngủ, đổ mồ hôi, mệt mỏi…‏ ‏Lưu ý trước khi bổ sung bất cứ loại thực phẩm bổ sung nào, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp thể trạng và sử dụng đúng liều lượng. Các thuốc giúp phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường SKĐS - Người bệnh đái tháo đường có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn so với những người khác. Sau đột quỵ, người bệnh khó có thể hồi phục hoàn toàn. Vậy có thuốc nào dùng để phòng ngừa? Mời bạn đọc xem tiếp video: Đẩy lùi bệnh hô hấp ở trẻ nhờ ăn những thực phẩm này I SKĐS Minh Tâm Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://suckhoedoisong.vn/bai-thuoc-phong-tri-thap-tim-169169562.htm
03-03-2020
Bài thuốc phòng trị thấp tim
Bệnh phổ biến ở tuổi thiếu niên (7-15 tuổi), còn ở người lớn ít gặp hơn. Có đến 50% các bệnh về tim mạch, đặc biệt bệnh về van tim là do biến chứng của thấp tim. Theo y học cổ truyền, bệnh thấp tim thuộc phạm vi các chứng nhiệt tý, chính xung, thủy thũng... Tạng phủ người bệnh vốn nhiệt, lại gặp phải ngoại tà xâm phạm vào kinh lạc và lưu ở đó không bài tiết ra được. Âm gặp dương phát sinh chứng hầm hập khó chịu, ngoài cơ nhục nóng như đốt, gọi là nhiệt tý. Nếu để lâu không chữa, hỏa càng thịnh, phát sinh chứng thũng, đau nhức như có lửa đốt; nếu những nơi sưng đỏ lặn vào bụng gây nốt dưới da, ban vòng, lại làm cho tâm thần hôn mê (múa giật), thường có nôn ọe, đó là khí độc công tâm (viêm tim), bệnh thể rất nguy. Tùy theo các triệu chứng lâm sàng, bệnh thấp tim được phân loại như sau: Thể viêm khớp cấp Người bệnh có triệu chứng: sốt cao, nhiệt độ lên xuống thất thường, có khi sợ lạnh, các khớp sưng nóng đỏ đau, cử động rất đau; di chuyển từ khớp này đến khớp khác, miệng khát, môi khô, nước tiểu đỏ, rêu lưỡi trắng dày hay vàng, chất lưỡi đỏ, mạch phù sác. Phương pháp chữa: khu phong thanh nhiệt giải độc, hoạt huyết, lợi niệu trừ thấp. Dùng bài thuốc: Bài 1 - Thiên kim tê giác thang: thủy ngưu giác (sừng trâu) 20g, tiền hồ 8g, chi tử 12g, thăng ma 12g, đậu sị 12g, linh dương giác 16g, hoàng cầm 8g, đại hoàng 12g, xạ can 12g. Sắc uống. Bài 2 - Bạch hổ quế chi thang gia giảm: thạch cao 20g, tri mẫu 12g, quế chi 8g, ngạnh mễ 20g, hoàng bá 12g, thương truật 8g, tang chi 12g. Sắc uống. Bài 3 - Gia vị thăng dương tán hỏa thang: thăng ma 8g, ngưu bàng 12g, kinh giới 8g, liên kiều 20g, xích thược 12g, sinh địa 20g, đậu sị 12g, bạc hà 4g, ngân hoa 12g, thủy ngưu giác 20g, đan bì 6g. Sắc uống. Bài 4 - Ngũ chấp ẩm: lê chấp, bột tề chấp, ngẫu chấp, tiên vi căn chấp, mạch đông chấp. Các vị trên liều lượng tùy ý, hòa đều, uống ngay cho mát. Tác dụng thanh nhiệt sinh tân. Nếu không muốn uống lạnh quá thì cho vào ấm đun sôi mà uống. Gia giảm: Nếu muốn thanh biểu nhiệt, thêm: trúc diệp 12g, liên kiều 12g. Muốn tả nhiệt ở kinh dương minh để giữ hỏa nguyên ở phế, thêm tri mẫu 12g. Muốn cứu âm huyết thì gia sinh địa 12g, huyền sâm 12g. Muốn tuyên phế khí thì thêm hạnh nhân 12g. Muốn dẫn lên tam tiêu mở đường cho tà khí bài tiết ra ngoài thì gia hoạt thạch 12g. Thấp tim gây biến chứng hở van tim. Thể viêm khớp cấp có kèm theo tổn thương ở tim (viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc): tương đương nhiệt tý và tâm tỳ hư Người bệnh có triệu chứng: sốt, các khớp sưng nóng đỏ đau, lưỡi đỏ, khát nước, hồi hộp trống ngực, thở gấp, rêu lưỡi vàng, mạch tế sác vô lực hoặc mạch kết đại (loạn nhịp). Phương pháp chữa: bổ ích tâm tỳ, khu phong thanh nhiệt, hoạt huyết, lợi niệu trừ thấp. Dùng bài thuốc: Bài 1 - Quy tỳ thang gia giảm: đảng sâm 16g, hoàng kỳ 16g, bạch truật 16g, mộc hương 6g, long nhãn 12g, kim ngân hoa 20g, liên kiều 12g, viễn chí 6g, táo nhân 10g, phục linh 8g, đương quy 12g, đan sâm 20g, hoàng cầm 12g, hoàng bá 12g. Sắc uống. Bài 2: kim ngân 20g, ké đầu ngựa 16g, thổ phục linh 20g, bạch truật 16g, đan sâm 16g, kê huyết đằng 16g, ý dĩ 20g, tỳ giải 16g. Sắc uống. Bài 3 - Phục mạch thang (Chích cam thảo thang gia giảm): chích thảo 12g, đảng sâm 16g, sinh địa 20g, a giao 12g, mạch môn 12g, vừng đen 12g, quế chi 6g, gừng sống 3 lát, đại táo 12g, đan sâm 16g, kim ngân 20g, liên kiều 12g. Sắc uống. Dùng khi viêm khớp cấp có biểu hiện rối loạn nhịp. Bài 4 - Ngũ chấp ẩm (đã nêu ở phần trên).
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/rung-nhi-don-doc-nhung-dieu-nguoi-benh-tim-mach-can-biet-vi
Rung nhĩ đơn độc: những điều người bệnh tim mạch cần biết
Rung nhĩ đơn độc là một trong những bệnh tim rất phổ biến, trong đó người bệnh có nhịp tim không đều,thường là nhanh, thông thường nguyên nhân chủ yếu là do suy tim, tình trạng này hay gặp ở người lớn tuổi. 1. Rung nhĩ đơn độc là gì? Đây là một dạng bệnh rung nhĩ. Nguyên nhân thường là do bệnh tim và phổ biến hơn ở những người trên 60 tuổi. Tuy nhiên, một số người trẻ tuổi không có dấu hiệu bệnh tim hoặc các vấn đề sức khỏe khác cũng mắc phải. Thông thường, người được chẩn đoán mắc bệnh này có thể có vấn đề về tim nhưng chưa được phát hiện. Rung nhĩ đơn độc là một dạng rung nhĩ khá đặt biệt, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi 2. Nguyên nhân gây rung nhĩ đơn độc Bệnh rung nhĩ đơn độc là kết quả của sự trộn lẫn các tín hiệu điện trong tim người bệnh. Thông thường, những tín hiệu này truyền qua hai buồng trên (tâm nhĩ) và hai buồng dưới (tâm thất) của tim một cách trơn tru. Khi mắc bệnh, các tín hiệu ở buồng trên của tim không đồng bộ với tín hiệu ở buồng dưới, làm cho tim người bệnh run lên và đập quá nhanh.Có bốn loại khác nhau bao gồm:Kịch phát: Các cơn rung nhĩ xuất hiện và biến mất trong thời gian ngắn và thường dừng lại sau 24 đến 48 giờ mà không cần điều trị.Rung nhĩ tồn tại trong thời gian ngắn: Nhịp tim không đều kéo dài một tuần hoặc hơn và không tự trở lại bình thường.Rung nhĩ kéo dài: Các triệu chứng không đổi và kéo dài hơn một năm.Vĩnh viễn (hoặc rung nhĩ mạn tính): Nhịp tim không trở lại bình thường, ngay cả khi điều trị. Người bệnh có thể cần sử dụng thuốc để kiểm soát nhịp tim. 3. Dấu hiệu của rung nhĩ đơn độc Bệnh này không phải lúc nào cũng tạo ra các triệu chứng. Người bệnh có thể không nhận ra mình mắc bệnh cho đến khi bác sĩ phát hiện trong một cuộc khám định kỳ. Nếu người bệnh có các triệu chứng sau, họ có thể mắc bệnh:Nhịp tim nhanh, không đềuCảm giác rung động hoặc đập mạnh ở ngựcChóng mặtMệt mỏi chungMệt mỏi khi tập thể dụcYếu đuốiCảm thấy kiệt sứcHụt hơiLo lắngLú lẫnĐổ mồ hôiỞ một số người, rung nhĩ đơn độc có thể gây ra cảm giác nặng nề hoặc đau ngực, điều này cũng có thể là dấu hiệu của cơn đau tim. Nếu cảm thấy áp lực hoặc đau ở ngực, bệnh nhân nên gọi cấp cứu. Bệnh có thể gây ra cảm giác nặng nề hoặc đau ngực 4. Chẩn đoán Nếu người bệnh có các triệu chứng hoặc bác sĩ nghe thấy nhịp tim không đều, họ sẽ phải thực hiện các xét nghiệm để kiểm tra bệnh tim. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:Điện tâm đồ (ECG): Xét nghiệm này sử dụng các cảm biến để ghi lại các tín hiệu điện khi chúng truyền qua tim của người bệnh.Holter điện tâm đồ: Người bệnh mang theo những thiết bị ghi lại nhịp tim trong 24 giờ hoặc hơnSiêu âm tim: Thử nghiệm này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh chuyển động của trái tim.Điện tim gắng sức: Bác sĩ đo nhịp tim khi người bệnh đi bộ hoặc chạy trên máy chạy bộ.Chụp X-quang ngực và xét nghiệm máu: Những xét nghiệm này giúp loại trừ các vấn đề khác có thể gây ra các triệu chứng. Nếu người bệnh không có vấn đề tim, họ có thể mắc rung nhĩ đơn độc. Xét nghiệm ECG sử dụng các cảm biến để ghi lại các tín hiệu điện khi chúng truyền qua tim của người bệnh 5. Rủi ro khi mắc bệnh Đối với những người mắc bệnh không có bệnh tim và không có các yếu tố nguy cơ như tuổi già, huyết áp cao, tiểu đường và bệnh tim. Những yếu tố có thể gia tăng khả năng mắc bệnh gồm:Sử dụng rượu bia hoặc các chất kích thích.Tham gia các môn thể thao sức bền như siêu marathon hoặc ba môn phối hợp.Căng thẳng nghiêm trọng. 6. Điều trị rung nhĩ đơn độc Cách thông thường để điều trị là sử dụng thuốc kiểm soát nhịp tim của người bệnh. Trong trường hợp không thành công, lựa chọn tiếp theo thường là quá trình đốt điện tim qua ống thông. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ đưa một ống dài và mảnh (gọi là ống thông) qua các mạch máu đến tim. Sử dụng nhiệt độ lạnh hoặc nhiệt độ cao truyền qua ống thông sẽ phá hủy mô gây ra nhịp tim không đều.Tuy nhiên, đây không phải là một phương pháp hiệu quả đối với tất cả mọi người. Thay đổi lối sống cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều trị. Nếu cần thiết, hãy giảm cân, ngừng hút thuốc, hạn chế uống rượu và thường xuyên hoạt động vận động cường độ thấp. Nếu nghi ngờ rằng các triệu chứng của mình có thể liên quan đến việc tập luyện thể chất cường độ cao, hãy giảm thiểu trong vài tháng.Miễn là bệnh nhân không mắc bệnh tim hoặc các vấn đề sức khỏe khác, rung nhĩ đơn độc thường không gây ra các vấn đề lâu dài. Tuy nhiên, nó có thể tái phát sau này, vì vậy quan trọng là thường xuyên thăm bác sĩ để đánh giá tình trạng sức khỏe của mình. Hãy thay đổi lối sống lành mạnh hơn và kiêng các chất gây hại 7. Bệnh rung nhĩ đơn độc xuất hiện ở độ tuổi nào? Bệnh này sẽ phổ biến ở những người dưới 60 tuổi. Tuy nhiên, người lớn trên 60 tuổi cũng có thể bị chẩn đoán với rung nhĩ bình thường vì rủi ro mắc bệnh gia tăng theo độ tuổi. 8. Bệnh có nguy hiểm không? Rung nhĩ đơn độc là một yếu tố nguy cơ đối với đột quỵ, đây là một tình trạng có thể đe dọa tính mạng. Theo một nghiên cứu năm 2022, những người mắc AFib đơn độc có khả năng cao không xảy ra các biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, lưu ý rằng điều này tập trung chủ yếu vào những người đã được chẩn đoán và điều trị. Nguy cơ biến chứng có thể tăng cao hơn ở những người mắc bệnh không được điều trị. 9. Bệnh có thể hoàn toàn biến mất không? Tương tự như bất kỳ dạng rung nhĩ nào khác, bệnh có thể xuất hiện và biến mất. Các chuyên gia y tế có thể đề xuất các phương pháp điều trị, như liệu pháp kiểm soát nhịp tim để ngăn chặn sự tái phát.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/vac-xin-phe-cau-synflorix-co-tiem-cung-cac-loai-vac-xin-khac-vi
Vắc-xin phế cầu Synflorix có thể tiêm cùng các loại vắc-xin khác?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa II Quách Nguyễn Thu Thủy - Bác sĩ Nhi - Trung tâm Nhi - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Vắc-xin phế cầu là loại vắc-xin được điều chế từ các thành phần của vi khuẩn phế cầu, có tác dụng tạo miễn dịch chủ động cho trẻ nhỏ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi. Trẻ được tiêm loại vắc-xin này sẽ phòng ngừa được các bệnh do vi khuẩn phế cầu gây ra như: viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa cấp tính. 1. Có thể tiêm vắc-xin phế cầu cùng vắc-xin khác hay không? Với lịch chủng ngừa gồm nhiều mũi nhắc lại, khiến cha mẹ thường bối rối vì các mũi tiêm phòng có thể trùng với nhau và không biết liệu vắc-xin phế cầu có thể tiêm cùng các loại vắc-xin khác hay không?Cha mẹ có thể yên tâm khi vắc-xin phế cầu hoàn toàn có thể tiêm cùng lúc với các loại vắc-xin khác như vắc-xin 6 trong 1, vắc-xin 5 trong 1....Vắc-xin phế cầu Synflorix có thể dùng đồng thời với bất kỳ loại vắc-xin đơn giá hoặc kết hợp khác nhưng phải tiêm vào các vị trí khác nhau: như vắc-xin bạch hầu, uốn ván, ho gà, vô bào (DTPa), vắc-xin bạch hầu - uốn ván - ho gà toàn tế bào (DTPw), vắc-xin viêm gan B (HBV), vắc-xin bại liệt bất hoạt (IPV), vắc-xin bại liệt dạng uống (OPV), vắc-xin Hib, vắc-xin sởi - quai bị - rubella (MMR), vắc-xin thủy đậu, vắc-xin não mô, và uống vắc-xin ngừa rotavirus... Vắc-xin phế cầu hoàn toàn có thể tiêm cùng lúc hoặc xen kẽ với các loại vắc-xin khác 2. Chú ý gì khi tiêm cùng lúc các loại vắc-xin? Tuy nhiên khi chủng ngừa các vắc-xin cùng một thời điểm thì chú ý các vắc-xin khác nhau phải tiêm vào các vị trí khác nhau để đảm bảo tính hiệu quả và không tạo điều kiện gây xung đột, phản ứng giữa các vắc-xin khi mới tiêm vào trẻ.Cũng như một số loại vắc-xin khác, sau khi tiêm phòng vắc-xin phế cầu trẻ có thể có những phản ứng như đau, đỏ, sưng nhẹ vị trí tiêm và có thể sốt ở nhiều mức độ khác nhau. Nhưng cha mẹ không cần quá lo lắng vì tình trạng này có thể kéo dài 1-2 ngày và không gây nguy hiểm cho trẻ. Nhưng khi thấy các phản ứng mạnh thêm và không có dấu hiệu thuyên giảm như sốt trên 39 độ C, co giật, quấy khóc kéo dài trên 3 giờ, bỏ bú hoặc bú kém, tím tái, khó thở, phát ban, sưng quầng đỏ tại vết tiêm, ba mẹ cần phải đưa con đến bệnh viện hoặc cơ quan y tế gần nhất để theo dõi và xử lý kịp thời.Việc tiêm vắc-xin phòng bệnh cho trẻ đúng thời điểm, liều lượng là việc hết sức cần thiết, không thể bỏ qua trong quá trình phát triển của trẻ. Bởi vậy, cha mẹ cần biết các thông tin cơ bản về tiêm ngừa vắc-xin cho con trong đó có vắc-xin phế cầu Synflorix. Trẻ sẽ được các bác sĩ chuyên khoa nhi – vắc-xin thăm khám, sàng lọc đầy đủ các vấn đề về thể trạng và sức khỏe trước khi tiêm chủng tại Vinmec Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec cung cấp dịch vụ tiêm phòng với đa dạng các loại vắc-xin, phục vụ nhu cầu tiêm phòng của nhiều đối tượng khác nhau như sau:Khách hàng sẽ được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám, sàng lọc đầy đủ các vấn đề về thể trạng và sức khỏe, tư vấn về vắc - xin phòng bệnh và phác đồ tiêm, cách theo dõi và chăm sóc sau tiêm chủng trước khi ra chỉ định tiêm vắc-xin theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế & Tổ chức Y tế thế giới nhằm đảm bảo hiệu quả tốt nhất và an toàn nhất cho khách hàng.Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp, hiểu tâm lý và áp dụng cách giảm đau hiệu quả trong quá trình tiêm chủng.Khách hàng sẽ được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám, sàng lọc đầy đủ các vấn đề về thể trạng và sức khỏe, tư vấn về vắc - xin phòng bệnh và phác đồ tiêm, cách theo dõi và chăm sóc sau tiêm chủng trước khi ra chỉ định tiêm vắc-xin theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế & Tổ chức Y tế thế giới nhằm đảm bảo hiệu quả tốt nhất và an toàn nhất cho khách hàng.100% khách hàng tiêm chủng được theo dõi 30 phút sau tiêm và đánh giá lại sức khỏe trước khi ra về.Được theo dõi đa khoa trước, trong và sau tiêm chủng tại Hệ thống y tế Vinmec và luôn có ekip cấp cứu sẵn sàng phối hợp với phòng tiêm chủng xử trí các trường hợp sốc phản vệ, suy hô hấp – ngừng tuần hoàn, đảm bảo xử lý kịp thời, đúng phác đồ khi có sự cố xảy ra.Phòng tiêm chủng thoáng mát, có khu chơi, giúp trẻ có cảm giác thoải mái như đang dạo chơi và có tâm lý tốt trước và sau khi tiêm chủng.Vắc-xin được nhập khẩu và bảo quản tại hệ thống kho lạnh hiện đại, với dây chuyền bảo quản lạnh (Cold chain) đạt tiêu chuẩn GSP, giữ vắc-xin trong điều kiện tốt nhất để đảm bảo chất lượng.Bố mẹ sẽ nhận tin nhắn nhắc lịch trước ngày tiêm và thông tin tiêm chủng của bé sẽ được đồng bộ với hệ thống thông tin tiêm chủng Quốc gia. Nguồn: Theo thông tin đã được Cục Quản lý Dược phê duyệt Vắc xin phế cầu có tác dụng gì? Các loại vắc-xin cho trẻ đang có mặt ở Vinmec
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cac-bien-chung-co-gap-sau-mo-thoat-vi-ben-vi
Các biến chứng có thể gặp sau mổ thoát vị bẹn
Sau mổ thoát vị bẹn, người bệnh cần được theo dõi, chăm sóc chu đáo, đúng cách để nhanh chóng hồi phục và đề phòng những biến chứng xấu sau phẫu thuật. Dưới đây là những biến chứng có thể gặp và cách để giảm những biến chứng sau phẫu thuật thoát vị bẹn. 1. Biến chứng sau mổ thoát vị bẹn Phẫu thuật thoát vị bẹn là loại phẫu thuật khá phổ biến và hầu như rất ít rủi ro. Tuy nhiên, thực tế vẫn có khoảng 10% trường hợp thoát vị trở lại tại một số điểm sau khi phẫu thuật. Khoảng 2-4% thoát vị trở lại trong vòng ba năm.Các biến chứng tiềm ẩn khác có thể xảy ra sau mổ thoát vị bẹn:1.1. Biến chứng sớmChảy máu sau phẫu thuậtTụ huyết và dịch ở bìu ảnh hưởng tới việc cung cấp máu đến tinh hoànSưng đau và bầm tím tinh hoàn (ở nam giới)Đau và tê ở vùng bẹn do một dây thần kinh bị hư hỏng hoặc bị mắc kẹt trong khi phẫu thuật. Đau và tê ở vùng bẹn là biến chứng sớm sau phẫu thuật thoát vị bẹn Thiệt hại cho các ống dẫn tinh – ống mang tinh trùng đến tinh hoàn.Nhiễm khuẩn vết mổNghẹt tinh hoàn do nghẹt thừng tinhCác biến chứng sau mổ thoát vị bẹn có nguy cơ cao hơn với những trường hợp người bệnh ngoài 50 tuổi hoặc đang mắc các bệnh khác kèm theo như bệnh tim mạch hoặc bệnh lý về hô hấp.1.2. Biến chứng muộnNgười bệnh sau phẫu thuật có thể gặp các biến chứng muộn như:Thoát vị tái phát: Biến chứng này hay gặp ở người già, thoát vị bẹn trực tiếp.Đau kéo dài: Đau thường sẽ giảm dần đi sau 2 năm. Biến chứng này hay gặp trong phương pháp phẫu thuật mở qua đường trực tiếp phía trước.Teo tinh hoàn và giảm khả năng sinh dục do chèn ép lên các mạch máu nuôi dưỡng thừng tinh và tinh hoàn dẫn đến thiếu dưỡng, tổn thương.Tùy theo phương pháp mổ thoát vị bẹn, đặc biệt là phẫu thuật mở có thể gây giảm cảm giác phía dưới sẹo mổ hay trong phẫu thuật nội soi mặt ngoài đùi do kích thích hay tổn thương thần kinh cảm giác vùng. 2. Mổ thoát vị bẹn cần kiêng những gì? Sau ca mổ, để có thời gian phục hồi tốt nhất, người bệnh nên sắp xếp nghỉ ngơi vài ngày ở nhà, và có chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng phù hợp với thể trạng. Sau mổ thoát vị bẹn, người bệnh không cần kiêng bất cứ đồ ăn gì nhằm cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết để cơ thể phát triển bình thường.Không nên ăn quá no một lúcNếu vết mổ còn phù nề, tạm thời người bệnh không ăn đồ nếp đến khi hết phùUống nhiều nước để cung cấp đủ lượng nước cần thiết cho cơ thểHạn chế tiêu thụ các sản phẩm được chế biến từ sữa như pho mát, bơ, kem... Nên lựa chọn một chế độ ăn uống giàu chất xơ. Tuy nhiên chất xơ nên được bổ sung từ từ sau khi phẫu thuật thoát vị bện, nếu không sẽ gây chướng bụng, đầy hơi và khó chịuĂn nhiều rau xanh và hoa quả tươi giàu chất xơ và vitamin dồi dào cho cơ thể, để không bị táo bón. Nếu bị táo bón có thể dùng thuốc thụt chứ không nên cố gắng rặn vì có thể khiến tình trạng thoát vị bẹn trở lạiNên kiêng cay, bia rượu. Nên ăn cua, tôm để vết thương mau hồi phục Uống nhiều nước để cung cấp đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể 3. Làm thế nào để giảm biến chứng sau mổ thoát vị bẹn? Mặc dù biến chứng sau mổ thoát vị bẹn có thể xảy ra ở bất cứ người nào nhưng chúng ta có thể làm giảm biến chứng bằng cách:Phẫu thuật thoát vị bẹn sớm: Nếu được điều trị kịp thời và đúng phương pháp sẽ giúp làm tăng cơ hội chữa trị thành công. Người bệnh có thể rút ngắn thời gian nằm viện, nghỉ ngơi.Lựa chọn địa chỉ phẫu thuật uy tín: Khi phẫu thuật thoát vị bẹn tại các bệnh viện uy tín người bệnh sẽ được phẫu thuật trực tiếp với đội ngũ bác sĩ giỏi, trang thiết bị y tế hiện đại sẽ giúp hạn chế biến chứng sau mổ thoát vị bẹn.Chăm sóc hậu phẫu chu đáo: Sau phẫu thuật, người bệnh được chăm sóc chu đáo, vệ sinh vết mổ, thay băng sạch sẽ hàng ngày sẽ giúp hạn chế biến chứng viêm nhiễm.Ăn uống và sinh hoạt đúng cách: Người bệnh sau mổ thoát vị bẹn cần chú ý ăn tăng cường đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể qua các bữa ăn hàng ngày; cần nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh. Người bệnh có thể vận động thể dục thể thao hàng ngày nhưng với mức độ vừa phải, tránh vận động mạnh gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.Thông thường bác sĩ hẹn tái khám khoảng 7 – 10 ngày sau khi mổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra xem đường mổ thoát vị bẹn đã lành hoàn toàn chưa hoặc trong trường hợp đặc biệt bệnh nhân phải dùng thuốc kháng sinh trong vài ngày nữa. Bạn cũng được tư vấn chi tiết về thời điểm có thể tiếp tục các hoạt động thể thao, lao động nặng và bê vác.Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là đơn vị đi đầu trong điều trị thoát vị bẹn với nhiều ưu việt:Mô hình chăm sóc điều trị toàn diện, tăng cường hồi phục bệnh nhân sau mổ, bệnh nhân hồi phục nhanh, nhanh trở lại với hoạt động thường ngày: Ăn uống, đi lại, vận động, giảm đau sau mổ tốt, thời gian nằm viện ngắn (trong khoảng 1 ngày).Phòng mổ Hybrid của Vinmec là hệ thống phòng mổ hiện đại nhất trên thế giới hiện nay, tích hợp phòng mổ và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh tiên tiến (chụp CT, chụp MRI, siêu âm...) giúp giảm thời gian phẫu thuật và đem lại hiệu quả phẫu thuật tốt nhất cho người bệnh.Trong gây mê hồi sức, Vinmec tuân thủ các phác đồ gây mê, các hướng dẫn an toàn gây mê, bảng kiểm gây mê đối với 100% ca phẫu thuật nhằm giảm thiểu tối đa sự cố và tác dụng không mong muốn Mổ thoát vị bẹn muộn có hiệu quả không?
https://tamanhhospital.vn/thuoc-khang-the-don-dong-trong-dieu-tri-ung-thu/
09/03/2022
Thuốc kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư hoạt động ra sao?
Kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư là liệu pháp miễn dịch được sử dụng phổ biến nhiều năm trên thế giới. Liệu pháp này là gì và tại sao được dùng trong điều trị ung thư? Tư vấn chuyên môn bài viết: BS Phạm Mạnh Hoàn – Cố vấn chuyên môn BVĐK Tâm Anh. Mục lụcThuốc kháng thể đơn dòng là gì?Hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại các tế bào ung thư như thế nào?Kháng thể đơn dòng là gì?Thuốc kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư hoạt động như thế nào?Thuốc kháng thể đơn dòng trị được các bệnh ung thư nào?Cách sử dụng thuốc kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thưCác tác dụng phụ của thuốc kháng thể đơn dòng1. Tác dụng phụ thường gặp2. Tác dụng phụ nghiêm trọngLưu ý khi điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòngThuốc kháng thể đơn dòng là gì? Thuốc kháng thể đơn dòng là liệu pháp đã được phát triển hơn 35 năm trước và gần đây được sử dụng chống lại virus SARS-CoV-2 bằng cách dính với các vị trí cụ thể trên protein gai của SARS-CoV-2, ngăn không cho virus xâm nhập vào tế bào của vật chủ. (1) Mới đây nhất, kháng thể đơn dòng được sử dụng chống lại virus SARS-CoV-2 Theo những đánh giá mới nhất của các nhà nghiên cứu cho thấy, hiệu lực của vắc xin ngừa Covid-19 có thể giảm dần theo thời gian, các nước đang tập trung đẩy mạnh mũi vắc xin tăng cường để gia tăng miễn dịch. Tuy nhiên, vắc xin không thể bảo vệ được tất cả mọi người, đặc biệt là với: Những nhóm người có tiền sử dị ứng nặng với các vắc xin Covid-19, Những người có suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải như nhiễm HIV, Những người đang được điều ung thư bằng hóa trị hoặc xạ trị, Những người bị bệnh lý khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp đang được điều trị bằng các thuốc điều biến sinh học, Những người đã được ghép tạng và đang được điều trị bằng các thuốc ức chế miễn dịch để chống thải ghép hoặc Những người mắc các bệnh hệ thống đang được điều trị bằng các thuốc ức chế miễn dịch như corticoid liều cao…, đối với những nhóm người này thì thuốc kháng thể đơn dòng có thể là một giải pháp tối ưu mang lại hiệu quả bảo vệ tốt nhất đối với virus SARS-CoV-2 không chỉ giúp ngăn ngừa mắc Covid-19 mà còn giúp làm giảm nguy cơ tiến triển nặng, bão cytokine và tử vong khi mắc Covid-19. Trước khi được ứng dụng trong dự phòng và điều trị Covid-19, thuốc kháng thể đơn dòng đã được thử nghiệm và sử dụng từ lâu để điều trị một số loại ung thư và bệnh tự miễn dịch, cũng như bệnh dại, bệnh Ebola và các bệnh khác. Xem thêm: Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư cho bệnh nhân. Hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại các tế bào ung thư như thế nào? Có thể hình dung hệ thống miễn dịch của cơ thể con người là một mạng lưới phức tạp, bao hàm các protein, tế bào đặc trưng, mô và cơ quan mang trọng trách phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus. Ngoài ra, hệ thống miễn dịch còn hỗ trợ loại bỏ những tế bào đã bị hư hỏng, trong đó bao gồm những tế bào ung thư. Kháng thể là một trong những nhân tố quan trọng của hệ thống miễn dịch. Một kháng thể sẽ tự động liên kết với phân tử rõ ràng (kháng nguyên) trên bề mặt của một tế bào bị bệnh. Lúc đó, chúng sẽ hoạt động như “lá cờ” thu hút những phân tử chống lại bệnh, hoặc giữ vai trò kích hoạt, thúc đẩy sự phá hủy tế bào. Tuy nhiên, những tế bào ung thư có phương thức hoạt động vô cùng tinh vi vượt qua hệ thống miễn dịch mà không bị phát hiện, hoặc thậm chí không làm ảnh hưởng đến hoạt động của hệ miễn dịch. Kháng thể đơn dòng là gì? Kháng thể đơn dòng là kháng thể được tạo ra từ phòng thí nghiệm, có nguồn gốc từ một dòng tế bào lympho B và có ái lực cao với một yếu tố quyết định kháng nguyên của tác nhân gây bệnh. (2) Kháng thể đơn dòng được tạo ra từ phòng thí nghiệm, có nguồn gốc từ một tế bào B duy nhất Thuốc tác động tương tự như kháng thể tự nhiên trong cơ thể: Trung hòa tác nhân gây bệnh, ngăn chúng xâm nhập vào tế bào khỏe mạnh; Opsonin hóa kháng nguyên nhằm hỗ trợ thực bào; Hỗ trợ quá trình gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể; Kích hoạt bổ thể. Ngoài ra, kháng thể đơn dòng còn được sử dụng trong các xét nghiệm chẩn đoán như western blot hay hóa mô miễn dịch. Thuốc kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư hoạt động như thế nào? Thuốc kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư hoạt động theo vô số phương thức không giống nhau (3). Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch chống lại ung thư gồm: Hỗ trợ xác định các tế bào ung thư: Những tế bào ung thư được bao phủ trong kháng thể đơn dòng giúp hệ thống miễn dịch dễ dàng dàng hơn trong việc xác định vị trí của các tế bào ung thư. Kích hoạt sự phá hủy màng tế bào: Thuốc có khả năng kích hoạt phản ứng của hệ miễn dịch, phá hủy màng của những tế bào ung thư. Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư: Thuốc có khả năng ngăn chặn sự kết nối của những tế bào ung thư với protein. Sự kết nối này là một hoạt động quan trọng thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư và sự tồn tại của các khối u. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu: một khối u gây ung thư muốn tồn tại và phát triển cần phải được cung cấp một lượng máu đầy đủ. Một số loại thuốc kháng thể đơn dòng trong chữa trị ung thư có thể ngăn chặn sự tương tác của tế bào ung thư và protein cần thiết để phát triển các mạch máu mới, từ đó cắt đứt nguồn cung cấp lượng máu cần thiết cho các khối u. Ngăn chặn chất ức chế hệ thống miễn dịch: Một số protein liên kết với các tế bào của hệ thống miễn dịch, ngăn chặn hệ thống miễn dịch của cơ thể hoạt động quá mức. Thuốc giúp chúng liên kết với các tế bào của hệ miễn dịch, tạo ra cơ hội của các tế bào chống ung thư hoạt động ít bị kìm hãm hơn. Tấn công trực tiếp các tế bào ung thư: Một số loại thuốc kháng thể đơn dòng có khả năng tấn công vào các tế bào ung thư bằng cách được gắn trực tiếp vào tế bào, khiến chúng tự phá hủy. Hỗ trợ phương pháp xạ trị: Khả năng kết nối mạnh mẽ của kháng thể đơn dòng với tế bào ung thư đã biến chúng trở thành một “phương tiện vận chuyển” hiệu quả cho một số phương pháp điều trị ung thư khác như xạ trị. Khi một kháng thể đơn dòng gắn vào hạt phóng xạ, chúng sẽ vận chuyển trực tiếp phương pháp điều trị bức xạ đến các tế bào ung thư giảm thiểu ảnh hưởng của phương pháp xạ trị với các tế bào khỏe mạnh khác trong cơ thể. Hỗ trợ hóa trị liệu: Thuốc còn có tác dụng hỗ trợ một số loại thuốc hóa trị tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư, mà tránh làm ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh. Liên kết tế bào ung thư & tế bào miễn dịch: Một số loại thuốc điều trị ung thư được liên kết giữa hai kháng thể đơn dòng, một gắn với tế bào ung thư, một gắn với tế bào miễn dịch. Sự liên kết chặt chẽ này có tác dụng thúc đẩy tấn công của các tế bào miễn dịch với tế bào ung thư. Thuốc kháng thể đơn dòng trị được các bệnh ung thư nào? Thuốc kháng thể đơn dòng đã được phát triển và áp dụng trong điều trị một số bệnh ung thư phổ biến bao gồm: Ung thư đại trực tràng, Ung thư vú, Ung thư não, Ung thư phổi, Ung thư gan, U ác tính, Ung thư dạ dày, Ung thư tuyến tiền liệt,… Kháng thể đơn dòng được áp dụng trong điều trị nhiều căn bệnh ung thư phổ biến, mang lại niềm hy vọng cho nhiều bệnh nhân Cách sử dụng thuốc kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư Kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư thường được truyền qua đường tiêm bắp. Tần suất người bệnh điều trị bằng phương pháp này còn tùy thuộc vào bệnh ung thư mắc phải và loại thuốc đang điều trị. Một số loại thuốc kháng thể đơn dòng được dùng để điều trị ung thư có thể được sử dụng kết hợp với một số phương pháp điều trị khác như hóa trị liệu hoặc liệu pháp hormone. Các tác dụng phụ của thuốc kháng thể đơn dòng Thuốc kháng thể đơn dòng đã được sử dụng từ lâu trong y học. Tính đến năm 2019, FDA đã cấp phép cho hơn 80 kháng thể đơn dòng, dùng chủ yếu trong các lĩnh vực ung thư, khớp học, huyết học. Với bề dày lịch sử nghiên cứu và phát triển, những loại thuốc này được áp dụng trong điều trị có tính an toàn cao và ít tác dụng phụ. 1. Tác dụng phụ thường gặp Một số tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng thuốc bao gồm: phát ban hoặc ngứa, có phản ứng tương tự như mắc cúm: mệt mỏi, đau nhức cơ bắp; viêm da, huyết áp thấp,… 2. Tác dụng phụ nghiêm trọng Nhìn chung, rất hiếm trường hợp bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thuốc. Một tỷ lệ rất thấp người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như: Các phản ứng giống như dị ứng nghiêm trọng nhưng rất hiếm khi dẫn đến tử vong, một số kháng thể đơn dòng tăng nguy cơ cao huyết áp, viêm phổi, viêm da (một số vết loét có thể gặp ở mô lót má và nướu),… Lưu ý khi điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng Trước khi quyết định sử dụng bất kỳ phương pháp điều trị ung thư nào, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ điều trị để đánh giá lợi ích và rủi ro của mỗi phương pháp, từ đó quyết định xem liệu phương pháp điều trị bằng kháng thể đơn dòng có phù hợp với người bệnh hay không. Các câu hỏi mà bạn có thể đặt ra cho bác sĩ điều trị bao gồm: Các tế bào ung thư của tôi đã được kiểm tra xem liệu phương pháp điều trị bằng kháng thể đơn dòng có mang lại lợi ích hay không? Thực tế, các xét nghiệm tế bào ung thư có thể cho biết liệu phương pháp điều trị bằng kháng thể đơn dòng có mang lại hiệu quả điều trị cho bạn hay không. Thuốc mang lại những lợi ích nào cho việc điều trị ung thư? Kháng thể đơn dòng từ lâu đã được ứng dụng trong điều trị một số loại ung thư và bệnh tự miễn dịch trên thế giới. Nhưng thực tế tại Việt Nam, nhiều bệnh nhân vẫn chưa có nhiều thông tin về phương pháp điều trị này. Đừng ngần ngại đề cập đến lợi ích thực tiễn mà phương pháp này mang lại cho việc điều trị ung thư với bác sĩ. Hãy đưa ra những câu hỏi như bằng chứng về phương pháp điều trị trong các nghiên cứu? Nó có làm chậm sự phát triển của ung thư không? Đây là phương pháp điều trị chúng ta áp dụng đầu tiên hay sau các phương pháp khác khi các phương pháp không phát huy hiệu quả mong muốn? Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc là gì? Trước khi quyết định sử dụng bất kỳ phương pháp điều trị bệnh nào, bệnh nhân cần hiểu rõ được lợi ích và nguy cơ dù là nhỏ nhất. Từ đó có thể đưa ra quyết định phù hợp nhất với phương hướng điều trị của bản thân. Chi phí sử dụng là bao nhiêu? Nên cân đối ngân sách điều trị của bản thân với các phương pháp điều trị phù hợp. Từ đó lựa chọn những phương pháp điều trị mang lại hiệu quả cao, phù hợp với tình hình tài chính của bản thân. Ung thư hiện vẫn đang là nỗi trăn trở của toàn cầu khi số ca mắc và mức độ nguy hiểm ngày càng gia tăng. Thuốc kháng thể đơn dòng trong điều trị ung thư hiện đang được nhiều quốc gia trên thế giới đánh giá cao về tính an toàn và hiệu quả, nâng cao chất lượng sống và mở ra niềm hy vọng mới cho người bệnh.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/mat-ngu-co-lam-tang-ky-uc-nham-lan-vi
Mất ngủ có thể làm tăng ký ức nhầm lẫn
Trong cuộc sống ai cũng có những ký ức có thể là ký ức vui vẻ, hạnh phúc hay ký ức buồn, và đôi khi có thể là những ký ức nhầm. Vậy nguyên nhân nào đã khiến chúng ta có những ký nhầm lẫn? Liệu có phải do mất ngủ kéo dài? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây để bạn hiểu thêm về mất ngủ có thể làm tăng ký ức nhầm lẫn và có được giải pháp can thiệp. 1. Ký ức và ký ức nhầm lẫn là gì ? Ký ức về một sự kiện hiếm khi cung cấp một bản ghi theo nghĩa đen về trải nghiệm đó. Thay vào đó, chúng liên quan đến việc tích hợp các yếu tố của tình tiết đó với kinh nghiệm hoặc kiến thức trước đó. Một trải nghiệm mới lạ hoặc khác biệt, ví dụ như lần xuất bản đầu tiên trên một tạp chí có tác động mạnh, hiếm khi bị ghi nhớ sai. Tuy nhiên, khi bộ nhớ của một tập cụ thể bị nhầm lẫn với các trải nghiệm tương tự trước đó và / hoặc không được mã hóa rõ ràng, các lỗi trong quá trình truy xuất bộ nhớ tiếp theo có thể xảy ra. Sự xuất hiện của những ký ức sai lầm như vậy thường nhắc nhở chúng ta về khả năng sống sót của con người, được làm nổi bật bởi sự mâu thuẫn trong hồi ức về các sự kiện cá nhân xung quanh thảm họa Challenger (Neisser và Harsch, 1992). Tuy nhiên, họ cũng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng hơn như kết án oan sai do lời khai của nhân chứng không chính xác. 2. Mất ngủ có thể làm tăng ký ức nhầm lẫn Theo các nhà nghiên cứu ở Đức và Thụy Sĩ, những đêm mất ngủ hay mất ngủ kéo dài có thể làm tăng khả năng hình thành ký ức nhầm lẫn của bạn. Do đó, chúng ta cần một giấc ngủ ngon, ngủ đủ giấc có thể giúp ngăn ngừa hình thành ký ức sai lệch. Mặc dù các nhà khoa học thần kinh biết rằng ký ức có thể được củng cố khi chúng ta đang ngủ, nhưng vẫn chưa rõ liệu ký ức sai hình thành khi chúng ta ngủ hay liệu chúng chỉ được củng cố khi chúng ta được yêu cầu nhớ lại thông tin vào sáng hôm sau.Để tìm hiểu, Susanne Dieckmann trong phòng thí nghiệm của Jan Born tại Đại học Lübeck, Đức và các đồng nghiệp của cô đã yêu cầu các tình nguyện viên tìm hiểu danh sách các từ, mỗi danh sách liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ, họ có thể học các từ 'trắng', 'tối', 'mèo' và 'đêm' - tất cả đều có thể được liên kết với từ 'đen' - nhưng bản thân màu đen sẽ không nằm trong danh sách.Sau đó, các nhà nghiên cứu kiểm tra trí nhớ của đối tượng sau một đêm ngủ hoặc một đêm thức trắng. Họ cho họ xem danh sách các từ một lần nữa, có thêm một vài từ thừa, và yêu cầu họ nhớ lại liệu các từ đã có trong danh sách ban đầu hay chưa. Nhóm thiếu ngủ đưa ra nhiều phản hồi sai hơn nhóm được ngủ. Deckelmann cho biết: “Rất nhiều đối tượng đã nói, 'vâng, những từ sai này đã được trình bày trước đây', và họ hoàn toàn chắc chắn về điều đó. "Đôi khi họ còn bị thuyết phục hơn cả những lời nói thật."Deckelmann cho rằng không phải chính tình trạng thiếu ngủ hay mất ngủ kéo dài là nguyên nhân hình thành ký ức sai, mà là hành động lấy lại chúng từ kho lưu trữ. Khi nhóm nghiên cứu giữ một nhóm người thức trong một đêm, để họ bắt kịp giấc ngủ vào đêm hôm sau, sau đó kiểm tra họ, các tình nguyện viên nhớ lại số ký ức sai lệch tương tự như những người không bị thiếu ngủ. Brian McCabe, một nhà nghiên cứu trí nhớ và học tập tại Đại học Cambridge, Vương quốc Anh, trong quá khứ, “rất khó để tách tác động của sự mệt mỏi ra khỏi sự hợp nhất. Nhưng nghiên cứu này dường như xác nhận rằng những ký ức sai thực sự được củng cố tại thời điểm lấy lại. Mất ngủ kéo dài có thể khiến bạn gặp tình trạng nhầm lẫn ký ức Nhóm của Dieckmann đã báo cáo kết quả của họ tại Diễn đàn Liên đoàn các Hiệp hội Khoa học Thần kinh Châu Âu ở Geneva, Thụy Sĩ, vào ngày 13 tháng 7. Các nhà khoa học đã tiến hành công việc này thêm một bước nữa. Nếu ký ức sai được tạo ra khi truy xuất, họ tự hỏi, liệu một liều cafein có làm giảm tác dụng của việc mất ngủ không? Họ bắt thêm hai nhóm tình nguyện viên, không cho họ ngủ, sau đó cho họ uống caffeine hoặc giả dược vào buổi sáng, một giờ trước khi kiểm tra trí nhớ của họ.Nhóm được cho dùng cafein có ít ký ức sai hơn 10% so với những người không dùng bất kỳ thứ gì, một hiệu ứng mà McCabe mô tả là "khá ấn tượng". Nhóm nghiên cứu gợi ý rằng hiệu ứng này có thể xảy ra vì caffeine được biết là ảnh hưởng đến vỏ não trước trán, một vùng não bị suy giảm do thiếu ngủ - và một vùng, Deckelmann cho biết, trước đây đã được chứng minh là giúp phân biệt giữa những thứ thực sự đã xảy ra và những điều mọi người chỉ nghĩ đến.Deckelmann chỉ ra rằng việc hiểu được quá trình ghi nhớ sai có thể rất quan trọng đối với các tình huống cần nhớ lại chính xác, chẳng hạn như khi các nhân chứng đưa ra lời khai trong các phiên tòa pháp lý. McCabe đồng ý, nhưng lưu ý rằng công trình này không tiết lộ chất lượng giấc ngủ có quan trọng hay không, hoặc liệu các loại lỗi khác ngoài ký ức sai - ví dụ, nhớ chính xác một từ nhưng trong danh sách sai - có nhiều khả năng xảy ra hơn không.Một nghiên cứu mới khác được công bố gần đây trên Tạp chí Khoa học Tâm lý cho thấy ngủ không đủ giấc, mất ngủ kéo dài có thể làm tăng khả năng hình thành ký ức nhầm lần. Nghiên cứu được thực hiện bởi nhà khoa học tâm lý Steven J. Frenda của Đại học California, Irvine và các đồng nghiệp. Kết quả cho thấy những người thiếu ngủ đã xem ảnh phạm tội và sau đó đọc thông tin sai lệch về ảnh có nhiều khả năng báo cáo về việc nhớ các chi tiết sai trong ảnh hơn là những người ngủ đủ giấc.Frenda giải thích: “Trong những năm qua, tôi nhận thấy rằng bất cứ khi nào tôi có một đêm khó ngủ, nhận thức và trí nhớ của tôi dường như trở nên mờ nhạt cho đến khi tôi có một giấc ngủ hồi phục tốt. “Tôi rất ngạc nhiên khi thấy rằng có rất ít nghiên cứu thực nghiệm kết nối tình trạng thiếu ngủ với sự biến dạng trí nhớ trong bối cảnh chứng kiến. Các nghiên cứu đã tồn tại chủ yếu xem xét khả năng ghi nhớ chính xác danh sách các từ của những người bị thiếu ngủ - không phải người thật, địa điểm và sự kiện. "Một nghiên cứu sơ bộ do Frenda và các đồng nghiệp thực hiện cho thấy rằng ngủ đủ 5 tiếng hoặc ít hơn có liên quan đến việc hình thành những ký ức sai lệch. Sau đó, các nhà nghiên cứu đã thiết kế một thí nghiệm để kiểm tra xem việc thức cả đêm có làm tăng xác suất hình thành ký ức sai hay không.Nhóm nghiên cứu bao gồm 104 người trong độ tuổi đại học đến phòng thí nghiệm vào buổi tối muộn và được phân vào một trong bốn nhóm. Hai nhóm được giới thiệu một loạt các bức ảnh mô tả tội ác đã được thực hiện ngay khi họ đến phòng thí nghiệm - một nhóm sau đó được phép đi ngủ, trong khi nhóm còn lại phải thức cả đêm trong phòng thí nghiệm. Hai nhóm còn lại làm theo thứ tự ngược lại - họ ngủ hoặc thức cả đêm và sau đó xem các bức ảnh tội phạm vào buổi sáng.Trong phần thứ hai của thử nghiệm, những người tham gia đọc các bài tường thuật có chứa các câu nói khác với những gì các bức ảnh thực sự cho thấy.Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chỉ những sinh viên bị thiếu ngủ trong toàn bộ thí nghiệm mới có nhiều khả năng báo cáo các chi tiết sai lệch từ văn bản tường thuật như đã xuất hiện trong các bức ảnh tội phạm.Tuy nhiên, những sinh viên đã xem ảnh trước khi thức cả đêm không dễ bị ký ức sai hơn những sinh viên được phép ngủ. Các nhà tâm lý học cho biết nhiều bằng chứng cho thấy việc không ngủ đủ 8 tiếng sẽ gây hại cho các kỹ năng tư duy, nhưng họ muốn xem tác động của chúng ta đối với cách chúng ta ghi nhớ mọi thứ.Nhà khoa học tâm lý Steven Frenda, Đại học California, cho biết: “Các nghiên cứu gần đây cho thấy mọi người đang ngủ ít hơn trung bình và tình trạng thiếu ngủ mãn tính đang gia tăng. "Trong những năm qua, tôi nhận thấy rằng bất cứ khi nào tôi có một đêm khó ngủ, nhận thức và trí nhớ của tôi dường như trở nên mờ nhạt cho đến khi tôi có một giấc ngủ hồi phục tốt." Chất lượng giấc ngủ ảnh hưởng mạnh mẽ tới ký ức của bạn Frenda và các đồng nghiệp của ông phát hiện ra rằng những người thiếu ngủ xem ảnh phạm tội và sau đó đọc thông tin sai lệch về ảnh có nhiều khả năng ghi nhớ thông tin sai trong ảnh hơn là những người ngủ đủ giấc. Tất nhiên, các tình tiết tội phạm là không có thật và cố tình rải bằng chứng giả. Ví dụ, một tuyên bố bằng văn bản có thể nói rằng một tên trộm đã bỏ một chiếc ví bị đánh cắp vào túi quần của anh ta, trong khi một bức ảnh cho thấy anh ta để nó trong túi áo khoác của mình.Hơn 100 sinh viên đã tham gia thử nghiệm và họ được chia thành bốn nhóm. Các tình nguyện viên ở hai trong số các nhóm đã được xem loạt ảnh ngay khi họ đến phòng thí nghiệm. Những người trong một nhóm sau đó được phép ngủ, trong khi những người trong nhóm còn lại phải thức cả đêm trong phòng thí nghiệm.Hai nhóm còn lại thực hiện theo thứ tự ngược lại. Họ hoặc ngủ hoặc thức cả đêm và sau đó xem các bức ảnh tội phạm vào buổi sáng. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chỉ những sinh viên bị thiếu ngủ trong tất cả các phần của thí nghiệm mới có nhiều khả năng báo cáo các chi tiết sai lệch từ bản tường thuật văn bản như đã xuất hiện trong các bức ảnh tội phạm. Tuy nhiên, những sinh viên đã xem ảnh trước khi thức cả đêm không dễ bị ký ức sai hơn những sinh viên được phép ngủ. Frenda nói rằng: “Những phát hiện của chúng tôi có ý nghĩa đối với độ tin cậy của những nhân chứng có thể đã trải qua thời gian dài bị hạn chế hoặc thiếu ngủ”. Nhưng cần phải nghiên cứu thêm, ông nói, trước khi các nhà khoa học có thể cung cấp cho các cơ quan thực thi pháp luật các hướng dẫn dựa trên bằng chứng về cách đảm bảo tốt nhất rằng ký ức của nhân chứng là chính xác.Ngủ đủ giấc là điều cần thiết để tối ưu hóa quá trình ghi nhớ. Điều này nhất quán trong một loạt các bài kiểm tra đánh giá trí nhớ của các tình nguyện viên. Tuy nhiên, người ta còn ít chú ý đến những ảnh hưởng có thể có của việc ngủ không đủ giấc hay mất ngủ kéo dài đối với việc hình thành ký ức nhầm lẫn. Điều này ngày càng phù hợp vì việc cắt giảm giấc ngủ tự nguyện, ở những người trẻ tuổi, đã trở nên phổ biến ở các xã hội phát triển. Nguồn tham khảo: webmd.com, sleepeducation.org
https://tamanhhospital.vn/cong-veo-cot-song/
14/02/2023
Cong vẹo cột sống: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, phòng ngừa
Cong vẹo cột sống là một dị tật phổ biến ở người, là tình trạng cột sống bị cong vẹo bất thường gây nhiều bất tiện cho người bệnh trong cuộc sống hằng ngày. Nguy hiểm hơn, sự cong vẹo bất thường sẽ khiến những cơ quan xung quanh bị ảnh hưởng chức năng nghiêm trọng. Vì thế, vẹo cột sống cần được đến khám với bác sĩ để được can thiệp xử lý kịp thời, hạn chế tối đa các nguy cơ gặp biến chứng nặng. Mục lụcVẹo cột sống là gì?Các loại cong vẹo cột sống thường gặp1. Vẹo cột sống chữ C2. Vẹo cột sống chữ SNguyên nhân gây cong vẹo cột sống1. Bẩm sinh2. Do di truyền3. Sau phẫu thuật4. Do hệ thần kinh5. Hoạt động sai tư thế6. Chiều dài chân không đều7. Thoái hóa8. Loãng xương9. Những yếu tố làm tăng nguy cơ cong vẹo cột sốngDấu hiệu và triệu chứng nhận biết cong vẹo cột sốngCong vẹo cột sống có nguy hiểm không?Chẩn đoán cong vẹo cột sốngCong cột sống có chữa được không?Cách phòng ngừa cong vẹo cột sốngVẹo cột sống là gì? Vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong bất thường, đường cong có thể đổ về phía trước hoặc phía sau (gù cột sống), cột sống lệch sang một bên (cong cột sống); tùy vào nguyên nhân mắc bệnh của từng người. Đây là một loại bệnh có thể cải thiện dần theo thời gian. Trong những trường hợp cột sống cong vẹo mức độ nhẹ, không làm ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày, hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất, người bệnh chỉ cần thực hiện những bài tập lưng nhẹ nhàng đã có thể cải thiện và phục hồi tình trạng dần theo thời gian. (1) Các đường cong là một phần hiển nhiên của cấu trúc cột sống. Độ cong được xem là tự nhiên khi hình dáng xương nhìn nghiêng có hình chữ S cong mềm mại và khi quan sát trực diện từ phía sau sẽ thấy cột sống thẳng. Vẹo cột sống được xem là một loại rối loạn cột sống được xác định bởi độ cong bất thường của cột sống. Tình trạng này thường xảy ra ở phần lồng ngực hoặc xương sườn. Bệnh dù hiếm khi gây ra những triệu chứng đau đớn nhưng có ảnh hưởng khá lớn đến sự thoái hóa cột sống. Vì thế với người lớn, nỗi lo lắng hàng đầu là tiến trình thoái hóa xương ở phần thắt lưng và vị trí đốt sống cùng sẽ diễn ra sớm và nhanh hơn bình thường. Hầu hết, cong cột sống không gây ra những trở ngại hay bất tiện, bệnh thường gặp ở mức độ nhẹ, có thể tự cải thiện bằng cách thay đổi tư thế sinh hoạt đúng cũng như giữ lưng thẳng. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp vẹo cột sống làm thay đổi diện mạo cơ thể, được xem xét là mức độ cong vẹo nặng. Hơn nữa, có những trường hợp sẽ cần điều trị bằng phẫu thuật nếu nó gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến những cơ quan và vấn đề sức khỏe khác của người bệnh. Các loại cong vẹo cột sống thường gặp Các dạng cong vẹo cột sống thường gặp là cong cột sống chữ C và cong cột sống chữ S. Tùy vào thói quen sinh hoạt gây ra những áp lực lên cột sống hoặc bẩm sinh từng người và xuất hiện loại cong vẹo cột sống khác nhau. (2) 1. Vẹo cột sống chữ C Cong vẹo chữ C là khi đường cong uốn của cột sống đi theo một hướng và tạo thành hình chữ C. Loại vẹo cột sống này có mức độ nguy hiểm thấp hơn hình chữ S. Tuy nhiên, người bệnh có thể tiến triển từ vẹo cột sống C sang vẹo cột sóng S rất nhanh nếu không được can thiệp điều trị kịp thời. Những vị trí xảy ra vẹo cột sống chữ C gồm: Vẹo cột sống thắt lưng Vẹo cột sống bắt đầu từ dưới ngực Vẹo cột sống bắt đầu từ lồng ngực 2. Vẹo cột sống chữ S Vẹo cột sống chữ S liên quan đến cả đường cong phần ngực, thuộc vị trí lưng trên và đường cong thắt lưng. Vì thế đây còn được gọi là vẹo cột sống kép. Người bệnh sẽ khó phát hiện trong thời gian đầu vì đường cong cột sống đôi khi có xu hướng cân bằng lẫn nhau nên khó phát hiện tình trạng bất thường. Vẹo cột sống chữ S hiếm gặp hơn dạng chữ C, tuy nhiên người bệnh vẹo cột sống S cần lưu ý và điều trị, cải thiện tình trạng khẩn cấp hơn so với người khác. Hơn nữa, quá trình điều trị, bao gồm phương pháp vật lý trị liệu hay phẫu thuật vẹo cột sống chữ S cũng sẽ khó khăn và phức tạp hơn. Nguyên nhân gây cong vẹo cột sống Nguyên nhân gây cong vẹo cột sống khá đang dạng, đặc biệt là ở độ tuổi trưởng thành. Một trong những nguyên nhân gây phổ biến là sự thoái hóa cột sống ở người già. Ngoài ra, vẹo cột sống ở trẻ em có thể do bẩm sinh. Và nguyên nhân thói quen sinh hoạt sai tư thế cũng được xem là nguyên nhân thường gặp, gây ra tình trạng này ở trẻ em và người trẻ tuổi. 1. Bẩm sinh Vẹo cột sống do bẩm sinh là tình trạng bệnh vô căn, xảy ra ở trẻ em. Điều này được xác định do sự phát triển bất thường của cột sống thai nhi. Việc phát triển bất thường có thể do ảnh hưởng từ mẹ, trong trường hợp mẹ khi mang thai có tiếp xúc với hóa chất độc hại, có hành động gây ra sự chèn ép thai nhi hoặc tạo tác động mạnh lên thai thi,… 2. Do di truyền Vẹo cột sống do di truyền hiện nay chưa được chứng minh chính thức bởi bất kỳ nghiên cứu khoa học nào. Dù vậy, tỷ lệ người bị vẹo cột sống bẩm sinh có người nhà mắc bệnh là khá cao. Và những chuyên gia sức khỏe cũng khẳng định rằng di truyền có mối liên kết chặt chẽ với tình trạng cột sống bị cong vẹo ở người. 3. Sau phẫu thuật Vẹo công sống sau phẫu thuật là một dạng vẹo cột sống thuộc nguyên nhân thứ phát. Tình trạng này là biến chứng mà người bệnh có thể mắc phải sau khi trải qua một cuộc phẫu thuật, đặc biệt là cuộc phẫu thuật lớn. Đây là một biến chứng hiếm gặp, tuy nhiên người bệnh nên báo ngay với bác sĩ nếu cảm thấy dấu hiệu bất thường của mình sau các cuộc phẫu thuật. 4. Do hệ thần kinh Vẹo cột sống do hệ thần kinh là tình trạng xảy ra những người bệnh thần kinh cơ. Những bệnh này sẽ ảnh hưởng đến các chức năng và sự phát triển của cơ, trong đó có bao gồm tật vẹo cột sống. Những bệnh có thể gây ra gồm: Bại não Loạn dưỡng cơ Teo cơ 5. Hoạt động sai tư thế Hoạt động sai tư thế gây ra vẹo cột sống là vấn đề phổ biến nhất ở đối tượng người trẻ tuổi và trẻ em. Việc hoạt động sai tư thế sẽ tạo áp lực lớn lên cột sống khiến cột sống thực hiện chức năng nâng đỡ trọng lượng cơ thể trong điều kiện nhiều rủi ro hơn. Những hành động như cong lưng, khuân vác vật nặng, thực hiện các động tác thể thao chuyên nghiệp sai cách là nguyên nhân lớn gây ra vẹo cột sống, nhất là những hành động này được lặp lại thường xuyên. 6. Chiều dài chân không đều Chiều dài chân không đều nhau là một dị tật cơ xương khớp và vẹo cột sống là biến chứng có khả năng xảy ra cao của dị tật này. Hành động đi tập tễnh ở người có độ dài chân không bằng nhau sẽ khiến cột sống chịu áp lực nặng, không vững trọng tâm. Từ đó dẫn đến vẹo cột sống. 7. Thoái hóa Thoái hóa xương gây ra vẹo cột sống xảy ra nhiều nhất ở đối tượng người già, bước vào giai đoạn suy giảm chức năng cơ xương khớp. Quá trình này khiến cột sống bị suy giảm chất lượng, và đây cũng là lý do chính dẫn đến sự biến dạng sống lưng. Và một trong những loại biến dạng đốt sống lưng thường gặp là vẹo cột sống. 8. Loãng xương Vẹo cột sống xảy ra khi xương ở tình trạng giòn, xốp và yếu. Điều này xảy ra là do mật độ xương giảm do loãng xương gây ra. Ở quá trình này, người bệnh cũng có thể đồng thời gặp thêm nhiều vấn đề về xương khớp khác nữa. 9. Những yếu tố làm tăng nguy cơ cong vẹo cột sống Thói quen sinh hoạt, vận động Thói quen sinh hoạt vận động thường ngày ảnh hưởng rất lớn đến chức năng và tình trạng của cột sống. Vì đây là những hành động được lặp đi lặp lại mỗi ngày, ảnh hưởng dần dần lên cột sống. Những đối tượng là học sinh, người trẻ tuổi làm những công việc liên quan đến thể chất, tay chân sẽ dễ bị vẹo cột sống do ngồi học sai tư thế, khuân vác vật nặng trong thời gian dài,…. Tuổi tác Tuổi tác là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cơ xương khớp nói riêng và cột sống nói chung. Khi người lớn tuổi bước vào giai đoạn lão hóa xương khớp tự nhiên, hiện tượng suy giảm chức năng sẽ làm tăng cao rủi ro mắc các bệnh lý về cơ xương khớp, bao gồm vẹo cột sống. Giới tính Tỷ lệ cong cột sống ở hai giới sinh học cũng có sự chênh lệch đáng lưu ý. Các dấu hiệu và triệu chứng thường bắt đầu ở tuổi thiếu niên, dậy thì. Và mặc dù cả bé trai và bé gái đều phát triển chứng vẹo cột sống nhẹ với tỷ lệ như nhau, nhưng bé gái có nguy cơ mắc bệnh nặng hơn và cần được điều trị cao hơn nhiều. Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết cong vẹo cột sống Triệu chứng của vẹo cột sống ở các mức độ nhẹ, không cần điều trị thường không xuất hiện. Ở những trường hợp nặng hơn, hầu hết người bệnh sẽ dễ dàng thấy rõ những bất thường thay đổi trên cơ thể do cột sống xoay hoặc xoắn lại, đồng thời với tình trạng bị cong từ bên này sang bên kia. Chính vì vậy, triệu chứng phổ biến nhất để bạn có thể nghi ngờ mình bị vẹo cột sống là xương sườn hoặc cơ bị nhô ra một bên xa hơn với bên còn lại. (3) Bạn có thể nhận biết bệnh qua những dấu hiệu lâm sàng sau đây: Cột sống cong rõ ràng Cơ thể bị nghiêng về một phía Hai bên vai không đều nhau Một phần vai hoặc hông nhô ra ngoài Xương sườn bị nhô ra một bên Đau lưng (Chỉ xảy ra ở một số trường hợp nhất định. Thường là người lớn tuổi) Cong vẹo cột sống có nguy hiểm không? Cong vẹo cột sống là bệnh không nguy hiểm ở những trường hợp nhẹ. Những trường hợp nhẹ được hiểu là tình trạng vẹo không cần điều trị, thậm chí tập vật lý trị liệu. Hầu hết bệnh tình trạng cong vẹo không cần phải điều trị bằng thuốc hay áp dụng các phương pháp quá phức tạp. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần phải lưu tâm khi mắc bệnh. Bệnh sẽ trở nặng nếu người bệnh không thay đổi thói quen sinh hoạt để cải thiện tình trạng cột sống. Ở một số trường hợp nặng, ảnh hưởng lớn đến cấu trúc cơ thể, người bệnh sẽ cần thực hiện phẫu thuật. Chẩn đoán cong vẹo cột sống Chẩn đoán cong vẹo cột sống được kiểm tra lâm sàng đầu tiên. Tại bước này, bác sĩ cần người bệnh cung cấp các thông tin bệnh sử liên quan đến cơ xương khớp. Những thông tin cần thiết cho quá trình chẩn đoán bệnh gồm: Thông tin bệnh sử của gia đình Thời gian cột sống có sự thay đổi bất thường Tiến triển của đường cong. Có thể đối chiếu với kết quả x quang trước đây nếu có Nơi xuất hiện các cơn đau nếu có Những tình trạng rối loạn chức năng kèm theo, nghi vấn là dấu hiệu tổn thương thần kinh Tiếp theo, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn bước đi, và thực hiện kiểm tra lưng, tình trạng cột sống của bạn. Các bài kiểm tra phản xạ, sức mạnh cơ bắp và dây thần kinh cũng sẽ được thực hiện nếu cần thiết. Cuối cùng, sau khi đã có những thông tin tổng quan, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh tiếp tục thực hiện chụp x quang để có thể quan sát được hình dạng cột sống trực quan hơn và đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác. Cong cột sống có chữa được không? Cong vẹo cột sống có thể điều trị cải thiện được hầu hết bằng phương pháp điều trị bảo tồn. (4) Phần lớn những trường hợp vẹo cột sống ở người cao tuổi có thể được điều trị mà không phải phẫu thuật bằng cách kiểm tra định kỳ của bác sĩ, sử dụng thuốc giảm đau không cần toa và một số bài tập tăng cường sức mạnh cốt lõi giúp tăng cường sức mạnh cho cơ cổ và lưng của bạn cũng như cải thiện sự dẻo dai. Nếu bạn có thói quen hút thuốc thì điều quan trọng là bạn cần từ bỏ thuốc lá. Hút thuốc đã được chứng minh là thúc đẩy nhanh chóng sự lão hoá. Tham khảo: Các phương pháp chữa cong vẹo cột sống Bên cạnh đó, các bác sĩ cũng sẽ chỉ định một số bài tập cong vẹo cột sống để giúp người bệnh ổn định chức năng cột sống và dần cải thiện. Những bài tập vật lý trị liệu bao gồm: Bơi lội Chỉnh sửa tư thế hoạt động Các bài cho lưng và thắt lưng Với những trường hợp nghiêm trọng kèm cơn đau cường độ cao, hoặc người bệnh không đáp ứng thuốc lẫn những phương pháp điều trị khác, bác sĩ sẽ tùy tình hình để chỉ định phẫu thuật hoặc điều trị ngoại khoa phù hợp. Cách phòng ngừa cong vẹo cột sống Chứng vẹo cột sống ở người lớn không thể ngăn ngừa được hoàn toàn. Bạn chỉ có thể phòng tránh bệnh và làm chậm quá trình lão hóa xương ở người lớn tuổi. Hơn nữa, có những trường hợp vẹo cột sống vô căn, không rõ nguyên nhân nên việc phòng tránh hoàn toàn là điều khó có thể xảy ra. Chứng vẹo cột sống thoái hóa xảy ra theo thời gian khi cơ thể già đi. Vì vậy, điều quan trọng là phải theo kịp chương trình tập thể dục tăng cường cốt lõi và aerobic tác động thấp thường xuyên. Những hoạt động này giúp bạn tăng cường khả năng hoạt động của cột sống. Bên cạnh đó, những bài tập về lưng cũng sẽ làm giảm thiểu tác động các áp lực lên cột sống, cải thiện tư thế hoạt động sai của bạn. Bệnh thường được điều trị bảo tồn bằng cách thay đổi thói quen tư thế hoạt động, tập vật lý trị liệu. Chỉ những trường hợp nặng, ảnh hưởng đến những vấn đề thể chất khác mới được xem xét và chỉ định phẫu thuật. Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Hệ thống BVĐK Tâm Anh, là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ ngoại khoa giàu kinh nghiệm, tận tâm, nhiệt tình như: TTND.GS.TS.BS Nguyễn Việt Tiến; PGS.TS.BS Đặng Hồng Hoa; TS.BS Tăng Hà Nam Anh; ThS.BS.CKII Trần Anh Vũ; BS.CKI Trần Xuân Anh, ThS.BS.CKI Lê Đình Khoa, ThS.BS Nguyễn Quang Tôn Quyền; TS.BS Đỗ Tiến Dũng; TS.BS.CKII Vũ Hữu Dũng… Đây cũng là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về cơ xương khớp với kỹ thuật hiện đại theo phác đồ cập nhật quốc tế. Bệnh viện còn được trang bị hệ thống máy móc, trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại như: máy chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive, máy cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira BioMatrix, robot Artis Pheno, máy đo mật độ xương, máy siêu âm…; hệ thống kính vi phẫu thuật Opmi Vario 700 Zeiss, bàn mổ Meera-Maquet… để có thể phát hiện sớm các tổn thương và điều trị hiệu quả các bệnh lý về cơ xương khớp… BVĐK Tâm Anh còn sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau phẫu thuật. Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ: Cong vẹo cột sống là một dị tật thường gặp ở cơ xương khớp. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng tập trung vào người lớn tuổi do ảnh hưởng từ sự thoái hóa xương khớp. Bên cạnh đó, đối tượng học sinh và người trẻ tuổi cũng được xem là nhóm đối tượng mắc bệnh nhiều do ngồi học sai cách, khuân vác đồ nặng không đúng tư thế, tạo áp lực lên cột sống.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cac-benh-viem-mang-nao-do-vi-khuan-vi
Các bệnh viêm màng não do vi khuẩn
Viêm màng não là tình trạng màng não bị nhiễm trùng do virus, vi khuẩn với các triệu chứng như sốt, nhức đầu, lú lẫn, co giật, hôn mê,... Nhận biết các bệnh viêm màng não do vi khuẩn để phát hiện sớm, điều trị kịp thời sẽ giúp tránh được nguy cơ di chứng và tử vong. 1. Các bệnh viêm màng não do vi khuẩn Bệnh viêm màng não là tình trạng nhiễm khuẩn màng não, tủy sống. Có nhiều loại vi khuẩn gây viêm màng não như:1.1 Viêm màng não do Haemophilus influenzae týp B (HiB)Ở người lớn, viêm màng não do HiB thường liên quan tới các ổ nhiễm khuẩn gần màng não như viêm tai giữa, viêm tai xương chũm, viêm xoang hoặc một số bệnh như viêm phổi, đái tháo đường, suy giảm miễn dịch. Viêm màng não do HiB có thể đi kèm với các triệu chứng nhiễm khuẩn toàn thân khác như viêm phổi, viêm cơ, viêm tủy xương, nhiễm khuẩn huyết, viêm mủ hầu họng,...Tỷ lệ tử vong ở các trường hợp viêm màng não do Haemophilus influenzae týp B khoảng 5%. Sau khi điều trị khỏi bệnh, một số bệnh nhân có thể gặp phải các di chứng thần kinh như suy giảm thính lực, chậm nói, não úng thủy,... Viêm màng não do vi khuẩn Hib 1.2 Viêm màng não do Neisseria meningitidis (vi khuẩn não mô cầu)Neisseria meningitidis là tác nhân phổ biến gây viêm màng não. Bệnh có thể lây lan từ người bệnh sang người lành do dịch tiết hô hấp thông qua việc ho, hắt hơi. Trẻ em dưới 2 tuổi và người trẻ tuổi có nguy cơ mắc viêm màng não mô cầu cao hơn hẳn so với các nhóm tuổi khác.Hầu hết các trường hợp viêm màng não mô cầu thường đi kèm với nhiễm khuẩn huyết. Trong trường hợp viêm não mô cầu nặng, bệnh nhân có thể bị nguy kịch, hạ huyết áp, sốc, suy đa cơ quan. Bệnh có tỷ lệ tử vong cao (lên tới 10 - 15%).1.3 Viêm màng não do Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn)Streptococcus pneumoniae là tác nhân thường gặp gây viêm màng não ở người lớn. Bệnh nhân viêm màng não do Streptococcus pneumoniae thường có các ổ nhiễm phế cầu gần sọ não hoặc ở các cơ quan khác như viêm tai giữa, viêm tai xương chũm, viêm phổi, viêm xoang, viêm nội tâm mạc,... Bệnh nặng hơn ở người có các bệnh cơ địa như suy dinh dưỡng, nghiện rượu, đái tháo đường, mắc bệnh ác tính hay các bệnh suy giảm miễn dịch. Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn) 2. Triệu chứng của các bệnh viêm màng não do vi khuẩn Hội chứng nhiễm khuẩn - nhiễm độc: Sốt cao liên tục, rét run, nhức đầu, đau mỏi cơ khớp, gan và lách to, tụt huyết áp, tiểu ít, có thể có sốc nội độc tố, trụy mạch;Hội chứng màng não: Nhức đầu dữ dội, buồn nôn và nôn, da tím tái, trẻ hay quấy khóc, bỏ bú, co giật, cứng gáy, thóp phồng,...;Có thể tìm thấy ổ nhiễm khuẩn tiên phát như viêm tai, viêm xoang, đinh râu, viêm xương chũm, viêm phổi, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu,... 3. Điều trị các bệnh viêm màng não do vi khuẩn 3.1 Điều trị đặc hiệuKết hợp chẩn đoán căn nguyên và điều trị đặc hiệu bằng cách sử dụng kháng sinh sớm: Khi bệnh nhân nghi ngờ viêm màng não mủ, cần soi đáy mắt, chọc ống sống thắt lưng lấy dịch não tủy để nhuộm, soi trực tiếp, nuôi cấy vi khuẩn. Sau đó, dùng kháng sinh sớm, không đợi tới khi có kết quả xét nghiệm loại vi khuẩn mới dùng kháng sinh;Chọn kháng sinh sử dụng theo mầm bệnh và theo kháng sinh đồ. Khi chưa rõ loại vi khuẩn gây viêm màng não, cần chọn kháng sinh có phổ tác dụng rộng và là loại ngấm tốt qua màng não;Nên dùng kháng sinh cho bệnh nhân viêm màng não theo đường truyền tĩnh mạch;Lựa chọn kháng sinh dựa trên cơ địa bệnh nhân, tình hình kháng thuốc, kinh nghiệm điều trị của bác sĩ nên không có một phác đồ chung áp dụng cho mọi bệnh nhân.3.2 Điều trị triệu chứngChống phù não;An thần, chống co giật;Chống sốc và trụy tim mạch;Chống suy thở;Điều trị đề phòng sốt cao, co giật;Nuôi dưỡng tốt, đề phòng loét;Xử trí các biến chứng: Dày dính màng não, áp xe não, viêm tắc tĩnh mạch não, hội chứng đông máu nội mạch,... Sử dụng kháng sinh truyền tĩnh mạch để điểu trị cho bệnh nhân viêm màng não 4. Tiêm vắc-xin viêm não - phương pháp phòng bệnh hữu hiệu Để phòng ngừa các bệnh viêm màng não - viêm não, cần chú ý vệ sinh môi trường sạch sẽ, loại bỏ các ổ nước tù đọng quanh nơi sinh sống, diệt bọ gậy, nằm màn khi ngủ, hạn chế đến vùng dịch. Và biện pháp phòng bệnh hữu hiệu nhất chính là chủ động tiêm vắc-xin phòng ngừa viêm não ngay từ nhỏ theo tư vấn của bác sĩ.Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có cung cấp dịch vụ tiêm vắc-xin phòng ngừa viêm não mô cầu cho khách hàng có nhu cầu.Lợi ích khi tiêm vắc-xin tại Bệnh viện Vinmec:Khách hàng được thăm khám, sàng lọc đầy đủ các vấn đề về toàn trạng, sức khỏe, được tư vấn về vắc-xin phòng bệnh, phác đồ tiêm, cách chăm sóc và theo dõi sau tiêm theo đúng khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế thế giới;Có đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, am hiểu cách giảm đau hiệu quả trong và sau tiêm chủng;100% khách hàng tiêm chủng được theo dõi sức khỏe trong vòng 30 phút sau tiêm và được đánh giá lại sức khỏe trước khi ra về;Có ekip cấp cứu sẵn sàng xử trí đúng phác đồ điều trị khi xảy ra sự cố sốc phản vệ, suy hô hấp - ngừng tuần hoàn sau tiêm;Phòng tiêm chủng thoáng mát, tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng;Vắc-xin được nhập khẩu và bảo quản tại hệ thống kho lạnh hiện đại với dây chuyền bảo quản lạnh (Cold chain) đạt tiêu chuẩn GSP, đảm bảo vắc-xin có chất lượng tốt;Khách hàng nhận được tin nhắn thông báo lịch tiêm trước ngày tiêm, đồng thời đồng bộ thông tin tiêm chủng của khách hàng với hệ thống thông tin tiêm chủng quốc gia. Vacxin viêm não mô cầu BC tiêm lúc nào?
