English
stringlengths 6
141
| Vietnamese
stringlengths 6
153
|
---|---|
I'd known Tom for years. | Tôi đã biết tom trong nhiều năm. |
I'm sure that you will succeed | tôi chắc chắn rằng bạn sẽ thành công |
I felt sad. | tôi cảm thấy buồn |
When can you let me know the result? | khi nào bạn có thể cho tôi biết kết quả |
Is that the book you told me about? | đó là cuốn sách bạn nói với tôi về? |
We enjoyed swimming in the lake | chúng tôi rất thích bơi trong hồ |
That's not what happened | đó không phải là những gì đã xảy ra |
He was the ruler of the Inca Empire. | ông là người cai trị đế chế inca. |
I stayed at Tom's house in Boston. | tôi ở nhà của tom ở boston. |
I'm afraid that's it | tôi sợ đó |
I remember it as if it were yesterday. | tôi nhớ nó như thể là ngày hôm qua |
The election campaign of 1880 was not exciting. | chiến dịch bầu cử năm 1880 không thú vị. |
My college has dormitories. | trường đại học của tôi có ký túc xá. |
He suppressed his anger. | Anh kìm nén cơn giận. |
I'm glad I was nearby | tôi rất vui vì đã ở gần đây |
She tried to persuade him not to decline the offer. | cô cố gắng thuyết phục anh không từ chối lời đề nghị. |
Two passenger trains crashed in Shanghai | hai chuyến tàu chở khách bị rơi ở Thượng Hải |
We need some tools | chúng ta cần một số công cụ |
What did you do with that? | Bạn đã làm gì với điều đó? |
I'm glad you stopped by. | Tôi rất vui vì bạn đã ghé qua. |
Please tell me the secret to making good jam. | xin vui lòng cho tôi biết bí mật để làm mứt tốt. |
The idea is not new. | Ý tưởng này không phải là mới. |
Tom was in New York at the time. | Tom đã ở new york vào thời điểm đó. |
I was frightened and confused. | tôi đã sợ hãi và bối rối |
It's just a coincidence | nó chỉ là một sự trùng hợp |
I'm interested in creating my own web pages | Tôi quan tâm đến việc tạo các trang web của riêng tôi |
She decided to take legal advice | cô quyết định tư vấn pháp lý |
You may leave whenever you want | bạn có thể rời đi bất cứ khi nào bạn muốn |
The family took a vote on the type of restaurant they wanted to go to for dinner. | gia đình đã bỏ phiếu về loại nhà hàng họ muốn đến ăn tối. |
I saw Rosalie O'Connor recently. | tôi đã thấy rosalie o'connor gần đây. |
Would it inconvenience you to go yourself? | nó sẽ gây bất tiện cho bạn để tự đi? |
I have a connecting flight on UA 111. | tôi có một chuyến bay kết nối trên ua 111. |
Tom asked me if I would be willing to help | tom hỏi tôi có muốn giúp không |
There's a big sign. | Có một dấu hiệu lớn. |
I see some fishing boats on the horizon | tôi thấy một số thuyền đánh cá trên đường chân trời |
You could've won the race if you'd run just a little bit faster. | bạn đã có thể chiến thắng cuộc đua nếu bạn chạy nhanh hơn một chút. |
We noticed the man enter her room | chúng tôi nhận thấy người đàn ông vào phòng cô ấy |
When did Tom die? | Tom chết khi nào? |
I don't like them | tôi không thích họ |
I was going through a rough time | tôi đã trải qua một thời gian khó khăn |
I found my father's diary which he kept for 30 years. | tôi tìm thấy cuốn nhật ký của cha tôi mà ông đã giữ trong 30 năm. |
The teacher pointed out the pupil's mistakes | giáo viên chỉ ra những sai lầm của học sinh |
I have no control over what happens. | tôi không kiểm soát được những gì xảy ra |
We're all dying. | tất cả chúng ta đều chết |
Tom seems to be unwilling to be a suicide bomber. | Tom dường như không sẵn lòng trở thành kẻ đánh bom tự sát. |
Tom took notes. | tom ghi chép. |
I want this camera. | tôi muốn máy ảnh này |
I can do without this | tôi có thể làm mà không cần điều này |
I think that would give me a headache. | Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ làm tôi đau đầu. |
We're hiding. | chúng tôi đang trốn |
