+Vietnamese/.meta.json, +Vietnamese/tcgactioncards.json, +Vietnamese/tcgcardbacks.json, +Vietnamese/tcgcardboxes.json, +Vietnamese/tcgcharactercards.json, +Vietnamese/tcgdetailedrules.json, +Vietnamese/tcgenemycards.json, +Vietnamese/tcgkeywords.json, +Vietnamese/tcglevelrewards.json, +Vietnamese/tcgstatuseffects.json, +Vietnamese/tcgsummons.json, on 2023-06-29 08:34:17 UTC
caf0de7
{ | |
"items": { | |
"bakekurage": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thủy, chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K102], chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2102}<color=#80C0FFFF>Sát Thương Nguyên Tố Thủy</color>, chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HYDRO", | |
"id": 112051, | |
"name": "Bake-Kurage", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"baronbunny": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_SHIELD", | |
"description": "Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương: Giảm bớt 2 điểm sát thương phải chịu.\nSố Lần Khả Dụng: 1, khi dùng hết sẽ không hủy bỏ thẻ bài này.\nTrong giai đoạn kết thúc, nếu Số Lần Khả Dụng đã hết: Hủy bỏ thẻ bài này để gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa.", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương:</color> Giảm bớt 2 điểm sát thương phải chịu.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 1</color>, khi dùng hết sẽ không hủy bỏ thẻ bài này.\\n<color=#FFFFFFFF>Trong giai đoạn kết thúc, nếu $[K3] đã hết:</color> Hủy bỏ thẻ bài này để gây 2 điểm $[K103].", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương:</color> Giảm bớt 2 điểm sát thương phải chịu.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 1</color>, khi dùng hết sẽ không hủy bỏ thẻ bài này.\\n<color=#FFFFFFFF>Trong giai đoạn kết thúc, nếu <color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color> đã hết:</color> Hủy bỏ thẻ bài này để gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2103}<color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color>.", | |
"hinttype": "GCG_HINT_PYRO", | |
"id": 113041, | |
"name": "Bá Tước Thỏ", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_BARRIER_SHIELD" | |
}, | |
"burningflame": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa.\nSố Lần Khả Dụng: 1 (Có thể cộng dồn, tối đa 2 lần)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K103].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 1</color> (Có thể cộng dồn, tối đa 2 lần)", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2103}<color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 1</color> (Có thể cộng dồn, tối đa 2 lần)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_PYRO", | |
"id": 115, | |
"name": "Lửa Thiêu Đốt", | |
"tags": [ | |
"GCG_TAG_DENDRO_PRODUCE" | |
], | |
"tagstext": [ | |
"Tạo Vật Thảo" | |
], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"chainsofwardingthunder": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi.\nSố Lần Khả Dụng: 2\nKhi vật triệu hồi này trong trận: Phe địch khi thực hiện hành động Đổi Nhân Vật, sẽ +1 Xúc Xắc Nguyên Tố cần tiêu hao. (Mỗi hiệp 1 lần)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K104].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>\\n<color=#FFFFFFFF>Khi vật triệu hồi này trong trận:</color> Phe địch khi thực hiện hành động Đổi Nhân Vật, sẽ +1 Xúc Xắc Nguyên Tố cần tiêu hao. (Mỗi hiệp 1 lần)", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>\\n<color=#FFFFFFFF>Khi vật triệu hồi này trong trận:</color> Phe địch khi thực hiện hành động Đổi Nhân Vật, sẽ +1 Xúc Xắc Nguyên Tố cần tiêu hao. (Mỗi hiệp 1 lần)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 124013, | |
"name": "Lôi Tỏa Trấn Vực", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"clusterbloomarrow": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thảo.\nSố Lần Khả Dụng: 1 (Có thể cộng dồn, tối đa 2 lần)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K107].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 1</color> (Có thể cộng dồn, tối đa 2 lần)", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2107}<color=#7EC236FF>Sát Thương Nguyên Tố Thảo</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 1</color> (Có thể cộng dồn, tối đa 2 lần)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_DENDRO", | |
"id": 117022, | |
