Viet,Anh a dong,adam a la hán,"arhant, lohan (follower of buddha)" a lịch sơn,alexander a lịch sơn đắc lộ,alexandre de rhodes a phú hãn,"afghanistan; afghanistani, afghan" a di đà phật,amnida buddha; thank heavens! a đam,adam "a, tội nghiệp quá","oh!, what a pity!" ai cập,"egypt, egyptian" ai cập học,egyptology ai lao,"laos, laotian" ai khiến anh!,nobody asked you to do that! an nam,"annam, annamese, annamite" an ba ni,albania anh cát lợi,england anh mỹ,anglo-american anh quốc,england anh kim,"british pound, pound sterling" anh lý,english mile anh ngữ,english language anh ngữ kém,poor english ba lan,poland ba lê,paris ba nhĩ cán,(the) balkans ba tây,"brazil, brazilian" ba tư,"persia, persian, iran, iranian" ba tỉ luân,babylon bao tích nhược,(character in the book “anh hùng xà điêu”) binh thư yếu lược,the art of war (book by sun tzu) biết làm thế nào bây giờ,what can one do now! biển băng,mare frigoris (lunar sea) biển cả bảo tố,oceanus procellarum biển hài hước,mare humorum (lunar sea) biển hơi,mare vaporum (lunar sea) biển khủng hoảng,mare crisium (lunar sea) biển mây,mare nubium (lunar sea) biển mưa gió,mare imbrium (lunar sea) biển nam hải,south sea biển phong phú,mare foecondatus biển thái bình dương,the pacific ocean biển trong,mare seranitatis biển trầm lặng,mare traquilitatis biển ðông,south china sea biển đông,south china sea biển địa trung hải,mediterranean sea brazin,brazil bà la môn,brahman bàu sỏi,(name of a village) bá linh,berlin bái hỏa giáo,zoroastrianism bát quái đài,octagonal palace (cao dai) bình nhưỡng,pyongyang bình định,(province name) băng cốc,bangkok băng ðảo,iceland bạch cung,the white house bạch mi,god of prostitutes bạch nga,"white russian, byelorussian" bạch tuyết,snow white bạch ốc,the white house bản châu,honshu (region of japan) bản môn điếm,panmunjon bảo gia lợi,"bulgaria, bulgarian" bảo quốc huân chương,national order medal bấc âu,"northern europe, scandinavia" bắc bang dương,arctic ocean bắc bình,peiping bắc bộ,north(ern) region of vietnam bắc cali,northern california bắc cao,north korea bắc cao ly,north korea bắc cực,north pole bắc hà,north vietnam bắc hàn,north korea bắc hải đạo,hokkaido (region of japan) bắc kinh,"peking, beijing" bắc kỳ,north vietnam bắc mỹ,"north america, north american" bắc phi,north africa bắc phần,northern part (of vietnam) bắc triều tiên,north korea bắc việt,north(ern) vietnam bắc âu,"northern europe, scandinavia" bắc ðẩu bội tinh,(french) legion of honor medal bắc đại tây dương,north atlantic (ocean) bắc đầu,ursa major (constellation) bệ hạ,"sire, your majesty" bỉ lợi thì,"belgium, belgian" bỉ quốc,belgium bồ tát,bodhisattva bồ đào nha,"portugal, portuguese" bộ canh bịnh,ministry of agriculture bộ canh nông,ministry of agriculture bộ công chánh,ministry of public works bộ công nghiệp,ministry of industry bộ cựu chiên binh,office of veteran affairs bộ giao thông vận tải,department of transportation bộ giáo dục,ministry of education bộ kinh doanh,department of commerce bộ kinh tế,department of the economy (or economic affairs) bộ kế hoạch,ministry of planning bộ lao động,ministry of labor bộ mậu dịch,ministry of trade bộ ngoại giao,foreign ministry bộ ngoại thương,ministry of foreign trade bộ ngoại thương và kỹ nghệ,the ministry of international trade and industry (miti) bộ nông nghiệp,ministry of agriculture bộ nội vụ,ministry of domestic affairs bộ quốc phòng,department of defense bộ quốc gia giáo dục,ministry of national education bộ thông tin,ministry of information bộ trưởng bộ ngoại giao,"foreign minister, secretary of state" bộ trưởng giáo dục,minister of education bộ trưởng ngoại giao,foreign secretary bộ trưởng ngoại vụ,minister of foreign affairs bộ trưởng năng lượng,department of energy bộ trưởng quốc phòng,"secretary, ministry of defense" bộ trưởng thương mại,"secretary of trade, commerce" bộ trưởng tư pháp,justice minister bộ tài chánh,ministry of finance bộ tài chính,ministry of finance bộ tư pháp,ministry of justice; justice department bộ văn hóa giáo dục và thanh niên,ministry of education and youth bộ xã hội,ministry of social welfare bộ y tế,ministry of public health bộ đại đông á,the greater east asia ministry bụt,buddha bức màn sắt,iron curtain cnt,cộng hòa nhân dân trung hoa (people’s republic of china) cs,cộng sản (communist) csvn,cộng sản việt nam (communist vietnam) ct,"chủ tịch (chairman, president)" cxcv,cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam (the socialist republic of vietnam) cali,california cam bốt,cambodia cam túc,kansu cam địa,(mahatma) ghandi cao ly,korea cao miên,"cambodia, cambodian" cao mên,"cambodia, cambodian" cao đài,cao dai (a vietnamese religion) cao đài giáo,cao dai (vietnamese religion) cha bề trên,father superior cha bề trên,father superior "cha, mắc quá","oh, that’s too expensive!" chiêm thành,champa châu á,"asia, asian continent" châu âu,"europe, european continent" châu đốc,chaudoc chùm nho chín mọng,a bunch of ripe and succulent grapes chúa cứu thế,the savior chưởng pháp,censor cardinal (cao dai) chưởng ấn,chancellor (cao dai) chả có gì sốt,there is nothing at all chắc anh ấy sắp đến,he’ll probably be here soon chức việc,subdignitaries (cao dai) chữ thập đỏ,the red cross con người chỉ mưu cầu danh lợi,a person who only seeks honors and privileges cracốp,krakow cách mạng hoa kỳ,american revolution còn ông thì sao?,how about you? có mốc xì gì đâu!,nothing at all like that! cô liên đến chưa?,has miss lien arrived yet? côn sơn,con-son (island) căm bốt,cambodia cđvn,cộng đồng việt nam cơ quan viện trợ mỹ,usom cơ quan điều tra liên bang hoa kỳ,"federal bureau of investigation, fbi" cơ quan nguyên tử năng quốc tế,"international atomic energy agency, iaea" cơ quan năng lượng quốc tế,"international energy agency, iea" cơ đốc,"christ, christian, christianity" cơ đốc giáo,christianity cạn bôi!,bottom’s up! cải trạng,lawyer (cao dai) cận động,near east cộng hòa liên bang nga,russian (federated) republic cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam,the socialist republic of vietnam cộng sản việt nam,communist vietnam cộng đồng (chung) âu châu,european community cộng đồng kinh tế âu châu,"european economic community, eec" cờ vàng,yellow flag (rebels) cờ đen,black flag (rebels) cục bưu điện,"post, telephone, and telegraph office (ptt)" cục dự trữ liên bang,federal reserve cục quản trị lương thực và dược phẩm,"food and drug administration, fda" cục điều tiết điện lực,electricity regulatory authority of vietnam (erav) cứ từ từ,take it easy cửu châu,kyushu (region of japan) cửu long,(river in vietnam) cửu trùng đài,nine sphere palace (cao dai) cựu kim sơn,san francisco cựu ước,old testament danh dự bội tinh,medal of honor do thái,israel do thái giáo,judaism du xom,usom dòng chúa cứu thế,the redemptorists dạo này ông có phát tài không?,how’s business these days? dải ngân hà,the milky way gm,giám quản gtgt,"giá trị gia tăng (value added tax, vat)" geneve,geneva gia nã đại,canada gioan,john giám đạo,general inspector (cao dai) giáo hội công giáo,catholic church giáo tông,pope (cao dai) giê su,jesus gđ,giám đốc (director) hi lạp,"greece, greek" hiếu kinh,the classic of filial piety hiệp chủng quốc,united states hiệp hội súng quốc gia,"national rifle association, nra" hiệp thiên đài,heavenly palace (cao dai) hiệp định không phổ biến vũ khí hạch nhân,nuclear non-proliferation treaty hoa,"(1) china; (2) flower, blossom" hoa kỳ,"united states, america" hoa ngữ,chinese (language) hoa thịnh đốn,washington hoa việt,sino-vietnamese hoàn cầu thời báo,global times (a chinese daily newspaper) huynh đệ hồi giáo,muslim brotherhood huê kỳ,united states of america; american huê kỳ,"america, united states" huế,hue (city in vietnam) hy lạp,"greece, greek" hà lan,"holland, the netherlands; dutch" hà nội,hanoi hàn quốc,korea hán,chinese hán thành,seoul hán việt,sino-vietnamese hán tụ,"chinese character, hanzi" hítle,hitler hòa lan,"holland, the netherlands; dutch" hòa học,japanese studies hòa văn,japanese language or literature hđqt,hội đồng quản trị hương cảng,hong kong hạ uy di,hawaii hạ viện,house of representatives hạ uy cầm,hawaiian guitar hải nam,hainan island hải phòng,haiphong hải sâm uy,vladivostok hải sư,"leo, the lion" hải vương tinh,neptune hậu lê,(vietnamese dynasty) hệ số sự cố chạm đất,ground fault coefficient họ muốn hết rồi,they’ve rented them all already hỏa tinh,mars hồi,"islam, islamic" hồi giáo,islam hồi giáo ôn hòa,moderate islam hồi quốc,pakistan hồi ấn,indo-pakistani hồng bàng,(early clan in vietnamese history) hồng công,hong kong hồng kông,hong kong hồng thập tự,red cross hộ pháp,legislative affairs director (cao dai) hộ pháp cao đài,cao dai pope hội hồng thập tự,red cross hội nghị đại đông á,the greater east asia conference hội quốc liên,the league of nations hội y sĩ hoa kỳ,american medical association hội phụ huynh học sinh,"parent-teacher association, pta" hội ân xá quốc tế,amnesty international hội đồng bảo an,security council hội đồng quý tộc,house of peers i rắc,iraq kh&kt,khoa học và kỹ thuật khcn,khoa học công nghẹ khđt,science and technology kha luân bố,christopher columbus khoa học và kỹ thuật,science and technology khoan đã!,hold on (a second)! không quân việt nam,vietnamese air force không ai hỏi chúng tôi hết,no one asked us không ai đến dốt cả,no one came at all không có sự sống trên trăng,there is no life on the moon khơ me đỏ,khmer rouge khối cộng đồng chung âu châu,european union khối phòng vệ bắc đại tây dương,"north atlantic treaty organization, nato" khối thịnh vượng chung đại đông á,the greater east asia coprosperity sphere khối trục,the axis alliance khối ả rập,arab block khổ chưa!,how unfortunate! khổng,"confucius, confucian" khổng minh,zhuge liang khổng minh gia cát lượng,zhuge liang khổng tử,confucius khổng giáo,confucianism ki ri xi tô,christ ki tô,christ ki tô giáo,christianity kim tinh,venus kinh thánh,the bible kitô hữu,(a) christian kremli,kremlin lhq,liên hiệp quốc lts,lời tòa soạn la hán,arhat la mã,"rome, roman" la phương,lafayette la sát,goddess of anger la tinh,"latin, roman" la tinh hóa,"to romanize, romanization" lai châu,(province name) liên bang nga,"the russian union, federation" liên bang nga là một vang bóng của liên xô ngày xưa,the russian federation is only a shadow of the former soviet union liên bang sô viết,soviet union liên bang xô viết,soviet union liên hiệp anh,british commonwealth liên hiệp châu phi,african union liên hiệp quốc,united nations liên hiệp âu châu,european union liên mạng toàn cầu,world wide web liên bang nga,russian federation liên đoàn ả rập,the arab league long biên,the ancient name of hanoi long vương,river god luân đôn,london luật điện lực,electrical power regulation làm chỗ ấy bở lắm,one earns a lot of extra money in that position lào,laos lâu rồi không gặp anh,i haven’t seen you in a long time lê nin,lenin lõm giũa,sinus medii lõm sương,sinus roris lý thừa vãn,syngman rhee lý tiểu long,bruce lee lưu cầu,ryuukyu lưu ý là,(please) note that ~ lạc vịet,old name for vietnam lại nhà hàng thanh thế đi !,how about going to the thanh the (restaurant)? lạt ma giáo,tibetan buddhism lấy gì làm bằng?,what can we use as evidence? lễ phục sinh,easter lễ tạ ơn,thanksgiving (american holiday) lời chào cao hơn mâm cỗ,a polite greeting is better than a good meal lục tỉnh,the delta lục xuâm bảo,luxembourg lữ y,louis lực lượng tự vệ,(japanese) self-defense forces lực lượng tuần duyên,coast guard mk,mỹ kim ma cao,"macao or stroke lightly, graze" ma ní,manila mao trạch đông,mao tse tung matxcova,moscow minh trị,meiji (emperor of japan) minh trị phục hưng,meiji restoration miên,"(1) cambodia, cambodian; (2) to sleep; (3) cotton; (4) to be long" miên hoàng,king of cambodia miên đất hứa,the promised land miến,burma (short for miến điện) miến điện,burma miền trung,central vietnam miền trung đông,middle east region mác lê,marxist-leninist mác lê nin,marxist-leninist máy này chạy bằng dầu tây,that motor uses kerosene mã lai,malay mã lai á,malaysia mãn châu,manchuria mông cổ,mongolia mũi hảo vọng,cape of good hope mạc tư khoa,moscow mạnh tử,mencius mễ tây cơ,mexico mồng hai,the second mộ chiến sĩ vô danh,the tomb of the unknown solider mộc,jupiter mỹ,"america, usa, american" mỹ kim,us dollar mỹ châu,america mỹ nâu,"brown american, hispanic-american, latino-american" mỹ trắng,white american mỹ vàng,"yellow american, asian-american" mỹ đen,"black american, african-american" mỹ đỏ,"red american, native american, american indian" mỹ-việt,u.s.-vietnam nn,nhân hàng nhà nước (national bank of vn) na uy,norway nam cali,southern california nam cực,south pole nam dương,indonesia nam hàn,south korea nam kỳ,cochichina nam mỹ,south america nam phi,south africa nam triều tiên,south korea nam tư,yugoslavia nam vang,phenom penh nga,russia(n) nga sô,soviet russia ngáp gì?,what are you yawning for? ngân hàng nhà nước,national bank (of vn) ngân hàng nông nghiệp,vietnam bank for agriculture ngân hàng thương mại,vietcombank ngân hàng thương mại cổ phần sài gòn,saigon commercial bank ngân hàng thương mại quốc tế,incombank ngân hàng thế giới,world bank ngân hàng trung ương,central bank ngân hàng đầu tư và phát triển,bank for investment and development ngân hàng tmcp dầu khí toàn cầu,global petroleum commercial bank ngô,(vietnamese dynasty) ngô đình diệm,(first president of south vietnam) ngôi đền vàng kinkaku-gi,the golden temple ngũ giác đài,(the) pentagon ngọc tuyền,hades nha an ninh xã hội bắt đầu,social security office nho giáo,confucianism nho gia,confucian scholar nho giả,confucian scholar nho học,confucianism nho lâm,confucian scholars (collective) nho phong,scholarly tradition nho sinh,student of confucianism nho sĩ,(confucian) scholar nho đạo,confucianism nhã ðiển,athens nhật,"japan, japanese" nhật bản,"japan, japanese" nhật hoàng,japanese emperor nhọc hoàng,the jade emperor nhữ y,noah nhựt,japan nó bị bắt rồi,he was arrested nó bị kết án ba năm tù,he was sentenced to prison for three years nó không sốt,he doesn’t have a temperature nó ác lắm,he is very wicked nô ê,noah nôm,nom (old vietnamese writing system based on chinese characters) nđ-cp,nghị định chính phủ nơi đây an nghĩ,here lies ~ (on a gravestone) nội bài,(airport in hanoi) nội mông,inner mongolia nữu ước,new york p.gđ,phó giám đốc pp,phó phòng pete peterson thuộc đảng dân chủ,"pete peterson, (a) democrat" phao lồi,paul (paulo) phi châu,"africa, african continent" phi luật tân,the philippines; filipino phái bộ viện trợ quân sự,mac-v (military assistance command - vietnam) pháp luân công,falun gong pháp ngữ,french (language) phù tang,japan (literary) phú sĩ,fuji phúc kiến,fukien phạn,(1) buddhist; (2) cooked rice phạn học,"sanskrit studies, buddhist studies" phạn ngữ,"sanskrit, pali" phạn thư,book in sanskrit phạn tự,sanskrit phạn điển,pali canons phần lan,finland phật,buddha phật giáo,buddhism phật giáo tiểu thừa,"hinayana (theravada) buddhism, lesser path buddhism" phật giáo đại thừa,"mahayana buddhism, greater path buddhism" phật tử,buddhist (person) phật học,(study of) buddhism phật sự,"buddhist matters, affairs, activities" phật đản,the birthday of buddha phối sư,archbishop (cao dai) quan thoại,mandarin chinese (language) quan đông,kanto (region of japan) quyền giáo tông,acting pope quân độ hoa kỳ,us armed forces quên thế nào được,how can i forget quảng trường quốc gia,national mall (in washington dc) quảng đông,kwangtung quỹ tiền tệ quốc tế,"international monetary fund, imf" roma,rome sao vậy?,"how come?, why?, how so?" sao ông đi lâu vậy?,how come you’ll be gone so long? sài gòn,saigon sô viết,soviet sô viết hóa,to sovietize sĩ tải,archivist (cao dai) sấm truyền ca,book of prophesy (c. 1670) sở hưu bổng,retirement bureau sở thuế vụ,tax office sở thông tin hoa kỳ,usis sứ quán anh,british embassy sứ quán mỹ,american embassy sứ quán việt nam,vietnamese embassy tct,corporation tgđ,tổng giám đốc tl,tây lịch tnhh,trách nhiệm hữu hạn tp.hcm,(abbreviation for thành phố hồ chí minh) tphcm,thành phố hồ chí minh tq,trung quốc tqlc,(thủy quân lục chiến) marines tt,"thủ tướng, tổng thống" tam bảo,buddhist trinity tang,"(1) tibet, tibetan" thai dương,sun thai dương hệ,solar system thanh hóa,(province name) thiên an môn,tiananmen thiên hoàng,mikado thiên hỉ động,palace of wisdom (cao dai) thiên tân,tien tsin thiên bình,libra (constellation) thiên trúc,india thiên vương tinh,uranus thiên xà,"serpentarius, ophiuchus" thiên xúng,libra thiền học,zen thành hồ,ho chi minh city (saigon) thành phố hồ chí minh,ho chi minh city (saigon) thái,thai thái bình dương,the pacific ocean thái cực đạo,tae kwon do thái hòa phục hưng,showa restoration thái lan,thailand thái sơn,(name of a mountain in china) thát đát,"tartar, mongol" thông tấn xã việt nam,vietnamese news agency thư viện quốc hội hoa kỳ,the library of congress thượng cổ,antiquity thượng hải,shanghai thượng phẩm,religious affairs director (cao dai) thượng sanh,secular affairs director (cao dai) thượng đế,"god, allah, the almighty" thần đạo,shinto thế vận hội,the (world) olympic games thế vận hội mùa đông,(olympic) winter games thổ nhĩ kỳ,"turkey, turkish" thụy sĩ,"switzerland, swiss" thụy điển,sweden thừa sử,historian (cao dai) tiên rồng,the fairy and the dragon (ancestors of the vietnamese race) tiêu chuẩn kỹ nghệ nhật bản,japanese industry standard (jis) tiếng nói hoa kỳ,voice of america tiếp dẫn đạo nhơn,instructor (cao dai) tiểu á,asia minor tiểu á tế á,asia minor tiệp khắc,czechoslovakia triều tiên,korea trung cổ,the middle ages trung cộng,"chinese communists, communist china" trung hoa,"china, chinese" trung hoa cộng sản,communist china trung hoa lục địa,mainland china trung hoa đơn giản,simplified chinese (characters) trung mỹ,central america trung phi,central africa trung quốc,china trung quốc chung biên cương với 14 quóc gia,china shares a border with 14 countries trung quốc thua nhật bản,china lost to japan trung việt nam,central vietnam trung á,central asia trung âu,central europe trung đông,middle east truyền trạng,investigator (cao dai) truyện kiều,the tale of kieu (by nguyễn du) trân châu cảng,pearl harbor trình tự phục hồi phụ tải,load recovery procedure trí huệ cung,meditation hall (cao dai) trường đỏ,red square (in moscow) trạm không gian quốc tế,international space station trần,(vietnamese dynasty) trận thế chiến thứ nhất,"world war ii, second world war" tàu ô,corsair táo quân,kitchen god tân gia ba,singapore tân hoa xã,chinese press agency tân sơn nhất,tan son nhat (airport) tân tây lan,new zealand tân tổng thống,new president tân đề li,new delphi tân ước,new testament tây,"west, western, occidental, french" tây ban nha,"spain, spanish" tây bá lợi á,siberia tây ninh,(province name) tây sơn,(vietnamese dynasty) tây tạng,"tibet, tibetan" tây bán cầu,western hemisphere tây hiệu,western-brand (e.g. product) tây phương,"the west, occident" tây âu,"western europe; the west, occident" tây đức,west germany tây ấn,west indies tòa bạch ốc,the white house tòa kinh tế,economic court tòa thánh,vatican; central building of a religion tòa tối cao hoa kỳ,u.s. supreme court tăng đoàn bảo vệ chánh pháp,buddhist protection society tương lai cam bốt còn nhiều bấp bênh,cambodia’s future is still very unstable tướng tưởng giới thạch,general chang kai shek tấm cám,vietnamese version of the cinderella story tết nguyên đán,vietnamese new year’s festival tối cao pháp viện,supreme court tổ chức an ninh và hợp tác âu châu,organization for security and cooperation in europe (osce) tổ chức hiệp ước bắc đại tây dương,north atlantic treaty organization (nato) tổ chức tiêu chuẩn quốc tế,"the international standards organization, iso" tổ chức y tế thế giới,"world health organization, who" tổng bí thư đảng csvn,general secretary of the communist party tổng giám đốc bưu chính,postmaster general tổng thống ba lan đã làm bù nhìn chi ngã,the polish president became a puppet of russia tổng thống nga,russian president tờ quân đội nhân dân,people’s army (a newspaper) tứ quốc,shikoku (region of japan) tứ xuyên,szechuan tự đức,vietnamese king (1840-1883) vc,việt công vn,việt nam vnch,việt nam công hoa vacxava,warsaw vi xi,"vc, viet cong" viện bảo hiến,constitutional court viện sức khỏe quốc gia,national institute of health việt,vietnamese việt cộng,"communist vietnamese, vietnamese communists" việt hoa,vietnamese - chinese việt minh,vietminh việt nam,"vietnam, vietnamese" việt nam cộng hòa,"republican vietnam, the republic of vietnam" việt nam cộng sản,communist vietnam việt nam cũng như nga,"vietnamese as well as russian, vietnamese and russia alike" việt nam cận đại,"contemporary, modern-day vn" việt nam hóa,vietnamization; to translate into vietnamese việt nam kinh tế thời báo,vietnam economic times việt nam ngày xưa,"former vietnam, vietnam of old" việt cộng,"communist vietnamese, vietnamese communists" việt hóa,"to vietnamize, make or translate into vietnamese" việt hóa tên người,to transliterate someone’s name into vietnamese việt học,vietnamese studies việt kiều,"vietnamese resident, overseas vietnamese" việt ngữ,vietnamese language việt-anh,vietnamese-english việt-pháp,vietnamese-french vân nam,yunnan vạn tượng,vientiane vậng ạ,yes sir vệ ðà,veda vịnh ba tư,persian gulf vịnh thái lan,gulf of thailand vọng các,bangkok "vụ trưởng vụ khoa học, công nghệ",director of the department of science and industry xin ông cho biết ý kiến,please give (us) your opinion xin ông cứ coi,please take a look xiêm,"siam, thailand" xô viết,soviet yêrusalem,jerusalem yêsu,jesus yêsu kitô,jesus christ a,"(1) (exclamation of surprise, regret, etc.); (2) sickle; (3) to rush, dash; (4) to gather; (5) to flatter, curry favor with, kiss up to; (6) area of 100 square meters" a cê ti len,acetylene a cít,acid a cít hóa,to acidify a cít kế,acidity meter a dua,"to ape, imitate, follow" a ga,agar a giao,"glue, gelatin" a hoàn,"abigail; maidservant, maid, servant" a léc,alert a lê,"go ahead!, come on!; outward journey or trip" a lô,"hello (on phone, in announcements), attention!" a ma tơ,amateur a men,amen a mi,close or intimate friend; to flatter a mi ăng,asbestos a mi đan,tonsil a min,amine a míp,"amoeba, ameba" a mô ni ắc,ammonia a măng,"lover, sweetheart" a ni lin,aniline a nốt,anode a pa tít,apatite a phiến,opium a phiến trắng,morphine a pác thai,apartheid a pê ri típ,apéritif a sen,arsenic a trô pin,atropine a tòng,"to follow, imitate, act as (an accomplice) come around (to a way of thinking); accomplice" a tùng,to follow a vào người nào,to rush at someone a xpi rin,acetylsalicylic acid a xê ti len,acetylene a xê ton,acetone a xít,acid a xít a min,amino acid a xít béo,aliphatic or fatty acid a đrê na lin,adrenaline acít,acid ai,"(1) anyone, someone, who, whoever, everyone, anyone; (2) to pity, sympathize, empathize with; (3) dust, fine dirt" ai ai,"everyone, everybody" ai ai cũng,everyone ai ai cũng đều,"anyone, whoever, everyone" ai bi,sad ai ca,"dirge, elegy, lament" ai chẳng,who (doesn’t) ai cũng,"anyone, whoever, everyone, everybody" ai cũng biết,everyone knows ai cũng cho,everyone says ai cũng muốn đi hết,everyone wants to go ai cũng phải,everyone has to ai cũng đi hết,everyone is going ai cũng ưa nó,everybody likes him ai dè,"unexpectedly, astonishingly, amazingly" ai hoài,mournful remembrance ai khác,someone else ai làm cũng được,anyone can do ai lạc,grief and joy ai muốn làm cũng được,anyone (who wants to) can do it ai muốn làm gì thì làm,people do whatever they want ai mà biết được,who knows? ai mà nhớ được,who can remember? ai nấy,"anyone, everyone" ai nấy đều,"anyone, everyone" ai nữa,who else? ai oán,"to grieve and resent; grief and resentment, plaintive" ai phong,with pain ai quan,pessimism ai tín,"obituary, death notice, sad news (of a death)" ai từ,"person who has lost their mother, orphan" ai điếu,"to pay homage (to the dead), eulogize" ai đó?,who is there? ai đấy,who is it? who goes there? ai đời,to fancy am,"small pagoda, temple; cottage, shack, hermitage, secluded hut" am em dị bào,half-sibling am hiểu,"to know well, know a lot about, understand thoroughly; knowledgeable" am hiểu cặn kẽ về gì,to know something inside and out am luyện,"experienced, practiced" am mây,"temple in the clouds, secluded buddhist convent or temple" am pe,ampere am pe giờ,ampere hour am pe kế,ammeter am pli,amplifier am pun,"phial, ampoule" am thục,"to be well versed, conversant with, knowledgeable in" am tường,"to know thoroughly, know well, be familiar, intimate with" am tự,"small temple, pagoda" an,"(1) peace, safety, security, safe, secure; (2) saddle" an bang,to pacify the country an biên,to pacify the border an bom,album an bu min,"albumen, albumin" an bài,"to arrange, display, preordain, forecast, predestine" an bần,"content with one’s poverty, satisfied with one’s (poor) fate" an ca lô ít,alkaloid an cư,to leave in peace an cư lạc nghiệp,"to live in peace, happiness with one’s occupation" an dân,"to calm (quiet, reassure) the population or people" an dưỡng,"to rest (to regain one’s health), convalesce" an dưỡng đường,"health resort, sanatorium, rest home" an dật,"to live a leisurely life, live in peace" an em chú bác,first cousins an gin,algin an giấc,"to sleep soundly, sleep like a log; sound (of sleep)" an giấc nghìn thu,to sleep an endless sleep an giấc ngàn thu,to sleep the long sleep an go rít,algorithm an hưởng,to enjoy (peacefully) an hưởng tuổi già,to pass one’s old age peacefully an hảo,"peace, calm, stillness, peaceful life; tranquil, peaceful" an khang,safe and sound an liêu,"bureaucracy, officialdom" an lòng,"relaxed, having peace of mind, calm, comfortable" an lạc,peace and comfort or contentment an nghĩ,to rest peacefully an nhàn,"easy, relaxed, leisurely" an nhật,"sabbath, holy day" an ninh,"peace, health, security, safety" an ninh biên giới,border security an ninh công cộng,public welfare an ninh hóa học,chemical security an ninh hải quân,naval security an ninh hệ thống liên lạc,traffic security an ninh kỹ nghệ,industrial security an ninh mật mã,cryptography an ninh quốc gia,national security an ninh quốc nội,domestic security an ninh sở tại,local security an ninh thực thể,physical security an ninh truyền tin,transmission security an ninh xã hội bắt đầu,social security an pha,alpha an pha bê,alphabet an phận,"content, happy" an phận thủ thường,content with one’s situation an sinh,welfare an te,dumbbell an thân,"quiet, tranquil, not worried, safe and sound, unharmed" an thần,"sedative, tranquilizer; to tranquillize" an toàn,"safety, security; safe, secure" an toàn bên sườn,flank security an toàn dữ liệu,data security an toàn khu,"safety area, security zone" an toàn lao động,"workplace, occupational safety" an toàn lúc di chuyền,security on the march an toàn mặt trước,frontal security an toàn phòng cơ giới,anti-mechanical security an toàn phóng xạ,radiological security an toàn sản phẩm,product safety an trí,"to banish, exile; banishment, exile" an tài,talented man an táng,to bury an tâm,"having piece of mind, not worried; assurance, peace" an tô,alto an tĩnh,"quiet, tranquility" an tịnh,"quiet, peaceful" an tọa,"sitting, seated" an tức,to rest an tức hương,(gun) benzoin an vị,"seated, in one’s seat, in place, in one’s seat" an đê hít,aldehyde an định,"stable, firm" an ủi,"to comfort, console, mitigate, ease, alleviate; comfort, solace" an ủi mình,to comfort oneself an ủi nạn nhân,to comfort the victims and ginger,cassia grandis ang,"bushel, container, crock, wide-mouthed vase" ang áng,approximately; to make a rough estimate anh,"(1) young man, elder brother, first cousin (son of parent’s older sibling), form of address to a young man; (2) england, (great) britain; (3) canary; (4) infant; (5) flower; (6) male hero" anh báu,mr. bau anh bếp,cook anh chàng,"guy, fellow, young man, he, him" anh chàng nịnh đầm,lady’s man anh chị,"(1) mr. and mrs. (of young adults); (2) bully, rouge; ringleader, chieftain" anh chị em,"everyone, friends" anh chồng,brother in law (husband’s oldest brother) anh con nhà bác,first cousin (son of parent’s older sibling) anh cán bộ,a young cadre anh cả,"eldest brother, oldest brother" anh cứ tự nhiên như ở nhà anh,make yourself at home anh dũng,"brave, valiant, heroic, courageous" anh em,"brothers and sisters, siblings, brothers, comrades" anh em bạn,"good, close (sibling-like) friend" anh em bất hòa,disagreeing brothers anh em bầu bạn xa gần,brothers and friends everywhere anh em chú bác,first cousins anh em chị em,brothers and sisters anh em cột chèo,brothers in law anh em dị bào,"half-brother, half-sister" anh em họ,cousins anh em nhà wright,the wright brothers anh em ruột,"brother and sister, sibling" anh em trong tổ,teammates anh em đồng bào,"brothers by the same mother, compatriot, fellow countryman, fellow citizens" anh hoa,"beauty, elegance, brilliance, quintessence" anh hài,infant anh hào,"hero, man of worth" anh hùng,hero; heroic anh hùng ca,"epic, saga, heroic song" anh hùng chủ nghĩa,"adventurous, reckless" anh hùng cá nhận,individualistically heroic anh hùng hào kiệt,heroes anh hùng lao động,hero of labor anh hùng quân đội,army hero anh hùng rơm,blustering bully anh họ,cousin anh kiệt,"outstanding man, hero" anh linh,hallowed memory (of a deceased person) anh lái xe,(male) driver anh minh,clear-sighted and able anh nhi,"babies, infants" anh nhỉ,child anh nuôi,cook (male) anh nên đi chơi,you ought to go to play anh quân,"enlightened or wise king, monarch" anh ruột,elder brother (by blood) anh rể,brother-in-law (husband of one’s elder sister) anh sẽ,i will anh ta,he anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã,he always dresses elegantly anh ta thay đổi ý kiến đột ngột,his change of mind came out of the blue anh ta ít lời lắm,he is a man of very few words "anh ta đến đây, nói là có việc","he has come here, reportedly on business" anh te ruýp tơ,interrupter anh thanh niên,young man anh thanh niên ngờ nghệch,a naive young man anh thích màu nào hơn,which color do you like best? anh thư,heroine anh thảo,primrose anh tuấn,"eminent, distinguished, intelligent and handsome" anh tài,"luminary, outstanding talent" anh tài xế,young male driver anh tú,elegant and clever anh túc,"marijuana, poppy" anh văn,english literature anh vũ,(1) parrot; (2) nautilus; (3) type of fish (pseudogyrinochelus) anh vợ,brother in law (wife’s older brother) anh yến,lovers anh ách,full anh ách ánh,"glistening, gleaming" anh ánh,"gleaming, glimmering, glistening" anh đi mau quá,you are going too fast anh đào,cherry anh đây,it’s me anh ấy,he anh ấy đã ngớt giận,his anger has subsided ao,(1) pond; concave; (3) to measure (volume) ao băng,polynia ao chuôm,pond and pool ao cá,fish pond ao giác,reentrant angle ao hồ,ponds and lakes ao khúc tuyến,reentrant ao nuôi cá,fishpond ao sen,lotus pond ao tù,stagnant pond ao xơ,ounce ao ước,"to crave, yearn for, long for, long to, wish for" au,bright and cheerful ba,"(1) three, tri-; (2) father; (3) wave, ripple" ba ba,turtle ba bó một giạ,a sure thing ba bảy,several ba bề bốn bên,"3d and four-sided, all sides" ba bị,bugbear ba bốn,three or four ba bốn lần,three or four times ba ca tử vong,three deaths ba chân bốn cẳng,to run at full speed ba chìm bẩy nổi,ups and downs ba chấm,three dots ba chỉ,bacon ba chớp ba nhoáng,careless and fast ba chục,thirty ba cái,three times ba cùng,"the three “with’s” (live with, eat with and work with)" ba cọc ba đồng,fixed income ba giăng,three-month growth rice ba gác,"tricycle, trike" ba gạc,three-leaf clover ba hoa,"to brag, boast" ba hồi ~ ba hồi,now ~ now ~ ba không,three silences ba kích,codonopsis ba kế,wavemeter ba lém,"garrulous, talkative, loquacious" ba lê,ballet ba lô,"field bag, field kit, knapsack, kit-bag" ba lông,football ba lăng nhăng,"disorganized, undisciplined, idle, worthless, meaningless" ba lần,three times ba má,father and mother ba mũi giáp công,three spearhead-attack ba mươi,thirty ba mươi tết,day before tết ba ngày sau,three days later ba ngôi,trinity ba nóc nhà,tree houses ba pha,three phase ba phải,"agreeing with everyone, without any opinion of one’s own; yes-man" ba phần tư,three-fourths ba que,"crook, scoundrel" ba quyết tâm,three resolves (in emulation movement) ba quân,the three branches of the armed forces ba ren,barrel ba ri,barium ba ri e,"fence, gate, barrier" ba rọi,"mixed up, messed up" ba thu,"three autumns, three years" ba tiêu,banana tree ba toong,"stick, baton, cane" ba toác,"ill-mannered, have improper speech or conduct, careless" ba trăm rưỡi,350 ba tui,patrol ba tuần,three rounds of serving wine or burning incense ba vạ,"run-down, uncared-for" ba xuân,parents ba za,bazaar ba zan,basalt ba zơ,base ba đào,"rolling waves, misfortune, ups and downs" ba đô ca,bazooka ba đảm đang,three responsibilities (women’s emulation movement) ba đầu sáu tay,superhuman strength ba đồng rưỡi,3.50 piasters ba động,undulate ba đờ xuy,overcoat bai,"(1) to stretch out, extend; (2) byte" bai bải,"glibly, volubly" ban,"(1) board, committee, commission, department, section; (2) unit of time; (3) to confer, give, grant, award, bestow; (4) ball; (5) fever" ban bí thư,secretariat ban bạch,fever with eruption ban bố,"to issue, promulgate (laws, regulations)" ban bố luật pháp,to issue a law ban chiều,"afternoon, in the afternoon" ban chua,typhoid fever ban chấp hành,"executive board, executive committee" ban chỉ đạo,leadership council ban cua,typhoid fever ban công,balcony ban cấp,"supply (with), provide (with), furnish (with)" ban giám khảo,examining body ban giám đốc,"board of directors, management" ban hành,"to issue, pass (laws, etc.), publish" ban hành luật,to pass a law ban hành sắc luật,"to issue a decree, order" ban hát,theater group ban hồng,rose-drop ban khen,"to praise, congratulate" ban kiểm duyệt,censorship board ban kế hoạch,"planning board, committee" ban kịch,"theater troupe, theatrical group" ban long,jelly (glue) made from antlers; megalossaur ban mai,early morning ban miêu,"catharsis, cantharides" ban ngày,"in the daytime, during the day" ban ngày ban mặt,in broad daylight ban nhạc,"orchestra, band" ban nãy,"a (little) while ago, just now" ban nẫy,"just now, a short time ago, just a little while ago" ban phát,"to distribute, dispense" ban phước,to bless ban quản trị,board of directors or trustees ban sáng,"this morning, in the morning" ban sơ,"beginning stage, outset, origin" ban sớm,early morning ban thưởng,to reward ban thứ,hierarchy ban trưa,"(at) noon, noontime, midday" ban tặng,"to grant, bestow, award" ban tối,in the evening ban xuất huyết,purpura ban điều tra,investigative committee ban đêm,"at night, during the night" ban đầu,"at first, from the beginning, at the beginning, initially; initial" ban đỏ,"erythema, scarlet fever, scarlatina, measles" ban ơn,"to bestow favors, grant a favor" ban ơn mưa móc,to grant a boon bang,"(1) state, country, nation; (2) to help, protect, assist" bang biện,"assistant district chief, government clerk" bang gia,"state, nation, country" bang giao,international relations bang giao chính thức,formal relations bang trưởng,head of a congregation bang trợ,"to aid, help, assist" bang tá,"assistant district chief, government clerk" banh,"ball, football" bao,"(1) how much, many, so much, so many, some, any; (2) envelope, bag, pack, case, sleeve; to cover, enclose" bao bì,"wrapping, packaging" bao bọc,"cover, envelope, covering; to envelope, protect" bao che,"to screen, shield, protect" bao cát,ballast bao cấp,budget subsidies bao diêm,box of matches bao dung,"generous, magnanimous; to tolerate; tolerance" bao giàn,"to organize, arrange, produce" bao giấy,paper bag bao giờ,"when, (at) what time, every time, always, any time, whenever" bao giờ cũng,"always, whenever" bao giờ cũng được,anytime (is fine) bao gói,packaging bao gạo,bag of rice bao gồm,"to consist of, include, embrace, have, be made up of, comprise" bao hoa,perianth bao hàm,"to contain, include, comprise, cover" bao kiếm,scabbard bao la,"huge, immense, tremendous, vast" bao lát,(reed) sack bao lâu,"(for) how long, however long" bao lơn,"balcony, railing (on a balcony)" bao mô,indusium bao ngủ,"bed roll, bed sack, sleeping bag" bao nhiêu,"how much, how many, all, ever, however much, however many" bao nhiêu cũng được,"any number (quantity, amount) will do" bao nhiêu lần,"so many times, how many times" bao nhiêu năm,"how many years, so many years" bao nhiêu tuổi,how many years of age bao nhụy,perianth bao nài,not to mind bao nả,"much, how much?" bao phấn,anther bao phổi,pleura bao phủ,"to cover up, wrap, envelope, include" bao quanh,"to surround, be surrounded by, circle, encompass" bao quát,"to contain, include, embrace" bao quân trang,barracks bag bao quả,anthocarp bao quản,to not mind (hardship) bao quần áo,duffel bag bao súng,rifle scabbard bao súng lục,pistol holster bao sườn,to outflank bao tay,glove bao thuốc,package of cigarettes bao thuốc lá,pack of cigarettes bao thuốc súng,powder bag bao thơ,envelope bao trùm,"to cover, embrace, include, wrap" bao tâm,pericardium bao tượng,sash bao tải,"bag, jute bag" bao tử,stomach bao vây,"to encircle, besiege, surround, blockade" bao xa,how far bao yểm,to protect bao ăn ở,room and board bao đeo lưng,rucksack bay,(1) to fly; (2) trowel; (3) you (plural); (4) to fade (of color) bay biến,"to vanish, disappear" bay bướm,"flowery, poetic, polished, refined" bay bổ nhào,nose dive bay bổng,fly very high bay chiến thuật,tactical navigation bay chuyền,to fly to bay chếch ngang,crab bay hình chữ chi,traverse flying bay hơi,to evaporate bay không thấy phía trước,instrument flying bay la,to fly very low bay liệng,"glide, soar, hover" bay là là gần đất,hedge hopping bay lên,"to fly away, fly off" bay lên theo đường thẳng đứng,zoom bay lượn,"to fly, hover, glide" bay lật úp,inverted flight (of a plane) bay màu,fade bay ngang,run bay nhẩy,"to move around, change jobs" bay nhờ khí cụ,instrument flying bay nhởn nhơ,"to fly all about, flit about" bay qua,"to fly by, fly across" bay quay tròn,roll bay quá mục tiêu,to overshoot bay quần,to circle (of an airplane) bay ra,"to pull out, lift up" bay soắn đảo ngược,outside pin bay thao dượt,maneuvering flight bay thấp,flight at lower altitude bay thử,test flight bay vào,to fly into bay vây,to besiege bay vòng quanh,contour flying bay vòng quanh mặt trăng,to fly around the moon bay xuống,"to fly down, drop down" bay đảo lên đảo xuống,undulating flying bay đảo ngược,inverted flying bazơ,base be,"(1) flask, small wine bottle; (2) to bleat" be be,bleat (of a goat) be bé,smallish be bét,"smeared, stained, crushed" bem,secret ben,"bel; skip, dumpster, grab, bucket" ben tô nít,bentonite ben zen,"benzol, benzene" beng,to cut (off) beng beng,noise of gongs beng cổ,to cut the neck of beng mất đầu,to have one’s head cut off beo,panther; scraggy; to pinch beo béo,fattish beo má,to pinch someone’s cheek bi,"(1) tombstone, slab, stele; (2) marble (toy), pellet; (3) sad, sorrowful" bi ai,"sad, tragic" bi ba bi bô,"to stammer, babble" bi ca,"elegy, plaint" bi chí,epitaph bi cảm,"touching, moving" bi di,"billiards, pool" bi hoan,"sadness and gladness, grief and joy" bi hoài,sad bi hài kịch,tragic comedy bi khúc,dramatic poem bi khổ,painful bi ký,"stele, stone slab" bi ký học,epigraphy bi kịch,"tragedy, drama" bi quan,"pessimistic, negative" bi sầu,"sad, mournful, melancholy" bi thương,"pathetic, mournful" bi thảm,"sad, painful, mournful" bi tráng,pathetic bi văn,epitaph bi xoay,rolling ball bi đát,"tragic, heart-rending" bi đông,canteen bia,"(1) tombstone, stone, slab, stele; (2) target, bull’s eye; (3) beer" bia bắn,"target, bull’s eye" bia giấy,paper target bia hình,silhouette target bia kéo,towed target bia miệng,public opinion bia móc,drogue target bia phong cảnh,landscape target bia rượu,"beer and wine, alcohol" bia ôm,drinks accompanied by female companionship bia đá,"tombstone, stone slab, stele" bia đỡ đạn,cannon fodder bin,battery bin đinh,apartment building binh,"(1) soldier, military; (2) see bênh" binh biến,"military revolt, mutiny" binh bị,military affairs binh chế,military organization binh chủng,"(armed) services, military" binh công xưởng,arsenal binh cơ,strategy binh dịch,military service binh gia,"military man, soldier" binh hỏa,"warfare, war" binh khí,"weapon, arms" binh khí sẵn sàng,under arms binh khố,arsenal binh lính,"soldiers, troops" binh lương,quartermaster’s corps binh lực,"military might, power, strength" binh mã,solders and horses; army binh nghiệp,military career binh ngũ,"troops, army ranks" binh nhu,military supplies binh nhì,private (military rank) (e1) binh nhất,private (military rank) (e2) binh pháp,"(military) strategy, tactics" binh phí,military expenditures binh phục,military uniform binh quyền,"military rights, military power" binh sĩ,"solider, serviceman, troops" binh sĩ tinh nhuệ,"elite troops, elite soldier" binh số,service number binh sở,service binh thuyết,military doctrine binh thư,"book on military tactics, military manual" binh thế,war situation binh vân,propaganda with troops binh vận xa,personnel carrier binh vụ,military affairs binh xưởng,"arsenal, armory" binh đao,"military, martial; war, warfare" binh đoàn,"troop unit, command" binh đội,"troops, forces" biên,"(1) to write down, make a note (of something); (2) to weave (basket); (3) to edit, compile; (4) edge, limit, border" biên bản,"minutes, report, log" biên chác,"to note down, write down" biên chép,"to transcribe, copy, write" biên chú,to annotate biên cương,"border, frontier, boundary" biên cảnh,"border region, frontier area" biên dịch,"to translate, compile; compilation" biên giới,"border, frontier" biên khảo,to publish (research) biên lai,receipt biên mã,to encode; encoding biên mã âm thanh,sound encoding biên nhận,to acknowledge receipt biên niên sử,chronicles biên phòng,"border guard, frontier guard" biên soạn,"to compile, edit, write" biên thùy,"border, frontier" biên tập,"to edit, write" biên tập viên,"editor, writer" biên vệ,flank protection biên âm,lateral biên đình,"border, frontier" biên độ,amplitude biên ải,"frontier pass, checkpoint" biếc,"green, azure" biếm,"to criticize, satirize" biến,"(1) to disappear, vanish; (2) to change, convert; variable; (3) catastrophe, disaster, calamity; (4) to spread, distribute" biến báo,resourceful biến chuyển,"to change, develop; change, development" biến chuyển lạ lùng,strange development biến chất,"to change, alter" biến chế,"to change, transform, process" biến chủng,mutation biến chứng,(medical) complication biến chữ,"to encrypt, encode" biến cách,"change, reform" biến cú,paraphrase biến cải,"to change, transform, modify" biến cố,"event, happening, occurrence" biến cố lịch sử,historic event biến cố quan trọng,"important event, occurrence" biến cục bộ,local variable biến dòng điện,current transformer biến dưỡng,metabolism biến dạng,"to transform, deform" biến dịch,to change biến hiệu,variant biến huyết sác,hematosis biến hình,"metamorphosis, distortion" biến hóa,"to change, develop, evolve, transform" biến kỳ,metaphase biến loại,variation biến loạn,"rebellion, revolt, riot" biến mất,"to disappear, vanish, go away" biến số,variable biến thiên,to change; change biến thành,"to become, change into" biến thái,"variant, allophone, allomorph" biến thế,to transform biến thể,"variant, allophone, allomorph" biến tiết,variation biến toàn cục,global variable biến trở,rheostat biến tính,"alteration, transmutation" biến tướng,"phase, stage, period" biến tượng,"to change, transform" biến tố,variance biến áp,transformer biến áp kế,statoscope biến đi,"to disappear, vanish" biến đi mất hết,to disappear completely biến điện,to modulate biến điện kế,modulation meter biến điện áp,voltage transformer biến đổi,"to change, fluctuate, vary, transform" biến động,"event, violence, revolt, crisis, rebellion, insurrection" biến ảo,"change, metamorphosis, illusion" biếng,lazy biếng chơi,(of a child) to not be active biếng nhác,"lazy, idle, indolent" biếng ăn,to not eat properly biết,"to know, know how to do (something) be aware of" biết chắc,"to know clearly, with certainty" biết chắc một điều,to know one thing for sure biết chữ,"literate, able to read" biết cách sử dụng súng,to know how to use a weapon biết dùng,to know how to use biết dường nào,to such an extent biết giá trị,to know the value biết hết mọi thứ về,to know everything about sth biết hết ngõ ngách một thành phố,to know one’s ways about in a city biết hết về,to know everything about biết là,to know that biết làm thế nào được,what can we do biết lỗi,"to know one’s mistakes, know what one did wrong" biết mùi,"to have tasted, have experienced" biết mấy,"so much, so many" biết ngay mà,i knew it (right away) biết nhiều hơn về,to know more about biết rành,"to know very well, be an expert in" biết rõ,to know clearly biết rõ trắng đen,"to know very clearly, distinctly" biết rằng,to know that biết tay,to realize someone’s power biết thân,"to know oneself, one’s status, one’s predicament" biết thân biết phận,to know one's place biết thế,had i known (then one would have done something else) biết trước,"to know beforehead, know ahead of time" biết tới,to know about biết về,to know about biết đi,"walking, living" biết điều,reasonable biết đâu,"maybe, perhaps, who knows" biết đích xác,"to know for sure, know for certain" biết được điều đó,"knowing that, being away of that" biết đấy mà phải ngậm tăm,to know it but to be forced to keep silence biết ơn,"grateful, thankful" biết ý,"to realize, take a hint" biếu,"to offer (as a gift), give (a present)" biếu không,free biếu xén,to give gifts frequently biền,"(1) military; (2) parallel, couple" biền biệt,without a trace biền ngẫu,"couplet, parallel sentences, parallel constructions" biền thể,parallel constructions biền văn,style using couplets biể xích,"bar sight, elevation" biển,"(1) ocean, sea, mare (lunar sea); (2) placard, sign; (3) miserly, stingy" biển cả,"ocean, oceanus" biển lận,fraudulent biển lửa,sea of flames biển mênh mông,the spacious seas biển sôi động,choppy sea biển thủ,"to embezzle, misappropriate" biển thủ công quỹ,"to embezzle, misappropriate public funds" biển êm,a calm sea biểu,"(1) table, chart, meter, scale, index; (2) to express, manifest, display, show, demonstrate; (3) to say, tell, order; (4) second degree near relatives of different surnames; (5) memorial to the king" biểu bì,epidermis biểu chương,petition biểu chỉ dẫn,index biểu diễn,"to exhibit, display, show, perform, act" biểu diễn tri thức,knowledge representation biểu diễn tài nghệ,to show or demonstrate a talent biểu diện,"superficial, apparent" biểu dương,"to display, show, manifest" biểu dương lực lượng,show of force biểu hiện,"to show, reveal, manifest; revelation, symbol" biểu hiệu,symbol biểu huynh,(older) male cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side biểu kiến,apparent biểu lộ,"to manifest, demonstrate, show" biểu lộ bản chất,to show the nature (of something) biểu muội,(younger) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side biểu ngữ,"banner, sign" biểu phí,cost biểu quyết,"to decide (by a vote), vote; a vote" biểu quyết luật,to vote on a law biểu quyết nhất trí,to vote unanimously biểu số,indicator biểu thị,to express biểu thống kê,statistical table biểu thức,expression biểu tình,to demonstrate; demonstration biểu tình bất bạo động,"non-violent, peaceful demonstration" biểu tình phản đối nhà nước,to demonstrate against the government biểu tượng,"to represent, stand for, symbolize; representative, emblem, symbol, (computer) icon, symbol, representation" biểu tự,"pseudonym, alias" biểu đệ,(younger) male cousin on the maternal side or on the parental aunt’s side biểu đồ,"chart, graph" biểu đồ bức xạ,radiation pattern biểu đồ hoạt động,functional chart biểu đồ lý thuyết,theoretical graph biểu đồ tổ chức,organization chart biểu đồng tinh,"to express, indicate agreement" biện,"(1) to offer (ritual food); (2) to argue, debate, discuss" biện biết,"to distinguish, discriminate, separate, discern" biện bác,"to argue, debate, discuss" biện bạch,"to clearly show, expose" biện chính,to correct biện chứng pháp,dialectic biện giải,to explain biện hộ,"to defend, plead, apologize; defense (legal)" biện luận,"to argue, discuss" biện lý,"attorney, prosecutor" biện lý cuộc,prosecutor’s office biện lễ,"to make offerings, presents" biện lý cuộc,prosecutor’s office biện minh,"to explain, justify, clarify" biện pháp,"measure, action, method, means, procedure" biện pháp an ninh,security measures biện pháp cần thiết,"necessary means, measures" biện pháp kinh tế,"economic mean, measure" biện thuyết,"to discuss, argue; exposition, discourse" biệt,"(1) separated, isolated; (2) to disappear" biệt cư,separation biệt danh,alias biệt dạng,"to disappear, vanish" biệt giam,"to detain separately, put in solitary confinement" biệt hiệu,"alias, nickname, penname, pseudonym" biệt khu,special district biệt kích,"commando, ranger" biệt ly,"separated; separation, part" biệt lập,"independent, separate" biệt lệ,exception biệt phái,"to detail, detach" biệt sứ,"exiled, banished" biệt thự,"courthouse, manor, villa" biệt toán,party biệt tài,"special, unusual talent" biệt tích,to not leave any traces biệt tính,specificity biệt tịch,"secluded, isolated" biệt xứ,"exiled, banished" biệt điện,palace biệt đãi,"to treat very well, special treatment" biệt định,to specify biệt đội,"detachment, special forces" biệt động đội,special mobile troops biệt ứng,allergy biệu tính,to characterize biệu tỉ,(older) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side bo bo,to guard jealously bo xiết,stingy bom,(1) bomb; (2) to extort; (3) apple bom cháy,"fire bomb, incendiary bomb" bom hóa học,chemical bomb bom hơi ngạt,gas bomb bom khinh khí,hydrogen bomb bom lửa,incendiary bomb bom mảnh,scatter bomb bom nguyên tử,"nuclear bomb, atomic bomb" bom nổ,"bomb explosion, explode (bomb)" bom nổ chậm,"time bomb, delayed action bomb" bom thư,letter bomb bom thường,conventional bomb bom truyền đơn,leaflet bomb bom ven đường,roadside bomb bom xe,car bomb bom xe hơi,car bomb bon bon,to run fast (vehicles) bon chen,"stingy, avaricious" bong,"to become loose, come off, detach" bong bóng,"balloon, bladder, bubble" bong gân,to strain bong võng mạc,detached retina boong,deck (of a ship) boong boong,sound of a bell ringing boong sĩ quan,quarterdeck boong tàu,deck brôm,bromine bu,(1) mother; (2) coop bu gi,spark-plug bu gà,chicken coop bung,"(1) to burst, break open; (2) to stew, cook for a long time" bung bủng,sallowish bung ra,"to burst forth, burst out, let out" bung xung,"stooge, scapegoat" buôn,"to trade, deal" buôn buốt,"feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold" buôn bán,"commerce, trade; to trade, do or carry out business" buôn bán bạch phiến,to deal heroin buôn bán ma túy,to deal drugs buôn bạc,to deal in foreign currencies buôn bạch phiến,drug dealing; to deal drugs buôn chuyến,to trade from afar buôn cất,to do business wholesale buôn dân bán nước,to sell one’s country down the river buôn gian bán lận,"to cheat in commerce, traffic" buôn gánh bán bưng,to be a peddler or hawker buôn hàng xách,to sell on commission buôn lậu,to smuggle buôn lậu ma tuy,"to smuggle drugs, narcotics" buôn lậu ma túy,drug smuggling buôn người,slave trade; to trade in slaves buôn nước bọt,middleman; to act as a middleman or go-between buôn son bán phấn,to be a prostitute buôn thúng bán mẹt,"small vendor, merchant" buông,"to release, (let) drop, lower, say" buông lơi,"falling down, hang loosely" buông lời,utter buông miệng,open one’s mouth to speak buông mành,lower the blind buông quăng bỏ vãi,waste buông ra,"to let out, release" buông tay,to drop one’s arms buông tha,"to disengage, spare" buông thõng,dangle buông thả,"loose, self-indulgent, unrestrained, dissolute; to release, let go, free" buông xuôi,to let (something) run its course buông xõng,"to drop some sharp words, drop some words curtly" buốt,"feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting, cutting" buồi,"prick, cock" buồi hát,"theatrical performance, show" buồm,to set sail; sail buồm câu,mizzen (sail) buồm lái,mizzen-sail buồm mũi,foresail buồm én,swallow sail buồn,"sad, boring" buồn bã,"sad, unhappy" buồn bực,"sad, unhappy" buồn cười,to want to laugh; funny buồn hiu,feeling dull buồn lòng,heavy-hearted buồn lắm,very sad buồn mình,"to have a desire to do something, have one’s itch" buồn mửa,"queasy, nauseous" buồn ngũ,"sleepy, want to sleep" buồn ngủ,feel sleepy buồn như chấu cắn,to be bored to death buồn nôn,"to feel sick; queasy, nauseous; nausea" buồn nản,disappointed buồn phiền,"sad, depressed" buồn rười rượi,"sad, gloomy" buồn rượi,"wearing a dismal face from sadness, very sad" buồn rầu,"sad, sorrowful, unhappy morose; uninteresting; to want to, feel like (doing something)" buồn teo,"extremely sad, be very sad, despondent" buồn thiu,gloomily sad buồn thảm,dismal buồn tênh,very sad buồn tẻ,sad buồn tủi,"sorrowful, sad, dejected" buồn xo,"forlorn, very sad" buồn đái,to want to urinate buồn ỉa,to want to defecate buồng,"(1) room, cage, chamber, cabin; (2) bunch; (3) [cl for (body) organs]" buồng giấy,"office, bureau, study" buồng hoa,capitulum buồng học,"classroom, study room" buồng khuê,"bower, boudoir" buồng khách,living room buồng không,solitary room (of a widow or a single young girl) buồng lái xe,driver’s cab (of a vehicle) buồng máy,engine-room buồng ngủ,bedroom buồng ngực,thorax buồng the,powder room buồng thoáng,open cubicles buồng trứng,ovary buồng tắm,bathroom buồng tối,dark room buồng ăn,dining room buồng đạn,chamber (of a gun) buổi,"[cl for performances, events]; session, event; half a day" buổi bình minh,dawn buổi chiều,afternoon buổi chiều hôm nay,this afternoon buổi cơm,meal buổi hoàng hôn,twilight buổi hòa nhạc,concert buổi họp,"meeting, session" buổi họp báo,press conference buổi họp mặt,"meeting, session" buổi họp song phương,bilateral meeting buổi lễ,ceremony buổi lễ tôn giáo,religious ceremony buổi sáng,"morning, in the morning" buổi sáng hôm sau,the next morning buổi trưa,"noon, midday-at noon, at midday" buổi trưa hôm nay,this afternoon buổi tối,"evening, in the evening-night, at night-time" buổi tối hôm trước,"the evening before, the previous evening" buổi tối hôm đó,that evening buổi đi chơi,outing (to have fun) buổi đực buổi cái,irregular buộc,"to force, compel, oblige; to tie up" buộc bò vào ách,to yoke the oxen buộc lòng,"to be obliged, forced, compelled (to do something); against one’s will" buộc lòng phải,ditto buộc phải,"to have to, be forced to" buộc túm,to tie up at the corners buộc tội,"to accuse, charge, incriminate" buột,"to let slip down, let slip out, become loose, get loose" buột miêng,slip of the tongue buột miệng,to make a slip of the tongue buột tay,"slip, loose hold" buột tay đánh rơi cái chén,to let a cup slip down from one’s hand buớm,butterfly buợc bội,discomfort buýt,bus bà,grandmother; mrs. (form of address for a woman) bà ba,south vietnamese pajamas bà bóng,medium bà bô,mother bà chằng,ogress bà chủ nhà,landlady bà con,"relatives, kin, relations; to be related" bà con họ hàng,relatives bà cô,one’s father bà cố nội,grandmother bà cốt,"medium, sorceress" bà cụ,"old lady, old woman" bà cụ hơi nghểnh ngãng,the old lady is a little hard of hearing bà dì,one’s father bà gia,mother-in-law bà già,"old woman, old lady" bà góa,widow bà lão,"old woman, old lady" bà lớn,"madam, wife of an official" bà mẹ,mother bà mối,matchmaker bà mụ,midwife bà ngoại,maternal grandmother bà nhạc,mother in law bà nói thách quá,that’s a lot you’re asking for bà nội,paternal grandmother bà phước,sister (religious title) bà ta,"she, her" bà tiên,fairy (woman) bà vãi,buddhist nun bà vợ,wife bà xã,wife (one’s own) bà đầm,(western) lady bà đồng,"medium, sorceress" bà đỡ,midwife bà ấy,she bài,"(1) text, lesson, (newspaper) article; (2) (playing) card; (3) against, vs., anti-; (4) [cl for speeches, newspaper articles]; (5) mandarin symbol of office; (6) to arrange, display; (7) means, way, method, procedure" bài binh bố trận,"to array troops, dispose troops in battle formation" bài bác,to criticize bài báo,newspaper article bài bạc,to gamble bài ca,"song, hymn" bài ca dao,folk song bài cãi,"to discuss, deliberate" bài cộng,anti-communist bài diền văn,"speech, sermon" bài dịch,translation bài giải,"key, solution" bài hát,song bài hát êm tai,a sweet song bài học,lesson bài học lịch sử,a history lesson bài học quý giá,valuable lesson bài học thuộc lòng,to learn a lesson by heart bài học đáng giá,valuable lesson bài khóa,text bài liệt,"dispose, arrange, place, put, set" bài luận,"composition, essay, dissertation" bài làm,"homework (assignment), task, exercise, theme" bài lá,playing-card bài ngoại,xenophobic bài ngà,ivory symbol of office (of a mandarin) bài phúc trình,report bài thi,"examination paper, test, exam" bài thuốc,prescription bài thơ,poem bài thủy lượng,"tonnage, displacement" bài thủy lượng nhẹ,displacement tonnage bài thủy lượng nặng,displacement tonnage bài tiết,"to excrete, defecate, expel, eject; defecation, excretion" bài toán,problem bài toán làm như chơi,the math problem was child’s play bài trí,"to furnish, decorate" bài trừ,"to get rid of, eliminate, wipe out" bài tính,(math) problem bài tường thuậ,report bài tập,"exercise, homework" bài viết,newspaper article bài văn,"a piece of poetry, text, composition, essay" bài vị,"ancestral tablets, memorial" bài vở,"commentary, lesson, homework, letter to the editor" bài vợ bình luận,"editorial, commentary" bài xuất,"to excrete, eliminate" bài xã luận,editorial bài xích,"to be opposed to, against; opposition" bài điếu văn,"funeral oration, eulogy" bài đàn,sheet music bài đọc,(reading) text bàm chân,foot bàn,"(1) to discuss, debate, deliberate, talk over; (2) table; (3) [cl for games]" bàn bạc,"to debate, discuss, deliberate, talk over, exchange views on" bàn chuyện,to discuss bàn chuyện về,to discuss sth bàn chân,foot bàn chân bẹt,a flat foot bàn chông,spike-board bàn chải,brush bàn chải chùi dầu,slush brush bàn chải giầy,shoebrush bàn chải quần áo,clothes brush bàn chải răng,toothbrush bàn chải thông nòng,cleaning brush bàn chải tóc,hairbrush bàn chải đánh răng,toothbrush bàn cát,sand table bàn cãi,"to discuss, debate" bàn cãi sôi nổi,to hotly debate bàn có hai ngăn kéo,a table with two drawers bàn cờ,"chessboard, checkerboard" bàn dát,rolling-pin bàn dã chiến,field desk bàn dế,base plate bàn ghế,"furniture, tables and chairs" bàn ghế văn phòng,office furniture bàn giao,"to transfer, hand over" bàn giao chức vụ,"to transfer an office, duty" bàn giấy,"desk, office" bàn hoàn,"be anxious, be worried" bàn họa,plane table bàn học,desk bàn hội nghị,conference table bàn luận,"to discuss, deliberate" bàn luận tình trạng ngoại giao,to discuss the diplomatic situation bàn là,iron (for clothes) bàn là điện,(electric) iron (for clothes) bàn lùi,"argue to refuse (to do something), argue somebody out of doing" bàn máy,platform (of a machine) bàn mảnh,to hold private discussions bàn mổ,operating table bàn nghế nhã,elegant furniture bàn nạo,scraper bàn phím,keyboard bàn phím chữ số,alphanumeric keyboard bàn quanh,to discuss without coming to any conclusion bàn quay,turntable bàn ra,"dissuade from, talk somebody out of doing something" bàn ren,screw-cutter bàn soạn,"to discuss and arrange, discuss and organize" bàn tay,hand bàn tay nhúng máu,blood stained hand bàn thạch,"dolmen; rock-like, rock-steady" bàn thấm,(ink) blotter bàn thờ,altar bàn thử,test bench bàn tiện,lathe bàn toán,abacus bàn tròn,roundtable bàn tán,"to discuss and argue, comment humorously or excitedly" bàn tính,"(1) abacus; (2) to talk over, plan, discuss, arrange" bàn tọa,buttock bàn về,to discuss (sth) bàn xiết,"a grain-polisher (rice), a stone roller" bàn xoa,plasterer’s hawk bàn xoay,turning table bàn ép,to press bàn ăn,dining table bàn điều khiển,console bàn đèn,opium set bàn đạc,plane-table bàn đạp,pedal bàn đạp ga,accelerator bàn đạp gia tốc,accelerator bàn đạp thắng chân,brake (pedal) bàn đế,base plate bàn đến,to talk about bàn định,"to discuss, decide by discussion" bàn đồng ngũ,"roommate, bunkmate" bàn ủi,iron (for clothes) "bàng (1) terminalia, a shade tree; (2)","to be next to, near, neighboring" bàng,"malabar almond tree, indian almond, tropical almond" bàng cận,to be close by bàng hoàng,"confused, perplexed, dazed, stunned, dazzled" bàng hệ,collateral bàng quan,"onlooker, spectator, observer" bàng quang,bladder bàng thính,"to audit (class, course)" bàng tiếp,"close by, neighboring, neighbor, next, adjacent" bành,"to expand, broaden" bành trướng,"to develop, expand, spread, extend" bành trướng ảnh hương,to extend one’s influence bành tô,"jacket, coat, overcoat, topcoat" bành tượng,howdah bành voi,howdah bào,"(1) plane (tool); to plane; (2) womb; (3) cover, sack, wrapping" bào chế,"pharmacy, druggist; to dispense, prepare medicines, make up medicines" bào chế học,"pharmacy, pharmaceutics" bào chữa,"to defend, plead for, act as counsel for" bào huynh,"brothers by the same mother, older brother, elder brother" bào ngư,abalone bào thai,fetus bào tử,"ovary, spore" bào tử chất,sporoplasm bào tử diệp,sporophyll bào tử nang,"spore case, sporangium" bào tử phòng,sporocyst bào tử thực vật,sporophyte bào đệ,younger brother bào ảnh,"bubble, illusion" bàu,"pool, pond (in the fields)" bàu bạu,"frowning, scowling" bàu cử,see bầu cử bàu nhàu,"grumble, growl" bàu sen,lily pond bày,"(1) see bầy; (2) to display, arrange, set up, show, exhibit" bày biện,to arrange bày bán,to offer for sale bày chuyện,"to tell stories, make up a story" bày hàng,"display, set out, show" bày mưu tính kế,"concoct, plot, hatch a plot" bày trò,complicate matters bày tỏ,"to express, make clear" bày tỏ nhiệt tâm,to show enthusiasm bày tỏ nỗi lòng,to make clear one’s feeling bày tỏ sự hậu thuẫn,"to show support, demonstrate support" bày tỏ sự lo ngại,to express concern bày tỏ ý kiến,to express one’s ideas bày vai,"equal, counterpart" bày việc,to create unnecessary work bày vẽ,"to contrive (unnecessary things), conceive (impractical things), go to unnecessary lengths" bày đặt,to create (unnecessary things) bá,"(1) one hundred, many; (2) father’s older sibling; (3) to sow, spread; (4) to embrace, hug; (5) to count; (6) cypress; (7) hegemony" bá bệnh,many diseases bá chiếm,"infringe, usurp" bá chủ,"lord, master, ruler; to dominate" bá chủ không trung,air supremacy bá cáo,"to broadcast, disseminate widely, publicize, make public, proclaim" bá cổ,"to hug, embrace" bá hộ,honorific title bá láp,"to lie, talk nonsense" bá mẫu,father’s sister in law bá nghiệp,kingdom bá phụ,"uncle, father’s elder brother" bá quan,court officials bá quyền,hegemony bá tánh,"the people, the population" bá tước,"count, earl" bá vương,concubine bá âm,to broadcast bá đạo,"authoritarian, dictatorial, potent; short-cut" bác,"(1) uncle, father’s older brother; (2) wise, learned; (3) to scramble (eggs); (4) cannon; (5) ample, wide; (6) to reject" bác bẻ,to criticize bác bỏ,"to reject, cancel, nullify" bác bỏ chuyện,"to reject a story, explanation" bác bỏ giả thiết,to reject a theory bác bỏ một thỉnh cầu,to reject a request bác bỏ những chỉ trích,to reject criticisms bác bỏ tố cáo,to reject an accusation bác cầu,to build a bridge bác cổ,archeology bác cổ thông kim,to have a wide knowledge (of things past and present) bác dơn,to reject (a request) bác gái,aunt bác họ,parent’s cousin bác học,"scholar, scientist, man of learning; learned, erudite" bác học nguyên tử,nuclear scientist bác lãm,learned bác lời,"to refuse, contradict" bác mẹ,"father and mother, parents" bác ngữ học,philology bác ruột,parent’s older brother bác sĩ,medical doctor bác sĩ nhi,pediatrician bác than,to set up a ladder bác tạp,"miscellaneous, mixed up" bác vật,all beings bác vật học,natural sciences bác ái,"altruism, philanthropy" bác án,to reject a verdict bách,"(1) one hundred; (2) to force, compel, coerce; (3) cypress, cedar" bách bệnh,all diseases bách bộ,"to go for a stroll, go for a constitutional, go for a walk" bách chiến,"100 battles, battle-seasoned" bách chu niên,"centenary, centennial celebration" bách công,"all trades, many trades" bách giải,cure-all bách hợp,lily bách khoa,"polytechnical, encyclopedic" bách khoa thư,encyclopedia bách khoa toàn thư,encyclopedia bách khoa từ điển,encyclopedia bách kế,many schemes bách nghệ,"all, many trades, occupations, arts and crafts" bách nhật,a ceremony for the hundredth day after death bách niên giai lão,to live together 100 years (set expression said to newlyweds) bách phát bách trúng,"to hit one hundred percent, bat a thousand" bách phân,centigrade bách phân suất,percentage bách quan,"officialdom, the officials, all officials in the court" bách sinh,hecatomb bách thanh,shrike bách thú,zoological bách thảo,botanical (garden) bách thảo tập,herbarium bách tán,araucaria bách tính,"the common people, the masses, the people" bái,"to bow, humble oneself" bái biệt,to take one’s leave bái chào,"salute, greet" bái kiến,"call on, visit, make or pay a visit" bái lĩnh,to receive a gift (from someone above oneself) bái mạng,receive an order respectfully bái phục,"to admire, bow in admiration" bái thần giáo,idolatry bái tạ,to thank respectfully bái tổ,to bow to one’s ancestors bái vật,"fetish, idol" bái vật giáo,fetishism bái vọng,bow one’s respect to (a king) from a distance bái xái,"suffer or sustain a defeat, be defeated" bái yết,respect-paying audience bái đáp,to answer respectfully bám,"to hang on to, clutch, cling" bám chặt,to cling to bám giữ,"to hang onto, cling to" bám giữ quyền lực,to cling to power bám riết,"to cling to, tread on" bám rễ,to (cause to) root bám sát,to follow close or hard on somebody’s heels bám trụ,hold on to (a military position) bám víu,"to hang on, clutch, cling" bán,"(1) to sell; (2) half, demi-, semi-, hemi-" bán buôn,to sell wholesale bán bình nguyên,peneplain bán bưng,to be a hawker bán chuyên,"semi-skilled, somewhat proficient" bán chác,"to sell, trade" bán chính thức,semiofficial bán chạy,to sell well bán chạy nhất,best selling bán chịu,to sell on credit bán công,private (as opposed to publicly funded) bán công khai,"semi-public, semi-official" bán cấp,subacute bán cất,sell wholesale bán cầu,hemisphere bán cầu não,cerebral hemisphere bán cực,semipolar bán danh,"dishonor, disgrace, lose one’s prestige" bán diện,hemihedral bán dâm,"prostitution; to prostitute oneself, sell oneself" bán dạ,midnight bán dạo,"peddler, street vendor" bán dẫn,semiconductor bán guyệt san,biweekly publication bán hoàn,semicyclic bán hàng,to sell goods bán hình,hemimorph bán hóa giá,bargain sale bán hạ giá,to sell at a lower price bán hậu tính,half thickness bán hết nhà cửa,to sell all of one’s belongings bán khai,underdeveloped bán khoán,consecrate one’s baby to god bán kính,radius bán linh hồn,to sell one’s soul bán linh hồn cho quỷ,to sell one’s soul to the devil bán lưu động,semi-mobile bán lại,to resell bán lẻ,"retailer, retail store; to sell at retail" bán lỗ,"to sacrifice, sell at a loss or disadvantage, bargain away" bán mình,to sell oneself bán mạng,at the risk of one’s life bán mẫu âm,"semivowel, glide" bán mặt,avoid bán mớ,to sell in bulk bán mở hàng cho ai,"to make the first sale of the day, give as a new year’s gift" bán nam bán nữ,bisexual bán nguyệt,"bimonthly, semicircular" bán nguyệt san,"bimonthly, every two weeks" bán niên,semester bán non,to sell (crops) in ears (at cheap price) bán nước,"to sell one’s country, betray one’s country" bán phong kiến,semi-feudal bán phá giá,to dump goods bán phụ âm,semi-consonant bán quyền,franchise bán quân sự,paramilitary bán rong,"peddler, street vendor; to peddle, hawk" bán rẻ,"to sell at a low or reduced price, sell cheaply or on the cheap" bán sinh,half-life (of a radioactive element) bán sỉ,"to sell in bulk, wholesale" bán sống bán chất,"for one’s life, as if one’s life depended on it" bán thuộc địa,"semi-colony, half-colony" bán thành phẩm,semi-finished product bán tháo,"sell out, get rid of (merchandise)" bán thân,"bust, half-length" bán thân bất toại,hemiplegia bán thế,"half a life, half a century" bán thế kỷ,half century bán tiền mặt,to sell for cash bán trú,day-boarder bán tín bán nghi,"questionable, doubtful, dubious, undecided" bán tống bán tháo,"to sacrifice, bargain away, to" bán tự do,"semi-free, partially free" bán tự trị,semi-autonomous bán tự động,semi-automatic bán vốn,sell at cost bán xon,sell for a clearance bán xì ke,heroin dealer bán xích xa,half-track bán xới,to leave one’s native country (for good) bán âm,semitone bán âm giai,chromatic scale bán ý thức,semi-consciousness bán đoạn,"conveyance of property to another, alienation" bán đoạn mại,"final sale, definitive sale" bán đảo,peninsula bán đảo cao ly,the korean peninsula bán đấu giá,"to auction, sell by auction" bán đổ bán tháo,"to sacrifice, bargain away, barter" bán độ,sell with the right of redeeming pawn bán đợ,conditional sale bán đứng,to sell someone down the river bán đứt,to sell without the right of redeeming bán ảnh,penumbra "báng (1) butt, stock (of a gun); (2) ascites; (3)",to speak ill of báng bổ,to use disrespectful language báng súng,"butt, stock of a rifle" bánh,"(1) cake, bread, pie, pastry; (2) wheel" bánh bao,dumpling bánh bàng,malabar almond-shaped cake bánh bò,"yeast cake, sponge cake" bánh bông lan,sponge cake bánh bỏng,ball-shaped cake bánh canh,rice spaghetti bánh chay,glutinous rice dumpling bánh chè,"kneecap, patella" bánh chưng,new year’s rice cake bánh chả,sweet meat pie in lumps bánh cuốn,(food) steamed rolled rice pancake bánh cốm,green rice cake bánh da lợn,pigskin’s cake bánh dẻo,sticky rice cake bánh dừa,coconut cake bánh gai,black glutinous rice cake bánh giò,pyramidal rice dumpling bánh giầy,"glutinous rice dumpling, rice pie" bánh hơi,pneumatic tire bánh hạ cánh,landing wheels bánh hỏi,fine rice vermicelli bánh in,snow-flaked cake (sprinkled with powdered sugar) bánh kem,"cheesecake, cream cake" bánh khoai,cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour) bánh khoái,plain rice flan bánh khía,"pinion, gear" bánh khía hình nón,bevel pinion bánh khía hình soắn ốc,helical gear bánh khía hộp số,gear pinion bánh khía trục cam,half time gear bánh khía vi phân,differential pinion bánh khúc,cake made of glutinous rice bánh khảo,sweet short cake (made of roast glutinous rice flour) bánh kẹo,confectionary bánh kẹp,pancake bánh lái,"rudder, steering wheel" bánh lăn,bogie wheel bánh lăn đỡ,track roller bánh mì,"bread, sandwich" bánh mì phết bơ,"bread spread with butter, bread and butter," bánh mảnh cộng,green-colored pastry bánh mật,molasses-sweetened glutinous rice cake bánh ngọt,"cake, pastry, sweet roll" bánh nướng,pie bánh nếp,glutinous rice cake bánh phồng,glutinous rice chupatty bánh phồng tôm,glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp bánh phở,rice noodle bánh quy,biscuit bánh quế,waffle bánh rán,glutinous rice doughnut bánh răng cưa,pinion bánh su sê,yellow-colored wedding pastry bánh sơ cua,spare tire bánh sữa,"milk bread, milk cake, papery thin water" bánh tai voi,elephant’s ear-shaped flat cake bánh thánh,"host, holy bread, consecrated bread" bánh thư nam,fifth wheel bánh treo,suspension wheel bánh treo dầu,fluid flywheel bánh treo nâng,track wheels bánh tro,cake made of glutinous rice flour dipped in lye bánh trung thu,"mid-autumn festival pie, moon cake" bánh truyền xích,idler wheel bánh trái,fruits and cakes bánh tráng,rice paper used for wrapping egg rolls bánh trôi,floating cake bánh trước,front wheel bánh trước của xe,steering wheel (of a car) bánh trước phi cơ,nose wheel bánh trước phát động,front wheel drive bánh trớn,flywheel bánh trớn dầu,fluid flywheel bánh tày,small cylindrical glutinous rice cake bánh tét,cylindrical glutinous rice cake bánh tôm,crisp shrimp pastry bánh tẻ,rice cake bánh vàng,(uranium) yellow cake bánh vít,screw-wheel bánh vẽ,"drawing of a cake, fine allusion" bánh xe,"tire, wheel (of a vehicle)" bánh xe bện rơm,a wheel entangled with straw bánh xe bộ ba,differential side gears bánh xe chống,support roller bánh xe có cánh,paddle wheel bánh xe có răng,"toothed wheel, cog wheel" bánh xe có ốc vô tận,worm wheel bánh xe hình nón,mitre gear bánh xe khía răng thẳng,spur gear bánh xe không chốt,"loose wheel, idle wheel" bánh xe lăn trên tích,bogie wheel bánh xe lăn trên xích,bogie wheel bánh xe nước,"water wheel, hydraulic wheel" bánh xe phát động,driving wheel pinion bánh xe phía sau ghép đôi,dual rear wheel bánh xe phản tống,reversing wheel bánh xe quạt nước,turbine bánh xe răng khớp,cog wheel bánh xe trung giáo,stud wheel bánh xe truyền sức,driving wheel bánh xe trục cam,timing gear bánh xe tâm sai,eccentric wheel bánh xe vệ luận,planetary gear wheel bánh xe vệ tinh,differential spider pinion bánh xe để thay thế,spare wheel bánh xe đỡ đuôi,(plane) tail wheel bánh xèo,rice pancake folded in half (and filled) bánh ít,glutinous rice cake bánh ú,small pyramidal glutinous rice cake bánh đa,dry pancake bánh đa nem,rice sheet (used to roll fried meat roll) bánh đai,pulley bánh đà,fly-wheel bánh đôi,dual wheels bánh đúc,plain rice flan bánh đậu,green bean cake bánh đậu xanh,green bean cake bánh ướt,steamed thin rice pancake báo,"(1) to announce, report; (2) newspaper; (3) panther; (4) to return, give back" báo cho,to announce to (sb) báo chí,"the press, newspapers and magazines, the press" báo chí chính thống của nhà nước,government-run press báo chí ngoại quốc,foreign press báo chí quốc tế,international press báo chí địa phương,local press báo cáo,to report; report báo cáo hàng ngày,daily report báo cáo hàng tuần,weekly report báo cáo lý lịch tím dụng,credit bureau báo cáo lợi tức,earnings report báo cáo tinh thần phục vụ,efficiency report báo cáo tổn thất,casualty report báo cáo viên,"lecturer, reporter" báo cáo về,report on báo cô,"to live as a parasite, live off" báo cừu,"to avenge, take vengeance" báo giá,"to quote a price, quote" báo giới,the press báo hiếu,to show filial piety báo hiệu,"to give a signal, signal" báo hàng ngày,daily (news)paper báo hại,to cause damage báo hỉ,to announce a marriage or wedding; wedding announcement báo liếp,news articles posted on a fence (usually in villages) báo mộng,omen in a dream; to warn in a dream báo oán,"to avenge, take revenge" báo phục,"to avenge, take revenge" báo quán,newspaper office báo quốc,do one’s duty towards one’s country báo thù,"to avenge oneself, take revenge, take vengeance on" báo thức,to wake up báo tin,"to advise, inform, announce, notify" báo tiệp,announce a victory báo trước,"to forewarn, warn, alert, give advance notice, predict" báo tín viên,teller báo tường,wall-newspaper báo tử,to notify the death of someone báo vụ,"telegraphic duties, radio operator" báo vụ viên,telegraphist báo xuân,primula báo ân,"return a benefaction, show gratitude" báo đài,"the media; radio, television, and the press" báo đáp,"to reward, show gratitude for" báo đông ứng trực trên không,air alert báo đền,to reward báo động,"alarm, alert, warning; to warn" báo động giả,"false alarm, drill, test" báo động hơi ngạt,gas alert báo động không kích,air raid warning báo động tình trạng,"state of emergency, emergency situation" báo động ứng chiến dưới đất,ground alert báo ơn,"to return thanks, render thanks" báo ảnh,illustrated magazine báo ứng,to get retribution for one’s deed bát,(1) bowl (for food); (2) [cl for bowlfuls]; (3) eight bát bảo,"eight objects for worship, the eight treasures" bát bộ,octet bát bửu,eight weapons (for ornaments) bát chiết yêu,slender-waisted bowl bát chậu,"big bowl, lidless and handle-less tureen" bát cú,tang eight-line poetic form bát diện,octahedron bát diện tính từ,octahedron bát giác,"octagon, octagonal shape" bát giới,the eight teachings (admonitions) of buddha bát hương,"incense burner, joss-stick bowl" bát họ,a savings and loan plan bát mẫu,china bowl (with a certain design) bát ngát,"vast, immense, limitless" bát ngôn,eight-character verses bát nháo,topsy-turvy bát nhã,"(buddhism) prajna, enlightenment" bát phương,the eight directions bát phố,to loiter in the streets bát phở nóng hổi,a steaming hot bowl of noodle soup bát quái,"the eight trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài)" bát sành,earthen bowl bát sách,name of a playing-card bát sắt,iron bowl bát sứ,porcelain bowl bát thập,eighty bát tiên,the eight immortals (of taoism) bát tiết,"the eight festivals (beginnings of four seasons, equinoxes and solstices)" bát tiễu,"to put down, quell, repress" bát trân,eight precious dishes bát trận,draw up in battle array bát trận đồ,the eight tactical dispositions bát tuần,eight years (of age) bát âm,octet; the eight sounds of music bát ăn,"rice bowl, provisions" bát đàn,platter (made of coarse porcelain) bát đĩa,"chinaware, dishes" bát độ,octave báu,"precious, valuable, rare" báu gì cái của ấy?,what price that thing? báu vật,precious thing bâng bâng,very light bâng khuâng,"melancholy, undecided" bâng quơ,"vague, unclear, indefinite" bâu,"(1) to group, swarm (around, over), cluster (flies); (2) collar" bâu bíu,"to catch (on), clutch (at), cling (to), attach oneself (to)" bây,"(1) shameless, brazen; (2) this, this extent" bây bẩy,to tremble; violently bây dai,that long bây giờ,"now, at present, at the present time, right now" bây giờ là tám giờ,it is eight now bây giờ mấy giờ rồi,what time is it (now) bây nhiêu,"that much, that many, this much, this many" bã,"(1) waste, residue; (2) exhausted" bã rượu,wine dregs bã đậu,"bean cake, soybean residue" bãi,"(1) field, flat area, plain; (2) to stop, cease, halt, cancel, annul, disperse" bãi binh,"to demobilize, stop fighting" bãi biển,"seashore, beach" bãi bể,"(sea) shore, beach" bãi bỏ,"to revoke, abolish, disband, cancel, lift (sanctions), abrogate" bãi bỏ chế độ thi cử,to abolish the government examination system bãi bồi,"alluvial ground, warp" bãi chiến,"to stop hostilities, cease fighting" bãi chiến trường,"battlefield, field of honor" bãi chăn thả,"grazing-land, grass-land, pasture" bãi chức,"to fire, dismiss, impeach, remove from office" bãi cá,fishing ground bãi cát,"(sand) beach, sandbank" bãi công,to (go on a) strike bãi cỏ,"lawn, green, grass-land" bãi dịch,"to dismiss, fire, remove or relieve somebody of a post" bãi hôn,to cancel an engagement bãi khóa,to strike (students) bãi lương,forfeiture bãi lầy,"bog, morass, swamp, marsh, mire, slough" bãi lập,"to break off, discontinue" bãi lệ,to rescind a regulation bãi miễn,"to fire, discharge, dismiss" bãi mìn,minefield bãi mìn chống chiến xa,antitank minefield bãi mìn cấp thiết,hasty minefield bãi mìn giả,dummy minefield bãi nhiệm,"to remove someone from office, relive someone of their office" bãi nại,"to desist from, withdraw, retract" bãi rác,garbage dump bãi sa mạc,desert bãi tha ma,"cemetery, burial ground, graveyard" bãi thải,"dump, landfill" bãi thị,to strike (merchants) bãi thực,hunger strike bãi triều,recess (of court) bãi triệt,to disestablish bãi trường,"school vacation, school dismissed; to close a school, shut a school" bãi tập,"practice field, drilling ground" bãi vỏ,to abolish bãi đá bóng,soccer field bãi đáp,landing site bãi đất,"wasteland, swamp" bãi đất hoang,"waste land, abandoned land, vacant (piece of) land" bãi đậu,parking lot bãi đậu xe,"parking lot, parking space" bão,"(1) hurricane, storm, typhoon; (2) to be full after eating" bão bùng,"storm, tempest" bão cát,sand-storm bão lụt,natural disaster bão nhiệt đới,tropical storm bão nước,typhoon bão rớt,"tail of a hurricane, tail of a storm" bão tuyết,snowstorm bão táp,"typhoon, hurricane, violent storm, great upheaval, severe ordeal" bão từ,magnetic storm bão địa từ,geomagnetic storm bè,"(1) party, faction, band, group, circle, gang, society, alliance; (2) raft, float" bè bè,flat and wide bè bạn,friends bè cánh,"clique, confederacy" bè gỗ,wooden raft bè lũ,"clique, gang, party, faction, band" bè lũ phát xít,fascist party bè mọn,of a socially humble position bè nhóm,"party, group, faction" bè phái,faction bè đôi,duo bè đảng,"clique, set, faction, party" bèm nhèm,"unpolished, uncouth" bèn,"immediately, instantly, right away, then" bèn bẹt,"flat, flattish" bèo,"marsh lentil, duckweed, water hyacinth, water-fern" bèo nhật bản,water hyacinth bèo bọt,"lentil and foam, something humble and insignificant" bèo cái,pistia bèo cám,wolffia bèo dâu,azolla bèo hoa dâu,water hyacinth bèo mây,(lentil and cloud) unstable bèo nhèo,"flabby, flaccid" bèo nhật bản,water hyacinth bèo ong,floating moss bèo tấm,"duckweed, water lentil" bé,"little, small, tiny, young (before the name of a child)" bé bỏng,"little, small, tiny" bé con,"little child, small child" bé cái nhầm,make a mistake bé dại,little and inexperienced bé gái,"small, little girl" bé hạt tiêu,young but cunning bé họng,to have no voice in a matter bé miệng,"not powerful enough to make oneself heard, powerless, without authority" bé mọn,"small, little, young" bé nhỏ,"little, small, tiny" bé thơ,"small, little and young" bé tí,"very small, tiny, minute" bé tí tẹo,very tiny bé tí tị,very tiny bé tị,"very small, tiny" bé xé ra to,"storm in a teacup, much ado about nothing" bén,"sharp; to touch, set" bén duyên,to understand and love bén gót,"to hold a candle to; to reach, catch up" bén hơi,"take a fancy to, take to, get used to" bén lửa,to catch fire bén mùi,"to get used to, grow accustomed to, take a liking to, become attached to" bén mảng,"to approach, near, come close to, come near" bén nhạy,"sharp, quick" bén rễ,to take root bén tiếng,to be used to someone’s voice béng,then and there béo,"fat, plump, obese; greasy (food)" béo bệu,"fat, fleshy, flabbily" béo bổ,"nourishing, profitable, lucrative" béo bở khẩu ngữ,"profitable, fat" béo bụ,chubby béo lăn,stout béo lẳn,"muscular, corpulent, solid" béo mép,to have a glib tongue béo mầm,plump béo mẫm,fatty béo mập,"stout, plump" béo mỡ,"fat, obese, corpulent" béo ngấy,greasy (food) béo ngậy,greasy béo ngộn,"plump, buxom" béo như con cun cút,as fat as a quail béo nung núc,plump béo phì,"fat, chubby, obese" béo phệ,"obese, paunchy, pot-bellied" béo quay,"rolly-polly, tubby" béo sù,big and fat béo sưng,"swelling, fat pig (curse word)" béo tròn,"tubby, chubby" béo tốt,plump and healthy; to look prosperous béo đẫy,"corpulent, fat like a ball" béo ị,flabbily fat bép xép,"to gossip, tell tales, not keep a secret" bét,"(1) last, least, lowest (in a series, ranking); (2) to be (badly) beaten, beaten to a pulp; (3) dead drunk" bét be,all wrong bét nhé,having a drawl from overdrinking bét ra,at (the) least bét tĩ,"(1) to be the very last, completely; (2) to lose a competition" bê,"(1) calf, baby cow; (2) to carry with both hands; (3) disorderly" bê bê,"dirty, soiled; as busy as a bee, over head and ears in work" bê bết,"messy, smeared all over, splashed all over" bê bết máu,"bloodstained, blood-spattered" bê bối,"to leave things undone, be disorderly or sloppy" bê rê,"beret, cap" bê ta,beta bê tha,to take to drinking and gambling bê toong,concrete bê trễ,"to leave undone, neglect; tardy" bê tông,concrete bê tông cốt sắt,"reinforced concrete, ferroconcrete" bê tảng đá,to carry a slab of stone bên (tay) phải,right (hand) side bên (tay) trái,left (hand) side bên,"(1) side, face, party, team, area, place; (2) in, at (place, country)" bên mỹ,"in the united states, in america" bên mỹ này,here in the united states bên pháp,in france bên vọng các,over in bangkok bên bị,"the defendant, the accused" bên bị cáo,(side of the) accused bên có,creditor; credit bên có và bên nợ,"debtor and creditor, debit and credit" bên cạnh,"near, next door, alongside, neighboring, adjacent, next to, beside" bên cạnh đó,on the other hand bên dưới,"below, under, inferior; the lower part" bên hông,side bên hữu,the right hand side bên kia,"across, beyond, over, (on) the other side of" bên kia bờ,the other side bên kia đường,across the street bên lẻ,odd numbered side of the street bên lề,"in the margin, marginal" bên mặt,right hand side bên ngoài,"outdoors, outside, outer, on the outside, exterior; without" bên ngoại,"one’s mother’s side, maternal" bên nguyên,plaintiff bên nhau,"beside each other, next to each other" bên nhà,at home bên nội,"one’s the father’s side, paternal" bên nợ,"debtor, debit" bên phải,the right hand side bên sông,river bank bên tay mặt,right hand side bên tay phải,the right side bên tay trái,left hand side bên trong,"in, inside, inner, within, on the inside, indoors, interior" bên trái,the left hand side bên trên,"over, above, upper, uppermost" bên tả,the left hand side bên ăng lê,in england bên đường,"side of the road, roadside" bên đất mỹ này,here in the united states bênh,"to protect, defend, take the side of, support" bênh vực,"to protect, support, defend, shield" bêu,"to display, exhibit, show, expose" bêu diếu,"to shame, dishonor, humiliate" bêu xấu,"to shame, dishonor, humiliate" bêu đầu,to display the head of an executed criminal bì,"(1) to compare; (2) skin, derma, peel, envelope, bag; (3) tired, exhausted, sound asleep" bì bõm,to splash; splashing sound bì bạch,to clap; clapping sound bì khổng,lenticel bì phu,skin bì phạp,"tired, worn out, exhausted" bì sinh,phellogenic bì sì,uncommunicative bì đạn,"cartridge belt, bandoleer" bìa,(1) cover; (2) card; (3) output bìa sách,"cardboard; margin, edge" bìa điều khiển,control card bìa đục lỗ,perforated card bìm bìm,bindweed bìm bịp,moorcock bình,"(1) average, plain, level, equal, balanced, calm, peaceful; (2) bottle, jar, pot, vase; (3) to criticize, comment on, examine; (4) marsh lentil, duckweed, water hyacinth" bình an,"peaceful, safe" bình bịch,motorcycle bình bồng,"to float, drift" bình chân,"stable, firm" bình chè,teapot bình chú,"to annotate, comment" bình cầu,balloon (in a laboratory) bình diện,level bình dân,"common, everyday person; popular, democratic" bình dân giáo dục,mass education bình dân hóa,"popularization; to make common, vulgarize" bình dị,"plain, simple" bình giá,par value bình giảm nhiệt,radiator bình hoa,"vase, flower pot" bình hành,in parallel bình hơi,gas candle bình hương,incense burner bình luận,"to comment, criticize, editorialize; commentary, editorial" bình luận chính trị,"political commentary, criticism" bình luận gia,"commentator, critic" bình lặng,"peaceful, quiet" bình lọc,filter bình lọc khí trời,"air filter, air cleaner" bình minh,"early morning, dawn" bình nghị,"to discuss, debate" bình nguyên,"plain, field, flatland" bình nhật,"usual, ordinary" bình nước tiểu,urinal bình phong,(folding) screen bình phân,to divide equally bình phóng,spittoon bình phương,"square, the power of two" bình phẩm,"to comment, criticize" bình phẩm về,to criticize (sb or sth) bình phục,"to recover (from an illness), get well" bình phục hoàn toàn,"to recover completely, make a complete recovery" bình quyền,"equal rights, equality" bình sinh,in one’s lifetime bình sơn,can of paint bình thanh,even tone bình thông hơi,inhaler bình thường,"normal, ordinary, customary; normally, ordinarily" bình thường hóa,normalization bình thường hóa bang giao,to normalize relations bình thường hóa quan hệ,to normalize relations bình thường hết,completely normal bình thường không được phép,not normally allowed bình thường quan hệ ngoại giao,normal (diplomatic) relations bình thản,"peaceful, uneventful, level, even, indifferent" bình thời,"peacetime; ordinarily, usually" bình thủy,thermos (bottle) bình thứ,pretty good (exam score) bình trà,teapot bình trị,"peacetime government, peaceful rule" bình tên,"safe, peaceful" bình tình,"calm, fair, impartial" bình tích,teapot bình tĩnh,"calm, composed; to be, keep, remain calm" bình tĩnh lạ thường,unusually calm bình tỉnh,"calm, cool, collected, composed" bình với bóng,"an object and its shadow, an inseparable pair" bình yên,"safe, peaceful" bình điện,battery bình điện tích,battery bình điện xe hơi,car battery bình đẳng,equal; equality bình đẳng giữa nam và nữ,equality between the sexes bình địa,level ground bình định,to pacify bình ổn,to smooth out bìu,"outgrowth, growth, bag, pouch" bìu dái,penis-shaped bí,"(1) pumpkin, squash; (2) fine-toothed; (3) secret, mysterious; (4) obstructed, constipated, blocked, stumped" bí bô,"to babble, speak loudly" bí danh,"pseudonym, pen name" bí hiểm,mysterious bí hiểm sâu sắc,"deeply, very mysterious" bí học,occult science bí kế,secret plan bí mưu,secret plan bí mật,"secret, classified, confidential, unknown; secretly, stealthily" bí mật quân sự,military secret bí mật quốc gia,national secret bí ngô,pumpkin bí quyết,secret (formula) bí rợ,pumpkin bí thuật,"magic, sorcery" bí thư,(1) secretary; (2) diplomat bí thư trung ương,secretary general bí thư trưởng,secretary general bí tiểu,unable to urinate bí truyền,to hand down (formula) secretly bí tết,(beef)steak bí tỉ,unconscious bí tử,angiosperm bí đao,waxy pumpkin bí đỏ,pumpkin bí ẩn,"mysterious, secret, hidden, concealed; mystery, secret" bích,"(1) partition, wall; (2) emerald" bích báo,newspaper (posted on a wall) bích chương,poster bích không,azure bích ngọc,"green jade, emerald" bích thủy,greenish water bích toong,concrete bích vân,emerald cloud bím,"lock (of hair), tress" bính,3rd cycle of the twelve years of the chinese zodiac bíp bíp,to beep bít,"to close up, fill up, block" bít lấp,obturation bít tất,"sock, stockings" bít tất tay,glove bít tết,beefsteak bíu,"to cling to, hold to" bò,"(1) cow, bull, ox; (2) to crawl, creep" bò con,calf bò cái,cow bò lê,to crawl along bò lê bò càng,beaten until one is unable to walk bò lê bò la,to crawl around bò lạc,stray cow bò non,calf bò rừng,wild ox bò sát,reptile bò sữa,milk(ing) cow bò tót,wild ox bò tơ,calf bò u,zebra bò vào,"to crawl into, climb into" bò đưc,bull bòn,"to collect, gather patiently, squeeze, extort" bòn chèn,"miserly, stingy" bòn mót,"to glean, squeeze out the last bit of sth, collect the remnants of" bòn rút,to squeeze (money) bòn rỉa,"to steal, misappropriate, take illegally" bòn đãi,to sift bòng,"(1) grapefruit; (2) to carry in one’s arms, with both hands" bòng bong,something mixed up bó,"to tie (in a bunch), bundle; bundle, bunch" bó buộc,"coercion, force; to coerce, force; strict, severe" bó chân,"to bind one’s feet, be unable to move" bó cẳng,"bound, unable to move" bó giáo,"to lay down one’s arms, surrender" bó gối,to be unable to act freely bó hoa,bouquet (of flowers) bó nhang,bundle of incense bó tay,"to have one’s hands tied, be helpless" bó đũa,bundle of chopsticks bóc,"to peel, skin, strip" bóc cam,to peel an orange bóc lột,"to exploit, rob, take advantage of, swindle" bóc lột trẻ em,child exploitation bóc vỏ,to open bói,"to prophesize, divine, foretell the future" bói cá,kingfisher bói dịch,divination by means of the classic of changes bói kiều,divination by means of kim vân kiều bói toán,fortune telling bón,"(1) fertilizer; to fertilize; (2) to feed (an infant); (3) constipated; (4) spirit, soul, medium" bóng,"(1) balloon, ball; (2) shadow, shade, light, photograph; (3) shiny" bóng bàn,"table tennis, ping pong" bóng bì,pork rind bóng bầu dục,"(american) football, rugby" bóng bẩy,"flashy, flowery, figurative (style)" bóng chiều,"evening shade, evening light" bóng câu,shadow of a white horse - time flies bóng cây,"shade, shadow of a tree" bóng dáng,"figure, shadow, silhouette" bóng gió,"hint, innuendo" bóng giăng,moonlight bóng hồng,shadow or silhouette of a woman bóng loáng,shiny bóng lộn,very shiny bóng ma,shadows and ghosts bóng mát,shade (from the sun) bóng mặt giời,"sunshade, sunlight" bóng nguyệt,moonlight bóng nhoáng,shiny bóng nước,balsa bóng nắng,sunlight bóng râm,shade bóng rổ,basketball bóng thủ,fish bladder (delicacy) bóng truyền,volleyball bóng tròn,soccer bóng trăng,moonlight bóng tà,"sunset, twilight" bóng tối,"shadow, shade, darkness" bóng vía,"spirit, soul" bóng xế tà,late afternoon sunlight bóng ác,"the sun, sunlight" bóng đen,shadow bóng điện,light (bulb) bóng đèn,light bulb bóp,"(1) wallet, purse, handbag; (2) to squeeze, grab, press with the hand; (3) police station" bóp bẹp,"to crush, squash" bóp chẹt,"to force, coerce, squeeze, overcharge" bóp cò,"to pull, squeeze a trigger" bóp cò súng,to pull the trigger of a gun bóp còi,to blow the horn bóp cảng sát,police station bóp cổ,"to choke, strangle" bóp họng,"to strangle, choke" bóp méo,"to twist, distort" bóp méo sự thật,"to twist, distort the truth" bóp nghẹt,to strangle (freedom) bóp nhẹ,to press lightly bóp nặn,"to squeeze and press, extort" bóp phanh,to apply the brake bóp quả cam,to squeeze an orange bóp thuốc lá,cigarette holder bóp vú,to grab someone’s breast bót,police station bô,"(1) old man, elder; (2) bed pan, chamber pot" bô bin ăng ten,antenna loading coil bô bô,to speak loudly and inconsiderately bô lão,village elder bôi,"(1) to smear, rub out, blot out, be careless; (2) cup" bôi bác,careless bôi nhọ,"to dishonor, soil, discredit" bôi trơn,to lubricate bôi vôi,to have one’s nape shaven bôi xóa,"to rub out, erase" bôi đen,black bôm,apple bôm bốp,clapping (of applause) bôn,"to run, flee, escape" bôn ba,"to run after, pursue, chase; to roam, wander" bôn sê vích,bolshevik bôn tẩu,"to run after, flee, escape; to travel the length and width of (on business)" bôn tập,hit and run bôn xu,run after (wealth) bôn đào,to flee bông,"(1) cotton; (2) flower, blossom, [cl for flowers]; (3) coupon; (4) to joke, jest, kid around" bông bênh,very light bông băng,dressing (of wounds) bông gòn,absorbent cotton bông gạo,kapok bông hoa,flower bông hồng,rose bông lau,bulbul bông lông,to speak incoherently bông lơn,to joke bông mo,spadix bông tai,earring bông thấm nước,"cotton wool, absorbent cotton" bông vang,sapan-wood bông đùa,to joke bõ,(1) worthwhile; (2) old servant bõ công,worth the trouble (of doing) bõm,(1) plop; (2) very tight bù,"(1) to compensate for, make up for; (2) messed up, disheveled (hair)" bù hao,"compensate for a loss, make up for a loss" bù khú,"to have heart-to-heart talks together, have a rollicking time" bù loong,bolt bù lu bù loa,"to cry, wail" bù lại,"in return (for), in exchange, as compensation (for)" bù lỗ,in compensation for losses bù nhìn,"scarecrow, puppet, tool" bù trì,"to foster, bring up carefully, help wholeheartedly" bù trừ,"to balance, complement, compensate, make up for" bù xú,"untidy, unkempt" bù đắp,to give financial aide bùa,"written charm, amulet" bùa bát quái,eight-sign charm bùa bả,charm and bait bùa chú,amulet bùa hộ mạng,self-protection charm bùa hộ mệnh,"talisman, amulet" bùa mê,charm bùa yêu,"potion, love-charm" bùi béo,meaty and delicious bùi miệng,finding one’s appetite; to be tasty bùi ngùi,"sad, down, melancholy" bùm tum,"thicket, dense, thick" bùn,"mud, muddy, dirt" bùn dơ,"mire, squalor" bùn hoa,slush bùn lầy,"marshy, swampy" bùn nhơ,"mud, mire" bùn non,thin mud bùng,to flare up bùng binh,"traffic-circle, roundabout, rotary" bùng bùng,to blaze up bùng bục,"easily crumbling, easily cracking" bùng cháy,burst into flames bùng dậy,"to swell up, flare up" bùng lên,to flare up bùng nổ,break out bùng nổ dân số,"population explosion, population boom" bùng phát,outbreak bùng ra,"to break out, start quickly" bùnh binh,piggy bank bú,"to suck, suckle" bú dù,monkey bú lồn,to lick or suck someone’s pussy bú mớm,to suckle and spoon-feed búa,"hammer, axe" búa bổ,to hit with a hammer búa chày,"steam-hammer, sledge hammer" búa gõ,percussion hammer búa liềm,hammer and sickle búa quai,sledge-hammer búa rìu,"hammer and axe, heavy punishment, heavy criticism, hammer" búa tay,hand-hammer búa tạ,large hammer búa định,claw hammer búi,"to tie, gather together" búi tó,bun (hairstyle) bún,"rice noodles, vermicelli" bún bò,"vermicelli and beef, noodles and beef" bún chả,"vermicelli and grilled chopped meat, noodles and" bún riêu,"vermicelli and sour crab soup, noodles in crab chowder" bún thang,"vermicelli and chicken soup, noodles in chicken" bún tàu,"mung bean vermicelli, chinese vermicelli, glass" bún ốc,shellfish soup and vermicelli búng,to flick búng quay,twist a toy or top búp,"bud, shoot (of a plant)" búp bê,"doll, puppet" búp bế,"doll, puppet" búp măng,fingers búp phê,cupboard bút,"pen, pencil, brush (writing instrument)" bút bi,ballpoint pen bút chiến,"pen war, polemic" bút chì,pencil bút chổi,big pen brush bút cứ,"written evidence, handwriting" bút danh,"pen-name, nom de plume, pseudonym" bút giá,"a pen rest, a stand for pens" bút hoa,good handwriting bút ký,notes bút lông,"pen brush, quill, (writing) brush" bút lông ngỗng,quill pen bút lục,records bút lực,the power of literature bút máy,fountain pen bút mặc,"pen and ink, literature" bút mực,"ink pen, fountain pen" bút nghiên,"pen and ink tray, writing materials" bút nguyên tử,ballpoint pen bút pháp,"style of handwriting, penmanship" bút phớt,felt-pen bút son,the vermilion brush used by the emperor in signing and bút sáng,light pen bút sắt,pen nib bút tháp,obelisk bút toán,accounting bút tích,"autograph, written document" bút đàm,to hold a written conversation (using chinese characters) băm,"(1) thirty (contraction of ba mươi); (2) to chop (meat), hash (comp.)" băn khoăn,"worried, anxious, fretful, perturbed; to worry, fret, be afraid of, fear" băng,"(1) ice; (2) straight; (3) bank; (4) ribbon, strip, band, bandage, tape" băng bó,"to bandage, dress (a wound)" băng băng,very fast băng ca,stretcher băng chuyền,conveyor belt băng cướp,"bank of thieves, robbers" băng dính,"adhesive tape, band-aid" băng ghi âm,(audio) recording băng giô,banjo băng hai,skates băng hoại,collapse băng huyết,hemorrhage băng hà,(1) glacier; (2) to die (king) băng hà học,glaciology băng hình,video băng hẹp,narrowband băng keo,"adhesive tape, band-aid" băng nguyên,ice field băng ngàn,go up hill and down dale băng nhân,"go-between, matchmaker" băng nhóm,"gang, ring" băng nhạc,"music tape, music cassette" băng nhựa,"tape, scotch tape" băng phiến,"moth balls, naphthalene" băng qua,"to cross through, pass through" băng rộng,"wideband, broadband" băng sau,back seat (of a car) băng sơn,iceberg băng sương,ice and frost; to be pure băng tay,armband băng thạch,cryolith băng trước,front seat (of a car) băng tuyết,"ice and snow; purity, be pure" băng tâm,"pure heart, crystal-clear heart" băng tích,moraine băng tần,"(radio) channel, frequency, band" băng từ,magnetic tape băng vidéo,video tapes băng vệ sinh,"sanitary napkin or towel or pad, tampon" băng điểm,freezing point băng đạn,magazine (containing bullets) băng đảng,gang băng đảng buôn lậu,smuggling ring băng đục lỗ,perforated tape bĩ,"unlucky, unfortunate" bĩ cực thái lai,"when misfortune reaches its limit, when prosperity comes" bĩ thái,"misfortune and fortune, ups and downs, happiness and unhappiness" bĩ vận,"misfortune, ill luck, bad luck" bĩu,"to pucker, purse one’s lips" bĩu môi,"to pucker (scornfully), purse one’s lips" bơ,(1) butter; (2) shameless; to ignore; (3) helpless bơ bơ,"shameless, brazen" bơ bải,hurry bơ ca cao,cocoa butter bơ phờ,"dishevelled, ruffled, tired, worn out, exhausted" bơ sữa,"(1) butter and milk; (2) self-indulgent, epicurean" bơ thờ,"(1) dazed, out of one's senses; (2) vagrant, homeless; to wander" bơ vơ,"abandoned, helpless, friendless, forsaken" bơi,"to swim, row, paddle" bơi bướm,butterfly (stroke) bơi chèo,"oar, paddle" bơi chó,to swim by paddling one’s arms bơi lội,swimming bơi ngửa,to swim on one’s back bơi sải,vietnamese trudgen stroke bơi thuyền,"to row a boat, go boating, go sailing" bơi xuồng,to canoe bơi đứng,swim standing up bơi ếch,breast stroke bơm,pump; to pump bơm chân không,vacuum pump bơm hút,suction-pump bơm ngực,"to enhance one’s breasts, get a breast implant" bơm nén khí,compressor bơm tiêm,syringe bơm vòi rồng,fireman’s hose bơm đẩy,force-pump bư,"silly, stupid" bưa xa,mail truck bưng,to carry with both hands bưng biền,"mangrove swamp area, south vietnam’s guerilla base" bưng bít,"to cover up, hide, suppress, hush up; black out" bưng bít sự thật,"to cover up, hide the truth" bưu,"post, postal service" bưu chính,"post, postal service" bưu cục,post office bưu kiệm,"parcel, package" bưu kiện,parcel bưu phi,"mailing, postage cost" bưu phiếu,"money order, postal order" bưu phí,postage bưu phẩm,"piece of mail, postal matter" bưu thiếp,postcard bưu tá,"mailman, postman" bưu tín viên,mail clerk bưu vụ,postal service bưu điện,"post office, post, telephone, and telegraph office (ptt)" bưu ảnh,picture postcard bươm bướm,butterfly bươn,"to hasten, hurry" bươn bả,in a hurry bươn chải,"run about, strive to make a living" bương,type of large bamboo bươu,to swell into a bump bước,"to step, stride. walk" bước chân,"pace, step, tread, footstep" bước chỉnh,step size bước lên,to step on bước lùi,to step back(wards) bước lùi ra sau,to step back(wards) bước lướt,glide bước một,"step by step, slowly" bước qua,"to cross (over), step over, stride across or over" bước ra,to step out (into) bước ra cửa,"to walk outside, go outdoors" bước ra khỏi,to step out of bước ra khỏi nhà,"to step outside, go outside" bước ra ngoài,to step outside bước ra sân,to step out into the yard bước sang,"to cross over, into, step over to" bước sang tuần lễ thứ nhì,to enter its second week bước sóng,wavelength bước theo,"to walk behind, follow" bước thấp bước cao,"to limp, travel on rough road" bước tiến,to step forward bước vào,"to come in, go in, enter, step into" bước vào nhà,to go into a house bước vào trong,to step inside bước xuống,"to step down, step out" bước xuống cầu thang,to walk down the stairs bước xuống xe,to get out of a car bước đi,"to go, take a step; go away!" bước đi nhẹ nhàng,light steps bước điều chỉnh,adjustment step bước đường,"stages on the road traversed, past stage" bước đường cùng,"blind alley, stalemate, deadlock, impasse" bước đầu,"debut, start" bước đầu tiến,first step bướm,butterfly bướm đêm,"night-fly, moth" bướng,"stubborn, obstinate" bướng bỉnh,"stubborn, obstinate" bướp,ragged bướu,"hump, knob, knot, lump, growth, tumor" bướu giáp,goitre bướu gù,gibbosity bướu lạc đà,a camel’s hump bưởi,"grapefruit, polemo" bưởi đào,rosy-pulped polemo bưởi đường,sweet polemo bạ,"(1) randomly, at random, haphazard; (2) to register, record; (3) register, ledger, account book" bạc,"(1) silver, money, unit of currency; (2) faded, discolored; (3) ungrateful; (4) thin; (5) peppermint" bạc bẽo,"ungrateful, disloyal" bạc bội,ungrateful bạc cắc,"silver coin, small change" bạc giả,counterfeit money bạc giấy,paper money bạc hà,(pepper)mint bạc hà não,menthol bạc hào,small change bạc hạnh,"bad luck, misfortune" bạc má,"great tit, parus major, warbler" bạc mệnh,"misfortune; unfortunate; poor fate, unhappy lot" bạc nghĩa,"disloyal, ungrateful, thankless" bạc nghệ,"thankless trade, thankless task" bạc ngàn bạc vạn,"lots of money, piles of money" bạc nhược,"debilitated, weakened, feeble" bạc nhạc,stringy meat bạc nén,silver ingot bạc phau,spotlessly white bạc phơ,"completely gray, white (hair)" bạc phận,"unhappy fate, misfortune" bạc phếch,"completely faded, discolored; to fade, lose color" bạc ròng,pure silver bạc tình,"disloyal, unfaithful in love" bạc ác,"ruthless, uncompassionate, ungrateful, cruel" bạc đen,"changeable, unsteady, fickle" bạc đãi,"to mistreat, scorn, treat with indifference, slight, ill-treat" bạc đạn,ball-bearing bạc đầu,"gray haired, white haired" bạc đức,not to have fortune on one’s side bạch,"(1) white; (2) clear, bright, simple" bạch biến,vitiligo bạch bì,albino bạch chỉ,angelica bạch chủng,"white race, caucasians" bạch cúc,(common) daisy bạch cầu,white blood cell bạch diên,white lead bạch diện,"fair, light skin, complexion" bạch dương,"(1) white poplar, birch; (2) taurus" bạch dịch,lymph bạch huyết,"lymph, leukemia" bạch huyết bào,lymphocyte bạch huyết cầu,leukocyte bạch hầu,diphtheria bạch kim,"platinum, white gold" bạch lạp,tallow bạch lộ,white dew ( th solar term) bạch ngọc,"diamond-spar, white jade" bạch nhật,broad daylight bạch phiến,"heroin, opium" bạch phân,"white lead, lead hydrocabonate" bạch quả,ginkgo bạch thoại,mandarin chinese bạch thỏ,the moon bạch thủ,empty handed bạch trọc,gonorrhea bạch tuộc,octopus bạch tạng,albinism; albino bạch viên,white monkey bạch văn,(in the) clear bạch yến,"canary, white swallow" bạch đinh,"commoner, common person, plebian, nobody" bạch đoạt,"to seize, usurp" bạch đàn,"eucalyptus, santal (tropical tree), sandlewood" bạch đái,"leucorrhoea, the whites" bạch đạo,"lunar orbit, orbit of the moon" bạch đầu quân,old men’s militia bạch đậu khấu,(white) cardamom bạch đới,"whites, leucorrhea" bại,"to lose, fail, be defeated" bại binh,defeated troops bại hoại,corrupted bại huyết,anemia bại liệt,paralyzed bại lộ,"to come to light, be revealed, be exposed leak out, come out" bại quân,"routed army, routed troops" bại sản,"bankrupt, ruined, ruinous" bại trận,defeated (army) bại tướng,defeated general bại tẩu,"inrout, routed; to rout" bại tục,(morally) corrupt bại vong,defeated bạn,"friend, associate, companion, comrade (in something)" bạn bè,"friends (collectively), friendship" bạn bè cùng chí hướng,like-minded friends bạn chiến đấu,"companion-in-arms, comrade-in-arms" bạn chân tình,a true friend bạn chỉ nói mò thôi!,you are just guessing! bạn cũ,old friend bạn già,friend in old age bạn hàng,"customer, patron" bạn học,"schoolmate, classmate, school friend" bạn hữu,"dear friend, good friend" bạn lòng,sweetheart bạn nghịch,rebel bạn nối khố,"bosom friend, crony, chum" bạn quen,"acquaintance, friend" bạn quen biết,"acquaintance, friend" bạn thân,"intimate friend, close friend, dear friend" bạn thân mến,dear friends bạn thân thiết,"intimate, dear friend" bạn trai,male friend bạn tri âm,close friend bạn trăm năm,"mate (for life), spouse" bạn tình,lovers bạn vong niên,friend of different age bạn vàng,very dear friend bạn đường,traveling companion bạn đọc,reader (someone reading something) bạn đồn liêu,colleague bạn đồng hành,traveling companion bạn đồng hương,"compatriot, countryman" bạn đồng nghiệp,colleague bạn đồng niên,contemporary (someone the same age) bạn đồng đọi,comrade in arms bạn đời,"companion (for life), wife or husband" bạng,clam bạo,"(1) bold, brave, daring, fearless; (2) cruel, wicked" bạo binh,cruel army bạo bệnh,"fatal illness, sudden grave illness" bạo chính,"tyranny, dictatorship" bạo chúa,tyrant bạo dạn,"bold, daring, fearless, unafraid" bạo gan,"audacious, courageous, fearless, bold" bạo hành,"(act of) violence, assault" bạo hành có vũ khí,armed assault bạo hổ bằng hà,"daring, adventurous" bạo liệt,"violent, furious" bạo loạn,"civil war, internal struggle, strife, riot, rioting, civil disturbance" bạo lực,"violence, tyranny, force" bạo miệng,make bold with one’s speech bạo ngược,to be a tyrant; wickedly cruel bạo phong,"hurricane, tornado, violent wind" bạo phát,to break out bạo quân,tyrant bạo tay bạo châm,"audacity, daring" bạo đồ,"thug, cutthroat, bandit, brigand" bạo động,"to commit violence; violent, forceful; violence, force" bạo động do súng,gun violence bạt,"(1) careless, negligent, rash, reckless; (2) epilogue; (3) to pull up, remove; (4) to moor" bạt chúng,"outstanding, superhuman" bạt hơi,out of breath bạt mạng,"devil-may-care, reckless" bạt ngàn,innumerable and extensive bạt nhĩ,"to box the ears, slap the face" bạt tai,to box someone’s ear bạt thiệp,"urbane, well-mannered" bạt tụy,eminent bạt vía,frightened out of one’s wits bạt vía kinh hồn,"frightened, scared out of one’s wits" bạt đãi,"to ill-treat, sight, maltreat" bạthơi,to run breathlessly bả,"(1) poison, bait; (2) she (contraction of bà ấy)" bả vai,"shoulder blade, shoulder muscle" bải,"to lengthen, make longer, stretch" bải hoải,"exhausted, tired, worn out" bản,"(1) edition, version, tablet, block, copy, print, piece, document, edition, impression; (2) [cl