Even an expert driver can make a mistake. | thậm chí một trình điều khiển chuyên gia có thể làm cho một sai lầm. |
This puzzle has 500 pieces. | Câu đố này có 500 mảnh. |
Where are the other girls? | những cô gái khác ở đâu |
Tom eats asparagus, but his brother doesn't. | Tom ăn măng tây, nhưng anh trai thì không. |
Tom decided to be a firefighter. | tom quyết định trở thành một lính cứu hỏa. |
We're not terrorists. | chúng tôi không phải là khủng bố. |
Have your own way | có cách riêng của bạn |
Are you aware of what's happened? | Bạn có biết những gì đã xảy ra? |
I was on my knees | tôi đã quỳ xuống |
Do you want to give it another try? | Bạn có muốn thử lại lần nữa không? |
I'm trying to find a picture of Tom | tôi đang cố gắng tìm một hình ảnh của tom |
The silver balls are around the red ball | những quả bóng bạc xung quanh quả bóng màu đỏ |
I don't talk to Tom anymore. | tôi không nói chuyện với tom nữa. |
We've got plenty. | chúng ta có nhiều |
You don't really know me | bạn không thực sự biết tôi |
You have what you need. | bạn có những gì bạn cần |
Tom can play a flute. | tom có thể thổi sáo. |
Do you think Tom is untidy? | Bạn có nghĩ rằng tom là không gọn gàng? |
What did you say to the boys? | Bạn đã nói gì với các chàng trai? |
Supply will soon overtake demand | cung sẽ sớm vượt cầu |
Do you remember the first time you saw this movie? | bạn có nhớ lần đầu tiên bạn xem bộ phim này không? |
No one can hear us. | không ai có thể nghe thấy chúng tôi |
Tom is the father. | tom là cha |
I just got a call from a man named Tom Jackson | tôi vừa nhận được một cuộc gọi từ một người đàn ông tên tom jackson |
Waitress, I'd like to order. | phục vụ bàn, tôi muốn đặt hàng |
Tom seems comfortable. | tom có vẻ thoải mái. |
Are you picking me up at 7 tomorrow morning? | bạn có đón tôi lúc 7 giờ sáng mai không? |
How do you think Tom feels? | Bạn nghĩ tom cảm thấy thế nào? |
Tom walked in the door at just the right time | tom bước vào cửa đúng lúc |
Let me tell you what's going to happen if you don't start behaving yourself | hãy để tôi nói cho bạn biết điều gì sẽ xảy ra nếu bạn không bắt đầu cư xử với chính mình |
This will have to be replaced | cái này sẽ phải được thay thế |
The large audience clapped at the end of the song. | khán giả lớn vỗ tay ở cuối bài hát. |
We should be safe now | chúng ta nên an toàn |
Illness prevented me from going out. | bệnh tật ngăn tôi ra ngoài. |
We had difficulty finding your hotel. | chúng tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm khách sạn của bạn. |
I had no idea who she was | tôi không biết cô ấy là ai |
I don't see the difference. | tôi không thấy sự khác biệt |
I've seen this kind of thing before. | Tôi đã thấy loại điều này trước đây. |
Where do you play tennis? | bạn chơi tennis ở đâu |
Tom had his wisdom teeth removed. | Tom đã nhổ răng khôn. |
I can't find fault with him. | Tôi không thể tìm thấy lỗi với anh ta. |
The two stamp collectors arranged a trade. | Hai nhà sưu tập tem sắp xếp một giao dịch. |
The family was shook up when the grandmother died unexpectedly. | gia đình rung chuyển khi bà ngoại đột ngột qua đời. |
I've never seen anything like this | tôi chưa bao giờ thấy bất cứ điều gì như thế này |
Tom doesn't trust Mary any longer | tom không tin mary nữa |
I found the gloves that were under the chair. | tôi tìm thấy đôi găng tay ở dưới ghế. |
I'm going to go join them | tôi sẽ đi tham gia cùng họ |
He puts on a show of being impartial and unbiased, but I think he's just a guy with no opinion of his own | anh ấy thể hiện sự vô tư và không thiên vị, nhưng tôi nghĩ anh ấy chỉ là một chàng trai không có ý kiến của riêng mình |
I've made my position clear. | tôi đã làm rõ vị trí của mình |
Is that clock working? | đồng hồ đó có hoạt động không? |