"name": "Mũi Tên Bung Tỏa", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"cryocicins": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng.\nSố Lần Khả Dụng: 2 (Có thể cộng dồn, tối đa cộng dồn 3 lần)\n\nSau khi Fatui - Thuật Sĩ Cicin Băng Tấn Công Thường: Thẻ bài này +1 Số Lần Khả Dụng.\nSau khi nhân vật phe ta chịu sát thương từ phản ứng nguyên tố: Thẻ bài này -1 Số Lần Khả Dụng.", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K101].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color> (Có thể cộng dồn, tối đa cộng dồn 3 lần)\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi $[A2101] Tấn Công Thường:</color> Thẻ bài này +1 $[K3].\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi nhân vật phe ta chịu sát thương từ phản ứng nguyên tố:</color> Thẻ bài này -1 $[K3].", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color> (Có thể cộng dồn, tối đa cộng dồn 3 lần)\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi Fatui - Thuật Sĩ Cicin Băng Tấn Công Thường:</color> Thẻ bài này +1 <color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>.\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi nhân vật phe ta chịu sát thương từ phản ứng nguyên tố:</color> Thẻ bài này -1 <color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>.", | |
"hinttype": "GCG_HINT_CRYO", | |
"id": 121011, | |
"name": "Cicin Băng", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"cryohilichurlshooter": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K101].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_CRYO", | |
"id": 303211, | |
"name": "Hilichurl Băng Tiễn", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"cuileinanbar": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thảo.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K107].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2107}<color=#7EC236FF>Sát Thương Nguyên Tố Thảo</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_DENDRO", | |
"id": 117011, | |
"name": "Cuilein-Anbar", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"dandelionfield": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Phong, chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K105], chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2105}<color=#80FFD7FF>Sát Thương Nguyên Tố Phong</color>, chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ANEMO", | |
"id": 115021, | |
"name": "Vùng Đất Bồ Công Anh", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"darkfirefurnace": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa, gây 1 điểm Sát Thương Xuyên Thấu cho tất cả kẻ địch dự bị.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K103], gây 1 điểm $[K5] cho tất cả kẻ địch dự bị.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2103}<color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color>, gây 1 điểm <color=#FFFFFFFF>Sát Thương Xuyên Thấu</color> cho tất cả kẻ địch dự bị.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_PYRO", | |
"id": 123021, | |
"name": "Ám Hỏa Lư Tâm", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"drunkenmist": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng, chữa trị 2 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K101], chữa trị 2 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color>, chữa trị 2 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_CRYO", | |
"id": 111023, | |
"name": "Vùng Sương Rượu", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"electrohilichurlshooter": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K104].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 303214, | |
"name": "Hilichurl Lôi Tiễn", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"eyeofstormyjudgment": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi.\nSố Lần Khả Dụng: 3\nKhi vật triệu hồi này trong trận: Sát thương do Kỹ Năng Nộ của nhân vật phe ta gây ra sẽ +1.", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K104].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 3</color>\\n<color=#FFFFFFFF>Khi vật triệu hồi này trong trận:</color> Sát thương do Kỹ Năng Nộ của nhân vật phe ta gây ra sẽ +1.", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 3</color>\\n<color=#FFFFFFFF>Khi vật triệu hồi này trong trận:</color> Sát thương do Kỹ Năng Nộ của nhân vật phe ta gây ra sẽ +1.", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 114071, | |
"name": "Con Mắt Lôi Phạt", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"frostflakesekinoto": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K101].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_CRYO", | |