for scripts, songs, plays, statements, treaties]; (3) root, basis, base, origin, source" bản nôm,nom version bản anh hùng ca bất hủ,an immortal epic bản báo cáo,report bản bạch văn,plain text bản bổ chính,additive bản bộ,headquarters bản chi tiết kỹ thuật,specifications bản chính,"original (copy), master" bản chất,"by nature, in essence; essence, substance, nature" bản chất thứ hai,second nature bản chức,i (used by an official) bản cáo trạng,charge sheet bản công vụ,statement of service bản doanh,headquarters bản doanh tiền tiến,"forward command post, advanced command post" bản dịch,"translation (of a book, etc.)" bản dịch hán,chinese translation bản dịch việt ngữ,vietnamese translation bản dịch tiếng anh,english translation bản dộng,natural movement bản ghi,record bản gốc,original bản hiệp định,agreement bản hiệu,our shop or store bản hát,"chant, song" bản hạt,the local area bản hữu,"natural, innate, inborn, native" bản in,"to print; proof, listing, printing block" bản in thử,proof bản in xanh,blueprint bản in đúc,stereotype bản khai,"list, declaration" bản khai giá,estimate bản khai hàng chở,hatch list bản khai tàn sản thặng dư,declaration of property disposition bản khắc,wood blocks bản kê,"list, inventory, record" bản kê khai,"list, manifest" bản kẽm,"zinc block, zincograph" bản kịch,"play, drama" bản liệt kê,list bản liệt kê các đơn vị,troop list bản liệt kê vật liệu,bill of materials bản làng,mountain hamlets and villages bản lãnh,"capabilities, competence, capacity, ability, fundamental" bản lĩnh,skill and spirit combined bản lưu,file copy bản lược kê,"return, list, manifest" bản lề,hinge bản lệnh,orders bản lệnh niêm phong,sealed orders bản lệt kê nghề nghiệp,dictionary of occupational titles bản mẫu,prototype bản mệnh,"life, existence, one’s lot, one’s fate, one’s fortune" bản nghĩa,the original meaning bản ngã,"ego, self" bản ngữ,"native language, vernacular" bản nháp,(rough) draft bản nhạc,"piece of music, song" bản năng,instinct bản phóng ảnh,photostatic copy bản quyền,copyright bản quán,"native village, home town" bản sao,copy (of an original document) bản thân,"personal, person, self" bản thạch,slate bản thảo,"manuscript, outline, sketch, (rough) draft" bản thảo nghị quyết,draft resolution bản thảo tài liệu,draft document bản thể,"essence, nature" bản thể học,ontology bản thể luận,ontologism bản tin,"newsletter, newscast, news bulletin" bản tin tức,"news bulletin, intelligence report" bản triều,ruling dynasty bản trích,excerpt bản trích lục,excerpt bản tuyền,natural rotation bản tính,"(one’s internal) character, nature, disposition" bản tính hiền lành,gentle disposition bản tóm tắt,"summary, synopsis" bản võ,galleyproof bản văn,text bản văn bán mật mã,intermediate cipher text bản văn khóa mật mã,key text bản văn mã dịch,deciphering bản văn mã hóa,"encrypted text, ciphertext" bản vẽ,drawing bản vị,standard bản vị chủ nghĩa,regionalistic bản vị kép,double standard bản xã,my or our village bản xứ,"indigenous country, native country; local, indigenous, native" bản án,court ruling bản điểm,transcript bản điểm đại học,academic transcript bản đàn,"piece of music, musical number" bản đúc,stereotype bản địa,"aboriginal, local, native, indigenous" bản đồ,map bản đồ bán kiểm,semi-controlled map bản đồ bình diện,planimetric map bản đồ cao độ,hysographic map bản đồ chiến lược,strategic map bản đồ chiến thuật,tactical map bản đồ chính xác,controlled map bản đồ căn bản,base map bản đồ dạ phi hành,night flying chart bản đồ hàng không,"aeronautical chart, aerial map, planning chart" bản đồ hành quân,operation map bản đồ khu vực được phòng hại,control map bản đồ không hành,navigation chart bản đồ kẻ ô,gridded map bản đồ lưu thông,traffic map bản đồ méc ca to,mercator chart bản đồ nguyệt chất,selenologic map bản đồ nổi,relief map bản đồ quân sự,"military map, military chart" bản đồ quản trị,administrative map bản đồ thiết kế chiến thuật,planning chart bản đồ thủ họa,compilation map bản đồ tác xạ,firing chart bản đồ tình báo,intelligence situation map bản đồ tạm họa,provisional map bản đồ tổng quát,general map bản đồ tỷ lệ lớn,large scale map bản đồ tỷ lệ nhỏ,small scale map bản đồ tỷ lệ trung bình,medium scale map bản đồ vòng cao độ,contour map bản đồ đường dây truyền tin,line route map bản đồ địa chất,geological map bản đồ địa hình,topographical map bản đồ địa hình tỉ mỉ,battle map bản đồ địa phương,regional chart bản động,natural movement bảng,"bulletin, board, notice, placard, sign, table (of figures, etc.)" bảng biểu xích,range table bảng biểu xích và tầm,elevation board bảng bắn đón,lead table bảng cam kết,a pledge bảng chuyền hóa,conversion table bảng chuyển hoán vị,permutation table bảng chuyển vị,permutation table bảng chỉ dẫn,guide bảng chỉ hướng,direction board bảng chỉnh lưu,switchboard bảng cáo thị,"board, bulletin board, billboard" bảng cấp số,table of organization and equipment bảng cửu chương,multiplication table bảng danh dự,"honor list, honor roll" bảng hiệu,"sign plate, shop sign" bảng hiệu xe,"license plate, name plate" bảng hoán vị,permutation table bảng hành quân,operations board bảng lảng,melancholy bảng màu,palette (of painter) bảng mã,"code chart, font" bảng mã tự,character set bảng mạch,circuit board bảng nhất lãm,"conspectus, synoptic table" bảng phân công,duty roster bảng ra đa,radar board bảng sơn,painted sign bảng số xe hơi,license plate bảng tuần hoàn medeleep,periodic table bảng tác xạ,ballistic board bảng tính,spreadsheet bảng tính điện tử,(electronic) spreadsheet bảng vàng,"honor roll, dean’s list, list of successful candidates court" bảng âm chuần,sound ranging plotting board bảng đa cơ năng,multifunction board bảng đa nhiệm vụ,multifunction board bảng đen,"blackboard, chalkboard" bảng đá,slate bảng định tuyến,routing table bảng đồng hồ ô tô,panel board bảnh,to be well dressed bảnh bao,"smart, elegant (of clothing)" bảnh chọe,"haughty, self-important, pompous" bảnh lảnh,smart and quick bảnh mắt,very early in the morning bảo,"(1) to say, order, tell (someone to do something); (2) to insure; (3) to protect, guard; (4) precious, valuable" bảo an,"to maintain law and order, ensure security, keep peace" bảo an binh,"guard (provincial or district), militia" bảo an đoàn,civil guard bảo anh,"child protection; to care for, protect" bảo ban,"to give advice, council" bảo bình,aquarius bảo bọc,"to protect, guard" bảo bối,"precious object; valuable, gem, treasure" bảo chứng,"bail, security" bảo dưỡng,maintain bảo hiến,to defend the constitution bảo hiểm,"to assure, guarantee, insure; insurance" bảo hiểm con người,personal insurance bảo hiểm nhân thọ,life insurance bảo hiểm phí,insurance premium bảo hiểm sức khỏe,health insurance bảo hiểm thất nghiệp,unemployment insurance bảo hiểm trách nhiệm công cộng,public liability insurance bảo hiểm xe hơi,"automobile, car insurance" bảo hoàng,"royalist, monarchist" bảo hành,to give a warranty to bảo hòa,saturated; to saturate; saturation bảo học,teach bảo hộ,"to protect, cover; protectorate" bảo khoán,insurance policy bảo kiếm,precious sword bảo kê,"to protect, insure; insurance" bảo lãnh,"to guarantee, vouch for, sponsor" bảo lĩnh,"act as guarantee for, answer for, be bail for" bảo mẫu,"kindergartener, governess" bảo mật,"confidential; confidentiality; to keep secret; preservation of secrecy, security" bảo mệnh,life insurance bảo nhi,minor (under guardianship) bảo nô,patron bảo phí,insurance premium bảo quyến,your (precious) family bảo quản,"to maintain, keep (in good condition), preserve, store" bảo quốc,protector bảo sanh,maternity hospital bảo thủ,conservative bảo toàn,"to keep whole, intact, preserve" bảo trì,"maintenance; to maintain, service" bảo trì cao cấp,depot maintenance bảo trì dã chiến,field maintenance bảo trì trung cấp,field maintenance bảo trọng,"to look after oneself, take care of oneself" bảo trợ,"to protect, aide, help, assist, patronize, sponsor" bảo tàng,treasure bảo tàng học,museology bảo tàng viện,museum bảo tồn,"to preserve, conserve, keep, maintain" bảo tồn bảo tàng,"to preserve, care for and display" bảo vật,"precious thing, precious object, valuable item, treasure" bảo vật quốc gia,national treasure bảo vệ,"insurance, protection, defense; to preserve, guard, defend, protect" bảo vệ bằng vũ lực,to defend by force bảo vệ chống máy cắt từ chối,breaker failure protection bảo vệ dự phòng,protective measures bảo vệ hành động,to defend one’s activities bảo vệ môi sinh,environmental protection bảo vệ quyền lợi,"to protect, guard one’s interests" bảo vệ quyền lợi củ a mình,"to protect one’s rights, interests" bảo vệ rất ngặt,to be guarded by stringent precaution bảo vệ trái đất,to protect the earth bảo vệ tính mạng,to spare someone’s life bảo vệ tổ quốc,to defend a country bảo vệ từng tấc đất,to protect each inch of land bảo vệ văn hóa,to preserve one’s culture bảo vệ xứ sở,to protect one’s homeland bảo với,"to talk with, talk to" bảo đảm,"guarantee, insurance, assurance; to guarantee, ensure, assure, insure" bảo đảm an,"guarantee, ensure" bảo đảm an toàn,"to guarantee, ensure safety, security" bảo đảm nợ,to guarantee a loan bảo đừng,to forbid (someone from doing something) bảy,(1) see bẩy; (2) seven bảy chiếc,seven units bảy chín,seventy-nine bảy mươi chưa què chớ khoe là lành,all is well that ends well bảy trăm hai,720 bấc,"(1) northern (wind); (2) pith, cork, wick" bấc đèn,wick bấm,"to press, push (button), click" bấm bụng,to hold back laughter bấm chuông,to ring the bell bấm chí,pinch bấm cò,to pull a trigger bấm gan,to suppress one’s anger silently bấm gáy,clip close bấm huyệt,"therapy of point injection, point acupuncture" bấm lên,to press up bấm ngọn,pinch off buds (shoot) of bấm nút,to push a button bấm ra sữa,suckling-like bấm số,tell fortune bấm thẻ,"to stamp one’s card, punch the clock" bấm tím,bruised (from being hit) bấm vào,to press (sth) bấm điện,electric button bấm đốt,"to count by thumbing one’s phalanges, count on" bấm độn,to predict by thumbing one’s phalanges bấn,"to be short, lacking (of help, money)" bấn tàu nổi,floating dock bấn túng,"straits, difficulty" bấp bênh,"unstable, uncertain" bất,"(1) not, non-, un-; (2) type of card game" bất an,"without security, unsafe" bất biến,"immutable, invariable" bất bình,"unhappy, displeased, indignant, discontented; discontent" bất bình thường,"unusual, uncommon, not normal" bất bình đẳng,"inequality; unequal, one-sided" bất bạo động,"non-violent, peaceful; nonviolence" bất bằng,"unfair, unjust, unequal" bất can thiệp,"non-intervention, non-interference" bất chính,"unrighteous, unfair, disloyal, illegal, wrongful, illicit" bất chấp,"in defiance of, regardless of" bất chấp mọi hậu quả,regardless of the consequences bất chấp nguy hiểm,regardless of danger bất chợt,all of a sudden bất câu,"no matter (which, what, when, etc.)" bất công,"unjust, unfair; injustice" bất cần,don’t care bất cẩn,"careless, negligent" bất cẩn trong công vụ,neglect of duty bất cập,"insufficient, not in time; to fall short, be insufficient" bất cố,to not heed bất cố liêm sĩ,lost to shame bất cộng tác,non-cooperation bất cộng đái thiên,deadly or mortal enemies; complementary distribution bất cứ,any (at all) bất cứ ai,"anybody, anyone (at all)" bất cứ chỗ nào,anywhere bất cứ khi nào,whenever (something happens) bất cứ lúc nào,"(at) any time, anytime, at any moment, whenever" bất cứ nơi nào,"any place, location" bất cứ thông tin nào,any information bất cứ thằng đàn ông,"any man, any guy" bất cứ điều gì,anything (at all) bất di,stationary bất di bất dịch,immutable bất diệt,"immortal, everlasting, undying" bất dung,"unpardonable, unforgivable, inexcusable" bất giác,"suddenly, unexpectedly, unknowingly, unconsciously" bất giác kêu lên một tiếng,to utter a scream suddenly bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ,"suddenly, an old story came to his mind" bất giờ,"then, at that time" bất hiếu,"undutiful, ungrateful (toward one’s parents)" bất hòa,"discord, disagreement, disharmony; in disagreement, at odds with each other" bất hạnh,"unfortunate, unlucky, poor; misfortune" bất hảo,"bad, undesirable" bất hợp hiến,"anti-constitutional, unconstitutional" bất hợp lý,irrational; illogical; unreasonable bất hợp lệ,"improper, invalid, out of order" bất hợp pháp,"illegal, illicit, illegitimate, unlawful" bất hợp thời,ill-timed bất hợp tác,"uncooperative, non-cooperation" bất hủ,"immortal (figure, work)" bất kham,uncontrollable (of a horse) bất khuất,"undaunted, unyielding, indomitable" bất khả,"cannot, unable, un-, not-, impossible" bất khả hủy,indestructible bất khả kháng,irresistible bất khả phủ nhận,undeniable bất khả xâm phạm,"inviolable, sacrosanct, untouchable, inalienable" bất kính,"to be disrespectful towards somebody, disrespect" bất kể,"despite, irrespective of, regardless of" bất kể sự kiện là,despite the fact that bất kỳ,"(1) any, arbitrary; (2) unexpected, unintended" bất kỳ ai,anyone bất kỳ lúc nào,at any time bất kỳ nơi đâu,anywhere bất li tri thù,stingy bất liên tục,discontinuous bất luận,any; regardless (of) bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ,"in any case, anyone must produce his papers" bất luận như thế nào,"any how, in any case" bất ly thân,inseparable bất ly tri thù,stingy bất lão,remain young bất lương,"dishonest, criminal" bất lịch sự,"discourteous, rude, ill-mannered" bất lợi,"adverse, unfavorable, disadvantageous; negative; useless, harmful" bất lực,"incapable, incompetent, ineffective, impotent, powerless, helpless; impotence" bất minh,"dubious, shady" bất mãn,"dissatisfied, unhappy, discontented" bất mục,"difference (of), disagreement (in), discord (in), unfriendly hostile, inimical" bất nghĩa,"disloyal, ungrateful" bất ngờ,"sudden, unexpected, unforeseen" bất nhiễm,refractory bất nhân,"inhumane, unfeeling" bất nhã,"ill-mannered, tactless, rude, impolite" bất như ý,"not according to one’s wish, not to one’s liking" bất nhược,then perhaps you’d better; would rather bất nhất,inconsistent bất nhẫn,"compassionate, pitying" bất nhật,"any day in the future, any coming day impossible to fix" bất nệ,not to mind bất phân thắng bại,drawn bất phương trình,inequation bất phục,"not to like, not to support" bất phục thủy thổ,unable to adapt to a climate bất quá,"at most, only" bất tham chiến,non-belligerent bất thuần trạng,heterogeneous bất thuận,unfavorable bất thành,"failure; unsuccessful, incomplete, unfinished" bất thành văn,unwritten bất thình lình,"sudden, act suddenly, all of a sudden, unexpectedly, without warning" bất thường,"irregular, unusual, extraordinary, abnormal, special" bất thần tính từ,"wholly unexpected, very sudden" bất thụ,sterile bất tiện,"inconvenient, awkward, out of place" bất toàn,"imperfect, incomplete, not full" bất trung,"disloyal, unfaithful" bất trắc,"unforeseen, unlucky" bất trị,"incurable, unruly, unmanageable" bất tuyệt,"endless, eternal, perpetual, unending" bất tuân,"disobedient, insubordinate; to disobey" bất tuân thượng lệnh,insubordination bất tài,"incapable, talentless, incompetent" bất tình,"heartless, unfeeling" bất tín,unreliable bất tín nhiệm,to distrust bất túc,"not enough, insufficient, lacking" bất tương hợp,incompatible bất tường,"ill-omened, ominous" bất tất,"unnecessary, needless" bất tận,unending bất tỉnh,"unconscious, insensible; to lose consciousness, faint" bất tử,"(1) immortal; (2) all of a sudden, suddenly" bất vụ lợi,"non-commercial, non-profit" bất xâm phạm,non-aggression bất xứng,dissymmetric bất ý,"heedless, careless, negligent" bất đắc chí,"disappointed, frustrated, bitter" bất đắc dĩ,"reluctant, unwilling, grudging" bất đẳng thức,inequality bất đề kháng,non-resistance bất định,"uncertain, undecided, unstable" bất đối,to be dissymmetrical bất đối xứng,to be dissymmetrical bất đồ,"sudden, unexpected; suddenly, all of a sudden, unexpectedly" bất đồng,"differences, disagreements; different, divergent, dissimilar, uneven; to be different, diverge, disagree" bất đồng bộ,asynchronic bất đồng căn bản,"basic, fundamental differences, disagreements" bất đồng ý kiến,differences of opinion; to disagree bất động,"immobile, unmoving, motionless" bất động hóa,to immobilize bất động sản,real estate bất ổn,"insecure, unstable" bất ổn định,"unstable, instability" bấu,"to hold fast to with one’s fingers, pinch, scratch, claw" bấu chí,"to pinch, nip, tweak; quarrel and fight" bấu véo,"to nip off little by little (in a brazen way), pinch and scratch" bấu víu,"to hold fast, grip, grasp, cling" bấu xé,"to tear off, tear out, pluck out" bấu xén,"to squeeze, chop off (sum of money)" bấy,"(1) tender, immature, green, (2) that, that extent" bấy bá,meltingly soft bấy chầy,"for long, since long, ever since" bấy chừ,then bấy giờ,"at that time, on that occasion, then" bấy lâu,"for so long, since then" bấy lâu mới được một dịp,"for so long, there has not been such an opportunity" bấy nay,"from then till now, up until now, until this day" bấy nhiêu,"so much, that much, that many" bầm,black and blue bầm mặt,pale with indignation bần,"poor, destitute" bần bách,"very poor, in reduced circumstances" bần bạc,poor bần bạch,poor and honest bần bật,"to shiver, shake" bần cùng,"(1) poverty; poor, needy, destitute; (2) only when one cannot help it, only as a last resort" bần cùng hóa,"to impoverish, reduce to poverty" bần cố nông,poorest and most wretched peasant bần dân,poor people bần huyết,anemia bần hàn,poor and miserable bần khổ,"unfortunate, unhappy, miserable, misfortune" bần nông,"poor farmer, peasant" bần sĩ,"poor scholar, starving student" bần thần,"haggard, worried; to feel sad" bần tiện,"poor, poverty-stricken" bần tăng,i (poor monk) bần đạo,i (poor priest) bầng bầng,burn (with) bầu,"(1) bottle, gourd; (2) [cl for moods, ambience, atmosphere]; (3) sphere, globe; (4) friend, pal; to become friendly; (5) to vote (for), elect" bầu ai làm chử tịch,to elect someone chairman bầu bán,to elect bầu bí,gourd and pumpkin bầu bĩnh,"plump, chubby" bầu bạn,friends bầu bầu,"rounded, roundish" bầu bậu,"to express displeasure; scowling, frowning" bầu bằng cách gởi qua bưu điện,to vote by mail bầu chủ,"to patronize, protect, guarantor" bầu cử,"to elect, vote; election" bầu cử dân chủ,democratic election bầu cử liên bang,federal election bầu cử quốc hội,congressional election bầu cử tổng thống,presidential election bầu cử tự do,free election bầu cử địa phương,"local, district, regional elections" bầu diều,crop bầu dục,"ellipse, oval; kidney" bầu giác,cup (used in medicine) bầu giời,sky bầu không khí,atmosphere bầu không khí căng thẳng,a tense atmosphere bầu lại,to reelect bầu nhiệt huyết,enthusiasm bầu nhị cái,gynecium bầu noãn,ovary bầu nậm,"slender-necked gourd, a bottle-gourd or calabash" bầu rượu,wine gourd bầu sữa,baby’s bottle bầu trời,"sky, vault of heaven, firmament" bầu tâm sự,"one’s heart, one’s feelings" bầu đoàn,retinue bầy,"(1) to display, show; (2) pack, herd, flock, gang, band" bầy biện,"to display, arrange" bầy du côn,a gang of hooligans bầy gia súc,a herd of cattle bầy hầy,dirty bầy nhầy,"gooey, greasy, slimy" bầy ra,arrange bầy thú dữ,a flock of wild beasts bầy trẻ,a band of children bầy tôi,"subject, follower (of a ruler)" bầy tỏ,"to express, expose, present" bầy tỏ sự hối tiếc,to express one’s regret bầy vẽ,to invent bầy đặt,"to invent, make up" bẩm,"(1) to report, say (something to someone above you); (2) polite particle; (3) to give, endow" bẩm bạch,report to superior bẩm sinh,"inborn, innate" bẩm thụ,natural bẩm trình,report to a superior bẩm tính,"to be endowed with; gift, endowment, natural asset, disposition, innate character" bẩm ông,sir (form of address) bẩn,"(1) dirty, filthy; (2) stingy, miserly" bẩn chật,to be in want bẩn mình,to have menses bẩn như lợn,dirty as a pig bẩn quặng,gangue bẩn thỉu,"dirty, filthy; stingy" bẩn tưởi,"filthy, dirty" bẩy,(1) seven; (2) to pry (up) bẩy cột nhà,to prize up a pillar bẩy hòn đá,to prize up a slab of stone bẩy lên,to pry up bẫm,deep bẫy,"snare, trap, pitfall" bẫy chiến xa,tank trap bẫy chuột,mousetrap bẫy chông,a spike-trap bẫy cò ke,dog trap bẫy lừa địch,decoy bẫy nổ,booby trap bẫy sập,"trap, trap door" bậc,"(1) step, rung, rank, level, grade, degree; (2) [cl for famous, great people, heroes]" bậc ba,ternary bậc cửa,"doorstep, threshold (of a door)" bậc hai,binary bậc lương,salary grade or level bậc số,number bậc tam cấp,three-step staircase bậc thang,"rung of ladder, stair" bậc thầy,master bậc thềm,"flight of steps, perron" bậc vĩ nhân,great man bậm,to grow up bận,"(1) busy, occupied; (2) to dress, wear clothes; (3) time, occurrence" bận bịu,"busy, occupied; annoyed" bận cẳng,to be in someone’s way bận lòng,"to worry; worried, anxious" bận quốc phục,traditional clothing bận rôn,"busy, occupied; busily" bận rộn,"bustling, busy" bận tay,"to be busy, have one’s hands full" bận tâm,"to worry; worried, disturbed" bận việc,"busy, occupied" bập bà bập bồng,"rocking in the wind, floating on water" bập bênh,seesaw bập bõm,to remember vaguely bập bùng,to thump (a distant drum) bập bẹ,"to mutter, babble, jabber" bập bềnh,"to float, bob" bập bồng,"uncertain, insecure" bật,"to pluck; to snap, switch on, turn on, burst out, explode, jettison" bật bông,"to card cotton, keep on playing (badly), grind out" bật cười,to burst out laughing bật cười lên,to burst out laughing bật hồng,to strike fire bật hộp quẹt,"to strike a match, light a match" bật khóc,"to burst into tears, start crying" bật lên,to come on (light) bật lên cười,to burst out laughing bật lò xo,"to spring, react strongly and quickly" bật lửa,cigarette lighter bật mí,"to spill the beans, reveal a secret" bật mở,"to pop open, snap open" bật ra,"to break apart, crack open" bật đèn,"to turn on, switch on a light" bật đèn lên,to turn on the lights bật đèn xanh,to give (sb) the green light bậu,(1) threshold; (2) you bậu cửa,threshold bậy,"wrong, illogical, irrational, obscene, bad, brazen" bậy bạ,"to misbehave, behave incorrectly, inappropriately; wrong, incorrect" bắc,"(1) to build (across something), put up; (2) north, northern, chinese; (3) ferry boat" bắc bán cầu,northern hemisphere bắc băng dương,arctic ocean bắc bản đồ,grid north bắc cầu,"to bridge, fill the gap" bắc cực quang,aurora borealis bắc giải,cancer bắc phong,northern wind bắc phương,the north bắc sử,chinese history bắc thuộc,chinese domination (of vn) bắc thần,the pole-star bắc từ,magnetic north bắc vĩ tuyến,north parallel bắc đẩu,the great bear bắc đẩu bội tinh,order of the legion of honor bắc địa bàn,compass north bắc địa dư,true north bắn,"(1) to fire, shoot, launch; (2) to splash" bắn bao vây,box barrage bắn bi,to shoot marbles bắn bia,target practice bắn bốn phát,to fire four (gun)shots bắn bừa bãi,"to shoot wildly, at random" bắn chim,"to shoot birds, hunt birds" bắn chết,"to shoot dead, shoot to death" bắn chỉ thiên,to fire in the air bắn cảnh báo,to fire warning shots bắn giết,"to shoot dead, shoot to death" bắn hạ,to shoot down bắn hỏa tiễn,"to fire, launch a rocket" bắn hụt,to fire on (but miss) bắn lại,to shoot back bắn lầm,to (shoot and) miss bắn ngã,to gun down bắn ná cao su,to shoot a slingshot bắn nợ,shift a debt over to bắn nừa bãi,"to shoot wildly, at random" bắn phá,"to strafe, bombard" bắn phát,"to shoot, fire off a shot" bắn rớt,to shoot down bắn súng,"to shoot, fire a gun" bắn súng lục,"to shoot a pistol, shoot a revolver, shoot a handgun" bắn sẻ,ask for lady’s hand bắn tin,"to start a rumor, spread news" bắn tiếng,to send word (through an intermediary) bắn tung,"to throw out, eject" bắn tỉa,to snipe bắn tỉa quân địch,to snipe (at) the enemy bắn vào,to shoot at bắn vào đầu mình,to shoot oneself in the head bắn để tự vệ,"to shoot in self-defence, shoot to defend onself" bắng nhắng,"to show off, act the bully" bắp,"(1) corn; (2) [cl for ears of corn, cabbages]" bắp chuối,banana flower bắp chân,calf (part of leg) bắp cày,"plough-beam, shaft of a plow" bắp cải,cabbage bắp ngô,"corn, maize" bắp tay,"biceps, forearm muscle" bắp thịt,muscle bắp thịt chắc nịch,to have muscles as hard as iron bắp thịt nhệu nhạo,"flabby, muscles" bắp vế,"thigh, vastus lateralis" bắp đùi,thigh muscle bắt,"(1) to get, obtain, catch, seize, arrest, take, capture; (2) to forge, oblige, constrain, compel" bắt buộc,"to force, compel, require; compulsory, mandatory, obligatory, required" bắt buộc phải,"must, be forced to" bắt bình đẳng,unequal bắt bí,"to impose one’s terms, put pressure on" bắt bò,ask for the impossible bắt bóng dè chừng,"at random, at a guess, by guesswork" bắt bướm,to catch butterflies bắt bẻ,"to criticize, find fault with" bắt bồ,to become a friend bắt bớ,to arrest bắt chim,"to flirt with, woo, court" bắt chuyện,to strike up a conversation bắt chuyện với,to strike up a conversation with bắt chuồn chuồn,death agony bắt chuột,to catch mice bắt chân chữ ngũ,to sit cross-legged bắt chước,"(1) to imitate, copy, mimic, forge; imitation, copying; (2) cloning" bắt chạch đằng đuôi,"try to catch an eel by the tail, vain effort" bắt chẹt,"to impose one’s strict terms, put pressure on" bắt chợt,"to surprise, notice all of a sudden" bắt cá,"to catch fish, fish" bắt cá hai tay,to play it safe bắt cái,draw for the lead bắt cóc,"to kidnap, hijack" bắt cóc máy bay,to hijack a plane bắt cóc trẻ em để tống tiền,to kidnap children for a ransom bắt giam,"to arrest, detain, lock up, imprison, take into custody, incarcerate" bắt giam trái phép,illegal detention bắt gió,"to fill out, swell out, cure a headache" bắt giọng,to give the cue to bắt giữ,"to arrest, take hostage, prisoner" bắt giữ về tội buôn lậu,to arrest for smuggling bắt gặp,"to run across, meet by surprise" bắt gặp bạn cũ giữa đường,to run into an old friend in the street bắt khoan bắt nhặt,"find fault with, overcritical" bắt khoán động từ,to fine bắt kịp,"to catch up with, keep pace with" bắt liên lạc,"establish liaison, contact, link up, communications" bắt lính,to conscript bắt lấy,"seize, capture" bắt lầm,"to mistakenly arrest, false arrest" bắt lỗi,"incriminate, bring a charge against" bắt lời,be communicative bắt lửa,"to catch alight, catch fire" bắt mạch,to take someone’s pulse bắt mối động từ,"to make contact, get into touch (for the first time) with, make contact (with)" bắt mồi,"to take the bait, fall for the bait, be tempted" bắt ne bắt nét,to find fault with sth bắt nguồn,"to come, originate, stem" bắt nguồn từ tiếng nhật,to come from japanese bắt nhịp,"to conduct (an orchestra, a choir), beat time, be in tune with" bắt nạt,"to bully, push around" bắt nạt nước nhỏ,to bully a small(er) country bắt nọn,to trick a confession out of someone bắt nợ,to seize debtor’s property (in payment or in attempt to speed up payment) bắt phu,to recruit labor by force bắt phạt,"to fine, punish" bắt quyết,to exorcize by clasping hands bắt quả tang,"to catch in the act or red-handed, surprise" bắt rễ,to take root-to pick out and train into a stalwart supporter bắt sống,to capture alive bắt tay,"(1) to shake hands; (2) to begin, start" bắt tay vào việc,to start work bắt thóp,to know the ulterior motive of bắt thăm,to draw lots bắt tray vào việc,to get to work bắt tréo,to cross bắt trộm,to kidnap bắt tội,to inflict punishment on bắt vào cuộc ái tình,to fall in love bắt vạ,to fine bắt xâu,conscript workers bắt ép,"to force, coerce, compel" bắt được,"to find something by chance; to seize, catch" bắt đầu,"start, begin, beginning; to start, begin" bắt đầu bằng,"to begin with, start with" bắt đầu lại,to start over bắt đầu lại từ số không,"to start from zero, start from scratch" bắt đầu thành hình,to begin to take shape bắt đầu và kết thúc,the beginning and the end bắt đền,"to claim damages, demand compensation or restitution" bằm,to chop up (into very small bits) bằm vằm,to chop up bằng,"(1) equal to, the same as, even, level, flat, calm, peaceful, safe; (2) to use, be made of; to travel by (means of), be transported by, run (using some fuel); (3) friend, comrade; (4) diploma, certificate; (5) by means of, with, in (language); (6) proof, evidence, support, testimony" bằng trung học,high school diploma bằng an,"well, safe" bằng bất cứ giá nào,at any cost bằng chân,remain unconcerned bằng chứng,"evidence, proof, exhibit, witness" bằng chứng cụ thể,"concrete proof, evidence" bằng chứng hùng hồn,clear proof bằng chứng quan trọng,important evidence bằng cách,"through, by means of" bằng cách nào,"how, in what way" bằng cách nầy,"this way, like this, using this" bằng cách đó,"through this, in this way" bằng cấp,"degree, diploma" bằng cấp chuyên môn,technical degree bằng cấp đại học,college degree bằng cớ,"evidence, proof" bằng cứ,"evidence, proof" bằng cử nhân,bachelor’s degree bằng danh dự,an honorary degree bằng dầu tây,to use (run on) kerosene bằng giờ năm ngoái,by this time last year bằng gì,"using what, by what means, how" bằng gỗ,"made of wood, wooden" bằng hay ~ hơn,greater than or equal to bằng hữu,friends bằng khen,"certificate of satisfactory progress, credit" bằng khoa học,science degree bằng khoán,"deed, title" bằng không,"if not, else, otherwise, as if nothing had happened" bằng không thì,"if not, else, otherwise" bằng kim loại,"metallic, made of metal" bằng lòng,"(1) happy, satisfied, content; (2) to agree" bằng lăng,insult bằng lặng,tranquil bằng lụa,"silken, made of silk" bằng mọi giá,"at any price, at any cost" bằng một dáng điệu,with an air of bằng một giọng,"in a voice, with a tone of voice" bằng một giọng xúc động,in an emotional tone of voice bằng một tay,"in one hand, with one hand" bằng nhau,"even, uniform, same, equal" bằng như,"if, otherwise" bằng nhựa,(made of) plastic bằng phẳng,"evenly, smoothly; flat, level, even, flush" bằng sáng chế,patent bằng sắc,royal diplomas and certificates bằng sắt,"made of iron, made of steel" bằng tay,"by hand, manually" bằng thừa,"in vain, pointless, as if nothing had happened" bằng tiến sĩ,phd degree bằng tiếng mỹ,in (american) english bằng tiếng việt,in vietnamese bằng trắc,even and uneven tones bằng vai,to be equal bằng vũ khí,"armed, with a weapon" bằng vũ lực,"through violence, force of arms" bằng xe tắc xi,by taxi bằng xương bằng thịt,"flesh and blood, in person, in the flesh" bằng yên,"calm, peaceful, safe" bằng ánh sáng đèn cầy,by candlelight bằng được,"at any cost, for all one is worth" bằnh lời nói,by word of mouth bẳn,to be bad-tempered bẳn tính,"testy, irascible" bẵng,"to cease, stop completely, come to a complete stop" bẵng tin,no news of someone bặm trợn,audacious bặt,"completely silent, giving no sign of life; to hold one’s breath, stop crying" bặt thiệp,"courteous, urbane, well-mannered" bặt tin,"news-less, having no news" bặt tăm,without sending back any news bẹ,"ocrea-maize, indian corn; spathe (of areca palm leaf)" bẹn,groin bẹo,"to pinch, nip" bẹp,"crushed, deformed, misshapen, flattened" bẹp dí,"flattened, squashed" bẹp dúm,out of shape bẹp rúm,"flattened, deformed" bẹp tai,to be an opium addict bẹt,"flattened, squashed, flat, elongated" bẻ,"(1) to criticize; (2) to bend, break, pick (fruit), fold, pin" bẻ bai,"to find fault with, carp at" bẻ bão,massage by pulling the back bẻ cong,to bend bẻ cò,to keep count by breaking sticks bẻ cổ áo,to fold down a collar bẻ ghi,to switch bẻ gãy,to break bẻ hoa,"to pick a flower, pluck a flower" bẻ hành bẻ tỏi,to find fault bẻ họe,"to split hairs, find fault with, be overcritical" bẻ khục,to crack one’s knuckles bẻ lái,"to steer (boat, ship)" bẻ lái chiếc xe,to steer a car bẻ lái khẩu ngữ,to steer bẻ lẽ,"reason, argue" bẻ quế,to pass the examination bẻ ra làm đôi,to break into half bẻ vụn,"to crumb, crumble" bẻm,glib bẻm miệng,to be a good talker bẻm mép,to be a good talker bẻo lẻo,glib bẽ,"to lose face, be ashamed" bẽ bàng,"ashamed, awkward" bẽ mạt,ashamed bẽn,"shy, timid, ashamed" bẽn lẽn,"bashful, self-conscious, shy, timid" bế,"(1) to carry in one’s arms (a child), pick up; (2) close" bế bồng,to carry in one’s arms bế giảng,"to end a term, end a school-year" bế kinh,amenorrhea bế môn,to close the door bế môn tỏa cảng,to close (sea)ports bế mạc,"to adjourn, close, conclude, end, wind up" bế quan tỏa cảng,"closed door, harbor policy" bế quả,achene bế tắc,"deadlocked, obstructed, at an impasse; to block, obstruct" bế tỏa,"to close, block, blockade" bến,"dock, wharf, pier, landing place, station, terminal" bến bờ,shore bến cảng,"wharf, port, harbor" bến lội,ford bến mê,false port of call bến nước,"river wharf, river watering place" bến phà,ferry (landing) bến se đò,bus station bến tàu,"dock, quay, port, railway station, pier, wharf" bến xe,"bus stop, bus station, bus terminal, car park, parking place" bến xe buýt,a bus station bến xe đò,"bus station, terminal, depot" bến xà lan,floating dock bến đò,"port, station, landing" bến đậu,apron bến đổ,home port bếp,"(1) kitchen, stove; (2) cook" bếp nước,cooking bết,"(1) to stick to, adhere to; (2) tired, mediocre" bề,"(1) dimension, side, edge, rim, border; (2) sea, tank" bề bề,plentiful bề bộn,"disarrayed, chaotic, pell-mell, jumbled, in a jumble" bề cao,height bề dài,length bề dày,"thickness, depth" bề dưới,"inferior people (in rank and status), lower status, subordinate, younger people" bề dọc,length bề mặt,"area, surface, face, heads (on a coin)" bề mặt hình chữ nhựt,a rectangle’s surface bề mặt trái đất,the area of the earth bề ngang,"breadth, width" bề ngoài,"appearance, externals, outside (of something); exterior, outward" bề rộng,"breadth, width" bề sâu,depth bề sề,fat; to lie down bề thế,"influence (deriving from a high position); powerful, in an advantageous position" bề trong,"inner, inside" bề trái,"the other side (of a coin, an issue)" bề trái của tình trạng,the other side of the situation bề trên,superior (in rank and status) bề tôi,"subject, vassal" bền,"durable, long-lasting, firm, solid, strong, solid" bền bỉ,enduring bền chí,"persevering, patient, persistent" bền chắc,"firm, stable, enduring" bền chặt,"solid, strong, durable, stable, steadfast" bền dai,"durable, lasting" bền gan,"steady, tenacious" bền lâu,"enduring, lasting, able to last long" bền lòng,"firm, steadfast, patient, persevering" bền màu,colorfast bền vững,unshakeable bềnh,"to surge up, emerge; to float, bob" bể,"(1) broken (glass, pottery etc.); (2) sea, ocean, tank, cistern" bể bơi,swimming pool bể chìm,an underground tank bể cạn,"tank, cistern" bể cả,the ocean bể dâu,ups and downs of life bể hoạn,"an official’s life, a mandarin’s career" bể khơi,high seas bể khổ,"worldly life full of miseries, valley of tears" bể lọc,filter-bed bể nước,water tank bể nước ăn,a drinking water tank bể nổi,above-ground tank bể thảm,"the bitter sea, this life" bể trầm luân,great misfortune bể trần,"sea of life, one man’s life" bể trời,the sky and sea bể xăng,a petrol tank bể ái,"sea of passion, love" bể đông,china sea bển,that side over there bễ,bellows bệ,"platform, pedestal, dais, throne" bệ cửa,threshold bệ hạ pronoun,your majesty bệ kiến,to attend an audience given by the sovereign bệ phóng,ramp bệ phóng tên lửa,rocket launcher bệ rạc,"shabby, poor, slovenly, slipshod, squalid" bệ rồng,"canopied dais, throne" bệ sệ,have a swollen belly bệ tì,(gun) support bệ vệ,"imposing, stately, majestic" bệch,"chalky, sickly white, pale" bện,"to plait, entangle, twist, wind" bện hơi,(of child) hang on or around bện thừng,to plait cord bện tóc,"plait or braid one’s hair, do up one’s hair in a plait; join, associate oneself (with)" bệnh,"disease, sickness, ailment; sick" bệnh binh,sick soldier bệnh bất lực,impotence bệnh bất trị,an incurable disease bệnh chứng,symptom bệnh cúm,"flue, influenza" bệnh cúm gà,bird flu bệnh căn,cause of illness bệnh giả,"to fake illness, pretend to be sick" bệnh hoa liễu,"venereal disease, std" bệnh hoạn,"disease, sickness, illness" bệnh học,pathology bệnh khuẫn,"microbe, germ" bệnh kinh niên,chronic disease bệnh lao phổi,tuberculosis of the lungs bệnh liệt kháng,aids bệnh lý,pathology bệnh lý học,pathology bệnh miêu trị pháp,vaccinotherapy bệnh mèo cào,cat scratch illness bệnh nan y,a disease difficult to cure bệnh nghiện,"addiction (as a disease, illness)" bệnh ngoài da,skin diseases bệnh nguyên,cause of illness bệnh nhiệt đới,"tropical sickness, disease" bệnh nhân,"sick person, patient" bệnh nhẹ,"minor, mild illness" bệnh nào thuốc nấy,each disease has its own cure bệnh phong tình,"venereal disease, std" bệnh phổi,lung disease bệnh sốt rét,malaria bệnh sốt vàng da,yellow fever bệnh tim,heart disease bệnh tim mạch,"cardiovascular disease, heart disease" bệnh tiểu đường,diabetes bệnh trầm kha,"chronic disease, illness" bệnh tình,"venereal disease, std; progress of an illness" bệnh tật,"ailment, illness, sickness, disease" bệnh tật nhiệt đới,"tropical disease, illness" bệnh tự kỷ,autism bệnh viên,inflammation bệnh viên phổi,inflammation of the lung bệnh viện,"hospital, infirmary, clinic" bệnh xá,"infirmary, hospital, dispensary, sick bay, clinic" bệnh đau phổi,lung-disease bệt,"(1) to sit on the ground; (2) silly, stupid" bệu,fat bỉ,"(1) low, vulgar, scornful, contemptuous, lowly, vulgar, humble; (2) belgium, belgian; (3) that" bỉ mặt,"to scorn, despise" bỉ nhân,i (humble term) bỉ thử,"this and that, here and there, then and now, you and i, both (something), mutually" bỉ ổi,"contemptible, despicable" bỉnh,to hold bỉnh bút,"writer, newspaperman" bỉnh quyền,to hold power bị (lũ) lụt,to be flooded bị,"(1) bag, (knap)sack; (2) to suffer, undergo, experience, (suffering passive marker); (3) to prepare for in advance" bị buộc,to be forced bị bảo táp,to be shipwrecked bị bắn,to be shot bị bắn chết,"to be shot and killed, be shot dead" bị bắn hai phát đạn,to be shot twice bị bắn hạ,to be shot down bị bắn rớt,to be shot down bị bắn rớt máy bay,to be shot down bị bắn vào đầu,to be shot in the head bị bắt,"to be arrested, be caught, be under arrest" bị bắt buộc,"to be forced, compelled" bị bắt cóc,to be kidnapped bị bắt giam,"to be arrested, locked up" bị bắt giữ,"to be arrested, taken into custody" bị bắt giữ vài tiếng,to be detained several hours bị bắt quả tang,to be caught red-handed bị bắt sống,to be captured alive bị bẹp lốp,to have a flat tire bị bệnh,"to be sick, become ill" bị bệnh cao áp huyết,to suffer from high blood pressure bị bệnh cúm,"to have, be sick with the flu" bị bệnh đau tim,to suffer from heart disease bị bỏ mặc xác,"to be ignored, left alone" bị bỏ một mình căn nhà,to be left alone at home bị can,"to be accused, the accused (person)" bị can tội,to be accused of a crime bị cháy,to be burned (out) bị chính trị hóa,to be politicized bị chặn lại,"to be detained, be stopped (by police, authorities)" bị chết,to be killed bị chết đuối,to be drowned bị chết đói,"to starve to death, die of hunger" bị cáo,"the defendant, the accused" bị cáo buộc,to be accused bị cáo buộc tội,to be accused of a crime bị cáo can tội,to be falsely accused of a crime bị cáo nhân,"the defendant, the accused" bị cô lập,isolated bị công an rình rập,be under police surveillance bị công an truy lùng,to be pursued by the police bị cúm phải nằm bẹp ở nhà,to be laid low by influenza bị cúp,"to be cut off, be disconnected" bị cảm nhảy mũi,to sneeze because of a cold bị cảnh sát thẩm vấn,to be questioned by the police bị cấm,"to be forbidden, prohibited" bị cấm chỉ,to be prohibited bị cấm cản,"to be forbidden, prohibited" bị cấm đoán,"to be forbidden, prohibited" bị cầm tù,"to be imprisoned, thrown in jail" bị cắt,to be cut bị cắt đứt,"to be cut, slashed" bị dính vào,to be stuck in (sth unpleasant) bị dằn vặt,"to be bothered, be troubled" bị dằn vặt vì,to be troubled by bị dị ứng penixilin,to be allergic to penicillin bị dở dang,to be left unfinished bị giam,"confined, imprisoned" bị giam cầm,"to be imprisoned, confined" bị giam giữ,"to be confined, imprisoned" bị gián đoạn 18 tháng,to be delayed or interrupted for 18 months bị giáng xuống,to be degraded bị giải thể,to be dissolved bị giết,to be killed bị giết chết,to be killed bị gãy,to be broken bị gãy làm hai khúc,to be broken into two pieces bị gãy tay,"to break one’s hand, have a broken hand" bị gẫy,to be broken bị gẫy làm hai khúc,"to be broken in half, be split in half" bị gậy,"beggary, mendacity" bị gởi (gửi) trả về,to be sent back to bị gởi trả về,to be sent back to bị hiếp,to be raped bị hiếp dâm,to be raped bị hiểu lầm,to be misunderstood bị hành hạ,to be persecuted bị hành quyết,to be executed bị hình thức bệnh,to suffer from a symptom (of an illness) bị hư,to be out of order bị hư hỏng nặng nề,to be heavily damaged bị hạ sát,to be killed bị hạn chế,"to be restricted, limited" bị hậu quả,to suffer the consequences bị khép án tử hình,to be sentenced to death bị khảo,"critical study, advanced research" bị kinh phong,"to have a seize, convulsions" bị kiệt sức,to be worn out bị kẹt,"to be trapped, caught, stuck" bị kẹt lại bên trong,"to be trapped, caught inside" bị kẹt xe,to be caught in traffic bị kết tội,"to be accused, charged" bị kết án tù,to be sentenced to prison bị kết án tử hình,to be sentenced to death bị kỳ thị,"to be discriminated against, suffer discrimination" bị liên can trong,"to be implicated, involved in" bị lung lay,to be shaken bị làm nhục,"to be dishonored, be disgraced" bị làm nô lệ,to be enslaved bị lâm vào trường hợp khó khăn,"to get into trouble, get into a tight spot" bị lôi cổ,to be dragged by the neck bị lôi kéo vào,"to be pulled into, dragged into" bị lôi ra tòa,to be dragged into court bị lấm bùn,to get muddy bị lấy mất,"to be stolen, be taken" bị lừa,"to be cheated, deceived, swindled" bị ma quỷ ám ảnh,to be possessed by the devil bị mai một,to be covered up bị mất,to lose bị mất chức,to be removed from office bị mất nước,to be dehydrated bị mất tích,to be missing (of people) bị mất việc,to lose one’s job bị mắng một trận nên thân,to get a sound scolding bị mối gặm,termite-eaten bị một tư tướng ám ảnh,to be obsessed with an idea bị ngập dưới 2 thước nước,to be under 2 meters of water bị ngồi tù,"to be sent to prison, be in prison" bị ngộ nhận,to be mistaken bị ngộp khói,to suffer smoke inhalation bị nhiễm,to be infected bị nhiễm bệnh,"to be infected, catch a disease" bị nhốt,to be locked up bị nhục nhã,"to be disgraced, be shamed" bị những kỷ niệm ám ảnh,to be haunted by memories bị nóng hót,"to blush, flush, come down with a fever" bị nước lọc,water sterilizing bag bị nước lụt,to be flooded bị nứt,"to be cracked, split" bị o ép,to be under coercion bị ong bâu,to be swarmed over by bees bị phá sản,"to become bankrupt, declare bankruptcy" bị phí,to go to waste bị phạt,to be punished bị phỏng nặng,"to be severely burned, suffer serious burns" bị quỷ ám,possessed by the devil bị rò rỉ,"to be leaked (report, etc.)" bị rơi lại phía sau,to be left behind bị rắc rối,"to get into trouble, encounter problems" bị rết,"bag, haversack" bị rớt xuống đất,"to crash into the ground, fall onto the ground" bị sa thải khỏi,"to be discharged, dismissed, fired from" bị soi mói,to be stared at bị sốc,to be in shock bị thiệt mạng,to be killed bị thua trận,to be defeated in battle bị thương,"to be wounded, be injured" bị thương nhẹ,"to be lightly wounded, receive minor wounds, injuries" bị thương nặng,"to be seriously wounded, injured" bị thương tích,to be wounded bị thất bại,"to be defeated, fail (a business)" bị thất lạc,"to be lost, go astray" bị thất nghiệp,"to become unemployed, lose one’s job" bị thất trận,to lose a battle bị thịt,good for nothing bị thức giấc,to be woken up (unpleasantly) bị tiêu hủy,"to be destroyed, demolished" bị trao lại cho,to be returned to bị trao trả,to be sent back bị treo giò,to be grounded (of a pilot) bị truy tố,to be prosecuted bị trúng đạn,to be shot bị trị,"to be ruled, governed" bị trục xuất sang,to be expelled from bị trừng phạt nặng,to be severely punished bị trừng phạt nặng nề,to be severely punished bị trừng trị nặng,"to be harshly, severely punished" bị tuyên án tù chung thân,to be sentenced to life in prison bị tàn phá đến mức hủy diệt,to be completely destroyed bị té,to fall (down) bị té đái,"to pee, urinate" bị tê liệt,to be paralyzed bị tù,to be in jail bị tù chung thân,to be sentenced to life imprisonment bị tước đoạt tài sản,to have one’s property seized bị tịch thu,to be confiscated bị tố cáo,to be accused bị tổn hại,"to be harmed, damaged" bị tổn thương,"to be hurt, be wounded" bị từ chối,to be refused (something) bị tử hình,to be sentenced to death bị vồ lôi đáy hồ,to be pulled to the bottom of a lake bị vỡ,"to be broken, ruptured" bị vỡ nợ,"to default on a loan, on one’s loans" bị xét xử trước tòa,to be tried in court bị xóa tên,to lose one’s name bị xúc phạm,to be offended bị xẹp vỏ,to have a flat tire bị xử lý,to be charged with (a crime) bị xử tử,to be sentanced to death bị xử tử hình,to be sentenced to death bị xử án,"to be judged, sentenced" bị xử án tù,to be sentenced to jail bị á khẩu,"to be unable to speak, be struck dumb" bị ám sát,to be assassinated bị ám sát hụt,to escape being assassinated bị ám ảnh,"to be haunted, be obsessed" bị ép buộc,to be forced (to do something) bị ép buộc nói dưới họng súng,to be forced to speak at gunpoint bị ô nhiêm nặng,to be heavily polluted bị ăn bom nguyên tử,"to be nuked, attacked with an atomic bomb" bị ăn hiếp,"to be bullied, be abused" bị ăn đạn,"to be shot, take a bullet" bị đau,"to hurt, be painful, be injured" bị đau lưng.,"to have back pain, suffer from back pain" bị đe dọa,"to be threatened, menaced" bị điều tra,to be investigated bị điện giật,to be shocked (by electricity) bị đuổi,to be fired bị đuổi học,to be kicked out of school bị đuổi sở,"to be fired, dismissed (from a job)" bị đàn áp thẳng tay,to be severely repressed bị đày,"to be banished, exiled" bị đày tới đảo oki,to be banished to the island of oki bị đánh,"to be hit, be beaten" bị đánh thuế,to be taxed bị đánh thuế nặng nề,to be heavily taxed bị đóng đinh xuống đất,"to be nailed to the floor, be stuck to the ground" bị đại bại,to be defeated bị đắm tàu,to be shipwrecked bị đặt dưới sự điều hành,to be placed under the control bị động,passive bị động ổ,to have one’s nest disturbed bị đứng tim,to have one’s heart stop (beating) bị đứt,to be broken bị ải,to rot bị ảnh hưởng tai hại,"to be adversely affected, be harmed" bị ảnh hưởng xấu,to be adversely affected bị ở tù,to be in jail bịa,"to invent, fabricate, make up" bịa chuyện,"to tell tall tales, make up stories" bịa đặt,"to fake, forge, fabricate, make up, invent, imagine" bịch,(1) thud; (2) large basket bịn rịn,"to have an attachment to, have ties to" bịnh,see bệnh bịnh tâm lý,"psychological, mental illness" bịp,"to bluff, cheat" bịp bơm,to bluff bịt,"to cover, stop up" bịt miệng,"to gag, muffle, silence" bịt mũi,to hold one’s nose bịt mắt,to blindfold bịt mắt bắt dề,blind man’s bluff bịt tai,"to cover one’s ears, stop one’s ears, refuse to listen" bọ,"insect, bug, flea, worm" bọ chét,flea bọ chó,flea (on a dog) bọ cạp,scorpion bọ hung,beetle bọ ngựa,praying mantis bọ nẹt,caterpillar bọ xít,bug bọc,"(1) to cover, wrap; package, bundle, bag, sack, pack; (2) to protect, shelter; cover(ing)" bọc giấy,paper bag bọc kim khí,shielding bọc nhện,capsule bọc sắt,"bulletproof, armored" bọc trăm trứng,the sack of 100 eggs (from which the first vietnamese clans were born) bọn,"crew, crowd, gang, group" bọn mỹ,americans (as a group) bọn mỹ trắng,white americans (as a group) bọn chúng,a group of people bọn chúng cùng một nậu,they belonged to the same gang bọn chúng nó,"those guys, that group of people" bọn cướp,"band of thieves, robbers" bọn giết người,"band of assassins, killers" bọn người,group of people bọn phản chiến,the anti-war crowd bọn sống sót,the survivors bọn tao,"we, us (familiar)" bọn thực dân,the colonialists bọn trẻ,young people bọn tôi,we bọn đàn ông,"guys, group of men" bọng,blister bọng đái,"bladder, vesica" bọt,"foam, bubble, spray, scum" bọt bèo,foam and lentil (something humble and insignificant) bọt bể,sponge bọt nước,foam bọt sát,scoria bọt xa phòng,soap suds bỏ,"(1) to leave, quit, abandon (a policy), drop, divorce; (2) to insert, put, invest (into)" bỏ bê,"to abandon, let go, leave unfinished" bỏ bùa,"to bewitch, cast a spell on" bỏ bạn bè,"to abandon a friend, desert a friend" bỏ bẵng,to forget or give up for a while bỏ bố,"a hell of a, terribly, awfully" bỏ bớt,"to cut down, cut back, reduce" bỏ bừa,"to leave in disorder, in disarray" bỏ cha,"a hell of a, terribly, awfully [=bỏ bố]" bỏ chạy,to flee bỏ chồng,to leave one’s husband bỏ cuộc,"to quit, give up, throw in the towel" bỏ cuộc dễ dàng,to give up easily bỏ công,to put effort into bỏ công sức trong nỗ lực này,to put effort into this struggle bỏ dở,to leave something unfinished bỏ hoang,"untilled, uncultivated (land)" bỏ học,to quit school bỏ lớ,to abandon bỏ lỡ,"to miss (chance, opportunity)" bỏ lửng,"to abandon, forsake" bỏ mình,to die bỏ mạng,to die (leave this life) bỏ mẹ,"a hell of a, terribly, awfully [=bỏ bố]" bỏ một mình,"to leave alone, by oneself" bỏ mứa,to leave (food) unfinished bỏ neo,"to cast, drop anchor; to anchor" bỏ ngoài tai,"to pay no attention to, turn a deaf ear to, ignore" bỏ ngỏ,to leave open (door or window) bỏ nhà,to leave home bỏ phiếu,"to vote, cast a vote; vote, ballot" bỏ phiếu bất tín nhiệm,a no-confidence vote bỏ phiếu bầu cử,"to vote, hold an election" bỏ phiếu tín nhiệm,"a confidence vote, vote of confidence" bỏ phí,to waste bỏ phóng sinh,to let go to the dogs bỏ phế,to neglect bỏ qua,"to overlook, pardon, let go" bỏ quá,"to forgive, pardon" bỏ quê hương,"to leave one’s country, leave one’s homeland" bỏ quên,"to leave behind, forget" bỏ ra,"to invest, put up money" bỏ ra nhiều năm,to invest many years bỏ ra đô,"to cost about, approximately" bỏ rèm cửa xuống,to pull down the blinds bỏ rơi,"to abandon, give up, drop" bỏ rất nhiều thì giờ,to invest a lot of time bỏ sót,"to leave out, omit" bỏ sở,to leave the office bỏ sừ,good heaven! bỏ thì giờ,to spend time (on sth) bỏ thư,to mail a letter bỏ thầu,to bid (on a contract) bỏ tiền,to invest bỏ tiền ra,"to invest in, spend money on" bỏ tiền vào,to invest in bỏ tiền đầu tư,"to invest money, spend money" bỏ tiền đầu tư vào,"to invest money in, spend money on" bỏ trốn,"to run off, away" bỏ trốn ra nước ngoài,to run off to a foreign country bỏ trống,"to leave blank, empty" bỏ tù,"to jail, imprison" bỏ túi,to put in one’s pocket bỏ tấm màn cửa sổ xuống,"to pull down the blinds, curtains" bỏ việc làm,to quit one’s job bỏ vào,to pour into bỏ văng,to abandon bỏ vạ bỏ vật,to leave something lying around bỏ về,to leave and go home bỏ về phía sau,to put behind someone bỏ vốn,to invest capital bỏ xa,"to lag, trail behind" bỏ xe,to abandon a car bỏ xuống,"to drop down, put down" bỏ xác,to die miserably bỏ ý nghĩ,to give up an idea bỏ đi,"to leave, leave out" bỏ đảng để phản đối,to quit the party in protest bỏ đất nước,to leave one’s country bỏ đấu,to add tone marks bỏ đời,"terribly, awfully; to be a rascal" bỏng,"(1) burnt, scalded; (2) see phỏng; (3) popcorn" bỏng cốm,rice crispies bỏng lửa,to be burned bỏng ngô,popcorn bỏng nước sôi,scalded bỏng rang,popcorn bỏng rạ,chicken pox bố,"(1) father; chap, fellow, guy, buddy; (2) to terrorize; (3) to spread, disseminate, publish; (4) cloth" bố cao,"to announce, proclaim" bố chính,provincial treasurer bố chồng,husband’s father bố cu,someone’s father bố cái,father and mother bố cáo,"to proclaim, announce" bố cục,"outline, plan, plot, arrangement" bố dĩ,someone’s father bố già,godfather bố láo,jerk (annoying person) bố mẹ,"mother and father, parents" bố nuôi,foster father bố ráp,raid bố ráp ma túy,drug raid bố thí,to give alms bố trí,"arrangement; to arrange, deploy" bố trí thanh cái,bus bar arrangement bố trí trang,pagination bố trận,to set in battle bố vợ,wife’s father bố y,cotton garments (the common people) bố đẻ,one’s own father bốc,"(1) to rise, emanate; (2) to draw (a card), take with one’s fingers; (3) boxing; (4) to discharge, unload; (5) divine" bốc bài,to draw cards bốc cháy,"to burn up, burst into flames" bốc hàng,to unload merchandise bốc hỏa,to blush bốc lên,"to lift up, rise up" bốc lột,"to rob, exploit" bốc nọc,to draw the last card bốc phét,to exaggerate bốc phôn,to pick up the phone bốc ra,to come out bốc thuốc,to fill a prescription bối,"(1) back; (2) age, group, generation; (3) shells, valuables" bối cảnh,"condition, state, situation, context, background, environment" bối cảnh bất bình,unhappy situation bối cảnh chính trị,political situation bối cảnh lịch sử,"historical event, happening" bối rối,"embarrassed, bewildered, disconcerted, ashamed, uneasy, perplexed, troubled, nervous" bối thự,to endorse (check) bốn,four bốn biển,"the four corners of the earth, the five continents, the whole world" bốn bể,"the four oceans, the world over, the four corners of the world, all sides" bốn bể là nhà,a person who is at home anywhere he goes bốn bức tường,four walls bốn chân,"four-legged, quadruped" bốn chục,forty bốn giờ liên tục,"four straight hours, four hours straight" bốn món ăn chơi,hors d’oeuvres bốn mùa,"the four seasons, all year round" bốn mươi,forty bốn mươi mốt,forty one bốn năm,four or five bốn phía,all directions bốn phương,"the cardinal points (n,s,e,w), four directions, the four corners of the earth, everywhere" bống bếnh,"rock, swing, move up and down, rocking, swinging" bốp,(1) sound of a slap; (2) very white (of linen) bốp chát,"to be bluntly outspoken, talk back bluntly" bồ,"(1) friend, pal, chum; close; (2) basket; (3) reed, rush" bồ cào,rake bồ câu,pigeon bồ côi,orphaned bồ côi cha,fatherless bồ côi mẹ,motherless bồ cắt,sparrow-hawk bồ giấy,"wastepaper, trash basket" bồ hòn,soapberry bồ hóng,soot bồ hôi,"sweat, perspiration" bồ kếp,soapberry bồ nhìn,scarecrow bồ nông,pelican bồ đào,grapes bồ đề,bodhi (tree) bồi,"(1) to build up with earth; (2) to strengthen, make strong, glue together; (3) houseboy, waiter; (4) to reimburse, compensate, restore, indemnify" bồi bàn,waiter bồi bổ,"to build up one’s health, strengthen, fortify" bồi dưỡng,to nourish bồi hồi,"anxious, uneasy, worried, disturbed" bồi khoản,compensation bồi săm,bellhop bồi thường,"compensation, damages; to compensate, make up for, pay damages" bồi thường thiệt hại,"to compensate for loss, damage" bồi thẩm,juror bồi thẩm đoàn,jury bồi tế,"assistant, acolyte" bồi đắp,"to strengthen, toughen, fortify" bồm,coarse bồn,"vase, bed, basin" bồn chồn,"anxious, uneasy, worried, restless" bồn chứa,"reservoir, storage tank" bồn hoa,flower bed bồn nước,"(decorative) fountain, water basin" bồn tắm,"bath; bathtub, tub" bồng,"(1) to lift, carry (in one’s arms); to present (arms); (2) roof of a boat" bồng bế,to carry (a child) bồng bột,"eager, enthusiastic" bồng lai,"fairyland, fantasy world" bồng lên,"to life, carry" bồng môn,"poor scholar’s house, my humble house" bồng súng,to present arms bổ,"(1) to hit, split, cleave, open (a fruit); (2) nutritious, nourishing; (3) to add, complement, supplement; (4) to appoint, name" bổ bán,"to appoint, name, make appointments" bổ chính,"to revise, amend, correct" bổ chửng,to fall backwards bổ cứu,"to rectify shortcomings and reform abuses, save (a situation)" bổ dưỡng,"to nourish, build up, fortify" bổ dược,tonics bổ dụng,"to appoint, nominate" bổ huyết,tonic (for anemia) bổ khuyết,"to supplement, fill" bổ máu,tonic (for anemia) bổ nhiệm,"to appoint, designate; appointment (to a position)" bổ nhào,"to topple, fall headlong" bổ nhậm,"to appoint, assign" bổ phế,to fortify the lungs (tonic) bổ sung,"to add, complete, supplement, make good (on something)" bổ sung thêm,to add (an additional number of items) bổ thận,to fortify the kidneys (tonic) bổ trợ,"to assist, subsidize" bổ tâm,to fortify the heart (drug) bổ túc,"to supplement, complement" bổ tỳ,to fortify the spleen (tonic) bổ vây,"to lay siege to, besiege" bổ vị,to fortify the stomach (tonic) bổ xung,"supplement, fill, complete, perfect; replacement" bổ ích,"useful, interesting" bổn,(see also bản) bổn phận,"business, duty, obligation" bổn phận đối với người việt nam,to have an obligation to the vietnamese people bổn đạo,one’s own religion (referred to humbly) bổng,"(1) to rise (up); (2) bonus, pay, salary" bổng cấp,"pay, salary, allowance" bổng lểnh,"pay, salary, allowances" bổng lộc,"loaves and fishes, bonus, premium" bổng ngoại,"bonus, commission, perquisites, perks" bổng trầm,"up and down, the ups and downs" bỗng,(1) to be very light; (2) to act suddenly; suddenly bỗng chốc,"all of a sudden, suddenly, shortly, in next to no time" bỗng dưng,"all of a sudden, without rhyme or reason" bỗng không,"by chance, by accident, suddenly, all of a sudden, abruptly" bỗng không bỗng dưng,without rhyme or reason bỗng một ngày,suddenly one day bỗng nhiên,"suddenly, unexpectedly, all of a sudden" bỗng nhiễn,"suddenly, all of a sudden" bỗng đầu,"suddenly, all of a sudden" bộ,"(1) section, part department, ministry; (2) gear, part, device; (3) radical (of a chinese character); (4) collection, set, pack (cards), suit (clothes); (5) appearance, mean, behavior, bearing; (6) step, pace; (7) [cl for laws]; (8) land; (9) foot; (10) register, account book" bộ ba,"trio, set of three" bộ binh,"infantry, infantryman; ministry of war" bộ biên tập,editorial board bộ biến hoàn,modem bộ bàn ghế,table and chairs set bộ bánh hạ cánh,undercarriage bộ bánh khía ba cấp,spider gears bộ bánh khía chữ,herringbone gear bộ bánh xe ba cấp,sun and planet gear bộ bánh xe giảm tốc,double reduction gear bộ chuyển đổi,converter bộ chính trị,ministry of politics bộ chỉ huy,"command, headquarters" bộ chỉ huy quân sự,military headquarters bộ chỉ huy đảng phái,party headquarters bộ chữ,"font, type" bộ cánh,"suit, dress" bộ cộng,adder bộ diện,"look, air, mien, manner, way" bộ dáng,"appearance, gait, posture" bộ dạng,see bộ dáng bộ dạng chữ,font set bộ dụng cụ,"device, equipment, tool" bộ giám thị,monitor bộ hành,"pedestrian, foot march" bộ hòa khí kép,"duplex carburetor, dual carburetor" bộ hòa khí trở ngược,down draft carburetor bộ kinh tế,department of national economy bộ kí tự,character set bộ lạc,tribe bộ lạc nguyên thủy,primitive tribes bộ máy,"apparatus, equipment, machinery" bộ máy hành chánh,administrative apparatus bộ máy nhà nước,"government apparatus, machinery" bộ máy tuần hoàn,circulatory system bộ máy điện toán,computer equipment bộ mã,code set bộ mã mở rộng,extended code set bộ môn,"section, department, field, area of study, specialization" bộ mặt,"face, look" bộ ngoại giao,"department of foreign affairs, department of state" bộ ngực,"(set of) breasts, bosom" bộ ngực no tròn,ample chest bộ nhớ,memory bộ nhớ ram,random access memory bộ nhớ rom,read only memory bộ nhớ chính,main memory bộ nhớ kết hợp,associate memory bộ nhớ phân trang,paged memory bộ nhớ phụ,secondary memory bộ nhớ tĩnh,static memory bộ nhớ đệm,buffer bộ nhớ động,dynamic memory bộ nhớ ảo,virtual memory bộ nhớ ẩn,cache memory bộ nông nghiệp,ministry of agriculture bộ nối ghép,interface bộ phát sinh tự động chương trình,automatic program generator bộ phận,"gear, part, device, section" bộ phận báo hiệu,buzzer bộ phận chuyên biệt,module bộ phận cảm nhận,sensor bộ phận tình dục,sex organ bộ quần áo,(set of) clothes bộ sa lông,lounge suite bộ sở,department bộ thích ứng,adaptor bộ thắng,"brakes, set of brakes (on a car)" bộ trình,package bộ trưởng,"secretary, minister; ministry, department" bộ tư lệnh,command bộ tướng,mien bộ tịch,"attitude, actions" bộ tụ điện ăng ten,antenna shortening condenser bộ vi xử lí,microprocessor bộ xương,skeleton bộ xử lí,processor bộ xử lí trung tâm,cpu bộ xử lí trung ương,central processing unit bộ xử lí văn bản,word processor bộ xử lí đầu trước,front end processor (fep) bộ óc,"the brains (of something), mind" bộ óc của chiến dịch,the brains of an operation bộ óc khủng long,"dinosaur mentality, old way of thinking" bộ đa xử lí,multiprocessor bộ điều chỉnh tốc độ,speed regulator bộ điều hưởng,"tuner (television, radio)" bộ điều hưởng truyền hình,television tuner bộ điều khiển từ xa,remote control (tv) bộ điều tốc,speed regulator bộ điều tốc tác động nhanh,fast-acting speed regulator bộ điện dung,capacitor bộ điệu,"attitude, bearing, gesture" bộ đếm,counter bộ định tuyến,router bộ đồ,pair of clothes bộ đồ diêm dúa,"nice outfit, set of fancy clothes" bộ đồ tắm hai mảnh,"bikini, two-piece swimsuit" bộ đồng phục,uniform bộ đội,"troops, solders, army" bộ đội bạn,friendly forces bộ đội giải ngũ,"discharged solider, serviceman" bộ đội ẩn nấu trong rừng,"the solders hide, take refuge in the jungle" bộ độn,buffer bộc,"(1) servant; (2) to display, show, manifest" bộc bạch,to speak up frankly bộc lộ,"to expose, uncover, reveal, divulge, disclose, open" bộc lộ tình cảm,to show one’s feelings bộc phát,"to explode, break out; outbreak" bộc tuệch bộc toạc,to be frank bội,"(1) to violate, break; (2) to double, multiply; (3) opera, classical theater" bội bạc,ungrateful bội giác,magnification bội nghĩa,"unfaithful, ungrateful, thankless" bội nghịch,to rebel bội phản,to betray bội phần,"many, numerous, manifold" bội suất,rate of increase bội số,multiple (of another number) bội thê,to break a vow bội thực,to have indigestion bội tinh,medal bội tín,"breech of trust, violate someone’s trust" bội tăng,to increase many times bội xuất,multiplex bội ân,ungrateful bội ước,to break a promise; breech of promise bộn,"disorderly, confused" bộn bàng,"cumbersome, numerous" bộn bề,"disordered, confused, messy" bộn rộn,busy; to look busy bộp,sound of something falling bộp chộp,"impulsive, spontaneous, thoughtless" bột,"(1) flower, meal, powder, cereals; (2) suddenly" bột báng,tapioca bột bánh mì,bread flour bột giấy,pulp bột giặt,washing-powder bột gạo,rice flour bột khởi,"to flare up violently, surge vigorously" bột kẽm,zinc powder bột làm bánh,plain flour bột lọc,"best flour, finest flour" bột mài,"emery, abrasive" bột mì,wheat flour bột mì lức,whole wheat flour bột ngô,corn meal bột ngọt,"sodium glutamate, seasoning powder" bột nhão,pastry bột nhồi,dough bột nếp,mochi bột phát,to break out suddenly bột sắn,"manioc flour, tapioca" bột tan,talcum bột vàng,gold dust bớ,"hello, hi, hey" bớ ngớ,"dull, stupid" bới,"to dig with fingers or paws, dig up, find" bới chuyện,to make up stories bới lông tìm vết,nitpicky bới móc,"to denounce, pick out for hostile criticism" bới tác,to fasten up one’s hair bới tóc,to do up one’s hair bới việc,"to create difficulties, complicate things, make work or trouble for oneself" bới xấu,"denigrate, defame, say evil things about somebody" bớp,"to hit, slap, smack, whack" bớp tai,to smack someone’s ear bớt,"to lessen, reduce, give a discount, lower, subtract, diminish, decrease" bớt gặp,"to reduce, lower" bớt lời,"to speak less, be sully, be less talkative" bớt miệng,to talk less bớt mồm,to talk less bớt một thêm hai,to bargain bớt tay,"to relax pressure, relax severity" bớt xén,"to take a rake-off, appropriate part of" bớt đau,"to lessen, reduce (pain)" bờ,"shore, bank, fence, rim, edge, border, limit, side" bờ biển,"seashore, seaside, seacoast" bờ bến,"shore and dock (or port), limit, border, coast" bờ bể,"seashore, seacoast" bờ bụi,"hedge and bush, thick bush" bờ cõi,"limit, border, boundary, frontier" bờ dốc,ramp bờ giậu,hedge bờ giếng,lip of a well bờ hè,"pavement, sidewalk, curb" bờ hồ,"bank of a lake, lakeshore" bờ lu dông,lumber-jacket bờ lũy,"fence, rampart" bờ ruộng,path at the edge of a rice field bờ rào,"hedge, fence" bờ sông,"river bank, river shore, river side" bờ thửa,field dam bờ tre,bamboo hedge bờ vùng,multifield dam bờ vực,"brink, cliff" bờ vực tài chính,fiscal cliff bờ đê,"dam, dike, dyke" bờ đường,roadside bời,"disordered, careless" bờm,mane bờm chờm,disheveled bờm xơm,to tease or joke in a too familiar way bờn bợt,palish bở,"(1) crumbly; (2) gainful, profitable" bở hơi tai,dog-tired bở vía,"out of one’s wits, scared out of one’s wits" bởi,"because of, on account of, by (means of)" bởi chưng,"because, as" bởi lẽ,"because, therefore, that’s why, for that reason" bởi lẽ đó,"therefore, that’s why, for that reason" bởi lẽ ấy,"therefore, that’s why, for that reason" bởi nhiều lý do,for many reasons bởi sao,why bởi thế,"consequently, therefore, that’s why" bởi tại,"because, since" bởi vì,because bởi đàu,why bởi đâu,for what reason? why? bỡ ngỡ,"to feel strange, surprise; amazed, surprised, new and inexperienced" bỡn,"to joke, jest, kid" bỡn cợt,to trifle bợ,"to be shameless, flatter" bợ vơ,"to be abandoned, helpless, friendless (in a strange place)" bợ đít,to lick sb’s ass or boots bợ đỡ,"to help, aide, assist; to flatter" bợ đỡ người nào,to flatter someone bợm,"clever, skillful" bợm già,"arch swindler, professional crook" bợn,"spot, stain" bụa,widowed bục,(1) platform; (2) to give way (bottom of container) bụi,"(1) dust, dusty; (2) mourning, grieving; (3) thicket, brush, shrub" bụi bậm,dusty bụi bặm,"dust, dusty" bụi cây,"bush, shrubbery" bụi hồng,"red dust, the earth, this world" bụi không gian,space dust bụi mù,dusty bụi phóng xạ,"radioactive dust, fallout" bụi phổi,pneumoconiosis bụi rậm,"bush, brush, thicket" bụi tre,"bamboo tree, bush" bụi đời,"loose derelict, street-urchin" bụm,to hold bụm miệng,"to gag, close one’s mouth" bụng,"stomach, abdomen, waist, belly, heart" bụng bảo dạ,"talk to oneself, think, reflect" bụng chân,calf (of the leg) bụng chửa,pregnant bụng chửa ềnh ra,to have a belly swelling with pregnancy bụng cóc,frog-bellied bụng dưới,lower abdomen bụng dạ,"heart, feelings" bụng phệ,"pot bellied, fat stomached" bụng trên,upper abdomen bụng xụng,"unkempt, shabby" bụng đói cật rét,"hungry and cold, in misery, in great" bụng ọc ạch,to feel flatulence in one's stomache bụng ỏng,be pot-bellied bụng ỏng đít beo,bulging belly and small behind bụp,pop bụt mọc,bald cypress bụt ốc,kinky hair bủ,"old man, old woman" bủm,fart bủn,"threadbare, shabby" bủn rủn,"limp, paralyzed" bủn xin,"stingy, cheap" bủng,jaundiced bủng beo,jaundiced bứ,filling bứ cổ,satiated with food bứa,mangosteen bức,"(1) hot, torrid; (2) to oppress; (3) [cl for walls, paintings, etc.]" bức bách,"to force, compel" bức bối,"uncomfortable, ill at ease" bức cung,extort depositions from bức hiếp,"to coerce, bully, oppress, rape" bức hôn,to force into marriage bức họa,"picture, painting" bức rút,"urgent, pressing" bức sốt,"hot, sultry" bức thư,a letter bức tranh,"picture, painting" bức tranh treo ngược,a picture hung upside down bức tường,wall bức tường bá linh,berlin wall bức tử,to force to commit suicide bức vẽ,picture bức xúc,"to upset, bother; upset, bothered" bức xạ,radiation bức xạ kế,radiometer bức xạ phát nhiệt,caloricfic radiations bức điện,"telegram, wire, cable, message" bức ảnh,"picture, image" bứng,"to lift, take up, uproot" bứt,"to pick, pluck; to scratch, pull" bứt hoa,to pick a flower bứt là,to pick a leaf bứt tai,to scratch one’s ear bứt tóc,to pull one’s hair bứt đầu,to scratch one’s ear bừa,"(1) to plow, harrow; harrow; (2) disorderly, chaotic" bừa bãi,"disorderly, untidy, messy, random, wild" bừa chữ nhi,one tooth-row harrow bừa cào,rake bừa mứa,left-over food bừa phứa,"careless, disorderly" bừa đĩa,pulverizer bừng,"to flare up, flame up, blush, turn suddenly red, burst out" bừng tỉnh,wake up suddenly bửn,see bẩn bửng,"lump, clot" bửu,see bảo bửu bối,"valuable, gem, treasure" bữa,day; meal bữa chiều,afternoon meal bữa chén,"banquet, feasting" bữa cơm,meal bữa cơm dưa muối,"a meal with poor foods, a meager meal" bữa giỗ,"anniversary of death, memorial day" bữa hổm,that day bữa mốt,day after tomorrow bữa nay,today bữa nọ,the other day bữa qua,yesterday bữa sáng,breakfast bữa sớm,"early in the morning, this morning" bữa tiệc,"banquet, feast, dinner party" bữa tiệc chia tay,going away party bữa trưa,lunch bữa trước,the other day bữa ăn,meal bữa ăn chiều,"dinner, supper, evening meal" bữa ăn sáng,breakfast bữa ăn trưa,"lunch, midday meal" bự,"big, fat" bựa,"food (in one’s teeth), tartar (teeth), smegma" bực,"(1) degree, rank, step, grade; (2) angry, annoyed; (3) see bậc" bực bội,"irritated, angry, upset" bực chí,dissatisfied bực mình,"angry, annoyed; to vex, annoy" bực tức,"angry, annoyed; excited, excitement" ca,(1) to sing; (2) case ca bô,bonnet (of car) ca ca,brother ca cao,"cocoa, cacao" ca cách,"slow, sluggish, languid" ca công,singer ca dao,folk song ca gản,"bold, daring, reckless enough (to do something)" ca gợi,to praise ca hát,to sing ca khúc,song ca kịch,"play, theater" ca kỹ,"songstress, female opera singer" ca li cô,"calico, unbleached muslin" ca lo,calorie ca lâu,house of songstresses ca lô,garrison cap ca lô ri,calorie ca mê ra,camera ca mổ,(surgical) operation ca ngâm,"recite (poem), sing" ca ngợi,"to congratulate, praise" ca nhi,"female singer, songstress" ca nhạc,music (and singing) ca nô,"motor boat, speed boat" ca nương,"young songstress, girl singer" ca phê in,caffeine ca pô,"cowling, hood, bonnet" ca ra,carat ca ri,"curry powder, curry" ca rô ten,"carotin, carotene" ca rốt,carrot ca sĩ,singer ca ta lô,catalog ca tốt,cathode ca tụng,"to congratulate, praise, eulogize" ca vát,"tie, necktie, cravat" ca vũ,song and dance ca vũ kịch,opera-ballet ca vịnh,"sing and praise, sing the praise of" ca xướng,singing ca đi mi,cadmium ca đô,"gift, present" cai,"(1) to oversee, watch; (2) to refrain, abstain from, quit" cai quản,"(1) to manage, administer, govern, supervise, rule; (2) administrator, foreman; (3) corporal (military rank)" cai quản trái đất,to rule the earth cai rượu,"to quit drinking, give up alcohol" cai sữa,to wean (from milk) cai thuốc phiên,"to quit, get off opium" cai thợ,boss cai trị,"to administer, govern, rule" cai trị đất nước,"to rule, govern a country" cai tuần,chief of village guards cai tổng,canton chief cai đầu dài,knavish contractor cam,"(1) to resign oneself to; (2) orange; (3) sweet, pleasant" cam chanh,sour orange cam du,glycerin cam giấy,thin-skinned sweet orange cam khổ,"sweet and bitter, prosperity and adversity, joy and sorrow" cam kết,"to pledge, promise, guarantee" cam kết long trọng,"solemn promise, pledge" cam kết viện trợ,"to pledge aide, assistance" cam lai,happiness comes cam lòng,"to content oneself with, resign oneself" cam lộ,"holy water, sweet dew, favors" cam phận,content; to resign oneself to one’s fate cam quýt,citrus cam sành,king orange cam thảo,licorice cam tuyền,fresh-water spring cam tâm,"to resign oneself to, make up one’s mind to" cam tích,"avitaminosis, swelling of the belly, scurvy" cam tẩu mã,"noma, gum boil, gum ulcers" cam vũ,seasonal rain cam đoan,"to guarantee, pledge" cam đường,"sweet orange, a variety of very sweet orange" can,"(1) to stop, dissuade; (2) to concern, involve; (3) to dissuade, stop someone from doing something, interfere, break up; (4) symbol of the chinese zodiac; (5) shield; (6) liver; (7) to accuse" can chi,the signs of the heavenly stems and of the earthly branches can cứu,perpetrate a crime can dự,"to be involved, participate, take part; involvement" can dự trực tiếp,direct involvement can gián,to advise against doing something can gì,"why, how come" can hệ,"important, vital" can ke,to calk can liên,involved in can ngăn,"to advise (against something), dissuade" can phạm,to be accused of; defendant can qua,"war, fighting, battle" can thiệp,"to intervene, interfere, meddle; intervention, meddling" can thiệp cho tù nhân chính trị,to intervene on behalf of political prisoners can thiệp ngay,"direct interference, intervention" can thiệp quân sự,military intervention can thiệp trái phép,unauthorized tampering can thiệp vào việc nội bộ,to meddle in the internal affairs can thiệp vào vấn đề nội bộ,interference in domestic affairs can thiệp vũ trang,armed or military intervention can trường,"liver and intestines, courage, bravery" can tội,"to commit (a crime), be guilty of a crime, be charged with a crime, be accused of a crime" can xi,calcium can án,"to be condemned, be convicted" can đường,glycogen can đảm,"brave, courageous; bravery, courage" canh,"(1) soup; (2) to guard, watch over; (3) to plow; (4) to change, alter; (5) 7th cycle of the twelve years of the chinese zodiac" canh bịnh,agriculture canh chua,sour soup canh chầy,far into the night canh chủng,"to cultivate, farm, plant" canh chừng,"observation, surveillance; to (keep) watch, observe" canh cánh,"uneasy, troubled" canh cải,"to change, reform" canh cửi,weaving canh giấm,sour fish soup canh giữ,"to defend, guard, watch" canh gà,cockcrow (announcing dawn) canh gác,"to watch out, keep guard" canh gác cẩn thận,"to watch carefully, keep a careful watch on" canh khuya,far into the night canh một,first watch (military) canh mục,farming and animal husbandry canh nông,"agricultural; agriculture, farming" canh phòng,"to guard over, keep watch, be vigilant" canh riêu,carb soup canh thiếp,age card (of the betrothed) canh ti,to go shares (with somebody) (in something) canh tuần,to watch and patrol canh tà,time when it begins to dawn canh tàn,end of the night canh tác,to cultivate; cultivation canh tân,"to reform, innovate, improve, modernize, renovate; reform, modernization" canh tân quân lực,to modernize the armed forces canh tân quốc gia,"to reform, modernize a country" canh tân đất nước,to modernize a country canh tôm ngọt lừ,this shrimp soup is very tasty canh điền,"tenant farmer, till, cultivate" cao,"(1) tall, high; to be ~ tall, active; to excel; lofty, noble; (2) ointment" cao ban long,antler glue cao bay xa chạy,"to fly, run away" cao bồi,cow-boy cao cường,"superior (in strength), excellent" cao cả,"great, noble, lofty" cao cấp,"high ranking, high level" cao cờ,to be a good chess player cao danh,"famous person, celebrity" cao giá,"high price, hight value" cao gót,high heel cao hơn,"taller, higher" cao hơn nữa,"(even) higher, (even) more" cao hạ,"to go up and down, fluctuate" cao học,"advanced studies, graduate education, master’s degree" cao hổ cốt,tiger bone glue cao hứng,inspired cao khiết,"noble and pure, sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted" cao khoảng 60 cm,to be about 60 cm tall cao kiến,excellent idea cao kế,sophisticated stratagem cao kều,tall and thin cao kỳ,"haughty, arrogant, unusual, eccentric" cao lanh,kaolin cao lâu,restaurant cao lêu nghêu,as tall as a maypole cao lêu đêu,to be all legs cao lương mỹ vị,"fine dining, rich foods" cao lộc,antler glue cao lớn,tall (of stature) cao minh,"enlightened, intelligent, gifted" cao môn,a powerful and influential family cao mưu,clever trick or plan cao nghều,"very tall and thin, very lanky" cao nguyên,"uplands, highlands" cao ngạo,"proud, arrogant" cao ngất,"dizzily high, towering" cao ngồng,toweringly tall cao nhân,"high personality, able man" cao nhã,"well-mannered, refined" cao nhất thế giới,world’s highest cao niên,"aged, old, elder(ly)" cao phân tử,macromolecular cao quý,noble cao ráo,"high and dry; to exaggerate, talk big" cao sang,noble cao su,rubber cao su kóa học,"synthetic, artificial rubber" cao sâu,debts owed to one’s parents cao sĩ,respectable learned man cao sơn,high mountain cao số,to get married late cao thượng,noble cao thế,"high voltage, high tension" cao thủ,"top-classed, famous" cao trào,high tide cao tuổi,"advanced in years, elderly, old" cao tăng,eminent monk cao tần,high frequency cao tầng,"multi-story, tall (building)" cao tốc,high speed cao tổ,"ancestor, forefather" cao vút,immeasurably high cao vọng,(high) ambition cao vời,"lofty, high" cao xa,"exalted, very high, utopian, unrealistic" cao xanh,"sky, heaven, providence" cao xạ,anti-aircraft gun cao áp,high voltage cao điểm,"height, highest point, high peak" cao đàm,"talk profusely (about), hold forth (on)" cao đơn hoàn tán,galenical medicine cao đường,parents cao đẳng,high level cao đệ,best pupil cao đỉnh,clomax cao độ,"altitude, height, high level, high degree" cao độ kế,altimeter cao ẩn,secluded cao ốc,"high building, tall building, skyscraper" cao ủy,high commissioner cau,(1) to frown; (2) areca palm cau cảu,"grumbling, peevish, querulous, grumpy" cau khô,dried betel-nut cau mày,"to frown, gather one’s eyebrows" cau mặt,"to frown, wince" cau tươi,fresh areca nut cau điếc,empty betel-nut cay,(1) to be hot (spicy); (2) small crab cay cú,"revengeful and bent on recoup one’s losses (like a bad loser), con" cay mắt,one’s eyes are burning or stinging or smarting cay nghiệt,"cruel, severe, stern" cay như ớt,"hot as chilli, red pepper" cay sè,stingingly hot cay đắng,"hot and bitter, painful, miserable" cay độc,cruel centimet,centimeter cha,"father (also as a title for a priest), mister" cha anh,father and elder brothers cha chú,"elder, person belonging to one’s parents’ generation" cha chả,oho! aha! cha con,father and child cha căng chú kiết,what’s-his-name cha cả,bishop cha cố,"clergymen, clergy" cha ghẻ,stepfather cha già,(one’s own) father cha mạ,"parents, mother and father" cha mẹ,"parents, father and mother" cha mẹ khuyên răn con,the parents admonish their children cha nuôi,"adoptive father, foster-father" cha nào con ấy,like father like son cha sở,vicar cha truyền con nối,"from generation to generation, hereditary" cha vợ,father in law cha xứ,vicar cha đẻ,"father, one’s own father" cha đỡ đầu,the godfather chai,"bottle, bottleful" chai bia,bottle of beer chai lọ,"small bottle, vial" chai sạn,"harden, unfeeling, callous, scarred" cham chảm,answer back insolently chan,to souse (liquid food) on rice chan canh,to souse soup on rice chan chan,"brimming over, overflowing, teeming" chan chán,"rather dull, dullish" chang chang,"bright, blinding" chanh,"lemon, lime" chanh chua,sharp tongued chanh chòi,"ill-natured, cantankerous (said of children)" chanh cốm,"deep green, small lemon, unripe lime, young girl" chanh giấy,thin-peel lemon chanh đào,lemon with rosy pulp chao,(1) (exclamation); (2) lamp shade chao chát,"dishonest, crooked" chao ôi,(exclamation) chao đảo,"stagger, waver" chau,"to frown, knit (one’s brows)" chau mày,"to frown, knit the brows" chay lòng,"pure, clear conscience" chay tịnh,strictly austere (as a buddhist) che,"to cover, hide, take shelter" che chắn,"defend, protect, guarded" che chở,"to protect, guard, shield, give cover to" che chở lẫn nhau,to protect one another che du,to be under an umbrella che dấu,"to cover, hide, conceal" che dấu thông tin,information hiding che giấu,"to hide, conceal" che khuất,"to conceal, cover, hide" che kín,"to cover, shield" che miệng,to cover one’s mouth che mình,to cover oneself che mắt thế gian,"to fool people, hide from people one’s" che phủ,to cover che rạp,set up a stage che tai,"to cover one’s ears, protect one’s ears" che thân,to cover one’s body che tàn,make merry at the expense of others che đạy,to cover up che đậy,"to cover (up), conceal" che đậy mục đích,"to hide, conceal one’s purpose, goal" che đậy sự thật,to cover up the truth chen,"to make one’s way through a crowd, cut in (speech)" chen chân,"to force, jostle one’s way through, squeeze into (a place)" chen chúc,"to be crowded, pushed together; to make one’s way, elbow through, jostle" chen hàng,preempting chen lấn,"to jostle (someone) out, elbow (someone) out" cheng cheng,the beating of cymbals cheo cheo,"chevrotin, musk-deer" cheo chéo,rather oblique cheo cưới,marriage customs chi,"to pay, spend; to cost; what" chi bộ,cell (of party) chi cấp,"to provide, allot, grant" chi dùng,to spend chi dụng,"pay, spend, expend" chi hối lộ,to pay a bribe chi hội,branch or chapter or local (of an association or a society) chi lưu,"tributary, affluent (of a river)" chi mới gần đây,only recently chi nhánh,"branch (office), subsidiary" chi nhánh ngân hàng,bank branch chi nài,not to mind chi phiếu,check (monetary) chi phiếu du lịch,traveler’s check chi phái,branch (of a family) chi phí,"cost, expense, expenditure" chi phí sản xuất,production cost chi phí ước tính,estimated cost chi phó,payment(s) chi phối,to control chi thu,expenditures chi thù lao,to pay a reward chi tiêu,to spend; spending chi tiêu quốc phòng,defense spending chi tiết,details chi tiền,to pay money chi trả,to pay chi ủy,"party cell executive, cell committee" chi ủy viên,"member of a party cell executive, member of" chia,"divided, separate; to split, divide, separate, distribute, share" chia buồn,to offer one's sympathy or one's condolences chia bài,to deal cards chia cắt,"to separate, break up, divide, partition, isolate, partition" chia hết cho,divisible by chia lea,to separate chia ly,"to disunite, dissociate" chia làm hai,"to split in two, in half" chia lìa,"to part, to separate" chia lửa,to share fire chia nhau,to share chia nhượng,to divide chia phần,to share (out) chia ra,"to differ, be divided" chia ra làm nhiều loại,to differ in many respects chia rẽ,"to divide, separate; divided, disunited; division, discord" chia sẻ,to share chia sẻ mục tiêu chung,to share common goals chia tay,"to depart, leave, wish farewell" chia thành hai loại,"to divide into two categories, types" chia thành nhiều bè phái,to be split into many factions chia uyên rẽ thúy,"to separate a pair, couple" chia xa,far apart chia xẻ,"to split, divide, distribute, share" chia đều,to divide or share something equally or fairly between or among chia để trị,"to divide and rule, balkanize" chim,bird chim bằng,"roc, griffin, gryphon" chim chích,"tailorbird, warbler" chim chíp,peep chim chóc,birds chim cánh cụt,"penguin, aptenodytes" chim cò,birds chim cắt,"kestrel, peregrine, falcon" chim cổ,archeornis chim gõ kiến,woodpecker chim gõ mõ,woodpecker chim khách,"racked-tailed treepie, crypsirina temia" chim lồng,cage-bird chim lợn,barn-owl chim muông,"birds and beasts, animals" chim mồi,"bird of prey, decoy" chim mới nở,"newborn bird, hatchling" chim ngói,turtle dove chim ri,munia chim ruồi,humming-bird chim sa vào bẫy,the bird was caught in a snare chim sâu,flowerpecker chim thước,magpie chim trả,halcyon chim xanh,"pimp, pander" chim én,"swallow, swift" chim ó,eagle chim ưng,"hawk, peregrine, falcon" china khoum,key china thìa,key chinh an,horse saddle (of the warrior) chinh chiến,to fight a war chinh phu,warrior chinh phạt,to mount a punitive expedition (against a smaller nation) chinh phụ,warrior’s wife chinh phục,"to conquer, vanquish, subdue, win" chinh phục cử,to try to win voters chinh sách cô lập,isolationism chinh yên,away at the wars chiêm,"(1) (of a rice harvest) fifth lunar month; (2) to look up to, admire, observe; (3) to divine; (4) cham" chiêm bao,to dream; dram chiêm bái,to adore chiêm bốc,"to divine, cast lots" chiêm nghiệm,to experiment chiêm ngưỡng,"to revere, worship" chiêm tinh,to study positions and aspects of celestial bodies in chiêm tinh học,astrology chiên,"(1) to fry; (2) sheet; sheep, struggle; to be good" chiêng,gong chiêng vàng,the sun chiêu,"to welcome, announce, proclaim" chiêu an,to call to surrender; call to return to a normal life chiêu binh,to raise troops chiêu bài,"signboard, label, hint statement" chiêu hiền,to recruit talents chiêu hàng,to call for surrender chiêu hồi,"""open arms"" policy" chiêu hồn,to call up the soul (of a dead person) chiêu lệ,"as a matter of form, in form only, follow the letter (and not the spirit) of sth" chiêu mộ,"to recruit, enlist" chiêu nạp,"gather, collect" chiêu sinh,"to enroll students, register for a course" chiêu tuyết,absolve somebody’s sin chiêu đãi,to welcome chiêu đãi sở,guests’ house chiêu đãi viên,"greeter, welcomer, host, hostess" chiếc,"(1) [cl for vehicles, machines]; (2) only, one, sole" chiếc bóng,lonely shadow chiếc chiếu,mat chiếc giày,shoe chiếc giường,a bed chiếc oanh tạc,bomber (plane) chiếc thân,"solitary, lonely, lone" chiếc tàu,"ship, boat, ocean vessel" chiếc tàu bay,"plane, airplane" chiếc tàu thủy,"boat, ship" chiếc tầu,ship chiếc váy ngắn cũn cỡn,a very (too) short skirt chiếc xe,car chiếc xe buýt,bus chiếc xe cảnh sát,police car chiếc xe cứu thương,ambulance chiếc xe hơi,"car, automobile" chiếc xe mới,new car chiếc xe rác,garbage truck chiếc xe xúc rác,garbage truck chiếc áo mưa màu be,a beige raincoat chiếm 80 phần trăm,to make up 80% chiếm,"to occupy, take up, make up, seize, take possession, gain, usurp, win" chiếm cứ,"to occupy forcefully, take possession of, seize" chiếm dụng,appropriate chiếm giữ,"to appropriate, withhold" chiếm hữu,"to hold, own, possess" chiếm lĩnh,"to appropriate, take possession of, conquer, vanquish" chiếm một vai trò quan trọng,to play a vital role chiếm phần lớn,to make up a majority chiếm vào khoảng 25%,to make up approximately 25% chiếm vị trí quan trọng,to occupy an important position chiếm đa số 2/3,to make up a 2/3 majority chiếm đa số,to make up the majority chiếm đoạt,"to appropriate, usurp, seize" chiếm đoạt hải phận vietnamese,to seize vn’s territorial waters chiếm đoạt tài sản,"to seize property, assets" chiếm đóng,to occupy (territory); occupation chiếm được hơn 60% phiếu,to get 60% of the vote chiếm ưu thế,to be predominant chiến,"(1) conflict, war; (2) good, terrific" chiến binh,"combatant, fighter, soldier" chiến bào,war dress chiến bại,"defeated, vanquished" chiến chính trị,political struggle chiến chống,"struggle, conflict, fight, war" chiến cuộc,war chiến công,"feat of arms, prowess" chiến công oanh liệt,glorious feats chiến cụ,war material chiến dịch,"campaign, movement, operation, action, program, activities" chiến dịch văn hóa,cultural revolution chiến hạm,"warship, battleship" chiến họa,"the scourge of war, war" chiến hữu,comrade-in-arms chiến lũy,"line, system of defense works" chiến lược,"strategy, strategic" chiến lược nâng cấp,upgrade strategy chiến lưực chính trị,political strategy chiến lợi phầm,booty chiến mã,"war-horse, charger, steed" chiến nhất,best chiến pháp,art of war chiến phí,cost of war chiến quốc,warring states chiến sĩ,"fighter, warrior" chiến sĩ can trường,"brave, courageous fighter" chiến sĩ quyền nhân,a fighter for human rights chiến sử,war history chiến tanh cân não,war of nerves chiến thuyền,"warship, gunboat" chiến thuật,tactic(s) chiến thuật gây quỹ,fundraising tactics chiến thư,"ultimatum, declaration of war" chiến thương,wounded in action chiến thắng,"to win victory over, triumph over; victory" chiến tranh,"war, conflict" chiến tranh cao ly,korean war chiến tranh việt nam,"vietnam war, conflict" chiến tranh vịnh ba tư,persian gulf war chiến tranh chớp nhoáng,blitzkrieg chiến tranh cân não,a war of nerves chiến tranh cận đại,modern warfare chiến tranh cục bộ,localized war chiến tranh du kích,guerrilla war(fare) chiến tranh lạnh,the cold war chiến tranh nguyên tử,nuclear war chiến tranh nha phiến,the war of opium chiến tranh nóng,"hot war, shooting war" chiến tranh thế giới thứ hai,"second world war, world war ii" chiến tranh thế giới thứ nhất,"first world war, world war i" chiến tranh vùng vịnh,(persian) gulf war chiến tranh đã chấm dứt từ lâu,the war ended a long time ago chiến tranh địa phương,"local war, regional conflict" chiến trường,"battlefield, battleground" chiến trận,"battle, engagement" chiến tàu,warship chiến tích,"exploit of arms, feat of arms" chiến tướng,"general, military leader" chiến đoàn,combat unit chiến đấu,"to fight, struggle" chiến đấu cơ,"fighter (plane), warplane" chiến đấu với,"to fight with, struggle with" chiến địa,"battlefield, battleground" chiến địch,"action, campaign" chiếng,direction chiếp chiếp,"peep, cheep" chiết,"(1) to deduct, take off, reduce; (2) to graft (a plant)" chiết khấu,discount chiết quang,refringent chiết suất,discount chiết trung,eclectic chiết xuất,to extract chiếu,"(1) projection; to project, show, air (a program); (2) sleeping mat; (3) to shine" chiếu bóng,"cinema, movie" chiếu chuẩn,to collimate chiếu chuẩn cơ,collimater chiếu chăn,to live as husband and wife chiếu chỉ,"royal, imperial edict or proclamation" chiếu cố,"to patronize, pay attention to, take care of, consider, make allowance for, patronize" chiếu danh,track down chiếu dụ,imperial order chiếu hội,visa chiếu khán,visa chiếu luật,according to the laws chiếu lệ,for the sake of formality chiếu manh,piece of sleeping mat chiếu phim,film showing; to show a film chiếu rọi,illuminate chiếu sáng,"to illuminate, light" chiếu theo,"in accordance with, according to, as per" chiếu theo thỏa hiệp mới,according to the new agreement chiếu thư,"imperial edict, papal letter, brief" chiếu xạ,to irradiate chiếu án,according to the case chiếu điện,x-ray chiếu đèn,to shine a lamp chiếu đèn pin,to shine a flashlight chiền,pagoda chiền chiền,clearly chiền chiện,skylark chiều,"(1) afternoon (late), early evening; direction; p.m.; (2) direction, course, manner" chiều cao,height chiều chuộng,"to coddle, pamper" chiều dài,length chiều giờ,afternoon chiều hôm,"near sunset, evening" chiều hôm đó,that evening chiều hướng,"direction, tendency, trend" chiều lòng,"to please, satisfy" chiều lòng khách hàng,to satisfy customers chiều nay,this afternoon chiều ngang,"width, breadth" chiều ngày,the afternoon (of the day) chiều này,this afternoon chiều rộng,width chiều sâu,depth chiều thứ bảy,saturday afternoon chiều trời,weather chiều tà,"decline of day, even tide, sunset" chiều tối,"nightfall, dusk, twilight" chiều ý,"to defer, yield" chiều đó,that afternoon chiểu,"to take into account, consider" chiệc,chinese (person) cho,"add, give; to, for; to say, claim; in order to; let, allow, permit" cho ai biết đại cương,"to give someone a general outline, an overview" cho ai cả,for anyone (at all) cho anh,for you cho biết,"to announce, report, provide information, tell, make known" cho biết không chính thức,to unofficially report cho biết nguyên nhân,to give a reason (why) cho biết thêm về chi tiết,to provide more details cho bõ ghét,to satisfy one’s hatred cho bõ giận,to satisfy one’s anger cho bú,"to breastfeed, nurse" cho bất cứ ai,"for anyone, for anybody" cho bằng,"equal to, as much as" cho bằng lúc này,"as much as now, as much as this moment" cho bằng được,at all costs cho chính mình,for oneself cho chắc,"to make sure, be sure" cho chết,it serves him right cho dù,"although, even though" cho hay,to announce cho không,to give away cho kịp,in time cho leo cây,"to keep someone hanging, waiting" cho lắm,very much cho mày,for you (familiar) cho mình,"to oneself, for oneselfoneself, for oneself" cho mình vui lòng,to make us happy cho mướn,"for rent, for hire" cho mượn,"to loan, lend" cho mọi người biết,to let everyone know cho mỗi người,for each person cho nghiên cứu,to do scientific research cho người ta biết,to let people know cho nên,"that is why, therefore, hence, because" cho nói,"to state, report" cho phép,"to permit, allow, authorize, give permission (to do something)" cho qua,"to let pass, gloss over, ignore" cho qua chuyện,"for form’s sake, perfunctorily" cho quen,to get used to sth cho re,"to let go, abandon" cho rằng,"to say (that), state (that)" cho rồi,"for the sake of peace and quiet, to be happy" cho tao,to give me cho thuê,for rent cho thí dụ,to give an example cho thấy,"to report, say, show, illustrate, point out" cho thế hệ mai sau,for future generations cho toàn cõi việt nam,for all of vietnam cho tôi,"for me, to me" cho tôi biết,"to show me, teach me" cho tôi biết ngay,told me right away cho tương lai,for the future cho tới,"until, up to" cho tới bây giờ,(up) until now cho tới chiều,until afternoon cho tới chết,to death cho tới giờ này tối mai,until this time tomorrow night cho tới gần sáng,until almost morning cho tới khi,until the time when cho tới khi nào,"until (the time, moment) that" cho tới nay,until now cho tới ngày nay,"until now, up until now" cho tới ngày nào,until what date cho tới năm,up until the year ~ cho từng người mỹ,for every american cho vay,"to lend, loan" cho vay nặng lãi,usury cho vay tiền,"to lend, loan money" cho vui,for fun cho xe kéo,to have a car towed cho xong,once and for all cho ý kiến,"to give, add one’s opinion" cho ăn,"to feed, give somebody something to eat" cho đang,not to have the heart to do something cho điểm,to give a grade cho đó,"to state, announce" cho đưa,to ask someone to bring cho được,"so as to, in order to, at any price, at all" cho đến,"up to, into" cho đến bây giờ,until now cho đến chừng nào,until (the time when) cho đến chừng đó,"until that time, until then" cho đến già,until one grows old cho đến gần đây,until recently cho đến hôm nay,until today cho đến hôn nay,"until day, up until now" cho đến khi,"until when, until that time" cho đến khi nào,until cho đến khuya,until late at night cho đến lúc,"until the time, point when" cho đến lúc bấy giờ,"until then, until that time" cho đến lúc đó,until that moment cho đến một ngày,until one day cho đến mức nào,to what extent cho đến nay,"as yet, up until now" cho đến sáng,until morning cho đến thời,until the time (period) cho đến thời điểm này,up until this time cho đến tương lai,into the future cho đến đời đời,"forever, for all eternity" choai choai,"teenaged, not-fully grown up" choai choái,"to (give a) cry, scream, yell" choai choãi,slightly split open choang,brightly lit choang choác,to croak choang choảng,"peal, ringing, clanging" choe chóe,"shrill, strident" chon chót,bright red chong,"to keep lit, lighted" chong chóng,pinwheel-propeller choài,"to dive, stretch oneself to the full" choàng,(1) to throw over; (2) to wake up suddenly choác choác,squawk choái,support (for climbers) choáng,dazzling choáng lộn,swanky and shining choáng mắt,dazzling choáng người,"dizzy, bewildered" choáng váng,"dazzling, stunning; dizzy" choèn,unnoticeably shallow choèn choèn,"too small to be noticed, very small" choòng,crow-bar choăn choắt,tiny choại,stumble or stagger along choảng,"to hit, beat" choảng nhau,to hit each other choắt,"stunted, dwarfed" chu,see châu chu cảnh,context chu du,"to be a globe-trotter, do globe-trotting" chu kỳ,"cycle, period" chu kỳ hủy biến,decay period chu kỳ kinh nguyệt,menstruation chu mỏ,to pucker one’s mouth chu niên,"anniversary, jubilee" chu sa,cinnabar chu toàn,"to meet, fulfill; whole, fully discharged" chu toàn các nghĩa vụ tài chánh,to meet one's financial obligations chu tri,circular chu trình,(recurrent) cycle chu vi,"edge, perimeter, circumference" chu đáo,"thorough, circumspect" chua,"acid, tart, sour, sharp" chua chát,sharp chua loét,very sour chua me,oxalis chua me đất,wood-sorrel chua ngoa,talkative chua ngọt,bittersweet chua như giấm,as sour as vinegar chua xót,"heart-rending, painfully sad" chui,"(1) illegal, not legal; (2) to creep, climb" chui lọt,"to slip in, steal in" chui lủi,steal away chui ra,to exit chui rúc,to huddle (into a cramped place) chui vào,"to enter into, climb into" chun,elastic chun chủn,"short, tiny" chung,"common, mutual, combined, together" chung chân,invest money with someone else chung chạ,to share; in common chung cuộc,"end, conclusion" chung cư,"apartment house, housing commission" chung khảo,final examination chung kết,"final (round in sports), finale" chung lưng,"to join forces (with somebody), combine or unite" chung nhau,to have in common (with each other) chung phòng,roommate chung quanh,"around, surrounding, adjacent, about; surrounding area, neighborhood" chung quy,"in the last analysis, on the whole" chung sống,to live together chung sống cùng nhau,to live with each other chung thân,"entire life, lifelong, for life" chung thủy,"constant, loyal, faithful" chung tình,"steadfast, loyal, faithful (love, sex)" chung vốn,to invest money (by pooling it together) chung với,together with chung đúc,to crystallize chung đỉnh,"prosperity, well-being" chung đụng,"to clash, share with other people" chuyên,"(1) to transfer, transport, carry; (2) to concentrate on, specialize in, focus on" chuyên canh,specializing in the growing of some plant chuyên chính,absolutism chuyên chế,"absolute, autocratic" chuyên chở,to transport chuyên cơ,special aircraft chuyên doanh,specialized company chuyên dùng,specially made for chuyên dụng,"specialized, dedicated" chuyên gia,"specialist, expert" chuyên gia bảo mật,security expert chuyên gia kinh tế,economics expert chuyên hóa,to specialize chuyên khảo,"specialty, advanced and specialized" chuyên la,to specialize chuyên môn,"professional knowledge, profession skill, specialty; to specialize" chuyên môn hóa,"to make specialized, make into specialist" chuyên mục,column chuyên nghiệp,"profession, trade, vocation, specialty; professional" chuyên ngành,limited specialty chuyên quyền,"arbitrary, dictatorial, autocratic, despotic" chuyên san,special issue chuyên trang,specialty magazine chuyên trách,to be responsible chuyên trị,to be a specialist in chuyên viên,"expert, specialist" chuyên về,"to concentrate on, specialize in" chuyên án,investigation into a robbery or a mysterious crime chuyến,"journey, trip, voyage" chuyến bay,flight (of a plane) chuyến công du,official trip chuyến thăm viếng,"trip, visit" chuyến viếng thăm,trip chuyến đi,"trip, voyage, journey" chuyến đi phải mất một ngày,the journey takes a day chuyền bóng,to pass a ball chuyền tay,to pass from hand to hand chuyển,"to take, transfer, move, transmit, convert, change, pass, shift, switch (over)" chuyển biên,to arrange (a piece of music) chuyển biến,"to change, evolve" chuyển biến sâu xa,profound change chuyển bánh,to start off (of a vehicle) chuyển bệnh,recede (of illness) chuyển di,"to move, transfer" chuyển dạ,to begin labor chuyển dịch,"to transfer, hand over" chuyển dời,to move (from one position to another) chuyển giao,"to hand over, transfer" chuyển giao vũ khí,arms trafficking chuyển gói,packet switching chuyển gửi,to send chuyển hoán,"to commute; commute, switchover, exchange, conversion" chuyển hóa,"convert, metabolic" chuyển hóa hoạt hóa,metabolic activation chuyển hóa xương,bone remodeling chuyển hướng,"to change, move direction" chuyển hồi,reincarnation chuyển khoản,transfer (of money) chuyển kênh,to change channels chuyển lá thư điện tử,"to transfer, send a packet" chuyển lậu,to smuggle chuyển mình,"to change comprehensively, change vigorously" chuyển mạch,switching chuyển mạng,roaming (between networks) chuyển mạng quốc tế,international roaming chuyển ngành,to be demobilized and given a post as civil servant chuyển ngữ,to translate chuyển nhượng,to transfer chuyển qua,to admit (to a place); to move chuyển qua bệnh viện,to admit into the hospital chuyển quân,"rotate, rotation (of troops)" chuyển sang,to translate into chuyển sang pháp ngữ,to translate into french chuyển sang việt ngữ,to translate into vietnamese chuyển thư,to send mail chuyển thể,to adapt chuyển tin tức,"to transfer data, data transfer" chuyển tiếp,"to change, transition, forward (a letter)" chuyển tiền,to exchange money chuyển trách nhiệm,to transfer responsibility chuyển tải,"to transport, carry, transfer" chuyển tải cao tốc,high speed transport chuyển tự,to transliterate chuyển vận,"to transport, set in motion" chuyển vế,change the member of an equation chuyển vị,to transpose chuyển âm,to transliterate chuyển đạt,"to transmit, communicate (higher level’s ideas, orders)" chuyển đệ,"send, remit, transmit, forward, care of" chuyển đổi,"to shift, convert; conversion" chuyển động,"to move, transmit, agitate, disturb" chuyển động bất tuyệt,perpetual motion chuyển động học,kinematics chuyển động lập núi,"orogenic movement, mountain building movement" chuyễn viếng,"trip, journey" chuyện,"story, conversation, situation, issue, matter; to talk, converse, communicate" chuyện chung,"public issue, public matter" chuyện con heo,dirty story chuyện cá nhân,"personal matter, personal issue" chuyện còn dài,it’s a long story chuyện của người ta,other peoples’ business chuyện dài,gossip chuyện dài lắm,it’s a long story chuyện dễ,easy thing to do chuyện gì,"what (thing, issue)" chuyện gì nữa,anything else chuyện gì vậy,"what is it, what’s the matter" chuyện hơi dài,it’s a (bit of a) long story chuyện khác,something else chuyện khó,something difficult chuyện khôi hài,joke chuyện lạ,"strange, new story" chuyện ngoại,"extramarital affair, adultery" chuyện ngoại lệ,exception chuyện ngoại tình,"extramarital affair, adultery" chuyện ngày hôm nay,what happened today chuyện ngắn,short story chuyện nhãm nhí,an untruthful story chuyện này,this (matter) chuyện nợ nần,being in debt chuyện phi lý,"crazy story, messed up story" chuyện phiếm,idle talk chuyện phụ,secondary issue chuyện quan trọng,important matter chuyện riêng,"private matter, personal matter" chuyện rất thường,"common thing, everyday thing, nothing special" chuyện sống chết,matter of life and death chuyện thiên hạ,everyone’s business chuyện thường,"common thing, nothing unusual" chuyện thường tình,"natural thing, normal thing" chuyện thứ nhất,"the first thing, the first matter" chuyện trái ngược,"opposite (thing, situation)" chuyện trò,"to converse, talk, chat" chuyện trước mặt bây giờ là,the issue before us now is chuyện trời cho,"inborn talent, god-given gift" chuyện tình,love story chuyện vớ vẩn,"silly thing, foolish thing" chuyện xưa,an old story chuyện ái ân,love story chuyện ăn,"eating, food" chuyện đáng lo,"something worth worrying about, concern" chuyện đó,"that (thing, issue)" chuyện đầu tin,first thing chuyện ấy,"that (thing, issue)" chuyện ỡm ờ,a not serious story chuôm,"puddle, pool (in fields)-branch dipped in water (for fish to live" chuông,bell chuông bấm,"(door)bell, buzzer" chuông cáo phó,death-bell chuông reo,ring (of a bell) chuông rung,the bell rings chuông điện thoại,bell (of a telephone) chuông điện thoại reo,the phone rings chuẩn,"to agree, approve, allow; standard" chuẩn bị,"to prepare, make ready; preparation; ready" chuẩn bị bữa sáng,"to make, prepare breakfast" chuẩn bị cho trường hợp trắc trở,to prepare for the worst chuẩn bị cẩn thận,careful preparation; to prepare carefully chuẩn bị từ trước,"to prepare ahead of time, get ready ahead of time" chuẩn bị để,to prepare (to have sth happen) chuẩn chi,to authorize (some expenditure) chuẩn cấp,to agree to provide chuẩn cứ,"proof, test, criterion" chuẩn hóa,standardization chuẩn mở,open standard chuẩn nhận,"accept, approve" chuẩn tướng,brigadier general chuẩn tắc,"regulation, by-law" chuẩn xác,accurate chuẩn y,"to approve, grant" chuẩn úy,"candidate officer, student officer, warrant officer" chuẩn đoán,diagnosis chuẩn đích,"goal, norm" chuẩn độ,"standard, title (of gold), grade content (of ore)" chuốc,"to take pains to get, go to any lengths to get" chuốc vạ vào thân,"to invite bad luck, get into" chuối,banana chuối cau,areca banana (a kind of banana) chuối cơm,large meaty banana chuối hoa,canna chuối hột,pip banana (a kind of banana) chuối lá,plantain chuối lửa,red banana chuối mật,"kind of banana (red, sweet, meaty)" chuối ngự,king banana (a kind of banana) chuối sợi,abaca chuối sứ,large banana chuối tiêu,aromatic banana (a kind of banana) chuối tây,banana (thick) chuồn,"to slip away, steal off" chuồng,"shed, shelter, stall, cage, stable, sty" chuồng chồ,latrine chuồng gà,fowl-house chuồng trại,breeding facilities chuồng xí,latrine chuỗi,"(1) string, series; (2) necklace, chain" chuỗi cười,peal of laughter chuỗi hạt,"string of beads, rosary" chuỗi ngọc trai,pearl necklace chuỗi nhà hàng,a chain of restaurants or stores chuỗi phím,key(stroke) combination chuộc,"to buy back, bribe" chuộc mạng,to ransom chuộc tội,to atone for one’s sins chuộng,"to value above other things, attach importance to" chuột,"mouse (also computer), rodent, rat" chuột bi xoay,trackball (mouse) chuột bạch,albinic mouse chuột chù,"muskrat, shrew-mouse" chuột chũi,mole chuột cống,"sewer-rat, brown rat" chuột lang,guinea-pig chuột nhà,black rat chuột nhắt,mouse chuột rút,cramp chuột thành phố,city mouse chuột đồng,field-mouse chuột đồng quê,"field mouse, country mouse" chà,"(1) (exclamation of surprise); (2) to crush, grind" chà là,"date, date-palm" chà sản xuất,producer chà và,javanese chà đạp,"to trample down, on; to crush" "chà, mười hai giờ rồi","oh!, it’s 12:00 already" "chà, phiền nhỉ","well, that’s troublesome isn’t it" chài lưới,casting and fishing net chàm,"(1) olive, (2) champa, cham, (3) indigo (dye)" chàng,"(1) young man, fellow, guy; he him (of a young man); you (said by wife to husband); (2) chisel" chàng hiu,tree frog chàng hảng,to straddle chàng màng,to hesitate chàng mạng,"veiling, net" chàng ràng,"to delay, drag out, linger" chàng rể,son in law chàng thanh niên,a young man chàng trai,"(young) fellow, lad" chàng và nàng,he and she chành,open wide (one’s mouth) chành bành,wide open chành chạnh,"clear, clear-cut" chào,"hello, goodbye; to greet" chào cờ,to salute the flag or colors chào giá,"bid, offer" chào hỏi,"to greet, be friendly" chào mào,red-whispered bulbul chào mừng,to welcome chào mừng quan khách,to welcome guests chào đón,to welcome chào đời,to be born chày cối,"to reason absurdly and obstinately, quibble" chày kình,"bell-stick, wooden bell-hammer" chác,to barter chán,"(1) to have a lot of, plenty of; (2) to be sick of, tired of; dull, boring, uninteresting" chán bứ,entirely satiated with chán chê,"satisfied, plentiful" chán chường,"tired of, sick of" chán chết,boring to death chán ghét,"to dislike, hate, be sick of, detest" chán mớ đời,"what a bore!, what a nuisance!" chán ngán,"bored, (sick and) tired of, utterly discontented" chán ngấy,be fed up with chán nhắt,"wearisome, monotonous" chán nản,"disheartened, dispirited; to discourage, depress" chán phè,"dull, monotonous" chán quá,"how annoying, how bothersome, what a pain" chán tai,boring to listen to chán vạn,very many chán đời,"tired of life, tired of living" chánh,"(1) chief, head; (2) see chính" chánh chủ khảo,chairman of examination board chánh hội,speaker of the rural assembly chánh phạm,principal author of a crime chánh phủ,government chánh quyền,"political power, authority, government" chánh sở cứu hỏa,fire chief chánh sứ,chief envoy (of a feudal mission) chánh thức,official chánh tổng,canton chief chánh án,judge chánh án liên bang,federal judge cháo,rice gruel cháo hoa,"plain rice gruel, plain rice soup" cháo ám,fish gruel chát,"acrid, acidy" chát chúa,sharp chát xít,shockingly acrid cháu,"grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece, my child" cháu chắt,"grandchildren and great-grandchildren, posterity" cháu dâu,wife of one’s grandson-wife of one’s nephew cháu gái,"daughter, female child" cháu hư tại bà,"if a child is bad, it is the mother’s fault (proverb)" cháu ngoại,"child of one’s daughter, maternal grandchild" cháu nội,"child of one’s son, paternal grandchild" cháu ruột,"nephew, niece (one’s brother’s or sister’s child)" cháu rể,"husband of one’s granddaughter, husband of one’s niece" cháu trai,"son, male child" cháu đích tôn,eldest son of one’s eldest son cháy,to burn cháy bùng,"to blaze up, burst into flame(s), go up in flames" cháy nám,to burn cháy nắng,"suntanned, sunburned" cháy rụi,to completely burn cháy sém,licked up by the flame cháy thành vạ lây,"disaster spreads, bystanders get hurt" cháy trụi,"burn up completely, burn down" cháy đen,carbonized châm biếm,to criticize châm chước,"to adjust, balance, allow for, excuse, forgive, overlook" châm chọc,"to sneer, taunt, indulge in personalities against" châm lửa,"to light (a fire, match, cigarette)" châm ngôn,"phrase, expression, saying" chân,"(1) foot, leg; member; (2) true, sincere, real, honest" chân bì,"cutis, skincutis, skin" chân bị cùm,"to have one’s feet shackled, chained" chân bốn cẳng,to run at full tilt chân châu,pearl(s) chân chính,"true, genuine, authentic" chân chó,kind of chess game chân chạy,errand-boy chân chỉ hạt bột,very simple-minded and truthful chân chữ bát,"bow-legged, splayed feet" chân dính bùn nhem nhép,to have one’s feet sticky with mud chân giày chân dép,to live in material comfort chân giò,(pig’s) trotters chân giơừng,leg (of a bed chân khớp,arthopod chân kiểu ống lòng,telescopic legs chân lông,root (of hair) chân lý,truth chân lưng,"capital, funds" chân mây,"line of horizon, horizon" chân