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/gung-va-nghe-co-giup-chong-dau-va-om-vi
Gừng và nghệ có thể giúp chống đau và ốm?
Gừng và nghệ là 2 trong số những thành phần được nghiên cứu là thảo dược. Cả hai đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ qua để điều trị những bệnh từ đau nửa đầu đến viêm mãn tính. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để giúp giảm đau, giảm buồn nôn và tăng cường hệ miễn dịch. 1. Gừng và nghệ là gì? Gừng và nghệ là hai loại cây có hoa được sử dụng rộng rãi trong y học tự nhiên. Gừng có nguồn gốc từ Đông Nam Á và từ lâu đã được sử dụng như phương thuốc tự nhiên cho các tình trạng sức khoẻ khác nhau. Đặc tính dược phẩm của nó chủ yếu là do sự hiện diện của hợp chất phenolic bao gồm cả gingerol-là một hoá chất được cho là có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh.Nghệ thường được sử dụng như một loại gia vị trong chế biến của người Ấn Độ. Nó có chứa hợp chất curcumin, được chứng minh là có thể hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa một số bệnh mãn tính. Cả gừng và nghệ có thể được sử dụng ở trạng thái tươi, khô hoặc nghiền khi thêm vào các món ăn. 2. Công dụng của nghệ và gừng có đặc tính giúp giảm đau và bệnh tật Mặc dù, vẫn còn bằng chứng hạn chế về công dụng của nghệ và gừng khi sử dụng cùng nhau, nhưng các nghiên cứu cũng đã cho thấy rằng cả hai đều có tác dụng giảm đau và bệnh tật.2.1. Giảm viêmViêm mãn tính được cho là đóng vai trò trung tâm cho sự phát triển các tình trạng sức khoẻ như bệnh tim, ung thư và tiểu đường. Hơn nữa, nó còn có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng liên quan đến tình trạng tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột.Gừng và nghệ có đặc tính chống viêm mạnh, nên nó có thể giúp giảm đau và bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật. Một nghiên cứu được thực hiện ở 120 người bị viêm xương khớp cho thấy khi uống 1 gam chiết xuất từ gừng mỗi ngày và kéo dài trong khoảng 3 tháng có tác dụng giảm viêm hiệu quả cũng như giảm mức độ oxit nitric - là một phân tử đóng vai trò chính trong quá trình viêm. Tương tự, một đánh giá 9 nghiên cứu cho thấy rằng uống từ 1 đến 3 gam gừng mỗi ngày kéo dài trong khoảng từ 6 đến 12 tuần cũng giúp giảm mức protein phản ứng C9CRP) - là một chất đánh dấu viêm. Gừng và nghệ rất tốt cho việc chống viêm ở người bệnh viêm khớp dạng thấp Trong khi đó, các nghiên cứu trên ống nghiệm và trên người chỉ ra rằng chiết xuất từ củ nghệ có thể làm giảm một số dấu hiệu viêm. Một số nghiên cứu cũng lưu ý rằng nó có thể hiệu quả như các loại thuốc chống viêm như: Ibuprofen và aspirin.Hay một đánh giá 15 nghiên cứu cũng cho kết quả rằng bổ sung nghệ có thể làm giảm nồng độ CRP, interleukin-6 (IL-6) và malondialdehyde (MDA), tất cả đều được sử dụng để đo mức độ viêm trong cơ thể. 2.2. Giảm đauCả gừng và nghệ đều đã được nghiên cứu về khả năng giúp giảm đau mãn tính. Các nghiên cứu cho thấy hợp chất curcumin trong củ nghệ, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm đau do viêm khớp gây ra. Trên thực tế, một đánh giá của 8 nghiên cứu cho thấy dùng 1,000 mg curcumin sẽ mang lại hiệu quả trong việc giảm đau khớp như một số loại thuốc giảm đau ở những người bị viêm khớp.Hay một nghiên cứu khác thực hiện ở 40 người người viêm xương khớp cho thấy uống 1,500 mg curcumin mỗi ngày giúp giảm đau đáng kể và cải thiện chức năng thể chất so với những người sử dụng giả dược.Gừng cũng được chứng minh làm giảm đau mãn tính liên quan đến viêm khớp, cùng với một số điều kiện khác. Trong một nghiên cứu tiến hành kéo dài khoảng 5 ngày ở 120 phụ nữ được uống 500 mg bột rễ gừng với tần suất 3 lần mỗi ngày giúp giảm cường độ và thời gian đau kinh nguyệt. Hay một nghiên cứu khác được tiến hành ở 74 người cho thấy dung 2 gam gừng trong 11 ngày giúp giảm đau cơ thể đáng kể do tập thể dục. 2.3 Hỗ trợ chức năng miễn dịchNhiều người sử dụng nghệ và gừng khi có một số dấu hiệu bệnh đầu tiên với hy vọng sẽ tăng cường chức năng miễn dịch và có thể chống lại các triệu chứng cảm lạnh hoặc cảm cúm.Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng gừng có sở hữu đặc tính tăng cường miễn dịch mạnh mẽ. Hay một nghiên cứu trong ống nghiệm cũng chỉ ra rằng gừng tươi có hiệu quả chống lại virus hợp bào hô hấp ở người (HRSV) - có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp ở hầu hết mọi đối tượng như trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn. Một nghiên cứu trong ống nghiệm khác cũng chỉ ra chiết xuất từ gừng đã ngăn chặn sự phát triển của một số chủng mầm bệnh đường hô hấp.Tương tự, các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cũng chỉ ra chất curcumin trong nghệ cũng có đặc tính chống virus và có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của virus cúm A. Người bị cảm lạnh có thể sử dụng gừng và nghệ giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh Cả nghệ và gừng đều có thể làm giảm mức độ viêm, có thể giúp cải thiện chức năng miễn dịch. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu chỉ giới hạn ở các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật sử dụng liều nghệ hoặc gừng tập trung. Do đó, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định làm thế nào mỗi loại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe miễn dịch của con người khi được tiêu thụ với lượng thực phẩm bình thường.2.4. Giảm buồn nônMột số nghiên cứu quan sát đã cho thấy rằng gừng có thể là một phương thuốc tự nhiên hiệu quả để làm dịu dạ dày và giúp giảm buồn nôn. Trong một nghiên cứu được thực hiện ở 170 phụ nữ cho thấy uống 1 gam bột gừng mỗi ngày và kéo dài trong 1 tuần có hiệu quả trong việc giảm buồn nôn liên quan đến thai kỳ như một loại thuốc chống buồn nôn thông thường nhưng ít tác dụng phụ hơn.Hay một đánh giá 5 nghiên cứu cũng cho kết quả tương tự, uống ít nhất 1 gam gừng mỗi ngày có thể giúp giảm đáng kể buồn nôn và nôn sau phẫu thuật. Một nghiên cứu khác còn chỉ ra gừng có thể làm giảm buồn nôn do say tàu xe, hóa trị và một số rối loạn tiêu hóa nhất định.Mặc dù vậy, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để đánh giá tác dụng của nghệ đối với chứng buồn nôn, nhưng một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nó có thể bảo vệ chống lại các vấn đề tiêu hóa do hóa trị liệu, có thể giúp giảm các triệu chứng như buồn nôn, nôn và tiêu chảy. 3. Một số tác dụng phụ tiềm ẩn Khi được sử dụng ở mức độ vừa phải, cả gừng và nghệ đều được coi là bổ sung an toàn và lành mạnh cho chế độ ăn đầy đủ. Tuy nhiên, nó vẫn có một số tác dụng phụ tiềm ẩn cần nên được xem xét.Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng gừng có thể làm giảm quá trình đông máu đồng thời can thiệp vào chất làm loãng máu khi sử dụng với số lượng lớn. Hơn nữa, gừng có thể ảnh hưởng đến cả lượng đường trong máu nên những người dùng thuốc để giảm mức độ đường có thể tham khảo chuyên gia trước khi sử dụng chất bổ sung này.Bột nghệ chỉ được tạo thành khoảng 3% curcumin theo trọng lượng, do đó, cần phải tiêu thụ với một lượng lớn mới tìm được các công dụng của nó. Tuy nhiên, khi sử dụng ở liều cao, curcumin có liên quan đến các tác dụng phụ như phát ban, đau đầu và tiêu chảy.Mặc dù nghiên cứu về tác dụng sức khỏe tiềm ẩn của cả gừng và nghệ rất phong phú, nhưng các bằng chứng về ảnh hưởng của hai loại củ này cùng được sử dụng vẫn còn hạn chế. Để chắc chắn trước khi bổ sung, bạn nên tham vấn ý kiến của các chuyên gia. Sử dụng bột nghệ liều cao, người bệnh có thể gặp tác dụng phụ như đau đầu, phát ban,... 4. Cách dùng gừng và nghệ Có rất nhiều cách để thêm gừng và nghệ vào chế độ ăn để thu được nhiều lợi ích sức khỏe mà mỗi loại củ này mang lại. Hai thành phần củ này có thể phối hợp tốt với nhau trong các món salad, món xào và nước sốt để tăng thêm hương vị và lợi ích sức khỏe cho các công thức nấu ăn.Gừng tươi có thể được sử dụng như pha trà, hoặc thêm vào súp, sinh tố, cà ri. Chiết xuất từ rễ gừng cũng có sẵn ở dạng bổ sung và được chứng minh là có hiệu quả nhất với liệu 1,500 - 2,000 mg mỗi ngày.Còn nghệ thì có thể làm tăng màu sắc và sức hấp dẫn của món ăn. Các chất bổ sung từ nghệ có thể cung cấp curcumin đậm đặc và dùng với liều 500mg hai lần mỗi ngày để giảm đau và viêm.Tóm lại, một số nghiên cứu đầy hứa hẹn đã phát hiện ra rằng gừng và nghệ có thể có tác dụng mạnh mẽ đối với buồn nôn, đau, viêm và chức năng miễn dịch. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các bằng chứng về tác dụng của hai loại được sử dụng cùng nhau, và hơn nữa phần lớn các nghiên cứu hiện tại chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm. Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec với hệ thống cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia, bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm trong khám điều trị bệnh, người bệnh hoàn toàn có thể yên tâm thăm khám và điều trị tại Bệnh viện.Để đăng ký khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, Quý Khách có thể liên hệ Hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc, hoặc đăng ký khám trực tuyến TẠI ĐÂY.Nguồn tham khảo: Healthline.com
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/khau-vong-co-tu-cung-bao-lau-co-hoi-phuc-vi
Khâu vòng cổ tử cung: Bao lâu có thể hồi phục?
Bài viết bởi Bác sĩ Hoàng Thị Ánh Tuyết- Khoa Sản phụ khoa, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park. Khâu vòng cổ tử cung là thủ thuật để phòng ngừa sẩy thai, sinh non, hở eo cổ tử cung, bác sĩ sẽ tiến hành khâu một vòng tròn quanh cổ tử cung để thu hẹp lỗ trong cổ tử cung để có thể bảo vệ an toàn cho thai nhi trong bụng. 1. Khâu vòng cổ tử cung được chỉ định khi nào? Chỉ định khâu vòng cổ tử cung trong trường hợp:Có chẩn đoán bằng siêu âm là hở eo cổ tử cung.Có tiền căn sẩy thai với tính chất đặc biệt của hở eo cổ tử cung.Thời điểm thực hiện là từ 14-18 tuần tuổi thai và sẽ cắt chỉ khi thai đủ tháng hoặc khi vào chuyển dạ. 2. Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung có đau không? Việc cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung diễn ra nhanh chóng và không gây ra cảm giác đau đớn cho thai phụ nếu thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm.Trong một vài trường hợp, người bệnh có thể gặp phải các nguy cơ biến chứng của khâu vòng cổ tử cung như:Chuyển dạ sanh non, ối vỡ nonĐể phòng tránh nguy cơ biến chứng chuyển dạ sinh non khi khâu vòng cổ tử cung thì cần:Thực hiện khâu vòng cổ tử cung tại cơ sở y tế có bác sĩ có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm.Tiếp tục dưỡng thai: Nghỉ ngơi tại giường ít nhất 24 giờ sau khi thực hiện thủ thuật, theo dõi thai phụ sau thủ thuật từ 1-2 ngày tại bệnh viện, thuốc giảm gò sử dụng đến 36 tuần, nghỉ ngơi, vận động nhẹ nhàng (không đi lại nhiều, không mang vác nặng), không quan hệ tình dục.Tái khám tại các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa uy tín.Rách cổ tử cungĐể phòng tránh rách cổ tử cung khi khâu vòng cổ tử cung thì cần tiến hành thủ thuật bởi bác sĩ có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm và thực hiện đúng kỹ thuật. Khâu vòng cổ tử cung không gây cảm giác đau đớn cho thai phụ May vào bàng quang, chảy máu âm đạoPhòng tránh may vào bàng quang, chảy máu âm đạo khi khâu vòng cổ tử cung thì cần thực hiện thủ thuật bởi bác sĩ có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm và thực hiện đúng kỹ thuật.Nhiễm trùngPhòng tránh nhiễm trùng khi khâu vòng cổ tử cung bằng cách tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn khi thực hiện thủ thuật. Dụng cụ trong thủ thuật được tiệt khuẩn đúng cách và sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.Thời gian hồi phục sau khi thực hiện thủ thuật khâu vòng cổ tử cung là từ 3-5 ngày. Một số yếu tố có thể chi phối thời gian hồi phục của sản phụ bao gồm:Cơ địa của từng thai phụTình trạng nhiễm trùngCác bệnh lý kèm theo của thai phụDinh dưỡngNếu phát hiện tình trạng hở eo cổ tử cung trong thai kỳ. Các thai phụ nên đến các cơ sở khám chữa bệnh uy tín để được tư vấn và điều trị nhằm đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi. Khám thai tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện có dịch vụ thai sản trọn gói như một giải pháp giúp mẹ bầu an tâm vì đã có sự đồng hành của đội ngũ y bác sĩ trong suốt thai kỳ. Khi lựa chọn Thai sản trọn gói, thai phụ được:Quá trình mang thai được theo dõi bởi đội ngũ bác sĩ giàu chuyên môn.Thăm khám đều đặn, phát hiện sớm các vấn đề bất thường.Thai sản trọn gói giúp thuận tiện cho quá trình sinh đẻ.Trẻ sơ sinh được chăm sóc toàn diện.
https://vnvc.vn/phan-biet-sot-ret-va-sot-xuat-huyet/
05/07/2023
Phân biệt sốt rét và sốt xuất huyết: Giống hay khác, lưu ý điều gì?
Sốt rét và sốt xuất huyết là những căn bệnh nghiêm trọng vì có tầm ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe cộng đồng. Theo Báo cáo Sốt rét Thế giới năm 2021, số ca tử vong do sốt rét trên toàn thế giới đã chạm đến con số 619.000 ca. Bên cạnh đó, sốt xuất huyết cũng được xếp vào top những bệnh nguy hiểm nhất do virus gây ra và lây lan nhanh nhất trên toàn thế giới. Mục lụcTìm hiểu bệnh sốt rét và sốt xuất huyếtSốt rétSốt xuất huyết8 điểm phân biệt sốt rét và sốt xuất huyếtSự khác nhau nhau giữa sốt rét và sốt xuất huyết1. Nguyên nhân gây bệnh sốt rét và sốt xuất huyết2. Khác nhau về thời gian ủ bệnh3. Phương pháp điều trị sốt xuất huyết và sốt rétCách phòng bệnh sốt rét và sốt xuất huyếtTìm hiểu bệnh sốt rét và sốt xuất huyết Sốt rét Sốt rét là căn bệnh gây ra bởi ký sinh trùng đơn bào Plasmodium, lây truyền qua vectơ trung gian là muỗi Anophen. Sự ảnh hưởng của bệnh trực tiếp tác động đến các tế bào máu của người bệnh. Ký sinh trùng lấy chất dinh dưỡng từ tế bào máu, đẩy nhanh quá trình phát triển của nó. Bệnh sốt rét ảnh hưởng chủ yếu đến những khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới và có thể lưu hành quanh năm. Các triệu chứng của bệnh sốt rét bao gồm sốt cao, đau đầu, nôn mửa, mệt mỏi và đau cơ, thường xuất hiện sau khoảng từ 8 đến 25 ngày sau khi người bị muỗi đốt. Một số bệnh nhân có thể xuất hiện triệu chứng sưng phù và kém hấp thụ trong suốt thời gian bệnh diễn tiến. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tử vong. Theo báo cáo sốt rét Thế giới do WHO cung cấp, sốt rét gây ra hơn 247 triệu ca bệnh với 619.000 trường hợp tử vong vào năm 2021. (1) Muỗi Anophen thường có xu hướng đốt, truyền bệnh sang người vào thời điểm chập tối hoặc lúc bình minh Sốt xuất huyết Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra thông qua vectơ trung gian là muỗi cái Aedes aegypti (muỗi vằn) mang bệnh. Bệnh ảnh hưởng đến các tế bào hồng cầu và tiểu cầu trong máu, với các triệu chứng thường xuất hiện sau 4 đến 13 ngày. Bệnh sốt xuất huyết có thể làm cho cơ thể của bệnh nhân trở nên đau đớn, đặc biệt là vùng cơ và các khớp. Các triệu chứng của sốt xuất huyết nhẹ bao gồm phát ban, sốt cao, còn ở dạng nặng thì có thể gây ra chảy máu, giảm huyết áp đột ngột và dẫn đến tử vong. Khác với muỗi Anophen, muỗi vằn mang bệnh sốt xuất huyết có thói quen đốt con người trong ban ngày 8 điểm phân biệt sốt rét và sốt xuất huyết Tiêu chí Sốt rét Sốt xuất huyết Tác nhân gây bệnh Bệnh sốt rét có thể lây truyền thông qua vết đốt của muỗi cái Anophen bị nhiễm bệnh. Hoặc bệnh từ người sang người khi muỗi Anophen đốt người mang bệnh và lây truyền bệnh sang cho người lành. Muỗi Anophen thường xuất hiện vào ban đêm. Bệnh sốt xuất huyết có thể lây truyền sang người khỏe mạnh bởi muỗi Aedes Aegypti bị nhiễm bệnh thông qua tuyến nước bọt từ vết đốt. Ngoài ra, bệnh có thể lây truyền từ người bệnh sang người lành khi muỗi đốt người bệnh sau đó truyền bệnh cho người lành. Đây là chu trình lây bệnh phổ biến nhất. Muỗi Aedes aegypti thường hoạt động vào ban ngày. Khu vực lưu hành phổ biến Sốt rét đã ảnh hưởng đến nhiều khu vực ở Châu Á, Châu Mỹ Latinh và ở một số khu vực hạn chế ở Châu Âu và Trung Đông. Các trường hợp sốt rét được tìm thấy nhiều hơn ở môi trường sống tại các khu vực nông thôn Sốt xuất huyết phổ biến hơn ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Đây là loài đặc hữu ở các khu vực chủ yếu là đô thị của Châu Phi, Châu Mỹ, Đông Nam Á và Đông Địa Trung Hải Thời gian ủ bệnh Khởi phát bệnh sốt rét là 10 đến 15 ngày sau khi bị muỗi đốt Thời gian ủ bệnh sốt xuất huyết từ 3 đến 14 ngày sau khi bị muỗi đốt Phương thức lây bệnh Các phương thức lây truyền bệnh sốt rét: Vectơ muỗi Kim tiêm bị nhiễm bệnh Đường truyền máu Vết cắn của muỗi Aedes aegypti là phương thức truyền bệnh sốt xuất huyết. Triệu chứng Sốt Ớn lạnh Nôn mửa Ho khan Đổ mồ hôi Ngất xỉu Sốt đột ngột Đau đầu Cay mắt Ăn mất ngon Nướu chảy máu Phát ban ở chi trên và chi dưới. Vắc xin Mặc dù không có vắc xin nhưng có rất nhiều loại thuốc chống sốt rét. Bao gồm: Chloroquine Hydroxychloroquine Mefloquine Vắc xin phòng sốt xuất huyết Qdenga do hãng dược phẩm Takeda sản xuất đã được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép vào tháng 5/2024 và sẽ được triển khai tiêm chủng cho người dân trong thời gian sớm nhất. Biến chứng Các biến chứng đe dọa tính mạng của bệnh sốt rét bao gồm: Suy thận Chức năng gan thất thường Giữ nước trong phổi Giảm bạch cầu Khi sốt xuất huyết tiến triển thành sốt xuất huyết nặng có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng người bệnh như viêm phổi, viêm tim, suy đa tạng, xuất huyết nội tạng,… Phương pháp chẩn đoán Bệnh sốt rét được chẩn đoán bằng các xét nghiệm hiển vi về hình ảnh của virus Sốt xuất huyết được chẩn đoán thông qua xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể Sốt xuất huyết và Sốt rét có hai điểm chung (1) Chúng lây truyền qua muỗi và (2) cả hai bệnh lý đều gây ra số ca tử vong lớn trên khắp thế giới mỗi năm Sự khác nhau nhau giữa sốt rét và sốt xuất huyết 1. Nguyên nhân gây bệnh sốt rét và sốt xuất huyết Sốt rét: Sốt rét gây ra bởi Plasmodium (2) – loại ký sinh trùng đơn bào lây truyền qua vết đốt của muỗi cái Anophen. Sốt xuất huyết: Bệnh sốt xuất huyết cũng lây truyền qua vết muỗi đốt nhưng là muỗi Aedes và tác nhân gây bệnh là virus Dengue với 4 chủng virus sở hữu cấu trúc kháng nguyên khác nhau là DEN-1, DEN-2, DEN-3, và DEN-4. Bệnh có thể lây truyền từ người sang người thông qua vết đốt của muỗi Aedes mang bệnh. Xem thêm: Tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết 2. Khác nhau về thời gian ủ bệnh Sốt rét: Các triệu chứng sẽ xuất hiện sau từ 10 đến 15 ngày kể từ lúc bị muỗi đốt. Sốt xuất huyết: Sau khi bị muỗi cắn, bệnh sẽ tiến triển sau 4 đến 5 ngày với các triệu chứng tương ứng. Tuy nhiên, để khỏi hoàn toàn bệnh, cần mất khoảng 7 đến 10 ngày kể từ thời điểm xuất hiện cơn sốt đầu tiên. 3. Phương pháp điều trị sốt xuất huyết và sốt rét Sốt xuất huyết Điều trị tại nhà: Đối với những trường hợp bệnh nhẹ, bệnh nhân có thể được điều trị tại nhà. Điều này bao gồm việc bù dịch cho cơ thể thông qua việc uống nước và nước ép sinh tố đầy đủ và theo dõi các triệu chứng như sốt, đau đầu, đau cơ và khó chịu. Có thể sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt Acetaminophen, tuyệt đối không sử dụng các loại thuốc giảm đau, hạ sốt không kê đơn khác, vì có nguy cơ chảy máu rất cao, khiến cho tình trạng bệnh lý trở nên nghiêm trọng và khó điều trị hơn. Điều trị y tế: Việc điều trị y tế bao gồm việc giữ cho cơ thể bị nhiễm trùng được hydrat hóa bằng cách uống nước hoặc dung dịch truyền đường tĩnh mạch. Nếu sốt xuất huyết cấp tính nặng, bệnh nhân có thể cần được nhập viện để điều trị chuyên sâu hơn. Sốt rét Thuốc kháng ký sinh trùng: Người bệnh sẽ được dùng thuốc kháng ký sinh trùng, như chloroquine, quinine, mefloquine hay malarone. Sử dụng thuốc điều trị ưu tiên: Trong trường hợp bệnh nhân bị sốt rét do nhiễm Plasmodium, cần sử dụng thuốc Dihydroartemisinin (40mg) kết hợp với Piperaquine phosphate (320mg). Cụ thể: Đối với trẻ em dưới 3 tuổi, ngày đầu tiên nên dùng 1 viên, hai ngày sau mỗi ngày dùng nửa viên. Trẻ từ 3 đến 8 tuổi nên dùng 2 viên vào 2 ngày đầu tiên, hai ngày sau đó mỗi ngày dùng 1 viên. Trẻ từ 8 đến 15 tuổi nên dùng 3 viên vào hai ngày đầu tiên, hai ngày sau mỗi ngày uống 1,5 viên. Người từ 15 tuổi trở lên nên dùng 4 viên vào ngày đầu tiên, hai ngày sau mỗi ngày dùng 2 viên. Phụ nữ đang mang thai trong 3 tháng đầu tuyệt đối không được sử dụng loại thuốc này. Trong trường hợp bệnh nhân bị sốt rét do phối hợp Plasmodium falciparum, cần dùng thuốc Dihydroartemisinin – Piperaquine phosphate uống trong 3 ngày kết hợp với Primaquine 0,25mg base/kg cân nặng dùng trong 14 ngày, bắt đầu từ ngày đầu tiên điều trị. Để đối phó với các trường hợp ký sinh trùng sốt rét có khả năng kháng thuốc so với thuốc điều trị ưu tiên, các bác sĩ sử dụng thuốc điều trị thay thế. Quinine sulfate được sử dụng với liều lượng 30mg/kg cân nặng trong 24 giờ, chia đều thành 3 lần uống mỗi ngày. Người bệnh nên uống quinin sulfat liên tục trong 7 ngày và kết hợp với thuốc doxycycline và clindamycin. Liều lượng của doxycycline là 30mg/kg cân nặng trong 24 giờ, chia đều thành 3 lần uống mỗi ngày. Nên uống liên tục trong 7 ngày kết hợp với clindamycin 15mg/kg cân nặng, chia đều thành 2 lần uống mỗi ngày và nên uống liên tục trong 7 ngày. Điều trị tổng hợp: Các cơ sở y tế hiện nay đang được hướng dẫn bởi Bộ Y tế để thực hiện việc điều trị quan sát trực tiếp. Khi bị nhiễm sốt rét, các bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ và tiếp nhận chăm sóc tích cực, uống hoặc tiêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ nhằm giảm sốt, giảm thiểu nhanh chóng các triệu chứng. Phương pháp này được áp dụng cho tất cả các trường hợp sốt rét được gây ra bởi vi khuẩn ký sinh trùng Plasmodium với thể bệnh thông thường, nhưng không dành cho những trường hợp sốt rét ác tính. Cả sốt rét và sốt xuất huyết đều có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, do đó, việc tìm kiếm sự chữa trị và theo dõi sức khỏe chặt chẽ với các chuyên gia y tế rất quan trọng Cách phòng bệnh sốt rét và sốt xuất huyết Cách hiệu quả nhất để phòng chống bệnh sốt rét và sốt xuất huyết là tiêu diệt muỗi, lăng quăng/bọ gậy và ngăn chặn muỗi đốt bằng các biện pháp sau: Triệt để phá hủy và loại bỏ nơi sinh sản của muỗi, tiêu diệt lăng quăng/bọ gậy bằng cách đậy kín các dụng cụ chứa nước hoặc lật úp chúng để muỗi không đẻ trứng. Thu gom và hủy các vật dụng phế thải trong nhà và xung quanh nhà để giảm số lượng muỗi. Mặc quần áo dài tay và sử dụng các loại trang phục có màu sáng để tránh thu hút muỗi. Ngủ trong màn kể cả ngày và đêm để tránh bị muỗi đốt. Tích cực hợp tác với chính quyền địa phương và ngành y tế để phun hóa chất phòng, chống dịch. Hạn chế thiếu hụt vitamin D: Thiếu hụt vitamin D là một trong những nguyên nhân góp phần làm giảm sức đề kháng của bệnh nhân và nâng cao nguy cơ mắc bệnh. Vì thế, người bệnh cần có chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng hàng ngày để cung cấp đủ lượng vitamin D cho cơ thể. Sử dụng các loại bình xịt diệt muỗi, hương muỗi, kem xua muỗi hoặc vợt điện diệt muỗi để hạn chế muỗi đốt. Nếu bị bệnh, cần có phương pháp để tránh lây lan bệnh cho người khác. Các cách phòng bệnh sốt rét và sốt xuất huyết chỉ có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, không hoàn toàn ngăn chặn sự lây nhiễm diễn ra Việc phân biệt sốt rét và sốt xuất huyết có thể hỗ trợ đưa ra các phương án chẩn đoán và điều trị chính xác cho bệnh nhân. Dù hai bệnh này có những triệu chứng tương đồng như sốt, đau đầu, đau bụng,… thế nhưng khác nhau về nguyên nhân, cơ chế gây bệnh và cả yếu tố dịch tễ học.
https://tamanhhospital.vn/sieu-am-doppler/
15/06/2021
Siêu âm Doppler là gì? Vai trò và chi phí bao nhiêu?| Tâm Anh
Siêu âm Doppler là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh có vai trò hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán nhiều bệnh, đặc biệt là bệnh lý tim mạch, cũng như rất an toàn khi kiểm tra sự phát triển thai nhi. Siêu âm Doppler dễ thực hiện, kết quả chính xác và có chi phí vừa phải nên được sử dụng rộng rãi tại các phòng khám, bệnh viện. Mục lụcSiêu âm Doppler là gì?Vai trò của siêu âm dopplerLịch sử phát triển của siêu âm DopplerTại sao phải siêu âm Doppler?1. Siêu âm Doppler để kiểm tra triệu chứng nghi ngờ bệnh lý tim2. Siêu âm Doppler mạch chi thường được chỉ định trong trường hợp:Siêu âm Doppler cần chuẩn bị gì?Đọc kết quả siêu âm Doppler1. Kết quả siêu âm Doppler bình thường bao gồm:2. Kết quả siêu âm Doppler bất thườngSiêu âm Doppler ở đâu uy tín ?Siêu âm Doppler là gì? Siêu âm doppler là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khảo sát bất cứ dòng chảy nào bên trong cơ thể người dựa vào nguyên lý của hiệu ứng Doppler: Khi một chùm tia siêu âm được phát đi gặp một vật sẽ có hiện tượng phản hồi âm, tần số của chùm siêu âm phản hồi sẽ thay đổi so với tần số của chùm phát đi nếu khoảng cách tương đối giữa nguồn phát và vật thay đổi. Có 4 kiểu siêu âm Doppler: Siêu âm doppler liên tục, siêu âm Doppler xung, siêu âm Doppler năng lượng, siêu âm Doppler màu. Trong quá trình siêu âm Doppler, đầu dò sẽ được đặt lên da của người được siêu âm và di chuyển trên vùng cơ thể cần kiểm tra. Đầu dò phát ra sóng âm dội lại các vật thể chuyển động. Các sóng âm phản xạ tạo ra hình ảnh chuyển động bên trong cơ thể người. Máy siêu âm sẽ tổng hợp và hiển thị trên màn hình dưới dạng các màu sắc, các dạng sóng phổ khác nhau hoặc tín hiệu âm thanh có thể nghe được. (1) Siêu âm Doppler rất an toàn cho kiểm tra sự phát triển thai nhi Vai trò của siêu âm doppler Đánh giá tuần hoàn nuôi dưỡng thai và tầm soát sức khỏe thai nhi. Tuần hoàn tử cung-nhau, tầm soát tiền sản giật… Kiểm tra bất thường mạch máu như: hẹp động mạch, suy giãn tĩnh mạch, huyết khối động tĩnh mạch… Kiểm tra cấu trúc, chức năng tim, phát hiện vấn đề ở tim như hở van tim, thông liên thất, thông liên nhĩ… Kiểm tra tình trạng xơ vữa động mạch. Khối u mạch máu ở chân (đánh giá tuần hoàn của các khối u) Giúp đánh giá các tạng ghép như: ghép gan, thận… Lịch sử phát triển của siêu âm Doppler Siêu âm Doppler ra đời năm 1966 do Don Baker, Dennis Watkins và John Reid phát minh với chức năng ban đầu giúp hiển thị hình ảnh của máu chảy trong các lòng mạch. Đến năm 1970, kỹ thuật siêu âm Doppler liên tục được nâng cấp, phát triển hiện đại. Siêu âm Doppler có nhiều dòng máy khác nhau Nhiều dòng máy siêu âm Doppler ra đời đã đáp ứng được nhu cầu siêu âm trên nhiều bộ phận cơ thể người như: Siêu âm Doppler tim: được chỉ định rộng rãi trong trường hợp bệnh nhân có tình trạng gợi ý bệnh lý tim, mạch máu như tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, bất thường van tim, dị tật tim bẩm sinh… Siêu âm Doppler mạch máu: là một trong những kỹ thuật giúp các bác sĩ kiểm tra dòng chảy của máu trong cơ thể. Thông qua siêu âm doppler mạch máu, bác sĩ có thể xác định được những hình ảnh bất thường bên trong mạch máu như: tình trạng hẹp tắc động mạch, tĩnh mạch do huyết khối hay mảng xơ vữa, giãn phình động mạch hay bóc tách động mạch, suy tĩnh mạch, huyết khối tĩnh mạch… Siêu âm Doppler thai: là một kỹ thuật giúp bác sĩ đo lưu lượng máu trong một số bộ phận cơ thể quan trọng của thai nhi như: động mạch não giữa, dây rốn, ống tĩnh mạch, Doppler động mạch tử cung… Kết quả siêu âm góp phần giúp bác sĩ đánh giá sự phát triển thai nhi. Siêu âm Doppler trong phụ khoa: Giúp bác sĩ đánh giá tình trạng cấp cứu như xoắn u nang, xoắn buồng trứng, đánh giá mạch máu nuôi trong các khối u tử cung phần phụ. Qua hình ảnh siêu âm, bác sĩ phát hiện được những bất thường ở tử cung, buồng trứng từ đó có biện pháp điều trị phù hợp và hiệu quả. Siêu âm Doppler xuyên sọ: Thường được chỉ định để khảo sát bệnh lý mạch máu ở vòng Willis và hệ thống đốt sống thân nền: Hẹp tắc mạch máu, theo dõi điều trị tan huyết khối, chẩn đoán và theo dõi co thắt mạch trong trường hợp xuất huyết dưới nhện, bệnh lý xoang tĩnh mạch màng cứng, đánh giá não úng thủy và áp lực nội sọ… Tại sao phải siêu âm Doppler? Siêu âm Doppler thường dùng để khảo sát mạch máu. Thông qua siêu âm mạch máu bác sĩ có thể biết được vận tốc, lưu lượng dòng máu chảy trong tĩnh mạch, động mạch. (2) 1. Siêu âm Doppler để kiểm tra triệu chứng nghi ngờ bệnh lý tim Bác sĩ thường yêu cầu người bệnh thực hiện siêu âm Doppler tim khi bác sĩ phát hiện ra những bất thường về tim mạch qua thăm khám hoặc qua các xét nghiệm. Nếu người bệnh gặp phải các vấn đề nghi có liên quan tới tim khi có các triệu chứng sau thì nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được chỉ định siêu âm tim kịp thời: Mệt mỏi Khó thở Sưng phù ở chân hoặc bụng 2. Siêu âm Doppler mạch chi thường được chỉ định trong trường hợp: Khi có triệu chứng của bệnh lý động mạch: đi lặc cách hồi (cơn đau buốt ở các cơ chân, thường gặp ở bắp chân, xuất hiện khi đi lại và giảm khi nghỉ ngơi), không bắt được mạch, có nguy cơ đột quỵ trên các bệnh nhân mắc đái tháo đường, tăng lipid máu… Khi có triệu chứng của bệnh lý tĩnh mạch: giãn các tiểu tĩnh mạch hay các tĩnh mạch nông, biến đổi màu sắc da, xơ cứng da hay loét, đau buốt, kích thích da, nặng chân… Siêu âm tĩnh mạch ở chân, để chẩn đoán tình trạng suy tĩnh mạch chân Siêu âm Doppler cần chuẩn bị gì? Nên mặc quần áo rộng rãi, cần phải cởi bỏ quần áo và đồ trang sức khỏi khu vực cơ thể cần siêu âm kiểm tra. Tránh thuốc lá và các sản phẩm khác có nicotine trong tối đa hai giờ trước khi siêu âm. Nicotine gây co mạch máu, có thể ảnh hưởng đến kết quả của bạn. Đối với siêu âm động mạch máu vùng bụng (động mạch chủ bụng, động mạch thận..) nên nhịn ăn từ 8-12h trước khi tiến hành siêu âm. Đọc kết quả siêu âm Doppler Siêu âm Doppler do bác sĩ chẩn đoán hình ảnh được đào tạo chuyên về siêu âm Doppler mạch trực tiếp thực hiện, phân tích hình ảnh siêu âm. Sau quá trình thăm khám bác sĩ sẽ trích xuất dữ liệu, hình ảnh siêu âm báo cáo kết quả cho bác sĩ chỉ định (bác sĩ khám- điều trị). Bệnh nhân sẽ được tư vấn về bệnh tình và được điều trị với phương pháp phù hợp nhất. 1. Kết quả siêu âm Doppler bình thường bao gồm: Kết quả siêu âm không phát hiện sự hẹp tắc mạch máu. Không có dấu hiệu của cục máu đông, các tĩnh mạch đều bình thường. Đối với siêu âm thai thì lưu lượng máu bình thường, đủ cung cấp cho thai nhi. 2. Kết quả siêu âm Doppler bất thường Đối với Doppler sóng liên tục, có thể nghe thấy sự khác biệt về lưu lượng máu giữa bên phải và bên trái của cơ thể. Tại vị trí chính xác nơi động mạch bị tắc hẹp, âm thanh có thể phát ra cao hoặc hỗn loạn. Chẩn đoán được mức độ hẹp tắc và nguyên nhân, giúp đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Các tĩnh mạch bất thường, chẳng hạn như suy tĩnh mạch. Có sự tăng hoặc giảm bất thường lưu lượng máu qua các mạch cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi. Siêu âm Doppler ở đâu uy tín ? Siêu âm Doppler là siêu âm cần thiết trong chẩn đoán nhiều bệnh lý, đặc biệt là bệnh liên quan tim mạch, sản phụ khoa. Để kết quả siêu âm Doppler chính xác phụ thuộc vào trình độ chuyên môn của bác sĩ siêu âm và chất lượng hình ảnh Doppler của các dòng máy siêu âm. Bác sĩ Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh thực hiện siêu âm cho bệnh nhân Hiện tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đã đầu tư trang bị hệ thống máy siêu âm Doppler hiện đại như: Philips Affiniti 70, Supersonic Aixplorer Match 30, Siemens Healthineer Ascuson Sequoia.. với công nghệ tạo ảnh đặc biệt, các dòng máy này cung cấp hình ảnh với độ phân giải cao khi sử dụng công nghệ lấy nét toàn màn hình, từ trường gần đến từ trường xa theo thời gian thực mà không cần phải điều chỉnh điểm lấy nét khi quét, giúp việc quét diễn ra nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến tốc độ khung hình cũng như độ phân giải hình ảnh. Tùy thuộc vào dòng máy và bộ phận cần siêu âm mà chi phí siêu âm Doppler có mức giá khác nhau. Các siêu âm Doppler thường được các bác sĩ chỉ định như: Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ, Doppler động mạch thận, Doppler tim, mạch máu…. Hiện tại mức giá siêu âm Doppler giao động từ 200.000 -1.000.000 đồng. Trong đó, siêu âm Doppler tim màu, siêu âm Doppler thai nhi thường có mức giá cao từ 600.000- 1.000.000 đồng. *Lưu ý bảng giá dịch vụ trên đây là bảng giá tham khảo tại thời điểm cập nhật bài viết. Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp bệnh viện để được tư vấn cụ thể về chi phí tại thời điểm khách hàng sử dụng dịch vụ.
https://suckhoedoisong.vn/khuyen-nghi-moi-ve-xet-nghiem-hpv-de-tam-soat-ung-thu-co-tu-cung-169184452.htm
20-12-2020
Khuyến nghị mới về xét nghiệm HPV để tầm soát ung thư cổ tử cung
Hướng dẫn mới yêu cầu kiểm tra cổ tử cung ban đầu ở tuổi 25, sau đó là xét nghiệm vi rút u nhú ở người (HPV) 5 năm một lần, liên tục cho đến khi 65 tuổi. Debbie Saslow, giám đốc điều hành tại Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cho biết: “Những khuyến nghị được sắp xếp hợp lý này có thể cải thiện mức độ tuân thủ khám bệnh của người bệnh và giảm thiểu những tác hại tiềm ẩn. Chúng ta có được các khuyến nghị này là nhờ một số phát triển quan trọng trong y học gần đây đã cho phép chúng ta thay đổi cách tiếp cận trong việc tầm soát ung thư cổ tử cung, chủ yếu là hiểu sâu hơn về vai trò của HPV và phát triển các công cụ để trị bệnh này." Gần như tất cả các ca ung thư cổ tử cung là do các chủng HPV gây ra. ACS cho biết xét nghiệm HPV chính xác hơn xét nghiệm Pap và có thể được thực hiện ít thường xuyên hơn. Hướng dẫn cho biết các xét nghiệm HPV có thể được sử dụng kết hợp với xét nghiệm Pap cho đến khi tất cả các phòng thí nghiệm chuyển sang tiêu chuẩn mới về xét nghiệm HPV. Hướng dẫn này cho biết bệnh nhân có thể thực hiện đồng xét nghiệm 5 năm một lần, hoặc xét nghiệm Pap ba năm một lần. Xét nghiệm HPV âm tính làm giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung. Vắc xin HPV đã có sẵn gần 15 năm nay để bảo vệ phụ nữ khỏi hầu hết các bệnh ung thư cổ tử cung. Hướng dẫn trước đây kêu gọi việc tầm soát bắt đầu từ 21 tuổi, nhưng việc tiêm phòng HPV đã làm giảm tỷ lệ ung thư cổ tử cung. So với chỉ xét nghiệm Pap, Saslow cho biết chiến lược mới ước tính ngăn ngừa thêm 13% ca ung thư cổ tử cung và 7% ca tử vong do ung thư cổ tử cung.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-quoc-te-ha-noi-hop-tac-vinafpas-house-cham-soc-suc-khoe-cong-dong-20240301071418646.htm
20240301
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội hợp tác VINAFPA's House chăm sóc sức khỏe cộng đồng
Hướng tới mục tiêu phổ biến kiến thức kế hoạch hóa gia đình, chăm sóc sức khỏe sinh sản Lễ công bố quyết định là thành viên tổ chức và gắn biển phòng khám liên kết VINAFPA's House có sự tham gia của Chủ tịch Hội Kế hoạch hóa Gia đình (KHHGĐ) Việt Nam, đại diện Công ty TNHH Quản lý và Đầu tư Y tế Quốc tế cùng đội ngũ y bác sĩ, nhân viên y tế Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội. Buổi lễ gắn biển diễn ra với sự góp mặt của nhiều y bác sĩ và thành viên VINAFPA's House (Ảnh: Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội). Phát biểu tại buổi lễ, PGS.TS. Phạm Bá Nhất - Chủ tịch Hội KHHGĐ Việt Nam đã chia sẻ về sứ mệnh, tầm nhìn, mô hình hoạt động cũng như thành tựu hội đạt được trong 3 thập kỷ qua; góp phần thực hiện các chính sách, chiến lược và chương trình quốc gia trong công tác dân số, chăm sóc sức khỏe cộng đồng… "Với sứ mệnh truyền thông, tư vấn và cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản (SKSS), sức khỏe tình dục (SKTD) và kế hoạch hóa gia đình (KHHGĐ) cho phụ nữ và đối tượng vị thành niên, thanh niên, mô hình VINAFPA's House của Hội Kế hoạch hóa Gia đình Việt Nam đã được người dân và các ban, ngành tin tưởng, đánh giá cao. Sự liên kết, hợp tác giữa Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội và hội dưới ngôi nhà chung VINAFPA's House hướng tới mục tiêu phổ biến rộng rãi kiến thức dân số, kế hoạch hóa gia đình, xây dựng nhiều mô hình chăm sóc sức khỏe sinh sản, góp phần vào sự thành công của ngành dân số", Chủ tịch Hội KHHGĐ Việt Nam chia sẻ. Đáp lại sự kỳ vọng và tin tưởng của Chủ tịch Hội KHHGĐ Việt Nam, bác sĩ Nguyễn Văn Hòa - phụ trách chuyên môn phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội cho biết, khi trở thành đơn vị thành viên của Hội KHHGĐ Việt Nam, Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội sẽ tuân thủ nguyên tắc hoạt động và tiêu chuẩn của hội; phối hợp chặt chẽ với các hội thành viên, đơn vị trực thuộc hoàn thành nhiệm vụ. "Phòng khám sẽ nỗ lực vượt qua khó khăn để trở thành địa chỉ chăm sóc sức khỏe sinh sản hàng đầu tại Hà Nội, với dịch vụ y tế chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thăm khám của người dân Thủ đô và các địa bàn lân cận", bác sĩ Hòa nhấn mạnh. Bác sĩ Nguyễn Văn Hòa (trái) và Chủ tịch Hội KHHGD Việt Nam tại buổi lễ ký kết hợp tác (Ảnh: Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội). Sự kiện gắn biển phòng khám liên kết VINAFPA's House là động lực quan trọng thúc đẩy mối quan hệ hợp tác giữa Hội KHHGĐ Việt Nam và Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội. Hoạt động liên kết này là điều kiện để phòng khám phối hợp với Hội KHHGĐ Việt Nam thực hiện tốt sứ mệnh chăm sóc sức khỏe cộng đồng, tư vấn và cung cấp dịch vụ chăm sóc SKSS, SKTD, KHHGĐ trong cộng đồng. Qua đó từng bước nâng cao chất lượng đời sống, đóng góp tích cực vào kết quả chương trình mục tiêu dân số - KHHGĐ. Nỗ lực đổi mới, từng bước nâng cao chất lượng y tế Trên hành trình trở thành thành viên của Hội KHHGĐ Việt Nam, đại diện Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội cho biết, đơn vị đã nỗ lực đổi mới, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao và đa dạng của người dân. Phòng khám cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản toàn diện, không chỉ khám các bệnh phụ khoa, nam khoa; tư vấn, điều trị các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục mà còn thực hiện các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình nhưđặt vòng tránh thai, cấy que tránh thai… Với phương châm "Sự hài lòng của người bệnh là thước đo chất lượng và kết quả dịch vụ y tế", Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội xây dựng phong cách và thái độ phục vụ chuyên nghiệp, mang đến dịch vụ y tế vượt trội. "Bước vào giai đoạn mới, Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội phấn đấu hoàn thành mục tiêu cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản chất lượng cao cho hàng triệu nữ giới. Đồng thời gắn bó chặt chẽ, chung vai sát cánh cùng ban lãnh đạo và các hội thành viên xây dựng Hội KHHGĐ Việt Nam vững mạnh, từng bước hội nhập, phát triển và nâng cao vị thế của hội trên trường quốc tế", đại diện phòng khám khẳng định. Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội Địa chỉ: 152 Xã Đàn - Phương Liên - Đống Đa - Hà Nội Số điện thoại: 02437 152 152 - 0969 668 152
https://suckhoedoisong.vn/tao-bon-cac-loai-thuoc-tri-va-phong-ngua-169211113104328808.htm
15-11-2021
Táo bón - các loại thuốc trị và phòng ngừa
1. Táo bón là gì? Táo bón là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi. Táo bón là tình trạng khó đi ngoài, thời gian đi lâu hoặc nhiều ngày mới đi một lần và thường ít hơn 3 lần/tuần với phân khô cứng, vón cục, lớn hoặc nhỏ bất thường. Mức độ nghiêm trọng của táo bón ở mỗi người khác nhau.Nhiều người chỉ bị táo bón trong một thời gian ngắn, nhưng đối với những người khác, táo bón có thể là một tình trạng lâu dài (mãn tính) gây đau đớn, khó chịu đáng kể và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị. 2. Nguyên nhân gây táo bón 2.1 Nguyên nhân liên quan đến lối sống Táo bón có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố lối sống khác nhau thường kết hợp với nhau, bao gồm: Sự thay đổi trong thói quen: Chuyển động bình thường của ruột phụ thuộc vào sự co bóp đều đặn và nhịp nhàng của ruột.Đây là một phần của 'đồng hồ sinh học' bên trong cơ thể và thường khó chịu với những thay đổi trong thói quen.Loại táo bón này thường thấy ở những người làm việc theo ca và những người đi du lịch. Chế độ ăn ít chất xơ: Chất xơ không thể tiêu hóa được, nhưng nó sẽ tạo thêm khối lượng lớn cho phân, làm cho phân dễ dàng được đẩy đi theo đường tiêu hóa. Uống không đủ nước: C hất xơ trong phân sẽ chỉ đọng lại khi gặp nước.Táo bón có thể xảy ra từ chế độ ăn nhiều chất xơ nhưng uống không đủ nước. Ít vận động: Lố i sống ít vận động hoặc bị hạn chế vận động do khuyết tật là những nguyên nhân phổ biến gây táo bón. Xu hướng 'nhịn' đi vệ sinh: Thường xuyên nhịn đi vệ sinh có thể khiến cơ thể kém nhạy cảm hơn với các tín hiệu bình thường để đi vệ sinh. Một số loại thuốc: Đ ặc biệt là codeine, thuốc chống trầm cảm, thuốc bổ sung sắt , thuốc chẹn kênh canxi (thuốc hạ huyết áp, đặc biệt là verapamil) và thuốc kháng axit không chứa magiê được biết là làm chậm nhu động ruột, có thể gây táo bón. Mang thai: Táo bón cũng thường gặp ở phụ nữ mang thai. Tuổi cao: T áo bón phổ biến hơn ở người cao tuổi.Điều này là do một số yếu tố, bao gồm giảm co thắt cơ ruột và phụ thuộc vào thuốc thường xuyên. Bệnh tật : Một giai đoạn ốm đau, đặc biệt là bệnh dẫn đến nhập viện và nằm trên giường điều trị lâu, thường dẫn đến táo bón. Không nên điều trị táo bón bằng cách lạm dụng quá mức thuốc nhuận tràng thay vì tìm kiếm lời khuyên của bác sĩ. 2.2 Nguyên nhân y tế gây táo bón Táo bón đôi khi là triệu chứng của các vấn đề y tế tiềm ẩn, như: Rò hậu môn : Vết rách ở niêm mạc hậu môn khiến người bệnh có thể chống lại việc đi vệ sinh vì sợ đau. Tắc nghẽn: Trực tràng hoặc hậu môn có thể bị tắc nghẽn một phần, chẳng hạn như trĩ hoặc sa trực tràng. Thoát vị: Thoát vị ổ bụng có thể làm giảm áp lực trong ổ bụng, khiến việc di chuyển khó khăn hơn. Phẫu thuật ổ bụng hoặc phụ khoa: Đau sau phẫu thuật và thuốc giảm đau có chứa codeine là nguyên nhân chính gây táo bón và thường cần được chăm sóc phòng ngừa. Hội chứng ruột kích thích : Đặc trưng bởi đau bụng, chướng bụng và táo bón hoặc tiêu chảy hoặc táo bón và tiêu chảy xen kẽ. Các vấn đề của hệ thống nội tiết: Ví dụ, bệnh suy giáp, tiểu đường hoặc suy tuyến yên. Khối u: Đau khi cố gắng đi đại tiện có thể là một triệu chứng của ung thư trực tràng. Các bệnh của hệ thần kinh trung ương: Bệnh đa xơ cứng, bệnh Parkinson hoặc đột quỵ có liên quan đến việc tăng khả năng bị táo bón. 3. Các lựa chọn điều trị táo bón Táo bón là một tập hợp các triệu chứng, không phải là một bệnh, vì vậy hầu hết việc điều trị táo bón là điều trị triệu chứng. Nếu xác định được nguyên nhân gây táo bón, chẳng hạn như bệnh tật hoặc tắc nghẽn, thì tình trạng cơ bản được điều trị thì táo bón cũng sẽ hết. - Thay đổi lối sống: Tùy thuộc vào các triệu chứng, hầu hết bệnh nhân sẽ được khuyên thay đổi lối sống và hành vi bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, quản lý căng thẳng, hỗ trợ tâm lý và cải thiện thói quen đi tiêu. - Thuốc: Tùy thuộc vào các triệu chứng và nguyên nhân, bệnh nhân có thể được kê đơn các loại thuốc nhuận tràng phù hợp... Không nên điều trị táo bón bằng cách lạm dụng quá mức thuốc nhuận tràng. 4. Thuốc trị táo bón Thuốc nhuận tràng là thuốc thường được sử dụng để điều trị táo bón ở mọi lứa tuổi. Việc lựa chọn thuốc nhuận tràng cho bệnh nhân phụ thuộc vào từng tình trạng bệnh, phản ứng có hại của thuốc. Các loại thuốc nhuận tràng bao gồm: 4.1 Thuốc nhuận tràng tạo khối Thuốc nhuận tràng tạo khối là phương pháp điều trị đầu tay cho hầu hết bệnh nhân bị táo bón.Thuốc nhuận tràng dạng khối rất nhẹ nhàng, an toàn và hiệu quả.Chúng làm tăng kích thước và hàm lượng nước của phân và khối lượng lớn hơn kích thích nhu động ruột. Các thuốc nhuận tràng tạo khối phổ biến bao gồm: Psyllium, polycarbophil và methylcellulose. 4.2 Thuốc làm mềm phân Thuốc làm mềm phân (hoặc thuốc nhuận tràng làm mềm) là chất hoạt động bề mặt. Thuốc giúp đưa nước vào phân và bao bọc bề mặt của phân với một lớp dầu làm cho phân mềm hơn và dễ dàng đi ngoài.Giống như thuốc nhuận tràng, thuốc làm mềm phân rất an toàn và nhẹ nhàng. Docusate là chất làm mềm phân được sử dụng phổ biến nhất. 4.3 Thuốc nhuận tràng thẩm thấu Thuốc nhuận tràng thẩm thấu kéo nước ra khỏi các mô ruột kết xung quanh, làm mềm phân, bổ sung khối lượng và bôi trơn ruột kết. Một số loại như: Muối nhuận tràng (muối Mg2+, Na+..), các poly– alcohol không hấp thu (lactoluse, sorbitol, glycerin) và polyethylen glycol (PEG3350). Những loại thuốc nhuận tràng này hoạt động tốt nhất khi uống nhiều nước. 4.4 Thuốc nhuận tràng kích thích Thuốc nhuận tràng kích thích hoặc chất kích thích gây kích thích ruột về mặt hóa học, buộc các cơ đại tràng co bóp mạnh hơn.Thuốc nhuận tràng kích thích phù hợp cho những bệnh nhân bị táo bón vận chuyển chậm, tức là các cơ ruột kết không hoạt động nhiều như bình thường. Thuốc nhuận tràng kích thích bao gồm các dẫn xuất diphenylmethane như bisacodyl, natri picosulfat, và các anthraquinon tự nhiên, như senna... 4.5 Các thuốc trị táo bón khác Một số loại thuốc theo toa được sử dụng cho các bệnh lý khác và gây tiêu chảy có thể được sử dụng để điều trị chứng táo bón nghiêm trọng mà các loại thuốc khác không khắc phục được.Những loại thuốc này hiếm khi được sử dụng và chỉ dành cho những trường hợp nghiêm trọng nhất. Táo bón là một tập hợp các triệu chứng có thể có hoặc không do một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Khi đó, thuốc trị táo bón chỉ điều trị các triệu chứng. Vì lý do này, không có thuốc "tốt nhất" cho chứng táo bón, mà là những loại thuốc giải quyết tốt nhất các triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải với ít tác dụng phụ nhất. 5. Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc trị táo bón là gì? Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc trị táo bón là tiêu chảy. Táo bón có phải là một triệu chứng của COVID-19 không, ứng phó thế nào? Đọc ngay - Thuốc nhuận tràng và chất làm mềm phân: Các tác dụng phụ có thể xảy ra là chướng bụng, khó chịu ở bụng và đầy hơi.Thuốc nhuận tràng tạo khối phải luôn được uống với đủ nước.Khi bị khô, chúng có thể tạo thành một khối sền sệt cứng có thể gây nghẹt thở hoặc tắc nghẽn. - Thuốc nhuận tràng thẩm thấu: Đầy hơi và khó chịu ở bụng là những tác dụng phụ thường gặp nhất. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu làm tăng hàm lượng nước trong phân, vì vậy cần uống nhiều nước để tránh mất nước. - Thuốc nhuận tràng kích thích: Những loại thuốc này có thể gây co thắt ở các bộ phận khác của hệ tiêu hóa, do đó cũng có thể đi kèm với một số triệu chứng buồn nôn, nôn và đau dạ dày. Thuốc nhuận tràng kích thích làm cho đại tràng co thắt và hoạt động mạnh hơn, do đó, ngoài tiêu chảy, tác dụng phụ thường gặp nhất là đau bụng và chuột rút. Uống đủ nước, bổ sung các loại thực phẩm có chất nhuận tràng tự nhiên trong chế độ ăn uống như mận khô. 6. Những lưu ý khi điều trị táo bón tại nhà? Táo bón có nhiều nguyên nhân bao gồm chế độ ăn uống, lối sống, căng thẳng và các vấn đề về cảm xúc, do đó, có một số thay đổi lối sống và biện pháp điều trị tại nhà có thể giúp điều trị tình trạng này: - Uống nhiều nước hơn. - Thêm nhiều chất xơ vào chế độ ăn uống của bạn với các loại thực phẩm giàu chất xơ và ngũ cốc nguyên hạt. - Bổ sung các loại thực phẩm có chất nhuận tràng tự nhiên trong chế độ ăn uống như mận khô, nho khô hoặc lê. - Luyện tập thể dục đều đặn. - Đừng "phớt lờ tiếng kêu gọi tự nhiên" khi cơ thể báo hiệu đã đến giờ đi tiêu. - Giảm căng thẳng và thực hành vệ sinh cảm xúc tốt. - Tránh dùng thuốc không kê đơn như NSAID có thể gây táo bón. Mời xem them video đang được quan tâm: Chăm sóc bệnh nhân COVID-19 trong Bệnh viện dã chiến. BS. Nguyễn Kim Chi Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://tamanhhospital.vn/viem-phoi/
06/09/2021
Viêm phổi: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách chẩn đoán
Theo bác sĩ Nguyễn Thị Mộng Trinh, chuyên khoa Hô hấp, khoa Khám bệnh, BVĐK Tâm Anh, viêm phổi là căn bệnh nguy hiểm, trong đó bệnh viêm phổi do virus SARS-CoV-2 phát hiện từ năm 2019 đã và đang tác động mạnh đến nền kinh tế, đời sống toàn cầu. Số người thương vong do viêm phổi đang gây áp lực lên việc kiểm soát dịch bệnh của nhiều quốc gia trên thế giới. Mục lục1. Viêm phổi là gì?1.1 Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh1.2. Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm2. Các triệu chứng bệnh viêm phổi3. Nguyên nhân gây bệnh viêm phổi3.1. Viêm phổi do vi khuẩn3.2. Viêm phổi do nhiễm virus3.3. Viêm phổi do nấm3.4. Viêm phổi do hóa chất3.5. Viêm phổi bệnh viện3.6. Viêm phổi cộng đồng4. Đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi4.1. Trẻ em4.2. Phụ nữ mang thai4.3. Người lớn tuổi4.4. Các yếu tố rủi ro khác5. Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi5.1. Khám lâm sàng5.2. Cận lâm sàng6. Các biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm phổi6.1. Nhiễm trùng huyết6.2. Suy hô hấp6.3. Tràn dịch màng phổi6.4. Áp xe phổi7. Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi7.1. Điều trị tại nhà7.2. Điều trị tại bệnh viện7.3. Các loại thuốc cho bệnh nhân viêm phổi8. Cách phòng tránh bệnh viêm phổi8.1. Tiêm phòng8.2. Tăng cường vệ sinh8.3. Không hút thuốc chủ động hoặc thụ động8.4. Giữ cho hệ thống miễn dịch mạnh mẽ9. Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi9.1. Nghỉ ngơi9.2. Giữ nước9.3. Dùng thuốc theo quy định9.4. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽCác thắc mắc về bệnh viêm phổi1. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không?2. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi?3. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không?4. Viêm phổi có phải nằm viện không?5. Viêm phổi có phải kiêng gì không?6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không?7. Viêm phổi có thể tự khỏi không?8. Viêm phổi có nguy hiểm không?9. Bệnh viêm phổi có chữa được không?10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau?11. Bệnh viêm phổi có tái phát không?12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không?1. Viêm phổi là gì? Viêm phổi là hiện tượng viêm nhiễm của nhu mô phổi bao gồm viêm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, tổ chức liên kết khe kẽ và viêm tiểu phế quản tận cùng. Các phế nang, đường dẫn khí trong phổi có thể chứa đầy chất lỏng hoặc mủ, gây ho có đờm hoặc mủ, sốt, ớn lạnh và khó thở. Thông thường, có nhiều tác nhân gây ra tình trạng viêm phổi, nhưng thường do vi khuẩn, virus và nấm. Bệnh viêm phổi có nhiều mức độ khác nhau từ viêm nhẹ, đến viêm phổi nặng. Bệnh đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người trên 65 tuổi có nhiều bệnh nền, hoặc hệ miễn dịch suy yếu. (1) Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tùy theo nguyên nhân và mục đích phân loại, nhưng nhìn chung hiện nay viêm phổi chủ yếu được phân loại dựa trên nguyên nhân gây viêm phổi và nguồn lây nhiễm bệnh. 1.1 Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh Viêm phổi do vi khuẩn Viêm phổi do virus Viêm phổi do nấm Viêm phổi do hóa chất 1.2. Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm Viêm phổi bệnh viện Viêm phổi cộng đồng Viêm phổi nguy hiểm với trẻ em và người lớn trên 60 tuổi có các bệnh nền 2. Các triệu chứng bệnh viêm phổi Các biểu hiện bệnh viêm phổi khác nhau từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào các yếu tố như loại vi trùng gây viêm phổi, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các dấu hiệu và triệu chứng nhẹ thường tương tự như cảm lạnh hoặc cúm, nhưng chúng kéo dài hơn. Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm phổi có thể bao gồm: Đau ngực khi bạn thở hoặc ho Ho, ho có đờm Mệt mỏi Sốt, đổ mồ hôi và ớn lạnh Ở người già hoặc người suy giảm miễn dịch có thể không sốt Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy Khó thở Người già có thể lú lẫn Bệnh viêm phổi ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể không có bất kỳ dấu hiệu nào cảnh báo viêm phổi. Tuy nhiên, trẻ vẫn có thể có dấu hiệu như: Nôn mửa Sốt cao, co giật Ho Trẻ bứt rứt, mệt mỏi Trẻ khó thở, bỏ bú, bỏ ăn Tím tái, li bì, rút lõm lồng ngực (2) 3. Nguyên nhân gây bệnh viêm phổi 3.1. Viêm phổi do vi khuẩn Vi khuẩn là nguyên nhân của hầu hết các trường hợp viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Viêm phổi do vi khuẩn thường lây truyền qua đường giọt bắn (khi người khỏe mạnh hít, nuốt phải các giọt chứa đầy vi khuẩn sau khi người mắc bệnh ho hoặc hắt hơi). Những người có hệ miễn dịch suy yếu, những người có các bệnh lý nền mạn tính sẽ dễ bị viêm phổi do vi khuẩn hơn người bình thường. Viêm phổi do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae 3.2. Viêm phổi do nhiễm virus Hiện nay, viêm phổi do virus nguy hiểm nhất là virus SARS-CoV-2. Tính đến ngày 4-9-2021, bệnh viêm phổi do virus SARS-CoV-2 đã tấn công toàn cầu, lây nhiễm cho 220 triệu người, trong đó có trên 4.56 triệu người tử vong. Ngoài ra, viêm phổi có thể do nhiều loại virus khác gây cảm lạnh, cúm. (3) Người bệnh viêm phổi nặng do virus Corona tấn công 3.3. Viêm phổi do nấm Loại viêm phổi này do hít phải các bào tử của nấm, hay gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển rất nhanh, các bào tử nấm khi hít phải bám vào phổi. Người hút thuốc lá, sinh sống ở môi trường bụi bẩn, ẩm mốc, dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm. 3.4. Viêm phổi do hóa chất Viêm phổi do hóa chất hay còn được gọi là viêm phổi hít. Đây là bệnh viêm phổi rất ít gặp, nhưng mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất xảy ra với nhiều mức độ khác nhau. Mức độ nặng của tình trạng sẽ phụ thuộc vào: loại hóa chất, thời gian phơi nhiễm, thể trạng người bệnh, các biện pháp sơ cứu đã thực hiện… Ngoài ra, các hóa chất gây viêm phổi còn có thể gây hại cho nhiều cơ quan khác. 3.5. Viêm phổi bệnh viện Là viêm phổi xảy ra sau 48 giờ nhập viện mà trước đó người bệnh không có các triệu chứng của viêm phổi. Viêm phổi bệnh viện thường do những vi khuẩn gây ra là P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp. 3.6. Viêm phổi cộng đồng Viêm phổi cộng đồng là cách chỉ tất cả các loại viêm phổi mà không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, thông thường nhất là viêm phổi do vi khuẩn, virus. >>>Xem thêm: Nguyên nhân và triệu chứng bệnh viêm phổi mãn tính 4. Đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi 4.1. Trẻ em Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là đối tượng dưới 2 tháng tuổi, là nhóm tuổi có nguy cơ mắc và tử vong do viêm phổi cao nhất. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 150 triệu đợt viêm phổi xảy ra ở trẻ em các nước đang phát triển, trong đó có khoảng 11 triệu trẻ nhập viện. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ em dưới 5 tuổi. Tổ chức này cũng ước tính mỗi ngày có khoảng 4.300 trẻ tử vong do viêm phổi trên toàn thế giới. Riêng tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 2,9 triệu lượt trẻ mắc viêm phổi và có khoảng 4.000 trẻ chết vì viêm phổi. 4.2. Phụ nữ mang thai Thời kỳ mang thai, hệ miễn dịch của phụ nữ suy giảm nên dễ bị virus, vi khuẩn tấn công. Do đó, phụ nữ mang thai dễ mắc viêm phổi. Bệnh viêm phổi trong thời kỳ mang thai có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bà bầu và thai nhi. Bệnh sẽ tác động làm tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ, sinh non, có thể gây sẩy thai. Đặc biệt, người bình thường mắc viêm phổi nhẹ có thể điều trị tại nhà, và bệnh có thể khỏi trong khoảng từ 2 đến 3 tuần. Đối với phụ nữ đang mang thai, nếu nghi ngờ mắc bệnh viêm phổi cần lập tức đi khám và điều trị ngay theo chỉ định của bác sĩ để tránh ảnh hưởng thai nhi. 4.3. Người lớn tuổi Người lớn tuổi có sức khỏe yếu, khả năng thích nghi kém nên vào giai đoạn thời tiết chuyển mùa mưa nắng thất thường họ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp, trong đó có viêm phổi. Người cao tuổi mắc bệnh viêm phổi nếu không điều trị kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng, điển hình là suy hô hấp. 4.4. Các yếu tố rủi ro khác Bệnh nhân nằm viện có nguy cơ bị viêm phổi cao hơn nếu bạn đang ở trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng máy giúp thở (máy thở). Người mắc bệnh mãn tính có nhiều khả năng bị viêm phổi nếu mắc bệnh hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc bệnh tim. Hút thuốc lá làm hỏng hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và vi rút gây viêm phổi. Hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc bị ức chế như những người bị nhiễm HIV/AIDS, đã được ghép tạng, hoặc những người được hóa trị hoặc dùng steroid dài hạn đều có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi.(4) 5. Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi Viêm phổi có thể có triệu chứng lâm sàng rõ ràng, nhưng cũng có nhiều trường hợp viêm phổi không có triệu chứng. Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng bệnh, và chỉ định cận lâm sàng cho người bệnh thực hiện các xét nghiệm để chẩn đoán và tìm nguyên nhân gây viêm phổi. 5.1. Khám lâm sàng Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử tìm các dấu hiệu ho, khó thở, sốt và các triệu chứng khác đi kèm. Đồng thời tìm các dấu hiệu nguy hiểm như khó thở, tím tái, li bì.. Đếm nhịp thở theo dõi người bệnh thở nhanh hay chậm Nghe phổi để tìm các tiếng ran bất thường: ran ẩm, ran nổ,… 5.2. Cận lâm sàng Xét nghiệm máu: Kiểm tra tình trạng nhiễm trùng phổi thông qua số lượng bạch cầu. Nuôi cấy đờm: Tìm vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng phổi. Từ đó, bác sĩ tìm loại kháng sinh tốt nhất để điều trị nhiễm trùng. Chụp X- quang ngực: X quang ngực giúp chẩn đoán viêm phổi. Trên X quang sẽ xuất hiện các hình ảnh của tổn thương nhu mô như tổn thương phế nang, viêm mô kẽ phổi. Kết quả chụp Xquang phổi Chụp CT: Phương pháp này có vai trò đặc biệt quan trọng đối với chẩn đoán xác định các đám mờ ở phổi. Tìm ra những tổn thương dù là nhỏ hay khó thấy nhất mà phim chụp X-quang bỏ sót. Nội soi phế quản: Đây là một thủ thuật giúp bác sĩ quan sát đường hô hấp bằng một ống soi mềm (soi phế quản) để chẩn đoán các bệnh lý về phổi. Ngoài ra, thủ thuật cho phép bác sĩ lấy các mẫu mô, tế bào hoặc dịch của phổi. Quá trình kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán phân biệt bệnh viêm phổi với các bệnh nguy hiểm khác như: dị vật đường thở, suyễn, bệnh lý phổi bẩm sinh, hay các nguyên nhân gây suy hô hấp khác như bệnh lý tim mạch (suy tim, tim bẩm sinh)… 6. Các biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm phổi Ngay cả khi được điều trị, một số người bị viêm phổi, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, có thể gặp các biến chứng, bao gồm: 6.1. Nhiễm trùng huyết Vi khuẩn xâm nhập vào máu từ phổi có thể lây nhiễm bệnh sang các cơ quan khác, có khả năng gây suy nội tạng. 6.2. Suy hô hấp Nếu bệnh viêm phổi nặng hoặc bạn mắc các bệnh mãn tính về phổi, bạn có thể khó thở và cần được cung cấp oxy. Bạn có thể phải nhập viện và sử dụng máy thở (máy thở) cho đến khi phổi lành lại. 6.3. Tràn dịch màng phổi Viêm phổi có thể gây ra chất lỏng tích tụ trong không gian mỏng giữa các lớp mô lót phổi và khoang ngực (màng phổi). Nếu lượng dịch trong khoang màng phổi tăng lên gây khó thở, bạn có thể cần phải được chọc hút hoặc dẫn lưu dịch. 6.4. Áp xe phổi Áp xe xảy ra nếu mủ hình thành trong một khoang trong phổi. Áp xe thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Đôi khi, phẫu thuật hoặc dẫn lưu bằng kim hoặc ống dài đặt vào ổ áp xe là cần thiết để loại bỏ mủ. 7. Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi Điều trị viêm phổi liên quan đến việc chữa nhiễm trùng và ngăn ngừa các biến chứng. Những người bị viêm phổi mắc phải trong cộng đồng thường có thể được điều trị tại nhà bằng thuốc. Tuy nhiên, theo bác sĩ Nguyễn Thị Mộng Trinh, chuyên khoa Hô hấp, khoa Khám bệnh, BVĐK Tâm Anh: “Mọi trường hợp viêm phổi ở trẻ dưới 2 tháng đều được xem là nặng và phải nhập viện điều trị”. 7.1. Điều trị tại nhà Hầu hết các triệu chứng giảm bớt trong một vài ngày hoặc vài tuần, cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài trong một tháng hoặc hơn. Khi điều trị tại nhà, bạn sẽ được bác sĩ kê thuốc theo nguyên nhân gây viêm phổi. Đồng thời được hẹn đến bệnh viện tái khám theo chỉ định, hoặc đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng khó thở, sốt cao không hạ… 7.2. Điều trị tại bệnh viện Người lớn mắc bệnh viêm phổi nặng với biểu hiện thở gắng sức cần được đưa đến bệnh viện điều trị kịp thời. Riêng với trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi có các biểu hiện viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay. Trẻ từ 2-5 tuổi mà không ăn uống, co giật, ngủ li bì – khó đánh thức, thở có tiếng rít cũng phải lập tức nhập viện điều trị. 7.3. Các loại thuốc cho bệnh nhân viêm phổi Các loại thuốc điều trị bệnh viêm phổi phụ thuộc vào loại viêm phổi và mức độ nghiêm trọng của viêm phổi, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các bác sĩ thường kê các thuốc điều trị bao gồm: Thuốc kháng sinh Những loại thuốc này được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Có thể mất thời gian để xác định loại vi khuẩn gây viêm phổi và lựa chọn loại kháng sinh tốt nhất để điều trị. Nếu các triệu chứng không cải thiện, bác sĩ có thể đề nghị một loại kháng sinh khác. Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau Người bệnh có thể dùng những loại thuốc này khi cần thiết để hạ sốt. Chúng bao gồm các loại thuốc như aspirin, ibuprofen (Advil, Motrin IB, những loại khác) và acetaminophen (Tylenol, những loại khác). 8. Cách phòng tránh bệnh viêm phổi 8.1. Tiêm phòng Hiện nay đã có sẵn các vắc xin để ngăn ngừa một số bệnh viêm phổi, cúm. Đặc biệt, nhóm vắc xin ngừa bệnh viêm phổi cho trẻ được sử dụng rộng rãi. Các bác sĩ khuyến cáo nên chủng ngừa viêm phổi khác cho trẻ em dưới 2 tuổi và trẻ em từ 2 đến 5 tuổi có nguy cơ đặc biệt mắc bệnh phế cầu khuẩn. Để ngừa bệnh này có vắc xin PCV 10, tên thương mại là Synflorix giúp ngừa được 10 chủng vi khuẩn phế cầu khác nhau. Đối với bệnh viêm phổi người lớn, hiện có nhiều loại vắc xin ngừa Covid-19 như: AstraZeneca, Pfizer-BioNTech, Moderna, Johnson & Johnson’s Janssen… 8.2. Tăng cường vệ sinh Để bảo vệ bản thân khỏi nhiễm trùng đường hô hấp mà đôi khi dẫn đến viêm phổi, hãy rửa tay thường xuyên hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn, đeo khẩu trang. Bạn cần súc miệng hằng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn. Thói quen này giúp tiêu diệt vi khuẩn ở cổ họng, làm loãng đờm, khai thông đường thở và hạn chế tối đa các biến chứng do nhiễm khuẩn. 8.3. Không hút thuốc chủ động hoặc thụ động Khói thuốc lá có khả năng làm hỏng khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi chống lại nhiễm trùng đường hô hấp. 8.4. Giữ cho hệ thống miễn dịch mạnh mẽ Cách tăng cường hệ miễn dịch đó là: ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh. 9. Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi 9.1. Nghỉ ngơi Trẻ có triệu chứng viêm phổi không nên đến trường học, người viêm phổi do virus cũng cần nghỉ ngơi, hạn chế giao tiếp, đến nơi làm việc cho đến khi khỏi bệnh. 9.2. Giữ nước Uống nhiều chất lỏng, đặc biệt là nước, để giúp làm loãng chất nhầy trong phổi, dễ ho khạc ra hơn. 9.3. Dùng thuốc theo quy định Dùng đúng và đủ theo đơn thuốc kê toa. Việc ngừng dùng thuốc quá sớm khi thấy giảm triệu chứng sẽ khiến phổi tiếp tục chứa vi khuẩn, từ từ nhân lên và gây tái phát bệnh viêm phổi. 9.4. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ Viêm phổi truyền nhiễm rất nguy hiểm, do đó cần đảm bảo vệ sinh, ngăn ngừa lây nhiễm bằng cách thường xuyên thay ra giường, chiếu, chăn màn cho người bệnh. Trường hợp chăm sóc người già bệnh viêm phổi cấp tính bị hôn mê, phải nằm lâu dài trên giường bệnh, người thân cho người bệnh sử dụng tã dán có khả năng kháng khuẩn sẽ giúp đảm bảo vấn đề vệ sinh cá nhân được tốt hơn. Các thắc mắc về bệnh viêm phổi 1. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không? Xét nghiệm máu có thể giúp xác định tình trạng nhiễm trùng thông qua số lượng bạch cầu. Bác sĩ có thể lấy máu từ ven để nuôi cấy, giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh trong trường hợp viêm phổi có biến chứng nhiễm khuẩn huyết. Tuy nhiên, để xác định loại vi khuẩn gây viêm phổi, thông thường sẽ sử dụng xét nghiệm đờm. 2. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi? Các triệu chứng phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh khi viêm phổi là ho và ho ra chất nhầy ướt hoặc đờm. Tuy nhiên, dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh ban đầu thường nghèo nàn và không rõ ràng như bú kém hoặc bỏ bú, sốt trên 37,5 độ C hoặc hạ thân nhiệt, thở nhanh trên 60 lần trong 1 phút hoặc khó thở. 3. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không? Bệnh viêm tiểu phế quản và viêm phổi đều có một số triệu chứng tương đối giống nhau gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, khác nhau ở chỗ, viêm tiểu phế quản sẽ gây viêm các ống nhánh nhỏ trong phổi, còn viêm phổi là nhiễm trùng bên trong phổi. 4. Viêm phổi có phải nằm viện không? Không phải tất cả các trường hợp trẻ bị viêm phổi đều cần điều trị tại bệnh viện. Trẻ có thể điều trị tại nhà nếu ở mức độ nhẹ để tránh lây nhiễm thêm vi khuẩn, virus tại bệnh viện gọi là nhiễm trùng bệnh viện. 5. Viêm phổi có phải kiêng gì không? Có nhiều nghiên cứu chỉ ra, đồ ăn nhiều muối, thịt, tinh bột là nguyên nhân làm tăng tình trạng đờm và ho. Người ăn nhiều thịt, tinh bột tinh chế và natri sẽ tăng nguy cơ ho dai dẳng hơn những người ăn nhiều đậu và trái cây. Do đó, khi viêm phổi, bạn nên hạn chế ăn thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, ngũ cốc tinh chế. 6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không? Thông thường các đợt viêm phổi cấp do vi khuẩn, virus, nấm, kí sinh trùng,… gây ra thường được điều trị kháng sinh trong khoảng thời gian từ 7- 14 ngày. Đối với những trường hợp viêm phổi nặng với biểu hiện khó thở, thở rút, thì phải điều trị kháng sinh trong vòng 15 – 20 ngày. 7. Viêm phổi có thể tự khỏi không? Theo thống kê, có tới hơn 50 loại viêm phổi ở mức độ từ nhẹ đến nặng. Bệnh viêm phổi cũng có thể tự khỏi, nhưng cũng có nhiều trường hợp biến chứng tử vong như viêm phổi do virus SARS-CoV-2. Chính vì thế, người có triệu chứng nghi ngờ bệnh viêm phổi, cần đến khám bệnh tại các trung tâm y tế, bệnh viện uy tín. Không nên chủ quan nghĩ viêm phổi có thể tự khỏi mà không điều trị hoặc điều trị không đúng cách dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. 8. Viêm phổi có nguy hiểm không? Viêm phổi là bệnh lý tương đối nguy hiểm với nhiều biến chứng khó lường. Đặc biệt, căn bệnh viêm phổi do virus SARS-CoV-2 đang đe dọa sức khỏe toàn cầu. Hiện số lượng người tử vong vì nhiễm Covid-19 vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt. Do đó, bạn nên có phương pháp chủ động phòng ngừa bệnh viêm phổi cho bản thân và gia đình bằng cách giữ gìn vệ sinh, đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, hạn chế tiếp xúc nơi đông người khi dịch Covid-19 chưa được kiểm soát. 9. Bệnh viêm phổi có chữa được không? Bệnh viêm phổi có chữa được không? Bệnh viêm phổi có thể điều trị dứt điểm nếu được phát hiện kịp thời. Phương pháp điều trị cần phù hợp với từng triệu chứng và tình hình phát triển của bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khi bệnh đã chuyển biến nặng, việc điều trị sẽ hết sức khó khăn. 10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau? Viêm phổi và ung thư phổi đều có một số triệu chứng giống nhau như ho, tức ngực, mệt mỏi, chán ăn. Cả 2 đều có triệu chứng phổ biến nhất là ho, tuy nhiên ho do ung thư phổi sẽ là ho dai dẳng kéo dài trên 2 tuần, dùng các loại thuốc kháng sinh nhưng tình trạng không thuyên giảm, đặc biệt ho kèm theo máu cần cảnh giác. Thông thường những bệnh nhân mắc ung thư phổi giai đoạn đầu thường có triệu chứng không rõ ràng, bệnh nhân dễ nhầm lẫn với một số căn bệnh khác. Do đó, bệnh nhân cần được khám, sử dụng thêm các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác. 11. Bệnh viêm phổi có tái phát không? Hiện nay, không hiếm trường hợp viêm phổi trẻ em tái đi tái lại nhiều lần. Viêm phổi tái phát có thể dẫn đến những biến chứng nặng, thậm chí tử vong. 12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không? Bệnh viêm phổi có thể gây tiêu chảy, nôn mửa đối với người trưởng thành và trẻ nhỏ. Ngoài ra, viêm phổi xảy ra khi màng mỏng lót và bảo vệ khoang phổi bị tổn thương nghiêm trọng. Bệnh gây ra những cơn đau nhói tại vùng lưng sau phổi, có thể kèm theo sốt cao và ho.