"id": 111051, | |
"name": "Cổng Băng Tuyết", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"gardenofpurity": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thủy.\nSố Lần Khả Dụng: 2\n\nKhi vật triệu hồi này trong trận: Sát thương do \"Tấn Công Thường\" của nhân vật phe ta gây ra sẽ +1.", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K102].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Khi vật triệu hồi này trong trận:</color> Sát thương do \"Tấn Công Thường\" của nhân vật phe ta gây ra sẽ +1.", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2102}<color=#80C0FFFF>Sát Thương Nguyên Tố Thủy</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Khi vật triệu hồi này trong trận:</color> Sát thương do \"Tấn Công Thường\" của nhân vật phe ta gây ra sẽ +1.", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HYDRO", | |
"id": 112062, | |
"name": "Khu Vườn Thanh Tịnh", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"guoba": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K103].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2103}<color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_PYRO", | |
"id": 113021, | |
"name": "Guoba", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"healingrain": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta, Gán ấn Nguyên Tố Thủy lên nhân vật xuất chiến của hai phe.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "Giai Đoạn Kết Thúc: Chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta, $[K202] lên nhân vật xuất chiến của hai phe.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "Giai Đoạn Kết Thúc: Chữa trị 1 điểm cho nhân vật xuất chiến phe ta, <color=#80C0FFFF>Gán ấn {SPRITE_PRESET#2102}Nguyên Tố Thủy</color> lên nhân vật xuất chiến của hai phe.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HEAL", | |
"id": 132021, | |
"name": "Mưa Trị Liệu", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"hilichurlberserker": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K103].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2103}<color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_PYRO", | |
"id": 303213, | |
"name": "Hilichurl Tiên Phong", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"hydrosamachurl": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thủy.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K102].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2102}<color=#80C0FFFF>Sát Thương Nguyên Tố Thủy</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HYDRO", | |
"id": 303212, | |
"name": "Phù Thủy Hilichurl Thủy", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"largewindspirit": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Phong.\nSố Lần Khả Dụng: 3\n\nSau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán: Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K105].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 3</color>\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán:</color> Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2105}<color=#80FFD7FF>Sát Thương Nguyên Tố Phong</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 3</color>\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán:</color> Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ANEMO", | |
"id": 115011, | |
"name": "Phong Linh Cỡ Lớn", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"largewindspirit-01": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Phong.\nSố Lần Khả Dụng: 3\n\nSau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán: Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K105].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 3</color>\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán:</color> Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2105}<color=#80FFD7FF>Sát Thương Nguyên Tố Phong</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 3</color>\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán:</color> Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ANEMO", | |
"id": 115012, | |
"name": "Phong Linh Cỡ Lớn", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"lightfallsword": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_COUNTER", | |