nhân,enlightened monk chân như,eternal truth chân què,lame leg chân quê,"country, country-like, country-folk" chân răng,"fang, stump, root of the teeth" chân sào,boatman chân tai nhẳng,slender limbs chân tay,hands and feet chân tay khẳng khiu,to have skinny limbs chân tay nhơ nhớp những bùn,to have one’s hands and feel all mucky with mud chân thành,"loyal, sincere" chân thành cáo lôi,to sincerely apologize chân thật,"frank, candid, truthful, honest, genuine, true" chân trắng,"plebeian, commoner" chân trời,horizon chân tu,"to be a true believer (monk, nun)" chân tâm,"true heart, sincerity" chân tình,"sincere or genuine feelings, sincerity" chân tình này,sincere feeling chân tính,true nature chân tóc,root of a hair chân vạc,"tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like" chân vịt,screw-propeller chân xác,"sincerity, truth" chân ý,"sincerity, frankness" châu,"continent, pearl" châu mỹ,"america, american continent" châu mỹ la tinh,latin america châu phi,"africa, the african continent" châu báu,valuables châu lệ,tears châu lục,continent châu ngọc,"pearls and gem, something precious" châu phê,approve châu sa,cinnabar châu thành,"city, shire-town" châu trần,happy marriage chão chàng,bullfrog chè,tea (leaves); tea (the beverage); kind of desert chè bà cốt,"a pudding made of glutinous rice, ginger and" chè chén,to drink chè cốm,kind of dessert made with sugar and grilled rice chè hương,"flavored tea, scented tea" chè hạt,tea flower buds chè hột,tea buds chè kho,soft green-lentil cake chè loãng,weak tea chè lá,"tea and cigarettes, baksheesh, bribe" chè mạn,brown tea chè nụ,tea bud chè sen,"lotus tea, lotus compote" chè tàu,chinese tea chè tươi,"concoction of green tea leaves, fresh tea, tea, made with fresh tea" chè xanh,green tea chè đen,black tea chè đường,tea with sugar chè đậu đen,type of dessert chè đậu đãi,green bean compote chè đặc,strong tea chèn,to force (out of the way) chèn bẩy,oust chèn ép,"to block, keep back, suppress" chèo,"oar, paddle; to row, paddle" chèo bẻo,drongo chèo kéo,"to invite with insistence, solicit" chèo lái,"row and steer, steer, guide" chèo mũi,bow oars chèo ngọn,bow oars chèo phách,middle oars chém,"to cut, chop" chém giết,"to massacre, slaughter" chém xuống,to chop down(wards) chén,"(1) cup, bowl, cupful; (2) to eat and drink" chén bát,dishes chén cơm,bowl of rice chén hà,a cup made of red precious chén hạt mít,tiny teacup chén kiểu chén sành,upper and lower classes chén mồi,cup made of tortoise shell chén nung,fire-pot chén quan hà,"farewell drink, parting cup" chén quỳnh,cup of wine chén thề,marriage cup chén tống,large tea cup (used to pour tea into smaller ones) chén ăn cơm,eating bowl chén đồng,marriage toast chéo go,"diagonal cloth, twill" chéo khăn,kerchief corner chéo áo,corner of a coat chép,"(1) to write down, copy, transcribe, note; (2) carp (kind of fish); (3) to smack (one’s lips, mouth)" chép tay,"handwritten; to write down, copy by hand" chét,"flea, aphis; to fill a crack, hole" chét tay,"handful, just big enough to lie in one’s hand" chê,"to belittle, blame, find fault with, scorn, make little of" chê bai,"to scorn, criticize, disparage" chê cơm,dislike food chê cười,"to ridicule, mock, scorn, laugh at" chê trách,"to criticize, reproach" chêm,"to add in, break in, wedge in, insert" chêm vào,"to break in, wedge in" chênh chếch,"oblique, tilted, slanted" chênh lệch,"disproportionate, unequal, different; difference, gap" chênh lệch giầu nghèo,gap between rich and poor chênh vênh,"unstable, shaky" chì,lead (metal) chì bì,motionless chìa,"(1) key; (2) to stretch out, extend, show, produce" chìa khóa,key chìa khóa trao tay,turnkey chìa khóa xe,car key chìa tay ra,"to extend one’s hand, hold out one’s hand" chìa tay ra đón ai,to extend one's hand to greet chìa vôi,wagtail chìm,"to sink (a ship), become submerged; hidden, concealed" chìm lỉm,"to sink, go underwater" chìm nghỉm,to sink deep chìm ngập,"sink, collapse, be flooded" chìm nổi,"sink and float, ups and downs" chìm sâu xuống,to sink down chìm vào,to sink into chìm vào giấc ngủ,"to sink into sleep, fall into a slumber" chìm xuống,"to sink, go down" chìm xuồng,to remain unsolved chìm đấm,engulfed in chình ình,"swell, swelling" chí,"(1) will, volition; (2) to, up to" chí công vô tư,public-spirited and selfless chí cốt,"bosom or sworn friend, sidekick, soul mate" chí hướng,sense of purpose chí khổ,"unfortunate, unhappy" chí linh,god chí lý,quite right chí mạng,for all one is worth chí nguy,very dangerous chí nguyện quân,"volunteer, volunteer troop" chí nhân,"humanity, humaneness, philanthropy, love of mankind" chí như,"as to, as regards" chí phải,quite right chí quật cường,"indomitable will, unbending will" chí tang bồng,"adventuring, sightseeing" chí thành,"sincere, frank, candid, open-hearted" chí thánh,"sage, wise man, man of wisdom" chí thân,intimate chí tuyến,tropic chí tâm,"heartily, heartfelt" chí tử,"utmost, fatal, to the death" chí ít,"at least, at the very least" chí ư,"as to, with regard to" chích,"to point, pick, draw, inject" chích chòe,"blackbird, magpie" chích ngừa,"to inoculate, immunize" chích thuốc,injection chích ảnh,lonely shadow chín,nine chín bệ,throne chín cây,ripened on the tree chín giờ,9 o’clock chín khúc,heart chín mươi lăm,ninety five chín nghìn,"very, very much" chín nhũn,soft (because cooked too long or overripe) chín nẫu,"(of fruit) be too ripe, rotten, overripe" chín rục,"be soiled soft, be boiled to pulp" chín rữa,over-ripe chín suối,"nether regions, underworld" chín tầng mây,"to be in the clouds, be on cloud nine" chín tầng trời,the nine levels of heaven chín tới,done to a turn chín vàng,yellow-ripened (fruits) chíng giới,"political world, circles" chính,"main, principle, chief; self, own; exactly, just, precisely" chính biến,"coup (d’état), revolution, political upheaval, putsch" chính bản,original chính chủ tịch,chief executive officer chính cương,"political program, political platform" chính danh,"correct name, real name" chính diện,front chính giáo,orthodox religion chính giới,"the world of politics, political circles" chính hiệu,"genuine, real, authentic" chính khách,"politician, statesman" chính khí,"indomitable spirit, will, righteousness" chính khóa,"curricular subject, curricular time (assigned" chính kiến,"political opinion, political view" chính luận,political commentary; journalistic chính là do,mainly because of chính lộ,"highway, the right way" chính mình,oneself chính nghĩa,"justice; just, right" chính ngôn,correct saying chính ngạch,roll of regular employees chính phân,"excrement, waste" chính phương,"square, quadratic" chính phạm,"principal (of an offence), author of a crime" chính phẩm,up-to-standard product chính phủ,government chính phủ hoa kỳ,"american government, u.s. government" chính phủ bù nhìn,puppet government chính phủ dân sự,civilian government chính phủ liên bang,federal government chính phủ lâm thời,interim government chính phủ lưu vong,"government in exile, exile government" chính phủ tiểu bang,state government chính quyền,"government, administration, political power, regime, administration" chính quyền cộng sản,communist government chính quyền hợp pháp,"legitimate government, administration" chính quyền tiếp tục đàn áp người dân,the government continues to repress the people chính quyền trung ương,"central(ized) government, administration" chính quyền địa phương,"local, regional government" chính quyền độc tài,"dictatorial government, power" chính quán,parents’ place of birth chính quả,"(buddhism) future bliss, reward for a devout life" chính sách,policy chính sách bài việt,anti-vietnamese policy chính sách bế quan tỏa cảng,the closed-door policy chính sách của hoa kỳ đối với trung quốc,us policy towards china chính sách kinh tế,economic policy chính sách một trung quốc,one china policy chính sách ngoại giao,foreign policy chính sách nhà nước,government policy chính sách thù nghịch,hostile policy chính sách tiền tệ,monetary policy chính sách tài chính,"fiscal policy, financial policy" chính sách xã hội,social policy chính sách đổi mới,policy change chính sử,history written by the imperial court chính sự,"political affairs, state affairs" chính thất,main wife (in opposition to concubines in chính thể,"policy, government" chính thể lập hiến,constitutional government chính thể đại nghị,representative government chính thống,orthodox chính thống giáo,"orthodox religion, the (greek, russian) orthodox church" chính thức,"official, formal, legal" chính thức cộng nhận,to recognize officially; official recognition chính thức hóa,to make official chính thức tuyên bố,to officially announce chính thức viếng thăm,to make an official visit chính trong căn phòng này,in this very room chính truyền,"trustworthy, authentic, genuine, original" chính trường,"political arena, politics" chính trị,"politics, political, policy" chính trị gia,politician chính trị hóa,to politicize chính trị học,"political science, politics" chính trị phạm,"political prisoner, state prisoner" chính trị quốc nội,domestic politics chính trị viên,political instructor (at company or battalion level) chính trục,main axis chính trực,"honest, straightforward, truthful, upright" chính tâm,"sincerity, righteousness" chính tông,"genuine, real, authentic" chính tả,"orthography, dictation" chính tẩm,main bedroom (for natural death) chính tắc,canonical chính vì,"because of, due to" chính vì thế,"this is the main reason why, mainly because of" chính vì vậy,that’s why chính văn,original text (as opposed to a copy) chính vụ,"government, political affairs" chính vụ viện,administrative council chính xác,"precise, exact, accurate" chính yếu,"important, vital, essential" chính ông,he himself chính ông ta,he himself chính ông ta không có một văn phòng tiêng,"even he, he himself doesn’t have a private office" chính điện,"central chamber, sanctum" chính đáng,"to be legitimate, right, just, proper" chính đính,"straightforward, upright, legitimate, correct" chính đạo,"the right way, the right path" chính đảng,political party chính ủy,political commissar chíp,to keep to tighten chíp chíp,chuck-chuck chíp hôi,wet behind the ears chít chung,"all over, close together" chít chít,to squeak chít khăn,to wrap a turban around one’s head chò,parashorea chò chỉ,parashrea stellata chò hỏ,on one’s heels chòi,"shed, hut" chòi canh,"watch tower, guard tower" chòi gác,"sentry box, watch-tower" chòi gỗ,"wooden shed, hut" chòm,"tuft (of hair), clump (of trees), bunch (of flowers), group (of stars)" chòm sao,constellation chòm sao thiên lang,"canis major, the greater dog" chòm xóm,hamlet and sub-hamlet chòng,to tease chòng chành,"cranky, shaky; to roll, sway, be unstable" chòng chọc,to stare chòng ghẹo,to tease chòng vòng,wait till (something) is over chó,dog chó biển,"seal, sea-dog" chó chết,damned chó con,puppy chó cái,"female dog, bitch" chó cảnh,pet dog chó dại,rabid or mad dog chó dữ,"bad dog, vicious dog" chó lửa,hammer (on a handgun) chó mực,black dog chó ngao,watchdog chó rừng,wild dog chó sói,wolf chó săn,"search dog, hunting dog" chó sủa,barking dog chó vàng,yellow dog chó vá,spotted dog chó vện,spotted dog chó xù,shock-dog chó xồm,hairy dog chó đẻ,son of a bitch chóa,glaring chóc,"appear, show up" chóc ngóc,"alone, lonely" chói,"to shine, glisten" chói chang,"blazing, intense" chói lọi,"brilliant, dazzling, radiant" chói tai,"brassy, shrill, strident, piercing, deafening, disharmonious, dissonant" chói óc,"shrill, deafening" chóng,"to be fast, rapid" chóng chầy,sooner or later chóng mặt,dizzy chóng vánh,"rapid, speedy, prompt, expeditious" chóp,"summit, peak, top" chóp bu,"head, leader, chief, boss, top man; top-notch" chóp chài,pig duodenum chóp lưỡi,"tongue tip, apex" chóp rễ,root-cap chót,"end, last (in a series), final" chôm chôm,rambutan chôn,to bury chôn chân,"to confine oneself, keep oneself shut up" chôn giấu,to bury (as a means of hiding something) chôn lấp,"to bury, cover" chôn rau cắt rốn,"native place, birthplace" chôn sống,to bury alive chôn vào ruột,engrave into one’s memory chôn vùi,"to bury, enshroud" chông gai,"spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers" chõi,"to resist, oppose, support" chõng,"bamboo bench, bamboo bed" chùa,"pagoda, buddhist temple" chùa chiền,"(buddhist) temple, pagoda" chùi,to wipe chùi miệng,to wipe one’s mouth chùi nhà,to clean houses chùi núi lửa,volcanic cone chùi nước mắt,to wipe one’s tears chùi rửa,"to wipe clean, polish" chùi rửa nhà cửa,to clean houses chùm,"bunch, bundle" chùm hoa,cluster of flowers chùm đầu,"hood, head covering" chùn,"to slow down, stop" chùn bước,to slow one’s pace chùn chùn,very short chùn tay,pull back chùng chình,"loiter, linger, delay, dally" chùng vụng,stealthily chùy,"club-whack, thwack, thump, heavy thrashing" chú,"(1) uncle, father’s younger brother; (2) to note, annotate, explain, mark; (3) to pour; (4) incantation, spell" chú bé nhanh nhảu,an active little boy chú chích,thief chú giải,comment chú mục,"to gaze at, concentrate one’s attention upon" chú rể,"groom, bridegroom" chú thích,"to annotate, note, edit, make a note; note, annotation" chú tiểu,"novice, lay brother (in buddhist temple)" chú trọng,"to pay attention, attach importance" chú tâm,"to concentrate on, pay attention to" chú tâm đến vùng âu châu,"to pay attention to, concentrate on europe" chú âm,to indicate pronunciation (phonetically) chú ý,to pay attention; note chú ý nghe,to listen with both ears chúa,"(1) god; lord, master; (2) very, extremely" chúa công,lord chúa ngục,"jailer, warden, warder" chúa sơn lâm,"king of the forest or jungle, tiger" chúa trời,"god, creator" chúa tể,"chief, master, lord" chúa đất,landlord chúc,to wish (someone something) chúc mừng,to congratulate chúc mừng năm mới,happy new year chúc ngài được bình an,i wish you good health chúc phúc,to wish somebody well chúc thư,"will, testament" chúc thọ,"to wish a long life, birthday (for an old person)" chúc tết,to wish somebody a happy new year chúc tụng,"to complement, praise, toast" chúc từ,"formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet)" chúm chím,to open slightly (one’s lips) chúng,"group, people; (pluralizer for persons)" chúng bạn,friends chúng cháu,we (when addressing one’s uncle or aunt or one’s chúng con,we (when addressing one’s parents or grandparents or one’s chúng em,we (when addressing one’s elder brother or sister) chúng khẩu đồng từ,"all reporting the same, unanimous" chúng mày,"you (plural, impolite)" chúng mình,we (inclusive) chúng nó,they (impolite) chúng nó cùng làm một nghề với nhau,they follow the same profession chúng sinh,"living beings, souls of the dead" chúng ta,we (includes the speaker and the person spoken to) chúng ta không thể làm một mình nổi,"we can’t do it ourselves, by ourselves" chúng thường,ordinary people chúng tròn,round chúng tôi,"we, us (excluding the person addressed)" chúng tôi được ba cháu,we have 3 children chúng ông,we (very arrogant) chút,"(1) a little bit, a tiny bit, a short while; (2) great-great grandchild" chút nào hết,"(not) one bit, (not) even a little" chút nữa,little more chút phận,modest condition chút quà nhỏ nhoi,a small gift chút thân,humble life chút thì giờ nữa,a little more time chút xíu,just a little chút xíu nữa,"a little bit more, just a little more" chút ít,"a little bit, small, slightly" chút đỉnh,a little bit chăm,"hard, laborious, diligent, hard-working" chăm chú,"to be attentive, concentrate; concentrating, with concentration" chăm chăm,"fixedly, intently" chăm chỉ,"assiduous, laborious, industrious, studious, hard working" chăm học,"studious, hard working; to study diligently, study hard" chăm làm,hardworking chăm sóc,"care, attention, supervision; to see to, look after, take care of, attend on (upon), care for" chăm sóc sức khỏe,health care chăm sóc trẻ em,to look after a child chăn,(1) blanket; (2) to herd chăn bông,quilt chăn chiên,woolen blanket chăn chiếu,blankets and sleeping mats chăn chú,to be absorbed in chăn dắt,"to lead, guide" chăn gối,"blanket and pillow, bed and board; to be married, have marital relations" chăn màn,bedding chăn nuôi,"to rear, breed; animal raising, husbandry" chăn nuôi bò sữa,to breed dairy cows chăn thả,"to graze, pasture" chăn tằm,breed silk-worms chăn đơn,thin blanket chăng,"(1) to stretch, spread; (2) (interrogative particle showing doubt)" chăng dây,stretch wire or rope chăng lưới,"to spread, a net" chăng màn,to hang a mosquito net chăng tá,interrogative particle chĩa,"to aim, point" chĩa ngay vào,to aim directly at chĩa súng,"to point a gun, aim a gun" chĩa súng vào,"to point a gun at, aim at" chĩa súng vào đầu,to point a gun at someone’s head chĩa thẳng vào,to aim directly at chĩa vào,to aim at chũ nghĩa duy tâm,idealism chũa khỏi,cure chũm,top cut off an areca-nut chũm chọe,cymbal chơi,"to go out, be out, go for a walk, have a good time, play, amuse oneself (with); fun, amusement, play, game" chơi bi,"to shoot, play marbles" chơi bài,to play cards chơi bời,"to party, have a fun time" chơi chữ,"to play on words, make a pun" chơi gái,to frequent prostitutes chơi khăm,"to play a dirty or nasty trick on somebody, play a" chơi ngang,to act unconventionally-to commit adultery chơi nghịch,play pranks chơi ngu,"to act stupidly, do something dumb" chơi ngông,exceed the limits (of) chơi nhau,"fight, show fight" chơi nhởn,"amuse oneself (without) doing anything), idle playing" chơi phiếm,to spend one’s time aimlessly chơi rừng,foul play chơi súc sắc,to play dice chơi trèo,to keep company with older (wealthier) people chơi trội,"to give oneself airs, play the high and mighty" chơi xuân,have fun on vietnamese new year’s day chơi ác,to play a mean trick (on someone) chơi đàn pi a nô,to play piano chơi đùa,to play chơi đĩ,to frequent prostitutes chư,"all, every" chư hầu,"satellite (country), vassal, follower" chư quân,"gentlemen, sirs" chư tăng,all the monks chư vị,"gentlemen, every one of" chư ông,gentlemen (as a term of address) chưa,"not yet, yet (to happen)" chưa bao giờ,"never, not yet, not as of the present" chưa biết,to not yet know chưa chi đã,it is too early to do something chưa chấm đứt,"not over yet, not yet over, unfinished" chưa chừng,"perhaps, maybe" chưa có ai là nghi can,to not have any suspects as yet chưa có ai tin tưởng ở khám phá này,no one as yet believed in this discovery chưa có triệu chứng gì là,there is no sign as yet that ~ chưa hết,and that's not all chưa hề,never chưa hề vẩy ra trước đây,to have never happened before chưa kiểm xong số phiếu bầu,the votes have not yet been counted chưa kịp,"to not yet be able to, not be able to do (before sth else happens)" chưa lập gia đình,unmarried chưa not,"yet, yet (to happen)" chưa nói đến,not to mention chưa rõ,to net yet be clear chưa thấy có,no data chưa thể kiểm chứng,"unconfirmed, unverified" chưa tới 10 đô la mỹ,"not even, less than 10 u.s. dollars" chưa tới,"not even, less than; to not yet arrive" chưa tới một năm,not even a year yet chưa từng,to never have (done sth) chưa từng bao giờ,never before chưa từng có trước đây,"never before seen, previously nonexistent, unprecedented" chưa từng có từ trước tới giờ,"unprecedented, previously unknown (until now)" chưa được,"not yet, not quite (period of time)" chưa được biết đến trước đây,"previously unknown, not known until now" chưa được một năm,"not quite, not even a year" chưa được xác định,to not yet be determined chưa đầy 12 tuổi,was not yet 12 years old chưa đầy 17,"not yet 17, not even 17 yet" chưa đầy tháng,less than a month (ago) chưa đến nỗi nào so với,has not yet reached the same degree as chưa ổn định,unstable chưng,"(1) because; (2) to steam, stew; (3) to show off" chưng bày,"to display, exhibit" chưng cất,to distill chưng diện,"to decorate, show off" chưng dọn,"to display, arrange" chưng hửng,"amazed, thunderstruck, dumbfounded" chương,"(1) laws, rules, regulations; (2) chapter" chương cú,formal pattern chương dương,publicize a good deed chương mục,bank account chương sử,chapter of history chương trình 5 năm,five year plan chương trình,"program (also computer), project, plan" chương trình anh văn,the english program chương trình nguyên tử phục vụ hòa bình,atoms for peace project chương trình biên dịch,compiler chương trình bị dở dang,"the plan, project was left unfinished" chương trình chuyển vận thư,mail program chương trình chính,main program chương trình con,subroutine chương trình cấp phép,licensing program chương trình dài hạn,"long term, long range plan" chương trình dân sự,"civilian project, program" chương trình giáo dục,"curriculum, program of studies" chương trình gây quỹ,fundraising program chương trình gốc,source program chương trình hiện đại hóa,modernization program chương trình hoa hậ,beauty pageant chương trình huấn luyện,training program chương trình hạt nhân,nuclear program chương trình kinh tế,economic program chương trình nguyên tử,"atomic, nuclear program" chương trình phát triển,"development plan, program" chương trình phát triển liên hiệp quốc,"u.n. development plan, program" chương trình thư,mail program chương trình thử,test program chương trình thử nghiệm,test program chương trình ti vi,"television show, program" chương trình tiện ích,utilities chương trình trao đổi,exchange program chương trình trung học,high school curriculum chương trình truyền hình,"television show, program" chương trình vũ khí nguyên tử,nuclear weapons program chương trình đào tạo,training program chương trình đích,object program chương trình đổi mã,code conversion program chương trình ứng dụng,(computer) application chương đài,separation between husband and wife chước,"ruse, strategy" chước lượng,"weigh, weigh the pros and cons" chước miễn,to excuse chước quỷ mưu thần,machiavellian stratagem(s) chướng,"offensive (sight), unseemly, unsound" chướng khí,miasma chướng ngại,"object, obstacle, obstruction" chướng ngại vật,"barricade, barrier, object, obstacle, obstruction" chướng tai gai mắt,"offensive, shocking" chường,to appear chưởng,"to hold, manage" chưởng bạ,"(village) recorder, land registrar" chưởng khế,(public) notary chưởng lý,"attorney-general, public prosecutor" chưởng môn,head (of a group) chưởng quản,"manager, steward" chưởng ấn,keeper of the seals chượp,brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made) chạm,"to collide, bump into" chạm chìm,intaglio chạm cốc,clink glasses chạm mặt,"to meet face to face, face" chạm nọc,"to touch (someone) to the raw, cut (someone) to the quick" chạm súng,"encounter, clash, skirmish, gun battle, shots were" chạm trán,"to meet face to face, face, skirmish" chạm vào,"to bump against, collide into" chạm vía,"to bring bad luck on, put a jinx on" chạn,"larder, pantry, cupboard" chạng,wide open chạng háng,to straddle chạng vang,twilight chạng vạng,"dusk, evening, twilight" chạnh,to be affected by some melancholy feeling chạnh lòng,"(to be) affected, (to be) moved; moved, affected" chạnh niềm,recall the past chạnh thương,"excite compassion, pity" chạo,salad of pig’s underdone sliced skin and grilled rice flour and chạo rạo,tumultuous chạp,"december, 12th lunar month" chạp mả,visit one’s ancestor tombs (at the end of the lunar year) chạt,"brine, salt" chạy,"to run, drive, flow, go, operate; to rescue, save" chạy bán sống bán chất,to run for one’s life chạy băng ngang qua,"to run across, through" chạy chương trình,to run a (computer) program chạy chọt,"to solicit, take steps" chạy chữa,to treat with every possible means (a seriously ill person) chạy dài,"to suffer a complete defeat, sustain a complete defeat" chạy giấy,work as a messenger chạy giặc,to evacuate from the combat chạy gần,to run towards chạy hiệu,"play a secondary role, play second fiddle" chạy lon ton,scuttle along chạy loạn,"seek safety from the war, flee from the war" chạy lui,"to run backwards, move backwards" chạy làng,to throw up the game and go bankrupt chạy lẹ,to run away quickly chạy mất,to run away chạy ngang,"to run across, drive across" chạy ngược trở,to run back chạy nhanh,"to run fast, be fast (of a clock)" chạy nhăng,to loiter about chạy như bay,to run like the wind chạy qua,"to run through, across, drive past" chạy quá tốc độ,"to speed, go over the speed limit" chạy ra,"to run out, run outside" chạy rông,"roam about, run about" chạy rối rít,to run away in panic chạy sang,to run towards chạy song song,to run parallel chạy theo,"to run behind, run after" chạy thi,"to race, have a race, run a race" chạy thoát,to have a narrow escape chạy thử,test run chạy tiếp,"to keep running, continue running" chạy tiếp sức,relay chạy tiền,"to go in search for money-to bribe, pay a bribe" chạy trốn,"to take flight, run away, flee" chạy trốn chiến tranh,to flee a war chạy tốt,to run well (car) chạy tới,to run towards chạy tới chạy lui,to run back and forth chạy việc,"go in search of a job, look for a job" chạy việt dã,to run cross-country chạy vào,to connect to; to run in chạy vát,"(navy) beat to windward, against the wind, off the wind" chạy vòng vòng,"to run around, run in a circle" chạy vắt giò lên cổ,to run very fast chạy về nhà,to run home chạy vội,to run quickly chạy vụt,run like the wind chạy xa,"to run away, get far (from)" chạy xa đứt cả hơi,to be completely out of breath after a long run chạy xuống,"to run down, run downstairs" chạy ăn,to earn one’s living or one’s daily bread chạy điện,electrotherapy chạy đua,"competition; to compete, race" chạy đua vũ trang,arms race chạy đúng,"to run, function correctly" chạy ẩu,reckless driving chả,"(1) grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped shrimp; (2) to not be or do" chả bao giờ,never chả cá,"fried fish, grilled fish" chả có,"to not have, not be" chả là,it is because chả lụa,pork bologna or baloney chả nướng,grilled meat chả quế,roasted cinnamon pork chả rán,"fried crab roll, fried meat roll" chả viên,quenelle forcemeat ball chải,"to brush, comb" chải chuốt,"neat, meticulous" chải tóc,"to brush, comb one’s hair" chải tóc mượt,to comb one’s hair glossy chải đầu,"to comb, brush" chảo,"wok, type of frying pan" chảy,"(of a liquid) to run, flow" chảy máu,to bleed chảy máu cam,"to get a nosebleed, one’s nose is bleeding" chảy máu mũi,bloody nose; to have a bloody nose chảy máu vàng,heavy drain on the gold reserve chảy nước miếng,"to salivate, have one’s mouth water" chảy nước mắt,to cry chảy ra,to run out chảy ra ngoài,to run out chảy xiết,to run very fast chảy xuống,to flow down chấm,"dot, point; to correct, grade (papers)" chấm bài,"to correct exam papers, mark exam papers" chấm chấm,stipple chấm công,to mark work-points chấm dứt,"to conclude, end, finish, be over, break off" chấm dứt việt nam như chúng ta đang thấy,the end of vietnam as we know it chấm dứt cuộc khủng hoảng,to end a crisis chấm dứt câu chuyện,to finish (telling) a story chấm dứt giao kèo,to conclude an agreement chấm hết,to put a final stop to (a writing) chấm hỏi,question mark chấm lửng,ellipsis chấm mút,to make money from rake-offs chấm phạt đền,penalty spot chấm phần,"secure apart, stake out a part (of a legacy)" chấm phẩy,semi-colon chấm sáng,spot or point of light chấm than,exclamation mark chấm thi,"to be an examiner, be on a jury, mark exam papers, serve on a examination board" chấm điểm,"to mark, grade" chấn,"(1) to shake; (2) to encourage, organize; (3) fourth trigram" chấn chỉnh,to reorganize chấn chỉnh kinh tế,economic reorganization chấn hưng,"to develop, improve" chấn thương,trauma chấn tâm,epicenter chấn áp,to oppress chấn động,"to produce a stir, shake, jerk" chấp,"(1) to reproach, bear a grudge; (2) to give (an advantage); (3) to hold, approve, manage, execute; (4) juice" chấp bút,to put down in writing (the ideas of a community) chấp bậc,"give somebody odds, give somebody a start" chấp chiếm,"seize, take as one’s won" chấp chính,to assume power chấp hành,"execute, carry out" chấp hành mệnh lệnh,to carry out orders chấp khận kết quả,"to accept a result, outcome" chấp kinh,to keep to the usual code of conduct chấp lễ,"keep to the established order, receive presents" chấp lệnh,"carry out an order, order, see (that)" chấp nhất,to be a stickler for chấp nhận,"to accept, approve, admit" chấp nhận hy sinh,"to accept, be willing to make a sacrifice" chấp nhận quyết định,to approve a decision chấp nhận điều kiện,to accept a condition chấp pháp,executive chấp thuân cho bán,to approve for sale chấp thuận,"to approve, clear, grant, allow" chấp trách,"find fault, bear a grudge, resentment" chấp đơn,to approve a request chất,"matter, material, substance, matter, agent" chất an định,stabilizing substance chất bán dẫn,semiconductor chất béo,"fat, fatty matter, lipid" chất bôi trơn,"greasing substance, lubricant" chất cháy,inflammable chất chì,lead (metal) chất chưởng,"inconsistent in words, erratic, unreliable" chất chỉ thị,indicator chất chống gỉ,antirust agent chất chồng,"to add on, pile on" chất chứa,"cumulate, amass" chất cất,extract chất cặn bã,waste products chất cặn bã của kỹ nghệ,industrial waste products chất dẫn nhiệt,heat-conducting substance chất dẫn xuất,derivative chất dẻo,plastic chất dễ bay hơi,volatile substance chất dễ cháy,inflammable chất gây kết tủa,precipitating agent chất gây men,fermenter chất huyền phù,suspended matter chất hút ẩm,desiccant chất hấp thụ,absorbent chất hữu cơ,organic substance chất keo,"gelatin, colloid" chất khoáng,mineral matter chất khí,gas chất kiềm,alkali chất kích thích,"dope, stimulant" chất kết dính,"agglutinative substance, adhesive" chất lưu,fluid chất lượng,quality chất lượng cao,high quality chất lỏng,liquid chất mẫu chuẩn,reference substance chất nghịch từ,diamagnetic substance chất nhiễm sắc,chromatin chất nhuộm,"colorant, dye" chất nhuộm màu,coloring matter chất nhầy,"slime, mucus" chất nhựa,resinous matter chất nổ,explosive (material) chất nổ thường,"conventional (as opposed to nuclear, e.g.) explosive" chất nổ đẩy,propellant chất phác,"plain, simple, down to earth" chất phân cực,polarizer chất phóng xạ,radioactive substance chất phản ứng,"reactant, reagent" chất phế thải,refuse chất phụ gia,additive chất rắn,solid chất sắt từ,ferromagnetic substance chất thuận từ,paramagnetic substance chất thơm,"aromatic substance, flavoring" chất thải,"waste (matter, material)" chất tẩy nhờn,"degreaser, degreasing agent" chất vàng da cam,agent orange chất vô cơ,"inorganic substance, mineral substance" chất vấn,to be questioned; question chất xám,"brain, intellect" chất xúc tác,catalyst chất xơ,fibrous matter chất đạm,"azote, nitrogen, nitrogenous matter, protein" chất đống,"to pile up, heap up" chất đốt,fuel chất đồng vị,isotope chất đồng vị phóng xạ,radioactive isotopes chất độc,"toxic, poison" chấy rận,head or body louse chầm chậm,slow chầm chập,with utter partiality chầm vập,"friendly, show willingness to help" chần,to immerse in boiling water chần chờ,"hesitant, undecided" chần chừ,"hesitant, undecided; to waver, hum and haw, dilly-dally" chầu,"soiree with sing-song girls, soiree with geishas-round" chầu chực,"to wait, cool one’s heels" chầu hát,a singing party at the songstress house chầu hẫu,be absent-minded chầu trời,"to die, pass away" chầu văn,chant sung for a trance chẩm,pillow chẩm cầm,musical alarm-clock chẩm cốt,occipital bone chẩn,"(1) to examine, treat; (2) to help (the needy)" chẩn bần,to give alms to the poor chẩn bệnh,"to diagnose a disease, diagnose" chẩn bịnh,"to diagnose, examine a disease" chẩn mạch,to diagnose by taking someone’s pulse chẩn trị,diagnose and treat chẩn tế,to bring relief to the needy chẩn y viện,dispensary chẩn đoán,"diagnostic; to diagnose, make a diagnosis" chẫu chuộc,hylarana chẫu chàng,racophorus chậm,"to delay, do something slowly; slow" chậm bước,slow-paced chậm chân,"late, slow-paced" chậm chạp,"slow, languid" chậm còn hơn không,better late than never chậm hiểu,slow to understand chậm lại,to slow down chậm như rùa,"at a snail’s pace, snail-paced" chậm nhất,no later than chậm rãi,(of speech) slow and posed chậm rì,"very slowly, at a snail’s pace" chậm tiến,"to be behind, be lacking in progress, lag behind; underdeveloped" chậm trễ,"late, tardy" chận,"to block, bar, obstruct" chận rãi,"slow, tardy" chận đường,"to block, bar, obstruct the way" chận đường xá,to block a highway chận đứng,"to arrest, check, stop" chập,"to join, bring together; salvo" chập chồng,"accumulate, pile up, huddle together, flock, cluster" chập chờn,"to flicker, waver" chật,"narrow, tight" chật chội,"narrow, closed in" chật cứng,"strait, tight" chật hẹp,"narrow, small" chật như nêm,"jam-packed, packed like sardines" chật như nêm cối,"packed like sardines, jam-packed" chật ních,overcrowded chật vật,"toilsome, tough, strenuous, requiring a lot" chậu,"pot, pan, basin, bowl" chậu cảnh,flowerpot chậu giặt,wash-tub chậu hoa,flowerpot chậu thau,"wash-basin, hand-basin" chắc,"probably, certainly, sure; must be, expect; to be firm; firmly, certainly, surely" chắc chân,"be in a stable position, have a stable job" chắc chắn,"certain, sure, firm, stable, reliable, solid" chắc chắn là không,certainly not chắc chẳng,"certainly, surely" chắc có lẽ,probably chắc có lẽ là không,probably not chắc dạ,to have a feeling of fullness (in one’s stomach) chắc hẳn,it is certain chắc khó,unlikely (to happen) chắc khó mà chết được,probably won’t die chắc là,"probably, maybe" chắc mẩm,"sure, certain" chắc nịch,"sure, certain" chắc ăn,"to be sure of success, feel secure of victory" chắm,"dip (in, into)" chắn,"to halt, stop" chắn bùn,mudguard chắn ngang,"barricade, partition off; to block, barricade, obstruct" chắn xích,chain guard chắp,"to join, assemble" chắp dính,stick together chắp nhặt,"to gather, glean, scrape together" chắp nối,"to join, unite, connect, stick together, paste together, gather, collect, assemble" chắp nối ăng ten,to connect an antenna chắp tay,"to clasp one’s hands, put one’s hands together" chắt,great grandchild chắt bóp,to stint oneself in chắt lọc,filter chắt mót,"pick up, glean" chằm bặp,"fondle, caress, be fond of" chằm chằm,constantly chằn,"cannibal, man eater, ogre" chằn chặn,"well-proportioned, even, regular" chằn tinh,ogress chằng chịt,"interlaced, interweaved" chằng chớ,dishonest chằng cò,use somebody else’s belongings chẳng,[=không] not chẳng ai,"no one, nobody" chẳng ai có thể tin được,no one would believe chẳng ai khác hơn là,to be none other than (person) chẳng bao giờ,never chẳng bao lâu,soon chẳng bao lâu nữa,"soon, before long" chẳng bao lâu sau đó,not long after(wards) chẳng biết,to not know chẳng biết gì cả,to not know anything at all chẳng biết làm gì,to not know what to do chẳng biết làm gì hơn,to not know what more to do chẳng biết làm sao,to not know what to do chẳng biết mô tê gì cả,"to know anything at all, not to make head or tail of something" chẳng biết tính sao,to not know what to think chẳng béo bở gì,there is no profit to it chẳng bõ,not to be worth-while chẳng bù,unlike chẳng bằng,would rather chẳng còn,"is no longer, is no more" chẳng còn chút nào,to not have any at all chẳng còn hồn vía,to be scared out of one’s wits chẳng còn lòng dạ nào để,to have no more desire to (do sth) chẳng có,"to not be, not have" chẳng có ai,"there is no one, no one is here" chẳng có ai cả,there was no one at all chẳng có dấu gì là,there is no sign that chẳng có gì để mất cả,to have nothing at all to lose chẳng có lý do gì,to have no reason (at all) to chẳng cần,to not need chẳng cần phải,does not need to chẳng cần thiết chút nào,completely unnecessary chẳng cứ,"not necessarily, not only" chẳng dám làm,to not dare to do chẳng gì,for all that chẳng hạn,"for instance, for example, namely" chẳng hạn như,"for instance, for example, such as, like" chẳng hề,"never, not at all" chẳng hỏi thêm một câu,to not ask any (more) questions chẳng khác,to be hardly different from chẳng kỳ ai,no matter who chẳng lẽ,there is no reason why chẳng may,unfortunately chẳng mấy chốc,soon chẳng nề,not to mind chẳng phải,to not be chẳng qua,"only, just, that is all there is to it" chẳng quản,not to mind (difficulty) chẳng sợ gì cả,to not be afraid of anything chẳng thua,"to be no less than, be equal to" chẳng thà,"better, would rather" chẳng thèm,"to disregard, neglect (to do sth)" chẳng thấm vào đâu,be no help chẳng tiếc gì,to not be sorry at all chẳng được bao lâu,"not very long, only for a short time" chẵn lẻ,odd-even game; parity chặc chẽ,"tight, close" chặm,"to sop up, dab" chặn,"blocking; to block, stop" chặn bóng,"to make a save, save a goal" chặn dường,"to block a road, path" chặn hậu,to cut off the enemy’s retreat chặn đường,"to bar somebody’s way, block somebody’s way" chặn đứng,"to block, stand in the way, stop short" chặng,leg (of a trip); point chặp,"moment (in time), instant" chặt,"(1) fast, close, tight; solid; (2) to cut, chop down" chặt chẽ,"tight, close" chặt cây,to cut down a tree chặt cụt,"shorten, chop off, cut off" chặt ngọn,"to cut the top off (a tree), (fig) beat to the punch" chặt ngọn một cây,"to top, cut the top off, a tree" chẹn cổ,strangle chẹn đường,"bar or stop or block somebody’s way, waylay" chẹt cổ,strangle chẻ,"to split, chop" chẻ cổ,break somebody’s neck chẻ củi,"to chop twigs, sticks" chẻ sợi tóc làm tư,to split hairs chẻo lẻo,"to chatter, jabber, wag one’s tongue" chế,"to manufacture, process; to pout" chế biến,"production; to adapt, produce" chế bản điện tử,desktop publishing chế dục,to restrain one’s passions and desires chế giễu,to ridicule chế hóa,"fabricate, forge" chế khoa,"examination, contest" chế liệu,"material, stuff, raw material, semi finished product" chế ngự,"to stop, restrain, control" chế nhạo,to mock at chế phẩm,finished product chế phục,uniform chế ra,"to manufacture, turn out; to coin (a word)" chế ra chữ,to coin a word chế riễu,hazing chế tài,sanction chế tác,"to create, invent" chế tạo,"to make, manufacture" chế tạo nhiều máy móc,to manufacture a lot of machinery chế tạo vũ khí,to manufacture weapons chế xuất,"export, processing" chế định,to institutionalize; institution chế độ,"system, government, regime, regimen, -ism" chế độ csvn,communist vietnamese government chế độ bao cấp,system of budget subsidies chế độ cộng hòa,"republican regime, republic" chế độ cộng sản,"communist government, system" chế độ dân chủ,"democratic regime, democracy" chế độ gia trưởng,"patriarchy, paternalism" chế độ kinh tế,economic system chế độ lưỡng viện,"bicameral system, bicameralism" chế độ mẫu hệ,matriarchy chế độ một vợ một chồng,"monogamy, monogamous relationship" chế độ nối đất trung tính,neutral grounding system chế độ phong kiến,feudal regime or system chế độ phụ hệ,patriarchy chế độ quân chủ,"monarchic system, monarchy" chế độ thực dân,colonial regime chế độ tiền tệ,monetary system chế độ xã hội,societal system chế độ độc tài,dictatorship chế ước,"limit, restrict" chếch,"slanted, a little oblique" chếch choáng,"tipsy, buzzed, slightly drunk" chếch lệch,"oblique, obliquely" chếch mếch,away chếch về bên trái một chút,a little slanted toward the left chếnh choáng,"tipsy, squiffy" chếp,fold chết,"to die, stop working" chết bất ngờ,"to die unexpectedly, suddenly" chết bầm,"to kill (by smashing into pieces), chop into bits" chết cháy,"to burn to death, die in a fire" chết chém,to be beheaded chết chìm,to be drowned chết chóc,to die; death chết chùm,to be in trouble together chết chửa,"my goodness! (exclamation of regret, dismay)" chết cóng,"to die from cold, become numb or stiff from the cold" chết cười,to die laughing (used figuratively) chết dịch,"to die from disease, from an epidemic" chết dở,"to be in a fix, be between the devil and the deep blue" chết già,"to die a natural death, die of old age" chết giả,suspended animation chết giấc,"to lose consciousness, fall into a dead faint, swoon" chết hụt,escape death (very narrowly) chết khát,very thirsty chết khô,"dead, withered, (of flowers) fade, wither, droop" chết mệt,"to be over head and ears in love, be captivated" chết một cách mờ ám,to die in a suspicious manner chết người,"mortal, fatal, deadly, lethal, murderous; to kill someone" chết ngạt,"to suffocate, die of asphyxiation" chết ngất,to become insensible or unconscious or senseless or more dead chết ngốt,stuffy chết ngộp,to drown chết nhăn răng,to be stiff in death chết như chó,to die like a dog chết như rạ,"to be mowed down, die like flies" chết non,"dead at birth, stillborn; to die prematurely" chết oan,to die because of sb’s injustice or error chết phần não,brain dead chết rũ,die of exhaustion chết sớm,"to die early, die soon, die prematurely, meet an early death" chết thiêu,to be burnt to death chết thẳng cẳng,as dead as a doornail chết tiệt,"damn, goddamned, bloody, cursed" chết toi,"die of a communicable disease, die in an epidemic" chết trong đầu nhân dân,to perish in the minds of the people chết trôi,"to drown and drift, be drowned" chết tươi,to die on the spot chết tắc,deadlock chết uổng,to die in vain chết vinh,to die with honor chết vì,"to die of, from" chết vì sars,"dead from sars, killed by sars" chết vì bệnh cúm gà,to die of bird flu chết vì nước,to die for one’s country chết vì phóng xạ,to die of radiation poisoning chết xác,to death chết yểu,"to die before one’s time, die prematurely, die" chết điếng,to be stupefied to insensibility (with pain) chết đuối,to drown chết đòn,to be beaten black and blue chết đói,"to starve to death, die of hunger or starvation" chết đứ đừ,"as a dead as a doornail, stone-dead" chết đứng,to be transfixed (with terror) chề chà,slowly chề chề,"heavy, grave" chểnh choảng,"unsuitable, inappropriate, not corresponding" chểnh mảng,"to neglect, slack off in (one’s duty)" chệch,"sideway, tilted" chệnh choạng,"to stagger, falter" chỉ 5 năm nữa,only five more years chỉ,"(1) only; (2) to lead; (3) to point, indicate, show, point out; (4) thread" chỉ bảo,"to advise, give advice, guide, direct, instruct" chỉ chiếm khoảng,"to be only about, be only approximately" chỉ còn mấy ngày nữa là,there are only a few more days left (until) chỉ có,"alone, only, none but ~, nothing but" chỉ có bây nhiêu tiền thôi,there is only that much money chỉ có những người,there are only a few people (who) chỉ có trong tưởng tượng,to exist only in one’s imagination chỉ có tính cách tượng trưng,to be only symbolic chỉ cần,to only need chỉ cần bấy nhiêu,that much will do chỉ dẫn,"to guide, instruct, show the way" chỉ dụ,"royal decrees and ordinances, royal written orders and proclamations" chỉ giới,landmark chỉ huy,"to command, control" chỉ huy binh sĩ,"to command troop, soldiers" chỉ huy bởi,to be commanded by chỉ huy phó,"second in command, deputy commander, deputy director" chỉ huy trưởng,"commander, commanding officer (of an army unit)" chỉ huyết,"styptic, hemostatic" chỉ hướng,plan chỉ hẹp 40 dậm,only 40 miles wide (narrow) chỉ hỏi vậy thôi,to be just asking chỉ hồng,"pink thread (the symbol of marriage), matrimonial ties" chỉ là,to only be chỉ là đồ mít xoài,to be a mere nobody chỉ lại,point again chỉ lệnh,command chỉ muốn,to only want chỉ một chút thôi,only a little chỉ một lúc sau,only a moment later chỉ một năm sau,only a year later chỉ mới,"just, only" chỉ mới bắt đầu,is only the beginning chỉ riêng,"only, alone" chỉ riêng trong,in ~ alone chỉ rõ,"to denote, enumerate" chỉ số,index chỉ số nikkei,nikkei (stock) index chỉ số chứng khoán,stock index chỉ sống trên giấy tờ,to only exist on paper chỉ tay,lines of the hand; to point or show with one’s hand chỉ tay năm ngón,"to boss, queen it, lord it" chỉ tay vào,to point (with the hand) at chỉ thuần túy về khoa học,purely scientific chỉ thị,directive chỉ thống,sedative chỉ tiêu,goal; quota chỉ tiêu có ngữ,to spend within limits chỉ trong vòng 20 năm trở lại đây,in only the past 20 years chỉ trích,to criticize; criticism chỉ trích chính sách,to criticize a policy chỉ trích trực tiếp,to directly criticize chỉ trỏ,to point (with the fingers) chỉ tính riêng,"only counting, calculated for this alone" chỉ tơ,silk thread chỉ tệ,"paper currency, paper money" chỉ tổ,"only turn out to~, if anything" chỉ vài ngày trước,only a few days before chỉ vài năm sau,only a few years after chỉ vào,to point at chỉ vào ảnh,to point at a picture chỉ vẽ,"to direct, advise, show in detail" chỉ ~ mà thôi,only chỉ ~ mới,only chỉ ~ thôi,only chỉ đường,"point out the road, show the way" chỉ đạo,"to guide, steer, lead the way, instruct (sb to do sth); leading" chỉ định,"indication; to designate, assign, name, appoint" chỉ đọc,read only chỉ đọc loại,read only chỉn e,"be afraid (of), for fear (that)" chỉn ghê,awesome chỉn khôn,difficult chỉnh,"(1) right, straight; to correct (2) to be set, arranged" chỉnh bị,"make ready, get ready" chỉnh huấn,reeducation chỉnh hợp,accordant chỉnh lý,"to readjust, rearrange, arrange again" chỉnh lưu,to rectify chỉnh phong,rectification chỉnh đảng,political purge chỉnh định,specified chị,"older sister, you (to young woman), your wife, miss" chị bếp,cook chị chồng,sister-in-law (elder sister of one’s husband) chị dâu,sister-in-law (wife of one’s elder brother) chị em,sisters (young women fellow members of the same community) chị em gái,sisters chị hằng,"phoebe, the moon" chị không có ăn thịt đâu,i don’t bite chị ngã em nâng,mutual help between brothers and sisters chị động đất,"to have, experience an earthquake" chị ấy,she chịa thua,"to admit defeat, yield" chịt,strongly chịu,"to be influenced by; to sustain, bear, accept, be subject to, experience (something unpleasant, difficult), endure, stand, put up with; on credit" chịu bó tay,"resigned, helpless" chịu chung số phận,"to share, bear the same fate" chịu chết,"to suffer death, give in, surrender" chịu cực,to endure or suffer hardship chịu hàng,"to surrender, yield, give in, capitulate" chịu khó,to be patient chịu không nổi,to be unable to bear (sth); unbearable chịu không nổi được,unbearable chịu khổ,to endure or suffer hardship chịu lãi,to pay the interest chịu lửa,"non-flammable, non-inflammable, fireproof, fire-resistant" chịu một điều kiện,to agree to one condition chịu nhiền đau thương,"to endure much, great pain, suffering" chịu nhiệt,"impervious to heat, refractory, heatproof" chịu nhục,"to bear a disgrace, shame, insult, swallow an insult" chịu nổi,"to bear, endure" chịu phép,to count oneself completely powerless chịu tang,to go into mourning (for someone) chịu thua,"to yield, give up" chịu thua dễ dàng,to give up easily chịu thuốc,to respond to treatment chịu trách nhiệm,"to bear responsibility for, be responsible for" chịu trách nhiệm đối với,"to bear or carry the responsibility for, be responsible for" chịu trận,to accept with resignation chịu tội,to plead guilty chịu vậy,can’t be helped chịu ăn,"open to bribery, corruptible, venal, bribable" chịu được,"to be able to stand, able to tolerate, able to put up with" chịu đầu hàng,"to give in, cave in" chịu đựng,"to bear, carry, withstand, endure, stand" chịu đựng gánh nặng,to carry a burden chịu ảnh hưởng của,to be subject to the influence of chọc,"to annoy, bother, provoke" chọc giận,"to bother, irritate, provoke" chọc gậy bánh xe,to throw a spanner or wrench in the works chọc lét,"to tickle, titillate" chọc thủng,"to pierce, perforate, puncture" chọc tức,"to irritate, antagonize" chọi gà,"cock-fighting, cock-fight" chọn,"to select, choose" chọn băng tần,to choose a channel chọn cái giờ này,"to choose this time, choose this hour" chọn lọc,to select; selected chọn lựa,"to chose, select, sort" chọn mục,to select (a topic) chọn ngày,to fix or set or choose the date (for something) chọn đường,routing chỏng gọng,"lying with all fours in the air, lying by oneself" chỏng lỏn,"sharp-tongued, sour-tongued" chốc chốc,"from time to time, now and then" chốc lát,"instant, moment" chốc nữa,"later on, in a few minutes" chối,to deny chối bai bải,deny vehemently chối bay,to deny flatly or point-blank chối bỏ,deny chối cãi,"to deny, refute" chối tai,"unpleasant to the ear, inconsonant" chối đây đẩy,deny persistently chốn,"place, location, spot" chốn thành thị phồn hoa,the noisy and gaudy urban areas chống,"oppose, against; anti-" chống mỹ,anti-america chống pháp,anti-french chống bán phá giá,anti-dumping chống báng,"resist, oppose" chống bè,to pole a raft chống chiến hạm,anti-ship chống chế,to defend oneself chống chỉ định,contraindication chống chọi,"to confront, stand up to" chống chọi với nghịch cảnh,to be struggling with adversity chống chỏi,"to resist, struggle" chống cằm,hand on one’s chin chống cộng,anticommunist chống cự,to resist chống gậy,"to lean on, use a stick, cane" chống hạn,fight against drought chống khủng bố,anti-terrorism chống lại,"to resist, oppose, be against" chống lại chính quyền,to oppose the government chống lại tệ nạn,to combat a problem chống lại ý,to oppose an idea chống nhau,"to oppose each other, one another" chống nạng,to walk with or on crutches chống nạnh,with arms akimbo chống tay,"opposite hand, other hand" chống tham nhũng,anti-corruption chống trả,to resist chống án,appeal (legal); to appeal a verdict chống đạn,"bulletproof, bullet-resistant" chống đối,to oppose; opposition chống đối lại,to be opposed to chốt,"axle, bolt, pin, key, latch, wedge, dowel" chốt an toàn,safety pin (on a grenade) chồi rễ,sucker chồi sương,"daisy, chrysanthemum" chồm,"to jump up, spring up" chồm hỗm,"on one’s heels, squatting" chồn,fox chồn chân,be tired after long walk chồn chân mỏi gối,exhausted chồn hôi,"pole cat, skunk" chồn lòng,disheartened chồng,(1) husband; (2) stack chồng chéo,to overlap (in an irregular way) chồng chưa cưới,fiancé chồng chất,"to accumulate, gather; superposition" chồng chắp vợ nối,a harmonious marriage chồng con,husband and children chồng cưới vợ cheo,a lawful marriage chồng ngồng,tall chồng đông vợ đoài,separation between husband and wife chồng đống,heap up chổi,(1) broom; (2) camphor chổi lông,feather duster chổi lúa,rice-straw broom chổng mông,lean over with the rear end sticking up chỗ,"place, spot, site, point, seat" chỗ bỏng,burn chỗ chứa hàng,cargo space chỗ dựa,"support, sheet-anchor, stay, mainstay" chỗ giấu,"hiding place, place to hide sth" chỗ hở,"crack, gap" chỗ khác,"somewhere else, another place" chỗ làm,place of work chỗ làm việc,"workplace, place of work" chỗ làm ăn,"place of work, business" chỗ ngồi,"seat (in a car, e.g.), place to sit" chỗ nào,where chỗ nào cũng có,they have them everywhere chỗ này,this place chỗ núp,hiding place chỗ quen biết,acquaintance chỗ sinh sống,habitat chỗ thả neo,anchorage chỗ đó,"that place, there" chỗ ở,"address, residence" chộp,"to seize, catch, nab" chộp lấy,"to snatch (up), grab" chột,(1) scared; (2) stunted; (3) one-eyed chột dạ,to be scared chột ý,"be ashamed, feel ashamed" chớ,"but, and; do not, let’s not; should not, do not (do something); (indicates assurance, certainty)" chớ ai,who else chớ ai nữa,who else could it be? chớ chết,"take care, be careful" chớ có giỡn mặt,"no joking, i’m not kidding" chớ gì,isn’t it? chớ hề,not once chớ không phải là,and not chớ kể,"then that is all there is to it, then there is nothing more to add" chớ nên,one shouldn’t (do something); don’t chớ quên,don’t forget chớ thây,not worthy of our attention chớm nở,"to blossom, bloom" chớp,"(1) lightning (bolt), flash, flare; (2) to display, show, lighten, blink, wink, project, show; (3) to steal, swipe, pinch, snatch" chớp bóng,to show movies chớp chới,flirt chớp lên,"to light up, flash" chớp lấy thời cơ,to snatch an opportunity chớp mắt,"to blink, wink" chớp mắt lia lịa,to wink or blink repeatedly chớp ngoằn ngoèo,a zigzagging flash of lightning chớp nhoáng,lightning fast chớp nổ,flash bang chớp ảnh,to project movies chớt nhả,"to (speak, act) half-seriously" chờ,"to expect, wait for" chờ cho đến lúc,to wait until the moment when chờ cho đến lúc nào,to wait until when chờ chút,to wait a moment chờ chết,to await death chờ chực,to wait long chờ lâu quá,to wait for a long time chờ mãi,to wait for a long time chờ mỏi mắt mà không thấy đến,to wait for someone for a weary long time in vain chờ một lát,to wait a moment chờ một thời gian,to wait a while chờ sẵn,(ready and) waiting chờ tôi làm gì,why are you waiting for me? chờ tới,to wait until chờ đây,to wait here chờ đến,to wait until chờ đến cái lúc,to wait for the moment (when) chờ đợi,to wait (for) chờ đợi bấy lâu,to wait for so long chờ đợi kết quả,to await an outcome chờ đợi lâu,to wait a long time chờ đợi quân thù,to wait for the enemy chờ đợi từ lâu,to wait for a long time chờm,to cover over chờm bơm,"have the cheek or brazenness to say, do" chờn vờn,to flutter about chở,"to transport, carry, convey, move" chở che,protest chở hàng,"to transport good, merchandise" chở hàng hóa,"to transport good, merchandise" chở lậu,to smuggle chở theo,"to bring along, carry along" chở vào,"to transport to, take (sb) to" chở vào bệnh viện,to take someone to the hospital chở vào nhà thương,to take (sb) to the hospital chở về,to carry home chở đò,"to steer a ferry boat, ferry a boat" chợ,"market, marketplace" chợ bán xe hơi,"automobile, car dealership" chợ búa,market chợ hôm,afternoon market chợ phiên,a fair chợ trời,flea market chợ đen,black market chợ đông nghịt những người,the market was densely crowded with people chợp,"to doze off, sleep a wink" chợp mắt,to sleep a wink chợt,"suddenly, all of a sudden" chợt hiện lên,to appear suddenly chợt nghĩ,to think suddenly chợt nhớ,to remember suddenly chợt nhớ lại,to suddenly remember chợt nhớ ra,to suddenly remember chợt nhớ tới,to suddently remember (sth) chợt nhớ đến,to suddenly remember chợt thấy,to see (something) all of a sudden chục,"group of 10, dozen" chục lần,"dozen times, ten times" chục ngàn,tens of thousands chục triệu,tens of millions chụm,"to assemble, join" chụp,to spring upon and seize; to take (photographs) chụp bóng,to catch a ball chụp cây súng,to grab a gun chụp cổ,to grab sb’s neck chụp giật,"snatch, mugging, quick fit" chụp hình,"to take a picture, take an x-ray" chụp lấy,to grab chụp đèn,chimney (of lamps) chụp ảnh,"to photograph, take a photograph of" chụp ảnh từ trên không,to take aerial photographs chụp ếch,"to come a cropper, take a tumble" chủ,"manager, director, boss, owner, chief" chủ biên,editor (of a publication) chủ bút,"editor (of a publication), editor-in-chief" chủ chiến,to advocate war; militant chủ chốt,most important chủ chứa,"pimp, madame" chủ công,main attack chủ cũ,"former, original owner" chủ cả,masters chủ gara,garage keeper chủ hôn,person presiding over a wedding chủ hộ,head of a household chủ khảo,"chairman of a board of examiners, head examiner" chủ kiến,main idea chủ lưu,main stream chủ lực,"main force, driving force, main body" chủ lực quân,"regular army, regular troops" chủ mưu,instigator chủ nghĩa,"doctrine, ideology" chủ nghĩa mác lê nin,marxism-leninism chủ nghĩa anh hùng,heroism (as an ideal) chủ nghĩa anh hùng cách mạng,revolutionary heroism chủ nghĩa cá nhân,individualism chủ nghĩa công lợi,utilitarianism chủ nghĩa cộng sản,communist ideology chủ nghĩa duy cảm,"sensationalism, sensualism" chủ nghĩa duy linh,spiritualism chủ nghĩa hiện thực,realism chủ nghĩa khắc kỷ,stoicism chủ nghĩa nhân văn,humanism chủ nghĩa nhân vị,personalism chủ nghĩa phát xít,fascism chủ nghĩa quốc gia,nationalism chủ nghĩa tư bản,capitalism chủ nghĩa vô thần,atheism chủ nghĩa xã hội,"socialist doctrine, ideology" chủ ngữ,subject (of a sentence) chủ nhiệm,"chairman, director, head, person in charge, manager" chủ nhà,"landlord; master, lord of the house, homeowner" chủ nhân,"management, owner, master, lord, manager" chủ nhân ông,"master, lord" chủ nhật,sunday "chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà",to be at a loose end at home on a rainy sunday chủ nhật tới,next sunday chủ nợ,"lender, creditor" chủ phiên dịch,interpret (computer) chủ quan,to be subjective chủ quyền,sovereignty chủ quyền quốc gia,(national) sovereignty chủ quyền trên,sovereignty over chủ quán,"innkeeper, caterer, restaurateur, proprietor (of an establishment)" chủ soái,commander-in-chief chủ sự,"petty official, head clerk" chủ tang,chief mourner chủ thuyết,theory chủ thầu,contractor chủ thể,"main organ, essential part-subject" chủ tiệc,host of a banquet chủ tiệm,"store, shop manager, shopkeeper" chủ trì,"to manage, direct, sponsor, be responsible for; management, direction, supervision" chủ trương,"to advocate, assert, maintain, allege, claim, contend; claim, contention" chủ trương bạo lực,to advocate violence chủ trương cứng rắn,hard-line chủ trương đổi mới kinh tế,to advocate economic change chủ tài khoản,account holder chủ tâm,"intention, aim; intentionally" chủ tướng,general commanding an army chủ tế,officiating priest chủ tể,"chief, master, lord" chủ tỉnh,province chief chủ tịch,"chairman, president" chủ tịch đoàn,presidium chủ tịch đảng,party chairman chủ tọa,"to preside over, take the chair" chủ tọa hội nghị,to preside over a meeting chủ từ,subject (grammatical) chủ yếu,"essential, important, main, vital, principle" chủ âm,tonic chủ ý,"main goal, primary objective, main meaning, main purpose" chủ điểm,subject matter chủ đích,"main aim, main purpose, primary objective, chief goal" chủ đạo,decisive chủ đề,"topic, subject" chủ động,active; to initiate chủng chẳng,"unintelligible, confused, incoherent" chủng hệ,"lineage, pedigree" chủng loại,"genera and species, sort, kind" chủng ngừa,vaccine chủng sinh,seminarian chủng tộc,"race, ethnicity" chủng viện,seminary chứ,"and, but (not); (finally particle) of course, sure, certainly" chứ chẳng phải,but is not chứ gì,"right?, sure, what else" chứ không,"cannot, must not" chứ không phải,"cannot, must not" chứ không phải là,to not be chứ không thì,"otherwise, else" chứ lị,"on the contrary, certainly" chứ như,as to chứ sao,"sure, how else, i should think so, of course" chứa,"to contain, hold, store, keep, lodge (persons)" chứa bạc,"run a casino, gambling den" chứa chan,overflowing chứa chấp,"to hide, conceal, receive, shelter (illegally)" chứa gá,to run a gambling establishment chứa hàng,cargo chứa trọ,to run a boarding house chứa đĩ,to pimp chứa đựng,"to contain, hold" chức,"office, duty, rank (military), role, position" chức danh,office chức dịch,village officials (in former times) chức nghiệp,"career, profession" chức năng,ability chức phẩm,"office grade, rank" chức phận,function chức quyền,"competence, right of one’s office" chức thánh,holy office chức trách,"authorities (in charge); responsibility, duty" chức tước,title chức vụ,"office, function, duty, post, position" chức vụ cao,high office chứng,"disease, ailment, symptom, sickness, illness; proof, evidence" chứng bạch tạng,albinism chứng bệnh,disease chứng bệnh mãn tính,chronic illness chứng bịnh,"disease, illness, sickness" chứng chỉ,certificate chứng cớ,"evidence, proof, witness" chứng cứ,"proof, evidence" chứng dẫn,to produce evidence (proof) chứng giàn,"perjury, false testimony" chứng giám,to witness chứng giải,"prove, demonstrate" chứng khoán,"securities, bonds, stocks, shares, certificates" chứng kiến,"to witness, testify, see" chứng kiến sự việc,to witness an event chứng minh,"to prove, demonstrate" chứng minh thư,identity card chứng minh tự động,automatic proof chứng minh định lý,theorem proving chứng nao,when (in future or general) chứng nghiệm,"verify, check, test" chứng nhân,witness chứng nhận,"to certify, attest" chứng phiếu,"stock certificate, security" chứng thư,"certificate, diploma" chứng thực,"to certify, prove" chứng tá,witness chứng tích,"evidence, proof" chứng tật,"disease, ailment" chứng tỏ,"to prove, demonstrate" chứng tỏ cho thế giới,to prove to the world chứng tỏ hiểu biết về anh ngữ,to demonstrate a knowledge of english chứng tỏ hiệu quả,to show results chứng từ,"document, proof, voucher, receipt" chừ,now chừa mặt,to avoid chừng,"about, approximately; rough measure, rough extent, rough estimate" chừng một giờ,about one o’clock chừng một giờ tôi mới đi,i’m not going until about 1:00 chừng mực,moderate; moderation chừng như,supposedly chừng non hai thước,"a little less than 2 meters, just shy of 2 meters" chừng nào,"when, what time" chừng đó,"that time, then" chừng độ,"about, around, approximately" chửa,"to be pregnant, be with child, be in the family way" chửa hoang,to be pregnant and unmarried chửa ộ ệ,"to be big with child, to be pregnant" chửi,"to insult, curse" chửi bóng chửi gió,to abuse indirectly chửi bới,"to call (someone) bad names, insult, curse" chửi bới um sùm,to curse loudly chửi chó mắng mèo,to abuse indirectly chửi mắng,to abuse and scold chửi như tát nước,"to hail curses on somebody, heap" chửi như vặt thịt,to scorch with insults chửi rủa,"to curse at, revile" chửi thề,"(1)to swear, curse; (2) to bounce out, slip out" chửi đổng,to insult indirectly chữ,word chữ hán,"chinese character, word" chữ hán việt,sino-vietnamese words chữ nho,chinese characters chữ nôm,nom characters (chinese characters used to write vietnamese) chữ phạn,"sanskrit, pali" chữ con,small letter chữ cái,letter (of an alphabet) chữ ghép,compound word chữ giản thể,"simplified word, (chinese) character" chữ hiếu,filial piety chữ hoa,"upper-case letter, capital letter, capital" chữ hán,chinese characters chữ in,"print character, printed word" chữ khó,difficult word chữ ký,signature chữ ngả,italics chữ này có nghĩa là gì?,what does this word mean? chữ nôm,demotic script (ancient vietnamese script) chữ quốc ngữ,"vietnamese script, vietnamese roman alphabet" chữ thông dụng,"common word, word in common use" chữ thảo,"grass style, cursive writing (chinese)" chữ thập,cross chữ thập ngoặc,swastika chữ trinh,"virginity, conjugal fidelity" chữ triện,seal characters chữ trung,loyalty chữ tắt,abbreviation chữ viết,"writing system, written language" chữ viết ghi ý,"ideograph, ideogram" chữ viết tắt,abbreviation chữ vạn,swastika chữ đệm,middle name chữa,"to cure, repair, correct" chữa bệnh,"to cure, heal; to receive medical treatment" chữa cháy,"to fight or extinguish fire, get fire under control" chữa lửa,to fight a fire chữa thương,to heal (a wound) chữa trị,"to cure, remedy, treat; treatment, cure" chữa tủy,root canal chững,"(1) right, proper, correct; (2) to totter, wobble" chững chạc,"proper, right, fitting, appropriate" cla ri nét,clarinet cla vét,"key bolt, cotter pin" clanh ke,clinker cli sê,cliché clo,chlorine clo rua,chloride clo rát,chlorate co,"to contract, shrink, pull back" co cụm,to regroup co dúm,"contracted; to shrivel, shrink, shrink out of shape, cringe" co giãn,flexible co gân,cramp co kéo,"to pull, grab" co lại,shrink co quanh,winding co quắp,"shrunk, shriveled" co ro,shriveled up (from cold) co rúm,"to curl up, shrivel up" co rút,to contract co thắt,spasm co vòi,"crest-fallen, with one’s tail between one’s legs" coca,"coca-cola, soft drink" coi,"to look at, see, consider, watch" coi chừng,"to look out, watch, be cautious" coi hát,to go to the theater coi luôn,"to keep watching, continue watching" coi là,"to consider, look at, regard" coi ngang hàng,to view as an equal coi như,to regard as coi như là,to regard as coi như đã chết,to be presumed dead coi nhẹ,"to make a light of, view lightly" coi nhẹ công lao,to make light of one’s efforts coi phim,to watch a movie coi rẻ,to regard as of little value coi sóc,"to look after, take care of, supervise, mind" coi tay,to read somebody’s palm coi thường,"to disregard, despise, disrespect, think little of" coi thấy,to look coi thử,"to take a look, try out" coi ti vi,to watch television coi trọng,"to attach much importance to something, appreciate" coi trời bằng vung,to be coi trời chỉ bằng cái vung,"to not care, not give a damn" coi tướng số,to read someone’s fortune from their face coi xem,"to take a look, check out" coi xi nê,"to watch a movie, go to the movies" coi đây là,"to regard something, see something as" coi được,"decent, acceptable, reasonable" com mít xi ông,commission com măng ca,command car com măng đô,commando com mốt,commode com pa,"compass, divider" com pa nhi,"party, company, gang" com pa tỉ lệ,proportional compass com pa đo dày,calipers con,"(1) [cl for animals and other small objects]; (2) child; you (said to a child by a parent); i (said to a parent by a child), i (said by a believer to a religious figure); (3) young, small, baby" con tạo,"the creator, the maker" con ba,tortoise con buôn,trafficker con bài,playing card con bé,little girl con bé con,little girl con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày,the little girl prattle glibly all day long con bạc,gambler con bế con bồng,have a lot of small children con bệnh,"patient, sick person" con bịnh,"patient, sick person" con bồ,"friend, pal" con chim,bird con chiên,"believer, member of the flock; the faithful, the congregation" con chiên ghẻ,black sheep con chuột,mouse con cháu,"offspring, descendants, posterity" con chó,dog con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu,the dog was crunching a bit of bone con chạch,bund con chạy,cursor con cà con kê,nonsense story con cá,fish con cái,"sons and daughters, children, offspring" con cóc,"never, not at all" con côi,orphan con công đệ tử,"believers, the faithful, devout follower" con cưng,"blue-eyed boy, favorite child, pet" con cả,"oldest child, firstborn" con cọp,tiger con cờ,"chessman, chess figure" con dâu,daughter in law con dì con già,maternal cousins con dòng,children of aristocratic family con dòng cháu dõi,children of aristocratic family con dạ,baby next to the first con dấu,"seal, stamp" con ghẻ,"stepchild, stepson, stepdaughter" con giai,son con giống,"breeder, breeding stock" con gà,chicken con gà mái,hen con gái,"daughter, girl, female child" con gái nhảy cởi truồng,"naked dancer, stripper" con gái rượu,beloved daughter con gì,(used at the end of a sentence to denote that something has long started) con gì nữa,(used at the end of a sentence to denote that something has long started) con gạnh,illegitimate child con heo,"pornographic, dirty" con hoang,"bastard, illegitimate child" con hát,"actress, songstress" con hồng cháu lạc,the vietnamese people (descendant of con hổ,tiger con khỉ,"monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement)" con kiến,ant con lai,children with one foreign parent con lai mỹ,amer-asian con lắc,pendulum con ma,ghost con mái,"female, she" con mèo kêu ngoao ngoao,the kitten was crying meow con mèo mun,an ebony cat con mèo nhai con chuột ngau ngáu,the cat ate a mouse with a crunch con mắt,the eye con mắt bên trái,left eye con mắt trái,left eye con mọn,"child, infant" con một,only child con mụ,"shrew, old hag" con mụ khó tính,an old hag of a woman con nai,deer con nghiện,"drug addict, heroin addict" con ngoài giá thú,child born out of wedlock con ngươi,pupil con người,"person, human being" con người bạt thiệp,an urbane person con người bần tiện,a mean person con người nhị tâm,a double-faced person con người nhỏ mọn,a mean person con ngựa bất kham,a restive horse con nhà,child of good family con nhà gia thế,a child of an influential family con nhỏ,"little child, young person" con niêm,fee stamp con nuôi,"adopted child, foster child" con nít,child con nít nhỏ,small child con nòng nọc,tadpole con nợ,"borrower, debtor" con ong cái kiến,"bees and ants, the" con phe,"black marketeer, trafficker" con quay,top (child’s toy) con quái vật,monster con ranh,spirit of stillborn boy or girl con riêng,"child by a previous marriage, stepchild" con rơi,"illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child" con rạ,second oldest child con rể,son in law con rồng cháu tiên,the vietnamese people (children of the fairy and the dragon) con rồng châu á,asian dragon con so,"first child, oldest child" con suốt,"quill, spindle, bobbin" con sông,river con sông phân cách hai làng,the river separates the two villages con sẻ,sparrow con số,"number, digit, figure" con số chính xác,exact number con số khổng lồ,"tremendous, huge number" con số kỷ lục,record number(s) con số âm,negative number con số điểm,number con thú,animal con thơ,"young child, baby" con thứ,"the second-born child, the younger child" con thừa tự,heir con tin,hostage con tiều,"monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement)" con toán,"problem, sum" con trai,"son, male child, young man" con trai trưởng,eldest son con trưởng,first born child con trạch,"branch dike, causeway" con trẻ,"child, children" con trỏ,"insertion point, cursor, pointer" con trỏ chuột,mouse pointer con tàu,"boat, ship, vessel" con tính,arithmetic operation-mathematical problem con tạo,"the creator, inexorable fate" con vật,animal con vật pha giống,a hybrid animal con vợ,wife con ác,raven con ông cháu cha,descendant of an influential con út,"youngest child, last-born" con đen,"the rabble, member of the rabble" con điếm,"prostitute, whore" con đòi,"maidservant, housemaid" con đĩ,"prostitute, harlot, whore" con đường,"way, road, door, path" con đầu lòng,"first-born child, first-born" con đẻ,"one’s own child, one’s natural son or daughter, offspring" con đỏ,newly-born baby-helpless member of the people con đội,"(automobile, lifting) jack" con đỡ đầu,godchild con đực,"male, he" con ếch,frog con ếch độc,poisonous frog con ở,"maid, servant" cong,curved cong cong,curved cong cớn,shrewish cong queo,winding cong tớn,"bent, curved, arched" cong vành,"to round, pucker" cong vành môi lên,to pucker one’s lips cong ân vội nghĩa,ingratitude crô mít,chromite crôm,chromium cu cu,cuckoo cu cậu,"fellow, lad, chap, he" cu giả,dildo cu gáy,"spotted dove, streptopelia chinensis" cu gấm,rock pigeon cu li,coolie cu luồng,"green winged pigeon, chalcophasindica" cu lông,coulomb cu ngói,"red turtle dove, streptopelia tranquebarica" cu sen,"oriental turtle dove, streptopelia arientalis" cu xanh,"blosh dove, pigeon, treron" cua bấy,soft-shelled crab cua bể,"sea-crab, salt-water crab, serrated crab" cua dẽ,soft shell crab cua gạch,crab full of fat cua nước,"thin crab (little meat, no fat)" cua thịt,meaty crab cua óp,"thin crab (little meat, no fat)" cua đồng,"field crab, ricefield crab, freshwater crab" cui cút,alone and helpless cun cút,quail cung,(1) to supply; (2) bow (used with arrows) cung bậc,tone cung chúc tân xuân,happy new year (lunar) cung cách,"manner, way, fashion, style" cung cấm,"forbidden palace, emperor’s private apartments" cung cấp,"supply (in a market); provide; to furnish, supply, provide" cung cấp dịch vụ,"to supply, provide a service" cung cấp tin tức,"to supply, provide information" cung cấp tin tức về quân nhân mỹ mất tích,to provide information on missing u.s. servicemen cung cầm,"melody, tune, aria" cung cầu,supply and demand cung khai,"to depose, confess" cung khuyết,door of the imperial palace cung kiếm,"bow and sword, art of war" cung kính,"honor, respect, esteem, respectful, deferential" cung long,"uterus, womb, matrix" cung miếu,royal temples cung mây,moon cung mê,labyrinth cung nga,"imperial maid, maidservant of the queen" cung nguyệt,the palace of the moon cung nỏ,bow and crossbow cung nữ,imperial maid cung phi,imperial concubine cung phụng,"provide, supply; to wait upon, serve" cung quãng,moon palace cung quăng,"larva, grub" cung quảng,palace of the moon cung thương,"harmony, music" cung thất,palace cung tiêu,supply and sale cung tiến,"donate, donation" cung trăng,moon cung tên,bow and arrows cung tần,"imperial maid, imperial concubine" cung văn,instrumentalist (for a trance) cung xưng,"testify, give evidence, confess" cung đao,"bow and sword, art of war" cung điện,palace cung đàn,"melody, tune" cung đình,"imperial palace, court" cung đốn,"render financial assistance, give help" cung độ,radian cung ứng,"to answer, fill a need, supply, furnish, provide" cung ứng suốt mùa đông,"to last through the winter (food, e.g.)" cuốc,to dig up cuốc bàn,hoe cuốc bộ,"walk, ride (go) on shank’s mare" cuốc chim,mandrel cuối,"end, bottom, last" cuối con đường,end of the street cuối cùng,"final, last; finally, ultimately, in the end, at last" cuối năm,the end of the year cuối thập niên,end of a decade cuối thế kỷ trước,at the end of the last century cuối tuần,weekend cuối tuần lễ,weekend cuối tuần qua,"last weekend, end of last week" cuối đường,end of the street cuối đời,end of one’s life cuốn,"(1) [cl for units of bound volumes]; (2) to sweep; (3) to roll, coil, wrap" cuốn chiếu,myriapod cuốn cẩm nang,paperback book cuốn gói,"to clear out, pack up and go, leave" cuốn hút,"absorb, be absorbed, bind up" cuốn ngược,reverse folding cuốn nào,which bound volume cuốn ra biển,to sweep out to sea cuốn sách,book cuốn sách nầy,this book cuốn sổ,notebook cuốn sổ điện thoại,telephone book cuốn sử,"history book, history (of something)" cuốn trôi,to sweep away cuốn trợ giáo,"guidebook, handbook" cuốn vó,"run away, vanish, disappear" cuốn xéo,"make off, run away, take to one’s heels, bolt, do a punk" cuốn điện thoại,telephone book cuống,"stalk, stem" cuống cuồng,to lose one’s head cuống cà kê,"lose one’s head, become rattled" cuống họng,esophagus cuống phổi,bronchus cuống quít,"to be at a loss, not know what to say, lose one’s head" cuồi,"butt, stump, stub" cuồn cuộn,to curl cuồng,"mad, crazy, insane, raging, violent" cuồng bạo,"furious, violent, fierce, ferocious" cuồng cuống,"perplexed, panic-stricken" cuồng dâm,"to be a nymphomaniac, be a sex maniac, be an" cuồng dại,"reckless, infatuated, imprudent, folly" cuồng hứng,"over-fervid, wildly enthusiastic" cuồng nhiệt,"madly violent, excessive" cuồng nộ,"frenzied, frenzy" cuồng phong,"hurricane, tornado, storm, tempest" cuồng sĩ,crazy scholar cuồng tín,"fanatic, fanatical" cuồng vọng,crazy ambition cuồng ẩm,bacchanal feast cuỗm,"to steal, rob, make of with" cuộc,"[cl for meetings, gatherings); office, action" cuộc biểu tình hiếm xẩy ra tại việt nam,demonstrations rarely occur in vietnam cuộc bể dâu,a play of ebb and flow cuộc chiến,"fight, struggle, war" cuộc chiến bùng lên,"a conflict flared up, war broke out" cuộc chiến chống nga,a conflict with russia cuộc chiến chống khủng bố,the war on terror cuộc chiến đấu giành tự do trong tay anh quốc,the struggle to gain independence cuộc chạy đua,"competition, race" cuộc càn quét,raid cuộc cờ,game of chess cuộc dón tiếp nhạt nhẽo,a cool reception cuộc giải phẫ,surgery cuộc giải phẫ bệnh tim,heart surgery cuộc giết người,(case of) murder cuộc gặp gỡ bất ngờ,an unexpected encounter cuộc gọi,(telephone) call cuộc họp,"meeting, sitting" cuộc họp báo,press conference cuộc hỏi cung,"interrogation, questioning" cuộc hội kiến,"interview, meeting" cuộc hội thảo khoa học,scientific conference cuộc khủng hoảng tài chính,financial crisis cuộc kể chuyện,storytelling cuộc nghiên cứu,"research, investigation" cuộc ngưng bắn,a cease fire cuộc ngưng chiến,"cease fire, cessation of hostilities" cuộc nói chuyện,"a talk, conversation" cuộc nổi dậy,"rebellion, revolt" cuộc sống,"life, existence" cuộc sống hàng ngày,everyday life cuộc sống tình dục,sex life cuộc sống vật chất,material life cuộc thanh tra,inspection cuộc thi,"examination, contest, competition" cuộc thăm dò,"investigation, study" cuộc thăm viếng,visit cuộc thương lượng,discussion cuộc thương nghị,negotiation cuộc thương thuyết,negotiation cuộc thảo luận,"discussion, debate" cuộc thẩm vấn,"interrogation, investigation" cuộc tranh cử,"campaign (for office), election campaign" cuộc tranh luận,a debate cuộc tranh luận sôi nổi,a lively debate cuộc tranh đấu,"struggle, fight" cuộc triển lãm,exposition cuộc triệt thoái,withdrawal (of troops) cuộc tuần hành,march cuộc tấn công,attack cuộc tấn công không cần thiết,the attack was unnecessary cuộc tập trận chung,joint military exercise cuộc tụ tập,"assembly, gathering, meeting" cuộc vui,game cuộc vuông tròn,lifelong mates cuộc vận động,"activity, campaign, movement" cuộc xâm lăng,"invasion, aggression" cuộc điều tra nội bộ,internal investigation cuộc đua,race cuộc đàm phán,"discussion, negotiation" cuộc đấu,"game, match" cuộc đấu tranh,"fight, struggle" cuộc đấu tranh bền bỉ,an enduring struggle cuộc đấu tranh chống tham nhũng,fight or struggle against corruption cuộc đầu phiếu,a vote (on an issue) cuộc đầu tư,investment cuộc đầu tư dài hạn,long-term investment cuộc đời,"life, existence" cuộc đời an nhàn,leisurely life cuộc đời binh nghiệp,"military life, military career" cuộc đời nghiêng ngửa,a life full of hardships cuộc đời nổi chìm,a life full of ups and downs cuộc đời nở hoa,life becomes more beautiful cuộc đời vương giả,princely life cuộc đời đáng sống,a life worth living cuội kết,conglomerate (geology) cuộn,"(1) roll, bale, spool; (2) to roll" cuộn dây,wire coil cuộn dập hồ quang,arc suppression coil cuộn khúc,"(of snake) coil up or twist, wind, meander" cuộn phim,reel or roll of film cuộn tròn,"to roll up, curl up" cuộn trôi ra,"to flow back, out" cuộng,"cutting, graft, stem, stalk" cuớc chú,footnote cà,"(1) eggplant; (2) to rub, grind" cà bát,large round egg plat cà chua,tomato cà cưỡng,"black-necked grackle, black-necked starling" cà dái dê,aubergine cà ghém,one type of egg plant cà kheo,stilts cà khịa,"to pick an argument, fight" cà khổ,"trashy, gimcrack, worthless, of bad quality" cà kê,to drag out cà lăm,"to stutter, stammer" cà lơ,like a bad-mannered vagrant cà mèng,good for nothing cà nhom,"lean, spare, skinny" cà nhắc,to limp cà niễng,cybister cà pháo,eggplant cà phê,coffee cà phê của tôi ngọt quá,my coffee is too sweet cà phê sữa,"coffee with milk, white coffee, café au lait" cà phê đen,black coffee cà ra,carat cà rem,ice-cream cà riềng,"to nag, harass" cà riềng cà tỏi,"to pick holes in something, find fault" cà rá,ring cà rùng,tambour cà rịch cà tang,leisurely cà rốt,carrot cà sa,monk’s robe cà tong cà teo,tall and slender cà tàng,worn out cà tím,eggplant cà tô mát,tomato cà tưng,to jump of joy cà vạt,tie cà độc dược,datura cài cửa,"to bar, bolt the door" cài đặt,implementing càn,arbitrary càn chân,foot càn khôn,"heaven and earth, universe" càn quét,to raid; raid càng,"(1) to be so much the ~er, increasing, more and more; (2) claw, shaft" càng cua,nippers or pincers (of crabs) càng hay,so much the better càng lo ngại,to worry even more (than before) càng lúc càng,more ~ every moment càng lúc càng nhiều,"more, greater all the time, every moment" càng lúc càng nhỏ,to become smaller all the time càng lúc càng trở nên,to become more ~ every moment càng mừng,happier (and happier) càng ngày,each day càng ngày càng,more and more ~ every day càng ngày càng tốt,better (and better) every day càng ngắn càng tốt,"the shorter, the better" càng sớm càng tốt,"the sooner the better, as quickly as possible" càng thêm,more and more càng tốt,so much the better càng ~ càng,the more ~ the more ~ cành,"(1) branch, limb (of a tree); (2) landscape, view, scenery, scene" cành chiết,layer cành cây,branch (of a tree) cành ghép,graft cành giâm,cutting cành la,"low branch, low-lying branch" cành lá,"branches and leaves, foliage" cành nanh,jealous cành nhánh,"branches, boughs" cành nặng trĩu quả,branches leaden with fruits cào,"to scratch, claw, rake; rake" cào bằng,level cào cào,"grasshopper, locust" càu nhàu,"to grumble, gripe" cày,see cầy cày bừa,to farm cày dầm,plough (the land) when it is overflowed cày máy,tractor (-drawn) plough cày ngả,hoeing cày nỏ,plough for the land to dry cày vỡ,plough for the first time cày đảo,"plough again or anew or over, plough for the second time to" cá,"(1) fish; (2) individual, part, unit; (3) to bet, gamble, wager" cá biển,"sea fish, salt-water fish" cá biệt,personal cá biệt hóa,to particularize cá bơn,"flounder, sole" cá bạc,"ice fish, silver fish" cá bạc má,"blue fish, scad" cá bống,goby cá bống mú,white bass cá bột,fry cá chim,butterfish cá chiên,fried fish cá chuồn,flying fish cá chày,"red-eyed carp, squaliobarbus" cá cháy,hilsa herring cá chép,carp cá chình,eel cá chó,luce cá chạch,loach cá chậu chim lồng,to be in captivity or jail or prison cá con,young fish cá cúi,small sea puffer cá cơm,anchovy cá cờ,sailfish cá dưa,conger pike cá giếc,crucian carp cá gỗ,miserly cá heo,porpoise cá hồi,salmon cá hồng,"snapper, red snapper" cá hộp,"canned fish, tinned fish" cá kho,dried fish cá kho khế,a kind of fish stew cá khô,dried fish cá khẳng,"tall and skinny, lanky, scrawny" cá kình,"whale, dorab" cá lành canh,"japanese anchovy, anchovy" cá lòng tong,"small fish fry, rasbora" cá lăng,hemibagrus cá lưỡi trâu,sole cá lẹp,"anchovy, parapelecus argenteus" cá muối,salted fish cá mòi,herring cá mú,fish cá măng,"bango, milkfish" cá mương,hemicultur cá mập,shark cá mắm,salted fish cá mối,lizard-fish cá ngão,erythroculter pseudo-brevicauda cá ngạnh,cranoglanis cá ngừ,"tunny, horse mackerel" cá nheo,"mudfish, sheatfish" cá nhân,"personal, private, individual; personally" cá nhân chủ nghĩa,individualism cá nhân tôi,"personally (i feel, think, etc)" cá nhồng,barracuda cá nhụ,threadfin cá nóc,puffer cá nước mặn,saltwater fish cá nước ngọt,freshwater fish cá nược,dugong cá nục,"scad, anchovy" cá phèn,"goatfish, surmullet" cá quả,snake-head (mullet) cá rô,"climbing perch, anabas" cá song,garrupa cá săn sắt,"macropodus, forktail" cá sơn,cardinal cá sấu,"crocodile, alligator" cá sộp,striped snake-head cá thia,macropodus cá thoi loi,jumping goby cá thu,mackerel cá trê,catfish cá trích,herring cá trôi,major cap cá trắm,"carp, amur" cá trắm đen,black carp cá tính,"personality, individuality" cá tính hóa,"to individualize, individuate" cá tươi,fresh fish cá tầm,sturgeon cá voi,whale cá vàng,gold-fish cá vược,perch cá vền,bream cá xác đin,sardine cá ông voi,whale cá đao,sawfish cá đuối,ray cá đé,chinese herring cá đồng,"river fish, fresh-water fish" cá ươn,"rotten, spoiled fish" các,"(1) (pluralizer); these, various; (2) council chambers; (3) card; (4) to pay (additionally) as part of a deal" các anh,you (men and women) (plural) các bin,carbine các biện pháp khắc phục,corrective measures các biện pháp thích đáng,"appropriate means, suitable measures" các bon,carbon các bà,you (women) (plural) các báo cáo mâu thuẫn nhau,the reports contradict each other các bạn,you (familiar plural) các bản vẽ,illustrations các bịnh gây ra bởi nước độc,illnesses caused by unsanitary conditions các chi tiết,details các cháo,children các cháu,"my children, your children" các chị,you (plural) các cô,you (plural) các cậu,you (plural) các danh nhân,important persons các dữ kiện,data các dữ liệu trạng thái,state information các giới chức,(the) authorities các hạ,"sir, excellency" các lực lượng cộng sản,communist forces các mối quan hệ,relations các mục bảo hiểm,insured item các nguồn không được nêu tên,unnamed sources các người khác,other people các người theo mình,one’s followers các nàng tiên,the good people các nơi khác,other places các nước chung quanh,surrounding countries các nước lân cận,neighboring countries các nước nhược tiểu,the small and weak countries các nước phát triển hơn việt nam,countries more developed than vietnam các nước tư bản,capitalist countries các nước đang phát triển,developing countries các phương tiện khóa liên động,interlocking devices các quốc gia lân bang,neighboring countries các thương gia,businessmen các viên chức,officials các viên chức chính quyền,government officials các vị,"ladies and gentlemen, you" các yêu cầu bổ sung,additional requirements các ông,you (masc. pl) các đám đông,crowds các đường dây đến và đi,incoming and outgoing line cách,"(1) distant, distance from, separated by; (2) way, manner, fashion, method; (3) to change, alter" cách bay,flight cách biệt,"distant, separate;" cách biệt giàu nghèo,the division of rich and poor cách bức,"distant, indirect; to cut off, separate, isolate" cách chuyển tiếp thư,mail forwarding cách chuyển vận,mail delivery; transport method cách chế tạo,manufacturing method cách chức,"to dismiss, fire, relieve of one’s duties" cách cảm,"(mental) telepathy, empathy" cách duy nhất để,the only way to do sth cách dùng,"how to use, method of use" cách dùng chữ,"way of speaking, way of using words" cách giải quyết,"solution, way of solving sth" cách giải quyết vấn đề,(method of) problem solving cách khác,another way cách ly,"to separate, isolate" cách ly sự cố,remove faults cách làm,way to do something cách mô,diaphragm cách mạng,revolution; revolutionary cách mạng hóa,to revolutionize cách mạng kỹ nghệ,industrial revolution cách mạng mùa thu,the fall revolution cách mạng tháng tám,(vn communist) revolution of 19 august 1945 cách mạng thông tin,information revolution cách mạng tình dục,sexual revolution cách mạng văn hóa,cultural revolution cách mấy ngày,a few days ago cách mệnh,see cách mạng cách một giờ,"every hour, once an hour" cách nay,ago cách nay hơn 500 năm,500 years ago cách ngôn,"maxim, aphorism" cách nhau,"apart, distance from each other" cách nhiệt,heat shield (e.g. on the space shuttle) cách nhà chức trách,(the) authorities cách nào,"how, (using) what method" cách này,in this way cách nói,"way of saying, manner of speaking" cách nói chuyện,way of talking cách quãng,intermittent cách rách,"cumbersome, cumbrous" cách sưng hô,"forms of address, ways of addressing people" cách sống,lifestyle cách sử dụng,method of use cách thức,"method, manner" cách trí,natural science cách tốt nhất,the best way cách xa 20 dậm,20 miles away cách xa,distant cách xa nhau hàng ngàn cây số,thousands of km away cách xa quê hương,far from one’s homeland cách ăn mặc,"clothes, style of dress" cách ăn ở,conduct cách ăn ở bất nhân,an inhumane behavior cách điện,"insulation; to insulate (electrically), isolate" cách điện hóa,stylize cách đo,measurement cách đây,"from here, ~ ago" cách đây hai năm,two years ago cách đây khoảng tuần lễ,about a week ago cách đây không lâu,not long ago cách đây mấy chục năm,a few decades ago cách đây mấy tháng,a few months ago cách đây mấy tuần,a few weeks ago cách đây mấy tuần lễ,"a few weeks ago, several weeks ago" cách đây nửa tiếng đồng hồ,half an hour ago cách đây vài năm,a few years ago cách đây ít lâu,not long ago cách đó,"(1) since then, from there; (2) that way, that method" cách đó không lâu,not longer after cách đó mấy ngày,a few days ago cách đó nhiều năm,many years ago cái,"(1) [cl for most inanimate objects, isolated events]; (2) object, thing; (3) female; (4) main, principle; (5) solid substances in soup (as opposed to nước, the liquid, broth)" cái bang,group of professional beggars cái bia,target cái bài học,lesson cái bàn chải đánh răng,toothbrush cái bóng đèn,light bulb cái bếp,kitchen cái chi tiết,detail cái chuyện,"issue, matter" cái chết,death cái chỗ,place cái chỗ gần nhất,the closest place cái chữ,word cái câu,"saying, figure of speech" cái câu nói,saying cái công việc,"job, occupation" cái cảm giác,feeling cái cảnh,"scene, situation" cái cần nhất,"the most necessary thing, the thing one needs the most" cái cửa,door cái ghẻ,itch-mite cái ghế,chair cái ghế sô pha,"sofa, couch" cái giá,"cost, price" cái giá tiền,"cost, price" cái giường,bed cái giường ngủ,bed cái giấm,mother of vinegar cái giọng,voice cái giọng nói,voice (of someone speaking) cái giỏ,basket cái giỏ đồ,laundry basket cái gãi lưng,backscratcher cái gì,"what, what kind of thing?" cái gì cũng,everything cái gạt tàn,ashtray cái gọi là,"something called, the thing called" cái hình,picture cái hình ảnh,picture cái hôn,kiss cái họng súng,muzzle (of a gun) cái hộp móp mép,a badly dented box cái hộp đêm,nightclub cái khuy,"to fasten buttons, button" cái khác,difference cái khác thứ nhất là,the first difference is cái khó,"difficulty, problem" cái khó hiểu,"difficulty, problem" cái không khí,atmosphere cái khẩu hiệu,"slogan, password, saying" cái kiểu,"manner, way" cái kiểu như,"(just) like, in the same way as" cái kiểu này,"this way, in this manner" cái kế hoạch,plan cái ly,"cup, glass" cái lúc,"moment, time" cái lý do,reason cái lưng,back (part of the body) cái lưỡi không xương nhiều đường lắt léo,things can be said different ways at different times cái lạ,"something unknown, the unknown, the unusual" cái lọ ngẳng cổ,a bottle with a slender and elongated neck cái lợi,: advantage cái miệng,mouth cái mà họ gọi là,"that which is called, the thing people call" cái máy,machine cái máy điện thoại,telephone cái mùi,"smell, odor" cái mùi gì lạ lạ,some strange smell cái nghề,"occupation,trade, profession" cái ngu,"stupidity, foolishness" cái ngày đáng ghi nhớ,a memorable day cái ngây ngô,stupidity cái ngạc nhiên,surprise cái ngố,"(act of) stupidity, stupid thing" cái nhà ấy làm bằng gỗ,that house is made of wood cái nhược điểm,weakness cái nào,which (thing) cái này,this "cái này, cái nọ","this thing, that thing" cái nòng giày,a shoe stretcher cái nón đó,that hat cái nóng ngốt người,stifling heat cái năm này,this year cái nĩa,fork cái nồi nhỡ,a medium-size pot cái nợ,debt cái oái ăm,"complication, irony" cái phôn,"phone, telephone" cái phần thân thể,body part cái phẫn đèn,a lamp-shade cái quan trọng nhất,the most important thing cái quen,"something known, the usual (thing)" cái quần,pants cái quần xì líp,"underwear, panties" cái răng,tooth cái sô pha,"sofa, couch" cái sọ,"skull, brain" cái sở trường,"strength, strong point, forte" cái sức mạnh,"force, power" cái thành phố,"city, town" cái thói,habit cái thùng rác,trash can cái thằng,guy cái thằng kia,that guy cái thằng đen,black guy cái thế,"preeminent, towering; status, position" cái thế giới,world cái thứ du thử du thực,vagabond cái trò,"game, trick" cái trò chơi,game cái tài,"talent, skill" cái tóc,to fasten hair cái túi,"bag, pocket" cái túi xách,"bag, case, briefcase" cái tầm mức,scope cái tật,"habit, vice" cái tật xấu,bad habit cái tội,crime cái tụ điện,capacitor cái tụi,group (derogatory) cái tủ đựng quần áo,"closet, dresser, wardrobe" cái việc quan trọng nhất,the most important thing cái vẻ,"gesture, appearance" cái vỏ xe,car tire cái vụ,"case, incident" cái vụ giết người,case of murder cái vụ này,"this matter, this thing" cái xe đạp mới tinh,a brand-new bicycle cái xác,"corpse, dead body" cái xác biết đi,dead man walking cái xác chết,"corpse, dead body" cái xác chết biết đi,walking corpse cái áo,to fasten clothes cái áo bạc phếch,a bleached jacket cái áo đụp,a jacket with patches sewn on patches cái ông này,this guy cái điều,thing cái điều đầu tiên,the first thing cái điện thoại,telephone cái điệu,thing cái điệu này,this thing cái đèn pin,flashlight cái đó,"that (thing), that one" cái đầu,head cái đầu máy,hood (of a car) cái đầu trọc,shaved head cái đẹp,"beautiful thing, the beautiful" cái ơn,favor cái ấm chè,kettle cái ấn,seal cái ấn tượng,impression cái ấy,that (thing) cái ớn lạnh,"chills, shivers" cám,"(1) to feel, move, affect; (2) bran" cám dỗ,"to tempt, seduce" cám hấp,"cracked, potty" cám ơn,to thank; thank you cám ơn trời đất,"thanks heavens, thank god" cán,"(1) to manage, attend to; (2) to grind; (3) handle, rod, staff, grip; (4) talent, skill" cán búa,hammer handle cán bộ,official (person) cán bộ cao cấp,high ranking official cán bộ công chứng,public official cán bộ cấp dưới,low-level officials cán bộ trụ cột,key official cán bộ viên chức,an official cán bộ viên chức chính phủ,government official cán bộ địa phương,local official cán chổi,"broom handle, broomstick" cán cân,balance cán cân mậu dịch,balance of trade cán cân thăng bằng,"level, balance" cán cân thương mại,balance of trade cán cơ,flag staff cán dao,knife handle cán sự,"junior staff-member, technician" cán sự điện tử,electronics technician cán trở,"to hinder, obstruct, prevent, block, hamper, impede" cán viết,penholder cáng,"roofed hammock, palanquin, stretcher; to carry on a stretcher" cáng gà,chicken wing cáng đáng,"to take charge of, assume the responsibility for, undertake, take on" cáng đáng vai trò,to take on a role cánh,"(1) wing, pedal; (2) [cl for sails]" cánh buồm,sail cánh bèo,drifting condition (of a woman) cánh cam,green beetle cánh chim,bird’s wing cánh chuồn,dragonfly’s wing cánh cứng,coleopteran cánh cửa,door cánh cửa khẩn cấp,"emergency door, emergency exit" cánh cửa sổ,window cánh giống,homopteran cánh hoa,flower petal cánh hẩu,"chum, buddy" cánh hữu,right wing cánh khác,heteropteran cánh khủy,elbow cánh kiến trắng,benzoin cánh màng,hymenopteran cánh môi,labellum cánh mũi,ala cánh nửa,hemipteran cánh phấn,lepidopteran cánh quạt gió,fan blade cánh sinh,"to come to life again, restore to life" cánh tay,arm cánh tay máy tự động,robot arm cánh tay phải,to be someone’s right hand cánh tay phải của pol pot,to be pol pot’s right hand cánh thẳng,orthopteran cánh tả,left wing cánh vảy,lepidopteran cánh úp,plecopteran cánh đều,isopteran cánh đồng,field cánh đồng bát ngát,an immense field cánh đồng mông mênh,an immense field cáo,"(1) to announce, report; to feign, fake; (2) fox" cáo biệt,"to take leave, say goodbye" cáo buộc,"to accuse, charge" cáo bạch,"announcement, pamphlet; to notify" cáo bệnh,"to play sick, fake illness" cáo bịnh,"to feign illness, pretend to be sick" cáo chung,to announce (the end of something) cáo cùng,adjudicate bankruptcy cáo cấp,to alarm cáo già,"cunning, sly, clever" cáo giác,"to denounce, accuse" cáo hưu,ask to retire on a pension cáo hồi,ask to retire from office cáo lui,"to ask permission, take leave" cáo lão,to resign under pretence of advanced age cáo lôi,to apologize cáo lỗi,"to excuse oneself, apologize" cáo mượn oai hùm,an ass in a lion’s skin cáo phó,death announcement cáo quan,to resign as mandarin cáo thị,"announcement, notice, proclamation" cáo tri,"to inform, notify" cáo trình,"expose, present" cáo trạng,"charge, indictment" cáo tạ,thank one’s way out cáo tố,to denounce cáo tội,to recognize one’s fault cáo từ,"to say goodbye, take one’s leave" cáo ốm,"to feign illness, pretend to be sick" cáp,cable cáp ngầm,underground cable cáp quang,optical cable cáp treo,telepheric cát,"(1) sand; (2) lucky, happy" cát biết,knowledge (of something) cát bá,calico cát bụi,sand and dust cát cánh,platycodon cát căn,kudzu cát cứ,to rule as a feud cát hung,good or ill (omen) cát khánh,"happy, lucky" cát két,cap cát kết,sandstone cát lũy,concubine cát nhân,fine person cát nhật,lucky day cát sĩ,learned man cát tuyến,secant cát táng,final burial cát tường,good omen cát vàng,gold dust cát vần,quicksand cát xét,cassette cát đằng,"creeper and liana, concubine" cáu,(1) angry; (2) dirt cáu cặn,deposits cáu ghét,"dirty, filthy" cáu kỉnh,"angry, furious" cáu sườn,to be in a stew cáu tiết,furious câm,"mute, unable to speak; to be quiet, shut up, hold one’s tongue" câm họng,to shut up câm miệng,"to keep quiet, keep one’s mouth shut" câm mồm,"to keep quiet, keep one’s mouth shut, shut up, hold one’s tongue" câm như hến,"as mute as a fish, as dumb as a statue, as silent" cân,"(1) to weigh; equal, balanced; balance, scales; (2) tendon, muscle, nerve; (3) towel, handkerchief; (4) one kilogram" cân anh,english pounds (unit of weight) cân bàn,bascule balance cân bằng,"balance, equilibrium; to balance, equal out" cân bằng ngân sách,to balance the budget cân bằng pha,phase balance cân cốt,"strength, force, vigor" cân hơi,"weight of an animal still alive, live weight" cân kẹo,to weigh cân lượng,weight cân lực,muscular force cân móc hàm,"to weigh an animal slaughtered, weight of an animal slaughtered" cân nhắc,"to consider, deliberate, debate, weigh (pros and cons)" cân nhắc nhiều vấn đề,"to weigh many issues, topics" cân nhắc thận trong,careful consideration cân não,brain and nerves cân nặng,to weigh heavy cân phân,"equal, like, similar" cân tay,a steelyard cân thiên bình,steelyard cân tây,"kilo, kilogram" cân đai,"turban and belt (of mandarins’ court robes), court robes" cân đo,weights and measures cân đĩa,roberval balance cân đối,"balance, equilibrium; balanced, well-proportioned, symmetrical" câng câng,quite impudent câo hỏi,question câu,"(1) phrase, expression, sentence; (2) to fish, go fishing" câu chuyện,"story, conversation, tale" câu chuyện não lòng,a heart-rending story câu chuyện thành công,success story câu chấp,to be a stickler for câu chửi,insult câu cá,to fish câu cách ngôn,"maxim, aphorism" câu dầm,to practice long line fishing; to drag out indefinitely câu giam,"to arrest, detain, imprison" câu hỏi,"question, demand" câu hỏi căn bản,"basic, fundamental question" câu hỏi cấp bách,"urgent, pressing question" câu hỏi then chốt,important question câu hỏi đơn giản,simple question câu khách,"to attract customers, pull in customers, reel in customers" câu kép,"compound sentence, phrase" câu kết,"to collude, join hands, be in league" câu lưu,to detain câu lạc bộ,"club, casino, mess (hall)" câu lệnh,statement câu nhắp,"dab, pull the fishing rod up and down (to tempt fish)" câu nói,"saying, word, sentence, utterance, statement" câu nệ,overly formal câu pha trò dí dỏm,a witty joke câu rê,skitter câu rút,cross câu thúc,"to detain, hold" câu thơ,"verse, line of poetry" câu trả lời,"answer, reply" câu trả lời mù mờ,a vague answer câu trả lời nhẹ nhàng,a mild answer câu trả lời nước đôi,an equivocal reply câu ví,"allegory, an example" câu văn,"phrase, sentence" câu văn nôm lắm,a very simple sentence câu vắt,enjambment câu đơn,"simple sentence, phrase" câu đầu,tie-beam câu đố,riddle cây,"(1) plant, tree; (2) [cl for long thin objects, firearms]" cây nêu,bamboo tree planted during the tet festival cây nô en,christmas tree cây bách,"cypress tree, ceder tree" cây bóng mát,shade tree cây bông,(1) cotton plant; (2) fireworks cây bút,writer cây bơ,avocado tree cây bố,large wine bottle cây cao su,rubber tree cây chuối,banana tree cây con,"sapling, nursling" cây còi,"dwarfed, stunted plant" cây có dầu,oil-bearing crop cây có quả bé,a tree bearing small fruit cây công nghiệp,industrial crops cây cảnh,"dwarf, miniature tree, decorative plant, pot plant" cây cỏ,"tree, vegetation" cây cối,"tree, vegetation" cây cối sùm sòa,rampant vegetation cây dù,umbrella cây gỗ,log of wood cây gỗ nhiều mắt bướu,a piece of timber full of knots cây hương,"shrine, spirit house" cây kiếm,sword cây leo,"climbing plant, creeper, climber" cây lâu năm,perennial cây lê,pear-tree cây mun,ebony-tree cây mộc,a tree-wood cây mới nhập nội,a newly introduced plant cây nhang,stick of incense cây nho,vine (of grapes) cây nhà lá vườn,"home-made, home-grown" cây nông nghiệp,agricultural plants cây nước,waterspout cây nến,wax candle cây rơm,slack of straw cây súng,gun cây súng giả,"toy gun, fake gun" cây số,kilometer cây thuốc,"medicinal plant, simple" cây tre,bamboo tree cây trinh nữ,agnus castus cây trồng,"crop plants, cultivated crops" cây tươi,fresh fruit cây viết,pen cây vợt,"tennis-racket, tennis player, ping-pong star" cây xanh,verdure cây xăng,"filling station, petrol station" cây ét xăng,gasoline pump cây ăn quả,fruit tree cây ăn trái,fruit tree cây đa,banyan tree cây đèn,lamp cây đèn pin,flashlight cây đèn thần,"magic lamp, magic lantern" cãi,"to argue, quarrel, contradict, deny" cãi bướng,to argue stubbornly cãi cọ,"to quarrel, dispute, argue" cãi cọ nhau om sòm,they quarelled noisily cãi lẽ,argue cãi lộn,"to fight, quarrel" cãi nhau,"to fight, quarrel; fight, quarrel" cãi nhau ỏm lên,to quarrel loudly cãi vã,"to argue, debate" cãi với,to argue with cò,"(1) trigger; (2) stork, egret; (3) police chief; (4) (postage) stamp" cò bợ,"ardeola, heron, chinese pond heron, ardeola bacchus" cò cưa,to perform badly (on a violin) cò hương,"grey heron, black bittern" cò kè,"to bargain, haggle" cò lửa,"fiery stork, cinnamon bittern" cò mồi,"decoy, decoy-duck" cò quay,roulette cò quăm,ibis cò ruồi,cattle egret cò rò,to walk with one’s head sunk between one’s shoulders cò thìa,"black-faced spoonbill, plata-leaminor" cò trắng,"little egret, egretta garzetta, white egret" cò đen,jabiru còi,"horn, siren, whistle" còi báo động,"alarm, siren" còi báo động lửa cháy,fire alarm còi cọc,stunted còm,"skinny, lean" còm cõi,scrawny and stunted còm lưng,bend over one’s work còm nhom,thin and stunted còm nhỏm còm nhom,skinny and pale còm rom,skinny còn,"(1) to be, remain, be left, have left; (2) also, as for, still, in addition" còn ai nữa,who else còn chi nữa,"is that all, is there anything else?" còn con,"insignificant, negligible" còn có,to still have còn gì bằng,"what could be better than ~, there’s nothing like ~" còn gì nữa,"is that all, is there anything else?" còn hy vọng,to still have hope còn khuya,no way còn không thì,if not then còn lâu,"far away (from now), never" còn lại,"to remain, be left; remaining" còn nhiều chuyện phải làm,to still have a lot to do còn nhiều hơn thế nữa,many more besides còn nhõn có một đồng,to have only one dong left còn như,"as for, as to" còn nhớ,to still remember còn non trẻ,to be in its infancy còn phải kể,you don’t have to tell me còn sống,still alive còn sống sót,surviving còn thì giờ,to still have time còn trẻ,to still be young còn vài câu hỏi,to still have a few questions còn vướng,to remain còn về,"as for, as to" còn đang,to still be (doing sth) còn được gọi tắt là,also called còn ở đây,to still be here còng,"(1) hunchbacked, bent, curved, arched; (2) handcuffed, bound; to handcuff" còng cọc,cormorant còng lưng,"to labor, work hard" còng queo,"crooked, curved, wry" còng tay,to handcuff có,"to be, have, exist; there is, there are" có ai ở nhà không?,is there anyone home? có ba chân,three legged có ba góc,three cornered có bao giờ được,"to have never, not yet been able to" có biện pháp,"to have, take measures" có bàn tay vấy máu,to have blood on one’s hands có bản doanh ở,to have one’s headquarters in có bầu,to be pregnant có bằng chứng,to have proof có bằng chứng là,"there is proof that, there is evidence that" có bằng chứng rõ rệt,to have clear proof có bột,starchy có bụi,to be (in) mourning có bụng,"intentional, have intention, plan to do something" có chiều cao trung bình,average height có chuyện,"to be an issue, come up" có chuyện gì,there is something có chân,"to belong to, be a member of" có châu,to be a member có chí,persevering có chí thì nên,where there’s a will there’s a way có chút thì giờ,a little time có chút thì giờ nữa,to have a little more time có chút việc,"to be busy, have some work" có chống đối từ,there is opposition from có chồng,married (said of a woman) có chủ tâm,"intentionally, on purpose" có chứ,"sure, of course, certainly, indeed" có chứa,"to have, contain, hold" có chức năng,"able, having the ability to" có chức năng tương đương,having equivalent capabilities có chừng,"to be moderate, moderately" có chửa,"to be big with child, be with young" có cái chó gì,"what (the heck, hell)" có cái tật,"to have a habit, be in the habit of (doing sth)" có cô hồn,possessed (by an evil spirit) có công với,to have children with có căn bản vật lý học,to have a background in physics có cũng như không,"useless, good for nothing" có cơ,"to run the risk (of), risk" có cơ hội,to have the opportunity (to do sth) có cả,there is even có cả thảy 12 loại,all in all there are 12 kinds có cảm giác là,to have the feeling that có cảm giác như,"to feel like, have the feeling that" có cảm tình,"to sympathize, have feelings for" có cảm tình cao,"to have a high opinion of, regard for" có cảm tình với,"to have feelings for, sympathize with" có cảm tưởng,to have the impression có cảm tưởng gì,"to feel what, have what kind of impression" có cảm tưởng như,"to have the impression that, as if" có của ăn của để,"to have money to spare, have enough" có da có thịt,to put on flesh có duyên,"graceful, charming, lovely, attractive" có dáng,to have a good figure có dáng dấp của,"to have the air of, have the attitude of" có dính dáng,"to be involved with, concern" có dính dáng gì tới tôi,what does that have to do with me? có dính dáng tới,"related to, involved in" có dính líu tới,"to concern, be involved with" có dư,"and more, over, more than, superfluous" có dịp,"to have the opportunity, occasion (to do something)" có giá,"of great worth, valuable" có giá trị,"valid, conclusive" có giá trị một năm,to be valid for one year có giáo dục,educated có gì em ăn nấy,i’ll eat whatever there is có gì khó đâu,it’s not hard at all có gì phải lo,there’s no reason to worry có gắn,"to have, be equipped with" có gốc,"to be of ~ origin, have roots from" có gốc rễ với,"to be connected with, have connections" có hai thứ,there are two things có hiếu,dutiful (to one’s parents) có hiệu lực 10 năm,to be valid for 10 years có hiệu lực,"to be valid, effective, take effect, come into effect, be in force" có hiệu lực ngay lập tức,to be effective immediately có hiệu quả,"to be effective, show results" có hiệu suất rất cao,to be very efficient có ho,to be related có hơi khác,to be a little different có hại,"dangerous, harmful" có hại cho sức khỏe,to be hazardous to one’s health có hạn,"limited, scanty" có hạng,élite có hạnh,"well-behaved, virtuous" có họ với,to be related to có học,"educated, cultivated" có học thức cao,highly educated có hồn của nó,"to have one’s own (separate) personality, characteristics" có hứng,"to be in the mood to do something or for doing something, to" có khi,"perhaps, maybe, might, sometimes" có khi còn tệ hơn,maybe (it’s even) worse "có khi lớn, khi nhỏ","sometimes big, sometimes, small" có khiếu,to have a talent có khuynh hướng,to have a tendency có khác,differently; to be different có khác chi là,"how would that be different than, that would be the same thing as" có khác gì,"is the same as, is no different than" có khó gì,isn't difficult (at all) có khả năng,"to have ability, resources; to be able" có kinh,"to have a period, get the curse, be unwell, to" có kinh nghiệm,to have experience có kết quả,"effective; to benefit from, get something out of" có kỷ luật,disciplined có linh cảm rằng,"to have the impression that, be under the impression that" có liêm sĩ,decent có liêm sỉ,"decency, modest" có liên hệ,to be related có liên hệ trực tiếp,to be directly related to có liên hệ với,"to be connected to, have links with" có liên quan trong,mentioned in có liên quan tới,"to be connected with, related to, have to do with" có liên quan với,"to be related to, be connected with" có liên quan đến,to be related to có lòng,"kind-hearted, warm-hearted; to empathize" có lúc,sometimes có lý,"logical, rational, reasonable; right, correct" có lý do,to have a reason có lần,"once, one time" có lắm người,there are a lot of people có lẽ,"maybe, possibly, perhaps" có lễ phép,politely có lỗi,"to be in error, be wrong, be mistaken" có lợi,"to be of use, advantageous" có ma,haunted có mang,pregnant có máu buồn,ticklish có máu mặt,"influential, having a lot of influence, having a long" có mình tôi,"there’s only me, i’m the only one" có mùi,"to give off a smell of ~, smell of ~, smell" có mấy tháng,a few months ago có mắc đái,"to have to pee, have to urinate, have to take a leak" có mặt,"to be present, be attending" có mặt trong tự nhiên,to appear in nature có một,unique có một chút ít,"there is a little bit, there is a small amount" có một cái nhìn khá tích cực về,to have a positive view of có một dạo,there was a time when ~ có một dạo được gọi là,it was once called ~ có một khoảng cách khá rộng,"to be very far apart, have a large gap, be very wide" có một không hai,unique có một lúc,"there was a time, one time" có một lúc nào đó,"there was time, at one point" có một lần,"there was a time, once, one time" có một mục đích chung,"to have a mutual, common goal, purpose" có một thời ở trong lính,to spend some time in the miliary có một vị trí đặc biệt,to have a special place có một điều gì,"there is something, there is a matter (that)" có một điểm giống nhau,"to have a point, something in common" có mới không?,is (it) new? có mủ,latex-bearing có nghĩa,to mean; which means; constant có nghĩa là,"this means, which means" có nhiều,"there is (are) much or many; to have much or many, be numerous" có nhiều biến cố,"eventful, busy" có nhiều bất tiện,"to have many disadvantages, negatives" có