https://suckhoedoisong.vn/3-tac-dung-phu-can-luu-y-cua-thuoc-tri-roi-loan-tien-dinh-169231202090617351.htm
07-01-2024
3 tác dụng phụ cần lưu ý của thuốc trị rối loạn tiền đình
Theo BS. Nguyễn Huy Hoàng, Trung tâm Oxy cao áp Việt - Nga, Bộ Quốc Phòng, rối loạn tiền đình là tình trạng do tổn thương liên quan đến hệ thống tiền đình gây ra. Các biểu hiện thường gặp của rối loạn tiền đình bao gồm mất thăng bằng, đi không vững, cảm giác chóng mặt , yếu mệt, kém tập trung, mắt mờ, buồn nôn, nôn… ‏ ‏Rối loạn tiền đình có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng tuổi càng cao thì tỷ lệ mắc phải hội chứng này càng tăng. Để điều trị rối loạn tiền đình , người bệnh cần đi khám để xác định rõ nguyên nhân gây ra bệnh, từ đó mới có phương pháp chữa trị phù hợp nhằm giảm nhẹ các triệu chứng bệnh và tránh tái phát.‏ ‏ Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của thuốc điều trị rối loạn tiền đình mà người bệnh cần lưu ý: 1. Phản ứng dị ứng sau khi dùng thuốc trị rối loạn tiền đình Các phản ứng dị ứng thường gặp sau khi dùng thuốc có thể kể đến như ngứa, mẩn, phát ban, nổi mề đay ... Ví dụ, thuốc acetylleucin là thuốc giúp giảm triệu chứng chóng mặt, buồn nôn. Khi sử dụng, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như phát ban (đôi khi có kèm theo ngứa) và nổi mề đay. Thuốc ‏betahistin có tác dụng làm tăng lượng máu đến tai trong bằng cách giãn các cơ tiền mao mạch, làm giảm tính thấm với các mao mạch vùng tai trong, đồng thời làm tăng lượng máu cung cấp cho não nói chung, nhờ đó giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn tiền đình. Người bệnh sử dụng thuốc này cũng có thể gặp những biểu hiện dị ứng như nổi mề đay, ngứa, rối loạn tiêu hóa ... Không những thế, betahistin còn có thể gây tác dụng phụ đau dạ dày, do đó được khuyến cáo sử dụng sau khi ăn no để tránh các vấn đề liên quan tới dạ dày. Khi gặp phải các phản ứng dị ứng nghi ngờ do thuốc, người bệnh cần ngừng uống thuốc và báo ngay cho bác sĩ. Các phản ứng như mẩn, ngứa, phát ban, nổi mề đay là những dấu hiệu dị ứng ở mức độ nhẹ. Tuy nhiên người bệnh không nên chủ quan và không tự ý dùng thuốc chống dị ứng khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Nếu nghi ngờ bị dị ứng thuốc, cần ngừng uống thuốc và báo cho bác sĩ, người bệnh không tự ý dùng thuốc chống dị ứng khi chưa có chỉ định của bác sĩ. 2. Gây buồn ngủ BS. Nguyễn Huy Hoàng cho biết, các thuốc kháng histamin thế hệ 1 bao gồm các thuốc như dimenhydrinate hoặc promethazin... có tác dụng cải thiện tình trạng buồn nôn, chóng mặt, do đó thường được chỉ định trong phác đồ điều trị rối loạn tiền đình. Tuy nhiên, tác dụng điển hình nhất của nhóm này là gây buồn ngủ, khiến người bệnh cảm thấy lơ mơ, ngủ gà... Ngoài ra, các thuốc ức chế canxi như c innarizin (stugeron), flunarizine (sibelium) có tác dụng phòng ngừa và điều trị triệu chứng chóng mặt do rối loạn tiền đình, giúp giảm đau nửa đầu, thiểu năng tuần hoàn não... cũng gây cảm giác buồn ngủ cho người sử dụng. Các thuốc an thần như diazepam, clonazepam, bromazepam, lorazepam... cũng được sử dụng trong một số trường hợp rối loạn tiền đình. Một trong số tác dụng phụ của nhóm này là gây buồn ngủ, lờ đờ, khả năng phối hợp kém... Do tác dụng phụ gây buồn ngủ nên người bệnh tránh điều khiển phương tiện giao thông và vận hành máy móc sau khi dùng những loại thuốc này. 3. Nghiện thuốc, phản tác dụng Đối với nhóm thuốc an thần như diazepam, clonazepam, bromazepam, lorazepam... nếu sử dụng lâu dài có thể gây ra tình trạng nghiện thuốc và phản tác dụng. Chính bởi vậy, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ. ‏‏ Thuốc có thể gây lệ thuộc sau khi sử dụng thuốc trong vòng ít nhất một tháng, ngay cả với liều lượng đã được quy định. Tuy nhiên, khi có dấu hiệu lệ thuộc thuốc, người bệnh không nên ngừng thuốc đột ngột mà cần giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ. ‏‏ ‏Để dùng thuốc điều trị rối loạn tiền đình một cách an toàn, người bệnh không nên tự ý dùng thuốc. ‏ Để dùng thuốc điều trị rối loạn tiền đình một cách an toàn, người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc. Khi được bác sĩ kê đơn thuốc điều trị, người bệnh cần tuân thủ. ‏ ‏Điều quan trọng là cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng để biết về những bất lợi có thể xảy ra của thuốc mình đang sử dụng để nhận biết nó. Trong quá trình dùng thuốc cần theo dõi, nếu thấy xuất hiện những biểu hiện khác thường, thông báo cho bác sĩ điều trị biết để được ứng phó kịp thời. ‏ ‏ Mời bạn đọc xem tiếp video: Chớ coi thường bệnh cúm mùa, tiêm vaccine để bảo vệ sức khỏe sau Tết I SKĐS Minh Tâm Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://tamanhhospital.vn/mun-cam-o-tran/
19/10/2023
Mụn cám ở trán: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán, phòng ngừa
Mụn cám làm da sần sùi, xỉn màu… ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh. Mụn cám ở trán lại phổ biến ở phụ nữ. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán, phòng ngừa mụn cám ở trán như thế nào? Bài viết dưới đây được thạc sĩ bác sĩ CKI Phạm Trường An, khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, BVĐK Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp những thắc mắc về mụn cám ở trán cho bạn. Mục lụcMụn cám ở trán là gì?Nguyên nhân gây mụn cám ở trán1. Thay đổi hormone2. Vệ sinh da không sạch sẽ3. Chế độ ăn uống không hợp lý4. Dùng mỹ phẩm không phù hợp5. Chế độ sinh hoạt không khoa họcDấu hiệu nhận biết mụn cám ở tránKhi nào cần gặp bác sĩ?Phương pháp chẩn đoán tình trạng mụn cám ở tránCách điều trị mụn cám ở trán hiệu quả1. Trị mụn cám bằng các phương pháp dân gian2. Trị mụn cám bằng thuốc bôi3. Trị mụn cám bằng thuốc uốngBiện pháp ngăn ngừa mụn cám trên tránMụn cám ở trán là gì? Mụn cám ở trán là những nốt nhỏ li ti xuất hiện khi nang lông bị bít tắc làm da sần sùi. Mụn cám thường mọc ở vùng mũi, cằm, má, vai, lưng, ngực,… đặc biệt là vùng trán. Mụn cám có nhân màu trắng, vàng đục hoặc hơi ngả màu đen và không gây viêm, sưng hay đau nhức. Cả nam và nữ đều có thể nổi mụn cám ở trán, đặc biệt người bệnh trong độ tuổi dậy thì. Ngoài ra, phụ nữ mang thai thường thay đổi nội tiết tố nên dễ nổi mụn cám. (1) Nguyên nhân gây mụn cám ở trán Một số nguyên nhân gây mụn cám ở trán, bao gồm: 1. Thay đổi hormone Sự thay đổi nồng độ hormone ở người đang dậy thì, chu kỳ kinh nguyệt không đều, căng thẳng kéo dài, mang thai, tiền mãn kinh kích thích tuyến bã nhờn hoạt động mạnh, nang lông bị bít tắc dẫn đến nổi mụn cám ở trán. (2) 2. Vệ sinh da không sạch sẽ Da không sạch sẽ góp phần gây nổi mụn cám ở trán. Dưới tác động của môi trường và sinh hoạt hàng ngày, da không được vệ sinh sạch sẽ, bụi bẩn, dầu thừa, vi khuẩn sẽ tích tụ khiến nang lông bít tắc và nổi mụn. 3. Chế độ ăn uống không hợp lý Chế độ ăn uống nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh, món ăn cay nóng,… khiến tình trạng nang lông bị tắc nghẽn nghiêm trọng hơn và nổi mụn cám. 4. Dùng mỹ phẩm không phù hợp Dùng mỹ phẩm như sữa rửa mặt, serum, kem dưỡng,… không phù hợp với loại da cũng khiến tuyến bã nhờn hoạt động không ổn định, quá trình bài tiết của nang lông cũng bị ảnh hưởng, gây nổi mụn cám ở trán. Hơn nữa, một số người dùng kem trộn làm da mỏng và yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn tấn công gây ra mụn. 5. Chế độ sinh hoạt không khoa học Khi bạn lo lắng, căng thẳng kéo dài, thức khuya, rối loạn giấc ngủ,… khiến nhịp sinh học của cơ thể đảo lộn, gây nổi mụn cám. Dấu hiệu nhận biết mụn cám ở trán Người bệnh có thể nhận biết mụn cám ở trán thông qua một số dấu hiệu đơn giản như: Mụn màu trắng đục hoặc ngả màu đen. Mụn nổi li ti làm da sần sùi và lỗ chân lông to. Không gây sưng, đỏ hay đau. Mụn cám ở trán là những nốt nhỏ li ti xuất hiện khi nang lông bít tắc làm da sần sùi Khi nào cần gặp bác sĩ? Nếu mụn cám ở trán kéo dài không hết, hãy đi gặp bác sĩ chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da để được điều trị phù hợp với tình trạng da người bệnh. Bác sĩ có thể khám, cũng như đánh giá và lên phác đồ điều trị đúng với tình trạng mụn. Hơn nữa, bác sĩ cũng có thể hỗ trợ lấy nhân mụn trên da và hạn chế tình trạng mụn tái phát. Chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, BVĐK Tâm Anh TP.HCM có các chuyên gia đầu ngành, bác sĩ giàu kinh nghiệm giúp việc tư vấn và đưa ra phương án điều trị phù hợp với từng người bệnh. Ngoài ra, bệnh viện đầu tư đầy đủ máy móc, trang thiết bị tân tiến nhất như máy phân tích da A-one Simple, điện di Apollo Duet +EL, Laser Pico, Laser CO2 Fractional, IPL, HIFU, Sofwave Superb, máy hút khói, súng nitơ lỏng, cây lăn, bút lăn… nhập từ các nước như châu Âu, Mỹ, Hàn, Israel… để hỗ trợ cho việc điều trị da của người bệnh tốt nhất. Các vị trí thường “nổi mụn cám” có thể bạn quan tâm: Mụn cám ở cằm, mụn cám ở mũi, mụn cám quanh mép miệng Phương pháp chẩn đoán tình trạng mụn cám ở trán Bác sĩ chẩn đoán tình trạng mụn cám ở trán bằng cách khám trực tiếp, quan sát và kiểm tra loại mụn. Ngoài ra, bác sĩ còn xem xét thêm yếu tố tuổi tác, thói quen sinh hoạt và hoàn cảnh sống của người bệnh để chẩn đoán tình trạng mụn. Một số xét nghiệm có thể cần thực hiện tùy vào tình trạng mụn như: soi da, xét nghiệm máu,… Cách điều trị mụn cám ở trán hiệu quả Một số cách chữa trị mụn cám ở trán đạt hiệu quả cao, bao gồm: 1. Trị mụn cám bằng các phương pháp dân gian Điều trị mụn cám với các phương pháp dân gian như trà xanh, nha đam, mật ong, chanh,… thường được nhiều người áp dụng. Tuy nhiên, các phương pháp dân gian này không mang lại hiệu quả cao, thậm chí còn khiến tình trạng mụn cám trầm trọng hơn, gây viêm và sưng. Vì vậy, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, BVĐK Tâm Anh TP.HCM để được thăm khám và điều trị mụn cám phù hợp với tình trạng da. 2. Trị mụn cám bằng thuốc bôi Một số loại thuốc bôi chứa một số thành phần hỗ trợ điều trị mụn cám ở trán, bao gồm: Retinoids: Hoạt chất này thường hỗ trợ điều trị mụn cám từ nhẹ đến trung bình bởi công dụng thúc đẩy quá trình thay mới tế bào sừng, giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, giảm tiết bã nhờn. Lưu ý, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không nên dùng sản phẩm chứa Retinoids. Benzoyl peroxide: Hỗ trợ điều trị mụn cám thông qua tác dụng kháng khuẩn, góp phần làm thông thoáng lỗ chân lông. Benzoyl peroxide có thể được sử dụng để điều trị những trường hợp mụn cám nhẹ đến trung bình. (3) TS.BS. Đặng Thị Ngọc Bích đang điện di đưa tinh chất vào sâu trong da, điều trị mụn cám ở trán cho khách hàng 3. Trị mụn cám bằng thuốc uống Trong trường hợp mụn cám kết hợp với mụn viêm, bác sĩ có thể dùng một số loại thuốc uống giúp điều trị mụn như: thuốc kháng sinh, spironolactone, isotretinoin,…. Tùy vào tình trạng da và cơ địa của từng người bệnh mà bác sĩ sẽ có liệu trình điều trị mụn cám khác nhau. Vì vậy, bạn hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, BVĐK Tâm Anh TP.HCM để được thăm khám và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp với bản thân. Biện pháp ngăn ngừa mụn cám trên trán Một số biện pháp giúp bạn ngừa mụn cám trên trán, bao gồm: Dùng sữa rửa mặt phù hợp với da đều đặn 1-2 lần/ngày; Chăm sóc da đúng cách theo bác sĩ đã hướng dẫn; Dùng kem dưỡng ẩm đáp ứng được với loại da; Hạn chế chạm tay vào da mặt; Hạn chế trang điểm; Chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều chất xơ, giảm dầu mỡ, chất bột đường và thức ăn cay nóng; Uống nhiều nước; Hạn chế thức khuya; Hạn chế căng thẳng, lo lắng. (4) Điều trị mụn cám bằng các phương pháp dân gian không mang lại hiệu quả cao, thậm chí còn khiến tình trạng mụn cám trầm trọng hơn, gây viêm và sưng Tùy vào tình trạng mụn cám ở trán của mỗi người mà bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp điều trị mụn khác nhau. Đặc biệt, thuốc bôi hoặc thuốc uống cần theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da. Điều này giúp người bệnh tránh trường hợp dùng không đúng loại thuốc khiến mụn nổi nhiều hơn và điều trị khó khăn hơn. Chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, BVĐK Tâm Anh TP.HCM có các chuyên gia đầu ngành, bác sĩ giàu kinh nghiệm giúp việc tư vấn và đưa ra phương án điều trị phù hợp với từng người bệnh. Mụn cám ở trán thường lành tính nhưng gây mất thẩm mỹ nên ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh. Thông qua bài viết này, mong rằng người bệnh sẽ hiểu hơn về mụn cám ở trán và biết cách chăm sóc da đúng cách để ngừa mụn và giữ da luôn mịn màng tươi trẻ. Nếu người bệnh nhận thấy mình có dấu hiệu nghi mụn cám ở trán, đừng ngần ngại, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, BVĐK Tâm Anh TP.HCM để được khám và lên phác đồ điều trị sớm, hạn chế để lại sẹo thâm và nhiều biến chứng khác trên da.
https://suckhoedoisong.vn/benh-nhi-bi-nao-ung-thuy-khoi-u-lon-vung-ho-sau-nao-duoc-cuu-song-16922867.htm
15-07-2014
Bệnh nhi bị não úng thủy, khối u lớn vùng hố sau não được cứu sống
Các bác sĩ BV Nhi TW vừa phẫu thuật thành công cho cháu N.Đ.K., 18 ngày tuổi, bị não úng thủy với khối u lớn vùng hố sau của não. Đây là trường hợp sơ sinh nhỏ tuổi nhất ở Việt Nam mắc bệnh này được cứu sống bằng kỹ thuật vi phẫu thần kinh. Theo mẹ bệnh nhi, sau sinh khoảng 2 tuần, bé N.Đ.K. đã được gia đình đưa đi khám tại BV Nhi Hải Phòng khi thấy những biểu hiện bất thường của cháu: vòng đầu to nhanh 41cm, thóp phồng và nôn liên tục. Hình ảnh CT sọ não của bé K. tại BV Nhi Hải Phòng cho thấy, cháu bị giãn hệ thống não thất. Các bác sĩ ở đây kết luận trẻ bị não úng thủy (một tình trạng dư thừa quá mức dịch não tủy) và lập tức chuyển cháu lên BV Nhi TW. Tại BV Nhi TW, sau khi phẫu thuật cấp cứu đặt van não thất ổ bụng cho cháu K., các bác sĩ Khoa Ngoại - Thần kinh lại phát hiện bệnh nhi có một khối u quái với kích thước lớn hơn 5cm vùng hố sau của não. Ngay sau đó, cháu K. được chỉ định phẫu thuật cắt khối u. Ca đại phẫu thành công kéo dài 6 giờ đồng hồ. Sau gần 1 tuần được chăm sóc hậu phẫu tích cực tại Khoa Hồi sức ngoại, hiện cháu K. đã hoàn toàn tỉnh táo, bú mẹ tốt. Hình ảnh sọ não trên phim chụp cũng cho thấy khối u đã hoàn toàn biến mất. Bệnh nhân K. trước (trên) và sau khi phẫu thuật (dưới). Ảnh: BV Nhi TW cung cấp Theo ThS.BS. Lê Nam Thắng - Phó trưởng Khoa Thần kinh - BV Nhi TW, người trực tiếp phẫu thuật cho bé K., trường hợp của cháu K. phức tạp vì bệnh nhi sơ sinh rất nhỏ tuổi, cân nặng thấp với khối u quá lớn. Trong khi đó, việc bóc tách để lấy toàn bộ khối u cũng không dễ dàng. “Tuy có kích thước nhỏ nhưng vùng hố sau của não xung quanh u có nhiều chức năng quan trọng, đòi hỏi phẫu thuật viên phải thao tác khéo léo để tránh gây tổn thương mô não ở vùng này nhằm hạn chế tối đa khả năng bệnh nhi tử vong hay chịu những di chứng sau phẫu thuật”, BS. Thắng chia sẻ. Trường hợp của bệnh nhân K. có u quái lớn song đây là khối u chưa trưởng thành nên không phải điều trị hóa chất và tia xạ. Do được phát hiện bệnh từ rất sớm, can thiệp bằng kỹ thuật hiện đại nên cháu có khả năng bình phục nhanh. ThS.BS. Lê Nam Thắng cho biết thêm, trước đây, khi kỹ thuật vi phẫu thần kinh chưa ra đời, khoảng 50% bệnh nhi tử vong do sinh thiết hoặc phẫu thuật lấy u vùng hố sau. Từ khi ứng dụng phương pháp mới, việc loại bỏ khối u trở nên dễ dàng hơn, tránh được nhiều biến chứng nặng nề hơn, tạo nhiều cơ hội cho bệnh nhi phát triển bình thường như những trẻ em khác. Lê Nam Tư vấn trực tuyến: Tiêm vắc xin sao cho hiệu quả? Ký sinh trùng từ ốc tấn công não người Tìm cách "giữ chân" bệnh nhân
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/vi-sao-ban-bi-chuot-rut-khi-chay-than-nhan-tao-vi
Vì sao bạn bị chuột rút khi chạy thận nhân tạo?
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Lê Thị Minh Hương - Bác sĩ Hồi sức - Cấp cứu, Khoa Hồi sức - Cấp cứu, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang Chuột rút là một trong những biến chứng thường gặp ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo, thường là ở chi dưới. Nguyên nhân có thể là do các cơ phản ứng với sự mất dịch xảy ra trong quá trình chạy thận nhân tạo. 1. Chuột rút là gì? Chuột rút là một cơn co mạnh, đau và thắt chặt các cơ lại với nhau, thường xảy ra đột ngột và kéo dài trong khoảng vài giây cho tới vài phút. Chuột rút có thể xảy ra ra ở chi dưới, ở đùi hoặc bàn chân, và thường xảy ra khi vừa tỉnh giấc hoặc đang ngủ.Có nhiều nguyên nhân dẫn gây ra triệu chứng chuột rút như: Vận động quá sức; thiếu canxi, kali, magie; do sự lão hóa của hệ thần kinh, hệ cơ và hệ mạch; mất cân bằng điện giải; căng thẳng lo lắng,... Đặc biệt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo gây ra những ảnh hưởng đến giấc ngủ, đời sống của người bệnh. 2. Chuột rút khi chạy thận nhân tạo Nguyên nhân dẫn tới bị chuột rút khi chạy thận nhân tạo hiện vẫn chưa rõ. Tuy nhiên, những yếu tố thuận lợi gây ra chuột rút bao gồm:Tụt huyết áp;Giảm thể tích: Cân nặng thấp hơn trọng lượng khô;Tốc độ siêu lọc cao: Giữa hai lần chạy thận tăng cân nhiều;Dịch lọc có nồng độ natri thấp.Những yếu tố trên gây ra co mạch, giảm tưới máu cơ làm rối loạn thư giãn cơ và dẫn tới chuột rút. Chuột rút xảy ra có liên quan đến tụt huyết áp và thường kéo dài dai dẳng, mặc dù huyết áp đã phục hồi. Ngoài ra, hạ magie, hạ canxi máu cũng được xem là nguyên nhân tiềm tàng gây ra chuột rút kháng trị. Hạ kali máu trước khi chạy thận nhân tạo sẽ làm nặng thêm tình trạng này bởi nồng độ kali dịch lọc thường dùng cũng có thể gây chuột rút. Bên cạnh đó, chuột rút thường gặp ở tháng đầu của chạy thận hơn giai đoạn về sau. Tụt huyết áp có thể là yếu tố thuận lợi gây ra chuột rút khi chạy thận nhân tạo 3. Biện pháp xử trí Để ngăn ngừa biến chứng chuột rút xảy ra khi chạy thận nhân tạo, trước tiên cần xử lý những yếu tố nguy cơ, như phòng ngừa tụt huyết áp bằng cách truyền NaCl 0,9%. Điều chỉnh lượng rút cân và lượng muối trong quá trình lọc cũng như giữa hai lần chạy thận nhân tạo. Bên cạnh đó, bệnh nhân cần tập những bài tập căng cơ dành cho nhóm cơ bị chuột rút, xoa bóp chân tay thường xuyên và chế độ dinh dưỡng hợp lý.Tóm lại, chuột rút là một trong những biến chứng khi chạy thận nhân tạo. Hiện nay vẫn chưa rõ nguyên nhân gây ra chuột rút. Tuy nhiên những yếu tố nguy cơ như tụt huyết áp, mất cân bằng điện giải, tăng cân quá nhiều giữa hai lần chạy thận,... có thể gây ra chuột rút. Để phòng ngừa chuột rút hiệu quả, bệnh nhân có thể xoa bóp và tập các bài tập cho nhóm cơ bị chuột rút cũng như kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý.Phát hiện suy thận sớm có vai trò quan trọng trong kết quả điều trị bệnh, do đó chẩn đoán có ý nghĩa đặc biệt. Xạ hình đánh giá chức năng thận được áp dụng thường quy tại Đơn nguyên Y học hạt nhân, Bệnh viện Vinmec. Đây là kỹ thuật đánh giá chức năng thận bằng cách sử dụng thiết bị ghi đo hiện đại có độ chính xác cao và các chất đánh dấu phóng xạ. Với hình ảnh có chất lượng tốt, xạ hình thận chức năng đã trở thành kỹ thuật không thể thiếu được nhằm thăm dò chức năng thận, góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị bệnh lý thận và đường tiết niệu. Đặc biệt xạ hình cho biết chức năng của từng thận riêng rẽ, giúp cho các quyết định điều trị an toàn. Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec sử dụng hệ thống thiết bị SPECT/CT Discovery NM/CT 670 Pro, với CT 16 dãy hiện đại nhất của hãng thiết bị y tế hàng đầu thế giới GE Healthcare (Hoa Kỳ), cho hình ảnh đạt chất lượng cao, giúp chẩn đoán sớm các bệnh lý cần khảo sát.Đội ngũ chuyên gia bác sĩ Vinmec giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản trong và ngoài nước, trực tiếp tư vấn, hỗ trợ tối đa cho khách hàng trong quá trình chụp, kể cả đối với các khách hàng là người nước ngoài.
https://suckhoedoisong.vn/nhiem-trung-huyet-do-xoan-khuan-leptospira-ai-can-canh-giac-169231103123742654.htm
06-11-2023
Nhiễm trùng huyết do xoắn khuẩn Leptospira
Bệnh nhiễm khuẩn cấp tính do các xoắn khuẩn thuộc họ Leptospiraceae là bệnh truyền nhiễm trong các loài động vật gặm nhấm và xâm nhập ngẫu nhiên vào cơ thể con người qua các vết xước. Thậm chí nếu tiếp xúc lâu với môi trường nhiễm khuẩn, vi khuẩn có thể xâm nhập trực tiếp qua da, niêm mạc lành. Nhiễm khuẩn cũng xảy ra qua đường ăn uống khi ăn phải thịt động vật bị bệnh nấu không chín, hoặc nhiễm qua kết mạc mắt khi bơi lội ở vùng nhiễm khuẩn. Bệnh hay gặp vào mùa mưa do xoắn khuẩn lan theo dòng nước và có thể gây thành dịch. Bệnh xuất hiện ở hầu hết các nước, nhiều nhất ở châu Phi, Nam Mỹ và châu Á. Khi có biểu hiện nghi ngờ cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị. Đường lây do tiếp xúc trực tiếp hay gián tiếp + Tiếp xúc trực tiếp: Những người tiếp xúc trực tiếp với gia súc bị bệnh. + Tiếp xúc gián tiếp: Những người tiếp xúc với nước, đất nhiễm Leptospira. Biểu hiện của bệnh do xoắn khuẩn Leptospira Bệnh có thể chia 2 giai đoạn: - Ở giai đoạn 1- Giai đoạn nhiễm xoắn khuẩn huyết cấp tính: Sốt cao 39 - 40 độ C sau thời gian ủ bệnh từ 1 - 2 tuần. Trong máu có nhiều vi khuẩn và sốt thì kéo dài từ 3 - 8 ngày. - Ở giai đoạn 2- Giai đoạn miễn dịch xoắn khuẩn vàng da: Sốt trở lại do các cơ quan nhất là gan và thận bị tổn thương (vàng da, albumin niệu) do vậy sự phân biệt rõ hai giai đoạn này thường không rõ ràng và một số trường hợp bệnh nhẹ thường không có giai đoạn 2. Ngoài ra trong giai đoạn 2 này còn có thể có hội chứng màng não do thần kinh trung ương bị tổn thương, các mao mạch giãn có thể xuất huyết và đau cơ. Các biến chứng thường gặp khác là: - Viêm mống mắt, viêm mống mắt thể mi, viêm màng mạch võng mạc; - Thận: suy thận cấp là biến chứng nặng dễ gây tử vọng: người bệnh vô niệu, ure cao, creatinin máu tăng cao, người bệnh có thể hôn mê do ure máu cao; - Xuất huyết: Ồ ạt các phủ tạng gây thiếu máu cấp, có thể có rối loạn đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC); - Phổi: Phù phổi cấp, chảy máu phổi gây suy hô hấp nặng. Bé 6 tuổi bị tổn thương đa cơ quan do nhiễm xoắn khuẩn Leptospira, bệnh nhi phải thở máy thay huyết tương - Ảnh: BSCC Ai có nguy cơ mắc xoắn khuẩn Leptospira? Mọi lứa tuổi đều có nguy cơ mắc bệnh nhưng phần lớn bệnh xảy ra do tính chất nghề nghiệp và ở nước ta bệnh hay gặp ở những đối tượng sau: - Người làm việc trong rừng và gần rừng như bộ đội biên giới. - Công nhân hầm mỏ, người làm công tác lâm nghiệp. - Người làm công việc chăn nuôi, tiếp xúc với gia súc, gia cầm. Trên thực tế ghi nhận cũng có những trường hợp dân thành phố cũng mắc bệnh do khi đi du lịch sinh thái về vùng nông thôn, tắm sông, suối, ao hồ, cắm trại… cũng có thể mắc bệnh. Lời khuyên thầy thuốc Nhằm ngăn ngừa nguy cơ bị nhiễm xoắn khuẩn: Tránh bơi lội, đặc biệt khi bạn bị vết thương hoặc các vết trầy xước trên da. Mang găng tay, giày bằng cao su và mặc áo dài tay khi đi qua vùng ngập nước, bùn hoặc đất ẩm. Rửa tay bằng xà phòng, vì xoắn khuẩn Leptospira sẽ bị tiêu diệt rất nhanh bởi xà phòng, chất tẩy uế và môi trường khô ráo. Giữ vệ sinh nơi ở, tiêu diệt các loại thú gặm nhấm xung quanh nhà. Tuy nhiên, các biểu hiện của nhiễm vi khuẩn Leptospira không đặc hiệu, nó có thể gây nhầm lẫn trong chẩn đoán với một số bệnh lý nội khoa và truyền nhiễm khác. Các biểu hiện bệnh tùy thuộc vào vị trí tổn thương và bệnh học mà cần phân biệt rõ với một số bệnh truyền nhiễm khác đặc biệt là sốt rét, ác tính thể tiêu hóa gan mật… Vì vậy, khi có biểu hiện nghi ngờ cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị. Bệnh nhi 6 tuổi từ Bình Định được chuyển viện vào TP HCM, do viêm phổi nặng, nhiễm trùng huyết phải thở máy bởi nhiễm xoắn khuẩn Leptospira. Trước đó, bé nhập Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định vì sốt cao liên tục 8 ngày, đau họng, tiêu phân lỏng kèm khó thở. Dù điều trị tích cực nhưng tình trạng nặng dần, suy hô hấp, tổn thương đa cơ quan, được liên hệ chuyển viện. PGS.TS.BS Phạm Văn Quang, Trưởng Khoa Hồi sức Tích cực Chống độc, Bệnh viện Nhi đồng 1, cho biết: Khi vào viện, bé hôn mê, suy hô hấp nặng. Ê kíp phối hợp nhiều phương pháp như thở máy, kháng sinh, song bệnh không cải thiện, vàng da ngày càng tăng, tiểu vàng sậm, tổn thương gan thận nặng. Các bác sĩ lọc máu liên tục và thay huyết tương nhiều đợt nhằm hỗ trợ chức năng gan thận, dùng kháng sinh mạnh để kiểm soát nhiễm trùng. Xét nghiệm ghi nhận bé nhiễm trùng huyết do xoắn khuẩn Leptospira, nguy cơ tử vong. Sau hơn hai tuần điều trị tích cực, sức khỏe bé cải thiện ngoạn mục, chức năng gan thận, hô hấp hồi phục, được cai máy thở. BS. Nguyễn Thị Hạnh Bình luận Xem thêm bình luận Ý kiến của bạn Hãy nhập họ và tên Đăng nhập để tham gia bình luận Bình luận không đăng nhập Gửi Đăng nhập với socail Facebook Google Ghi nhớ tài khoản Đăng nhập Thông báo Bạn đã gửi thành công.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/cach-phong-ngua-ung-thu-dai-trang-20221024145022582.htm
20221024
Cách phòng ngừa ung thư đại tràng
TS.BS Phạm Văn Bình, Phó giám đốc Bệnh viện K Trung ương cho biết ung thư đại tràng thường bắt đầu lành tính (polyp). Polyp không phải là u nhưng là một tổn thương có hình dạng giống như một khối u, có cuống hoặc không, do niêm mạc đại tràng và tổ chức dưới niêm mạc tăng sinh tạo thành. Polyp có thể phát triển thành ung thư sau một thời gian dài. Kiểm tra đại trực tràng thường xuyên là một trong những cách tốt nhất để phòng tránh ung thư. Polyp tiền ung thư thường không biểu hiện triệu chứng, có thể được tìm thấy qua nội soi đại tràng vài năm trước khi ung thư xâm lấn phát triển. Kiểm tra sàng lọc cũng tìm thấy được polyp tiền ung thư và cắt bỏ trước khi nó trở thành ung thư. Đây được xem là cách phòng bệnh cụ thể nhất. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị nên bắt đầu tầm soát ở tuổi 45 đối với những người có nguy cơ mắc bệnh trung bình. Ung thư đại tràng có thể phòng tránh được thông qua thói quen ăn uống lành mạnh. Có nhiều yếu tố nguy cơ mà mọi người có thể phòng tránh được như: - Hạn chế ăn các loại thịt đỏ, các loại đồ chiên, nướng, thịt xông khói... - Bổ sung các thức ăn chứa nhiều chất xơ (rau xanh, trái cây) giúp làm giảm nguy cơ mắc ung thư vì chất xơ giúp gia tăng tiêu thụ acid folic, gia tăng kết hợp chất xơ với các yếu tố sinh ung thư dẫn đến việc loại khỏi lòng ruột sớm vì giảm thời gian ứ đọng phân. Ngoài ra, chất xơ làm giảm pH trong lòng đại tràng và tăng sản xuất các acid béo chuỗi ngắn và yếu tố vi lượng chống hiện tượng oxy hóa. - Hạn chế các loại nước uống chứa cồn, rượu bia, thuốc lá để giảm nguy cơ ung thư đại tràng.Sử dụng rượu có liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng cao hơn. Tốt nhất bạn không nên uống rượu. Nếu uống, bạn không quá 2 ly mỗi ngày đối với nam giới và 1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ. - Hoạt động thể lực, vận động hay luyện tập thể dục sẽ làm giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Nếu bạn không hoạt động thể chất, bạn có thể có nhiều khả năng bị ung thư đại tràng. Việc tích cực vận động hơn có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. - Kiểm soát cân nặng Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc và tử vong do ung thư đại tràng. Ăn uống lành mạnh hơn và tăng cường hoạt động thể chất có thể giúp bạn kiểm soát cân nặng. - Đừng hút thuốc Những người đã hút thuốc trong một thời gian dài có nhiều khả năng phát triển ung thư đại tràng hơn những người không hút thuốc. Nghiên cứu cho thấy các thói quen liên quan đến chế độ ăn uống, cân nặng và tập thể dục có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ ung thư đại tràng. Thay đổi một số thói quen lối sống này có thể khó. Nhưng thực hiện những thay đổi cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư khác, cũng như các bệnh nghiêm trọng khác như bệnh tim và tiểu đường.
https://tamanhhospital.vn/viem-duong-tiet-nieu-sau-sinh/
28/09/2021
Viêm đường tiết niệu sau sinh: Nguyên nhân và cách chữa trị hiệu quả
Thống kê chỉ ra, khoảng 4,6% phụ nữ sinh mổ và 3,5% phụ nữ sinh thường phải điều trị viêm đường tiết niệu sau sinh. Để ngăn ngừa tình trạng này ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé, bạn nên có sẵn một số hiểu biết về cách chữa cũng như biện pháp giúp phòng bệnh hiệu quả. Mục lụcViêm đường tiết niệu sau sinh là gì?Nguyên nhân gây viêm tiết niệu sau sinhCác triệu chứng nhiễm trùng tiểu sau sinhChẩn đoán viêm đường tiết niệu sau sinhĐang cho con bú có thể dùng thuốc không?Điều trị viêm đường tiết niệu sau khi sinhTrường hợp viêm đường tiểu nhẹTrường hợp viêm đường tiểu nặngBiện pháp phòng ngừa viêm đường tiết niệu sau sinhViêm đường tiết niệu sau sinh là gì? Viêm đường tiết niệu sau sinh là tình trạng thường diễn ra trong vài ngày hoặc vài tuần sau khi sinh. Do đặc thù của quá trình sinh nở nên phụ nữ sinh bằng phương pháp sinh mổ sẽ có nhiều nguy cơ bị nhiễm trùng tiểu hơn phụ nữ sinh con theo ngả âm đạo (sinh thường). Nhiễm trùng đường tiết niệu (Urinary Tract Infection – UTI) là tình trạng các bộ phận của hệ tiết niệu (bao gồm thận, niệu quản, bàng quang) bị vi khuẩn tấn công, điển hình nhất là vi khuẩn E.Coli. Thông thường, nhiễm trùng tiểu sẽ xuất hiện ở đường tiết niệu dưới (bàng quang, niệu đạo). Sau đó vi khuẩn có thể theo niệu đạo, xâm nhập lên thận gây viêm thận cấp tính hay mạn tính. Đặc biệt, do cấu tạo niệu đạo ngắn, nên phụ nữ có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cao hơn nam giới. (1) Nguyên nhân gây viêm tiết niệu sau sinh Theo các chuyên gia Tiết niệu, BVĐK Tâm Anh, rất nhiều phụ nữ bị viêm đường tiết niệu và nguyên nhân của tình trạng này là do: Trong quá trình chuyển dạ, các cơ sàn chậu, dây chằng, dây thần kinh và cơ bụng dưới hoạt động quá mức dẫn đến chấn thương khiến cho chúng bị mất chức năng. Lúc này, nước tiểu dễ bị thất thoát, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi, xâm nhập vào đường tiết niệu gây viêm nhiễm. Quá trình mang thai, sinh nở cũng có thể làm cho bàng quang bị mất trương lực, gây ứ nước. Đây là cơ hội để nước tiểu dễ bị trào ngược lên niệu quản, lưu lại lâu ở khu vực này, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi, làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm đường tiết niệu khi mang thai. Áp lực của việc em bé chào đời bằng ngả âm đạo có thể tác động lên bàng quang dẫn đến tê liệt tạm thời. Trong trường hợp bạn sinh mổ và phải thực hiện gây mê làm giảm sự linh hoạt của bàng quang. Ngoài ra, sưng và đau tầng sinh môn cũng ảnh hưởng đến chức năng bài tiết và khiến cho sản phụ dễ bị viêm đường tiểu. Nếu bạn được đặt ống thông tiểu trong quá trình sinh nở, ống thông cọ xát hay làm xước da cũng dễ gây nhiễm trùng, do khu vực này thường tiếp xúc với nước tiểu và vi khuẩn từ hậu môn. Bên cạnh đó, các yếu tố tâm lý như sợ đau hay kiêng cữ có thể ngăn bạn tắm rửa, vệ sinh vùng kín thường xuyên, khiến cho vi khuẩn phát triển một cách nhanh chóng. Các triệu chứng nhiễm trùng tiểu sau sinh Nếu bị nhiễm trùng đường tiểu sau sinh, người bệnh thường sẽ có các triệu chứng như: Tiểu buốt, tiểu gắt Cảm thấy nặng và đau âm ỉ ở vùng bụng dưới Buồn tiểu thường xuyên, nhưng lại tiểu rất ít Nước tiểu đục hoặc có mùi hôi Tình trạng đau rát khi đi tiểu rất thường gặp khi bạn vừa sinh nở và sẽ biến mất trong thời gian ngắn mà hầu như không để lại bất kỳ ảnh hưởng nào. Nếu bạn sinh qua đường âm đạo, vài cơn đau nhói, tiểu buốt có thể do tầng sinh môn bị rách, đáy chậu chưa phục hồi. Sau khoảng 2 tuần, vết thương lành, sức khỏe ổn định trở lại, tình trạng này sẽ được cải thiện. Với sản phụ sinh mổ, các cơn đau ở đường tiểu thường xuất phát từ nguyên nhân đặt ống thông tiểu và cũng biến mất sau một vài ngày rút ống. (2) Nếu cảm giác đau rát, rối loạn tiểu tiện vẫn không thuyên giảm mà còn có dấu hiệu trầm trọng thêm như: sốt, ớn lạnh, đau ở lưng dưới hoặc một bên lưng, buồn nôn, nôn mửa, nước tiểu có lẫn máu… sản phụ nên đến cơ quan y tế càng sớm càng tốt để được kiểm tra tránh để viêm nhiễm nặng hơn, ảnh hưởng đến sức khỏe. Chẩn đoán viêm đường tiết niệu sau sinh Trước khi đưa ra phác đồ chữa viêm tiết niệu sau sinh, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định cho sản phụ thực hiện một số xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh như sau: Phân tích mẫu nước tiểu: Việc lấy mẫu nước tiểu sẽ giúp bác sĩ tìm ra tế bào bạch cầu, hồng cầu hoặc vi khuẩn để xác định tình trạng viêm nhiễm của bạn. Nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm: Xét nghiệm này chỉ ra loại vi khuẩn đang gây nhiễm trùng cho bạn để quyết định loại thuốc phù hợp. Chẩn đoán hình ảnh: Thông qua các chỉ định siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI), bác sĩ sẽ khảo sát đường tiết niệu để tìm ra điểm bất thường về cấu trúc. Nội soi: Nếu bạn bị nhiễm trùng tiểu thường xuyên, bác sĩ có thể tiến hành nội soi bàng quang để kiểm tra, đánh giá tình trạng nhiễm trùng hoặc lấy các mẫu mô, nước tiểu phục vụ cho mục đích khảo sát sâu hơn. Đang cho con bú có thể dùng thuốc không? Theo các chuyên gia Tiết niệu, Hệ thống BVĐK Tâm Anh, hiện nay có rất nhiều loại kháng sinh điều trị viêm đường tiết niệu khá an toàn, ít gây tác dụng phụ nên vẫn có thể được kê cho các trường hợp sản phụ mắc bệnh và đang cho con bú. Tuy nhiên, không phải trường hợp nhiễm trùng đường tiểu nào cũng cần điều trị bằng thuốc, thay vào đó vẫn có một số mẹo chữa viêm đường tiết niệu sau sinh hữu hiệu được chia sẻ dưới đây. Điều trị viêm đường tiết niệu sau khi sinh Trường hợp viêm đường tiểu nhẹ Nếu có những dấu hiệu bị viêm đường tiểu nhẹ, sản phụ có thể áp dụng một số lời khuyên như: Uống nhiều nước để đào thải vi khuẩn ra khỏi hệ bài tiết Tăng cường thực phẩm có khả năng ngăn chặn các vi sinh vật gây bệnh bám vào thành niệu đạo như nam việt quất, trái cây họ cam quýt Vệ sinh vùng kín đúng cách bằng các chất tẩy rửa dịu nhẹ Thường xuyên thay băng vệ sinh để tránh sản dịch ứ đọng Chọn trang phục thoáng mát, ngăn vi khuẩn phát triển Thận trọng khi quan hệ tình dục và chú ý vệ sinh sạch sẽ ngay sau đó Viêm đường tiết niệu sau quan hệ là tình trạng bệnh lý gây ra do vi khuẩn E.coli và các loại vi khuẩn khác khi quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt qua đường hậu môn. Không chủ quan vì bệnh có thể trở nặng nhanh chóng nếu không được điều trị kịp thời Trường hợp viêm đường tiểu nặng Khi tình trạng viêm đường tiểu sau sinh chuyển biến nặng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc để sản phụ có thể hạ sốt, giảm đau và tiêu viêm. Nhóm kháng sinh phổ rộng beta lactam khá an toàn có thể được chỉ định cho sản phụ bị nhiễm trùng tiểu mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé. Thông thường, đối với nhiễm trùng không biến chứng, người bệnh sẽ dùng thuốc kháng sinh trong 2 – 3 ngày. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, người bệnh có thể phải điều trị bằng thuốc khoảng 14 ngày hoặc nhiều hơn nữa, theo khuyến cáo của bác sĩ. Biện pháp phòng ngừa viêm đường tiết niệu sau sinh Nhiễm trùng đường tiểu sau sinh rất thường gặp và hiện chưa có cách nào có thể chắc chắn sẽ giúp bạn tránh được nguy cơ này. Tuy nhiên, một số mẹo hay sau đây có thể giúp bạn nâng cao sức khỏe tổng thể và đề phòng viêm nhiễm một cách hiệu quả: (3) Đi tiểu trong vòng 6-8 giờ đầu sau khi sinh. Thường xuyên tiểu sạch để bàng quang không bị ứ đọng. Nếu khó khăn trong việc di chuyển, hãy dùng các dụng cụ hỗ trợ hoặc dùng bỉm trong thời gian đầu. Tăng cường nước cho cơ thể để giúp đào thải độc tố, làm sạch đường tiết niệu đồng thời làm tăng lượng sữa mẹ. Hãy ngồi lên và di chuyển nhẹ nhàng ngay khi có thể để hỗ trợ bàng quang, ruột và các cơ quan khác hoạt động hiệu quả hơn. Nếu khó khăn trong việc đi tiểu, hãy trao đổi ngay với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời. Bổ sung các loại thực phẩm tốt cho bệnh nhân bị viêm đường tiết niệu. Khoa Tiết niệu BVĐK Tâm Anh TP.HCM quy tụ đội ngũ các chuyên gia đầu ngành, giỏi chuyên môn, tận tâm; tự tin làm chủ những kỹ thuật mới nhất, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh lý đường tiết niệu, giúp người bệnh rút ngắn thời gian nằm viện, hạn chế nguy cơ tái phát. Đặc biệt, thế mạnh của Khoa Tiết niệu còn ở các phẫu thuật nội soi sỏi thận, cắt bướu bảo tồn nhu mô thận; cắt thận tận gốc; cắt tuyến tiền liệt tận gốc; cắt toàn bộ bàng quang tạo hình bàng quang bằng ruột non; cắt tuyến thượng thận; tạo hình các dị tật đường tiết niệu… Với sự hỗ trợ của hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại hàng đầu trong nước và khu vực giúp chẩn đoán và điều trị viêm đường tiết niệu hiệu quả, giải phóng bạn khỏi những trở ngại của bệnh tật, nhanh chóng quay trở về với cuộc sống thường nhật. Để đặt lịch khám và chữa nhiễm trùng đường tiết niệu với các chuyên gia đầu ngành tại Khoa Tiết niệu, hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ: Viêm đường tiết niệu sau sinh là tình trạng rất thương gặp, nhưng cũng có thể chữa khỏi hoàn toàn mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cả mẹ và con. Vì thế, không nên quá lo lắng khi phát hiện mình bị viêm nhiễm. Thay vào đó, hãy nhanh chóng báo với bác sĩ điều trị hoặc đến các bệnh viện có chuyên khoa tiết niệu để được tư vấn chi tiết hơn.
https://suckhoedoisong.vn/sinh-con-tai-nha-khien-be-so-sinh-nhap-vien-nguy-kich-169170282.htm
17-03-2020
Sinh con tại nhà khiến bé sơ sinh nhập viện nguy kịch
Bác sĩ Trần Vĩnh Hoàng - Trưởng khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị cho biết, sau hơn 1 tháng nhập viện điều trị, con của chị Hồ Thị M. (sinh năm 1994, trú tại thôn Mới, xã Thanh, huyện Hướng Hóa) đã qua cơn nguy kịch và chuẩn bị làm thủ tục để ra viện. Chị M.sinh con tại nhà, dùng dao lam cắt rốn rồi lấy tro bếp bôi vào rốn bé liên tục 3 ngày. Sau đó, trẻcứng miệng, khó bú và co giật. Bé được đưa vào cấp cứu ở Trung tâm Y tế huyện Hướng Hóa và chuyển về Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị trong tình trạng nguy kịch. Con của chị M. dần ổn định sức khỏe. Tại đây, bệnh nhi được thở máy, nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch và truyền thuốc an thần liên tục qua bơm tiêm điện kéo dài gần 1 tháng. Hiện sức khỏe bé ổn định, không để lại biến chứng và di chứng. Theo các chuyên gia, sinh con tại nhà rất nhiều nguy cơ khiến nguy hiểm cho cả mẹ lẫn con. Khi sinh tại nhà, bánh nhau cũng xổ ra ngoài, tiếp xúc với môi trường có thể làm vi trùng sinh sôi, đưa ngược vào dây rốn gây nhiễm khuẩn cho bé, rất nguy hiểm. Bản thân cơ địa bé sơ sinh, sinh non miễn dịch chưa đầy đủ nên rất dễ nhiễm khuẩn. Khi sinh tại bệnh viện, trong vòng 24 giờ đầu, trẻ sơ sinh sẽ được tiêm ngừa vitamin K1 phòng ngừa xuất huyết não, màng não và viêm gan B... Bên cạnh đó, thông thường sản phụ sinh thường được giữ lại cơ sở y tế để theo dõi ba ngày và năm ngày đối với sinh mổ. Sở dĩ mẹ và bé cần được theo dõi trong vòng vài ngày vì trẻ sơ sinh chuyển từ đời sống trong tử cung ra ngoài có thể gặp phải nhiều biến chứng sau cuộc sinh mà không lường trước được. Chính vì vậy, thai phụ cần đi khám thai định kỳ , dự đoán được ngày sinh để được tư vấn đầy đủ nhằm chuẩn bị cho cuộc sinh mẹ tròn con vuông.