"description": "Khi Eula dùng Tấn Công Thường hoặc Kỹ Năng Nguyên Tố: Thẻ bài này tích lũy 2 điểm \"Số Tầng Năng Lượng\", nhưng Eula sẽ không nhận được Năng Lượng.\nGiai Đoạn Kết Thúc: Hủy bỏ thẻ bài này, gây 2 điểm Sát Thương Vật Lý; mỗi 1 điểm \"Số Tầng Năng Lượng\" sẽ +1 sát thương này.\n(Hiệu quả ảnh hưởng đến Số Lần Khả Dụng của thẻ bài này sẽ tính vào Số Tầng Năng Lượng.)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Khi $[A1106] dùng Tấn Công Thường hoặc Kỹ Năng Nguyên Tố:</color> Thẻ bài này tích lũy 2 điểm \"Số Tầng Năng Lượng\", nhưng $[A1106] sẽ không nhận được Năng Lượng.\\n<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Hủy bỏ thẻ bài này, gây 2 điểm $[K100]; mỗi 1 điểm \"Số Tầng Năng Lượng\" sẽ +1 sát thương này.\\n(Hiệu quả ảnh hưởng đến $[K3] của thẻ bài này sẽ tính vào <color=#FFFFFFFF>Số Tầng Năng Lượng</color>.)", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Khi Eula dùng Tấn Công Thường hoặc Kỹ Năng Nguyên Tố:</color> Thẻ bài này tích lũy 2 điểm \"Số Tầng Năng Lượng\", nhưng Eula sẽ không nhận được Năng Lượng.\\n<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Hủy bỏ thẻ bài này, gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2100}<color=#FFFFFFFF>Sát Thương Vật Lý</color>; mỗi 1 điểm \"Số Tầng Năng Lượng\" sẽ +1 sát thương này.\\n(Hiệu quả ảnh hưởng đến <color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color> của thẻ bài này sẽ tính vào <color=#FFFFFFFF>Số Tầng Năng Lượng</color>.)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_VOID", | |
"id": 111062, | |
"name": "Kiếm Ánh Sáng", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_CLOCK" | |
}, | |
"melodyloop": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Chữa trị cho tất cả nhân vật phe ta 1 điểm, sau đó Gán ấn Nguyên Tố Thủy lên nhân vật xuất chiến phe ta.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Chữa trị cho tất cả nhân vật phe ta 1 điểm, sau đó $[K202] lên nhân vật xuất chiến phe ta.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Chữa trị cho tất cả nhân vật phe ta 1 điểm, sau đó <color=#80C0FFFF>Gán ấn {SPRITE_PRESET#2102}Nguyên Tố Thủy</color> lên nhân vật xuất chiến phe ta.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HEAL", | |
"id": 112011, | |
"name": "Vòng Âm Thanh", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"oceanicmimicfrog": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_SHIELD", | |
"description": "Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương: Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\nSố Lần Khả Dụng: 2, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\nGiai đoạn kết thúc, nếu Số Lần Khả Dụng đã hết: Hủy bỏ thẻ bài này để gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thủy.", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương:</color> Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\\n<color=#FFFFFFFF>Giai đoạn kết thúc, nếu $[K3] đã hết:</color> Hủy bỏ thẻ bài này để gây 2 điểm $[K102].", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương:</color> Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\\n<color=#FFFFFFFF>Giai đoạn kết thúc, nếu <color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color> đã hết:</color> Hủy bỏ thẻ bài này để gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2102}<color=#80C0FFFF>Sát Thương Nguyên Tố Thủy</color>.", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HYDRO", | |
"id": 122013, | |
"name": "Bóng Ma Nước - Ếch", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_BARRIER_SHIELD" | |
}, | |
"oceanicmimicraptor": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thủy.\nSố Lần Khả Dụng: 3", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K102].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 3</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2102}<color=#80C0FFFF>Sát Thương Nguyên Tố Thủy</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 3</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HYDRO", | |
"id": 122012, | |
"name": "Bóng Ma Nước - Chim Ưng", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"oceanicmimicsquirrel": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thủy.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K102].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2102}<color=#80C0FFFF>Sát Thương Nguyên Tố Thủy</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HYDRO", | |
"id": 122011, | |
"name": "Bóng Ma Nước - Sóc Chuột", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"oz": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K104].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 114011, | |