nhiều chuyện,there are many things có nhiều chuyện cần phải làm,to have a lot of things to do có nhiều cảm tình với,to be very sympathetic towards có nhiều dầu khí,"to have much, be rich in natural gas" có nhiều khi,"many times, often" có nhiều kinh nghiệm,to have much experience có nhiều lo ngại,to have many concerns có nhiều lý do khiến,"there are many reasons for, why" có nhiều người,there are a lot of people có nhiều nét chung,to have a lot in common có nhiều thì giờ rảnh,to have a lot of free time có nhiều việc,there are many things có nhiều xác suất,"very probable, likely" có nhiều ý nghĩa,"to have many, multiple meanings" có nhu cầu,need có nhà,"to be at home, in one’s house" có như thế không,is it like this? có nhớp,to have bad luck có những mối quan tâm về an ninh quốc gia,there are national security concerns có nên,should có nên,should (do sth) có nơi,"there is, there are places (where something happens)" có nước da nuột nà,glossy and fair-complexioned có nếp có tẻ,to have a boy and a girl có nội dung,meaningful có phép,(1) polite; (2) to be able to có phép lạ,to be a miracle có phù hợp với quy hoạch,"according to (a, the) plan" có phúc,"fortunate, lucky, blissful, born under a lucky star" có phương tiện và cơ hội,to have means and opportunity (to do something) có phải,is it true that; to be true; isn’t it (tag question)? có phải anh muốn nói tôi không?,are you speaking at me có phải là,is it? có phần hơi nặng tay,to be a little heavy-handed có phần nào đúng,to have some truth in it có quan điểm gần,to share a similar point of view có quen với,"to be familiar with, acquainted with, used to" có quyền,"to have authority, right, power (to do something)" có quyền phủ quyết,to have veto power có quyền quản trị,to have administrative authority có quá nhiều,there are too many có quốc tịch,"to be a citizen of, have ~ citizenship" có quốc tịch đai loàn,to be a citizen of taiwan có rảnh,to be free có rất nhiều,to have a lot of có rất nhiều can đảm,to be very brave có rất nhiều cách,there are many ways (to do sth) có rất nhiều dông dụng,to have many uses có rất nhiều thì giờ,to have a lot of time có sao,"what difference does it make?; to be wrong, have a problem" có sao không,"is something wrong?, what’s the matter" có súng trong người,to have a gun pointed at oneself có sẵn,"forthcoming, existing, available, in hand, ready, available" có số,"destined, predestined, fated" có số mạng,"predestined, fated" có sống đến một ngàn năm nữa,"in a thousand years, in one’s whole life" có sự liên hệ giữa,there is a relation between có sự ám muội trong việc ấy,there’s something fishy about it có tang,to be in mourning có thai,"to be pregnant, be with child" có thua,to lose có thái độ,to behave có thêm một,to have one more có thêm nhiều việc làm,to still have a lot to do có thì giờ,to have time có thói quen,"to have, be in the habit (of doing something)" có thật,to be true có thế lực,powerful có thể,"can, perhaps, maybe, may, might, could" có thể chia các dịch giả thành hai nhóm,it’s possible to separate these translators into two groups có thể có được,could have có thể hiểu như,"can be seen as, is similar to" có thể kiểm chứng,verifiable có thể làm gì,what can one do? có thể nói,one could say có thể tha thứ được,"forgivable, pardonable" có thể xảy ra,"can occur, can happen" có thể ~ được,"can, be able" có thể được hoán chuyển nhau,to be interchangeable có thủy có chung,"constant, loyal" có tin cho biết,there are reports có tin tức,"to have news, have information" có tin tức cho,to have news for có tiếng,"famous, prestigious" có tiếng cười,there was a laugh có tiếng khóc,there is/was the sound of crying có tiếng nói,there was a voice có tiền,to have money có tiền riêng,to have money of one’s own có trang bị,"equipped with, outfitted with" có trong tay,"to have in one’s hand, in one’s possession" có trong đầu,"to have in one’s head, in mind" có trách nhiệm trong vụ này,to have responsibility in this area có trình độ anh ngữ giới hạn,to have a limited knowledge of english có trình độ học thức,"to have a degree of learning, level of education" có trí khôn,"to have reason, be able to reason, reach the age of reason" có trù,to have a plan có trương hợp,"there are cases where, are cases of ~" có trước có sau,"faithful, loyal" có trụ sở ở,to have its headquarters in có trụ sở ở anh,headquartered in england có tuổi,advanced in years có tài,"skilled, talented, gifted" có tên,"to be named, called ~" có tên chúa mà thôi,to be lord in name only có tên là,"to be called, named" có tình,"taking into consideration others’ feelings, feeling" có tính,"to intend, expect; to have (be of) a quality, nature" có tính chất,"to be (like), have a nature, characteristic" có tính chất chính trị,"to be political, have a political nature" có tính chất con heo,"dirty, pornographic" có tính chất đảng phái,"partisan, political" có tính cách,"to have a ~ character, nature" có tính cách tạm thời,temporary có tính cách đồn đại,to be only a rumor có tính khùng,to be crazy có tính tốt,"to have a good nature, good character" có tướng,"to look, have an appearance" có tạng trung bình,to be in average health có tầm vóc,"significant, significance" có tật giật mình,"if the cap or shoe fits, wear it, (there’s)" có tật hay bép xép,to have the habit of telling tales có tội,"guilty, culpable" có từ lâu,"to have been around for a long time, while" có uy,"to have influence, have prestige" có uy tín,"famous, prestigious" có việc gì,"why, for what (reason)" có vô lý,"to be wrong, be irrational" có vú,mammal có vấn đề tâm thần,to be mentally disturbed có vẻ,"to appear to be, seem, have the appearance of" có vẻ hài lòng,to appear to be happy có vẻ ngạc nhiên,"to look surprised, appear surprised" có vẻ như,"to appear to be, seem that" có vẻ thành công,to appear to be successful có vợ,(of a man) to be married có ác cảm với giáo phái,to be hostile towards religion có ác cảm với người nào,to have an enmity against someone có ác tâm,"evil minded, malicious" có áp lực khổng lồ,to be under tremendous pressure có áy náy,"to be worried, uneasy" có ích,useful có ít nhất,there are at least có óc,"to have a mind, have a brain" có óc minh mẫn,to have a clear mind có óc sáng tạo,to have a creative mind có ý,"to intend, mean; intentionally" có ý kiến,"opinion, comment" có ý muốn,"to desire, want" có ý nghĩa,"to have a meaning, mean; meaningful" có ý thức,"consciously, knowingly" có ý định,"to intend, have the intention" có ăn,"well-to-do, comfortably off" có đạo,to be catholic có điều,"only, only that" có điều khiển,guided (e.g. missile) có điều kiện,to have a condition có đâu,how can có đúng,"to be correct, right" có đúng không,"right?, is that correct?" có đường kính thay đổi,to have varying diameters có đầu có đuôi,being able to finish what one has started có đầu óc,"smart, intelligent" có đồng hồ đằng kia kìa,there’s a clock right over there có động cơ chính trị,to drive or pursue a policy có đủ bằng chứng,"to have sufficient proof, evidence" có đủ tốt cho,to be good enough for có đức,virtuous có đựng,"to contain, have (inside)" có ưu tiên cao,to have high priority có ảnh hưởng,"to influence, be influential" cóc,(1) toad; (2) (slang for không) cóc cần,not to need cóc gặm,"jagged, notched, nicked, chipped" cóc khô,not at all cóc nhái,toads and frogs cóc tía,wealthy but stupid cóc vàng,wealthy but stupid cóc vái trời,"a toad praying to heaven, useless thing to do" cói,reed (used to weave sleeping mat) cóng,numb cóp,"to copy, cheat" cóp nhặt,"to gather, collect" cót,bamboo mat cót két,"to grate, creak" cót ép,fiberboard cô,"(1) aunt (father’s sister); miss (form of address for a young lady), etc.; (2) lonely, isolated, solitary" cô ban,cobalt cô bán hành,saleswoman cô bé trông nhẹ nhõm,the girl looks elegantly slender cô ca,coca cô ca in,cocaine cô chiêu,young lady (of upper class family) cô chú,aunt and uncle cô dâu,bride cô dì,aunts (mother’s and father’s side) cô giáo,(female) teacher cô gái,"young lady, girl, woman" cô gái kiểu diễm,female model cô hầu bàn,"waitress, server (in a restaurant)" cô họ,father’s female cousin cô hồn,"gangster, thug" cô li,"package, parcel" cô liêu,"secluded, solitary, lonely, retired" cô lô nhần,soldier of the colonial troops cô lô phan,rosin cô lôn,"cologne, eau de cologne" cô lập,"isolated; isolation; to insulate, isolate" cô miên,solitary sleep cô mụ,midwife cô nhi,orphan cô nhi quả phụ,orphans and widows cô nhi viện,orphanage cô nhắc,cognac cô nương,"miss, gal" cô phụ,"widow, lonely woman" cô pếch,kopeck cô quạnh,"solitary, secluded" cô quả,orphan and widow cô sông,"filthy pig, dirty dog" cô ta,(1) quota; (2) she (said of a young woman) cô ta ngủ tám tiếng,she slept eight hours cô ta đi ngả nào?,in which direction did she go? cô ta đã ra ở riêng,she has settled down to married life cô tang,cotangent cô thôn,isolated hamlet cô thư ký,(female) secretary cô thế,alone and helpless cô tiên,fairy (woman) cô trung,solitary loyal subject cô tông,cotton cô tịch,solitary cô ve,"french bean, green bean, string bean" cô đê in,codeine cô đơn,"alone, solitary, isolated, lonely, lonesome, solitary" cô đầu,"courtesan, geisha" cô đọng,"condensed, condensation" cô đồng,sorceress cô độc,"alone, solitary, isolated, lonely; isolation" cô đỡ,midwife cô ả,"gal, lass" cô ả đầu,singing girl cô ấy,she (said of a young woman) cô ấy rất thạo tiếng anh,she speaks english well côi,orphaned côi cút,"orphaned, orphan" côm cốp,"tap (on), patter (on)" côn,"club, stick, staff, rod, cudgel" côn quyền,stick and fist (the two arts of fighting) côn trùng,insect côn trùng bò,crawling insect côn trùng học,entomology côn đồ,"gangster, ruffian, hooligan" công,"(1) labor, effort, work; (2) (bank) account; (3) peacock; (4) duke; (5) wages, salary, pay; (6) fair, equal, just; (7) public, common; (8) to attack" công an,"policeman; public security, police" công an biên phòng,"border guard, police" công an cửa khẩu,immigration officer công an viên,"security officer, irregular or semiofficial policeman (in rural areas)" công binh,"army engineer, (military) corps of engineers" công binh xưởng,arsenal công báo,"official journal, gazette" công bình,"just, fair, equitable" công bẵng,"just, fair, equitable" công bố,"to publish, make public, proclaim, announce" công bố chi tiết,to publish details công bố nguyên,"to publish intact, unaltered" công bộc,public servant công bội,"denominator, common denominator" công chi,"public spending, public expenditures" công chuyện,business công chánh,public works công chính,"justice; just, fair; public works, civil engineering" công chúa,princess công chúng,the public; (in) public công chức,"government worker, civil servant" công chứng thư,notarized deed công chứng viên,"notary public, notary" công cuộc,"task, job, work, undertaking" công cán,"official mission, official business" công cốc,"fruitless or futile or vain attempt, fruitless or futile or vain" công cộng,"public, common, collective" công cụ,"tool, object" công cụ hệ thống,system tools công cụ khoa học,scientific tool công cử,to elect; election công du,"official mission, travel" công dân,"citizen, citizenship" công dân hoa kỳ,american citizen công dân mỹ,american citizen công dân của úc,an australian citizen công dân giáo dục,civil education công dã tràng,wasted effort công dộc nội bộ,"internal affair, matter" công dụng,to use; use công giáo,catholic; catholicism công hiệu,"efficient, effective; efficiency, effectiveness" công hàm,"diplomatic note, letter, treaty, agreement" công hãm,to attack công khai,"open, public, publicly, in public; to publicize, make public" công khai bộc lộ niềm hân hoan,to public ally express one’s happiness công khai hóa,"to publicize, make public" công khai phơi bày,to publicly display công khai phủ nhận,to publicly deny (something) công khanh,"dukes and nobles, high officials" công khố,treasury công kiên,attack a fortified position công kiên chiến,attack on fortified position công kêng,to carry someone on one’s shoulders công kích,to attack công lao,"credit, service, merit, deserts; labor, effort, work" công luân,"great merit, exploit" công luận,public opinion công lý,justice công lập,public (institution) công lệ,"rule, law, common rule" công lệnh,"pass, mission order" công lợi,"public good, public interest" công lực,police force công minh,"fair, equitable, just" công môn,"public office, mandarin’s office" công nghiệp,"industry, work, achievement" công nghiệp hóa,industrialization công nghiệp nhẹ,light industry công nghiệp nặng,"smokestack industry, heavy industry" công nghĩa,social duty công nghệ,"industry, craft, trade, technology" công nghệ không dây,wireless technology công nghệ phần mềm,software engineering công nghệ sinh học,biotechnology công nghệ tri thức,knowledge engineering công nghệ truy nhập gói tốc độ cao,high speed packet access (hspa) công nguyên,"christian era, a.d." công nha,public office công nhiên,"publicly, openly" công nho,public funds công nhân,"worker, employee, workman" công nhân viên,"worker, employee" công nhân xây cất,construction worker công nhận,"to recognize, acknowledge, allow; recognition" công nhận chủ quyền,to recognize sovereignty công nhật,to be paid by the day công nông,workers and peasants công năng,use công nương,princess công nợ,debt công nữ,princess công phiếu,"public debt, government bond" công phu,"toil, labor; laboriously" công phá,to attack công pháp,public law công pháp quốc tế,international law công phét ti,confetti công phạt,to have violent after-effects công phẫn,"be indignant (at something, with something)" công quyền,"civil authority, civil rights" công quán,"club, club-house" công quĩ,"public property, public funds, public money" công quả,charity work công quản,"authority, administration" công quốc,principality công quỹ,"public property, public funds, public money" công sai,arithmetic ratio công suất,"power (of motor), output capacity, capacity" công suất biểu kiến,apparent power công suất danh định,nominal power công suất phản kháng,reactive power công suất tác dụng,active power công suất tối thiểu,minimum power công suất định mức,standard power công sá,"wages, pay" công sở,government office công sứ,"envoy, minister" công sức,effort công sự,"fortified positions, fortifications" công te nơ,container công thuốc,be sensitive or allergic to medicine công thành,to make an assault on a fort công thương,industry and trade công thương gia,manufacturer or industrialist and trader công thần,"meritorious official, a person who has rendered" công thế,offensive công thồ,public land công thổ,"village owned land, public land" công thủ,"offensive and defensive, attack and defense" công thức,formula công thức hóa học,chemical formula công thự,"government building, public building" công toi,labor in vain công trái,"public loan, debt; government bond" công trình,"to work; undertaking, engineering, (literary) work, project" công trình dân dụng,civil project công trình kỹ thuật,"a technological undertaking, feat of engineering" công trình nghiên cứu,research work công trình sư,"project manager, engineer in charge" công trình đáng kể,"a considerable, formidable undertaking" công trường,"plaza, circle, work site" công trạng,"merit, credit, service" công tu,"company, corporation" công ty,"company, firm" công ty bảo hiểm,insurance company công ty cho vay,"lending company, lender" công ty chế tạo,manufacturing company công ty cung cấp mạng,service provider công ty dược phẩm,pharmaceutical company công ty hỗn hợp,joint company công ty liên doanh,"joint firm, company, venture" công ty mẹ,parent company công ty mới thàn lập,"a newly-founded, new company" công ty ngoại quốc,foreign company công ty ngư nghiệp,fishing company công ty nước ngoài,foreign company công ty nội địa,domestic company công ty quốc doanh,nationalized company công ty quốc tế,international company công ty thành viên,member company công ty tư nhân,private company công ty đa quốc gia,multinational company công ty đầu tư,investment firm công tác,"work, task, job, operation, assignment, mission, business, responsibility" công tác bí mật,secret mission công tác phí,expenses (for a business trip) công tác quan trọng,"important work, important job" công tâm,sense of justice công tích,merit công tôn,prince công tơ,meter (for recording electricity) công tơ đo đếm,measurement counter công tư,public and private công tước,"duke, duchess (title of nobility)" công tắc,"switch, contact" công tố,to prosecute (on behalf of the state) công tố viên,public prosecutor công tố viên đặc nhiệm,special prosecutor công tử,dandy; mandarin’s son công tử bột,dude công viên,"(public) park, (public) garden" công viên bán công,private park công viên quốc gia,national park công viên thành phố,city park công việc,"job, affair, task, work, matter" công việc khó nhọc,"hard, difficult work" công việc ngập đầu,to be up to one’s ears in work công việc nhiêu khê,a complicated job công việc nhẹ nhàng,a light piece of work công việc nặng nhọc,hard work công việc quản trị,administrative task công việc đang ngưng đọng,work is at a standstill công voa,convoy công và tư,public and private công văn,"official dispatch, official correspondence, official document" công vụ,"assignment, mission, civil service, government service" công xa,government car công xon,"console, corbel" công xoóc xi om,consortium công xuất,(motor) power công xéc tô,concerto công xưởng,"shop, workshop, atelier" công ích,"public, general good, welfare" công ăn việc làm,"job, position, work, situation, employment" công điền,village owned rice field công điểm,cooperative mark for work công điện,"official telegram, wire" công điệp,"diplomatic note, official letter" công đoàn,"labor union, trade union" công đoàn phí,union dues công đoạn,"step, stage, phase" công đàn,public forum công đường,law court công đảng,labor party công đồn,to attack an enemy post công đức,"virtue, morality, merit" công ơn,"service, good turn, merit" công ước,convention công ốc,building cõi,"world, area, extent, country, region" cõi cô độc,an isolated area cõi dương,the land of the living cõi lòng,heart cõi tiên,"paradise, heaven, dream-land, dream-world" cõi trên,fairyland cõi trần,this world cõi âm,"hereafter, afterlife, beyond, the world of the dead, the next" cõi đời,the world cõng,"to carry on one’s back, carry piggyback" cù,(1) to tickle; (2) top cù lao,island cù là,menthol cù lèo,slip knot cù lần,"ignorant, knowing nothing" cù mì,simple-mannered cù rù,"boring, dull, uninteresting; slowpoke, slowcoach, laggard" cù đinh thiên pháo,syphilis cùi,"(1) pulp, meat; (2) leper" cùi chỏ,elbow cùi dừa,copra cùm,"chain, shackle, fetter(s); to chain, shackle, fetter" cùm kẹp,"torture, torment" cùm mồm,"to muzzle, gag, silence" cùn cụt,headlong cùng,"same, together; to act together (with), and; to follow" cùng chí hướng,like-minded cùng khốn,"beggarly, wretched" cùng khổ,"poor, miserable" cùng kiệt,at the end of one’s resources cùng kế,"on one’s last legs, last resort" cùng làm,to work together cùng làm một sở,to work in the same office cùng lúc,"at the same time, simultaneously" cùng lúc đó,at the same time cùng lúc ấy,"at the same time, at that very moment" cùng lớp,"same grade, class" cùng một bọn,"in the same gang, group" cùng một giuộc,"out of the same cloth, of a kind" cùng một lúc,at the same time cùng một nhòng,to be of the same generation (age-group) cùng một ruộc,they are all alike cùng nghĩa,"same, identical meaning" cùng ngày,same day cùng nhau,"with each other, together" cùng nhau làm việc,to work together cùng quê với,to be from the same place as (someone else) cùng quẫn,straitened cùng thời,"contemporaneous, contemporary" cùng thời kỳ,the same period (of time) cùng trong năm ấy,that same year cùng trời cuối đất,everywhere cùng tận,"at lost, in the end" cùng tịch,"remote, distant" cùng tột,"end, extreme" cùng với,"accompanied with, together with, along with" cùng với hoặc không cùng với,with or without cùng đinh,"needy, in need" cùng đồ,"in a blind alley, at a deadlock" cú,"(1) sentence; (2) owl; (3) blow, shot, hit (with the knuckles)" cú cách,phraseology cú muỗi,"dorhawk, fern-owl, nightjar" cú mèo,"barn owl, screech owl, little owl" cú pháp,syntax cú phôn,phone call cú rũ,"crestfallen, dispirited" cú sút,shot cú thốc,shock cú vọ,"wicked, evil" cú điện thoại,telephone call cú đá,punches and kicks cú đá vào mông đít,a kick in the butt cú đánh nhẹ,light blow cúa,palate (part of the mouth) cúa mềm,soft palate cúc,chrysanthemum cúc cu,cuckoo cúc cung,"bow down, humble oneself" cúc cúc,chick-chick (noise of hen) cúc dục,"to bring up, feed" cúc tần,duckweed cúi,"to bow, bend, incline" cúi gằm,to bend down (because of shame or shyness) cúi luồn,"to fawn (upon), grovel (before)" cúi lạy,"to bow down, prostrate oneself" cúi lạy trước bàn thờ,to prostrate oneself before an altar cúi người,"to bend over, bend one’s body downwards" cúi người xuống,to bend (one’s body) over cúi rạp,"to bow down to the ground, bow low" cúi xin,ask humbly (somebody about something) cúi xuống,to bend down cúi đầu,"to bow (one’s head), nod" cúi đầu chào,to bow one’s head in greeting cúi đầu xuống,"to bow one’s head, bend one’s head down" cúm,"influenza, flu" cúm gia cầm,bird flu cúm núm,"(1) watercock, gallicrex cinerea; (2) timid, shy, scared" cún,puppy cúng,"to offer sacrifices (religious), make offerings; sacrifice, offering" cúng bái,make ceremonial offerings cúng lễ,"to worship, venerate" cúng lễ tổ tiên,to worship one’s ancestors cúng tế,offer sacrifices to cúng tổ tiên,to make offerings to one’s ancestor(s) cúng vái,to clasp one’s hands in prayer cúp,"to cut, disconnect, cut in (traffic)" cúp máy,to hang up the phone cúp phôn,to hang up the phone cúp điện thoại,to hang up the phone cút,"to scram, get lost" cút ra,"to leave, get out" cút ra khỏi,"to leave, get out" cút ra khỏi nhà,"to leave, get out of the house" cút đi,"get out of here!, beat it !, scram !, get out of my sight !" cút đi đồ nhãi,"beat it, little devil!" căm,"(1) to bear, hold a grudge; (2) spoke (of a wheel)" căm gan,bear deep resentment against căm ghét,"to hate, resent, abhor" căm giận,"to feel a deep resentment against, deeply resent" căm hòn,to bear a grudge căm phẫn,"angry, upset, indignant" căm thù,"to hate, resent" căm tức,to bear a grudge căn,"(1) apartment, flat; (2) [cl for houses, apartments, rooms]; (3) cause, origin, root" căn bản,"basis, base, root, background, groundwork, principle, foundation; basic, fundamental" căn bệnh,cause of an illness căn cơ,"economical, thrifty" căn cước,"identity, identification, id" căn cứ,"according to; need, require; basis, base, based; to depend, be based" căn cứ hải quân,"navy, naval base" căn cứ không quân,air (force) base căn cứ kỹ nghệ,"industrial, manufacturing base" căn cứ quân sự,military base căn cứ theo,"on the basis of, based on" căn cứ trên,based on căn cứ trên tình trạng,to depend on the situation căn cứ vào,"based on, judging by" căn cứ vào khả năng,to base on ability căn cứ vào lợi tức,"to base on income, be based on income" căn cứ địa,base căn do,root cause căn duyên,"cause, origin, source" căn dặn,"to remind, repeat" căn hộ,"flat, apartment" căn nguyên,"cause, root, source" căn nhà,"house, apartment" căn nhà hai tầng,"two story home, apartment" căn phòng,room căn phòng độc thân,single room căn số,"(math) root; destiny, fate" căn số bậc hai,square root căn thức,radical căn vặn,to interrogate căng,"(1) to stretch, strain, tighten; (2) camp" căng da mặt,face lift căng ngực,breast implant căng phồng,"swollen, stretched tight" căng thẳng,"tense, tight, strained, stressed; tension, stress; to become tense, strained" căng thẳng truyền thống giữa hai nước,(a history of) strained relations between 2 nations căng thẳng đang lên cao,tensions are rising căng tin,"refreshment room, canteen" căng óc,cudgel one’s brains cũ,"old, former, used" cũ nát,tattered cũ rích,"old-fashioned, obsolete" cũi bát,bamboo larder cũn cỡn,too short (of clothing) cũng,"also, too" cũng biết,to also know cũng chẳng phải là,also not cũng có thể,also possibly cũng giống như,"just like, in the same way as" cũng hăng hái như ai,to be as enthusiastic as any other cũng khá,pretty good cũng khá lâu,is quite long cũng không,also not cũng không sao,"is also not a problem, is okay" cũng không thể,also cannot cũng không được,"to also not be possible, also cannot" cũng là,to also be cũng may,luckily cũng một bọn,to belong to the same gang cũng nghĩ vậy,"to also think that way, agree" cũng ngon,is rather tasty cũng như,"as well as, the same as, like" cũng như bao lần trước,like so many times before cũng như lần trước,just like before cũng như trong bất cứ lãnh vực nào,as in any field cũng như về mặt,as well as in the area of cũng nên,"maybe, perhaps, possibly" cũng nên lưu ý là,it should also be noted that ~ cũng nên nhắc lại,it should also be reiterated cũng phải,"to also have to, must also" cũng thế,likewise cũng tùy,it depends cũng vào lúc này,at this same time cũng vẫn vậy,still the same (way) cũng vậy,the same way cũng được,"that’s ok, that’s alright" cũng được kể,"can also be considered, also includes" cơ,"(1) foundation; (2) occasion, opportunity, circumstance; (3) odd; (4) regiment; (5) machine, mechanism, motor, engine; (6) airplane; (7) hunger, famine; (8) muscle; (9) outburst, crisis" cơ binh,"army, forces" cơ biến,adapt oneself to circumstances cơ bản,"base, foundation, fundamentals; fundamental, basic, elementary" cơ bần,"misery, poverty" cơ bẩm,"slide, breech" cơ bắp,muscles cơ chiên,fried rice cơ chế,"mechanism, structure" cơ chỉ,"careful, cautious, diligent" cơ chừng,"it seems that, apparently, seemingly" cơ cùng,"starvation and misery, starving and needy" cơ cấu,"mechanism, framework, structure" cơ cấu hành chính,administrative structure cơ cấu kinh tế,economic structure cơ cấu tìm kiếm,search engine cơ cấu tổ chức,organizational structure cơ cầu,"misfortune, trouble" cơ cực,"ravenous, poor and hard" cơ duyên,karma cơ giới hóa,"to mechanize, mechanization" cơ giời,providence cơ hoang,starvation cơ hoành,diaphragm cơ hàn,"hunger and cold, misery, wretchedness" cơ học,mechanics (field of study) cơ học lượng tử,quantum mechanics cơ hồ,"almost, nearly" cơ hội,"chance, occasion, opportunity; opportunistic" cơ hội đầu tư,investment opportunity cơ khí,mechanism cơ khí hóa,to mechanize cơ khổ,hungry and unhappy cơ lỡ,"be in straitened or reduced or strained circumstances, be hard up" cơ man,"innumerable, countless, numberless" cơ man nào là,so many cơ man nào mà kể,"huge, enormous number" cơ may,mechanism cơ mưu,"ploy, ruse, stratagem" cơ mầu,"secret, mysterious and miraculous" cơ mật,important and secret cơ mật viện,security council cơ nghiệp,"fortune, assets" cơ ngũ,"regiment, company" cơ ngơi,"property, power, potential" cơ nhị đẩu,bicep cơ năng,"function, ability" cơ năng dùng,method of use cơ quan,"organ, agency, organization, body, office" cơ quan an ninh,security service cơ quan báo chí,press organization cơ quan báo động hàng không,aircraft warning server cơ quan chính phủ,"government organization, agency" cơ quan chức năng,appropriate authorities cơ quan công quyền,civil rights organization cơ quan hành chính,administrative body cơ quan hành pháp,executive branch (of government) cơ quan học,organology cơ quan không gian,space agency cơ quan lập pháp,legislative branch (of government) cơ quan ngang bộ,peer organizations cơ quan ngôn luận,"official organ, spokes-agency" cơ quan nhà nước,"government organization, agency" cơ quan nhân quyền,human rights organization cơ quan sinh sản,"generative organs, reproductive organs" cơ quan thiện nguyện,good will organization cơ quan thiện nguyện quốc tế,international good will organization cơ quan thương mãi,"company, commercial organization" cơ quan tuyên truyền,"propaganda office, branch" cơ quan tình báo,intelligence agency cơ quan tình báo trung ương,central intelligence agency cơ quan tư nhân,private organization cơ quan điều tra liên bang,federal bureau of investigation cơ số,base cơ sở,"(1) base (also math); (2) installation, establishment, basis, branch, facility" cơ sở dữ liệu,database cơ sở dữ liệu phân tán,distributed data base cơ sở hạt nhân,nuclear facility cơ sở kinh doanh,business establishment cơ sở nhà nước,government organization cơ sở thương mại,"trade, business branch, division" cơ sở tri thức,knowledge base cơ sở tôn giáo,"religious organization, institution" cơ sự,"condition, state, situation" cơ tam dâu,tricep cơ thiền,the marvel of buddhism cơ thắt,sphincter cơ thể,"organism, body" cơ thể học,anatomy (field of study) cơ tim,myocardium cơ trí,"crafty, cunning" cơ vòng,sphincter cơ vận,destiny cơ xưởng,"factory, plant" cơ xưởng luyện kim,metal refinery cơ xảo,"skilful, cute, clever" cơ yếu,"essential, important" cơ đồ,"family estate; undertaking, career" cơ động,"dynamic, self-propelled, mobile" cơi nới,build an extension cơm,"rice, cooked rice, food (in general)" cơm tây,french (not western) cuisine cơm bụi,meal taken at an inn (usually with cheap price) cơm bữa,(daily) meal cơm chay,vegetarian food cơm chim,rice for the birds cơm chiên,fried rice cơm cháo nháo nhào,rice and gruel mixed up together cơm cháy,"burnt at the bottom of the pot, rice crust at the bottom" cơm chín,cooked rice cơm cúng,food offerings cơm dừa,copra cơm ghế,left-over rice that has been warmed up cơm hàng,meal taken at an inn cơm hẩm,inferior quality rice cơm hớt,rice at the top of the pot cơm khê,burnt (overcooked) rice cơm không,"plain cooked rice, rice with nothing to go with it" cơm lam,bamboo-tube rice cơm nguội,cold rice cơm nước,"meal, dinner" cơm nắm,rice ball cơm nếp,"glutinous rice, sticky rice" cơm rang,fried rice cơm sốt,steaming hot rice cơm thầy cơm cô,servants cơm thừa canh cặn,leftovers cơm trưa,lunch cơm tấm,broken rice (grains) cơm tẻ,ordinary rice cơm tối,"dinner, evening meal" cơm vắt,compressed rice cơm áo,"food and clothing, means of support or subsistence" cơm độn,rice mixed with various cereals cơn,"attack, outburst, fit, bout; period, crises" cơn bão,"twister, storm, typhoon" cơn bão đã ngớt,the storm had abated cơn giận,"outburst of rage, anger" cơn ho,"coughing fit, attack of coughing" cơn hoảng sợ,"panic attack, fit of panic" cơn lốc,"tornado, twister" cơn mưa,squall of rain cơn nôn ọe,fit of nausea cơn say thuốc,(a) high (from drugs) cơn sốt,attack or bout or fit of fever cơn tức giận,fit of anger cơn đau,"outburst, fit, attack of pain" cơn đau tim,heart attack cơn đau âm ỉ,a dull ache cư,"to dwell, live, reside" cư dân,"population, inhabitant(s), resident; residential" cư ngụ,"to dwell, live, reside" cư sĩ,"retired scholar, hermit, recluse" cư tang,"be in mourning, observe the interval of mourning" cư trú,"residence, inhabitance; to live, reside" cư xá,"city, town, housing (project)" cư xá sĩ quan,officers’ quarters cư xử,"to behave, act, conduct oneself" cư xử như bình thường,to act normally cưa,"to saw, amputate" cưng,"to pamper, coddle" cưu,"(1) to support, help, aid; (2) pigeon, turtledove" cưu mang,to bear; be pregnant cương,"(1) law, principle; (2) hard; (3) bridle, reins" cương cường,"callous, inflexible, unyielding" cương giới,"border, frontier" cương kiện,hardware cương lĩnh,"fundamental, basic; base" cương mục,"summary, resume, outline, synopsis" cương nghị,"resolute, firm, determined" cương nhu,"hard and soft, firm and yielding" cương quyết,"determined decided, firm, resolved" cương the,"territory, bound" cương thường,constant obligations of morality cương to,restrictions (to one’s freedom) (figurative) officialdom cương trực,upright cương vị,"post, position, place" cương yếu,"thesis, fundamentals, essentials" cước,"(1) fee, charge (for a service); (2) string; (3) foot" cước chú,footnote cước khí,beriberi cước phí,"postage, carriage" cước sắc,"rank, grade, title" cưới,"to marry, wed" cưới chạy tang,wedding which takes place ahead of schedule cưới nhau,to marry (each other) cưới xin,"marriage, matrimony, wedlock" cướp,"to rob, loot, ransack, steal; robbery, theft" cướp biển,"pirate, sea-robber" cướp bóc,"to rob, loot, plunder, raid, pillage" cướp cò,"to go off by accident, discharge accidentally" cướp công,to despoil cướp của giết người,to kill for robbery cướp gift,to snatch and run cướp giật,snatch and run cướp lấy,to take (by theft) cướp lời,"to interrupt (conversation, speech)" cướp máy bay,highjack cướp mất,"to steal, rob" cướp một nhà băng,to rob a bank cướp ngày,daylight robbery cướp ngân hàng,bank robbery cướp ngôi,"to usurp the throne, rob somebody of his throne" cướp nhà băng,bank robbery; to rob a bank cướp phá,"to plunder, loot" cướp sống,take away by force cướp đoạt,"to seize, usurp, rob" cướp đường,highway robbery cướp đất,to steal one’s country cười,"to laugh, smile" cười bò,doubled up with laughter cười chê,to make fun of cười chúm chím,smile cười cười,to laugh cười cợt,"to joke, jest" cười duyên,"to give somebody a charming smile, smile sweetly" cười giòn,laugh aloud in the fullness of one’s content cười gượng,to force a smile cười gằn,"chuckle, laugh grimly" cười ha hả,"laugh (loud or boisterously), shout with laughter" cười hì hì,to laugh loudly cười híp mắt,smile and half close the eye cười hô hố,"a loud rude laugh, hee-haw" cười hề hề,to laugh cười hềnh hệch,"laugh foolishly, laugh a silly laugh" cười khanh khách,"burst out laughing, laugh good-humouredly" cười khà,"guffaw, snort of laughter" cười khì,"to laugh lightly, laugh sth off" cười khúc khích,giggle cười khẩy,"fleer, laugh scornfully, snigger" cười khỉnh,to scoff cười lăn,split one’s side with laughter cười mát,laugh ironically cười méo miệng,to grimace cười mỉm,to smile cười ngạo,grating laugh cười ngất,rock with laughter cười ngặt nghẽo,"to be doubled up with laughter, split" cười nhe răng,"to smile and show one’s teeth, grin" cười nhoẻn,smile a beautiful smile cười như nắc nẻ,"to laugh uproariously, burst into peals of laughter" cười như pháo ran,roar with laughter cười nhạt,"sickly laugh, laugh hollowly, canine laugh" cười nhếch mép,to smile wryly cười nôn ruột,laugh oneself into convulsions cười nịnh,laugh flatteringly cười nụ,to smile cười nửa miệng,half-smile cười ra nước mắt,to laugh on the other side cười ruồi,"smile inanely, laugh causelessly" cười rộ,burst out laughing cười sằng sặc,laugh almost hysterically cười sặc sụa,to laugh oneself helpless cười thầm,"to laugh secretly, chuckle" cười thầm trong bụng,to laugh secretly cười toe toét,"to break into a broad grin, smile from ear" cười trừ,"do nothing but laugh, laugh off" cười tình,smile amorously cười vang,laugh loudly cười vào mũi,to laugh in somebody’s face cười vãi đái,to piss oneself laughing cười vỡ bụng,to split one’s sides with laughter cười xòa,to laugh off cười đứt ruột,split one’s sides with laughter cười ồ,"to laugh, smile" cườm,glass bead cường,"strong, powerful, vigorous" cường binh,a strong army cường bạo,"cruel, brutal, ruthless" cường dương,"red-blooded, virile, highly sexed" cường hào,"village bully, village elder" cường kích,contour-fighter cường lực,force cường quyền,violence cường quốc,"nation, power" cường quốc kinh tế,an economic power cường tan,acid cường tang,"vigorous, forceful" cường then,"prosperity, wellbeing, flourishing" cường điệu,"to exaggerate, overplay, overstate, magnify, blow up" cường đại,powerful cường đạo,bandit cường địch,powerful enemy cường độ,"intensity, strength" cưỡi,"(1) to ride, straddle, mount; (2) see cỡi" cưỡi cổ,"rule (over), sway, exercise dominion or sovereignty (over)" cưỡi hổ,"we have gone too far to draw back now, in for a penny, in" cưỡi ngựa xem hoa,not to go into details cưỡi rồng,happy match cưỡng,"to compel, force" cưỡng bách,"to force, compel, coerce" cưỡng bách hồi hương,forced repatriation cưỡng bức,"to force, compel" cưỡng bức đột nhập,forced entry cưỡng chiếm,to extort cưỡng dâm,"to rape, violate (a girl or woman)" cưỡng hiếp,"to force, compel, rape" cưỡng hôn,forced marriage; to force a marriage (upon) cưỡng ép,"to compel, force, coerce" cưỡng đoạt,"to extort, carry off by force" cược,bet cạ,to rub cạc,card cạc cạc,quack (a duck’s cry); to cackle cạch,(sound of knocking) cạm,trap cạm bẫy,"snare, trap" cạn,"dry, shallow, empty, out of; to go dry, exhaust" cạn chén,"to drink up (one’s glass of wine), drain one’s cup" cạn kiệt,to become exhausted cạn lời,"to be out of words, have nothing more to say" cạn thuốc,out of medicine cạn túi,"penniless, flat broke" cạnh,"(1) edge, side; beside, next to, near; (2) to struggle, quarrel, fight, argue" cạnh huyền,hypotenuse cạnh khía,aspect cạnh khế,star-shaped cạnh nhau,"beside, next to each other" cạnh nách,"near, next to, next door" cạnh sườn,"side, flank, wing" cạnh tranh,"to contend, compete; competition" cạnh tranh bất chính,illegal or unfair competition cạnh tranh nhau,to compete with each other cạo,"to shave, scrape, scratch, peel" cạo gió,(scratch the wind) coin rubbing (an old folk remedy) cạo giấy,"bureaucrat, clerk, scribe" cạo mặt,to shave (face) cạo nhẵn,to shave bare cạo râu,to shave cạo trọc,to shave somebody’s head cạo vôi,plaque removal (from teeth) cạo đầu,"to get a haircut, give a haircut, shave somebody’s head" cạp,"edge, rim" cạp chiếu,to edge a mat cạy,(1) to rely on; (2) to pry up cạy cửa,to force open a door cạy lên,to pry up cạy ra,"to pry open, pry apart" cả,"(1) oldest, biggest; old; (2) both, everyone, all (of), entire, whole; (3) even, also, as well; (4) at all" cả thái lan,all of thailand cả ba,all three cả binh sĩ mỹ lẫn binh sĩ afghanistan,both us and afghani soldiers cả căn phòng,entire room cả cười,"laugh (loud or boisterously), shout with laughter" cả gan,"bold, having plenty of pluck" cả ghen,very jealous cả gia đình,"whole, entire family" cả giận,"get mad, be angry" cả gói,"package, package deal" cả hai,both cả hai buổi,all day cả hai bên,"both sides, both parties" cả hai cuốn,both volumes cả hai cặp mắt,both eyes cả hai người,both people cả hai những,both cả hai phía,both sides cả hai tay,both hands cả hai đều,both cả hai đứa,"both guys, both people" cả lo,"worry oneself, trouble oneself, bother oneself" cả lò,damn (you) all! cả mừng,"merry, gay, lively, jolly, be in high spirit" cả ngày,all day cả người,both people cả nhà,entire family cả nước,entire country cả nể,"complaisant, compliant" cả quyết,"resolute, determined, firm" cả quốc,entire country cả tháng,"entire month, whole month" cả thảy,"(all) in all, altogether" cả thảy mấy lần?,how many times altogether cả thẹn,"shy, self-conscious" cả thế giới,the entire world cả tin,"credulous, gullible" cả tiếng,loud-voiced cả tuần,whole week cả tuần lễ,"whole week, entire week" cả tuần lễ sau,all next week cả ~ nửa,"also, as well as, too" cả ~ đều,both cả đàn cả lũ,"everybody, all of them" cả đàn ông và đàn bà,(both) men as well as women cả đến,even cải,"(1) to change, reform, tap; (2) cabbage" cải biên,to arrange cải biến,"to change, transform" cải bắp,cabbage cải bẹ,field cabbage cải bổ,to use in another capacity cải cay,mustard cải chính,"to deny, reject" cải cách,"to reform, renovate; reform" cải cách di trú,immigration reform cải cách kinh tế,economic reform cải cách oen phe,welfare reform cải cách ruộng đất,land reform cải cách về chính trị,political reform cải cách xã hội,social reform cải cách điện địa,land reform cải cúc,chrysocome cải củ,"turnip, white radish" cải danh,to change one’s name cải dạng,to disguise oneself cải dạng nam trang,to disguise oneself as a man cải dầu,colza cải dụng,to reassign cải giá,to remarry (after being widowed) cải hoa,cauliflower cải huấn,to reeducate cải hóa,"to convert, change, transform, reform; conversion, change" cải hối,"to repent, be sorry" cải hối thất,guardhouse cải luyện,to go through a training course cải lão hoàn đồng,to rejuvenate cải lương,"to improve, reform; (modern) play" cải lịnh,to change orders cải mả,to bury in a permanent tomb; dirty (of teeth) cải mỹ,to beautify cải nhiệm,designate to a new post cải quá,"to reform, amend, correct, make right" cải ra đi,radish cải sang,"to convert, go over to" cải sang đạo thiên chúa,to convert to christianity cải thiện,"to improve, reform, raise the standard of" cải thiện mức sinh hoạt,to improve the standard of living cải thiện quan hệ,to improve relations cải thiện tình trạng,to improve a situation cải thiện tình trạng nhân quyền,to improve the human rights situation cải thiện về giáo dục,to improve education cải tiến,to improve cải tiến nông thôn,rural improvement cải tiến về kỹ thuật,"technological improvement, improvement in technology" cải trang,to disguise oneself cải trắng,white cabbage cải tà qui chính,to amend one’s ways cải táng,"to rebury, bury again" cải tạo,"to reconstruct, reorganize, reeducate; reeducation" cải tạo xã hội,"to reconstruct, reorganize society" cải tổ,"to reorganize, restructure; reconstruction, perestroika" cải tổ kinh tế,economic reorganization cải tổ nội các,to reshuffle the cabinet cải tổ toàn diện,to completely reorganize cải tội danh,commute cải tử hoàn sinh,"to revive, resuscitate, restore to life" cải xoong,"cress, watercress" cải đạo,to change one’s ways cải đỏ,radish cải đổi,"to change, convert" cảm,"(1) to catch cold, have a cold; (2) to feel, feeling; (3) to dare" cảm giác,"feeling, sensation, sense" cảm giác luận,sensualism cảm giác sung sướng,happy feeling cảm giác tình dục,sexual feeling cảm giác âm ấm,warm feeling cảm gió,to catch cold cảm hoài,"feel nostalgia, have a touching recollection of the" cảm hàn,"to catch cold, catch a chill" cảm hóa,"to convert, move, civilize" cảm hứng,inspiration cảm kích,"touched, moved" cảm mạo,"to be indisposed (by a cold), catch a cold" cảm mến,"admire and esteem, be filled with admiration and esteem for" cảm nhiễm,to be infected by cảm nắng,to get sunstroke cảm phong,to catch a cold cảm phục,"to admire, feel admiration for" cảm quan,the sense organs cảm quang,photosensible cảm thông,"to communicate, understand, be understanding, sympathize; communication, understanding" cảm thông với,to sympathize with cảm thương,to feel pity for cảm thấy,to feel cảm thấy buồn nôn,to feel nauseated cảm thấy bình tĩnh,to feel calm cảm thấy có tội,to feel guity cảm thấy dễ chịu hơn,to feel better cảm thấy giận,to feel angry at cảm thấy giận mình,to be angry at oneself cảm thấy hối hận,"to regret, feel sorry" cảm thấy khó chịu,to feel uncomfortable cảm thấy lạc lõng,to feel lost cảm thấy muốn nôn mửa,"to feel nauseous, want to get sick" cảm thấy muốn nôn ọe,to feel like throwing up cảm thấy mắc cỡ,"to feel embarrassed, ashamed" cảm thấy mệt mỏi,to feel tired cảm thấy nhẹ nhõm,"to feel relieved, relief" cảm thấy nhục nhã,"to feel embarrassment, shame" cảm thấy rất ngán,to feel very depressed cảm thấy say xe,"to feel, be carsick" cảm thấy thoải mái,to feel relaxed cảm thấy thông cảm với,"to sympathize with, feel sympathy for" cảm thấy trách nhiệm,to feel responsible cảm thấy tội nghiệp,"to pity, feel sorry for" cảm thấy áy náy,to feel uneasy cảm thấy đau,"to hurt, feel pain" cảm thấy ớn lạnh,"to feel cold, have chills, shiver" cảm thử,to get sunstroke cảm tình,"feeling, sentiment" cảm tưởng,"impression, comment, remarks" cảm tạ,"to thank, express one’s gratitude" cảm tử,"to brave death, volunteer for death, suicide" cảm tử quân,kamikaze cảm xúc,feeling(s) cảm động,"to thank, thank you; moved, touched" cảm động nghẹn lời,to be struck dumb with emotion cảm ơn,"to thank, thank you" cảm ứng,"to irritate, irritation" cản,"to stop, block; bumper, fender" cản hậu,rear bumper cản trở lưu thông,"to block, obstruct traffic" cảng,"(sea) port, harbor" cảng nước sâu,deep water port cảng vụ,port authorities cảnh,"(1) to warn; (2) to warn; (3) scenery, scene, view, site, landscape, situation, condition; (4) border, limit" cảnh binh,policeman cảnh báo,"alarm, warning, alert; to warn" cảnh báo về,to warn about cảnh báo về hậu quả,to warn (sb) about the results (of sth) cảnh bị,"to guard, patrol; guard, police, watchman" cảnh bị học viện,policy academy cảnh cáo,"to (raise an) alarm, warn" cảnh cáo hoa kỳ,to warn the united states cảnh diện,faucet cảnh gia đình ấm cúng,the scene of a united family cảnh giác,"vigilance; vigilant, aware" cảnh giác thường xuyên,constant vigilance cảnh giác đối với,vigilance towards cảnh giới,"to warn, admonish, watch, guard; limit, border, frontier" cảnh huống,"happening, situation, plight" cảnh hỗn độn,confusion cảnh khốn,difficult situation cảnh ngoại,"surroundings, environment" cảnh ngộ,"situation, plight" cảnh ngộ oái oăm,an awkward situation cảnh nội,"inward sentiments, feelings" cảnh phông,"scenery, scene" cảnh phục,police uniform cảnh quan,landscape cảnh sát,police; policeman cảnh sát bắn súng nước và đạn cao su,the police fired water cannons and rubber bullets cảnh sát cuộc,police station cảnh sát giao thông,traffic police cảnh sát trưởng,"chief of police, police chief" cảnh sát tuần tra,"patrolmen, patrolling police officers" cảnh sát viên,"policeman, police officer" cảnh sát vũ trang,armed policeman cảnh sát địa phương,local police cảnh sắc,"scenery, view, landscape" cảnh sống,"living conditions, living situation" cảnh trí,"landscape, sight, view, scenery, scene, spectacle" cảnh tình,"situation, condition" cảnh tượng,"scene, sight, view, spectacle" cảnh tỉnh,"to awaken, open the eyes of" cảnh vui,happy scene cảnh vật,"nature; spectacle, sight" cảnh vẻ,particular cảnh vệ,guard cảnh vụ,"nature, spectacle, view" cảnh đẹp,scenic spot cảnh địa,"border, frontier" cảo,"(rough) draft, manuscript" cảo bản,manuscript cảo luận,essay cảo táng,bury summarily cấc láo,"impolite, rude, ill-bred, unmannerly" cấm,"to forbid, prohibit, ban; no ~, do not ~ (on signs, etc.)" cấm binh,royal palace guard cấm chỉ,"to forbid, prohibit" cấm cung,to confine to the house (a highborn girl in a feudal society) cấm cản,"to prohibit, forbid" cấm cố,"to detail, hold" cấm cửa,to forbid (someone) to darken one’s door cấm dán giấy,post no bills cấm dục,to practice continence cấm hút thuốc,no smoking cấm khẩu,to lose one’s power of speech (when at the point of death) cấm lệnh,"interdiction, prohibition, ban" cấm lịnh,the prohibition cấm rẽ bên phải,no right turn cấm rẽ bên trái,no left turn cấm thành,forbidden citadel cấm thử,"to ban, outlaw" cấm thử bom nguyên tử,to outlaw nuclear weapons cấm tiệt,to forbid strictly or absolutely cấm vào,"no entry, do not enter, no admittance" cấm đoán,"to forbid, prohibit, interdict, outlaw; prohibition" cấm đạo,"blocked road, no thoroughfare, road closed" cấm địa,"forbidden zone, out of bounds area" cấm đỗ xe,no parking cấn,(1) to deduct; (2) see cặn cấp,"(1) degree, grade, level, rank, step; (2) to confer, obtain, get, issue; (3) urgent, pressing" cấp biến,"emergency, crisis" cấp bách,"urgent, pressing" cấp báo,"to send an emergency dispatch to, notify immediately, tin" cấp bậc,"degree, grade, rank" cấp bằng,"diploma, degree" cấp bộ,party local hierarchy cấp cao,"advanced, upper, high (level)" cấp chính xác,level of accuracy cấp chỉ huy,"command level, echelon" cấp chỉ huy quân đội,military command cấp cứu,"(to give) first aid, emergency aide" cấp dưới,"inferior, subordinate, junior, low(er)-level" cấp dưỡng,to provide relief for (old or disabled person) cấp giấy thông hành,to issue a passport cấp hiệu,"stripe, badge (showing army rank)" cấp học bổng,to grant a scholarship cấp khoản,"allowance, allotment of funds" cấp lãnh đạo,leader cấp một trương mục,to get an account cấp nước,water supply cấp phát,"to allocate, give; allocation" cấp phép,"license, licensing" cấp số,"progression, series" cấp số cộng,arithmetic progression cấp số nhân,geometric progression cấp thiết,"pressing, urgent, imperative" cấp thấp,low(er) level cấp tiến,"progressive, radical" cấp trên,"higher, senior, superior, higher authorities" cấp tính,"pernicious, acute" cấp tốc,"swift, urgent, very fast, intense" cấp vốn,"to allot capital, finance, fund" cấp điều độ,control level cấp điều độ có quyền kiểm tra,supervisory control level cấp điều độ có quyền điều khiển,regulatory control level cấp điện áp,voltage level cấp độ,level cấp độ quốc gia,national level cất,"(1) to hide, store, put away; (2) to lift, elevate, pick up, erect, build, construct; (3) to distill" cất binh,to raise troops cất bút,take a brush cất cao,uplifting cất chén,raise one’s cup of wine cất chức,"to remove, relieve (from position), dismiss, discharge" cất cánh,to take off (plane) cất công,to trouble oneself (to do something) cất cơn,abate (said of a fit of fever) cất cẩn,careless cất dọn,"arrange, put in order" cất giấu,"hide, conceal" cất giọng,to raise one’s voice cất giữ,"to save, keep, store" cất hàng,to buy goods cất hành,to buy wholesale cất lên,"to raise, come up" cất lấy,"to save something (for later), put something away (for later)" cất lẻn,do on the sly cất miệng,open one’s mouth (to speak) cất mình,lift oneself cất mả,to remove remains of a dead person (from one grave to another) cất nhà,to buy a house cất nhắc,to be hardly able to lift (one’s limbs) cất nóc,"roof a house, build a roof" cất quyền,deprive somebody of his rights as a citizen cất quân,to raise troops cất rượu,distill alcohol cất tiếng,"to begin to speak, begin to sing, raise one’s voice" cất vào túi,to put in one’s pocket cất vó,"rear, prance (of a horse)" cất đi,"to put away, take away" cất đám,proceed to bury cất đầu,stand up cấu,"(1) to build, construct; (2) to pinch" cấu hình,configuration cấu kết,conspiracy; to conspire cấu rứt,"tear, fight" cấu thành,"to complete, form, make up, create, compose" cấu trúc,"architecture, structure" cấu trúc chương trình,program structure cấu trúc cây,tree structure cấu trúc danh sách,list structure cấu trúc dữ liệu,data structure cấu trúc mạng máy tính,network structure cấu trúc điều khiển,control structure cấu tượng,texture (of the soil.) cấu tạo,"to build, create, compose, construct, design, engender; structure, makeup, composition" cấu tứ,"put ideas in order, make an outline (for an essay)" cấu tử,constituent cấu xé,to tear cấu âm,articulate cấy,(1) to transplant cấy máu,blood transfusion cấy tim,heart transplant cầm,"(1) to hold, take hold of, arrest, capture; (2) to pawn; (3) guitar, lute, musical instrument; (4) bird" cầm bút,be a writer cầm bằng,as if; to consider as cầm ca,music and song cầm chèo,"row, scull" cầm chầu,to beat time on a tomtom cầm chắc,"to be very sure, absolutely positive; to hold tight, hold fast" cầm chừng,"indifferently, half-heartedly, perfunctorily" cầm cái,to be a banker (in card games) cầm cân nẩy mực,to hold the balance cầm câu cơm,"means of livelihood, way of making a living" cầm cây súng,to hold a gun cầm cả hai tay,to hold with both hands cầm cập,"to shake, tremble like a leaf" cầm cự,to resist cầm hạc,peaceful life (of a mandarin) cầm khách,entertain guests cầm lái,"to drive (a car), land (a plane), take the helm, be at the wheel" cầm lấy,to (hold and) take cầm như,as if cầm nhầm,to take by mistake cầm nĩa lên,to pick up a fork cầm quyền,"to hold power, be in power" cầm quân,command troops cầm súng,to hold a weapon cầm sắt,conjugal harmony cầm sẵn,to hold ready cầm tay,"mobile, portable, handheld; to hold in one’s hand" cầm thú,animals cầm thư,"music and books, intellectual life" cầm tinh,to be born under the auspices of (one of the twelve animals whose cầm trong tay,to hold in one’s hand cầm trên tay,to hold in one’s hand cầm tù,"to keep in prison, imprison, jail" cầm đài,variety actress cầm đũa,to hold chopsticks cầm được,to hold back cầm được nước mắt,to hold back tears cầm đầu,"to (take the) lead, be the head of" cầm đằng chuôi,"have a hold over someone, play safe" cần,"(1) to be urgent, pressing; to need (to), want; to care; (2) hard working, industrious; (3) rod, pole, staff; (4) celery" cần câu,"fishing pole, fishing rod" cần câu cơm,"bread-winner, livelihood, means of" cần cù,"hard working, industrious, laborious; hard work" cần cấp,"essential, necessary, urgent" cần cẩu,crane cần dùng,"needed, wanted; to need, want" cần kiệm,"industrious, thrifty" cần kíp,"essential, necessary" cần lao,"labor, working (as an adjective)" cần làm,to have to do cần nhắc lại ở đây rằng,it must (should) be reiterated here that cần nói,"it has to be said, one should say" cần nói rõ rằng,it must be stated clearly (that) cần nói thêm,"to have to say, have to add" cần nói thêm rằng,it must also be said that ~ cần phải,"to need to, have to, must" cần phải nói thêm,to have to add cần quan tâm,"to need, deserve attention" cần sa,"cannabis, marijuana" cần ta,water dropwort cần thiết,"indispensable, essential, necessary; necessity" cần thiết phải,must cần trục,"crane (machinery), jack" cần tây,celery cần tới,to need cần vương,"to support the king, rescue the king" cần vẹt,trolley cần vụ,"server, attendant (to a high-ranking official)" cần xé,deep bamboo basket cần yêu,to need cần để ý là,it must be noted that cầu,"(1) bridge; (2) to request, demand, desire; (3) toilet; (4) sphere, ball; birdie (badminton)" cầu an,"quiet-seeking, eager for a quiet life" cầu bơ cầu bất,"homeless, vagabond, vagrant" cầu chui,viaduct cầu chì,fuse cầu chúc,to wish cầu cạn,viaduct cầu cạnh,to request (a favor) cầu cảng,"bridges and ports, quay, wharf" cầu cống,bridges and locks cầu cứu,"to ask for help, seek help" cầu danh,seek after honors cầu dao,knife-switch cầu duyên,pray for good chances in love cầu hiền,seek men of great talent (to serve the country) cầu hàng không,"air-bridge, air-lift" cầu hòa,to sue for peace cầu hôn,to ask for (a girl’s) hand cầu hồn,requiem (mass) cầu khuẩn,coccus cầu khấn,pray under one’s breath cầu khẩn,"to plead, beg" cầu khỉ,"foot bridge, rope bridge" cầu kinh,"to pray, say prayers" cầu kỳ,"far fetched, unusual" cầu lam,"rendez-vous, blue bridge (the bridge to meet gods)" cầu lát bê tông,concrete slab bridge cầu lợi,to seek profit cầu may,to try one’s luck cầu mong,to aspire cầu môn,goal cầu mắt,eyeball cầu nguyện,to pray; prayer cầu nguyện chúa,to pray to god cầu nguyện cho,to pray for (someone) cầu nguyện trời đất,to pray cầu nối,"link, bridge" cầu nổi,"floating bridge, pontoon bridge" cầu phao,pontoon bridge cầu phương,"quadrature, square" cầu quay,swing-bridge cầu siêu,to say a mass for the peace of someone’s soul (in buddhism) cầu thang,"stairs, staircase" cầu thủ,ball player cầu thủ nhà nghề,professional footballer cầu thực,"to beg for food, earn one’s living" cầu tiêu,"toilet, bathroom, latrine, water closet" cầu tiến,"to move forward, get ahead" cầu tre,bamboo bridge cầu treo,suspension bridge cầu trường,to rectify (a curve) cầu trượt,children’s slide cầu trục,bridge crane cầu tàu,"wharf, quay" cầu viện,to seek reinforcements cầu vồng,rainbow cầu yên,to pray for peace cầu ân,to request a favor cầu ô,"blackbird bridge, the mythical way across the milky way" cầu đá bê tông,concrete beam bridge cầu đảo,to make offerings (to deity) for one’s wishes to be fulfilled cầy,(1) dog; (2) to plow; plow cầy bừa,to farm cầy cấy,"to farm, cultivate" cầy cục,bustle about cầy giông,zibet cầy sâu cuôc bẫm,to plow deep cẩm,"(1) police officer; (2) elegant, flowery; (3) brocade" cẩm bào,brocade court robe cẩm chướng,"pink, carnation" cẩm lai,barian kingwood cẩm nang,"bag, sack, pocket, wallet" cẩm nhung,flowered silk cloth cẩm thạch,marble cẩm tú,"embroidered brocade, very beautiful landscape, very beautiful" cẩn,"(1) cautious, careful; (2) to inlay, embed, encrust" cẩn bạch,to inform respectfully cẩn cáo,"to inform respectfully; respectfully, sincerely yours (letter closing form)" cẩn phòng,"vigilant, watchful" cẩn thận,"attentive, watchful, careful, prudent, cautious" cẩn thận tối đa,to be very careful cẩn trọng,"careful, cautious, warning" cẩn tín,be trustful cẩu,dog cẩu hợp,illicit intercourse cẩu thả,"careless, sloppy" cẩu trệ,"animal, beast" cận,"near, close to" cận cảnh,"close-up, foreground" cận huống,recent situation cận kim,modern cận lai,recently cận lâm sàng,paraclinical cận lân,close neighbors cận lợi,immediate interest cận nhiệt đới,subtropical zone cận sử,modern history cận thần,trusted courtier cận thị,"short sighted, myopic" cận tiếp,"adjoin, be adjacent" cận trạng,recent situation cận vệ,"guard, aide-de-camp" cận xích đạo,subequatorial cận điểm,punctum proximum cận đại,"modern, contemporary" cận đại hóa,modernization cập,"to reach, come to" cập bà lời,bleary-eyed cập bến,to dock cập cách,"corresponding (to), conformable (to)" cập kê,nubile; to reach marrying age cập nhật,"to revise, update; up to date" cập rập,"hasty, hurried, act or be done in a hurry" cập thì,timely cập đệ,pass an examination cật,kidney cật lực,to devote one’s strength cật vấn,"to interrogate, grill (with questions), cross-examine" cậu,"mother’s brother, uncle" cậu bé,"boy, young man" cậu ấm,mandarin’s son cậy,persimmon cậy cục,to painstakingly entreat (influential people) for a favor cậy thế,to rely on one’s position or standing cậy tài,to rely vaingloriously on one’s talent cắc,dime cắc cớ,"brought about by the irony of fate, ill-timed" cắc kè,chameleon cắm,"to plant, pitch" cắm lều,to pitch a tent cắm mốc,set up (plant) landmarks cắm ruộng,stake out fields (said of a debtor) cắm sâu vào,to be stuck deep into cắm sừng,to cuckold cắm trại,"to camp, go camping" cắm đất,stake out land (of a debtor) cắn,"to sting, bite, bark" cắn bóng,bay the moon cắn chỉ,penciled with betel juice cắn câu,"to get caught, be enticed" cắn cấu,to have a fight cắn cỏ,"to beseech, implore plaintively" cắn màu,mordant cắn môi,to bite one’s lips cắn răng,"to bear, endure" cắn rứt,"to worry, harass, sting, gnaw (conscience, etc.)" cắn trộm,bite without barking (said of a dog) cắp,"(1) to steal, swipe; (2) to carry under one’s arm" cắp bánh xe súng đại bác,wheel pair (artillery) cắp nách,carry under one’s arm cắp nắp,"accumulate, lay up, store up, put up, save up" cắt,"to cut, reduce, chop" cắt băng,cut the inauguration band cắt bằng phẳng,to cut smoothly cắt bỏ,to cut out cắt chỉ,to take out stitches cắt chức,to dismiss from office cắt cổ,"exorbitant, usurious" cắt cứ,"to delegate, detail, tell off" cắt dán,cut-paste cắt giảm,"to cut back on, cut down, reduce" cắt giảm lãi suất,to reduce the interest rate cắt giảm ngân sách,to reduce a budget cắt giảm nặng,"to reduce heavily, greatly" cắt khúc,cut into pieces cắt lần,in turn cắt lớp,to scan cắt lời,to interrupt (someone who is speaking) cắt may,to confection cắt nghĩa,to explain cắt nghĩa cho,to explain to (sb) cắt nghĩa từng chữ một,to explain each word cắt ngắn,"cut short, shorten, cut down" cắt quần áo,cut out a garment cắt rau,to cut up vegetables cắt tóc,"to cut hair, give a haircut" cắt tóc ngắn,to cut one’s hair short cắt xén,"to clip, cut, shorten, edit, truncate" cắt áo,to make a dress cắt đặt,"to assign, allot a task" cắt đứt,"to cut (off), sever, break off" cắt đứt liên hệ,"to sever, cut off a relationship, relations" cắt đứt luồng tư tưởng,to interrupt one’s train of thought cắt đứt lời,to cut someone off (while speaking) cắt đứt mọi liên hệ với,to sever all ties with cằm,chin cằm cặp,"tremble like a leaf, clatter" cằm nhọn,pointed chin cằn,"exhausted, impoverished; stunted, dwarfed" cằn cọc,stunted cằn nhằn,"to complain, grumble" cằng hữu,friends cẳm,chin cẳng,"paw, leg" cẳng tay,forearm cặc,"penis, cock, dick, prick" cặc bò,cow-hide cặm,"to fix, plant" cặm cụi,to be absorbed in sth cặm cụi làm ăn,to be absorbed in one’s work cặn,"deposit, residue" cặn kẽ,"detailed, thorough" cặp,"(1) pair, couple; (2) schoolbag, backpack, briefcase; (3) to pinch, grip" cặp bến,"to board, come on board" cặp bồ,go about with cặp chì,"seal with lead, lead" cặp kè,"to be linked with, connected with" cặp kè với,"to be linked with, connected with" cặp kính,pair of glasses cặp kính phi công,aviator glasses cặp kính đen,dark glasses cặp lồng,set of mess-tins cặp môi,(pair of) lips cặp mắt,(pair of) eyes cặp mắt diều hâu,"hawk-like eyes, sharp eyes, eyes like a hawk" cặp mắt man dại,wild eyes cặp mắt ngầu đỏ,bloodshot eyes cặp ngực,pair of breasts cặp nhiệt,to take temperature (of a patient); clinical thermometer cặp sách,papercase cặp sốt,clinical thermometer; to take someone’s temperature cặp thai,forceps cặp tóc,hairpin cặp vú,(pair of) breasts cặp vợ chồng,"husband and wife, married couple" cặp đôi,"twin, double" cặp đùi,(pair of) thighs cọ,"(1) to rub, polish; (2) palm tree" cọ quẹt,to rub cọ quẹt vào nhau,to rub against each other cọ xát,"friction; to rub repeatedly, come into contact with" cọc,"stake, post, stack (of coins)" cọc cằn,"rude, rough" cọm già,that old sourpuss cọm rọm,old and worn out cọn,water-wheel cọng,see cộng cọng với,together with cọp,tiger cọp giấy,paper tiger cọt kẹt,"to grate, creak" cọt xê,"corset, stays" cỏ,grass cỏ ba lá,"clover, a three leaved clover" cỏ bê,fatigues (uniform) cỏ bạc đầu,white-headed grass cỏ chân nhện,finger grass cỏ cây,vegetation cỏ dại,weeds cỏ gà,bermuda grass cỏ gấu,nut grass cỏ khô,hay cỏ lào,fragrant thoroughwort cỏ lùng,"weed, darnel, rye-grads" cỏ may,"chrysopogon, raflis trivialis" cỏ mần trầu,goose grass cỏ mật,honey grass cỏ rậm,"thick grass, dense grass" cỏ sâu róm,green bristle grass cỏ voi,elephant grass cỏ vê,corvee cỏ áy,withered grass cỏn con,"small, insignificant, petty" cố,"(1) to make an effort, try (very hard); (2) great grandfather; (3) to pawn; (4) reason; (5) old, former, late (deceased); (6) intentional, premeditated; (7) firm, strong; (8) innate, original; (9) to look after, care for, turn one’s head" cố chí,"resolved, determined, decided (to do something)" cố chấp,"stubborn, obstinate, persistent" cố chủ,previous owner cố công,"to endeavor, strive, do one’s utmost" cố cựu,"old acquaintance, old friends" cố giao,"old acquaintance, old friend" cố giữ bình tỉnh,"to try to keep calm, try to stay cool" cố gắng,"to try, strive, struggle, attempt, make an effort; effort" cố gắng lớn lao,"tremendous, great effort(s)" cố hương,"hometown, native village" cố hết sức,to do one’s best cố hữu,"(1) old friend; (2) innate, natural; (3) chronic, always existing" cố kết,"rally, unite closely" cố lão,"old man, aged man, elder" cố nhiên,"natural, naturally, of course, undoubtedly" cố nhoai vào bờ,to strive to reach the shore cố nhân,old friend cố nông,"poor peasant, farm laborer, farmhand, hired man" cố nội,grandparents cố quốc,"native country, native land" cố sát,to murder cố sức,"to endeavor, strive, make an effort, do one’s utmost" cố thổ,"stay on, not to budge" cố thủ,"to stand one’s ground, hold one’s ground, stand firm" cố tri,"old acquaintance, old friend" cố tình,"purposely, intentionally" cố tật,"defect, disability, infirmary, handicap" cố vấn,"counselor, council, councilor, advisor; counseling; to advise, council" cố vấn an ninh,"security council, advisor" cố vấn an ninh quốc gia,national security council cố vấn chính trị,political advisor cố vấn kinh tế,economic advisor cố vấn đầu tư,investment counseling cố ý,"deliberate, premeditated, purposeful, intentional, willful; to intend; purposely, intentionally, on purpose" cố đô,"former, old capital (city)" cố đô cổ kính,ancient capitol cố đạo,(catholic) priest cố định,"fixed, set, stationary" cốc,"(1) glass, cup, glassful; (2) to hit on the head with one’s finger; (3) cormorant; (4) ravine, valley; (5) cereal, grain" cốc bia nổi bọt,a glass of foaming beer cốc biển,"frigate bird, fregata" cốc cốc,sound of buddhist temple’s wooden fish cốc loại,cereal cốc láo,"insolent, impolite, impertinent" cốc rửa mắt,eye cup (for cleaning the eye) cốc tai,cocktail cốc vũ,grain rain ( th solar term) cốc vại,tumbler cốc đế,big cormorant cối,"mill, mortar" cối cần,foot-mortar cối giã,rice polisher cối xay,(rice) mill cối xay bột,flour-mill cối xay cà phê,coffee mill cốm,grilled rice cống,(1) sewer; (2) to offer in tribute; (3) student who has passed village level examinations cống hiến,to contribute cống lễ,tribute cống ngăn,lock (in a canal) cống nạp,"pay tribute, tribute, contribution" cống phẩm,"tribute, contribution, offering" cống rãnh,"sewers, sewerage" cống sinh,successful examinee at village level cốp,"dry, sharp sound" cốp chiếc xe,"trunk (of a car), storage compartment (on a vehicle)" cốp pha,formwork cốp xe,"trunk (of a car), storage compartment (on a vehicle)" cốt,"(1) to aim at, be essential, essence; (2) bone, framework" cốt cách,character skeleton cốt cán,"loyal party member, core member (of a group); major, key" cốt giao,ossein cốt lõi,"core, essence, nucleus, kernel" cốt nhất,"paramount, chiefly, above all, the chief or main thing is" cốt nhục,"bone and flesh, (fig) blood relationship" cốt nhục tương tàn,"interfamilial, internecine war" cốt nhục tử sinh,live and die together cốt sắt,steel framework cốt thép,steel rod cốt truyện,"fame work, plot" cốt tủy,"marrow, essence" cốt tử,"essential, vital" cốt yếu,"essential, crucial, vital, capital, cardinal, dominant" cồi,black head cồm cộm,bulging cồn,"(1) sand dune; (2) alcohol; (3) collar; (4) gum, paste" cồn cào,to feel hungry cồn cát,"sand dune, sand bank" cồn ruột,"turn one’s stomach, feel nauseous" cồn thuốc,tincture cồn thực vật,grain alcohol cồng,"gong, bell" cồng kềnh,"bulky, cumbersome, awkward, unwieldy" cổ,"(1) neck, collar; (2) ancient, old, out of date, old fashioned; (3) drum; (4) merchant; (5) blind; (6) leg; (7) share, stock" cổ bẻ,wing collar cổ canh,"supporter, follower, friends" cổ cao ba ngấn,(woman’s) beautiful neck cổ chân,ankle cổ cánh,influential cổ cồn,high stiff collar cổ giả,collar cổ học,archaeology cổ họng,throat cổ họng bị rách đôi,to have one’s throat cut cổ hủ,"outdated, old-fashioned" cổ kim,"past and present, ancient and modern" cổ kim chưa hề có,there’s never been ~ cổ kim đến bây giờ,since ancient times (until now) cổ kính,"ancient, antique, old; antiquity" cổ lai,from ancient times cổ lệ,old custom cổ lỗ sĩ,"obsolete, superannuated, old-fashioned, outdated" cổ lục,"book of ancient histories, old records, old writings" cổ mộ,antique tomb cổ ngạn,old proverb cổ ngữ,"archaism, ancient language, old saying" cổ nhân,"men of old, the people of the very distant past" cổ phiếu,"coupon, share certificate, share (of stock)" cổ phong,"ancient, old custom" cổ phần,"stock, share" cổ phần hóa,to privatize cổ phần ưu đãi,preferred stock cổ quái,"bizarre, strange" cổ sinh vật học,paleontology cổ sơ,"primitive, primeval" cổ sử,ancient history cổ tay,wrist cổ thi,"old-style poetry, ancient poetry" cổ thụ,"ancient tree, century-old tree, very old tree" cổ truyền,"age-old, traditional" cổ trướng,hydropsy cổ tích,"trace, vestige" cổ tượng,mammoth cổ tục,ancient custom cổ tự,ancient writing cổ tự học,paleography cổ võ,"to excite, encourage, support" cổ văn,"ancient literature, classical written chinese; classical (i.e. chinese)" cổ vũ,"to cheer, encourage" cổ vật,"antiques, antiquity" cổ xúy,"to support, advocate, call for; to applaud, praise, eulogize" cổ xưa,"old, ancient" cổ áo,collar cổ điển,"classic, classical; classics" cổ đông,shareholder cổ đại,"classical period, era" cổ độ,"old pier, old landing place" cổ động,"to campaign, promote; promotional" cổ động viên,"fan, supporter" cổ đứng,stand-up collar cổi,"(1) to take away, take off, undress, strip; (2) see cởi" cổn bào,imperial robe cổn miện,robe and crown (imperial costume) cổng,"gate, entrance, port" cổng chào,arch cổng kết nối,connection port cổng ngõ,"gateway and alleyway, doors, dates" cổng nối tiếp,serial port cổng rả,"door, gate" cổng song song,parallel port cổng xe lửa,"level crossing, grade crossing, railway crossing" cỗ,"(1) set; (2) feast, banquet" cỗ bài,"pack of cards, deck of cards" cỗ bàn,banquets and feasts cỗ chay,vegetarian meal cỗ cưới,"wedding banquet, wedding feast, reception" cỗ lòng,internal organs (of animal) cỗ quan tài,coffin cỗ ván,coffin cỗ xe,"carriage, chariot" cỗ áo,coffin cỗ đòn,poles to carry the coffin cỗi,"(1) origin, root" cỗi gốc,"root, origin" cỗi nguồn,"origin, root, spring, source" cỗi ngọn,root and top cỗi phúc,source of happiness cỗi rễ,"root, origin" cộc,(of garment) to be short(-sleeved) cộc cỡn,"short, very short" cộc lốc,"short, curt" cộc tay,short sleeved cội,"source, root, origin" cội nguồn,"root, source" cộm,to bulge cộm lên,to bulge out cộm lên một cục,to bulge out cộn,bulging cộng,"(1) common, collective, communist; (2) to add (up)" cộng hòa,republican; republic cộng hưởng,(1) to enjoy together; (2) resonance cộng phi,communist bandits cộng phương,the communist side cộng sinh,symbiosis cộng sản,communist; communism; public property cộng sự,"fellow-worker, coworker; to work together, collaborate, cooperate" cộng sự viên,"collaborator, coworker" cộng thêm 1 triệu mỹ kim,an additional 1 million us dollars (?) cộng thêm,additional cộng thêm đó,"moreover, in addition (to this)" cộng tác,"cooperation, collaboration; to cooperate, collaborate" cộng tác viên,collaborator cộng tác với,to cooperate with cộng tác với chính quyền,to cooperate with the government cộng tồn,to coexist cộng việc rất cực nhọc,"to toil, work very hard" cộng với,"together with, in combination with, in addition, plus" cộng đồng,"common, collective, community" cộng đồng việt nam,vietnamese community cộng đồng bản xứ,local community cộng đồng hải ngoại,the overseas community cộng đồng người việt,vietnamese community cộng đồng quốc tế,international community cộng đồng thế giới,"world, global community" cộng đồng tài sản,"communal, common, joint property" cộp,sound of sharp blow cột,"(1) pole, column, rod, pillar; (2) to bind, tie up" cột buồm,mast (of a sailboat) cột chặt,"to tie, bind" cột con,small pillar cột cái,"main or principal column, pillar" cột cây số,"milestone, road marker" cột cờ,"flagpole, flagstaff, flag tower" cột dây thép,telegraph pole cột giây thép,telegraph pole cột hàng rào,fencepost cột mỡ,greasy pole cột phướn,flagpole (of a buddhist temple) cột sống,"spinal column, vertebral column" cột thu lôi,"lightning-rod, lightning-conductor" cột trụ,pillar cột ét xăng,gasoline pump cột ăng ten,antenna mast cột đèn,"electric pole, lamp-post" cớ,"cause, reason, ground, pretext" cớ nói,"reason to speak, pretext" cớ sự,cause cớm,"cop, fuzz, pigs, police" cờ,"(1) flag, banner, colors; (2) chess" cờ bạc,to gamble; gambling cờ chiếu tướng,chess cờ chân chó,dog-leg chess (a children’s game) cờ gian bạc lận,to cheat in gambling cờ hiệu,pennant cờ lau,reed wood cờ lông công,sparrow-feather flag (used by couriers for cờ lệnh,control flag cờ người,human chess cờ rũ,"flag at half staff, half mast" cờ rếp,crepe cờ rủ,flag at half-mast cờ tam tài,"french flag, the tricolor" cờ trắng,"white flag, flag of truce" cờ tướng,"(chinese) chess, xiangqi" cờ vua,to play chess cờ vàng,yellow flag cờ xí,"flag, banner" cờ đuôi nheo,"pennon, pennant" cởi,"to take off, loosen, unfasten, unwrap" cởi bỏ,"to cast off, get rid of" cởi chuồng,naked cởi giày ra,to take off one's shoes cởi giầy,to take off one’s shoes cởi hết quần áo,to take off all of one’s clothes cởi mở,"to open, start, liberalize, loosen, ease, relax; relaxed, easy, open, frank, friendly, open-minded" cởi mở kinh tế,economic liberalization cởi quần,"to take off one’s pants, get undressed" cởi quần áo,to take off one’s clothes cởi ra,"to unfasten, take off" cởi ra áo,to take off clothes cởi truồng,naked cởi trói,"to untie, unbind" cởi trần,half naked cỡ,"size, stature, caliber; on the order of" cỡ chừng,"about, approximately" cỡ lớn,"big, large" cỡ như,"like, at the level of" cỡ như thế này,like this cỡ trung bình,average size cỡi,"[=cưỡi] to straddle, ride" cỡi truồng,naked cỡn,"rut, (of female) be in heat" cợt ghẹo,"tease, bother" cợt nhả,"indelicate, tactless, impolite, rude" cụ,"great grandparent, parent; to have; complete" cụ bà,great grandmother; your mother cụ bị,"to prepare, get ready" cụ cố,great-great-grandfather cụ cựa,"move, budge" cụ già,elderly person cụ lớn,"high official, you (to high official)" cụ ngoại,maternal great grandparents cụ thể,"concrete, tangible, explicit; in particular" cụ thể hóa,"to solidify, make concrete" cụ túc,complete cụ ông,great grandfather cục,"office, department; piece, block, chunk" cục bộ,"partial, local" cục cưng,darling cục cằn,"rude, brutal" cục cục,"cackle, cluck (as hen)" cục cựa,to budge cục diện,"situation, state of affairs" cục hải quan,customs office cục súc,"rude, brutal, brute, beast" cục trưởng,director (of an office) cục tác,(of hen) cackle cục tẩy,eraser cụm,"(1) grove, clump, tuft, grove, bunch; (2) group, crowd, set" cụm nhọt,"anthrax, carbuncle" cụm từ,"group of words, phrase, expression" cụng,"collide, knock, hit, strike (against)" cụp,"to close, hang loose, lower" cụp tai,with one’s drooping ears cụp đuôi,with one’s tail between one’s legs cụt,"cut off, blind, lame, crippled" cụt chân,have lost a leg cụt hứng,to lack inspiration cụt lủn,very short cụt ngủn,very short cụt tay,"one-armed, one-handed" củ,bulb (of a plant) củ chuối,bulb of banana-tree củ chính,rectify củ cải,"turnip, beet" củ dong,arrow-root củ hợp,"assemble, unite" củ mài,yam củ mật,short for củ nâu,brown tuber củ ráy,wild taro củ soát,to check củ tỉ,to the bottom củ tỏi,bulb of garlic củ từ,sweet potato củ vấn,"to question, examine" củ đậu,pachyrrhizus củ động,"to move, movement" củ ấu,caltrops của,"(1) (possessive marker), of; (2) property, possessions, belonging; (3) belong to" của mỹ,"of american, of the united states, american, u.s." của ai,whose? của anh,(possessive of anh) của bà,"her, hers" của báu,valuables của chung,"common, communal property" của chìm,hidden wealth của công,"public funds, public property" của cải,"possessions, belongings, riches, fortune, havings, wealth" của em,(possessive of em) của hiếm,"rare object, rarity" của hương hỏa,entail của hối lộ,bribe của hồi môn,"dowry, dower, marriage portion" của lạ,"something new, something different" của mày,"you, yours" của mình,one’s own của mồ hôi nước mắt,hard-earned fortune của ngon vật lạ,"dainty morsel, choice morsel, tidbit" của nhau,each other’s của nàng,her của nó,"of him, of her, of it, his, hers, its" của nả,"property, riches, fortune" của nổi,"real estate, material wealth" của nợ,"trial, a pain in the neck" của riêng,"individual property, private property, personal property" của riêng họ,of their own của tao,"my, mine" của thiên hạ,"of everyone, everybody’s" của thế giới,"of the world, in the world" của tin,"souvenir, keepsake" của tôi,"mine, my" của ông,his của ông ta,his của đi thay người,your money or your life! của đáng tội,"frankly, honestly, be honest, tell you the" củi,firewood củi lụt,"to come flooding in, consume too much" củi lửa,"firewood, firing" củi đóm,kindling-wood củng,to clout on the forehead củng cần nhắc ở đây,it must also be pointed out here củng cố,"to consolidate, unite" củng cố sự liên hệ,to consolidate a relationship củng cố sự liên hệ nga-hoa,to consolidate the russian-chinese relationship củng cố vùng đất,"to consolidate land, territory" củng cố vị trí,to consolidate a position củng cố địa vị,to consolidate a position cứ,"(1) to continue to, go on, keep on (doing something); (2) evidence, proof; (3) still" cứ bình tĩnh,please stay calm cứ bình tỉnh,"to keep calm, stay cool" cứ coi,go ahead and look cứ ngồi,"to remain sitting, stay seated" cứ như thế,to continue in that way cứ thoải mái,to feel free to do sth cứ thế,"continuing thus, going on in this way" cứ tiếp tục,to continue cứ trông bề ngoài,on the surface cứ tự nhiên,to make oneself at home cứ việc,"not to hesitate to do something, be free or welcome to do" cứ điểm,"base, fortification" cứ điểm quân sự,military base cứ ở đây,to continue to stay here cứa,to cut with a blunt knife cứa cổ,"to fleece (customers), charge high prices" cứng,"hard, firm, rigid, tough" cứng họng,"silent, speechless, dumbfounded" cứng nhắc,"inflexible, rigid, rigidity" cứng nhẳng,tough cứng rắn,"firm, hard, rigid, steady, strong, resolute" cứng đầu,stubborn cứng đờ,"stiff, rigid, inflexible" cứt,"excrement, feces, dung, dried body excretions" cứt lợn,pig shit cứt mũi,"dried mucous in nostril, bugger" cứt ráy,ear wax cứt su,excrement of newborn children cứt sắt,"(iron) dross, slag" cứt đái,excrement cứu,"(1) to save, rescue, deliver, relieve; (2) to study, research, examine, investigate" cứu binh,reinforcements cứu bần,"to help the poor, help the needy" cứu chữa,"to save, rescue, cure" cứu cánh,"object, goal, aim, end (as opposed to the means)" cứu cánh và phương tiện,the end and the means cứu cơ,"to help the poor, render assistance, lend support" cứu cấp,"to assist, give first aid, emergency aid" cứu giúp,"to help, aid" cứu giải,"to rescue, deliver" cứu hạn,save from drought cứu hỏa,to put out a fire cứu hộ,"to rescue, salvage, save and protect" cứu khổ,"to save from distress, misfortune" cứu mạng,to save one’s life cứu mạng người nào,to save someone’s life cứu mệnh,to save a life cứu nguy,to rescue (from danger) cứu nhân,to redeem people cứu nạn,to rescue from danger cứu quốc,to save one’s country; national salvation cứu quốc quân,national salvation troops cứu rỗi,to save cứu thương,"first aid, emergency medical care, ambulance service" cứu thế,"to save, redeem the world" cứu tinh,"salvation, savior" cứu trợ,"aid, assistance; to aid, help, assist, relieve" cứu tế,"aid, relief, assistance; to aid, relieve" cứu tế viện,"almshouse, asylum" cứu viện,"to aid, assist, reinforce; reinforcements" cứu vong,to save the country from danger cứu vãn,to save cứu vãn tình thế,to save a situation cứu vớt,"to rescue, save, get sb out of danger" cứu vớt linh hồn,to save one’s soul cứu xét,"to examine, consider" cứu xét vấn đề,to consider a problem cứu đói,"famine relief, food aid" cứu độ,"to save, redeem" cừ khôi,"smart, outstanding" cừu,sheep cừu cái,the ewe cừu gia,enemy cừu hận,enemy cừu non,lamb cừu quốc,"enemy country, hostile country" cừu địch,"enemy, hostile, adversary" cử,"to appoint, send, delegate; to lift; to begin" cử ai,"to cry, weep (in a funeral)" cử binh,raise an army cử chỉ,"gesture, manner" cử chỉ lễ độ,"gesture, sign of courtesy" cử chỉ đẹp,a beautiful gesture cử hành,"to celebrate, perform, begin to do" cử lễ,celebrate cử nghiệp,exam-oriented cử nhân,bachelor (degree) cử phái đoàn,to send a delegation cử phái đoàn qua trung hoa,to send a delegation to china cử tri,"voter, elector" cử tri hợp lệ,registered voter cử tri đoàn,electoral college cử tạ,"to lift weights, do weight-lifting" cử tọa,"attendance, audience, hearer, listener" cử tử,candidate (in an examination) cử đỉnh,immense strength (to lift a cauldron) cử động,"move, movement, motion" cửa,"door, window, entrance, opening" cửa bể,(sea)port cửa bồ đề,bodhi gate cửa chính,"front door, main door" cửa chớp,shutter cửa cuốn,arch cửa cái,"main gate, main door, main entrance" cửa công,government agency cửa cấm,forbidden door cửa cống khóa nước,lock (in a canal) cửa hiệu,"shop, store" cửa hiệu tạp hóa,convenience store cửa hàng,"shop, store" cửa hàng bách hóa,department store cửa hàng rào,fence gate cửa hàng trưởng,store manager cửa hàng xăng dầu,gas station cửa hậu,rear door cửa khóa nước,lock (in a canal) cửa không,"buddhist temple, the gate of the void" cửa không khóa,unlocked door cửa khẩn cấp,"emergency door, emergency exit" cửa khẩu,port of entry cửa khổng,"the confucianist school, the confucian tradition" cửa kiếng,glass window cửa kính,"glass door, glass window" cửa liếp,bamboo door cửa lùa,sliding door cửa lưới,screen door cửa miệng,"mouth, lips, gossip" cửa mình,vulva cửa mạch,"side door, side entrance" cửa ngõ,"gate, gateway" cửa nhà,"house, household" cửa nách,side door cửa phật,buddhist temple cửa phủ,buddhist temples cửa quay,revolving door cửa quyền,office of a powerful person cửa ra,"exit, door" cửa ra vào,door cửa rả,doors and windows cửa sau,"back door, rear door" cửa sài,brushwood gate cửa sông,"estuary, river mouth" cửa sổ,window cửa sổ xe,car window cửa tay,opening of the sleeve cửa thánh,taoist temple cửa thông hơi,"air-gate, air-louver" cửa tiệm,"sign, shop" cửa trước,front door cửa trời,heaven’s gate cửa võng,door (of temples) painting in fresco cửa ô,city gate cửa ải,frontier passage cửi,"weaving, weaver’s" cửi canh,weaving cửng,to have erection cửu,nine cửu chương,multiplication table cửu hình,the nine punishments (of old china and vietnam) cửu hạn,long period of drought cửu nguyên,nine springs cửu phẩm,the nine grades of mandarin system cửu trùng,"nine stories, the emperor’s throne" cửu tuyền,"hell, hades" cửu tộc,the nine generations cửu vạn,"porter, docker, longshoreman" cự,"to delegate, raise, move; to scold, oppose, resist" cự phách,"celebrity, prominent figure" cự phú,millionaire cự tuyệt,"to refuse, reject decline" cự đại,"big, great, gigantic" cựa,"to move, stir" cựa mình,"to move oneself, stir" cựa quậy,"to move, stir, budge, wriggle, fidget" cực,"(1) extreme, utmost, very, -most; (2) pole (of the earth)" cực nam,south pole cực bắc,northernmost cực dương,anode cực hàn,very cold cực hình,death sentence; torture cực hữu,extreme right cực khoái,orgasm cực khổ,"unhappy, unfortunate, miserable, unlucky" cực kiềm,ultrabasic cực kỳ,"extremely, very" cực lạc,"extreme happiness, bliss" cực lạnh,lowest temperature cực lực,strong(ly) cực lực cải chính,to deny emphatically cực lực phản đối,to strongly oppose cực nam,southernmost cực nhọc,"hard, painstaking, burdensome, tedious" cực nhục,wretched and shameful cực nóng,highest temperature cực quang,aurora borealis cực thân,complain on one’s lot or fate cực thịnh,"prosperous, thriving" cực tiểu,minimum cực trị,"extreme, extremum" cực tây,westernmost cực tím,ultraviolet cực tả,extreme left cực âm,cathode cực điểm,"peak, top, maximum" cực đoan,extreme cực đại,"highest possible, maximum, utmost" cực độ,"extreme, utmost" cựu,"old, ancient, former" cựu binh sĩ,veteran cựu chiến binh,"veteran, former soldier" cựu chủ tịch,"former chairman, ceo" cựu giao,old acquaintance cựu hiềm,old scores cựu học,traditional training cựu học sinh,"past pupil, former student, alumna, alumnus" cựu kháng chiến,former resistance member cựu lệ,ancient tradition cựu nho,traditionally trained scholar cựu nhân viên,"former employee, member" cựu quân nhân,former serviceman cựu thần,old official cựu thế giới,old world cựu thị trưởng,former mayor cựu thời,"old time, former time" cựu trào,previous dynasty cựu ước,old testament da,"skin, hide" da bánh mật,"dark complexion, tan" da bê,calfskin da bò,"cowhide, ox-hide" da bọc qui đầu,foreskin da bọc xương,"being nothing but skin and bone, skinny" da cam,"orange peel, skin" da che mắt ngựa,blinder da chì,leaden-colored da cá sấu,alligator skin da cóc,"skin of a frog, toad" da diết,"graning, tormenting" da dày,thick skin da dâu,dark-complexioned da dẻ,"skin, complexion" da khô,dry skin da liễu,skin and venereal diseases da láng,"patent, enameled" da lươn,brownish da màu,colored da mềm,soft leather da mịn màng,smooth skin da mồi,wrinkled skin da người,human skin da ngựa bọc thây,"wrapping the corpse in horse hide, death on battlefield" da nhăn,wrinkled skin da non,"pellicle, thin skin" da sống,pelt da thuộc,"leather, prepared hide" da thú,"hide, fell, fur" da thịt,skin and flesh da trắng,"caucasian, white (skinned)" da trắng muốt,a snow-white complexion da vàng,"yellow-skinned, asian" da đen,"black-skinned, black (person)" da đó,as a result da đầu,scalp da đỏ,"red-skinned, (american) indian" da đồng,"reddish brown, bronze" dai,"tough, leathery" dai dẳng,"drawn-out, long lasting" dai nhách,(of meat) very tough dai như đỉa đói,tenacious like a hungry leech dan,"stretch, reach out, stretch out, extend" dan díu,"to be on intimate terms with sb, be in love with someone" dan tay,hand in hand dang,"to spread out, stretch, extend" dang dở,"unfinished, uncompleted, incomplete" dang hai tay ra,to hold out both hands danh,"name, reputation, fame" danh bất hư truyền,(one’s) reputation is well merited danh bộ,register of names danh ca,famous singer danh cách,nominative case danh cầm,famous musician danh dự,"honor, honorary" danh gia,famous family danh giá,"reputation, dignity, honorable" danh hiệu,"name, designation" danh hài,"famous comedian, popular comedian" danh họa,"famous, renown painter or painting" danh lợi,fame and wealth danh mục,directory; list danh ngôn,famous saying danh nho,famous scholar danh nhân,"famous person, celebrity" danh nhân trong lịch sử,historical personage danh pháp,nomenclature danh phẩm,famous literary work danh phận,"honor and position, attribution" danh sách,"list, roll, roster" danh sách thư tín,mailing list danh sĩ,"famous scholar, celebrity" danh sơn,famous mountain danh sư,"famous teacher, famous doctor" danh thiếp,business card danh thần,famous mandarin danh thắng,tourist attraction danh thủ,famous or outstanding contestant danh tiếng,"name, reputation, fame; famous, renown, well-known" danh tiết,"dignity, quality, merit, virtue, moral integrity" danh tài,person of talent danh tác,famous work danh tánh,name danh tính,identification danh tướng,famous general danh từ,noun; term danh từ chung,common noun danh từ chuyên môn,technical term danh từ khoa học,"scientific term, scientific" danh từ riêng,"proper noun, proper name" danh vị,official standing danh vọng,"glory, fame, reputation" danh xưng,name; to be called danh xưng của nhóm là frontier,the naming of the group as frontier danh xưng học,onomatology danh y,famous physician danh định,nominal dao,knife; switch dao bài,card-shaped knife dao bàn,table-knife dao bào,safety razor dao bén,a sharp knife dao bảy,jungle-knife dao bầu,"chopper, sticker, sticking knife" dao cau,little card-shaped knife dao chìa vôi,small knife with sharp-pointed handle dao cày,coulter dao cách ly,disconnector dao cạo,razor dao cạo râu,razor dao cầu,"medicinal root slicer, apothecary’s chopper" dao díp,pocket-knife dao găm,"dagger, poniard" dao hai lưỡi,two-edged or double-edged sword dao khắc,burin dao mổ,scalpel dao ngôn,rumor dao nhíp,"penknife, pocket-knife" dao nhụt,a blunt knife dao nề,trowel dao phay,chopping-knife dao phát,"paring knife, machete" dao quắm,bush-whacker dao rọc giấy,paper-knife dao rựa,"cleaver, jungle-knife" dao trì,fairy-land dao trổ,"graver, burin" dao xếp,folding knife dao ăn,table-knife dao điện,alternator dao độ,"amplitude, oscillation" dao động,"to shake, swing, oscillate, vary, waver, fluctuate" dao động kế,oscilloscope dao động điện áp,voltage fluctuations dao động đồ,oscillogram day,"base, bottom, foundation; jute; to banish, exile" day biển,bottom of the sea day hồ,bottom of a lake day lòng,"bottom of one’s heart, depths of one’s feelings" de,cinnamon den,"lace, point-lace" deo,"wrinkled, puckered" deo dẻo,rather flexible deo nữ trang,to wear jewelry di,"to move to leave behind, crush with feet by rubbing" di bút,posthumous writing di chiếu,king’s last will di chuyền học,genetics di chuyển,"to move, transfer, displace, commute" di chuyển xuống phía nam,to move south di chúc,"will, testament" di chỉ,archaeological site di chứng,sequela di căn,matastasis di cư,"to migrate, emigrate, evacuate" di cư qua anh,to emigrate to england di cư sang mỹ,to migrate to the united states di cảo,posthumous manuscript di cốt,"bones, remains" di dân,"to migrate, colonize, immigrate; immigrant" di dưỡng,"entertain, divert" di dưỡng tinh thần,to entertain one’s mind di dịch,"move (more or less in terms of position), alter somewhat" di huấn,"last instructions, last message, last recommendation" di hài,"relics, remains" di hình,"mortal remains, genotype" di hại,aftermaths di hận,hand down a posthumous resentment di họa,to bring misfortunes on di lụy,make (cause) trouble for the coming generations di mệnh,last will di ngôn,"last words, last will" di sản,"heritage, history, legacy" di sản văn học,cultural legacy di thể,gene di thực,acclimatize (a plant) di tinh,spermatorrhoea di truyền,hereditary di truyền học,genetics di trú,"to immigrate, migrate, change one’s address; immigration" di táng,to move a corpse to another tomb di tích,"trace, vestige, remain" di tích lịch sử,"a part, piece of history" di tản,to evacuate di tật,sequela di tặng,bequeath di vật,relic di vậy,because of (this) di xú,leave a bad name (reputation) di độc,"infect, contaminate, infection, contagion" di động,"to move; mobile, portable, roaming" "dignity, phẩm hạnh tốt",good behaviour dim,half-close (one’s eyes) dinh,"palace, official residence" dinh cơ,large private establishment dinh dưỡng,nutrition; nutritious dinh dưỡng học,"food science, nutrition, dietetics" dinh dưỡng kém,"malnutrition, lack of nutrition" dinh lũy,barracks and bastions dinh thất,"building, palace, residence" dinh thự,"building, edifice, palace" dinh tê,leave for enemy-occupied zones dinh điền,to cultivate new lands diêm,match (for starting a fire) diêm dân,salt worker diêm dúa,"fancy, stylish, smart" diêm này rất nhạy,these matches light easily diêm phủ,"palace of the king of hell, hell" diêm sinh,sulfur diêm tiêu,saltpetre diêm vàng,sulfur diêm vương,king of hell diêm vương tinh,pluto diêm điền,salt marsh diêm đài,"hell, hades" diên lai,receipt diêu,to be subtle diếp,lettuce diếp cá,houttuynia diếp dại,x diếp xoăn,chicory diềm,edging diềm bâu,"calico, plain cotton cloth" diềm cửa,the cross piece on window curtain diều,kite diều hâu,hawk diều kiện,"stipulation, requirement" diều mướp,harrier diễm,beautiful diễm lệ,"charming, dazzling beautiful" diễm phúc,"felicity, bliss" diễm sử,beautiful love history diễm tuyệt,exceptional beauty diễm tình,love diễn,"(1) relation; (2) to act, perform, take place; performance" diễn binh,"to march, parade" diễn biến,"development, event, happening; to evolve unfold, happen" diễn biến lịch sử,historical happenings diễn ca,put into plain verse; plain verse diễn cảm,expressive diễn dịch,to deduce diễn giả,"speaker, orator" diễn giải,to explain diễn giảng,lecture on diễn giảng về văn học cổ điển,to lecture on classical literature diễn hành,"to march, parade" diễn khơi,"far away, long ago" diễn kịch,"present a play, act in a play" diễn nghĩa,"novelize, make into a historical novel" diễn ra,"to take place, occur, happen, unfold" diễn ra như cũ,to happen just like before diễn thuyết,"speech; to deliver a speech, speak, give a lecture" diễn tiến,"to progress, evolve" diễn trình,to demonstrate diễn tả,"to express, describe" diễn tấu,"perform, execute (a musical work)" diễn tập,"to perform maneuvers, conduct war games" diễn từ,welcoming address diễn viên,"performer, actor" diễn văn,"speech, address" diễn xuất,"perform, act" diễn đài,"speaker’s platform, pulpit, rostrum" diễn đàn,"platform, forum, mailing list, newsgroup" diễn đàn quốc tế,international forum diễn đơn,solo diễn đạt,"to formulate, express; word" diễu,"to march past, parade" diễu binh,"to parade, march past" diệc,heron diệc lửa,purple heron diện,"(1) smart, stylish, chic, well-dressed; (2) face, surface, area" diện kiến,have a personal interview with somebody diện mạo,"face, countenance" diện quần áo mới,to be decked out in new clothes diện tiền,in front of diện tích,area diện tích chật hẹp,"narrow, small space" diện tích làm văn phòng,work area diện tích đất,"area, piece of land" diện tử,electron diện đàm,talk face-to-face diện địa,surface diệp,mould-board (of a plough) diệp lục,chlorophyll diệp thạch,schist diệt,"to exterminate, destroy, annihilate, wipe out, stamp out" diệt chủng,"extermination, genocide; to exterminate, wipe out" diệt công,"to kill, wipe out, exterminate communists" diệt cỏ,herbicide diệt dục,to repress all desires diệt hết,to (completely) wipe out diệt khuẩn,to sterilize diệt một,to exterminate diệt ngư lội đĩnh,torpedo boat destroyer diệt sinh,biocide diệt sinh thái,ecocide diệt tham nhũng,to wipe out corruption diệt trừ,"to eliminate, wipe out" diệt tuyệt,"to exterminate, wipe out completely" diệt vong,"to die out, become extinct" diệt xã hội,sociocide diệu kế,very effective trick diệu thủ,expert hand diệu võ dương oai,show off strength diệu vợi,"far, remote, complicated" do,"because of, caused by, due to; derived from; on; by (a person); to derive from, cause" do bỉ chế tạo,belgian-made do trung quốc kiểm soát,to be controlled by china do bởi,because of do chính x tự lập,made by x himself do dự,"to hesitate, waver, be unable to decide" do sức ép từ thị trường,because of market pressure do thám,to spy do thám quân sự,military intelligence do vậy,"thus, as a result" do đó,"because of this or that, therefore, consequently, hence" doanh,"full, abundant" doanh dật,"overcrowded, overflowing" doanh gia,business person doanh hoàn,"whole words, the globe" doanh lợi,profitableness doanh nghiệp,"trade, business" doanh nhân,business person doanh sinh,to earn one’s living or livelihood doanh số,"sales, turnover" doanh thu,"income, revenue, receipts" doanh thương,"trade, commerce, business" doanh thương ngoại quốc,"foreign trade, commerce" doanh trại,"quarters, base, barracks" doanh điền sứ,officer in charge of farms doi,"promontory, headland" doi đất,"tongue of land, cape, promontory, land bridge" don,shell-fish dong dỏng,slender dong riềng,edible canna doành,watercourse du,"to enjoy oneself; to travel; to push briskly, walk" du canh,to practice nomadic farming du canh du cư,shifting cultivation of wandering hill tribes du côn,"troublemaker, hooligan" du cư,"be a nomad, live a nomadic life" du dân,nomad du dương,"melodious, harmonious, sweet" du hành,to travel du hành vũ trụ,"to travel through space, explore outer" du hí,"entertainment, amusement; to play, amuse oneself" du học,overseas student; to study abroad du học sinh,overseas student du khách,"tourist, traveler" du khách ngoại quốc,"foreign tourist, traveler" du kích,"guerilla solider, fighter" du kích gài bẫy khắp rừng,the guerillas set traps everywhere in the woods du kích quân,querrillero du ký,"traveler’s notes, travel story" du lãm,to go sightseeing du lịch,"tourism, travel; to travel, visit; house, dwelling, forgive, pardon, bow deeply" du mục,nomad du ngoạn,to go sightseeing du nhập,"to enter, be introduced to, import" du thuyết,ambassador at large du thuyền,yacht du thủ du thực,"lead a truant life, idle" du thử du thực,to wander and live in different places du tử,"traveler, tourist, roamer, vagabond" du xuyên,to travel through du xuân,to enjoy the spring du xích,"vernier, sliding-scalt" du đãng,"criminal, gangster, vagrant" dua nịnh,"to flatter, adulate" dun rủi,"to push, bring about" dung,"to tolerate, bear, hold" dung dưỡng,to tolerate dung dị,"simple, easy" dung dịch,solution dung hòa,"to harmonize, reconcile, compromise; harmony" dung hạnh,"behavior, conduct" dung hợp,"amalgamate, fusion" dung lượng,"capacity, volume, content; to have a capacity of, hold" dung lượng bù,compensation capacity dung lượng bộ nhớ,capacity dung môi,solvent dung mạo,"countenance, face" dung nham,lava dung nhan,countenance dung nạp,"to admit, accept, tolerate" dung quang,"good looks, fair face" dung sai,tolerance dung thân,to take refuge dung thứ,"to excuse, pardon" dung tích,capacity dung túng,"to tolerate, overlook" dung tục,vulgar duy,"sole, only, single; save that, except that" duy cảm,"sensual, sensualistic" duy danh,"nominalist, nominalistic" duy danh luận,nominalism duy dân,laicism duy dụng luận,pragmatism duy giác luận,sensualist duy hộ,to preserve duy kỷ,"selfish, self-centered" duy linh,"spiritualist, spiritualistic" duy linh luận,spiritualism duy lính,spiritualism duy lý,"rationalism, rationalistic" duy lợi,utilitarianism duy mỹ,aestheticism duy ngã,egoism duy nhất,"single, only, unique, sole" duy nhứt,only duy tha,"altruism; altruistic, unselfish" duy thần,spiritualism duy thể,realism duy thực,realism duy trì,"to maintain, keep (open), preserve" duy trì chính sách,to maintain a policy duy trì hòa bình,"to maintain, keep the peace" duy trì quyền hành,"to stay in power, maintain one’s authority" duy trí,intellectualism duy tu,repair duy tâm,idealist(ic) duy tâm luận,idealism duy tân,"reform, modernism, modernization" duy tình,sentimentalism duy vật,materialism duy vật biên chứng,dialectic materialism duy vật luận,materialism duy vật sử quan,historic materialism duy ích luận,utilitarianism duy động,dynamism duy đức luận,moralism duyên,"charm, grace" duyên cách,"change, alteration" duyên cớ,"cause, reason" duyên do,cause duyên dáng,"charming, graceful" duyên hương lửa,marital love duyên hải,"coast, (sea)shore; coastal, seaside" duyên kiếp,predestined affinity duyên nợ,"fate, predestination" duyên phận,"fate in love, fate in marriage" duyên số,long-sealed fate duyên thầm,piquant duyên trời,a union made in heaven duyên trời xe,"bound together in heaven, meant to be, predestined" duyệt,"to examine, inspect, review" duyệt binh,to review troops duyệt lãm,"to examine, review, look over" duyệt lại,to reexamine duyệt qua,"to examine, review, look through" duyệt xét,to examine duyệt xét lại,to re-examine duyệt y,to approve after consideration duyệt án,to judge a case duốc,catch (fish) with some toxic substance duối,streblus duổi,to chase duỗi,"to stretch, spread out (arms, legs, hand)" dài,long; to last (time) dài ba tiếng đồng hồ,to last 3 hours dài dòng,"long-winded, wordy, verbose, lengthy" dài dòng văn tự,"prolix, diffuse, lengthy, wordy, verbose" dài dằng dặc,"very long, endless" dài dẳng,"long (lasting), enduring" dài hơi,long and exacting dài hạn,long-term dài khoảng 12 ngàn dặm,"approx. 