https://suckhoedoisong.vn/thoat-vi-ben-hai-ben-co-the-gay-bien-chung-de-doa-tinh-mang-169230209152609913.htm
09-02-2023
Thoát vị bẹn hai bên có thể gây các biến chứng đe dọa tính mạng
Mới đây, Khoa Phẫu thuật Tiêu hóa - Gan mật tụy, Bệnh viện Bạch Mai đã phẫu thuật nội soi một trường hợp thoát vị bẹn hai bên ở nữ. Người bệnh 27 tuổi, khám bệnh với dấu hiệu khối phồng vùng bẹn phải khiến người bệnh bị đau tức, tăng lên khi vận động. Kết quả siêu âm vùng bẹn cho thấy: Hình ảnh thoát vị bẹn bên phải kích thước 17x7mm, đường kính lỗ thoát vị 6mm, bị thoát vị quai ruột. Bệnh nhân được chẩn đoán thoát vị bẹn bên phải. Tuy nhiên, trong quá trình mổ, nhờ phương pháp nội soi trong ổ bụng (Transabdominal preperitoneal repair - TAPP), kíp phẫu thuật phát hiện bệnh nhân có cả thoát vị bẹn bên trái kết hợp nên bệnh nhân đã được tiến hành đặt lưới phục hồi thành bụng hai bên. Ảnh BVCC Nhờ phẫu thuật nội soi với vết mổ rất nhỏ nên sau mổ bệnh nhân không đau, phục hồi nhanh và được ra viện chỉ sau 2 ngày. Theo các các sĩ của Bệnh viện Bạch Mai, thoát vị bẹn là tình trạng một tạng trong ổ bụng rời khỏi vị trí bình thường, đi qua một điểm yếu của thành bụng xuống ống bẹn. Thoát vị bẹn ở người lớn (cả nam và nữ) nếu phát hiện và điều trị muộn có thể gây các biến chứng đe dọa đến tính mạng. Biến chứng nguy hiểm và phổ biến nhất của thoát vị bẹn là thoát vị nghẹt gây hoại tử ruột, mạc treo ruột. Thoát vị nghẹt là trường hợp các tạng (ruột hoặc mạc treo của ruột) không di chuyển trở lại ổ bụng được, bị nghẹt tại vùng cổ túi hoặc do bị xoắn, dẫn đến thiếu máu nuôi, nếu không can thiệp phẫu thuật kịp thời, các tạng sẽ bị hoại tử. Thoát vị bẹn chủ yếu gặp ở nam giới, có thể xảy ra ở 1 hoặc cả 2 bên. Thoát vị bẹn ở nữ rất hiếm gặp, đặc biệt là thoát vị bẹn 2 bên. "Thoát vị bẹn hai bên ở nữ (Bilateral Female Inguinal Hernia) là một bệnh lý hiếm gặp, có khả năng liên quan đến bất thường giới tính, đặc biệt là có khả năng gây biến chứng cao. Vì vậy, cần chú ý phát hiện sớm các biểu hiện của thoát vị bẹn (căng tức vùng bẹn một hoặc cả hai bên, sờ thấy khối vùng bẹn tăng lên khi vận động) và những đặc điểm giới tính bất thường để phát hiện bệnh và xử lý kịp thời trước khi có biến chứng", các bác sĩ khuyến cáo. Mời bạn đọc xem tiếp video: 3 Nhóm Người Cần Hạn Chế Ăn Đậu Phụ Để Không Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe - SKĐS
https://dantri.com.vn/suc-khoe/on-lanh-tinh-trang-pha-thai-o-viet-nam-20160930072840581.htm
20160930
Ớn lạnh tình trạng phá thai ở Việt Nam
“Chúng ta đứng hàng đầu thế giới… mà buồn”, GS-BS Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Phó Chủ tịch Hội Phụ sản Việt Nam cảm thán về tình trạng nạo phá thai ở Việt Nam tại buổi tọa đàm "Giúp phụ nữ tiếp cận phương pháp ngừa thai hiện đại" nhân ngày Ngừa thai thế giới. Bác sĩ Phượng cung cấp, theo Tổ chức Y tế thế giới Việt Nam là nước có tỷ lệ phá thai cao nhất Châu Á và là một trong năm nước có tỷ lệ phá thai cao nhất thế giới. Tổng tỷ suất phá thai là 2,5 - nghĩa là trung bình mỗi phụ nữ Việt Nam đã trải qua 2,5 lần phá thai trong cả cuộc đời sinh đẻ của mình. Đáng báo động là có đến 20% người nạo phá thai ở Việt Nam nằm trong độ tuổi vị thành niên. Hậu quả của việc phá thai, cứ 4 ca phá thai thì có 1 ca không an toàn gây tàn tật tạm thời hoặc lâu dài do các biến chứng và gây ra 13% tử vong ở mẹ. Có những thời điểm ở bệnh viện Từ Dũ, BS Phượng cho biết cứ một ca sinh thì có hơn một ca phá thai. Thống kê từ hai bệnh viện phụ sản lớn nhất phía Nam là Từ Dũ và Hùng Vương, số lượng phụ nữ đến phá thai những năm qua gần như không giảm. Năm 2015, bệnh viện Từ Dũ tiếp nhận trên 28.690 ca phá thai. Riêng 6 tháng đầu năm 2016, mỗi tháng trung bình có 2.400 ca phụ nữ đến bỏ thai, con số này ở bệnh viện Hùng Vương là 1.200 ca. Trước thực trạng đau lòng này, BS Nguyễn Thị Ngọc Phượng cảnh báo cảnh báo về tình trạng không sử dụng biện pháp tránh thai dẫn đến mang thai ngoài ý muốn cũng như việc sử dụng các biện pháp tránh thai không phù hợp độ tuổi và sức khỏe sinh sản nên không đạt hiệu quả. Trong khi, nhiều chị em chưa sẵn sàng có con vì còn dang dở học hành, kinh tế khó khăn, công việc chưa ổn định hay không muốn sinh thêm con đã bất đắc dĩ từ chối thai nhi ngoài ý muốn. Nhu cầu ngừa thai ở phụ nữ là rất lớn nhưng cách ngừa thai còn bị động, ngại mua thuốc tránh thai hoặc “dùng” các biện pháp không an toàn theo kiểu truyền thống như xuất tinh ra ngoài, tính ngày… Điều nguy hiểm, BS Phượng cho biết các biện pháp tránh thai hiện đại có hiệu quả ngừa thai cao như bao cao su nam hiệu quả 86-93%, vòng đồng 98-99%, viên thuốc tránh thai phối hợp nếu sử dụng đúng hướng dẫn hiệu quả đạt 98-99%... Nhưng do còn nhiều quan niệm ngộ nhận, sai lầm như uống thuốc ngừa thai gây vô sinh, đột quỵ, ung thư… Điều này khiến chị em quay về các biện pháp truyền thống có hiệu quả không cao nên dễ bị “vỡ kế hoạch” phải đi phá thai. Chính vì thế, chị em rất cần được tiếp cận, hỗ trợ thông tin để sử dụng các biện pháp tránh thai phù hợp với sức khỏe và độ tuổi để tránh những hậu quả đau lòng. Để nói đến việc hạn chế tình trạng có thai ngoài ý muốn của chị em phụ nữ lại phải đi phá thai bác sĩ Nguyễn Thị Ngọc Phượng nói hài hước mà cũng đầy chua chát rằng, nếu bà được quyền thì bà sẽ… triệt sản đàn ông đã có con để họ san sẻ gánh nặng cho phụ nữ. Hoài Nam (Hoainam@dantri.com.vn)
https://suckhoedoisong.vn/cau-hoi-thuong-gap-lien-quan-den-sot-sieu-vi-16924052413502017.htm
25-05-2024
Câu hỏi thường gặp liên quan đến sốt siêu vi
Thời tiết nóng bức - Coi chừng sốt siêu vi Thời gian vừa qua, trời nắng nóng khiến nhiều trẻ em bị ốm. Số trẻ đến khám đông tại một số bệnh viện trên địa bàn Hà Nội và các địa phương trở nên quá tải. 1. Đông y có chữa được sốt siêu vi Bên cạnh những phương pháp điều trị hiện đại, phương pháp sử dụng thuốc đông y, thuốc nam, chữa bằng các loại cây lá, gia vị để điều trị sốt siêu vi cũng có hiệu quả và an toàn. Tuy nhiên, để lựa chọn được bài thuốc phù hợp, dùng thuốc đúng cách, người dân cần tìm đến cơ sở khám chữa bệnh bằng đông y có địa chỉ rõ ràng. Sốt siêu vi thường do nhiều loại virus gây ra, phổ biến nhất là virus đường hô hấp. Sốt siêu vi không biến chứng chỉ điều trị triệu chứng và chỉ cần điều trị ở nhà. Ảnh minh họa Bệnh nhân không tự mua các bài thuốc được quảng cáo trên mạng xã hội, không có nguồn gốc xuất xứ. Không thực hiện theo hướng dẫn trên mạng tự mua các vị thuốc về kết hợp đun sắc. Bởi sai lượng thuốc, không hợp cơ địa có thể ảnh hưởng xấu đến cơ thể, gây dị ứng thậm chí gây suy gan, suy thận, tử vong. Đặc biệt lưu ý cho trẻ nhỏ. Thông thường sốt siêu vi thường được khuyên dùng lá đinh lăng, lá nhọ nồi, lá chùm ngây, rau diếp cá, nước sắn dây… để hạ sốt. 2. Cách xử trí khi bị sốt siêu vi Sốt siêu vi rất dễ lây lan từ người bệnh sang cộng đồng, đặc biệt là những người tiếp xúc gần trong gia đình hoặc môi trường làm việc. Sốt siêu vi không quá nguy hiểm, thường tự diễn biến và khỏi trong vòng 5 - 7 ngày. Bệnh thường gặp hơn ở trẻ em và người già có hệ miễn dịch yếu, song người lớn lại là đối tượng tượng bị nặng hơn. Các triệu chứng không được can thiệp sớm như khó thở, sốt cao, viêm phổi, biến chứng não có thể dẫn tới tử vong. Do đó, khi phát hiện các triệu chứng của sốt virus, người bệnh nên sớm có ý thức đi khám và điều trị bệnh. Đồng thời nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế làm việc quá sức để bệnh mau khỏi. Hạn chế tiếp xúc gần với mọi người để tránh lây nhiễm. Nếu triệu chứng bệnh nặng thì cần sớm tới cơ sở y tế để được can thiệp sớm. Sốt phát ban cần chú ý gì trong chế độ ăn? Các câu hỏi thường gặp liên quan đến sốt phát ban Người bệnh nên ưu tiên bổ sung nước, vitamin C và cân bằng điện giải. Bên cạnh đó nên ăn các thức ăn dễ tiêu, đầy đủ dinh dưỡng, tránh tiếp xúc với mọi người. Các phương pháp hỗ trợ hiệu quả cho bệnh nhân sốt siêu vi là: sử dụng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ. Nghỉ ngơi ở phòng thoáng mát, giữ quần áo sạch sẽ, thoáng mát, đồng thời hạn chế ra gió, để cơ thể bị lạnh. Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, vệ sinh cơ thể để chống bội nhiễm. 3. Cách chăm sóc và theo dõi sốt siêu vi tại nhà Sốt siêu vi vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, chủ yếu là điều trị triệu chứng, nâng cao thể trạng, tăng cường sức đề kháng và đề phòng các biến chứng. Bạn cần thực hiện: Kiểm tra nhiệt độ cơ thể thường xuyên. Khi sốt cao trên 38 độ C, sử dụng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn của bác sĩ, các lần cách nhau từ 4-6 giờ. Năm nghỉ ngơi trong phòng yên tĩnh, thoáng mát. Mặc quần áo thoáng mát, dễ thấm mồ hôi. Đối với trẻ dùng khăn ấm vắt ráo nước lau người, chú ý tới vùng nách, bẹn. Uống nhiều nước và bù điện giải bằng Oresol, uống thay nước trong ngày. Uống thêm các loại nước ép hoa quả có chứa nhiều vitamin C như nước cam để tăng cường sức đề kháng. Cho trẻ ăn các loại thức ăn dạng lỏng, dễ nuốt và dễ tiêu hóa như súp, cháo. 4. Sốt siêu vi có chữa khỏi không? Câu trả lời là có. Tuy nhiên bệnh sốt siêu vi có thể lây từ người sang người. Chính vì vậy, khi người lớn bị bệnh, không nên tiếp xúc với trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Còn khi trẻ nhỏ bị sốt, cần cho bé nghỉ học và không đến những nơi đông người để không làm lây lan bệnh cho người khác. Sốt siêu vi thường tự khỏi sau 5 – 7 ngày và không phải đi bệnh viện nếu như không gặp biến chứng và chỉ cần điều trị triệu chứng như hạ sốt, bù nước. Bệnh sốt siêu vi chủ yếu lây qua đường hô hấp và đường tiêu hóa, thông qua các hoạt động như giao tiếp, ăn uống, tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hay dịch mũi của bệnh nhân. Đa phần virus lây truyền qua dịch tiết được bắn ra khi nói chuyện, hắt hơi, ho, sổ mũi. Cũng chính vì vậy mà virus có thể lây lan và bùng phát thành dịch một cách nhanh chóng. 5. Chi phí khám chữa bệnh Sốt siêu vi thường tự khỏi sau 5 – 7 ngày và không phải đi bệnh viện nếu như không gặp biến chứng và chỉ cần điều trị triệu chứng như hạ sốt, bù nước. Bạn chỉ cần đi bệnh viện nếu thấy quá mệt mỏi, không ăn được, khó thở… Lúc này đi khám, xét nghiệm, chẩn đoán để có phác đồ điều trị thích hợp, kịp thời. Bạn nên tìm đến các cơ sở khám chữa bệnh uy tín để xét nghiệm sốt siêu vi. Phần lớn các bệnh viện đa khoa đều có thể thực hiện xét nghiệm sốt siêu vi và có các quy trình khám, phác đồ nhập viện cũng như điều trị phù hợp nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể đến các phòng khám đa khoa, cơ sở xét nghiệm tư nhân uy tín để nhận được chỉ định phù hợp. Chi phí dao động cho gói xét nghiệm sốt siêu vi từ 500.000đ 1.200.000đ. Xem thêm video được quan tâm Những mẹo đơn giản giúp tăng số lượng, Chất lượng tinh trùng một cách tự nhiên I SKĐS
https://vnvc.vn/benh-quai-bi-co-gay-vo-sinh-khong/
31/07/2020
Bệnh quai bị có gây vô sinh ở cả nam và nữ không?
Quai bị là bệnh lý không hiếm gặp và tản phát quanh năm ở nước ta, tuy là bệnh lành tính nhưng hiện nay vẫn chưa có thuốc đặc trị cho căn bệnh này. Theo cảnh báo của chuyên gia y tế, bệnh quai bị nếu không điều trị kịp thời và đúng cách bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng; trong đó viêm tinh hoàn ở nam giới và viêm buồng trứng ở nữ giới là 2 trong nhiều biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến vô sinh. Mục lụcQuai bị bệnh không hiếm gặp kèm biến chứng nặng nềBiến chứng nguy hiểm do quai bị có thể dẫn đến vô sinh ở nam và nữ1. Viêm tinh hoàn:2. Viêm buồng trứngBệnh quai bị – Phòng ngừa trước khi quá muộnQuai bị bệnh không hiếm gặp kèm biến chứng nặng nề Quai bị là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút paramyxovirus gây nên. Bệnh lây qua đường hô hấp vì thế rất dễ lây lan trong cộng đồng, nhất là đối với trẻ em. Người lớn nếu chưa có miễn dịch cũng có thể mắc bệnh. Tỷ lệ mắc cao hơn ở những vùng dân cư đông đúc, đời sống thấp kém, vùng khí hậu thường xuyên mát hoặc lạnh. Tại Việt Nam, bệnh quai bị thường gặp dưới dạng các vụ dịch vừa, nhỏ hoặc ca bệnh tản phát trên cả nước, với tỷ lệ mắc hàng năm dao động từ 10-40 trường hợp trên 100.000 dân, tập trung cao hơn ở các tỉnh miền Bắc và Tây Nguyên. Dịch quai bị thường xảy ra trong nhóm trẻ em đi nhà trẻ, lớp mẫu giáo hoặc đến trường phổ thông, cũng có thể gặp trên nhóm trẻ lớn hoặc thanh niên và người lớn tuổi với tỷ lệ thấp hơn và thường là các trường hợp tản phát. Tỷ lệ mắc ở nam giới thường cao hơn nữ. Bệnh quai bị thường có nguy cơ thành dịch, rất dễ lây nhất là ở những nơi tập trung đông người sinh hoạt tập thể như trong , trường học, ký túc xá, doanh trại. Chỉ cần một người bị mà không được cách ly thì bệnh sẽ bùng phát rất nhanh. Bệnh chủ yếu lây truyền trực tiếp qua những giọt nước bọt nhỏ khi nói chuyện, ho… bắn ra. Tỷ lệ lây nhiễm cao nhất xảy ra vào khoảng 48 giờ trước khi khởi phát bệnh. Thời gian ủ bệnh rất lâu từ 12-25 ngày, thường là 18 ngày. Đối tượng dễ mắc quai bị nhất là trẻ em, thường ở lứa tuổi 5-9. Thế nhưng nếu lúc nhỏ không mắc bệnh mà chưa tiêm vắc xin phòng bệnh thì có đến 85% người đến tuổi trưởng thành có nguy cơ mắc bệnh quai bị. Biến chứng nguy hiểm do quai bị có thể dẫn đến vô sinh ở nam và nữ Bệnh quai bị có thể gây các biến chứng như viêm màng não, viêm tinh hoàn – thường là một bên và xảy ra ở 20%-30% nam giới trưởng thành; viêm buồng trứng – gặp ở 5% nữ trưởng thành. Biến chứng viêm tinh toàn ở nam giới, viêm buồng trứng ở nữ giới có thể gây vô sinh, tuy nhiên rất hiếm gặp, chỉ chiếm từ 3-4/1.000. 1. Viêm tinh hoàn: Cứ 5 nam thanh thiếu niên bị bệnh quai bị thì sẽ có 1 người bị viêm và sưng tinh hoàn. Trẻ em trước tuổi dậy thì ít gặp biến chứng viêm tinh hoàn nhưng khoảng 20-35% các trường mắc quai bị sau tuổi dậy thì gặp biến chứng này. Vi rút quai bị cũng là nguyên nhân duy nhất gây viêm tinh hoàn đơn thuần. Khoảng 90% các trường hợp viêm tinh hoàn do quai bị chỉ xảy ra ở một bên, còn lại khoảng 10% các trường hợp xảy ra ở cả hai bên. Bệnh viêm tinh hoàn do quai bị nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dần chuyển sang giai đoạn mãn tính, dễ tái phát và gây ra nhiều biến chứng. Dấu hiệu viêm tinh hoàn bắt đầu với sự xuất hiện trở lại hoặc tăng lên của các cơn sốt, người bệnh có thể buồn nôn và nôn. Tinh hoàn đau, nhất là khi đi lại và to gấp 2-3 lần bình thường, sờ da thấy chắc, bìu bị phù nề, căng, bóng, đỏ. Người bệnh cũng có thể bị viêm mào tinh hoàn, viêm thừng tinh hoàn, tràn dịch màng tinh hoàn…Thường hết sốt sau 3-5 ngày. Tinh hoàn giảm sưng từ từ, có thể 3-4 tuần sau tinh hoàn mới hết sưng đau (với thể nặng) và không có mủ. Biến chứng viêm tinh hoàn thường xảy ra trước, sau hoặc đồng thời với đợt viêm tuyến mang tai. Trong vài ngày đầu tiên, vi rút tấn công các tuyến tinh hoàn, dẫn đến viêm nhu mô, tách các ống dẫn tinh và thâm nhiễm tế bào lympho kẽ quanh mạch máu. Lớp bao trắng của tinh hoàn tạo thành một rào cản chống lại phù nề, và dưới sự gia tăng áp lực nội mạc sau đó dẫn đến teo tinh hoàn do áp lực. Quá trình teo tinh hoàn có thể diễn ra sau vài tháng xuất hiện viêm cấp tính, khoảng 50% tinh hoàn bị teo dần, còn 50% còn lại tinh hoàn vẫn có thể sinh tinh và trở về trạng thái bình thường. Teo tinh hoàn có thể gây các tình trạng không có tinh trùng dẫn đến vô sinh hiếm muộn. Nếu chỉ teo một bên tinh hoàn sẽ không có ảnh hưởng gì lớn đến việc sinh sản, bên tinh hoàn lành còn lại sẽ hoạt động bù trừ. Tuy nhiên nam giới ở tuổi trưởng thành nếu viêm tinh hoàn nặng cả hai bên sẽ làm xơ hóa tinh hoàn khiến tinh hoàn không sản xuất được tinh trùng, gây ảnh hưởng đến sự sinh sản về sau. 2. Viêm buồng trứng Tỷ lệ viêm buồng trứng ở nữ giới chiếm khoảng 7%, thấp hơn rất nhiều so với biến chứng viêm tinh hoàn ở nam giới, tuy nhiên biến chứng này cũng để lại những hậu quả nặng nề. Tỷ lệ viêm buồng trứng ở nữ giới chiếm khoảng 7%, biến chứng có thể để lại những hậu quả nặng nề Viêm buồng trứng do quai bị ảnh hướng phần lớn đến các trường hợp sau tuổi dậy thì. Sau khi quai bị được điều trị và giảm bớt các triệu chứng, người bệnh sẽ xuất hiện các dấu hiệu viêm buồng trứng như đau bụng âm ỉ hoặc đau từng cơn ở một bên hố chậu hoặc vùng bụng dưới , kèm theo sốt, ra nhiều khí hư bất thường, có mùi hôi, biến đổi về màu sắc… Nếu không được điều trị kịp thời, viêm buồng trứng do quai bị có thể dẫn đến tình trạng viêm nhiễm mãn tính vùng quanh chậu với những triệu chứng như đau xương hông, toàn thân mệt mỏi, tinh thần bất ổn, cảm giác sưng hậu môn, lượng kinh nguyệt ra nhiều, thậm chí kinh nguyệt ra vón cục. Khi tiến hành kiểm tra phụ khoa sẽ thấy đau dữ dội dưới hông, các phần phụ dày thậm chí cả khối lượng. Nếu không điều trị sẽ có nguy cơ tình trạng dính buồng trứng, u nang ống dẫn trứng, u nang buồng trứng, mưng mủ ở buồng trứng, ống dẫn trứng, tắc vòi trứng, hình thành apxe trên buồng trứng, chất lượng trứng suy giảm… gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản của nữ giới. Bệnh quai bị – Phòng ngừa trước khi quá muộn Điều đáng lo ngại là hệ lụy của bệnh quai bị khá nguy hiểm, nhưng khi bị mắc quai bị, nhiều người thường chủ quan tự điều trị ở nhà bằng các biện pháp chữa trị dân gian mà không đến các cơ sở y tế để khám và chữa trị, việc làm này gây tác hại lâu dài cho người bệnh. Khi bị mắc quai bị, tuyệt đối không tự ý dùng thuốc chống viêm vì không có tác dụng ngăn lại biến chứng. Bệnh quai bị do vi rút gây ra, hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu mà chỉ có thuốc điều trị triệu chứng. Dùng thuốc hạ sốt nếu sốt cao, dùng thuốc giảm đau khi đau nhiều. Đồng thời, phát hiện và xử trí sớm các biến chứng viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, tăng cường dinh dưỡng… Theo BS.CKI Bạch Thị Chính, Giám đốc Y khoa Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVCcho biết không phải ca bệnh quai bị nào cũng dẫn tới hậu quả viêm tinh hoàn hay viêm buồng trứng, gây nguy cơ vô sinh. Tuy nhiên, để phòng ngừa nguy cơ biến chứng của bệnh quai bị, việc tiêm ngừa là cần thiết với cả trẻ lớn hoặc người lớn chưa từng tiêm ngừa nhằm hạn chế nguồn lây lan bệnh. Đặc biệt, phụ nữ có kế hoạch mang thai cần tiêm ngừa quai bị. Cách tốt nhất để phòng ngừa quai bị là tiêm vắc xin phòng bệnh “Cách tốt nhất để phòng ngừa quai bị là tiêm vắc xin phòng bệnh. Hầu hết mọi người đều có khả năng miễn dịch với quai bị nếu được tiêm phòng đầy đủ”, bác sĩ Bạch Thị Chính chia sẻ. Vắc xin quai bị thường được tiêm dưới dạng tiêm kết hợp sởi-quai bị-rubella (MMR II). Tất cả trẻ em và người lớn đều nên chủ động tiêm vắc xin MMR (Ấn Độ) hoặc MMR II (Mỹ) để phòng ngừa sởi, quai bị, rubella. Phác đồ tiêm vắc xin MMR/ MMR II phòng sởi, quai bị, rubella có sự khác nhau giữa các độ tuổi: Với trẻ từ 12 tháng tuổi đến 7 tuổi: Mũi 1 là lần tiêm đầu tiên Mũi 2 khi trẻ 4-6 tuổi hoặc sớm hơn nếu có dịch xảy ra. Mũi 2 cách mũi 1 ít nhất 1 tháng Với trẻ từ 7 tuổi trở lên và người lớn: Mũi 1 là lần tiêm đầu tiên Mũi 2 cách mũi 1 ít nhất 1 tháng Riêng với phụ nữ, nên hoàn tất phác đồ tiêm chủng vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella trước khi mang thai ít nhất 3 tháng. Tại Trung tâm tiêm chủng VNVC, toàn bộ vắc xin, trong đó có cả 2 loại MMR(Ấn Độ) và MMR II (Mỹ) được bảo quản trong dây chuyền lạnh đạt tiêu chuẩn Thực hành bảo quản thuốc GSP. Theo đó, hệ thống kho lạnh hiện đại đảm bảo vắc xin được bảo quản trong khoảng nhiệt độ từ 2 – 8 độ C, với 3 nguồn điện cấp liên tục. Kho lạnh được trang bị đầy đủ các thiết bị theo dõi nhiệt độ tự động, hệ thống cảnh báo khi nhiệt độ vượt ra khỏi ngưỡng kịp thời, kênh tiếp nhận thông tin cảnh báo đa dạng. Các tủ lưu giữ vắc xin tại phòng tiêm hiện đại cho phép bảo quản vắc xin lẻ theo tiêu chuẩn cao nhất trước khi tiêm… Để đăng ký tiêm vắc xin MMR II phòng sởi – quai bị – rubella, khách hàng có thể điền thông tin trực tuyến tại đây hoặc gọi đến tổng đài 028.7102.6595 để được tư vấn và hướng dẫn. Hệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC: https://vnvc.vn/he-thong-trung-tam-tiem-chung/
https://vnvc.vn/tiem-vaccine-covid-19-nen-an-gi-kieng-gi/
03/06/2021
Trước và sau tiêm vaccine Covid-19 nên ăn gì, kiêng gì?
Chế độ ăn uống có ảnh hưởng đến hiệu quả vaccine Covid-19 hay không? Trước và sau khi tiêm vaccine Covid-19 nên ăn gì, kiêng gì và chuẩn bị gì? Bài viết dưới đây được sự tư vấn của bác sĩ Bạch Thị Chính, Giám đốc Y khoa Hệ thống tiêm chủng Trẻ em và Người lớn VNVC. Mục lụcVaccine Covid-19 là gì?Vaccine Covid-19 hiện đã có mặt tại VNVC5 nhóm thực phẩm nên ăn trước và sau khi tiêm vắc xin Covid-19Tiêm vaccine Covid-19 nên ăn gì, kiêng gì?1. Trước khi đi tiêm vắc xin Covid xong nên ăn gì cho tốt?2. Tiêm vắc xin Covid-19 xong nên kiêng ăn gì cho tốt?Những lưu ý trước, trong và sau khi tiêm vacxin Covid 19, bạn cần phải chuẩn bị sẵn1. Trước khi tiêm chủng2. Sau khi tiêm chủngVaccine Covid-19 là gì? Vắc xin Covid-19 là vắc xin nhằm ngăn ngừa và làm chậm sự lây lan của dịch viêm đường hô hấp cấp gây ra do Covid-19; bằng cách giúp cơ thể sản sinh ra kháng thể chống lại virus Sars-Cov-2. Trước khi được tiêm cho người dân, các loại vắc xin phòng Covid-19 phải trải qua những đợt thử nghiệm lâm sàng gắt gao, được Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho sử dụng khẩn cấp, được các chuyên gia y tế và sức khỏe cộng đồng trên toàn quốc khuyến nghị sử dụng. Vì vậy, tất cả các loại vắc xin phòng Covid-19 đều đã được kiểm chứng hiệu quả và tính an toàn. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết: Vaccine COVID-19 Vaccine Covid-19 hiện đã có mặt tại VNVC Là đơn vị đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam hội tụ đầy đủ các điều kiện quan trọng để nhập khẩu vắc xin Covid-19, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC tự hào khi được góp phần trong cuộc chiến đấu chống lại đại dịch. VNVC tự hào là đơn vị đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam hội tụ đầy đủ các điều kiện quan trọng để nhập khẩu vắc xin Covid-19 Ngày 24/2/2021, lô vắc xin Covid-19 của AstraZeneca đầu tiên gồm 117.600 liều đã chính thức về Việt Nam trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 diễn biến phức tạp. Dù chưa có bất kỳ văn bản chính thức nào, Hệ thống Tiêm chủng VNVC vẫn lập tức chuyển giao cho Bộ Y tế để kịp thời triển khai tiêm chủng cho cán bộ tuyến đầu chống dịch ở 19 tỉnh thành trên cả nước. Tính đến ngày 29/7/2021, chỉ riêng Hợp đồng đặt mua của Hệ thống tiêm chủng VNVC ký với AstraZeneca (dưới sự hỗ trợ của Bộ Y tế) đã mang về Việt Nam gần 3.8 triệu liều vắc xin, tương đương 41% tổng lượng vắc xin phòng Covid-19 của AstraZeneca trong nước; với đợt 2 gồm 288.000 liều, đợt 3 gồm 580.000 liều, đợt 4 gồm 921.400 liều, đợt 5 gồm 1.228.500 liều và đợt 6 gồm 659.900 liều. Dự kiến trong những tháng sắp tới, VNVC sẽ tiếp tục đưa hàng triệu liều vắc xin Covid-19 của AstraZeneca về Việt Nam, khẩn trương bổ sung vào các chiến dịch tiêm chủng trên cả nước, đồng thời không ngừng tìm kiếm thêm những nguồn vắc xin chất lượng cao mang về phục vụ cho nhân dân. Bên cạnh hợp đồng đặt mua 30 triệu liều vắc xin từ AstraZeneca, VNVC còn chuẩn bị đầy đủ các điều kiện tốt nhất về kho lạnh bảo quản vắc xin, mở rộng số lượng trung tâm tiêm chủng, phát triển đội ngũ, hạ tầng công nghệ thông tin… để có thể tiếp nhận, bảo quản số lượng lớn vắc xin, sẵn sàng chiến dịch tiêm chủng diện rộng cho cộng đồng theo chỉ đạo của chính phủ. Hệ thống Trung tâm Tiêm chủng VNVC là đơn vị duy nhất tại Việt Nam sở hữu dây chuyền bảo quản lạnh (Cold chain) trên diện rộng với hệ thống kho lạnh, xe lạnh vận chuyển vắc xin và hệ thống tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng, giữ vắc xin ở nhiệt độ tiêu chuẩn từ 2 đến 8 độ C và hệ thống kho lạnh âm sâu giữ vắc xin ở nhiệt độ âm 86 đến âm 40 độ C, lớn nhất và hiện đại nhất Việt Nam. Hệ thống kho lạnh và dây chuyền lạnh đạt chuẩn chính là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc đảm bảo chất lượng vắc xin và sự an toàn, hiệu quả cho người sử dụng. Đây cũng là điều kiện quan trọng để VNVC sẵn sàng nhập khẩu số lượng lớn vắc xin COVID-19 cần lưu trữ ở nhiệt độ âm sâu. 5 nhóm thực phẩm nên ăn trước và sau khi tiêm vắc xin Covid-19 Không có một loại thực phẩm, chất dinh dưỡng, chất bổ sung riêng lẻ nào có thể ngăn chặn được sự xâm nhập của virus Sars-Cov-2 gây viêm đường hô hấp cấp. Tuy nhiên, chúng ta có thể hỗ trợ và tối ưu hóa hoạt động của hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng của cơ thể, củng cố tường thành chống lại mầm bệnh bằng chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng. 5 nhóm thực phẩm nên có trong thực đơn trước và sau khi tiêm vắc xin phòng Covid-19, gồm: Rau có lá màu xanh đậm: những loại rau có màu xanh đậm chứa hàm lượng chất chống oxy hóa cao, giúp kháng viêm hiệu quả. Một số loại rau được khuyến nghị nên dùng như: bông cải xanh, cải bó xôi, cải xoăn, rau bina, rau ngót, rau muống… Canh hầm hoặc súp: đường ruột đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể, trong đó đã bao gồm duy trì phản ứng miễn dịch của cơ thể. Vì vậy, một trong những lưu ý quan trọng giúp cơ thể khỏe mạnh là nuôi dưỡng đường ruột khỏe mạnh. Canh hoặc súp được phối hợp từ các loại rau củ giàu chất xơ và các gia vị kháng viêm là nhóm thực phẩm đặc biệt có lợi cho đường ruột. Hành, tỏi: Hành tỏi là nhóm thực phẩm có công dụng tăng cường khả năng miễn dịch cho cơ thể, cung cấp nhiều lợi khuẩn probiotic tốt cho đường ruột, tăng khả năng miễn dịch. (1) Nghệ: Nghệ là gia vị chứa rất nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe gồm: các curcuminoid, tinh dầu nghệ, protein, các chất vô cơ, hợp chất vi lượng, chất xơ và tinh bột nghệ, nghệ có tính kháng viêm mạnh mẽ, giúp bảo vệ não bộ khỏi tình trạng căng thẳng tinh thần. (2) Việt quất: Việt quất là loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, cùng với các vitamin như C, B2, B6, E và K, chất xơ… giúp tăng cường nồng độ serotonin, chất dẫn truyền thần kinh, liên quan nhiều quá trình sinh học của cơ thể. Tiêm vaccine Covid-19 nên ăn gì, kiêng gì? Tất cả các loại vắc xin phòng Covid-19 đều đã được thử nghiệm trên những người có chế độ ăn uống bình thường. Điều này có nghĩa là, vắc xin đã được chứng minh có hiệu quả mà không cần bất kỳ chế độ dinh dưỡng đặc biệt nào. Tuy nhiên, một thực đơn ăn uống khoa học, hợp lý sẽ hỗ trợ tốt cho nhu cầu của cơ thể, kể cả trước và sau khi tiêm vắc xin. (3) Ngoài ra, bạn nên xem thêm bài viết tổng hợp các loại thức ăn giúp cải thiện sức đề kháng cho cơ thể cực tốt trong mùa địch bệnh nguy hiểm này nhé! 1. Trước khi đi tiêm vắc xin Covid xong nên ăn gì cho tốt? Giữ cho cơ thể đủ nước Nước giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe con người. Thường xuyên uống nhiều nước giúp máu lưu thông tốt, cung cấp đầy đủ oxy đến các tế bào giúp hệ miễn dịch làm việc tốt hơn. Nước không chỉ cung cấp nguồn năng lượng cho các tế bào, mà còn giúp các tế bào loại bỏ độc tố và các nguyên nhân gây bệnh một cách tự nhiên. Nước giữ một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe con người Theo Viện Y học Hoa Kỳ (Institute of Medicine), phụ nữ cần uống đủ 2,7 lít nước mỗi ngày, nam giới cần 3,7 lít. Khoảng 20% nước đến từ thức ăn, lượng nước còn lại cần được bổ sung đều trong ngày và phân bố đều trong 4 thời điểm: sau khi thức dậy đến giữa buổi sáng, giữa sáng đến trưa, giờ ăn trưa đến giữa buổi chiều, giữa chiều đến giờ ăn tối. Ăn thực phẩm nguyên hạt Nhiều cuộc khảo sát về chế độ dinh dưỡng của người dân trong mùa dịch cho thấy, lượng tiêu thụ các thực phẩm chế biến giàu đường, chất béo tăng cao trong mùa dịch. Các nhà dinh dưỡng cho rằng, tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến chứa chất phụ gia có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Cụ thể, người ăn nhiều thực phẩm chế biến có nguy cơ cao gây béo phì, viêm miễn dịch và kháng insulin, dẫn đến xơ gan, suy gan, rối loạn điều hòa hệ thống miễn dịch. Thực phẩm nguyên hạt chứa ít chất béo, giúp cơ thể bổ sung nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất xơ Thói quen ăn uống lành mạnh giữ vai trò rất quan trọng trong việc ngăn ngừa Covid-19. Để hỗ trợ tốt nhất cho hệ thống miễn dịch sau khi tiêm chủng, nên ưu tiên ăn các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và kháng viêm. Lưu ý bổ sung thêm các loại thực phẩm nguyên hạt có nhiều vitamin, khoáng chất, tốt cho sức khỏe như: bánh mì nguyên hạt, yến mạch, gạo lứt, bắp,… bổ sung rau vào bữa trưa và bữa tối, kết hợp thêm trái cây vào bữa sáng và những bữa ăn nhẹ hàng ngày. Chuẩn bị sẵn sàng thức ăn sau khi tiêm vắc xin Một số người sau khi tiêm vắc xin phòng Covid-19 có thể xảy ra phản ứng buồn nôn. Để đề phòng tình huống này, cần chuẩn bị sẵn một số thực phẩm dễ tiêu hóa như: sốt táo, súp rau, gạo lứt, dưa, khoai tây… Tránh mang những thức ăn khó tiêu như phô mai, nước sốt kem, thịt và thức ăn chiên, thức ăn có đường như kẹo hay bánh nướng. Lưu ý uống đủ nước, đến khi cơn buồn nôn giảm bớt hãy tiếp tục ăn thực phẩm tươi, nguyên chất. Những loại thực phẩm nên xuất hiện trong thực đơn trước và sau khi tiêm vắc xin phòng Covid-19 2. Tiêm vắc xin Covid-19 xong nên kiêng ăn gì cho tốt? Tránh uống rượu trước và sau khi tiêm vắc xin Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ (4), cho đến nay chưa có bằng chứng nào cho thấy việc uống rượu làm giảm hiệu quả của vắc xin Covid-19. Cũng không có bằng chứng cho thấy vắc xin Covid-19 không an toàn đối với những người sử dụng rượu bia. Tuy nhiên, CDC và các chuyên gia đặc biệt cảnh báo, người dân nên tránh uống rượu trước và sau khi chủng ngừa vì rượu có khả năng ức chế hệ thống miễn dịch, có thể khiến cơ thể mất nước. Tốt nhất, nên kiêng uống rượu trong vòng 1 ngày hoặc lâu hơn sau khi chủng ngừa. Rượu còn làm suy yếu khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể, tăng nguy cơ biến chứng và có thể gây khó khăn trong công tác phân biệt phản ứng của rượu và phản ứng của vắc xin. Ngoài ra, rượu bia được chứng minh là chất làm căng thẳng hệ miễn dịch. Cụ thể, rượu có thể giúp người uống ngủ nhanh hơn nhưng lại gây rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng không tốt đến chất lượng và thời lượng giấc ngủ tổng thể, tác nhân gây rối loạn chức năng miễn dịch tối ưu. Những lưu ý trước, trong và sau khi tiêm vacxin Covid 19, bạn cần phải chuẩn bị sẵn 1. Trước khi tiêm chủng Bạn cần lưu ý chuẩn bị 5 điều sau: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết như: chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc thẻ bảo hiểm y tế, phiếu tiêm các vắc xin khác, sổ khám bệnh, đơn thuốc,… sử dụng trong thời gian gần đây. Trong ngày đến tiêm chủng, khai báo y tế trước khi đến trung tâm, chuẩn bị khẩu trang, tuân thủ thông điệp 5K, ăn uống đầy đủ. Tải ứng dụng Sổ sức khỏe điện tử trên điện thoại thông minh và khai báo thông tin cần thiết. Chủ động thông báo cho cán bộ y tế những thông tin liên quan đến sức khỏe cá nhân như: Tình trạng sức khỏe hiện tại; Các bệnh mạn tính đang được điều trị; Các thuốc và liệu trình điều trị được sử dụng gần đây. Tiền sử dị ứng hoặc phản vệ của bản thân với bất kỳ tác nhân nào. Nếu lần tiêm thứ 2, bạn nên thông báo cho cán bộ y tế các phản ứng sau lần tiêm vắc xin trước. Tình trạng nhiễm vi rút hoặc mắc Covid-19 (nếu có) Các loại vắc xin được tiêm hoặc uống trong vòng 14 ngày qua. Tình trạng mang thai hoặc nuôi con bú (nếu đối tượng là nữ và trong độ tuổi sinh đẻ)? Nên chủ động tìm hiểu và đưa ra câu hỏi với cán bộ y tế: Thông tin liên quan đến vắc xin phòng Covid-19 sắp được tiêm và lịch tiêm mũi tiếp theo; Các phản ứng sau tiêm có thể xuất hiện và cách xử trí; Cơ sở y tế và số điện thoại liên hệ trong trường hợp cần thiết. 2. Sau khi tiêm chủng Nên ở lại điểm tiêm chủng 30 phút sau khi tiêm để cán bộ y tế theo dõi, phát hiện sớm và xử trí kịp thời nếu có các phản ứng xảy ra sau tiêm chủng. Khi về nhà, nên chủ động theo dõi sức khỏe trong vòng 3 tuần kể từ thời điểm tiêm vắc xin. Một số dấu hiệu thông thường sau tiêm vắc xin phòng Covid-19 mà bạn có thể gặp như như: đau tại chỗ tiêm, sốt, mệt mỏi, đau đầu, ớn lạnh, đau cơ, đau khớp, ngứa, sưng, đỏ, bồn chồn… Đây là các phản ứng thông thường sau khi tiêm vắc xin Covid-19, cho thấy cơ thể bạn đang tạo ra miễn dịch phòng bệnh. Một số phản ứng sau tiêm nghiêm trọng rất hiếm có thể xuất hiện một vài giờ hoặc một vài ngày sau tiêm phòng vắc xin Covid-19 như: tê môi/ lưỡi; phát ban; ngứa, tắc nghẽn, căng cứng ở họng; thở dốc, khó thở,… Nếu có các dấu hiệu nghiêm trọng hoặc bất thường sau khi tiêm vắc xin, bạn nên đến ngay các cơ sở y tế để được các bác sĩ theo dõi và xử lý kịp thời. (5) Trước và sau khi tiêm vaccine Covid-19 nên ăn gì, kiêng gì và những điều cần lưu ý trước, trong, sau khi tiêm Covid-19 đã được giải đáp đầy đủ trong bài viết trên. VNVC sẽ tiếp tục mang đến cho bạn những thông tin bổ ích liên quan đến bệnh học và chăm sóc sức khỏe của bạn thân tại website vnvc.vn. Liên hệ Hotline 028 7102 6595, hoặc truy cập fanpage trungtamtiemchungvnvc để được tư vấn và giải đáp thắc mắc những vấn đề liên quan đến vắc xin.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/5-thanh-phan-hon-hop-manh-me-nhat-cho-lan-da-cua-ban-vi
5 thành phần hỗn hợp mạnh mẽ nhất cho làn da của bạn
Nếu bạn là tín đồ của chăm sóc sắc đẹp, hẳn bạn sẽ biết đến các câu nói như uống vitamin C, uống vitamin E để chăm sóc sắc đẹp,... Vậy bạn có bao giờ nghĩ, liệu sức mạnh của chúng sẽ trở nên như thế nào nếu được kết hợp cùng nhau. Hãy cùng bài viết sau đây tìm hiểu các tác dụng của sự kết hợp này cũng như những lưu ý khi chúng ta kết hợp các thành phần lại với nhau. 1. Những điều nên và không nên làm khi kết hợp chăm sóc da. Bạn có thể đã nghe nhiều mẹo trong sách chăm sóc da và các thành phần như retinol, vitamin C, axit hyaluronic... là những thành phần là những thành phần hạng A mang lại những điều tốt nhất cho làn da của bạn, nhưng chúng sẽ phát huy tối đa tác dụng như thế nào nếu kết hợp với những thành phần khác?Câu trả lời là nó phụ thuộc vào thành phần bạn sẽ kết hợp với chúng. Không phải mọi thành phần khi kết hợp đều cho hiệu quả tốt và một số thậm chí có thể hạn chế tác dụng của những thành phần khác. Vì vậy, để tối đa hóa hiệu quả, đây là năm sự kết hợp thành phần mạnh mẽ cần nhớ. Thêm vào đó, những điều cần tuyệt đối tránh. 2. Thành phần nào phù hợp với nhóm vitamin C? 2.1 Vitamin C và axit ferulicTheo Tiến sĩ Deanne Mraz Robinson, trợ lý giáo sư da liễu tại Bệnh viện Yale New Haven, axit ferulic có tác dụng chống lại các gốc tự do để ngăn ngừa và khắc phục tổn thương da, đồng thời kéo dài tuổi thọ và tăng hiệu quả của vitamin C.Các dạng vitamin C mạnh nhất thường không ổn định nhất, chẳng hạn như L-AA, hoặc axit L-ascorbic, có nghĩa là những huyết thanh này dễ bị tổn thương bởi ánh sáng, nhiệt và không khí. Tuy nhiên, khi kết hợp nó với axit ferulic, nó sẽ giúp ổn định vitamin C để khả năng chống oxy hóa của nó không bị biến mất trong không khí.2.2 Vitamin C kết hợp với vitamin EBản thân vitamin E không phải là một thành phần chăm sóc da. Bình thường, nó vẫn được uống vitamin E để ngăn ngừa thiếu hụt vitamin này. Nhưng khi kết hợp với vitamin C thì nó lại có tác dụng tốt trong chăm sóc da. Đó là kết luận từ Viện Linus Pauling tại Đại học bang Oregon. Họ cho rằng sự kết hợp này mang lại hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự ảnh hưởng của ánh sáng so với một mình vitamin. Cả hai đều hoạt động bằng cách loại bỏ tác hại của các gốc tự do, nhưng mỗi loại chống lại các loại tác hại khác nhau của tia UV. Uống vitamin E cùng vitamin C có tác dụng chăm sóc da tốt hơn Bằng cách bổ sung huyết thanh vitamin C và vitamin E vào thói quen chăm sóc da của bạn hoặc sử dụng các sản phẩm có chứa cả hai loại vitamin này là bạn đang cung cấp cho làn da của mình gấp đôi lượng chất chống oxy hóa để chống lại tác hại từ các gốc tự do và tác hại của tia cực tím nhiều hơn vitamin C.2.3 Vitamin C, vitamin E và axit ferulicĐến đây chắc hẳn bạn đang thắc mắc nếu vitamin C, Vitamin E tốt, và cả vitamin C và axit ferulic cũng tốt. Vậy còn sự kết hợp của cả ba thì sao? Nếu bạn muốn có một hợp chất chống oxy hóa thì đó là nguồn cung cấp cho bạn gấp ba lần sức mạnh bảo vệ. Với các chất chống oxy hóa như vitamin C và E nếu được hoạt động song song để chống lại tác hại do tia UV gây ra thì việc sử dụng hỗn hợp này dưới dưới kem chống nắng là quyết định đúng đắn và hợp lý mà bạn đưa ra để có thêm lớp bảo vệ khỏi tia UV. 3. Tại sao chất chống oxy hóa và kem chống nắng lại là bạn của nhau Mặc dù chất chống oxy hóa không thể thay thế kem chống nắng trong việc phòng ngừa tác hại của ánh nắng mặt trời nhưng chúng có thể tăng cường khả năng bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời của bạn. Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp của vitamin E, C và kem chống nắng làm tăng hiệu quả chống nắng. Điều này làm cho nó trở thành một sự kết hợp mạnh mẽ trong cuộc chiến chống lại cả quá trình lão hóa và ung thư da. Uống vitamin E và vitamin C có thể làm tăng hiệu quả của kem chống nắng 4. Cách tạo lớp retinol và axit hyaluronic Từ trị mụn đến chống lão hóa, không có nhiều thành phần chăm sóc da tại chỗ có thể cạnh tranh với lợi ích của retinoids. Tuy nhiên, cũng lưu ý rằng retinoids, retinols và các dẫn xuất vitamin A khác nổi tiếng là khắc nghiệt trên da, nó có thể dẫn đến khó chịu, kích ứng, mẩn đỏ, bong tróc và cực kỳ khô da. Nhiều bệnh nhân gặp khó khăn trong việc dung nạp chúng lúc đầu và bị khô da quá mức có thể không khuyến khích sử dụng.Vì vậy, nên sử dụng với axit hyaluronic vì nó vừa là dưỡng ẩm và làm dịu mà không cản trở khả năng hoạt động của retinols. 5. Cẩn trọng khi kết hợp Cũng giống như việc retinol có thể quá mạnh nên chúng ta nên đề phòng mẩn đỏ, viêm và khô quá mức khi kết hợp các thành phần. Các kết hợp sau đây đòi hỏi sự thận trọng và theo dõi: Kết hợp Tác dụng phụ Retinoids + AHA/BHA Phá hỏng hàng rào độ ẩm của da và có thể gây kích ứng, mẩn đỏ, khô da theo thời gian; sử dụng riêng biệt và sử dụng hạn chế Retinoids + vitamin C Có thể gây ra tẩy da chết quá mức dẫn đến da tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời; Sử dụng riêng biệt ngày / đêm Benzoyl peroxide + vitamin C Sự kết hợp này dẫn đến làm giảm tác dụng của cả hai thứ vì benzoyl peroxide sẽ oxy hóa vitamin C Benzoyl peroxide + retinol Hai thành phần sẽ bị mất hoạt tính nếu trộn vào nhau Multiple acids (glycolic + salicylic, glycolic + lactic, etc.) có thể lột da và làm hỏng khả năng phục hồi của da vì có quá nhiều axit Chúng ta biết axit ascorbic (chẳng hạn như axit L-ascorbic) chuyển niacinamide thành niacin, một dạng có thể gây đỏ mặt, nhưng nồng độ và điều kiện nhiệt cần thiết để gây ra phản ứng không thể áp dụng cho việc sử dụng chăm sóc da thông thường và niacinamide còn có tác dụng làm ổn định vitamin C. Tuy nhiên, làn da của mỗi người là khác nhau và những người có làn da nhạy cảm hơn sẽ muốn theo dõi và kiểm tra làn da của họ kỹ hơn. Vì các tác dụng phụ ban đầu của retinoids sẽ giảm bớt khi làn da của bạn thích nghi nên hãy từ từ khi đưa các thành phần mạnh vào quy trình chăm sóc da của bạn, nếu không muốn làm tổn thương da của mình. 6. Thứ tự áp dụng là gì? Theo nguyên tắc chung, hãy thoa theo thứ tự độ dày, bắt đầu từ chỗ mỏng nhất và làm thoa cách của bạn. Nếu sử dụng vitamin C và kem chống nắng có màng lọc vật lý, bạn nên thoa vitamin C trước sau đó mới đến kem chống nắng. Nếu bạn dùng axit hyaluronic và retinol thì hãy nhớ thoa axit hyaluronic sau khi thoa retinol. Sẽ có tác dụng và tốt hơn khi chúng được dùng cùng nhau, nhưng có thể hơi khó khăn khi bắt đầu đưa các thành phần này vào thói quen chăm sóc da của bạn.Nhưng khi bạn đã dùng nó làn da của bạn sẽ nhận được lợi ích từ việc chúng hoạt động thông minh hơn, chăm chỉ hơn và mang lại kết quả tốt hơn. Nguồn tham khảo: healthline.com
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/phat-trien-tri-nao-co-su-khac-biet-giua-be-trai-va-be-gai-vi
Phát triển trí não có sự khác biệt giữa bé trai và bé gái?
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng - Bác sĩ Lê Thu Phương - Bác sĩ Nhi - Sơ sinh - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng. Thông thường các bé gái sẽ âu yếm, thích chơi búp bê màu hồng, còn bé trai yêu thích sự mạnh mẽ của siêu nhân. Các nhà khoa học nghi ngờ rằng sự phát triển trí não của bé trai và bé gái đã định hình khác biệt ngay cả trước khi chúng được sinh ra, thậm chí sâu sắc hơn cả sự giáo dục. 1. Sự phát triển trí não của bé trai khi còn trong bụng mẹ Các bé trai khi còn trong bụng mẹ là một cỗ máy testosterone nhỏ. Trên thực tế, những bé sơ sinh nam có nhiều testosterone tương đương với một thanh niên 25 tuổi. Nhưng sau khi sinh, testosterone giảm mạnh cho đến tuổi dậy thì.Trong số nhiều chức năng đảm nhiệm, testosterone có tham gia định hình phát triển trí não của bé trai. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy hormon này làm tăng và giảm khớp thần kinh synapses (những kết nối giữa các tế bào não) ở tùy nơi.Theo một nghiên cứu khác, cả chuột đực và chuột cái được bổ sung testosterone trước khi sinh đều thể hiện tốt hơn trong các bài kiểm tra mê cung ngay sau khi sinh. Mặc dù các nhà khoa học chưa đưa ra kết luận về con người dựa trên nghiên cứu này, nhưng đây cũng là một dấu hiệu cho thấy testosterone giúp cải thiện khả năng suy luận về không gian.Các nghiên cứu trên động vật cũng chỉ ra rằng ở bất kỳ giống đực nào, bộ não vẫn có một số vùng mang tính nữ. Chuyên gia cho biết: “Thực sự không có bộ não hoàn toàn là nam giới, mà là sự kết hợp giữa những mảng đặc trưng nam và một số mảng nữ.” Sự phát triển trí não của bé trai khi còn trong bụng mẹ 2. Sự phát triển trí não bé gái khi còn trong bụng mẹ Các bé gái cũng tạo ra một số testosterone trước khi sinh ra, nhưng không nhiều như các bé trai. Mặc dù nữ giới có sản xuất ra nội tiết tố nữ như estrogen, song những hormone này gần như không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển trí não bé gái.Nói cách khác, nữ giới sẽ có bộ não giống như con trai nếu testosterone không tham gia định hình. Tuy nhiên, khoa học vẫn chưa rõ có phải cấu tạo bộ não khiến phụ nữ dễ khóc hơn nam giới không? Hay bộ não được định hình bởi cảm xúc? Hay là sự kết hợp của cả hai? 3. So sánh sự phát triển trí não của bé trai và gái khi lớn lên Khi các bé gái và trai được sinh ra, sự phát triển trí não sẽ tiếp tục đi theo những hướng khác nhau. Các nghiên cứu MRI cho thấy bộ não nữ giới tăng trưởng nhanh ở một số vùng này, trong khi nam giới vượt trội ở vùng khác. Vì vậy, não của trẻ trai và gái ở cùng độ tuổi có thể ở các giai đoạn phát triển khác nhau. Tuy nhiên, cuối cùng thì họ cũng bắt kịp với nhau. Kích thước bộ não cũng khác nhau. Não nam giới lớn hơn một chút so với não nữ, nhưng không rõ ý nghĩa của điều này.Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ở các bé gái, vùng nhân đuôi (caudate) giúp kiểm soát ngôn ngữ và cảm xúc, có xu hướng lớn hơn. Phần não này sẽ đặc biệt hoạt động khi bạn nhìn vào ảnh của người mình yêu.Các nghiên cứu khác cho biết phần thể chai (corpus callosum), nơi kết nối hai bán cầu não của trẻ em gái lớn hơn so với trẻ em trai. Vì vậy một vài nhà khoa học suy luận rằng các cô gái thường sử dụng cả hai bán cầu não trái và phải để giải quyết vấn đề.Trong các nghiên cứu trên chuột, những con đực có hạch hạnh nhân lớn hơn một chút. Đây là vùng não kiểm soát những cảm xúc sâu sắc hơn, chẳng hạn như nỗi sợ hãi. Bộ não nữ giới tăng trưởng nhanh ở một số vùng này, trong khi nam giới vượt trội ở vùng khác. 4. Con gái và con trai có suy nghĩ khác nhau không? Trẻ em xây dựng kết nối giữa các tế bào não, tưởng tượng ra những hình ảnh mới và trau dồi các kỹ năng mới khi đọc, nghe, xem và học hỏi.Các nhà khoa học đang kết hợp những kết quả MRI não của 500 trẻ em trai và gái khỏe mạnh để giải đáp về sự phát triển trí não của trẻ. Có một số phát hiện thú vị như sau:Trong hầu hết các bài kiểm tra, các bé trai và bé gái đều thể hiện khả năng rất giống nhau. Bởi vì họ đều giỏi toán như nhau, nên rất có thể sự thua kém về kỹ năng toán khi lớn lên là do giáo dục, không phải sinh học.Các bé gái có phần ghi nhớ và đọc thuộc lòng các danh sách các từ tốt hơn, cũng khá hơn một chút trong những công việc đòi hỏi sự khéo léo của ngón tay và tư duy nhanh.Các bé trai chiếm ưu thế với các nhiệm vụ không gian, chẳng hạn như sắp xếp các khối lego để tạo thành hình mẫu.Những khác biệt nhỏ trong cấu trúc não không hoàn toàn có nghĩa là nam hoặc nữ giới sẽ vượt trội hơn ở một lĩnh vực nào đó. Các chuyên gia giải thích rằng não trẻ rất linh hoạt, những vùng quan trọng sẽ phình to hoặc co lại tùy biến khi được sử dụng đến. MRi não cho phép giải đáp về sự phát triển trí não của trẻ 5. Những bí ẩn chưa có lời giải về sự phát triển trí não Các nhà khoa học nói rằng có thể tồn tại một vùng não thúc đẩy nhiều bé trai hướng tới những thứ chuyển động (đam mê khám phá động cơ) và nhiều bé gái hướng tới sự nuôi dưỡng (yêu thích chơi búp bê). Tuy nhiên điều này vẫn chưa được xác định rõ ràng.Một bé gái chỉ chơi với búp bê trong tháng này có thể chuyển sang đồ chơi xây dựng và các khối lego vào tháng tới. Ngay cả khi không bao giờ có niềm đam mê với ô tô đồ chơi, bé gái cũng có thể thích chiếc xe đạp của mình và học cách sửa xích. Ngược lại, một cậu bé có thể không bao giờ chơi với búp bê, nhưng sẽ học cách chăm sóc một con vật cưng và nuôi con nhỏ sau này.Một bí ẩn khác là mọi người không phải lúc nào cũng tuân theo khuôn mẫu. Có rất nhiều cô gái "tomboy" tỏ ra không mấy quan tâm đến búp bê và những cậu bé bị cuốn hút vào các hoạt động "con gái" ngay từ khi còn nhỏ.Như đã biết, có sự khác biệt về cấu trúc giữa não của bé trai và bé gái, cả khi mới sinh lẫn khi trẻ lớn lên. Nhưng cho đến hiện tại, chính xác thì những khác biệt đó ảnh hưởng như thế nào đến hành vi, tính cách,... vẫn còn là bí ẩn. Điều quan trọng nhất là phát triển trí não bé gái hay bé trai đều rất linh hoạt. Nguồn tham khảo: babycenter.com Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I:Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Đối tượng sử dụng:- Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển.- Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:Công ty Cổ phần dược phẩm ElepharmaSố 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam(ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.comXem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkidĐăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong
https://suckhoedoisong.vn/thuoc-chong-nam-co-an-toan-cho-thai-nghen-169122601.htm
20-09-2016
Thuốc chống nấm có an toàn cho thai nghén?