"name": "Oz", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"oz-01": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi.\nSố Lần Khả Dụng: 2\nSau khi Fischl tấn công thường: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi. (Cần tiêu hao Số Lần Khả Dụng)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K104].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>\\nSau khi $[A1401] <color=#FFFFFFFF>tấn công thường</color>: Gây 2 điểm $[K104]. (Cần tiêu hao $[K3])", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>\\nSau khi Fischl <color=#FFFFFFFF>tấn công thường</color>: Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>. (Cần tiêu hao <color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 114012, | |
"name": "Oz", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"reflection": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_SHIELD", | |
"description": "Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương: Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\nSố Lần Khả Dụng: 1, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\nGiai Đoạn Kết Thúc: Hủy bỏ thẻ bài này, gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thủy.", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương:</color> Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 1</color>, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\\n<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Hủy bỏ thẻ bài này, gây 1 điểm $[K102].", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương:</color> Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 1</color>, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\\n<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Hủy bỏ thẻ bài này, gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2102}<color=#80C0FFFF>Sát Thương Nguyên Tố Thủy</color>.", | |
"hinttype": "GCG_HINT_HYDRO", | |
"id": 112031, | |
"name": "Hư Ảnh", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_BARRIER_SHIELD" | |
}, | |
"sacredcryopearl": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng, gây 1 điểm Sát Thương Xuyên Thấu cho tất cả kẻ địch dự bị.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K101], gây 1 điểm $[K5] cho tất cả kẻ địch dự bị.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color>, gây 1 điểm <color=#FFFFFFFF>Sát Thương Xuyên Thấu</color> cho tất cả kẻ địch dự bị.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_CRYO", | |
"id": 111011, | |
"name": "Băng Linh Châu", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"sesshousakura": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi;\nSố Lần Khả Dụng: 3 (Có thể cộng dồn, tối đa cộng dồn 6 lần)\nKhi phe ta tuyên bố kết thúc: Nếu Số Lần Khả Dụng của thẻ bài này tối thiểu là 4, sẽ gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi. (Cần tiêu hao Số Lần Khả Dụng)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K104];\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 3</color> (Có thể cộng dồn, tối đa cộng dồn 6 lần)\\n<color=#FFFFFFFF>Khi phe ta tuyên bố kết thúc:</color> Nếu $[K3] của thẻ bài này tối thiểu là 4, sẽ gây 1 điểm $[K104]. (Cần tiêu hao $[K3])", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>;\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 3</color> (Có thể cộng dồn, tối đa cộng dồn 6 lần)\\n<color=#FFFFFFFF>Khi phe ta tuyên bố kết thúc:</color> Nếu <color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color> của thẻ bài này tối thiểu là 4, sẽ gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>. (Cần tiêu hao <color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 114081, | |
"name": "Sesshou Sakura", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"shadowswordgallopingfrost": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K101].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_CRYO", | |
"id": 125012, | |
"name": "Kiếm Ảnh - Sương Phủ", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"shadowswordlonegale": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Phong.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K105].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2105}<color=#80FFD7FF>Sát Thương Nguyên Tố Phong</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ANEMO", | |
"id": 125011, | |