12,000 miles long" dài lê thê,"very long, hanging, trailing" dài lưng,"lazy, idle" dài lời,to speak long-windedly dài ngoằng,disproportionately long dài ngắn,length dài tay,long sleeved dài thưỡn,disproportionately long dàm,bow-net dàn,"to put in an order, deploy, display, arrange" dàn bài,outline dàn hòa,to mediate dàn mỏng,"to spread, make thin" dàn nhạc,orchestra dàn sẵn,"to set up, get ready" dàn trận,to dispose the troops in battle formation dàn xếp,"to make arrangements, settle, arrange" dàn ý,arrangement of ideas (in writing or in speech) dàng dênh,"lay behind, be slow" dành,"to set aside, put aside, reserve; to save, rescue" dành chỗ,"to reserve space, set aside space, make room for" dành dành,gardenia dành dụm,"to save, economize" dành giật,"to fight over something, scramble for something, struggle for something" dành lại,"to wrest, claim" dành ra,set aside dành riêng,"to reserve, set aside, save" dành thì giờ,to set aside time dàu dàu,withered dày 62 trang,62 pages thick dày,thick dày cộp,"too thick, very thick" dày dày,"thick, full" dày dạn,"inured to (hardships, difficulties)" dày dặn,thick and densely made-up dày gió dạn sương,"hardened to all shame, hardened by the" dày như mo nang,very thick dày sặc,"thick, heavy" dày đặc,"heavy, thick, dense" dái,"genitals, penis" dái chân,calf of leg dái tai,earlobe dám,to dare (to do sth) dám để,to dare to let (sb do sth) dán,"to stick, paste, glue, rivet" dán mắt,"to stare (at), gaze (at), look fixedly (at)" dán áp phích,to put up a poster dáng,"air, appearance, shape" dáng bộ,"carriage, bearing" dáng chừng,"it seems that, it appears that, it looks as if" dáng cách,"manner, way, behavior" dáng dấp,"manner, air, shape" dáng mạo,appearance dáng người,"posture, statue" dáng người nhỏ bé,to be of small stature dáng thân thiện,in a friendly way dáng vẻ,"appearance, air, mien" dáng đi,"walk, gait, carriage" dáng điệu,"air, appearance, manner, attitude" dáng điệu nhàn nhã,casual appearance dánh thân thiện,"friendly air, manner" dát như cáy,"cowardly, chicken" dâm,"lewd, pornographic, obscene, dirty" dâm bôn,adulterous dâm bụt,hibiscus dâm dấp,"moist, damp (usually with sweat)" dâm dật,lustful dâm dục,"lust, lewdness" dâm họa,pornographic painting dâm loạn,incestuous dâm ngôn,obscene language dâm phụ,adulteress dâm thư,"sex book, erotic literature, pornographic book" dâm tình,erotic dâm từ,"obscene words, vulgar speech, dirty language" dâm ô,"obscene, dirty, lewd, smutty" dâm ô đồi trụy,pornographic dâm đãng,"lustful, lewd" dân,"citizen, people, nation" dân binh,militia dân biểu,"representative, congressman" dân bẹp,opium addict dân bẹp tai,opium addicts dân ca,folk-song dân chuyên nghiệp,professional (person) dân chài,fisherman dân chính,civil administration dân chúng,"(the) people, the masses, the public" dân chúng hoa kỳ,the american people dân chúng việt nam,the vietnamese people dân chúng địa phương,"local people, locals" dân chơi,player dân chủ,"democracy; democrat, democratic" dân chủ hóa,democratization; to democratize dân chủ tự do,freedom and democracy dân chủ xã hội,democratic socialist dân chủ đại nghị,parliamentary democracy dân cày,tiller dân công,"conscripted laborer, forced laborer" dân cư,"population, inhabitants" dân cụng,civilian (use) dân dã,rural people dân dụng,civil dân gian,"people, population" dân giàu nước mạnh,wealthy people and strong country dân giầu,rich people dân giết người chuyên nghiệp,"professional killer, assassin, hit man" dân khí,"the people’s spirit, popular zeal" dân lao động,"laborer, working person, working folk" dân luật,civil law dân làng,villager dân lành,"honest, peaceful, law-abiding citizen" dân lực,the strength of people dân nghèo,the poor dân nghèo thành thị,the poor of a city dân ngoại quốc,"foreign citizen, national" dân nguyện,people’s aspirations dân nhập cư,immigrants dân phong,popular customs dân phu,"coolie, laborer" dân phòng,civil defense dân quyền,"citizen, civic rights" dân quân,militiaman dân quân du kích,militia and guerillas dân quân tự vệ,"militia, civil defense" dân quê,"peasant, country people" dân quốc,democracy (bourgeois) dân sinh,livelihood of the people dân số,population dân số nhật bản,the population of japan dân số đã tăng lên hơn gấp hai,the population had more than doubled dân sự,civilian dân tha hương,"foreign citizen, person" dân thanh,"public opinion, the voice of the people" dân thiểu số,minority (person) dân thành thị,"townsfolk, townspeople, city dweller" dân thôn quê,"rural inhabitants, country folk" dân thường,"the rank and file, the man in the street, civilian" dân thầy,white collar workers dân thợ,workman dân trung lưu,middle class person dân trí,intellectual (in society) dân trị,government by the people dân tuyển,elected by the people dân tâm,"people’s will, people’s hearts" dân tình,"people’s lot, popular feeling" dân túy,populism dân tị nạn,refugee dân tộc,people (as a nation) dân tộc việt nam,the vietnamese people dân tộc chủ nghĩa,"nationalist, nationalistic" dân tộc học,"ethnography, ethnology" dân tộc thiểu số,ethnic minority dân tộc tính,national character dân vận,propaganda with the population dân vệ,the people’s self-defense corps dân y,civil medical service (as opposite to army medical service) dân đen,"mob, rabble, common run of the people" dân đinh,village inhabitant dân ước,common agreement dâng,"to offer (tribute or gift), submit (to a king); to rise (of water)" dâng công,earn one’s reward dâu,daughter in law dâu cao su,elastic dâu con,daughter in law and daughter dâu da,tropical fruit similar to lichee dâu da xoan,clausena excavate burn dâu gia,"ally, related family" dâu ta,mulberry dâu tây,strawberry dây,"fiber, string, wire, cord, rope" dây an toàn,seatbelt dây bọc,insulated electric wire dây chun,elastic dây chuyền,transmission wire dây chão,"twine, rope" dây chằng,ligament dây cung,"bowstring, chord" dây cáp,cable dây câu,fishing-line dây cương,bridle dây dưa,"to drag on, drag out" dây dẫn,"conductor wire, conducting-wire" dây dọi,plumb-line dây dợ,cord and string dây giày,"shoe-lace, shoe-string" dây kim khí,wire (metal) dây leo,"liana, creeper" dây lưng,"belt, waistband" dây mũi,neat's lead (tied to the nose) dây mực,chalk line dây nhựa,magnetic tape dây nói,telephone dây nịt,belt dây oan,ties of misfortune dây phơi,clothes-line dây sống,notochord-chordata dây thanh,"vocal chords, vocal cords." dây thép,iron wire dây thép,"wire, telegram" dây thép gai,barbed wire dây thòng lọng,lasso dây thần kinh,nerve (fiber) dây thần kinh phế vị,"pneumogastric nerve, the vagus" dây trần,uninsulated electric wire dây trời,(radio) aerial dây tây,strawberry dây tóc,"hairspring, filament" dây tơ hồng,marriage ties dây xích,chain dây điện,electric wire dây điện mắc nhằng nhịt,electric wires stretched like a maze dây đất,(radio) ground dã,"wild, savage, rustic; to neutralize the effect of (alcohol)" dã ca,"pastoral song, folk song" dã chiến,field combat dã cầm,wild birds dã dượi,"tired, worn out" dã dề,ask affectionately after dã man,"savage, barbarian, brutal, barbarous" dã ngoại,"in the open air, outdoor" dã nhân,"rustic, gorilla" dã rượu,to neutralize the effect of alcohol dã sử,"chronicle, annals" dã thú,wild beast dã tràng,"sandcrab, small crab" dã tâm,"wicked intention, bad ambition" dã vị,"country dishes, peasant food" dãi,saliva dãi dầu,"be exposed, exposed to the elements" dãi gió dầm mưa,be exposed to wind and rain dãi nắng,exposed to the sunlight dãi nắng dầm mưa,soaked by the rain and soaked by the sun dãi nắng dầm sương,exposed to sun and dew dãi thẻ,sit with stretched legs dãy,"row, line" dãy hàng,"row of shops, stores" dãy núi,"chain or range of mountains, mountain chain" dè,"(1) moderate, reserved; (2) to take care, spare, (3) to expect, foresee" dè bỉu,"slight, sneer at" dè chừng,guard against-foresee the eventuality of dè dặt,"careful, cautious, reserved" dè dụm,save (economize) money dè sẻn,be parsimonious dè xẻn,"to be parsimonious, save little by little" dè đâu,"contrary to what is expected, unexpectedly" dé,step aside dép,sandal (shoe) dép cong,bow shoes dép dừa,coconut bark fiber sandals dê,goat dê cụ,"lustful, lascivious" dê diếu,expose to shame dê già,"old voluptuary, dirty old man, old goat" dê rừng,mountain goat dê xồm,"he-goat with big goatee, old goat, lecher" dì,aunt (mother’s sister); mother’s younger sister dì dượng,aunt and uncle (mother’s younger sister and her husband) dì ghẻ,step-mother dì hai,father’s concubine dì phước,sister of mercy dì ruột,younger sister of one’s mother dình chỉ,"to cease, stop, suspend; stoppage, suspension, cessation" dìu,to lead by the hand dìu dắt,"to guide, lead" dìu dặt,now presto now largo dìu dịu,"calm, smooth" dí,"to press (on, against)" dí dỏm,"humorous, witty" dí nát,to grind dính,"to stick, cling, adhere to, be sticky" dính chùm,"to stick together in a bunch, clump up" dính dáng,"involvement, connected, concerned, implicated, involved; to concern, get involved with" dính dáng vào,to get involved with dính kết,agglutinate dính líu,"to involve, concern, be involved; involvement" dính máu,"to be covered with blood, have blood sticking to" dính mép,"not worth eating, too little" dính ngón,syndactyl dính vào tay,to stick to one’s hands dính đến,to stick to díp,jeep dò,"to collate, compare; to look for, search (information)" dò hỏi,"to seek information, inquire into" dò la,"to inquire stealthily, shadow, spy on, get information" dò xét,"to investigate, inquire, check, look into" dòi,"silt bank, promontory, headland" dòm,"to peer, peep, look" dòm chừng,to watch dòm dỏ,keep an inquisitive (covetous) eye on dòm ngó,"to spy, look at" dòm nom,"observe, take care (of), keep one’s eyes (on)" dòn,"brittle, crisp" dòng,"baptist; course (of a river), stream, current; line, lineage, order" dòng châu,tears dòng chảy,"current, flow" dòng chữ,line dòng dõi,"descent, descendents, lineage" dòng dữ liệu,data flow dòng họ,"(extended) family, clan" dòng máu,"bloodstream, bloodline" dòng người,"stream, flow, river of people" dòng ngắn mạch,fault current dòng nước,"current, course (of water)" dòng sông,"river, stream" dòng thuần,"pure stock, pure blooded line" dòng thơ,line of poetry dòng tu,religious order dòng tên,jesuit dòng tế bào,cell line dòng tế bào dương tính và âm tính,male and female cell lines dòng điện,electric current dòng điện ngắn mạch,short circuit current dòng điện thứ tự không,zero phase sequence current dòng điện thứ tự nghịch,negative phase sequence current dòng điện ăng ten,antenna current dó,paper plant dóc,"untrue, lie" dóc tổ,"bluffer, humbug" dót,stick together dô kề,jockey dô nách,pratincole dô ta,heave dôi dư,redundant dôi này vừa không?,does this pair fit? dôi này vừa lắm,this pair fits very well dôi đũa,a pair of chopsticks dông,"storm, thunderstorm" dông dương,indochina dõi,"to follow, pursue" dõi theo,follow and search for dõng,"(1) regional, (2) see dũng" dõng dạc,"solemn, poisd, sedate, calm" dõng dạc nói,to say calmly dù,"(1) umbrella, parachute, sunshade; (2) although, (even) though, however, whether" dù có muốn,even if one wanted to dù dì,fish owl dù giàu hay nghèo,whether rich or poor dù hay,"although, even though" dù muốn dù không,like it or not dù rằng,"although, though, even though" dù sao,"at any rate, anyway, anyhow" dù sao thì,"at any rate, in any case, anyway, anyhow" dù vậy,however dù đàn ông hay đàn bà,whether (or not) a man or a woman dù ở đâu,no matter where dùa,"gather (together), collect" dùi,"bludgeon, club" dùi cui,"club, baton, truncheon, bludgeon" dùi đánh,"club, stick for striking" dùi đục,club-shaped mallet dùm,to help (for) dùn,shift dùng,"(1) to use, resort to; (2) to eat (polite)" dùng bạo lực,to use violence dùng bữa trưa,to eat lunch dùng chiến tranh du kích,to resort to guerilla warfare dùng cái đầu,to use one’s head dùng dằng,"undecided, hesitant" dùng hàng ngày,everyday use dùng mọi biện pháp,"to use any, every mean" dùng song song cả hai,"to use both in parallel, at the same time" dùng sức,"to resort to force, strength" dùng võ lực,to use military force dùng võ lực để giải quyết các tranh chấp,"to use military force to solve disputes, conflicts" dùng vũ lực,to use force dúi,bamboo rat dúm,"(1) to gather with one’s fingers; pinch, handful; (2) wrinkled" dúm dó,wrinkled up dúm dụm,battered out of shape dún dẩy,waddle dăm,"(1) small (stone); (2) some, few, several" dăm ba,"several, some, a few" dăm bào,shavings dăm kết,breccia dăn dúm,"winkled, out of shape" dăng dăng,"a long row, a long string" dăng lưới,spread the net dăng tải những câu chuyện,to carry stories (in a newspaper) dĩ,"to take, employ, use" dĩ hạ,"from now on, hereafter" dĩ hậu,"from now on, hereafter" dĩ nhiên,"naturally, of course" dĩ nhiên mỗi,"obvious(ly), natural(ly)" dĩ oán báo oán,"to render or return insult for insult, answer evil with evil" dĩ thượng,"above, heretofore" dĩ vãng,"past, former times" dĩ ân báo oán,to render or return good for evil dĩa,"dish, plate" dĩa bay,flying saucer dĩnh ngộ,"bright-looking, intelligent-looking" dũng,"bravery, courage" dũng cảm,"brave, courageous, bold, fearless" dũng dạc,"sedate, calm" dũng khí,"courage, bravery" dũng mãnh,brave and strong dũng sĩ,valiant man dũng tướng,brave general dơ,"(1) dirty, filthy, unclean; (2) to raise" dơ bẩn,"dirty, unclean" dơ duốc,"filthy, shameful" dơ dáng,"shameless, disgraceful" dơ dáy,"dirty, filthy" dơ tay,to raise a hand dơi,bat (flying mammal) dơi muỗi,vespertilis dơi quạ,flying fox (bat) dơi quỷ,vampire(-bat) dư,"surplus, excess, leftover, extra, spare" dư ba,"rippling tail (of a wave), lingering tremor" dư dả,"having enough and to spare, comfortable" dư dụng,superfluous dư giả,plentiful dư huệ,favor dư hưởng,"echo, repercussion" dư khoảng,"estimate, approximate" dư kích,guerilla dư luận,public opinion dư luận quốc tế,international opinion dư lực,excess of strength dư thời giò,"extra, spare, free time" dư thừa,"redundant, surplus, extra, superfluous" dư vang,last echoes dư vị,aftertaste dư âm,echo dư ân,"benevolence, favor, goodwill" dư đảng,remnants (of a political party) dư địa chí,geography book dư đồ,"map, map of the world" dưa,"melon, salted vegetables" dưa bở,"melon, musk-melon, cantaloupe" dưa chua,sour vegetable dưa chuột,cucumber dưa gang,cucumis melon dưa giá,pickled bean sprouts dưa góp,vegetable pickles dưa hành,pickled welsh onion dưa hấu,watermelon dưa hồng,chinese melon dưa leo,cucumber dưa lê,pear-shaped melon dưa muối,"pickles and salt, poor foods" dưa món,vegetable pickles dưa tây,melon dưa đắng,colocynth dưa đỏ,water melon dưng không,"without reason, suddenly" dương,"(1) ocean; (2) yang - positive; (3) to show off, make known; (4) to open; (5) goat" dương buồm,to sail dương bản,positive photograph dương cơ,male cell dương cầm,piano dương cực,anode dương danh,get oneself a good name dương gian,"land pf the living, this world" dương liễu,willow dương lịch,solar calendar dương oai,to show off one’s strength (to intimidate sb) dương quan,frontier pass dương tính,"male nature, positive" dương tử,proton dương vật,penis dương xuân,the spring dương xỉ,fern dương đài,"sun deck, tryst" dưới,"below, under" dưới chế độ cộng sản,under communism dưới danh xưng,under the name of dưới dạng,"in the form of, shape of" dưới gầm giường,under the bed dưới gầm trời này,in this world dưới hình thức,"in the form of, using" dưới hình thức nào,"in what way, in what shape, how" dưới hầm,"in the cellar, in the basement" dưới họng súng,"under the gun, at gunpoint" dưới mắt,in the eyes of (someone) dưới mắt thường nhân,(presented) for lay people dưới nhà,downstairs dưới này,"down here, under here" dưới quyền,"under (somebody’s command, orders, authority)" dưới sức nóng 120 độ f,in 120f heat dưới sự chủ trì của,under the direction of dưới sự lãnh đạo của người nào,to be under the leadership of someone dưới sự yểm trợ,"supported by, with the support of" dưới tay tôi,"at my hand, by my hand" dưới thời,"during the period, time of" dưới thời kỳ này,"during this time, period" dưới tiêu đề là,"under the title of, entitled" dưới tải,under load dưới ách,under the yoke of dưới ách kẻ áp chế,under the yoke of the oppressor dưới ánh mặt trời,under the sun dưới ánh tà dương,under the light of the setting sun dưới áp lực,under pressure dướng,paper mulberry dường,"degree, extent; to seem, be just like" dường như,"to appear, seem that; it would appear, as it seems" dưỡng bệnh,"convalesce, be in convalescence" dưỡng bịnh,"to convalesce, be in convalescence" dưỡng dục,"to foster and educate, bring up" dưỡng khí,oxygen dưỡng khí nguyên chất,pure oxygen dưỡng khí ròng,pure oxygen dưỡng lão viện,home for the aged dưỡng mẫu,adoptive mother dưỡng mục,preserve one’s eyesight dưỡng nữ,adoptive daughter dưỡng phụ,adoptive father dưỡng sinh,"to rear, nourish, bring up" dưỡng sức,"to save, conserve one’s strength or health" dưỡng thai,embryotrophic dưỡng thành,"form, develop" dưỡng thân,"rest, have or take a rest; nourish one’s parents" dưỡng thần,preserve one’s mind dưỡng trấp,chyle dưỡng tử,"adopted child, foster-son, foster-daughter" dưỡng đường,"clinic, hospital" dược,"medicine, drug; pharmacy (as a field of study)" dược chính,"pharmaceutical administration, pharmaceutical organization" dược học,"pharmacy, pharmacentics" dược khoa,pharmacy dược liệu,"drug, medicine" dược liệu học,pharmacognosis dược lâm sàng,clinical pharmacy dược lý học,pharmacology dược lực học,pharmacodynamics dược phòng,drugstore dược phẩm,pharmaceutical (product) dược sĩ,pharmacist dược sư,pharmacist dược thảo,"medicinal plant, herb" dược trị liệu,pharmacotherapeutics dược tá,prescription clerk dược tính,pharmaceutical value dược vật,pharmaceutical product dược điển,pharmacopoeia dược động học,pharmacokinetics dượng,"husband of one’s aunt, stepfather" dượt,"to drill, practice, train" dượt để đua,to train for a race dạ,"(1) polite yes, (introductory word of respect), ok; (2) stomach, abdomen, heart, feeling; (3) night" dạ dày,stomach dạ dày ruột,gastro-intestinal dạ dịp,saying yes all the time or continuously dạ hương,hyacinth dạ hội,(evening) party dạ hội hóa trang,costume party dạ hợp,"magnolia, unsized magnolia" dạ khúc,serenade dạ lữ viện,"inn, doss-house" dạ minh châu,"luminous precious stone, gem" dạ quang,"fire-fly, glow-worm" dạ ran,"shout ""yes"" repeatedly" dạ thưa,(polite expression) dạ vũ,nocturnal rain dạ xoa,night demon dạ yến,night feast dạ đài,"nether world, the next world, the hereafter" dạ đề,(of child) cry much at night dại,"silly, naive, stupid, unwise" dại dột,"foolish, stupid" dại gái,to be madly in love with a girl and give way to her dại khờ,"clumsy, stupid" dại mặt,"be ashamed (of), lose face" dại trai,madly in love with a boy and give way to him dạm,"to offer, propose" dạm bán,to offer for sale dạm hỏi,propose marriage dạm vợ,to offer marriage dạn,"daring, bold, brazen" dạn dày sương gió,"weather-beaten, seasoned" dạn dĩ,"hardy, aggressive" dạn mặt,"brazen, shameless" dạn người,"bold, daring, be tamed" dạn với nắng mưa,to be inured to all weather dạn đòn,(of child) be used to corporeal punishment dạng,"form, shape, format, air, appearance" dạng mp3,mp3 format dạng bao chế,packaging dạng chữ,"font; shape, form of a character" dạng sử dụng,"useful form, practical form" dạng thức,format dạng tinh thể,crystalline form dạng viêm,"infection, inflammation" dạng viêm màng não,meningitis (infection) dạo,"period, time (past), this time, these days; to stroll, walk" dạo tết,around new year’s dạo bước,have (go for) a stroll dạo gót,to take a walk dạo này,"these days, lately, time, this time" dạo này thế nào,how have you been lately? dạo phố,to take a stroll dạo đó,"then, that time, those times" dạo ấy,"this time, these days" dạt dào,to overflow dạy,"to teach (a person, a subject)" dạy bảo,"to educate, teach, instruct, bring up, rear, guide" dạy cho,to teach (sb) dạy dỗ,"to teach, educate, instruct" dạy học,to teach (school) dạy khôn,"to moralize, sermonize, give a lecture" dạy kèm,tutor dạy kê,"to teach privately, coach, tutor" dạy môn,to teach a subject dạy tư,"to teach privately, tutor" dạy đời,"speak in a superior tone, speak with a superior air, talk" dải,"band, range, strip, belt, ribbon" dải gaza,the gaza strip dải ngân hà,galaxy dải núi,mountain range dải tần,frequency band dải tần số,frequency range dải điều chỉnh điện áp,voltage regulation range dải đất,"belt of land, peninsula, strip of land" dảnh,unit of rice seedling (about to be transplanted) dấm,vinegar dấm dúi,"secretly, by stealth, on the sly" dấm dẳn,"uttering angry words, staccato" dấm dứ,poise into readiness dấm dứt,whining dấn,"to embark, throw oneself, plunge headlong" dấn bước,strive to work quicker dấn mình,throw oneself in danger spot dấn vốn,"capital, funds" dấp dính,"slimily wet, half-closed" dấp rút,"urgent, pressing" dất xiêm,"siam, thailand" dấu,"mark, sign, signal, (tone) mark, stamp, track, print, trace, tone, seal" dấu a vòng,at sign (@) dấu băng,level tone dấu chân,footprint dấu chân trên bãi biển,foot prints on the seashore dấu chấm,full stop dấu chấm hỏi,question mark dấu chấm phẩy,semi-colon dấu chấm than,exclamation mark dấu cộng,plus sign dấu diếm,"to hide, cover (up)" dấu giáng,flat dấu giọng,"tone, tone mark" dấu gạch ngang,dash dấu gạch nối,hyphen dấu hai chấm,colon dấu hiệu,"sign, index, signal, marker" dấu hiệu rõ rệt,clear sign dấu hoa thị,asterisk dấu huyền,grave accent dấu hỏi,falling accent dấu kiểm,"check mark, tick" dấu kiểm nhận,"visa, seal of approval" dấu luyến,"slur, tie" dấu lăn tay,fingerprints dấu lược,apostrophe dấu mũ,circumflex accent dấu ngoặc vuông,square brackets dấu ngã,"tilde, diacritical mark used to indicate the high broken tone" dấu nhắc,prompt dấu niêm,seal dấu nặng,low constricted tone dấu nối,hyphen dấu phảy tĩnh,fixed point dấu phảy động,floating point dấu phẩy,comma dấu sắc,"acute accent, high tone" dấu tay,finger-print dấu thinh,"tone marks, sound marks (on letters)" dấu thăng,sharp dấu thị thực,visa dấu tách,delimiter dấu túch,trace dấu vết,"trace, vestige" dấy binh,to raise troops dấy bẩn,contamination dấy loạn,"to revolt, rebel" dấy nghĩa,raise the great cause banner dấy quân,raise troops dầm,"to soak, pickle, steep" dần,"(1) gradually, little by little, by degrees; (2) third year of the chinese zodiac (“tiger”)" dần dà,"gradually, slowly, little by little" dần dần,"gradually, little by little" dầu,"(1) oil, petroleum; (2) though, although" dầu bạc hà,"peppermint oil, tiger oil" dầu cho,"though, although, even if" dầu chổi,camphor oil dầu dừa,coconut oil dầu hoả,"petroleum, kerosene, paraffin" dầu hắc,tar dầu hỏa,"oil, petroleum, kerosene, paraffin" dầu khí,"natural gas, petroleum" dầu là,although dầu lòng,"at will, as one pleases" dầu lạc,groundnut or peanut oil dầu lửa,petroleum dầu máy,machine oil dầu mỏ,"mineral oil, petroleum" dầu mỡ,lubricant dầu nhờn,lubricant dầu phọng,peanut-oil dầu sả,citronella dầu ta,vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps) dầu thánh,holy oil dầu thô,crude oil dầu thông,oil of turpentine dầu thơm,"perfume, cologne, deodorant, scent" dầu thầu dầu,castor oil dầu thực vật,vegetable oil dầu tây,kerosene dầu tắm nắng,"suntan oil, suntan lotion" dầu vừng,sesame oil dầu ô liu,olive oil dầu ăn,table oil dẫm,"to step, trample" dẫn,"to guide, take, conduct, quote, cite; according to" dẫn bảo,advise dẫn chứng,"to quote, cite; quotation, example" dẫn cưới,to bring wedding offerings dẫn dầu,"to lead, come foremost" dẫn dắt,"to guide, lead, direct" dẫn dụ,to induce (someone) to take one’s advice dẫn giải,"gloss, insert glosses in" dẫn hỏa,inflammable dẫn khởi,"excite, rouse, arouse, stir" dẫn liệu,data dẫn nhiệt,to conduct heat dẫn nhập,"preface, forward" dẫn rượu,"with extreme slowness, hand write to somebody on a" dẫn thân,"come in person, show up" dẫn thủy,"irrigate, water, irrigation" dẫn thủy nhập điền,to irrigate dẫn tới,to lead to dẫn tới chiến tranh,to lead to a war dẫn tới độc lập,to lead to independence dẫn xuất,derivative dẫn xác,"to show up, show one’s face" dẫn điện,to conduct electricity dẫn đường,"to show the way, guide" dẫn đạo,"guide, direct" dẫn đầu,"to lead (a crowd, a race), take the lead; leading" dẫn đầu thị trường,to lead the market dẫn đến,"to lead to, cause, create" dẫn đến nổ súng,"to lead to gunfire, shooting" dẫn độ,to extradite dẫu,"although, though, even though, despite" dẫu thế nào,"whatever the case may maybe, however it may be" dậm,mile dập,"to bury, stamp out, bang, batter" dập dìu,"to flit about, go in great numbers" dập dờn,intermittent dập liễu vùi hoa,ill-treat a woman dập tắt,"to extinguish, put out, stamp out (fire, protests)" dật,to live in retirement dật cư,"live in retirement, in seclusion" dật dục,"sensuality, lust" dật sí,"self secluding scholar, recluse scholar" dật sĩ,retired scholar dật sử,missing history dậu,tenth year of the chinese zodiac (“rooster”) dậy,"to wake up, get up, rise (up)" dậy lên,"to come up, to arise" dậy men,to ferment dậy muộn,to get up late dậy mùi,"smelling, stinking" dậy sớm,"to get up, wake up early" dậy thì,to reach puberty dậy đất,resounding dắng cay,to be bitter dắt,"to guide, lead, bring along" dắt cây súng,to carry a gun dắt cây súng trong bụng,to carry a gun on one’s hip or waist dắt díu,to go together dắt mũi,lead (somebody) by the nose dắt mối,serving as an intermediary dắt ra ngoài,"to take outside, lead outside" dằm,splinter dằn,"to put down, beat down, press, emphasize" dằn dỗi,"angry, hurt, sulky" dằn hắt,"to refuse, deny" dằn lòng,to control one’s feelings dằn mặt,forewarn (against opposition or resistance) dằn vật,"to bore, bother, trouble, annoy" dằn vặt,"to trouble, bother, annoy" dằng,"to pull, drag out" dằng co,to pull about dặm,mile dặm hồng,rosy road (full of dirt) dặm khơi,long sea voyage dặm liễu,long way dặm ngàn,"way up hill and down dale, frontier area" dặm phần,the road back home dặm trường,"long way, long journey" dặn,"advice, recommendation; to advise, recommend, entreat" dặn bảo,"to advise, counsel, give recommendations" dặng,clear one’s throat dặng hắng,"to clear the throat, hawk" dẹp,"to put down, repress, quell" dẹp giặc,"squash the rebellion, eliminate the bandits" dẹp loạn,to quell a revolt dẹp lép,flat dẹp qua một bên,"to put aside, place to one side" dẹp tan,"to clear out, sweep away" dẹp tan các bọn cướp,to sweep out bands of robbers dẹp tiệm,"to close up shop, stop trading" dẹp đường,clear the way dẹt,flat dẻ,chestnut dẻo,"soft, flexible, supple, pliable, malleable" dẻo chân,light-footed dẻo dai,"resistant, enduring" dẻo dang,"lithe, resistant" dẻo mồm,"glib, talkative" dẻo sức,"untiring, tireless" dẻo tay,"agile, quick, prompt, efficient" dẽ giun,snipe dẽ gà,woodcock dẽ tính,gentle dẽo dai,"tough, strong, resilient" dế,cricket dế dũi,mole-cricket dế mèn,cricket dến chới,to come for a visit dềnh dàng,cumbrously big dể làm gì,"what for, do what?" dể ngươi,to disregard dể ám thị,suggestible dễ,"easy, likely" dễ bảo,"docile, obedient" dễ bị trục trặc,to be easily mistaken dễ chịu,"comfortable, pleasant, convenient" dễ chừng,"possibly, probably, maybe" dễ coi,"nice to look at, easy on the eyes" dễ cũng là,"perhaps, maybe (it is also)" dễ dàng,"easy, fluent, unhindered, simple" dễ dãi,"easy, tolerant, open, accommodating, easy-going" dễ ghét,"abominable, execrable" dễ gãy,"fragile, breakable" dễ hiểu,easy to understand dễ làm,easy to do; something easy to do dễ làm khó bỏ,to avoid the difficult and do the easy dễ lắm,"very easy, very simple" dễ mến,likeable dễ nghe,"easy to listen to, pleasing to the ear" dễ nhầm,"easy to mistake, error-prone" dễ nhớ,"easy to remember, memorable" dễ thương,"lovely, amiable, agreeable" dễ thở,comfortable dễ thực hiện,easy to do dễ tiêu,digestible dễ tính,"easy-going, easy to please, complaisant" dễ ăn,"easy, very easy to do" dễ đâu,certainly not easy dễ đọc,easy to read dễ ợt,"easy, simple" dệt,to weave dệt cửi,to weave dệt gấm,to brocade dệt vải,"to weave cloth, textiles" dỉ,to whisper dị,"different, odd, strange" dị bang,foreign country dị biệt,"different, difference" dị bào,"half brother, half sister" dị bản,variant dị bộ,asynchronous dị chất,different nature dị chủng,"foreign race, alien race" dị chứng,complication dị dưỡng,heterotrophic dị dạng,"strange form, deformity" dị dạng bẩm sinh,an innate deformity dị giáo,"heterodox creed, heresy" dị hình,heteromorphism; heteromorphic dị hóa,catabolism dị hướng,anisotropic dị kỳ,"strange, extraordinary" dị nghị,"objection, contrary opinion" dị nhân,extraordinary man dị thường,"extraordinary, strange" dị tài,extraordinary talent dị tướng,"freakish appearance, queer appearance" dị tật,malformation dị tộc,"alien race, alien ethnic group" dị đoan,superstition; superstitious dị đồng,similar and dissimilar dị ứng,allergy dịch,"(1) translation; to translate, turn, decode, transmit; (2) epidemic" dịch bản,translation dịch bệnh,epidemic (disease) dịch chuyển,shift dịch chéo,cross-translation dịch giả,translator dịch giọng,transpose dịch hoàn,"testis, testicle" dịch hạch,"plague, bubonic plague" dịch là phản,translation is treason dịch máy,"machine translation, automatic translation, computer-assisted translation" dịch mã,"decode, decipher" dịch ngữ,"to translate words, a language" dịch ra,to translate into dịch ra tiếng anh,to translate into english dịch ra tiếng việt,to translate into vietnamese dịch sát nghĩa đen,to translate literally dịch thuật,to translate dịch trực tiếp từ,to translate directly from dịch tả,cholera dịch tễ,epidemic dịch tễ học,epidemiology dịch từ tiếng anh ra tiếng việt,to translate from english into vietnamese dịch tự động,automatic translation dịch vị,gastric juice dịch vụ,service dịch vụ du lịch,"travel agency, travel services" dịch vụ ngân hàng,banking services dịch vụ thương mại,commercial services dịch vụ trực tuyến,online service dịch vụ tài chánh,financial services dịch vụ tài chính,financial services dịch vụ viễn thông,telecommunications service dịch vụ xã hội,social service(s) dịch vụ y tế,public health service dịch vụ điện thoại,telephone service dịch âm,transcribe phonetically dịp,"opportunity, occasion" dịp cầu,"arch, span of bridge" dịp này,(on) this occasion dịu,"soft, gentle" dịu dàng,"gentle, soothing, graceful" dịu giọng,"lower the tone, soften the tone" dịu êm,"soft, calm" dọa,"to threaten, intimidate, menace" dọa dẫm,to threaten dọa giết,"to threaten to kill, death threat" dọa nạt,"to threaten, intimidate" dọc,"(1) length, stretch, height, strip; (2) along, alongside (of), longitudinal, vertical" dọc bên,along side dọc mùng,indian taro dọc ngang,"master of the position, powerful and influential" dọc theo,"along, alongside" dọc theo biên giới lào-việt,along the lao-vietnam border dọc trục,axial dọc tẩu,opium pipe dọc đường,line dọn,"to arrange, put in order, move (change residences), clear, prepare" dọn bàn,to clear the table dọn cơm,"to prepare dinner, lay the table, set the table" dọn dẹp,"to arrange, put in order" dọn dẹp nhà cửa,"to arrange, put a household into order, clean one’s house" dọn hàng,"install one’s store, display one’s good" dọn nhà,to move to a different house dọn ra,"to move out, bring out" dọn rác,garbage collection dọn sang,to move to dọn sạch,"to clean up, strip bare" dọn tới,to move in dọn vào,"to move in, settle in" dọn vô,"to move in, settle in" dọn về,to move to dọn ăn,lay the table dọn đi,"to move (to), move out" dọn đường,"to open up a path, pave the way" dọn đến,to move in dọng,"back (of knife, sword)" dỏ dang,"unfinished, incomplete" dốc,"(1) slope, slide, incline; (2) to empty" dốc chí,to do one’s utmost dốc ngược,turn (something) upside down dốc thoải,sloping gently dốc túi,empty one’s pocket dối,"to lie, cheat" dối trên lừa dưới,deceiving the superior and defrauding dốt,"ignorant, unlettered, dull-witted" dốt nát,ignorant dốt đặc,completely ignorant dốt đặc cán mai,"to be crass, be completely ignorant, not" dồ sứ,"porcelain, china(ware)" dồi dào,abundant dồn,"to crowd, cram, accumulate, herd (cattle, children)" dồn dập,"great numbers, great quantities; to accumulate; repeated; rapid, quick" dồn tất cả nỗ lực,to pour all of one’s energy dồng nhất,to match dỗ,"to coax (a child into not crying), seduce" dỗ dành,"soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening" dỗ ngon dỗ ngọt,to soothe (someone) with sweet words dỗ ngọt,to beguile by sweet promises dỗi,to get angry dội,"to pour (water), bound, resound, kick" dội bom,to bomb dội ngược ra sau,to move backwards dộng,"(1) to knock, hit, rap; (2) chrysalis, pupa" dộng vật học,zoology dột,to leak dớ dẩn,silly dớn dác,"confused, embarrassed, perplexed" dớp,"bad luck, ill luck, misfortune" dời,"to move, transfer, change" dời chân,"leave, go off" dời sống chính trị,political life dờn dờn,green and lustrous dở,"(1) quality, bad (tasting), uninteresting, poor, mediocre; (2) to open, get out" dở bữa,be half-way through one’s meal dở chứng,"become moody, change one’s mind, temperamental" dở dang,"unfinished uncompleted, half-done, inconclusive" dở hơi,"cracked, odd" dở khóc dở cười,to not to know whether to laugh or cry dở mặt,about-face dở người,cracked dở ra,to evolve dở tay,"at work, engaged" dở òm,very bad dở ẹc,utterly bad dỡ hàng,unload merchandise dợ,small string dợi,to wait dụ,"(1) edict, ordinance, decree; (2) to entice, seduce, lure" dụ dỗ,"to entice, lure, seduce" dục,"(1) to desire, want; (2) to educate, rear, bring up" dục anh đường,crèche dục năng,libido dục tình,"lust, desire, passion" dục vọng,"lust, desire, passions" dụi,"to rub (out), crush" dụi mắt,to rub one’s eyes dụi tắt,to stub out dụi tắt điếu thuốc,to stub out a cigarette dụi điếu thuốc,to crush out a cigarette dụi điếu thuốc lá,to crush out a cigarette dụng,"to use, employ" dụng binh,"to conduct an army, conduct a war" dụng công,"to take pains (in carrying out research, in artistic creation)" dụng cụ,"tool, equipment, instrument" dụng cụ tình dục,sex toy dụng hiền,use good men (in government) dụng võ,give full scope to one's abilities dụng ý,to intend to dứ,very tired dứa,pineapple dứa dại,pandanus dức,reprove dức lác,"reprove, scold" dứng,bamboo framing (of a wattle and daub) dứt,"to finish, (come to a) stop, terminate, end, cease" dứt bệnh,"to be cured, recover" dứt bỏ,"to discard, throw away" dứt khoát,"to settle out of hand; unambiguous, definitive, clear-cut" dứt lời,"to finish talking, conclude a speech" dứt sữa,"ablactation, wean of (of mother)" dứt tình,"to break off (a romantic relationship, friendship)" dứt tình bạn bè,"to end a friendship, break off a friendship" dứt điểm,"score (a goal); finish at a given moment, finalize" dừ điển,dictionary dừa,coconut dừa cạn,periwinkle dừa nước,nipa dừng,"to stop, hold, halt" dừng bước,to stop walking dừng chân,"to stop (walking), make a stop" dừng làm gương,to use as an example dừng lại,"to halt, come to a halt, stop" dử,rheum (gum on the edge of the eyelids) dửng,"on end, erect, upright, ruffle up" dửng dưng,indifferent dửng mỡ,"to be stirred up; wild, agitated" dữ,"wicked, malicious, vicious, bad" dữ da,easily-infected skin dữ dội,"violent, terrible" dữ kiện,data dữ kiện tin tức,data dữ liệu,data dữ liệu vận hành,operating data dữ tợn,"violent, ferocious, fierce" dự,"to attend, be present, participate, take part" dự báo,"to predict; prediction, guess" dự bị,(1) reservists (solders); (2) to prepare dự chi,"to set aside, reserve (for), earmark" dự chiến,take part in the fighting dự hội nghị,to attend a conference dự kiến,"expectation, calculation, plan, forecast, prediction; to forecast, predict, anticipate, foresee; expected, anticipated, predicted" dự liệu,make preparations for some probable occurrence dự luật,"draft law, bill" dự mưu,premeditation dự phòng,backup; to provide for (some undesirable event) dự phần,"to have a share in, take part in" dự tang lễ,to attend a funeral dự thi,to go up for an examination dự thánh lễ,"to attend mass, a religious ceremony" dự thí,to take an examination dự thính,"attend (as an observer, as a guest)" dự thảo,"rough draft, draft bill, draft resolution" dự thầu,"to put in a bid or tender, make a bid, submit a tender" dự thẩm,hold an inquiry into (a legal case); inquirer dự toán,to calculate in advance dự trù,"estimated; to provide for, plan, stockpile provide" dự trữ,"to put by, lay aside, reserve, have a reserve of" dự tính,"to estimate, plan" dự yến tiệc,to attend a banquet dự án,"draft, project, mission, plan" dự án kinh doanh,business plan dự đoán,"to predict, foresee, forecast, estimate" dự định,"to plan, expect; intention" dự ước,"preliminary agreement, draft agreement" dựa,"to lean on, stand against, incline, be based (on)" dựa dẫm,depend on dựa kề,rely dựa theo,"to follow, according to; in; based on, backed by" dựa theo mô hình,to follow the model dựa trên,"to found on, base on; to rely on" dựa trên căn bản,"based on, founded on" dựa trên luật quốc tế,"based, founded on international law" dựa vào,"to lean against, rely on, be based on; using" dựa vào võ lực,"to rely, depend on (military) force" dựng,"to set up, erect, raise, found" dựng cảnh,"to set the scene, set the stage" dựng lên,"to erect, raise" dựng nước,"to set up, found a nation" dựng vợ gả chồng,to marry somebody off dựng đứng,"to fabricate (story), stand up (vertically)" e,"to fear, be afraid, be shy" e dè,"cautious; to fear, be shy of" e líp,"ellipse; elliptic, elliptical" e lệ,"to fear, be afraid; shy, bashful, coy" e ngại,"to fear, be afraid, worry" e rằng,it is feared that e sợ,"to be afraid, fear" e thẹn,shy and different e ấp,"timid, shy, bashful; to hesitate" em,"younger brother or sister; you (to child), i (of children)" em be mập nhưng thịt nhẽo,the baby is plump but flabby em bé,baby em bé chạy nhon nhỏn,the little child ran light-footedly em bé múp míp,a very chubby baby em bồi,"waitress, female server" em chồng,"brother-in-law, sister-in-law" em giai,younger brother em gái,younger sister em họ,cousin (child of a parent’s younger sibling) em ngủ dậy lúc mấy giờ,"when did you get up, wake up?" em nuôi,younger adoptive brother (sister) em ruột,full brother or sister em rể,brother in law (younger sister’s husband) em trai,younger brother em vợ,"brother-in-law, sister-in-law (one’s wife’s younger sibling)" em yêu anh,i love you em út,"youngest sibling, youngest sister, youngest brother" em đâu,sister in law (younger brother’s wife) en,she en zim,enzyme eng éc,to squeal (sound made by a pig) eo,"(1) curved; straights (water); (2) waist, back; (3) horrible" eo biển,"strait, channel" eo hẹp,"scanty, tight" eo lưng,waist eo lưng ong,wasp waist eo éo,to scream eo óc,"confused noise, din" eo ôi,"(exclamation of disgust, surprise)" eo đất,isthmus flo,fluorine flo rua,fluoride ga,"(1) accelerator, gas pedal; (2) railway station" ga bác đin,gabardine ga la,gala ga len,galena ga li,gallium ga lông,gallon ga lăng,"gentlemanly, gallant" ga lơ ri,"art gallery, picture gallery" ga ma,gamma ga men,"mess kit, canteen" ga ra,garage ga rô,tourniquet ga răng ti,"warranty, guarantee" ga tuýt,free ga tô,"cake, gâteau" ga xe lửa,train station ga xép,local station (as opposed to express) gai dầu,hemp gai góc,"difficult, thorny" gai mắt,unsightly gai ngạnh,obstinate and quarrelsome gai sốt,begin to feel feverish gai ốc,goose-flesh gam,"gram (unit of weight); gamut, scale" gan,"(1) liver; brave, courageous, tough; (2) palm (of hand), sole (of foot)" gan bàn chân,sole of the foot gan chí mề,great courage gan cóc tía,greatly daring gan dạ,"brave, dauntless" gan gà,reddish brown gan góc,"fearless, intrepid" gan lì,motionless gan sành dạ sỏi,"unfeeling, hard" gan vàng,heart gan vàng dạ sắt,"faithful, loyal, constant, as constant as" gan óc,"heart, soul, feeling" gang,"cast iron, pig-iron span- short period time" gang trắng,white cast iron gang tấc,"short, small distance" ganh,"to compete, vie" ganh ghét,"to envy, be jealous" ganh gổ,compete with a bad intention ganh tị,"envious, jealous" ganh đua,"to vie, compete" gay,"tense, tough, hard, heated" gay cấn,difficult gay go,"tense, hard, terrible, desperate" gay gắt,"blazing hot, heated, severe, sharp, critical" gen,gene ghe,boat ghe bầu,wooden barge ghe chài,fishing junk ghe phen,time and again ghen,"jealous, envious" ghen ghét,to envy ghen lồng ghen lộn,jealousy is running wild ghen ngược,be nonsensically jealous ghen tuông,be jealous (in love) ghen tức,jealous ghen tỵ,"to envy, be envious" ghen ăn,be jealous of someone’s greater advantages ghen ăn tức ở,"be bursting with envy, jealous, jealous gossip" ghi,"to record, note down, write down" ghi chép,"to write down, take a note" ghi chú,to note ghi chú ngữ pháp,grammar note ghi danh,"to enroll, register" ghi hai chiều,bidirectional ghi hình,record images ghi lại,to record ghi nhân,to acknowledge ghi nhận,"statement; to state, announce, record, note, acknowledge, report" ghi nhận chi tiết,"to give details, report on the details" ghi nhập,to acknowledge ghi nhớ,"to engrave, impress deeply, remember, imprint (on one’s memory)" ghi rõ,"to note clearly, make clear" ghi ta,guitar ghi tên,"to put one’s name down, sign up, write one’s name on a list" ghi tạc,engrave deeply on one’s memory ghi âm,to record ghim,to pin ghim băng,safety pin ghiền thuốc,to be addicted to smoking ghiền thuốc phiện,to be addicted to smoking ghèn,"rheum (gum on the edge of the eyelids), sleep (crust-like substance in tear ducts)" ghé,to stop off at ghé lưng,to lie down for a short while ghé lại,to stop by (at a place) ghé tai,put one’s mouth close to someone’s ears and whisper something ghé thăm,to visit ghé vai,to shoulder one’s share of responsibility for ghé vào,to stop (and get out) at ghép,"to attach, join, collect, group, connect, couple" ghép chữ,"to join words, coin a (compound) word" ghép thêm,to add ghép vần,spell (of code chart) ghép ăng ten,to couple an antenna ghét,to hate ghét bỏ,disgrace ghét cay ghét đắng,"to hate utterly or bitterly, detest" ghê,"awful, terrible, horrifying" ghê gơm,"frightful, awful" ghê gớm,"terrible, awful; very" ghê lắm,very much ghê người,"repugnant, abhorrent" ghê quá,"really bad, terrible" ghê răng,set the teeth on edge ghê rơn,dreadful ghê rợn,shudder with horror ghê sợ,"frightful, awful, terrible" ghê tởm,"hideous, sickening, disgusting, nauseating" ghì,"to tighten, hold tight" ghì chặt,to hold tight ghìm,"to pull (up, back), restrain, reign in, hold back" ghìm cương,"to reign in, restrain, hold back" ghìm cương lạm phát,"to hold back inflation, keep inflation down" ghít,guide ghẹ,sentinel-crab; at someone’s expense ghẹ ổ,cluck (before laying an egg) ghẹo gái,flirt girls ghẻ,"itch, scabies" ghẻ chốc,scabies ghẻ cóc,black spotted scabies ghẻ lạnh,"indifferent, frigid" ghẻ lở,ghẻ chốc ghẻ nước,weeping scabies ghẻ ruồi,spotted scabies ghế,"(1) chair, post, bench seat (in a meeting, body); (2) to stir with big chopsticks" ghế băng,bench ghế bố,"camp-bed, canvas bed" ghế chao,rocking-chair ghế dài,bench ghế dựa,chair ghế mây,cane chair ghế ngựa,plank bed (made of two or three boards) ghế phụ,baby seat ghế sô pha,"sofa, couch" ghế trường kỷ,"sofa, settee, couch" ghế vải,canvas chair ghế xe,car seat ghế xoay,"swivel chair, swivel seat" ghế xếp,"folding seat, folding stool, folding chair" ghế điện,electric chair ghế đẩu,stool ghềnh đá,(rocky) cliff ghệt,gaiters gia,"domicile, habitation, abode; to increase, add" gia biến,"family mishap, family misfortune" gia bảo,"heirloom, family treasure; treasured, precious" gia bộc,house servant gia chánh,"domestic science (housework, cooking, needlework); head of a household, family" gia chính,"household affairs, household chores" gia chủ,"master of the house, head of the family" gia công,"to endeavor, do one’s utmost, process" gia cư,"abode, residence, house, home, dwelling" gia cảnh,"family condition, situation of the family" gia cầm,"poultry, domestic fowl" gia cố,"to reinforce, strengthen" gia cụ,household equipment gia dĩ,moreover gia giáo,family education gia giới,family education gia huynh,my elder brother gia huấn,family education gia hình,inflicting corporal punishment gia hương,"native place, native land" gia hại,to harm gia hạn,"to extend (a deadline), renew" gia kế,means of earning the family’s rice gia lễ,"particular family rituals, each family’s" gia miện,to crown gia nghiệp,"family property, family fortune, family estate" gia nhân,"servant, domestic" gia nhập,"to join, merge, adhere, stick to" gia nhập chương trình,"to adhere, stick to a program" gia nhập quân đội,to join the military gia nhập vào quân đội,to join the army gia nô,servant gia phong,family tradition gia pháp,family customs and habits gia phạm,family regulations gia phả,"family annals (records), family register" gia phổ,family register gia phụ,(my) mother gia quan,(chinese right of puberty for boys) gia quyến,"family relations, relatives" gia quân,(my) father gia súc,"cattle, livestock, domestic animals" gia sư,"tutor, family preceptor" gia sản,"family property, family inheritance, estate" gia sức,to make efforts (to do something) gia sự,"family business, family event, family matter" gia thanh,the family reputation gia thuộc,"relatives, people in the family, household staff" gia thần,mandarin’s household butler (manager) gia tiên,domestic gods gia truyền,handed down from ancestors gia trạch,"house, domicile, abode, farmstead" gia trọng,aggravated; to aggravate gia tài,"inheritance, fortune" gia tâm,apply oneself to gia tăng,"to increase, add" gia tăng hợp tác,to increase cooperation gia tăng phẩm chất,"to increase, improve quality" gia tăng với tốc dộ,"to grow at a rate of, speed of" gia tăng đáng kể,to increase considerably gia tố,affix gia tốc,"acceleration; to accelerate, speed up" gia tộc,"family, household" gia từ,"my mother, our mother" gia vị,spice gia đinh,"servant, attendant" gia đình,"family, household" gia đình có thế lực,a powerful family gia đình hạt nhân,"atomic, nuclear family" gia đình không bằng lòng về hế hoạch đó,the family was not happy with that place gia đình trung lưu,middle-class family gia đình trị,nepotism gia đình ấy cũng mới nỏi thôi,that family has just became better off gia đường,ancestral altar gia đạo,"family ethics, family way of life" gia đệ,my younger brother gia đồng,"page, houseboy (in his early teens)" gia ơn,grant favors giai,(1) male (as opposed to female) giai cú,beautiful phrase or verse giai cảnh,lovely view or landscape giai cấp,"class, grade" giai cấp bị trị,"ruled, governed class" giai cấp cai trị,"ruling, governing class" giai cấp cần lao,working class giai cấp lao động,working class giai cấp trung lưu,middle class (of society) giai cấp võ sĩ,the warrior class giai lão,grow old together (as husband and wife) giai nhân,"beautiful girl, exquisite woman" giai phẩm,"beautiful (work of literature), fine work of art" giai thoại,anecdote giai thừa,(mathematics) factorial giai tác,elegant or fine literary composition giai tầng,"rank, level, social section, social segment, social stratum" giai tầng xã hội,"level of society, class" giai tế,son-in-law giai vị,"delicacy, relish" giai âm,good news giai điệu,melody giai đoạn,"stage, period, phase" giai đoạn hình thành,"formative stage, period" giai đoạn khởi đầu,"initial, beginning stage" giai đoạn lịch sử,"historical period, period of history" giai đoạn trung gian,intermediate state giam,"(1) to detain, imprison; (2) to pay the winner of a card game" giam bắt,to detain giam cầm,"to detain, imprison, jail" giam cứu,"to detain, keep in custody" giam giữ,"to detain, keep in prison" giam hãm,"to detain, lock up, confine" giam lòng,"to keep watch on, keep under surveillance, keep prisoner" giam ngục,"to jail, imprison" gian,"(1) dishonest, underhanded, tricky; (2) apartment, room; (3) difficult, hard; (4) danger, peril" gian dâm,adulterous gian dối,"deceitful, false" gian giảo,"shifty, designing" gian hiểm,"perfidious, dishonest and wicked" gian hoạt,dishonest and cunning gian hàng,"stall, stand, exhibition, pavilion" gian hàng triển lăm,sales showroom gian hùng,machiavellian gian khổ,"arduous, hardship" gian lao,grueling hard gian lận,"to cheat, swindle, defraud" gian manh,"malefactor, ill-doer, evil-doer" gian nan,"difficult, hard, laborious, hard" gian ngoan,dishonest gian nguy,hard and dangerous gian nhà,house gian nịnh,dishonest and servile gian phi,"unlawfully dishonest, criminal" gian phu,adulterer gian phụ,adulteress gian tham,dishonest and greedy gian thương,dishonest trader gian thần,"dishonest mandarin, dishonest courtier" gian truân,hard gian trá,"dishonest and deceptive, perfidious" gian tà,"devilish, treacherous" gian tình,dishonest intention gian tặc,"robber, brigand, malefactor" gian xảo,"artful, crafty, designing" gian ác,dishonest and cruel gian đảng,gang giang,river giang biên,riverside giang cảng,river port giang hà,rivers and streams giang hồ,"rivers and lakes, travel; traveled" giang khê,rivers and brooks (streams) giang khẩu,mouth of a river giang mai,syphilis giang nghiệm viên,instructor giang sơn,"river and mountains; country, nation" giang tân,river watering place giao,"to entrust, bestow, deliver, join, exchange, communicate" giao ban,hand over to the next shift giao bái,interchange of bows giao bóng,serve giao ca,to hand over the watch giao chiến,to exchange fire giao cảm,sympathetic (of a nerve) giao cấu,"to copulate, couple, have sexual intercourse" giao diện,interface giao diện bút điện tử,pen interface giao diện chung,common interface giao diện vô tuyến,wireless interface giao du,"to frequent (a place), visit (persons)" giao du với bạn,to visit friends giao dịch,"exchange, transaction; to deal, do business, trade, exchange" giao dịch hàng ngày,"everyday exchange, transaction" giao dịch quốc tế,international exchange giao dịch thương mại,business transaction giao hiếu,"exchange visitors, exchange helper" giao hoan,have a good or jolly time together giao hoàn,"return, give back" giao hoán,to exchange giao hàng,to deliver goods giao hưởng,symphony giao hảo,to be on friendly terms with giao hẹn,to promise conditionally to (do something); to agree giao hợp,"to have sex, sexual intercourse" giao hợp bằng miệng,oral sex giao hợp kỳ lạ,kinky sex giao kèo,"contract, agreement" giao kèo vay nợ,loan agreement giao két,to be connected to giao liên,connection; contact (person) giao lưu,"to alternate, exchange" giao lương,deliver cereals to state barns giao lộ,"crossroads, interchange, road junction" giao nhận,"receive and deliver, exchange, shipping and receiving" giao nộp,"to deliver, hand over" giao phong,engage in fighting each other on giao phó,"to trust, entrust, confide, commit" giao phối,"to make love, have sex, copulate" giao thiệp,"relationship, contact; to have relations with, be in contact" giao thoa,interfere giao thông,"transportation, communication, traffic; to communicate" giao thông hào,communication trench giao thương,"to do business with, trade with" giao thời,"transition, transitional" giao thức,protocol giao thức định tuyến,routing protocol giao thừa,watch-night time giao tiếp,"to be in contact, be in touch, communicate" giao tiền,to exchange money giao tranh,"to fight, battle; battle, fight(ing)" giao tranh dữ dội,"violent battle, violent fighting" giao trách nhiệm,"to give, deliver responsibility" giao tuyến,line of intersection giao tế,"relations, representation" giao tử nang,gametangium giao điểm,"focus point, intersection" giao đấu,compete (in sport) giao ước,"to pledge, promise" gien,gene gieo,"to sow, spread" gieo cấy,to cultivate gieo cầu,throw at random a ball on one of one’s suitors gieo mình,"throw oneself (with direction), hurl oneself (to)" gieo quẻ,"cast coins (used as dice, of a fortune-teller)" gieo rắc,"to scatter, disseminate" gieo rắc tư tưởng,to spread one’s ideology gieo vần,find rhymes (strictly according to prosody) gigabai,gigabyte gin,"to keep, preserve" gin giữ,"to keep, preserve" gioi,"rose-apple, rose-apple tree" giong,"to hasten, hurry" giong buồm,set sail giong ruổi,to travel far away giu đô,judo giun,worm giun chỉ,filaria giun dẹp,platyhelminth giun kim,pinworm giun lươn,eelworm giun móc,hookworm giun sán,parasitical worms giun tròn,nematode giun tóc,"hairworm, trichocephalus" giun xoắn,trichinosis giun đũa,ascarid giun đất,earthworm giun đốt,annelid giuộc,"small handled-can measure (for fish sauce, oil)" già,old già cả,"huge, vast" già cấc,old and shriveled up già cỗi,old and stunted fruit-tree già dặn,"skilled, experienced" già giang,"cangue, cang" già giặn,"mature, experienced, having an old head on young" già khú đế,"very old, a decrepit person" già khằn,old and shriveled già khọm,old and decrepit già kén kẹn hom,pick over and over and pick the worst già lam,pagoda già làng,village patriarch già láo,"advanced in years, stricken in years" già lão,very old già lửa,too much fire già nua,"old, aged" già néo đứt dây,"everything has its breaking point, the last" già nửa,more than a half già sọm,old and decrepit già trái non hột,pretend to be courageous già yếu,"old and weak, infirm" già đòn,"beat up, thrash thoroughly" giàn,"assembly, frame, framework" giàn giáo,"scaffold, scaffolding" giàn hỏa,pyre giàn khoan dầu,"oil rig, oil derrick" giàn nhạc đại hòa tấu,symphony orchestra giành,"to dispute, secure, reserve, set aside" giành giật,"scramble for, dispute" giành lại,to regain giành lại thực quyền,to regain power giàu,"to be wealthy, rich" giàu có,"rich, wealthy" giàu kinh nghiệm về,to have a lot of experience in giàu mạnh,"prosperous, thriving, well-to-do" giàu sang,"wealth, luxury" giàu sụ,"very rich, very wealthy" giày,shoe giày ba ta,"tennis shoes, sneakers" giày bốt,boot giày cao cổ,half-boot giày cao gót,high-heeled shoe giày da,leather shoes giày dép,footwear giày mũi bẹt,shoes with a flat toecap giày ta,vietnamese slipper giày tây,european-style shoe giày vò,"to torment, worry" giày vải,"canvas shoe, tennis shoe, sneakers" giày xéo,trample upon giày đinh,hobnailed boots giày đá bóng,soccer shoes giày đạp,trample down giày ống,boot giá,"(1) cost, price; to cost; (2) if" giá biểu,"price, price list, schedule, tariff" giá buôn,purchase price giá buốt,biting cold giá bán,"selling price, sale price" giá bán buôn,wholesale price giá bán lẻ,retail price giá chợ,market price giá chợ đen,black market price giá chứng khoán,stock price giá cạnh tranh,competitive price giá cả,"cost, price" giá cố định,"flat rate, fixed price" giá cổ phiếu,stock price giá dầu hỏa đã nhảy vọt,the price of oil jumped up giá dầu thô,the price of crude (oil) giá lạnh,frozen giá mua,"buying price, purchase price" giá mua sỉ,wholesale price giá nhân công,cost of labor giá nhân công nhật quá cao,the high cost of japanese labor giá nhạc,music-stand giá noãn,spermaphore giá phỏng,"supposing, if" giá rét,"cold, frosty" giá sinh hoạt,cost of living giá sàn,minimum or rock-bottom or floor price giá sách,bookshelf giá thành,cost price giá thấp,low price giá thị trường,"market price, market rate" giá tiền,"cost, price, value" giá tiền tổng cộng,"total cost, total price" giá treo cổ,"gallows, gibbet" giá trung bình,"average cost, price" giá trần,maximum or top or ceiling price giá trị,"value, benefit; to be valid" giá trị cổ truyền,traditional values giá trị luân lý,"morals, ethical values" giá trị lịch sử,historical value giá trị nghệ thuật,artistic value giá trị thặng dư,surplus value giá trị tuyệt đối,absolute value giá trị tối đa,maximum value giá trị văn học,literary value giá trị định mức,standard value giá vàng,price of gold giá vé,easel giá vẽ,easel giá vốn,"cost price, prime cost" giá xăng,"gas price, price of gasoline" giá xăng bán lẻ,retail gasoline price giá áo,"coat rack, coat stand" giá áo túi cơm,"parasite, freeloader, sponger" giác cự,angular distance giác kế,goniometer giác mạc,cornea giác ngộ,"to awaken, realize, be enlightened, come to reason" giác nút,sucker giác quan,sense (organ) giác quan thứ sau,sixth sense giác quan thứ sáu,sixth sense giác thư,diplomatic memorandum giái âm,good news giám binh,commanding officer of a provincial garrison giám biên,linesman giám hiệu,school managing board giám học,vice-principal (of high school) giám hộ,"guardian, tutor of a minor" giám khảo,examiner giám má,equerry giám mã,"equerry, groom" giám mục,bishop giám ngục,"jailer, warder" giám quản,"to be in charge of, direct" giám quốc,president (of a bourgeois republic) giám sinh,student of the state college giám sát,"to inspect, supervise, oversee; surveillance" giám sát viên,"inspector, supervisor" giám thị,"observer, proctor, superintendent" giám thủ,curator giám định,"to appraise, estimate, examine and to decide" giám định viên,expert giám đốc,"director, manager, supervisor" giám đốc chi nhánh,branch office director giám đốc ngân hàng,bank director giám đốc thẩm,to reconsider giám đốc điều hành,chief executive officer gián,"(1) cockroach, black beetle; (2) to stick, glue" gián miệng,"to gag, bind someone’s mouth shut" gián nhấm bìa sách,a book cover gnawed at by cockroaches gián quan,censor (under imperial regime) gián thu,indirect gián tiếp,indirect gián điệp,"spying, espionage, intelligence" gián đoạn,"discontinuity; to break off, interrupt, delay, put off; interrupted, discontinued" giáng,"to descend, lower" giáng chỉ,"issue a decree, issue an ordinance" giáng chức,"to demote, reduce to a lower position" giáng cấp,"reduce to a lower rank (grade), demote" giáng hương,"perfumed tree, santal, pterocarpus" giáng hạ,"descend, come down (from heaven)" giáng họa,visit calamities on giáng phàm,to descend to earth giáng sinh,(1) to incarnate; (2) christmas giáng trả,"deal riposte at, fight back" giáng trật,reduce to the next lower rank (grade) giáng xuống,"to descend, lower" giáo,(1) to teach; (2) spear giáo chỉ,religious dogma giáo chủ,cardinal; religious leader giáo chức,teacher giáo cụ,teaching aids giáo cụ nghe nhìn,audio-visual teaching aids giáo dân,"(1) catholic people, catholic population; (2) popular education, educate the people" giáo dưỡng,to teach and bring up giáo dục,education; to educate giáo dục căn bản,fundamental education giáo dục học,"pedagogics, pedagogy" giáo dục trung học,secondary education giáo dục đại học,university education giáo giới,teaching circles giáo hoàng,pope giáo huấn,"to teach, educate, reeducate, indoctrinate, brainwash" giáo hóa,instill knowledge to and shape the feelings of giáo học,primary school teacher giáo học pháp,didactic or teaching method giáo hội,"church, congregation" giáo hữu,"co-religionist, fellow-believer, churchgoer; priest (cao dai)" giáo khoa,subject (of study) giáo khu,"diocese, bishopric, episcopate" giáo lý,"doctrine, dogma, ideology, teaching" giáo mác,"cold steel (weapons in former times), spears and swords" giáo phái,"religious group, sect, denomination" giáo phận,(catholic) diocese giáo sinh,"student teacher, student (of normal school)" giáo sĩ,missionary giáo sư,"professor, (high school) teacher; bishop (cao dai)" giáo sư diễn giảng,associate professor giáo sư phụ giảng,assistant professor giáo sư trường đại học,university professor giáo thụ,district education officer giáo trình,textbook forming a course (on some subject taught at university) giáo tài,teaching documents giáo viên,(primary school) teacher giáo vụ,teaching and study managing department giáo xứ,"catholic community, parish" giáo án,syllabus giáo điều,"dogma, commandment, tenet" giáo điều chính trị,political dogma giáo đoàn,"congregation, religious community" giáo đường,"church, place of worship" giáo đạo,"enlighten, teach, instruct" giáo đầu,to prelude giáp,"(1) bordering, near, adjacent, close to, before; (2) 1st cycle of the twelve years of the chinese zodiac" giáp binh,"armor-clad solider, troops, soldiery" giáp bảng,graduate of a state competition-examination giáp chiến,"face each other in fighting, be line up in battle-array in front" giáp giới,"share the same border, border" giáp hạt,between-crop period giáp mặt,face to face giáp năm,the last days of the year giáp ranh,"neighboring, bordering" giáp sĩ,"armor-clad soldiers, troops" giáp trưởng,village elder or headman giáp trạng,thyroid gland giáp vụ,pre-harvest giát,bed-plank giát lò,grate giâm,to raise giâu gia,baccaurea giâu gia xoan,hog plum giây,"(1) second (unit of time); (2) to sift; sieve; (3) stained, spotted" giây cao su,rubber band giây cáp,cable giây giướng,get involved in (some trouble) giây lát,"moment, jiffy" giây phút,"minutes and seconds, short moment, brief time" giây phút này,"this moment, now" giây phút đầu tiên,first moment giây thép,telegram giây đồng hồ,second (unit of time) giã,"to grind, crush, pound" giã từ,to take leave of giã đám,"end, finish, come to an end, terminate" giã độc,to neutralize the effects of poison giã ơn,express one’s gratitude giãi,"open (one’s heart), make known" giãi bầy,to express oneself (emotionally) giãi giề,"pour out confidences, open one’s heart" giãn,"to slacken, relax, stretch" giãn mạch,vasodilatation giãn thợ,to lay off workers giãn tĩnh mạch,"varicose, phlebectasia" giãy,"to strive, struggle" giãy chết,to convulse just before death giãy nảy,"(1) to start, jump up; (2) to refuse categorically, refuse very positively" giãy đành đạch,kicking convulsively gièm pha,to denigrate gié,rice-ear giêng,"first lunar month, january" giêng hai,"first and second lunar months, a few months of the new year" giò,"(1) foot, leg; (2) meat pie" giò bì,pork and skin paste giò bò,beef dumpling giò heo,pig’s feet giò lụa,lean pork paste giò mỡ,lean and fat pork paste giò thủ,pig’s head paste giò vàng,"autumn wind, automm breeze" giò xào,fried pie giò địa phương,local time giòi,maggot giòng,"course (of a river), stream" giòng nước mắt,stream of tears giòng suối,"stream, brook, river" giòng sông,course (of a river) giòng xe,"flow of cars, traffic" gió (thổi) ào ào,rushing wind gió,wind gió bão,"windstorm, hurricane, cyclone" gió bấc,northern wind gió bụi,dust storm gió chướng,"northeast wind, northeasterlies" gió cuốn,"cyclone, twister" gió giật,"squall, gale" gió heo may,autumnal cold breeze gió lào,hot and dry westerly wind (from laos to central vietnam) gió lùa,draught gió lốc,"tornado, whirlwind" gió lộng,rising wind gió may,"zephyr, autumn wind" gió mát,fresh air gió mùa,monsoon gió mưa,"wind and rain-inclemency, bad weather" gió mạnh,strong wind gió mậu dịch,trade-wind gió mặt trời,solar wind gió nồm,south wind gió rét,cold wind gió thảm mưa sầu,sad wind and bitter rain gió tây,"westerly winds, westerlies" gió vàng,autumn wind gió xoáy,cyclone gió đông,"easterly wind-spring wind, spring, breeze" gióc,to plait (hair) gióng giả,repeatedly promise to do something gióng đôi,"go hand in hand, go in pairs" giông,"(1) unlucky, ill-luck, mischance; (2) storm, rainstorm; (3) to disparage" giông gióng,"somewhat alike, similar" giông tố,"hurricane storm, tempest, rainstorm, thunderstorm" giùi,awl giùi mài,"grind at, read up" giùm,"for, as a help to; to help" giú,force (fruit) giúi giụi,repeatedly giúp,"to help, aid, assist" giúp cho một tay,to give someone a hand giúp công,to help with work giúp sức,"to help, assist" giúp ích,"to be of service, use" giúp đỡ,"to help, assist" giúp đỡ lẫn nhau,to help each other giúp đỡ nhau,to help each other giúp đỡ tài chánh,"financial help, assistance" giăm bào,shavings (of wood) giăm kèn,tongue (of a clarinet) giăng,"to hang up, stretch, extend, spread" giăng gió,"flirtation, love affair" giăng hoa,"flirtation, ephemeral romance" giăng lưới,to spread a net giăng màn,"to stretch, extend, spread" giũ,"(1) to keep, guard, hold, protect; (2) to shake" giũ áo,leave for good giũa,"to file, smooth" giơ (cao) biểu ngữ,to raise a banner giơ,"to show, raise" giơ biểu ngữ,to raise a banner giơ cao,"to raise, lift up" giơ cao biểu ngữ,to raise a banner giơ cao đánh khẽ,to slap on the wrist giơ cờ trắng,"to raise the white flag, surrender" giơ mặt,show oneself giơ tay,to raise one’s hand giơ xương,skin and bone giương,to spread giương buồm,to spread the sails giương cao,"to hold aloft, raise high (up)" giương mắt,to look at with wide open-eyes giương vây,"put on airs, make a show of strength" giường,bed giường bệnh,sick-bed giường chiếu,"bed and mat, beds" giường ngủ,bed giường ngự,a royal bed giường nệm,"bed, bedding" giường phản,beds giường thất bảo,bed inlaid all over with seven precious giường thờ,altar giường tủ,bed and dresser giạ,measure weighing about thirty kilograms of grain giại,bamboo screen (in a verandah) giạm,to sound out giạng háng,straddle giả,"(1) false, fake, counterfeit; (2) to pay, return" giả câm giả điếc,to play dumb giả da,imitation leather giả danh,"to pose as, call oneself" giả dạng,"to pretend, feign" giả dối,"to act falsely, act deceitfully" giả hiệu,"false, fake, counterfeit" giả hàng,counterfeit goods giả hèn,to pretend to be weak giả làm,"to pretend to, fake" giả lệnh,pseudocode giả lời,"to answer, reply" giả mạo,"counterfeit, forge" giả mạo chữ ký,to forge a signature giả ngơ,turn a blind eye to giả ngố,"to play stupid, pretend to be stupid" giả sử,"to suppose, supposing" giả thiết,"to suppose; supposition, theory" giả thuyết,"theory, hypothesis, assumption" giả thác,make invented excuses for giả thù,"revenge oneself (upon for), take vengeance (on for), avenge" giả tiền,to pay giả tiền mặt,to pay cash giả tiền nhà,pay the rent giả trang,to disguise oneself; undercover giả trá,"deceptive, false" giả túc,"pseudopod, pseudopodium" giả tưởng,"fictitious, false, fake" giả tạo,"to falsify, fake, forge" giả vờ,"to fake, pretend" giả điếc,"to act deaf, feign deafness" giả đui giả điếc,to pretend to be deaf and blind giả đạo đức,hypocritical giải,"prize, award; to deliver" giải nobel,nobel prize giải nobel về hòa bình,nobel peace prize giải an ủi,consolation prize giải binh,breakup the troops giải buồn,"relieve one’s melancholy, relieve the tedium" giải bê tông,concrete pavement giải bùa,"to break the spell on somebody, remove the spell from" giải cấu tương phùng,to meet unexpectedly giải cứu,"to save, rescue" giải hòa,"mediate a peace (between two parties), act a peace-marker" giải hạn,to relieve somebody of his run of bad luck giải khát,"to have a drink, quench thirst" giải lao,"break, interval, rest; to take a rest" giải lạm phát,deflation giải mã,decode giải nghĩa,to explain giải nghệ,"retire, leave one’s profession" giải nguyên,valedictorian giải ngân,"to disperse, release, unfreeze" giải ngũ,"to be demobilized, be discharged; discharge, release" giải nhiệm,"to relieve someone of a duty, office, responsibility" giải nhiệt,"antipyretic, heat-relieving" giải oan,to clear (of a charge) giải phiền,relieve one’s sorrow giải pháp,solution (to a problem) giải pháp dễ dàng,"easy, simple solution" giải pháp ngoại giao,diplomatic solution giải pháp quân sự,military solution giải pháp thích ứng,"an appropriate, suitable solution (to a problem)" giải phóng,"to release, free, liberate, deliver, emancipate" giải phóng con tin,to release a hostage giải phóng quân,liberation army (communist) giải phẫu,"surgery; to dissect, operate" giải phẫu chuyển giới,sex change operation giải phẫu học,anatomy giải phẫu học so sánh,"comparative anatomy, histology" giải phẫu khuôn mặt,"plastic, cosmetic surgery (on someone’s face)" giải phẫu người,human anatomy giải phẫu não,brain surgery giải quyết,"to solve, resolve, overcome, settle; solution (to a problem)" giải quyết khó khăn,"to solve difficulties, problems" giải quyết nhu cầu,"to meet a need, fulfill a requirement" giải quyết thỏa đáng,satisfactory solution giải quyết trở ngại,to overcome obstacles giải quyết vấn đề,"to solve a problem, issue" giải quyết xong,resolve giải thoát,"to rescue, liberate, release" giải thoát ra ngoài mọi giới hạn tầm thường,to escape from the ordinary giải thuyết,interpretation giải thích,"to clarify, explain, interpret" giải thích cặn kẽ,to explain in detail giải thích rõ,to explain clearly giải thưởng,"prize, award" giải thưởng hòa bình nobel,nobel peace prize giải thể,"to disintegrate, disband, dissolve" giải trình,"to explain, account for" giải trí,"to be entertained, relax, unwind, amuse oneself" giải trừ quân bị,disarmament giải tán,"to adjourn, dissolve, break up, disband, disperse" giải tán người,to disperse people giải tán phong trào,to break up a movement giải tán quốc hội,"to dissolve congress, parliament" giải tích,analytics analysis giải tỏa,"to raise a blockade, release (funds, documents, etc.)" giải tỏa những thắc mắc,to raise concerns giải tỏa ra công chúng,to release to the public giải tội,"to free somebody from blame, prove somebody innocent" giải vây,"raise a siege, raise the encirclement-help out of danger, put out of" giải vô địch,championship giải ách,deliver from misfortune giải đáp,"to answer (a question), reply, solve" giải đáp thắc mắc,"to answer, reply to a question" giải độc,"to administer an antidote, detoxify" giải độc tố,anatoxin giảm 9 phần trăm,to reduce by 9 percent giảm,"to decrease, cut down, reduce, lessen, drop, fall" giảm bớt,"to lessen, reduce, lower" giảm chi phí,"to reduce, cut costs" giảm chi tiêu,to decrease spending giảm chút ít,to reduce slightly giảm chấn,damper giảm cân,to lose weight giảm dần,"to reduce gradually, little by little" giảm giá,"to reduce or lower or cut the prices, discount" giảm huyết áp,"low blood pressure, hypotension" giảm nhiễm,reducing giảm nhiệt,febrifugal giảm nhẹ,"to cut down, lighten" giảm phát,deflation giảm sút,"to decrease, decline, diminish, drop" giảm thiểu,"to diminish, minimize, reduce" giảm thiểu bất công xã hội,to reduce societal injustice giảm thiểu sự đe dọa,to reduce a threat giảm thuế,"to lower, reduce, cut taxes" giảm thống,sedative giảm trừ,"to decrease, cut down" giảm tô,to reduce the rent giảm tốc,"reduce speed, slow down" giảm tội,to mitigate a penalty giảm tức,reduce the interest giảm xuống,"to decrease, go down, fall, reduce, cut down" giảm xóc,"shock absorber, buffer" giảm án,"to commute, mitigate, reduce a sentence" giảm đau,"to relieve pain, kill pain" giản chính,streamline a staff by reducing it giản dị,"simple, easy, plain, unaffected" giản dị hóa,"to simplify, simplification" giản lược,"summary, concise" giản lậu,"plain and homely, homespun" giản minh,"concise, simplified" giản thể,"to simply, reduce" giản tiện,"easy, simple and practical" giản xương,feel rested (as from stretching one’s legs or lying down) giản đơn,to be simple giản đơn hóa,simplify giản đồ,"scheme, diagram" giản ước,reduce giảng,"to explain, lecture, interpret, teach, preach, expound" giảng dạy,"to teach, instruct" giảng giải,"to explain, interpret, make clear" giảng huấn,to teach giảng hòa,"to mediate, make peace" giảng nghiệm trưởng,head instructor giảng nghĩa,"to explain, make clear the meaning of" giảng pháp,to teach the way (buddhist) giảng sư,professor giảng thuật,present and explain giảng viên,"university lecturer, teacher" giảng đàn,tribune giảng đường,"auditorium, amphitheater, lecture room" giảng đạo,to preach (a religion) giảo,to hang (a criminal) giảo hoạt,fiendishly cunning giảo hình,garrote giảo quyệt,"artful, deceitful" giấc,"to sleep, slumber" giấc bướm,"sleep, sweet dreams" giấc hoa,sleep (of a beautiful girl) giấc hòe,beautiful dream giấc hương quan,homesick dream giấc mơ,dream giấc mỏ,dream giấc mộng,dream; to dream giấc ngủ,"to sleep, slumber" giấc ngủ ngon lành,"good sleep, sound sleep" giấc nồng,"sound sleep, sleep of the just" giấc tiên,beautiful woman’s sleep giấc trưa,nap giấc xuân,beautiful woman’s sweet sleep giấm,vinegar giấm bỗng,thickened vinegar giấm cái,grains vinegar giấm ghém,dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar giấm giúi,"sly (something, into someone’s hands); do (something) stealthily" giấm mật,molasses vinegar giấm thanh,vinegar of rice alcohol giấp,polypus giấp giới,brilliant giấu,"to hide, conceal, camouflage" giấu giếm,"to hide, cover up, conceal" giấu kín,"to keep confidential, keep secret" giấu mình,hide oneself giấu quanh,to beat about the bush in order to conceal something giấu tiếng,conceal one’s hand giấu tên,"anonymous, unnamed, incognito" giấy,[cl for sheets]; paper giấy bao gói,brown paper giấy biên lai,receipt giấy báo,newsprint giấy bóng kính,"glazed paper, cellophane" giấy bướm,confetti giấy bạc,"banknote, bill" giấy bản,tissue paper giấy bọc,wrapper giấy bồi,"pasteboard, cardboard, coarse paper" giấy bổi,coarse paper giấy chiếu khán,visa giấy chùi tay,paper towels (for drying one’s hands) giấy chứng chỉ,certificate giấy chứng minh,indentity card giấy chứng nhận,certificate giấy cuốn thuốc lá mỏng dính,very thin cigarette paper giấy các bon,carbon-paper giấy cói,papyrus giấy căn cước,"identity card, identity papers" giấy da,parchment giấy da bê,vellum giấy dầu,oil-paper giấy giao kèo,"contract, agreement" giấy giá thú,marriage certificate giấy hoa tiên,flowered letter paper giấy học trò,exercise paper giấy in,printing-paper giấy in báo,newsprint giấy khai hải quan,manifest giấy khai sanh,birth-certificate giấy khai sinh,birth certificate giấy khai tử,death-certificate giấy khen,commendation giấy kẻ ô,"checkered paper, squared paper" giấy lọc,filter-paper giấy lộn,waste paper giấy moi,inferior tissue paper giấy má,"paper, documents" giấy máy bay,airplane ticket giấy mời,invitation giấy mực,paper and ink giấy ngắn tình dài,the paper is short but the sentiments giấy nhám,"emery paper, sandpaper" giấy nháp,drafting paper giấy nhật trình,newspaper giấy nợ,iou giấy phép,"permit, license" giấy phép kinh doanh,"business license, permit" giấy phép lưu hành,authorization giấy pơ luya,"onion-skin paper, airmail paper, flimsy" giấy quyến,thin tissue paper giấy quỳ,litmus paper giấy ráp,"emery-paper, glass-paper" giấy sáp,stencil giấy súc,"web paper, unbleached paper" giấy than,carbon paper giấy thông hành,passport giấy trang kim,spangle giấy trắng mực đen,"in black and white, in written form" giấy tàu bạch,china paper giấy tín chỉ,stamped paper giấy tờ,"paper, document(s)" giấy viết thư,letter paper giấy vê lanh,vellum giấy vẽ,drawing-paper giấy vệ sinh,toilet paper giấy vụn,waste-paper giấy đi đường,travel document giấy đánh máy,"flimsy paper, typing paper" giấy ảnh,photographic paper giầu,"rich, having a lot of (something)" giầu có,"rich, wealthy" giầu kinh nghiệm,"very experienced, rich in experience" giầu nghèo,rich and poor giầu óc tưởng tượng,"to have a good, vivid imagination" giầy,shoe giầy của tôi mòn rồi,my shoes are worn out giầy há miệng,torn shoes giầy ten nít,tennis shoes giẫy,"to (make) even, (make) level, dig up, unearth, pull up, settle, arrange, fix up" giẫy giụa,struggle giậm giật,be aroused giận,angry giận dỗi,to lose one’s temper giận dữ,"to become mad, upset" giận hờn,"to get mad, take offense" giận mình,to be angry with oneself giập bã trầu,just the time to chew to pulp a quid of betel and giập giờn,flicker giật,"(1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily" giật cục,jerk move with frequent jolts giật dây,"to pull the strings, pull the wires, stage-manage" giật giật,to twitch giật giọng,"jerk, snap" giật gân,"(of music) sensational, hot, thrilling, exciting" giật gấu vá vai,to rob peter to pay paul giật hậu,recoil giật lùi,to move back giật lửa,borrow in an emergency giật mình,"surprised, startled; to (give a) start" giật mình khi biết,"to be surprised to know, learn" giật nảy mình,"to be startled, give a start, jump" giật nẩy mình,"to start, be startled" giật thót,startle giật thót mình,"to be startled, jump" giậu,"fence, hedge" giắm giẳn,splutter peevishly giắt,to stick giắt lưng,have something under your belt giắt răng,get stuck between the teeth giắt xài,plug and play giằn,to put down heavily giằn giọc,toss and turn giằn vặt,"to nag at, torment" giằng co,"to pull about, pull around; tension" giằng xé,"snatch and tear (something), get at someone’s throat" giẵm,"to crush, trample, stamp (on)" giặc,"pirate, invader" giặc cộng,communist “pirates” giặc biển,pirate giặc cướp,"thugs, robbers" giặc cỏ,"bandit, robber" giặc giã,"war, hostilities" giặc lái,enemy pilot giặc nhà trời,sky raider giặc trời,"invader, aggressor" giặt,"to wash, launder" giặt giạ,wash giặt khô,to dry-clean giặt là,"wash and iron, wash and press" giặt đồ,to do laundry giẹo,oblique giẹp,"flat, fattened; to flatten" giẹp bỏ,"to remove, get rid of" giẻ,"rag, cloth, clout" giẻ cùi,"green magpie, blue magpie" giẻ lau,clout giẻ rách,rag giếng,well giếng chìm,caisson giếng dầu,oil well giếng dầu hỏa,oil well giếng khơi,deep well giếng mỏ,pit giết,"to kill, murder" giết chóc,"to kill, murder, massacre, slaughter" giết chết,to kill giết hại,"to kill, murder" giết hết,to kill everything or everyone giết mướn,"to kill, assassinate" giết mướn chuyên nghiệp,"professional assassin, professional killer" giết người,"to kill, assassinate (a person); homicide, murder" giết nhau,to kill each other giết thịt,to slaughter giết trộm,to poach (animals) giết vì tiền,to kill sb for money giền,amaranth giền cơm,edible amaranthus mangostanus giền dại,amaranthus blitum (used as fodder) giền gai,amaranthus spinosus giền tía,purple amaranthus giềng,main rope (of a fishing-net) giễu cợt,"to ridicule, fool" giọi,"to dart, shine, flash" giọng,"tone, voice, intonation" giọng ai oán,plaintive voice giọng bình thường,normal voice giọng bằng,level tone giọng kim,soprano giọng lè nhè,drawling voice giọng lưỡi,"lingo, tongue" giọng mượt mà,a velvety voice giọng nói,voice giọng thổ,bass giọng văn,writing style giọng ồ ề,deep voice giọng ồ ồ,deep voice giọt,drop giọt châu,"tear-drops, tears" giọt lệ,"tear (water from eyes), teardrop" giọt máu,drop of blood giọt mưa,raindrop giọt ngắn giọt dài,tear drops falling one after another giọt ngọc,tear giọt nước,drop of water giọt nước mắt,tear(drop) giọt sành,long-horned grasshoper giọt sương,dewdrop giỏ,basket giỏ không,empty basket giỏ quần áo,"laundry basket, clothes basket" giỏi,"good, skilled, clever, capable, adept" giỏi giắn,"gifted, talented, skillful" giỏi hết sức,(to do something) very well giỏi lắm,very well giỏi về khoa học,good in sciences giỏng,to raise giỏng tai,to prick up one’s ears giống,"species, race; to resemble, look like, sound like" giống cái,feminine gender giống hệt,"completely, exactly alike" giống loài,specimen giống người,race (of people) giống nhau,"to be similar, resemble each other" giống như,"like, similar to; to resemble, be like" giống nòi,race giống pha tạp,to be mixed breed giống thú,animal species giống trung,neuter gender giống tính cha,"to be like one’s father, have one’s father’s spirit" giống y hệt như,"just like, exactly like" giống y như,to look just like giống đực,masculine gender giồi,"to polish, burnish" giồng,"to plant, cultivate, grow" giồng cây,to plant a tree giổi,talauma (tree) giỗ,death anniversary (of an ancestor) giỗ hết,second year’s mind giỗ tết,death anniversaries and festivities giỗ đầu,year’s mind giội,"to pour, dash" giới,"(1) (classifier); limit, border; (2) group of people, family, community, group" giới chức,"authority, the authorities" giới chức mỹ,u.s. authorities giới chức cao cấp,high ranking authority giới chức nhà nước,government authorities (people) giới chức quân sự,military authority giới chức địa phương,local authorities giới hưu trí,retirees (as a group of people) giới hạn,"limit, term, bound; to limit, restrict" giới hạn cho phép,allowed limit giới hạn nhập cảng,import restrictions giới hữu trách,the authorities giới khoa học,"scientists, the scientific community" giới lao động,"labor (as a group of people), the working class" giới luật,buddhist discipline of abstinence giới luật gia,lawyer giới lãnh đạo,leader giới nghiêm,"proclaim martial law, impose a curfew" giới phân tích,analysts giới sát,forbid killing giới sắc,forbid sexual intercourse giới thiệu,to introduce (friends) giới thiệu ông với ông ấy,introduce you to him giới thông thạo,experts giới thẩm quyền,authorities giới tiêu thụ,"the consumer world, consumers" giới trẻ,"youth, young people" giới tính,"sex, gender" giới võ thuật,martial arts community giới động vật,the animal kingdom giờ,"time (of the clock), hour, o’clock; now is the time (for sth)" giờ cao điểm,"peak hour, rush hour" giờ chiều,p.m. giờ chót,"the final hour, the last minute" giờ chết,rest-hour giờ cơm,mealtime giờ giao thông cao điểm,the peak hours (rush-hours) of traffic giờ giải lao,break(time) giờ giấc,"the time, the hours" giờ hoàng đạo,lucky hour giờ hành chính,office hours giờ hồn,"beware what you do, mind what you are about" giờ khuya,"night, hour of night" giờ làm thêm,overtime giờ làm việc,working hours giờ mở cửa,(store) opening hours giờ nghỉ,"break, interval" giờ ngọ,"midday, noontime" giờ này,"at this time, at this hour" giờ phút,"hours and minutes, time" giờ phút khó khăn,difficult times giờ phút nào,"when, at what time" giờ phút này,at this moment giờ quốc tế,"universal time (utc), greenwich mean time (gmt)" giờ rãnh,spare time giờ sáng,a.m. giờ tan sở,rush hour giờ tối,in the evening giờ ăn,"lunchtime, dinnertime, mealtime" giờ ăn trưa,"lunchtime, lunch hour" giờ đi làm buổi sáng,morning rush hour giờ đây,"now, at present, nowadays, currently, at this time" giờ địa phương,local time giờ đồng hồ,hour giời,"sky, heaven" giời u ám,the sky is cloudy giờn,to wander giở,"to take out, turn (book)" giở chứng,"to change one’s behavior, conduct" giở giói,complicate matters (by doing something not absolutely necessary) giở nắp ra,to take off the lid giở ra,to turn to (page) giở sách ra,to open a book giở trò,to fuss giỡ,"to take out, turn (to page in a book)" giỡn,"to play, joke, tease" giục,to urge giục giặc,"undecided, wavering, indecisive, uncertain" giục như giục tà,urge vigorously and urgently giụi mắt,to rub one’s eyes giủi,"catch shrimps with a stack-net, stack-net (for shrimps)" giừm nhiễu đài phát thanh,to jam a broadcasting station giữ,"to keep, hold, stay, guard, maintain, protect, reserve" giữ an ninh,"to preserve the peace, safety" giữ bem,to keep secrets giữ bình tĩnh,to keep calm giữ bí mật,"to hold, keep a secret" giữ chặt,to hold tightly giữ chỗ,"to reserve a place, spot, book seats" giữ chỗ trước,to reserve a space in advance giữ chức vụ,to hold an office giữ em be,"to baby-sit, babysitter" giữ ghế,"to keep one’s seat, maintain one’s position" giữ giá,to keep prices stable giữ gìn,"to preserve, guard, maintain" giữ gìn bờ cõi,to protect the country giữ gìn di sản,to preserve one’s heritage giữ gìn phẩm cách,to preserve one's human dignity giữ im lặng,"to keep quiet, hold one’s tongue" giữ kín,"to hide, keep secret, keep confidential" giữ kẽ,"show excessive caution (in one’s dealings), be overcautious" giữ lấy,"to keep, preserve" giữ lập trường,"to maintain a position, viewpoint" giữ lễ,observe etiquette giữ lễ phép với,"to be polite, courteous with" giữ lời,"to keep one’s words, live up to one’s word" giữ lời hứa,to keep one’s promise giữ miệng,"be cautious in one’s words, hold one’s tongue" giữ mồm giữ miệng,to think twice about speaking giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó,to keep a fond memory of someone giữ một vai trò trọng yếu,"to hold an important, vital role" giữ nguyên,"to preserve, keep intact, keep the same" giữ người cho mảnh mai,to keep slim giữ nhiệt độ thăng bằng,"maintain an even, steady temperature" giữ nhà,"to keep up, take care of a house" giữ phép,observe one’s duty giữ phẩm giá,to maintain one’s dignity giữ quyền hành,"to hold, keep, stay in power" giữ rịt,"hold fast, keep something selfishly for oneself" giữ sức khỏe,to take care of one’s health giữ thể diện,to save face giữ tiếng,"be cautious about one’s reputation, be jealous of one’s reputation" giữ tiết,keep one’s chastity (said of a widow who does not marry again) giữ trách vụ,"to have a duty, responsibility" giữ trật tự,to maintain order giữ tầm,to hold giữ tốc độ,to maintain a steady speed giữ vai trò,"to have, hold a role" giữ vai trò trung lập,to maintain a central role giữ vị trí,"to maintain, hold a position" giữ vững,hold fast giữ đạo,"to keep, maintain one’s (religious) faith" giữ độc quyền,to monopolize giữa,"between, center, (in the) middle, among" giữa ban ngày,in the middle of the day giữa bối cánh đó,"in that situation, state of affairs" giữa bờ cõi đất nước,within the country’s borders giữa khuya,middle of the night giữa lúc,while giữa nhà,in the middle of the house giữa tháng,in the middle of a month giữa thủ đô,in the middle of the capital giữa trưa,"noon, mid-day" giữa trời,in the open air giữa đên khuya,in the middle of the night giựt,"[= giật] (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily" giựt mình,"surprised, startled; to (give a) start" giựt nảy,"to jump, start" gli xê rin,glycerine glu cô,glucose glu xít,glucide go,"woof, weft" gom,"to gather, assemble together" gom góp,"to gather, accumulate, save up" gom vào,to pack in gom đồ,to gather one’s things gra nít,granite gra phít,"graphite, black lead, plumbago" gram,gram guốc,"wooden shoe, wooden clog" guốc chẳn,artiodactyl guốc lẻ,perissodactyl guồng máy,machinery guồng máy chính quyền,"(government) administration, bureaucracy" guồng máy chính trị,political machinery guồng máy lãnh đạo,"leadership apparatus, machinery" guột,"bunch, bundle" gà,"chicken, cock, hen, fowl" gà chọi,"fighting-cock, game-cock" gà cồ,"big cock, young cock" gà giò,cockerel gà gáy,cock-crow gà gô,francolin gà gật,doze gà hoa,uncastrated cock gà kim tiền,kind of pheasant gà lôi,pheasant gà mái,hen gà mái ghẹ,pullet gà nòi,"pedigreed fighting-cock, champ" gà nước,"moorcock, moor-hen, water rail, rallus aquaticus" gà pha,cross-bred fowl gà quay,roasted chicken gà qué,fowls gà ri,"small breed of fowl, bantam" gà rừng,"cock of the wood, jungle fowl" gà sao,guinea-fowl gà sếu,bustard gà thiến,capon gà tiền,grey peacock pheasant gà trống,cock gà trống nuôi con,widower who brings up his children gà tây,turkey gà tồ,"breed of big, tall and thinly feathered fowl, lubber" gà vit,"fowl, poultry" gà vịt,poultry gà xiêm,"chicken from thailand, siamese chicken" gà ác,black chicken gà đồng,frog gài,"to bolt, fasten, attach" gài bẫy,"to lay a snare, set a trap" gài cửa,to bolt a door gài một loạt bom,to set off a series of bombs gàn,"to hinder, impede" gàn bát sách,"half-witted, crazy" gàn dở,"eccentric and crack-brained, stupid, idiotic" gàn gàn,"be a bit off one’s head, be a little mad" gàn quải,"dissuade (from), put somebody off, talk somebody out of" gàng,"wind (round), reel" gào,"to cry out, shout, scream" gào hòa bình,to clamor for peace gào khóc,"to yell and cry, scream and cry" gào lên,"to shout, scream, yell" gào thét,"to howl, yell, roar with rage, scream in anger" gàu,"bail, bucket, bailer-scurf, dandruff" gàu dai,four-stringed bucket (handled by two persons) gàu ròng,bucket with a long handle gàu sòng,long-handled bucket (hung from a tripod) gá,"to pawn, pledge" gá bạc,"to run a casino, gambling den" gá lắp,"contrivance, appliance" gá lời,promise gá nghĩa,"to strike up a friendship with (someone), make friends" gá nghĩa vợ chồng,to get married gá thổ đổ hồ,keep a bawdy house and a gambling-house gá tiếng,"promise, use a subterfuge" gác,"(1) upper floor, upper story; (2) to guard, watch; (3) to put, set on; (4) to forget about" gác bút,put away one’s pen gác bếp,"smoking-shelf (over a cooking fire, stove), throw away" gác bỏ,"to put away, give up" gác chuông,"bell-tower, church tower, steeple" gác cổng,to keep the gate gác dan,"watchman, guardian" gác lửng,mezzanine gác máy,to hang up the phone gác mỏ,"have nothing more to eat, run out of food" gác ngục,"prison guard, to guard a prison" gác núi,descend (go down) mountain-low (of setting sun) gác phôn,to hang up the phone gác sân,"flat roof (used for airing, drying on)" gác thượng,"top floor, top storey (of a multi-storied building)" gác tía,imperial palace gác xép,attic gái,female (as opposed to male) gái bán dâm,(female) prostitute gái có chồng,"married girl, married woman" gái giang hồ,"prostitute, whore" gái già,"spinster, old maid, bachelor girl, maiden aunt" gái góa,widow gái mãi dâm,prostitute (female) gái nhảy,dancing girl gái tơ,"young girl, girl under age" gái điếm,(female) prostitute gán,(1) assignment; (2) to foist gán cho,to be attributed to gán ghép,"allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting" gán nợ,give (something) as payment of a debt gán tội,shift the blame (on) gánh,to carry (on one’s shoulder) gánh chịu,"to bear, incur, shoulder" gánh gia đình nhẹ nhõm,light family responsibilities gánh gồng,carry by means of a shoulder pole gánh hát,"troupe, theatre company" gánh nặng,"weight, burden, load" gánh nặng tài chính,a financial burden gánh nặng è cổ,a load of back-bending weight gánh trách nhiệm,"to bear, shoulder a responsibility" gánh vác,"to take charge of ~, assume the responsibility for" gáo dài hơn chuôi,"impractical, unrealistic" gáy,"nape, back of neck" gáy gở,the crowing of a chicken (esp. a cock) at an unusual time gáy sách,back of a book gân,"nerve, sinew, tendon, vein" gân cốt,tendons and bones gân cổ,to harden one’s neck gân guốc,sinewy gân xanh,nervure gâu,bark gâu ó,"to argue, dispute" gây,"(1) to cause, bring about, create, set up; (2) to quarrel" gây bệnh,pathogenic gây chia rẽ,"to cause disunity, discord, division, separation" gây chiến,"to provoke, create, start a war; warmongering, bellicose" gây chuyện,"be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody)" gây căng thẳng,"to cause, create tension" gây cản trở,to create an obstacle gây cấn,exciting gây dựng,"to found, establish, set up" gây e ngại,"to bring about, create, cause fear" gây giống,to breed (plants or animals) gây gấy,to feel feverish gây gỗ,"to pick a fight, start a quarrel" gây gỗ với ai,to pick a fight with someone gây hấn,"to provoke hostility, start trouble" gây hận thù,to create hostility gây hốt hoảng,to cause (or create) panic gây hứng khởi,"to create, generate enthusiasm" gây khó khăn,to create difficulties gây khó khăn cho,to create problems for gây kinh hoàng,"to create, cause fear" gây loạn,to incite a rebellion gây lẫn lộn,to create confusion gây lộn,"pick up a quarrel, start an argument" gây men,to ferment gây mê,anaesthetize gây một cảm tưởng xấu,to create a bad impression gây nguy hiểm,to endanger gây nguy hại,"to create a danger, endanger" gây ngộ nhận,to cause a mistake gây nhiều tranh chấp,to create a lot of controversy gây nhiều tranh cãi,"to generate much discussion, debate" gây nhiều tàn phá,to cause a lot of destruction gây nhiễm trùng,to cause an infection gây nhiễu,to jam (a radio transmission) gây náo động,"to cause a stir, commotion" gây nợ,to run into debt gây oán,to create enemies gây phương hại,"to (cause) damage, harm" gây quỹ,to raise funds gây ra,"to cause, engender, bring about" gây ra nhức nhối,to be painful gây sốc,to shock gây sự,to pick a quarrel gây sự cảm thông,to create understanding gây thêm căng thẳng,to increase tension(s) gây thêm tức giận,to create more anger gây thêm đổ máu,"to bring about, create, cause more bloodshed" gây thù,to create enemies gây thương tích,to wound gây thương tích cho,"to injure, cause injury (to someone)" gây tiếng vang,"to create an echo, echo" gây trở ngại,to create an obstacle gây tê,"to give an anesthetic, anesthetize" gây tổn hại đến,"to damage, cause damage to" gây xáo trộn,to create confusion gây xôn xao dư luận,to cause a public uproar gây ác nghiệp,to cause a sin gây án,to commit a crime gây đau đớn,to cause pain gây ảnh hưởng cá nhân,to build one’s personal influence gã,"chap, bloke, fellow" gãi,to scratch gãi sột sột,to scratch oneself noisily gãi tai,to scratch one’s ears gãi vào chỗ ngứa,to touch the right chord gãi đúng chỗ ngứa,to butter up gãi đầu,to scratch one’s head gãy,"to be broken, break" gãy chân,"to break one’s leg, break one’s foot" gãy góc,"curved, rounded" gãy gọn,"(of speech) concise, neat" gãy gọng,broken gãy đổ,"to break down, fail, collapse, fall in" gì,what gì cả,anything at all gì hết,at all gì không biết,to not know (anything) gì nữa,"anything else, what else" gì thì gì,whatever (the case may be) gì đó,something like that gìn,"to keep, preserve" gìn giữ,"to conserve, take care of" gò gẫm,forge (written style) gò má,cheek-bone gò ép,constrain (to follow some rule of behavior) gò đống,hills and mounds gòn,"cotton-wool, kapok" góa,"widow, widower, widowed" góa bụa,widow góa phụ,widow góa vợ,"widowed, widower" góc,"angle, corner, position" góc bù,supplementary angles góc bẹt,straight angle góc kề,adjacent angle góc nhọn,acute angle góc phương vị,azimuth góc phố,corner góc trong,internal angle góc tù,obtuse angle góc tư,"quarter, quadrant" góc vuông,right angle góc đường,streetcorner góc đầy,-degree angle góc đối đỉnh,vertically opposite angles góc độ,"angle, point of view" gói,"packet, parcel, package; to pack, wrap, bundle" gói bưu,postal package gói dữ liệu,packet data gói gém,"to package, bundle, pack, tie up" gói hàng,package gói thuốc,pack of cigarettes góp,"to accumulate, gather, contribute, pool, collect" góp chuyện,join in a conversation góp mặt,"to attend, participate" góp nhặt,"to collect, pick up, amass, accumulate" góp phần,"to contribute, take part in, participate in" góp phần lớn lao,"to contribute enormously, greatly" góp sức,"to give hands to, contribute" góp tiền,to contribute money góp vui,to join in the fun góp vốn,to join capital in a business góp ý,"to offer advice, make suggestions, point out, give or contribute one’s opinion" gót chân,"heel of foot, heel" gót giày,heel of shoe gót ngọc,majestic step gót sen,graceful feel (of a beautiful woman) gót son,frail heels (of a beautiful woman) gót sắt,iron heel gót tiên,heel of a beautiful girl gót tiền,"fairy feet, dainty feet (of a" gót đầu,from beginning to end gô tích,gothic gôc cam bốt,of cambodian origin gôm,eraser gôn,golf gông,stocks (form of punishment) gông cùm,"cangue and stocks, slavery, deprive sb of freedom, chain" gõ,"(1) to knock, hit; (2) to enter, type" gõ cửa,to knock on a door gõ gõ,to knock gõ kiến,woodpecker gõ nhẹ,to knock lightly gõ đầu trẻ,to be a teacher gõ đập,"to hit, smash" gù,to coo gù lưng,"hunch-backed, hump-backed" gùn ghè,try to make approaches to a girl gút,knot găm,"point, prick" găng,tense (tight) găng tơ,gangster găng xtơ,"gunman, gangster" găp khó kăn,to face difficulties gơ,nurse a strain (of sweet potato) gươm,sword gươm báu,valuable sword gươm đao,"sword and scimitar, weapons" gương,"(1) mirror; (2) example, pattern, model" gương hậu,rear-view mirror gương lò,face gương lõm,concave mirror gương lồi,convex mirror gương mẫu,"(good) example, exemplary, model" gương mặt,"look, expression of the face" gương nga,"phoebe, phoebe’s lamp, the moon" gương phẳng,plane mirror gương sen,lotus seed-pod gương soi,mirror gương sáng,good example gương tày liếp,striking example gương vỡ lại lành,"the broken mirror made whole again, the" gương xấu,bad example gườm,"to growl, glower" gượm,"to stop, wait a while" gượng,"to try to, make a effort to" gượng nhẹ,gingerly gượng ép,forced gượng đứng lên,to try to stand up gạ,"to coax, cajole" gạ chuyện,"to try to approach (someone), try to make friends with" gạ gẫm,"to coax, cajole, wheedle (into doing something); make approaches to (a woman), make a pass at" gạc,antlers; crotch; to cross out gạc cây,crotch of a tree gạc nai,horn of a stag gạc tên trong danh sách,to cross out a name on a list gạch,"brick; to strike through, draw a line, scratch, cross out, strike through" gạch bông,"flowered (patterned) brick, patterned tile" gạch bỏ,"to scratch, strike out" gạch chéo,to cross gạch chịu lửa,"fire-brick, refractory brick" gạch dưới,"to underline, underscore" gạch gạch,shade with parallel lines gạch hoa,flowered enameled tile gạch lá nem,traditional terra-cotta floor tile gạch men,"ceramic tile, enameled tile" gạch mộc,unbaked brick gạch ngang,dash gạch non,half baked brick gạch nối,hyphen gạch sống,adobe gạch tráng men,ceramic tile gạch vồ,wooden-hammer brick gạch đít,"to underline, underscore" gạch đầu dòng,"em rule, dash" gạch ống,hollow brick gạn,"to interrogate, inquire in detail, press with questions" gạn cặn,to decant gạn gùng,"interrogate, inquire in detail" gạn hỏi,to press with questions gạn lọc,sort out carefully gạo,raw (uncooked) rice gạo ba giăng,three-month rice gạo chiêm,"fifth-month rice, summer rice" gạo chợ nước sông,wander around homeless gạo cẩm,violet sticky rice gạo cội,large-grain rice gạo cụ,grind excessively gạo dé,autumn rice gạo dự,a kind of fragrant rice gạo giã,husked rice gạo lức,unpolished rice gạo mùa,"tenth-month rice, autumn rice" gạo nép,uncooked sticky rice gạo nước,"provisions, victuals" gạo nếp,"glutinous rice, sticky rice" gạo sen,lotus anther (used to perfume tea) gạo tám,high quality rice gạo tám thơm,fragrant rice (small-grained and fragrant) gạo tám xoan,kind of rice (small-grained and white) gạo tẻ,ordinary rice (as opposite to sticky rice) gạo đồ,rice parboiling gạt,"(1) to cheat, dupe, trick, deceive, beguile; (2) to reject, turn aside" gạt bỏ,"to scratch out, mark out, erase" gạt gẫm,"swindle, cheat" gạt lệ,to dry one’s tears gạt nước mắt,to brush away one’s tears gạt nợ,to give security for a debt gạt tàn,ashtray gạy,"call forth (someone’s ideas, confidences)" gả,"to give in marriage, marry one’s daughter" gả bán,to marry off gảy,"flip of, poke and turn upside down, play, pluck" gảy gót,peck at gảy đàn,to twang gấc,"space under (a bed, car, bridge)" gấm thêu,brocade gấm vóc,brocade and satin gấp,"(1) to be x times more than; (2) to fold, close; (3) urgent, pressing, in a hurry" gấp ba,three times gấp ba lần,"three times as often, three times as much" gấp bội,"(1) to multiply; (2) a lot, much" gấp chục lần,ten times more than gấp chục lần lớn hơn,ten times bigger than gấp gáp,"pressing, urgent" gấp hai,twice (as much as) gấp khúc,"broken, zigzag" gấp nhiều lần,"to be many times more, greater" gấp nếp,folding gấp quá hai lần,more than twice as much gấp rút,"very pressing, very urgent" gấp đôi,"to double; double, twice as much, twofold" gấu,bear gấu chó,malayan sun bear (helarctos malayanus) gấu lợn,hog bear gấu mèo,panda gấu ngựa,tibetan bear gấu nâu,brown bear gấu nâu châu á,asian brown bear gấu trúc,panda gấu ăn trăng,eclipse of the moon gấy sốt,feel feverish gầm,"(1) to roar, howl, yell; (2) to bow one’s head in shame or anger; (3) space underneath, underpass" gầm ghè,"to square up to, have one’s hackles up" gầm ghì,green imperial pigeon gầm hét,"howl, yell, roar" gầm rú,"to roar, yell, howl" gầm thét,to bawl gần,"near, close to (place, time)" gần biên giới lào,near the border with laos gần bên,"neighboring, adjacent" gần chết,"about to die, close to death" gần cả,almost (an entire) gần cả mười lăm phút,almost fifteen whole minutes gần cả tháng,almost (an entire) month gần giống,to closely resemble gần gũi,"near, close (by)" gần gũi với,"to be close to, near to" gần gấp đôi,almost double gần gặn,"near, close by" gần gụi,keep in close touch with the masses gần hai tuần lễ,nearly two weeks gần hơn nữa,more recently gần hết,"almost all, almost completely" gần kề,close at hand gần ngót 20 năm,for almost 20 years gần ngót,"almost, close to, nearly" gần nhà,"nearby, close to one’s home" gần như,"nearly, almost" gần như không có,to have almost no (something) gần như trọn vẹn,almost completely gần như tất cả mọi người,almost everyone gần như vậy,this close gần nhất,"nearest, most recent" gần năm rồi,almost a year alread gần sáng,almost morning gần sáu tháng,nearly six months gần trưa,close to noon gần tới,"to approach, draw near" gần tới đây,"next, coming, soon" gần xa,"far and near, everywhere" gần đây,"last, previous, not far from here, recently" gần đây nhất,most recent(ly) gần đó,near there gần đất xa trời,"to have one foot in the grave, somebody’s" gầu,"dandruff, scurf" gầy,thin gầy còm,slim gầy giơ xương,to be nothing but flesh and bones gầy guộc,"raw-boned, bony" gầy gò,thin gầy mòn,"be wasting, lose flesh by degrees" gầy nhom,thin as lath gầy như cái que,as thin as a lath or rake gầy yếu,"sickly, lean, gaunt, emaciated" gầy đét,scraggy gẫm,to ponder gẫy,"to break, be broken (stick-like object)" gẫy xương sườn,to break a rib gậm,(1) (of rodents) to gnaw gập,"to fold, close (a book)" gập ghềnh,"rough, rocky, bumpy" gập lại,to close (book) gập người xuống,"to bow, bend over" gập sách lại,to close a book gật,to nod gật gù,to nod repeatedly gật gù cái đầu,to nod one’s head repeatedly gật gưỡng,"to nod, be drowsy" gật nẩy mình,to startle gật đầu,to nod gật đầu thông cảm,to nod in sympathy gậy,"cane, stick, rod, staff" gậy gộc,"stick, club" gậy phép,(magic) wand gậy tày,quarterstaff gậy tầm vông,stick made of coral wood gậy tầm xích,monk’s staff gậy đánh,(golf) club gậy đánh golf,golf club gắm ghé,"aim at, have designs on" gắn,"to be fitted with, equipped with" gắn bó,"to be fond of, attached to" gắn bó với,"to be fond of, attached to" gắn bó với nhau,"to be joined, bound together" gắn liền,"to connect closely, go with, be related to, join" gắn liền với,"to connect to, join with" gắn xi,seal gắng,"to try, strive, endeavor" gắng công,do one’s llevel best gắng gượng,make an unusual effort gắng sức,to make every effort gắp,to pick up with chopsticks gắp thăm,"draw lots, cast lots" gắt,"strong, violent, harsh, biting; to grumble, scold, chide" gắt gao,"intense, desperate, keen; to intensify; severe, hard" gắt gỏng,"ill-tempered, bad-tempered, in a bad or foul mood" gắt mù,burst noisily and loudly into angry words gằm,"hang the head (out of shame), wear sullen looks" gặm,"to gnaw, nibble" gặm mòn,corrode gặm nhấm,rodent gặng,to question closely gặp,"to meet, see, encounter, find" gặp chuyện bất hạnh,to run into a piece of bad luck gặp chuyện gì,"to see sth, encounter sth" gặp chính đức giáo hoàng,to meet with the pope himself gặp các chống đối,to meet with opposition gặp cảnh,to face a situation gặp dịp,meet with a favorable opportunity gặp gái,meeting a woman as one goes out of the house gặp gỡ,"to meet (with), encounter" gặp khó khăn,"to meet with difficulties, have problems" gặp lại sau,see you later gặp may,"to be lucky, in luck’s way" gặp mãi,to encounter frequently gặp mặt,"to meet, see" gặp nguy hại,"to be in danger, meet with danger, harm" gặp nhau,"to meet (each other), see each other" gặp nhiều khó khăn,"to meet with, encounter many difficulties" gặp nạn,"to meet with disaster, have an accident" gặp phải,"to meet, encounter" gặp riêng,to meet separately gặp rắc rối,to meet with complications gặp sự chống cự,to meet with resistance gặp sự chống đối,to meet with opposition gặp thất bại,to meet with failure gặp thấy,"to meet, see" gặp thời,to meet with good fortune gặp toàn những chuyện,to run into a lot of things gặp trường hợp như vậy,"if this happens, in this case" gặp trở ngại,to meet (with) obstacles gặp trở ngại tại quốc hội,to meet obstacles in congress gặp trục trặc,to meet with difficulties gặp vế tắc,to be deadlocked gặt,"harvest, reap" gặt hái,"to harvest, reap" gỉ mũi,polyp (in the nose) gỉ đồng,"verdigris, patina" gọi,"to call, summon, order" gọi bia,to order a beer gọi bồi,"to call the waiter, waitress" gọi cho cảnh sát,to call the police gọi cảnh sát,to call the police gọi cửa,to knock at the door gọi dạ bảo vâng,"polite, well-mannered" gọi họp khẩn cấp,to call an urgent meeting gọi hồn,conjure up a deal person’s soul gọi là,"to be named, called" gọi lính,"mobilize, call up, draft" gọi lại,to call back gọi nhau,to call to each other gọi rượu,to order (alcoholic) drinks gọi sai,"to call, name incorrectly" gọi sai là,incorrectly called gọi theo giá trị,call by value gọi theo tham khảo,call by reference gọi theo tên,call by name gọi thầu,"to call for contracts, bids" gọi tên là,"to be called, named" gọi tôi là,call me (name) gọi tắt là,"which is called, whose abbreviation is" gọi vốn,"to call up capital, appeal for funds" gọi ý,"to call up, invoke an idea, notion" gọi điện thoại,"to call up, telephone to" gọn,"to be neat, tidy, orderly, systematic, concise" gọn gàng,"neat, slender, compact" gọn nhẹ,"compact, neat, orderly" gọng,"frame, framework" gọng kìm,prongs gọng vó,the frame of a fishing net gọng xe,shaft of a carriage gọng ô,umbrella frame gọt,"to pare, whittle, sharpen (pencil), peel (fruit, etc.)" gỏi,vietnamese salad with fresh vegetables gốc,(1) foot (of a tree); (2) of ~ origin gốc phi châu,"of afrian origin, descent" gốc việt,"of vietnamese origin, ancestry" gốc cây,"trunk, foot of a tree" gốc ghép,stock gốc phần,native country gốc tích,origin gốc từ,root of a word gốc tử,"native country, parents" gốc á đông,"of (east) asian origin, descent" gốc âu châu,"of european origin, descent" gối,"(1) pillow, cushion; (2) knee" gối chiếc,"lone pillow, lead a lonely life, state of being" gối dài,a long pillow gối dựa,"bolster, cushion" gối loan,"wedded pair’s pillows, bridal pillows" gối vụ,grow an overlapping crop gối xếp,folding pillow gối êm,solt pillow gối điệp,beautiful dream gối đất nằm sương,sleep in the open gối đầu giường,pillow (for a bed) gốm,"pottery, earthenware" gốm hoa lam,blue flower pottery gồ,"prominent, protu berant" gồm,"to comprise, consist of, include" gồm có,"comprising, including; to consist of, include" gồm hai thành phần,"to have two parts, two elements" gồng,to carry with a shoulder pole gồng gánh,carry (on one’s shoulder) with a pole and two hangers gỗ,"wood, lumber, timber" gỗ bìa,slab (of timber) gỗ cây,rough timber gỗ dác,"sap-wood, alburnum" gỗ hồng sắc,rose-wood gỗ lim,iron wood gỗ súc,timber gỗ tạp,wood of low quality gỗ tứ thiết,ironwood gỗ ván,plank gỗ xẻ,sawn timber gội,to wash (hair) gộp vào,to add gột rửa,to wipe out gột sạch,to wash gớm,"awful, disgusting, terrible, horrifying" gớm chửa,how awful! how dreadful! gớm ghiếc,"disgusted, terrified" gớm ghê,"frightful, horrible, disgusting" gớm giếc,"disgusted, terrified" gờ,"edge, ridge" gờm,"to be afraid of, scared of" gờm mặt,"hate, dislike" gở,"ominous, inauspicious" gởi,to send gởi lờ chào,to send (word of) greeting gởi ra,to send out gởi thiệp,to send a card gởi thơ,to send a letter gởi thư,to send a letter gởi đến,to send out gỡ,"to unravel, untangle, disentangle; to win back" gỡ lỗi,debug gỡ mìn,clear (a place) of mines gỡ mất,"to remove, disconnect, take out" gỡ nợ,get clear of one’s debts gỡ rối,"to disentangle, disembroil" gỡ tội,exculpate gỡ đầu,"comb one’s hair straight, brush one’s hair free of tangles" gợi,"to arouse, waken, stir, evoke, conjure up, revive, rouse, excite" gợi chuyện,to start a conversation gợi cảm,suggestive gợi hình,"to evoke, conjure up an image" gợi lại,"to evoke, reminisce" gợi mở,suggest gợi tình,"inviting, provocative, juicy, sexually attractive" gợi ý,to suggest gợn,"rippled, wavy" gợt,"to skim, scum" gụ,"sindora tree, sindora wood-of a brownish-back color" gục,to bend down gục gặc,to nod one's assent gục gặc cái đầu,to nod one’s head in agreement gừ,(of dog) to snarl gừng,ginger gửi,"to send, give, entrust, leave in someone’s care" gửi gắm,"to entrust, recommend" gửi lời,send a message gửi lời thăm,to send greetings to gửi nhận,to send and receive gửi quân tăng cường,to send reinforcements gửi ra,to send gửi ra nước ngoài,to send abroad gửi rể,to live at one’s in laws’ gửi thiếp mừng,to send a greeting card gửi tin,to send a report gửi tiền ở nhà băng,to deposit money of a bank gửi trả,"to send back, return" gửi tới,to send to gữi đến,to send to ha,exclamation of joy ha ha,"aha, hee-haw" ha hả,to laugh heartedly hai,two; both hai ba,two or three hai bà trưng,the trung sisters hai bàn tay,both hands hai bánh,two wheeled hai bên,bilateral; both sides; both sides hai bên hông,both sides hai bên đường,the two roadsides hai chiều,"two-way, bidirectional" hai chân,"both legs, both feet" hai chú bé nhấm nháy với nhau,the two boys winked at each other hai chấm,colon hai chị em na ná nhau,the two sisters are rather like each other hai chục,"two dozen, twenty" hai con mắt,(both) eyes hai cái này,these two things hai cân,"two-legged, biped(al)" hai cường quốc phải giải quyết các biệt của họ,both powers must resolve their differences hai giờ kém năm,(it’s) five to two (o’clock) hai giờ rưỡi,"(it’s) 2:30, (it’s) half past two" hai giờ thiếu năm,five of two hai hôm,two days hai lần,"twice, two times" hai lỗ tai,(both) ears hai môi,bilabial hai mươi,"twenty, a score" hai mươi mấy,twenty-something hai mươi mốt,twenty one hai mảnh,two-piece hai mặ lồi,biconvex hai mặt,double-faced; duplicity hai ngàn lẽ hai,2002 hai ngày,two days hai ngày liên tiếp,two days in a row hai ngày sau đó,two days later hai người,"two people, both people" hai người chúng tôi,the two of us hai năm kế tiếp,two years in a row hai năm rõ mười,it’s as clear as daylight hai nước,both countries hai phe,"both sides, camps, parties" hai phái đoàn,both delegations hai phát luôn,two shots in a row hai phần,"two pieces, two parts" hai phần ba,two thirds hai quốc qia,"both countries, nations" hai răng,"dental, interdental" hai tay,"two hands, both hands" hai tay buông xuôi,to die hai tiếng sau,two hours later hai trăm,two hundred hai trục chính,two main powers hai tuần lễ,two weeks hai tầng,two-story hai vợ chồng,the married couple hai đến ba,two to three hai đứa,two people hai đứa chúng nó,those two guys hai đứa chúng tôi,the two of us hai đứa mình,"the two of us, us two" hai đứa nó,"those two guys, those two people" ham,"eager, greedy, zealous; love, fondness, liking, interest; to like, be fond of" ham chuộng,to esteem ham học,"to like, enjoy studying; love of learning" ham muốn,"to desire, covet" ham mê,to have a passion for ham quyền lợi,"power-hungry, megalomaniac" ham sống sợ chết,to cling to life and fear death ham thích,"to desire, love, like" ham tìm hiểu,"eager to learn, eager to find out" ham vui,"to have fun, indulge oneself" han,verdigris hang,"den, cave, cavern, hole" hang beo,dangerous out-of-the-way place hang chuột,mousehole hang cùng ngõ hẻm,"far-away place(s), alleys and side" hang hầm,cave hang động,"grotto, cave" hang ổ,"lair (of animals), den (of thieves)" hanh,hot and dry (weather) hanh thông,"easy, flowing" hao,"(1) to consume, use, spend, waste; (2) news" hao binh tổn tướng,to lose soldiers and officers hao hao,"look slightly like, distant likeness" hao hao giống,"to be a little like, to ressemble" hao hụt,"to lessen, diminish" hao mòn,to weaken hao phí,to waste; to spend hao phí thì giờ,to waste time hao tài,"make money dwindle, be costly" hao tổn,"to waste, squander" hay,"(1) interesting, well; or; (2) have the habit of doing; often, frequently" hay biết,know hay biết nhường nào!,how very nice! hay chữ lỏng,sciolistic hay gì đó,or something like that hay ho,interesting hay hớm,nice hay không,(question tag); or not hay là,or hay lây,contagious hay lắm,very good hay quá,very interesting hay quên,forgetful hay thật,very interesting he,fish of carp family hen,asthma hen suyễn,asthma heo,"pig, hog, swine, pork" heo hút,"remote, solitary, out-of-the-way" heo hạch,"boar, a male pig" heo may,ay coldish north-westerly wind (blowing in autumn) heo nái,sow heo quay,roast pork hi cặp vú,(pair of) breasts hi hí,"titter, giggle, chuckle, snigger" hi hữu,"rare, occasional" hi sinh,to sacrifice oneself hia,mandarin’s boots him chỉ nam,"compass, guide" hin,(of nose) narrow hiu hắt,blow gently hiu quạnh,"deserted, lonely" hiên ngang,"proud, haughty" hiếm,"rare, scarce" hiếm có,"rare, scarce" hiếm hoi,"rare, scarce" hiếm muộn,having few children hiến,"(1) to offer, devote, consecrate; (2) constitution" hiến binh,gendarme (in a capitalist country) hiến chương,constitution hiến dâng,dedicate hiến kế,offer suggestions hiến pháp,constitution hiến pháp của hoa kỳ,the u.s. constitution hiến pháp hóa,constitutionalize hiến định,stipulated by the constitution hiếng,"cross-eyed, squint-eyed" hiếp,"to rape, violate, oppress" hiếp dâm,"to rape, violate" hiếp tróc,"force, compel, bully" hiết hòa,peace-loving hiếu,"(1) to like, love, be fond of; (2) pious, faithful; filial piety; (3) mourning, funeral" hiếu biện,"to like to argue, argumentative" hiếu chiến,"combative, bellicose, warlike" hiếu chủ,person in charge of a funeral (of relative) hiếu danh,fame-seeking person; to thirst after honors hiếu dâm,to be lustful hiếu dưỡng,to nurse (one’s parents) hiếu dạo,filial piety hiếu dị,to be curious hiếu giao,"to be social, have many connections" hiếu hòa,peace-loving hiếu hạnh,filial piety hiếu hảo,fond of kindness hiếu hỉ,"funerals and weddings, mourning and joy" hiếu học,"to be studious, love studying" hiếu hữu,piety and friendliness hiếu hỷ,family business (specifically funeral of one’s parents and hiếu khách,hospitable hiếu khí,aerobic hiếu kính,to honor and respect (one’s parents) hiếu kỳ,"curious, inquiring" hiếu liêm,honorary title given to a licentiate hiếu lộng,"to be fond of amusement, like to have fun" hiếu lợi,"greedy, avaricious" hiếu nghĩa,dutiful and loyal; filial piety hiếu nữ,"pious girl, nice girl" hiếu phục,mourning clothes hiếu sinh,"kind to animals, reluctant to kill animals; to love life, fear death" hiếu sắc,"fond of beautiful women, lustful, lewd" hiếu sự,"fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal; mourning rites, funeral protocol" hiếu thượng,to have a passion for hiếu thảo,pious hiếu thắng,"aggressive, ambitious" hiếu thị,to exhort hiếu trung,piety and loyalty hiếu tâm,filial piety hiếu tình,filial piety and conjugal love hiếu tĩnh,peace-loving hiếu từ,filial piety and love for one’s parents hiếu tử,dutiful child hiếu tửu,"to like alcohol, drinking" hiếu đạo,filial piety hiếu đễ,dutiful to one’s parents and submissive to one’s elder brother hiếu động,"lively, active, dynamic, restless" hiềm,"to hate, dislike" hiềm khích,"to hate, detest" hiềm kỵ,"hatred, aversion" hiềm nghi,to suspect hiềm oán,to avenge; vengeance; to bear a grudge hiềm thù,to avenge; vengeance hiềm tị,to hate; hatred hiềm vì,"unfortunately, the problem is" hiền,"meek, gentle, virtuous" hiền giả,"wise person, sage" hiền huynh,dear brother hiền hòa,"meek, timid, gentle, soft-natured" hiền hữu,dear friend hiền khô,"very good and gentle, very kind" hiền lành,"good natured, kind, mild, gentle, meek" hiền lương,"good, nice, decent" hiền minh,wise and clear-sighted hiền muội,"dear sister, one’s younger sister" hiền mẫu,"kind mother, good mother" hiền nhân,"sage, wise person, virtuous person" hiền nhân quân tử,"an upright gentleman, a true gentleman" hiền năng,virtue and talent hiền nội trợ,good wife hiền sĩ,talented and virtuous man hiền thê,one’s (virtuous) wife hiền thư,successful applicant (in examinations) hiền thần,"loyal, faithful subject" hiền triết,"philosopher, sage" hiền tài,talented and righteous hiền tế,one’s son in law hiền từ,indulgent hiền đệ,dear brother hiền đức,"virtuous, good" hiểm,dangerous hiểm hóc,rugged and inaccessible terrain hiểm họa,"danger, peril" hiểm nghèo,"dangerous, serious" hiểm nguy,danger hiểm sâu,shrewd and obnoxious hiểm trở,full of obstacles and difficult of access hiểm tượng,"dangerous symptom, danger, peril" hiểm yếu,important and very difficult of access hiểm ác,wicked hiểm địa,place full of obstacles and difficult of access hiểm độc,wicked hiển hiện,to appear clearly hiển hách,glorious hiển linh,awe-inspiringly powerful hiển minh,"clear-cut, unequivocal, unmistakable" hiển nhiên,"evident, obvious, clear" hiển nhiên là,"it is evident, obvious that" hiển thánh,"become a genie, achieve sainthood" hiển thị,to display hiển đạt,"make one’s way in life, achieve a high position in society" hiểu,to understand hiểu biết,"to know; understanding, knowledge" hiểu biết về ang ngữ,a knowledge of english hiểu chuyện đời,"to understand life, be worldly-wise" hiểu dụ,"make clear something to, the" hiểu lầm,to misunderstand hiểu ngầm,"implicit, tacit, read between the lines" hiểu nhầm ý ai,to mistake someone’s meaning hiểu ra,"to understand, realize" hiểu rõ,to understand clearly hiểu rõ thêm,to understand more clearly hiểu theo nghĩa đen,to take something literally hiểu thêm,to better understand hiểu thấu,"to understand fully, completely" hiểu đúng hơn,to understand better hiểu được,"able to understand, understandable" hiện,"(1) to appear, become visible, rise, come into sight; (2) at present" hiện bây giờ,at present hiện chức,to be in office hiện có,"current (at present), existing" hiện diện,present; presence hiện dịch,active service (military) hiện giờ,"currently, now, at the present time" hiện giờ đây,at the present hiện hành,"in force, in effect, in operation" hiện hình,to appear hiện hóa,"goods in stock, available goods" hiện hữa,"present, existing, physical, real" hiện hữu,"existent, existing, present" hiện kim,cash hiện lên,to appear hiện nay,"at present, now, nowadays, present, modern, today" hiện ngân,cash hiện ra,"to appear, become visible" hiện sinh,"existentialism, existentialist" hiện thân,"personification, embodiment, incarnation" hiện thật,realistic; realism hiện thế,"present generation, modern generation" hiện thể,act hiện thời,"now, at present, at the present time" hiện thời và tương lai,present and future hiện thực,"realistic; realism; real, actual" hiện tiền,immediate hiện trường,"scene, place of action, location" hiện trạng,"present condition, current situation" hiện tình,"current situation, present situation, present condition" hiện tượng,phenomenon hiện tượng học,phenomenology hiện tượng luận,phenomenology hiện tượng thuyết,phenomenalism hiện tại,"at present, at the present time, present, existing" hiện tốc,"remaining velocity, terminal velocity" hiện vật,things in nature; in kind (payment) hiện điềm,to manifest itself; manifestation hiện đại,"modern, present time, modern times, contemporary" hiện đại hóa,to modernize; modernization hiện ý,present intention hiệp,"(1) to unite, join, come together; (2) round (in boxing), trip; (3) gorge, straits; (4) chivalrous" hiệp biện,high