Ngô Mỹ Lệ (Hà Nam) Ketoconazole là thuốc chống nấm có hoạt phổ rộng, được chỉ định điều trị cho các trường hợp: Dùng dạng uống trong bệnh nấm toàn thân, nấm tại chỗ (sau khi điều trị tại chỗ không có kết quả), bệnh nấm candida ở da, âm đạo, niêm mạc nặng; bệnh nấm đường tiêu hóa mạn tính... Dạng bôi tại chỗ để điều trị các bệnh nấm ở da và niêm mạc. Đa số các loại thuốc chống nấm đều gây độc hại cho cơ thể, ketoconazol cũng không phải là ngoại lệ, tác dụng phụ của thuốc đã được đề cập nhiều như: buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, chảy máu đường tiêu hóa, tiêu chảy. Các tác dụng này có liên quan đến liều dùng. Để giảm tác hại trên tiêu hóa thì có thể uống ketoconazol trong hoặc sau khi ăn. Ở da người bệnh có thể thấy ngứa hoặc ngoại ban... Người dùng thuốc này có thể thấy đau đầu, chóng mặt, kích động, ngủ gà hoặc sốt; kích ứng, cảm giác rát bỏng ở nơi bôi thuốc. Gần đây, tác hại gây độc cho gan của ketoconazol khiến các nhà chuyên môn quan ngại. Bạn bị nhễm nấm toàn thân, do vậy khả năng phải dùng ketoconazol trong thời gian tương đối dài mới có thể trị dứt điểm, vì vậy cần đặc biệt lưu ý khả năng thuốc rất độc cho gan. Viêm gan thường biểu hiện rõ trong vòng vài tháng điều trị đầu tiên nhưng đôi khi cũng xuất hiện trong tuần điều trị đầu tiên. Mặc dù tác hại do ketoconazol gây ra với gan thường có thể hồi phục sau khi ngừng thuốc vài tháng, tuy nhiên có ghi nhận diễn biến xấu hơn (như hoại tử gan cấp, biến đổi mỡ ở gan hoặc tử vong). Biến chứng ở gan thường gặp nhiều hơn ở người cao tuổi, phụ nữ, người nghiện rượu hoặc tiền sử bị suy chức năng gan. Vì vậy, trường hợp phải điều trị kéo dài thì trước khi dùng thuốc, cần xét nghiệm chức năng gan và suốt thời gian điều trị cứ 1 hoặc 2 tháng lại kiểm tra ít nhất một lần. Khi kết quả xét nghiệm chức năng gan tăng đáng kể, hay thay đổi không bình thường kéo dài, hoặc xấu đi, hoặc kèm theo những biểu hiện rối loạn chức năng gan khác, cần ngừng thuốc. Đồng thời khi dùng đường uống, ketoconazol có thể gây suy thượng thận bằng cách làm giảm sản xuất corticosteroid của cơ thể, do đó ảnh hưởng đến sự cân bằng của cơ thể giữa nước, muối khoáng và chất điện giải. Bạn mong muốn điều trị dứt điểm bệnh nấm để mang thai an toàn thì nên dừng hẳn thuốc 3 tháng, đi khám thấy bệnh nấm toàn thân đã khỏi hẳn thì mới nên thụ thai. Phải đảm bảo chắc chắn là không thai nghén khi đang điều trị bằng ketoconazol, vì qua thử nghiệm trên động vật, các nhà khoa học thấy ketoconazol gây quái thai (dính ngón và thiếu ngón) ở chuột. Thuốc qua được nhau thai, nhưng còn chưa có những nghiên cứu đầy đủ ở người, tuy nhiên để an toàn thì không nên dùng thuốc khi mang thai, đặc biệt là 3 tháng đầu tiên.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/che-do-dinh-duong-cho-nguoi-benh-ung-thu-vu-20221120073218020.htm
20221120
Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư vú
Ung thư vú trực tiếp ảnh hưởng đến cơ quan khởi phát bệnh và có thể di căn đến các vị trí khác, gây ra một loạt các biến chứng, trong đó có tác động tiêu cực đến tình trạng dinh dưỡng. Dưới đây là một số khuyến nghị dinh dưỡng chung cho người bệnh điều trị ung thư: - Duy trì cân nặng lý tưởng: Người bệnh nên tránh giảm cân bằng cách dung nạp đủ lượng calo mỗi ngày. Ngược lại những người bệnh thừa cân - béo phì cần giảm cân. - Tập luyện thể dục thường xuyên 5 lần/ tuần, mỗi lần ít nhất 30 phút, nhưđi bộ bởi vì hạn chế vận động (ngồi hoặc ngủ quá nhiều) có thể gây giảm khối lượng cơ và tăng lượng mỡ cơ thể, ngay cả khi không có ý định giảm cân. - Ăn đủ chất dinh dưỡng thiết yếu: gồm protein, carbohydrate, lipid, vitamin, khoáng chất và nước - Sử dụng một lượng vừa phải ngũ cốc và nguồn protein thực vật như các loại hạt, đậu nành, cùng các loại thịt như cá, thịt gia cầm, thịt nạc hoặc sản phẩm từ sữa ít béo. Dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư cần tuân theo các nguyên tắc, tuy nhiên để thay đổi khẩu vị, giúp người bệnh cảm thấy ngon miệng hơn mà không ảnh hưởng đến khả năng phục hồi sức khỏe, các chuyên gia dinh dưỡng đã đưa ra một số lời khuyên về lựa chọn thực phẩm. Cụ thể: Thực phẩm nên dùng Người bệnh hóa xạ trị liệu điều trị ung thư vú nên dùng các thực phẩm sau: Protein: Các loại thịt nạc, cá, trứng, sữa, tôm... Glucid: Gạo, miến, bún, bánh phở, các loại khoai củ... Lipid: Các loại dầu thực vật (dầu đậu nành, dầu lạc, dầu vừng...). Người bệnh nên nhiều rau xanh, quả chín, rau quả nhiều chất xơ. Mỗi ngày nên ăn 400-500g rau, 200-400g quả chín. Nên lựa chọn nhiều rau họ cải: bông cải xanh, cải bắp, súp lơ... Tăng cường bổ sung thực phẩm chứa nhiều omega-3 như cá hồi, dầu liu... Sử dụng các thực phẩm giàu vitamin E, C, A, selen có khả năng chống oxy hóa như: cà rốt, cà chua, rau ngót, rau muống... Thực phẩm hạn chế dùng Người bệnh hóa xạ trị liệu điều trị ung thư vú nên hạn chế dùng: - Các thực phẩm chứa nhiều acid béo no như: các món thịt nướng, thịt hun khói, các món xào, rán, quay... - Bên cạnh đó, người bệnh cũng nên hạn chế dùng các thực phẩm chế biến công nghiệp, đóng gói sẵn như đồ hộp, thịt nguội... Thực phẩm không nên dùng Những thực phẩm người bệnh ung thư vú không nên dùng là các loại dầu mỡ rán đi rán lại nhiều lần, các loại thức ăn bị nấm mốc như: lạc mốc, hạt bí, hạt dưa rang sẵn bị mốc... Ngoài ra, người bệnh cần kiêng tuyệt đối các chất kích thích như: rượu, bia, thuốc lá...
https://vnvc.vn/viem-tinh-hoan-quai-bi-va-cach-dieu-tri/
23/07/2020
Viêm tinh hoàn quai bị và cách điều trị
Viêm tinh hoàn quai bị, hay còn gọi là viêm tinh hoàn quai bị Orchite Ourlienne, là biến chứng của bệnh quai bị. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, biến chứng có nguy cơ cao dẫn đến vô sinh ở nam giới. Mục lụcViêm tinh hoàn quai bị là gì?Nguyên nhân gây ra tình trạng viêm tinh hoàn quai bịDấu hiệu và triệu chứng viêm tinh hoàn quai bịPhương pháp điều trị viêm tinh hoàn quai bịPhương pháp phòng ngừa viêm tinh hoàn quai bịViêm tinh hoàn quai bị là gì? Viêm tinh hoàn quai bị là một loại viêm tinh hoàn đặc hiệu, lây truyền cấp tính do virus tác động lên tuyến nước bọt dưới hàm. Trẻ em và thanh thiếu niên là đối tượng có nguy cơ gặp biến chứng. Ở nam giới trưởng thành, tỷ lệ mắc bệnh viêm tinh hoàn quai bị rơi vào khoảng 20% đến 37%. Trong một số trường hợp, bệnh có thể gây viêm tinh hoàn ở cả hai bên, dẫn đến vô sinh nam giới. Hiện nay, viêm tinh hoàn quai bị vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, chủ yếu là điều trị triệu chứng. Các chuyên gia khuyến cáo, nam giới cần giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ và quan trọng nhất là sớm tiêm vắc xin phòng bệnh quai bị để tránh những biến chứng nguy hiểm bệnh có thể gây ra. Viêm tinh hoàn là biến chứng của bệnh quai bị có thể gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên và cả người trưởng thành Xem thêm: Bệnh quai bị ở trẻ em: triệu chứng và cách điều trị Khi nào cần tiêm vắc xin MMR-II phòng sởi, quai bị, rubella Nguyên nhân gây ra tình trạng viêm tinh hoàn quai bị Khi xâm nhập vào cơ thể, vi rút quai bị nhân lên nhanh chóng ở khoang tỵ hầu và hạch bạch huyết. Sau 10 đến 15 ngày, vi rút sẽ bắt đầu lây lan sang những cơ quan khác trong đó có tinh hoàn, gây tổn thương cho các tế bào sinh tinh khiến ống sinh tinh thương tổn, phù nề và xơ hóa. Vì số lượng ống sinh tinh trong mỗi tinh hoàn chỉ từ 400 đến 600, nên nếu tình trạng tổn thương và xơ hóa ống sinh tinh kéo dài có thể dẫn đến hậu quả vô sinh ở nam giới. Ngoài ra, ống sinh tinh tổn thương khiến người bệnh rất dễ chấn thương khi vận động mạnh. Dấu hiệu và triệu chứng viêm tinh hoàn quai bị Thông thường, bệnh nhân bị viêm tinh hoàn quai bị cấp tính sẽ có những biểu hiện như tinh hoàn sưng to hơn bình thường (gấp 2 – 3 lần), đau vùng bìu, mào tinh dày bất thường, sốt cao và mệt mỏi. Nếu tình trạng viêm tinh hoàn quai bị cấp tính không được điều trị kịp thời, nguy cơ dẫn đến biến chứng mãn tính sẽ rất cao. Lúc đó, cơn đau sẽ không chỉ giới hạn ở vùng bìu, mà là cả bộ phận sinh dục, háng và phần bụng dưới. Sau biến chứng viêm tinh hoàn quai bị, có đến 30% bệnh nhân bị teo tinh hoàn. Tùy vào từng trường hợp bệnh mà bệnh nhân có thể bị teo tinh hoàn một hoặc cả hai bên. Teo tinh hoàn ảnh hưởng rất lớn đến số lượng và chất lượng tinh trùng, gia tăng nguy cơ vô sinh, hiếm muộn ở người bệnh. Do đó khi mắc bệnh quai bị, người bệnh cần nhanh chóng điều trị, tránh để bệnh biến chứng dẫn đến tình trạng viêm tinh hoàn. Phương pháp điều trị viêm tinh hoàn quai bị Hiện nay, viêm tinh hoàn quai bị vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, việc điều trị chủ yếu tập trung kiểm soát triệu chứng, bao gồm giảm đau và kháng viêm. Bệnh nhân sẽ được theo dõi tiến độ điều trị viêm tinh hoàn quai bị bằng xét nghiệm nồng độ hormone và tinh dịch đồ. Khi mắc viêm tinh hoàn quai bị, người bệnh nên chú ý nghỉ ngơi và uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ Trong thời gian điều trị bệnh, người bệnh nên nằm nghỉ ngơi khi tinh hoàn còn sưng đau, mặc quần trong để treo tinh hoàn, hạn chế chấn thương khi di chuyển. Bên cạnh đó, người bệnh nên uống thuốc giảm đau, kháng viêm đầy đủ theo đúng chỉ định của bác sĩ. Nếu biến chứng tiến triển đến mức tinh hoàn không còn khả năng sinh tinh, người bệnh có thể đến những cơ sở y tế chuyên về nam khoa để điều trị vô sinh hoặc lưu trữ tinh trùng khi chất lượng tinh trùng chưa giảm quá nhiều. Phương pháp phòng ngừa viêm tinh hoàn quai bị Để chủ động phòng ngừa biến chứng viêm tinh hoàn quai bị, người dân cần có ý thức giữ gìn vệ sinh cá nhân, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, đeo khẩu trang để bản thân tránh tiếp xúc với viêm nhiễm dẫn đến bệnh quai bị. Ngoài giữ vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường xung quanh như nơi ở, nơi học tập, làm việc,… cũng đặc biệt quan trọng. Đối với trẻ em, thanh thiếu niên, người trưởng thành chưa có miễn dịch cần được tiêm phòng vắc xin ngừa bệnh quai bị. Hiện nay, vắc xin 3 trong 1 MMR II (Mỹ) và MMR (Ấn Độ) phòng ngừa bệnh Sởi – Quai bị – Rubella đang được lưu hành rộng rãi tại Việt Nam. MMR II là vắc xin phòng ngừa bệnh Sởi – Quai bị – Rubella được chỉ định để tạo miễn dịch cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên, với phác đồ tiêm cụ thể như sau: Lịch tiêm 2 mũi cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên đến dưới 7 tuổi Mũi 1: lần tiêm đầu tiên. Mũi 2: khi trẻ 4 – 6 tuổi, cách mũi 1 ít nhất 1 tháng. Lịch tiêm 2 mũi cho trẻ từ 7 tuổi và người lớn Mũi 1: lần tiêm đầu tiên. Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 1 tháng. * Phụ nữ nên hoàn tất lịch tiêm trước khi có thai ít nhất 3 tháng. Trung tâm Tiêm chủng VNVC có nhiều loại vắc xin phòng bệnh cho Trẻ em và Người lớn, trong đó có vắc xin 3 trong 1 MMR II và MMR phòng bệnh Sởi – Quai bị – Rubella. Bên cạnh đó, khi đến VNVC khách hàng sẽ được khám sàng lọc trước tiêm miễn phí, được theo dõi tình trạng sức khỏe sau tiêm và dặn dò, cung cấp tài liệu tiêm chủng cần thiết trước khi ra về. Ngoài ra, 100% đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng của VNVC có chứng chỉ an toàn tiêm chủng, được đào tạo bài bản kiến thức và thực hành an toàn tiêm chủng, mang đến sự an tâm cho khách hàng. Để được tư vấn và đặt lịch tiêm vắc xin, bạn có thể đăng ký tại đây hoặc gọi vào hotline 028.7102.6595, nhắn tin cho Fanpage VNVC – Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn hoặc liên hệ trực tiếp hệ thống các trung tâm tiêm chủng VNVC trên cả nước.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cac-cong-dung-cua-cay-luoc-vang-vi
Các công dụng của cây lược vàng
Cây lược vàng có nguồn gốc từ Mexico và du nhập vào Việt Nam từ những năm 90 của thập kỷ trước. Công dụng của cây lược vàng ban đầu là để làm cảnh, sau đó sử dụng để làm thuốc và ngày càng phổ biến ở nước ta. Tác dụng chữa bệnh của cây lược vàng bao gồm các bệnh như viêm dạ dày, viêm loét tá tràng... 1. Đặc điểm chung của cây lược vàng Cây lược vàng còn có những tên gọi khác như địa lan vòi, lan rũ cây giả khóm, cây bạch tuộc hay trái lá phất dũ... Với mỗi vùng miền khác nhau lược vàng sẽ có những tên gọi khác nhau. Cây lược vàng có tên khoa học là Basket Plant và Callisia Fragrans, thuộc họ Thài Lài. Đặc điểm nổi bật của loài cây này là rất ưa bóng râm, nên chúng thường được tìm thấy ở những nơi có khí hậu ấm, nhiều bóng râm.Đặc điểm của cây lược vàng:Cây thân thảo, nếu sống lâu năm thân cây có thể dài đến 1 mét;Lá lược vàng hình elip dài. Chiều dài của lá trưởng thành có thể lên đến 25 cm và chiều rộng là 4cm;Hoa mọc thành chùm, các chùm hoa lại xếp thành một trục dài và tạo thành một chùm lớn trông rất nổi bật. Trung bình mỗi chùm bao gồm 6-12 bông hoa màu trắng trong suốt và mùi thơm đặc trưng.Theo lịch sử, cây lược vàng có nguồn gốc ban đầu là ở Mexico, sau đó phát triển và di thực đến Nga, miền Tây Ấn Độ, Việt Nam và một số khu vực ở Mỹ. Tại Việt Nam, cây lược vàng phổ biến ở những vùng có khí hậu ẩm ướt, nhiều bóng râm. Tuy nhiên, do tác dụng của cây lược vàng có thể chữa nhiều bệnh lý khác nhau nên hiện nay nó được trồng rộng rãi ở nhiều tỉnh thành trên cả nước.Tương tự một số loại thảo dược khác, tất cả các bộ phận của cây lược vàng như lá, thân, rễ đều có thể sử dụng làm dược liệu. Bình thường, lá cây lược vàng nên thu hái vào buổi sáng sớm để đảm bảo giữ lại toàn bộ dược tính. Lưu ý, các bộ phận của cây lược vàng sau khi thu hái cần rửa sạch, sau đó có thể dùng tươi hoặc phơi khô. Để tận dụng công dụng của cây lược vàng, người dân có thể chế biến theo nhiều cách như sắc nước uống, đắp ngoài hoặc ngâm rượu. Công dụng của cây lược vàng được nhiều người quan tâm 2. Công dụng của cây lược vàng là gì? Theo Đông Y, lược vàng là một loại dược liệu có tác dụng rất tốt trong việc thanh nhiệt, giải độc, hóa đờm, cầm máu, tiêu viêm. Nhờ công dụng của cây lược vàng ở khả năng tiêu viêm và hoạt huyết, nên nó thường xuất hiện trong các bài thuốc chữa vết thương hay vết bầm tím trên cơ thể.Ngoài ra, tác dụng chữa bệnh của cây lược vàng đối với viêm loét dạ dày tá tràng và viêm đại tràng đã mang lại hiệu quả rất tốt.Theo Y Học Hiện Đại, có nhiều nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu về loài cây này. Khi tiến hành phân tích dịch chiết xuất từ cây lược vàng, các nhà nghiên cứu đã ghi nhận những hoạt chất mang giá trị lớn trong việc ức chế sự phát triển các tế bào ung thư. Đồng thời, các hoạt chất này có thể giúp tăng sức đề kháng tế bào, kích thích quá trình tái sinh tế bào diễn ra nhanh gấp nhiều lần.Các hoạt chất có trong cây lược vàng được ghi nhận bao gồm flavonoid, steroid, các khoáng chất, vitamin thiết yếu và một số nguyên tố vi lượng... và chúng có những công dụng nổi bật như sau:Hoạt chất flavonoid đóng vai trò bảo vệ sự bền vững cho các mạch máu và chúng còn hoạt hóa để tăng tác dụng của vitamin C. Ngoài ra, flavonoid giúp an thần, giảm đau, kháng viêm hiệu quả. Nhờ vào hoạt chất này mà tác dụng của cây lược vàng trong điều trị các bệnh lý có tình trạng viêm rất hiệu quả, như bệnh viêm loét dạ dày, tá tràng;Steroid trong lược vàng là phytosterol, có khả năng kháng sinh và sát khuẩn rất tốt. Nhờ steroid mà người ta đã sử dụng lược vàng để tẩy uế, sát khuẩn và điều trị các bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp như ho, viêm họng, đau rát họng. 3. Cây lược vàng ngâm rượu tốt cho sức khỏe Nhiều người thắc mắc công dụng của cây lược vàng khi ngâm rượu là gì mà được người dân thường xuyên nhắc đến. Bài thuốc này đặc biệt tốt cho cả nam và nữ vì mang lại khả năng kháng viêm, giảm sưng nên ứng dụng để trị tình trạng đau lưng, nhức mỏi, viêm sưng lợi khi đau răng và một số bệnh lý khác.3.1. Lá cây lược vàng ngâm rượu hỗ trợ chữa xơ gan, ung thư ganLá cây lược vàng có tác dụng gì? Nhiều thầy thuốc cho biết lá lược vàng kết hợp với lá màng màng và rượu trắng là bài thuốc được đánh giá cao trong việc hỗ trợ điều trị xơ gan, ung thư gan. Các bước tiến hành như sau:Chuẩn bị: 3 lá lược vàng tươi và 5 lá màng màng;Rửa sạch các nguyên liệu, cắt nhỏ rồi tiến hành xay nhỏ và chắt lấy phần nước cốt;Lấy phần nước cốt này ngâm cùng với 200ml rượu trắng trong thời gian khoảng 30 ngày là tốt nhất;Sau đó, mỗi ngày người bệnh có thể uống từ 10 - 15ml.3.2. Cây lược vàng ngâm rượu trị đau nhức xương khớpNguyên liệu: 200g thân và lá lược vàng;Đem tất cả nguyên liệu rửa sạch sau đó thái nhỏ, cắt khúc ngắn;Cho hỗn hợp vào bình ngâm cùng 1 lít rượu trắng 40 – 45 độ;Bảo quản rượu tại nơi thoáng mát, thời gian ngâm tối thiểu là 2 tháng;Người bệnh sử dụng rượu này thoa và xoa bóp nhẹ nhàng cho dược chất thẩm thấu vào xương khớp giúp giảm sưng đau nhanh chóng.3.3. Cây lược vàng ngâm rượu cho tác dụng điều trị mụnMột công dụng của cây lược vàng thú vị khác là khi ngâm rượu có thể trị mụn nhọt từ sâu bên trong. Các bước tiến hành như sau:Nguyên liệu: Khoảng 1kg cây lược vàng (cả thân và lá);Đem nguyên liệu đi rửa sạch, để ráo nước rồi cắt thành khúc ngắn khoảng 1⁄2 ngón tay;Cho vào bình thủy tinh ngâm chung với 2 lít rượu với thời gian ít nhất 2 tháng;Để trị mụn nhọt, mỗi ngày nên uống 1 ly nhỏ 2 lần sáng và tối, sau ăn. Một số người không uống rượu được thì pha thêm chút nước để mùi vị dễ uống hơn. Công dụng của cây lược vàng trong chữa trị bệnh viêm loét dạ dày, tá tràng rất hiệu quả 4. Một số tác dụng chữa bệnh của cây lược vàng Một số người không uống được rượu lược vàng thì có thể áp dụng các cách khác như nấu, sắc hoặc ép lấy nước dược liệu để chữa bệnh.4.1. Hỗ trợ trị men gan cao, gan nhiễm mỡ, viêm gan virusTác dụng của cây lược vàng kết hợp với mồng tơi xanh mang đến một bài thuốc hỗ trợ rất tốt để điều trị các bệnh lý về gan như viêm gan virus, tình trạng men gan cao, gan nhiễm mỡ.Các bước tiến hành bài thuốc như sau:Nguyên liệu: 2 lá lược vàng tươi và 2 lá mồng tơi xanh đã rửa sạch với nước muối loãng;Đem nguyên liệu cho vào máy xay, xay nát và chắt lấy nước;Lấy phần nước này uống vào buổi tối trước khi đi ngủ trong thời gian dài sẽ đem lại hiệu quả.4.2. Cây lược vàng chữa ho, viêm họngVới các hoạt chất kháng viêm hiệu quả nên tác dụng của cây lược vàng khi điều trị bệnh viêm họng, chữa ho được đánh giá cao. Đặc biệt, cách thực hiện lại vô cùng đơn giản, dễ dàng áp dụng tại nhà:Nguyên liệu: 3-5 lá cây lược vàng tươi đã rửa sạch;Sau đó, đem nguyên liệu đi giã nhỏ hoặc xay nhuyễn để chắt lấy phần nước cốt;Người bệnh dùng phần nước cốt lược vàng này 2 lần một ngày vào buổi sáng và buổi tối;Kiên trì áp dụng vài ngày sẽ thấy cải thiện đáng kể các triệu chứng viêm họng.4.3. Cây lược vàng chữa bệnh gútNguyên liệu: Lấy lá lược vàng đem rửa sạch, sau đó thái nhỏ và đem phơi khô;Mỗi ngày dùng 1 nắm lá vừa đủ để đun nước uống thay trà.4.4. Cây lược vàng chữa loét dạ dàyTác dụng chữa bệnh của cây lược vàng rất tốt nếu người bị viêm loét dạ dày sử dụng bài thuốc từ cây lược vàng kết hợp một số nguyên liệu khác dưới đây:Rửa sạch một vài lá cây lược vàng tươi, giã nát hoặc xay nhuyễn, lọc lấy phần nước cốt;Trộn phần nước cốt lược vàng với mật gấu tỷ lệ 5:1 cho hỗn hợp thật đều;Sử dụng hỗn hợp này 2 lần một ngày, nên uống sau ăn để phát huy tác dụng tối đa.Người bệnh kiên trì sử dụng bài thuốc này trong 1 tháng sẽ thấy các triệu chứng viêm loét dạ dày tá tràng giảm bớt.4.5. Cây lược vàng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đườngNgười bệnh hãy sử dụng lá lược vàng tươi, ép lấy nước hoặc nhai cả lá. Mỗi ngày áp dụng một lần, sau 1 tháng sẽ thấy tình trạng bệnh cải thiện tích cực. Tuy nhiên, để kiểm soát đái tháo đường hiệu quả nhất, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra, tác dụng của cây lược vàng trong hỗ trợ điều trị đái tháo đường còn phụ thuộc vào tình trạng bệnh và cơ địa của mỗi người. Công dụng của cây lược vàng chữa ho, viêm họng 5. Bài thuốc cây lược vàng đắp ngoài da chữa bệnh Ngoài cách ngâm rượu hay để lấy nước uống, tác dụng chữa bệnh của cây lược vàng còn được áp dụng bằng các bài thuốc đắp ngoài da.5.1. Bài thuốc chữa vảy nến, viêm da cơ địaBài thuốc từ cây lược vàng trị vảy nến, viêm da cơ địa đã được dân gian lưu truyền rất lâu. Nhờ đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn mà cây lược vàng có thể đẩy lùi các triệu chứng bệnh và không có tác dụng phụ:Bài thuốc 1: Sử dụng khoảng 5 – 6 lá lược vàng sau đó đun sôi cùng 2 bát nước to. Đun tới khi lượng nước còn 1⁄2 thì ngưng, chắt nước cốt chia đều 2 lần uống trong ngày.Bài thuốc 2: Dùng 4 – 6 lá lược vàng tươi đem giã nát, vắt lấy nước cốt uống. Đồng thời, lấy phần bã còn lại nhẹ nhàng đắp lên vùng da bị vảy nến sẽ giúp giảm sưng, ngứa, kích thích da bong vảy và hình thành da non.5.2. Bài thuốc chữa bệnh trĩMột công dụng của cây lược vàng tuyệt vời đó là khả năng hỗ trợ đẩy lùi bệnh trĩ của loại thảo dược này.Bài thuốc 1: Lấy 4 lá lược vàng rửa sạch sau đó nhai sống cùng vài hạt muối trắng, nuốt lấy phần nước và nhả bỏ bã.Bài thuốc 2: 3 – 4 lá lược vàng tươi, rửa sạch với nước muối, giã nhuyễn, trộn thêm vài hạt muối ăn rồi đắp trực tiếp lên vùng hậu môn trong 30 phút, giúp búi trĩ cải thiện đáng kể. 6. Một số lưu ý khi dùng cây lược vàng Bất kỳ loại dược liệu nào, trong đó có cây lược vàng đều có khả năng gây tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt khi sử dụng sai cách. Để tránh những tác dụng phụ, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau đây:Người hệ miễn dịch yếu không nên dùng cây lược vàng;Các hoạt chất kháng viêm mạnh trong cây lược vàng có thể gây tổn thương dây thanh quản nếu lạm dụng hoặc dùng quá liều lượng;Ngoài ra, trước khi sử dụng các bài thuốc điều trị từ cây lược vàng, mọi người cần tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị.
https://suckhoedoisong.vn/u-nguyen-bao-vong-mac-169184496.htm
25-12-2020
U nguyên bào võng mạc
Theo thống kê trên thế giới thấy rằng cứ 15.000 đến 18.000 trẻ (chủ yếu trẻ dưới 5 tuổi) sẽ có 1 trẻ bị bệnh. Khoảng 10 năm trở lại đây, tỷ lệ u nguyên bào võng mạc tại Việt Nam khoảng 80-100 ca mắc mới mỗi năm, đồng đều trong cả nước, phụ thuộc vào mật độ dân số của từng địa phương. Tuy vậy, bệnh chỉ được tập trung phát hiện và điều trị tại Bệnh viện Mắt Trung ương và Bệnh viện Mắt thành phố Hồ Chí Minh (một số nhỏ tại Bệnh viện Trung ương Huế). Nguyên nhân gây bệnh u nguyên bào võng mạc thường do đột biến gen RB1 trên nhiễm sắc thể số 13. Gene RB1 là một trong những gene chịu trách nhiệm kiểm soát sự phân chia của tế bào võng mạc, tạo sự nhìn của mắt. Nếu có đột biến gene RB1 khiến cho sự phân chia tế bào võng mạc không được kiểm soát gây nên khối u trong mắt. Có 60% số trường hợp chỉ biểu hiện bệnh lý tại mắt còn 40% có đột biến trong máu (thể di truyền) có thể do di truyền từ bố hoặc mẹ và di truyền cho thế hệ sau. Hiện nay các nghiên cứu thấy rằng các tác động của môi trường và ô nhiễm không khí, thực phẩm cũng có thể là nguyên nhân gây đột biến gene RB1 nhưng chưa có bằng chứng cụ thể. Các biểu hiện của bệnh ung thư võng mạc Quan trọng nhất vẫn là việc phát hiện sớm bệnh với các biểu hiện sớm. Thường gặp chủ yếu bệnh nhân có dấu hiệu ánh đồng tử trắng hoặc ánh sáng lóa bất thường tại 1 hoặc 2 mắt của trẻ, dấu hiệu này có thể dễ dàng nhận thấy khi chụp ảnh cho trẻ hoặc dấu hiệu "ánh mắt mèo mù".Tuy nhiên không phải tất cả các trẻ có dấu hiệu ánh đồng tử trắng đều bị ung thư võng mạc vì vậy khi nào trẻ có dấu hiệu ánh đồng tử trắng cũng nên đưa đi khám bác sĩ chuyên khoa mắt để có chẩn đoán xác định. Dấu hiệu hay gặp thứ 2 của bệnh là lác. Mắt của trẻ không nhìn thẳng mà có thể lác vào trong hoặc ra ngoài. Ngoài ra, trẻ bị bệnh này có thể có biểu hiện rung giật nhãn cầu (khi khối u tại vùng hoàng điểm cả 2 mắt) hoặc các dấu hiệu ở giai đoạn muộn như: mắt đau, đỏ, nhìn kém, lồi mắt, dị sắc mống mắt (màu sắc lòng đen hai mắt khác nhau), lồi mắt… Gần đây, tại Việt Nam bệnh xuất ngoại gây lồi mắt thường chỉ gặp tại các bệnh nhân (BN) nghèo, người dân tộc tại các vùng núi cao. Hiện nay, một số trường hợp u nguyên bào được phát hiện sớm khi chưa có các biểu hiện như trên thường là các bé được khám sàng lọc hoặc định kỳ mắt khi đã được chẩn đoán bệnh ở 1 mắt hoặc có tiền sử gia đình bị bệnh này. Chẩn đoán Bên cạnh bệnh cảnh các biểu hiện lâm sàng, BN cần phải làm siêu âm, chụp cộng hưởng từ… để xác định kích thước, vị trí khối u trong mắt cũng như hình ảnh xuất ngoại của khối u vào hốc mắt, ổ di căn ở não hoặc u của tuyến tùng… Xét nghiệm gene: phát hiện được đột biến gene RB1 trên nhánh dài của nhiễm sắc thể 13 trong mẫu u và mẫu máu. Dựa vào việc khám và siêu âm, chụp MRI có thể xác định khối u còn trong nhãn cầu hay đã xâm lấn, di căn. Khi khối u còn trong nhãn cầu, hiện được chia thành 5 nhóm theo phân loại quốc tế u nguyên bào võng mạc ICRB (2003): Nhóm A: khối u nhỏ ≤ 3mm, nằm ngoài vùng hoàng điểm và đĩa thị; Nhóm B: khối u lớn trên 3mm hoặc nhỏ nằm trong vùng hoàng điểm hoặc đĩa thị; Nhóm C: khối u võng mạc kèm phát tán u ≤ 3mm trong dịch kính và/hoặc dưới võng mạc; Nhóm D: khối u võng mạc kèm phát tán u trên 3mm trong dịch kính và/hoặc dưới võng mạc. Nhóm E: khối u lớn hơn 1/2 thể tích nhãn cầu hoặc có các biến chứng như tăng nhãn áp, xuất huyết nội nhãn, teo nhãn cầu… Điều trị Hiện nay, có rất nhiều phương pháp điều trị có thể điều trị đơn lẻ hoặc phối hợp. Điều trị bệnh sẽ phụ thuộc vào khối u còn trong mắt (nhóm bệnh) hay đã ra ngoài, di căn vào các bộ phận khác trong cơ thể hay không sẽ có phác đồ điều tị cụ thể. Mục tiêu điều trị sẽ theo thứ tự ưu tiên: giữ tính mạng của trẻ cắt bỏ nhãn cầu khi khối u, có biến chứng) sau đó có thể cân nhắc bảo tồn nhãn cầu và cân nhắc tác dụng phụ/nguy cơ di căn trong quá trình điều trị giữ nhãn cầu. Các phương pháp trị bao gồm điều trị tại mắt (laser, lạnh đông, đĩa phóng xạ) đơn thuần hoặc phối hớp với hóa chất (tĩnh mạch toàn thân, tiêm nội nhãn, tiêm nội động mạch mắt) và có thể xạ trị (hiện nay chỉ sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt). Lời khuyên thầy thuốc Theo dõi lâu dài là rất quan trọng đối với các BN đã được chẩn đoán bệnh ung thư võng mạc. Tất cả các BN đều được các bác sĩ chuyên khoa mắt trẻ em và ung thư nhi theo dõi định kỳ theo phác đồ. Những trẻ dưới 6 tuổi thường cần phải khám mắt dưới gây mê (vì trẻ thường phối hợp kém và cần kiểm soát các khối u nhỏ ở võng mạc chu biên). Đối với trẻ trên 6 tuổi, tỷ lệ xuất hiện khối u mới và/hoặc tái phát rất thấp, trẻ phối hợp tốt nên chỉ cần khám định kỳ 6 tháng - 1 năm/lần đến khi trẻ 15-18 tuổi. U nguyên bào võng mạc là bệnh đe dọa tính mạng nhưng nếu điều trị đúng và kịp thời, bệnh có thể khỏi hoàn toàn. Dưới sự theo dõi và điều trị đa chuyên ngành giữa các bác sĩ chuyên khoa mắt trẻ em, ung bướu nhi, chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh,… BN và gia đình BN có cơ hội để sống cuộc sống trọn vẹn, lâu dài và hạnh phúc.
https://tamanhhospital.vn/quai-bi-o-tre-em/
02/12/2022
Quai bị ở trẻ em: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách phòng ngừa
Bệnh quai bị ở trẻ em là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây trực tiếp bằng đường hô hấp, hay gây thành dịch trong trẻ em. Tuy lành tính, nhưng nếu không điều trị và chăm sóc đúng cách, bệnh có khả năng gây biến chứng, ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng sống sau này. Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS Nguyễn Anh Duy Tùng – Trung tâm Thông tin Y khoa, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM. Mục lụcQuai bị ở trẻ em là gì?Nguyên nhân gây bệnh quai bị ở trẻNhững trẻ nào có nguy cơ mắc bệnh quai bị?Dấu hiệu nhận biết trẻ bị quai bịChẩn đoán bệnh quai bị ở trẻ emĐiều trị bệnh quai bị ở trẻ nhỏBiến chứng nguy hiểm bệnh quai bị ở trẻCách phòng ngừa bệnh quai bị cho trẻCâu hỏi thường gặp1. Cha mẹ nên làm gì khi trẻ mắc quai bị?2. Bệnh quai bị ở trẻ em có lây không?3. Khi nào nên cho trẻ bị quai bị đi khám?Quai bị ở trẻ em là gì? Quai bị ở trẻ em (hay còn được gọi là bệnh viêm tuyến mang tai dịch tễ hay viêm tuyến mang tai do virus quai bị) do virus quai bị (Mumps virus) gây ra, làm sưng, đau tuyến nước bọt mang tai. Các tuyến này nằm 2 bên mặt, giữa tai và hàm. Mặc dù bệnh quai bị ở trẻ em thường ít có các biểu hiện nghiêm trọng nhưng hầu hết, khi trẻ mắc bệnh đều cảm thấy đau các khu vực này. (1) Bệnh quai bị ít gặp ở trẻ dưới 2 tuổi, thường chỉ xuất hiện ở trẻ nhỏ từ 2 và thanh thiếu niên, khả năng mắc bệnh ở nam cao hơn nữ. Tần suất mắc bệnh tăng dần theo độ tuổi, đạt đỉnh cao ở lứa tuổi 10-19. Thông thường khi trẻ bị nhiễm bệnh, cơ thể sẽ tạo ra kháng thể chống lại loại virus này suốt đời. Vì vậy, đa số trẻ chỉ bị quai bị duy nhất một lần trong đời, rất hiếm khi mắc bệnh này lần hai. Tại Việt Nam, bệnh quai bị có thể xảy ra quanh năm, nhất là vào mùa Thu – Đông. Bệnh có tỷ lệ mắc cao ở những vùng đông dân, các tỉnh miền Bắc và khu vực Tây Nguyên. Nguyên nhân gây bệnh quai bị ở trẻ Hiện tượng quai bị lây lan khi trẻ tiếp xúc với các chất dịch từ miệng, mũi và họng khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Hơn nữa, virus này có thể tồn tại khá lâu ở môi trường ngoài cơ thể: khoảng 30 – 60 ngày trong môi trường có nhiệt độ 15 – 20 độ C và khoảng 1-2 năm ở những nơi nhiệt độ -25 tới -70 độ C. Do đó, chúng vẫn có thể sống trên các bề mặt như tay nắm cửa, dụng cụ ăn uống, đồ chơi, ly uống nước, đồ dùng cá nhân của bệnh nhân. (2) Thời điểm virus quai bị dễ lây lan cho người khác nhất là khoảng 1-2 ngày trước khi tuyến nước bọt sưng, đau và kéo dài đến tận 6 ngày sau khi trẻ đã hết bệnh. Do đó, khi nghi ngờ trẻ mắc bệnh, cha mẹ nên cách ly trẻ và bắt đầu thực hiện các biện pháp điều trị dự phòng. Ngược lại, bố mẹ cũng nên tránh cho trẻ tiếp xúc với người bệnh hoặc người có nguy cơ mắc bệnh quai bị cao. Virus quai bị – Mumps Virus Những trẻ nào có nguy cơ mắc bệnh quai bị? Nghiên cứu cho thấy, các trẻ chưa được tiêm vacxin phòng bệnh quai bị và xung quanh có người đang mắc bệnh quai bị sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao. Do đó, việc chủ động phòng ngừa, tiêm phòng vacxin phòng bệnh này cho trẻ có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Dấu hiệu nhận biết trẻ bị quai bị Hầu hết các triệu chứng của bệnh quai bị ở trẻ em khá giống với triệu chứng của cảm cúm thông thường. Chúng sẽ dẫn có biểu hiện sau khoảng 2 tuần kể từ khi trẻ tiếp xúc với virus quai bị và bị bị nhiễm virus, bao gồm: Sốt nhẹ trong 1-2 ngày đầu, sau đó sốt cao trên 38 độ C trong 3-4 ngày; Mệt mỏi, khó chịu; Đau đầu; Nhức tai; Ớn lạnh, sợ gió; Tiết nước bọt nhiều; Sưng, đau tuyến nước bọt mang tai, nhất là khi trẻ bị kích thích vị giác; Sưng má (có thể một bên hoặc cả hai bên); Đau họng và đau góc hàm, đau khi nhai, nói chuyện hay nuốt nước bọt; Biếng ăn, ăn kém… Các triệu chứng điển hình của bệnh quai bị ở trẻ em Trẻ bị quai bị có thể có hoặc không có triệu chứng rõ ràng của bệnh. Tỷ lệ trẻ không xuất hiện triệu chứng hoặc chỉ có các biểu hiện nhẹ chỉ chiếm khoảng ⅓ tổng số trẻ mắc quai bị. Do đó, khi nghi ngờ trẻ bị bệnh quai bị, các triệu chứng của bệnh rất nhẹ, khó xác định…, bố mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện được kiểm tra và hỗ trợ điều trị. Chẩn đoán bệnh quai bị ở trẻ em Hiện tượng quai bị ở trẻ em thường sẽ được chẩn đoán nhanh chóng thông qua việc thăm khám lâm sàng. Vì vậy, khi trẻ bắt đầu có biểu hiện, mẹ nên ghi nhớ các triệu chứng đã xuất hiện để cung cấp cho bác sĩ. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ hỏi mẹ về tiền sử bệnh của trẻ để hỗ trợ cho việc chẩn đoán bệnh cho trẻ. (3) Ngoài ra, trẻ có thể được yêu cầu thực hiện xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm dịch tiết từ mũi, cổ họng của trẻ để chẩn đoán bệnh một cách chính xác nhất. Bác sĩ có thể yêu cầu trẻ thực hiện xét nghiệm để chẩn đoán bệnh quai bị Điều trị bệnh quai bị ở trẻ nhỏ Hiện nay, bệnh quai bị vẫn chưa có thuốc đặc trị. Quai bị là bệnh do virus gây ra nên thuốc kháng sinh sẽ không được dùng trong điều trị bệnh này. Việc điều trị bệnh quai bị ở trẻ nhỏ sẽ dựa vào các triệu chứng đã xuất hiện ở trẻ, độ tuổi, tiền sử bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình hình sức khỏe của trẻ. Khi trẻ có các triệu chứng hoặc nghi ngờ trẻ mắc bệnh quai bị, cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác, từ đó, được tư vấn cách điều trị và chăm sóc trẻ phù hợp, hiệu quả. Đối với trẻ có biểu hiện sốt cao, đau nhức cơ, tuyến nước bọt, bố mẹ có thể hạ sốt cho trẻ bằng cách chườm ấm, cho trẻ uống thuốc giảm đau, hạ sốt (acetaminophen hoặc ibuprofen). Trước khi cho trẻ uống thuốc hạ sốt, phụ huynh và người chăm sóc trẻ nên hỏi ý kiến bác sĩ và cho trẻ uống theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Trẻ sốt cao khiến cơ thể bị mất nước, bố mẹ nên cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường. Ngoài ra, có thể cho trẻ uống thêm các nước chứa nhiều chất dinh dưỡng khác như sữa, nước ép trái cây, dung dịch bù điện giải oresol (lưu ý không nên quá lạm dùng dung dịch này) để bù nước và bù lượng điện giải đã mất trong cơ thể. Cho trẻ súc miệng và vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý để ngăn chặn sự sinh sôi và phát triển của virus trong khoang miệng, mũi. Bệnh quai bị khiến trẻ cảm thấy mệt mỏi, do đó, bố mẹ nên cho trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn giúp bệnh nhanh khỏi hơn. Khi mắc bệnh, trẻ cảm thấy đau khi nhai, nuốt, vì vậy, bố mẹ nên cho trẻ ăn những món ăn ít phải nhai, dễ nuốt, dễ tiêu hóa như cháo, súp,… Bên cạnh đó, cần chú ý cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết trong các bữa ăn của trẻ, tránh để trẻ bỏ bữa và sử dụng các món ăn gây kích thích vị giác khiến trẻ tiết nước bọt nhiều hơn. Hạn chế cho trẻ vận động mạnh, chạy nhảy khi bệnh chưa được chữa trị hoàn toàn, nhất là các trẻ nam vì điều này có thể dẫn đến biến chứng ở tinh hoàn, khiến trẻ bị vô sinh. Trong trường hợp trẻ có dấu hiệu bị viêm tinh hoàn hoặc viêm buồng trứng, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để được chăm sóc và điều trị, tránh để lại những di chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của trẻ. Bệnh quai bị ở trẻ em thường sẽ khỏi sau khoảng 10-12 ngày kể từ khi phát bệnh nếu trẻ được chăm sóc và điều trị đúng cách. Lúc này, tuyến nước bọt của trẻ sẽ không còn sưng và đau nữa. Tuy nhiên, vì thời điểm tuyến nước bọt ở hai bên sưng lên khác nhau, nên một bên tuyến nước bọt sẽ giảm sưng trước bên còn lại. Biến chứng nguy hiểm bệnh quai bị ở trẻ Đa số trẻ mắc bệnh quai bị thường nhẹ và dễ điều trị, trẻ có thể khỏi bệnh vá không gặp bất kỳ di chứng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ không được điều trị và chăm sóc đúng cách, bệnh có thể gây viêm nhiễm những bộ phận khác của cơ thể, dẫn đến các biến chứng quai bị nguy hiểm như: Mất thính giác, điếc: Tỷ lệ trẻ gặp biến chứng này rất thấp, chỉ 1/200.000 số trẻ bị bệnh. Một số vấn đề về não bộ: viêm màng não, viêm não, dị tật tiểu não. Các biến chứng này rất hiếm gặp ở trẻ em. Các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản: viêm tinh hoàn, viêm vú, viêm vòi trứng. Viêm tụy. Một số biến chứng khác: tổn thương gan, thận, cơ tim. Các biến chứng này cực kỳ hiếm gặp ở trẻ… Cách phòng ngừa bệnh quai bị cho trẻ Cách phòng ngựa bệnh quai bị cho trẻ hiệu quả nhất là tiêm phòng vacxin ngừa bệnh quai bị. Hiện nay vẫn chưa có vacxin dành riêng cho bệnh quai bị. Tuy nhiên, vacxin MMR là một loại vacxin kết hợp phòng bệnh sởi, quai bị và rubella được Bộ Y tế khuyến cáo tiêm phòng cho trẻ. Sau khi được tiêm đủ 2 liều vacxin MMR, trẻ sẽ có khả năng miễn dịch với virus quai bị lên đến 95%. Lịch tiêm vacxin kết hợp MMR-II phòng bệnh quai bị như sau: Trẻ từ 12 tháng tuổi – < 7 tuổi (chưa tiêm Sởi đơn hay MMR II) có lịch tiêm 2 mũi: Mũi 1: lần tiêm đầu tiên. Mũi 2: 3 tháng sau mũi 1 (ưu tiên) hoặc hẹn mũi 2 lúc 4-6 tuổi. Trẻ từ 7 tuổi và người lớn có lịch tiêm 2 mũi: Mũi 1: lần tiêm đầu tiên. Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1. Bên cạnh đó, virus quai bị có thể bị tiêu diệt nhanh chóng trong môi trường có nhiệt độ trên 56 độ C hoặc dưới tác động của ánh sáng mặt trời, tia tử ngoại, các hợp chất khử khuẩn hằng ngày. Do đó, để ngăn ngừa nguy cơ lây lan virus cho trẻ, mẹ nên: Rèn luyện cho trẻ thói quen rửa bằng với xà phòng khử khuẩn trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh; Thường xuyên dọn dẹp, khử khuẩn không gian sống và đồ chơi của trẻ; Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với những người có nguy cơ hoặc đang mắc bệnh quai bị; Không cho trẻ dùng chung vật dụng cá nhân với người khác như cốc, chén, muỗng,… vì virus có thể tồn tại trên những vật dụng này; Tắm, vệ sinh cho trẻ hằng ngày; Tránh cho trẻ đưa tay lên mắt, mũi, miệng… Trẻ cần được tiêm đủ 2 mũi vacxin MMR để phòng ngừa quai bị Câu hỏi thường gặp Mặc dù các triệu chứng của bệnh quai bị ở trẻ em không nghiêm trọng như ở người lớn nhưng chúng khiến trẻ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu. Điều này khiến các bậc cha mẹ cảm thấy lo lắng, bất an về tình trạng sức khỏe của trẻ. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về bệnh quai bị ở trẻ em. 1. Cha mẹ nên làm gì khi trẻ mắc quai bị? Các triệu chứng của bệnh quai bị dễ gây nhầm lẫn với cảm cúm hoặc các bệnh nhiễm trùng hô hấp khác. Việc điều trị và chăm sóc đúng cách, đúng bệnh sẽ giúp trẻ nhanh khỏi bệnh hơn, do đó, điều đầu tiên và quan trọng nhất là xác định chính xác rằng trẻ có mắc bệnh quai bị không. Để thực hiện điều này, cha mẹ nên đứa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác. Bên cạnh đó, mẹ có thể thực hiện các cách chăm sóc trẻ bị quai bị tại nhà để giúp trẻ làm giảm nhẹ các triệu chứng: cho trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn, dùng thuốc giảm đau, hạ sốt, bù nước và điện giải, ăn thức ăn dạng mềm, dễ nuốt,… Ngoài ra, quai bị là một bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp, giọt bắt chứa virus của người bệnh khi ho, hắt hơi hay nói chuyện. Do đó, khi trẻ bị mắc bệnh quai bị, cha mẹ nên thông báo cho giáo viên quản lý của trẻ và cho trẻ cách ly tại nhà, tránh để bệnh lây lan cho những trẻ khác. 2. Bệnh quai bị ở trẻ em có lây không? Như đã đề cập ở trên, bệnh quai bị ở trẻ em rất dễ lây lan, nhất là những khu vực đông đúc, nhiều trẻ em, như trường học, nhà giữ trẻ, công viên, khu vui chơi… trẻ có thể bị lây nhiễm virus quai bị khi tiếp xúc trực tiếp với giọt bắn hoặc dịch tiết từ mũi, họng của trẻ bắn ra khi bệnh nhân nói chuyện, khạc nhổ, ho, hắt hơi,… hoặc dùng chung hay chạm vào đồ dùng dính dịch tiết từ bệnh nhân. Một số nghiên cứu cho thấy, những giọt bắt có chứa virus gây bệnh với kích thước từ 5-100mm sẽ có thể phát tán mạnh trong phạm vi 1,5m. Còn những giọt bắn có kích thước nhỏ hơn, ở dạng khí dung, sẽ có khả năng phát tán trong phạm vi lớn hơn, dưới 5m và chúng bay lơ lửng trong không khí, nếu gặp gió, các hạt khí dung này có thể phát tán xa hơn khiến bệnh lây lan diện rộng. 3. Khi nào nên cho trẻ bị quai bị đi khám? Đa số trẻ mắc bệnh quai bị sẽ khỏi bệnh hoàn toàn qua chăm sóc và điều trị tại nhà, tuy nhiên, nếu trẻ xuất hiện các triệu chứng bất thường sau, mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện càng sớm càng tốt: Trẻ sốt cao hơn 3 ngày và không có dấu hiệu cải thiện sau khi đã được uống thuốc hạ sốt; Tuyến nước bọt sưng, đau kéo dài trên 7 ngày; Các triệu chứng dần trở nên tồi tệ hơn; Xuất hiện cơn co giật; Bị mất nước nghiêm trọng và từ chối uống nước; Bỏ ăn; Ngủ li bì, khó đánh thức; Trẻ có biểu hiện viêm tinh hoàn: sưng, đau vùng bìu,… Bệnh quai bị ở trẻ em mặc dù ít nguy hiểm và dễ điều trị hơn người lớn nhưng trẻ vẫn cần được chú ý, chăm sóc cẩn thận, chu đáo. Trang bị cho mình những kiến thức hữu ích về cách phòng ngừa, nhận biết, điều trị và chăm sóc khi trẻ mắc bệnh quai bị sẽ giúp bố mẹ có thể phương án tốt hơn khi trẻ mắc bệnh, giúp trẻ nhanh khỏi bệnh. Hơn nữa, bên cạnh các biện pháp phòng ngừa quai bị thông thường, cha mẹ nên cho trẻ tiêm vacxin MMR đầy đủ và đúng lịch. Giản Đơn
https://dantri.com.vn/suc-khoe/uong-nuoc-co-the-giup-cai-thien-suc-khoe-he-tieu-hoa-va-bao-ve-da-day-20231208070545336.htm
20231208
Uống nước có thể giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa và bảo vệ dạ dày
Theo các nghiên cứu, tiêu chuẩn và thói quen uống nước cũng là một trong những yếu tố có tác động nhất định đến sức khỏe. Sau đây là một số bí kíp uống nước, bạn có thể áp dụng để cơ thể khỏe mạnh hơn: Ngồi xuống thay vì đứng khi uống nước Theo phương pháp Ayurvedic, khi đứng uống nước, bạn đang vô tình gây ra hiện tượng tích tụ nước trong các khớp xương, tiềm ẩn nguy cơ gây ra các tình trạng viêm khớp không mong muốn. Việc ngồi xuống và tận hưởng ly nước thoải mái không chỉ giúp bạn giải tỏa căng thẳng từ cơ bắp và hệ thống thần kinh mà còn tối ưu hóa quá trình hấp thụ chất lỏng, giúp giảm những vấn đề liên quan đến xương khớp. Uống từ từ, chia thành từng ngụm nhỏ Uống nước quá vội vàng có thể tạo ra cảm giác khó chịu trong dạ dày bởi nước bọt có tính kiềm. Nếu bạn uống nước quá nhanh, tính kiềm trong nước bọt sẽ không kịp hòa lẫn với nước, gây ra phản ứng nhanh khi tới dạ dày của bạn và dẫn đến cảm giác khó chịu. Bạn có thể thử uống từng ngụm nhỏ, không chỉ giúp làm dịu cảm giác khó chịu, mà còn giảm áp lực đặt lên hệ tiêu hóa, mang lại trải nghiệm uống nước thoải mái và tốt cho sức khỏe. Chia ra uống nhiều lần trong ngày thay vì một lần uống quá nhiều nước Sắp xếp thời gian uống nước đều đặn trong ngày không chỉ là cách duy trì sức khỏe toàn diện mà còn là bí quyết nhỏ giữ cho hệ thống cơ thể hoạt động mạnh mẽ và hài hòa. Điều này không chỉ giúp cung cấp nước đầy đủ cho cơ thể mà còn có lợi ích cho việc duy trì cân nặng. Uống nước đều giúp giảm cảm giác đói, ngăn chặn bạn ăn quá mức trong bữa ăn và có thể hỗ trợ quá trình giảm cân. Uống nước ấm thay vì uống nước lạnh Có thể bạn thích cảm giác sảng khoái khi được uống nước lạnh nhưng uống nước lạnh quá nhiều làm giảm quá trình cung cấp máu cho các cơ quan trong cơ thể, hơn nữa nó còn có thể dẫn đến tình trạng táo bón. Ngược lại, nước nhiệt độ phòng hoặc nước ấm lại có khả năng thẩm thấu qua các tế bào cao hơn, hỗ trợ tốt cho việc tiêu hóa, giúp quá trình trao đổi chất diễn ra dễ dàng, giảm cảm giác đầy hơi, khó chịu và có thể hỗ trợ giảm cân. Uống nước vào buổi sáng, khi vừa thức dậy Các cơ quan trong cơ thể vẫn hoạt động khi bạn ngủ. Vậy nên, sau 6 - 8 tiếng ngủ dậy, cơ thể bạn sẽ bị mất một lượng nước đáng kể. Bổ sung 1 cốc nước khi thức dậy vừa giúp cơ thể hồi phục lại lượng nước đã thâm hụt, vừa giúp lọc bỏ đi những độc tố bên trong cơ thể và làm sạch đường ruột. Sử dụng các nguồn nước đạt tiêu chuẩn Nước bạn sử dụng hàng ngày cần đạt chuẩn các tiêu chuẩn chất lượng, không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe như tiêu chuẩn nước uống trực tiếp, và hơn thế nữa là các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn NSF/ANSI 58 là tiêu chuẩn cao nhất cho màng lọc RO hay tiêu chuẩn JIS là tiêu chuẩn chất lượng của Nhật Bản. Uống nước sạch thôi chưa đủ, khỏe hơn hàng ngày với nước từ máy lọc Mutosi Nước uống không chỉ là nước sạch, nước tinh khiết mà nó cần được bổ sung thêm các chất hỗ trợ bảo vệ và nâng cao sức khỏe. Hiện nay, máy lọc nước Mutosi không chỉ cho nguồn nước đạt tiêu chuẩn nước uống trực tiếp QCVN 6:1/2010 của Bộ Y tế Việt Nam và loại bỏ 13+6 chất độc hại thuộc tiêu chuẩn nước của Nhật Bản JIS S3201 & JWPA (bao gồm 13 chất theo tiêu chuẩn JIS S3201 (Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản và 6 chất theo tiêu chuẩn của JWPA - Hiệp hội máy lọc nước Nhật Bản), mà còn được tích hợp các công nghệ tiên tiến, bổ sung Hydrogen trong nước, cho ra nguồn nước có lợi cho người dùng. Nước điện phân hydrogen có công dụng cân bằng tiêu hóa, detox cơ thể và có thể chống oxy hóa (Ảnh: Mutosi). Nước hydrogen có lợi ích đối với sức khỏe, trong đó nổi bật nhất là hỗ trợ cải thiện chức năng tiêu hóa. Các nghiên cứu gần đây cho thấy, người dùng sau khi sử dụng nước có hàm lượng hydrogen thấy giảm đáng kể tình trạng ợ chua, đau dạ dày và hệ tiêu hóa cũng ổn định hơn. Nhà sản xuất khẳng định, máy lọc nước Mutosi được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn Hirayama Nhật Bản. Vì vậy, bạn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm, mang lại cho bạn nguồn nước tinh khiết và bổ dưỡng. Máy lọc nước Mutosi được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn Hirayama Nhật Bản (Ảnh: Mutosi). Uống nước đúng cách có thể đem lại nhiều tác dụng cho cơ thể của con người đặc biệt là với hệ tiêu hóa và dạ dày. Từ bây giờ, bạn có thể chăm sóc cơ thể từ việc đơn giản nhất đó là uống nước đúng cách, và sống khỏe hơn với nước từ máy lọc nước Mutosi.
https://tamanhhospital.vn/quen-uong-thuoc-tranh-thai-hang-ngay/
23/08/2022
Quên uống thuốc tránh thai hàng ngày có sao không?
Thuốc ngừa thai hàng ngày là biện pháp ngừa thai đơn giản, an toàn và cho hiệu quả ngừa thai lên đến 99% nếu tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng về liều lượng và thời gian. Tuy nhiên, nếu lỡ quên uống thuốc tránh thai hàng ngày thì có sao không? Mục lụcBạn cần biết gì về thuốc tránh thai hàng ngày?Vì sao cần uống thuốc tránh thai hàng ngày đúng giờ?Quên uống thuốc tránh thai hàng ngày có sao không?Uống bù thuốc tránh thai hàng ngày có bị tác dụng phụ không?Bị sót thuốc sau khi sử dụng hết một chu kỳ thuốc tránh thai phải làm sao?Làm thế nào để không quên uống thuốc tránh thai hàng ngày?Bạn cần biết gì về thuốc tránh thai hàng ngày? Thuốc tránh thai hàng ngàycòn được gọi là thuốc tránh thai tháng, là thuốc có dạng viên uống chứa 2 hormone Estrogen và Progesterone nhằm kiểm soát hoạt động của buồng trứng, ngăn ngừa sự rụng trứng tự nhiên vào mỗi chu kỳ để tránh sự thụ thai diễn ra. (1) Ngoài ra, thuốc tránh thai còn làm đặc chất nhầy quanh cổ tử cung, khiến tinh trùng khó di chuyển vào trong tử cung để gặp trứng. Trong trường hợp tinh trùng gặp trứng, 2 loại hormone trong thuốc sẽ gây tác động lên niêm mạc tử cung, mặc dù trứng đã thụ tinh nhưng sẽ khó bám vào thành tử cung để làm tổ và phát triển. Hiện nay trên thị trường có 2 loại thuốc tránh thai hàng ngày: dạng vỉ loại 21 viên và dạng vỉ loại 28 viên. Mặc dù có nhiều nhà sản xuất khác nhau, nhưng cách sử dụng là tương tự nhau. Thuốc dạng vỉ loại 21 viên: Uống 1 viên/ngày bắt đầu từ ngày đầu tiên chu kỳ kinh nguyệt, uống liên tục mỗi ngày cho đến khi hết vỉ 21 viên. Nếu đã qua chu kỳ kinh nguyệt được 5 ngày, bắt đầu uống từ ngày thứ 5 cho đến khi hết vỉ. Sau khi uống hết vỉ đầu tiên sẽ nghỉ uống trong vòng 7 ngày rồi bắt đầu uống vỉ thứ hai, cứ tiếp tục uống như vậy cho đến khi không còn nhu cầu ngừa thai. Thuốc tránh thai hàng ngày dạng vỉ loại 21 viên Lưu ý, trong 7 ngày đầu tiên sử dụng thuốc, chị em nên kiêng quan hệ hoặc quan hệ an toàn có sử dụng biện pháp bảo vệ tránh thai như bao cao su để tăng hiệu quả ngừa thai. Thuốc dạng vỉ loại 28 viên: Loại thuốc này bao gồm 21 viên chứa hormone Estrogen và Progesterone như loại 21 viên, cộng thêm 7 viên giả dược chứa đường, sắt… Mục đích là giúp chị em uống thuốc liên tục, tránh trường hợp quên uống thuốc tránh thai hàng ngày làm giảm hiệu quả ngừa thai. Thuốc tránh thai hàng ngày dạng vỉ loại 28 viên Về cách sử dụng, loại 28 viên tương tự như loại 21 viên, cũng bắt đầu uống 1 viên/ngày từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh, uống liên tục mỗi ngày cho đến khi hết vỉ rồi chuyển sang vỉ kế tiếp, đến khi nào không còn nhu cầu ngừa thai mà không cần nghỉ 7 ngày như loại 21 viên. Vì sao cần uống thuốc tránh thai hàng ngày đúng giờ? ThS.BS Trần Thị Thanh Thảo, Bác sĩ Trung tâm Sản Phụ khoa Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM cho biết, cơ chế hoạt động của thuốc tránh thai hàng ngày là ngăn ngừa quá trình rụng trứng diễn ra. Chính vì thế, để việc sử dụng thuốc cho hiệu quả ngừa thai tốt nhất, chị em nên uống thuốc vào một khung giờ cố định trong ngày. Việc tuân thủ đúng thời gian sử dụng thuốc sẽ giúp duy trì liên tục lượng hormone nhất định trong máu, ức chế hiệu quả quá trình rụng trứng. Nếu uống thuốc không đúng giờ có thể khiến lượng hormone trong máu giảm sút, hậu quả là hiện tượng rụng trứng vẫn diễn ra. Tùy vào từng loại thuốc mà cho phép chênh lệch thời gian sử dụng khác nhau. Bác sĩ Thanh Thảo cho biết, hầu hết các loại thuốc tránh thaitrên thị trường là thuốc kết hợp (chứa cả 2 loại hormone sinh dục nữ Estrogen và Progestin). Chị em sẽ được bảo vệ miễn là uống thuốc mỗi ngày, không quan trọng uống vào khung giờ nào. Việc uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày sẽ giúp chị em nhớ lịch trình sử dụng thuốc của mình. Nếu chị em sử dụng thuốc chỉ chứa Progestin (một dạng thuốc tránh thai hàng ngày nhưng thành phần chỉ chứa một hormone nữ là Progestin), chị em phải uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày trong vòng 3 giờ đồng hồ. Nếu uống trễ 3 giờ, coi như quên trong ngày hôm đó. (2) Quên uống thuốc tránh thai hàng ngày có sao không? Quên uống thuốc tránh thai hàng ngày là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc mang thai ngoài ý muốn. Bác sĩ Thanh Thảo cho biết, thuốc phát huy tác dụng ngừa thai tốt nhất nếu uống đủ và uống vào cùng một thời điểm trong ngày. Nếu chị em quên uống một, hai hoặc nhiều viên thuốc, cơ hội trứng được thụ tinh và mang thai sẽ tăng lên. (3) Quên uống 1 viên thuốc, bất cứ thời điểm nào trong vỉ thuốc, phát hiện được trong ngày hôm sau: Uống ngay viên thuốc bị quên ngay khi phát hiện ra, sớm nhất có thể được. Đêm hôm đó, vẫn tiếp tục uống viên thuốc thường lệ. Tiếp tục đến hết vỉ, không cần phải áp dụng tránh thai bổ sung. Quên uống 2 viên thuốc của 2 ngày liên tiếp nhau: Cách xử lý phụ thuộc vào khoảng cách từ lúc vỉ thuốc được bắt đầu cho đến thời điểm quên thuốc: Vỉ thuốc chỉ mới bắt đầu chưa đến 7 ngày. Vỉ thuốc đã bắt đầu trên 7 ngày, và còn lại hơn 7 viên nữa mới kết thúc vỉ (không tính 2 viên bị quên). Vỉ thuốc đã bắt đầu trên 14 ngày. Khi vỉ thuốc chỉ mới bắt đầu chưa được 7 ngày, nguy cơ có một trứng có khả năng rụng. Khi đó, uống bù 1 viên bị quên ngay khi phát hiện sớm nhất có thể được. Ngày hôm đó vẫn tiếp tục uống 1 viên. Từ ngày hôm sau, tiếp tục vỉ thuốc bình thường. Phải dùng một biện pháp tránh thai bổ sung nếu có giao hợp sau đó, cho đến khi đã bắt đầu thuốc lại tối thiểu 7 ngày. Khi đã uống thuốc được tối thiểu 7 ngày, nguy cơ có một trứng có khả năng rụng là thấp. Khi đó, uống bù ngay viên bị quên. Ngày hôm đó vẫn tiếp tục uống viên thuốc thường lệ. Từ ngày hôm sau, tiếp tục vỉ thuốc bình thường. Không cần phải dùng biện pháp tránh thai bổ sung. Khi đã uống thuốc được hơn 2 tuần, nguy cơ có một nang trứng có khả năng rụng là thấp. Tuy nhiên, số ngày thuốc còn lại là chưa đến 7 ngày. Hoặc ngưng hẳn vỉ thuốc, chờ có kinh. Ngày đầu của kinh sẽ bắt đầu ngay vỉ mới. Nói cách khác, sẽ bắt đầu vỉ thuốc mới đúng 7 ngày kể từ khi uống viên thuốc sau cùng hoặc uống bù một viên ngay. Ngày hôm đó vẫn tiếp tục uống viên bị quên. Ngày hôm sau uống 2 lần mỗi lần 1 viên. Và buộc phải bắt đầu một vỉ mới ngay sau vỉ cũ, không có khoảng trống và chấp nhận không có kinh chu kỳ đó. Ngay khi nhớ ra quên thuốc tránh thai chị em nên uống bù ngay, đồng thời kết hợp thêm các biện pháp khác để tăng hiệu quả bảo vệ Tuy nhiên, không loại trừ trường hợp vẫn mang thai ngoài ý muốn mặc dù uống thuốc tránh thai tháng đúng giờ. Thống kê cho thấy, khoảng 1-2% trường hợp uống thuốc tránh thai đều đặn mỗi ngày theo chỉ dẫn vẫn mang thai. (4) Lưu ý: Trường hợp quên uống thuốc loại 28 viên, nếu viên thuốc bị quên là 7 viên giả dược chứa đường, sắt… thì khả năng ngừa thai không bị ảnh hưởng bởi những viên thuốc này không chứa thành phần hormone ngừa thai, chị em không cần uống bù. Trường hợp quên uống thuốc tránh thai hàng ngày loại 21 viên, tức là không có viên giả dược thì xử trí theo hướng dẫn nêu trên. “Khi phát hiện quên uống thuốc tránh thai hàng ngày, chị em không nên bối rối mà hãy uống bù thuốc ngay khi nhớ. Đồng thời, sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ khác như bao cao su khi quan hệ nếu thời gian dùng thuốc dưới 7 ngày, hoặc quên từ 2 viên thuốc. Nếu việc ghi nhớ việc uống thuốc mỗi ngày gặp khó khăn, chị em có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn các phương pháp tránh thai khác phù hợp, hiệu quả hơn”, bác sĩ Thanh Thảo khuyến cáo. Uống bù thuốc tránh thai hàng ngày có bị tác dụng phụ không? Nhiều chị em xuất hiện các triệu chứng như chảy máu âm đạo nhẹ, đau âm ỉ khó chịu ở vùng bụng dưới kèm cảm giác buồn nôn, tiêu chảy… khi uống bù 2 viên thuốc tránh thai hàng ngày trong một ngày. Bác sĩ Thanh Thảo cho biết, đó là những phản ứng bình thường của cơ thể khi uống bù thuốc, sẽ nhanh chóng biến mất. Nếu các triệu chứng này không thuyên giảm, gây khó chịu nhiều, chị em nên đến các cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và có biện pháp hỗ trợ trong trường hợp cần thiết. Tham khảo ý kiến bác sĩ khi gặp tác dụng phụ hoặc muốn đổi phương pháp tránh thai khác Tham khảo: Uống thuốc tránh thai hàng ngày có hại không? ThS.BS Trần Thị Thanh Thảo, Bác sĩ Trung tâm Sản Phụ khoa BVĐK Tâm Anh TP.HCM có nhiều năm kinh nghiệm sẵn sàng đồng hành cùng chị em để đưa ra giải pháp giảm đau bụng kinh tốt nhất Bị sót thuốc sau khi sử dụng hết một chu kỳ thuốc tránh thai phải làm sao? Nếu khi sử dụng hết một chu kỳ thuốc mà vẫn còn sót lại ít hơn 7 viên thuốc, chị em hãy hoàn thành chu kỳ thuốc đó và bắt đầu chu kỳ thuốc mới vào ngày hôm sau nếu vẫn còn nhu cầu ngừa thai, không cần sử dụng giả dược hoặc ngừng thuốc trong 7 ngày. Nếu chị em quên uống 7 viên thuốc hoặc nhiều hơn, chị em hãy hoàn thành chu kỳ thuốc đó, ngừng sử dụng thuốc trong 7 ngày hoặc sử dụng giả dược trước khi bắt đầu một chu kỳ mới nếu vẫn còn nhu cầu ngừa thai. Trong những trường hợp này, chị em vẫn có thể kết hợp sử dụng thêm thuốc tránh thai khẩn cấp nếu quên uống thuốc tránh thai hàng ngày từ 2 viên trở lên và đã có quan hệ tình dục mà không sử dụng biện pháp bảo vệ nào khác. Tuy nhiên, lựa chọn loại thuốc tránh thai khẩn cấp nào để có hiệu quả ngừa thai mà không gây tác dụng phụ, chị em nên đến gặp hoặc tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên gia. Xem thêm: Thuốc tránh thai khẩn cấp có tác dụng bao lâu? Làm thế nào để không quên uống thuốc tránh thai hàng ngày? Thuốc tránh thai hàng ngày cho hiệu quả ngừa thai lên đến 99% nếu tuân thủ hướng dẫn sử dụng về liều lượng và thời gian. Để tránh quên thuốc tránh thai làm ảnh hưởng đến hiệu quả ngừa thai, chị em có thể áp dụng các giải pháp được bác sĩ Thanh Thảo gợi ý như sau: Xác định khung thời gian uống thuốc dễ nhớ nhất, có thể là sau khi ăn hoặc trước khi đi ngủ. Kết hợp hoạt động uống thuốc với các hoạt động thường làm trong ngày để dễ nhớ. Đặt lời nhắc trên điện thoại hoặc bất kỳ app nào giúp theo dõi và nhắc nhở uống thuốc mỗi ngày. Luôn mang thuốc theo bên cạnh, nhất là những người thường xuyên đi công tác hoặc di chuyển đến khu vực khác. Xác định khung giờ uống thuốc, đặt thông báo nhắc nhở là cách giúp chị em không quên uống thuốc tránh thai hàng ngày Mang thai và làm mẹ là thiên chức thiêng liêng của người phụ nữ. Trong trường hợp chưa sẵn sàng đón nhận thiên chức, việc sử dụng biện pháp ngừa thai là hết sức cần thiết. Hiện nay có nhiều phương pháp tránh thai hiện đại khác nhau với ưu nhược điểm nhất định, chỉ định, chống chỉ định riêng biệt… Tốt nhất, chị em nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng phương pháp phù hợp. Trung tâm Sản Phụ khoa Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh quy tụ đội ngũ chuyên gia Sản Phụ khoa giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn chị em phụ nữ chọn lựa phương pháp tránh thai phù hợp, an toàn và hiệu quả. Để được tư vấn và đặt lịch hẹn với các chuyên gia tại Trung tâm Sản Phụ khoa Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, chị em vui lòng liên hệ đến: Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp chị em phụ nữ biết cách xử trí khi lỡ quên uống thuốc tránh thai hàng ngày. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, chị em có thể liên hệ tới hotline Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được các chuyên gia Sản Phụ khoa giỏi tư vấn và hỗ trợ!
https://vnvc.vn/bi-thuy-dau-an-ca-duoc-khong/
25/11/2023
Bị thủy đậu ăn cá được không? Liệu ăn hải sản có gây ngứa?