"name": "Kiếm Ảnh - Cô Phong", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"stonestele": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Nham.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K106].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2106}<color=#FFE699FF>Sát Thương Nguyên Tố Nham</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_GEO", | |
"id": 116031, | |
"name": "Vách Đá", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"stormeye": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Phong, khiến đối phương đổi sang Nhân Vật Gần Với Nhân Vật Xuất Chiến Phe Ta Nhất.\nSố Lần Khả Dụng: 2\n\nSau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán: Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K105], khiến đối phương đổi sang $[K7].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán:</color> Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2105}<color=#80FFD7FF>Sát Thương Nguyên Tố Phong</color>, khiến đối phương đổi sang <color=#FFFFFFFF>Nhân Vật Gần Với Nhân Vật Xuất Chiến Phe Ta Nhất</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>\\n\\n<color=#FFFFFFFF>Sau khi nhân vật phe ta hoặc vật triệu hồi kích hoạt phản ứng Khuếch Tán:</color> Thay đổi loại hình nguyên tố của thẻ bài này, đổi thành sát thương loại nguyên tố bị Khuếch Tán. (Chỉ 1 lần trước khi rời trận)", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ANEMO", | |
"id": 115034, | |
"name": "Mắt Bão", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"talismanspirit": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng.\nSố Lần Khả Dụng: 2\nKhi vật triệu hồi này trong trận: +1 Sát Thương Nguyên Tố Băng và Sát Thương Vật Lý nhân vật của phe địch phải chịu.", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K101].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>\\n<color=#FFFFFFFF>Khi vật triệu hồi này trong trận:</color> +1 $[K101] và $[K100] nhân vật của phe địch phải chịu.", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>\\n<color=#FFFFFFFF>Khi vật triệu hồi này trong trận:</color> +1 {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color> và {SPRITE_PRESET#2100}<color=#FFFFFFFF>Sát Thương Vật Lý</color> nhân vật của phe địch phải chịu.", | |
"hinttype": "GCG_HINT_CRYO", | |
"id": 111073, | |
"name": "Lục Linh", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"tangleboltring": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K104].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 134041, | |
"name": "Vòng Lôi Điện", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"tengujuuraiambush": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi, nhân vật xuất chiến phe ta áp dụng Lông Quạ Bao Phủ.\nSố Lần Khả Dụng: 1", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K104], nhân vật xuất chiến phe ta áp dụng $[K1003].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 1</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>, nhân vật xuất chiến phe ta áp dụng <color=#FFFFFFFF>Lông Quạ Bao Phủ</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 1</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 114061, | |
"name": "Tengu Juurai - Phục Kích", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"tengujuuraistormcluster": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi, nhân vật xuất chiến phe ta áp dụng Lông Quạ Bao Phủ.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm $[K104], nhân vật xuất chiến phe ta áp dụng $[K1003].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 2 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color>, nhân vật xuất chiến phe ta áp dụng <color=#FFFFFFFF>Lông Quạ Bao Phủ</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ELECTRO", | |
"id": 114062, | |
"name": "Tengu Juurai - Tụ Sấm", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
}, | |
"ushi": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_SHIELD", | |
"description": "Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương: Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\nSố Lần Khả Dụng: 1, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\nTrong thời gian vật triệu hồi này ở trong trận có thể kích hoạt 1 lần: Sau khi nhân vật phe ta chịu sát thương, sẽ áp dụng Quỷ Lực Vô Song cho Arataki Itto.\nGiai Đoạn Kết Thúc: Hủy bỏ thẻ bài này, gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Nham.", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương:</color> Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 1</color>, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\\n<color=#FFFFFFFF>Trong thời gian vật triệu hồi này ở trong trận có thể kích hoạt 1 lần:</color> Sau khi nhân vật phe ta chịu sát thương, sẽ áp dụng $[K1007] cho $[A1605].