ranking court official hiệp chế,"to coerce, force" hiệp cừu,to bear a grudge hiệp hiềm,to bear a grudge hiệp hài,"concord, harmony" hiệp hòa,"to agree; harmony, concord" hiệp hận,to bear a grudge hiệp hội,association hiệp hội các nước đông nam á,association of southeast asian nations (asean) hiệp khách,knight hiệp kích,to stage a joint attack hiệp kỹ,to frequent brothels hiệp lễ,communion hiệp lực,"to unite, join forces" hiệp mưu,to plot together hiệp nghĩa,to remain faithful hiệp nghị,"agreement; to meet and discuss, hold discussions, have talks" hiệp nghị thư,"agreement, convention" hiệp nữ,heroine hiệp quí,to rely on one’s nobility hiệp sĩ,knight hiệp sức,"to unite, join forces" hiệp ta,high ranking court official hiệp thù,to bear a grudge hiệp thương,"to confer, negotiate" hiệp thế,to rely on one’s power hiệp trí,"skill, prowess" hiệp trợ,join forces and help each other hiệp tác,to cooperate hiệp tình,"a knight’s love, courtly love" hiệp điều,concord hiệp điệu,harmony hiệp đoàn,"corporation, group, union" hiệp định,"agreement, convention; to agree" hiệp định khung,framework or outline agreement hiệp định thương mại,trade agreement hiệp định đình chiến,"armistice agreement, truce agreement" hiệp đồng,contract hiệp ước,"agreement, pact, compact, treaty" hiệp ước tay ba,the tripartite pact hiệp ước bất bình đẳng,"one-sided treaty, unequal treaty" hiệp ước bất xâm phạm,non-aggression treaty hiệp ước có giá trị trong 5 năm,the agreement is valid for 5 years hiệp ước phòng thủ,defense treaty hiệp ước thân thiện,treaty of friendship hiệp ước thương mại,trade agreement hiệu,"store, shop; sign, signal, mark, brand, trademark" hiệu bài,token hiệu bào,"pharmacy, drugstore" hiệu chỉnh,"to regulate, adjust" hiệu dụng,useful hiệu hay nhười chụp ảnh,photographer hiệu kỳ,school flag hiệu lệnh,"order, command" hiệu lực,"validity, effectiveness" hiệu nghiệm,"effective, efficient" hiệu năng,"efficiency, output" hiệu phó,"vice-director (of college, university), assistant" hiệu quả,"effect, result; effective; efficient" hiệu quả ngăn chặn,blocking effect hiệu quả rất là thấp,the results are very poor hiệu suất,"efficiency, performance, productivity, output" hiệu suất nhiên liệu,fuel efficiency hiệu sách,bookstore hiệu số,difference hiệu thuốc,drug store hiệu thính viên,operator hiệu thế,potential difference hiệu trưởng,"principal, chancellor, headmaster" hiệu úy,officer hiệu ăn,restaurant hiệu đoàn,society in a college hiệu đính,to revise hiệu đính lại,to revise hiệu ứng,effect hiệu ứng nhiệt,calorific effect hiệu ứng nhà kính,greenhouse effect hiệu ứng phụ,side effect hng bán bàn ghế,furniture company ho,to cough ho gió,light cough caused by a cold ho gà,whooping-cough ho he,"act against, perform hostile activities against, speak up" ho hen,to cough ho khan,"dry cough, hacking cough" ho lao,"tuberculosis, phthisis" hoa,"(1) flower, blossom, bloom; (2) earring; (3) smallpox; (4) to wave, gesticulate; (5) chinese" hoa anh đào,cherry blossom hoa bia,hop hoa bướm,pansy hoa chuối,banana inflorescense hoa chân múa tay,"gesticulate, wave with the hands and" hoa chúc,"flowered candelabrum of the wedding night, marriage" hoa cà,lilac hoa cà hoa cải,fireworks sparkle hoa cái,"cranium, skull" hoa cúc,"chrysanthemum, daisy" hoa cương,granite hoa cứt lợn,ageratum conyzoides hoa dạ hương,"night lady, horticulture" hoa hiên,day-lily hoa hòe,"flowery, flamboyant" hoa hậu,beauty queen hoa hậu hoàn vũ,miss universe hoa hồng,(monetary) commission hoa khôi,"beautiful woman, beauty queen, belle" hoa lan,orchids hoa loa kèn,lily hoa lài,"jasmine, jessamine" hoa lý,pergularia hoa lơ,cauliflower hoa lệ,"splendid, resplendent" hoa mai,apricot blossom hoa màu,"farm produce, fruits of the earth" hoa mõm chó,"snapdragon, antirrhinum" hoa mật,nectar hoa mắt,be dazzled hoa mặt trời,sunflower hoa mộc,ohmantus fragans hoa mỹ,"fine, beautiful, splendid, flowery" hoa nguyệt,sensual love hoa ngôn,bragging words hoa nô,maid hoa quả,fruits hoa râm,"grey-haired, grey, pepper-and-salt" hoa sen,shower hoa sữa,milk flower hoa tai,ear-ring hoa thủy tiên,narcissus hoa tiên,flower-filigreed paper hoa tiêu,"pilot, navigator" hoa trà,camelia hoa tình,"amorous, erotic" hoa tím,violet hoa tự,inflorescence hoa viên,flower-garden hoa xòe,one-piaster silver hoa đào,peach blossom hoa đèn,"wick of an incandescent lamp, lamp-wick" hoa đăng,flower garlands and colored lanterns hoa đồng tiền,gerbera hoai,completely decomposed compost hoan,"welcome, cheer" hoan hân,"joyful, happy" hoan hô,"to applaud, cheer, acclaim" hoan hùy,overjoyed hoan hỉ,"joyful, delighted, overjoyed" hoan lạc,"merry, joyful, cheerful" hoan lạc chủ nghĩa,hedonist hoan nghinh,to welcome hoan nghênh,to welcome hoan tống,give a cheerful send-off hoang,"abandoned, uncultivated, uninhabited, virgin" hoang dâm,lustful hoang dã,wild hoang dại,wild hoang hóa,"uncultivated, fallow" hoang liêu,"deserted, solitary" hoang lương,"be isolated, lonely" hoang mang,"confused, puzzled" hoang mạc,desert hoang niên,famine year hoang phế,"deserted, win" hoang sơ,neglected hoang thai,"unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child" hoang tàn,devastated hoang tưởng,delirium hoang vu,"wild, desert, desolate" hoang vắng,"deserted, unfrequented" hoang điền,uncultivated field hoang đàng,"wild, prodigal, extravagant" hoang đường,fabulous hoang đản,fantastic exaggeration hoang đảo,desert island hoang địa,waste land hoanh tàn,ruins hoen gỉ,stained and rusty hoen quẹn,stained hoi hóp,weakly hong,to dry hong trào,movement hoài,"(1) always, continuous, incessant, endless; to keep on (doing sth); (2) to cherish, long for" hoài bão,"aspiration, striving, yearning" hoài công,"vain, useless" hoài cảm,remember (recollect) with emotion hoài cổ,to remember things in the past hoài hoài,"forever, continually" hoài hơi,"lose one’s time, waste one’s breath" hoài mộ,esteem and admire hoài nghi,"to doubt, suspect; skeptical" hoài niệm,to think of hoài sơn,oppositifolius yam hoài tưởng,think longingly of one’s native village hoài vọng,to long for hoàn,to return hoàn bích,"perfect, excellent" hoàn bị,"to complete, perfect" hoàn chỉnh,"fully done, fully made; to perfect" hoàn công,"finished work, completed work" hoàn cảnh,"atmosphere, circumstances, environment, situation, surroundings" hoàn cảnh mập mờ,"unclear, uncertain conditions" hoàn cầu,"the earth, the world" hoàn hải,"world, universe" hoàn hảo,"perfect, excellent" hoàn hồn,"to recover from a shock, regain consciousness, come to" hoàn lương,"turn over a new leaf, reform" hoàn lạc,"overjoyed, pleased" hoàn mỹ,perfectly beautiful hoàn nguyên,revert to the original state hoàn thiện,to perfect hoàn thành,"to accomplish, carry out, complete, finish, end" hoàn thành nhiệm vụ,"to complete, carry out one’s mission" hoàn tiền,"to return, refund (money)" hoàn tiền lại,"to return, refund (money)" hoàn toàn,"perfect, clean, entirely, flawless, entire, complete; completely, totally" hoàn toàn bí mật,"totally, completely secret" hoàn toàn bất ngờ,completely unexpected hoàn toàn hoặc phần lớn,mostly or always hoàn toàn hài lòng,to be completely happy hoàn toàn khác biệt nhau,to be completely different hoàn toàn khác hẳn,completely different hoàn toàn khác nhau,completely different hoàn toàn không,not at all hoàn toàn không giống nhau,to not be the same at all hoàn toàn không muốn,to not want at all hoàn toàn ngoài,completely beyond hoàn toàn ngoài mọi,beyond all hoàn toàn ngược lại,"completely opposite, exact opposite" hoàn toàn sai,completely wrong hoàn toàn thất bại,complete failure hoàn toàn tự do,completely free hoàn toàn ủng hộ,"complete, total support" hoàn trả,to return (money) hoàn trả lại,to return hoàn tán,"powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder" hoàn tất,"to finish, complete, be completed; finished, complete" hoàn tất qua ba giai đoạn,to be completed in three stages hoàn tất trong vòng 28 tháng,completed in 28 months hoàn tục,"give up the frock, return to the secular life" hoàn tực,to return to secular life hoàn vũ,(the) universe hoàn đồng,rejuvenate oneself hoàng,"king, emperor; yellow" hoàng anh,oriole hoàng bào,royal robe hoàng chủng,yellow race hoàng cung,"imperial palace, royal palace" hoàng cực,"royalty, throne" hoàng dương,boxwood hoàng gia,"royal family, imperial family" hoàng hoa,chrysanthemum hoàng hậu,"empress, queen" hoàng khảo,the king’s late father hoàng kim,gold hoàng kỳ,astragalus hoàng lan,ylang ylang hoàng liên,goldthread hoàng lương,sweet dream hoàng mai,yellow apricot blossom hoàng oanh,oriole hoàng thiên,heaven hoàng thành,"royal citadel, imperial citadel" hoàng thái hậu,queen mother hoàng thái tử,crown prince hoàng thân,prince hoàng thượng,"sir, his majesty" hoàng thất,royal blood hoàng thổ,loess hoàng tinh,arrowroot hoàng triều,reigning king’s court hoàng trùng,grasshopper hoàng tuyền,"styx, hades, nether world" hoàng tôn,"king’s grandson, queen’s grandson" hoàng tộc,"imperial, royal" hoàng tử,prince hoàng yến,"serin, canary, yellow swallow" hoàng ân,royal favor hoàng đản,"jaundice, the yellows" hoàng đằng,rhubarb (plant) hoàng đế,"emperor, king" hoành cách,diaphragm hoành cách mô,diaphragm hoành hành,to do whatever one like hoành ngọc,topaz hoành phi,horizontal lacquered board (engraved with chinese characters) hoành tráng,on a large scale hoành độ,abscissa hoán,"(1) to exchange; (2) to shout, yell" hoán chuyển,"to exchange, switch; to convert" hoán cải,"turn over a new leaf, reform, give up one’s bad ways for a good life" hoán cựu tòng tân,modernize hoán dụ,metonymy hoán vị,to permute hoán đổi,to change hoáy,very deep hoãn,"to defer, postpone, delay, put off" hoãn binh,"put off the fighting, postpone a battle-temporize, try to gain" hoãn lại,to postpone hoãn lại cho đến khi,to postpone (something) until hoãn trả,to pay back late hoãn xung,"deaden a shock, act as a buffer" hoóc môn,hormone hoạc,or hoạch định,"to form, define, determine" hoạch định một kế hoạch,to form a plan hoại,arbotive hoại huyết,scurvy hoại nhân,"vicious man, depraved man" hoại thân,commit self-destruction hoại thư,"gangrene, canker" hoại tử,necrosis hoạn,"to castrate, evirate, geld" hoạn lộ,career hoạn nạn,"disaster, calamity" hoạn quan,eunuch hoạn đồ,mandarin’s career hoạnh tài,ill-gotten gains hoạt chất,"active element, active substance" hoạt cảnh,lively scene hoạt dịch,sinovial fluid hoạt hình,animated cartoon hoạt hóa,active hoạt khẩu,"have the gift of the gab, be voluble" hoạt kê,"humor, humoristic, humorous, comic" hoạt kịch,"short comedy, sketch" hoạt lực,vitality hoạt phật,living buddha hoạt thạch,talc hoạt tinh,have a quick ejaculation hoạt tự,(printing) movable type hoạt đầu,"opportunist, time-serving" hoạt độ,activity hoạt động,"action, activity; to operate, be active" hoạt động bình thường,to operate normally hoạt động chính trị,political activity hoạt động kinh doanh,"to carry out, conduct business" hoạt động kinh tế,economic activity hoạt động liên tục,"to operate continuously, non-stop" hoạt động núi lửa,"volcanic activity, vulcanism" hoạt động song song với,to operate in parallel with hoạt động trên lãnh hải của iraq,to operate in iraq’s territorial waters hoạt động ở 40% khả năng,to operate at 40% capacity hoảng,"frightened, scared, panic-stricken, in terror" hoảng báo,"false alarm, false report" hoảng hốt,"panicky, panic-stricken, dismayed; to panic" hoảng hồn,to be scared hoảng kinh,terrified hoảng kính,"scared, afraid" hoảng loạn,"get into a state of panic, hysterical" hoảng sợ,"scared, afraid; to be scared, afraid" hoắc hương,patchouli hoắc lê,"vegetable, simple dish, frugal fare" hoắm,very hoặc,or hoặc giả,"perhaps, or" hoặc là,"or, either" hoẹt,"untrustworthy, unreliable" hu hu,to weep noisily hun,"(1) to fumigate, smoke out; (2) [=hôn] to kiss" hun khói,to smoke out hun đúc,"to form, forge, shape, temper" hung,(of hair) reddish hung bạo,"atrocious, violent, cruel, brutal" hung dữ,"ferocious, fierce, cruel, wicked" hung hiểm,"dangerous, awful threats" hung hung,a little bit hung khí,murder weapon hung niên,"unlucky year, famine year" hung phạm,"murderer, killer, assassin" hung phục,mourning clothes hung sự,"mourning, funeral" hung thần,"bad guy, villian, anti-hero" hung thủ,"murderer, assassin, killer" hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ,the murderer was arrested on the spot hung tin,bad news hung tinh,unlucky star; tyrannical hung tàn,"cruel, brutal" hung tán,temporary burial hung táng,first burial (in inauspicious site) hung tợn,"fierce, cruel, violent" hung ác,"cruel, ferocious, brutal" hung đồ,"thug, hooligan" huy chương,"decoration, medal" huy chương bạc,silver medal huy chương vàng,gold medal huy chương đồng,bronze medal huy hiệu,"badge, insignia" huy hoàng,"brilliant, splendid, resplendent" huy hoắc,"squander, spend wastefully" huy khoáng,pyroxene huy động,to mobilize huy động sức lực của cả nước,to mobilize the strength of the entire country huynh,elder brother huynh trưởng,"elders, seniors" huynh ông,venerable brother huynh đệ,"brotherhood, brothers" huyên hoa,noisy huyên náo,"noisy, loud, clamorous" huyên thiên,"talk nineteen to the dozen, palaver" huyên thuyên,to talk through huyên truyền,spread huyên đình,mother huyên đường,mother huyết,blood huyết bạch,leucorhoea huyết chiến,bloody battle huyết cầu tố,oxyhaemoglobin huyết dịch,blood huyết dụ,cordyline huyết hãn,seborrhea huyết học,hematology huyết khí,"energy, constitution" huyết khối,thrombosis huyết lệ,"blood and tear, excruciating pain, agony" huyết lộ,"bloody road, road of blood" huyết mạch,"blood vessel, vein, artery" huyết quản,blood-vessel huyết sử,"bloody history, history written in blood" huyết thanh dương tính,test positive (for aids) huyết thanh kháng độc,antitoxic serum huyết thư,"letter written in blood, very moving letter" huyết thệ,take oath of alliance huyết tính,righteous enthusiasm huyết tương,plasma huyết tộc,relations bound by the same line of ancestry huyết áp,blood pressure huyết áp cao,"high blood pressure, hypertension" huyết áp kế,sphymomanometer huyết áp thấp,"low blood pressure, hypotension" huyền,falling (tone) huyền bí,"hidden, mysterious, secret, occult" huyền chảy xuống,"to flow down, fall down" huyền chức,relieve of one’s function huyền cơ,a mysterious and crucial point huyền diệu,"marvelous, mysterious" huyền nhiệm,mysterious huyền phù,suspension huyền sâm,fig-wort huyền thoại,"legend, myth" huyền tôn,great-grandson huyền vi,"mysterious, marvelous" huyền ảo,mysterious huyễn,false huyễn diệu,"show, be showy, be gaudy" huyễn hoặc,"deluding, deceiving" huyện,"prefecture, (sub)district" huyện bộ,district political party branch huyện hàm,an honorary district chief huyện lệnh,district chief huyện lỵ,district capital huyện nha,"yamen, office of district chief" huyện trưởng,chief of a district huyện đoàn,district youth union(communist) huyện đường,district chief’s yamen huyện đội,district armed forces(communist) huyện ủy,district (communist) party committee member huyện ủy viên,district (party) committee member huyệt cư,living in cave huân chương,"medal, decoration" huân công,empty promise huân nghiệp,meritorious career huân tước,lord huê,see hoa huê hồng,"commission, percentage" huê lợi,"yield, income" huê tình,"romantic, love" huênh hoang,"to brag, be a showoff" huýt,to whistle huýt còi,to whistle huýt gió,whistling (sound) huýt ky,whiskey huýt sáo,to whistle huơ,"brandish, wave" huấn,"to teach, instruct" huấn chính,political education huấn cụ,"training equipment, training aid" huấn cụ cỡ nhỏ,subcaliber equipment huấn dụ,"to instruct, teach, advise" huấn dục,to educate huấn giới,"to warn, advise" huấn hóa,to educate huấn học,train and study huấn hỗ,to comment huấn luyện,"to train, instruct; training" huấn luyện bổ túc,refresher instruction huấn luyện cao cấp,advanced training huấn luyện chiến thuật,tactical training huấn luyện chuyên nghiệp,vocational training huấn luyện cá nhân,individual training huấn luyện căn bản,basic training huấn luyện dã ngoại,field training huấn luyện hậu bổ,preactivation training huấn luyện kỹ thuật,technical training huấn luyện liên binh,combined training huấn luyện liên hợp,integrated training huấn luyện quân sự,military training huấn luyện quân sự căn bản,basic military training huấn luyện thể dục,physical training huấn luyện tường tận,"detailed, in-depth training" huấn luyện viên,"training officer, trainer, instructor, drill master" huấn luyện viên nhảy dù,jump master huấn luận,to discuss huấn lệnh,"instruction, order, directive, direction" huấn mông,to educate children huấn nghệ,"vocational, job training" huấn nhục,physical training huấn quân sự,military training huấn sự,"trainer, instructor" huấn thị,"letter of instruction, directives" huấn từ,speech huấn điều,instructions huấn đạo,education officer huề cả làng,there’s no solution to the problem huệ,lily huệ cố,condescend to huệ tứ,bestow favors on huống,much less huống chi,"let alone, all the more reason" huống gì,(sth) is even more true (of) huỳnh,"fire-fly, glow-worm" huỳnh quang,flourescence huỳnh thạch,fluorite huỷnh,stonewood (tree) hy hữu,"rare, seldom" hy sinh,to sacrifice (oneself) hy sinh cao cả,"great, noble sacrifice" hy sinh cho tổ quốc,to sacrifice oneself for one’s country hy sinh cá nhân,personal sacrifice hy sinh xương máu,to sacrifice oneself hy sinh đời mình,"to give up, sacrifice one’s life" hy sinh đời mình cho quốc gia,to sacrifice one’s life for one’s country hy vọng,to hope hy vọng mong manh,faint hope hy vọng mỏng manh lắm,very frail hopes hy đrô,hydrogen hà,river hà bà trưng,the trung sisters hà bá,the god of water hà chính,"harsh politics, ruthless politics" hà cớ,why hà hơi,"blow with a wide-open mouth-give the kiss of life to, resuscitate" hà khẩu,"river estuary, river mouth" hà khốc,"harsh, cruel" hà lạm,misappropriate hà mã,hippopotamus hà thủ ô,multiflorous knootweed hà tiện,"miserly, stingy" hà tất,"what is the use of?, what is the good of?" hà tằn hà tiện,very thrifty hà xa,placenta hài cốt,"bones, remains" hài hòa,harmonious; harmony hài hước,"comic, funny, amusing" hài kịch,comedy hài lòng,"happy, satisfied, content" hài nhi,newborn (infant) hài âm,euphonic hài đàm,joke hài đồng,"infant, baby" hàm,(1) function; (2) jaw hàm dưới,lower jaw hàm dưỡng,self-control hàm giả,set of artificial teeth hàm lượng,"content(s), quality" hàm nghĩa,"to involve, imply" hàm oan,nurture resentment for an injustice suffered hàm răng,"denture, set of teeth" hàm súc,"to contain, hold" hàm số,function hàm số bậc nhất,linear function hàm tiếu,begin to open hàm truyền,transfer function hàm trên,upper jaw hàm ân,owe (someone) a favor hàm ý,"to mean, have a meaning" hàn,(1) filling (tooth); (2) to weld hàn nho,"needy, starving scholar" hàn gia,"poor family, my house, my family" hàn gắn,"to repair, heal" hàn gắn vết thương,to heal wounds hàn huyên,hot and cold; to ask about someone’s health hàn hữu,"rare, occasional" hàn khẩu,stop a breach (in a dyke) hàn lâm,academic tile; academy hàn lâm viện,academy hàn lộ,cold dew hàn mặc,belles-lettres hàn nhiệt,fever hàn nho,poor confucian scholar hàn sĩ,a poor student hàn the,borax hàn thử biểu,thermometer hàn thực,third lunar month’s third day’s festival hàn vi,poor and humble hàn xì,oxyacetylene welding hàn ôn,"converse after a long separation, small talk" hàn điện,electric welding hàn đới,frigid zone hàng,"row, rank; merchandise, goods, wares; many; place; several" hàng binh,enemy solider who has gone over hàng chục,"several dozen, tens of" hàng chục ngàn,(many) tens of thousands hàng chữ,"line of letters, text" hàng cơm,restaurant hàng dệt kim,knitwear hàng giả,false goods hàng giậu,hedge hàng hiên,"porch, verandah" hàng hà so số,"a lot, a large number" hàng hóa,"goods, merchandise" hàng hóa tồn trữ,stored merchandise hàng hóa xuất cảng,export goods hàng hải,to navigate; navigation hàng khô,groceries hàng không,aviation hàng không dân dụng,civilian aviation hàng không mẫu hạm,aircraft carrier hàng loạt,"in series, en masse, serial" hàng lậu,"contraband goods, smuggled goods" hàng ngoại,foreign goods hàng ngoại quốc,foreign goods hàng ngàn,many thousands hàng ngày,"daily, day after day, every day" hàng ngũ,"rank, line, members" hàng ngũ quân sự,military ranks hàng nhập,imported goods hàng nhập cảng,imported goods hàng năm,"yearly, each, every year" hàng nước,tea-shop hàng phố,the street people hàng quà,"snack-bar, itinerant snack counter" hàng quán,"inn, store, shop" hàng rong,"hawker, peddler" hàng rào,fence hàng thiếc,tin shop hàng tháng,"each month, monthly" hàng thần,rebel having surrendered himself to a feudal regime hàng thật,real goods hàng thịt,butcher’s shop hàng thứ,nth place hàng thứ ba về sức mạnh kinh tế,third (place) in economic strength hàng thứ tư,fourth place hàng tiêu dùng,"consumer product, consumer good" hàng triệu,several million hàng trăm,many hundred(s) hàng trăm ngàn,"hundreds of thousands, several hundred thousand" hàng tấm,woven cloth (for making clothes) hàng tỉnh,"fellow citizens from same province, provincial" hàng tổng,fellow citizens from same canton hàng xay hàng xáo,peddler in milled rice hàng xuất cảng,export goods hàng xách,selling on commission hàng xã,fellow villagers hàng xén,"haberdashery, small wares vendor" hàng xóm,"hamlet, town; neighbors, neighbor; neighboring" hàng xóm trung hoa,neighboring china hàng xũ,coffin shop hàng xứ,stranger hàng ăn,restaurant hàng đầu,"forefront; leading, top; to surrender, give in" hàng đợi,queue hàng ước,"capitulation, surrender (on stipulated terms)" hành,"(1) scallion, spring onion; (2) to act, execute, carry out; (3) stem; (4) to go, travel (on foot); (5) one of the five elements" hành chánh,administration hành chính,administration hành cung,royal step-over place hành cước,go on foot hành củ,spring onion bulb hành dinh,headquarters hành doanh,headquarters hành dịch,assume a public function hành giả,monk (who goes from place to place to raise money) hành hung,"to assault, act with violence" hành hình,"to execute, put (a prisoner) to death" hành hóa,"merchandise, goods" hành hương,to go on a pilgrimage hành hạ,"to mistreat, treat badly persecute" hành hạt,make one’s round (of a mandarin) hành khiển,"special envoy, emissary" hành khách,passenger hành khúc,march hành kinh,menstruate hành lang,"corridor, passage, hallway" hành lý,"baggage, luggage" hành lạc,to rejoice hành lẽ,to celebrate hành nghề,to practice (a trade or profession) hành pháp,executive (branch of government) hành quyết,execution; to execute (a person) hành quân,"military operation, action" hành sự,to act hành ta,"welsh onion, scallion, stone-leek" hành thích,to assassinate hành tinh,planet hành tinh đỏ,"the red planet, mars" hành trình,"trip, journey, route, itinerary, agenda" hành trình gian nan,difficult journey hành tung,"track, trail, whereabouts" hành tá tràng,duodenum hành tây,onion hành tại,temporary residence hành tẩu,low-ranking mandarin hành vi,"act, action, deed, behavior, gesture; to behave, act" hành vi bạo lực,violent behavior hành vi nực cười,ridiculous behavior hành vi phạm pháp,illegal actions hành vi sai trái,improper behavior hành vi thù nghịch,hostile act hành vân,a kind of traditional old tune hành văn,"to compose, style" hành xác,mortify one’s body hành đạo,to practice a religion hành động,"act, deed, action, activity; to act" hành động anh dũnh,"valiant deed, heroic act" hành động anh hùng,heroic deed hành động bất hợp pháp,illegal activity hành động chiến tranh,an act of war hành động dã man,a savage action hành động gây hấn,hostile acts hành động gấp,"to act fast, take urgent action" hành động khủng bố,terrorist activity hành động một mình,to act alone hành động quân sự,military action hành động sai,"to act wrongly, incorrectly" hành động tình dục,"sex act, sexual activity" hành động đàn áp,repressive acts hành động đã man,"savage, barbaric deed, act" hành động đúng,"to act correctly, properly" hào,"trench, moat" hào cường,"mighty, authoritative" hào giao thông,trench hào hiệp,"gallant, chivalrous" hào hoa,"generous, liberal" hào hùng,"hero, heroic figure" hào hển,to pant [=hổn hển] hào hứng,exciting hào khí,"spirit, magnanimity" hào kiệt,hero hào lý,village authorities hào lũy,"moat and bastions, defense works" hào mục,"village notable, local influential person" hào nhoáng,showy hào nước,moat hào phóng,open-handed hào phú,rich and influential hào quang,"halo, nimbus" hào sảng,generous hào ván,twenty-cent coin hàu,oyster há,(1) to open one’s mouth; (2) (exclamation) há chẳng,wouldn’t há dám,how dare (we) há dể,would it be easy to há hốc,"gaping, open-mouthed; to gape, open wide one’s mouth" há hốc miệng,"gaping, open-mouthed" há miệng,open mouthed; to open one’s mouth há mồm,"mouth open, open mouthed; to open one’s mouth" há rộng miệng,to open one’s mouth wide hách,authoritarian authoritative hái,to pick hám,to be greedy for hám danh,greedy for fame or glory hám lợi,"eager or greedy for gain, mercantile" hán tự,chinese literature hán văn,chinese literature háng,groin háo hức,"enthusiastic, eager" háo khí,aerobic háo thắng,ambitious hát,to sing; stage performance hát bóng,movies hát bội,vietnamese classic opera hát chèo,vietnamese popular opera hát cô đầu,go to a vietnamese geisha house hát cải lương,"modern theatre, modernized theatre" hát dặm,folk song hát ghẹo,love song hát hỏng,sing (usually badly) hát rong,to travel from place to place so as to sing in public hát ru,lullaby hát ví,kind of song (which country boys and girls sing back and hát xiệc,circus hát xướng,sing hát xẩm,"songs of a strolling blind musician, sing like a strolling" hát ả đào,to go to a geisha house háu ăn,"gluttonous, greedy (for food)" háy,"to look askance at, look black at someone" háy mắt,"look askance (at), skew (at)" hâm,"to warm (up), make warm" hâm hấp,hottish hâm hẩm,slightly crack-brained hâm mộ,"to like, have admiration" hâm nóng,"to make warm, hot" hân hoan,"joyful, happy, merry" hân hạnh,"pleased, honored" hân hạnh được gặp,pleased to meet hãi,to be afraid hãi hùng,"terrible, terrifying, awful, frightening" hãm,"(1) to stop, brake; (2) to harass, betray" hãm hiếp,to rape hãm hại,"to harm, injure" hãm phanh,to apply the brake hãm thành,attack a town hãn,"to sweat, perspire" hãn hữu,"rare, scarce" hãng,"company, firm, factory" hãng buôn,"business firm, trading company" hãng bảo hiểm,insurance company hãng hàng không,airline (company) hãng may,clothes factory hãng nghiên cứu,research firm hãng nhỏ,small business hãng quảng cáo,"advertising company, firm" hãng thông,news organization hãng thông tấn,news organization hãng thông tấn quốc tế,international news organization hãng thương mại,company hãng tin,news organization hãng xưởng,"firm, company, business" hãnh diện,pride; to be proud hãnh tiến,"to be an upstart, be a parvenu" hãy,"let us, be sure to; still" hãy biết rằng,"they (he, she) should know that, should be aware that" hãy còn,"up to now, still" hãy lấy thí dụ,(let’s) take for example hãy nghe tôi nói hết đã,"hear me out, listen" hãy nên,(let’s) be sure to hè,"(1) summer; (2) pathway, walk, sidewalk" hè phố,sidewalk hèm,(1) crack; (2) taboo hèn,"weak, low, base, vile" hèn chi,"that is why, therefore, no wonder" hèn gì,no wonder hèn hạ,"vile, mean, despicable" hèn kém,mean hèn mạt,"very mean, very base" hèn mọn,"humble, low" hèn nhát,cowardly; cowardice hèn yếu,"pusillanimous, faint-hearted" hèo,cudgel hé,"to be ajar, slightly open" hé môi,to open one’s lips hé mở,"to open slightly, open halfway" hé nắng,to break hé nở,"(flower) to have just opened, bloomed" hé răng,"to open one’s lips, utter a word" héc,hertz héc ta,hectare héo,"to wilt, dry up, wither, fade" héo hắt,"to fade, wither" héo queo,"wither, drop, curl up, roll up" héo quắt,shrivel (up) héo ruột,be painful hét,"to shriek, scream, yell" hét lác,"threaten blusteringly, browbeat" hét lên,to yell loudly hét nhặng,to scream hysterically hét nhặng cả lên,to scream hysterically hét nhặng lên,to scream hysterically hét nhặng xị,to scream hysterically hê,hey (exclamation) hê li,helium hê rô in,heroin hên,"to be lucky, in luck, be in luck’s way" hì hà hì hục,"be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in" hì hì,(sound of laughing) hì hục,"with zeal, zealously, give oneself up to, surrender oneself" hì hụp,swim up and down hình,"form, shape, appearance, photograph, picture" hình bình hành,"parallelogram, ellipsoidal" hình bóng,silhouette hình bầu dục,oval hình bộ,ministry of justice hình chiếu,projection hình chóp,pyramid hình chóp cụt,frustum (of pyramid) hình chữ nhật,rectangle hình cầu,sphere hình cụ,instruments of stature hình dung,"to picture, visualize" hình dung từ,adjective hình dáng,"figure, stature" hình dạng,"form, shape, description, appearance" hình dạng cũ,former appearance hình dạng của một vật,the form of an object hình dịch,hard labor hình hài,"body, physical being" hình họa,drawing hình học,geometry hình học giải tích,"coordinate geometry, analytic" hình học họa hình,descriptive geometry hình học phẳng,plane geometry hình hộp,parallelepiped hình hộp chữ nhật,rectangular parallelepiped hình khỏa thân,nude pictures hình khối,cube hình luật,"penal code, criminal law" hình lăng trụ,"prism, cylinder" hình lập phương,cube hình mạo,"face, appearance, countenance" hình mầu,"color picture, image" hình mẫu,model hình người,"outline or image of a person, silhouette" hình nhi hạ,"concrete, matter, substance" hình nhi thượng,"abstract, spirit" hình nhi thượng học,metaphysics hình nhân,paper and bamboo puppet (to be burned on worship) hình như,"to seem, appear; it seems, seemingly" hình nón,cone hình pháp,penal hình phạt,penalty hình quạt,sector hình sự,criminal affairs hình tam giác đều,equilateral triangle hình thang,trapezium hình thoi,lozenge hình thành,"to take form or shape, come into being" hình thái,"form, complexion" hình thái học,morphology hình thể,"form, figure, likeness, composition" hình thức,"measure, dimension, means, form, formality, way, symptom" hình thức bề ngoài,external dimensions hình thức bệnh,"symptom (of an illness, disease)" hình thức chủ nghĩa,formalistic hình thức hóa,formalize hình tròn,circle hình trạng,outward aspect (of things) hình trụ,cylinder hình tích,"trace, imprint" hình tượng,"image, likeness, icon, figure" hình vuông,square hình vành cung,crescent-shaped hình vóc,stature hình vẽ,"figure, diagram, picture, illustration" hình vị,morpheme hình án,criminal case hình đối xứng,symmetrical figure hình đồng dạng,similar shapes hình ảnh,"image, photograph; graphic(s)" hình ảnh khiêu dâm,pornographic pictures hình ảnh lưu động,moving pictures hình ảnh vệ tinh,satellite image hí,(1) to neigh; (2) to play hí cuộc,"theater, place of entertainment" hí hoáy,"to be busy with, absorbed in" hí húi,"be busy with (at), busy oneself with (at)" hí họa,"caricature, cartoon, comics" hí hởn,to leap with joy hí hủng,"happy, glad, excited" hí hửng,"to leap with joy, be glad, be happy, be excited" hí khúc,drama (as a literary genre) hí kịch,"drama, play" hí trường,"theater, stage" hí viện,"theater, playhouse" hí đài,stage hích,to jostle híp pi,"hippie, hippy" hít,"to inhale, sniff" hít một hơi dài,to take a deep breath hò,"to shout, yell" hò giã gạo,sing while pounding the rice hò hét,shout and scream (for something) hò khoan,"heave ho, yo-heave-ho" hò la,"to shout, scream" hò mái nhì,sing a barcarolle hò mái đẩy,barcarolle (boatwomen’s songs in hue) hò reo,to acclaim hòa,"(1) to mix, blend; (2) to draw, tie, be even (not indebted); (3) peace, harmony, accord; peaceful, harmonious; (4) japan, japanese; (5) cereal" hòa bình,peace; peaceful hòa bình thế giới,world peace hòa cốc,cereals hòa cục,"harmony, concord" hòa duyệt,"joy, mirth" hòa dị,conciliatory hòa dịu,detente hòa dụ,to exhort hòa gian,"adulterer, adultery" hòa giải,"to mediate, conciliate, reconcile" hòa hiếu,to be on friendly terms. have peaceful relations hòa hoãn,"temperate, moderate" hòa hảo,"(1) accord, agreement, concord, harmony; united, both; (2) (name of a vietnamese religion)" hòa hỗn,to mix hòa hội,peace conference hòa hợp,"to agree, harmonize; in concord, in agreement; tuning, accordance" hòa khí,"concord, agreement, harmony, mixture" hòa khí nổ,explosive mixture hòa khí ít xăng,lean fuel mixture hòa khúc,concerto hòa lan,to be soluble hòa lạc,joy in peace hòa lẫn,to mix hòa mình,"to blend (into), mix (with)" hòa mục,"accord, concord, harmony; harmonious, united" hòa nghị,"to negotiate (for peace), engage in talks" hòa nhan,peaceful face hòa nhân tử,neutron hòa nhã,"affable, peaceful, amiable, courteous" hòa nhạc,"concert, music, entertainment" hòa nhập,"to adapt, acclimate, integrate, assimilate" hòa nhịp,"to get in line with, go together with, keep pace with" hòa noãn,"warm, lukewarm" hòa sắc,to mix colors hòa tan,soluble; to dissolve hòa thuận,"harmony, agreement, accord; to live in peace or in harmony" hòa thân,to unite (through marriage) hòa thượng,buddhist monk hòa thảo,graminaceous (gramineous) plant hòa tấu,symphony hòa uyển,affable hòa vị,to season (food) hòa vốn,"to break even, recoup one’s investment or costs or expenses" hòa ái,affection hòa âm,"chord, harmony" hòa đàm,"peace negotiations, peace talks" hòa đồng,condescending; union hòa đồng bộ,synchronizer hòa ước,"peace treaty, peace" hòa ước đội nhật,japanese peace treaty hòe,sophora japonica hòm,"trunk, coffin, casket" hòm phiếu,ballot-box hòm rương,"trunk, box, chest" hòm xe,body (of a car) hòm xiểng,trunk and hamper hòm đạn,small-arm ammunition chest or box hòn,"[cl for stones and stone-like objects, small islands]; ball" hòn bi,marble (a spherical object) hòn bi sắt,"iron ball, metal ball, ball bearing" hòn dái,testicle hòn gạch,piece of brick hòn ngọc,"precious stone, pearl" hòn núi,mountain hòn đá,"piece of rock, stone" hòn đá thử vàn,touchstone hòn đá thử vàng,touchstone hòn đảo,island hòng,"in order to; to expect, hope, intend, aim; about, nearly" hóa,"(1) merchandise, goods; (2) to change into, become -ize, -ify" hóa chất,"chemical substance, chemicals" hóa công,the creator hóa dược,pharmaceutical chemistry hóa dầu,petrochemical; petrochemistry hóa giá,to price hóa giải,"to drive away, dispel" hóa học,chemistry hóa học cao nhiệt,pyrochemistry hóa học hữu cơ,organic chemistry hóa học lý thuyết,theoretical chemistry hóa học lập thể,stereo-chemistry hóa học vô cơ,inorganic chemistry hóa học vật lý,physical chemistry hóa học đại cương,general chemistry hóa học động vật,zoochemistry hóa học ứng dụng,"applied chemistry, practical chemistry" hóa hợp,to combine (into a new substance) hóa khí,"gas, vapor; incendiary weapon" hóa kiếp,to kill (for food) hóa liệu pháp,chemotherapy hóa lý,physicochemical hóa lỏng,liquefy hóa nghiệm,"to analyze, test" hóa nhi,the creator hóa nhiệt,thermochemical hóa năng,chemical energy hóa phân,chemical analysis hóa phân tích,chemical products hóa phép,"to change to or into something, metamorphose into" hóa phẩm,"merchandise, goods" hóa quang,actinic rays hóa quang kế,actinometer hóa ra,"to appear, turn out, become" hóa ra bất tử,to become immortal hóa ra rằng,it turns out that hóa sinh,biochemical hóa sinh học,"biological chemistry, biochemistry" hóa thành,"to change into, become" hóa thân,incarnation hóa thạch,fossil hóa trang,"makeup; to camouflage, disguise oneself" hóa trị,"valence, valency" hóa trị hai,"bivalent, divalence" hóa trị một,univalent hóa tính,chemical propriety hóa tệ,currency hóa tổng hợp,chemosynthesis hóa vật,"merchandise, goods, commodities" hóa điên,"to become mad, go crazy" hóa đơn,"bill, check, invoice" hóc búa,"difficult, hard" hóc hiểm,rugged and inaccessible hóm hỉnh,cute hóng chuyện,listen with a gaping mouth hóng gió,to get some air hóng mát,to take fresh air hóp,"hollow, sunken" hót,"(1) hot, feverous; (2) to sing (of birds)" hót líu lo,to twitter hót như khướu,"to be a shameless flatterer, to be a toady" hô,"(1) to cry out, shout; (2) overbite (teeth)" hô cách,nominative of address hô danh,"to call a roll, call by name" hô hoán,"to shout, cry out, yell (for help)" hô hào,"to call for, appeal to" hô hấp,"to breath, respire; breath; respiratory" hô hấp kế,respirometer hô hấp nhân tạo,artificial respiration hô hố,to guffaw hô lên,"to raise one’s voice, cry out" hô lên một tiếng,to give a shout hô lớn,to shout loudly hô thần,to invoke spirits hô xướng,to advocate hô ứng,to call and respond hôi,"to stink, be foul-smelling, have a bad smell" hôi của,"to plunder, ransack, pillage, loot" hôi hám,"fetid, dirty" hôi mồm,"have a bad (strong) breath, suffer from" hôi như cú,"to smell (badly), stink" hôi nách,unclean odor hôi rình,to stink hôi rích,very bad-smelling hôi tanh,to smell bad (like rotten fish) hôi thúi,"to stink, smell bad" hôi thối,stinking hôi xì,very bad smelling hôm,day hôm chủ nhật,sunday hôm khác,"another day, a different day" hôm kia,day before yesterday hôm kìa,"day before the day before yesterday, three days ago" hôm mùng hai,2nd day of the month hôm nay,today hôm nay khá ấm,it’s very warm today hôm nay thì khác,today is different hôm nay trời lạnh,it’s cold (out) today hôm nào,"one of those days, someday" hôm này,that day (in the future) hôm nọ,the other day hôm qua,yesterday hôm sau,"the following day, the next day" hôm thứ,day of the week hôm thứ ba,tuesday hôm thứ bẩy,saturday hôm thứ hai,monday hôm thứ năm,thursday hôm thứ sáu,friday hôm thứ tư,wednesday hôm trước,"the day before, the previous day" hôm trời lạnh,cold (weather) day hôm xưa,one long past day hôm đó,that day hôm đầu tiên,first day hôm ấy,that day hôn,to kiss hôn hít,to kiss hôn hít nhau,to kiss each other hôn lên tai,to kiss on the ear hôn mê,"to faint, lose consciousness" hôn nhân,marriage hôn nhân đồng tính,gay marriage hôn nhận,marriage hôn phối,marry hôn tay,to kiss someone’s hand hôn thú,marriage hôn thư,marriage lines hôn ước,"marriage pledge, marriage settlement" hông,"hip, side, flank" hõm,"deep, sunken" hù,(1) to threaten; (2) wood owl hù dọa,"to menace, threaten, make threats" hùa,to allow hùan tất,"to finish, complete" hùm beo,"tigers and panthers, wild beasts" hùn,"to contribute, invest, join together" hùn hiệp,"to unite, join" hùn hạp,to contribute hùn vốn,to invest capital hùng,"(1) brave, strong, powerful, heroic; (2) bear" hùng biển,eloquent hùng biện,eloquent hùng bác,impressive hùng cường,"powerful, strong" hùng cứ,to occupy hùng dũng,"military, manlike" hùng hoàng,arsenic sulfide hùng hào,powerful yet gentlemanly hùng hậu,"strong, powerful" hùng hồn,loudly and clearly hùng hổ,"truculent, violent" hùng hục,to be absorbed in hùng khoái,strength and agility hùng khoát,vast hùng khí,"force, strong impetus" hùng kiệt,strong and robust hùng mại,transcendent hùng mạnh,"strong, weighty" hùng mộng,to dream about a bear (meaning one will have a boy) hùng nghị,energy hùng phong,power hùng quan,strong border post hùng quốc,powerful nation hùng thư,male and female hùng thắng,danger spot hùng tráng,"strong, mighty, grandiose" hùng trưởng,powerful chief hùng trấn,fortified town hùng tài,"great talent, great skill" hùng tâm,"courage, fortitude, force, drive" hùng tú,"grandiose, magnificent" hùng viện,eloquent hùng võ,"male, military" hùng văn,"powerful style, powerful writing" hùng vĩ,"great, imposing, grandiose" hùng đoán,determination hùng đồ,ambitious plan hùnh hổ,"aggressive, violent" hú,to howl hú hí,"to amuse, enjoy oneself" hú họa,"at (by) haphazard, by mere chance, casually" hú hồn,"what a relief!, whew!" hú tim,hide-and-seek húc,"to butt, hit, collide" húng hắng,"have a slight and sporadic cough, have a dry cough" húng lìu,flavoring powder húng quế,basil húp,to drink hút,"to inhale, smoke, suck (air, smoke) absorb, take up (water)" hút bụi,to vacuum hút chơi,"to smoke for fun, smoke casually" hút chết,"within an ace of death, narrow escape" hút cần sa,to smoke pot hút máu,"bleed white, be a blood-sucker to" hút một hơi,"to take a drag (on a cigarette, e.g.)" hút một hơi thuốc lá,to take a drag on a cigarette hút sách,to smoke opium hút thuốc,to smoke hút xách,to smoke opium húy danh,forbidden or taboo name húy nhật,anniversary of the death (of someone) hý họa,"cartoon, caricature" hăm,twenty (contraction of hai mươi) hăm bơ gơ,hamburger hăm dọa,to threaten hăm hở,"ardent, zealous" hăng,"ardent, eager, enthusiastic, strong" hăng hái,"ardent, fiery, fervent, enthusiastic, eager" hăng máu,to have a flare-up of zeal (enthusiasm) hăng say,"ardent, fervent; to be engrossed in, be utterly dedicated to" hĩm,"child’s vulva-little girl, tiny chit" hũ,jar hơ hớ,"in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty" hơi,"(1) a little, slightly; (2) steam, breath, gas" hơi buồn,a little sad hơi dâu,what is the use of hơi hám,"odor, smell" hơi hướng,remote relation (of parentage) hơi khác,a little different hơi khó,"a little difficult, somewhat difficult" hơi khó khăn,"a little difficult, somewhat difficult" hơi kém,a little less hơi lạnh,"cold air, cold gas; slightly cold" hơi ngạt,asphyxiating gas hơi nhiều,a little too much hơi nước,steam hơi quá,a little too much hơi thở,"to breathe, respire; breath, respiration" hơi thở bình thường,to breathe normally hơi thở mạnh,"to breathe hard, heavily" hơi đâu,"there’s no need to do something, it’s no use doing" hơi đói bụng,to be a little hungry hơi đồng,"money, gold" hơi độc,"toxic gas, noxious gas" hơn,"additional, more than, -er" hơn ai hết,none better than one hơn cả,above all others hơn hết,"more than all, anywhere else" hơn là,rather than hơn một chút,a little more hơn một ngày,more than a day hơn một năm,more than a year hơn một năm sau,more than a year later hơn một thế kỷ sau,more than a century later hơn nhiều,to be more hơn nửa,"additional, more than" hơn nửa năm trời,for more than half a year (already) hơn nửa tiếng đồng hồ,more than an hour hơn nữa,"farther, moreover, more" hơn phân nửa,more than half hơn quá nhiều lần,many times more hơn thiệt,"pros and cons, gain and loss" hơn thua,win or lose hơn thế nữa,"further, furthermore, moreover, in addition" hư,"rotten, bad, spoiled, naughty; to become bad, go bad" hư cấu,"invent, imagine (a work of fiction)" hư danh,"fake name, front; vainglory" hư hao,"suffer some damage and loss; to waste, pollute" hư huyền,"uncertain, vague, obscure" hư hại,"spoiled, lost, damaged" hư hại nặng nề,to damage heavily hư hỏng,"spoiled (food), damaged" hư không,"empty, nil, vain" hư ngụy,"false, sophistical" hư nhược,"weaken, grow weak(er) or feeble, weakened, enfeebled" hư nát,ramshackle hư phí,waste hư sinh,socially useless life hư số,abstract number hư thân,"spoiled, bad-mannered" hư thực,"truth and fiction, true and false" hư truyền,legendary hư trương,"show off, display (something essentially empty)" hư từ,formal word (as opposite to notional word) hư tự,"empty words (auxiliaries, particles)" hư vinh,"illusory glory, empty honor" hư vô,"nil, nothingness, nihility" hư văn,"formal, formality" hư vị,"empty, useless position, nominal position" hư đốn,turn bad in character hư đời,useless to society hư ảo,"unreal, illusory" hưng binh,"raise an army, raise troops" hưng bái,kowtow hưng khởi,"feel fired, feel enthusiastic" hưng nghiệp,establish oneself hưng phấn,to excite hưng suy,"vicissitudes, ups and downs" hưng thịnh,prosperous hưong,"perfume, fragrance, incense; village, country" hưu,"to rest, retire" hưu binh,cease-fire hưu bổng,"retirement pension, social security" hưu canh,fallow hưu chiến,truce hưu dưỡng,"sick-leave, be on sick leave" hưu non,retire before one’s time hưu quan,retired mandarin hưu thẩm,vacation hưu trí,to retire from office; retired hương binh,village guard hương bộ,village registrar hương chính,village administrative business hương chức,village official hương cả,village elder or headman hương dũng,regional hương hoa,joss-sticks and flowers hương hào,village big shot hương học,"village level education, elementary school, village" hương hỏa,incense and fire; family property hương hồn,"venerated souls (of one’s parents), treasured memory" hương hội,communal council hương khuê,women’s chamber hương khói,"incense-smoke, worship of ancestors and parents" hương kiểm,head night-watchman hương liệu,"spice, condiment" hương lân,country neighbor hương lý,"one’s village and hamlet, village" hương lửa,"conjugal-love, conjugal-bliss" hương mục,village chiefs or notables hương nhu,holy basil hương phụ,aconite hương quan,"native land, home village" hương quản,village police chief hương sen,"lotus seed-pod, watering-can rose, shower-rose" hương sư,village headmaster hương sắc,perfume and beauty hương thân,village notable hương thí,regional examination hương thôn,"countryside, villages, villages and hamlets" hương thơm,"scent, perfume, fragrance" hương thảo,rosemary hương trưởng,village chief hương trời,"beautiful woman, beauty" hương tục,village custom hương vòng,incense-coil hương vị,"flavor, taste" hương án,"altar, incense-table" hương đoàn,village militia officer hương đăng,worship hương ước,"village regulation, village convention" hương ẩm,post-worship feast hươu,"deer, roe, stag" hươu cao cổ,giraffe hươu sao,"japanese deer, spotted deer" hươu xạ,musc deer hướng,"way, direction" hướng dẫn,"to guide, lead, conduct; guidance, direction" hướng dẫn chọn ngành nghề,to guide (someone) in the choice of a career hướng dẫn viên,guide hướng nghiệp,vocational guidance hướng ngã,introversive hướng nhật,"sunflower, heliotrope" hướng nào,which direction hướng thiện,oriented towards the good hướng vọng,hope (for the better) hướng vọng nghìn đời,eternal hope hướng đi,direction hướng đạo,"guide, show the way" hướng đạo sinh,boy scout hướng động,tropism hưởng,"to enjoy; sound, echo" hưởng cao lương mỹ vị,"to enjoy fine food, fine dining" hưởng dụng,"to make use of something, profit from something" hưởng hương vị,to enjoy the taste (of something) hưởng oen phe,to receive welfare hưởng quyền lợi,to enjoy a benefit hưởng thọ,to enjoy longevity; to die at the age of hưởng thụ,to enjoy hưởng thụ thú,to enjoy the pleasure (of doing something) hưởng trợ cấp,"to receive a grant, assistance" hưởng ứng,"to echo, respond, answer, support; response" hạ,"(1) summer; (2) to lower, let down (price, flag); to land (a plane)" hạ buồm,lower the sails hạ bì,"hypodermis, subcutaneous" hạ bộ,lower part of the abdomen hạ cam,chancre hạ chí,summer solstice hạ chí tuyến,tropic of cancer hạ cánh,"to land (plane), touch down" hạ cánh an toàn,to land safely hạ công,celebrate the victory of a battle hạ cấp,"low(er) level, lower class" hạ cố,"to deign, condescend" hạ cờ,to lower the flag hạ du,lowlands hạ giá,"to lower prices, devaluate, debase" hạ giọng,to lower one’s voice hạ giới,this world hạ huyền,last quarter of the moon hạ huyệt,to lower somebody’s coffin into the grave hạ hồi,we’ll see hạ lưu,"downstream, lower section, lower social class" hạ lịnh,"to order, command" hạ mành xuống,to lower the blinds hạ mã,dismount (from one’s horse) hạ mình,"to condescend, demean oneself" hạ nang,scrotum hạ nghị viện,"lower house, house of commons, house of representatives" hạ nguyên tử,subatomic hạ ngục,throw in jail hạ nhục,to imprison hạ sách,"bad plan, worse solution, worse course of action" hạ sát,to kill hạ sĩ,corporal hạ sĩ quan,non-commissioned officer (nco) hạ sơn,go down the mountain (upon completion of training) hạ thấp,to lower; low hạ thần,your majesty’s humble subject hạ thế,this world hạ thổ,"bury (wine, fish sauce) (to improve its quality)" hạ thủ,kill hạ thủy,to launch (a ship) hạ thử,summer heat hạ triện,"stamp, affix the stamp or seal" hạ tuần,last ten days of a month hạ tần,low-frequency hạ tầng,"minor, lower (level)" hạ tầng cơ sở,"basis, foundation" hạ tầng khí quyễn,"troposphere, ozone layer" hạ tứ,"confer, give, grant, endow, award, bestow" hạ từ,"entreat (to), implore (to)" hạ xuống,"to lower, fall, come down, drop" hạ áp,"low pressure, low voltage" hạ điền,farm-work initiation ceremony hạ điểm,"to reduce a grade, ranking" hạ đẳng,"lower rank, inferior rank" hạc,crane; longevity hạch,to examine hạch hỏi,"to ask, question" hạch nhân,"nuclear; nucleolus, nucleole" hạch sách,to insist upon hạch tâm,nuclear hạch tội,to impeach hại,"to damage, hurt, harm, murder" hạm trưởng,warship’s captain hạm đội,fleet hạn,"deadline, expiration date" hạn canh,day farming hạn chót,deadline hạn chót nhận đơn,"the application deadline, deadline for receiving applications" hạn chế,"limit, restriction; to bound, limit, restrict" hạn chế tôn giáo,"to restrict, limit religion" hạn dùng,expiration date hạn hán,drought hạn hẹp,"(humble) opinion; limited, small, narrow" hạn kỳ,"deadline, expiration date" hạn lượng,"limit, bound" hạn mức,limit hạn ngạch,"limit, quota" hạn tai,drought hạn định,"to limit, fix, determine; limited, fixed" hạng 55 kg,the 55 kg category (of a sport competition) hạng,"category, kind, rank, class" hạng bét,"common, ordinary, low-class, vulgar" hạng bình,second-class honors hạng mục,article hạng mục công trình,work hạng nhất,"first-rate, first-class" hạng sang,"high-level, elite" hạng thứ,-th place hạng ưu,first-class honors hạnh,"luck, happiness" hạnh kiểm,"behavior, conduct" hạnh kiểm học sinh,student’s behavior hạnh kiểm tốt,good behavior hạnh kiểm xấu,bad behavior hạnh kiểm yếu,poor behavior hạnh ngộ,to make a lucky encounter hạnh phúc,"happiness, happy" hạnh phúc sung sướng,"happy, blissful" hạo nhiên,"straight, upright" hạt,"(1) grain, bead, corn; (2) province, area" hạt châu,"pearl, tear" hạt cơ bản,"fundamental particle, elementary particle" hạt giống,seed hạt gạo,grain of rice hạt huyền,black amber hạt lúa mì,"grain of wheat pip, seed" hạt lệ,tears hạt muồng,cassiatora linn hạt mưa,"drop of rain, raindrop" hạt ngọc,"precious stone, gem, a beautiful woman’s tears" hạt nhân,"atom; atomic, nuclear" hạt sơ cấp,primary particle hạt tiêu,peppercorn hạt trai,pearl hả,(tag question) is that so? hả dạ,content; to one’s heart’s content hả giận,to give way to anger hả hê,fully satisfied hả hơi,"lose flavor, lose scent, lose perfume" hả miệng,to open one’s mouth hải,sea hải biên,sea frontier hải báo,"(1) seal, walrus; (2) semaphore" hải băng,sea ice hải chiến,"naval battle, naval warfare" hải công,naval service hải cảng,"harbor, (sea)port" hải cảng chính,primary port hải cảng căn cứ,home port hải cảng đến,port of debarkation hải cảnh hải ngoại,overseas port hải cảnh lớn,major port hải cảnh phụ,outport hải cảnh trung bình,medium port hải cảnh đi,port of embarkation hải cầu,seal hải cẩu,"sea-dog, seal" hải diện,sea level hải dương,ocean hải dương học,"marine sciences, oceanography" hải giác,cape hải giới,sea frontier hải hiểm,"sea danger, risk at sea" hải hà,"immense, vast" hải học,oceanography hải học viện,institute of oceanography hải khu,naval area hải khu hải trợ,naval support area hải khấu,pirates hải khẩu,"estuary, mouth of a river, harbor" hải ly,beaver hải lý,nautical mile hải lưu,sea current hải lộ,sea route hải lục không quân,"army, navy, and air force" hải lực,sea forces hải lý giờ,knot (unit of speed) hải miên,sponge hải mã,"sea horse, hippocampus" hải mã ngư,hippocampus hải nga,sea gull hải nghiệp,"seagoing, seafaring (as a career, job)" hải ngoại,"overseas, abroad" hải ngạn,"seashore, seaside, sea coast" hải nạn,"sea danger, risk at sea" hải nội,inside the country hải nội chư quân từ,all our friend in the country hải phòng,coast guard hải phòng hạm,corvette hải phản,sea return hải phận,territorial waters hải phận quốc tế,international waters hải phỉ,pirate hải quan,customs house hải quái,sea monster hải quân,"navy, naval forces" hải quân hàng không,naval aviation hải quân lục chiến,"martne corps, marines" hải quân lục chiến đội,marine corps hải quì,actinia hải quả,seafood hải quỳ,"actinia, sea-anemone" hải sâm,"trepang, holothurian, seaslug" hải sản,marine or sea products hải thát,sea lion hải thương,sea trade hải thảo,sea plants hải thị,coastal city hải tinh,starfish hải tiêu,"buoy, beacon" hải triều,"ebb and flow, tide" hải trình,"sea journey, route" hải trư,"porpoise, dolphin" hải trấn,naval station hải trợ,naval support hải tân,seaside hải tùng,korean pine hải tượng,walrus hải tảo,algae hải tần,sea-coast hải tặc,pirate hải vẫn,maritime transport hải vận,sea transport hải vận hạm,medium landing ship hải vật,sea products hải vị,sea food hải vụ,maritime affairs hải yến,"salangane, swallow (bird)" hải âu,"gull, seamen, sea gulf" hải đăng,lighthouse hải đường,"amplexicaul tea, cherry-apple flower" hải đạo,sea route hải đảo,island hải đồ,nautical or sea chart hải đội,"flotilla (navy), naval task force" hải đội đặc nhiệm,task group (naval) hảm,to stop hảo,"good, kind, beautiful" hảo hán,"brave, courageous man" hảo hợp,"be in accord, be in agreement" hảo sự,a good business hảo tâm,"kindness, kind heart" hảo vị,delicious dishes hảo âm,good news hảo ý,good intention hấn,hostilities hấp,"to steam, braise, curse, dry-clean (clothes), inhale, absorb" hấp dẫn,"interesting, attractive; to attract, tempt" hấp dẫn vũ trụ,universal attraction hấp him,half-closed (eyes) hấp háy,have the tic of winking hấp hơi,"stuffy, close" hấp hối,"to be about to die, be moribund" hấp lực,attraction hấp phụ,"adsorb, adsorption" hấp thu,"to absorb, take in, receive, imbibe, inherit" hấp thâu,to absorb hấp tấp,"hasty, hurried, in a hurry" hấp tẩy,dry-clean (clothes) hất,"(1) to fling, push, oust, throw (horse); (2) to raise" hất cẳng,"supplant, oust and take the place of" hất hàm,to jerk up one’s chin (as a sign); to raise one’s voice hất hậu,kick (of a horse) hất hủi,to neglect hất ngã,buck off hất người cỡi xuống đất,to throw a rider to the ground (of a horse) hất tung,"to jump, spring, throw" hất tung lên cao,to bounce up hất vào mặt,to throw in someone’s face hấu,watermelon hầ,"in order to, with a view to" hầm,"cellar, basement" hầm bạc,(underground) vault hầm chông,blind ditch hầm hào,shelters and trenches hầm hè,"to quarrel, grumble" hầm hơi,"unaired, air-tight, stifling" hầm hầm,upset hầm hố,"ditches, trenches" hầm lò,pit hầm mỏ,"mine, quarry" hầm mộ,catacomb hầm ngầm,tunnel hầm rượu,"wine-cellar, cellar" hầm trú ẩn,air raid shelter hầm tàu,hold hầu,"(1) almost, nearly, virtually; (2) to wait upon, serve; (3) in order to; (4) monkey" hầu bao,"fob, belt purse" hầu bàn,"to wait tables; waiter, waitress" hầu bóng,"to invoke, call upon spirits" hầu chuyện,to keep company with hầu cận,trusted servant hầu hạ,to attend to (someone) hầu hết,"nearly (all), almost (all)" hầu hết ~ đều là,almost all ~ are hầu hết đều,"nearly all, almost all" hầu kiện,appear before the court (to face trial) hầu như,"almost, almost as if, almost to the extent that" hầu như ai cũng,almost anyone hầu như gần hết,almost everything hầu như hàng ngày,"almost every day, it seems like every day" hầu như không văn phòng nào,"there is almost no office, almost every office" hầu như mọi,almost every hầu như ngày nào cũng,almost every day hầu non,young concubine hầu sáng,waiter (in a chinese restaurant) hầu tòa,"to appear in court, stand trial, go on trial" hầu tức,"marquis, marquess" hầu âm,laryngeal hẩm,"musty, smelling or tasting sour or stale" hẩm hiu,"unlucky, unfortunate" hẩu,"kind, good, delicious" hẩy,to push hẫng chân,slip hẫng hờ,"cool, indifferent" hẫng hụt,missing hậm hực,"boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger" hận,"hatred, resentment" hận thù,hostility; hostile hập,stifling hậu,"after, behind, back, rear" hậu binh,rearguard hậu bối,junior hậu bổ,mandarin-to-be hậu chiến,"after-war, postwar" hậu cung,"queen’s apartments-shrine, sanctuary (of a communal house or temple)" hậu cảnh,background hậu cần,logistics hậu cổ điển,post-classic hậu cứ,the rear hậu cứu,await trial hậu duệ,"offspring, descendant" hậu hiệu,after-effect hậu hoạn,"future trouble, future worry" hậu hĩ,"copious, lavish" hậu học,"scholars of a younger generation, i (in a humble sense)" hậu lai,"future, in the future" hậu lê,the later le dynasty hậu mãi,after-sales hậu môn,"anus, asshole" hậu nghiệm,a posteriori hậu phi,wife of the king hậu phương,rear hậu phẫu,(y) post-operational hậu quân,rearguard hậu quả,"consequence, result" hậu quả tất nhiên,natural consequence hậu sinh,"person of a younger generation, junior" hậu sản,post-natal hậu thuẩn,"force in support in the rear, support rear troops" hậu thuẫn,"support, backing; to support, back" hậu thân,"posterior personification, eventual impersonation" hậu thưởng,to reward handsomely hậu thế,"posterity, future generations" hậu thổ,goddess of the earth hậu tiến,"lagging behind, backward" hậu trường,backstage hậu tuyến,rear line hậu tình,"considerate treatment (of others), decent behavior (towards others)" hậu tạ,"show deep gratitude for, reward liberally" hậu tập,attack in the rear hậu tố,suffix hậu từ,postposition hậu viện,reinforcements hậu vệ,back (in football) hậu ý,"thought at the back of one’s mind, ulterior motive" hậu đãi,"entertain lavishly, treat with consideration" hậu đình,a rear building hậu đường,building at the back of a mansion hậu đại,"posterity, future generations" hậu đại học,post-university hậu đậu,"awkward, lubberly" hậu đội,rearguard hắc hải,black sea hắc lào,ringworm hắc nô,black slave hắc tinh tinh,chimpanzee hắc tố,"melanin (pigment found in skin, hair, fur, and feathers)" hắc vận,unlucky lot hắc ám,evil hắc ín,tar hắm cửa hàng,to window shop hắn,"he, she" hắn ta,"he, him" hắng giọng,to clear one’s throat with a cough hắt,"to dash, throw" hắt hơi,to sneeze hắt hủi,neglect hắt nắng,"exposed to the sun, sultry, sun-splashed" hằm hè,be angrily spoiling for (a fight) hằm hằm,"angry, furious" hằm ở,"to lie in, be located at" hằn,"(1) grudge, spite; (2) trace" hằn học,to bear a grudge hằng,"(1) usually, habitually; (2) the moon" hằng hà sa số,"numberless, countless" hằng lượng,constant hằng nga,"phoebe, the moon" hằng ngày,every day hằng nhát gan,coward hằng năm,"annual, every year, year after year" hằng sản,real estate hằng số,constant hằng số hội tụ,lumped constants hằng số quán tính,inertia constant hằng số thời gian,time constant hằng số thời gian siêu quá độ,subtransient time constant hằng tinh,fixed star hằng tâm,"kind heart, kind-generous" hằng đẳng thức,identity hẳn,"completely, entirely, definitely, surely" hẳn hòi,"thorough, proper" hẳn là,"surely enough, certainly enough" hẳn nhiên,"certainly, definitely" hặc,"to criticize, find fault with" hẹ,"shallot, leak, scallion" hẹn,"to have an appointment with, promise, agree" hẹn hò,"appointment, rendezvous; to make a date" hẹn ước,promise hẹp,"narrow, tight" hẹp hòi,"small-minded, narrow-minded, insular, illiberal" hẹp lượng,"ungenerous, illiberal" hẻm,"(narrow) lane, (narrow) street, alley" hẻo lánh,"remote, deserted, solitary, secluded" hếch hoác,gaping hếch mồm,to gape hết,"finished, exhausted, finish, exhaust; completely, totally, all, of all, everything" hết bia,"to be out of beer, run out of beer" hết chịu nổi,"to stop putting up with, endure no longer" hết chỗ nói,"extremely, exceedingly" hết cách,"have tried every means, have exhausted all resources" hết có,to have no more hết có hy vọng,to have no (more) hope hết cười,to stop laughing hết cả,"all, whole" hết cỡ,"all the way, to the maximum" hết gân,"worn out, exhausted" hết hơi,to lose one’s breath hết hạn,to expire hết hồn,out of one’s wets hết lòng,wholehearted hết lẽ,exhaust one’s arguments hết muốn,"to no long want, stop wanting" hết mùa,out of season hết mọi thứ,everything hết nay rồi lại mai,unending hết rồi,"it’s over, it’s done, it’s finished, there is no more" hết sạch,"all, every" hết sức,"physically exhausted; extremely, very" hết sức lo ngại,"to be extremely worried, concerned" hết thân,"to break off a friendship, relationship" hết thân nhau,to stop being friends (with each other) hết thân với,to break off a friendship with hết thảy,"all, all and sundry" hết vía,frightened to death hết ý,to be dumbfounded hết ý kiến,"to be out of ideas, have no idea" hết đường,"end of the road, no way" hết đường thoát,all escape routes are gone hề,"(1) to matter; (2) sound of laughing; (3) clown, funny-man" hề hề,grin broadly (naively or one’s embarrassment away) hề đồng,young servant hể hả,"satisfied, content" hễ,"as soon as, whenever, if" hễ ai đến,if anybody comes hễ mà,"as sure as, if" hệ,"branch, system; generation" hệ chuyên gia,expert system hệ chữ hán,chinese writing system hệ giao tiếp,communications system hệ luận,corollary hệ lụy,"social ties, family ties" hệ phát triển,development system hệ phương trình,"set of equations, system of equations" hệ quy chiếu,system of reference hệ quả,consequence hệ quản trị cơ sở dữ liệu,data management system hệ sinh thái,ecosystem hệ số,"coefficient, weight (of subject in exam)" hệ số chạm đất,coefficient of grounding hệ số công suất,power factor hệ số tĩnh,fixed coefficient hệ số đáp ứng,response coefficient hệ thần kinh,nervous system hệ thập phân,decimal system hệ thống,system; network; channel; net hệ thống internet,the internet (network) hệ thống scada,supervisory control and data acquisition system hệ thống báo động sớm,early warning system hệ thống bưu điện,postal system hệ thống chăm sóc sức khỏe,health care system hệ thống cảnh sát,police system hệ thống cửa sổ,drive through (window) hệ thống di trú,immigration system hệ thống diện thoại,telephone system hệ thống dây chuyền,assembly line hệ thống giá trị,system of (moral) values hệ thống hòa đồng bộ chính xác,precise synchronization system hệ thống hóa,systematize hệ thống hướng dẫn,guidance system hệ thống hồ sơ,file system hệ thống kinh tế,economic system hệ thống kiểm soát,"audit, control system" hệ thống kiểm tra đồng bộ,synchronization inspection system hệ thống kích từ,excitation system hệ thống liên mạng,the internet hệ thống loa phóng thanh,public address system hệ thống lý tưởng,an ideal system hệ thống miễn dịch,immune system hệ thống miễn nhiễm,immune system hệ thống ngân hàng,banking system hệ thống ngữ âm,phonic system (of a language) hệ thống nhiều người,multi-user system hệ thống phòng lửa,fire prevention system hệ thống phần mềm,software system hệ thống phức tạp,complex system hệ thống quản lý lưới phân phối,distribution management system hệ thống quản lý năng lượng,energy management system hệ thống tham nhũng,corrupt system hệ thống thuế,tax system hệ thống thông tin,information system hệ thống thông tin di động toàn cầu,"global system for mobile communications, gsm" hệ thống thắng,brake system hệ thống thủy lực,hydraulic system hệ thống tiền bạc,monetary system hệ thống tiền tệ,"currency, monetary system" hệ thống truyền tin,communications system hệ thống tín dụng,credit system hệ thống tư pháp,judicial system hệ thống tự động sa thải phụ tải theo tần số,automatic under-frequency load shedding system hệ thống tự động đóng lại,automatic recloser system hệ thống viết,writing system hệ thống viễn thông,telecommunications system hệ thống vận hành,operating system hệ thống âm vần,syllabic system hệ thống điều khiển,operating system hệ thống điều khiển máy tính,computer control system hệ thống điều khiển máy tính phân tán,"distributed control system, dcs" hệ thống điều tốc,speed regulation system hệ thống điều động,operating system hệ thống điện,electrical system hệ thống điện quốc gia,national electrical power system hệ thống điện thoại,telephone system hệ thống điện thoại di động,mobile telephone system hệ thống điện toán,"computer system, network" hệ thống điện tử,electronic system hệ thống đo đếm,measurement system hệ thống đường sắt,a railway network hệ thống đường xá,road net hệ thống đầu tư,"investment plan, scheme, system" hệ thống độc tài,"dictatorship, dictatorial system" hệ thống ắc quy,battery system hệ thức,relation hệ trọng,"important, vital, capital" hệ tư tưởng,ideology hệ tộc,"genealogy, family tree, genealogical" hệ từ,copula hệ điều hành,operating system hệ điều hành mạng,network operating system hệ điều hành đa nhiệm,multitasking operating system hệ điều khiển,guidance system hệ điều phối,monitor hệ đếm nhị phân,binary numeration hệch mồm,"open one’s mouth, agape" hệt,identical hệt như,the same as hỉ,"(1) to blow one’s nose; (2) wedding, joy" hỉ mũi,"to blow one’s nose; cape, headland" hỉ nự,happy occasion hỉ sắc,happy look (on the face) hỉ sự,"happy occasion, wedding" hỉ tín,happy news hỉ xả,"to forgive, pardon" hỉ đồng,child servant hịch,proclamation họ,"(1) family, clan; (2) they" họ gần,close (family) relation họ hàng,"family, clan, kin, relative; to be related" họ ngoại,wife’s blood relations họ ngồi bên cạnh nhau,they sat side by side họ nội,husband’s blood relations họ xa,distant (family) relation họ ý thức được rằng,they are aware that họ đạo,parish họa,"(1) misfortune; (2) to draw, sketch" họa báo,"pictorial magazine, pictorial" họa chăng,unless họa công,limner họa căn,seeds of misfortune họa hoằn,"seldom, rarely, very occasionally, far between, once in a blue moon" họa là,"on the chance of (that), perhaps" họa may,on the chance that họa mi,nightingale họa pháp,brush họa phúc,"misfortune and happiness, luck and unluck, weal and woe" họa phẩm,painting họa sĩ,"artist, painter" họa tiết,"vignette, pattern" họa vô đơn chí,misfortunes never occur singly họa vần,to rhyme verses họa đồ,"plan, map" học,"to study, learn (how to); field of study" học bài,to study học bạ,"student file, school record, report card" học bổng,scholarship (award) học bộ,ministry of education học cho thuộc,"to memorize, learn by heart" học chính,education service học chế,system of education học chữ hán không ngoài mục đích thi cử,to study chinese characters only for exams học cụ,"teaching aid, teaching implement" học giả,"scholar, learned man, literary man" học giỏi,to be smart or do well in school học giới,"educational circles, academic world" học gạo,"mug up, bone up on" học hiệu,school học hành,"to study, practice; study, practice, education" học hỏi,"to learn, study (on one’s own), research, investigate, educate oneself" học khóa,period of a curriculum học kinh nghiệm,to gain experience học kỳ,"term (of an academic year), quarter, semester" học kỹ,to study carefully học lực,scholastic ability học mau,to be a quick learner học mót,learn by bits and pieces học niên,"school year, academic year" học nổi,to comprehend học phong,scholars’ tradition học phí,"tuition fees, school fees" học phần,"unit of study, credit, module" học quan,"educational authorities, education official" học rút,to cram (study) học rất chăm,to study very hard học sinh,student học sinh tiểu học,primary school student học sinh trung học,high school student học sĩ,university graduate học thuyết,"doctrine, teaching" học thuật,"learning, education" học thuốc,"to study medicine, go to medical school" học thuộc lòng,"to know by heart, memorize" học thức,"knowledge, learning" học trò,"student, pupil" học trò gương mẫu,model student học tập,"to study, train, drill, learn" học tập cha anh,to follow in the steps of one’s elders học tập cải tạo,to study reeducation (euphemism for being in a reeducation camp) học tập nghiêm túc,to study dilgently học viên,trainee học viện,institute học viện cảnh sát,police academy học vấn,"education, instruction, learning" học vần,"syllabary, primer" học vẹt,"to learn by rote, learn parrot-fashion" học vị,"academic title, degree" học vụ,"educational affairs, teaching" học xá,dormitory học ôn,"to revise, review (a lesson)" học đi học lại,to study over and over again học đường,school họng,"mouth, crater, throat" họng m-60,an m-60 (machine gun) họng cây súng,"muzzle, mouth of a gun" họng núi lửa,vulcanic crater họng súng,muzzle (of a gun) họp,"to gather, meet, assemble; gathering, meeting" họp báo,press conference họp chợ,"hold a market, open up a market" họp hành,"to meet, confer, discuss" họp kỳ,"meeting, session" họp mặt,to get together họp thường lệ,"normal meeting, regular meeting" họp với nhau,to meet with each other hỏa bài,emergency pass (used by messengers carrying the king’s urgent orders) hỏa châu,(signal) flare hỏa công,"attack with fire, use fire as an offensive weapon" hỏa diệm sơn,volcano hỏa hoạn,"to burn; fire, blaze" hỏa hổ,fire-gun hỏa kế,pyrometer hỏa lò,"charcoal brazier, portable earthen stove" hỏa lực,firepower hỏa mù,"smoke-screen; uncertainty, confusion, false alarm, misinformation" hỏa pháo,"flare, fuse" hỏa tai,fire hỏa thiêu,to burn at the stake hỏa thuyền,"steamship, steamer" hỏa tiễn,"rocket, missile" hỏa tiễn phòng không,antiaircraft missile hỏa tuyến,firing-line hỏa táng,"to cremate, incinerate" hỏa tốc,express hỏa xa,"train, railroad" hỏa điểm,firing-post hỏa đàn,pyre hỏa đầu quân,army mess-cook hỏi,"(1) to ask, inquire, question; (2) low-rising tone" hỏi bài,ask (pupils) questions on a lesson hỏi chuyện,to ask hỏi cung,"to interrogate, question" hỏi cảm tưởng,to ask for someone’s impression hỏi duyên cớ,to ask why hỏi dò,to investigate hỏi dồn,assail (ply) (somebody) with questions hỏi dồn dập,to ask quickly hỏi giỡ,to ask the time hỏi han,"to ask, inquire after" hỏi mượn,borrow hỏi một câu,"to ask, make a request" hỏi một thắc mắc,to ask a question hỏi ngu,to ask stupid questions hỏi ngược lại,to ask back hỏi nợ,to claim a debt hỏi thi,to give an oral exam hỏi thêm một câu,to ask one more thing hỏi thăm,"to ask, inquire after someone" hỏi thầm,"to ask, inquire" hỏi tiền,to ask for money hỏi tra,"interrogate, question" hỏi tại sao thì,when asked why hỏi tội,have it in for hỏi vài câu,to ask a few questions hỏi vặn,"cross-examine, cross-question" hỏi về,to ask about hỏi ý kiến,to ask sb’s opinion hỏi kiến,"to consult, ask someone’s opinion" hỏn hẻn,to give a shy smile hỏng,"to break down, fail, miss" hỏng bét,to fail completely hỏng kiểu,"nothing done, nothing achieved" hỏng máy,to have a broken engine hỏng thi,"to fail, flunk" hỏng ăn,"be deprived of something to eat, not be given to eat" hố,"ditch, hole, crater, lake, pit, gap" hố bom,bomb crater hố hố,(sound of laughing) hố mắt,orbit hố nổ,explosive crater hố sụp,collapsed crater hố vẩn thạch,meteorite crater hố vệ sinh,septic tank hốc,hallow hốc mắt,orbit hối,"to repent, regret" hối bất cập,too late to be sorry hối cải,show repentance and desire to redeem one’s faults hối hôn,to break the promise of marriage hối hả,to urge hối hận,"to regret, repent" hối hận ngay,to immediately regret hối hận vô cùng,"to regret very much, be very sorry" hối lỗi,"to have remorse, repent" hối lộ,"to bribe, corrupt; bribe, bribery" hối phiếu,bill of exchange hối quá,regret one’s faults hối suất,"rate of exchange, exchange rate" hối thúc,"to urge, press" hối tiếc,"to be sorry, regret" hối xuất,exchange rate hối xuất chính thức,official exchange range hối xuất tự do,independent exchange range hối đoái,exchange hốn khổ,to be poor hống hách,"overbearing, domineering" hốt,"(1) to gather, collect; (2) ivory (bone) tablet" hốt bạc,"make big money, profitable" hốt cái,dealer (in gambling) hốt hoảng,"panic-stricken, frightened out of one’s wits, scared to death" hốt lú,kind of gambling (using coins) hốt me,kind of gambling (using buttons) hốt nhiên,all of a sudden hốt rác,garbage collection; to collect garbage hốt thuốc,make up a prescription (by a herbalist) hồ,"lake, lacus (lunar lake)" hồ yên giấc,acus somnorium hồ bơi,swimming pool hồ bơi riêng,private pool hồ chứa,reservoir hồ chứa nước,(water) reservoir hồ hải,"going through lakes and seas, high-flying" hồ hởi,"excited, enthusiastic" hồ khẩu,"earn one’s living, feed one’s own mouth" hồ ly,fox hồ lô,wine gourd hồ lơ,"blue, apply blue to (laundry)" hồ nghi,"to doubt, discredit" hồ sơ,"document, file, record" hồ sơ hình sự,criminal record hồ thỉ,bow and arrows hồ thủy,pale blue hồ tinh,mythical fox turned human hồ tiêu,pepper hồ tắm,swimming pool hồ điệp,butterfly hồ đồ,obscure hồi 1987,in 1987 hồi,"time (when something happened), when" hồi ba giờ,3 o’clock (just past) hồi ba giờ hôm qua,3 o’clock yesterday hồi chiều,afternoon hồi còn mồ ma anh ta,in his lifetime hồi còn nhỏ,when one was still young hồi còn trẻ,"in childhood, when one was a child" hồi cư,return from evacuation hồi dương,"resuscitative, having a resuscitative virtue" hồi gần đây,recently hồi hưu,retire (on a pension) hồi hương,"to return to one’s country, return from abroad, repatriate" hồi hộp,"to flutter, tremble with excitement" hồi kinh,be recalled to the capital for instruction from hồi kí,memoir hồi ký,"memoir, recollection, reminiscences" hồi loan,return to the capital hồi môn,"dowry, marriage portion" hồi nhỏ,when one was young hồi nào,when (in the past) hồi nãy,"a while ago, just now" hồi phục,"to restore, recover" hồi phục hoàn toàn,to recover completely hồi phục tỉnh dậy,"to restore someone to consciousness, wake someone up" hồi sinh,"to restore to life, restart, rejuvenate; rebirth" hồi sáng,in the morning hồi sớm hôm qua,"early yesterday, yesterday morning" hồi sức,"recover one strength, recover from" hồi thanh,echo hồi tháng giêng,this past january hồi trang,return to one’s native country hồi tràng,ileum hồi trước,in the past hồi tuần qua,last week hồi tâm,realize one’s mistake after second thought hồi tín,letter of reply hồi tưởng,"to remember, recall" hồi tỉnh,"to recover (consciousness), reawaken" hồi tị,decline judging hồi tố,retroactive hồi tục,"to give up the frock, return to the secular life, to" hồi văn,palindrome hồi xuân,"undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause" hồi xưa,"old times, of old, the old days" hồi xưa tới giờ,"from the past until now, (has one) ever (done sth)" hồi âm,"(1) to reply, answer (a letter); (2) to echo" hồi đen,"bad luck, black luck" hồi đáp,"reply or answer (a letter, a request, etc.)" hồi đó,"then, at that time" hồi đầu năm nay,at the beginning of this year hồi đầu thập niên 1960,at the beginning of the 1960’s hồi đầu thập niên,at the beginning of the decade hồi đậu,at the beginning (of a period of time) hồi ấy,at that time hồi ức,"recollect, reminisce" hồn,"spirit, soul" hồn bay phách lạc,"out of one’s wits, panic-stricken" hồn bạch,"white soul, a sort of effigy or crude image of a" hồn nhiên,"natural, unaffected, spontaneous" hồn phách,"soul, vital spirit" hồn vía,soul and spiritual side hồn đâu,dogfight hồng,"pink, rosy; persimmon" hồng bì,wampee hồng bạch,white rose hồng bảo,ruby hồng chuyên,"red and expert (red refers to the political criterion, expert the vocational level)" hồng chủng,the red race hồng cầu,"red blood cell, red corpuscle, erythrocyte" hồng cầu lưới,reticulocyte hồng diệp,red leaf hồng hoa,"safflower, (food) blood pudding" hồng hoàng,great hornbill hồng hào,"rosy, ruddy, pink" hồng hạc,flamingo hồng hồng,"pink, rosy" hồng lan,cymbidium insigne hồng lâu,red pavilion palace hồng lô,(obsolete) mandarin title hồng lạng,persimmon grown in lang son province hồng ngoại,infrared hồng ngâm,soaked japanese persimmon hồng ngọc,ruby hồng nhan,"beautiful woman, beautiful girl" hồng nhung,velvety rose hồng phúc,great blessing hồng quân,heaven hồng quần,"red trousers, fair, beautiful girl" hồng sắc,reddish wood (second-class wood) hồng thập tự,red cross hồng thủy,"the deluge, the flood" hồng tâm,bull’s eye hồng tước,jenny wren hồng vận,"good luck, good fortune" hồng y,cardinal (church) hồng y giáo chủ,cardinal hồng ân,"great favor, blessing" hồng điều,scarlet hồng đào,"rosy, peach-colored" hồng đơn,red lead hổ,tiger hổ cứ,strategic spot hổ huyệt,tiger’s den hổ khẩu,tiger’s mouth-hand’s radial side hổ lang,"cats, wild fierce animals, ferocious beasts" hổ ngươi,feel ashamed hổ phách,amber hổ phù,ancient military officers’ tigerhead-shaped seal hổ phụ sinh hổ tử,"like father, like son" hổ quyền,tiger fight hổ thân,be ashamed of one’s condition hổ thẹn,"embarrassed, ashamed" hổ trướng,army commander’s headquarters hổ trợ,to help (each other) hổ tướng,brave and strong general hổn hà hổn hển,"pant, gasp" hổn hển,"to pant, gasp" hổng,"having gaps, gaping, hollow" hổng hểnh,"full of gaps, widely gaping, exposed" hổng đít,split-seam bottomed (children’s trousers) hỗ,"(1) reciprocal, mutual; (2) to mix" hỗ bổ,complementary hỗ cảm,mutual induction hỗ dẫn,mutual conductance hỗ dịch,mutual exchange hỗ giá,to set a price hỗ giá viên,auctioneer hỗ hoán,exchange hỗ huệ,"reciprocal concessions, reciprocal favors" hỗ nhượng,mutual concessions hỗ quan,correlative hỗ trợ,"to support, help (one another); help, support; aid, assistance; mutual" hỗ trợ bạn,to help one’s friends hỗ tác,interaction hỗ tán,mutual diffusion hỗ tòng,"to follow, accompany" hỗ tùng,to accompany hỗ tương,"mutual, reciprocal" hỗn,"impolite, rude" hỗn chiến,"engage in a battle royal, engage in a dog-fight" hỗn giao,sexual reproduction hỗn hống,amalgam hỗn hợp,"joint, hybrid, mix" hỗn loạn,"disorder, confusion" hỗn láo,"insolent, impertinent" hỗn mang,misty (times of the beginnings of man’s history) hỗn nguyên,chaotic; chaos hỗn nhập,"mix, blend" hỗn quân hỗn quan,"all jumbled up, all of a jumble" hỗn thực,omnivorous hỗn tạp,"jumble, mish-mash" hỗn xược,"arrogant, overbearing, insolent" hỗn độn,"chaotic, confused" hỗn ẩu,fight (with) hỗng,"cheeky, impolite, rude" hỗng tràng,jejunum hộ,"in place of, for; to help, assist" hộ bộ,ministry of finance hộ chiếu,passport hộ giá,"be a member of the royal retinue, be a royal escort" hộ khẩu,"population, residents" hộ lý,nurse’s aid hộ lại,"village registrar (keeping records of births, deaths)" hộ pháp,"giant, guardian spirit" hộ pháp cắn trắt,assign great talents to small tasks hộ phố,"precinct chief, ward chief" hộ sinh,midwife hộ sĩ,nurse hộ tang,see to a burial hộ thân,self-protection hộ tinh,earth’s satellite hộ trì,"to help, assist" hộ tịch,civil status hộ tống,to escort hộ vệ,"to escort, guard" hộc,to vomit hộc tủ,drawer hội,"organization; to assemble, gather, meet" hội buôn,commercial firm hội chẩn,to hold a consultation hội chợ,fair hội chủ,"president, chairman (of an association)" hội chứng,syndrome hội chứng trước khi hành kinh,premenstrual syndrome hội diễn,round of performances hội diện,meet face to face hội giảng,teaching festival hội hè,"association, festival, feast, party, ball" hội họa,painting hội họa bằng mực đen,black ink painting (sumi-e) hội họp,"to gather, meet" hội hợp thiện,benevolent association hội khuyến học,study encouragement society hội kiến,"to interview, meet with" hội kiến với ai,to meet with someone hội kín,"secret organization, secret society, underground group" hội kỵ mã,riding club hội luật gia á châu,asian law caucus hội nghị,"to confer, meet, convene; conference, meeting, congress" hội nghị bàn tròn,"round-table conference, round table" hội nghị bất thường,"an extraordinary conference, an emergency conference" hội nghị giáo dục,educational conference hội nghị hòa bình,peace conference hội nghị quốc tế,international conference hội nghị thượng đỉnh,"summit conference, meeting" hội nguyên,first laureate at pre-court competition hội nhập,"to assimilate, integrate" hội sinh,commensalism hội thao,maneuvers hội thi,festival of competition hội thiện,charity hội thiện nguyện,"good will, charitable organization" hội thoại,"talk, converse" hội thánh,religious society hội thương,"confer (with), take counsel (with), conference" hội thảo,session hội thẩm,people’s juror hội trường,"meeting-hall, assembly-room, conference room" hội trưởng,president (of a society) chairman hội tề,local puppet administration hội tụ,to converge hội viên,member hội ái hữu,friendship society hội ý,"to have exchange of ideas; to understand, agree" hội đoàn,"group, organization" hội đàm,"to confer; talks, conference" hội đàm không chính thức,an unofficial conference hội đàm thương mại,trade conference hội đồng,"council, assembly, meeting, board" hội đồng an ninh,security council hội đồng an ninh quốc gia,national security council hội đồng bộ trưởng,"cabinet council, council of ministers" hội đồng chính phủ,cabinet council hội đồng kiểm soát,board of audit hội đồng môn,alumni association hội đồng nhà nước,"council of state, state council" hội đồng nhân dân,people’s council hội đồng quản trị,"board of directors, management council" hội đồng thành phố,"municipal council, city council" hội đồng tư vấn,advisory council hội đồng đề hình,crime commission hội ẩm,drink together hộp,"tin, can, box, case, carton" hộp bia,can of beer hộp kiểm,check box hộp quẹt,to rub; match (for starting a fire) hộp số,"gearbox, transmission" hộp thoại,dialog box hộp thơ,mail box hộp thư,"mail box, post-office box" hộp thư bưu điện,post office box hộp đen,"black box, flight-recorder" hộp đêm,nightclub hộp đêm cởi truồng,strip club hột,"grain, stone, seed, drop" hột máu,drop of blood hột vịt,duck egg hột xoài,chance (kind of venereal disease) hột é,kind of desert hớ,"(1) to be overcharged, pay too much; (2) to blunder, make a mistake" hớ hênh,exposing indecently (part of one’s body) by inadvertence hớn hở,"merry, radiant; to beam, brighten up (one’s face)" hớp,sip (of a drink) hớp hồn,enchant hớt lẻo,tell tales ingratiatingly hớt ngọn,steal an early march on someone and get a profit hớt tay trên,get the upper hand (of) hờ,"(1) gap, be open; (2) so-called, self-styled" hờ hững,"indifferent, negligent" hờ ơ,"indifferent, cold" hời,"cheap, inexpensive" hời hợt,"cursory, superficial" hờn dỗi,to sulk hờn giận,to be in sulks hờn mát,sulk mildly hở,"(1) open, uncovered; (2) (final partical indicating surprise)" hở cơ,"let the cat out of the bag, expose unintentionally one’s weak spot" hở hang,low-cut hở ngực,"decolleté, low-cut, low-necked (of dress)" hở sườn,expose the flank hở trời,"heaven knows, how on earth (is sth possible)" hở vai,"decolleté, low-cut (of dress)" hởi dạ,to one’s liking hởi lòng hởi dạ,be fully satisfied hỡi,(exclamation) hợi,twelvth year of the chinese zodiac (“pig”) hợm,conceited hợm hĩnh,"supercilious, arrogant, haughty" hợm mình,"to put on airs; snobbish, stuck-up, self-important" hợm đời,behave supercilious hợp,"to suit, fit, be compatible, go together, unite" hợp bang,confederation hợp bào,plasmodium hợp ca,to sing in chorus; chorus hợp chất,compound hợp chất béo,alipathic compound hợp cẩn,ritual sharing of the bridal cup of wine hợp danh,collective name hợp doanh,"share a venture, have a joint business" hợp dịch,assembling hợp hiến,constitutional hợp khẩu vị,to suit the taste hợp kim,alloy hợp kim gang,cast alloy iron hợp kim không rỉ,"stainless alloy, rust-proof alloy" hợp kim nhôm,aluminum alloy hợp lí,"reasonable, logical" hợp lý,"sensible, rational, logical, reasonable" hợp lý hóa,"to rationalize, streamline" hợp lưu,confluence hợp lẽ,"decent, just, right" hợp lệ,"legal, lawful" hợp lực,"to join forces, join efforts" hợp ngữ,assembly language hợp nhất,"unify, merge" hợp pháp,"legal, legitimate, lawful" hợp pháp hóa,to legalize; legalization hợp phần,"constituent, component" hợp quần,band together hợp thiện,charity hợp thành,"to make up, constitute, compose, form" hợp thời,"timely, up to date, at the proper time" hợp thời trang,"in fashion, fashionable, stylish, up-to-date" hợp thức,correct hợp thức hóa,"to correct, regularize" hợp tác,"to cooperate, collaborate, work together; cooperation, collaboration" hợp tác chặt chẽ với nhau,"to work closely together, cooperate closely with each other" hợp tác kinh tế,economic cooperation hợp tác trong chương trình,"to cooperate, take part in a plan" hợp tác với hoa kỳ,cooperation with the united states hợp tác với nhau,to cooperate with one another hợp tác xã,co-operative hợp táng,to bury together hợp tấu,to perform together a piece of music hợp tử,zygote hợp với,"to match, fit with, suit" hợp xướng,"sing in chorus, chorus" hợp âm,accord hợp điểm,rendezvous hợp đồng,contract hợp đồng bảo hiểm người,personal insurance contract hợp đồng mua bán điện,electricity purchase contract hợp đồng đã ký,signed contract hợp đồng đã đáo hạn,the contract has expired hục,"to addict oneself to, addict one’s mind to" hục hặc,"to quarrel, nag" hụp,to dive under the water hụp lặn,dive hụt,"deficit, miss" hụt hơi,shortness of breath hụt ăn,"miss (a meal, an opportunity to make a profit)" hủ,"old, outmoded, rotten" hủ hóa,degenerate; to commit adultery hủ lậu,fogyish hủ nho,old-fashioned and narrow-minded scholar hủ tiếu,a variety of rice noodle soup hủ tục,depraved customs hủn hoẳn,quite hủy,"to destroy, cancel, reverse" hủy bỏ,"to abolish, cancel, annul, give up on, repeal, abrogate" hủy bỏ chuyến đi,to cancel a trip hủy bỏ hợp đồng,to cancel a contract hủy bỏ ý định,"to abandon a plan, give up on an idea" hủy diệt,"to destroy completely, exterminate" hủy dấu niêm bức thư,to break the seal of a letter hủy hoại,"to destroy, demolish, deteriorate, spoil, damage, ruin" hứa,to promise hứa hão,"to make idle or airy or empty or vain promises, promise the" hứa hôn,"to engage, betroth" hứa hẹn,"to promise, agree" hứa láo,an untrue promise hứa phượu,to lie hứa với,to promise (sb) hứng,to catch hứng chịu,"to incur, suffer" hứng khởi,enthusiasm; to encourage hứng thú,interesting; interest hứng trí,be inspired hứng tình,aroused; inspiration hừ hừ,to groan hửng,to brighten suddenly (after darkness) hửng nắng,"the sun begins to appear, sunny" hửng sáng,dawn hững,"pleasure and enthusiasm, uplifting feeling, inspiration" hữu,"(1) to have, own; (2) right; (3) friend" hữu bang,friendly nation hữu chí cánh thành,"where there’s a will, there’s a way" hữu cơ,organic hữu danh vô thực,"nominal, on paper, in name only" hữu dụng,"useful, serviceable" hữu dực,"right wing, right flank (of an army)" hữu hiệu,"efficient, effective, valid" hữu hạn,limited hữu lý,"logical, sensible, reasonable, right" hữu nghị,friendship hữu ngạn,right bank hữu nhũ,mammal hữu phái,right wing hữu quan,concerned hữu sinh vô dưỡng,be born but die at an early age hữu sản,"wealthy, well-off, propertied, moneyed" hữu sắc vô hương,(of flower) beautiful but without hữu thanh,voiced hữu thần,"religious, theistic; theism" hữu thần luận,theism hữu trách,responsible; the authorities hữu tuyến,wired (as opposed to wireless) hữu tài,talented hữu tâm,kind-hearted people hữu tình,charming hữu tỷ,rational hữu ái,"fraternity, affection between friends" hữu ích,"useful, profitable, productive" hữu ý,"intentional, wilfull" hỷ tín,happy news i côn,icon i on,ion i tờ,to have just begun to learn to read and write i ô ga,yoga i ốt,iodine im,"silent, quiet, calm, still; to hush, make quiet" im bẵng,"keep silence suddenly, stop talking suddenly" im bặt,to become completely quiet im lìm,"quiet, dormant, silent; to keep quiet" im lặng,"silent, quiet; silence! (as an order)" im lặng như tờ,"as quiet as the grave, noiseless" im mồm,shut your mouth! cut your cackle! shut up! im như tờ,very quiet im phăng phắc,"absolutely noiseless, dead quiet, completely silent" im phắc,very quiet im thin thít,"as quiet as a mouse, completely silent, in complete silence" im thin thít như thịt nấu đông,as silent as the grave im đi,"shut up, be still" in,"to print, to strike off, imprint, engrave" in dấu,"to affix a seal, imprint" in hệt,"like two peas, cast in the same mould" in li tô,lithography in lại,to reprint in máy,typography in nghiêng,italic (type) in như,"as if, seeming" in nổi,relief printing in phát,to publish in thành sách,"to print as a book, in book form" in thử,slip in tơ nét,internet in xu lin,insulin in đi,indium in đậm,to print in bold(face) in ảnh,print develop (photographically) in ỉn,"grunting of a pig, grunt" in ốp xét,"offset lithography, offset" inh,strident inh tai,deafening inh ỏi,"noisy, loud, tumultuous" ka ki,khaki ka li,potassium ke,"quay, duck" kem,"cream, ice cream" kem cốc,ice-cream served in glasses kem que,popsicle kem sữa,dairy ice-cream kem đánh giày,"shoe cream, shoe polish" kem đánh răng,toothpaste ken vin,kelvin keng,clang keo bẩn,stingy keo kiệt,"stingy, miserly" keo lận,mean and greedy kha,elder brother kha khá,"enough, fair, passable, tolerable" khai,"to declare, admit, testify, say" khai báo,"declaration; to declare, inform to (authorities), confess to" khai bút,to begin a new-year writing khai canh,"develop, open new land" khai chiến,declare war khai căn,extract the root (of a number) khai diễn,start (theatrical performance) khai gian,to commit perjury khai giảng,"to open (a school), begin (a course), start a new term" khai hoa kết quả,"blossom and bear fruit, be successful" khai hoang,"reclaim waste land, reclaim virgin soil" khai huyệt,dig the grave khai hóa,to civilize khai hạ,beginning of summer khai học,"open a course, open school" khai hỏa,to open fire khai hội,meet for discussion khai khoáng,mine ores khai khẩu,open one’s mouth (and speak) khai man,"to make a false statement, tell or utter a falsehood" khai mạc,"to open, start, raise a curtain" khai mỏ,"mine, quarry" khai nghiệp,start a business or career khai niệm mới mẻ,"new idea, concept" khai phong,open a (sealed) envelope khai phá,change waste land into cultivated areas khai phá sản,to declare bankruptcy khai phát,to develop khai phóng,"to liberate, emancipate" khai phương,extract the square root (of a number) khai phục,"reinstate, rehabilitate" khai quan,to clear khai quật,"excavation; to exhume, excavate" khai quốc,"found a state, found a dynasty" khai sanh,to declare the birth (of something) khai sinh,to register the birth (of a newborn baby) khai sáng,"to found, establish" khai sáng phong trào,to found a movement khai sơn,"to develop, utilize the highland or the difficult region" khai thiên lập địa,the creation of the world khai thác,"to develop, exploit, use; exploitation, development" khai thác về mặt quốc phòng,to use in the area of national defense khai thông,"to develop, expand, remove an obstruction" khai thẳng thắn,"to declare clearly, straightforwardly" khai thủy,"begin, commence, start" khai tin,"to declare, testify (to)" khai triển,"to develop, evolve" khai triển kế hoạch,"to develop a plan, program" khai trình,give account (of) khai trí,develop the mind khai trương,to open a shop khai trước tòa,to declare before the court khai trường,to begin a new school year khai trừ,"to expel, purge, exclude" khai tâm,to initiate khai xuân,begin the spring round of pleasures khai đao,"behead (a man), before leaving for the battlefield" khai ấn,open a seal khan,"to look, watch, look after" khan hiếm,"scarceness, scarcity; scarce, rare" khang an,"in security and good health, safe and sound" khang cát,"peace and prosperity, happiness" khang cường,"in good wealth, well" khang ninh,"health and peace, be in good health" khang thái,well and prosperous khang trang,"vast, spacious" khanh,(term of endearment used by a royal towards a subject) khanh khách,pealing (laughter) khanh tướng,high-ranking civil and military court officials khao,"to feast, give a feast" khao binh,give a feast to one’s troops khao khát,"desirous, covetous; to thirst for, crave for, long for" khao thưởng,"give a feast as reward, reward with a feast" khao vọng,"celebrate, feast a nomination or a promotion" khay,tray khay gạt tàn,ashtray khay nước,tea tray khay đèn,"opium-tray, opium-set" khe,"crevice, crack, opening" khe hở,"slit, groove, channel, furrow, slot, opening, split, crack, crevice" khe khắc,"austere, severe" khe khắt,"austere, severe" khe khẽ,"gently, softly" khem,keep a post-natal diet khen,"to congratulate, praise, compliment" khen chê,"to praise and blame, criticize" khen khét,"pungent, acrid" khen ngợi,"to praise, congratulate" kheo,ham (back part of the leg behind the knee-joint) khi,"occasion, time (when something happens), when, at the time of, if" khi quốc hội tái nhóm,when congress reconvenes khi cần,"when, if necessary" khi cần thiết,"when needed, when necessary" khi hoạt động tại,"while, when working in" khi khác,"another occasion, another time" khi không,"by chance, by accident" khi mà,when khi nào,"when, at what time" khi nãy,just a moment ago khi nên,"when fortune smiles upon you, when you are favored by fortune" khi thì,at a certain time khi thì ~ khi thì,"at one time ~ at another time, first ~ then ~" khi trá,"be in the habit of lying, be a liar" khi trước,"formerly, before" khi tôi vừa 15 tuổi,when i was only 15 years old khi vừa đủ tuổi,when he was old enough khi đó,"when that happens, when that occurs, then" khi được hỏi về bài báo,when asked about the article khi đặt vấn đề trong viễn tượng như vậy,"when we look at the issue this way, in this light, in this respect" khi đến đó,"upon arriving (there), after reaching (that place)" khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn,he skips as he read khi ấy,"that time, that moment" khin tế gia,economist khinh,"to scorn, disdain, look down on, despise" khinh binh,light infantry khinh bạc,thoughtless khinh bỉ,"to despise, slight" khinh dể,"feel contempt for, scorn" khinh hạm,vedette-boat khinh khi,hydrogen khinh khí cầu,"balloon, airship, dirigible" khinh khỉnh,"disdainful, scornful" khinh kỵ,light cavalry khinh miệt,think little and scorn khinh mạn,be proud and impertinent toward one’s superiors khinh người,contemptuous khinh nhờn,show disrespect khinh suất,"hare-brained, rash" khinh thường,to underestimate khinh thị,"despise, think very little of" khinh trọng,"light or heavy, important or not" khinh tài,"despise wealth, despise riches" khinh tội,"minor offence, misdemeanor" khinh địch,to underestimate one’s enemy khiêm,modest khiêm cung,"polite, courteous, respectful" khiêm nhường,"humble, modest" khiêm nhường giả tạo,false modesty khiêm tốn,modest khiên,shield khiên chế,"to force, coerce" khiên cưỡng,forced khiên ngưu,cowman khiêng,"to carry (something heavy, by two or more people)" khiêng tới khiêng lui,to carry back and forth khiêng vác,carry on one’s shoulders (on one’s back) khiêng xác,to carry a body khiêu,"(1) to provoke, stir; (2) to leap" khiêu chiến,"to challenge, provoke to a fight or war" khiêu dâm,"pornographic, obscene, dirty, sexual, sexy" khiêu gợi,sexy khiêu hấn,to provoke hostilities khiêu khích,"to provoke, arouse; provocation" khiêu nộ,to make someone angry khiêu vũ,"to dance; dance, ball" khiêu động,"to excite, provoke" khiếm diện,absent khiếm khuyết,shortcoming khiếm nhã,"impolite, uncivil" khiếm sinh,to create khiến 113 người thiệt mạng,"killing 113 people, cause the deaths of 113 people" khiến,"(1) to direct, order, command, bid; (2) to cause" khiến cho,to cause khiến khó,to make something difficult khiến một máy từ xa,to control a machine remotely khiến xui,"to cause, occasion" khiếp,"to fear, be afraid, dread" khiếp sợ,"to be afraid, fear; frightened, afraid" khiếp vía,"terrified, panic-stricken, terror-stricken" khiếp đảm,scared to death khiếu,(1) natural gift or talent; (2) to complain khiếu nại,to complain; complaint khiếu oan,to protest an injustice khiếu tố,"to complain, lodge a complaint" khiển hứng,"arouse interest, rouse oneself, cheer up" khiển trách,"to blame, reprimand, chide" kho,"store, room, storage, storehouse, warehouse" kho báu,treasure kho bạc,treasury kho dữ kiện,database kho tàng,treasure; storehouse kho tàng văn học,cultural treasure kho vũ khí,"weapons stockpile, weapon store(s)" kho đạn vũ khí,"bunker, magazine (for weapons)" khoa,"subject of study, specialty; classifier for exams, course" khoa bảng,(system of) competition-examinations khoa cử,(system of former) civil service examinations khoa danh,laureate khoa giáp,laureate khoa học,"science, scientific" khoa học gia,scientist khoa học giả tưởng,science fiction khoa học hiện đại,modern science khoa học không gian,space science khoa học kỹ thuật,science and technology khoa học luận,epistemology khoa học máy điện toán,computer science khoa học nghiên cứu,scientific research khoa học nhân văn,humanities khoa học tự nhiên,natural science khoa học và kỹ thuật,science and technology; scientific and technological khoa học xã hội,"social sciences, sociology" khoa học điện toán,computer science khoa học ứng dụng,applied science khoa tay múa chân,"to saw the air, gesticulate" khoa thi,examination (session) khoa trương,"to boast, brag" khoa trường,competition-examinations khoa trưởng,"dean, head of a university department" khoa vọng,"to celebrate (promotion, etc.)" khoa đại,"vaunt, boast" khoa đẩu,tadpole khoai,(sweet) potato khoai chuối,plantain khoai dong,arrowroot khoai lang,"sweet potato, batata" khoai mài,oppositifolius yam khoai mì,manioc khoai môn,indian taro khoai mỡ,winged yam khoai nghệ,sweet potato (yellow inside) khoai nưa,amorfophallus khoai nước,water-taro khoai riềng,edible canna khoai sáp,big-rooted taro khoai tây,potato khoai từ,edible yam khoai vạc,winged yam khoai đao,edible canna khoan,"(1) to drill, bore, auger, splice; (2) wide, broad, generous; (3) relaxed, slow, adagio; (4) wait, hold on" khoan bác,"vast, immense" khoan dung,"tolerant, lenient" khoan dầu,to drill for oil khoan hòa,"easy, nice, generous, gentle" khoan hậu,"generous, magnanimous" khoan hồng,"tolerant, clement" khoan khoái,"(feel) at ease, be in good spirits" khoan nhặt,slow and fast khoan thai,"deliberate, slow, serene" khoan thủng,"to drill, bore" khoan thứ,"to forgive, tolerate" khoan ái,generous khoan đãi,treat kindly (the prisoners for war) khoan đại,generous khoang,"hold (of a ship, airplane, boat)" khoang hành lý,luggage hold khoang nhạc,"orchestra pit, pit(in a theatre)" khoanh tay,fold one’s arms (in front of one’s chest) khoanh tròn,"to circle, mark with a circle" khoanh vùng,delineate an area (for investigation) khoe,"to show off, boast, brag" khoe của,"to brag about or flaunt one’s wealth, be purse-proud" khoe khoang,"to boast, brag" khoe mẽ,show off khoen,ring khom,"to bow, bend" khom lưng,"to bend one’s back, bend over" khom lưng uốn gối,"bow down, humble oneself" khoác,"(1) to wear on one’s shoulders; (2) to brag, boast, talk big" khoác lác,"to brag, boast" khoác tay nhau,arm in arm khoái,"pleased, happy, satisfied, joyful" khoái chí,"happy, glad, content, satisfied" khoái chí trong bụng,"happy, glad" khoái cảm,"pleasant feeling, pleasure" khoái cảm nhất,orgasm khoái hoạt,"enlivened, freshened, braced up" khoái lạc,"pleasure, delight" khoái tỉ,exhilirated khoái ý,"be satisfied, content" khoán lệ,"regulations, rules of fine" khoán trắng,"leave (some work) entirely to (someone), give(someone) a blank" khoán ước,fixed-price contract khoáng,mineral khoáng chất,mineral khoáng dã,open country khoáng hóa,to mineralize khoáng học,mineralogy khoáng sản,minerals khoáng thạch,ore khoáng vật,mineral khoáng vật học,mineralogy khoáng đạt,free khoáy,cowlick khoèo chân,"to chip, trip up" khoét,"to bore, make a hole, pierce" khoản,"condition, article, clause, situation, item, term" khoản chi bất thường,an extraordinary expense khoản mục,item khoản thuế,taxes khoản tiêu,expenditure khoản tiền,note khoản tiền chuộc mạng,ransom note khoản đãi,to entertain khoảng,"approximately, around; distance" khoảng chừng,"about, approximately" khoảng cách,"distance, gap" khoảng cách giàu nghèo,the gap between rich and poor khoảng gần,"approximately, close to, near" khoảng không,space (including the atmosphere) khoảng khắc,"distance, space" khoảng một tuần một lần,about once a week khoảng năm,around the year khoảng rộng,expanse khoảnh khoái,"arrogant, put on airs" khoảnh khắc,"instant, moment, short space of time" khoảnh khắc hạnh phúc,happy moment khoảnh độc,cruel khu,"area, zone, section, site, district, quarter" khu an ninh,"safety, security zone" khu chung cư,housing project khu chế xuất,export processing zone khu công nghiệp,"work zone, work area, industrial zone" khu cư dân,residential area khu dinh điền,land development centre khu giải phóng,liberated zone khu giải trí,amusement park khu hệ,"regional flora, regional fauna" khu kỹ nghệ,"industrial, manufacturing zone" khu nhà nghèo,"poor area, poor neighborhood" khu phi quân sự,demilitarized zone khu phố,"quarter, section, district, block (of a city)" khu rừng,forest area khu thương mại,commercial area khu trù mật,populous area khu trú,localize khu trừ,to eliminate khu tập thể,"collective quarter, collective zone" khu tự trị,autonomous area khu ven biển,"coastal shore, coastal area" khu vùng,domain part khu vườn,garden khu vục,"area, zone, district, region" khu vục dự trữ,storage area khu vục tạm thời,spool area khu vực,"area, zone, section" khu vực biên giới,border region khu vực kỹ nghệ,"industrial, manufacturing zone, area" khu vực địa phương,"local area, region, district" khu vực ảnh hưởng,sphere of influence khu xóm,enclave (place where a group lives) khu xử,"arrange, settle" khu đệm,buffer zone khu đội,"recruiting station, inducting station" khu ủy,party committee khua,"to strike, beat" khua khoắng,"search everywhere, rummage on all sides" khui,"to unpack, unload (goods), open" khui bia,to open a beer khui bia uống,to open a beer (to drink it) khui lon bia,to open a can of beer khui một lon bia,to open a can of beer khui ra,"to come out, be exposed" khui rót,to open and pour (from a bottle) khum,"arched, bent" khum khum,"arched, bent" khung,frame khung chậu,pelvis khung cảnh,"framework, background, backdrop, setting, scenery" khung cửa,"doorframe, door-case" khung gầm,chassis khung hình,picture frame khung pháp lý,legal framework khung thành,goal khuy,"button, button-hole" khuy bấm,"press-stud, snap-fastener" khuy móc,hook fastener khuy tết,plaited button khuy áo,button khuya,"late at night, midnight" khuynh,"(1) to lean, slant, incline (also politically); (2) to ruin" khuynh cộng,pro-communist khuynh diệp,eucalyptus essential oil khuynh gia bại sản,to be ruined; ruinous khuynh hướng,"inclination, tendency" khuynh hướng chung,common tendency khuynh hộ,gradient khuynh hữu,"(political) right, rightist" khuynh kế,angle of site instrument khuynh loát,"overturn, overthrow" khuynh tiêu,to dump khuynh trưởng,elder (person) khuynh tâm,metacentric khuynh tả,"(political) left, leftist" khuynh tả cực đoan,"ultra-leftist, extreme left" khuynh vật,object oriented khuynh đảo,"to overthrow, topple, subvert" khuyên,"advice; to advise, council, recommend" khuyên bản,to advise khuyên bảo,"to admonish, advise" khuyên can,to dissuade khuyên dỗ,"comfort, console" khuyên giáo,take up a collection khuyên giải,"to console, solace" khuyên lơn,"advise, counsel" khuyên nhủ,admonish lovingly khuyên răn,to admonish khuyếch tán,diffuse khuyến,to encourage khuyến cáo,to recommend khuyến dụ,"give recommendation, advise" khuyến học,"to encourage learning, encourage study" khuyến khích,"to encourage, stimulate" khuyến khích việc phát triển,to encourage development khuyến mãi,"to promote, on special offer, promotional, sales promotion" khuyến nghị,"recommend, give recommendations" khuyến nông,encourage agriculture khuyến thiện,"encourage people to do good, encourage good actions" khuyết,"wanting, lacking, missing, vacant" khuyết danh,"unnamed, anonymous" khuyết điểm,"defect, imperfection, shortcoming" khuyển mã,"dog and horse, loyal servants" khuyển nho,cynic khuyển ưng,hireling khuân,"to carry (heavy things, usually with other people)" khuân vác,"to carry (heavy things), transfer" khuê các,room of a maiden khuê khổn,"harem, gynaeceum" khuê nữ,damsel (of a feudal high family) khuê phòng,"bower, boudoir" khuê tảo,diatom khuôn,"mold, model, shape, pattern" khuôn dạng,format khuôn khổ,(1) shape and size; (2) rules and regulations khuôn khổ,shape and size khuôn mẫu,"model, pattern, example" khuôn mặt,"(shape of a) face, person" khuôn mặt bầu bĩnh,a plump face khuôn phép,"rule of behavior, rule of conduct, discipline" khuôn sáo,routine khuôn thiêng,the creator khuôn trăng,fair face khuôn viên,"precinct, campus" khuôn vàng thước ngọc,golden rule khuôn xếp,"settle, see to (something) done satisfactorily" khuông phò,assist khuông phù,"help, assist, aid (a dynasty)" khuất,"dead, deceased; hidden; to give in, yield, cave in" khuất bóng,"in the shade, dead (and gone)" khuất khúc,full of twists and turns tortuous khuất mắt,out of sight khuất mặt,"away, absent, out of sight" khuất nhục,"kiss the dust, kiss the ground, submit" khuất nẻo,out-of-the-way khuất phục,"to comply, yield, submit oneself to" khuất tiết,give up one’s uprightness khuất tất,dubious and tortuous khuấy rối,"provoke an uproar in, behave rowdily in" khuấy động,rouse khuấy đục,roil khuẩn,bacterium khuếch khoác,"to boast, brag" khuếch trương,"to develop, extend" khuếch tán,to diffuse khuếch đại,"to amplify, expand, magnify" khuỳnh,to stand with arms akimbo khuỳnh khuỳnh,with arms akimbo khuỵu,"to drop, collapse" khuỷu,elbow khuỷu tay,elbow khàn,to be hoarse khàn khàn,"hoarse, husky" khá,"very, rather; well, good, enough" khá giả,to be well off khá hơn,better khá khen,praiseworthy khá lâu,"is somewhat long, is pretty long" khá lắm,very good khá nhiều,"very many, much" khá tốt,reasonably good khá xa,"very far, quite far" khác,"another, different; to differ from" khác biệt,different khác biệt nhau,different (from each other) khác biệt văn hóa,cultural difference khác gì,just like khác hẳn,completely different khác lạ,"new, different" khác nhau,different (from each other) khác thường,"special, extraordinary, unusual" khác trong,"different in, with respect to" khác về,"different in, with respect to" khác với,different from khác với lần trước,"different from the last time, unlike the previous one" khác vời,beyond compare khác xa,"quite different, very different" khách,"guest; customer, stranger" khách bộ hành,pedestrian khách du lịch,tourist khách giang hồ,adventurer khách hàng,"customer, consumer, client, patron" khách hàng sử dụng điện,electrical power consumer khách khứa,guests and visitors khách lạ,stranger khách mua hàng,consumer khách mời,guest khách nợ,"debt-collector, debt-gatherer" khách qua đường,passer-by khách quan,objective khách sạn,hotel khách sạn sang trọng,luxury hotel khách sạn ở đằng sau nhà ga,the hotel is in the back of the station khách sử dụng,user khách thương,"foreign merchant, commercial (traveler)" khách thập phương,pilgrims khách tri âm,close friend khách trú,chinese (resident) khách viếng,"guest, visitor" khách vãng lai,"traveler, non-resident" khách địa,foreign land khái,tiger; too proud to accept other’s help khái huyết,cough up blood khái luận,outline khái lược,"abstract, summary; in general, in summary" khái niệm,"concept, notion" khái niệm cơ bản,fundamental concept khái niệm mới lạ,"new idea, concept" khái quát,"to generalize, generalization" khái quát hóa,to generalize khám,"to check, examine, search" khám bệnh,medical examination; to conduct a medical examination khám mắt,to have one’s eyes examined khám nghiệm,to examine khám nhà,search someone’ house khám phá,"to discover, find out (secret, plot)" khám phá mới,recent discovery khám phá ra,"to discover, find out" khám phá ra một điều là,to discover or find out that khám sức khỏe,medical examination khám thai,"antenatal examination, prenatal check-up, pregnancy" khám xét,"to examine, investigate, search" khám đường,"prison, jail" khám đường liên bang,federal prison khán,"to see, look" khán giả,"audience, spectator, onlooker, viewer" khán hộ,"male nurse, hospital orderly" khán phòng,projection room khán quan,"spectator, viewer" khán thủ,"to watch, oversee; supervisor, watchman" khán đài,"reviewing stand, bleachers, grand stand" kháng,"to resist, protest" kháng chiến,to resist (an invader); resistance kháng cáo,appeal (to a higher court) kháng cự,"resist, offer resistance" kháng khuẩn,antibacterial kháng men,antiferment kháng nghị,protest against (some resolution) kháng nguyên,antigen kháng nhiễm,immunize kháng sinh,antibiotic kháng thuế,to oppose or resist taxation kháng thư,protest letter kháng thể,antibody kháng từ,coercive kháng vi rút,antiviral kháng viêm,"antiphlogistic, anti-inflammatory" kháng án,(legal) appeal; to appeal kháng án,to