Các loại hải sản nói chung và cá nói riêng là những nhóm thực phẩm có hàm lượng dinh dưỡng rất cao nhưng thường gây ra nhiều trường hợp dị ứng hải sản nghiêm trọng. Theo kết quả của nhiều thống kê, trung bình cứ 100 người sẽ có 1 người bị dị ứng hải sản. Vậy, bị thủy đậu ăn cá được không? Liệu ăn hải sản khi bị thủy đậu có gây ngứa hay dị ứng nghiêm trọng? BS Bùi Thanh Phong – Quản lý Y khoa vùng TP.HCM, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC: “Thủy đậu có thể gặp ở bất kể đối tượng, bất kể khu vực, nhất là khu vực ôn đới, điển hình là tại Việt Nam với khí hậu nóng ẩm gió mùa, thủy đậu gây ra các đợt bệnh kéo dài đỉnh điểm từ giữa tháng 3 và tháng 5. Người bệnh thuỷ đậu cần duy trì thói quen vệ sinh tốt, tránh tiếp xúc với người khác, ăn chín uống sôi và kiên trì thực hiện nghiêm túc các chỉ định chăm sóc và điều trị của các bác sĩ chuyên khoa nhằm thúc đẩy quá trình khỏi bệnh, ngăn ngừa biến chứng và để lại sẹo xấu sau thủy đậu.” Mục lụcBệnh thủy đậu và các triệu chứngNgười bị thủy đậu ăn cá được không?Người bị thủy đậu ăn hải sản có gây ngứa người không?Danh sách các thực phẩm khác nên kiêng khi mắc thủy đậuHướng dẫn cách chăm sóc cơ thể khi bị thủy đậu để bệnh mau khỏiBệnh thủy đậu và các triệu chứng Thủy đậu là bệnh lý truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster (VZV) gây ra với các biểu hiện lâm sàng là các vùng da bị nhiễm trùng do các nốt phát ban, mụn nước, phỏng rộp có chứa đầy dịch mủ bên trong, gây ngứa, kèm theo đó là các triệu chứng sốt nhẹ, đau nhức cơ thể, mệt mỏi, cảm thấy suy nhược,… Thủy đậu có khả năng lây lan cực kỳ mạnh mẽ và nhanh chóng. Theo nhiều thống kê, có đến 90% người chưa có miễn dịch với thủy đậu do chưa tiêm vắc xin thủy đậu hoặc chưa từng mắc bệnh thủy đậu trước đây có khả năng lây nhiễm và mắc bệnh khi tiếp xúc với VZV. VZV có thể lây nhiễm thông qua đường hô hấp khi người khỏe mạnh hít phải những giọt bắn có chứa VZV khi người bệnh/ người lành mang trùng nói chuyện/ho/hắt hơi/… Đường xâm nhập chủ yếu của VZV là các cửa hở ở vùng niêm mạc hô hấp, đường tiêu hóa hoặc thậm chí là kết mạc mắt nhưng trường hợp này thường rất hiếm gặp. VZV không phân biệt đối tượng để lây nhiễm, bất kỳ ai chưa được tiêm phòng vắc xin thủy đậu cũng có thể nằm trong “tầm ngắm” của VZV và gây ra bệnh thủy đậu. Nhóm đối tượng dễ bị lây nhiễm VZV và mắc bệnh thủy đậu nhất là trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên, đây là nhóm trẻ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, kháng thể thụ động nhận được từ mẹ trong quá trình mang thai bị suy giảm trong khi nhiều trẻ chưa nhận được kháng thể từ vắc xin. Người lớn là nhóm đối tượng ít mắc bệnh hơn do thường đã bị mắc thủy đậu trước đây và đã có miễn dịch, nhưng vẫn tồn tại khoảng 10% số lượng người lớn từ 20 tuổi lên mắc bệnh thủy đậu, nguy cơ cao biến chứng hô hấp, nhiễm trùng huyết và nhiều biến chứng thần kinh khác. Ngay cả khi đã khỏi bệnh thủy đậu, tác nhân gây bệnh là VZV vẫn còn tồn tại trong cơ thể, khu trú trong các hạch thần kinh cảm giác, chờ đợi cơ hội cơ thể suy nhược, hệ miễn dịch suy yếu, chúng sẽ tái kích hoạt và gây ra bệnh zona thần kinh, hay dân gian thường gọi là bệnh giời leo. Hầu hết các trường hợp mắc thủy đậu nếu được chăm sóc tốt, tình trạng bệnh lý diễn biến nhẹ và tự khỏi sau vài ngày. Ngược lại, nguy cơ cao biến chứng bội nhiễm, để lại sẹo rỗ, viêm phổi, viêm não,… Người bị thủy đậu ăn cá được không? Có thể ăn cá! Mặc dù trên thực tế, không có bất cứ khuyến cáo khoa học chính thống nào về việc tránh ăn cá trong quá trình mắc bệnh và điều trị thủy đậu. Tuy nhiên, dựa vào nhiều kết quả báo cáo quan sát trên lâm sàng về tình trạng các nốt phát ban, mụn nước hay phỏng rộp chứa đầy dịch mủ viêm nhiễm có hiện tượng trở nên nghiêm trọng hơn sau khi ăn cá, một số chuyên gia đã khuyến cáo rằng, để tránh khỏi những nguy cơ triệu chứng gia tăng, biến chứng và di chứng sẹo sau thủy đậu, người bệnh thủy đậu nên kiêng ăn cá cho đến khi tình trạng bệnh lý trở nên ổn định, cơ thể phục hồi. Như trên đã đề cập, thủy đậu là bệnh lý truyền nhiễm gây ra tình trạng nhiễm trùng ngoài da do tác nhân là virus gây ra, làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể người bệnh rơi vào tình trạng dễ bị tổn thương, dễ mắc các bệnh lý phụ khác nếu không được chăm sóc đúng cách. Trong khi đó, cá là loại thực phẩm chứa hoạt chất histamin có thể gây dị ứng cho cơ thể người bệnh, khiến tình trạng nhiễm trùng, mưng mủ nghiêm trọng và kéo dài. Đồng thời, một số loài cá có thể chứa vi khuẩn, virus gây hại, một số loài cá biển còn có thể nhiễm kim loại nặng, nguy cơ rất cao gây ngộ độc thực phẩm và xuất hiện tình trạng nhiễm trùng thứ cấp. Do đó, cần hạn chế ăn các loại cá không rõ nguồn gốc, kém tươi và có khả năng gây phản ứng dị ứng cao trong khi bị thủy đậu. Tuy nhiên, khi xét về khía cạnh dinh dưỡng, cá là một loại thực phẩm có nguồn gốc thủy hải sản vô cùng dinh dưỡng, chứa nguồn dưỡng chất có lợi dồi dào như axit béo omega-3, protein (chất đạm), các vitamin (A, D, E,…) và khoáng chất (Canxi, Photpho, sắt, magie,…), đều là những dưỡng chất dễ được cơ thể hấp thu và chuyển hóa, tham gia tích cực vào quá trình tăng cường khả năng phản ứng của hệ miễn dịch, cải thiện tình trạng cơ thể suy kiệt, rất tốt cho những người đang gặp vấn đề về sức khỏe. Đặc biệt, khi bị thủy đậu, nếu người bệnh không bị dị ứng cá, khi tiếp nạp một lượng cá tốt hợp lý, sẽ giúp nâng cao sức đề kháng, cải thiện sức chiến đấu của cơ thể chống lại sự tấn công của virus thủy đậu, đẩy nhanh quá trình mắc bệnh và phục hồi. Đặc biệt chú ý, nếu người mắc bệnh thuỷ đậu ăn cá, cần đảm bảo chọn mua các loại cá lành tính, nhiều chất dinh dưỡng, tươi sống, nguồn gốc rõ ràng và chế biến đúng cách, hạn chế tối đa gia vị, dầu mỡ dư thừa và tuyệt đối không ăn cá sống, sashimi vì cá sống hoặc chưa được nấu chín kỹ có thể tồn tại nhiều vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc dư lượng hóa chất có hại, khiến tình trạng bệnh thủy đậu trở nên nghiêm trọng hơn. Cá cung cấp nhiều dưỡng chất có lợi, có thể cân nhắc bổ sung vào chế độ dinh dưỡng của người bệnh để đảm bảo cơ thể dung nạp đủ chất, sức khỏe được tăng cường, nhưng cần hạn chế tiêu thụ so với lượng cá dung nạp khi cơ thể ở trạng thái bình thường. Người bị thủy đậu ăn hải sản có gây ngứa người không? CÓ THỂ. Ở hầu hết các loại hải sản như tôm, cá, mực, cua, ghẹ, bạch tuộc,… đều chứa hoạt chất histamin – một hoạt chất gây dị ứng. Người bệnh thủy đậu thường bị suy giảm, thiếu hụt các chất kháng histamin tự do, khi một lượng lớn histamin được dung nạp vào cơ thể, cơ thể sẽ giải phóng thêm nhiều histamin, gây ra tình trạng dị ứng nặng ở người bệnh thủy đậu với biểu hiện nôn mửa, nổi mẩn đỏ, phát ban, ngứa ngáy, khiến tình trạng nhiễm trùng ngoài da trở nên nghiêm trọng hơn. Bên cạnh đó, các loại thủy hải sản tuy chứa rất nhiều protein có lợi cho cơ thể, rất dễ hấp thu và rất tốt cho quá trình tái tạo tế bào. Tuy nhiên, những protein trong hải sản thường khá “lạ” so với các protein thông thường có trong trứng và thịt nên khiến hệ thống miễn dịch “hiểu lầm” những protein này là các kháng nguyên có hại và tạo ra các phản ứng dị ứng đào thải các protein này ra khỏi cơ thể, gây ra tình trạng sưng đỏ, ngứa ngáy ngoài da, ảnh hưởng xấu đến quá trình phục hồi của các vết thương do thủy đậu gây ra, tăng cường mưng mủ, gia tăng viêm nhiễm, kéo dài thời gian hồi phục và nguy cơ rất cao để lại sẹo xấu. Cần kiêng ăn hải sản trong quá trình bị thủy đậu nếu trước đó cơ thể có tiền sử dị ứng với hải sản. Đối với người không dị ứng với hải sản, vẫn có thể ăn nhưng cần gia giảm hợp lý lượng ăn, tránh gây ra các phản ứng dị ứng bất lợi. Danh sách các thực phẩm khác nên kiêng khi mắc thủy đậu Để đảm bảo an toàn, tối ưu hóa hiệu quả và thời gian điều trị bệnh thủy đậu, ngoài cá và các loại hải sản, người bệnh cũng nên xem xét kiêng tiêu thụ những nhóm thực phẩm sau: STT Thực phẩm nên kiêng Lý do 1 Thực phẩm có quá nhiều chất béo Kiêng tiêu thụ những thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa khi mắc bệnh thủy đậu. Các loại thực phẩm như thịt, dừa khô, bơ, dầu cá, sô cô la đen, các loại hạt và phô mai rất giàu chất béo bão hòa với khả năng gây viêm nhiễm nặng, tăng cường phát ban và giảm khả năng chữa lành các thương tổn ngoài da, kéo dài thời gian điều trị. 2 Trái cây họ cam, chanh Các phát ban, phỏng rộp không chỉ xuất hiện ngoài da, trong nhiều trường hợp còn có thể nổi lên ở những vùng niêm mạc miệng, thanh quản và hầu họng. Việc ăn/uống những loại trái cây họ cam, chanh với hàm lượng axit cao sẽ khiến tình trạng vết thương trong niêm mạc trở nên nghiêm trọng hơn, dễ kích ứng, lở loét, quá trình làm lành bị làm chậm và có thể ảnh hưởng xấu đến cảm xúc khi gây đau, rát dữ dội trong vòm họng. 3 Thức ăn mặn Khi mắc bệnh thủy đậu và xuất hiện các tổn thương ở miệng, thức ăn mặn có thể gây kích ứng, đau rát miệng, khiến tình trạng thương tổn ở miệng diễn biến xấu đi, kéo dài thời gian điều trị hồi phục. 4 Sữa và các chế phẩm từ sữa Sữa và các sản phẩm từ sữa như kem, bơ và phô mai làm cơ thể tăng tiết dầu nhờn, khiến tình trạng da liễu xấu đi, vừa gia tăng cảm giác ngứa ngáy, khó chịu, vừa tạo môi trường sinh sôi và phát triển thuận lợi cho các vi khuẩn, vi nấm bên ngoài môi trường khu trú, xâm nhập và gây bội nhiễm trên vết thương, thúc đẩy nhiễm trùng, cản trở quá trình làm lành và phục hồi của người bệnh. 5 Thực phẩm giàu arginine Đây là axit amin bán thiết yếu. Khi mắc thủy đậu, arginine hoạt động như một axit amin kích thích virus sinh sản và phát triển, khiến tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, nổi nhiều mụn nước và lâu khỏi hơn. Vì vậy, nên tránh tiêu thụ các loại thực phẩm giàu arginine như đậu phộng, quả óc chó, hạt dẻ, hạnh nhân, nho khô…. 6 Thực phẩm chiên rán Khi mắc bệnh thủy đậu, các bác sĩ khuyến cáo không nên ăn đồ chiên rán vì với dư lượng dầu mỡ cao có thể khiến các nốt phỏng rộng mưng mủ nhiều hơn, dễ chảy dịch, lây lan và viêm nhiễm nặng hơn, gây cản trở quá trình chữa lành bệnh thủy đậu. 7 Đồ ăn vặt Đồ ăn vặt thường chứa rất nhiều gia vị, chất bảo quản, dầu mỡ và đặc biệt thường ở trạng thái cứng giòn như bánh tráng trộn, bim bim, bò khô, mực khô,… Tất cả đều khiến cho tình trạng bệnh thủy đậu trở nên nghiêm trọng hơn, vừa gây ra tình trạng viêm nhiễm nặng nề hơn ở vùng niêm mạc miệng, vừa góp phần khiến cơ thể bị suy nhược, tạo điều kiện cho VZV phát triển, kéo dài quá trình làm lành thương tổn và phục hồi. 8 Thức ăn cay Ăn đồ cay, nóng khi bị thủy đậu có thể gây đau nhức và viêm nhiễm nặng hơn, gia tăng mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Ngoài ra, thực phẩm cay nóng có thể gây kích ứng vết loét ở miệng và niêm mạc miệng, khiến tình trạng khó chịu trở nên trầm trọng hơn. Các thực phẩm cay nóng là các nhóm thực phẩm chứa nhiều các loại gia vị thể nhiệt như ớt, tỏi, gừng, tiêu, sả, mù tạt, cà ri,… Các loại trái cây thể nhiệt khác gồm có nhãn, vải, mận, xoài, mít, cóc, sầu riêng, chôm chôm,… 9 Các thực phẩm dễ gây dị ứng Thịt dê, thịt cừu, thịt chó và các loại gia cầm thường gây ra dị ứng nếu người bị thủy đậu tiêu thụ nhiều, khiến tình trạng ngứa ngáy, phỏng rộp trở nên nghiêm trọng và khó kiểm soát hơn. 10 Nhục quế Đây là vị thuốc nổi tiếng và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe trong Đông y, tuy nhiên lại có tính thuần dương, đại nhiệt, trợ hỏa, ôn nhiệt, gây ra tình trạng nóng trong, khiến tình trạng viêm nhiễm ngoài da trở nên xấu đi. Các thực phẩm cần tránh khi bị thủy đậu thường rất hấp dẫn và là thói quen ăn uống của nhiều người, do đó cần kiên trì trong quá trình kiêng khem để đảm bảo hiệu quả điều trị và phục hồi tốt nhất. Thay vào đó, bệnh nhân mắc thủy đậu nên tập trung chế độ dinh dưỡng của mình xoay quanh những nhóm thực phẩm mát, lành mạnh và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức đề kháng và khả năng phản ứng của hệ miễn dịch như: Trái cây, rau củ quả giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C – nhóm vitamin tăng cường hệ thống miễn dịch, thúc đẩy làm lành vết thương, đẩy nhanh quá trình phục hồi. Các loại trái cây và rau củ quả nên ăn khi bị thủy đậu gồm có: quả mọng, kiwi, đu đủ, xoài, dứa, dâu tây, ớt chuông, bông cải xanh, súp lơ, rau bina,… Thực phẩm giàu protein như thịt nạc, các loại đậu, đậu lăng, các loại hạt, cá có lợi (cá hồi, cá thu,…), trứng,… rất tốt cho quá trình phục hồi của người bệnh thủy đậu. Khi bị thủy đậu, người bệnh thường có xu hướng chán ăn, ăn không ngon, trong khi đó protein là dưỡng chất tham gia tích cực vào quá trình tái tạo và sửa chữa các mô, duy trì năng lượng và tăng cường hệ thống miễn dịch cơ thể. Thực phẩm giàu kẽm giúp kháng viêm, thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương, tăng cường sức đề kháng của cơ thể, ức chế hoạt động của virus gây bệnh. Nguồn thực phẩm giàu kẽm gồm có hàu, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, đậu, thịt gà, thịt lợn, thịt bò,… Nước, cần duy trì lượng nước cần thiết cho cơ thể, nhất là khi bị bệnh thủy đậu để đảm bảo quá trình hydrat hóa được diễn ra thuận lợi, tăng cường chất điện giải cho cơ thể, cung cấp độ ẩm cho làn da, hỗ trợ rất tốt cho quá trình điều trị bệnh thủy đậu. Vì vậy, nên uống nhiều nước, trà thảo mộc, nước ép trái cây và súp để giữ lượng nước cân bằng cần thiết cho cơ thể. Thực phẩm mềm, dễ ăn, dễ tiêu hóa giúp giảm cảm giác khó chịu trong khoang miệng khi phát ban mọc trong vùng niêm mạc miệng. Các thực phẩm ưu tiên chế biến cho người bệnh thủy đậu ăn bao gồm khoai tây nghiền, sinh tố, súp, cháo, nước ép, bột yến mạch, rau luộc, sữa chua,… Thực phẩm có đặc tính chống viêm như hạt chia, cá hồi, nghệ,… giúp đẩy nhanh quá trình làm lành các phỏng rộp, giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm, rút ngắn thời gian điều trị. ⇒ Xem thêm: Bệnh thủy đậu kiêng gì? Để đảm bảo thực đơn dinh dưỡng hàng ngày là có lợi khi bị thủy đậu, nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên khoa để tránh các trường hợp phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Hướng dẫn cách chăm sóc cơ thể khi bị thủy đậu để bệnh mau khỏi Để hỗ trợ phục hồi nhanh chóng khi bị thủy đậu, cần lưu ý: Kiêng ăn những thực phẩm cay, nóng, có tính axit, nhiều đường, sữa và các thực phẩm có khả năng gây ra tình trạng phản ứng dị ứng như hải sản, thịt chó, thịt dê, thịt cừu,… Tuyệt đối không cào gãi và chà xát hoặc gây bất kỳ tác động vật lý nào lên các vùng gia bị tổn thương do phát ban, mụn nước và phỏng rộp chứa dịch thủy đậu để tránh lây lan, nhiễm trùng, bội nhiễm, biến chứng, di chứng và để lại sẹo rỗ. Hạn chế đến những nơi đông người để ngăn ngừa nguy cơ lây lan cho người khác, bùng phát dịch trong cộng đồng, đồng thời giảm thiểu khả năng cơ thể tiếp xúc thêm với các tác nhân gây hại khác ngoài môi trường, gây bội nhiễm, vì khi bị bệnh thủy đậu, hệ thống miễn dịch của cơ thể bị suy yếu, dễ dàng bị lây nhiễm các tác nhân gây hại khác như vi khuẩn, virus, vi nấm,… Thủy đậu là bệnh lý truyền nhiễm có sức lây lan kinh khủng chỉ thông qua những tiếp xúc thông thường. Do đó, việc vệ sinh, khử trùng đồ dùng cá nhân của người bệnh, tránh tiếp xúc và sử dụng chung các vật dụng mà người bệnh đã từng tiếp xúc vào nhằm ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh trong gia đình, tập thể. Không nên kiêng tắm và tránh gió khi bị thủy đậu vì khi kiêng tắm và trùm kín mít để tránh gió, mồ hôi, dầu thừa, bụi bẩn, da chết của người bệnh sẽ tích tụ, đặc biệt trên các vết thương do thủy đậu gây ra, vô tình tạo ra môi trường vô cùng thuận lợi cho các tác nhân ngoài môi trường bám lên, khu trú, xâm nhập, tấn công và gây bệnh, nguy cơ cao nhiễm trùng phụ, biến chứng bội nhiễm rất nguy hiểm, ảnh hưởng xấu đến hiệu quả và thời gian điều trị bệnh. Do đó, cần tắm rửa sạch sẽ, nhẹ nhàng, cẩn thận và ưu tiên lựa chọn, mặc những bộ trang phục mỏng nhẹ, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt để giúp tình trạng viêm nhiễm được cải thiện, hỗ trợ điều trị hiệu quả. Để giảm triệu chứng ngứa rát, khó chịu ngoài da, có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng thêm các sản phẩm bôi ngoài da lành tính như kẽm salicylate với thành phần chính là hoạt chất nano bạc kết hợp với dịch chiết neem hay chitosan, có tác dụng kháng viêm, sát khuẩn, giảm ngứa rát và khó chịu ngoài da vô cùng hiệu quả. Bệnh nhân thủy đậu nên duy trì vệ sinh tốt, tránh tiếp xúc với người bệnh và tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe về chế độ ăn uống, sinh hoạt và vận động. Thắc mắc “bị thủy đậu ăn cá được không?” đã được giải đáp. Không nên ăn các loại cá lạ, cá dễ gây tình trạng kích ứng, phản ứng dị ứng với người mắc thuỷ đậu, khiến tình trạng viêm nhiễm do các nốt phỏng rộp thủy đậu gây ra diễn biến trầm trọng hơn, cản trở quá trình phục hồi thương tổn và khỏi bệnh của bệnh nhân. Thay vào đó, có thể ăn các loại cá lành tính đồng thời tích cực bổ sung thêm vào thực đơn dinh dưỡng hàng ngày những nhóm thực phẩm có lợi cho sức đề kháng và khả năng phản ứng của hệ miễn dịch như trái cây, rau củ quả giàu vitamin, khoáng chất, thực phẩm giàu protein, kẽm, các thực phẩm dễ tiêu hóa, có đặc tính chống viêm, nước …
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/chup-mri-cho-tre-em-co-gi-khac-so-voi-cac-doi-tuong-khac-vi
Chụp MRI cho trẻ em có gì khác so với các đối tượng khác
Bài viết được viết bởi Ths.Bs Trịnh Văn Đông - Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long. Chụp MRI cho trẻ em là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, hỗ trợ nhiều trong công tác chẩn đoán và điều trị bệnh cho trẻ. Ưu điểm chụp MRI cho trẻ bao gồm không xâm lấn, an toàn, không phơi nhiễm tia X và chất lượng hình ảnh tốt. 1. Phương pháp chụp cộng hưởng từ phát hiện ra những bệnh lý nào? Cộng hưởng từ (tên tiếng anh là magnetic resonance imaging) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Máy cộng hưởng từ có kích thước và trọng lượng khá lớn với thành phần quan trọng nhất là một khối nam châm khổng lồ. Cơ chế hoạt động dựa vào vùng từ trường năng lượng mới được tạo ra từ máy chụp cộng hưởng từ và các sóng điện từ radio được chuyển sang các tín hiệu hình ảnh sau khi được xử lý bằng hệ thống máy tính. Hình ảnh của các cơ quan và các vùng mô muốn khảo sát được tái tạo một cách chi tiết và rõ nét. Các cơ quan thường được chỉ định cộng hưởng từ bao gồm hệ thần kinh, cột sống, tim mạch ...Ứng dụng chính của chụp cộng hưởng từ trong y tế là hỗ trợ chẩn đoán và điều trị, hơn 25000 máy cộng hưởng từ hiện đang được sử dụng trên khắp thế giới. MRI có ảnh hưởng một cách tích cực đến các quyết định chẩn đoán và điều trị trong nhiều chuyên khoa.Chụp MRI thần kinhChụp cộng hưởng từ có ưu điểm vượt trội hơn khi đánh giá các khối u ác tính hệ thần kinh so với chụp cắt lớp vi tính. Hình ảnh của các cấu trúc như hố sọ sau, thân não và tiểu não được quan sát rõ hơn. Sự khác biệt rõ giữa chất trắng và chất xám trên phim chụp khiến MRI trở thành công cụ cho nhiều bệnh lý hệ thần kinh trung ương, bao gồm bệnh lý thoái hoá bao myelin, suy giảm trí nhớ, bệnh mạch máu não, bệnh Alzheimer, bệnh lý nhiễm khuẩn và động kinh. MRI là công cụ cho nhiều bệnh lý hệ thần kinh trung ương Ngoài ra, các bất thường về cấu trúc và chức năng của não cùng được phát hiện khi chụp cộng hưởng từ nên các rối loạn về tâm lý cũng được nghiên cứu kỹ hơn. MRI hệ thần kinh còn có vai trò hướng dẫn và lên kế hoạch khi tiến hành phẫu thuật các khối u nội sọ, dị dạng động tĩnh mạch.Chụp MRI hệ tim mạchChụp MRI hệ tim mạch hỗ trợ cho những phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như siêu âm tim, chụp cắt lớp vi tính tim trong việc đánh giá cấu trúc và chức năng tim. Các chỉ định bao gồm bệnh thiếu máu cơ tim, bệnh cơ tim, viêm cơ tim, bệnh lý tim mạch do thừa sắt, bệnh lý mạch máu, và các bệnh tim bẩm sinh.Chụp MRI hệ cơ xương khớpỨng dụng của việc chụp MRI hệ cơ xương khớp bao gồm đánh giá hình ảnh cột sống, các bệnh lý về khớp, khối u xương và mô mềm. Ngoài ra, chụp cộng hưởng từ còn có thể giúp chẩn đoán bệnh lý liên quan đến hệ cơ.Chụp MRI hệ tiêu hoá và gan mậtChụp cộng hưởng từ gan và đường mật có thể phát hiện các bất thường đặc trưng tại gan, tụy và hệ thống đường mật. Các tổn thương khu trú hoặc lan tỏa tại gan và hệ thống đường mật còn được đánh giá trong chụp cộng hưởng từ có thuốc cản quang. Các hình ảnh liên quan đến cấu trúc đường mật thường được đánh giá trên chuỗi xung T2. Chụp cộng hưởng từ còn là công cụ phù hợp để phát hiện các polyp lớn và các khối u ở đại tràng.Chụp cộng hưởng từ mạch máuChụp cộng hưởng từ mạch máu cho phép phát hiện một cách tổng quát các bệnh lý như hẹp lòng mạch, túi phình mạch với nguy cơ vỡ. Chụp cộng hưởng từ thường được lựa chọn khi muốn đánh giá mạch máu ở não, động mạch chủ đoạn ngực và đoạn bụng, động mạch thận và hệ động mạch hai chi dưới. Chụp cộng hưởng từ giúp phát hiện các bệnh lý liên quan tới mạch máu 2. Ưu điểm khi chụp cộng hưởng từ với trẻ em Chụp cộng hưởng từ là một kỹ thuật an toàn, đặc biệt với các đối tượng là trẻ em. Các ưu điểm của phương pháp chụp MRI cho trẻ bao gồm:Đây là một phương pháp không xâm lấn, vì thể chụp MRI cho trẻ em không gây đau đớn và khó chịu.Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ sử dụng từ trường để tái tạo hình ảnh vì thế trẻ em khi chụp không có nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ do phơi nhiễm với tia X.Hình ảnh thu được khi chụp MRI cho trẻ em được dựng trên từng lắt cát với độ phân giải cao giúp phát hiện được sớm các tổn thương có kích thước nhỏ.Chụp MRI cho trẻ em có thể dựng được các hình ảnh 3D. 3. Chụp MRI cho trẻ em có gì khác so với các đối tượng khác Chụp MRI cho trẻ em tuy có nhiều ưu điểm so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nhưng vẫn tồn tại một số cản trở, khác với người lớn. Quá trình chụp MRI yêu cầu người bệnh phải nằm yên một tư thế tại giường chụp khoảng từ 30 đến 60 phút. Việc nằm lâu tại một vị trí là một thách thức đối với trẻ em, nhất là những trẻ nhỏ hay các trẻ có tính cách hiếu động. Để giải quyết vấn đề này, các bác sĩ có thể tiến hành gây mê trước khi chụp nếu trẻ không hợp tác. Điều này không xảy ra khi chụp MRI ở người lớn. Các phụ huynh cần lưu ý cho trẻ nhịn ăn uống trước khi đến chụp cộng hưởng từ vì trẻ cần được gây mê. Thời điểm nhịn ăn uống cách lúc tiến hành thủ thuật ít nhất 6 giờ. Sau khi chụp xong, trẻ sẽ được theo dõi trong ít nhất 30 phút. Trẻ phải nhịn ăn ít nhất 6 giờ trước khi chụp MRI 4. Những lưu ý khi chụp MRI cho trẻ tự kỷ Trẻ tự kỷ là nhóm đối tượng đặc biệt vì tình trạng chậm phát triển ngôn ngữ và tâm lý khiến trẻ dễ rơi vào tình trạng hỗn loạn và hoảng sợ khi phải nằm trong lồng chụp. Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện trên thế giới để tìm giải pháp cho tình huống đặc biệt này. Theo đó, một số biện pháp được khuyên áp dụng giúp trẻ tự kỷ được chụp MRI dễ dàng hơn:Cung cấp thông tin và giới thiệu cho trẻ các bước cơ bản của quá trình chụp MRI. Điều này giúp trẻ làm quen dần và hiểu được việc mình sắp làm là an toàn.Xem các video có âm thanh để trẻ làm quen với tiếng ồn khi máy hoạt động.Trong quá trình chụp thật, nên có người thân hoặc bác sĩ ở bên cạnh trẻ để động viên và giữ cho trẻ không cử động.Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec với hệ thống cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia, bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm trong khám điều trị bệnh lý thần kinh, người bệnh hoàn toàn có thể yên tâm thăm khám và điều trị tại Bệnh viện.Thạc sĩ, Bác sĩ Trịnh Văn Đông có gần 10 năm kinh nghiệm trong chuyên ngành Chẩn đoán hình ảnh đặc biệt có thế mạnh trong thực hiện các kỹ thuật: X-quang, siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ. Hiện nay, bác sĩ Đông đang công tác và làm việc tại Khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.Để đăng ký khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, Quý Khách có thể liên hệ Hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc, hoặc đăng ký khám trực tuyến TẠI ĐÂY.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/bi-da-nang-buong-trung-lam-sao-de-co-con-vi
Bị đa nang buồng trứng làm sao để có con?
Khi được chẩn đoán mắc hội chứng buồng trứng đa nang, chị em thường thắc mắc liệu rằng mình có thể có con không hoặc bị đa nang buồng trứng làm sao để có con. Để giúp giải đáp những thông tin liên quan đến vấn đề này, các bạn đừng bỏ lỡ bài viết chia sẻ ngay dưới đây. 1. Khi bị hội chứng buồng trứng đa nang có thể có con không? Hội chứng buồng trứng đa nang còn được biết đến với tên gọi PCOS hay hội chứng Stein-Leventhal. Vấn đề này xuất hiện ở chị em phụ nữ do sự gia tăng về nồng độ androgen (hormone nam giới) trong cơ thể. Chính sự mất cân bằng hormone này sẽ dẫn đến gián đoạn quá trình phát triển của nang noãn, từ đây buồng trứng xuất hiện nhiều các nang nhỏ (từ 6 – 10 nang < 9mm). Những nang này thường có cấu trúc vỏ đệm buồng trứng dày nên không thể phát triển, trưởng thành. Chúng làm giảm khả năng rụng trứng, gây nguy cơ vô sinh, hiếm muộn cho chị em phụ nữ.Thực tế, rất nhiều chị em lo lắng hội chứng buồng trứng đa nang sẽ ảnh hưởng đến chức năng sinh sản, thậm chí dẫn tới vô sinh. Đây là điều hoàn toàn có cơ sở nhưng bạn đừng quá lo lắng bởi người mắc buồng trứng đa nang vẫn có thể mang thai được nếu có giải pháp điều trị kịp thời. Khi tình trạng bệnh càng nặng, lúc này nguy cơ hiếm muộn, vô sinh thường sẽ càng cao. 2. Khi bị đa nang buồng trứng làm sao để có con? Do người bị đa nang buồng trứng khó có con nên cần có giải pháp can thiệp kịp thời để giúp khắc phục vấn đề hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp được áp dụng phổ biến hàng đầu.2.1. Sử dụng các loại thuốc kích thích trứng phát triển và rụngĐể kích thích trứng phát triển và rụng, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân sử dụng một số loại thuốc sau:Clomiphene (Clomid): Đây là thuốc chống estrogen được sử dụng qua đường uống.Letrozole (Femara): Thuốc có khả năng ức chế men aromatase không steroid thường được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư vú (như ung thư vú liên quan đến thụ thể hormone). Bên cạnh đó, thuốc cũng có thể được dùng để kích thích nang trứng phát triển ;Metformin (Glucophage, Fortamet...): Đây là các loại thuốc thuộc nhóm tiểu đường type II, đồng thời phát huy tốt hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng kháng insulin và làm giảm nồng độ insulin ở phụ nữ mắc PCOS.Gonadotropin: Đây là thuốc tiêm nội tiết tố nữ được bác sĩ chỉ định sử dụng trong một số trường hợp.2.2. Thay đổi lối sống hàng ngàyNgười mắc hội chứng buồng trứng đa nang cần hạn chế sử dụng carbohydrate bằng cách xây dựng và duy trì chế độ ăn ít chất béo. Bên cạnh đó, người bệnh cần tập thể dục thường xuyên và đều đặn để có một cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai. Đây là yếu tố quan trọng giúp điều hòa cơ chế sinh học của cơ thể. Nếu sức khỏe toàn thân được đảm bảo, điều này sẽ kéo theo sức khỏe sinh sản tốt hơn, giúp chu kỳ kinh nguyệt đều đặn hơn và góp phần gia tăng tỉ lệ mang thai.2.3. Có giải pháp kiểm soát Insulin trong cơ thểNhiều tài liệu nghiên cứu đã chỉ ra rằng, khi chị em có cơ thể khỏe mạnh, cân nặng hợp lý, không bị béo phì sẽ góp phần gia tăng tỷ lệ mang thai. Do đó, một trong những vấn đề người mắc hội chứng buồng trứng đa nang cần quan tâm đó là kiểm soát tốt Insulin giúp giữ lượng được trong cơ thể được giữ ở mức ổn định.Theo nhiều tài liệu nghiên cứu, Insulin hoạt động giống như một chìa khóa giúp vận chuyển glucose vào các tế bào cơ thể. Ở chị em mắc hội chứng PCOS, nhiều người bị kháng insulin, gây cản trở và không cho phép insulin hoạt động đúng cách. Điều này khiến cho nồng độ insulin trong máu cao hơn bình thường dẫn đến tăng cân, kích thích sự thèm ăn và dẫn đến bệnh đái tháo đường.Khi rơi vào trường hợp này, chị em cần thường xuyên vận động thể dục kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý để insulin hoạt động tốt hơn, hiệu quả và giảm kháng insulin đáng kể. Việc kiểm soát cân nặng sẽ gia tăng cơ hội mang thai ở phụ nữ mắc PCOS đáng kể, giảm mức độ insulin và giảm nguy cơ biến chứng khi mang thai.2.4. Phẫu thuậtVới những trường hợp sử dụng thuốc không có tác dụng, người bệnh có thể được khuyến nghị phẫu thuật để cân bằng lượng hormone nam dư thừa trong buồng trứng, góp phần thúc đẩy rụng trứng tốt hơn. Tuy nhiên hiện tại phương pháp pháp thuật ít được áp dụng do có nguy cơ làm suy giảm dự trữ buồng trứng của người phụ nữ.2.5. Lựa chọn các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đạiKhi bị đa nang buồng trứng làm sao để có con, hiện nay các phương pháp hỗ trợ sinh sản rất phổ biến và mang tính hiệu quả cao. Do đó khi việc dùng thuốc không hiệu quả, chị em thường được chỉ định thực hiện các thủ thuật như IVF (thụ tinh trong ống nghiệm), IUI (bơm tinh trùng vào buồng tử cung) hoặc IVM (trưởng thành trứng non trong ống nghiệm).IUI: Với phương pháp này, bệnh nhân sẽ được sử dụng các loại thuốc tăng kích thước trứng, kích thích phóng noãn. Sau đó, tinh trùng của người chồng được lấy ra lọc rửa rồi bơm thẳng vào buồng tử cung của người phụ nữ. Phương pháp này sẽ giúp kích thích trứng phát triển, tăng xác xuất tinh trùng gặp trứng để tăng khả năng thụ thai.IVF: Đây là phương pháp sử dụng các loại thuốc hỗ trợ sinh sản dạng tiêm để kích thích buồng trứng để tạo nên được một số lượng trứng trưởng thành có chất lượng tốt. Trứng thu được sẽ được thụ tinh bằng cách tiêm tinh trùng vào noãn trưởng thành để tạo thành phôi, sau đó phôi được nuôi trong môi trường nhân tạo thêm 3 hoặc 5 ngày và được chuyển vào tử cung của người phụ nữ. Khoảng 10-12 ngày sau chuyển phôi, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thử thai để xem chu kỳ chuyển phôi đó đã thành công hay chưa.IVM: Với phương pháp này, bệnh nhân sẽ không cần dùng các loại thuốc hỗ trợ sinh sản liều cao để kích thích buồng trứng để tạo ra nhiều nang trứng trưởng thành. Thay vào đó, bác sĩ lấy noãn chưa trưởng thành từ buồng trứng của người phụ nữ sau đó tiến hành nuôi và làm trưởng thành noãn trong phòng thí nghiệm trước khi thụ tinh. 3.Một số lưu ý cho người mang thai khi bị đa nang buồng trứng Nhiều tài liệu nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, những phụ nữ hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) thường có nguy cơ gặp phải các biến chứng thai kỳ hơn so với phụ nữ không PCOS.Theo đó, các bà mẹ mắc hội chứng PCOS có tần suất chuyển dạ sinh non cao hơn và trẻ có nguy cơ hít ối phân su so với những trẻ sinh ra từ người mẹ bình thường. Một nghiên cứu khác cũng cho biết thêm mẹ bầu bị buồng trứng đa nang tăng nguy cơ chuyển dạ sinh non, đặc biệt ở người đa nang có cường androgen.Bên cạnh đó, phụ nữ bị buồng trứng đa nang khi mang thai còn có nguy cơ gặp phải các vấn đề như tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ, nguy cơ sảy thai cao hơn, Vì vậy thai phụ mắc hội chứng này cần được thông báo về những nguy cơ họ có thể gặp trong thai kỳ, được giám sát chặt chẽ trong suốt thời gian mang thai và sàng lọc sớm các biến chứng trong quá trình mang thai và lúc sinh. Cụ thể, chị em cần được kiểm soát cân nặng, lượng đường huyết, nội tiết và huyết áp, sinh hoạt lành mạnh, thăm khám định kỳ và tuân theo chỉ định của bác sĩ.Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc bị đa nang buồng trứng làm sao để có con. Khi gặp phải vấn đề này, tốt nhất bạn nên dành thời gian thăm khám sớm để có được giải pháp can thiệp kịp thời, giúp gia tăng tỉ lệ có thai sớm nhất.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/co-nen-cho-tre-bu-lai-sau-khi-cai-sua-vi
Có nên cho trẻ bú lại sau khi cai sữa?
Có nên cho trẻ bú lại sau khi cai sữa không? Sữa mẹ có bị cạn kiệt sau khi cai sữa không? Nhiều đứa trẻ đòi bú sữa sau một khoảng thời gian ngừng cho bú và điều này khiến người mẹ cảm thấy bối rối. Việc trẻ bú lại sau khi cai sữa là hoàn toàn có thể tuy nhiên nhiều trường hợp đã thực sự gặp khó khăn với việc bú sữa mẹ trong những tuần đầu tiên bắt đầu lại. Không phải lúc nào cơ thể người mẹ cũng có thể sản xuất nguồn sữa đầy đủ một cách ngay lập tức. Bài viết sau đây cung cấp các cách giúp lấy lại sữa mẹ sau khi đã ngưng bú. 1. Tại sao cần cho trẻ bú lại sau khi cai sữa? Việc cho trẻ bú lại sau khi cai sữa có thể xuất hiện trong một số tình huống sau:Ngừng cho trẻ bú sớmNgười mẹ có thể đã bị tách khỏi conTrẻ có thể đã bị ốm trong một khoảng thời gian dài.Bạn có thể đã nhận nuôi một em bé và muốn bắt đầu lại nguồn sữa của mình để cho chúng bú sữa mẹ. 2. Có nên cho bé bú trộm sau khi cai sữa? Sữa mẹ có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ nhỏ. Ngay cả với những lượng nhỏ được cung cấp kết hợp cùng với sữa công thức cũng có thể tạo ra sự khác biệt. Khi trẻ bú trực tiếp bằng vú mẹ, sẽ có thêm lợi ích cho cả mẹ và bé, tăng sự gắn kết về mặt tình cảm giữa hai mẹ con. Nếu không thể, có thể vắt sữa mẹ để cho vào bình hoặc cốc. 3. Bỏ bú có nên cho bú lại như thế nào? Về mặt cơ chế, việc kích thích vú sẽ gửi các tín hiệu đến các cơ quan thuộc hệ nội tiết để kích thích cơ thể sản xuất sữa trở lại. Việc tạo sữa có thể dễ dàng hơn nếu bạn chỉ ngừng cho con bú một thời gian ngắn và trước đây cơ thể bạn đã có thể sản xuất đủ nguồn sữa. Nhưng mỗi cơ thể đều không giống nhau, vì vậy bạn có thể không biết cơ thể mình sẽ phản ứng như thế nào cho đến khi bạn cố gắng.Đọc lại những thông tin cơ bản về nuôi con bằng sữa mẹ là một bước khởi đầu tuyệt vời khi muốn cho trẻ bú lại sau khi cai sữa. Nuôi con bằng sữa mẹ hoạt động dựa trên cơ sở cung và cầu, vì vậy càng yêu cầu nhiều sữa (kích thích bằng cách cho trẻ bú hoặc vắt sữa) thì người mẹ càng tạo ra nhiều sữa hơn.Học cách nhận biết trẻ có được bú đủ sữa hay không. Dấu hiệu dễ nhận thấy ở một đứa trẻ bú đủ sữa thể hiện qua việc chúng tiểu tiện và đại tiện. Trẻ đi tiểu đều đặn làm ướt khoảng 6 cái tã và đại tiện hai đến 3 lần mỗi ngày là biểu hiện bình thường. Trẻ bú đủ sữa cũng sẽ tăng cân đều đặn.Nếu trẻ ngậm vú mẹ: Cố gắng cho trẻ bú mẹ thường xuyên nhất có thể (ít nhất mỗi 2-3 giờ). Ngay cả trước khi sữa được sản xuất, động tác kích thích núm vú sẽ giải phóng hormone prolactin mà cơ thể cần để tạo sữa. Nhiều bà mẹ phân vân về việc trẻ bỏ bú có nên cho bú lại Học cách nhận biết trẻ ngậm núm vú đúng. Em bé ngậm vú đủ sâu sẽ kích thích việc sản xuất sữa hiệu quả, ngược lại khi em bé ngậm vú một cách nông cạn thì không. 4. Các cách kích thích nguồn sữa nếu trẻ không thể bú mẹ trực tiếp Ngay cả khi trẻ không thể bú mẹ trực tiếp, hãy dành thời gian để da kề da giữa mẹ và bé. Đặt em bé nằm trên ngực hoặc nằm gần cơ thể bạn càng nhiều càng tốt (có thể sử dụng địu). Bạn có thể cho trẻ bú bình trong khi đang da kề da và gần vú.Sử dụng máy hút sữa hoặc bơm sữa bằng tay:Sử dụng máy bơm hoặc vắt tay trong khoảng 10-15 phút ở mỗi bên vú nhiều lần trong ngày. Tốt nhất, cần thực hiện ít nhất tám lần trong 24 giờ. Đổi bên vài phút một lần có thể hiệu quả hơn so với vắt sữa ở một bên vú trong thời gian dài.Vắt sữa vào ban đêm sẽ giúp kích thích nhiều hơn vì đây là lúc lượng hóc môn tạo sữa cao nhất.Trong giai đoạn đầu, đừng lo lắng về việc bạn có thể vắt được bao nhiêu sữa - chính sự kích thích núm vú sẽ kích thích cơ thể bạn sản xuất nhiều sữa hơn sau này. Một số phụ nữ có thể chỉ mất vài ngày để bắt đầu có sữa trở lại. Những người khác cần kích thích trong vài tuần trước khi họ có thể thấy nguồn sữa sản xuất được tăng lên đáng kể. Trong khi chờ đợi để cơ thể sản xuất lại nguồn sữa của mình và cho trẻ quen với việc bú sữa mẹ, bạn cũng sẽ cho trẻ bú sữa công thức hoặc sữa của người hiến tặng. 5. Giúp trẻ chấp nhận vú mẹ Khi muốn đứa trẻ thích bú mẹ, bạn nên cố gắng duy trì không khí thoải mái trong mỗi cữ bú và đừng khiến trẻ quấy khóc, khó chịu. Tốt hơn là không nên ‘ép’ trẻ vào tư thế bú mẹ khi chúng chưa sẵn sàng mà hãy tận hưởng thời gian da kề da và tạo cơ hội cho trẻ bắt đầu lại việc bú mẹ một cách nhẹ nhàng. Người mẹ có thể vắt một ít giọt sữa bằng tay hoặc nhỏ giọt sữa vào miệng trẻ hoặc bạn có thể sử dụng máy bơm một lúc để kích hoạt dòng sữa.Trẻ có thể thích bú khi chúng không đói hoặc vào những thời điểm nhất định trong ngày. Đặc biệt là khi con bạn còn nhỏ, việc dành thời gian cho con nằm sấp trên ngực mẹ trong tư thế nằm nghiêng sẽ kích hoạt hành vi bú theo bản năng - và có thể khuyến khích con ngậm vú. Chúng có thể thích bú khi buồn ngủ hơn, hoặc ngay cả khi đang tắm! Cho con nằm sấp trên ngực mẹ có thể giúp trẻ bú mẹ theo bản năng 6. Cân nhắc có nên cho bé bú trộm sau cai sữa Để trả lời câu hỏi trẻ bỏ bú có nên cho bú lại, các bà mẹ nên biết được những vấn đề mà bản thân có thể gặp phải nếu quyết định cho trẻ bú lại. Hiểu chúng và tìm cách vượt qua để hành trình nuôi con bằng sữa mẹ trở thành một trải nghiệm dễ chịu và vui vẻ.Tại sao bạn ngừng cho con bú ngay từ đầu? Bạn có thể muốn nói chuyện với một chuyên gia tư vấn về nuôi con bằng sữa mẹ, chuyên gia tư vấn về việc cho con bú hoặc người hỗ trợ trước khi bắt đầu cho trẻ bú lại.Hãy chuẩn bị để nhận thấy sự khác biệt đối với cơ thể của chính bạn khi cho con bú. Có thể có một sự thay đổi trong đặc điểm chu kỳ kinh nguyệt của bạn vì việc nuôi con bằng sữa mẹ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến nó. Ngực của bạn cũng có thể thay đổi. Bạn cũng có thể trải qua một số thử thách về cảm xúc và việc có ai đó để nói chuyện sẽ rất hữu ích khi bạn trải qua quá trình này.Kiên nhẫn và đừng từ bỏ. Nếu một cách tiếp cận nào đó không thực sự hiệu quả, hãy thử cách khác. Trẻ không chịu ngồi dậy? Hãy cho chúng thử nằm xuống hoặc cho bú ngay trong khi đi dạo với em bé trên địu. Bạn không nhận được nhiều sữa khi hút, thậm chí sau vài ngày? Hãy thử vắt sữa bằng tay. Trẻ có thể bị ốm hoặc chỉ có một ngày nghỉ và thậm chí không muốn nhìn vào vú của bạn? Cho trẻ uống sữa mẹ bằng thìa hoặc ống tiêm hoặc thậm chí bằng bình nếu đó là tất cả những gì trẻ sẽ dùng và thử lại sau.Với trẻ sơ sinh, mọi thứ hiếm khi đi trên một đường thẳng. Một ngày nào đó em bé có vẻ bú được nhiều sữa ở vú và bạn cắt giảm lượng sữa công thức bổ sung, rồi ngày hôm sau bé sẽ quấy khóc và bú sữa ngoài nhiều hơn bạn mong đợi. Đây là hành vi bình thường của những đứa trẻ sơ sinh.Hãy thường xuyên truy cập website Vinmec.com và cập nhật những thông tin hữu ích để chăm sóc cho bé và cả gia đình nhé. Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I:Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Đối tượng sử dụng:- Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển.- Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:Công ty Cổ phần dược phẩm ElepharmaSố 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam(ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.comXem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkidĐăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/phau-thuat-strassman-tao-hinh-tu-cung-vi
Phẫu thuật Strassman tạo hình tử cung
Những phụ nữ được chẩn đoán xác định tử cung hai sừng hoặc tử cung có vách ngăn, gây ảnh hưởng tới khả năng sinh sản thường được chỉ định phẫu thuật Strassman tạo hình tử cung. 1. Tổng quan về tình trạng tử cung có vách ngăn và tử cung hai sừng 1.1 Tử cung có vách ngăn là gì?Tử cung có vách ngăn là một biến dạng bẩm sinh của tử cung, xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi trước khi sinh. Cụ thể, hiện tượng này xảy ra khi phôi đang phát triển, tử cung của thai nhi phát triển thành hai ống và cuối cùng hợp nhất lại thành một tử cung ở giữa, trong tử cung có vách ngăn.Phụ nữ có tử cung có vách ngăn dễ sảy thai nhiều lần. Hiện vẫn chưa xác định được nguyên nhân gây dị tật bẩm sinh này. Những phụ nữ gặp phải hiện tượng này thường được chỉ định điều trị bằng phẫu thuật Strassman để cải thiện khả năng mang thai. Phụ nữ có tử cung có vách ngăn thường khó mang thai 1.2 Tử cung hai sừng là gì?Tử cung hai sừng (tử cung hình trái tim) là một dạng dị tật bẩm sinh, biểu hiện ở tình trạng hai bên tử cung có phần nhô lên giống như sừng và trong lòng tử cung có một vách ngăn. Đa phần phụ nữ có tử cung hai sừng đều không có triệu chứng bất thường. Số ít phụ nữ gặp tình trạng này có thể có biểu hiện đau bụng và khó chịu trong những ngày rụng trứng, đau khi giao hợp, chảy máu âm đạo bất thường, đau dữ dội khi có kinh nguyệt, sảy thai nhiều lần.Những phụ nữ có tử cung hai sừng đều có dung tích tử cung nhỏ, dễ dẫn đến các tình trạng như sảy thai, vỡ ối sớm, sinh non, thai nhẹ cân, ngôi thai bất thường, trẻ bị dị tật bẩm sinh,... Với phụ nữ có tử cung hai sừng có kế hoạch mang thai hoặc từng bị sảy thai nhiều lần, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện phẫu thuật Strassman tạo hình tử cung. Sau phẫu thuật, bệnh nhân phải chờ khoảng 3 tháng mới được mang thai để giảm nguy cơ xảy ra biến chứng thai sản cho thai phụ và thai nhi. 2. Phẫu thuật Strassman điều trị tử cung có vách ngăn và tử cung hai sừng 2.1 Chỉ định phẫu thuật StrassmanPhẫu thuật Strassman còn được gọi là phẫu thuật tạo hình buồng tử cung. Phương pháp này được chỉ định thực hiện cho các bệnh nhân có tử cung hai sừng hoặc tử cung có vách ngăn làm ảnh hưởng tới khả năng sinh sản.Với kỹ thuật Strassman, bác sĩ sẽ cho một nến nong đẩy chặt vào 2 buồng tử cung, khiến 2 buồng tử cung căng lên rồi dùng móc để cắt. Việc này giúp nối 2 buồng tử cung thành 1, giúp thai nhi có thể phát triển bình thường. Phẫu thuật được coi là thành công nếu để lại sẹo tốt, không nứt, vỡ.2.2 Chuẩn bị phẫu thuậtNgười thực hiện: Bác sĩ chuyên khoa phụ sản;Phương tiện: Bộ dụng cụ phẫu thuật đường bụng;Người bệnh: Mới sạch kinh và không có biểu hiện của triệu chứng viêm nhiễm đường sinh dục;Hồ sơ bệnh án: Theo quy định;Nơi thực hiện: Phòng mổ. Phẫu thuật Strassman phải được thực hiện trong phòng mổ theo quy định 2.3 Tiến hành phẫu thuật StrassmanPhẫu thuật Strassman được thực hiện theo quy trình chuẩn dưới đây:Phẫu thuật tử cung hai sừng không có vách ngăn (vách ngăn không rõ)Thì 1: Mở thành bụng;Thì 2: Mở buồng tử cungThì 3: Khâu thành tử cung;Thì 4: Đóng thành bụng.Phẫu thuật tử cung hai sừng có vách ngăn (vách ngăn không hoàn toàn)Thì 1: Mở thành bụng;Thì 2: Mở buồng tử cung và cắt vách ngăn;Thì 3: Khâu lại thành tử cung;Thì 4: Đóng thành bụngPhẫu thuật tử cung có vách ngăn xuống gần cổ tử cungThì 1: Mở thành bụng;Thì 2: Mở rộng 2 buồng tử cung phải và trái;Thì 3: Khâu 2 buồng tử cung với nhau;Thì 4: Đóng thành bụng.2.4 Theo dõi sau phẫu thuật StrassmanTheo dõi sức khỏe toàn thân của bệnh nhân, các dấu hiệu sinh tồn đặc biệt trong 24 giờ đầu sau phẫu thuật;Theo dõi tình trạng chảy máu qua âm đạo và chảy máu trong ổ bụng của bệnh nhân;Theo dõi và chăm sóc ống thông bàng quang;Vệ sinh: Sử dụng dung dịch betadin hoặc các dung dịch sát trùng khác để lau âm đạo và tầng sinh môn;Về chế độ ăn uống: Cho người bệnh ăn lỏng sớm và vận động sớm sau mổ để sớm hồi phục sức khỏe.Phẫu thuật Strassman tạo hình tử cung là lựa chọn điều trị tốt cho các trường hợp phụ nữ có tử cung có vách ngăn hoặc tử cung hai sừng ảnh hưởng tới khả năng sinh sản. Khi được chỉ định thực hiện kỹ thuật này, bệnh nhân cần tuyệt đối tuân thủ theo lời khuyên của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt và tránh được những biến chứng không mong muốn có thể xảy ra.
https://tamanhhospital.vn/xo-cung-bi-khu-tru/
15/11/2022
Xơ cứng bì khu trú: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị, phòng ngừa | Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Xơ cứng bì khu trú là tình trạng bệnh lý hiếm gặp nhưng có nguy cơ để lại biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Bệnh xuất hiện với nhiều triệu chứng đa dạng, tương đối dễ nhận biết. Từ đó, tùy theo mức độ và giai đoạn mắc bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Mục lụcXơ cứng bì khu trú là gì?Nguyên nhân bệnh xơ cứng bì cục bộYếu tố nguy cơTriệu chứng xơ cứng bì khu trú cục bộXơ cứng bì khu trú có nguy hiểm không?Phương pháp chẩn đoánĐiều trị bệnh xơ cứng bì khu trúPhòng ngừa bệnh xơ cứng bì cục bộXơ cứng bì khu trú là gì? Xơ cứng bì khu trú là tình trạng hiếm gặp, gây ra các mảng đổi màu không đau trên da, chủ yếu xuất hiện ở mặt, cánh tay và chân. Theo thời gian, những vùng này dần trở nên dày, khô, cứng hơn nhưng thường có xu hưởng chỉ ảnh hưởng đến lớp da bên ngoài. Trong một số ít trường hợp, bệnh gây tác động đến các mô sâu hơn, làm hạn chế chuyển động ở khớp. Thông thường, tình trạng này sẽ tự cải thiện theo thời gian nhưng có khả năng tái phát cao. (1) Xem thêm: Xơ cứng bì là gì? Nguyên nhân bệnh xơ cứng bì cục bộ Nguyên nhân gây ra xơ cứng bì khu trú vẫn chưa được xác định chính xác. Đây được coi là một dạng bệnh lý tự miễn dịch, xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công lên da. Lúc này, các tế bào sản xuất collagen phải hoạt động quá mức. Cụ thể, collagen là một loại protein tham gia hỗ trợ cấu trúc da, nếu được sản sinh nhiều hơn bình thường sẽ khiến da bị cứng. (2) Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể xảy ra do xạ trị, chấn thương lặp đi lặp lại, nhiễm trùng, tiếp xúc với hóa chất, dùng thuốc… Xơ cứng bì khu trú không có khả năng lây nhiễm khi chạm vào người bệnh. Yếu tố nguy cơ Giới tính: Nữ. Người da trắng. Tuổi tác: Bệnh ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi nhưng phổ biến ở giai đoạn từ 2 – 14 tuổi hoặc giữa những năm 40 tuổi. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh. Tham khảo: Triệu chứng của bệnh xơ cứng bì toàn thể Triệu chứng xơ cứng bì khu trú cục bộ Nhìn chung, xơ cứng bì khu trú được nhận biết bởi sự xuất hiện của các mảng da đổi màu, dày và có thể có hình bầu dục. Bên trong thường màu đỏ, mép ngoài có thể là màu hoa cà. Càng về phía trung tâm hình bầu dục, màu sắc dần chuyển thành trắng hoặc vàng. Triệu chứng chính xác sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại tổn thương, cụ thể như sau: Thể mảng (Plaque morphea): Đây là loại phổ biến nhất, thường xuất hiện với 3 – 4 mảng bám hình bầu dục, không đau nhưng có thể gây ngứa. Thể mảng lan rộng (Generalized plaque morphea): Đây là loại xơ cứng với tổn thương lan rộng hơn, ảnh hưởng đến các mô sâu hơn và có nguy cơ dẫn đến biến dạng. Xơ cứng bì sâu (Pansclerotic morphea): Loại này tiến triển nhanh chóng với nhiều mảng bao phủ gần như toàn bộ cơ thể (ngoại trừ tay, chân) cần được điều trị kịp thời. Thể dải (Linear morphea): Triệu chứng đặc trưng là một dải da dày, đổi màu, thường ở cánh tay, chân hoặc trán. Loại này thường được tìm thấy ở trẻ em trong độ tuổi đi học. Các tổn thương có thể lan rộng đến mô dưới da, thậm chí là cơ, xương và dẫn đến dị tật. Ngoài ra, nếu tình trạng này xuất hiện trên mặt, có thể gây ra một số vấn đề liên quan đến răng, mắt. Nếu người bệnh nhận thấy da xuất hiện các mảng cứng và màu đỏ thì cần lập tức liên hệ bác sĩ để được thăm khám sớm. Việc chẩn đoán, điều trị sớm sẽ làm chậm sự tiến triển của bệnh. Ngoài ra, điều này cũng giúp bác sĩ xác định và kiểm soát các biến chứng trước khi tình trạng trở nên trầm trọng hơn. Xơ cứng bì khu trú có nguy hiểm không? Xơ cứng bì khu trú xuất hiện trên mặt, cổ hoặc những tổn thương sâu, lan rộng nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau: (3) Hạn chế khả năng vận động của khớp. Đau khớp. Dị tật. Tổn thương mắt vĩnh viễn ở trẻ em. Rụng tóc, … Một số người mắc bệnh này cũng đồng thời bị xơ cứng tại cơ quan sinh dục. Triệu chứng phổ biến là ngứa rát và xuất hiện những thay đổi bất thường trên da, cần được thăm khám và điều trị kịp thời. Phương pháp chẩn đoán Đối với bệnh xơ cứng bì khu trú, ban đầu bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra vùng da bị ảnh hưởng và đặt một số câu hỏi liên quan đến triệu chứng. Sau đó, một số phương pháp chẩn đoán có thể được thực hiện nhằm đưa ra kết luận chính xác nhất, bao gồm: Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp bác sĩ phân biệt tình trạng này với một số bệnh lý khác. Siêu âm: Siêu âm 10 – 25 MHz có thể xác định được độ dày của da, tương quan với mức độ nghiêm trọng của bệnh. Chụp X-quang: Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán thường được ưu tiên đối với các trường hợp xơ cứng thể dải hoặc xơ cứng bì khu trú đã đi sâu vào bên trong, gây ảnh hưởng đến xương. Điện não đồ: Điện não đồ sẽ cho thấy những bất thường xảy ra đối với người bệnh mắc xơ cứng thể dải ở sọ, thường khu trú ở các vùng não bên dưới vùng da bị ảnh hưởng và đôi khi không có tiền sử động kinh lâm sàng. Sinh thiết da: Một mẫu da nhỏ sẽ được kiểm tra để xác định những thay đổi bất thường, như sự tăng lên quá mức của collagen lớp hạ bì. Nếu trẻ nhỏ bị chứng xơ cứng này ở vùng đầu và cổ, phụ huynh nên đưa con đi khám mắt thường xuyên bởi bệnh dễ gây tổn thương mắt khó nhận biết nhưng không thể phục hồi. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể được siêu âm và chụp cộng hưởng từ để theo dõi tình hình tiến triển bệnh cũng như hiệu quả cải thiện sau điều trị. Điều trị bệnh xơ cứng bì khu trú Xơ cứng bì khu trú có thể kéo dài vài năm và sau đó tự khỏi mà không cần điều trị y tế. Tuy nhiên, bệnh có thể để lại sẹo hoặc những vùng da bị sạm, đổi màu… Cho đến khi tình trạng thuyên giảm, người bệnh nên thực hiện các phương pháp điều trị phù hợp để kiểm soát triệu chứng hiệu quả. Dưới đây là một số cách phổ biến thường được bác sĩ chỉ định: (4) Kem bôi da: Bác sĩ có thể kê đơn một số loại kem Vitamin D, như Calcipotriene, để giúp làm mềm da. Triệu chứng thường có dấu hiệu cải thiện hiệu quả trong những tháng đầu sử dụng. Tuy nhiên, tác dụng phụ thường gặp là bỏng rát, châm chích và phát ban. Kem Corticosteroid: Loại kem này có tác dụng làm giảm viêm, nhưng sử dụng liên tục trong thời gian dài có thể làm mỏng da và nhiều biến chứng khác. Liệu pháp ánh sáng: Đối với tình trạng bệnh nghiêm trọng, tổn thương lan rộng, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng liệu pháp ánh sáng. Thuốc uống: Đối với tình trạng bệnh nghiêm trọng, tổn thương lan rộng, bác sĩ cũng có thể chỉ định dùng thuốc kê đơn. Đó là các loại thuốc ức chế miễn dịch như Methotrexate, Corticosteroid, Hydroxychloroquine, Mycophenolate Mofetil. Mỗi loại thuốc này đều có tác dụng phụ tiềm ẩn, vậy nên người bệnh cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi dùng để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Vật lý trị liệu: Nếu tổn thương này gây ảnh hưởng đến khớp, vật lý trị liệu có thể được chỉ định thực hiện để cải thiện khả năng cử động. Phòng ngừa bệnh xơ cứng bì cục bộ Chứng xơ cứng bì khu trú có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Do đó, việc áp dụng các giải pháp ngăn chặn ngay từ ban đầu là thực sự cần thiết, bao gồm: Duy trì thói quen tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp cơ thể thêm linh hoạt, cải thiện tuần hoàn máu và giảm tình trạng căng cứng hiệu quả. Đặc biệt, các bài tập với nhiều động tác chuyển động có thể giữ cho da và khớp luôn trong trạng thái tốt nhất. Điều này thực sự quan trọng đối với việc ngăn chặn hình thành chứng xơ cứng bì. Bảo vệ da: Làn da khô cần chăm sóc đặc biệt bằng cách sử dụng kem dưỡng và kem chống nắng thường xuyên. Ngoài ra, thói quen tắm nước quá nóng, tắm bằng xà phòng chứa chất tẩy rửa mạnh, tiếp xúc với hóa chất… cũng cần hạn chế để tránh gây kích ứng. Bảo vệ tay, chân khỏi lạnh bằng cách mang găng tay, ủng ấm vào mùa đông. Từ bỏ thói quen hút thuốc. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong không gian sống để tránh khô da, đặc biệt là vào mùa đông. Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Hệ thống BVĐK Tâm Anh, là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ ngoại khoa giàu kinh nghiệm, tận tâm, nhiệt tình như: TTND.GS.TS.BS Nguyễn Việt Tiến; PGS.TS.BS Đặng Hồng Hoa; TS.BS Tăng Hà Nam Anh; ThS.BS.CKII Trần Anh Vũ; BS.CKI Trần Xuân Anh, ThS.BS.CKI Lê Đình Khoa, TS.BS Đỗ Tiến Dũng; TS.BS.CKII Vũ Hữu Dũng… Đây cũng là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về cơ xương khớp với kỹ thuật hiện đại theo phác đồ cập nhật quốc tế. Bệnh viện còn được trang bị hệ thống máy móc, trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại như: máy chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive, máy cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira BioMatrix, robot Artis Pheno, máy đo mật độ xương, máy siêu âm…; hệ thống kính vi phẫu thuật Opmi Vario 700 Zeiss, bàn mổ Meera-Maquet… để có thể phát hiện sớm các tổn thương và điều trị hiệu quả các bệnh lý về cơ xương khớp… BVĐK Tâm Anh còn sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau phẫu thuật. Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ: Trên đây là tổng hợp các thông tin liên quan đến chứng xơ cứng bì khu trú. Hy vọng với những chia sẻ này, người bệnh đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích để chủ động phòng ngừa, phát hiện và điều trị hiệu quả.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/rau-chan-vit-co-tac-dung-gi-vi
Ăn rau chân vịt có tác dụng gì?