\\n<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Hủy bỏ thẻ bài này, gây 1 điểm $[K106].", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Khi nhân vật xuất chiến phe ta chịu sát thương:</color> Giảm bớt 1 điểm sát thương phải chịu.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 1</color>, khi dùng hết không hủy bỏ thẻ bài này.\\n<color=#FFFFFFFF>Trong thời gian vật triệu hồi này ở trong trận có thể kích hoạt 1 lần:</color> Sau khi nhân vật phe ta chịu sát thương, sẽ áp dụng <color=#FFFFFFFF>Quỷ Lực Vô Song</color> cho Arataki Itto.\\n<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Hủy bỏ thẻ bài này, gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2106}<color=#FFE699FF>Sát Thương Nguyên Tố Nham</color>.", | |
"hinttype": "GCG_HINT_GEO", | |
"id": 116051, | |
"name": "Ushi", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_BARRIER_SHIELD" | |
}, | |
"whirlwind": { | |
"cardtypetext": "Vật Triệu Hồi", | |
"countingtype": "GCG_TOKEN_LIFE", | |
"description": "Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Phong.\nSố Lần Khả Dụng: 2", | |
"descriptionraw": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm $[K105].\\n<color=#FFFFFFFF>$[K3]: 2</color>", | |
"descriptionreplaced": "<color=#FFFFFFFF>Giai Đoạn Kết Thúc:</color> Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2105}<color=#80FFD7FF>Sát Thương Nguyên Tố Phong</color>.\\n<color=#FFFFFFFF><color=#FFFFFFFF>Số Lần Khả Dụng</color>: 2</color>", | |
"hinttype": "GCG_HINT_ANEMO", | |
"id": 135011, | |
"name": "Lốc Xoáy", | |
"tags": [], | |
"tagstext": [], | |
"tokentype": "GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS" | |
} | |
}, | |
"meta": { | |
"aliases": {}, | |
"categories": { | |
"GCG_HINT_ANEMO": [ | |
"dandelionfield", | |
"largewindspirit-01", | |
"largewindspirit", | |
"shadowswordlonegale", | |
"stormeye", | |
"whirlwind" | |
], | |
"GCG_HINT_CRYO": [ | |
"cryocicins", | |
"cryohilichurlshooter", | |
"drunkenmist", | |
"frostflakesekinoto", | |
"sacredcryopearl", | |
"shadowswordgallopingfrost", | |
"talismanspirit" | |
], | |
"GCG_HINT_DENDRO": [ | |
"clusterbloomarrow", | |
"cuileinanbar" | |
], | |
"GCG_HINT_ELECTRO": [ | |
"chainsofwardingthunder", | |
"electrohilichurlshooter", | |
"eyeofstormyjudgment", | |
"oz-01", | |
"oz", | |
"sesshousakura", | |
"tangleboltring", | |
"tengujuuraiambush", | |
"tengujuuraistormcluster" | |
], | |
"GCG_HINT_GEO": [ | |
"stonestele", | |
"ushi" | |
], | |
"GCG_HINT_HEAL": [ | |
"healingrain", | |
"melodyloop" | |
], | |
"GCG_HINT_HYDRO": [ | |
"bakekurage", | |
"gardenofpurity", | |
"hydrosamachurl", | |
"oceanicmimicfrog", | |
"oceanicmimicraptor", | |
"oceanicmimicsquirrel", | |
"reflection" | |
], | |
"GCG_HINT_PYRO": [ | |
"baronbunny", | |
"burningflame", | |
"darkfirefurnace", | |
"guoba", | |
"hilichurlberserker" | |
], | |
"GCG_HINT_VOID": [ | |
"lightfallsword" | |
], | |
"GCG_TAG_DENDRO_PRODUCE": [ | |
"burningflame" | |
], | |
"GCG_TOKEN_COUNTER": [ | |
"lightfallsword" | |
], | |
"GCG_TOKEN_ICON_BARRIER_SHIELD": [ | |
"baronbunny", | |
"oceanicmimicfrog", | |
"reflection", | |
"ushi" | |
], | |
"GCG_TOKEN_ICON_CLOCK": [ | |
"lightfallsword" | |
], | |
"GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS": [ | |
"bakekurage", | |
"burningflame", | |
"chainsofwardingthunder", | |
"clusterbloomarrow", | |
"cryocicins", | |
"cryohilichurlshooter", | |
"cuileinanbar", | |
"dandelionfield", | |
"darkfirefurnace", | |
"drunkenmist", | |
"electrohilichurlshooter", | |
"eyeofstormyjudgment", | |
"frostflakesekinoto", | |
"gardenofpurity", | |
"guoba", | |
"healingrain", | |
"hilichurlberserker", | |
"hydrosamachurl", | |
"largewindspirit-01", | |
"largewindspirit", | |
"melodyloop", | |
"oceanicmimicraptor", | |
"oceanicmimicsquirrel", | |
"oz-01", | |
"oz", | |
"sacredcryopearl", | |
"sesshousakura", | |
"shadowswordgallopingfrost", | |
"shadowswordlonegale", | |
"stonestele", | |
"stormeye", | |
"talismanspirit", | |
"tangleboltring", | |
"tengujuuraiambush", | |
"tengujuuraistormcluster", | |
"whirlwind" | |
], | |
"GCG_TOKEN_LIFE": [ | |
"bakekurage", | |
"burningflame", | |
"chainsofwardingthunder", | |
"clusterbloomarrow", | |
"cryocicins", | |
"cryohilichurlshooter", | |
"cuileinanbar", | |
"dandelionfield", | |
"darkfirefurnace", | |
"drunkenmist", | |
"electrohilichurlshooter", | |
"eyeofstormyjudgment", | |