appeal to kháng âm,antiphone kháng độc,antitoxic kháng độc tố,antitoxin khánh,"chime, musical stone" khánh chúc,"to congratulate, wish well" khánh hạ,hold great rejoicings khánh kiệt,"all spent, exhausted, used up" khánh thành,"to inaugurate, to open for public use" khánh thành,"to open, dedicate, inaugurate" khánh tiết,"festival, festivities" kháo,"to spread, talk about" kháo nhau,to talk (amongst each other) kháp,"join, fit, mortise" khát,thirsty khát khao,see khao khát khát máu,bloodthirsty khát nước,thirsty khát sữa,thirsty for milk (of a baby) khát vọng,"to thirst, yearn for, long for, desire" khát vọng tự do,to long for freedom kháu,pretty khâm liệm,to enshroud khâm phục,to admire khâm sai,king’s special envoy khâm sứ,french resident superior (in central vietnam) khâm thiên giám,the astronomical service khâu,"(1) to sew; (2) stage, step" khâu chần,quilt khâu lược,"to tack, baste" khâu vá,dewing khâu vắt,whip-stitch khè,to be very yellow khè khè,sound of snorting khé,have a sharp taste khé cổ,have one’s throat contracted by too much sweetness khéo,"(1) skilled, talented; (2) be careful!, take care!" khéo khỉ,you naughty (term of endearment) khéo léo,"to be skillful, clever" khéo mồm,"clever in one’s words, smooth-tongued, well-spoken" khéo nói,be good talker khéo tay,"be skilful with one’s hands, be light-fingered, be dexterous" khéo xoay,"have gumption, be resourceful" khép,"to shut, close (down), condemn" khép cửa,to close (a door) khép cửa lại,to reclose (a door) khép hờ,to close (but not completely) khép lại,to shut khép nép,shy and modest khép tội,"to charge, accuse" khét,to smell (sth burning) khét khẹt,to smell (sth burning) khét lèn lẹt,to smell (sth burning) khét lẹt,to smell (sth burning) khét mù,to smell (of smoke) khét tiếng,to be very famous khêu,"to raise, extract" khêu gan,"irritate, vex" khêu gợi,sexy; sex-appeal khêu khích,provocative khí,"air; instrument, utensil, vessel" khí bẩm,"innate character, inborn character, natural disposition" khí chất,disposition khí công,respiratory training khí cầu,"balloon, air-ship" khí cốt,"gait, carriage, figure" khí cụ,"tool, instrument, utensil" khí cục,"nature, character" khí dụng,tools khí gió,how naughty! khí giới,"arms, weapon" khí giời,"atmospheric air, weather" khí gây nổ,detonating gas khí hiếm,"noble gas, rare gas" khí hóa,gasify khí hư,leucorrhoea khí hậu,climate khí hậu học,climatology khí hậu ôn hòa,a temperate climate khí khái,"proud, unwilling to accept a favor from anyone" khí lực,"vital force, vitality" khí lực học,pneumatics khí mỏ,choke-damp khí nhạc,instrumental music khí nổ,explosive gas khí phách,(strong) character khí quyển,atmosphere khí quyển trái đất,the earth’s atmosphere khí quản,"windpipe, trachea" khí số,"destiny, fate" khí thiêng,soul brave soul khí thũng,"emphysema, emphysematous" khí thế,"impetus, momentum" khí tiết,"pride, courage, sense of purpose and uprightness" khí trơ,inert gas khí trời,"air, atmosphere" khí tài,"material, equipment" khí tĩnh học,aerostatics khí tượng,"weather report, meteor" khí tượng học,meteorology khí tượng thủy văn,hydrometeorology khí vật,"waste, refuse" khí vị,"flavour, taste (of a dish)" khí áp,atmospheric pressure khí áp kế,barometer khí đốt,natural gas khí độ,"self-control, self-mastery, self-restraint" khí động học,aerodynamics khía,angle khía cạnh,"angle, aspect, regard" khía cạnh mới,"new angle, new aspect" khích,"to excite, stir, stimulate, arouse; to jeer" khích bác,"to criticize, vex, nettle" khích dâm,aphrodisiac khích dục,aphrodisiac khích lệ,"to encourage, enliven, foster" khích nộ,"to exacerbate, revolt" khích phẫn,to create an outrage khích động,"to excite, stir" khít,"close, tight, well-joined, flush, next to" khít khao,"close, tight" khíu,to stitch temporarily khò,sound of snoring khò khè,to breathe with difficulty khò khò,sound of snoring khòm khòm,"vaulted, arched, stooping" khó,"hard, difficult" khó bảo,"stubborn, disobedient" khó chịu,"uncomfortable, unpleasant" khó chịu vùng bụng,stomach difficulties khó coi,unsightly khó cắt nghĩa,hard to explain khó dễ,"make difficulties, raise difficulties" khó hiểu,"difficult to understand, unexplainable, incomprehensible" khó khuây,inconsolable khó khăn,"difficulty; hard, difficult" khó khăn không phải là ít,to be no small problem khó khăn kinh tế,economic difficulty khó khăn lớn nhất,"the greatest obstacle, difficulty" khó khăn nghiêm trọng,serious difficulties khó khăn to lớn,"great difficulty, obstacle" khó kiếm,"hard to find, rare" khó làm,"difficult, hard to do" khó lòng,"difficult, hard, improbable" khó mà cãi,hard to argue with khó mà quên,hard to forget khó mà tả được,hard to describe khó nghe,"hard to understand, nearly unintelligible, hardly intelligble" khó nghèo,"poor, miserable" khó nghĩ,be at a loss khó nhá,hard to do khó nhọc,"hard, difficult, painful, laborious" khó nhớ,hard to remember khó nói,"not to known what to say, self-willed, headstrong" khó tin,"difficult to believe, incredible" khó tránh khỏi,difficult to avoid khó trả,difficult to pay off (of a loan) khó trả lời,hard to answer khó tánh,difficult khó tả,"impossible to describe, indefinable, indescribable" khó xử,"difficult, problematic" khó đoán,hard to guess khó đăm đăm,"difficult, gloomy face" khó đọc,difficult to read khó ở,"to be out of sorts or under the weather, be off color, be" khóa,"(1) school year, academic year, term; (2) to lock, fasten; lock" khóa bản,textbook khóa chết,deadlock khóa chữ,combination-lock khóa cửa,to lock a door khóa hè,summer session khóa họng,"to shut one’s mouth, keep quiet" khóa họp,"session, sitting, term (of a meeting)" khóa kéo,"zip, zip-fastener, zipper" khóa kỹ,to lock khóa luận,"graduation paper, minor thesis" khóa lại,"to relock, reclose" khóa miệng,to muzzle khóa sinh,undergraduate(of local examination) khóa số,combination lock khóa sổ,"to close an account, close a list" khóa trình,"curriculum, course of study, syllabus" khóa điện áp,latch voltage khóc,to cry khóc giả,"fake crying, pretending to cry" khóc hết hơi,wail endlessly khóc i ỉ,to whimper khóc lóc,to cry khóc mướn,be a professional mourner khóc như mưa,to cry or weep bitterly khóc nức nở,to sob loudly khóc rấm rứt,weep softly for a long time khóc thầm,cry one’s heart out khóc tức tưởi,"to cry and sob, cry sobbingly" khóc òa lên,to burst out crying khóe hạnh,corner of the eye canthus khóe mắt,corner of the eye khói,to smoke khói lửa,"war, warfare, conflict" khói mù,smoke khói đèn,"lamp smoke, lamp-black" khóm,"clump, cluster" khóm cây,"group, cluster of trees" khô,dry khô cạn,"dried up, affected by drought, shallow" khô cằn,"arid, barren" khô dầu,oil-cake khô héo,"to fade, wilt, wither" khô khóc,very dry khô khốc,"very dry, parched, withered" khô mắt,xerophthalmia khô mộc,renanthera khô mực,dried cuttlefish khô queo,"as dry as a bone, bone-dry" khô rang,very dry khô ráo,dry khô túi,penniless khôi giáp,first laureate in national competition-examination khôi hài,"funny, comic, humorous; to jest, joke" khôi khoa,number one in mandarin examination khôi nguyên,"(first-place) winner, recipent (of an award), laureate" khôi ngô,"handsome, good-looking" khôi phục,"to reconquer, restore, recover, restart, reestablish" khôi phục đấu nối,connection point reconnection khôi vĩ,"mightily, imposing" khôn,"wise, smart, clever" khôn hồn,"be wise, be reasonable!" khôn khéo,diplomatic khôn lanh,"clever, fast" khôn lẽ,impossible khôn lớn,grow up to adulthood khôn ngoan,"clever, wise, prudent" khôn sặc máu,terribly clever khôn thiêng,capable of being propitiated khôn tả,"indescribable, wordless, unutterable, unspeakable" không,"(1) no, not; (question tag); (2) air; (3) empty" không cs,non-communist không ai,"no one, nobody" không ai bì kịp,"incomparable, without a match, incomparable" không ai bị thương,no one was injured không bao giờ,never không bao lâu,soon không biết,to not know không biết chừng,"possibly, perhaps" không biết có nên,to not know whether one should (do sth) không biết gì hết,to not know anything at all không biết làm gì,to not know what to do không biết làm sao,to not know what to do không biết làm sao hơn,to not know what more one can do không biết nhiều,to not know much không biết nói gì,to not know what to say không biết nói sao,to not know what to say không biết phải làm gì,to not know what to do không biết phản ứng gì,to not know how to react không biết tính sao,to not know what to think không biết ~ ra sao,not know what ~ is không bào,vacuole không bình phẩm gì,"to not comment, not make any comments" không bõ,"not worth the money, not worth the trouble" không bị biến âm,uninflected không can gì,to not mean anything không chiến,"air battle, dog-fight" không chuyên,"non-professional, amateur" không chính thức,unofficial không chỉ,not just không chịu,"cannot (stand, bear, endure)" không chịu nổi,to not (be able to) stand or bear sth không chịu được,cannot stand không chừng,"perhaps, may be" không cánh mà bay,to vanish without trace không còn,no longer không còn ai cả,there is no one else (around) không còn hiệu quả,"to be ineffectual, without results" không còn là,to no longer be không còn nữa,to be no more không còn phải là,to no longer be không còn thì giờ,there is no more time to (do sth) không còn ~ nào,there is no more ~ không có,"otherwise, or, before; there is not; without (having)" không có ai,"(there is) no one, nobody" không có bình luận gì về,to have no comment on không có chuyện,to be out of the question không có chồng,unmarried (of a woman) không có cách nói nào khác,there’s no other way to say it không có cái gì,there is nothing không có cơ sở,to be baseless không có dính dáng gì đến,"to have no connection to, not be involved in" không có dấu hiệu ngưng lại,there’s no sign to the contrary không có dễ,to not be easy không có gì,there is nothing không có gì cả,there’s nothing at all không có gì hết,it’s nothing at all không có gì tốt cho bằng,there’s nothing better không có gì xảy ra,nothing happened không có khả năng,"to not have the ability, cannot, unable" không có lý do,"unjustified, incorrect" không có lý do chính đáng,"without good reason, proper justification" không có lại quên đấy,otherwise you’ll forget không có lợi,"to have no benefit, do no good" không có mặt,"to not be present, have no presence" không có mặt của báo chí ngoại quốc,foreign press was not present không có một bằng chứng nào,"to have no proof, evidence" không có một cố gắng nào,there has been no effort at all không có nghĩa là,doesn't mean that không có nhiều,to not have a lot of không có nhiều thì giờ,to not have a lot of time không có nhà,"to not be home, be out, be away from home" không có nhân sao có quả,no effect without cause không có như vậy,"is not like there, there is nothing like that" không có nói giỡn,to not be joking không có phản ứng gì cả,to not react at all không có quan hệ ngoại giao với,to not have diplomatic relations with không có quan trọng,to be unimportant không có thì giờ,to not have time không có thì giờ nhiều,to not have a lot of time không có thói quen,to not be in the habit of (doing sth) không có thể,"cannot, may not, be unable to" không có thứ nào,"there is none, there is no kind of" không có tiền,to not have (any) money không có trên người,to have on oneself không có tên trong,"to not have one’s name in, not be a member of" không có ác ý gì đâu,"no offence (meant), without malice" không có ý muốn,to not want to không có ý nghĩa,to be meaningless không có điều khiển,unguided (e.g. missile) không có được,to not have không có đủ thì giờ,to not have enough time không có ở đó,to not be there không cùng,"never-ending, endless" không cần,"to not need, not be necessary" không cần biết,"to not have to know, not need to know" không cần thiết,"to not need, not be necessary" không dám,to not dare (to do sth) không dám nói,to not dare to say không dưng,it is no accident không dễ dàng như,not as easy as không dứt,"uninterrupted, constant" không dựa vào,independent không gian,(outer) space không gian đĩa,disk space (computer) không giúp ích được gì,"to be of no help, be unhelpful" không giống như,unlike không giống như nhật thực,unlike a solar eclipse không gây đe dọa nguy hiểm gì,"to not pose any danger, threat at all" không gây được chú ý,"did not create, generate much interest" không hiểu,to not understand không hiểu chuyện gì,to not understand (what’s going on) không hiểu sao,"to not know why, to not know how; for some reason" không hiểu tại sao,to not understand why không hiểu được,cannot understand không hiệu quả,ineffective không hoàn toàn đúng,to not be completely correct không hơn không kém,"more or less, no more, no less" không hề,never không hể,"regardless, no matter, whether" không hể ngày đêm,whether day or night không hợp pháp,to be illegal không hứa hẹn điều gì,to not promise anything không khác gì,no different from (something) không khéo,"likely, possibly" không khí,atmosphere không khí bất hòa,an atmosphere of disagreement không khí căng thằng,tense atmosphere không khí nghẹt thở,an oppressive atmosphere không khó khăn gì,with no difficulty at all không khó lắm,"not very hard, not very difficult" không khóa,unlocked không khỏi,cannot help không kèn không trống,without notice không kém,"as well, too" không kém một xu,not a penny less không kém quan trọng,not lacking in importance không kích,"air raid, air attack, attack from the air" không ký tên,"unsigned, without a signature" không kể,"not counting, excluding, not including, not to mention, not to speak of" không kể xiết,numberless không kịp,"to be late, be not on time, miss an opportunity" không linh,"ineffective, doesn’t work" không liên hệ gì,to have no relation không làm,to not do không làm gì được,can’t do anything không làm điều gì,to have not done anything không làm điều gì ám muội,to abstain from any shady deed không lâu sau,"not long after, afterwards" không lâu sau khi,not long after(wards) không lâu sau đó,not long afterwards không lý,"it is (really) necessary?, must one?" không lưu,air traffic không lẽ,it doesn’t make sense if không lợi gì,"to not profit from, not get anything out of" không lực,air force không mong nuốn,undesired không mui,"uncovered, without a roof (of a vehicle)" không muốn,to not want không muốn làm,to not want to do không muốn tiết lộ tên,"to not want to reveal one’s name, wish to remain anonymous" không màng,"to have no, take no interest in" không mơ hồ,"clear, unambiguous" không mấy,not much không một ai biết gì,no one knows anything không một chút do dự,without a moment’s hesitation không một chút nghi ngờ,without a shadow of doubt không ngoa,not an exaggeration không ngoài,"only for, just for" không người,unmanned không ngần ngại,to not hesitate (to do something) không ngớt,"ceaseless, continual" không ngờ,"unexpected, accidental; to not expect" không ngờ rằng,to not expect that không nhiều,"not much, not many" không nhiều như người ta tưởng,not as much as other people think không như vậy,"to not be thus, not be like that" không nhất thiết,not necessarily không nhận,airspace không nhỏ,"not small, no small ~" không nhớ,"to not remember, forget" không những,not only không những chỉ,not only không những phổ thông,it is not only universal không những … mà còn,not only … but also không nài khó nhọc,"not to mind hard work, insist, tie; jockey" không nên,should not không nói gì,to not say anything không nói một tiếng nào cả,to not say anything at all không nói thêm lời nào,to not say another word không nói thêm một lời,to not say another word không nở,to not have the heart to do sth không phai,colorfast không phù hợp với thực tế,unrealistic không phải,"there is not, there are not; not correct" không phải là,"is not, are not" không phải là chuyện dễ,not an easy thing to do không phải là do,"is not due to, because of" không phải là không có lý do,to not be without reason không phải là việc dễ làm,"not (something) easy to do, no small feat" không phải vì,it’s not because không phải vì chuyện đó,not because of that không phận,air space không phục thủy thổ,unable to adapt to a climate không quan trọng,unimportant không quân,air force không riêng gì,"not only, not just" không riêng ở mỹ,not just in the u.s. không rõ,unclear không rõ ràng,to be unclear không rỉ,"rustproof, stainless" không sai quá 1 cm,"less than 1 cm off, with an error of less than 1 cm" không sao,"it doesn’t matter, no trouble, don’t mention it, never mind" không sao cả,it doesn’t matter at all không sót,without exception không theo chu kỳ,non-periodic không thiên vị,architecture-neutral không thua gì,"no less than, not inferior to, not lacking" không thành,unsuccessful không thành vấn đề,it’s not an issue không thèm,to not want không thôi,"without stopping, non-stop" không thấm nước,waterproof không thấy,there was no (sign of) không thấy có dấu hiệu có sự cưỡng bức đột nhập,there were no signs of forced entry không thấy đói,to not feel hungry không thể,cannot không thể an ủi được,inconsolable không thể chấp nhận,"to be unacceptable, not be able to accept" không thể chối cãi,undeniable không thể cắt nghĩa được,unexplainable không thể giải thích đơn giản,cannot be easily explained không thể làm nổi đối với kỹ thuật thời bấy giờ,not possible with the technology at that time không thể ngờ được,beyond doubt không thể nào,"in no way, cannot" không thể nói được,"can’t say, be unable to say" không thể thiếu,indispensable không thể thiếu được,indispensable không thể thấy bằng mắt được,cannot be seen by the naked eye không thể tranh luận,indisputable không thể tránh,"unavoidable, inescapable" không thể đoán trươc,unpredictability không thể được,"impossible, not possible" không thực tế,unrealistic không tin,disbelief; to not believe không tin được lỗ tai,to not believe one’s ears không trung,"air; space, atmospheric" không tránh được,"unavoidable, inescapable, inevitable" không trừ một ai,without exception (of anyone) không tài nào,"to be unable to do something, cannot do" không tên,"unknown, nameless, unnamed" không tập,"air strike, air raid" không tặc,to hijack; hijacker không tốn kém gì,to not cost anything không tới,"to not reach, be less than" không tự chủ được hành động của mình,to not be responsible for one’s actions không viết riêng cho ai,"to write for no one in particular, for no particular person" không vui,unhappy không võ trang,unarmed không vận,"air transport, airlift, air movement" không vừa ý,"unpleasant, displeasing" không vững,"unsound, unstable" không xác định,unknown không ác độc,without malice không áp dụng,"not applicable, n/a" không ăn thua gì,it’s no use không đi dược,cannot go không đi làm,"to not go to work, skip work" không đi vào chi tiết,to not go into details không đi được,unable to walk không điều kiện,unconditional không đáng kể,"minor, not worth mentioning, not worth considering, trivial, unimportant" không đáng tin cậy,"untrustworthy, unreliable" không đáng để giết người,not worth killing someone over không đâu,"no, not at all" không đùa,"to be serious, not be joking" không đúng cách,"wrong way, incorrect way" không đường hoàng,illegally không được,don’t have; is not; can’t không được chút nào,"not at all okay, not right at all" không được vui lắm,to not be very happy không đạt được kết quả mong muốn,to not achieve the desired result không đảng phái,non-partisan không để,"to not allow, not let sth happen" không để ý,to not pay attention không để ý lắm,to not pay much attention không để ý đến,to not pay attention to không đối không,air-to-air (missile) không đối thủ,"unrivaled, unopposed, without equal" không đối đất,air -to-ground không đồng bộ,asynchronous không đồng ý với nhau trên nhiều vấn đề,to not agree with each other on many issues không đổi,"invariable, constant" không đủ,"to not have enough, lack; insufficient" không đủ kinh nghiêm,(too) inexperienced không đủ sức,unable (to do something) không ưa gì,"to not care for, not like" không ảnh,"aerial photography, aerial photograph" không ổn,unstable không ổn định,unstable khù khờ,"very naive, very foolish stupid" khù khụ,raucous khùng,"crazy, nuts, wacky" khùng điên,crazy khú,"pungently sour (like sour cabbage turning bad, or damp clothes)" khúc,"section, piece" khúc chiết,clear khúc cuộn,convolution khúc cây,"lump, chunk of wood" khúc dạo,(music) overture khúc khuỷu,"sinuous, tortuous" khúc mắc,"difficult; hitch, difficulty" khúc quanh,"bend, turn" khúc trục,curve axis khúc uốn,meander khúc xạ,"to refract, bend (rays, etc)" khúc xạ học,dioptrics khúc xạ kế,refractometer khăn,towel khăn bàn,"tablecloth, table cover" khăn bàn thêu,embroidered tablecloth khăn choàng,shawl khăn gói,"large handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)" khăn lau,"wiping cloth, towel" khăn lau mặt,face towel khăn lau tay,napkin khăn mặt,"towel, washcloth" khăn mặt rửa mặt,face towel khăn mỏ quạ,kerchief (to be tired in a triangle on the forehead) khăn ngang,mourning head-band khăn quàng,"scarf, muffler" khăn quàng đỏ,red scarf (of a pioneer) khăn rằn,bandanna khăn san,shawl khăn tang,mourning headband khăn tay,handkerchief khăn trắng,white mourning head-band khăn tắm,bath towel khăn vuông,kerchief khăn xếp,ready-to-wear turban (of men) khăn áo,garb khăn ăn,napkin khăn đầu rìu,ox-head turban (sign of leadership) khăng,cat khăng khít,"to be attached, devoted to" khăng khăng,"to persist, cling to" khơi,"to enlarge, widen; open sea" khơi chuyện,to start a conversation khơi chừng,"quite far, quite remote, far away" khơi diễn,located far away in a far remote place khơi khơi,"in front of one’s nose, blatant, shameless" khươm năm,"for ages, long since" khước,"luck bestowed by a deity, blessing" khước từ,"to refuse, decline" khướt,"dead beat, ded tired, dog tired" khướu,chinese laughing-thrush (chim) khạc,to spit khạc lửa,to spit fire khạc nhổ,to spit khạc đạn,to spit bullets khạng nạng,bow-legged khạp,large glazed earthenware jar khạp nước,jug holding water khả,"to be able to; possible, -able" khả biến,variable khả chuyển,portability khả dụng sinh học,bioavailability khả kính,"respectable, estimable, venerable" khả nghi,"doubtful, suspicious" khả năng,"ability, capablity, competence" khả năng huy động,availability khả năng quân sự,"military strength, ability" khả năng sinh lợi,profitability khả năng tiếng việt hạn chế,a limited knowledge of vietnamese khả quan,"good, favorable, satisfactory" khả thi,"feasible, realizable" khả thủ,acceptable khả tái định vị,relocatable khả tích,integrability khả ái,"loveable, likeable, nice" khả ố,"detestable, abominable, mean" khải ca,"triumphal hymn, paean" khải hoàn ca,"song of triumph, paean" khải hoàn môn,triumphal arch khảm,"to encrust, inlay, enchase" khảm kha,"difficult, bad luck" khản cổ,hoarse khản tiếng,hoarse-voiced khảng khái,"brave, chivalrous" khảnh,"dainty, finicky (about one's food)" khảo,"to do research; to examine, test (students); torture, extort" khảo chứng,check evidence khảo cổ,"to study archeology, antiques" khảo cổ học,archaeology khảo của,extort money khảo cứu,"to investigate, study, research; study, inquiry, investigation" khảo dị,variant khảo giá,check different prices khảo hạch,examination; test khảo luận,treatise khảo nghiệm,"test, experiment" khảo quan,examiner khảo sát,"to study, do research, examine, investigate, explore; investigation, poll, study" khảo thí,give an take examinations khảo thích,research into and make glosses on. khảo tra,investigate khảo tấn,interrogate under torture khảo vấn,question closely (cadidaties) khảo đính,revise khảo đả,torture khấc,"nick, notch" khấm khá,be better off khấn,to pray khấn vái,to pray and do obeisances khấp khểnh,"uneven, bumpy" khất,"(1) to request, ask for a delay; (2) to beg" khất cái,to be a beggar khất khưởng,to stagger khất khứa,to ask for a delay or for more time or for an khất lần,to keep putting off khất lần khất lựa,"to put off, delay" khất nợ,"to request a deferral, extension of a loan" khất sĩ,mendicant bonze khất thải,to request a loan khất thực,to beg for food khất từ,"request, application" khấu,to deduct khấu hao,"to amortize, give discount to" khấu trừ,"deduction; to abate, deduct" khấu đuôi,pork cut at joint of tail-crupper khấu đầu,to knowtow khẩn cấp,"urgent, pressing" khẩn cầu,entreat khẩn khoản,to insist khẩn nguyện,beseech khẩn nài,implore somebody’s forgiveness khẩn thiết,"very urgent, very pressing" khẩn trương,tense khẩn vái,kowtow and pray under one’s breath khẩn yếu,urgent and important khẩn điền,to clear lands khẩu,(classifier for guns) khẩu chao,"gauze mask, respirator" khẩu chiếm,"improvise, improvisation" khẩu chiến,"battle of words, verbal battle" khẩu cung,oral deposition khẩu cái,palate khẩu cái âm,palatal khẩu cầm,harmonica khẩu giao,oral sex khẩu hiệu,"slogan, password, saying" khẩu hiệu thiếu thực chất,"an empty saying, empty words" khẩu khí,one’s character (as shown by one’s way of speaking) khẩu lệnh,password khẩu ngữ,"conversational language, informal language; topsy-turvy, pell-mell" khẩu phần,"ration (of food, etc.)" khẩu súng,gun khẩu thí,oral examination khẩu trang,gauze mask khẩu truyền,"hand down orally, transmit by oral tradition" khẩu vị,"taste, appetite" khẩu âm,"pronunciation, accent; oral" khẩu đàm,to chat khẩu đầu,"lip service, oral" khẩu độ,aperture khẩu đội,(anti-aircraft) battery khẩu đội trưởng,captain (of a battery) khập khiễn,"to hobble, imp; haltingly, shakily" khập khiễng,to limp khập khà khập khiễng,to limp khật khù,to vacillate khật khưỡng,to lurch khắc,"(1) immediately; (2) to carve, engrave, chisel" khắc bạc,stern and harsh khắc gỗ,wood-engraving khắc khoải,"worried, anxious" khắc kỷ,stoic khắc nghiệt,"severe, strict" khắc nung,pyrography khắc sâu,engrave (in one’s mind) khắc đồng,copper-engraving khắm,ill-smelling khắp,"all over, everywhere" khắp bốn phương,everywhere khắp chỗ,everywhere khắp mắt,everybody khắp mọi,everywhere khắp mọi người,everyone khắp mọi nơi,everywhere khắp người,all over one’s body khắp nơi,"everywhere, on all sides, in all places, everywhere" khắp nơi trên thế giới,"all over, around the world, throughout the world, around the globe" khắp thành phố,"all over the city, citywide" khắp trong nước,throughout the country khắt khe,"stern, strict, austere, severe" khằn,stunted khằng,sealing-wax khẳn,having a very offensive smell khẳn tính,grumpy and liked by few people khẳn định,decree khẳng,"(1) thin, skinny; (2) to affirm" khẳng kheo,to be slender khẳng khiu,"skinny, scrawny, scraggy, scrubby" khẳng nhận,see khẳng định khẳng định,"assertion; to assert, affirm" khặc khừ,a bit under the weather khẹc,monkey khẽ,"gentle, king, soft; gently, softly, quietly" khẽ khàng,"lightly, softly, gently" khế ước,contract khều,to tease khệ nệ,"lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing" khệng khạng,slow khệnh khạng,"to limp, stumble, strut, walk in an unnaturally stiff way" khỉ,monkey khỉ già,old monkey! khỉ nhân hình,an anthropomorphous ape khỉ độc,gorilla khỉ đột,gorilla khỉnh,"disdainful, scornful" khịa,strike khịt,to blow (something) out (of one’s nose) khịt mũi,"to sniff, snuffle" khọm,decrepit khọm già,gruffy old person khỏa thân,"nude, naked" khỏa tử,gymnosperm khỏe,"fine, well, healthy, strong" khỏe không,"are you okay, are you alright, are you well" khỏe mạnh,"strong, vigorous, robust, healthy, well" khỏe như vâm,"as fit as a fiddle or bull or lion, as strong as a" khỏi,"(1) to avoid, escape from, not help but (do sth); (2) to recover (from illness)" khỏi bệnh,to recover from an illness khỏi chết,"to avoid dying, stay alive" khỏi cần,can’t help but khỏi cần nhắc đến,to not be worth mentioning khỏi cần nói,"one has to say, it has to be said" khỏi cần phải,"(sth) is not necessary, (one) doesn’t have to be" khỏi mất công,to avoid wasting effort khỏi phải,"to can’t help but, can’t avoid, not need to" khỏi thắc mắc,"no worries, not a problem" khỏi trả phí tổn,free of charge khỏi trả tiền,"for free, without paying" khỏi ốm,to recovery (from an illness) khố,loincloth khố dây,"person having only a string loin-cloth, destitute person" khố lục,native guard (of yamens) khố vàng,native royal guard khố đỏ,native soldier khốc hại,disastrous khốc liệt,"violent, fierce" khối,"mass, block, square, cubic, volume" khối chóp,pyramid khối cộng sản,communist block khối lăng trụ thẳng,right prism khối lăng trụ xiên,"oblique prism, slanting prism" khối lượng,"volume, amount, mass, weight" khối mậu dịch,trading block khối tình,"obsessive love, haunting passion" khối tư bản,capitalist block (of nations) khối u,"excrescence, protuberance, growth, tumor" khối óc,brain khối đại đông á,the new order for greater east asia khốn,"in difficulty, in danger, in trouble, in a tight spot, in a bad situation" khốn cùng,poverty khốn cực,utterly destitute khốn khổ,"miserable, wretched" khốn nạn,"wretched, miserable" khốn nỗi,unfortunately khốn quẫn,"desperately poor, in great want" khốn đốn,"poverty-stricken, miserable" khống chế,"to control, dominate, restrain" khống cáo,"bring or lodge a complaint (against), appeal (against)" khổ,"unhappy, wretched, miserable; width" khổ chiến,"hard fighting, hard struggle" khổ chủ,victim (of a calamitỵ) khổ công,"hard work,; to take great pains, work hard" khổ dịch,"vorvee, piece of hard labor" khổ hình,torture khổ hạnh,"ascetic, austere" khổ hải,the sea of sufferances khổ học,"study hard, study in reduced circumstances, work one’s way" khổ luyện,train hard khổ mặt,(shape of) face khổ người,stature khổ nhục,(bodily) pain khổ nhục kế,strategy of suffering or humiliation in order to khổ não,"agonizing, in anguish" khổ qua,"bitter melon, colocynth" khổ quá,"it’s so hard, it’s so difficult, it’s so painful" khổ sở,"miserable, unhappy, wretched" khổ thân,"to suffer, painful" khổ thơ,canto khổ tâm,"broken-hearted, crushed by grief" khổ vai,breadth of shoulders khổ độc,"hard to recite, tongue-twisting" khổn phạm,model of womanhood khổng lồ,"huge, giant, tremendous, colossal" khổng lồ người,"(of physique) huge, giant" khổng tước,peacock khớ,"pretty well, quite enough" khớp,"to jibe, agree with each other" khớp răng,gear khớp xương,joint (in the body) khờ,"dumb, gullible, naïve. unwise, credulous" khờ dại,"naive and foolish, stupid" khờ khạo,naive khởi,"to begin, start" khởi binh,raise an army for a war khởi chiến,"open hostilities, start hostilities" khởi công,to begin work khởi hành,"to start, begin" khởi hấn,open the hostilities khởi loạn,"rebel, rise (against an established authority)" khởi nghĩa,rise up in arms (against an oppressive rule) khởi nguyên,"source, origin" khởi sơ,"begin, start" khởi sắc,"prosper, thrive" khởi sự,"to commence, start, begin (work)" khởi sự từ hôm chủ nhật,"beginning on sunday, starting on sunday" khởi thảo,make the first draft (of a document) khởi thủy,"initial; to begin, start" khởi tố,introduction of instance khởi xướng,"to start, initiate, take the initiative" khởi điểm,"starting point, initial point" khởi đầu,"at the beginning; initialization; to start, begin" khởi động,"to start (up), initiate, reboot" khởi động lại,reboot khởi động đen,black start khủng,"to be afraid, fear" khủng bố,"terror, terrorist act; to terrorize" khủng bố nội địa,domestic terrorism khủng bố trắng,white terror khủng hoảng,"crisis, emergency, critical moment, turning point" khủng hoảng chính trị,political crisis khủng hoảng kinh tế,economic crisis khủng hoảng ngân sách,budget crisis khủng hoảng thừa,overproduction khủng hoảng tiền tệ,monetary crisis khủng hoảng tài chánh,financial crisis khủng hoảng tài chính,financial crisis khủng hoảng tín dụng,crisis of confidence khủng khiếp,"horrible, awful, terrible" khủng khỉnh,be at odds with khủng long,dinosaur khủnh bố,to terrorize khủy,elbow khứ hồi,to go and to come back khứ lưu,depart and remain khứa,to cut little by little khứng,"consent, accept, agree" khứu,to smell khứu giác,(sense of) smell khừ khừ,"to groan, moan" khử,"to remove, eliminate" khử cực,"depolarization, depolarize" khử mùi,to deodorize khử mặn,desalinize khử nhiễm,decontaminate khử nước,to dehydrate; dehydrated khử trùng,to sterilize khử từ,to demagnetize khử độc,"neutralize, pasteurize, sterilize" khựng,to stop (suddenly) ki,skeetle ki lô ca lo,(kilo)calories (food) ki lô gam,kilogram ki lô mét,kilometer ki lô mét vuông,square kilometer ki lô oát,kilowatt ki lô vôn,kilovolt ki mô nô,kimono ki nin,quinine ki ốt,kiosk kia,"instead, other, that, those, yonder" kia kìa,over there kilômét,kilometer kim,"needle, pin; metal, gold, hand (on a watch)" kim anh,cherokee rose kim băng,safety-pin kim bản vị,gold standard kim bằng,truth friend kim chỉ,"needlework, sewing, stitching, needle and thread" kim chỉ nam,magnetic needle kim cúc,indian chrysanthemum kim cương,diamond kim cải,"conjugal attachment, cojugal union" kim cổ,the present and the past kim giao,pedocarpus fleurgi kim găm,pin kim hôn,golden wedding kim hỏa,firing-pin kim khuyết,royal palace kim khánh,stone-gong shaped gold medal kim khí,"metal, metalware, hardware" kim khôi,gold helmet kim lan,close friend kim loại,metal kim loại dễ chảy,tectomic metals kim loại hóa,metalize kim loại học,metallography kim loại kiềm,"alkali metals, alkaline" kim loại màu,nonferrous metals kim loại nguyên,rough cast metals kim loại nặng,heavy metal kim loại quí,precious metals kim loại quý,precious metals kim loại đen,ferrous metals kim mã ngọc đường,"gold-horse and jade house, privileges of a mandarin" kim móc,crochet-hook kim môn,"golden door, noble family" kim ngân,gold and silver kim ngân hoa,honeysuckle kim ngạch,turn-over kim ngọc,valuables-people of rank and fashion kim nhũ,golden powder kim oanh,"(bird) pekin robin, red billedleiothrix, leiothrix lutea" kim phong,autumnal breeze kim sa,arnica kim sinh,the present life kim thanh,"teacher’s teachings, teacher’s recommendations" kim thoa,gold hairpin kim thượng,his majesty (the ruling king) kim thạch,"like gold stone, unshakeable (friendship)" kim tiêm,injection needle kim tiền,"money, gold coin (used as a medal given" kim tuyến,gold or silver lamé kim tương học,metallography kim tự tháp,pyramid kim ô,(fig) the sun kim đan,knitting-needle kim ốc,"golden palace, royal apartments" kinh,"(1) frightened, terrified; (2) capital city; (3) chinese classics; (4) pass through, experience; (5) economics; (6) warp, longitude" kinh phật,buddhist scripture kinh bang,"to rule, govern" kinh bang tế thế,govern the state and help humanity kinh bổn,liturgical books kinh cụ,be frightened kinh doanh,"to carry on business, conduct (trade, commerce)" kinh doanh thương mại,business and commerce kinh dị,"thrilling, terrible, horrible" kinh giới,marjoram kinh hoàng,"frightened, scared, terrified" kinh hoảng,"frightened, scared" kinh hoảng thật sự,"really scared, very frightened" kinh hãi,"scared, terrified" kinh hồn,to be scared out of one’s wits kinh khiếp,terrible kinh khủng,"frightening, terrifying, scared; very (much)" kinh kệ,buddhist books of prayers kinh kịch,chinese opera theatre kinh kỳ,capital city kinh lý,to inspect kinh lược,(hue court) viceroy (in north vietnam) kinh lạc,network kinh lịch,experienced kinh mạch,pulse kinh nghiệm,experience; to have experience kinh nghiệm bay,"flying experience, flight experience" kinh nghiệm cho thấy rằng,experience has shown that kinh nghiệm rất thô thiển,a very awkward situation kinh nghiệm về,experience in kinh nghĩa,literary dissertation kinh nguyệt,"menses, periods" kinh ngạc,"surprised, shocked, stupefied; surprise" kinh nhật tụng,daily prayer kinh niên,chronic kinh phong,"convulsions, seizure" kinh phí,"expenditures, cost" kinh qua,"to experience, undergo" kinh quyền,"act according to circumstances, act casually" kinh quốc,organize the state kinh sách,classic (book) kinh sợ,"feel great fear, be" kinh thành,capital city kinh tiêu,"distribution of commodities, consumption" kinh truyện,ancient chinese classic works kinh trập,the waking of insects kinh trọng,to respect kinh tuyến,"longitude, meridian" kinh tài,economy and finance kinh tế,"economy; economic, economical" kinh tế chợ đen,black market economy kinh tế gia,economist kinh tế gia đình,"family finances, family budget" kinh tế hàng hóa,commodity economy kinh tế phục hưng,economic recovery kinh tế quốc gia,national economy kinh tế thế giới,"world economy, global economy" kinh tế thị trường,market economy kinh tế toàn cầu,global economy kinh tế tài chính,economy and finance kinh tế tập trung,centralized economy kinh tởm,horrible kinh viện,scholastic kinh vĩ,theodolite kinh điển,canon kinh đô,"capital, capital city" kinh độ,longitude kiêm,"as well as, hold more than one position at a time; earn" kiêm bị,"full, complete" kiêm dụng,with a twofold purpose kiêm luôn,"at the same time, in addition to one’s other duties" kiêm nhiệm,"be concurrently having many qualities, a high degree" kiêm toàn,"perfect, be good at" kiêm tính,"accaparate, usurp, annex" kiêm ái,(be) equally fraternal to everyone kiên cường,"steadfast, resilient, unyielding, ardent, fervent" kiên cố,"strong, solid" kiên gan,persevering kiên nghị,"determined, resolved" kiên nhẫn,"to be patient, wait patiently, persevere; patient; patience, perseverance" kiên quyết,"determined, resolute" kiên trinh,"loyal, faithful" kiên trì,"keep firmly (to), hold (stand, keep) one’s ground, stick to" kiên tâm,"(be) firm in one purpose, (remain) steadfast" kiên định,"firm, consistent" kiêng,"to avoid, abstain (from something)" kiêng cữ,"abstain from unsuitable foods, keep a diet" kiêng dè,"to economize, save, avoid, be cautious about" kiêng khem,to abstain from kiêng kỵ,see kiêng kiêng nhịn,to abstain from kiêng nể,"to respect, have regard or consideration for" kiêng tửu,to be abstemious kiêu,"arrogant, proud, haughty" kiêu binh,"service-proud military man, arrogant soldier" kiêu căng,"haughty, proud" kiêu dũng,"high and mighty, valiant, gallant" kiêu hãnh,pride kiêu hùng,valiant kiêu ngạo,"arrogant, haughty, proud" kiêu sa,"rare, exquisite" kiêu xa,haughty and luxurious kiếm,"to look for, search, obtain" kiếm chuyện,"to pick a fight, start a quarrel" kiếm chác,"live by one’s wits, make small profits by dishonest tricks" kiếm cung,"sword and bow, weapons" kiếm củi,to fetch firewood (in the forest) kiếm hiệp,knight-errant kiếm khách hàng,"to find, attract customers" kiếm lời,"to find, seek profit" kiếm ra,to find kiếm sống,"to make a living, earn a living" kiếm thuật,"swordsmanship, fencing" kiếm thấy,"to find (out), discover" kiếm thức ăn,"to find, make, grow food" kiếm tiền,"to find money, raise money, make money" kiếm việc làm,"to look for a job, for work" kiếm ăn,to make one’s living kiếm đường,"find a way, beat a retreat" kiếm được,find kiến,(1) to see; (2) ant kiến an toàn,safety glass kiến bò,tingling (after a body part falls asleep) kiến càng,big ant kiến cánh,"winged ant, ant-fly" kiến cắn,ant bite kiến gió,"""wind"" ant" kiến hiệu,"effective, efficacious" kiến lửa,fireant kiến nghị,petition kiến quốc,"to found, set up a state" kiến thiết,"to build, construct" kiến thiết cơ bản,basic construction kiến thúc,architecture kiến thị,to perceive kiến thức,"knowledge, learning" kiến thức cao,"higher education, higher learning" kiến thức có nhiều lổ hổng,knowledge with many gaps in it kiến thức nông cạn,superficial knowledge kiến thức sai lầm,"wrong, incorrect information" kiến trúc,"knowledge, learning" kiến trúc sư,architect kiến tạo,"to build, erect, construct" kiến tập,"listen in (for practice), visit (elementary and secondary schools)" kiến vàng,yellow ant kiến văn,"knowledge, learning" kiến đen,black ant kiến điền,survey land (with a view to a new land policy) kiếng,[=kính] kiếng chiếu hậu,rear view mirror kiếp,"life, existence, generation" kiếp người,"human life, human bondage" kiếp sau,one’s next incarnation kiếp trước,past life kiết,dysentery kiết cú,stone-broke kiết lỵ,dysentery kiếu,"to excuse oneself; to refuse, decline" kiếu bệnh,decline on pretext of illness kiềm,"(1) to hold back, restrain; (2) basic, alkali" kiềm chế,"to control, check, reign, master, dominate" kiềm hãm,"to check, keep under control" kiềm hãm cảm xúc,"to control, check one’s feelings" kiềm hóa,alcalinize kiềm hỏa,"to coerce, put under restraint, place under duress" kiềm kế,alkalimeter kiềm thúc,"tie or bind hand and foot, restrain" kiềm tính,alcalinity kiềm tỏa,"to restrain, bind" kiềng mặt,to avoid kiều,"to live, reside" kiều bào,"immigrant, (overseas) national" kiều bào việt nam,vietnamese immigrant kiều bàu,"compatriot, countryman" kiều diễm,"charming, graceful" kiều dân,immigrant kiều dưỡng,"indulge, pamper, coddle, tend, cherish" kiều hối,foreign (currency) exchange kiều lộ,highways and bridges kiều mạch,buckwheat kiều nhi,beloved daughter kiều nương,"fair, fair lady, fair damsel" kiểm,"to count, control, check, verify" kiểm chứng,"to verify, confirm; verification" kiểm duyệt,censorship; to censor kiểm duyệt tin tức,to censor news kiểm dịch,put in to quarantine kiểm học,local education officer kiểm kê,to check kiểm lâm,forestry kiểm lỗi chính tả,"to check spelling, spell check" kiểm nghiệm,"analyse, test" kiểm nhận,"to control, verify, check, certify" kiểm phiếu,to count votes kiểm soát,"to control, check, enforce, examine" kiểm soát quốc hội,to control congress kiểm soát chặt chẽ,"to control tightly, closely" kiểm soát súng ống,gun control kiểm soát viên,"controller, comptroller" kiểm soát đám đông,crowd control kiểm sát trưởng,procurator kiểm thử,test kiểm toán,to audit the accounts kiểm toán viên,"inspector of accounts, examiner of accounts" kiểm tra,"to control, inspect, examine, check" kiểm tra cẩn thận,to inspect carefully kiểm tra kiểu,type checking kiểm điểm,"to review, tally" kiểm định,"to verify, audit, calibrate" kiểng,"(1) gong; (2) flower pot, planter [=cảnh]" kiểu,"model, pattern, make, design, style" kiểu cách,model and model-mannered kiểu cũ,old-fashioned kiểu diễm,(fashion) model kiểu dữ liệu,type kiểu dữ liệu trừu tượng,abstract data type kiểu giống như,"in the same way, manner as" kiểu mạnh,strong type kiểu mẫu,"model, example, sample, pattern" kiểu này,"this way, like this" kiểu sức,"showy, spuriously brilliant, affected" kiểu truyền thống,classic(al) kiểu táng,wrap in grass and bury kiểu tóc,"hairstyle, haircut" kiểu tĩnh,static type kiểu tất cả trong một,all in one kiểu động,dynamic type kiễng,stand on tiptoe kiệm,thrifty kiệm lời,"reticent, of few words, sparing of words, laconic" kiệm ước,sensibly thrifty kiện,"(1) ware (as in software); (2) to sue, charge, bring suit against" kiện cáo,"to sue, bring a legal action" kiện hàng,"bale, parcel, package" kiện nhi,strong man kiện toàn,"to strengthen, make healthy; healthy" kiện tướng,good player kiện tụng,"case, lawsuit" kiệt,"(1) stingy, miserly; (2) exhaused, worn out, spent, used up; (3) outstanding, excellent; (4) blind alley" kiệt cùng,"exhaust, be exhausted" kiệt dinh dưỡng,atrepsy kiệt lực,physically exhausted kiệt quệ,"to be exhausted, worn out" kiệt sức,"worn out, exhausted" kiệt tác,masterpiece kiệu,palanquin kiệu bát cống,eight pole palanquin kiệu hoa,decorated chair kiệu tay,to chair (in a chair made of clasped hands) ky,bamboo-plaited dustpan ky cóp,to save up odds and ends ky thị nam nữ,"sexist, discriminate based on gender" kè,"(1) to follow closely, trail; (2) basket; (3) embankment; (4) latania" kè nhè,have a drunken drawl (in one’s voice) kèm,"to go along with, guide; to include, add, enclose" kèm nhèm,be almost blinded by mucus kèm theo,"along with, together with; to include, enclose, attach, accompany" kèm tiếng theo những danh từ,to include the english terms kèm với,included with kèn,"wind instrument (saxophone, trumpet, clarinet, etc)" kèn hiệu,clarion kèn hát,gramophone kèn lệnh,fanfare kèn trống,"clarinet and drum (used in a funeral procession), ancient musical" kèn túi,bagpipe kèo nhèo,beg (for) kèo nài,to insist ké,"(1) to pool one’s money; (2) to bend, bow; (3) xanthium" ké né,to be shy ké đầu ngựa,"burweed, cockleburr" kém,"to be less than, inferior, poor, lack, be missing, be short of, weak, not very" kém hèn,"inferior, lower (in position, talent)" kém mắt,weak eyes kém phẩm chất,"of poor, inferior quality" kém quan trọng,not very important kém tai,hard of hearing kém đói,"famine, starvation" kén,"to choose, pick, select" kén chồng,to look for a husband kén vợ,"to choose a wife, look for a wife" kéo,"to pull, drag, draw, tow" kéo ai về thực tế,to bring sb back to reality kéo bè,to form a party kéo bễ thổi lò,to work the bellows and blow on the fire kéo co,tug of war; to drag on kéo cày,"pull (haul) a plough, toil and moil, work hard, toil hard" kéo căng,"to stretch, pull" kéo cơ bẩm ra sau,to pull back the slide (on a pistol) kéo cưa,to drag on kéo cờ,"to hoist, raise the flag" kéo dài,"to stretch, extend, lengthen; to last (time)" kéo dài cuộc sống,to extend one’s life kéo dài lâu,to last a long time kéo dài mãi tận khuya,to extend into late at night kéo dài một tuần,"to last a week, be one week long" kéo dài nhiều giờ đồng hồ,"to last for many hours, several hours" kéo dài nhiều tuần,to last for several weeks kéo dài trong ba ngày,"to last 3 days (meeting, etc.)" kéo dài trong nhiền thập niên,"to last, extend for several decades" kéo dài trong vòng 20 phút,to last 20 minutes kéo dài vài tuần,"to last several weeks, be several weeks long" kéo dài đến ngày nay,to extend until the present day kéo ghế,to pull up a chair kéo gỗ,snore kéo lê,to drag kéo lê lết,to drag kéo lên,to pull up; to go up kéo lưới,to draw up a net kéo lưới lên,to pull up a net kéo màn,to draw a curtain kéo mành lên,to raise the blinds kéo ra,to pull out kéo ra khỏi,to pull out of kéo theo,"to pull, drag along" kéo thả,drag and drop (computer) kéo xe,to tow a car kéo xuống,to pull down kép,"actor, singsong girl’s accompanist" kép hát,"actor, dramatic actor" két,"(1) screech, gnashing, grinding (sound): (2) safe, case; (3) teal" két bia,case of beer két băng,to freeze két bạc,"cash box, coffer, till" kê,"(1) to list, mention, declare; (2) to prop up" kê biên,to seize kê gian,sodomy kê giao,sodomy kê khai,"to enumerate, list" kê súng vào đầu,to point a gun at sb’s head kê toa,to prescribe (medicine) kê trên,above kê đơn,"to write out a prescription, fill a prescription" kên kên,vulture kênh,"canal, channel" kênh kiệu,"put on airs, give oneself airs, behave superciliously" kênh truyền hình,"television channel, tv channel" kênh tủa,radiating canal kênh đào,canal kêu,"to shout, call, cry" kêu cảnh sát,to call the police kêu cứu,to call for help kêu e e,"to cry, wail" kêu gào,"to shout, cry out" kêu gọi,"to appeal (to), call (up)on" kêu gọi cả nước,to call on the entire country kêu gọi cộng đồng người việt,to call upon the vietnamese community kêu gọi khoan hồng,to appeal for clemency kêu gọi nhà cầm quyền,"to appeal to, call upon (the) authorities" kêu gọi nhân dân,"to appeal to, call on the people" kêu gọi toàn dân mỹ,to call on the american people kêu la,"to shout, yell, cry out" kêu meo meo,to meow kêu một chai la ve thôi,order just a bottle of beer kêu nài,"to beseech, entreat" kêu oan,to claim innocence kêu rêu,"lament, bewail" kêu rầm,to scream loudly kêu trời,"to call on god, pray to heaven" kêu tên,to call someone’s name kêu tới,to call someone (to come) kêu van,cry mercy kêu vang,to clang kêu xin,beseech attention and granting of one’s wish kêu án,"to announce, give a verdict" kêu điện thoại,to call on the telephone kì,"to rub off, rub out" kì cạch,clatter kì kèo,"to argue about the price, barter, negotiate" kìa,"hey (getting someone’s attention); before the day before yesterday, before the year before last year; over there, within sight" kìm,"(1) to restrain; (2) pliers, pincers" kìm chân,contain kìm cặp,squeeze with pliers kìm giữ,"to hold (retain, restrain) one’s anger" kìm hãm,"to hold back, inhibit, check, limit, restrict" kìm kẹp,"to crush, clamp down on, domineer" kìn kìn,in flocks kình,"(1) opposed, pitted against; (2) whale" kình chống,"to oppose, opposite" kình nghê,"male whale and female whale, brave and strong" kình ngư,whale kình ngạc,"whale and crocodile, brave and strong soldiers" kí,"kilogram, kilo" kí lô,"kilogram, kilo" kí pháp,notation kí pháp ba lan,polish notation kí pháp giữa,infix notation kí pháp sau,postfix notation kí pháp trước,prefix notation kí tự,character kích,"(1) halberd; (2) size, measurement; (3) to strike, attack; (4) to criticize" kích bác,to criticize kích chiến,"to fight, combat" kích cảm,"to move, stir" kích cỡ,"dimension, size" kích dương,"to excite, arouse" kích dục,aphrodisiac kích hoạt,to activate kích hỏa,fuse; to ignite kích hủy,to destroy kích khuyến,to encourage kích khởi,"to stir up, incite" kích liệt,"to be ardent, bitter" kích lệ,to stimulate kích nổ,"to detonate, set off" kích nổ bằng điện thoại,to denote by phone kích nộ,to become angry kích phá,to destroy kích phát,"to stir up, incite" kích phẫn,to become angry kích quang,laser kích thích,"to excite, arouse, stimulate" kích thích kinh tế,to stimulate the economy kích thích tố,hormone kích thước,"measure, size, dimension, measurement; to measure" kích tiết tố,secretin kích xúc,shock kích xạ,to activate kích động,"percussion, impact; to activate, arouse, excite" kích động nhạc,"jazz music, twist music" kín,"secret, private, confidential" kín hơi,air-tight kín miệng,discrete kín như bưng,"airtight, watertight, hermetic" kín tiếng,keep mum about where one is kín đáo,"discrete, secret, close" kính,"(1) to (show) respect; (2) glass, (eye)glasses" kính báo,"respectful notice, yours respectfully" kính bẩm,report respectfully (used in addressing superior) kính chiếu hậu,rearview mirror kính chuộng,to respect and value kính chúc,to wish respectfully kính cẩn,respectful kính cận,near-sighted (short-sighted) glasses kính cặp mũi,nippers kính của sổ,"window glass, pane; glass window" kính cửa sổ,"window glass, window pane" kính hiển vi,microscope kính lão,reading glasses (for old people) kính lúp,magnifier kính mát,"dark glasses, goggles, sunglasses, shades" kính mộ,venerate and admire kính một mắt,monocle kính nhường,give priority with respect kính nể,(feeling of) respect; to respect kính nể lẫn nhau,to respect one another kính phòng lái,cabin window (on an aircraft) kính phục,to admire kính quang phổ,prismatic spectrum kính râm,"dark glasses, sun-glasses" kính sợ,respect and fear kính thiên lý,telescope kính thiên văn,astronomical telescope kính thư,(polite closing to letter) kính tiềm vọng,periscope kính trình,report respectfully kính trắc viễn,telemeter kính trắng,"reading glasses, spectacles" kính trọng,"to respect, venerate" kính tạ,thank respectfully kính tặng,to present with respect kính viếng,pay one’s last tribute to kính viễn,far-sighted glasses kính viễn vọng,telescope kính vạn hoa,kaleidoscope kính yêu,beloved kính ái,respect and love kính đen,"dark glasses, sunglasses" kính ảnh,photographic plate kíp,"to be urgent, urgently" kíp chầy,sooner or later kíp mìn,detonator kíp nổ,detonator ký,to sign; sign symbol ký chú,"note down, take notes of, make careful recommendations to" ký giao kèo,"to sign an agreement, contract" ký giả,"reporter, journalist, newsman" ký giả báo chí,"journalist, reporter, member of the press" ký giấy,to sign a paper ký hiệp ước,"to sign a treaty, pact" ký hiệu,"symbol, sign, notation" ký họa,to sketch ký hợp đồng,to sign a contract ký khế ước,to sign a contract ký kết,"to sign, conclude (an agreement, pact)" ký kết hợp đồng,to sign a contract ký kết một hiệp định,"to sign an agreement, intention" ký kết vào thỏa ước,to sign an agreement ký lục,clerk ký ngụ,lodge (stay) temporarily ký nhận,acknowledge receipt (of something) by signing one’s name ký nhập,to acknowledge ký ninh,quinine ký sự,chronicle ký thác,"to entrust, deposit, trust, confide" ký thác ngân hàng,bank deposit ký táng,bury provisionally at a strange place ký tên,to sign ký túc,to get bed and board ký túc xá,"boarding school, dormitory" ký tắt,"paraph, initial" ký tự,"letter, character, number, symbol" ký tự việt nam,"vietnamese letters, characters" ký tự đặc biết,special character ký với nhau một hiệp ước,"to sign a treaty, pact with each other" ký ức,memory kấu trĩ viên,kindergarten kẹo,(piece of) candy kẹo bi,round candies kẹo bánh,"sweets, confections" kẹo cao su,chewing gum kẹo chanh,lemon drop kẹo hạnh nhân,comfit kẹo mứt,"preserves, confections" kẹo trứng chim,comfit kẹo xìu,peanut candy kẹp,"pliers, pincers, tongs; to press together" kẹp tóc,hair-pin kẹt,"to be caught, pinch, stick, catch; catch" kẹt mình rồi,i’m stuck kẹt nặng,to be stuck kẹt xe,traffic jam kẻ,"individual, single, person, man; to write (on a sign)" kẻ bất hạnh,victim kẻ bất lương,a dishonest fellow kẻ bất nhân,an unfeeling person kẻ bất tài,an incapable person kẻ chợ,city (person) kẻ cướp,"robber, bandit, pirate, brigand" kẻ cướp máy bay,hijacker kẻ cướp đột nhập vào nhà,robbers break suddenly into the house kẻ cắp,thief kẻ ghét,"someone one hates, dislikes" kẻ giầu,"wealthy, rich person" kẻ giết người,murderer kẻ hiếp dâm,rapist kẻ hiền lành,"good person, good guy" kẻ hầu người hạ,servants kẻ khác,other person kẻ khó,"pauper, beggar, poor person" kẻ ngu,"idiot, stupid person" kẻ ngu dại,a stupid person kẻ nổ súng,"shooter, gunman" kẻ nứt,"crack, fissure" kẻ phản bội,traitor kẻ quê,"countrymen, country folk" kẻ sát nhân,"murderer, killer" kẻ sát nhận,"murder, killer, assassin" kẻ sĩ,"man of letters, scholar" kẻ thù,"enemy, adversary, foe" kẻ thù chung,common enemy kẻ trộm,"thief, burglar" kẻ tình nghi,suspect (a person) kẻ tấn công,attacker kẻ vạch,denounce kẻ xâm lăng,invader kẻ xâm nhập,"intruder, infiltrator" kẻ xả súng,shooter kẻ xấu,"bad guy, bad person" kẻ ám sát,assassin kẻ ô,"squares, plaid (cloth)" kẻ ăn mày,beggar kẻ ăn người làm,(domestic) servants kẻ điên rồ,"maniac, lunatic, crazy person" kẻ đánh bom,bomber (person) kẻ đánh bom tự sát,suicide bomber kẻ đón người đưa,to get a warm reception kẻ đặt bom,bomber (person) kẻ địch,enemy kẻ ở người đi,"he who goes, he who stays, separation" kẻng,smart kẻo,"if not, or else, otherwise" kẻo mà,in order to avoid doing something kẻo nữa,"if not as a result, if not eventually" kẻo trễ,to avoid being late kẽ,crevice kẽ hở,"crack, crevice, split, slit, aperture" kẽ nẻ,crevice kẽ nứt,"slit, fissure" kẽ răng,space between teeth kẽ tóc,interval between hairs on the scalp kẽ tóc chân tơ,in minute detail kẽm gai,barbed wire kẽo cà kẽo kẹt,creaking sound kế,"(1) ruse, scheme, stratagem; (2) to reckon, computer, -meter; (3) to succeed, continue, inherit; heir; (4) next to, adjoining" kế chân,"take over someone’s job, replace somebody, succeed someone" kế cận,neighboring kế hoạch,"plan, program" kế hoạch cứu nguy,rescue plan kế hoạch gia đình,family planning kế hoạch hành động,plan of action kế hoạch hóa gia đình,family planning kế hoạch ngũ niên,five year plan kế hoạch qui mô,a large-scale plan kế nghiệp,"follow in one’s father’s footsteps, continue one’s father’s work" kế nhiệm,successor kế phụ,stepfather kế sách,expedient kế thừa,inheritance; to inherit kế thừa bội,multiple inheritance kế tiếp,"to succeed, follow; in succession, successive, next" kế toán,"accountancy, accounting, accountant" kế toán trưởng,chief accountant kế toán viên,"accountant, book-keeper" kế truyền,hand over from one generation to another kế tập,succeed (to a title) kế tục,to continue kế tự,heir kế vị,"to succeed the throne, take over" kế đó,"the next, the following, then" kế đến,"immediately after, after that" kế độc,scheme kếch xù,to be very big kếp,crepe kếp tội,to charge (with a crime) kết,"to fasten together, join" kết bè,gang together kết bè kết đảng,"to form a league with somebody, gang up" kết băng,to freeze kết bạn,to strike a friendship kết bạn với,to make friends with kết cấu,"composition, structure, structuring" kết duyên,to get married kết dính,adhesive kết ghép,binding kết ghép động,dynamic binding kết giao,to strike up a friendship kết hôn,to get married kết hạch,"concretion, stone-like growth in body, aggregate" kết hối,remittance kết hợp,"to unite, combine, join; uniting, union" kết hợp mức trách nhiệm cao,high coverage insurance kết hợp với,together with kết khối,aggregate kết liên,"unite, be allied" kết liễu,"to come to an end, conclude" kết luận,"to conclude, end; conclusion" kết luận bằng,"to end with, conclude with" kết mạc,conjunctiva kết nghĩa,"swear brotherhood, swear" kết nạp,to admit to kết nối,"joint; to join, connect, link" kết nối internet,to connect to the internet kết oán,"engender a feud, give rise to resentment" kết quả,"result, outcome; as a result" kết quả bầu cử,election results kết quả chính thức,official result kết quả cụ thể,tangible result kết quả dứt khoát,definitive result kết quả khả quan,"good, favorable, satisfactory results" kết quả thử nghiệm,test result kết quả tối hậu,final result kết quả đầy đủ,"full, complete results" kết thân,"to join, ally oneself" kết thân với,"to join with, become friends with" kết thúc,"to conclude, end, finish" kết thúc thương nghị,to conclude negotiations kết thúc đờ,"to kill, end someone’s life" kết tinh,to crystallize kết tinh học,crystallography kết toán,draw the final balance-sheet (at the end of the financial year) kết tràng,colon kết tầng,"sediment, sedimentary" kết tội,"to pass a verdict, condemn, accuse, charge" kết tụ,agglomerate kết tủa,precipitate kết xuất,output kết xã,formation of a company kết án,"to condemn, convict, sentence" kết đoàn,gather into a friendship with kết ước,to contract kề,"close to, near to; to move close to" kề miệng lỗ,have one foot in the grave kề vai sát cánh,"side by side, shoulder to shoulder" kềm,pincers kềm chế,"to subdue, overcome, master, restrain, check, curb, dominate" kền kền,vulture kể,"(1) to include; (2) to list, mention, declare, consider; to relate, tell (a story); (3) individual, person" kể bệnh,to relate one’s symptoms kể chuyện,to tell a story kể công,"to boast about, claim credit for" kể cả,"(even) including, included, inclusive" kể cả tôi,"even i, even me" kể hết nguồn cơn,to tell the ins and outs (of a story) kể lại,"to say, tell" kể lại chuyện,to retell a story kể lể,"to tell stories, spin a yarn" kể như,"to consider, regard, view (something as something)" kể ra,"actually, well" kể số gì,"to care about, mind" kể tiếp,to continue to tell (a story) kể tiếp đi,"go on, continue (saying sth or telling a story)" kể truyện,to tell a story kể trên,"aforementioned, above mentioned" kể tội,"tell of someone’s mistakes, expose someone’s mistakes" kể từ,"since, from" kể từ giờ phút này,from now (on) kể từ giờ phút này trở đi,"from now on, from this moment on" kể từ khi,"since, afterwards" kể từ lúc,"since (the time, the moment)" kể từ lúc nhỏ,"since childhood, since one was small" kể từ nay,"since then, since this" kể từ ngay,from the day (something happened) kể từ ngày,since the day kể từ ngày hôm nay,"since today, from today on" kể từ năm,since the year kể từ sau,since (something happened) kể từ tối hôm qua,since last night kể từ đó,"since that, because of that" kể từ đầu tháng vừa qua,since the beginning of last month kể ám sát,"assassin, murderer" kệ,"(1) shelf; (2) to ignore, leave alone, pay no attention to" kệ sách,book-shelf kệ thây,"leave somebody alone, so much the worse for" kệch cỡm,"misfitted, ludicrous" kị sĩ,"cavalryman, cavalier, horseman" kịch,"drama, play" kịch búp bê,"puppet show, play" kịch bản,"play (theatrical), scenario" kịch bản phim,"film script, screenplay" kịch chiến,"fight fiercely, engage in a fiercely battle" kịch câm,pantomime kịch cọt,"histrionic, histrionics" kịch hát,"theatre, music, entertainment world" kịch hóa,dramatize kịch liệt,"violence; violent, fierce, drastic, vehement" kịch múa,ballet kịch mục,repetoire kịch ngắn,sketch kịch nói,play kịch phát,exacerbated kịch sĩ,"actor, dramatist, playwright" kịch thơ,"versified play, play in verse" kịch trường,scene kịch tác gia,playwright kịch tính,"theatricality, dramatics" kịch vui,comedy kịp,"in time; to overtake, catch up with" kịp nhu cầu,to catch up to need kịp thời,"in time, timely" kỳ,"(1) term, period, session; issue, number (of a periodical); (2) strange, odd, eccentric; (3) until; (4) chess; (5) flag; (6) to request, hope for; (7) to rub" kỳ an,prayers for peace kỳ bí,mysterious kỳ bộ,regional party headquarters kỳ chính,strange policy kỳ công,"exploit, feat of arms" kỳ cùng,"to the end, the finish, the last" kỳ cạch,"to make noise, tamper" kỳ cục,"strange, funny, odd" kỳ cựu,"veteran, long-timer, senior, elder" kỳ diệu,"marvelous, wonderful" kỳ duyên,marvelous encounter kỳ dư,"apart from that, the rest" kỳ dư không thay đổi,otherwise no change kỳ dị,"strange, odd" kỳ gian,"time, length of time" kỳ giông,salamander kỳ hiệu,"emblem, flag, insignia" kỳ hào,village elder kỳ hình,"extraordinary form, unusual form, odd appearance" kỳ hình học,teratology kỳ hạn,"date, term, deadline, schedule" kỳ hẹn,deadline kỳ khu,"bumpy, rough, rugged" kỳ khôi,"unusual, strange, interesting, very odd, very peculiar" kỳ kèo,"complain, chide" kỳ kế,extraordinary stratagem kỳ luật,flag rules kỳ lân,unicorn kỳ lão,elder kỳ lão trong làng,village elder kỳ lạ,"strange, extraordinary, kinky (of sex)" kỳ lạ hơn,even more strange kỳ lạ thật,"strangely enough, strange to say" kỳ lệ,rare beauty kỳ mưu,"extraordinary stratagem, unusual stratagem" kỳ mục,elder village notable kỳ nghỉ,holidays kỳ ngộ,chance meeting; to meet in an unusual way kỳ nho,old scholar kỳ nhông,salamander kỳ nữ,extraordinary woman kỳ phùng địch thủ,adversaries of equal talent kỳ quan,wonder (of the world) kỳ quan thế giới,the (seven) wonders of the world kỳ quá,very strange kỳ quái,"bizarre, extraordinary, monstrous, strange, odd" kỳ quặc,"extremely odd, funny, strange, queer" kỳ san,periodical kỳ thi,examination kỳ thú,interest kỳ thật,"actually, in reality, in actuality" kỳ thị,"discrimination; to discriminate, distinguish" kỳ thị chủng tộc,racial discrimination kỳ thủy,at the beginning kỳ thực,"actually, in reality, in actuality" kỳ trung,but the ulterior motive is kỳ tuyệt,too marvelous kỳ tài,"extraordinary talent, unusual talent, genius" kỳ tích,exploit kỳ vương,chess champion kỳ vọng,"to hope, desire, expect; expectations" kỳ yên,to pray for peace kỳ án,strange case kỳ điệu,"marvelous, wonderful" kỳ đà,"iguana, varanidae" kỳ đà long,iguanodon kỳ đài,"platform, rostrum, tribune" kỳ đảo,to pray (for something) kỳ đặc,"strange, peculiar" kỳ đề loại,perissodactyl kỳ đồng,child prodigy kỳ ước,to promise kỳ ảo,"miraculous, strange, mysterious" kỵ,"(1) death anniversary; (2) opposed to, against, abstain from, phobia; (3) jealous" kỵ binh,"cavalry, horse" kỵ dịch,lyophobic kỵ khí,anaerobic kỵ mã,"mounted soldier, cavalryman" kỵ mã thuật,horsemanship kỵ nhật,death anniversary kỵ sĩ,"cavalier, horseman" kỵ thai,prohibited for pregnant women kỵ tủy,hydrophobic kỵ xạ,horsemanship and archery kỵ đản,anniversary kỵ đội,cavalry kỷ,"(1) order, discipline; (2) small table, bench; (3) self; (4) to write, record; (5) cycle, era; (6) 6th cycle of the twelve years of the chinese zodiac" kỷ cương,"laws, rules, regulations" kỷ hà,geometry kỷ hà học,geometry (as a field of study) kỷ hành,travel notes kỷ luật,discipline; to discipline kỷ luật báo động hơi,gas discipline kỷ luật khắt khe,strict disciple kỷ luật nghiêm minh,strict and clear discipline kỷ luật ngặt,a strict discipline kỷ lược,to summarize kỷ lục,record (as in a world record) kỷ nguyên,"era, age, period, epoch" kỷ nguyên của thông tin,information age kỷ niệm 52 năm,"to celebrate, commemorate the 52nd anniversary (of something)" kỷ niệm,"memory, remembrance, anniversary, reminiscence; to commemorate, remember" kỷ thuật,"to narrate, relate" kỷ yếu,"bulletin, annals" kỹ,"(1) carefully; careful, thorough; (2) prostitute; (3) skillful" kỹ càng,"careful, thorough, painstaking" kỹ hơn một chút,a little more carefully kỹ lưỡng,"careful, thoughtful, thorough" kỹ nghệ,"industry, manufacture; manufacturing" kỹ nghệ du lịch,tourist industry kỹ nghệ dịch vụ,service industry kỹ nghệ gia,industrialist kỹ nghệ hóa,to industrialize; industrialization kỹ nghệ khách sạn,hotel industry kỹ nghệ làm đồ hộp,canning industry kỹ nghệ nhẹ,"light industry, manufacturing" kỹ nghệ nặng,"heavy industry, manufacturing" kỹ năng,"ability, skill, competence" kỹ năng chuyên môn,"technical skill, expertise" kỹ nữ,prostitute kỹ quán,brothel kỹ sào,skillful kỹ sư,engineer kỹ sư canh nông,agricultural engineer kỹ sư chính,"chief, principle engineer" kỹ sư cơ khí,mechanical engineer kỹ sư cầu cống,civil engineer kỹ sư không vận,air transport engineer kỹ sư nỏ,mining engineer kỹ sư trưởng,chief engineer kỹ sư điện,electrical engineer kỹ thuật,"technology, technical" kỹ thuật bây giờ,"modern, current technology" kỹ thuật cao,"high technology, high-tech" kỹ thuật cao cấp,high-tech kỹ thuật gia,technician kỹ thuật hạt nhân,"atomic, nuclear technology" kỹ thuật học,technology (as a field of study) kỹ thuật mới,new technology kỹ thuật nói chung và máy điện toán nói riêng,technology in general and computers in particular kỹ thuật quân sự,military science kỹ thuật tối tân,"high tech, modern technology" kỹ thuật điện toán,computer technology kỹ viện,brothel kỹ xảo,"high skill, high technique" kỹ yếu,"annals, bulletin, journal" la,"(1) to shout, yell, scold; (2) mule; (3) gong, cymbals" la bàn,compass la bàn hồi chuyển,gyroscopic compass la cà,"to hang out, loiter, linger" la de,beer la hoảng,"to shout (in fear, panic)" la hán,arhant la hét,"to scream, shriek, shout, roar" la hò,to shout la liệt,everywhere la làng,to call for help la lối,to yell la lớn,"to shout out, call loudly" la mã hóa,romanize la mắng,to scold la om,"to boo, his" la rầy,"to scold, rebuke" la sát,"scold, termagant, shrew" la to lên,to yell loudly la trời,cry to god for mercy (for help) la tê rít,laterite la um,"to shout, yell" la va bô,"wash-basin, wash-bowl" la vang,"to boo, hiss" la ve,beer la ve có bỏ nước đá,beer that has ice in it la ó,"to boo, hiss, shout down" la đà,"to sway, move, wave; unsteadily" la đơn,gladiolus lai,"(1) half-breed, crossbreed, hybrid; (2) to come, arrive; (3) trouser cuffs" lai cảo,article sent to a newspaper (to be inserted) lai giống,to cross breeds lai hàng,surrender lai kinh,go to the capital lai láng,overflowing (of feelings) lai lịch,"background, past" lai máu,mixed blood lai rai,"to drag on, go on slowly or leisurely" lai sinh,"after-life, next life" lai thế,"future life, after life" lai tạo,create (a new variety) by cross-breeding lai tạp,hybrid lai tỉnh,"to come to, regain consciousness" lai vãng,to frequent a place lam,"(1) temple, (2) dark blue, indigo blue" lam chướng,miasma lam lũ,"ragged, tattered, shabby" lam nham,"bungled, done by halves" lam đa,lambda lan,to spread lan can,"banister, handrail (of stairs)" lan man,rambling lan mạnh,to spread strongly lan nhanh,to spread rapidly lan ra,to spread lan rộng,"to spread widely; widespread, difficult to stop, rampant" lan truyền,"to spread, circulate, travel" lan tràn,"to spread all over (disease, misfortune)" lan tràn như đám cháy,to spread like (wild)fire lan tràn sang mỹ,to spread to the united states lan tỏa,pervasive lang bang,"roam about, wander, frivolous, unreliable" lang băm,quack lang bạt,to wander lang chạ,to sleep around lang quân,husband lang sói,"jackals and wolves, cruel and evil people" lang thang,"to wander (aimlessly), roam" lang trung,doctor (traditional type) lang vườn,"herb doctor, herbalist" lang y,"medicine man, healer, traditional herb doctor" lanh,"fast, quick, agile, alert, intelligent" lanh lẹ,"quick, speedy, fast" lanh lợi,"alert, agile, vivacious, quick-witted" lanh tô,lintel lao,"(1) to throw, plunge, slam; dart, javelin; (2) tuberculosis; (3) jail, prison" lao công,"laborer, worker" lao cải,reeducation camp lao dịch,"hard labor, drudgery" lao dốc,"to decline, plunge" lao hạch,scrofula lao khổ,hard and miserable lao lung,"prison, imprisonment" lao lý,"prison, jail" lao lực,"physical exertion, overexertion, overwork" lao màn,bamboo poles for hanging mosquito net lao móc,"fish (gig), harpoon" lao nhao,"stir, bustle" lao phiền,toilsome and sad lao tâm,"worrisome, troubled" lao tù,"prison, jail" lao tư,"labor and capital, workers and capitalists" lao vút,"to sink one’s claws, talons into" lao xao,hubbub lao đao,"dizzy, unstable, unsteady" lao động,"labor, work; to work, toil" lao động cưỡng bách,forced labor lao động quên mình,selfless labor lao động tiên tiến,progressive laborer lau,"to wipe, clean" lau chau,"hasty, hurried" lau chùi,to wipe clean lau láu,"fluent, gabble" lau mặt mũi,to wipe one’s face lau mồ hôi,to wipe one’s sweat lau nhà,to clean a house lau sậy,"cane, rush, reed" lay,to shake lay chuyển,to shake lay nhay,drag on lay ơn,gladiolus le,to loll (its tongue) le le,teal le lói,"flickering, unsteady (light)" le te,"short, low" lem luốc,"very dirty, soiled" lem lẻm,speak fast lem nhem,"soil, blur, smear" len,wool len chân,"make one’s way, find one’s way in, worm (oneself) into" len lõi,to work one’s way len lõi vào các chức vụ cao,to one their ways into high offices len lỏi,"to thread one’s way, squeeze" leng beng,"not serious, unreliable" leng keng,"ding-dong, tinkle" leo,"to climb, creep" leo cây,to climb a tree leo cầu thang,to climb stairs leo giường,to climb into bed leo kheo,"tall and thin, lanky" leo lét,"to flicker, burn unsteadily" leo lên,to climb up leo lên giường,to climb into bed leo ra ngoài,to climb outside leo thang,to escalate leo trèo,to climb leo vào,to climb into leo xuống,to climb down li bì,"(of sleep) sound, soundly, deeply, unconsciously" li la li lô,"babble, jabber" li mô nát,lemonade li pít,lipid li thân,separation (of husband and wife) li ti,"very small, tiny, microscopic" li xăng,license lia,"to throw, cast, fling, hurl; lira" lia lịa,fast lim,ironwood lim dim,half-closed eyes linh,effective linh chi,"kind of fungus, fomes japonicus" linh cảm,"inspiration, impression" linh cữu,"coffin, bier" linh dư,hearse linh dược,"effective drug, marvelous drug" linh hoạt,flexible linh hồn,"soul, spirit" linh hồn bất tử,"immortal soul, spirit" linh kiện,"components, spare parts" linh kiện li ti,microchip linh lợi,wittily linh miêu,"lynx, bobcat, caracal" linh mục,(catholic) priest linh nghiệm,"miraculous, miracle" linh sàng,"cult table, altar, chariot of a soul" linh thiêng,supernatural power linh tinh,"trivial, trifling" linh tính,"presentiment, premonition, intuition" linh vị,tablet on which written the name of the dead linh xa,"hearse, bier" linh đan,"elixir of life, cure-all, panacea" linh đình,magnificent linh đơn,"elixir, panacea" linh động,"flexible; lively, full of life; vitality" liu,one of the five musical notes (in vietnamese traditional music) liêm,"honest, forthright, straight" liêm chính,honest (official) liêm khiết,"honest, upright, honest" liêm phóng,"police, security service" liêm sĩ,"sense of decency, sense of shame" liêm sỉ,"(sense of) decency; decent, modest" liên,"(1) union, connection; (2) successive, following" liên bang,"union, federation; federal" liên bộ,interministerial liên can,"implicated, involved" liên chi ủy,member of an associated party liên chính phủ,intergovernmental liên danh,ticket (list of candidates for office) liên doanh,"group of companies, collective, joint-venture" liên gia,group of families liên hiệp,"to ally, unite, combine, coalesce" liên hoan phim,film or movie festival liên hoàn,"linked, joined together, uninterrupted" liên hệ,"related; relationship to contact, relate to" liên hệ chặt chẽ với nhau,to be closely related to each other liên hệ ngược,feedback liên hồi,"continuous, salvo" liên hợp,to conjugate liên khu,interzone liên kết,"to unite, associate, link; unit" liên kết với,"linked, connected with" liên lạc,"communication, contact, liaison, get in contact, connect, communicate" liên lạc báo chí,spokesperson liên lạc viên,liaison man liên lạc với nhau,to communicate with each other liên lụi,"implicated, involved" liên lụy,to be involved or implicated in liên minh,"to unite, allied, alliance" liên minh quân sự,military alliance liên miên,"constant, uninterrupted" liên mạng,internet liên ngành,interdisciplinary liên phòng,mutual defense liên quan,"to concern, concerning" liên quan tới,"to be connected with, related to" liên quan đến,related to liên quân,coalition troops liên sô,soviet union liên tiếp,"continuous, successive, one after another, in a row" liên tưởng,"to associate (thoughts), connect (ideas)" liên tỉnh,interprovince liên tịch,"joint, in joint session" liên tục 10 năm qua,for the last 10 years liên tục,"to continue, continuous" liên tục chỉ trích,to criticize continuously liên từ,conjunction liên vận,through traffic liên xã,between villages (for administrative purposes) liên xô,soviet union liên xô cũ,former soviet union liên đoàn,"(labor) union, federation, group, league, syndicate" liên đoàn lao động,labor union liên đội,detachment liên đới,joint liên ệ tới,related to liên ứng,interactive liêu hữu,colleague liêu thuộc,"subordinate, petty officinal" liếc,"to glance, look sidelong at" liếc mắt,"sidelong, out of the corner of one’s eye" liếc mắt nhìn,to glance at liếc nhìn,"to glance at, look askance at" liếc nhìn ra ngoài,to glance outside liếc nhìn đồng hồ,to glance at a clock liếc xéo,"to look sideways, look askance" liếm,to lick liếm láp,to seek profit liếm đít,to lick somebody’s ass liến thoắng,very glibly liếp,bamboo screen liềm,"sickle, reaping-hook" liềm vạt,a large sickle with long handle liền,"contiguous, successive, touching, in a row; immediately, at once, right away" liền bây giờ,"right now, right away, at this very moment" liền liền,"uninterrupted, successive" liền ngưng hẳn,"to stop right away, stop immediately" liền nói,to say right away liền tay,"immediately, at once" liền tù tì,"unceasingly, incessantly" liều,"daring, foolhardy; to risk; dose, dosage" liều dùng,"dose, dosage" liều dùng thông thường,normal dose liều lĩnh,"foolhardy, daring, rash, reckless" liều lượng,"dosage, dose, amount" liều lượng cao,"high dose, high dosage" liều lượng thấp,"low dose, low dosage" liều lượng vừa phải,"medium dose, medium dosage" liều mình,to risk or imperil or hazard or stake one’s life liều mạng,to risk one’s life liều thuốc,medicine liều đơn,single dose liễn,pot scroll liễu bồ,"the fair(er) sex, women" liệm,"to shroud, lay out" liệt,"to enumerate, put in a category" liệt cường,the world powers liệt dương,"impotent, with out sexual power" liệt giường,confined in bed liệt kê,"to list, enumerate, number" liệt kê những điểm,to list some points liệt kê theo nước,listed by country liệt nữ,heroine liệt phụ,virtuous woman liệt quý vị,(honored) ladies and gentleman liệt quốc,all nations liệt sĩ,"martyr, hero, war dead" liệt thánh,all the saints liệt truyện,"stories of celebrities, biographies" liệu,"(1) (rhetorical question maker); (2) to think about, reflect, foresee; (3) material, ingredient; (4) to manage" liệu chừng,"think about, consider" liệu cơm gắp mắm,to live within one’s means liệu hồn,"be careful, take care, look out" liệu pháp,therapeutics liệu sức,to estimate one’s strength lo,"(1) worried, anxious, afraid; to worry, fear, frighten; (2) to care about, look after" lo buồn,to be worried and sad lo bò trắng răng,unnecessary worry lo bổn phận,"to do one’s part, fulfill one’s responsibilities" lo cho,to take care of lo cho tương lai,"to be anxious, worried about the future" lo chuyện,to worry about sth lo liệu,"to fend for, make arrangement for, contrive" lo lót,to try to bribe lo lắng,"worried, concerned, anxious, uneasy; to worry; worry, concern, anxiety" lo ngay ngáy,suffer a constant anxiety lo nghĩ,"to worry, be concerned" lo nghĩ về,to worry about lo ngại,"worried, concerned, apprehensive, fearful" lo quanh,to become anxious or uneasy (unnecessarily) lo sốt vó,to be troubled by cares lo sợ,"worried, afraid, anxious; to worry, be afraid" lo toan,"anxious, worried; to worry" lo trách nhiệm,"to bear, carry responsibility" lo về,be concerned with lo xa,"provident, far-sighted, foresighted, visionary" lo âu,"worried, concerned, uneasy" lo đến,to worry about loa,megaphone loa kèn,madonna lily loa lập thể,stereo speaker loa phóng thanh,loudspeaker loan,"to announce, make known" loan báo,"to announce, make known, inform; announcement" loan báo chính thức,(to make an) official announcement loan giá,royal carriage loan phòng,woman’s apartment loan phượng,"the married couple, the husband and wife" loan tin,"to announce, report" loang,to spread loang loáng,"watery, weak" loang lổ,"speckled, spotted" loanh quanh,"undecided; move, go around" loay hoay,"give oneself trouble, make a great fuss, busy oneself" loe,"cupped, flaring" loe loét,smeared all over loe toe,"to tell tales, peach" loi choi,hopping loi ngoi,"to creep, crawl" loi thoi,"disorderly, not correct, not proper (of clothes)" lom khom,"stooping, bending; to stoop, bend" lom lem,"confused, mixed, chaotic, jumbled" lom đom,"to flame, blaze" lon,"(1) jar, can; (2) (military) stripe, chevron" lon bia,"can of beer, beer can" lon ton,"to run with short steps, trot" lon xon,to do something in a hurry long,"(1) to come off, come apart; (2) dragon; imperial" long bong,sound of rapid running water long bào,"imperial mantle, imperial robe" long cung,dragon’s palace long cổn,"imperial robe, royal tunic" long diên hương,ambergris long diện,the emperor’s face long giá,"imperial carriage, imperial coach" long lanh,"sparkling, glistening" long lỏng,"fluid, loose, runny" long mi,eyelashes long mạch,"favorable geomantic features, good layer of earth" long nhan,"dragon countenance, the emperor’s countenance" long nhong,jingling long nhãn,longan long não,camphor long phụng,dragon and phoenix long sàng,"imperial bed, king’s bed" long sòng sọc,(of eyes) flashing with rage long thể,the person of the emperor long thịnh,"prosperous, wealthy" long tong,"run about; drip-drop, dripping sound" long trọng,"festive and solemn, formal" long trời lở đất,earthshaking long tu,seaweed long vân,happy occasion long vương,dragon king (king of river or ocean) long xa,"imperial carriage, imperial coach" long đong,"to have a hard time, hard, unlucky" long đình,"imperial court, imperial palace" loài,"species, type" loài bò sát,reptile; reptilian loài chân bụng,gastropod loài chân đầu,cephalopod loài có vú,mammal loài giáp sác,crustacean loài gậm nhấm,rodents loài gặm nhấm,rodents loài gặn nhấm,rodents loài hữu nhũ,mammals loài người,"human race, mankind, humankind" loài vật,animal kingdom loàn,rebel loàng xoàng,"common, plain, second rate, mediocre, so-so" loán,to spread loáng,(1) shiny; (2) short instant loáng choáng,"feel giddy, groggy" loáng thoáng,vaguely loét,(of wound) to be gaping loăn xoăn,"curly, frizzy" loạc choạc,uncoordinated loại,"(1) category, sort, kind, species; (2) to remove, reject, eliminate, fail" loại biệt,"peculiar, specific" loại bỏ,"to eliminate, push out, reject" loại cây,plant species loại danh,generic name loại hình,"type, form, genre" loại hủy,to dispose of loại kịch,"dramatic form, type of drama" loại suy,analogy loại sâu bọ,(type of) insect loại trừ,"to eliminate, expel, exclude" loại trừ sự cố,fault clearing loại tên ai ra khỏi danh sách,to remove someone’s a name from a list loại văn tự,writing system loại vần,syllabary loại vần kana,kana syllabary loạn,"disordered, in disorder" loạn cuồng,"wild, crazy" loạn dâm,incestuous loạn luân,"incest, incestuous" loạn ly,"mutiny, warfare, war, trouble" loạn lạc,"trouble, war, hostilities" loạn ngôn,"talk big, talk through one’s hat, nonsensical talk" loạn nhịp,"arrhythmic, arrhythmia" loạn nội tiết,dysendrocrinia loạn sản,dysphasia loạn sắc,"daltonism, colorblindness" loạn thần,a rebellious subject loạn thị,astigmatism loạn trí,"to be deranged, be mad" loạn vận động,diskinesis loạn xạ,"in confusion, in disorder" loạn xị,"in disorder, disarray" loạn óc,"go out of one’s mind, mental derangement, be mentally" loạng choạng,"to stagger, reel, lurch, totter" loạng choạng lùi vài bước,to stagger back a few steps loạng quạng,"to sway, stagger, move clumsily" loạt,series loạt tự vựng,vocabulary loạt xoạt,"rustle, rustling" loảng choảng,"clanking, clash, clatter, clink (dishes)" loắt choắt,"tiny, of small size, undersized" loằng ngoằng,zigzags lu,"container, jar" lu bù,"very busy with something, knee-deep in something, up to one’s" lu loa,make a scene lu lơ,dim lu mờ,"tarnished, eclipsed, overshadowed, dimmed" lui,"to move backward, retreat, recede, draw back, pull back, step back" lui binh,"withdraw the troops, retreat" lui lại,"to postpone, draw back, pull back, set back" lui lủi,"slide away, steal away" lui tới,to frequent lung,(1) careful (of thinking); (2) cage [= lồng] lung lay,"to shake, be unstable" lung lăng,rough and violent lung lạc,to corrupt lung tung,"in disorder, in disarray; disorder, confusion" luyến ái,"love, romance" luyến âm,(music) ligature luyện,"to refine, train" luyện binh,to drill soldiers luyện kim,metallurgy; to refine metal luyện kim đen,iron and steel metallurgy luyện thi,to prepare for examinations luyện tập,"drill, exercise; to drill, practice, train" luyện tập hội thoại,conversation drill luyện tập nhữ pháp,grammar drill luyện tập thể dục,"to exercise, work out (physical)" luyện đan,alchemy luân,"to discuss, consider" luân canh,"rotation of crops, crop rotation" luân chuyển,to rotate luân hồi,"metempsychosis, transmigration, samsara" luân lý,"moral, ethic, principle" luân lý học,"(the field of) logic, ethics, moral philosophy" luân lạc,to decline luân phiên,"to alternate, take turns; alternating, rotating" luân thường,"code of behavior, moral principles" luôm nhuôm,"bedraggled, dirty, filthy" luôn,"continuously, non-stop, on and on, often, frequently, right away, immediately, at once, all at the same time, all in one operation, always" luôn luôn,"always, incessantly, constantly" luôn miệng,to talk incessantly luôn tay,"without let-up or stopping, incessantly" luýnh quýnh,"perplexed, embarrassed" luẩn quẩn,"to dangle about, hover about" luận,"to discuss, consider" luận chứng,"data, facts (used to substantiate some theory), theoretical" luận công,"assess the merits, assess the achievements (of a community)" luận cương,thesis luận cứ,"foundation, basis, ground" luận giả,commentator luận giải,interpret luận lý,"logic, reason" luận lý rằng,for the reason that luận nghĩa,to interpret luận thuyết,"theory, doctrine" luận tội,to bring an accusation against somebody luận văn,"essay, composition, dissertation" luận án,"thesis, dissertation" luận điểm,theoretical point luận điệu,argument luận đàm,to negotiate luận đề,"subject of discussion, thesis, topic" luật,"law, regulation, rule" luật biển,naval law luật bằng trắc,tone rules (for chinese and vietnamese luật di trú,immigration law luật dân sự,"civil law, civilian rule, civil government" luật gia,lawyer luật hình,criminal law luật học,law studies luật khoa,law (subject of study) luật kinh doanh bảo hiểm,law on insurance business luật lao động,law of the labor union luật lệ,"law, rule, regulation" luật lệ giao thông,traffic regulations luật lệ ngân hàng,banking regulation luật lệ thuế vụ,"tax laws, rules, regulations" luật mối,law luật pháp,law luật quốc tế,international law luật rừng,law of the jungle luật sư,"lawyer, attorney, barrister, advocate" luật sư biện hộ,defense lawyer luật thương mại,trade law luống cuống,"bewildered, abashed" luống cày,furrow luống những,always incessantly luống tuổi,"old, advanced (in age)" luồn,to pass through luồn cúi,"to crawl, crouch, creep" luồn lách,thread one’s way luồn lỏi,worm one’s way into for benefits luồn điện,electric current luồng,current luồng gió,blast luồng khí,"air current, breeze" luồng lạch,"narrow passage (of rivers, harbors)" luồng tư tưởng,train of thought luồng điện,electric current luộm thuộm,"careless, unkempt" ly,"cup, glass; millimeter" ly bia,glass of beer ly cà phê,coffee cup ly dị,to divorce ly dị nhau,to divorce (one another) ly gián,"divide, cause disagreement between" ly giải chất nhầy,thickening of the mucus ly hôn,divorce ly hương,to leave one’s native land ly khai,"dissident; to leave, depart" ly khai đảng cộng sản,to leave the communist party ly kỳ,"blood-and-thunder, sensational, thrilling" ly nước,drinking glass ly rượu,"(alcoholic) drink, glass of alcohol" ly sâm banh,glass of champagne ly sữa,a glass of milk ly thân,(marital) separation ly tách,cups and glasses ly tán,"scattered, displaced" ly tâm,centrifugal là,that; to be là cái chắc,to be a certainty là nguồn an ủi của người nào,to be a comfort to someone là như vậy,"to be like that, to be thus" là vì,(is) because là ít,at least là đủ,that’s enough là đủ để biết,"is enough to show, let one know that" làm,"to do, work, make, function as, serve; to cause something to happen" làm an tâm,to tranquilize làm an định,to stabilize làm anh hùng,to play the hero làm biên bản,to make a report làm biếng,"to be lazy, goof off" làm biểu tượng,"to be an emblem, serve as a symbol" làm bài,to do an exercise or homework or lessons làm bài tập,"to do exercises, homework" làm bàn,to set the table làm bá chủ,to rule làm bá chủ thiên hạ,to rule the world làm bé,to be or become a concubine làm béng đi,to do it then and there làm bù nhìn,to make a puppet (out of someone) làm bạn,"to make friends with, befriend" làm bạn với,to make friends with làm bản ước lượng,"to make an estimate, draw up an estimate" làm bất mãn,"to make someone unhappy, discontent" làm bẩm,"to soil, make dirty" làm bẫy,"to trap, catch in a trap" làm bậy,to do silly things làm bằng,serve as evidence làm bằng thép,made of steel làm bếp,"to do the cooking, cook" làm bối rối,to harass làm bồi,to work as a waiter làm bổn phận,"to do one’s duty, fulfil one’s obligation" làm bổn phận của mình,to do one’s part làm bộ,conceited; to pretend to làm cao,"conceited, stuck up; to consider something beneath one’s dignity" làm chay,conduct an expiatory mass làm chiêm,make preparations for the fifth-month rice crop làm cho 9 người bị chết,"killing 9 people, causing 9 people to die" làm cho,"to cause, make" làm cho các công ty có sức cạnh tranh cao hơn,to make companies more competitive làm cho mọi người lầm tưởng,to make everyone believe (something that isn’t true) làm cho người ta mang cảm tưởng,to give others the strong impression (that) làm cho uy tín của ai lên cao,to increase someone’s prestige làm cho viễn thông,to telecommute làm cho đời sống nghèo khổ,to make life miserable làm chung,to work together làm chuyện gì đó,to do something làm chó gì,"how the hell, how the fuck" làm chơi ăn thật,"money for jam, money for old rope" làm chết,to kill làm chủ,"to own, manage" làm chủ tịch,"to chair, be the chairperson" làm chứng,"to testify, vouch" làm chứng cho,"to vouch for, testify on behalf of" làm chứng cho nhau,to vouch for each other làm chứng giàn,"to commit perjury, perjure oneself" làm con tin,to take (sb) hostage làm các võ khí bằng đồng,to make weapons out of bronze làm cái,"keep the bank, be the banker (at a gambling table)" làm cái gì,"to do what, how" làm cái gì vậy,what are you doing? làm công ty tốn hàng triệu mỹ kim,to cost a company several million dollars làm công việc,to work (at a job) làm căn bản,to make the basis of làm cơm,"to cook, prepare a meal" làm cản trở,"to obstruct, hamper, block" làm cận vệ,"to guard, work as a bodyguard" làm cỏ,"to cut or mow grass, cut or mow the lawn" làm dáng,to adorn oneself làm dấu,"to (make a) sign, signal" làm dấu hiệu,"to make a sign, make a gesture" làm dấu thánh giá,"to cross oneself, make the sign of the cross" làm dịu,"to abate, ease" làm dữ,to kick up a row làm dữ lên,to become more fierce làm e sợ,to frighten someone làm gia tăng,to increase làm giàu,"to become wealthy, get rich, enrich" làm giàu urani,to enrich uranium làm gián điệp,to spy làm gián đoạn,"to interrupt, disrupt" làm giường,to make the bed làm giả,to counterfeit làm giảm quyền hành,to reduce someone’s authority làm giấy tờ,"to fill out forms, documents" làm giặc,"rebel, revolt" làm gì,to do what; why? làm gì không hiểu,how could one not understand làm gì thêm,to do more làm găng,to give someone a hard time làm gương,to set an example làm gương mẫu,to set an example làm gương xấu,to set a bad example làm hai thì,to do something twice (because it wasn’t finished the first time) làm hàng,window-dress làm hư,"to ruin, spoil" làm hại,"to hurt, damage, harm" làm hại đến,to harm làm hết,to finish làm hết bổn phận,to discharge one’s duties làm hết khả năng mình,to do everything in one’s ability làm hỏng,"to break, wreck, ruin, spoil, foil, thwart" làm hỗn,to be rude (toward someone) làm hự hại,to damage làm không công,to work unpaid or for nothing or for peanuts làm khổ,"to make (someone) unhappy or miserable, torment" làm kỹ sư,to work as an engineer làm liền,to do sth right away làm liều,"run the risk (of doing something), run risks" làm loạn,"to rebel, vise up against" làm luật,"to legislate, make laws" làm lành,to make it up with làm lính,to be a soldier làm lông,"pluck, deplume (a hen, goose), remove hair from the skin of" làm lơ,"ignore, turn a blind eye to" làm lại,"to do again, rework" làm lất lòng,to offend làm lấy,"to take up, start an action" làm lẽ,become someone’s concubine làm lễ,"to hold a ceremony, observe a ritual, celebrate a holiday" làm lễ đính hôn,to get engaged làm lở núi đá,"to start, cause an avalanche" làm lụt lội,to flood làm mai,act as a matchmaker làm mùa,make preparations for the tenth-month rice crop làm mưa làm gió,"to create havoc, rule by fire and thunder" làm mạnh tay,to be heavy-handed làm mất,"to lose, cause the loss of" làm mẫu,to serve as a model làm mặt nghiêm,to make a serious face làm mẻ,to chip làm mịn,refining làm mọi cách,"to do everything, use every means" làm mồi,fall a prey to làm một cô gái mang bầu,to make a young woman pregnant làm một ly,to have a drink (of alcohol) làm một lèo sáu tiếng liền,to work for six hours at a stretch làm một mình,work alone làm một ngụm,to take a swig làm một ngụm bia,to take a swig of beer làm ngay,to do something right away làm ngay sốt sột,to do something at once làm nghề,"to do a job, work" làm nghề thợ máy,to work as a mechanic làm nguy hại sức khỏe,to present a health hazard làm người hơi choáng váng,to make someone a little dizzy làm người nào an lòng,to put someone at ease làm người nào chóng mặt,to make someone dizzy làm nhiều mảnh,into many pieces làm nhuế nhóa cho xong chuyện,to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done làm nhuốc danh gia đình,to sully one’s family’s name làm nhàu,"to rumple, crumple" làm nhân chứng,"to witness, be a witness" làm nhân viên,to work làm nhòe,"to blur, smudge, smear" làm nhăng nhít cho qua,to do (something) by halves làm như,"to act as, do sth as" làm như chiếc máy,to act mechanically làm như không,to act as if one does not (do sth) làm như thế,"to do that, act that way" làm như thế này,to do (sth) this way làm như tôi,do as i do làm như vậy,"in, by doing so" làm nhục,"to dishonor, disgrace, disrespect" làm nhụt,to wear down làm những việc bậy bạ,to do objectionable things làm nên,make one’s way in life (in the world) làm nông trại,to farm làm nũng,to wheedle làm nốt đi,finish it! làm nổ một trái mìn,to fire a mine làm nổ tung,to blow up làm nổi bật,to set off làm nổi bật lên,"to make noticeable, bring out, call attention to" làm nội trợ,to be a housewife làm nửa chừng bỏ dở,to leave a job unfinished làm nửa vời,to do (something) by halves làm oai,"to give oneself superior airs, put on superior airs" làm phiền,"to disturb, annoy, bother" làm phiền hà,"to harass, bother" làm phong phú hóa,"to enrich, make rich" làm phá sản,to bankrupt (someone or something) làm phép,"to work miracles, use magic" làm phản,"to betray, be a traitor" làm phần mình,"to do one’s part, share" làm phức tạp thêm,"to complicate, make (something) more complicated, create (additional) complications" làm quan,to be an official làm quen,to make the acquaintance of làm quen với,"to become familiar with, get acquainted with" làm quen với ai,to make someone’s acquaintance làm quà,as a present làm quá,"to do too much, go too far" làm ra,"to create, produce, make, put out" làm ra cái vẻ,to create the appearance (that) làm ra vẻ,"to put on an appearance, give an appearance of" làm ruộng,"to grow rice, be a rice-grower" làm rất thường,to do sth very often làm rẫy,to slash and burn làm rẽ,"tenancy farming, hold land on lease-hold system, pay half of" làm rể,to become a son-in-law làm rối,"to entangle, tangle, complicate matters" làm rối loạn tổ chức,to disorganize làm rối trật tự,civil disturbance làm rồi,(already) done làm sao,"to matter; how, what, in what way" làm sao biết,how would one know làm sao biết được,how could one know? làm sao chịu được,"how can one stand, how can one bear (sth)" làm sao đó,"somehow, somewhat, in a way" làm sao được,how is (sth) possible làm sinh ra,"to bring about, give birth to" làm sặc máu,to work very hard làm sống lại,"to make (something from the past) come alive again, revitalize, reincarnate, reanimate, bring back to life" làm sụp đổ,"to knock down, topple, destroy" làm theo,"to follow suit, do likewise" làm theo ý gia đình,to do as the family wants làm thiệt hại,"to damage, destroy" làm thiệt mạng,to kill làm thuốc,to be an apothecary làm thương mại,"to do business, conduct trade, commerce" làm thầy,to be a teacher làm thế,"to do that, do that way" làm thế nào,to do what; what to do; how làm tin,as security làm tiệc,"to prepare a banquet, hold a party" làm trai,to be a man làm trì hoãn,to delay làm trò,to play a game làm trò khó dễ,to make trouble làm tròn bổn phận,"to fulfill a duty, obligation" làm tròn số,to round something up or down làm tê liệt,to paralyze làm tình,"to make love, have sex" làm tôi ngạc nhiên,to suprise me làm tăng,"to increase, raise" làm tư vấn,"to consult, work as a consultant" làm tổ,to (build or make a) nest làm tổn hại,"to harm, hurt, damage, injure" làm tổng thống,"to be, act as president" làm việc,to work làm việc cho,to work for làm việc cho giỏi,to do a good job làm việc chung,to work together làm việc chung với nhau,to work together làm việc cầm chừng,to do a half-heated job làm việc hăng say,"to be a good worker, be a hard worker" làm việc khá,to do one's job well làm việc lại,to return to work làm việc nhiều quá quỵ rồi,to collapse from overwork làm việc nhà,to do housework làm việc nhặm lẹ,to be prompt in one’s work làm việc nặng nhọc,"hard, arduous work" làm việc quần quật,"to work hard and without rest, toil" làm việc suốt cả ngày không ngừng tay,to work the whole day without knocking off làm việc suốt ngày,to work all day làm việc theo nhóm,to work as a group làm việc tùy hứng,to work by snatches làm việc xong,to finish work làm vua,"to be the king, rule" làm vườn,"to garden, do the garden" làm vậy,"to act thus, do like that" làm vợ,to make one’s wife làm vững vàng,to stabilize làm xong,"to finish, come to an end" làm xằng,"to do the wrong thing, do wrong" làm y như chính,to do sth exactly like làm y tá,to be (work as) a nurse làm á khẩu,to make someone speechless làm ô nhiễm nước,"to cause the water to be polluted, pollute the water" làm ăn,"to work, do business, make a living" làm ăn có lãi,"to be profitable, run a profitable business" làm ăn nhí nhố,to do things in a higgledy-piggledy manner làm ăng kết,"to make, hold an investigation, investigate" làm đau,to hurt làm điện ảnh,to make a movie làm điệu,"gesticulate, saw the air" làm đêm,to work nights làm đĩ,"to prostitute oneself, work as a prostitute" làm đơn,to make a report làm được,to be able to do làm đại sứ,"to be, serve as ambassador" làm đầu,"to do the hair of ~, style the hair of" làm đồng,to work in the fields làm đổ,"spill, bring down" làm đủ thứ,to do all kinds of things làm ơn,to do a favor; please làm ơn cho,to do sb a favor làm ơn cho nhau,to do each other favors làm ơn chỉ đường giùm tôi,do the favor of showing me the way làm ướt,"to wet, make wet" làm ải,plough (hoe) (the soil) loose làm ảnh hưởng xấu tới,to have an adverse affect on làm ồn,"to make a noise, din, racket" làn,"(1) basket; (2) [cl for waves, winds, trails]" làn sóng bất mãn,a wave of discontent làn sóng người,waves of people làn sóng ngắn,shortwave (frequency) làn sóng trung bình,medium wave (frequency) làn sóng điện từ,electromagnetic wave làn sống,"wave, wavelength" làn tròn,"to fulfill a duty, obligation" làng,"village, community" làng bẹp,opium smokers làng chiến đấu,combat villages làng chơi,the jet set làng mạc,village làng nghề,trade village làng nhàng,(of person) rather thin làng nước,"village (inhabitants), village people" làng thôn,village làng xã,the village community làng xóm,"village (inhabitants) co-villagers, people, neighbors" lành,to heal (a wound) lành canh,a kind of mullet lành da,rapid healing lành dạ,"have a god stomach (of one’s meals), a healthy appetite" lành lạnh,"a little chilly, slightly cold" lành lặn,"intact, well, healed, unbroken" lành mạnh,"sound, healthy, wholesome" lành mạnh hóa,"to clean up, make healthy" lành nghề,"qualified, skilled" lành như bụt,gentle as a lamb lào thào,whisper làu,without a hitch làu bàu,to grumble làu làu,"fluently, completely, thoroughly by heart" lá,leaf lá buồm,sail lá bánh,cake wrapping leaf lá chét,"leaflet, foliole" lá chắn,shield lá chắn tên lửa,missile defense shield lá cây,leaf (of a plant) lá cây đổi màu,the leaves change colors lá cờ,flag lá dong,phrynium lá gan,liver lá kép,compound leaf lá lách,spleen lá lẩu,leaves (in general) lá lớn,broadleaf lá mía,vomer lá mĩa,vomer lá mầm,gemma lá mặt lá trái,"dishonest, double-dealing, double-faced, two-faced" lá noãn,carpel lá sen,jacket collar lining lá sách,"manyplies, manifold" lá thăm,"ballot-paper, voting-paper" lá thư,letter lá thư không ký tên,"an unsigned, anonymous letter" lá thư điện,email (letter) lá thư điện tử,packet (in a network) lá thắm,"love message, love letter" lác,"squinting, cross-eyed" lác đác,"scattered, spread around" lách,"(1) to swerve (through), make one’s way (through); (2) spleen" lách cách,"click, clatter" lách tách,"to crackle, splatter" lái,to drive (a vehicle) lái buôn,"dealer, merchant" lái chiếc,to drive a car lái chiếc xe,to drive a car lái máy bay,to fly an airplane lái phi thuyền,"to fly, pilot a spacecraft" lái tàu,to pilot a ship lái tàu bay,to fly a plane lái xe,to drive (a car) lái xe díp,to drive a jeep lái xe một vòng phía ngoài,to drive in a circle around lái xe quá tốc độ,"to drive too fast, speed, be speeding" lái xe tới,to drive to lái xe về nhà,to drive home lái đò,boatman lán,"tent, hat, shack" lán trại,"camp, tent" láng,"glossy, smooth" láng cháng,"hang around, loiter about, drop in for a short time" láng giềng,neighbor(ing) láng máng,vaguely lánh,"to avoid, escape" lánh mình,"hide, conceal oneself, seek shelter, find or take" lánh mặt,to avoid meeting lánh nạn,"to flee away, refuge" lánh sang nhật,to escape from japan lánh xa,"to draw aside, keep away" láo,"(1) insolent, impertinent; (2) to lie" láo khoét,to lie láo mắt,"to dazzle, bedazzle" láo nháo,badly mixed láo xược,"impudent, impertinent, insolent, brazen-faced" lát,"instant, moment; slice" lát cắt,cross-section lát cắt qua,cross section lát cắt đi ngang qua,cross section lát hoa,textured wood lát nữa,"later on, in a few minutes" lát sau,later lát ti,lathing láu,"shrewd, cunning, artful, (of child) smart, clever" láu cá,"smart, cunning" láu lỉnh,"roguish, sly" láu táu,"act or talk fast and thoughtlessly carelessly, hurriedly" láy,"to repeat, reiterate" lâm,"(1) neighbor; forest, woods; (2) to be on the verge of, about to" lâm bệnh,"to fall ill, be taken ill, become sick" lâm bồn,"to give birth, have a baby" lâm chung,to be about to die lâm chính,service of forestry lâm dâm,murmur lâm học,"sylviculture, forestry" lâm li,"moving, plaintive, complaining, pathetic" lâm nghiệp,"forest industry, forestry" lâm nguy,to be in danger lâm nạn,to fall into calamity lâm sàng,clinical lâm sản,forest products lâm sự,"be engaged with something, in case of need, should the" lâm thổ sản,forest and native products lâm thời,"interim, provisional" lâm trường,afforestation yards lâm trận,"enter the fight, engage in battle" lâm vào,"to stumble into, fall into" lâm vào tình trạng bế tắc,to land in an impasse lân bang,"neighboring country, neighboring state" lân bàng,"neighboring, neighbor, near, in the vicinity (of)" lân cận,"neighboring, adjoining" lân giêng,"next to, neighboring, adjacent" lân la,"frequent, get near, seek the friendship" lân lí,neightbourhood lân quang,phosphorescence lân quốc,neighboring country lân tinh,phosphorous lân tuất,"pity, compassion" lâng láo,"impudent, impertinent, insolent, haughty, arrogant" lâng lâng,very light lâu,long (of time); to take a long time lâu bền,"durable, long-lasting" lâu dài,"long lasting, enduring" lâu hơn một chút,a little (while) longer lâu la,"underling, henchmen, minion" lâu lâu,"from time to time, now and then" lâu lắc,"long, a long time, slow" lâu lắm rồi,a long time ago lâu lắt,for a long time lâu nay,"lately, recently, long since, for a long time" lâu ngày,for a long time lâu nhâu,"to swarm, teem" lâu năm,for many years lâu quá,for a very long time lâu quá rồi,it has been a long time (since) lâu đài,"durable, lasting, permanent; palace" lâu đời,"long-standing, old" lây,"contagious, communicatble, contaminated, infected; to transmit" lây lan,to spread (disease) lây nhây,"to dawdle, tergiversate, temporize" lây truyền,to transmit (a disease) lã chã,"stream down, flow down" lãi,"profit, interest, dividend; to earn a profit" lãi ròng,"net interest, net profit" lãi suất,interest rate lãi suất dài hạn,long term interest rate lãi suất nhẹ,low interest rate lãi suất thấp,low interest rate lãm,"to look, see" lãn công,"to go on go-slow strike, go on slowdown strike" lãng,"(1) wave; (2) to waste, squander; (3) bright" lãng du,"roam about, wander, travel" lãng mạn,romantic lãng nhách,senseless lãng quên,oblivion lãng tử,vagabond lãng uyển,the immortals’ abode lãng đãng,indistinct lãnh,"to receive, draw" lãnh binh,military commander lãnh chúa,"lord, daimyo" lãnh cảm,frigidity lãnh hải,territorial waters lãnh hội,"to digest, comprehend" lãnh lương,"to receive a wage, salary" lãnh sự,"consul, consulate" lãnh sự quán,consulate lãnh thổ,"territory, domain" lãnh tiền,"to get money, receive one’s pay" lãnh tụ,"leader, father-figure" lãnh tụ cao cấp,high ranking leader lãnh tự,"leader, chief" lãnh vực,"field, area, territory, domain" lãnh vực chuyên môn,"technical field, technical area" lãnh vực chính trị,in the area of politics lãnh án,"to receive a sentence, verdict" lãnh án tù chung thân,to receive a life sentence lãnh án tử hình,"to receive the death penalty, be sentenced to death" lãnh đạm,"cold, chilly, apathetic, indifferent" lãnh đạm với người nào,to be cold with someone lãnh đạo,"to guide, lead, direct, conduct; leadership, direction" lãnh đạo chính trị,political leadership lãnh đạo doanh nghiệp,business leader lãnh đạo tôn giáo,religious leadership lãnh địa,fief lão,"(1) old, old man; (2) dao (of daoism)" lão giáo,taoism lão bà,old lady lão bệnh học,geriatrics lão bối,"senior, elder" lão bộc,old servant lão gia,"i, me" lão già,old man lão hóa,"to get old, age" lão khoa,"geriatrics, gerontology; geriatric, gerontologic" lão luyện,"expert, experienced" lão mẫu,old mother lão nhiêu,old man (over years old) exempt from duties and lão suy,"senile, decrepit" lão ta,that old guy lão thần,old official in court lão thực,honest lão ông,old man lè nhè,drawling (voice) lè tè,"undersized, dwarfish, shortish" lè xè,sound of bird’s wings or leaves lèm bèm,"talkative, talk endlessly" lèm nhèm,be mucous all over lèn,"to stuff, cram, ram in" lèo,"laos; cup, trophy" lèo lá,"false, misleading, deceitful, untrustworthy" lèo lái,"to direct, pilot, steer, guide, head up, lead" lèo lái chính phủ,"to steer, head up the government" lèo nhèo,"weakening, flabby, flaccid" lèo tèo,"scattered, sparse" lèo xèo,sizzle lé,to squint lé mắt,to squint lén,"secretly, furtively" lén lút,"secretly, on the sly" lén vào,to sneak into léng phéng,hang about léo,"get (into), climb (into), ascend" lép kẹp,"deflated, hollow, empty" lép nhép,sticky lép vế,inferior lép xẹp,to cackle lê,"(1) pear; (2) to drag; (3) bayonet; (4) black, people" lê dân,"common people, the masses" lê dương,the (french) foreign legion lê ki ma,lucuma mamosa lê la,to crawl about (of children) lê lết,drag one’s feet; to move while sitting on the floor lê minh,"daybreak, dawn" lê mê,"numb, depressed" lê thê,"dragging, trailing; to trail" lê thứ,"common people, the masses" lên,"to go up, arise, come up" lên bổng xuống trầm,"to go up and down, be melodious" lên bờ,"to go ashore, disembark, land" lên cao,"to rise, increase" lên chân,"(football game) play better, become a better player" lên chức,"to rise to a rank, office, get a promotion" lên cung trăng,to go to the moon lên cân,"to gain weight, put on weight, get fatter" lên cơn,to have a fit lên cơn sốt,to have an attack of sth lên cầm quyền,to rise to power lên ghế điện,to send to the electric chair lên giá,to go up in price lên giường,to get (up) into bed lên giọng,"to raise the pitch, up the tone, raise one’s" lên gác,to go upstairs lên gân,"flex, flex one’s muscles" lên hoa,be afflicted by small pox lên hơi,evaporate lên lão,"attain, reach old age" lên lầu,upstairs; to go upstairs lên lớp,"to teach, give a lesson" lên men,to ferment lên men rượu,alcoholic fermentation lên máy,to pick up the phone lên mặt,haughty; to put on airs lên một mức đáng kể,to increase considerably lên ngôi,to ascend the throne lên nhà,to come (up) to sb’s house lên nước,"to have a sheen, become lustrous, become shiny" lên phòng,to go up to one’s room lên quá đầu,above one’s head lên râu,"put on airs, become arrogant" lên sởi,to have measles lên tiến tố cáo,to raise one’s voice in denunciation lên tiếng,"to (raise one’s) voice, express one’s opinion, voice" lên tiếng chính thức,"to recognize, voice recognition (of)" lên tiếng chống,to voice opposition lên tiếng chống chính quyền,to voice opposition to the government lên tiếng cáo buộc,"to voice, raise an accusation" lên tiếng cảnh cáo,"to voice a warning, warn" lên tiếng phản đối,to voice one’s opposition lên tiếng tố cáo,to voice or raise accusations lên tiếng yêu cầu,"to voice, raise a request" lên tiếng đả kích,to raise one’s voice in criticism lên tiếng ủng hộ,to voice support lên trời,"into the air, into the sky" lên tận mây xanh,"to go into raptures, be over the moon" lên tột đinh,to reach a peak lên tới,"to increase, go up to" lên tới cực điểm,"to reach a peak, maximum" lên tới mức hai con số,to rise into (the) double-digits lên tới mức trầm trọng,to rise to a severe level lên xe,to get into a car lên án,"to accuse, sentence" lên án mạnh mẽ,to strongly accuse lên án tử hình,to sentence to death lên đèn,to light a lamp lên đường,"to depart, set out, start a journey, leave, go away" lên đường sang hà nội,to set off for hanoi lên đạn,"to cock (a gun), load (a round)" lên đạn cây súng,to cock a gun lên đậu,to have smallpox lên đến,"to increase, go up to" lên đồng,"to enter a trance, go into a trance" lêng láng,"to run all over, run out (water)" lênh khênh,"high and slender, lanky" lênh láng,"to spread all over, spill all over" lênh đênh,"to float, drift" lêu,"hoot at, spit upon, deride" lêu lêu,shame on you lêu lổng,"loaf, be lazy, idle, do absolutely