Rau chân vịt hay còn gọi là cải bó xôi một loại rau có giá trị dinh dưỡng cao mang nguồn gốc từ các nước Châu Âu. Hiện nay rau chân vịt rất phổ biến trong các bữa ăn hàng ngày của người Việt ta. Vậy tác dụng của rau chân vịt đối với sức khỏe như thế nào? 1. Ăn rau chân vịt giúp ngăn ngừa nguy cơ tiểu đường Acid folic là một chất được tìm thấy trong thành phần của rau chân vịt. Chất này có cơ chế giống như chất chống oxy hóa, từ đó hạn chế nguy cơ tăng lượng đường huyết đồng thời tăng độ nhạy insulin. Do vậy rau chân vịt được cho là tốt với bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường.Theo một số nghiên cứu khác, acid alpha lipoic có thể giảm nguy cơ mắc bệnh thần kinh ngoại biên.Tuy nhiên dưỡng chất này thường dùng tiêm tĩnh mạch. Để chắc chắn công dụng khi nạp từ thực phẩm vẫn cần có thêm nhiều nghiên cứu khác. 2. Rau chân vịt bổ sung chất chống oxy hóa cho cơ thể Rau chân vịt chứa nhiều dinh dưỡng xanh cùng các chất chống oxy hóa tốt cho cơ thể. Nhờ đó mà một số hội chứng như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư phổi, ung thư gan... có thể được hạn chế tối đa.Theo một số nghiên cứu gần đây cũng đã chứng minh được tác dụng phòng chống ung thư của cải bó xôi. Khi ăn vào cơ thể không chịu ảnh hưởng của một loại acid amin xuất hiện khi nấu nhiệt độ cao. Nhờ đó mà nguy cơ ung thư giảm đáng kể. 3. Bệnh hen suyễn có thể được điều trị bằng rau chân vịt Trên nghiên cứu đã cho thấy nhưng bệnh nhân hen suyễn 6 - 18 tuổi có phản ứng tích cực khi ăn rau chân vịt. Trong đó nguyên nhân chính nằm ở nguồn beta caroten dồi dào mà cải bó xôi cung cấp cho cơ thể. 4. Người huyết áp cao nên ăn rau chân vịt Hàm lượng kali trong rau chân vịt khá dồi dào có thể trung hòa muối trong cơ thể. Nhờ vậy mà nguy cơ tăng huyết áp cũng được hạn chế tối đa. Thêm vào đó folate trong thành phần của rau có thể giúp thư giãn cơ thể. Nhờ đó sự căng thẳng áp lực lên thành mạch được giảm. Khí huyết lưu thông khiến chỉ số huyết áp cơ thể được giữ ổn định. Người bệnh cao huyết áp nên bổ sung rau chân vịt vào bữa ăn hàng ngày 5. Ăn rau chân vịt có khả năng cải thiện chức năng của xương Cải bó xôi được mệnh danh là một loại rau dinh dưỡng. Trong đó là nguồn vitamin K dồi dào nâng cao chức năng và độ chắc khỏe cho xương. Thêm vào đó là sự có mặt của một số vi chất tốt cho xương như kẽm, mangan.... Ăn rau chân vịt thường xuyên có thể giúp bạn hạn chế nguy cơ loãng xương. Đồng thời răng cũng được bảo vệ tốt hơn. 6. Rau chân vịt giúp cải thiện chức năng hệ tiêu hóa Rau chân vịt cũng giống các nhóm rau xanh lá đậm chứa một lượng chất xơ vừa đủ cho cơ thể. Nhờ đó các bệnh về đường tiêu hóa luôn được kiểm soát và cải thiện tốt nhất. 7. Rau chân vịt là thực phẩm làm đẹp từ sâu bên trong Thành phần dinh dưỡng của rau chân vịt khá đa dạng. Nhờ vitamin và khoáng chất trong rau và ăn thường xuyên sẽ giúp da sáng màu căng khỏe. Đồng thời tóc cũng được chắc khỏe từ gốc hạn chế gãy rụng.Bên cạnh vị chất và diệp lục từ màu xanh của lá không thể bỏ qua sắt mà rayu cung cấp. Sắt là một trong những chất có tác dụng tốt cho mọi hoạt động cơ thể và tăng sức đề kháng đến hệ thần kinh trung ương. Nhờ đó da được bảo vệ tốt hơn khi bị tia UV tấn công. 8. Sử dụng rau chân vịt có thể nâng cao thị lực Có một số nghiên cứu cho rằng beta caroten là nguyên nhân khiến rau chân vịt có khả năng cải thiện thị lực. Thêm vào đó các nguy cơ như viêm loét giác mạc hay khô mắt cũng được cải thiện. 9. Ăn rau chân vịt hỗ trợ điều trị bệnh thoái hóa điểm vàng Thoái hóa điểm vàng là một bệnh lý về mắt có mức nghiêm trọng cao. Do đó khi ăn rau chân vịt chất chống oxy hóa cùng dưỡng chất sẽ giúp nâng cao hệ miễn dịch và chức năng mắt của cơ thể. Từ đó giảm tối đa các nguy cơ mắc bệnh về mắt. 10. Dưỡng chất trong rau chân vịt giúp hạn chế nguy cơ mắc đục thủy tinh thể Không chỉ hỗ trợ điều trị thoái hóa điểm vàng, ăn rau chân vịt có thể giảm nguy cơ mắc phải đục thủy tinh thể. Cơ chế của rau chân vịt chính là nguồn chất chống oxy hóa dồi dào cẩn trợ sự vận động của các gốc tự do. Rau chân vịt còn có tác dụng giảm nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể 11. Chức năng hệ thần kinh được cải thiện sau khi sử dụng rau chân vịt Trong một số nghiên cứu về chức năng của rau chân vịt với hệ thần kinh cho thấy rau này có thể giảm tối đa nguy cơ mắc chứng alzheimer. Các hội chứng suy nhược thần kinh khác cũng được cải thiện khi ăn rau chân vịt. Do đó, loại rau này cần được nghiên cứu thêm để tìm ra nhiều ứng dụng cải thiện chức năng thần kinh. 12. Hội chứng rối loạn khả năng đông máu sẽ được giảm khi ăn rau chân vịt Hội chứng máu khó đông rất nguy hiểm với sức khỏe của chúng ra, khi ăn rau chân vịt các vitamin K sẽ sản sinh ra chất mang tên prothrombon. Chất này sẽ hỗ trợ làm quá trình đông máu xảy ra nhanh hơn và kích thích chức năng gan. 13. Rau chân vịt cung cấp dưỡng chất cho cơ Cơ bắp có vai trò điều khiển mọi hoạt động của cơ thể. Do đó để cải thiện tốt chức năng của cơ bắp thì rau chân vịt là thực phẩm không thể thiếu trong thực đơn hàng ngày. 14. Rau chân vịt giúp sản sinh acid amin tốt cho cơ thể Khi ăn rau chân vịt cơ thể sẽ tiết ra những loại acid amin tích cực. Nhờ đó mà các vận động được đảm bảo duy trì tốt hơn. Khả năng trao đổi chất cũng diễn ra nhanh khiến cho cảm giác thèm ăn được cải thiện. Nhờ vậy rau chân vịt được dùng cho mục đích giảm cân sẽ có hiệu quả tốt. 15. Ăn rau chân vịt có thể phòng chống viêm loét từ sâu bên trong Viêm loét dạ dày luôn là nỗi lo của những người mắc bệnh dạ dày. Tuy nhiên theo các công bố gần đây ăn rau chân vịt có thể cải thiện tình trạng này. Ngoài ra các tình trạng viêm nhiễm khác cũng có thể được điều trị. 16. Nguy cơ xơ vữa động mạch được hạn chế khi ăn rau chân vịt Xơ vữa động mạch là hiện tượng xuất hiện do xơ cứng động mạch gây nên. Chúng là nguyên nhân dẫn đến các bệnh lý tim mạch nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong. Khi ăn rau chân vịt cholesterol và chất béo trong máu sẽ được giảm khiến nguy cơ xuất hiện biến chứng giảm. 17. Bà bầu ăn rau chân vịt tốt cho thai nhi Thai nhi đặc biệt là 3 tháng đầu thai kỳ rất cần được bổ sung acid folic để tránh dị tật ống thần kinh. Đồng thời vitamin và dưỡng chất cũng sẽ giúp thai phụ giảm ốm nghén hơn. Sau sinh ăn rau chân vịt cũng có thể cung cấp thêm dinh dưỡng vào sữa hỗ trợ bé mau lớn và phát triển toàn diện. Bà nầu ăn rau chân vịt đem lại nhiều dưỡng chất cho thai nhi 18. Rau chân vịt có chức năng giảm viêm hiệu quả Viêm khớp dạng thấp, gout đều có thể thuyên giảm khi duy trì thói quen ăn rau chân vịt. Tinh kháng viêm tự nhiên của rau sẽ tác động và sâu bên trong khiến tình trạng viêm được hạn chế không lan rộng. 19. Nguồn dinh dưỡng từ rau chân vịt thích hợp cho trẻ nhỏ phát triển Trẻ nhỏ luôn được khuyến khích sử dụng rau chân vịt để bổ sung nguồn dinh dưỡng dồi dào. Những chất này sẽ giúp bé phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí tuệ trong những năm tháng đầu cuộc đời.Đặc biệt ở độ tuổi trưởng thành nhu cầu dinh dưỡng tăng cao, rau chân vịt cũng có thể bổ sung cho trẻ đủ lượng chất cơ thể cần. Do vậy có thể tham khảo thêm tư vấn từ bác sĩ dinh dưỡng để cân đối lượng nạp vào cho bé. Nếu trẻ có bất kỳ phản ứng nào không tốt hãy mau chóng báo cho bác sĩ để được cấp cứu kịp thời.Tuy rằng rau chân vịt mang lại nhiều lợi ích có lợi cho sức khỏe, tuy nhiên vẫn không nên chủ quan. Thực đơn cũng như chế độ sử dụng cần đảm bảo tính khoa học và phù hợp với từng cơ thể. Để chắc chắn hơn bạn có thể liên hệ đến chuyên gia, bác sĩ dinh dưỡng - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để được tư vấn chuyên sâu.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/phau-thuat-cat-dai-trang-bang-robot-vi
Phẫu thuật cắt đại tràng bằng Robot
Bài viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Ngọc Khánh - Trưởng Đơn nguyên Ngoại tiêu hóa - Tiết niệu - Phẫu thuật Robot & Ngoại Nhi, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Với ung thư đại tràng, bác sĩ phẫu thuật có thể thực hiện cắt bỏ qua phẫu thuật mở hoặc phương pháp xâm lấn tối thiểu. Phẫu thuật mở truyền thống yêu cầu bác sĩ phẫu thuật rạch một đường ở bụng của bạn đủ lớn để nhìn thấy ruột kết và thực hiện thủ thuật bằng các dụng cụ cầm tay. Có hai cách tiếp cận xâm lấn tối thiểu để cắt bỏ: Phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot. Trong bài viết sau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phương pháp phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot. 1. Phẫu thuật cắt đại tràng áp dụng khi nào? Cho các khối u đại tràng còn chỉ định điều trị phẫu thuật.Người bệnh được đánh giá đủ sức khỏe để thực hiện phẫu thuật.Tùy vị trí khối u, bác sĩ sẽ cắt phần đại tràng tương ứng. Đó có thể là phần nửa đại tràng bên phải, phần đại tràng bên trái hoặc đoạn đại tràng sigma. 2. Phẫu thuật được thực hiện như thế nào? Chuẩn bị cho người bệnh:Cơ bản, X - quang tim phổi, điện tim, siêu âm ổ bụng.Chẩn đoán xác định: Nội soi sinh thiết.Đánh giá di căn, xâm lấn: CT scanner, MRI, PET scan.Bồi phụ nước và điện giải, kháng sinh dự phòng trước mổ.Vô cảm: Gây mê nội khí quản.Tư thế: Nằm ngửa, đầu cao, nghiêng trái.Đặt sonde tiểu.Hai tay ép dọc thân.Quy trình cụ thể:Đặt trocar.Do dẫn lưu bạch huyết của đại tràng và trực tràng đi theo các cuống mạch chính do đó trong phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, cuống mạch nuôi được thắt sát gốc.Phẫu tích đại tràng từ ngoài vào.Phẫu tích đại tràng từ trong ra.Cắt đại tràng xích ma tương ứng với vị trí cắt mạch bằng máy cắt nội soi.Mổ bụng 7cm ở hố chậu phải để lấy bệnh phẩm và cắt hồi tràng cách góc hồi manh tràng khoảng 10cm tương ứng với đoạn đã thắt mạch.Lập lại lưu thông tiêu hóa.Hút rửa sạch ổ bụng, cầm máu.Đóng các lỗ trocar. Đặt trocar trong phẫu thuật cắt đại tràng bằng robot 3. Phẫu thuật cắt đại tràng bằng robot mang lại lợi ích gì? Ngoài sự vượt trội của hình ảnh 3D phóng đại độ phân giải cao ra thì phẫu thuật cắt đại tràng bằng robot còn có nhiều ưu điểm khác như:Phẫu thuật Nội soi robot kết hợp được sự khéo léo tinh tế của bàn tay con người và sự chính xác rất cao của công nghệ, giúp quá trình phẫu thuật điều trị cho người bệnh đạt được kết quả tối ưu.Robot có 4 cánh tay mô phỏng gần như hoàn hảo các động tác bàn tay con người thu nhỏ, đặc biệt nó có thể xoay tròn để thao tác mà bàn tay người không làm được.Robot phẫu thuật có thể phẫu tích, cắt, khâu vết thương ở những vị trí hẹp, sâu và khó tiếp cận, giải quyết được những hạn chế của phẫu thuật mổ hở và nội soi cổ điển.An toàn, giảm thiểu tối đa các nguy cơ biến chứng và nhiễm trùng phẫu thuật, giảm đau, ít mất máu, hồi phục nhanh, đảm bảo thẩm mỹ với đường rạch chỉ 1 - 2cm.Như vậy, phẫu thuật robot vừa mang những ưu điểm của mổ mở và mổ nội soi, đồng thời loại bỏ những nhược điểm của mổ mở và mổ nội soi. 4. Thời gian mổ và nằm viện có lâu không? Thời gian mổ và nằm viện sẽ phụ thuộc rất nhiều vào sự hồi phục liên quan đến tuổi tác và bệnh nền sẵn có. Thông thường, thời gian mổ khoảng 6 giờ, và thời gian nằm viện trung bình là 5 ngày. Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý một số điều sau khi thực hiện phẫu thuật này:Đại tràng cần phải làm sạch phân trước mổ ít nhất 2 ngày. Bệnh nhân chỉ uống sữa ngày 1 và uống nước đường ngày thứ 2. Các biện pháp làm sạch ruột có thể là thụt tháo hay uống dung dịch nước xổ, tùy theo chỉ định bác sĩ.Nhịn ăn và uống hoàn toàn, tắm rửa sạch bằng xà bông tiệt trùng đêm trước mổ. Ngưng các loại thuốc chống đau, kháng viêm, chống đông máu.Báo cho bác sĩ biết nếu chưa sạch ruột (còn đi cầu ra phân) hay bất cứ những khó chịu nào của bạn trước mổ.Bệnh nhân nên tập đi lại ngày đầu sau mổ.Uống nước và ăn lỏng khi bắt đầu thấy đói.Có thể tắm rửa và thay băng mỗi ngày Bệnh nhân nên ăn lỏng sau phẫu thuật cắt đại tràng bằng robot 5. Trình tự đặt hẹn và khám Người bệnh sau khi được chẩn đoán ung thư đại tràng sẽ đặt hẹn khám và tư vấn với bác sĩ.Sau khi khám xong, bác sĩ sẽ tư vấn về điều trị. Nếu người bệnh đồng ý, bác sĩ sẽ hẹn:Xét nghiệm, chụp phim, điện tim, các đánh giá bổ sung khác nếu có để xác định giai đoạn bệnh như CT scanner, MRI, PET - CT,... (thường làm ngay buổi tư vấn đó, một số sẽ cần hẹn lại).Khám bác sỹ gây mê (khi có kết quả xét nghiệm).Thông qua duyệt điều trị với hội đồng Ung bướu để lựa chọn điều trị tốt nhất cho người bệnh (đôi khi, không bắt đầu ngay bằng phẫu thuật).Hẹn ngày, giờ phẫu thuật (nếu phẫu thuật được chỉ định sau khi họp hội đồng Ung bướu).Hướng dẫn người bệnh tập vận động, thở, ăn uống và nhu cầu dinh dưỡng theo chương trình ERAS (tăng cường hồi phục sau phẫu thuật) trong thời gian chờ phẫu thuật.Người bệnh cần vào viện vào chiều trước ngày phẫu thuật để chuẩn bị. Trong thời gian dịch bệnh Covid, xét nghiệm và thời gian vào viện có thể thay đổi. Nhân viên y tế sẽ thông báo cụ thể cho bạn về những điều chỉnh đó. 6. Ưu điểm khi thực hiện kỹ thuật tại Vinmec Có lịch trình và thông báo rõ ràng cho bạn.Áp dụng hội chẩn đa Chuyên khoa để đưa ra phác đồ điều trị tốt nhất cho người bệnh.Phương tiện hiện đại (Robot phẫu thuật da Vinci) và quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn tốt theo tiêu chuẩn JCI.Áp dụng ERAS (tăng cường hồi phục sau phẫu thuật) phối hợp điều trị toàn diện đa Chuyên khoa để hồi phục nhanh nhất sau phẫu thuật.Áp dụng kháng sinh dự phòng: Giảm sử dụng thuốc, giảm tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ.Có đội ngũ gây mê giảm đau tuyệt vời, giúp bạn giảm đau tốt sau mổ và có thể ra viên rất sớm.Phẫu thuật cắt đại tràng bằng robot điều trị ung thư đại tràng và túi thừa đại tràng đã đem lại cơ hội điều trị tốt cho bệnh nhân mắc căn bệnh này cũng như thắp sáng niềm tin về cơ hội điều trị cho bệnh nhân mắc các bệnh ung thư đường tiêu hóa. Kỹ thuật được thực hiện mổ nội soi bằng robot với hình ảnh 3D phân giải cao giúp bác sĩ phẫu thuật thao tác một cách chuẩn xác, hạn chế tối đa sự tổn thương từ các mô lành.Tính đến thời điểm hiện tại, Vinmec đã thực hiện được trên 50 ca phẫu thuật và đã hạn chế được tối đa biến chứng so với thời gian trước đây. Với ưu điểm có sự hỗ trợ của robot trong quá trình phẫu thuật và chăm sóc phục hồi sớm sau phẫu thuật (ERAS) thì bệnh nhân đã giảm được một nửa thời gian nằm viện so với thời gian 9 ngày như trước. Đặc biệt, kết quả tỉ kê xì bục nối đại tràng đã giảm từ 8% xuống chỉ còn 2,8%. Nếu như trước kia, trường hợp này phải mổ lại thì với kỹ thuật mới Vinmec áp dụng bệnh nhân sẽ không còn phải mổ mà có thể điều trị bảo tồn vì bục kích thước siêu nhỏ.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cac-dau-hieu-cho-thay-ban-da-nhiem-vi-khuan-uon-van-vi
Các dấu hiệu cho thấy bạn đã nhiễm vi khuẩn uốn ván
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Hải Hà - Trưởng Đơn nguyên vắc-xin – Khoa Ngoại trú Nhi, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City. Vi khuẩn uốn ván có mặt ở mọi nơi và gây bệnh tản phát ở các nước trên thế giới. Ở những vùng nông nghiệp và những nơi phải tiếp xúc với chất thải của súc vật và không được tiêm phòng đầy đủ, bệnh uốn ván thường gặp nhiều hơn. Tiêm vắc-xin phòng uốn ván là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh cho cơ thể. 1. Uốn ván là bệnh gì? Bệnh uốn ván (tên khoa học là Tetanus) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do ngoại độc tố (Tetanus exotoxin) của vi khuẩn uốn ván (tên khoa học là Clostridium tetani) phát triển tại vết thương trong điều kiện yếm khí. Các triệu chứng của bệnh được biểu hiện là những cơn co cứng cơ kèm theo đau, trước tiên là các cơ nhai, cơ mặt, cơ gáy và sau đó là cơ thân. 2. Tác nhân gây bệnh uốn ván là gì? Tác nhân gây bệnh là trực khuẩn uốn ván (Clostridium tetani), là vi khuẩn Gram dương, có lông quanh thân, di động tương đối trong môi trường yếm khí. Trực khuẩn thường tạo ra các nha bào. Nha bào hình cầu tròn ở dạng tự do hoặc ở một đầu của tế bào trực khuẩn nên có hình dùi trống. Vi khuẩn uốn ván sẽ chết ở nhiệt độ 56 độ C nhưng nha bào uốn ván lại tồn tại rất bền vững, đặc biệt nha bào còn khả năng gây bệnh sau 5 năm tồn tại trong đất. Các dung dịch sát trùng như phenol, formalin có thể diệt nha bào sau 8 - 10 tiếng. Nha bào sẽ chết sau khi đun sôi 30 phút.Thông thường, nha bào uốn ván xâm nhập vào cơ thể con người qua các vết thương sâu bị nhiễm đất bẩn, cát bụi, phân người hoặc súc vật, nhiễm nha bào qua các vết rách, vết bỏng, vết thương dập nát hoặc do tiêm chích nhiễm bẩn. Đôi khi có trường hợp uốn ván sau phẫu thuật, nạo thai trong điều kiện không vệ sinh. Có trường hợp tổ chức của cơ thể bị hoại tử và/hoặc các dị vật xâm nhập vào cơ thể bị nhiễm bẩn tạo ra môi trường yếm khí cho nha bào uốn ván phát triển. Uốn ván sơ sinh cũng thường bắt nguồn từ nhiễm trùng do cắt dây rốn ở trẻ sơ sinh không đảm bảo nguyên tắc vô khuẩn hoặc sau khi sinh, trẻ không được chăm sóc vệ sinh rốn sạch sẽ, gạc băng rốn không vô khuẩn nên bị nhiễm nha bào uốn ván. Tác nhân gây bệnh là trực khuẩn uốn ván (Clostridium tetani) 3. Các dấu hiệu cho thấy có thể bạn đã nhiễm vi khuẩn uốn ván? 3.1. Thời kỳ ủ bệnhTính từ khi có vết thương đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên của bệnh uốn ván, thường là biểu hiện cứng hàm. Thời kỳ ủ bệnh có thể từ 3-21 ngày. Sau khi bị thương, khoảng 15% trường hợp khởi phát bệnh trong vòng 3 ngày và 10% phát bệnh sau 14 ngày, trung bình là 7 ngày. Thời kỳ ủ bệnh càng ngắn (< 7 ngày) thì bệnh càng nặng.3.2. Thời kỳ khởi phátTính từ lúc cứng hàm đến khi có cơn co giật đầu tiên hoặc cơn co thắt hầu họng – thanh quản đầu tiên, thường từ 1-7 ngày. Thời gian khởi phát càng ngắn (< 48 giờ) bệnh càng nặng.Triệu chứng khởi đầu là cứng hàm: lúc đầu mỏi hàm, nói khó, nuốt vướng, khó nhai, khó há miệng tăng dần và liên tục. Khi dùng đè lưỡi ấn hàm xuống thì hàm càng cắn chặt hơn (dấu hiệu trismus). Dấu hiệu này gặp ở tất cả các người bệnh.Ngoài ra người bệnh còn bị co cứng các cơ khác:Tình trạng co cứng các cơ mặt làm cho nếp nhăn trán hằn rõ, hai chân mày cau lại, rãnh mũi má hằn sâu.Tình trạng co cứng cơ gáy: cổ bị cứng và ngửa dần, 2 cơ ức đòn chũm nổi rõ.Co cứng cơ lưng: lưng uốn cong hay ưỡn thẳng lưng.Co cứng cơ bụng: 2 cơ thẳng trước gồ lên và sờ vào bụng thấy cứng.Co cứng cơ ngực, cơ liên sườn: lồng ngực hạn chế di động.Co cứng cơ chi trên: luôn có tư thế gập tay.Co cứng chi dưới tạo tư thế duỗi.Khi kích thích, các cơn co cứng tăng lên làm cho người bệnh rất đau. Có thể gặp các biểu hiện khác như: bồn chồn, sốt cao, vã mồ hôi và nhịp tim nhanh.3.3. Thời kỳ toàn phátTừ khi có cơn co giật toàn thân hay cơn co thắt hầu họng/thanh quản đầu tiên đến khi bắt đầu thời kỳ lui bệnh, thường kéo dài từ 1-3 tuần với các biểu hiện:Co cứng cơ toàn thân liên tục, tăng lên khi kích thích, người bệnh rất đau, co cứng điển hình làm cho người người bệnh ưỡn cong.Co thắt thanh quản gây khó thở, tím tái, ngạt thở dẫn đến suy hô hấp, ngừng tim.Co thắt hầu họng gây khó nuốt, nuốt vướng, ứ đọng đờm rãi, dễ bị sặc.Co thắt các cơ vòng gây bí tiểu, bí đại tiện.Cơn co giật toàn thân trên nền co cứng cơ xuất hiện tự nhiên, tăng lên khi kích thích. Trong cơn co giật, bệnh nhân vẫn tỉnh, nắm chặt tay, uốn cong lưng và tay ở tư thế dạng hoặc gấp, chân duỗi, thường bệnh nhân có thể ngừng thở khi ở các tư thế này. Cơn giật kéo dài vài giây đến vài phút hoặc hơn. Trong cơn giật, rất dễ bị co thắt thanh quản, co cứng cơ hô hấp dẫn đến giảm thông khí, thiếu oxy, tím tái, ngừng thở, và có thể tử vong.Rối loạn thần kinh thực vật gặp trong trường hợp nặng với các biểu hiện: da xanh tái, vã mồ hôi, tăng tiết đờm dãi, sốt cao 39 – 40 độ C hoặc hơn, tăng hoặc hạ huyết áp, huyết áp dao động, loạn nhịp tim có thể ngừng tim.3.4. Thời kỳ lui bệnhBắt đầu khi các cơn co giật toàn thân hay co thắt hầu họng/thanh quản bắt đầu thưa dần, tình trạng co cứng toàn thân còn kéo dài nhưng mức độ giảm dần; miệng từ từ há rộng; phản xạ nuốt dần trở lại. Thời kỳ này kéo dài vài tuần đến hàng tháng tuỳ theo mức độ nặng của bệnh.3.5. Uốn ván ở trẻ sơ sinh hay còn gọi là uốn ván rốnTrẻ đẻ ra bình thường trong 2 ngày đầu, bệnh xuất hiện từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 28 sau sinh, thường khởi phát trong 2 tuần đầu sau khi sinh. Triệu chứng thường gặp là cứng hàm làm cho trẻ không thể bú được, co cứng toàn thân, người ưỡn cong và dễ dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Phòng bệnh uấn ván bằng tiêm phòng vắc-xin là giải pháp phòng bệnh hiệu quả nhất 4. Làm thế nào để phòng bệnh hiệu quả? Tiêm vắc-xin phòng bệnh là giải pháp phòng bệnh uốn ván hiệu quả nhất. Hiện nay, tại hệ thống Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có thực hiện dịch vụ tiêm vắc-xin phòng uốn ván đơn thuần (vắc-xin phòng uốn ván hấp phụ TT) và vắc-xin phối hợp (6 trong 1, 5 trong 1, 4 trong 1, 3 trong 1 được sản xuất bởi hãng GSK của Bỉ và Sanofi Pasteur của Pháp) cho mọi đối tượng theo độ tuổi và cho cả phụ nữ mang thai.Những ưu điểm khi tiêm phòng tại Vinmec bao gồm:Trước khi tiêm vắc-xin, tất cả khách hàng được khám sàng lọc trước tiêm với các bác sĩ chuyên khoa Nhi – vắc-xin để giúp khách hàng đảm bảo sức khỏe tốt khi tiêm chủng. Bác sĩ sẽ tư vấn các loại vắc-xin phòng bệnh phù hợp với từng lứa tuổi theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế & Tổ chức Y tế thế giới cũng như cách theo dõi phản ứng sau tiêm vắc-xin.Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng nhi giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp, hiểu tâm lý trẻ giúp gia đình yên tâm trong quá trình tiêm chủng.100% đối tượng tiêm chủng được theo dõi và đánh giá lại sức khỏe trước khi ra về.Phòng theo dõi sau tiêm chủng được trang bị đầy đủ các phương tiện cấp cứu; đội ngũ bác sĩ - điều dưỡng được đào tạo về xử trí cấp cứu phản vệ nhằm đảm bảo xử lý kịp thời, đúng phác đồ khi có sự cố xảy ra. Ngoài ra, hệ thống Bệnh viện Vinmec luôn luôn có ekip cấp cứu sẵn sàng phối hợp với phòng tiêm chủng để xử trí các trường hợp sốc phản vệ, suy hô hấp – ngừng tuần hoàn để đảm bảo cho trẻ được tiêm chủng an toàn nhất.Phòng tiêm chủng thoáng mát, có khu chơi, giúp trẻ có cảm giác thoải mái như đang dạo chơi và có tâm lý tốt trước và sau khi tiêm chủng.Vắc-xin được nhập khẩu và bảo quản tại hệ thống kho lạnh hiện đại, với dây chuyền bảo quản lạnh (Cold chain) đạt tiêu chuẩn GSP, với tủ lạnh chứa vắc-xin tại mỗi phòng tiêm là tủ lạnh chuyên dụng vẫn có thể đảm bảo nhiệt độ +2 độ C đến +8 độ C khi mất điện trong vòng 24 giờ, nhằm giữ vắc-xin trong điều kiện tốt để đảm bảo chất lượng.Hiện Vinmec đang xây dựng phần mềm có thể kiểm tra lịch sử tiêm của trẻ hoặc đặt lịch nhắc để cha mẹ không quên lịch tiêm chủng của con qua máy tính, điện thoại một cách thuận tiện.Thông tin tiêm chủng sẽ được đồng bộ với hệ thống thông tin tiêm chủng quốc gia.Để phòng ngừa uốn ván toàn diện, tiêm vắc-xin là một hành động đúng đắn và cần thiết trong giai đoạn đầu đời của trẻ. Khách hàng quan tâm đến dịch vụ tiêm vắc-xin tại Vinmec có thể tham khảo về Chương trình tiêm chủng trọn gói với nhiều loại vắc-xin đa dạng cho các đối tượng khác nhau, từ trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ trước, trong và sau khi mang thai.Bác sĩ Nguyễn Hải Hà từng công tác nhiều năm tại Khoa Nhi – Sơ sinh Bệnh viện Thanh Nhàn – Hà Nội và Khoa sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City trước khi đảm nhiệm vị trí là Trưởng đơn nguyên vắc xin thuộc khoa Ngoại trú Nhi bệnh viện Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City như hiện nay Các loại vắc-xin cho trẻ đang có mặt ở Vinmec
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/anh-huong-cua-bi-tieu-trong-thoi-ky-mang-thai-va-cach-xu-tri-vi
Ảnh hưởng của bí tiểu trong thời kỳ mang thai và cách xử trí
Bài viết được viết bởi Bác sĩ Lê Thu Hương - Bác sĩ nội trú- Phục hồi chức năng, Trung tâm Y học tái tạo- Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times City Bí tiểu trong thời kỳ mang thai là tình trạng hiếm gặp. Tuy nhiên tình trạng này nếu không được kiểm soát sớm và đúng cách có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng ảnh hưởng đến cả thai phụ và em bé. 1. Ảnh hưởng của bí tiểu trong thời kỳ mang thai Nhiễm khuẩn tiết niệu: do nước tiểu tồn tại lâu trong bàng quang hoặc không được tống xuất hết sẽ là môi trường thuận lợi để vi khuẩn phát triển, dẫn đến viêm bàng quang, hoặc viêm thận, bể thận, ứ mủ bể thận, thậm chí gây nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn từ đường tiết niệu vào máuSuy thận: Thận là cơ quan sản xuất nước tiểu và lọc các sản phẩm không tốt, gây độc với cơ thể ra ngoài qua nước tiểu. Khi bí tiểu, các sản phẩm độc hại này không bài xuất được sẽ gây suy thận, và gây độc cho cơ thểVỡ bàng quang: do tình trạng bí tiểu không được xử lý, hoặc xử lý sai như dùng các biện pháp ấn bàng quang để đi tiểu làm bàng quang đang căng tiểu bị thủng, vỡ. Tình trạng này hiếm xảy ra vì càng ngày hệ thống y tế và nhận thức của cộng đồng ngày càng tốt hơn, nhưng nếu tình trạng này xảy ra sẽ dẫn đến các vấn đề y tế rất phức tạp, thậm chí ảnh hưởng đến tính mạng của mẹ và bé Bí tiểu trong thời kỳ mang thai có thể dẫn tới suy thận Các vấn đề khác về hệ tiết niệu: sỏi tiết niệu như sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang có thể gặp, đái máu, vỡ bàng quang.Sảy thai, đẻ non: bí tiểu có thể gây sảy thai, đẻ non do hậu quả của bí tiểu như nhiễm khuẩn tiết niệu, suy thận, vỡ bàng quang hoặc do nguyên nhân của nó như sa tử cung. Trên thế giới ghi nhận, tỷ lệ bí tiểu ở nhóm sảy thai, đẻ non cao hơn các nhóm khác và tình trạng sảy thai, đẻ non cũng cao hơn ở nhóm có bí tiểu so với nhóm không có bí tiểu. 2. Kiểm soát bí tiểu trong thời kỳ mang thai 2.1. Đặt thông tiểuTrong hầu hết các trường hợp, do bí tiểu trong thời kỳ mang thai sẽ diễn ra trong thời gian ngắn, đặc biệt trong tuần thứ 9-16 của thai kỳ, vì vậy, thông tiểu lưu là loại thông tiểu được ưu tiên lựa chọn.Tuy nhiên, một số bệnh nhân, đặc biệt các trường hợp bí tiểu mạn tính, hoặc do các nguyên nhân chưa xử lý được trong thai kỳ, đặt thông tiểu có thể diễn ra trong thời gian lâu hơn, và thông tiểu ngắt quãng sạch là lựa chọn tối ưu nhất.Lưu ý: Trong giai đoạn này, người bệnh cần uống nhiều nước, và duy trì chế độ ăn, uống giàu vitamin C để đề phòng nhiễm khuẩn tiết niệu. Thai phụ nên bổ sung nhiều nước và vitamin C để phòng nhiễm khuẩn tiết niệu 2.2. Các bài tập kiểm soát bàng quang và khung chậuCác bài tập kiểm soát bàng quang và tập cơ sàn chậu có tác dụng làm cải thiện hoạt động của hệ thống thần kinh, làm mạnh cơ, phối hợp hoạt động giữa các nhóm cơ và hệ thống thần kinh, thư giãn cơ tốt hơn, từ đó có thể giúp kiểm soát bí tiểu tốt hơn. Đặc biệt trong các trường hợp có sa sinh dục mức độ nhẹ, các bài tập mạnh cơ sàn chậu rất có ý nghĩa để giảm mức độ sa sinh dục và có tác dụng tốt để điều trị bí tiểu.2.3. ThuốcCó một số loại thuốc có thể hỗ trợ trong các trường hợp bí tiểu.Mặt khác, một số loại thuốc như thuốc kháng cholinergic (như thuốc chống loạn thần, chống trầm cảm, một số thuốc điều trị bệnh hô hấp), các loại opioid, thuốc mê, thuốc chủ vận alpha – adenoceptor, NSAIDs, benzodiazepin, thuốc giãn cơ và thuốc đối kháng kênh calci... khi sử dụng có thể gây bí tiểu và có thể phải ngừng thuốc hoặc đổi thuốc. Có thể sử dụng một số thuốc hỗ trợ trong các trường hợp bí tiểu 2.4. Can thiệp ngoại khoaTrong các trường hợp sa sinh dục, nếu các biện pháp nội khoa, tập luyện không kiểm soát được tình trạng này, bệnh nhân có thể cần phải can thiệp ngoại khoa để điều trị nguyên nhân gây bí tiểu và tránh các biến chứng của sa sinh dục như sảy thai, đẻ non, trẻ thấp cân... như đặt vòng nâng cổ tử cung hoặc các biện pháp khác.Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec mang đến Chương trình chăm sóc thai sản trọn gói cho các sản phụ ngay từ khi bắt đầu mang thai từ những tháng đầu tiên với đầy đủ các lần khám thai, siêu âm 3D, 4D định kỳ cùng các xét nghiệm thường quy để đảm bảo người mẹ luôn khỏe mạnh và thai nhi phát triển toàn diện.Sản phụ sẽ được tư vấn và kiểm tra sức khỏe dưới sự theo dõi sát sao của các Bác sĩ Sản khoa giàu kinh nghiệm, chuyên môn, giúp các bà mẹ có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe trong thai kỳ cũng như giảm thiểu những biến chứng ảnh hưởng tới mẹ và con.
https://suckhoedoisong.vn/lao-tiet-nieu-dieu-tri-co-kho-169146538.htm
20-07-2018
Lao tiết niệu, điều trị có khó?
Các cơ quan sinh dục (tuyền tiền liệt, túi tinh, mào tinh, vòi trứng) cũng có thể bị lao theo đường từ thận hoặc theo đường máu tới. Bệnh xuất hiện muộn sau lao sơ nhiễm từ 5-15 năm, hiếm gặp ở trẻ em và thường chỉ xuất hiện ở một bên thận. Lao thận cho đến nay là tình trạng tổn thương phổ biến, chỉ sau phổi hoặc đường tiêu hóa. Tương tự như vậy, bệnh lan rộng đến đường tiết niệu và các cơ quan sinh dục thường là thứ phát đến thận. Tổn thương ban đầu là ở cả hai bên thận, ở phần vỏ. Thường chỉ một thận là nơi xảy ra quá trình loét bã đậu hóa, tiến dần về các tháp thận và mở vào bể thận, để lại một hang nham nhở. Vi khuẩn lao đi theo nước tiểu tới gây tổn thương ở niệu quản, bàng quang, tuyến tiền liệt, túi tinh và mào tinh. Có thể phát hiện lao tiết niệu qua dấu hiệu viêm bàng quang. Triệu chứng thường gặp của lao tiết niệu Triệu chứng của lao thận thường kín đáo và thể hiện trước hết bằng mệt mỏi, sốt về chiều, đổ mồ hôi ban đêm. Nếu bị ở bàng quang, bệnh nhân có hội chứng viêm bàng quang, đái khó, đái rắt, đôi khi đái ra máu đại thể ở cuối bãi. Khám lâm sàng thường âm tính. Vùng thận có thể đau khi sờ nắn vào. Lao tiết niệu thường được phát hiện muộn sau khi đã được chẩn đoán điều trị các nguyên nhân như nhiễm khuẩn tiết niệu, sỏi thận, ung thư thận... Tuy nhiên có một số triệu chứng thường gặp sau đây: Rối loạn bài tiết nước tiểu: Biểu hiện bằng những triệu chứng của viêm bàng quang (60 - 70% trong lao tiết niệu) như đái dắt, nhất là về đêm, đái buốt cuối bãi. Những triệu chứng này có khi rầm rộ, có khi không rõ. Bệnh diễn biến từng đợt thường giảm rồi lại xuất hiện trở lại. Những triệu chứng này giống với triệu chứng của nhiễm trùng tiết niệu. Tiểu ra máu: Là dấu hiệu thường gặp (đứng hàng thứ 2 sau sỏi thận) thường là số lượng ít, đái ra máu nhưng không đau, hay tái đi tái lại, hay gặp đái ra máu toàn bãi. Có thể chỉ đái ra máu vi thể, chỉ xác định được bằng xét nghiệm nước tiểu. Tiểu ra mủ: Bệnh nhân có thể chỉ tiểu ra mủ, dịch mủ này nuôi cấy âm tính với vi khuẩn thông thường. Đau vùng thắt lưng: Bệnh nhân có cảm giác nặng hoặc đau nhẹ vùng thắt lưng, đôi khi có cơn đau quặn thận do tổn thương gây chít hẹp đường bài tiết nước tiểu, hoặc mảng bã đậu di chuyển theo đường bài tiết nước tiểu gây tắc tạm thời, gây co thắt niệu quản. Đau ít gặp trong lao thận đơn thuần, thường gặp trong lao thận có kết hợp với lao niệu quản. Các triệu chứng khác: Có thể phát hiện lao khi có viêm bàng quang. Thăm dò trực tràng đôi khi thấy lao lan tới các túi tinh và tuyến tiền liệt (có những chỗ rắn lại). Nếu bị lao, mào tinh to lên và rắn. Có thể có các lỗ dò do lao ở tầng sinh môn. Ở phụ nữ có thể có viêm phần phụ, bị vô sinh, kinh nguyệt không đều và có khi bị viêm phúc mạc. Cần phải khám lâm sàng thật kỹ để phát hiện ổ lao ngoài thận, nhất là lao phổi, lao bạch huyết hay lao xương. Các xét nghiệm chẩn đoán Xét nghiệm cận lâm sàng ở người bị lao tiết niệu cho thấy, protein niệu có thể có, có thể không có. Hay bị đái ra máu vi thể. Nước tiểu có nhiều bạch cầu (mủ niệu). Bao giờ cũng phải nghĩ đến lao thận nếu cấy nước tiểu ở môi trường thông thường cho kết quả âm tính. Phát hiện vi khuẩn lao (soi trực tiếp, cấy) phải làm ít nhất 3 lần với nước tiểu lấy buổi sáng hay nước tiểu 24 giờ. Nếu nghi lao ở phụ nữ, cần tìm trực khuẩn Koch trong kinh nguyệt, dịch âm đạo hay bệnh phẩm lấy khi nạo nội mạc tử cung. Tốc độ máu lắng tăng. Chức năng thận chỉ giảm ở các thể nặng. Xét nghiệm bổ sung khác cần làm để chẩn đoán lao tiết niệu gồm: Chụp bụng không chuẩn bị: có thể thấy các chỗ vôi hóa ở thận và tuyền tiền liệt. Chụp đường niệu qua tĩnh mạch: thấy các gai thận bị xói mòn, các đài thận bị co, bị hẹp và có chỗ phình ở trước dòng. Cũng có thể thấy niệu quản bị hẹp lại, thường ở chỗ xa. Các tổn thương thường có ở một bên hơn là ở cả hai bên. Chụp niệu quản - bàng quang ngược dòng: cho thấy niệu đạo bị chít hẹp và có hang trong tuyến tiền liệt. Soi bàng quang: thấy các tổn thương trong viêm bàng quang thông thường hoặc phù hình bong bóng ở chỗ đổ vào của niệu quản. Đến giai đoạn nặng, có thể thấy khối lao, vết loét và bàng quang co nhỏ lại do bị xơ hóa. Chụp siêu âm thận: có thể thấy các tổn thương ở thận. Điều trị lao tiết niệu có khó? Mục tiêu chính của điều trị là để bảo vệ nhu mô thận và chức năng, giúp bệnh nhân không còn nhiễm trùng và kiểm soát các tình trạng kèm theo. Bệnh lao tiết niệu sinh dục đáp ứng tốt hơn với một đợt điều trị ngắn so với lao phổi vì bệnh lao niệu sinh dục mang lượng vi khuẩn lao thấp hơn. Ngoài ra, hai loại thuốc chủ chốt để điều trị lao là isoniazid (INH) và rifampin thâm nhập tốt vào các tổn thương dạng khoang liên quan với bệnh lao tiết niệu. Tiên lượng bệnh lao tiết niệu đáp ứng thuốc điều trị tốt còn phụ thuộc vào mức độ tổn thương khi chẩn đoán và bắt đầu điều trị. Nếu điều trị sớm thì khỏi lao thận và chức năng thận không bị ảnh hưởng.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/xo-gan-co-nguy-co-tien-trien-thanh-ung-thu-gan-khong-20221227211603832.htm
20221227
Xơ gan có nguy cơ tiến triển thành ung thư gan không?
Xơ gan là tình trạng các tế bào gan bị tổn thương liên tục trong một thời gian dài, các mô sẹo sẽ liên tục thay thế các mô bị tổn thương dẫn tới xơ gan. Khi các mô sẹo xuất hiện ngày càng nhiều sẽ ngăn chặn dòng máu lưu thông qua gan, làm suy giảm chức năng gan nghiêm trọng. Xơ gan tùy theo từng mức độ sẽ có nguy cơ tiến triển thành ung thư gan. Theo các chuyên gia, xơ gan làm tăng nguy cơ phát triển ung thư gan lên ít nhất 40 lần so với nguy cơ của một người bình thường. Việc phát hiện sớm nguy cơ xơ gan sẽ giúp bệnh nhân được điều trị sớm, kiểm soát để tiến triển của bệnh chậm hơn. Tình trạng xơ gan hoàn toàn có thể được phát hiện dựa vào các phương pháp như: xét nghiệm máu, siêu âm ổ bụng. Trong đó, siêu âmlà phương pháp đơn giản, nhanh gọn, không xâm lấn và có thể thực hiện nhiều lần. Qua hình ảnh siêu âm, bác sĩ sẽ đánh giá được kích thước gan to hay nhỏ, cấu trúc của gan, bờ của gan có gồ ghề hay có sẹo không, có xuất hiện các bất thường như gan nhiễm mỡ, áp xe, khối u trong gan. Nếu siêu âm màu, bác sĩ có thể thấy được các mạch máu trong gan rõ ràng hơn và các hướng đi của dòng máu chảy trong gan. Xơ gan chia làm nhiều giai đoạn từ nhẹ đến nặng, trong đó xơ gan giai đoạn 3 ( xơ gan F3) là giai đoạn muộn của xơ gan. Lúc này gan đã bị mất chức năng đáng kể, các tế bào gan đã không còn khả năng bù lại cho những tế bào đã bị xơ hóa trước đó. Ở giai đoạn xơ gan cấp độ 3, 80% đến 90% cấu trúc của gan đã bị các tổ chức xơ phá hoại nặng nề và gần như không còn khả năng phục hồi. Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn này thì hầu như các phương pháp điều trị không thực sự phát huy hiệu quả và người bệnh sẽ gặp khó khăn trong việc phục hồi chức năng gan. Lúc này người bệnh sẽ có các triệu chứng như: Rối loạn tiêu hóa, nôn ra máu, xuất huyết tiêu hóa, vàng da, vàng mắt, cổ trướng...
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/vi-sao-ban-thay-hung-phan-khi-quan-he-tinh-duc-vi
Vì sao bạn thấy hưng phấn khi quan hệ tình dục?
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ chuyên khoa I Trương Nghĩa Bình - Bác sĩ chuyên khoa Sản - Khoa Sản phụ khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Không chỉ riêng nam giới, các nhà khoa học cho biết quan hệ tình dục cũng là một trải nghiệm thú vị đối với hầu hết phụ nữ. Nhưng không nhiều người biết rõ lý do vì sao cơ thể cảm thấy hưng phấn khi quan hệ tình dục. 1. Bốn giai đoạn khi quan hệ tình dục Các nhà khoa học cho biết, có rất nhiều cơ chế diễn ra trong cơ thể khiến bạn cảm thấy hưng phấn khi quan hệ tình dục. Mỗi người sẽ trải qua rất nhiều cung bậc cảm xúc và những khoái cảm về mặt thể chất.Chu kỳ đáp ứng tình dục bao gồm 4 giai đoạn:Kích thíchHưng phấnCực khoáiThư giãn.Cả nam và nữ, cả quá trình giao hợp thực sự hoặc thủ dâm đều trải qua 4 giai đoạn trên. Tuy nhiên thời gian và cường độ của từng giai đoạn là khác nhau ở mỗi người.Giai đoạn 1: Kích thíchBạn và bạn tình có thể cảm thấy:Tăng sức căng ở các cơTăng nhịp tim và nhịp thởDa ửng đỏNúm vú cương cứngTăng lưu lượng máu đến bộ phận sinh dục: Gây sưng ở âm vật và môi âm hộ ở phụ nữ, hoặc cương cứng dương vật của nam giớiTăng độ ẩm ướt trong âm đạoBầu ngực phụ nữ căng đầy hơnSưng thành âm đạo ở người phụ nữ, hoặc tinh hoàn của nam giớiBìu của nam giới săn lạiTiết dịch tiết chất lỏng bôi trơn từ dương vật của nam giới Giai đoạn kích thích, các cơ được tăng sức căng Giai đoạn 2: Hưng phấnCả hai người có thể trải nghiệm:Những thay đổi về thể chất trong ​​giai đoạn 1 tăng dần và rõ rệt hơnTăng sưng âm đạoThành âm đạo thay đổi màu sắc sang tím sẫmÂm vật của phụ nữ tăng độ nhạy cảm, đôi khi sẽ bị đau khi chạm vào, và rút lại dưới nắp âm vật để không bị dương vật kích thích trực tiếpTinh hoàn của nam giới kéo săn lên bìuBàn chân, mặt và tay có thể xảy ra co thắt cơ.Giai đoạn 3: Cực khoáiBạn và bạn tình có thể cảm thấy:Co thắt cơ không kiểm soátCường độ huyết áp, nhịp tim và nhịp thở đạt đỉnh cao nhất Nhanh chóng hấp thụ oxy vào cơ thểCo thắt cơ có thể xảy ra ở bàn chânHam muốn tình dục được giải tỏa đột ngột và mạnh mẽCo thắt cơ âm đạo và co bóp nhịp nhàng trong tử cungCo thắt nhịp nhàng các cơ ở gốc dương vật, dẫn đến xuất tinhĐỏ bừng hoặc “nổi da gà” khắp toàn thân.Phụ nữ có thể đạt được cực khoái thêm vài lần nữa nếu tiếp tục được kích thích. Trong khi đó, nam giới phải nghỉ và chờ một thời gian mới có thể đạt cực khoái lần thứ hai. Thời gian chờ này sẽ khác nhau ở mỗi người và tăng theo độ tuổi. Cực khoái là giai đoạn cơ thể xuất tinh Giai đoạn 4: Thư giãnTrong giai đoạn này, cả hai người sẽ:Cơ thể trở lại chức năng bình thườngCác bộ phận bị sưng và cương cứng trở lại kích thước ban đầu và màu sắc thông thườngCó cảm giác hạnh phúc, gắn bó và tăng mệt mỏi. 2. Năm loại hoocmon hưng phấn Theo các chuyên gia, cảm giác tăng hưng phấn khi yêu là do cơ thể giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh và hormone, mang đến sự khoái lạc, hài lòng và thỏa mãn. Nói cách khác, hoocmon hưng phấn và chất dẫn truyền thần kinh là yếu tố giúp các cặp đôi có cảm xúc thăng hoa, sung sướng và hưng phấn tột độ khi ân ái. Chúng bao gồm:2.1. EndorphinLà chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng khi hoạt động tình dục, tập thể dục hoặc khi cảm thấy hạnh phúc. Endorphin liên kết với cơ quan cảm thụ cơn đau ở não, giúp giảm đau, căng thẳng, mệt mỏi cũng như các suy nghĩ tiêu cực. Endorphin còn làm dịu hệ thần kinh trung ương, tạo khoái lạc và thỏa mãn. Tuy nhiên, Endorphin có thể gây buồn ngủ và chóng mặt nhẹ. Vì vậy đa số nam giới sau khi ân ái thường thiếp đi một thời gian ngắn.2.2. OxytocinĐược gọi bằng nhiều tên khác nhau, như hoocmon hưng phấn/ tình yêu/ âu yếm, cơ thể giải phóng Oxytocin trong giai đoạn cao trào và thúc đẩy cảm giác “lên đỉnh” mạnh mẽ hơn. Ngoài ra, hormone này cũng tạo ham muốn gần gũi, vuốt ve và ân ái với bạn tình. Hormone Oxytocin giúp cho cảm giác lên đỉnh mạnh mẽ hơn bao giờ hết 2.3. AdrenalineKhi quan hệ, tuyến thượng thận sẽ giải phóng Adrenalin, tác động đến hệ thần kinh giao cảm, làm giãn động mạch, tăng lực bóp của tim và thúc đẩy máu lưu thông đến cơ. Nồng độ Adrenaline có xu hướng tăng dần theo từng giai đoạn trong chu kỳ đáp ứng tình dục. Vì vậy ở giai đoạn cao trào và lên đỉnh, bạn sẽ cảm nhận rõ nhịp tim và huyết áp tăng đáng kể. Ngoài ra, Adrenaline còn tạo cảm giác yêu đời và tăng hưng phấn khi yêu, thúc đẩy nhịp độ quan hệ và nâng cảm xúc đến cao trào.2.4. SerotoninSerotonin được phóng thích sau khi đạt cực khoái. Chất dẫn truyền thần kinh này có tác dụng điều chỉnh tâm trạng và chống trầm cảm hiệu quả. Sau khi được phóng thích, serotonin sẽ khiến bạn cảm thấy thỏa mãn, hài lòng và vui vẻ. 2.5. ProlactinHormone này thường được giải phóng ở người mẹ sau khi sinh để kích thích tuyến vú sản xuất sữa. Bên cạnh đó, Prolactin này cũng được phóng thích sau khi cả nam và nữ “lên đỉnh”, tạo ra cảm giác sung sướng tột độ. Cảm giác này giúp xua tan mệt mỏi, căng thẳng, tạo hứng khởi trong công việc thường ngày. Đây cũng lý do khiến người có đời sống chăn gối thỏa mãn thường lạc quan yêu đời, làm việc tốt, đầy năng lượng, và ít khi bị stress kéo dài. 3. Quan hệ tình dục tốt cho não Bộ não là trung tâm khoái lạc chính khi quan hệ tình dục. Chỉ cần được thân mật với đúng đối tượng, não sẽ tăng nồng độ hormone âu yếm oxytocin, khiến bạn cảm thấy hạnh phúc và an toàn. Các nhà khoa học biết một số bộ phận của não có liên quan đến khoái cảm, sẽ được kích hoạt sau khi ân ái.Khi quan hệ tình dục, các tín hiệu vật lý mà cơ thể cảm nhận được sẽ truyền qua các dây thần kinh đến não. Trung tâm đầu não sẽ phản ứng bằng cách giải phóng các hóa chất khiến chúng ta tăng hưng phấn khi yêu.Một số nghiên cứu cho thấy bản chất nhịp nhàng của hành vi giao hợp, cùng với những kích thích tình dục, đã đem lại niềm hứng khởi cả về mặt tâm lý lẫn thể chất. Khi khoái cảm thể xác tăng lên trong giai đoạn cực khoái, thì khoái lạc tâm lý cũng vậy. Tương tự, khoái lạc tâm lý xuất hiện nhiều hơn sẽ làm tăng khoái cảm thể xác.Nghiên cứu cũng cho thấy nhịp điệu khi giao hợp có thể giúp phụ nữ và nam giới lựa chọn bạn tình phù hợp. Các động tác phối hợp nhịp nhàng với nhau là thước đo chất lượng khi quan hệ tình dục. Một người sẽ có xu hướng gắn bó với bạn tình ăn ý nhất với họ và mang đến cho cả hai sự thỏa mãn. Quan hệ tình dục đều đặn rất tốt cho não bộ, giúp con người thấy hạnh phúc hơn 4. Bí quyết để tăng hưng phấn khi yêu Cách tốt nhất nâng cao chất lượng đời sống chăn gối là học cách lắng nghe cơ thể và bộ não của bản thân. Bạn cần biết rõ điều gì (hoặc người nào) mang lại niềm vui, khoái cảm nhất cho bản thân khi quan hệ. Sau đây là một số gợi ý:Chọn người bạn tình khiến bạn cảm thấy hạnh phúc và thỏa mãn: Cảm giác thoải mái với một người có thể giúp việc quan hệ với họ cũng trở nên tốt hơn Lựa chọn các tư thế quan hệ giúp tăng hưng phấn khi yêu: Nên dành thời gian để tự khám phá cơ thể và những cảm giác yêu thích nhất của mình. Thủ dâm là một cách an toàn, lành mạnh và không có gì sai trái để tìm hiểu thêm về sở thích tình dục của bản thânTrò chuyện cởi mở về mong muốn cá nhân với nửa kia: Cả hai nên thoải mái chia sẻ những suy nghĩ và sở thích khi ân ái với nhau, để cùng nhau xây dựng và hoàn thiện hơnTrải nghiệm những thứ mà một trong hai bạn yêu cầu: Chuyện ấy sẽ thú vị hơn khi cả hai cùng nhau trải nghiệm những điều mới mẻ và tuyệt vời, cũng như cùng khám phá và đáp ứng nhu cầu của nhauQuan hệ tình dục an toàn: Đây là một yếu tố quyết định để đánh giá chất lượng đời sống chăn gối. Các mối quan hệ lành mạnh cần đặt sức khỏe tình dục là ưu tiên hàng đầu, bao gồm mang thai có kế hoạch và phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.Trước khi quan hệ, cần đảm bảo bạn tình cũng hiểu biết những kiến thức về tình dục an toàn. Trao đổi cởi mở về sức khỏe tình dục cũng quan trọng không kém việc chia sẻ những sở tính và mong muốn trong chuyện ấy của nhau. Nguồn tham khảo: healthline.com. Có phải ăn tỏi tốt cho sinh lý và sức khỏe nam giới?
https://suckhoedoisong.vn/lam-gi-khi-bi-tinh-hoan-an-169186215.htm
02-02-2021
Làm gì khi bị tinh hoàn ẩn?
ninhla@yahoo.com Theo thư của mô tả thì rất có thể bé nhà bạn bị mắc chứng tinh hoàn ẩn. Đây là những trường hợp tinh hoàn không thể di chuyển vào bìu dái sau khi trẻ em được sinh ra. Có khi chỉ ẩn một hòn, nhưng cũng có khi cả 2 hòn đều ẩn không thể xuống bìu dái. Theo một vài nghiên cứu thì khoảng 3% trẻ sinh ra lành mạnh bị chứng tinh hoàn ẩn, tỷ lệ này là 30% ở trẻ sinh ra thiếu tháng. Tuy nhiên khi trẻ đến 1 tuổi thì 80% trường hợp tinh hoàn sẽ xuống được bìu dái. Nếu trẻ bị ẩn tinh hoàn trên 6 tháng thì nguy cơ bị ung thư tinh hoàn tăng cao 22%. Tinh hoàn ẩn trên 3 năm mà không được điều trị thì bệnh nhân có nguy cơ không thể có con hoặc ung thư tinh hoàn khá cao. Điều trị chứng tinh hoàn ẩn có thể tiêm nội tiết tố sinh dục nam để giúp tinh hoàn di chuyển xuống bìu. Hoặc phẫu thuật đưa tinh hoàn xuống bìu. Hiện nay người ta có thể dùng kỹ thuật nội soi để giúp chẩn đoán và điều trị bệnh khá thuận lợi. Bạn nên đưa con đi khám ở khoa nhi để được chẩn đoán và điều trị sớm. BS. Nguyễn Hồng
https://dantri.com.vn/suc-khoe/con-dau-biu-tuong-binh-thuong-nhung-la-cap-cuu-toi-khan-cap-20230820074746063.htm
20230820
Cơn đau bìu tưởng bình thường nhưng là cấp cứu tối khẩn cấp
6h sáng, cậu thiếu niên đột ngột xuất hiện đau vùng bìu trái, đau nhói liên tục, không ăn uống được gì. Tuy nhiên, gia đình tưởng rằng đây chỉ là cơn đau bình thường nên cho con uống một viên thuốc giảm đau. Dù vậy, tình trạng này không hề thuyên giảm. Đến 8h30, cơn đau bìu càng ngày tăng lên, trẻ thấy cực kỳ khó chịu. Lúc này, bố mẹ ngay lập tức nghỉ làm đưa con tới Bệnh viện Đại Học Y Hà Nội. Khi thăm khám, các bác sĩ nam khoa dễ dàng nhận ra đây là trường hợp xoắn tinh hoàn với các đặc điểm triệu chứng khởi phát đột ngột, tinh hoàn treo cao, ấn có điểm đau chói. Xoắn tinh hoàn là một tình trạng cấp cứu trong nam khoa (Ảnh: BV). BS Đỗ Ích Định, khoa Nam học và Y học giới tính, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, cho biết, ngay lập tức, các nhân viên y tế khởi động quy trình dành cho trường hợp cấp cứu tối khẩn cấp, với hy vọng trong thời gian cửa sổ có thể giữ được tinh hoàn cho trẻ. Bệnh nhi được đưa đi siêu âm doppler, đồng thời phòng mổ cũngđược chuẩn bị sẵn sàng. Sau 40 phút được đưa vào viện, trẻ đã được đưa lên phòng mổ. Các bác sĩ nhận thấy tinh hoàn trái tím đen, do thừng tinh xoắn 1,5 vòng ở gốc nên tiến hành tháo xoắn, ủ bằng huyết thanh ấm, phong bế thừng tinh. Sau 20 phút chờ đợi, tinh hoàn hồng trở lại và được cố định vào khoang bìu. Trẻ đã thoát được nguy hiểm trong gang tấc. Theo BS Định, xoắn tinh hoàn là một bệnh lý cấp cứu tối khẩn cấp, khi đó thừng tinh bị xoắn quanh trục dẫn đến thiếu cấp máu cho tinh hoàn dẫn đến hoại tử. Thời gian cửa sổ để có thể cứu được tinh hoàn dao động trước 6 giờ, sau khoảng thời gian "vàng" này, tinh hoàn rất khó để có thể bảo tồn được. Tình trạng này thường gặp trước hoặc trong tuổi dậy thì, khi thời tiết lạnh, dẫn đến kích thích cơ bìu co thắt, xảy ra vào ban đêm hoặc rạng sáng hoặc trên các trường hợp có bất thường về cấu trúc của tinh hoàn. Khi bị xoắn tinh hoàn, người bệnh sẽ cảm thấy đau vùng bìu, thường là đau đột ngột, có thể đau dữ dội ở bên bìu có chứa tinh hoàn bị xoắn. Cơn đau có thể lúc tăng lúc giảm nhưng nhìn chung sẽ không biến mất hoàn toàn. Biểu hiện của xoắn tinh hoàn gồm: - Đau bìu đột ngột là triệu chứng thường gặp nhất, với đặc điểm đa phần là đau dữ dội, liên tục tăng dần. - Buồn nôn hoặc nôn. - Rối loạn tiểu tiện. - Bìu sưng to, treo cao. Xoắn tinh hoàn là một cấp cứu nam khoa. Bệnh nhân cần được phẫu thuật sớm để bảo tồn tinh hoàn. Nếu xoắn tinh hoàn không được xử trí, điều trị kịp thời có thể gây tổn hại vĩnh viễn tinh hoàn, hoại tử tinh hoàn bắt buộc phải cắt bỏ. Xoắn tinh hoàn có thể xảy ra với nam giới ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở 10-25 tuổi. Tiên lượng tình trạng xoắn tinh hoàn dựa vào hai yếu tố thời gian xoắn và mức độ xoắn. Trong 6 giờ đầu tính từ lúc xuất hiện cơn đau bẹn bìu đầu tiên, cơ hội cứu được tinh hoàn là rất cao 90-100%. Tỷ lệ này giảm đi theo thời gian (6-12 giờ còn 50%, 12-24 giờ là 20%, trên 24 giờ gần như phải cắt bỏ do hoại tử). Vì thế, bác sĩ khuyến cáo khi thấy trẻ xuất hiện cơn đau vùng bìu, gia đình cần đưa con đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.
https://suckhoedoisong.vn/huong-moi-trong-dieu-tri-khoi-u-hac-to-di-can-16929187.htm
19-08-2009
Hướng mới trong điều trị khối u hắc tố di căn
Nghiên cứu mới nhất được đăng tải trong tạp chí Nghiên cứu ung thư (Mỹ) cho biết, các nhà khoa học tại Trường đại học bang Virginia của Mỹ và Trung tâm nghiên cứu ung thư quốc gia Tây Ban Nha đã phát hiện ra vai trò quan trọng của gen MDA-5 trong việc quyết định sự biệt hóa khối u hắc tố và dẫn tới khối u hắc tố di căn ở người. Phát hiện này sẽ mở ra một hướng điều trị mới để tiến tới tiêu diệt các tế bào khối u hắc tố ở người hiệu quả hơn. Nhóm nghiên cứu quốc tế này đã phát hiện vai trò quan trọng của gen MDA-5 trong quá trình điều hòa sự biệt hóa khối u hắc tố. Gen MDA-5 điều khiển sự hoạt động của protein NOXA liên quan chủ yếu đến các con đường chết của tế bào khối u hắc tố. Kết quả của một chuỗi các phản ứng trong tế bào được điều khiển bởi gen MDA-5 sẽ thúc đẩy quá trình tiêu diệt tế bào khối u hắc tố. Hơn thế nữa, gen MDA-5 còn có vai trò quan trọng để thúc đẩy sự sản xuất beta-intergeron và điều hòa hệ thống miễn dịch tự miễn dẫn tới kìm hãm sự lây nhiễm các virut gây bệnh nguy hiểm ở người. Ứng dụng phát hiện mới này sẽ mở ra một hướng mới trong việc phát triển và sản xuất thuốc điều trị đặc hiệu khối u hắc tố, đặc biệt đối với các loại ung thư hắc tố có sự mẫn cảm với các thuốc điều trị ung thư đang lưu hàng hiện nay ở mức cao. ThS. Dương Hồng Quân (Theo Medical Research News, 8/2009)
https://dantri.com.vn/suc-khoe/bi-quyet-bao-ve-he-tieu-hoa-cho-gia-dinh-khi-he-den-20230628230600523.htm
20230628
Bí quyết bảo vệ hệ tiêu hóa cho gia đình khi hè đến
Tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa mùa nắng nóng Theo Ths.BS Nguyễn Thị Hằng - nguyên Phó giám đốc Bệnh viện Tuệ Tĩnh, rối loạn tiêu hóa là vấn đề thường gặp vào mùa hè. Nguyên nhân do thời tiết nắng nóng tạo điều kiện thuận lợi để các vi khuẩn tả, thương hàn, lỵ… phát triển mạnh. Những loại vi khuẩn này khi xâm nhập vào cơ thể sẽ gây nhiễm khuẩn đường tiêu hóa. Thêm vào đó, nhiệt độ cao làm quá trình phân hủy và lên men thức ăn diễn ra nhanh hơn nên dễ bị ôi thiu, nấm mốc khi không được bảo quản đúng cách. Với những người có hệ tiêu hóa kém, nếu chẳng may ăn phải thực phẩm hỏng sẽ xuất hiện các triệu chứng đau bụng, đi ngoài thậm chí là ngộ độc thực phẩm... Nắng nóng khiến nhiều người có xu hướng ăn uống đồ lạnh. Trong khi thói quen này có thể gây khó tiêu, nhất là sau bữa ăn nhiều dầu mỡ. Ngoài ra, việc lạm dụng các đồ uống giải khát như rượu bia, nước ngọt có ga… cũng dễ gây kích thích niêm mạc ruột dẫn đến đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy... "Rối loạn tiêu hóa không phải bệnh nghiêm trọng nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý người mắc. Nếu phát hiện và điều trị chậm trễ có thể dẫn đến rối loạn điện giải, hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng, viêm ruột… Do đó, để bảo vệ sức khỏe các thành viên trong gia đình, bạn cần có giải pháp dự phòng rối loạn tiêu hóa đúng cách", bác sĩ Hằng cho biết thêm. Dự phòng rối loạn tiêu hóa cho cả gia đình Rối loạn tiêu hóa có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, việc chuẩn bị một số sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa có tác dụng bù nước, bổ sung men vi sinh, cầm tiêu chảy, nhuận tràng, chống đầy hơi… là cần thiết trong tủ thuốc gia đình. Lưu ý với những gia đình có trẻ nhỏ cần tìm hiểu kỹ các sản phẩm dành riêng cho trẻ và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Thông thường khi bị rối loạn tiêu hóa, nhiều người có thói quen sử dụng thuốc tây để làm giảm triệu chứng. Thuốc có tác dụng nhanh chóng, nhưng sử dụng thường xuyên có thể làm rối loạn hệ vi sinh đường ruột, rối loạn tiêu hóa tái phát với các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Vì vậy, bác sĩ Hằng cho rằng, mỗi người có thể sử dụng các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa có nguồn gốc thảo dược thân thiện cho sức khỏe. Theo đó, Đại tràng Extra Tâm Bình là thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TPBVSK) của Dược phẩm Tâm Bình - đơn vị nhận giải thưởng "Top 5 công ty đông dược uy tín Việt Nam" có thành phần gồm 12 vị thảo dược, như: bạch truật có tác dụng kháng viêm, giảm đau do co thắt đại tràng. Bạch linh giúp giảm đầy bụng, chướng hơi, cầm tiêu chảy. Đảng sâm, cam thảo ngoài khả năng giảm viêm loét còn giúp bồi bổ sức khỏe, nâng cao sức đề kháng. Berberine trong hoàng liên giúp kháng nhiễm trùng đường ruột, giảm nguy cơ tiêu chảy, lỵ, nôn mửa. Sơn tra giúp kiện tì vị, kích thích tiêu hóa… Ngoài ra, thành phần Immunecanmix là chất trợ sinh miễn dịch thế hệ mới, bổ sung dưỡng chất cho lớp lông nhung trong ruột già và ruột non. Từ đó, tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và kích thích tái tạo niêm mạc đại tràng. Nanocurcumin được nhập khẩu từ Đức ở dạng lỏng, giúp kháng viêm, kích thích tăng tiết dịch nhầy mucin bảo vệ niêm mạc dạ dày, ruột. Đại tràng Extra Tâm Bình có tác dụng hỗ trợ bảo vệ niêm mạc đại tràng, giảm các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng cấp và mạn tính, đại tràng co thắt; hỗ trợ kích thích tiêu hóa. Sử dụng Đại tràng Extra Tâm Bình là bí quyết giúp các thành viên trong gia đình chị Lan Anh (Hà Đông, Hà Nội) có một hệ tiêu hóa khỏe mạnh. "Trong nhà tôi lúc nào cũng phải dự trữ mấy hộp Đại tràng Extra Tâm Bình. Từ khi sử dụng sản phẩm, tình trạng viêm đại tràng của mẹ chồng và chồng tôi đỡ hẳn, các triệu chứng ít xuất hiện trở lại. Bây giờ, cả 2 người vẫn uống duy trì để ổn định bệnh lâu dài", chị Lan Anh nói. Đại tràng Extra Tâm Bình có bán tại hệ thống các nhà thuốc trên toàn quốc. Để biết thêm thông tin chi tiết, liên hệ hotline 0343 44 66 99. Đại tràng Extra Tâm Bình có giấy xác nhận nội dung quảng cáo số 1531/2021/XNQC-ATTP do Cục An toàn thực phẩm -Bộ Y tế cấp ngày 8/6/2021. Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/giam-can-hieu-qua-va-toan-vi
Giảm cân hiệu quả và an toàn
Bài viết được viết bởi TS.BS Phan Nguyễn Thanh Bình - Trưởng khoa Dinh dưỡng - Tiết chế - Khoa Nhi - Sơ sinh, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park Thừa cân, béo phì đang gia tăng chóng mặt ở mọi độ tuổi. Nhiều người áp dụng ngay các “Bí kíp” giảm cân nhanh bằng thảo dược, thực phẩm chức năng truyền miệng, bất kể tiền mất tật mang. Giảm cân quá nhanh thường giảm khối nước, khối cơ gây nguy hiểm cho sức khỏe. Hoàn toàn không khó, chỉ cần kiên trì để thực hành các phương pháp giảm cân khoa học, hiệu quả và an toàn. 1. Đánh giá xác định mục tiêu giảm cân Xác định mục tiêu giảm cân tùy theo tuổi, mức độ thừa cân - béo phì, tình trạng sức khỏe.Ở trẻ nhỏ dưới 6 tuổi: không đặt mục tiêu giảm cân khi thừa cân không kèm biến chứng, yếu tố nguy cơ, bệnh lý kèm theo, các trường hợp còn lại cần giảm cân.Đánh giá mức độ thừa cân - béo phì dựa vào nhiều yếu tố: các số đo nhân trắc để đánh giá sự cân đối của cân nặng so với chiều cao, phân tích thành phần cơ thể, bề dày nếp gấp da, vòng bụng để đánh giá sự tích mỡ, đánh giá khẩu phần ăn uống - vận động, tiền sử gia đình.Đánh giá tình trạng sức khỏe: khám các dấu hiệu của biến chứng và các dấu hiệu gợi ý nguyên nhân của béo phì (chậm phát triển tâm thần, dị tật bẩm sinh, bệnh lý nội tiết), thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán yếu tố nguy cơ và nguyên nhân như bilan lipid (phát hiện rối loạn mỡ máu), đường huyết (phát hiện rối loạn chuyển hóa đường, đái tháo đường), siêu âm bụng tổng quát (phát hiện gan nhiễm mỡ), định lượng nội tiết tố tuyến thượng thận, tuyến giáp, tuyến yên... 2. Nguyên tắc điều trị giảm cân Giảm khối mỡ, không được giảm khối cơ, xương và nướcDuy trì cân nặng hợp lý một cách bền vữngHình thành thói quen ăn uống tốt và lối sống lành mạnh, ngăn ngừa yếu tố nguy cơ và tái phátKết hợp giữa tăng tiêu hao năng lượng qua vận động và giảm cung cấp năng lượngSử dụng thuốc điều trị giảm cân khi có chỉ địnhKết hợp điều trị yếu tố nguy cơ kèm theo nếu có (tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường,...) Người giảm cân sử dụng thuốc điều trị giảm cân khi có chỉ định 3. Kế hoạch giảm cân hiệu quả qua 3 bước Bước 1: Tăng cường vận động thể lực qua sinh hoạt hàng ngàyLàm việc nhà, đạp xe đạp, tưới cây, đi thang bộ. Chọn thêm một vài môn thể thao có thể theo đuổi lâu dài, thời gian tập ít nhất 15 phút/lần và và ít nhất 60 phút mỗi ngày (đi bộ nhanh, chạy chậm, đạp xe, bơi, đá bóng, cầu lông, quần vợt, bóng rổ,...).Bước 2: Kiểm soát năng lượng khẩu phầnChế độ ăn cân bằng năng lượng, đảm bảo đủ dưỡng chất (chất đạm, chất xơ, vitamin và khoáng chất,...) từ thịt cá nạc, đậu đỗ, rau củ, trái cây,... Hạn chế thức ăn giàu năng lượng như: thức ăn nhiều chất béo (mỡ, da, phủ tạng, thức ăn chiên, xào, quay,...), thức ăn thức uống ngọt (chè, bánh kẹo, nước có đường, trái cây quá ngọt...).Nếu có chỉ định giảm cân, thực đơn cắt giảm năng lượng 500-1000 kcal/ngày ở người lớn hoặc 20-25% ở trẻ em so với nhu cầu năng lượng theo tuổi, có thể giảm 0,5-1kg trọng lượng cơ thể mỗi tuần và giảm 10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng. Đảm bảo đủ các nhóm thực phẩm và tỉ lệ các chất sinh năng lượng trong tổng năng lượng khẩu phần.Bước 3: Duy trì chế độ ăn và luyện tập Các yếu tố kết hợp: thư giãn, giấc ngủ, môi trường lành mạnh và tập thói quen viết nhật ký sinh hoạt.
https://dantri.com.vn/tinh-yeu-gioi-tinh/da-den-luc-them-gia-vi-cho-doi-song-the-phong-1397117474.htm
13971174
Đã đến lúc thêm gia vị cho đời sống the phòng
Lần cuối cùng bạn gần gũi chồng bên ngoài phòng ngủ chính là hồi đi nghỉ mát, trong khách sạn từ hồi năm ngoái. Mang đồ ăn theo vào phòng ngủ ư? Thôi đi, chỉ tổ gọi kiến đến. Bạn sẽ nghĩ như vậy khi những ý tưởng sáng tạo cho “chuyện ấy” đã khô cằn. Nói về tư thế khi “yêu”, bạn chợt nhận ra rằng số lần mình thay đổi màu tóc còn nhiều hơn số lần mình thay đổi “vị trí chiến đấu” trong cuộc ra trận cùng chồng. Lần cuối cùng đặt lịch cho chuyện “yêu” vào sáng sớm cho khác vị, bạn đã phải đặt đồng hồ. Nhưng tệ hại ở chỗ, ông xã không hề hưởng ứng. Hầu hết những lần lên đỉnh của bạn toàn là giả. Thời gian cho khúc dạo đầu của vợ chồng bạn gần như bằng không, chỉ dài bằng khoảng thời gian với tay lấy “áo mưa” là cùng. Tối qua bạn định gần gũi với chồng, nhưng trời lạnh quá, nằm im cuộn tròn trong chăn bông lại ấm, thế mới đau! “Đi tàu nhanh” đã trở nên quen thuộc, rất hợp với thời gian biểu của bạn dù chẳng hề có cực khoái. Hạ Thủy
https://suckhoedoisong.vn/an-tinh-hoan-o-tre-tri-the-nao-169118698.htm
27-06-2016
Ẩn tinh hoàn ở trẻ, trị thế nào?