"frostflakesekinoto", | |
"gardenofpurity", | |
"guoba", | |
"healingrain", | |
"hilichurlberserker", | |
"hydrosamachurl", | |
"largewindspirit-01", | |
"largewindspirit", | |
"melodyloop", | |
"oceanicmimicraptor", | |
"oceanicmimicsquirrel", | |
"oz-01", | |
"oz", | |
"sacredcryopearl", | |
"sesshousakura", | |
"shadowswordgallopingfrost", | |
"shadowswordlonegale", | |
"stonestele", | |
"stormeye", | |
"talismanspirit", | |
"tangleboltring", | |
"tengujuuraiambush", | |
"tengujuuraistormcluster", | |
"whirlwind" | |
], | |
"GCG_TOKEN_SHIELD": [ | |
"baronbunny", | |
"oceanicmimicfrog", | |
"reflection", | |
"ushi" | |
] | |
}, | |
"namemap": { | |
"bakekurage": "Bake-Kurage", | |
"baronbunny": "Bá Tước Thỏ", | |
"burningflame": "Lửa Thiêu Đốt", | |
"chainsofwardingthunder": "Lôi Tỏa Trấn Vực", | |
"clusterbloomarrow": "Mũi Tên Bung Tỏa", | |
"cryocicins": "Cicin Băng", | |
"cryohilichurlshooter": "Hilichurl Băng Tiễn", | |
"cuileinanbar": "Cuilein-Anbar", | |
"dandelionfield": "Vùng Đất Bồ Công Anh", | |
"darkfirefurnace": "Ám Hỏa Lư Tâm", | |
"drunkenmist": "Vùng Sương Rượu", | |
"electrohilichurlshooter": "Hilichurl Lôi Tiễn", | |
"eyeofstormyjudgment": "Con Mắt Lôi Phạt", | |
"frostflakesekinoto": "Cổng Băng Tuyết", | |
"gardenofpurity": "Khu Vườn Thanh Tịnh", | |
"guoba": "Guoba", | |
"healingrain": "Mưa Trị Liệu", | |
"hilichurlberserker": "Hilichurl Tiên Phong", | |
"hydrosamachurl": "Phù Thủy Hilichurl Thủy", | |
"largewindspirit": "Phong Linh Cỡ Lớn", | |
"largewindspirit-01": "Phong Linh Cỡ Lớn", | |
"lightfallsword": "Kiếm Ánh Sáng", | |
"melodyloop": "Vòng Âm Thanh", | |
"oceanicmimicfrog": "Bóng Ma Nước - Ếch", | |
"oceanicmimicraptor": "Bóng Ma Nước - Chim Ưng", | |
"oceanicmimicsquirrel": "Bóng Ma Nước - Sóc Chuột", | |
"oz": "Oz", | |
"oz-01": "Oz", | |
"reflection": "Hư Ảnh", | |
"sacredcryopearl": "Băng Linh Châu", | |
"sesshousakura": "Sesshou Sakura", | |
"shadowswordgallopingfrost": "Kiếm Ảnh - Sương Phủ", | |
"shadowswordlonegale": "Kiếm Ảnh - Cô Phong", | |
"stonestele": "Vách Đá", | |
"stormeye": "Mắt Bão", | |
"talismanspirit": "Lục Linh", | |
"tangleboltring": "Vòng Lôi Điện", | |
"tengujuuraiambush": "Tengu Juurai - Phục Kích", | |
"tengujuuraistormcluster": "Tengu Juurai - Tụ Sấm", | |
"ushi": "Ushi", | |
"whirlwind": "Lốc Xoáy" | |
}, | |
"names": { | |
"Bake-Kurage": "bakekurage", | |
"Bá Tước Thỏ": "baronbunny", | |
"Bóng Ma Nước - Chim Ưng": "oceanicmimicraptor", | |
"Bóng Ma Nước - Sóc Chuột": "oceanicmimicsquirrel", | |
"Bóng Ma Nước - Ếch": "oceanicmimicfrog", | |
"Băng Linh Châu": "sacredcryopearl", | |
"Cicin Băng": "cryocicins", | |
"Con Mắt Lôi Phạt": "eyeofstormyjudgment", | |
"Cuilein-Anbar": "cuileinanbar", | |
"Cổng Băng Tuyết": "frostflakesekinoto", | |
"Guoba": "guoba", | |
"Hilichurl Băng Tiễn": "cryohilichurlshooter", | |
"Hilichurl Lôi Tiễn": "electrohilichurlshooter", | |
"Hilichurl Tiên Phong": "hilichurlberserker", | |
"Hư Ảnh": "reflection", | |
"Khu Vườn Thanh Tịnh": "gardenofpurity", | |
"Kiếm Ánh Sáng": "lightfallsword", | |
"Kiếm Ảnh - Cô Phong": "shadowswordlonegale", | |
"Kiếm Ảnh - Sương Phủ": "shadowswordgallopingfrost", | |
"Lôi Tỏa Trấn Vực": "chainsofwardingthunder", | |
"Lốc Xoáy": "whirlwind", | |
"Lục Linh": "talismanspirit", | |
"Lửa Thiêu Đốt": "burningflame", | |
"Mũi Tên Bung Tỏa": "clusterbloomarrow", | |
"Mưa Trị Liệu": "healingrain", | |
"Mắt Bão": "stormeye", | |
"Oz": "oz-01", | |
"Phong Linh Cỡ Lớn": "largewindspirit-01", | |
"Phù Thủy Hilichurl Thủy": "hydrosamachurl", | |
"Sesshou Sakura": "sesshousakura", | |
"Tengu Juurai - Phục Kích": "tengujuuraiambush", | |
"Tengu Juurai - Tụ Sấm": "tengujuuraistormcluster", | |
"Ushi": "ushi", | |
"Vách Đá": "stonestele", | |
"Vòng Lôi Điện": "tangleboltring", | |
"Vòng Âm Thanh": "melodyloop", | |
"Vùng Sương Rượu": "drunkenmist", | |
"Vùng Đất Bồ Công Anh": "dandelionfield", | |
"Ám Hỏa Lư Tâm": "darkfirefurnace" | |
}, | |
"properties": { | |
"countingtype": [ | |
"GCG_TOKEN_LIFE", | |
"GCG_TOKEN_SHIELD", | |
"GCG_TOKEN_COUNTER" | |
], | |
"hinttype": [ | |
"GCG_HINT_HYDRO", | |
"GCG_HINT_PYRO", | |
"GCG_HINT_ELECTRO", | |
"GCG_HINT_DENDRO", | |
"GCG_HINT_CRYO", | |
"GCG_HINT_ANEMO", | |
"GCG_HINT_HEAL", | |
"GCG_HINT_VOID", | |
"GCG_HINT_GEO" | |
], | |
"tags": [ | |
"GCG_TAG_DENDRO_PRODUCE" | |
], | |
"tokentype": [ | |
"GCG_TOKEN_ICON_HOURGLASS", | |
"GCG_TOKEN_ICON_BARRIER_SHIELD", | |
"GCG_TOKEN_ICON_CLOCK" | |
] | |
} | |
} | |
} |