Cẩn trọng với bất thường tinh hoàn ở bé trai Vào thời kỳ bào thai, cùng với sự phát triển của thai nhi, tinh hoàn di chuyển từ trong ổ bụng và xuống nằm đúng vị trí trong bìu tại thời điểm ngay trước khi sinh ra. Nhưng vì một số nguyên nhân, quá trình này bị ảnh hưởng, dẫn đến tình trạng đứa trẻ đẻ ra bị ẩn tinh hoàn, hay nói chính xác hơn đó là, tinh hoàn chưa xuống bìu. Ẩn tinh hoàn là bất thường bẩm sinh phổ biến nhất ở hệ sinh dục của trẻ em, xảy ra ở 30% số trẻ trai đẻ non và khoảng 4% trẻ đủ tháng. Trong vòng 6 tháng sau sinh, tinh hoàn có thể tiếp tục quá trình di chuyển và xuống đến đúng vị trí trong bìu. Tuy nhiên, chỉ một nửa trong số tinh hoàn bị ẩn tinh hoàn có thể tự di chuyển trong thời kỳ này. Nếu sau 6 tháng mà tinh hoàn chưa đúng vị trí của nó, trẻ cần phải được điều trị. Nếu không, sự phát triển của tinh hoàn sẽ bị giới hạn, về lâu dài có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, thậm chí tinh hoàn có thể bị ác tính hóa. Vị trí tinh hoànẩn trongổ bụng Những lưu ý Ngay từ khi được sinh ra, bố mẹ hoặc người chăm sóc em bé cần kiểm tra ngay tình trạng bìu hai bên, cũng như tổng thể toàn thân của em bé. Nếu nghi ngờ, cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa ngoại nhi để khám. Cần lưu ý là, 70% số tinh hoàn không ở trong bìu có thể được sờ thấy bởi các bác sĩ chuyên khoa ngoại nhi chỉ cần bằng cách khám lâm sàng. 30% còn lại, không thể xác định được vị trí của tinh hoàn, nó có thể có - ở rất sâu, thậm chí ở trong ổ bụng hoặc cũng có thể không có tinh hoàn. Một trường hợp bệnh lý khác, đó là tinh hoàn lúc sờ thấy ở bìu, có lúc lại không sờ thấy. Trường hợp này người ta gọi là “tinh hoàn lò xo”, tinh hoàn di động lên lên xuống xuống giừa bìu và bẹn. Thông thường, “tinh hoàn lò xo” không cần phải điều trị, nhưng cần phải được khám và theo dõi thường xuyên vì khi trẻ lớn lên, độ co giãn của “lò xo” không phát triển theo, dẫn đến ẩn tinh hoàn thực sự. Nếu tinh hoàn của trẻ không thể sờ thấy ở bìu sau 6 tháng, cần phải đưa trẻ đến các cơ sở chuyên khoa ngoại nhi khám và điều trị. Phương pháp điều trị cơ bản và hiệu quả nhất đó là phẫu thuật hạ tinh hoàn xuống bìu. Việc phẫu thuật là rất cần thiết, vì các lý do như sau: Nhiệt độ cơ thể cao có thể hạn chế sự phát triển của tinh hoàn, ảnh hưởng đến chức năng sinh tinh của tinh hoàn, có thể gây vô sinh trong tương lai. Tinh hoàn ở không đúng vị trí của nó có nguy cơ ác tính hóa cao hơn rất nhiều lần tinh hoàn bình thường. Tinh hoàn ở trên cao dễ bị ảnh hưởng bởi chấn thương hoặc tình trạng xoắn tinh hoàn. Bìu hai bên không đối xứng gây ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ. Đôi khi xảy ra thoát vị bẹn do nguyên nhân tinh hoàn không di chuyển, lỗ bẹn không được đóng kín. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ ở vùng bẹn bệnh nhân, tìm và kéo tinh hoàn ra, đánh giá kích thước và độ dài của bó mạch thừng tinh, sau đó rạch một đường khác dưới bìu, cố định tinh hoàn vào lớp cơ ở bìu sao cho nó không thể co kéo lên trên được nữa. Thời gian nằm viện khoảng 2 ngày và hầu như bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn sau 1 tuần. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ẩn tinh hoàn một bên hầu như không ảnh hưởng gì đến khả năng sinh sản cũng như nội tiết tố nam. Tuy nhiên, mặc dù đã được phẫu thuật, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi và khám lại định kỳ bởi các bác sĩ chuyên khoa ngoại nhi. Một điều quan trọng nữa bố mẹ và nam giới nói chung cần lưu ý, cần phải tự mình kiểm tra tinh hoàn thường xuyên, phát hiện sớm các tình trạng bất thường của tinh hoàn. Bất cứ vấn đề gì của tinh hoàn, ví dụ như sưng, đau, nổi hạch, sờ thấy khối vùng bẹn bìu,... cần đi khám ngay.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/ba-bau-nao-co-nguy-co-bi-thuyen-tac-oi-vi
Bà bầu nào có nguy cơ bị thuyên tắc ối?
Bị tắc mạch ối là một trong những tai biến sản khoa nghiêm trọng. Cho đến nay vẫn chưa có cách điều trị sản phụ bị tắc mạch ối đặc hiệu, do đó cần phải nhận biết nguy cơ và phát hiện để cấp cứu kịp thời và hạn chế những rủi ro có thể xảy ra. 1. Bị tắc mạch ối là gì? Tắc mạch ối hay còn gọi là thuyên tắc ối, là tình trạng nước ối xâm nhập vào trong mạch máu của sản phụ và gây ra những biến đổi nguy hại có thể dẫn đến tử vong một cách nhanh chóng đối với sản phụ.Tắc mạch ối là một dạng của hội chứng phản vệ thai kỳ và có thể xảy ra ở bất kỳ sản phụ nào. Sản phụ có thể bị tắc mạch ối trước, trong hoặc sau khi sinh. Ngoài ra, tình trạng này còn có thể xuất hiện khi nạo phá thai, truyền dịch ối, bị chấn thương vùng bụng... 2. Sản phụ bị tắc mạch ối là do đâu? Nguyên nhân gây tắc mạch ối là do vỡ màng ối và vỡ tĩnh mạch tử cung, làm cho áp lực buồng tử cung cao hơn áp lực tĩnh mạch, khiến dịch ối tràn vào tĩnh mạch tử cung và gây ra tình trạng dị ứng, sốc phản vệ. Nguyên nhân gây tắc mạch ối là do vỡ màng ối và vỡ tĩnh mạch tử cung 3. Dấu hiệu sản phụ bị tắc mạch ối Phản xạ đầu tiên của sản phụ khi bị tắc mạch ối là đột ngột tím tái.Sau đó, sản phụ sẽ bị suy hô hấp và suy tuần hoàn cấp tính, dẫn đến tình trạng trụy tim mạch nhanh, có thể tim ngừng đập, ngừng thở, rối loạn máu chảy không thể cầm máu được, thai nhi có nguy cơ bị ngạt cấp tính...Nếu sản phụ bị tắc mạch ối mà không được phát hiện và cấp cứu kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:Tim và phổi ngừng hoạt động, kèm rối loạn đông máu và mất máu ồ ạt, ... có thể dẫn đến thiếu oxy toàn thân. Khi não bị thiếu oxy lâu hơn 5 phút, thì nếu có cứu sống được thì sản phụ cũng có nguy cơ phải sống đời sống thực vật.Khi bị rối loạn đông máu và mất máu quá nhiều mà không truyền bù máu kịp, sẽ xảy ra tình trạng sốc giảm thể tích tuần hoàn, dẫn đến suy gan, suy thận. Lúc này, sản phụ sẽ phải lọc thận, lọc máu, và chạy tuần hoàn bên ngoài cơ thể.Cấp cứu sản phụ bị tắc mạch ối bằng cách truyền bù máu và dịch khối lượng lớn nhằm duy trì thể tích tuần hoàn và bảo vệ các cơ quan trong cơ thể đối với những sản phụ bị trụy tim mạch có thể dẫn đến tình trạng phù phổi cấp. 4. Bà bầu nào có nguy cơ bị tắc mạch ối? Thuyên tắc ối thường xảy ra đột ngột và hiếm gặp, tuy nhiên, một số yếu tố sau được xem là nguy cơ khiến sản phụ bị tắc mạch ối:Sản phụ lớn tuổi.Sản phụ từng sinh nhiều con.Sản phụ bị vỡ ối đột ngột.Sản phụ bị chấn thương trong quá trình mang thai.Sản phụ bị rau tiền đạo.Sản phụ bị đa ối.Thai nhi quá to.Thai phụ ít vận động, nằm hoặc ngồi nhiều do lo sợ bị vỡ ối hoặc sinh non,...Tuy nhiên, bị tắc mạch ối có thể xảy ra ở những sản phụ có thai kỳ hoàn toàn bình thường, không có tiền sử bệnh tim mạch, sinh thường hoặc sinh mổ. Sản phụ lớn tuổi có nguy cơ bị thuyên tắc ối cao hơn 5. Phòng ngừa bị tắc mạch ối Để phòng tình trạng thuyên tắc ối nói riêng và tai biến sản khoa nói chung, sản phụ cần khám thai định kỳ, nếu bị viêm nhiễm bộ phận sinh dục, cần điều trị dứt điểm. Bên cạnh đó, cần hạn chế nạo hút thai ở những cơ sở không uy tín, để tránh nguy cơ khởi phát bệnh.Sản phụ bị tắc mạch ối cần được phát hiện sớm và kịp thời cấp cứu để tránh dẫn đến tình trạng nguy hiểm đối với cả mẹ và thai nhi.Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec mang đến Chương trình chăm sóc thai sản trọn gói cho các sản phụ ngay từ khi bắt đầu mang thai từ những tháng đầu tiên với đầy đủ các lần khám thai, siêu âm 3D, 4D định kỳ cùng các xét nghiệm thường quy để đảm bảo người mẹ luôn khỏe mạnh và thai nhi phát triển toàn diện.Sản phụ sẽ được tư vấn và kiểm tra sức khỏe dưới sự theo dõi sát sao của các Bác sĩ Sản khoa giàu kinh nghiệm, chuyên môn, giúp các bà mẹ có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe trong thai kỳ cũng như giảm thiểu những biến chứng ảnh hưởng tới mẹ và con. Review chân thực nhất của các mẹ bầu khi tham chương trình THAI SẢN TRỌN GÓI TẠI VINMEC
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/co-phai-cay-nho-noi-co-tac-dung-chua-benh-gan-vi
Có phải cây nhọ nồi có tác dụng chữa bệnh gan?
Cây nhọ nồi trông như chỉ là một loài cỏ dại ven đường nhưng đây thực sự là một loại thảo mộc chữa bệnh với công dụng mạnh mẽ. Trong các nền Y Học Cổ Truyền, công dụng cây nhọ nồi được cho là có tác dụng tuyệt vời đối với bệnh gan và thận hay còn giúp chữa bệnh viêm da và bệnh chàm, hỗ trợ điều trị ung thư,... Trong đó, cây cỏ mực trị bệnh gan đã được sử dụng qua hàng ngàn năm mà không có tác dụng phụ. 1. Cây nhọ nồi là cây gì? Cây nhọ nồi có thể mọc bất cứ nơi nào, từ bụi cỏ dại ven đường, khoảng sân sau nhà cho đến trong các khu rừng nhiệt đới. Diện tích phân bố của loại cây này đã được ghi nhận ở Ấn Độ, Thái Lan, Brazil, Trung Quốc và Việt Nam. Cây nhọ nồi rất dễ trồng. Khi cắt một nhánh cây cứng cáp, cây sẽ mọc rễ trong cốc nước, sau đó là có thể được bắt đầu cấy vào đất nhiều mùn với đầy đủ ánh sáng mặt trời. Cây phát triển nhanh và ít cần được chăm sóc, chỉ sau 3 tháng là trưởng thành và sẽ có thể thu hoạchCông dụng cây nhọ nồi đã được ứng dụng rộng rãi trong Y Học Cổ Truyền Trung Quốc và Ấn Độ. Các sản phẩm từ cây nhọ nồi có thể được tìm thấy dưới dạng thực vật, bột, thuốc viên, trong viên nang và thậm chí cả dầu để mọc tóc và hay dầu bôi cho các vấn đề về da. Lá và thân cây được thu hoạch để lấy nước ép và nấu ăn, cây tươi cắt ra có thể được phơi khô và làm thành bột và viên nang.Hơn nữa, cây nhọ nồi còn có thể được sử dụng làm thực phẩm. Các lá màu xanh lá cây đậm có hương vị tuyệt vời, được thêm vào gạo, rau và đậu lăng... sử dụng trong các món súp và món hầm. Dù đã được nấu chín, món ăn dinh dưỡng này vẫn giữ được nhiều đặc tính chữa bệnh vốn có theo công dụng cây nhọ nồi. Công dụng cây nhọ nồi được các ứng dụng trong Y học cổ truyền 2. Các công dụng cây nhọ nồi như thế nào? Giảm cholesterol: Các nghiên cứu đã được thực hiện cho thấy rằng uống nước nấu từ cây nhọ nồi 3 lần một ngày có thể làm giảm cholesterol và chất béo trong máu. Đồng thời, thành phần này còn giúp có sự gia tăng lớn lượng vitamin E và vitamin C trong cơ thể.Bệnh tim mạch: Công dụng cây nhọ nồi cũng làm tăng lưu lượng máu đến động mạch vành.Kháng khuẩn: Lá cây nhọ nồi là một chất kháng khuẩn tuyệt vời, có tác dụng tiêu diệt các bệnh nhiễm trùng E. Coli và Staph.Tham gia trong Y Học Cổ Truyền: Tên gọi của cây nhọ nồi trong Y Học Cổ Truyền là Hạn Liên Thảo và nổi tiếng với việc điều trị các thiếu hụt tại gan và thận, nôn mửa, tóc bạc sớm, giúp săn chắc đầu gối và thắt lưng, tăng cường thận âm và điều trị cầm máu sau chấn thương.Tăng cường miễn dịch: Cây nhọ nồi cũng làm tăng số lượng và khả năng hoạt động hiệu quả của các tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập... do đó tăng khả năng miễn dịch. Bản thân các chất từ cây cũng là một chất chống oxy hóa mạnh nên cũng giúp tăng cường khả năng miễn dịch.Giảm lượng đường trong máu: Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chiết xuất từ cây nhọ nồi có thể làm giảm lượng đường trong máu, ổn định đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.Sức khỏe răng miệng: Súc miệng bằng nước ép từ lá cây tươi sẽ củng cố nướu răng khỏe mạnh và loại bỏ tình trạng lưỡi trắng như nhiều người mắc phải.Ung thư: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất từ cây nhọ nồi có thể tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn chặn các tế bào ác tính lây lan trong các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.Thuốc diệt côn trùng an toàn: Trồng cây nhọ nồi có thể kiểm soát sự lây lan của ấu trùng muỗi mà không có bất kỳ tác động xấu nào đến môi trường.Có vai trò đối với sức khỏe gan và thận: Các nghiên cứu cho thấy rằng cây nhọ nồi cũng giúp điều trị viêm gan, bệnh gan nhiễm mỡ, vàng da, xơ gan và cải thiện chức năng thận. Cây nhọ nồi chữa bệnh gan là nhờ vào cơ chế bảo vệ gan khỏi các độc tố có hại thông qua chất chữa bệnh tự nhiên ecliptine cũng hoạt động như một chất giải độc gan tốt... và nó thúc đẩy tái tạo tế bào gan.Làm chất an thần nhẹ: Trà nấu từ cây nhọ nồi cũng giúp giảm căng thẳng bằng cách thư giãn cơ thể, trí óc. Công dụng cây nhọ nồi sẽ phát huy tác dụng khi được dùng đúng cách Cải thiện chức năng nhận thức: Cây nhọ nồi có thể làm tăng khả năng tập trung, trí nhớ và chức năng nhận thức vì có chứa các chất hoạt tính thần kinh là wedelolactone, ecliptasaponin và terpenoids.Làm thuốc giảm đau mạnh mẽ: Các thành phần từ cây nhọ nồi cũng đóng vai trò như một loại thuốc giảm đau mạnh hay hạ sốt mà không có bất kỳ tác dụng phụ nào như thuốc không kê đơn.Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nước ép từ cây nhọ nồi có thể hoạt động tốt để chữa bệnh nhiễm trùng tiểu vì đây là một chất chống vi khuẩn tuyệt vời.Thúc đẩy mọc tóc: Tinh dầu từ cây nhọ nồi đã được sử dụng cho nhiều lứa tuổi để thúc đẩy sự phát triển của tóc và làm đen tóc bạc. 3. Công dụng cây nhọ nồi chữa bệnh gan Cây nhọ nồi hay cây cỏ mực trị bệnh gan đã được chỉ định trong các tình trạng có rối loạn gan và túi mật, bao gồm viêm gan nhiễm trùng, xơ gan, gan to và bệnh túi mật.Cơ chế hoạt động giúp cây nhọ nồi chữa bệnh gan là nhờ vào các hợp chất có hoạt tính y học, bao gồm coumestans, alkaloid, thiopenes, flavonoid, polyacetylenes, saponin triterpene và glycoside của chúng. Trong đó, coumestan được ghi nhận với các hoạt động dược lý đa dạng, như giảm viêm gan thông qua ức chế yếu tố hạt nhân trung gian gây viêm khoảng kẽ, gây ra quá trình tự chết (apoptosis) trong tế bào hình sao gan đã hoạt hóa. Các thành phần còn lại trong cây nhọ nồi cũng đều được ghi nhận là có hoạt tính chống xơ hóa ở gan và hoạt động chống khối u trong các dòng tế bào ung thư gan.Các nghiên cứu trên động vật cho thấy rằng sự ức chế alpha-glucosidase và aldose reductase bởi acid saponin glycoside trong cây nhọ nồi giúp cải thiện sự điều hòa glucose và giảm tổn thương cơ quan viêm ở bệnh tiểu đường, điều hòa quá trình phiên mã của các gen liên quan đến chuyển hóa lipid.Ngoài ra, cây nhọ nồi cũng đã được báo cáo là làm giảm sự đề kháng đa thuốc với các tác nhân hóa trị trong các dòng ung thư ở người vì tác dụng của nó trên hệ thống PP-glycoprotein và giảm biểu hiện mRNA của yếu tố hạt nhân. Từ đó, loại thảo dược này có thể cải thiện hiệu quả và giảm phản ứng có hại của thuốc trên gan ở những bệnh nhân đòi hỏi cần áp dụng liệu pháp glucocorticoid vì tác dụng của loại cây này lên enzym 11β-hydroxysteroid dehydrogenase (11β-HSD). Enzyme 11β-HSD là một loại oxidoreductase xúc tác sự chuyển hóa lẫn nhau của prednisone thành prednisolone có hoạt tính. Lúc này, thành phần trong cây nhọ nồi sẽ làm tăng đáng kể hoạt động của enzym 11β-HSD, nên làm tăng nồng độ trong huyết tương của prednisolon khi dùng chung. Ngoài ra cây cỏ mực trị bệnh gan đã được các thầy thuốc dùng trong điều trị bệnh Trên các mô hình nghiên cứu dựa trên bằng chứng, chiết xuất từ cây nhọ nồi được cho là có tác dụng bảo vệ gan trong các nghiên cứu phân tử và động vật bằng cách sử dụng liều lượng vừa và nhỏ. Các saponin trong cây có tác dụng chống tạo sợi ở gan thông qua các hoạt động hỗ trợ trên các tế bào hình sao ở gan. Tình trạng viêm mãn tính ở gan có thể dẫn đến những thay đổi về sợi và xơ gan cũng như mất chức năng gan do các tế bào hình sao ở gan khỏe mạnh trải qua quá trình biến đổi thành các tế bào giống như nguyên bào sợi. Nếu và khi các tác động kích thích bị loại bỏ, các tế bào hình sao đã biến đổi sẽ thường xuyên trở lại trạng thái bình thường khi quá trình phục hồi của toàn bộ cơ quan diễn ra.Hơn nữa, các mô hình động vật bị ung thư gan thường gây ra ung thư và trạng thái viêm ở gan với nhiều loại độc tố gan khác nhau. Các tế bào gan bị viêm có khả năng kháng lại nhiều loại thuốc hóa trị vì mức độ cao của các loại oxy phản ứng cản trở hoạt động của chúng và tạo ra các protein cho phép tiến triển ung thư. Trong hoàn cảnh này, cây nhọ nồi đã được chứng minh là làm giảm các loại oxy phản ứng và bình thường hóa các protein nội bào và giảm khả năng kháng thuốc hóa trị.Mặt khác, các nghiên cứu nuôi cấy tế bào cho thấy công dụng cây nhọ nồi trong bệnh gan là còn giúp ức chế vi rút viêm gan C với wedelolactone, luteolin và apigenin được coi là các hợp chất có hoạt tính. Bởi vì viêm gan C là một trong những nguyên nhân góp phần gây ra tình trạng viêm gan mãn tính và cơ chế bệnh sinh của ung thư gan, cây nhọ nồi đang được được khám phá như một phương pháp phòng ngừa hóa học khả thi cho những người bị viêm gan mãn tính và các trạng thái khác của tế bào gan viêm mãn tính. Thành phần Wedelolactone trong cây đã được sản xuất thành các chế phẩm được báo cáo là cải thiện sự hấp thu tại gan và là một tác nhân bảo vệ gan hữu ích.Tuy nhiên, đối với sự an toàn khi mang thai và cho con bú, do khả năng gây độc cho gan ở liều rất cao, nên tránh dùng cây nhọ nồi trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bên cạnh đó, liều lượng được khuyến cáo dùng cây nhọ nồi chữa bệnh gan là 100–600 mg, vài lần mỗi ngày và thường là một đến ba lần mỗi ngày.Tóm lại, cây nhọ nồi đã được sử dụng như một loại thực phẩm và thuốc truyền thống trong hơn một ngàn năm ở các nước châu Á. Công dụng cây nhọ nồi đã được sử dụng như một chất chống viêm, bổ gan, bổ thận và cân bằng lượng đường trong máu. Đối với vai trò cây nhọ nồi chữa bệnh gan, loại thảo mộc nhiệt đới này đã được chỉ định trên các tổn thương gan đa dạng, từ viêm gan nhiễm trùng, xơ gan, phì đại gan và bệnh túi mật. Nghiên cứu mới hơn ngày nay cũng đã xác định hoạt động cây cỏ mực trị bệnh gan quý giá thêm nữa là có thể chống lại vi rút viêm gan C.
https://dantri.com.vn/khoa-hoc-cong-nghe/nuong-thit-tu-giay-bac-tiem-an-nhieu-nguy-hiem-cho-suc-khoe-20230927121557234.htm
20230927
Nướng thịt từ giấy bạc, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho sức khỏe
Nhôm từ giấy bạc có thể thẩm thấu vào thực phẩm, gây hại cho cơ thể khi chúng ta sử dụng (Ảnh minh họa: Cẩm Tú). Một nghiên cứu mới, cho thấy việc chúng ta sử dụng giấy bạc để nấu nướng, ngay cả khi bạn sử dụng nóđể bọc lưu trữ thức ăn cũng có thể gây hại cho sức khỏe. Nhôm không chỉ được tìm thấy trong giấy bạc, nó còn là vật liệu được sử dụng rộng rãi để sản xuất đồ dùng nhà bếp như xoong nồi, muôi, thìa… những dụng cụ này vẫn có thể gây hại cho sức khỏe nếu chúng ta sử dụng sai cách. Cơ thể con người có thể bài tiết một lượng nhômnhỏ rất hiệu quả. Điều này có nghĩa là việc tiếp xúc tối thiểu với kim loại này không phải là vấn đề nguy hiểm. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) quy định mức tiêu thụ an toàn hàng ngày là 40mg nhôm cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể mỗi ngày, đối với một người nặng 60kg, lượng tiêu thụ chấp nhận được là 2.400mg. Nhưng hầu hết mọi người đều tiếp xúc và ăn nhiều hơn liều lượng an toàn hàng ngày được WHO quy định. Nhôm được tìm thấy trong ngô, phô mai vàng, muối, rau thơm, gia vị hay trà. Nó được sử dụng rộng rãi trong dụng cụ nhà bếp, cũng như trong các tác nhân dược lý như thuốc kháng axit và thuốc chống mồ hôi. Nhôm sunfat, một dẫn xuất của nhôm, được sử dụng làm chất keo tụ trong quá trình lọc nước uống. Các nhà khoa học đã chứng minh, việc tiếp xúc quá nhiều vớinhôm, có thể gây ra mối đe dọa cho sức khỏe con người, nồng độ nhôm cao đã được phát hiện trong mô não của bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer. Nhóm nghiên cứu đã kiểm tra cộng đồng người già mắc bệnh Alzheimer, kết luận rằng đây là một căn bệnh hiện đại đang ngày càng phát triển, do điều kiện sống của chúng ta thay đổi, gắn liền với quá trình công nghiệp hóa xã hội. Đáng chú ý, một phần nguyên nhân dẫn đến bệnh này là dohàm lượng nhôm cao trong cuộc sống hàng ngày. Nhôm cũng gây ra những rủi ro sức khỏe khác, gây hại cho một số bệnh nhân mắc bệnh xương hoặc suy thận. Nhôm cũng làm giảm tốc độ tăng trưởng của tế bào não con người. Tránh dùng giấy bạc khi nấu ăn Nồi và các dụng cụ nấu nướng có xu hướng bị oxy hóa, tạo thành một bề mặt trơ, lớp oxit tự nhiên, ngăn cản nhôm thẩm thấu vào thực phẩm trong quá trình nấu nướng. Tuy nhiên, vấn đề là khi chúng ta vệ sinh những dụng cụ này sau khi nấu ăn, sự cọ rửa dẫn đến lớp này mòn đi, tạo điều kiện để nhômngấm vào thực phẩm. Vấn đề này dễ dàng tránh được, khi bạn mua một chiếc chảo nhôm mới, hãy đun sôi nước vài lần trong đó cho đến khi đáy chuyển sang màu sẫm. Điều này tạo ra quá trình oxy hóa tự nhiên ngăn chặn sự rửa trôi, nó sẽ tốt hơn cho đồ ăn và sức khỏe của bạn. Nhưng nấu thức ăn bằng giấy bạc lại là một câu chuyện khác. Nó là loại dùng một lần và chúng ta sẽ không thể tạo bề mặt trơ trước khi sử dụng. Nghiên cứucủa các nhà khoa học, cho thấy sự di chuyển của nhôm vào thực phẩm trong quá trình chúng ta nướng thịt, rau trong giấy bạc, cao hơn giới hạn cho phép do Tổ chức Y tế Thế giới đặt ra. "Nhôm có nhiều khả năng thấm vào thực phẩm, đặc biệt khi chúng ta nướng rau, thịt trong giấy bạc. Bất cứ thứ gì có tính axit đều sẽ kích hoạt một quá trình đặc biệt mạnh mẽ, làm hòa tan nhômvào thực phẩm", nhóm nhà khoa học giải thích. Nghiên cứu này, cho thấy không nên sử dụng giấy bạc để nấu ăn. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng thủy tinh hoặc sứ để chứa thức ăn đưa vào lò vi sóng, lò nướng hoặc bạn có thể bọc thực phẩm lạnh trong giấy bạc. Lưu ý rằng, chúng ta không gói thực phẩm trong giấy bạc quá lâu, do thức ăn có thời hạn sử dụng hay các chất trong nó có thể là tác nhân khiến nhôm ngấm vào thức ăn.
https://suckhoedoisong.vn/keo-bu-nuoc-cho-nguoi-mat-tri-nho-169181666.htm
20-10-2020
Kẹo bù nước cho người mất trí nhớ
Nhà phát minh trẻ tuổi người Anh Lewis Hornby hiện đang là thạc sĩ tại Đại học Imperial College London đã phát triển thành công viên " kẹo bù nước "(rehydration sweets), có tên Jelly Drops. Jelly Drops thực chất là một món ăn nhẹ giống hệt kẹo viên nhưng không đường, được làm từ 95% là nước và chất điện giải. Nhờ phát minh độc đáo này, Jelly Drops đã nhận được 100.000 bảng tài trợ từ Hiệp hội Alzheimer (AS) vì nó có thể cứu sống những người già mắc bệnh sa sút trí tuệ. Theo Lewis, Jelly Drops được thai nghén trong suốt hai năm sau khi phát hiện thấy rằng việc quên uống nước hoặc uống không đủ nước là một vấn đề phổ biến và bất lợi đối với những người bị sa sút trí tuệ. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy 37% người cao tuổi nhập viện bị mất nước trầm trọng. Đặc biệt là sau khi bà ngoại 95 tuổi của anh tên là Pat phải nhập viện vì mất nước trầm trọng năm 2018. Kẹo bù nước giúp bù nước cho người mất trí nhớ. Kẹo thuần chay mềm này có 6 vị trái cây, được đựng trong khay 24 viên tương đương với 300ml nước. Những người chăm sóc người cao tuổi cho biết, Jelly Drops rất được người già ưa dùng so với cốc. Đây là cách cung cấp nước thông minh, tiện lợi, hay còn gọi là giải pháp hydrat hóa độc lập, hiệu quả. “Ban đầu chúng tôi phát triển nó cho nhóm người cao niên sa sút trí tuệ nhưng nay khách hàng thuộc đủ nhóm ưa dùng, đơn giản là nó tiện lợi, dễ dùng, lợi cho nhóm người mắc bệnh suy giảm nhận thức khác, như bệnh Parkinson hay trải qua hóa trị liệu”, Lewis Hornby cho hay.
https://suckhoedoisong.vn/bat-ngo-dau-lung-va-bung-du-doi-coi-chung-vo-phinh-dong-mach-chu-bung-16922111209184246.htm
12-11-2022
phình động mạch chủ bụng là gì nguy hiểm không
Lo lắng cho sức khỏe của ông, gia đình đưa ông đến TTYT huyện Cẩm Khê cấp cứu. Sau khi sơ cứu, TTYT Cẩm Khê cho ông Kết chuyển viện lên BVĐK tỉnh Phú Thọ. Ngay sau khi tiếp nhận bệnh nhân, người bệnh được hồi sức và chụp cắt lớp vi tính, kết quả cho thấy ông Kết bị phình động mạch chủ bụng kích thước lớn, vỡ sau phúc mạc. Hình ảnh chụp cắt lớp vi tính của người bệnh vỡ phình động mạch chủ bụng sau và trước phẫu thuật Nhận định tình trạng người bệnh rất nguy kịch, có nguy cơ tử vong cao. Các bác sĩ đã khẩn cấp hội chẩn và thống nhất mổ cấp cứu cho người bệnh. Kíp trực cấp cứu nhanh chóng tiến hành vừa gây mê, hồi sức truyền máu, vừa phẫu thuật, hạ thấp đầu người bệnh, ưu tiên tưới máu não tránh mất não sau mổ, Sau 20 phút bác sĩ đã khống chế, kẹp được động mạch. Sau 4 giờ, ca phẫu thuật thực hiện thành công, người bệnh được cứu sống kịp thời. BS CKII Hán Văn Hòa – Phó trưởng Đơn vị Phẫu thuật Tim mạch – Lồng ngực, BVĐK tỉnh Phú Thọ, cho biết: Phình động mạch chủ bụng vỡ là cấp cứu hàng đầu chuyên ngành tim mạch. Khi vỡ phình động mạch chủ gây mất máu cấp, người bệnh tụt huyết áp, nhanh chóng suy đa tạng, nếu không được cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể tử vong trong thời gian ngắn. Để cấp cứu kịp thời người bệnh vỡ phình động mạch chủ bụng cần phối hợp các biện pháp hồi sức và ngay lập tức kích hoạt kíp phẫu thuậtđảm bảo khống chế vị trí vỡ, ổn định tình trạng người bệnh. Qua đây, các bác sĩ khuyến cáo người dân nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm những bất thường của cơ thể và có biện pháp điều trị kịp thời, tránh để biến chứng đáng tiếc xảy ra. Phú Thọ: Cứu sống người bệnh vỡ phình động mạch chủ bụng kèm suy tim SKĐS - Ông Phạm Đức Kiểm (74 tuổi, Đoan Hùng – Phú Thọ) chuyến đến BVĐK tỉnh Phú Thọ với chẩn đoán: Sốc giảm thể tích do phình động mạch chủ bụng vỡ ở người bệnh cao tuổi, suy tim do hở nặng van động mạch chủ, tăng huyết áp, nguy cơ tử vong rất cao.
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/5-quan-niem-sai-lam-pho-bien-ve-tang-dong-giam-chu-y-vi
5 quan niệm sai lầm phổ biến về tăng động giảm chú ý
Trong quá trình tìm hiểu về bệnh, có rất nhiều người tự đưa ra hoặc nhận được những thông tin sai lầm của người khác về tăng động giảm chú ý. Những sai lầm này có thể ảnh hưởng tới việc chậm trễ chẩn đoán hay các biện pháp điều trị. Bên cạnh đó chúng có thể dẫn đến các vấn đề như khiến cho bạn bị chậm trễ trong việc chẩn đoán và tiếp cận điều trị. Sau nhiều tổng hợp, hiện có 5 lầm tưởng về rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) cần được loại bỏ ngay. 1. Con gái không bị tăng động giảm chú ý Bệnh tăng động giảm chú ý có thể ảnh hưởng tới hầu hết mọi người. Bất kể giới tính nam hay nữ. Tuy nhiên, tỷ lệ bé gái thấp hơn so với nam giới và các bé gái thường không quá hiếu động như các bé trai hoặc chúng không có nhiều vấn đề về hành vi so với các bé trai, vì vậy mọi người thường không nhận ra tình trạng bệnh tăng động giảm chú ý ở các bé gái.Vấn đề về quan điểm sai lầm này đó là các cô gái bị rối loạn tăng động giảm chú ý thường không được điều trị, tình trạng của họ có thể tiến triển, làm gia tăng các vấn đề với:Thay đổi khí sắc, thường xuất hiện sự lo lắngTính cách của họ chống đối với xã hội.Các rối loạn khác đi kèm khác có thể xảy ra ở tuổi trưởng thành.Vì lý do này mà việc cải thiện khả năng chẩn đoán sớm trẻ gái bị tăng động giảm chú ý và có thể hỗ trợ việc điều trị sớm thực sự quan trọng. 2. Nuôi dạy con không đúng sẽ gây ra bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý Nhiều bậc cha mẹ tự cảm thấy rất tội lỗi khi con của họ mắc phải bệnh lý này. Chính vì họ lầm tưởng rằng việc nuôi dạy con cái không tốt chính là nguyên nhân gây ra ADHD. Thực tế, bệnh lý này đến nay vẫn chưa tìm ra được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh. Mặc dù cách nuôi dạy hay phạt trẻ thường xuyên không phải nguyên nhân gây ra bệnh, nhưng nếu trong quá trình nuôi dạy trẻ bị tăng động giảm chú ý mà bạn liên tục thực thi các hình phạt với các triệu chứng của bệnh như trẻ đột nhiên thốt ra lời không phù hợp với thực tế, bồn chồn, tăng động hoặc bốc đồng quá mức, mà bạn nghĩ những điều đó là trẻ hư, thì những hình phạt liên tục này có thể gây bất lợi về lâu dài cho việc kiểm soát triệu chứng của trẻ.Trong một số trường hợp các triệu chứng của trẻ chưa được kiểm soát tốt nên nhiều bố mẹ bị những người khác chỉ trích vì nuôi dạy trẻ không tốt, khiến trẻ hư. Chính vì vậy mà các biện pháp can thiệp chuyên nghiệp như liệu pháp tâm lý và thuốc thường được yêu cầu dùng cho trẻ mắc bệnh này để kiểm soát tốt triệu chứng. 3. Những người mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý lười biếng Nhiều bệnh nhân bị tăng động giảm chú ý họ thường bị buộc tội là lười biếng, điều này khiến họ cảm thấy tội lỗi vì không làm việc được một cách hiệu quả và có động lực như những gì người khác mong đợi.Những người bị tăng động giảm chú ý có xu hướng cần nhiều lời nhắc hơn để hoàn thành công việc, đặc biệt đó là các hoạt động đòi hỏi nỗ lực tập trung tinh thần. Bởi vì các triệu chứng của những người bị tăng động giảm chú ý có thể biểu hiện các triệu chứng như không quan tâm, không tập trung được, vô tổ chức và thiếu động lực làm việc trừ khi nó liên quan đến hoạt động mà họ thực sự yêu thích, điều này có thể khiến nhiều người bị nhầm với sự lười biếng.Tuy nhiên, trên thực tế là những người mắc chứng ADHD thực sự muốn thành công nhưng có thể gặp khó khăn để bắt đầu việc này và hoàn thành những công việc mà người khác có thể coi là đơn giản. Ngay cả việc đơn giản như phân loại thư hoặc trả lời email cũng có thể gây ra khó khăn vì nó đòi hỏi nhiều năng lượng tinh thần tập trung hơn đối với những người mắc chứng này vì họ thường không tập trung được.Quan điểm sai lầm này có thể đặc biệt có hại vì những lời phán xét từ những người xung quanh có thể khiến người bệnh cảm thấy thất bại, dẫn đến lòng tự trọng kém và thiếu tự tin để có thể theo đuổi các hoạt động trong cuộc sống. 4. Chứng bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý không nghiêm trọng lắm Mặc dù khi ai đó bị tăng động giảm chú ý không gây ra đe dọa đến tính mạng, nhưng nó có thể có những tác động nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống tổng thể của một người. So với dân số chung, những người mắc ADHD có nhiều khả năng gặp phải các vấn đề như: Thường hay bị lo lắng, rối loạn tâm trạng và nguy cơ sử dụng chất kích thích. Không chỉ vậy, điều hay gặp nhất đó là họ rất khó để hoàn thành trách nhiệm công việc và họ liên tục bị những người khác giám sát hoặc thay đổi công việc.Điều này có nghĩa là những người mắc bệnh này liên tục phải sống trong nỗi sợ hãi bị mất việc làm và họ sẽ không đủ khả năng tài chính, điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống cá nhân của họ. 5. Bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý không phải là một rối loạn y tế thực sự Nghiên cứu đã chứng minh sự khác biệt giữa não của người mắc bệnh tăng động giảm chú ý và não của người không bị bệnh, ngoài sự khác biệt về cách thức hoạt động của các chất hóa học trong não như dopamine, norepinephrine và glutamate thì các bộ phận khác của não có liên quan tới tình trạng bệnh này cũng góp phần gây ra bệnh như phần não lập kế hoạch, tổ chức, thực thi nhiệm vụ.Không chỉ vậy, người ta nhận thấy ở những cặp song sinh có thể liên quan tới di truyền nên các thành phần trong não giống hệt nhau, nếu một trong cặp song sinh bị tăng động giảm chú ý thì người kia cũng có khả năng mắc bệnh này.Như vậy, trên thực tế đây là một rối loạn có sự hiện diện của việc thay đổi thực thể tại não và các chất hóa học trong não. Từ đó gây ra biểu hiện bệnh hay đó chính là một rối loạn y tế thực sự.Trên đây là những quan điểm sai lầm về bệnh tăng động giảm chú ý. Qua đó, thấy rằng những người mắc bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý thường bị đánh giá và bị nhận xét một cách không công bằng. Chính vì vậy, họ thực sự cần được điều trị và cần được quan tâm, tránh dán nhãn sai lầm về họ. Nguồn tham khảo: .healthline.com
https://suckhoedoisong.vn/che-do-dinh-duong-cho-nguoi-benh-ung-thu-vom-hong-169240530141125389.htm
02-06-2024
Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư vòm họng
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người bệnh ung thư vòm họng Ung thư vòm họng là một trong số những bệnh ung thư hay gặp nhất nước ta và đứng hàng đầu trong các loại ung thư vùng đầu-mặt-cổ. Theo ThS. BS. Vũ Văn Tiến, chuyên gia Tai Mũi Họng, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, hiện chưa xác định được chính xác nguyên nhân gây ung thư vòm họng. Tuy nhiên, có 3 nhóm yếu tố nguy cơ khiến chúng ta dễ mắc bệnh hơn như: Yếu tố di truyền , nhiễm virus EBV và yếu tố môi trường. Trong đó làm việc trong môi trường ô nhiễm không khí, hóa chất độc hại; việc tiếp xúc nhiều với thuốc lá, rượu bia; sử dụng nhiều các loại thịt nướng, thịt hun khói, đồ hộp, đồ muối như dưa muối, cá muối... có thành phần nitrosamin tăng nguy cơ gây ung thư. Ung thư vòm họng nếu được phát hiện và điều trị sớm có tiên lượng khá tốt. Ngoài các biện pháp điều trị thì chế độ dinh dưỡng cũng góp phần quan trọng giúp nâng cao sức khỏe cho người bệnh. Ung thư vòm họng Theo Bệnh viện K Trung ương, những người mắc ung thư đầu-cổ có tỷ lệ suy dinh dưỡng lên đến 35-75%, thể trạng suy kiệt cũng chiếm tỷ lệ rất cao và gây ra nhiều ảnh hưởng nặng nề đến hiệu quả điều trị bệnh. Do đó xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng. Trong quá trình điều trị, tùy vào giai đoạn và tình hình sức khỏe cũng như vị trí khối u mà người bệnh sẽ được đưa ra các hình thức chữa trị khác nhau như xạ trị , hóa trị, phẫu thuật… Tuy nhiên người bệnh sẽ bị ảnh hưởng bởi tác dụng phụ của các phương pháp điều trị này. Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu phòng chống ung thư, ở Việt Nam hiện nay nhiều bệnh nhân ung thư (BNUT) không được chăm sóc dinh dưỡng đúng trong suốt thời gian trị bệnh nên đã dẫn đến tình trạng sụt cân, suy dinh dưỡng và suy kiệt trầm trọng hơn. Rất nhiều bệnh nhân ung thư không được chăm sóc dinh dưỡng đúng trong suốt thời gian trị bệnh nên không thể theo hết được các liệu pháp điều trị do cân nặng và thể lực bị suy giảm trầm trọng. Điều này ảnh hưởng lớn tới hiệu quả điều trị và làm giảm thời gian sống của người bệnh. Dễ nhận thấy nhất là bệnh nhân luôn cảm thấy mệt mỏi về cả thể chất và tinh thần, buồn nôn, chán ăn . Một chế độ dinh dưỡng hợp lý, đa dạng sẽ kích thích người bệnh ăn được nhiều hơn để có thể trạng tốt hơn. Bệnh nhân cũng có thể gặp phải tình trạng giảm bạch cầu/ tiểu cầu/ hồng cầu. Vì vậy, cần nghiên cứu kĩ các chất dinh dưỡng trong bữa ăn của người bệnh ung thư đầu - cổ để kịp thời bổ sung các chất dinh dưỡng bị thiếu hụt. 2. Các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể người bệnh ung thư vòm họng Người bệnh ung thư vòm họng cần duy trì chế độ ăn giàu năng lượng kèm luyện tập thể dục thể thao phù hợp và điều độ. Lựa chọn thực phẩm tươi ngon, có nguồn gốc xuất xứ, đa dạng mỗi ngày. Chế biến thanh đạm, ít gia vị, mềm, lỏng, dễ nuốt như cháo, súp, sữa, sinh tố… Một số chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể người bệnh ung thư vòm họng bao gồm: Chất đạm (protein) Giúp cơ thể phục hồi và tái tạo mô, duy trì hệ miễn dịch . Người bệnh nên chọn các loại thực phẩm giàu protein dễ tiêu hóa như: cá, thịt gà, trứng, sữa chua, các loại đậu. TIN LIÊN QUAN Thiếu protein ảnh hưởng đến sức khỏe thế nào? Chất béo tốt Cung cấp năng lượng cho cơ thể, giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu. Nên chọn các loại chất béo tốt như: dầu ô liu, dầu hạt cải, các loại hạt. Tinh bột phức tạp Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Nên chọn các loại tinh bột phức tạp như: gạo lứt, yến mạch , khoai lang… Vitamin và khoáng chất Giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa , hỗ trợ quá trình điều trị. Nên bổ sung đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất như: vitamin A, B, C, E, canxi, sắt, kẽm. Nước Giúp thanh lọc cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa, vận chuyển dưỡng chất. Người bệnh nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày. Thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường miễn dịch cho người bệnh ung thư vòm họng. 3. Gợi ý một số thực phẩm tốt cho người bệnh ung thư vòm họng Rau củ: Rau bina, bông cải xanh, cải xoăn, cà rốt, rau ngót, rau muống, bí đỏ… Trái cây: Cam, bưởi, kiwi, dâu tây, đu đủ, thanh long, táo... Thịt gà: Thịt gà nạc, ức gà, thịt lợn nạc... Trứng: Trứng gà, trứng vịt... Sữa chua: Sữa chua ít béo, sữa chua Hy Lạp... Các loại đậu: Đậu đen, đậu xanh, đậu lăng... Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám... Dầu ăn: Dầu ô liu nguyên chất, dầu vừng, dầu lạc… Các loại hạt: Hạnh nhân, óc chó, hạt chia... Thực phẩm chứa nhiều omega-3: cá hồi, cá thu, sữa hạnh nhân, sữa óc chó… 4. Một số lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân ung thư vòm họng Những bệnh nhân ung thư vùng đầu-mặt- cổ như ung thư vòm họng thường sẽ gặp phải tình trạng sưng, khô, rát miệng, cứng hàm, khó nhai, khó nuốt. Vì vậy, người bệnh cần được ăn thức ăn mềm, lỏng; Chia thành nhiều bữa ăn trong ngày, có thể từ 6-8 bữa/ngày; Uống đủ nước trong suốt cả ngày, giữ ẩm miệng. Hạn chế sử dụng các sản phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ như thịt nướng, thịt hun khói, các món xào, rán, quay… Hạn chế sử dụng những thực phẩm có nhiều muối như dưa muối, cà muối; Tránh các thực phẩm khô, cứng, cay, dính; Không sử dụng các loại thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh. Không nên cho người bệnh sử dụng các thức ăn được chế biến từ dầu mỡ chiên đi chiên lại nhiều lần. Đặc biệt là các chất kích thích có trong rượu, bia, thuốc lá, cà phê, nước chè đặc, nước ngọt… Xem thêm: 4 dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh ung thư vòm họng bạn không nên bỏ qua SKĐS - Ung thư vòm họng là 1 trong 10 căn bệnh ung thư hay gặp nhất nước ta và đứng hàng đầu trong các loại ung thư vùng đầu-mặt-cổ.
https://dantri.com.vn/suc-khoe/xoa-tan-noi-lo-cac-benh-ve-toc-qua-cac-loai-duoc-lieu-thao-duoc-20190417145154269.htm
20190417
Xóa tan nỗi lo các bệnh về tóc qua các loại dược liệu thảo dược
Những nguyên nhân sâu sa không tưởng gây nên các bệnh về tóc - Rụng tóc do mất cân bằng nội tiết tố: Không nằm ngoài quy luật của tạo hóa, mái tóc cũng dần có những dấu hiệu lão hóa của tuổi tác. Điều này khiến nội tiết tố estrogen và testosteron - sợi chỉ đỏ xuyên suốt cơ thế, ảnh hưởng và quyết định rất nhiều tới sự phát triển của tóc cũng theo đó mà suy giảm. Những dấu hiệu này phát huy mạnh mẽ nhất ởphụ nữ sau sinh,tiền mãn kinhhay nam giới tuổi trung niên. - Ăn uống mất cân bằng, thiếu hụt vitamin B5 + Biotin là nguyên nhân gây yếu tóc: Hơn 95% dưỡng chất nuôi tóc đến từ máu, đặc biệt là sự góp mặt của vitamin H và vitamin B5 là hai chất không thể thiếu cho sự chắc khỏe của tóc. Điều này khẳng định, tóc chỉ thực sự khỏe đẹp khi được cung cấp đầy đủ nhất dưỡng chất từ các mạch máu bên trong cơ thể. - Song song với việc đảm nhận trọng trách chữa bệnh cho cơ thể, thì các phần tử của thuốc có thể gây ảnh hưởng tới chu kì tăng trưởng của tóc. Ảnh hưởng của các loại thuốc này đã vô tình “ăn cắp” những dưỡng chất nuôi tóc, hay làm thay đổi quá trình sinh trưởng của tóc khiến tình trạng rụng tóc tìm đến và tạo nên một vòng luẩn quẩn chưa hết bệnh này đã tới bệnh khác. - Tạo quá nhiều “áp lực” lên tóc: Những số liệu thống kê cho biết, có khoảng 78% đã từng uốn hoặc nhuộm tóc, trong đó 15% là thực hiện thường xuyên mỗi tháng. Tuy nhiên, việc gia tăng áp lực cho tóc khi sử dụng các loại thuốc uốn, nhuộm, duỗi tóc hay tác động cơ học của máy sấy, máy làm xoăn… cũng chính là cách bạn đang “hành hạ” mái tóc của mình. Tác động của những việc này gây ảnh hưởng lớn tới các lớp lipid và các lớp vảy keratin ở lớp biểu bì của tóc, khiến chúng liên kết không chặt chẽ. - Do căng thẳng, lo lắng nhiều : Điều này không chỉ là nguyên nhân dẫn tới tình trạng rụng tóc mà còn làm tăng tốc độ rụng tóc. Việc này cũng kích thích cơ thể tiết ra teleogen efluvium khiến cho tóc bạn nghỉ ngơi trước thời hạn. Stress kéo dài còn có thể làm cho hệ miễn dịch mất kiểm soát, khiến cho các tế bào bạch cầu tấn công các nang tóc, gây nên tình trạng gãy rụng. - Rụng tóc do di truyền: Rụng tóc di truyền chỉ gặp ở nam giới, phụ nữ không bị ảnh hưởng. Điều này có nghĩa khi cha bị chứng hói đầu thì con trai sẽ thừa hưởng di truyền đó. Thật không may là chứng hói đầu thuộc tính trạng trội nên những người con trai sinh ra sớm hay muộn cũng bị rụng tóc với mức độ khác nhau. Các biện pháp điều trị các bệnh về tóc hiệu quả đó là sử dụng tinh dầu thiên nhiên Tinh dầu bưởi Bưởi là loại trái cây được sử dụng nhiều nhất trong quá trình làm đẹp cho tóc. Tinh chất trong bưởi có khả năng kháng khuẩn cao và kích thích tóc mọc nhanh. Hơn nữa, từ sâu bên trong chúng có tác dụng phục hồi tóc hư tổn và trị tóc rụng hữu hiệu. Tinh dầu gừng Một trong nhữngtinh dầu chống rụng tóckhông thể không nhắc đến là tinh dầu gừng. Sở hữu trong mình sẵn tính đa năng, tinh dầu gừng không chỉ làm tóc mềm mượt nhanh chóng mà còn nuôi dưỡng tóc từ sâu bên trong để kích thích tóc mới mọc dày và đẹp. Tinh dầu sả Sả là dược liệu rất có ích cho tóc gãy rụng. Sả cũng như bưởi, cũng là món bảo bối có tính truyền thống rồi. Các cụ dùng nước sả để gội đầu, để tắm như một nguyên liệu làm đẹp không thể thiếu hàng ngày. Chính những mỹ phẩm hay sản phẩm dầu gội dưỡng tóc cũng có nhiều được tinh chế từ cây sả. Bởi vậy, bạn không phải nghi ngờ về công dụng của chúng trong việc làm đẹp với tóc nhé. Dầu hạnh nhân Loại dầu thảo dược này rất hiệu quả trong việc làm mềm tóc nhờ chứa vitamin D và E và một số khoáng chất khác như canxi và magiê 6. Nó cũng rất giàu Omega -3, Omega-6 và chứa hàm lượng cao axít béo Omega 9. Lợi ích của dầu hạnh nhân trong điều trị rụng tóc, bao gồm: giúp tóc sáng bóng và mềm nhờ chứa protein và axit béo; thúc đẩy tăng trưởng tóc mới bằng cách làm cho nang tóc khỏe mạnh và hàm lượng dinh dưỡng cao có lợi cho tóc. Dầu ô liu Dầu thảo dược này có khả năng xâm nhập qua sợi tóc hiệu quả hơn so với các loại dầu khác. Nó cũng có các tính chất bổ dưỡng vì chứa vitamin E và axit béo hỗ trợ thúc đẩy tăng trưởng tóc. Dược liệu thảo dược An Xuân Theo nhiều nghiên cứu, Thảo MộcAn Xuânđược tổng hợp từ các thành phần dược liệu thiên nhiên nhiều dinh dưỡng như: Tinh dầu Hoa bưởi, tinh dầu Dừa, tinh dầu vỏ Bưởi, tinh dầu Hương Nhu, tinh dầu Sả chanh, tinh dầu Bạc hà. Thảo DượcAn Xuânkhông chỉ chăm sóc tóc bạc sớmmà cònnuôi dưỡng,kích thích mọc tóc hiệu quả. Sử dụng Thảo mộc An Xuân sẽ hỗ trợ bổ thận, bồi bổ khí huyết, giúp tóc khỏe mạnh. Sản phẩm dùng cho người trưởng thành, có tác dụng tốt cho người có tóc bị xơ rối, chẻ ngọn, tóc yếu do khí huyết kém. Các chuyên gia nhận định: “Để điều trị rụng tóc thì cũng có nhiều phương pháp khác nhau, có cả thuốc và TPCN. Điểm chung thì đều hướng tới thảo dược tự nhiên, an toàn và tác dụng phụ rất ít. Ví dụ như sản phẩm An Xuân hiện đang lưu hành trên thị trường. Theo như chúng tôi thu nhận thông tin phản hồi là có hiệu quả”. Hướng dẫn sử dụng: Sau khi gội sạch bằng dầu gội An Xuân và lau khô, xịt trực tiếp lên da đầu, không cần gội lại. Dùng thường xuyên ngày 2 lần vào buổi tối và sáng sớm, trong vòng 30 ngày sẽ có kết quả tốt nhất. Không sấy, uốn, nhuộm tóc khi sử dụng sản phẩm. Được tổng hợp từ các thành phần dược liệu nhiều dinh dưỡng cho tóc, chỉ cần xịt mỗi ngày tóc sẽ được chăm sóc hằng ngày. 90% người dùng ghi nhận hiệu quả ngay từ tuần thứ 2 khi sử dụng An Xuân. Ngọc Huyền
https://www.vinmec.com//vie/bai-viet/cac-thuoc-dieu-tri-roi-loan-nhip-tim-cham-vi
Các thuốc điều trị rối loạn nhịp tim chậm
Rối loạn nhịp tim là bệnh lý tim mạch xảy ra gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh vì liên quan đến rất nhiều hệ cơ quan khác nhau. Rối loạn nhịp tim bao gồm rối loạn nhịp tim chậm và rối loạn nhịp tim nhanh, cần được phát hiện sớm để có thuốc điều trị phù hợp. 1. Rối loạn nhịp tim chậm là gì? Rối loạn nhịp tim là bệnh lý liên quan đến sự rối loạn điện học trong tim, khiến nhịp tim đập bất thường, có thể nhanh hoặc chậm hơn so với mức bình thường, hoặc có thể cả hai trường hợp đều xảy ra. Khi nhịp tim bị rối loạn thì hệ tuần hoàn của cả cơ thể sẽ bị ảnh hưởng theo, lượng máu đến nuôi dưỡng các cơ quan như phổi, thận hay não cũng sẽ bị thiếu hụt, từ đó khiến tình trạng suy các cơ quan này diễn ra. Bên cạnh đó, rối loạn nhịp tim còn là khiến tốc độ máu lưu thông trong cơ thể chậm hơn chính là nguyên nhân hình thành nên những cục máu đông gây tắc lòng mạch, hậu quả có thể dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, nguy cơ tử vong cao.Đối với người trưởng thành, nhịp tim ở cơ thể người bình thường là 60 – 100 lần/ phút. Nếu bệnh nhân gặp phải rối loạn nhịp tim nhanh thì nhịp tim tăng lên hơn 100 lần/phút, còn đối với người bị rối loạn nhịp tim chậm thì nhịp tim rất thấp khoảng dưới 40 lần/phút.Nguyên nhân dẫn đến tình trạng rối loạn nhịp tim rất đa dạng, có thể là:Người có tiền sử mắc phải các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, suy tim...Người có những dị dạng, khiếm khuyết bẩm sinh ở tim.Bệnh nhân đái tháo đườngNgười có thói quen hút nhiều thuốc lá, uống nhiều rượu.Các loại thuốc cũng dẫn đến rối loạn nhịp tim như thuốc chống trầm cảm.Triệu chứng lâm sàng thường gặp của rối loạn nhịp tim đó là hồi hộp, đau ngực, đánh trống ngực, cơ thể hay mệt mỏi, chóng mặt, khó thở và có thể ngất xỉu. Khi người bệnh bị rối loạn nhịp tim chậm thì triệu chứng lâm sàng ít điển hình hơn, phổ biến nhất là các dấu hiệu của thiếu máu não ví dụ như co giật, chóng mặt...Các thể lâm sàng của rối loạn nhịp tim chậm có thể kể đến là:Nhịp chậm xoangNgưng xoangBlock xoang nhĩ độ IBlock xoang nhĩ độ IIBlock xoang nhĩ độ IIIBlock nhĩ thất độ IBlock nhĩ thất độ IIBlock nhĩ thất độ IIIBlock nhĩ thất cao độBlock nhánh xen kẽRung nhĩ đáp ứng thất chậm 2. Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim chậm Điều trị rối loạn nhịp tim chậm bằng phương pháp nội khoa có thể sử dụng các loại thuốc như sau:Atropin: Đây là thuốc ức chế cạnh tranh Acetylcholin ở thụ thể M2 cơ tim, ức chế phó giao cảm. Thuốc chống chỉ định với những bệnh nhân được chẩn đoán Glaucoma góc đóng hoặc bệnh nhân bị u xơ tuyến tiền liệt.Isoproterenol: Đây là nhóm thuốc kích thích giao cảm không chọn lọc, thuốc không được sử dụng đối với những bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp hoặc có cơn đau thắt ngực tiến triển.Epinephrine: Đây là nhóm thuốc kích thích giao cảm.Dopamine: Đây là nhóm thuốc kích thích thụ thể Beta 1 cùng với Alpha của hệ giao cảm.Xanthine oxidase: Được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân có nhịp chậm xoang, suy nút xoang mức độ nhẹ.Ngoài những phương pháp điều trị nội khoa thì có thể đặt máy tạo nhịp tạm thời hay vĩnh viễn cho người bệnh nếu không tìm được nguyên nhân gây bệnh hoặc bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa.Rối loạn nhịp tim chậm là một thể của rối loạn nhịp tim, trên lâm sàng triệu chứng thường khá nghèo nàn và phải cần hỗ trợ của các phương tiện cận lâm sàng để chẩn đoán được chính xác hơn. Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim chậm cần được bác sĩ chuyên khoa tim mạch chỉ định và bệnh nhân phải hợp tác sử dụng đúng liều và thời gian như bác sĩ chỉ định thì kết quả điều trị mới được cải thiện.
https://tamanhhospital.vn/nu-hoa-tuyen-vu/
03/04/2023
Nữ hóa tuyến vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa
Nữ hóa tuyến vú là sự phát triển ngực bất thường ở nam giới. Đây không phải là bệnh nghiêm trọng, không gây nguy hiểm nhiều cho sức khỏe nhưng lại ảnh hưởng lớn đến tâm lý, khiến cánh mày râu cảm thấy mất tự tin trong cuộc sống. Do đó, hiểu rõ dấu hiệu, nguyên nhân gây bệnh để thăm khám và có biện pháp phòng ngừa bệnh từ sớm là điều hết sức cần thiết. Mục lụcNữ hóa tuyến vú là gì?Nguyên nhân nữ hóa tuyến vú ở nam giới1. Thay đổi nội tiết tố tự nhiên2. Thuốc3. Sử dụng rượu, chất gây nghiện4. Bệnh lýDấu hiệu nữ hóa tuyến vú ở nam giớiKhi nào cần gặp bác sĩ?Đối tượng có nguy cơ cao bị nữ hóa tuyến vú?Chẩn đoán nữ hóa tuyến vú ở nam giớiCách điều trị nữ hóa tuyến vú như thế nào?Cách phòng ngừa nữ hóa tuyến vúNữ hóa tuyến vú là gì? Nữ hóa tuyến vú là sự gia tăng số lượng mô tuyến vú ở nam giới, gây ra bởi sự mất cân bằng giữa 2 nội tiết tố estrogen và testosterone. Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên vú, đôi khi không đồng đều. Nữ hóa tuyến vú không phải là tình trạng gia tăng mô mỡ thông thường trong tuyến vú (hay còn được gọi là giả nữ hóa tuyến vú). Nguyên nhân nữ hóa tuyến vú ở nam giới Theo các chuyên gia, mất cân bằng nội tiết là nguyên nhân chính gây nữ hóa tuyến vú ở nam giới. Nam giới bị mất cân bằng nội tiết có thể do một số nguyên nhân sau: 1. Thay đổi nội tiết tố tự nhiên Trong cơ thể nam giới có cả hormone sinh dục nam testosterone và hormone sinh dục nữ estrogen. Testosterone kiểm soát các đặc điểm của nam giới như khối lượng cơ và lông trên cơ thể. Trong khi đó, estrogen điều khiển sự phát triển của tuyến vú. Khi nồng độ estrogen trong cơ thể nam giới quá cao hoặc mất cân bằng với nồng độ testosterone có thể gây nữ hóa tuyến vú. Tình trạng này thường xảy ra trong 3 giai đoạn sau: Sơ sinh: Hơn 50% trẻ sơ sinh nam bị phì đại tuyến vú to do ảnh hưởng estrogen từ mẹ. Tuy nhiên, tình trạng này sẽ biến mất trong vòng 2 – 3 tuần sau sinh. Tuổi dậy thì: Đây là tình trạng khá phổ biến, do nội tiết tố mất cân bằng trong quá trình dậy thì. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, tình trạng này sẽ biến mất sau sáu tháng đến hai năm mà không cần điều trị. Trưởng thành: Khoảng 24 – 65% nam giới từ 50 – 80 tuổi bị nữ hóa tuyến vú. Thay đổi nội tiết tố tự nhiên có thể gây nữ hóa tuyến vú ở nam giới lớn tuổi 2. Thuốc Một số loại thuốc có thể gây ra tình trạng nữ hóa tuyến vú như: Thuốc kháng androgen: Điều trị phì đại tuyến tiền liệt, ung thư tuyến tiền liệt và một số bệnh lý khác như flutamide, finasteride (Proscar, Propecia) và spironolactone (Aldactone, Carospir). Steroid đồng hóa và androgen: Điều trị thiếu hụt nội tiết tố, dậy thì muộn hoặc mất cơ do bệnh lý khác. Thuốc điều trị bệnh AIDS: Các đặc tính giống như estrogen của một số loại thuốc điều trị HIV có thể gây ra nữ hóa tuyến vú như Efavirenz (Sustiva). Thuốc chữa tình trạng tăng động giảm chú ý (ADHD) có chứa amphetamine như Adderall. Thuốc tim mạch: như digoxin (Lanoxin) và thuốc chẹn kênh canxi Thuốc làm trống dạ dày: như metoclopramide (Reglan) Thuốc trị loét dạ dày: như cimetidine (Tagamet HB) Thuốc chống lo âu: như diazepam (Valium) Thuốc chống trầm cảm ba vòng Thuốc kháng sinh Thuốc trị ung thư 3. Sử dụng rượu, chất gây nghiện Lạm dụng rượu bia; sử dụng Steroid đồng hóa để tăng khối cơ, nâng cao hiệu suất thể thao và một số chất gây nghiện như amphetamine, cần sa, bạch phiến, methadone được xác định là có thể gây nữ hóa tuyến vú ở nam giới. 4. Bệnh lý Một số bệnh lý có thể gây nữ hóa tuyến vú ở nam giới do ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố như: Thiểu năng sinh dục: Hội chứng Klinefelter hoặc suy tuyến yên có thể làm giảm sản xuất testosterone ở nam giới, từ đó gây nữ hóa tuyến vú. Lão hóa: Thay đổi nội tiết tố xảy ra khi lão hóa có thể gây ra nữ hóa tuyến vú, đặc biệt là ở nam giới thừa cân. Khối u: Khối u liên quan đến tinh hoàn, tuyến thượng thận hoặc tuyến yên có thể tạo ra các hormone làm thay đổi sự cân bằng hormone nam – nữ. Cường giáp: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone thyroxine. Suy thận: Khoảng một nửa số người được điều trị bằng lọc máu bị nữ hóa tuyến vú do thay đổi nội tiết tố. Suy gan và xơ gan: Những thay đổi về nồng độ hormone liên quan đến các vấn đề về gan và thuốc điều trị xơ gan có liên quan đến nữ hóa tuyến vú. Suy dinh dưỡng: Khi cơ thể không được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, nồng độ testosterone sẽ giảm xuống trong khi nồng độ estrogen vẫn giữ nguyên, từ đó gây mất cân bằng nội tiết tố. Tuy nhiên, nữ hóa tuyến vú cũng có thể xảy ra khi chế độ dinh dưỡng bình thường trở lại. Thảo dược: Một số loại dầu thực vật như trà hoặc hoa oải hương, sử dụng trong dầu gội đầu, xà phòng, kem dưỡng da được cho là có liên quan đến tình trạng nữ hóa tuyến vú do hoạt tính estrogen yếu của chúng gây ra. Dấu hiệu nữ hóa tuyến vú ở nam giới Khi bị nữ hóa tuyến vú nam giới có thể có một số biểu hiện lâm sàng như: Ngực to hơn mức bình thường Đau ngực, tình trạng này thường gặp ở thanh thiếu niên Sưng mô vú Vú đau khi sờ Núm vú nhạy cảm khi cọ xát với quần áo Khi nào cần gặp bác sĩ? Đến gặp bác sĩ chuyên khoa thăm khám, điều trị sớm nếu có một trong các triệu chứng sau: Ngực sưng tấy Cảm thấy đau ở một hoặc hai bên vú Núm vú tiết dịch Đối tượng có nguy cơ cao bị nữ hóa tuyến vú? Bé trai mới sinh, bé trai trong độ tuổi dậy thì (12 – 16 tuổi) và nam giới lớn tuổi là những đối tượng dễ bị nữ hóa tuyến vú do những thay đổi tự nhiên về nồng độ hormone trong cơ thể và một số nguyên nhân khác. Chẩn đoán nữ hóa tuyến vú ở nam giới Để xác định chính xác tình trạng nữ hóa tuyến vú ở nam giới, đầu tiên bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng đánh giá cẩn thận mô vú, bụng và bộ phận sinh dục của người bệnh. Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân có thể gây nữ hóa tuyến vú, sàng lọc ung thư vú và loại trừ các tình trạng có thể gây ra triệu chứng tương tự như nữ hóa tuyến vú (giả nữ hóa tuyến vú, ung thư vú, áp xe vú), bao gồm: Xét nghiệm máu Chụp nhũ ảnh (X-quang vú) Chụp cắt lớp điện toán (CT) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Siêu âm tinh hoàn Sinh thiết mô Xét nghiệm máu có thể giúp chẩn đoán tình trạng nữ hóa tuyến vú ở nam giới Cách điều trị nữ hóa tuyến vú như thế nào? Hiện nay, việc điều trị nữ hóa tuyến vú tùy theo từng trường hợp như: Thanh thiếu niên bị nữ hóa tuyến vú không có nguyên nhân rõ ràng, ngoài những thay đổi nội tiết bình thường trong tuổi dậy thì, bác sĩ có thể đề nghị tái khám định kỳ 3 – 6 tháng một lần để xem tình trạng có tự cải thiện hay không. Bởi hầu hết các trường hợp nữ hóa tuyến vú ở thanh thiếu niên thường biến mất mà không cần điều trị trong vòng hai năm. Trường hợp nam giới sử dụng thuốc gây nữ hóa tuyến vú, bị nữ hóa tuyến vú do bệnh lý nền như thiểu năng sinh dục, suy dinh dưỡng, xơ gan,… chỉ cần loại bỏ nguyên nhân. Điều trị đặc hiệu bằng thuốc hoặc phẫu thuật được xem xét khi tình trạng bệnh không tự cải thiện, gây đau đớn khó chịu hoặc ảnh hưởng đến tâm lý. Điều trị bằng thuốc: Thuốc dùng để điều trị ung thư vú và các bệnh khác có thể hữu ích đối với một số nam giới bị nữ hóa tuyến vú như Tamoxifen, thuốc ức chế aromatase. Mặc dù, các loại thuốc này đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, nhưng chúng chưa được phê duyệt đặc biệt để sử dụng cho những người bị nữ hóa tuyến vú. Phẫu thuật: Trường hợp tuyến vú ngày càng lớn, gây khó chịu ngay cả sau khi điều trị bằng thuốc hoặc theo dõi ban đầu, bác sĩ có thể khuyên người bệnh thực hiện phẫu thuật hút mỡ để loại bỏ mỡ vú hoặc phẫu thuật đoạn nhũ dưới da để loại bỏ các mô tuyến vú. Cách phòng ngừa nữ hóa tuyến vú Để ngăn ngừa tình trạng nữ hóa tuyến vú nam giới cần lưu ý một số vấn đề sau: Hạn chế sử dụng rượu bia Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao Hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm giàu estrogen như đậu nành, hạt lanh, quả hạch,… Tránh sử dụng các loại thuốc có chứa hormone estrogen Tái khám theo đúng lịch hẹn để theo dõi triệu chứng bệnh khi được chẩn đoán bị nữ hóa tuyến vú. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, không được tự ý bỏ thuốc. Nữ hóa tuyến vú là bệnh lý lành tính, không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng không phải vì vậy các anh có thể chủ quan, bởi nam giới bị nữ hóa tuyến vú có tỉ lệ mắc phải ung thư vú cao gấp mười lần người bình thường. Do đó, khi phát hiện các dấu hiệu bất thường ở tuyến vú, bạn nên đến cơ sở y tế chuyên khoa để thăm khám, có hướng điều trị hích hợp.