nothing; vagabond, loafer" lêu đêu,lanky lì,"(1) stubborn, obstinate, unmoved; (2) very smooth" lì lì,stubborn lì lợm,stubborn lì xì,new year’s gift of money lìa,"to leave, part, separate" lình,skewer lí nhí,"indistinct, unclear (of speaking)" lí thuyết tính toán,computation theory lính,"soldier, private, policeman; military" lính mỹ,american soldier lính an ninh,security guard lính biên phòng,(military) border guard lính canh,"guard, sentry" lính chiến,warrior lính cơ,provincial guard lính cứu hỏa,"fireman, firefighter" lính dõng,partisan lính dù,"paratrooper, paratroops" lính khố vàng,imperial guard lính khố xanh,guardsman lính khố đỏ,"fighter, warrior" lính lê dương,foreign legionnaire lính ma lính kiểng,soldier in name only (receives pay but doesn’t fight) lính mũ xanh,green beret (soldier) lính quýnh,to bungle lính thú,border guard lính thủy,"seaman, sailor" lính thủy đánh bộ,marine lính tráng,soldier lính tuần,"soldier or guard on patrol, patrolman, patrolwoman" lính tập,(obsolete) soldiers lính đánh thuê,"soldier of fortune, mercenary" líp,"to heal, skin over" lít,liter lít nhít,very small líu nhíu,"(of handwriting) illegible, undecipherable, scribble" lò,"(1) furnace, kiln, oven, reactor; prison, jail; (2) to stick out" lò bánh mì,"baker’s oven, bakery" lò bánh tây,bakery lò cò,to hop (on one foot) lò cừ,the world lò dò,"to grope, fumble one’s way" lò ga,gas stove lò gạch,brick kiln lò gốm,pottery kiln lò heo,slaughterhouse lò hỏa táng,crematorium lò hồ quang,arc furnace lò kò,to hop lò luyện,furnace lò lợm,stubborn lò lợn,slaughterhouse lò mò,"to grope, feel one’s way, fumble" lò nguyên tử,nuclear reactor lò nung đồ sứ,(pottery) kiln lò phá nhân,"atomic furnace, nuclear reactor" lò phóng xạ nguyên tử,nuclear reactor lò phản ứng,reactor lò phản ứng nước nhẹ,light water reactor lò quay,"oven, roast pit" lò rèn,"blacksmith’s forge, smithy" lò rược,distillery lò sát sinh,"abattoir, slaughter-house" lò sưởi,"fireplace, radiator" lò thịt,slaughterhouse lò vôi,limekiln lò xo,spring (coil of metal) lò xo chính,main spring lò xo lá,plate spring lò xo nhíp,"half-elliptic spring, leaf spring, plate spring" lò xo xoáy ốc,"coil spring, helical spring" lò xo xoắn bẹt,spiral spring lò xo xoắn dài,coil spring lò điện,"electric range, oven" lò đúc,"foundry, mint" lò đường,sugar mill lò đứng,blast furnace lòa,dim lòe,to bluff lòe bịp,"bluff, deceive" lòe loẹt,"flashy, gaudy, tawdry" lòe nhòe,blooming lòe đời,bluffing lòi,"to project, stick out" lòi dom,"prolapsus of the rectum, have piles hemorrhoids" lòi ra,to stick out lòi rom,hemorrhoid lòi ruột,be disemboweled lòi tiền,"disburse, part with one’s money" lòi tói,chain of iron lòn trôn,abase oneself lòng,"heart, spirit, feeling(s), innards, bowels, intestines" lòng bàn tay,"(cupped) palm, hollow of one’s hand" lòng can đảm,(feeling of) courage lòng chảo,"hollow, basin" lòng dạ,"heart, mind" lòng dục,sexual desire lòng ghiân,appreciation lòng ham thích,"desire, wish" lòng heo,pig’s tripes lòng hiếu thảo,faithfulness lòng hy sinh,spirit of sacrifice lòng khòng,"tall and thin, lanky, gangling" lòng mong chờ,anticipation lòng mình,"one’s inner thoughts, oneself" lòng mến,"feeling of love, affection" lòng ngưỡng mô,(feeling of) admiration lòng nhân,charity lòng nhân từ,compassion (for the weak or injured or sick) lòng son,"loyalty, faithfulness" lòng sông,riverbed lòng tham,greed lòng tham lam,greed lòng thành,"sincerity, candor" lòng thành thực,sincerity lòng thòng,"to have illicit love affairs; hanging down, dangling, trailing; to hang down loosely" lòng thương,"pity, compassion, mercy" lòng tin,"belief, confidence, faith, trust" lòng tong,kind of gudgeon lòng trắc ẩn,"compassion, pity" lòng trắng,white lòng tốt,"kindness, kindhearted" lòng vàng,"heart of gold, goodness, kindness" lòng yêu nước,"feeling, spirit of patriotism" lòng ái mộ,attachment lòng ái quốc,patriotism lòng đào,soft-boiled lòng đường,"road-bed, roadway" lòng đất,bowels or entrails of the earth lòng đỏ,egg yolk lóa mắt,"to dazzle, be dazzled" lóc,"to dissect, cut up" lóc ngóc,try a draw oneself up lóc nhóc,"swarm, abound" lóe,to flash lóe lên,"to flash up, appear" lóng,"internode slang, cant" lóng lánh,"to shine, glitter, sparkle" lóng ngóng,to be waiting for lóp,(of a cheek) hollow lóp lép,"about, nearly" lóp ngóp,with difficulty lót,"line, lining" lót dạ,to snack lót tay,to give somebody money under the table lót ổ,"(of bird) to nest, build a nest" lô,"hired, rented; series" lô can,local lô cốt,blockhouse lô ga rít,logarithm lô gích hình thức,formal logic lô gích học,logic lô hội,aloe lô tô,lotto lôi,"(1) thunder; (2) to drag, pull; (3) (explosive) mine" lôi cuốn,"to carry, drag away" lôi công,god of thunder lôi kéo,"to pull, drag" lôi ra,"to take out, pull out" lôi ra tòa,to drag into courta lôi thôi,"cumbersome, complicated, burdensome, untidy, unkempt" lôi thôi lếch thếch,unkempt (clothes) lôi thôi lốc thấc,unkempt (clothes) lôi thạch,zeolite lôi vũ,"storm, thunder and rain" lôi đài,(boxing) ring lôi đình,"fit of rage, anger" lôm côm,"disorderly, in disorder" lông,"fur, hair" lông cánh,"feathers, oar-feathers" lông lá,hairy lông mao,hair lông mi,"eyelashes, cilia" lông mày,eyebrows lông măng,down lông mũi,nostril hair lông ngông,"tall, lanky, high" lông nheo,eyelash lông nhông,"ramble, wander, stray" lông quặm,trachoma lông tơ,"down, fuzz" lông vũ,feather lõ,(of nose) aquiline lõa,"naked, unclothed, nude" lõa lồ,naked lõa thể,naked body lõa xõa,"(of hair) flowing, disheveled" lõi đời,experienced in life lõm,"concave, sunken" lõm bõm,"to wade, splash" lõng thõng,flipperty-flopperty lù lù,motionless lù mù,dimly lit lù xù,"disheveled, tousled" lù đù,"dumb, slow-witted" lùa,"to slide into, penetrate, drive" lùi,"to step back, move back" lùi bước,"to step back, back off, yield, give way, make concessions" lùi lại,"to postpone, delay, put off; to step back" lùi lại một bước,to take a step back lùi lại tới ngày thứ ba,to postpone something until tuesday lùm,grove lùm cây,grove of trees lùn,"short, dwarf-like" lùn tè,"unsightly dwarf, unsightly shoet" lùn tịt,"short, tiny, unusually short" lùng,"to hunt, look for" lùng tùng,drum rolls lú,"(1) absent-minded, forgetful; (2) to rise, emerge" lú gan,forgetful lú nhú,begin to grow or sprout lúa,rice (as a cereal); rice paddy lúa con gái,young rice plant lúa gạo,rice lúa miến,sorghum lúa má,"rice cereals, bread grains" lúa mì,wheat lúa mùa,"tenth-month rice, winter crop" lúa mạch,"buckwheat, barley, oats" lúa nương,upland rice lúa nước,rice (grown in water) lúa nếp,"glutinous rice, sticky rice" lúa sạ,"untransplanted, thinly planted rice" lúa sớm,early rice lúa thu,fall rice lúa thóc,cereals lúa tốt bạt ngàn,limitless expanses of fat rice crops lúa xuân,spring rice lúa đã bắt đầu chín,rice begins ripening lúc,"moment, instant, time; when, at the moment that" lúc ban đầu,at the beginning lúc bảy giờ,at 7 o’clock lúc bấy giờ,at that time lúc chia tay,"upon leaving, upon taking leave" lúc gần đay,recently lúc hữu sự cần đến,when the time came that sth was needed lúc khác,another time lúc nhu lúc cương,"now flexible, now firm" lúc nhá nhem tối,at nightfall lúc nhúc,"to swarm, team" lúc nào,"when, at what time" lúc nào cũng,always lúc nào cũng được,at any time lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi,to be always reeking of alcohol lúc này,"at this moment, at this time, at that time, then" lúc nãy,"a moment ago, a little or short while ago, just now" lúc nãy một chút,"a moment ago, the moment before" lúc sáng,in the morning lúc trước,"(time) before, previously" lúc xâm xẩm tối,at twilight lúc đó,"at that moment, at that time, then" lúc đầu,"(at, in) the beginning, at first" lúc đắc thời,"when one has a chance, the opportunity (to do something)" lúc ấy,"at that time, then" lúc ẩn lúc hiện,"appearing and disappearing, now and then" lúi húi,be completely wrapped (engrossed) in lúm,dimpled lúm đồng tiền,dimple lún,"to sink, cave in" lún sâu,to be deeply in debt lún sụt,subsidence lúng búng,"splutter, splutter, mumble, be full of (some-thing)" lúng liếng,rock lúng túng,"embarrassed, awkward, clumsy; to puzzle, perplex, confound" lút,immerse lý,"physics; reason, principle, law" lý do,"cause, reason, argument; why?" lý do chính,main reason lý do phổ biến nhất,the most commonly given reason lý do thì nhiều,there are many reasons for this lý do tại sao,the reason why lý do tồn tại,reason for being; raison d’être lý do đơn giản là,the simple reason is lý do đầu tiên làm cho các thương mại bi thất bại,the main reason businesses fail lý dịch,village officialdom lý giải,to comprehend lý hóa,physics and chemistry lý luận,"to argue, reason" lý lẽ,"argument, reason" lý lịch,"personal history, curriculum vitae, résumé, background" lý số,fortune-telling lý sự,to use casuistry lý sự cùn,"to quibble, talk nonsense" lý thuyết,theory lý thuyết gia,theorist lý thú,"interesting, entertaining, diverting, newsworthy" lý trí,"reason, faculty of reasoning, rationality" lý trưởng,village mayor lý tài,money matters lý tính,physical properties lý tưởng,ideal lý tưởng hóa,to idealize lăm,five (used in compound numbers) lăm le,"to attempt, intend" lăm nhăm,slightly lăm tăm,(boiling) bubbles lăm xăm,running in quick and small steps lăn,"to roll in, over" lăn chiên,to fall flat lăn cù,whirl round and round lăn lóc,to experience hardships lăn lông lốc,to roll round lăn lưng,persist in lăn lộn,"to toss about, throw oneself about" lăn quay,fall on one’s back lăn tay,"to fingerprint, take fingerprints, make fingerprints" lăn xả,"to rush at, fall upon, dash at" lăn đùng,"fall, collapse, drop dead" lăng,"(1) sheat-fish; (2) mound, hillock, imperial tomb; (3) angle; (4) to insult, offend, invade" lăng chùy,pyramid lăng kính,prism lăng loàn,"(of a woman) impolite, rude, bad, saucy, cheeky" lăng líu,"interfere, have a hand in, get entangled" lăng miếu,royal tombs and temples lăng mạ,"to insult, revile" lăng mộ,royal tombs lăng ngục,to insult lăng nhăng,"purposeless, hapless, irresponsible" lăng nhục,"to humiliate, insult" lăng quăng,"to loiter about, run around" lăng trì,death of a thousand cuts lăng trụ,prism lăng trụ phản chiếu,reflecting prism lăng trụ phản chiếu toàn phần,total reflecting prism lăng trụ đảu lại,erecting prism lăng tẩm,"imperial tomb, royal tombs" lăng xăng,"to bustle, nose around, be a busybody" lĩnh,see lãnh lĩnh bằng,"to receive a degree, diploma" lĩnh giáo,receive somebody’s instruction lĩnh hội,"to apprehend, digest, comprehend" lĩnh mệnh,receive an order lĩnh tự,leader lĩnh vực,"sphere, field, domain, realm, orbit, area, branch, group" lĩnh vực hoạt động,operational scope lĩnh xướng,"set or give the tune, lead the singing or choir" lĩnh ý,"fulfill an order, obey somebody’s wish" lũ,"torrential rain, downpour, flood" lũ lượt,"crowd, as a crowd, in crowds" lũ lụt,flooding; to flood; flood lũ quét,flash flood lũ rút đi,the flood receeds lũa,to decompose; rotten lũng,valley lũng đoạn,"to monopolize, gain command, control of" lũy,rampart lũy giảm,degressive lũy thừa,power lũy tiến,"progressive, graduated" lơ,"(1) to ignore, pretend not to see; (2) blue" lơ chơ,scattered lơ chơ lỏng chỏng,scattered and disorderly lơ là,indifferent lơ lớ,speak with a slight accent lơ lửng,hanging (in the air) lơ mơ,vague lơ thơ,"thin, sparse" lơ xe,assistant driver lơ đãng,"vague, vacant, wandering" lơ đãng trả lời,to answer vaguely lơ đễnh,"inattentive, heedless, careless, thoughtless" lơi lỏng,"loose, neglect, flag, lax" lơn tơn,small and irregular steps lư,urn lư hương,incense burner lưng,"(1) back; (2) capital, funds" lưng chừng,"half-way, half-done" lưng còng,"curved, hunched back" lưng quần,back of one's pants lưng tròng,eyes moistened with tears lưng vốn,capital lưu,"to stop, detain, keep" lưu biến học,rheology lưu biến kế,rheometer lưu bút,autograph book lưu chiểu,copyright deposit lưu cầu,jade-inlaid sword lưu danh,to leave a good name lưu diễn,to go on tour lưu dụng,"keep for use, keep in office (from a former regime)" lưu dữ kiện,database lưu giữ,"to stop, keep, detain, hold, store" lưu hoàng,sulfur lưu huyết,"to shed blood, bloodshed" lưu hành,to circulate; circulation lưu hóa,to vulcanize lưu học sinh,student learning abroad lưu li,precious pearl lưu loát,fluent lưu loát anh ngữ,fluent english lưu luyến,"attached to, fond of" lưu ly,"crystal gem, drift about at large, be driven from home by" lưu lãng,vagrant lưu lượng,"output, discharge, flow, traffic" lưu lượng tiền,"flow of money, liquidity" lưu lạc,"to drift, wander" lưu lại,"to stay, remain, be in" lưu manh,"scoundrel, villain" lưu nhiệm,"continue, elect for a second term, re-elect" lưu niệm,keep for the sake of (the giver) lưu phương,to hand down a good name lưu thông,"traffic, circulation, communication; to circulate, communicate" lưu thủy,name of an old musical air lưu truyền,"to hand down, pass down" lưu trú,reside temporarily lưu trữ,"to save, keep, conserve, archive, retain; to live, reside, stay" lưu trữ dữ kiện,database lưu trữ viên,archvist lưu tâm,"to pay attention, heed" lưu tệ,"defects vices, left by the predecessors" lưu vong,"to wander; in exile, exiled" lưu vân,rhyolite lưu ý,"to pay attention, note" lưu đày,"to exile, banish, deport" lưu đãng,live a wandering life lưu đồ,flowchart lưu động,"mobile, moving; motion, movement" lươn,eel lươn lẹo,crooked lươn mươn,"dragging on, lengthy" lương,"food, salary, wages" lương bổng,"salary, wages, pay" lương chính,"good, sincere, upright" lương căn bản,basic pay lương duyên,happy marriage lương dân,"ordinary citizen, civilian" lương giờ,hourly wage lương hạng bét,minimum wage lương hảo,"good, excellent" lương khoán,"pay for piecework, piece rate, piece wages, job" lương khô,dry provisions lương lậu,"salary, wages" lương thiện,"honest, upright, upstanding, good, moral" lương thảo,food for men and horses (in army) lương thần,conscience lương thực,"foods, rations, provisions" lương tri,"intuitive knowledge, instinct, conscience (sense of right and wrong)" lương tuần,weekly wage lương tâm,conscience lương y,"galenic physician, herbalist" lương đống,pillar marriage lưới,"net, screen, network" lưới mắt cáo,trellis lưới nhện,"cobweb, spider’s web" lưới quăng,cast-net lưới rê,"drag-net, trawl" lưới sắt,grille lưới trời,"the heaven’s net, summary justice" lưới tình,amorous nets lưới vét,dredge lưới vợt,hoop-net lưới điện,"electrical power network, grid" lưới điện truyền tải,electrical power transmission network lưới điện tử,electronic network lưới đánh cá,fishing net lướng vướng,"hampered, hindered (in one’s movement)" lướt,"to glance through, surf (the web), glide, pass by (quickly)" lướt ván,water-skiing lười,lazy lười biếng,"lazy, idle, insolent" lười chảy thây,very lazy lười học chỉ chạy nhăng,to be lazy and loiter about lườm,"to look askance, scowl" lường,to measure lường gạt,"to deceive, fool, dupe, cheat, swindle" lường đảo,"dupe, deceive" lưỡi,"tongue; blade, sickle, (classifier for bladed objects)" lưỡi cày,ploughshare lưỡi câu,fishhook lưỡi cầy,plowshare lưỡi dao,"knife, razor blade" lưỡi dao cạo,razor-blade lưỡi gươm,sword lưỡi huyền vũ,basaltic flow lưỡi hái,fatal shears lưỡi khoan,bit (of a drill) lưỡi liềm,sickle lưỡi lê,bayonet lưỡi lê nhọn hoắt,a very sharp-pointed bayonet lưỡi rắn,venomous tongue lưỡi trai,"peak, visor" lưỡi đá,lava flow lưỡng,"bi-, two, dual" lưỡng chiết,birefringent lưỡng cư,amphibian lưỡng cực,"bipolar, dipolar" lưỡng hình,"dimorphic, dimorphous" lưỡng lự,"to hesitate, waver" lưỡng lự giây lát,to hesitate for a moment lưỡng lự một lúc,to hesitate for a moment lưỡng nan,both difficult lưỡng nghi,heaven and earth (in chinese philosophy) lưỡng phân,"dichotonal, dichtomous" lưỡng phương,bilateral lưỡng toàn,"both fulfilled, both perfect" lưỡng tính,hermaphrodite lưỡng viện,"both houses, bicameral" lưỡng viện chế,bicameralism lưỡng viện chế độ,bicameralism lưỡng đảng,"bipartisan, two-party" lược,"comb; to pick up, gather (news), have (results)" lược bí,"double edged comb, fine-toothed comb, small-tooth comb" lược bỏ,"to throw away, discard" lược dày,"double edged comb, fine-toothed comb, small-tooth comb" lược dịch,"make a loose translation, translate summarily" lược khảo,outline (study); to examine summarily lược sử,summary history lược thao,"strategy, tactics" lược thuật,to relate briefly lược thưa,"large-tooth comb, dressing comb" lược thảo,"strategy, art of war" lược đồ,"sketch, diagram" lượm,"to pick up, collect, gather; bunch, handful, fistful" lượm lặt,"gather here and there, pick up here there" lượn,"to hover, soar, go back and forth, glide, fly" lượn lờ,wander about lượn quanh,circle around lượng,"amount, capacity, quantity, number, amount, dose, dosage" lượng cá,generosity lượng cả,"generosity, tolerance" lượng du khách,"number, quantity of tourists" lượng giá,estimate lượng giác,trigonometry lượng mưa,rainfall lượng phóng xạ,"dose, dosage of radiation" lượng phóng xạ quá cao,excessively high dose of radiation lượng sức,to know one’s own strength lượng thứ,"to forgive, excuse" lượng tử hóa,to quantify lượng định,"evaluation, analysis, assessment" lượt,"time, turn" lượt là,silks lạ,"strange, unfamiliar, new, unusual" lạ gì,"no one is unaware of, every one’s knowledge" lạ hơn nữa là,(something) even stranger is (that) lạ kỳ,"queer, strange, unusual" lạ lùng,"strange, unknown, extraordinary" lạ lạ,"strange, odd" lạ lẫm,"strange, foreign, unknown" lạ mặt,"strange, foreign, unknown; stranger" lạ một điều là,"strangely enough, the odd thing is" lạ tai,"unheard (to), strange to the ear" lạ thường,"unusual, extraordinary" lạ thật,really strange lạ đời,"queer, strange" lạc,"peanuts; to be lost, go astray, lose one’s way" lạc giọng,out of tune lạc hướng,lose one’s bearing lạc hầu,paladin (under the reign of kings hung) lạc hậu,behind (the times) lạc khoản,name and title lạc loài,alone in a strange land lạc lõng,lost lạc lối,"lone one’s way, get lost" lạc nghiệp,to settle down lạc quan,"optimistic; to be optimistic, get one’s hopes up" lạc quan tếu,unfounded optimism lạc quyên,"raise money, raise the wind, subscribe money" lạc quyền,"make (take) up a collection, subscribe" lạc rang,roasted peanuts or groundnuts lạc thành,"pot-hanging party, pot-hanging ceremony" lạc thổ,"paradise, eden" lạc tiên,passion-flower lạc tướng,military chief (under the reign of kings hung) lạc điệu,out of tune lạc đà,camel lạc đường,"to lose one’s way, be lost, go astray" lạc đề,digression; to digress from a subject lạc đệ,fail an examination lạch,"rivulet, canal" lạch bạch,to waddle lạch cạch,clack lạch đạch,to waddle lại,"(1) again; against, over again, back towards; resume, re-; (2) to come, reach, get to; (3) (indicates something is contrary to expectations)" lại bộ,ministry of the interior lại bữa,to recover one’s appetite (after an illness) lại chơi,"to come to visit, drop by" lại cái,"bisexual, hermaphrodite" lại có khi,"another time, once" lại có thêm,to have another lại dùng,use lại giống,"atavism, throw-back, reversion" lại hiện lên,to reappear lại hồn,"pull oneself together, regain self-control (after a fright)" lại mũi,back-stitch lại mặt,newlyweds’ first visit to the bride’s family lại mục,clerk lại người,recuperate (after a long illness) lại ngồi gần tôi,come and sit by me lại nhữ,"moreover, in addition" lại nổ ra giao tranh,fighting has again broken out lại nữa,"in addition, on the other hand" lại quả,portion reserved for the people who had brought engagement lại sức,to recover one’s strength lại thêm,"another, a further, in addition, moreover" lại tiếp,to continue lạm,"to overstep the limit (of), exceed the bounds (of), abuse (power, etc.)" lạm bàn,to speak outside of one’s field of expertise lạm bổ,(of taxes) raise the rent lạm dụng,"to misuse, abuse" lạm phát,"inflation, price increase; to inflate" lạm phát thấp,low inflation lạm quyền,"to abuse power, authority" lạm thu,to collect or gather too much lạng,to cut into thin slices lạnh,cold lạnh buốt,"icy, chilling, freezing cold" lạnh buốt xương,frozen to the bone lạnh bụng,"a bowel complaint, a chill on the stomach" lạnh gáy,be cold with fear lạnh lùng,"cold, distant, frigid, indifferent" lạnh lẽo,"cold, out (of a light)" lạnh mình,"to grow cold, shiver, feel a chill" lạnh người,"to get the chills, grow cold, feel one’s blood freeze" lạnh ngắt,very cold lạnh tanh,stone-cold lạnh toát,very cold lạo thảo,sloppy lạo xạo,"crunch, crushing sound (made by walking or driving on something)" lạp xưởng,chinese sausage lạt,"(1) water, insipid, flat, dull, faded; (2) bamboo string, rattan string" lạt như nước ốc,"boring, dull, like watching paint dry, like watching grass grow" lạy,"(1) to prostrate oneself, pray; (2) reverend, holy (as a title)" lạy bụt,reverend buddha lạy chúa,"dear lord, dear god" lạy lục,"beseech, supplicate" lạy trời lạy đất,"(exclamation asking for assistance), god help, heaven help" lạy tạ,fall on one’s knees and give thanks to somebody lạy van,to beg lả lơi,to indulge in familiarities with lả tả,"loose, incoherent" lải nhải,to insist (unpleasantly) lảm nhảm,to talk nonsense lảng,(1) to sneak away; (2) absent-minded lảng lảng,sneak off lảng tai,"hard of hearing, having bad hearing" lảng tránh,"to evade, dodge" lảng trí,"scatter-brained, absent-minded" lảng tính,absent-minded lảng vảng,"to hang around, roam around, loiter, prowl about" lảnh,"(of voice) shrill, sharp, piercing" lảnh lói,shrill (voice) lảnh lót,"pleasant, active" lảo đảo,"to stagger, totter, reel" lảu thông,know thoroughly lảy cò,to press the trigger lấm,"to smear, make dirty, soil" lấm bùn,"muddy, dirty from mud" lấm chấm,"spotted, dotted" lấm lét,to look slyly lấm tấm,spray-like lấn,"to infringe, transgress, encroach" lấn chiếm,"to annex (by force), confiscate, transgress, encroach" lấn áp,"to encroach, trespass on" lấn át,"infringe, transgress" lấp,"to fill, cover" lấp liếm,to gloss over lấp loáng,"scintillate, flare" lấp lánh,"to sparkle, glimmer, twinkle, gleam" lấp ló,to flicker lấp lú,"to forget; forgetful, absent-minded" lấp lửng,"vague, indefinite" lấp sông,to fill in a river lấp xấp,steep in water lấy,"by, to, for oneself; to take adopt, charge a price; seize; to pick up, take, charge (a price)" lấy chồng,to get married lấy cung,"to question, interrogate" lấy cơ hội,to seize an occasion lấy cắp,to steal lấy cớ,under the pretext of lấy cớ là để bảo vệ tài sản của hoa kỳ,under the pretext of protecting american property lấy cớ này,under this pretext lấy ghế,"to take a chair, seat, position" lấy ghế tổng thống,to take the role of president lấy giọng,clear one’s throat lấy giống,"cross, interbreed" lấy gân,to flex one’s muscles lấy hết can đảm,to gather all of one’s courage lấy hết tiền,"to take all of sb’s money, take all the money" lấy le,proud lấy làm,to feel lấy lãi,make profit lấy lòng,try to win someone’s heart lấy lý do,"to have, give as a reason" lấy lại,"to take back, regain" lấy lại bình tĩnh,to regain one’s composure lấy lại bình tỉnh,to regain one’s composure lấy lại sức,to get one’s strength back lấy lệ,"as a matter of form, for form’s sake, perfunctorily, for the sake of formality" lấy lời,"to use words, choose words" lấy lời ngon ngọt,"to use sweet words, soft language" lấy mẫu vật,to take a sample; sampling lấy nhau,to marry (each other) lấy nhu liệu,to download software lấy nước,"to get, draw water" lấy rác,to collect the garbage lấy thiện trả ác,to repay evil with good lấy thúng úp voi,"to put a quart into a pint pot, to" lấy thế,to take up a position lấy thế bắn,to take up a firing position lấy thức ăn,to get food lấy tiếng,to make a reputation or name for oneself lấy tiền,"to raise money, take money" lấy tên,to take a name lấy tên hiệu,to assume an alias lấy từ,to take from lấy vợ,"(of a man) to get married, take a wife" lấy xe,to pick up a car lấy xuống,to take down lấy ý,to be derived lầm,"wrong, mistaken" lầm bầm,"to mumble, grumble" lầm lì,"taciturn, close-mouthed, silent" lầm lũi,"silently, without breathing a word" lầm lạc,"wrong, unsound" lầm lẫn,"to make a mistake, be mistaken, misjudge" lầm lỗi,"be at fault, make a mistake" lầm lỡ,"misguided, mistaken" lầm lủi,"mistaken, wrong, guilty" lầm lỳ,taciturn lầm than,"miserable, wretched" lầm to,"to be very wrong, be very mistaken" lầm tưởng,to believe mistakenly lầm đường lạc lối,"to be misguided or misled, go astray" lần,"time, turn, round, occurrences" lần chót,last time lần chần,"to procrastinate, delay" lần cuối cùng,the last time lần hồi,"little by little, gradually" lần lượt,"in turn, successively, each, respectively" lần lần,"little by little, step by step, gradually" lần lữa,"to hang about, procrastinate, dilly-dally, dawdle" lần ngược,backtracking lần nào,"which time, ever (in the past)" lần nào chưa,"yet, ever, before" lần này,this time lần nữa,"again, another time" lần sau,next time lần thứ,n-th time lần thứ ba,third time lần thứ hai,second time lần thứ hai trong năm nay,the second time this year lần thứ nhì,second time lần thứ năm,fifth time lần thứ sáu,sixth time lần thứ tư,fourth time lần trước,"last time, previous time" lần tới,"next time, turn" lần đầu,the first time lần đầu tiên,the first time lần đầu tiên sau một tuần,for the first time in a week lần đầu tiên trong lịch sử,(for) the first time in history lần đầu tiên trong lịch sử mà con người ghi nhận được,for the first time in recorded history lần đầu tiên trong đời,(for) the first time in one’s life lầu,(1) story (of a building); (2) [=làu] lầu hai,"second floor, second story" lầu nhầu,grumble lầu son,"place, castle" lầu trang,"boudoir, lady’s private room" lầu xanh,brothel lầy lội,"muddy, slushy" lầy nhầy,"sticky, viscous, gluey" lẩm,"eat, pull up by stealth" lẩm bẩm,"to mumble, murmur" lẩm cẩm,"crazy, nuts" lẩm dẩm,light lẩm nhẩm,"mumble, mutter" lẩn,"to slip away, steal off" lẩn khuất,"conceal, cover" lẩn lút,"hide (oneself) (from), skulk, stay skulking, lie in hiding" lẩn mẩn,"be frivolous, potter" lẩn mặt,keep a low profile lẩn quất,to lurk about lẩn quẩn,"to follow, hover" lẩn quẩn trong đầu,"to float in one’s head, in one’s thoughts" lẩn thẩn,to be in one’s second childhood lẩn tránh,to elude lẩn trốn,to hide lẫm,"granary, barn, silo" lẫm chẫm,(of a child) toddle lẫm cẫm,"be confused (because of old age), a little crazy" lẫm liệt,"stately, imposing" lẫm lẫm,awesome lẫn,"and, together, with" lẫn cẫn,"forgetful, absent-minded" lẫn lộn,"confused, mixed (up)" lẫn lời,with interest lẫn nhau,"each other, one another" lẫn với nhau,with each other lẫy,"(of baby) turn over, roll over" lẫy lừng,"famous, well-known" lận,"(1) to cheat, deceive; (2) be stingy" lận đận,unsucessful lập,"to form, establish, erect, set up" lập chí,to set one’s mind on lập công,to achieve a feat lập cập,"to tremble, shiver" lập dị,eccentric lập gia đình,"to get married, found a family" lập hiến,"constitutional, constituent" lập hạ,beginning of summer lập hội,"to form an association, set up a society" lập kế,"to intrigue, scheme, plot, conspire" lập kế hoạch,"to set up, establish a program, plan" lập kỷ lục,to achieve a record lập luận,"reasoning, argument; to reason, argue" lập luận này không vững,this (line of) reasoning is unsound lập luận tự động,automatic reasoning lập luận xấp xỉ,approximate reasoning lập lòe,"(of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink" lập lại,"to reestablish, take up again, repeat, say again" lập lại câu nói,to start talking again lập lịch,scheduling lập mưu,to draw up a scheme lập một kỷ nguyên mới,to make a new epoch lập nghiêm,assume a serious expression (face) lập nghiệp,"to settle, found, establish (a business)" lập ngôn,compose academic works lập pháp,legislation; legislative lập phương,"cube, cubic, power of three" lập quy,regulatory lập quốc,"to found a country, found a state" lập thu,beginning of autumn lập thành,"to set up, establish" lập thân,to establish one’s position in life lập trình,programming; program; software lập trình có cấu trúc,structured programming lập trình hàm,functional programming lập trình hướng đối tượng,object-oriented programming lập trình viên,(computer) programmer lập trường,"position, viewpoint, standpoint" lập tâm,"plan, plot, intend, contemplate" lập tức,"immediately, at once, right away" lập tức đồng ý,to agree right away lập tự,appoint one’s heir lập xuân,beginning of spring lập xưởng chế,to set up a factory lập án,to bring to trial lập đàn,set up altar lập đông,beginning of winter lập ủy ban,"to set up a commission, committee" lật,"to turn upside down, turn over; to cross, double-cross" lật bật,"to shiver, tremble" lật lẹo,"to cheat, swindle, be crooked" lật lọng,"to cheat, swindle, be crooked" lật mặt,"to unmask, make an about face, reverse a decision" lật ngửa,turn upside down lật nhào,"to overturn, overthrow" lật phật,"flap, flapping" lật trang,"to turn the page (of a book, newspaper)" lật tẩy,"to unmask, call a bluff" lật úp,"to capsize, overturn, overthrow" lật đật,"hurriedly, hastily; to hurry, hasten" lật đổ,"to overthrow, subvert" lật đổ chính quyền,to overthrow the government lật đổ nhà nước,to overthrow the government lật đổ nhà độc tài,to overthrow a dictator lật đổ tổng thổng,to overthrow the president lậu,"(1) to dodge (taxes, etc.), contraband, smuggling; (2) to ooze, leak; (3) vile, low, narrow, bigoted" lậu mủ,to ooze pus lậu thuế,to evade taxation lậu vé,"fare-dodger, stowaway" lắc,"to shake, swing, sway, rock, wag" lắc cắc,"to rattle, clink, chink, jingle, jangle" lắc léo,"tricky, shaky" lắc lư,"to oscillate, swing; swaying, bobbing" lắc đít,to shake one’s ass lắc đầu,to shake one’s head lắc đầu quầy quậy,to shake one’s head back and forth lắm,"very, quite" lắm diều,to talk a lot; talkative lắm lắm,"very, very much" lắm tiền,to have a lot of money lắm trò,"fussy, over-particular" lắng,"to deposit, list" lắng nghe,"to listen (closely, carefully)" lắng nhắng,"fussy, ostentations" lắng tai nghe,"to listen attentively, listen with all one’s" lắng đắng,experience or undergo great hardships lắng đọng,accumulation lắp,"to put together, join, assemble, load" lắp bản lề vào cửa,to fit hinges into a door lắp bắp,"to stammer, stutter, sputter, mumble" lắp ghép,put together lắp lại,"repeat, reiterate" lắp ráp,to assemble lắp vào,"to put in, install" lắp đạn,to load a gun lắp đầy súng,to load a gun lắp đặt,"to built, set up, install" lắt lay,"flicker, flickering" lắt léo,"complicated, involved, difficult, intricate" lắt lẻo,"perilous, dangerous" lắt mắt,"small, insignificant" lắt nhắt,"tiny, minute" lằn,"fold, wrinkle" lằn ranh,"border, dividing line" lằng nhằng,to drag on lẳn,fleshy and solid lẳng lặng,"silently, quietly, without (any) fuss, without a song" lẳng nhẳng,drag on lẵng nhẵng,"hang on, cling to" lẵng đẵng,"(of time) crawl, drag on, hang heavy" lặm,malodorous lặn lội,"take pains, brave dangers, travel up hill and down dale, go" lặng,"silent, quiet" lặng im,"keep silence, make no noise, keep quiet" lặng lẽ,"quiet, silent" lặng lẽ trôi qua,to pass quietly lặng người,"dumbfounded, petrified, dumbstruck, speechless, mute" lặng ngắt,absolutely quiet; dead silence lặng thinh,"silent, quiet; to keep one’s mouth shut, hold one’s tongue" lặng yên,"calm, quiet; to keep quiet" lặp,iteration; to repeat lặp lại,"to repeat, reiterate" lặp đi lặp lại,to repeat over and over lặt lẹo,changeable lẹ,"fast, speedy, quick, rapid" lẹ làng,"fast, speedy, prompt, quick" lẹ lên,hurry up; to hurry lẹ lẹ,"fast, speedy" lẹm,"reentering, notched" lẹt xẹt,sound of shuffling sandals lẻ,remainder lẻ bộ,odd lẻ tẻ,"scattered, sparse" lẻn,to sneak into lẻn bước,slip away lẻn vào,to sneak into lẻng kẻng,"clanking, rattling, jingle" lẻo,to cut neatly lẻo mép,"have the gift of the gab, loquacious" lẽ,"(1) (zero in the middle of numbers, e.g. 101); (2) reason, argument; (3) secondary" lẽ dĩ nhiên,"naturally, obviously, of course" lẽ hằng,common sense lẽ mọn,concubine lẽ nào,is it possible ? really ? lẽ phải,"reason, common sense, right" lẽ ra,ought to lẽ sống,ideal of life lẽ thường,common sense lẽ thường tình,"common sense, common course" lẽo,not straight lẽo đẽo,"along, along behind" lếch thếch,"messy, untidy" lết,to drag lết bết,"languishing, slow moving, languid" lếu,"impolite, rude, unseemly, indecorous" lề,"(1) custom, habit, manner, rule; (2) edge, rim, margin" lề giấy,margin (on a sheet of paper) lề luật,"custom, regulation" lề lối,"manner, procedure" lề mề,"dwadling, idle" lề thói,"custom, habit, practice" lề thói làm việc,work habits lề đường,"pavement, sidewalk, road-side" lềnh bềnh,"to float, drift" lềnh kềnh,"bulky, cumbersome, unwieldy" lềnh đềnh,pelican lều,"tent, shed, hut, cottage" lều bều,"float, drift" lều chiếu,mat shed (for the students to take along at the lều quán,small straw hut lể,"to scarify, extract with a thorn" lễ,"religious ceremonies, festival, holiday" lễ an táng,burial service lễ bàn giao,transfer of office ceremony lễ bái,to worship lễ bạc tâm thành,trifling gift but sincere heart lễ bế giảng,"a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony" lễ bế mạc,a closing ceremony lễ bộ,ministry of rites in feudal vietnam lễ chào cờ,"colors, flag raising ceremony" lễ chào đón,welcoming ceremony lễ cố nhiên,"of course, naturally" lễ dĩ nhiên là,"naturally, of course" lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật,christmas falls on a sunday lễ giáo,"rites, ethical behavior" lễ hỏi,"betrothal, engagement party or ceremony" lễ hội,"carnival, festival, festivities" lễ khai mạc,opening ceremonies lễ khánh thành,opening ceremony lễ kỷ niệm,"anniversary, memorial celebrations" lễ lạt,"gift, present, make a gift of something, present something" lễ mãn khóa,graduation ceremony lễ mạo,courteous lễ mễ,(carry something) with difficulty (because it is heavy) lễ nghi,"ceremony, rites, rituals" lễ nghi quân cách,"military ceremony, honors" lễ nghĩa,politeness and reason lễ nhậm chức,inauguration (ceremony) lễ nhập môn,initiation ceremonies; introductory section lễ phát bằng,"graduation ceremony, commencement exercises" lễ phép,"politeness, courtesy; polite, courteous" lễ phục,"formal wear, full dress, formal uniform" lễ sanh,student priest (cao dai) lễ sinh,acolyte lễ tang,"funeral, obsequies" lễ thăng thiên,"holy thursday, ascension" lễ trọng,"solemn ceremony or celebration, solemnities" lễ tân,protocol lễ tưởng niệm,memorial service lễ tạ ơn,thanksgiving (u.s. holiday) lễ tục,ceremonies and customs lễ vật,"gift, present, offering" lễ đài,"rostrum, platform" lễ đường,assembly hall lễ độ,"polite, courteous" lệ,"(1) custom, rule, regulation; (2) tear; (3) to depend on, rely on; servant; (4) to be shy; (5) epidemic; (6) lichee; (7) beautiful; (8) to encourage" lệ bộ,"conventional fashion, prevailing custom" lệ khệ,"heavy, heavily-loaded, heavy, ponderous, unwieldy" lệ luật,custom and law lệ ngoại,exception; exceptional lệ ngôn,"introduction, preface" lệ nông,serf lệ phí,"cost, expense, fee" lệ sử,tragic history lệ thuộc,"dependent, subordinate; to depend" lệ thuộc hoàn toàn,completely dependent lệch,"crooked, inclined, sloping, slanting, askew, lopsided, wrong" lệch lạc,"to be skewed, slanted" lệch pha,(physics) dephasing lệch trục,offset lệch tâm,eccentric lệnh,"law, order, command, decree" lệnh bà,"highness, ladyship" lệnh bắt,arrest warrant lệnh chỉ,imperial order lệnh cấm,"ban, prohibition" lệnh doãn,district governor lệnh giới nghiêm,curfew lệnh huynh,your elder brother lệnh lang,your son lệnh miệng,"verbal order, instruction" lệnh muội,your younger sister lệnh này từ trên ban xuống,this order came from above lệnh tiễn,urgent order lệnh truyền,mandate lệnh tộc,"your family, your clan" lệnh ái,your daughter lệnh đơn,menu (computer) lệnh đường,your mother lỉnh,to slip away lỉnh kỉnh,"disordered, scattered about" lị,dysentery lịa,rapidly lịch,"calendar, agenda; to pass, experiment" lịch bịch,sound of heavy walking or running steps lịch duyệt,"sophisticated, street-wise, worldly-wise" lịch kịch,"to rumble, rattle" lịch lãm,to look over lịch sử,"history, historical" lịch sử cận đại,modern history lịch sử cổ kính,ancient history lịch sử nhân loại,human history lịch sữ đã chứng minh rằng,"history has proved, demonstrated that" lịch sự,"courtesy; polite, courteous" lịch sự tín dụng,credit history lịch thiên văn,ephemeris lịch thiệp,"well-mannered, courteous, sociable" lịch triều,past dynasties lịch trình,"history, development, evolution, schedule, timetable" lịch trình mới nhất,latest development lịch đại,diachronic lịm,"to faint, pass out, lose consciousness" lịnh,"order, command" lịnh cấm,prohibition lịu,to repeat lọ,"small bottle, vial" lọ lem,dirty lọ là,there is no need lọ thuốc,medicine bottle lọc,"to filter, screen, choose, select" lọc cọc,to rattle lọc dầu,"to refine oil, petroleum" lọc lõi,worldly-wise lọc lừa,to choose carefully lọc xọc,to knock lọi,"to leave behind, spare" lọi xương,dislocate (joint etc) lọn,"curl, ringlet, lock" lọng,parasol lọp,bamboo fish trap lọp bọp,sound of wading in water lọt,"to slip in, pass through, sneak, steal; to fall into" lọt lòng,to be born lọt lưới,"to escape the net, slip through the net" lọt thỏm,to fit into well lọt tỏm,to fall into lọt tỏm vào,to fall into lọt vào,to sneak into lọt vào tay,to fall into sb’s hands lỏa tỏa,"hang down, trail" lỏi,imperfect lỏm,"to overhear, eavesdrop" lỏng,"liquid, fluid, loose" lỏng bỏng,loose lỏng chỏng,"a few and out of order, lying around without any pattern" lỏng lẻo,"loose, lax, relaxed, not tight, undisciplined" lố,dozen lố bịch,"preposterous, ridiculous, laughable" lố lăng,ridiculous lố nhố,"swarm (with), teem (with), great number and in disorder" lốc,"tornado, twister" lốc cốc,sound of wood striking wood lốc nhốc,"swarm (with), teem (with)" lốc thốc,"in disarray, disorder" lối,"way, direction, path, trail, manner, method, fashion, style, paradigm" lối chừng,"about, approximately" lối chữ viết,writing system lối chữ viết thuần nhật bản,a purely japanese writing system lối học cử nghiệp,"an examination-oriented educational system, style" lối làm ăn ấm ớ,a perfunctory style of work lối lý luận,(method of) reasoning lối nói,"way, manner of speaking" lối ra,"way out, exit" lối sống,"way of life, lifestyle" lối thoát,"way out, exit, outlet, escape route" lối thoát hiểm,emergency exit lối thông,(mountain) pass lối tắt,shortcut (computer) lối viết,"writing system, method of writing" lối vào,"way in, entrance" lối xóm,"neighbors, neighborhood" lối đi,"way, path, alley" lốm đốm,"spotted, speckled, spotty" lốp đốp,crack lồ lộ,"outstanding, outstandingly" lồi,convex lồi lõm,"concave and convex, rough" lồm,rash (on the ear) lồn,"vagina, cunt, pussy" lồng,"to enclose, include, contain" lồng bàn,dish-cover lồng cồng,"cumbersome, cumbrous" lồng lộn,"get excited, get angry, get into a temper or passion, be run" lồng ngực,"chest, rib-cage, thorax" lồng tiếng,to dub (a film) lồng trong ngoặc,to enclose in parentheses lồng đèn,lantern lồng ấp,"warmer, chauffer, incubator" lổng chổng,"in confusion, in disorder" lỗ,loss (in business); hole lỗ chân lông,pore lỗ châu mai,loophole lỗ chỗ,"pock-marked, pitted with smallpox scars, full of holes" lỗ cống,manhole lỗ hổng,gap lỗ khoan,"counterbore, borehole, boring" lỗ khóa,keyhole lỗ lãi,losses and profits lỗ miệng,mouth lỗ mũi,nostril lỗ mỗ,"vague, dim, vaguely, dimly" lỗ mộng,mortise lỗ nặng,to fail (business) lỗ nẻ,"fissure, crack" lỗ quan sát,peephole (in a door) lỗ rốn,navel lỗ tai,"ear, ear-hole" lỗ thông hơi,"bleed valve, air hole, vent hole, breathers" lỗ thủng,hole lỗ trống,(empty) hole lỗ vốn,"to lose, fail (in business)" lỗ đáo,hole (for children to play their throwing game) lỗ đít,anus lỗ đạn,bullet hole lỗi,"error, fault, mistake" lỗi chính tả,spelling error lỗi lạc,"outstanding, eminent, distinguished, brilliant" lỗi lầm,"mistake, error, fault" lỗi sản xuất,manufacturing defect lỗi thì,out of date lỗi thời,"outdated, outmoded" lỗi đạo,"to fail in one’s (moral) duty, transgress morality" lộ,"(1) street, road; (2) to come out, divulge, disclose, reveal" lộ bem,to let out a secret lộ diện,to show one’s face lộ hầu,a prominent adam’s apple lộ liễu,"evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously" lộ phí,travelling expenses lộ thiên,"outdoor, open-air, open-cast" lộ trình,"itinerary, road, route" lộ tẩy,"show one’s true face, throw off one’s mask, show one’s hand" lộ xỉ,show one’s teeth and gums lộ đường dây,line lộ đồ,"roadmap, plan (for doing something)" lộc bình,water hyacinth lộc cộc,the clamping of wooden shoes lộc giác,the horns of a stag lộc ngộc,big and clumsy lộc nhung,the tender horns of a young stag lộc điền,"land granted by a king appanage, apanage, land bestowed" lội,"to swim, wade, ford" lội truồn,to strip (off someone’s clothes) lội xuống nước,to wade into the water lộn,"to confuse, mix up; wrong" lộn bậy,"upside down, topsy-turvy" lộn sòng,"swindle, cheat" lộn trái,to turn inside out lộn xộn,"to be disorderly, confused" lộng gió,"windy, draughty, wind-swept" lộng giả thành chân,to overcome deceit to obtain what was promised lộng hành,"abuse, abuse one’s power, excessive action" lộng lẫy,"luxurious, magnificent, splendid" lộng ngữ,abuse literary ability lộng quyền,to abuse power lộng óc,ear-splitting lộp bộp,clapping sound lộp chộp,talkative lộp cộp,clump (of shoes) lộp độp,"rattle, rattling, pit-a-pat" lột,"(1) to skin; (2) to strip, deprive of; (3) to shed, cast off; (4) to strip, bear" lột mặt nạ,to unmask lột mặt nạ của người nào,to unmark someone lột sột,to rustle lột trần,"to strip, unmask, uncover" lột vỏ,"to bark, peel, skin, shell, husk" lột xác,to change one’s look lột áo,to pull off someone’s shirt lớ quớ,"clumsy, awkward, lumbering" lớ xớ,"draw near, loiter" lớn,"big, elder, large, loud" lớn cỡ,"large size, scale" lớn lao,"great, considerable, large, big, huge" lớn lên,to grow up lớn mạnh,"larger, stronger" lớn nhất,the biggest lớn nhất thế giới,world’s largest lớn nhỏ,"big and small, adults and children" lớn rộng,"big and wide, broad and large" lớn tiếng,"loudly, in a loud voice" lớn tiếng tuyên bố,to declare in a loud voice lớn tuổi,"older, advanced in years, elderly" lớn tuổi hơn,older (than) lớp,"(1) class, grade, rank, layer, bed; (2) classroom" lớp ba,3rd grade lớp bùn non,layer of thin mud lớp băng,"ice sheet, covering of ice" lớp choàng,mantle lớp da ngoài,"outer skin-hide, leather, pelt" lớp giấy,layers of paper lớp giầu,the (ranks of the) rich lớp học,course; classroom lớp học đã bế giảng,the course has ended lớp học ồn ào,a noisy class lớp không khí,atmospheric layer lớp lang,"in order, orderly, properly" lớp lớp,"layer upon layer, batch after batch" lớp nghèo,the (ranks of the) poor lớp nhì,4th grade lớp nhất,5th grade lớp nhện,arachnid; arachnoids lớp nhớp,"viscous, sticky, muddy" lớp năm,1st grade lớp sơn,paintwork lớp tu nghiệp,"refresher course, seminar, workshop" lớp tuổi,"age range, category" lớp tư,2nd grade lớp đá,"layer of stone, rock" lớp đất,"layer, stratum" lớp đệ lục,7th grade lớp đệ ngũ,8th grade lớp đệ nhất,12th grade lớp đệ nhị,11th grade lớp đệ tam,10th grade lớp đệ thất,6th grade lớp đệ tư,9th grade lớp đồng ấu,first grade (school) lớt phớt,"shallow, superficial" lờ,"to pretend not to know, refuse to acknowledge" lờ khờ,"slow, sluggish, dull-witted" lờ lợ,"sweetish, brackish" lờ lững,"indifferent, grow cold, lose interest (in)" lờ ngờ,"sluggish, slow, slow (witted)" lờ phờ,"indifferent, cold, listless" lờ đờ,"glassy, dull" lời,"(1) spoken words, statement; (2) interest, profit" lời ai oán,lament lời an ủi,consolation lời bàn,moral (of a story) lời bình phẩm,"(words of) comment, criticism" lời bạt,epilogue lời ca ngợi,words of praise lời cam kết,"pledge, promise" lời chia buồn,words of sympathy lời chào,words of greeting lời chúc,wishes lời chỉ trích,(words of) criticism lời cám ơn,(words of) thanks lời cáo giác,accusation lời cải chính,(words of) denial lời cảnh cáo,(words of) warning lời cầu,"request, wish" lời giải,key lời giải thích,(words of) explanation lời giới thiêu,"introductory words, comments" lời gọi,call lời hăm dọa,"threat, threating words" lời hứa,promise lời hứa hẹn ái ân,promise of love lời khai,"declaration, statement, testimony" lời khen,"praise, compliment" lời khuyên,"(piece of) advice, council" lời khuyến cáo,recommendation lời kiện,"statement, lawsuit, charge" lời lẽ,"words, reason(ing), argument" lời lẽ thô tục,"crude language, vulgarity, profanity" lời lỗ,"profit and loss, gains and losses" lời mời,invitation lời mở đầu,"opening words, forward" lời ngon ngọt,honeyed words lời nói,"spoken word(s), statements, speech" lời nói bậy bạ,foolish nonsense lời nói mềm mỏng,flexible language lời nói đầu,"foreword, introduction, introductory words, remarks, preamble, preface" lời phi lộ,foreword lời rao,announcement lời ta thán,complaint lời than phiền,complaint lời thề,oath lời tuyên bố,"spoken words, statement, declaration" lời tán dương,(words of) praise lời tâm sự,"secret, something said in confidence" lời tòa soạn,editor’s note lời tựa,"preface, foreword" lời vào đề,introduction (to a book) lời văn,style lời văn bay bướm,a flowery style lời xin lỗi suông,empty apology lời xỉ vả,(words of) insult lời yêu cầu,request lời ám chỉ,"insinuation, innuendo" lời ăn tiếng nói,language lời đề nghị,"suggestion, proposal" lờm lợm,"feel sick, feel like vomiting" lờm xờm,tousled lở,"to crumble; to miss, fail, lose" lở loét,ulcerate lở láy,"ulcerate, ulcerous" lở lói,ulcer lở núi đá,avalanche lở sơn,lacquer poisoning lởm chởm,"uneven, rugged, bristly" lỡ,"to miss, be clumsy" lỡ cơ,"miss the opportunity, lose the chance" lỡ cỡ,unequal lỡ duyên,not to be bound to meet as husband and wife lỡ dịp,miss the opportunity lỡ hẹn,"to fail to keep an appointment, miss a date or an appointment" lỡ làng,be interrupted of fail half-way lỡ lầm,"make a mistake, make a false step" lỡ lời,"to blurt out, make a slip of the tongue" lỡ miệng,"to let words slip out, make a slip of the tongue" lỡ mồm,to make a slip of the tongue lỡ tay,"unintentionally, inadvertently, accidentally, by mistake" lỡ thì,to be past marriageable age lỡ tàu,"to miss the boat, miss the train" lỡ vận,miss a chance lỡ đường,"lose way, take wrong route" lỡ độ đường,"run out of funds while travelling, be in want of" lỡm,"to dupe, take in" lợi,"(1) to be profitable, advantageous, gainful; profit; (2) gum (tissue in mouth)" lợi bất cập hại,more harm than good lợi danh,"fortune and fame, wealth and fame" lợi dụng,"to benefit, advantage, have the advantage of, take advantage of, avail oneself of" lợi dụng cơ hội,to take advantage of an opportunity lợi dụng tình thế,to take advantage of a situation lợi dụng tình trạng,to take advantage of a situation lợi hại,"advantages and disadvantages, pros and cons, pluses and minuses; dangerous, vital" lợi khí,"(sharp) instrument, tool" lợi khẩu,eloquence lợi lộc,"benefit, profit, gain, income" lợi nguyên,source of profit lợi nhuận,"gains, profits" lợi quyền,"(economic rights), interests" lợi suất,interest rate lợi sữa,"galactagogue, galactopoietic" lợi thu,income lợi thế,advantage lợi tiểu,diuretic lợi tức,"income, revenue, earnings" lợi tức cá nhân,"personal, individual income" lợi ích,"profitable, useful; to use, make advantage of; use, advantage, benefit, interest, profit" lợi điểm,"benefit, advantage" lợm,nauseous lợm giọng,to feel nauseous lợm lợm,somewhat nauseous lợm mửa,vomit lợn,"(1) pig, hog, swine; (2) to flirt" lợn con,piglet lợn rừng,wild boar lợn sề,old sow lợn sữa,"suckling pig, sucking pig" lợn thịt,"pig raised for food, porker" lợn ỷ,fat pig lợp xợp,(of hair) tousled lợt,(of color) pale lợt lạt,"light, cold, indifferent" lụa,silk lụa là,silks lụa óng,glossy silk lụa đậu,fine silks lục,"(1) to search; (2) six; (3) to record, copy; (4) (dry) land; (5) green" lục bì,phelloderm lục bình,water hyacinth lục bảo,emerald lục bục,bubble lục chiến,marine lục cá nguyệt,"half-year, six-month period, semester" lục cục,restless (sleep) lục diện,hexahedron lục huyền cầm,guitar lục lâm,greenwood outlaws lục lăng,hexagon; hexagonal lục lạc,tintinnabulum (on a horse harness) lục lạo,to search thoroughly lục lọi,to search lục lộ,"civil engineering, public works" lục nghệ,"the six arts (rites, music, archery, riding, letter" lục phủ,"the six internal organs, the viscera" lục phủ ngũ tạng,system lục quân,"army, ground forces, land forces, infantry" lục soát,to search lục soát nhà cửa,to search sb’s home lục soạn,plain silk lục súc,the six kinds of domestic animals and fowls lục sự,the six military strategic maneuvers lục thần hoàn,a patent medicine for enlivening spirit lục túi,"to search one’s pockets, a pocket" lục tặc,troublemaker lục tỉnh,the six original provinces of south vietnam lục tục,in succession for the meeting hall lục vị,"the six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless)" lục xét,to search lục xì,prostitues’ medical service lục đạo,roads lục địa,"mainland, continent" lục địa châu á,"asian continent, mainland" lục đục,"to disagree, (be in) conflict" lụi cụi,apply oneself strenuously to (some work) lụn,"be going out little by little (of a fire), be worn out little by little" lụn bại,to fall into ruin lụn đời,till the end of one’s life lụng nhụng,flaccid and tough lụp chụp,hurriedly lụp xụp,low (of a house) lụt,"to flood, inundate" lụt lội,"flood, inundation; flooded, inundated" lụt ào,"to flood, rush into" lủi,to slip away lủi thủi,"alone, lonely, lonesome" lủng,"(1) to perforate, piece; (2) numberless, plentiful" lủng bủng,sputter lủng củng,"dissension, disagreement" lủng liểng,"swing, dangle" lứa,"class, range" lứa tuổi,"age category, range" lừ,"glower, stare silently and angrily at" lừa,"(1) donkey; (2) to cheat, swindle, deceive" lừa bịp,"fool, dupe; to deceive, dupe, fool" lừa dối,"to deceive, be deceitful" lừa dối mình,"to kid oneself, deceive oneself" lừa gạt,"fraud; to deceive, fool" lừa đảo,"fraud, swindle; to defraud, swindle" lừng,"to rise, resound" lừng danh,famous lừng khừng,"hesitate, dilly-dally, waver" lừng lẫy,"famous, celebrated" lử,to be tired out lử cò bợ,"dog-tired, dead tired" lửa,"fire, flame" lửa cháy,fire lửa cháy âm ỉ,the fire is smoldering lửa dục,flame of passions lửa hận,"fit of violent hatred, burning feud" lửa lòng,"lust, violent desire" lửa mới nhem,the fire has just been kindled lửa rơm,"straw fire, sudden short blaze" lửa rơm cháy phèo,a straw fire burns out quickly lửa trại,camp-fire lửa tình,the ardor of passions lửa đạn,war lửng dạ,to not to eat one’s fill lữ,brigade lữ hành,travel lữ khách,traveler lữ quán,inn lữ trưởng,brigadier lữ điếm,"inn, hotel" lữ đoàn,brigade lữ đoàn trưởng,brigadier lững lờ,"hesitating, wavering, undecided, indifferent" lững thững,"to walk slowly, walk with deliberate steps, stroll, amble" lựa,"to choose, select, pick" lựa chọn,"to select, choose, pick, sort, triage" lựa giờ,to pick a time lực,"force, energy, strength, ability" lực bất tòng tâm,the spirit is willing but the flesh is weak lực dịch,"corvee, toil of drawers of water and hewers of" lực học,dynamology lực kế,dynamometer lực lương an ninh,peacekeeping force lực lưỡng,"strong, burly" lực lượng,"force, strength; strong, robust" lực lượng an ninh,security forces lực lượng chính phủ,government force(s) lực lượng cảnh sát,"police force, security force" lực lượng hòa bình,"peacekeeping troops, forces" lực lượng hùng hậu,powerful force lực lượng lao động,work force lực lượng liên minh,allied forces lực lượng quân sự,"military force(s), strength" lực lượng thù nghịch,"hostile, enemy force" lực lượng võ trang,armed force lực lượng vũ trang,"armed services, armed forces" lực lượng đấu tranh,"military force, fighting force" lực nâng,"lifting power, lift" lực sĩ,athlete lực điền,hefty peasant lựu,pomegranate lựu pháo,"howitzer, short-barrel mortar" lựu đạn,grenade lựu đạn gây choáng váng,stun grenade lỵ sở,chief town ma,"(1) ghost; (2) narcotics; [3] hemp, sesame; (4) to rub" ma bùn,"good-for-nothing, soft-headed" ma chay,"funeral, burial" ma chiết,tribulations ma cà bông,"vagrant, vagabond" ma cà rồng,vampire ma cô,"pimp, pander, procurer" ma dút,diesel oil ma giê,magnesium ma gà,chicken demons (who cause illness) ma ki ê,to make up ma két,"mock-up, layout, make-up, model" ma lanh,"cunning, crafty, shrewd, bright, clever, smart" ma lem,"begrimed, bedaubed, soiled" ma lát,"sickness, malady" ma lực,"magical, supernatural force, power" ma men,the demon of drunkeness ma mãnh,"devilish, sly, fiendish, cunning" ma mút,mammoth ma măng,"mommy, mama, mum, mom" ma nhê tô,magneto ma nhê tô phôn,tape recorder ma ni ven,"cranking handle, crank" ma níp,manipulator ma nơ canh,"(dressmaker’s or tailor’s) dummy, mannequin" ma nớp,maneuvers ma phi a,mafia ma phương,magic square ma quỷ,"ghost, devil, spirit" ma ra tông,marathon ma rông,chestnut ma sát,to rub against ma thuật,"magic, wizardry, witchcraft" ma trơi,"jack-o’-lantern, will-o’-the-wisp, fen-fire" ma trận,matrix ma túy,"narcotics, drugs" ma vương,"tempter, satan, lucifer" ma ăn cỗ,monkey business ma đạo,"evil ways, black magic" mai,tomorrow mai danh,"live hidden, retire from the world, lie low" mai gầm,rattlesnake mai hoa,red munia mai hậu,later on mai kia,"soon, in the near future" mai mái,leaden mai mối,match-maker mai mốt,"someday, one day" mai một,"to be concealed, wrapped up" mai phục,to (lie in) ambush mai sai,"later, in the future" mai sau,"future, next; in the future" mai trúc,the plum tree and the bamboo mai táng,"burial; to bury, inter, entomb" man,"(1) false; (2) savage, barbarian" man di,"savage, barbarous" man dại,"wild, inhuman, crazed" man giới,"the male world, man’s world" man khai,"deceitful, fraudulent report or statement" man muội,"obscure, vague" man mác,"vague, immense" man mát,rather cool man rợ,"barbarous, savage" man trá,fraudulent man tô za,maltose mang,"to carry, wear, bear" mang bầu,pregnant mang bệnh,"to contract a disease, catch a disease" mang chủng,"corn and rive, constellation of pleiad" mang con bỏ chợ,to abandon one’s child mang cá,gills mang công mắc nợ,"to contract or incur debts, get or run or fall into debt" mang cặp kính,to wear glasses mang danh hiệu,"to have a name, be caller" mang dáng dấp,"to have a manner, air" mang dáng vẻ,"to have an air, appearance" mang giày,to wear shoes mang họ nguyễn,"to have, carry the name nguyen" mang kinh,to wear glasses mang lại,to bring mang máng,"vague, dim" mang mặc cảm,to have a complex mang một tước hiệu,"to bear, carry a title" mang một vẻ,"to have the appearance of, look like" mang nặng,to carry a heavy load mang nặng đẻ đau,to carry (a child) mang nợ,"to owe, be indebted to" mang nợ sâu sa,to be deeply indebted mang quốc tịch mỹ,"to hold us citizenship, be a us citizen" mang ra,to carry out mang ra khởi,to carry out of mang ra thực hiện,to be brought to fruition mang sau lưng,to wear on one’s back mang sẵn,to carry at the ready mang tai,part behind the ear; parotid mang tai mang tiếng,"to get a bad name, get a bad reputation" mang thai,"to be pregnant, carrying a child" mang theo,to bring along mang thông hàng anh quốc,"to have, carry an english passport" mang thắng lợi,to win a victory mang tiếng,to suffer a bad reputation mang tên,"named, called" mang tính,characteristic; to be ~ (adjective) mang tính bác học,"scholarly, scientific" mang tính cách,"to have a character, nature" mang tội,to be found guilty mang vinh dự,"to carry, bear an honor" mang về,to bring back mang ý nghĩa,"to have or carry a meaning, mean" mang đầy đủ các đặc điểm của,to have many characteristics of mang ơn,"to owe somebody a debt of gratitude, be in somebody’s debt" manh,"(1) rag, piece, scrap, piece; (2) blind; (3) to sprout; (4) vagrant, criminal" manh gia,to sprout manh mún,"pieces, rag, tattered garment" manh mối,"clue, lead (in a criminal case)" manh nha,"germ, sprout" manh tràng,caecum manh tâm,"to intend to, mean to" manh động,to act spontaneously mao,"hair, fur" mao dẫn,"capillarity, capillary attraction" mao mạch,capillary mao quản,capillary mau,"quick, fast, speedy, rapid" mau chóng,"rapid, fast, prompt, quick" mau lẹ,"fast, nimble, quick, prompt, swift, speedy, rapid" mau mau,"haste, make haste, hurry up" mau miệng,"have a glib tongue, have the quick reply" mau mắn,"agile, brisk, active" mau quá,"very fast, too fast" mau tay,"fast, agile" may,"(1) to sew, stitch, make clothes; (2) lucky, fortunate" may cho tôi,lucky for me may mà,"luckily, fortunately" may mắn,"lucky, fortunate" may mắn thay cho chúng ta,lucky for us may mặc,"garment, clothing" may quá,how lucky! may ra,"perhaps, maybe" may rủi,"hazard, chance, luck" may sao,"luckily, fortunately" may sẵn,"ready made (of clothes, as opposed to tailor made)" may vá,"to sew and mend, do the sewing, do needlework" may áo,to make clothes may đo,"custom-made, tailor-made, made-to-measure" me,tamarind me tây,vietnamese woman married to a frenchman megabai,megabyte men,"enamel, ferment, glaze, yeast" men bia,"yeast, brewer’s yeast, beer yeast" men mét,"pale, colorless" men răng,enamel of the teeth; ferment men rượu,liquor men sứ,"glaze, varnish, enamel" men theo,"to go along something, skirt" men tình,"passion, emotion" meo,"moldy, perished" meo meo,meow (sound made by a cat) mi ca,mica mi ca việt vị,off side mi crô,"microphone, mike" mi crô phim,microfilm mi crô phích,microfiche mi crông,micron mi li gam,milligram mi li mét,millimeter mi mô da,mimosa mili,milli minh,"bright, clear; oath, alliance; ming (1368-1644, last native chinese dynasty in the history of china)" minh bạch,"clear, evident, transparent, explicit" minh chủ,leader (of a movement) minh chứng,"clear proof, clear evidence, clear sign" minh công,"good king, your majesty" minh dương,day and night minh hương,person of mixed chinese and vietnamese blood minh họa,"illustration (in a book, e.g.); to illustrate" minh mạc,wilderness minh mẫn,"perspicacious, clairvoyant" minh nguyệt,bright moon minh oan,"to clear sb of an accusation or suspicion, prove sb innocent, exonerate, justify, vindicate" minh quân,clear-sighted king minh thệ,"vow, oath; to make or take an oath" minh thị,clearly minh triết,wise minh tâm,engraved upon one’s memory minh xác,"to clarify, reaffirm" minh ước,"pact, treaty" miên du,sleep-walking miên dược,sleeping pills miên học,hypnology miên man,"continual, unceasing, never -ending" miên thuế,"tax-exempt, duty-free" miên trường,lengthy miên viễn,"lasting, durable" miêu tả,"to describe, define, represent" miến,"(1) glass noodles, long rice; (2) wheat noodles" miến gà,mung bean noodle soup with chicken miếng,"(1) fragment, piece, bit, morsel, bit, mouthful; (2) (fighting) trick, technique, move" miếng thịt,piece of meat miếng thịt bèo nhèo,a flabby cut of meat miếng thịt nạc,piece of lean meat miếng võ,"(fighting) trick, move, technique" miếng ăn,"bread and butter, bread and cheese" miếng đất,piece of land miết,"at one go at stretch, unceasing, ceaseless" miếu hiệu,posthumous name conferred upon a king miếu mạo,"temples, shrines" miếu thờ,"temple, shrine" miếu đường,"court of a king, temple" miền,"district, area, part; region" miền bắc,"northern region, northern part" miền bắc việt nam,northern region of vietnam miền cao nguyên,the highlands miền nam,"southern region, southern part" miền nam việt nam,southern (region of) vietnam miền núi,mountainous region miền quê,"native region, home area" miền trung việt nam,central region of vietnam miền xuôi,"flat country, lowland, plain" miền đất,"area, region, territory" miền đất khói lửa,war zone miểng,"splinter, fragment, shard, chip, flake" miễn,"(1) exempt (from taxes, e.g.); to forgive, excuse; (2) on condition, provided that; (3) reluctant" miễn bỏ phiếu,to abstain (from a vote) miễn chấp,"to forgive, pardon" miễn chức,to be dismissed from office miễn cưỡng,"unwilling, reluctant; unwillingly, begrudgingly" miễn dịch,"to immunize, exempt from military service" miễn giảm,remission miễn là,"as long as, on the condition that, provided that" miễn nghị,"to absolve, acquit" miễn nhiễm,"unpolluted, immune" miễn nhiệm,"to dismiss somebody from his duties, remove somebody from office" miễn phí,free (of charge) miễn phí kiện,freeware miễn sao,"provided (that), providing (that), on condition (that), as long as" miễn thuế,exempt from taxes miễn thứ,"to forgive, pardon" miễn trách,to absolve miễn trừ,"to exempt, dispense" miễn tố,"to absolve, acquit" miễn tội,to absolve miễu,"small shrine, chapel, temple" miệng,"mouth, opening" miệng còn hơi sữa thành ngữ,wet behind the ears miệng giếng,mouth of a well miệng hồ,mouth of a crater miệng lưỡi,to be very talkative miệng mồm,mouth miệng núi lửa,mouth of a volcano miệng tiếng,"rumor, hearsay" miệng ăn,mouth miệt mài,"to devote oneself to, give oneself to" miệt thị,"despise, hold in contempt, disdain" mo,"(1) sheath, (2) sorcerer" mo cau,"sheath, spathe (of areca tree)" mo nang,"cataphyll (of bamboo), sheath of bamboo shoot" mo ran,moral mo rát,"foundry proof, final proof" mo then,mountain sorcerers moa,"i, me" moi,to dig moi móc,"to rummage, forage; expose (someone’s defects), run down" moi túi,"to dig in sb’s pocket, search sb’s pocket" mom,"river bank, ulterior motive" mon men,"to approach, draw near" mong,"to expect, wait, hope" mong chờ,to wait mong có dịp để,to wait for the moment to (do sth) mong manh,"faint, slender, slim, weak, thin, delicate" mong muốn,"hope, expectation; desired, hoped for; to hope for, want, desire" mong mỏi,"to hope for, long for, expect, desire; expectation" mong ngóng,"look forward to, expect" mong nhớ,to miss mong nhớ người yêu,to miss one’s sweetheart mong rằng,to hope that mong sao,"hope, hope for something" mong đợi,"to expect, wait (for)" mong ước,"eagerly wish for, eagerly long for; to wish, hope" monh nhớ,"to think of, miss" moóc,"morse code, morse" moóc phin,"morphia, morphine" mu,"shell, back, top" mua,"to buy, purchase, get" mua buôn,buy wholesale mua bán,"to shop, do business, trade, buy and sell" mua bán chứng khoán,to buy and sell stocks mua chao,search out and buy mua chuộc,"to bribe, buy over" mua chịu,to buy on credit mua giùm,buy (for me) mua hàng,"to buy goods, purchase goods" mua hàng trực tiếp từ công ty,to buy directly from the company mua lại súng,gun buyback mua lẻ,to buy retail mua mặt,"save face, pay due consideration to (someone’s) face" mua một tặng một,buy one get one free mua người,"to recruit people, hire people" mua sắm,"to buy, acquire, go shopping, shop" mua thời giờ,"to gain time, win time" mua thời giờ mà suy nghĩ,to win time to think mua trâu vẽ bóng,buy a pig in a poke mua trả góp,"to buy something on credit, buy and pay in installments" mua tặng,to buy presents mua tặng nhau,to buy presents for each other mua việc,bring upon oneself more trouble (by doing unnecessary extra work) mua vui,to amuse oneself mua xe,to buy a car mua đường,go by a longer way than usual mua đồ,to buy things mui,"top, roof, hood (of car)" mui luyện,the curved canopy atop a sedan chair mum,"gnaw, chew with incisors" mun,ash muôn,"ten thousand, many" muôn cản,"many, countless" muôn dân,the whole people muôn dặm,"ten thousand miles, a great distance, very far away" muôn một,"for the smallest part; if ever, one chance out of ten thousand; if by chance" muôn nghìn,"myriad, ten thousand" muôn ngàn,many thousand muôn năm,long live muôn phần,extremely muôn sợi,multithreaded muôn sự,"all things, everything" muôn thuở,"eternal, for all times, throughout the ages, forever" muôn trùng,myriads of muôn vàn,"no end of, an innumerable number of" muôn đời,"forever, always, perpetually, eternally" muông,"quadruped, animal, hound" muông chim,beasts and birds muông thú,"wild animals, wild quadrupeds, (wild) beast" muối,"salt; salted, salty; to salt, pickle" muối biển,sea salt muối cá,salted fish muối dưa,preserve vegetables in salt muối khoáng,mineral salt muối mặt,brazenly entreat (someone for something) muối mỏ,rock salt muối tiêu,salt and pepper muối vừng,sesame and salt (roasted and crushed) muốn,"(1) to desire, want; (2) to look like (weather)" muốn cho,to allow muốn chúc,"to wish, desire" muốn chảy nước mắt,to want to cry muốn chết,"to want to die; very much, terribly" muốn chớ,sure i want to muốn gì cũng có,to have whatever one wants muốn làm sao thì làm,to do whatever one pleases muốn mưa,it looks like (it’s going to) rain muốn như vậy,"to want that, want something (done a certain way)" muốn nói gì thì nói,"if you want to say something, say it" muốn vậy,to want something to be like muống,funnel; spoon muốt,snowy muồi,ripe muồng,"senna, cassia" muỗi,mosquito muỗng canh,soup spoon muỗng uỗng cà phê,coffee-spoon muội,soot muộn,"late, tardy" muộn màng,late in life muộn màng về cái đường con cái,to have children late in life muộn mằn,having children very late in life mà,"but, which, where, that, and" mà lại,"but rather, conversely" mà thôi,"just, only, merely; that’s all" mà!,(the speaker insists on the content of the sentence) mài,"to rub, file, whet" mài giũa,"polish, file, smooth" mài miệt,"to be absorbed in, devote oneself to" mài mòn,"to wear (down), abrade" mài sắc,sharpen mài đen,black màn,"curtain, screen, mosquito-net, [cl for scenes, acts]" màn bạc,(movie) screen màn chót,"last scene, end of play" màn cửa,"curtain (door, window)" màn cửa sổ,window curtain màn gọng,collapsible mosquito net màn hiện sóng,radar screen màn hình,screen màn hình nền,desktop (e.g. windows) màn hình tinh thể lỏng,lcd - liquid crystal display màn hình đăng nhập,login screen màn sắc,safety net màn sắt,iron curtain màn trời chiếu đất,homeless màn đánh răng,"toothbrushing (act, routine)" màn đêm,darkness màn ảnh,cinema screen màn ảnh nhỏ,"small screen, television screen, television" màn ảnh rộng,wide screen màn ảnh truyền hình,television screen màng bụng,peritonaeum màng cứng,dura mater màng lưới,network màng lưới truyền tin,communications network màng nhĩ,ear-drum màng nhầy,mucous membrane màng não,meningitis màng phổi,pleura màng tang,temple màng trinh,hymen màng võng,caul màng xương,periosteum màng ối,amnion mành,"shades, blinds" mành mành,"blind, bamboo blind shades" mào,"comb, crest (of bird)" mào gà,"crest, cockscomb" mào đầu,preamble màu,color màu bạch kim,"platinum-colored, white" màu chàm,olive-colored màu cờ sắc áo,colors màu da,skin color màu da cam,orange-colored màu mè,unctuous màu mỡ,"pick, fat (land)" màu nguyệt bạch,pale white màu nhân tạo,artificial coloring màu nước,water-colors màu sắc,color màu trắng,white màu vàng,yellow (colored) màu xanh,"blue, green" màu đen,black (colored) mày,you (used by a superior to an inferior) mày liễu,beautiful eyebrows mày mò,"sound, grope (for, after), feel about (for), find by feeling or groping" mày ngài,"beautiful eyebrow, pretty woman" mày râu,"brow and beard, the male" má,"cheek; mother, mom" má cô ta hóp vào,she has sunken cheeks má deo,wrinkled cheeks má hõm,sunken cheeks má phanh,"block, friction-band" má phấn,young and beautiful girl má đào,fair mác,"scimitar, sword" mác xít,marxist mách,"(1) to report, inform, provide information; (2) match (for starting fires)" mách bảo,"to advise, recommend, inform" mách lẻo,"to tell tales, sneak, snitch" mách mối hàng cho một hãng buôn,to recommend a trade firm to customers mách nước,to give somebody a hint or tip mách qué,"to say filthy things, talk dirt, use profane" mái,(1) roof; (2) (of a bird) female mái bằng,flat roof mái che,lean-to mái chèo,"oar, paddle" mái chìa,(architecture) drip-molding mái gianh,thatched roof mái gà,broody hen mái hiên,"veranda, porch roof" mái nhà,roof mái nhì,vietnamese barcarole mái tóc,hair mái tóc đen,black hair mái tôn,metal roofing mái đầu,one’s hair mái đẩy,vietnamese barcarole máng,"(1) gutter, rainspout; (2) to hang up clothes" máng cỏ,manger máng xối,"gutter, downspout" mánh,"trick, artifice, ruse" mánh khóe,"trick, artifice, ruse" mánh lới,"trick, artifice" mát,"cool, fresh" mát dịu,"breezy and cool, pleasant to the eye" mát giời,the weather is cool mát lòng,"be easy at heart, contented" mát mặt,"contented, well-off" mát mẻ,cool mát rợi,very cool mát tay,"(of doctor) skillful, skilled; pleasant to the touch; luck, fortunate" mát xa,massage máu,blood máu chó,dog blood; false cardamom máu chảy ruột mềm,blood is thicker than water máu dê,"lascivious temperament, lewdness, lasciviousness, goatish" máu ghen,jealousy máu khô,dried blood máu lạnh,cold-blooded máu lửa,"armed conflicts, hostilities, war" máu me,"blood, bloody, covered with blood" máu mê,"passion (fro something), enthusiasm (for)" máu mủ,blood máu nóng,"hot-tempered, quick-tempered, warm-blooded" máu sôi lên,one’s blood boils máu tham,cupidity máu thịt,flesh and blood máu xương,blood and bones máu ộc ra,blood flowed out máy,"(classifier for computers, radios); engine, machine, motor" máy bay,"airplane, plane, aircraft" máy bay bị bắn rớt,the plan was shot down máy bay chở khách,"passenger plane, passenger airliner" máy bay cánh quạt,propeller plane máy bay cường kích,"close-support aircraft, ground-attack aircraft, fighter bomber" máy bay khu trục,fighter (aircraft) máy bay không người lái,"pilotless aircraft, unmanned aircraft, drone" máy bay oanh tạc,bomber (aircraft) máy bay phóng pháo,bomber (aircraft) máy bay phản lực,"jet-plane, jet" máy bay rới,plane crash máy bay thả bom,bomber (aircraft) máy bay tiêm kích,"fighter, interceptor" máy bay trinh sát,"reconnaissance plane, spy plane" máy bay trực thăng,"chopper, copter, helicopter" máy biến thế,transformer máy biến áp,transformer máy biến điện,modulator máy bào,"planer, shaper" máy báo động,alarm máy bơm,pump máy bộ đàm,"walkie-talkie, handy-talkie" máy chiếu phim,"projector, cine-projector" máy chuyển tiếp,router máy chém,guillotine máy chủ,host computer máy chữ,typewriter máy cái,mainframe máy cán,"rolling-mill, roller" máy công cụ,machine-tool máy cầm tay,handheld device máy cắt,"breaker, cutter" máy cắt cỏ,lawnmower máy cắt tự động đóng lặp lại,recloser máy di động,mobile device máy dò khói,smoke detector máy dệt,power-loom máy dệt kim,knitting-machine máy ghi âm,"tape recorder, audio recorder" máy gia dụng,household appliance máy gia tốc,accelerator máy giũa,filing machine máy giặt,"washer, washing machine, laundry machine" máy gặt,"mower, mowing-machine, reaper, harvester" máy hát,"gramophone, phonograph, juke-box, record-player" máy hút bùn,"mud-sucking, dredging machine" máy hút bụi,vacuum cleaner máy hơi nước,steam-engine máy hạ thế,step-down transformer máy in,"printer, printing-machine, printing-press" máy in dòng in rộng,line printer máy in kim,dot printer máy in la de,laser printer máy in ma trận,matrix printer máy in phun,ink jet printer máy in phun mực,ink jet printer máy in tia kích quang,laser printer máy khoan,"borer, driller, auger" máy khâu,sewing machine máy kéo,tractor máy lạnh,air conditioning máy móc,"machine, machinery; mechanical" máy móc y khoa,medical equipment máy nghe,"listening device, hearing aid, bug" máy nguyên tử,nuclear power plant máy nhắn tin,"pager, beeper" máy nhắn tin hai chiều,two-way pager máy nước,"hydrant, fountain" máy nạo vét,dredging equipment máy nổ,"diesel engine, diesel" máy phay,"milling-machine, mill" máy phát,generator máy phát nhiệt điện,thermo-electric generator máy phát thanh,radio transmitter máy phát điện,electrical power generator máy phản ứng,reactor (nuclear) máy phản ứng nguyên tử,a nuclear reactor máy quay phim,"movie camera, video camera" máy quay đĩa,turntable máy quét,scanner máy quét hình,scanner máy rửa báy,dishwasher máy rửa chén,"dishwasher, dishwashing machine" máy sấy tóc,"hair-dryer, blow-dryer" máy thu hình,"television, television set" máy thu thanh,"radio set, radio" máy thu thanh nhạy,a sensitive receiver máy ti vi,"television set, tv" máy tiện,lathe máy truyền hình,television máy trả lời,(telephone) answering machine máy trắc nghiệm,test equipment máy trộn bê tông,concrete mixer máy tính,"calculator, computer" máy tính bảng,tablet pc máy tính bỏ túi,pocket calculator máy tính cá nhân,personal computer máy tính lớn,mainframe máy tính tiền,cash register máy tính tương tự,analog computer máy tính xách tay,"laptop, portable computer" máy tính để bàn,desktop computer máy tăng thế,"step-up transformer, booster" máy tự động,robot máy vi tính,"calculator, computer" máy vi tính cá nhân,"personal computer, pc" máy vi tính xách tay,portable computer máy vi âm,microphone máy vô tuyến,radio máy vẽ,plotter máy xay,"mill, grinder" máy xúc,"steam-shovel, excavator, power-shovel" máy xúc đất,earthmoving equipment máy điều hòa,regulator máy điều hòa không khí,air-conditioner máy điều hòa nhiệt độ,air conditioning máy điện,generator máy điện thoại,telephone máy điện toán,computer máy điện toán liên mạng,internet computer máy điện toán chủ,host (computer) máy điện toán cá nhân,personal computer máy điện toán xách tay,"portable, laptop computer" máy đo rất nhạy,a very sensitive meter máy đo địa chấn,richter scale (for measuring earthquake strength) máy đánh trứng,"beater, mixer" máy ảnh,camera máy ảo,virtual machine mâi dâm,prostitute mâm,food tray; [cl for trayfuls] mâm bát,dishes mâm bồng,large wooden compote mâm cao cỗ đầy,big feast mâm pháo,"gun platform, battery platform" mân mê,finger mân mó,"feel, touch, finger" mâu,"lance, spear" mâu thuẫn,"to contradict, conflict; conflicting, contradictory, inconsistent; contraction, inconsistency, conflict, confrontation" mâu thuẫn nhau,to contradict (each other) mâu thuẫn trong khối cộng,conflict within the communist block mâu thuẫn với thống kê,"to contradict, disagree with statistics" mây,(1) cloud; (2) rattan mây dông,"nimbus, thundercloud" mây khói,cloud and smoke mây mưa,"cloud and rain, rain clouds, nimbus; sexual intercourse, love making" mây rồng,a dragon in the clouds mây ti,cirrus mây ti tích,cirro cumulus mây ti tầng,cirro stratus mây xanh,blue sky mây đen,"dark, black clouds" mã,code; appearance mã binh,"cavalryman, horseman" mã bề ngoài,outside appearance mã cầu,polo mã hiệu,code mã hóa,"to code, encode, encipher, encrypt" mã lực,horse-power mã não,agate mã phu,"groom, stableman" mã số,code mã thầy,water chestnut mã tiền,nux vomica mã tà,policeman mã tấu,matchete mã vạch,"universal product code, bar code" mã đề,plantain mãi,"(for) a long time, always for ever, for good, unceasingly, continually; to continue, go on" mãi cho đến lúc đó,"never before that moment, until now" mãi cho đến vừa mới đây,up until now mãi dâm,prostitution; to prostitute oneself mãi lộ,"toll (on a highway), bribe to highwaymen" mãi mãi,"forever, endless, eternal, on and on" mãi sau này,long afterwards mãi suốt,"over the entire, for the whole (period of time)" mãi đến,not until mãi đến bây giờ,"only now, never before" mãi đến lúc đó,not until that moment mãi đến lúc ấy,"until that moment, not before that moment" mãi đến một giờ đi ngũ,to not go to bed until one o’clock mãi đến sau này,not until later mãn,"to complete, finish, run out, come to an end; to satisfy, satisfied" mãn cuộc,"the end, the end of an affair or business" mãn hạn,"to come to an end, expire" mãn khai,full blown mãn khóa,graduation (ceremony); to graduate mãn kinh,"menopause, critical age, change of life" mãn kiếp,"for ever, for life" mãn nguyệt,"be at the end of one’s pregnancy, be going to give" mãn nhiệm,to fulfill one’s mandate mãn nhiệm kỳ,"to finish one’s term, fulfil one’s obligation" mãn phục,end of mourning period mãn tang,to come out of mourning mãn tính,chronic mãn ý,"satisfied (with), content (with)" mãn đại,all one’s life mãn đời,"for ever, for life" mãng cầu,custard-apple mãng cầu xiêm,siamese custard apple mãng xà,python mãnh,deceased single man mãnh cầm,"rapacious birds, birds of prey, predatory birds" mãnh hổ,"ferocious tiger, savage tiger" mãnh liệt,"strong, fierce, furious, vehement, violent" mãnh lực,"force, power, strength" mãnh thú,wild beast mãnh tướng,brave general mão,fourth year of the chinese zodiac (“cat” or “rabbit”) mè,"batten, sesame" mè lợp nhà,roof batten sesame mè nheo,"to bother, pester, harass" mè thửng,sesame candy mè xưng,sesame candy mè xửng,sesame candy mèm,"very, very much, greatly, vastly" mèng,"mediocre, poor" mèo,cat mèo con,"kitten, kitty" mèo cào,cat scratch mèo cái,"female, she-cat" mèo cắn,cat bite mèo khen mèo dài đuôi,the cat praises its own tail (to blow one’s own horn) mèo mù vớ cá rán,the devil looks after his own mèo rừng,"wild cat, wildcat, lynx, bobcat" mé,"(1) to cut off, prune; (2) edge, border, space, area, side" mé sông,riverbank méo,"deformed, distorted, out of shape" méo miêng,mouth (twisted in a grimace) méo mó,"crooked, wry, distorted, deformed, twisted, contorted, misshapen" méo mặt,"to pull a wry face, grimace" méo xẹo,crooked méo xệch,deformed mép,"edge, border, margin, rim, fringe; labia" mép bàn,edge of a table mét,"meter; to strop, set (razor), tell tales; pale" mét khối,cubic meter mét vuông,square meter mê,"(1) to faint, lose consciousness, unconscious; (2) to dote upon, be crazy about, infatuated" mê cung,"maze, labyrinth" mê cuồng,infatuated mê ga,mega mê ga oát,megawatt mê hoảng,delirious mê hoặc,"to charm, enchant, delude, deceive" mê hồn,"to lose one’s reason; fascinating, charming, enchanting" mê loạn,"be delirious, delirium" mê ly,"indistinct, obscure" mê lộ,labyrinth mê man,"unconscious, faint" mê muội,"dull-witted, stupid; stupidity" mê mê,all over mê mải,"to take (to), give oneself up (to), devote oneself to, be passionately fond (of), be absorbed in; infatuated" mê mẩn,"be bewitched, charmed" mê mệt,"be unconscious; go mad (on something), be infatuated (with something)" mê mộng,"mirage, illusion" mê ngủ,"speak in one’s sleep, be lost or sunk in thought" mê sách,"bookish, bibliomaniac" mê sảng,delirious mê tan,methane mê tín,superstition; superstitious mê đắm,infatuated mênh mang,"immense, infinite, endless" mênh mông,"vast, immense, spacious" mì,chinese noodles mì chính,"seasoning, glutamate" mì sợi,vermicelli mì ống,spaghetti mìn,"dynamite, (land) mine" mìn lõm,concave mine mìn muỗi,mosquito mine mìn nổ chậm,delayed-action mine mìn định hướng,"claymore mine, claymore" mình,"body, oneself, i, we (inclusive)" mình mẩy,"body, trunk" mình đồng da sắt,to have an iron constitution mình ơi,(form of address between people on a familiar basis) mí,eyelid mí mắt,eyelid mía,sugar cane mía de,bony sugar cane mía lau,dwarf sugarcane mía đỏ,red sugarcane mím,to tighten mít,"(1) jackfruit; (2) hermetically sealed, airtight" mít tinh,meeting mít xoài,nobody mít đặc,"completely ignorant, thick-headed" mít ướt,to be quick to cry mò,"to grope, fumble, hunt, touch, feel" mò kim đáy biển,to look for a needle in a haystack mò mẩm,to grope mò mẫm,"to grope, feel, fumble (around for)" mò mẫm loanh quanh,to grope around mò về,to stumble home mòi,(1) herring; (2) sign mòn,"to wear (down, out); worn" mòn con mắt,"tired of waiting, weariness of waiting" mòn mỏi,"wear out gradually, decline gradually" mòn sức,to wear oneself out mòng,"teal (bird), gad-fly, ox-fly" mòng biển,"seagull, herring gull" mòng két,"common teal, anas creeca" mòng đóc,clitoris mó,"to touch, interfere with something" mó máy,"to touch, twiddle with, toy with, touch, feel, palpate" móc,"to hook, crotchet, clasp, hook, seize, pick, pull" móc bóp ra,to pull out of one’s wallet móc câu,hook móc hàm,on the hoof móc họng,"to stick one’s fingers down one’s throat; mocking, scoffing" móc máy,to rummage; to interfere móc mồi,"to bait the line, prey" móc ngoặc,"to collude, be in collusion, be in cahoots" móc nối,"link; to establish contacts, get in touch with somebody" móc ra,to pull out móc súng ra,to pull out a gun móc sắt,crampon móc tiền,to take money out of one’s pocket móc túi,to take something out of one’s pocket móc túi ra,to take out of one’s pocket móc xích,"link (of a chain), lead to" móc đôi,semiquaver móm,"having no teeth, toothless" móm mém,"completely toothless, having lost all one’s teeth" móm xều,unattractively toothless món,"(1) dish, course, (2) item, article, thing, sum, amount" món hàng,"item, article, merchandise" món ngon vật lạ,choice (or dainty) morsel món nhậu,"snack, food to munch on" món nợ,"loan, debt" món nợ ngắn hạn,"short term loan, debt" món nợ tuần hoàn,revolving credit món nợ đáo hạn,past-due loan món nợ định kỳ,installment loan món quà,"present, gift" món quà nhỏ mọn,a humble gift món quà tặng,"present, gift" món tiền,"sum, amount of money" món tiền lớn,"a large amount, sum of money" món trang sức,"decoration, adornment" món ăn,"dish, course, food" món ăn tinh thần,mental food món đóng góp,contribution (monetary) món đồ,"item, object, thing" móng,"(1) foundation, base; (2) claw, (finger) nail, claw, hoof" móng chân,toenail móng giò,"pig’ feet, pig’s trotters" móng guốc,"hoof (of animals such as horses, cattle, sheep)" móng mánh,"vague, imprecise" móng ngựa,"hoof of horse, horse-shoe" móng rồng,"a type of vine whose flowers have five petals, are yellow and shaped like dragon’s claws" móng tay,fingernail móng tay sơn màu,painted fingernails móng vuốt,"claws, talons" móp,"flattened, hollow, sunken" móp méo,"misshaped, deformed" móp mép,badly dented mót,to glean (corn) mót lúa,to glean corn mô,"hill, mound; what, where; tissue" mô bì,epithelium mô hình,model mô học,histology mô men,moment mô mềm,soft tissue mô nô,mono mô phạm,"model, pattern" mô phật,buddha; bless you; glory to buddha! mô phỏng,simulation; to imitate mô thức,"manner, form, pattern" mô típ,"design, pattern, motif" mô tô,"motor-cycle, motor-bike" mô tơ,motor mô tơ suy luận,inference engine mô tả,to describe; description mô tả rõ,to describe clearly mô đen,"pattern, design, model" mô đun,module mô đéc,modern môi,lip môi bé,labia minora môi giới,"agency, medium, intermediary" môi hở răng lạnh,"when your neighbor suffers, you are bound to suffer" môi lớn,labia majora môi nhân,matchmaker môi nó mím chặt lại,his lips tightened môi răng,labio-dental môi sinh,environment môi son,"lipstick, red lips" môi trường,"environment, medium" môi trường học,mesology môi trường lập trình,programming environment môi trường sóng,"environment, conditions" môi trường điều hành,operating environment môi trường đồ họa,graphical environment (computer) môn,"(1) band, gang, clique; (2) field or subject of study" môn bài,license môn hạ,underling môn học,subject of study môn kịch,drama môn nhảy sào,pole-vault môn nước,taro môn phiệt,"clan, caste" môn phong,the tradition of a family or clan môn phái,"sect, cult, school (of thought)" môn phòng,servants’ quarters môn sinh,disciple môn võ,martial art môn vị,pylorus môn đăng hộ đối,suitable alliance môn đệ,"follower, disciple" môn đồ,"disciple, follower" mông,"butt, hip, buttock, rump" mông lung,"misty, foggy" mông muội,"foggy, misty, hazy" mông mênh,"limitless, immense" mông quạnh,descent mông ta,"montage, layout, make-up" mông đít,rear mõ,piece of wood struck during public announcements mõ tòa,"court usher, bailiff" mõm,"snout, muzzle" mù,"(1) fig; (2) mist; (3) blind, sightless" mù chữ,illiterate mù khơi,"distant and misty, mistily distant" mù lòa,blind mù màu,color-blind mù mịt,"dark, somber, uncertain" mù mờ,"confusing, dim, vague, obscure" mù quáng,blind mù quáng đối với khuyết điểm của con cái,blind to the faults of one’s children mù sương,foggy mù tịt,"completely unaware, utterly ignorant" mù u,"calophyllus, poon" mùa,"season, period, time" mùa bão,hurricane season mùa bóng,football season mùa gặt,harvest season mùa gặt tốt,good harvest mùa hè,summer mùa hè kế đó,the following summer mùa hạ,summer mùa khô,"dry period, season" mùa lạnh,cold season mùa mua sắm,"shopping season, buying season" mùa màng,"harvest, crop" mùa mưa,rainy season mùa nước,flooding season mùa nực,"hot season, summer" mùa thi,"examination season, exam season" mùa thu,"autumn, fall" mùa thu hoạch,harvest season mùa vụ,farming season mùa xuân,spring (season) mùa đông,winter mùa đông gần tới,winter is approaching : winter is approaching mùi,"(1) smell, scent, odor, color; (2) eighth year of the chinese zodiac (“goat” or “sheep”)" mùi bia rượu,smell of beer and wine mùi cần sa,smell of marijuana mùi gì,"mere nothing, nothing at all, not much" mùi hôi,"bad odor, stench, stink, reek" mùi hôi nách,body odor mùi hôi nồng nặc,a very strong smell mùi khét,smell of burning mùi mẫn,"romantic, sweet to hear" mùi mẽ,taste (of food) mùi nước mắm,"smell of fish sauce, odor of fish sauce" mùi rượu,smell of alcohol mùi soa,handkerchief mùi thơm,"pleasant smell, perfume, fragrance, aroma" mùi thơm ngát,a very sweet smell mùi thối,"bad smell, stench, stink, reek" mùi tàu,eryngium mùi tây,parsley mùi vị,"taste, scent" mùi xoa,handkerchief mùn,"humus, dust, particle" mùn cưa,sawdust mùn thớt,"decayed particles; filth, dirt on a chopping board" mùng,(1) mosquito net; (2) (1-10th of month) mú,gudgeon múa,"to dance, gesture, brandish a weapon" múa gậy,stick-dancing múa may,to thrash about wildly múa mép,waggle one’s tongue (for show) múa rối,"puppetry, art of puppet-showing" múa rối nước,water puppet show múa võ,to shadow-box múa vụng chê đất lệch,a bad workman blames his tools múc,"scoop, ladle soup out into bowls" múi,"knot (of a narrow band of cloth or silk), segment, zone, section, slice (of a fruit)" múi cam,"orange slice, section" múi giờ,time zone múm,swell one’s cheeks while tightening one’s lips múp,"plump, buxom" múp míp,"very plump, very chubby" mút,suck mút kẹo,to suck sweets mút xơ lin,muslin măm,"(of a child) eat, chew" măng,bamboo shoot măng cụt,mangosteen măng khô,dried bamboo shoots măng non,"young shoots, the rising generation" măng sữa,"unripe, immature" măng tây,asparagus măng đô lin,mandolin mũ,"hat, cap, bonnet" mũ bê rê,beret mũ ca lô,cap mũ cao áo dài,"high hat and long gown, high official position" mũ chào mào,garrison-cap mũ chùm,ski mask mũ cánh chuồn,mandarin’s bonnet mũ cát,sun-helmet mũ cát két,cap mũ cối,sun-helmet mũ kê pi,kepi mũ lá,"straw hat, palm leaf hat" mũ lưỡi trai,"cap (with a visor), visored hat" mũ miện,crown mũ mãng,cap and coat mũ mão,caps mũ mấn,"mourning cap, mourning bonnet (worn by a woman for her parents or husband)" mũ ni,mitre (of buddhist priest) mũ nồi,beret mũ phớt,felt hat mũ sắt,helmet mũ tai bèo,broad-brimmed hat mũ trùm đầu,hood (head covering) mũ trụ,head piece mũi,"nose, front, tip" mũi cao,tall nose mũi dãi,mucous from nose and saliva dripping mũi dãi nhớt nhát,slimy saliva and nose mucus mũi dù,tip of an umbrella mũi dùi,spearhead (of attack) mũi dọc dừa,a straight nose mũi giùi,"point where an attack is focused, focus (of an attack)" mũi hếch,"turned-up nose, snub nose" mũi khoan,"the point of an awl, drill bit, drill twist, twist" mũi nhọn,key mũi thuyền,"bow, nose (of a boat" mũi tiêm,"injection, shot" mũi tên,"arrow, pointer" mũi tẹt,"flat nose, pug nose, broad-nosed" mũi đất,"point, cape" mũm mỉm,"chubby, plump (of a child)" mơ,(1) to dream; (2) apricot-tree mơ hồ,"vague, indefinite, equivocal" mơ màng,"to dream, doze" mơ màng những điều không thiết thực,to dream of impractical things mơ mộng,"dreamy, unrealistic" mơ ngủ,to be dreaming mơ nuy,menu mơ rộng tầm tay,reached out mơ tưởng,to dream mơ ước,"(1) sign, symbol; (2) to dream of, desire; of one’s dreams" mơm,smooth with one’s fingers mơn,to smooth with one’s fingers mơn con,to pamper one’s children mơn mởn,"young and fresh, in the prime of youth" mơn trớn,"to fondle, caress" mơn tóc,to smooth one’s hair with one’s fingers mưa,to rain; rainy mưa axít,acid rain mưa bay,"drizzle, spray-like rain" mưa bão,"typhoon, rain storm" mưa bóng mây,a light rain mưa bụi,small drizzling rain mưa dông,rain-storm mưa dầm,lasting rain mưa gió,"rain and wind, unfavorable weather" mưa giông,"thundershower, rainstorm" mưa lũ,"torrential rain, downpour" mưa lớn,heavy rain(s) mưa móc,boon mưa nguồn,heavy rain at river sources mưa ngâu,lasting rain in the seventh lunar month mưa nhiều,"rainy, have a lot of rain, rain a lot" mưa như trút nước,it’s raining cats and dogs mưa nắng,weather conditions mưa phùn,"drizzling rain, mild drizzle" mưa rào,"to rain hard; downpour, shower" mưa rươi,late autumn local rain mưa tuyết,it is snowing mưa đá,"hail, it is hailing, it hails" mưng,"turn into an abscess, gather" mưng mủ,"to fester, suppurate, gather" mưu,"scheme, plot, conspiracy, strategy, ruse, plan" mưu chước,"trick, device, expedient" mưu cơ,"suitable stratagem, timely trick" mưu cầu,"see to, seek" mưu hại,"attempt (to harm), loss" mưu kế,"scheme, plan, device" mưu lược,plan and strategy mưu lợi,"to look for profit, gain" mưu mánh,"plot, ruse" mưu mô,"design, scheme, plot" mưu mô xảo quyệt,cunning designs mưu mẹo,"deceptive trick, confidence trick" mưu phản,"design to betray, plot treason" mưu sinh,to make a living mưu sát,"to make an attempt (on someone’s life), attempted assassination" mưu sĩ,"strategist-adviser, adviser, mastermind" mưu sự,"to see to (something), make careful arrangements for" mưu toan,"plot, scheme, conspiracy" mưu trí,clever and resourceful mind mưu tính,premeditate mưu đồ,"plan, ruse" mưu đồ cướp,attempted robbery mươi,"ten (in 20, 30, 40, etc.)" mương,ditch mương máng,trenches for irrigation mương phai,"ditches; irrigation, drainage" mướn,"to hire, rent" mướn khách sạn,to get a hotel room mướn nhà,to rent a house mướp,"loopah, luffa" mướp hương,"fiber melon, vegetable sponge, gourd loofah" mướp đắng,"balsam-apple, la-kwa" mướt,"sweat profusely, perspire abundantly" mười,ten mười ba,thirteen mười bảy,seventeen mười bốn,fourteen mười bốn tây,the 14th (date on western calendar) mười chín,nineteen mười giờ,ten o’clock mười hai,"twelve, a dozen" mười hai giờ,12:00 mười hai giờ rưỡi,12:30 mười lăm,fifteen mười mươi,"absolutely certain, quite right, quite so, quite true" mười mấy,ump-teen (number between 10 and 20) mười mấy năm,between 10 and 20 years mười mốt,eleven mười ngày sau,10 days later mười năm trôi qua kể từ khi,ten years had passed since mười phút,ten minutes mười phút đồng hồ,ten minutes mười sáu,sixteen mười tám,eighteen mười điều răn,the ten commandments mường,mountain village mường tượng,"remember vaguely, imagine, picture, fancy" mưỡu,verse written in the six-eight-word distich meter introducing a song mượn,to borrow mượn cớ,"use as pretext, pretext" mượn gió bẻ măng,fish in troubled waters mượn tiếng,"under the pretence of, under the pretence that" mượn tiền,to borrow money mượn đầu heo nấu cháo,to use borrowed property for one’s own gain mượt,glossy mượt mà,velvety mạ bạc,silver plated mạ vàng,"gilded, gold-plated, gold-covered; to gild" mạ điện,to electroplate mạc,"(1) lost, astray; (2) screen, curtain" mạch,circuit; pulse mạch in,printed circuit mạch lươn,mange mạch lạc,clearly mạch máu,blood vessel mạch nha,malt mạch nước,the course of a stream mạch nối,circuit mạch rẽ,"derived circuit, shunt" mạch tích hợp,integrated circuit mạch văn,literary style mạch ăng ten,antenna circuit mạch điện,electric circuit mạch đo đếm,measuring circuit mạch đập,pulse mại,to sell mại bản,comprador mại quyền,influence peddling mại quốc cầu vinh,to sell one’s country to seek honors mạn,"area, region, side (of a boat)" mạn ngược,"high region, mountain area" mạn phép,"permission, leave" mạn thượng,insolent to one’s superiors mạn tính,chronic mạn đàm,"to talk, converse, discuss informally" mạng,network; life mạng petri,petri network mạng bạc,bad destiny mạng cục bộ,local area network mạng di động,mobile network mạng lưới,network mạng lưới giao liên,internet mạng lưới giao liên toàn cầu,world wide web (www) mạng lưới gián điệp,intelligence network mạng lưới toàn cầu,"global network, internet" mạng lưới viễn thông,telecommunications network mạng lưới vùng,"local area network, lan" mạng lưới điện toán,computer network mạng lưới điện toán thế giới,internet mạng máy tính,computer network mạng mỡ,"body’s side, flank" mạng nhện,spider web mạng nhện toàn cầu,world wide web mạng sườn,side mạng sống,"person, people" mạng toàn cục,"wide area network, wan" mạng xã hội,"social media, social network" mạng điện thoại,telephone network mạng điện thoại cố định,"fixed (terrestrial, land) telephone network" mạnh,"strong, healthy, well, robust" mạnh ai nấy chạy,every man for himself mạnh bạo,"audacious, daring, brave, courageous" mạnh chân khỏe tay,physically strong mạnh cánh,"know influential person, have powerful connections" mạnh dạn,"bold, forcible" mạnh giỏi,"to be in good health, enjoy good health" mạnh khỏe,"to be well, healthy" mạnh mẽ,"strong, powerful, vigorous" mạnh nhất,strongest mạnh tay,"with a heavy hand, severely" mạnh thường quân,"patron, maecenas, sponsor" mạnh được yếu thua,the survival of the fittest mạo,"counterfeit, misappropriate" mạo danh,"assume another person’s name, take a false name, be an impostor" mạo hiểm,"to be adventurous, venture, risk, brave danger" mạo muội,"bold, blind, awkward; to presume, venture" mạo nhận,to assume falsely mạo từ,article mạo xưng,self-styled mạt chược,mah-jongg mạt cưa,sawdust mạt diệp,the end of an era mạt giũa,filings mạt hạng,"lowest, worst, the lowest grade, the worst kind, the lowest class" mạt lộ,"end of the road, a hopeless or desperate situation" mạt nghệ,base occupation mạt phục,the last period mạt sát,"to disparage, criticize too severely" mạt thế,era of decadence mạt vận,"ill lick, bad luck" mạt đời,"the end of one’s life; ruined, in failure" mả cha,damn it! mả mẹ,damn it! mải,"absorbed (in a task), engrossed (in something)" mải miết,to busy oneself with mải mê,"to be absorbed, engrossed (in something)" mảng vui,indulge in pleasure mảnh,"(1) piece, fragment, part, scrap; (2) [cl for furniture]" mảnh bát,broken piece of a bowl mảnh cộng,"a kind of grass, its leaves may be used to wrap cakes" mảnh dẻ,"thin, slender, slim" mảnh khảnh,"fragile, frail, slender, thin, slim" mảnh mai,slim mảnh nhỏ,"small piece, fragment" mảnh vỡ,debris mảnh vụn,"fragment, debris" mảnh đạn,piece of shrapnel mảnh đất,piece of land mảy,"a little, some" mảy may,"tiny bit, little bit" mấp ma mấp mô,"(of road) uneven, rough" mấp máy,to move lightly and quickly mấp mé,nearly reach mấp mô,uneven (ground) mất,"(1) to die, pass away, vanish; (2) to lose, spend, take (money, time)" mất bao nhiêu thì giờ,how long does it take mất biệt,to disappear mất chức,to lose an office mất cân đối,to lose one’s balance mất còn,survival mất công,wasted effort; to waste effort on something mất công toi,to waste one’s ammunition mất cướp,be a victim of a pillage mất cả tháng,to spend an entire month mất cắp,stolen mất dạy,"ill-bred, unmannerly" mất giá,"to be debased, devalue, depreciate" mất giống,"be without off spring, heirless" mất gốc,to forget one’s origin mất hút,"to lose sight of somebody, leave no trace, disappear" mất hết,to lose completely mất hết giá trị,"to lose all value, worth" mất hết một tháng,"to take an entire month, cause one to lose an entire month" mất hết tài sản,"to lose all of one’s belongings, all of one’s possessions" mất hết tín nhiệm,"to lose all trust, confidence" mất hồn,"thunderstruck, bewildered" mất khoảng,to take approximately mất kinh,amenorrhea mất kiên nhẫn,to lose one’s patience mất lòng,"to be offended, hurt; to offend, anger, insult" mất mát,loss; to lose mất máu,to lose blood mất mùa,to have a poor crop mất mạng,to lose one’s life mất mặt,to lose face; shameful mất mối hàng,to lose customers mất một tiếng đồng hồ,to take (or waste) an hour mất một tuần,to take a week mất ngôi,to lose the throne mất ngủ,"lack of sleep, insomnia" mất nhiều ngày,to take a few days mất nước,to lose one’s country; dehydration mất nết,"ill-mannered, badly behaved, spoiled, naughty" mất quyền công dân,to lose one’s citizenship mất răng,to lose a tooth mất sức,"to lose one’s health, lose strength, lose one’s ability (to do something)" mất sự kính trọng,to lose someone’s respect mất thì giờ,to waste time mất thăng,to lose one’s balance mất thăng bằng,to lose one’s balance mất tinh thần,"to lose heart, be in low spirits, be demoralized" mất tiếng,"to lose one’s voice, be aphonic; to get a bad name or reputation, be brought into discredit, fall into disrepute" mất tiền,to lose money mất toi,"to lose, waste" mất trinh,to lose one’s virginity mất trí,to lose one’s reason mất trắng,"complete loss, dead loss; completely" mất trộm,to be victim of a burglary mất tích,"vanish, disappear; missing" mất tăm,"to disappear, vanish" mất việc,to lose one’s job mất vía,"to be seized with panic or terror, be overcome by fear" mất ăn,(1) to lose one’s appetite; (2) to lose one’s profits mất đất nước,to lose one’s country mất đối xứng điện áp,voltage dissymmetry mất độ hai ngày,to take about 2 days mấu,"notch, tooth" mấu chốt,"key, clue" mấy,"how much, how many, what, how?; several, some, a few; and, with" mấy ai,only a few people mấy bước,a few steps mấy bữa rầy,these (last) few days mấy chuyện đó,those things mấy cháu,how many children? mấy chốc,"it will not be long, soon, momentarily" mấy chỗ,a few places mấy chục,"several dozen, several tens of" mấy chục ngàn,(several) tens of thousands mấy chục năm,several decades mấy cái,"a few items, a few times" mấy giờ,how many hours?; what time? mấy giờ mặt trời mọc,what time does the sun rise mấy giờ rồi,what time is it mấy giờ?,what time? mấy hàng,"a few, several" mấy hôm nay,"the last few days, the past few days" mấy hôm sau,a few days later mấy hơi,"have little strength, have not enough strength, one can endure it no longer" mấy khi,"rarely, seldom, infrequently" mấy lúc,a few times mấy lần,"a few times, several times" mấy lần nữa,a few more times mấy mươi,not worth much mấy ngàn,several thousand mấy ngày,how many days mấy ngày hôm nay,these last few days mấy ngày sau,a few days later mấy ngày thuyền,several days by boat mấy năm,a few years mấy năm nữa,a few more years mấy nỗi,"not long, soon" mấy phút,a few minutes mấy phút đồng hồ,a few minutes mấy tháng,a few months mấy tháng sau,a few months later mấy thằng,"guys, young men" mấy thằng đi ăn cướp vặt,petty thief mấy thế kỷ trước,"a few centuries before, earlier" mấy trăm,several hundred mấy trăm thước,several hundred yards mấy tuần,a few weeks mấy tuần lễ,"a few weeks, several weeks" mấy tuần nay,these last few weeks mấy tuần này,"these past few leeks, the last few weeks" mấy tuần rồi mới thấy ông,"i haven’t seen you for a few weeks, it’s been a few weeks since i’ve seen you" mấy tây,what date? mấy ông,you (gentlemen) mấy đô một giờ,a few dollars an hour mấy đứa,how many people mấy đứa cháu,grandchildren mầm bệnh,germ mầm mống,"germ, seed, cause (of something bad)" mầm mống hận thù,seed of hostility mầm non,hope mần tuồng,"to act or play the fool, make a fool of oneself" mầu,"secondary crop; wonder, working, miraculous" mầu da cam,orange (color) mầu nhiệm,"magic, wonder working, miraculous" mầu sắc,color mầu trắng,white mầu xám,gray (colored) mầy,you (used with an inferior) mẩn,rash mẩu,"piece, bit" mẩy,"body; well rounded, (of women) plump, buxom" mẫ âm,vowel mẫ âm trước cao,high front vowel mẫ âm trước thấp,low front vowel mẫ âm trước trung,middle front vowel mẫm,"plump, chubby" mẫn cán,"diligent, painstaking" mẫn cảm,sensitive mẫn nhuệ,keen mẫn tiệp,"diligent, quick-witted, smart, sharp" mẫn tuệ,intelligent and quick-witted mẫu,"(1) hectare (c. 3600 sq. meters); (2) model, pattern, sample, form, specimen" mẫu giáo,"motherly instruction, nursery, kindergarten" mẫu hiệu,alma mater mẫu hậu,queen mother mẫu hệ,"matriarchy, matriarchal" mẫu máu,blood sample mẫu mã,"mode, model, style" mẫu mực,"model, example, paragon, epitome" mẫu nghiệm,(statistical) sample mẫu nghiệm thăm dò ý kiếm,survey sample mẫu quyền,matriarchy mẫu quốc,"motherland, mother country" mẫu số,denominator mẫu số chung,common denominator mẫu ta,vietnamese mow (3600 square meters) mẫu thân,mother mẫu tây,"hectare (10,000 square meters)" mẫu tử,mother and child mẫu tự,"alphabet, syllabary" mẫu tự la tinh,latin alphabet mẫu vật,"sample, specimen" mẫu âm,vowel mẫu âm giữa cao,mid-high vowel mẫu đơn,(1) application form; (2) peony mẫu đất,soil sample mận,plum-tree mận rừng,bullage mập,"(1) fat, plump, chubby; (2) shark" mập mạp,"corpulent, portly, fat, chubby" mập mờ,"vague, loose, dim, faint, foggy, unclear, ambiguous" mập ú,"chubby, fat" mật,"(1) honey, molasses; (2) gall, bile; (3) secret, confidential, classified; (4) dense, thick, close, intimate" mật báo,to report secretly; confidential report mật chỉ,secret edict mật danh,code name mật dụ,"secret decree, secret order, confidential order" mật gấu,bear gall mật hiệu,password mật hoa,nectar mật khu,secret zone mật khẩu,"password, countersign" mật kế,"secret scheme, secret plan" mật lệnh,secret order mật mã,"code, cipher, cryptography, encryption, password" mật mía,molasses mật ngữ,password mật ong,honey mật thiết,"close, intimate, near" mật thám,"gumshoe, secret agent" mật thư,secret letter mật vụ,"secret service, agency" mật đàm,"confidential talks, secret talks" mật độ,density mật độ lưu thông,traffic density mật ước,"secret agreement, secret treaty" mậu,5th cycle of the twelve years of the chinese zodiac mậu dịch,"to trade, deal; trade, commerce" mậu dịch quốc doanh,"state-run trade, state trade" mậu dịch quốc tế,international trade mậu dịch song phương,bilateral trade mậu dịch tự do,free trade mắc,"(1) to be expensive; (2) to be caught (in a trap, disaster), hang on a peg" mắc bẫy,"to be trapped, ensnared" mắc bận,"busy, occupied, engaged" mắc bệnh,"to be sick, become ill" mắc bệnh tâm thần,mentally ill; mental illness mắc bịnh,"to fall ill, become sick" mắc câu,to be hooked mắc cạn,"to run aground, go aground" mắc cỡ,"ashamed, shy, embarrassed" mắc cửi,crisscross mắc dịch,"plague-ridden; silly, fool" mắc kẹt,"to be caught, cornered" mắc lận,"to be duped, deceived, fooled" mắc lỡm,to be duped mắc lừa,"to be duped, deceived" mắc màn,to hang a mosquito net mắc míu,"difficulty, impediment" mắc mưu,to be trapped by a ruse mắc mướu,to be trapped by a ruse mắc mớ,to concern mắc mứu,"intricate, complex, complicated" mắc nghiên,"to be blocked, stopped" mắc nạn,to run into an accident mắc nợ,to be in debt mắc nợ ngập đầu,to be in debt over one’s head mắc phải,"to acquire, contract, catch" mắc quá,"is too expensive, is very expensive" mắc tiền,expensive mắc tật,to pick up a bad habit mắc việc,busy mắc xương,to choke on a bone mắc áo,"peg, coat hanger, coat rack" mắc đái,"to have to pee, have to urinate, have to take a leak" mắc ơn,to be morally indebted to mắc ỉa,"to have to defecate, have to take a shit" mắm,salted fish mắm nêm,"a type of fish sauce, made from small fish or small shrimps" mắm ruốc,shrimp paste mắm tôm,shrimp paste mắn,"fecund, prolific" mắng,"to scold, reproach, reprove" mắng chửi,"to heap insults on somebody, scold and curse, vituperate" mắng nhiếc,"to heap insults on somebody, vituperate" mắt,eye mắt bão,the eye of a hurricane mắt cá,ankle mắt cú mèo,peevish eyes mắt hao mí,eyelid with two folds (considered attractive) mắt hoe cá chày,red-eyed (from crying) mắt hột,trachoma mắt kính,"glasses, eyeglasses, spectacles, specs, goggles" mắt lươn,to have small eyes mắt lờ đờ,glassy eyes mắt mũi,lose one’s sight mắt mỏi,lazy eye mắt một mí,eyelid with a single fold (considered less attractive) mắt ngứa,itchy eye mắt nhèm những dử,to have mucous eyes mắt nhắm mắt mở,befuddled mắt nâu,dark eyes mắt thô lố,protruding eyes mắt trắng dã,ungrateful mắt xanh,green eyes; beautiful eyes (of a girl) mắt xích,link (of a chain) mắt xếch,slanting eyes mắt đẫm lệ,"teary-eyed, crying" mắt đỏ,red eye mắt ốc nhồi,"bulging eyes, protruding eyes, goggle eyes" mằn mặn,salty mặc,"to leave alone, not care for, ignore; to wear, put on" mặc ai,whoever khăn vuông : kerchief. mặc cả,"to bargain, haggle, negotiate" mặc cảm,(psychological) complex mặc dù,"though, although" mặc dù nhiều trở ngại,despite many obstacles mặc dù thế,"despite, nevertheless" mặc dầu,"although, though, despite" mặc khách,"man of letters, writer" mặc kệ,"not to bother about ~, not to pay attention to ~, take" mặc lòng,"whatever you like, at one’s wish, in accordance with one’s desire" mặc nhiên,"implicit, tacit" mặc niệm,to meditate on a dead person mặc quần dài,"to put on, wear long pants" mặc quần áo,"to get dressed, put on clothes" mặc sức,"without restraint, freely" mặc tình,as one pleases mặc tưởng,be engaged in deep thought mặc xác,"to leave alone, ignore, not to pay attention to" mặc xú chiêng,to wear a bra mặc áo,to put on clothing mặc áo chống đạn,to wear a bulletproof vest mặc ý,to allow (someone to do something) mặc định,default mặc đồ,to put on clothes mặc đồ lính,to put on a (military) uniform mặc đồ tắm hai mảnh,to wear a bikini mặc đồng phục,to wear a uniform mặn,salty mặn nồng,"warm, heartfelt" mặt,"(1) right; (2) face, surface, dial; (3) side, aspect" mặt bàn nhẵn bóng,a glossy table top mặt bàu bạt,frowning face mặt báo,newspaper page mặt bơ phờ,tired expression (on one’s face) mặt bất lợi,"downside, negative side" mặt bằng,"plane, premises, space" mặt bủng da chì,emaciate mặt chữ,handwriting mặt chữ điền,a square face mặt cân,scale tray mặt cắt,cross section mặt dày,"shameless, brazen" mặt dạn mày dày,"brazen, shameless, thick-skinned" mặt giăng,"moonlight, moon" mặt giời,the sun mặt hàng,"line, good, commodity" mặt hại,"bad side, downside, negative, minus" mặt hồ,surface of the lake mặt hồ phẳng lặng,placid lake mặt khuất,"hidden, dark side (of the moon)" mặt khác,"on the other hand, alternatively" mặt kính,(shop) window mặt lưỡi cày,"surface of the plow-share, hatched-faced" mặt lợi,"good side, good point, advantage, plus" mặt mo,"shameless, brazen" mặt mày,"expression, look, countenance, face, facial expression" mặt mày hầm hầm,to have an upset expression on one’s face mặt mũi,"face, countenance" mặt mũi nhôm nham,to have a smeared face mặt mũi xanh xao,a pale face mặt mẹt,"shameless, brazen face" mặt ngoài,outside (appearance) mặt nước,"the face of the waters, water surface, water level" mặt nạ,mask mặt phải,"right side, heads (of a coin)" mặt phẳng,plane (in geometry) mặt phẳng nghiêng,inclined plane mặt phẳng nằm ngang,horizontal plane mặt rồng,the emperor’s face mặt sắt,face of stone mặt thịt,"block-head, thick-headed" mặt thớt,"brazen-faced, shameless" mặt tiền,front (of the building) mặt tiền của một căn nhà,the front of a building mặt to tai lớn,powerful mặt trái,"back, reverse, wrong side; tails (of a coin)" mặt trái xoan,oval-shaped face mặt trăng,moon mặt trận,"battle, battlefront" mặt trắng bệch ra,a sickly white face mặt trời,sun; solar mặt trời mọc,the sun rises mặt tái,pale face mặt tái mét,pale face mặt vuông chữ điền,square face mặt đường,road surface mặt đường bê tông,concrete surface mặt đất,"the face of the earth, ground; terrestrial" mặt đối mặt,face to face mặt đồng hồ,clock dial mặt đụp!,what a brazen-faced type! mẹ,mother mẹ chồng,"mother of one’s husband, mother-in-law" mẹ con,mother and child mẹ ghẻ,stepmother mẹ già,old mother mẹ kiếp,(exclamation) mẹ kế,"stepparent, stepmother" mẹ mìn,child kidnapper mẹ mốc,old and poor woman mẹ nuôi,"adoptive mother, adoptive parent" mẹ nâng niu con,a mother that takes a loving care of her baby mẹ vợ,"mother of one’s wife, mother-in-law" mẹ đỡ đầu,"godparent, godmother" mẹo,"ruse, expedient, strategy, tactic" mẹp,lie flat on one’s face mẹt,flat winnowing basket mẻ,"(1) haul, catch (of fish); batch; beating, thrashing; (2) fermented rice; (3) chipped, nicked" mẻo,"small part, small piece" mẽ,"appearance, air, outward show" mế,"(dialect) old woman; (dialect) urinate, make water, piss, pee" mếch lòng,"to be offended, take offence" mến,"dear; to like, love, esteem, be fond of" mến mộ,admire mến phục,to love and admire mến thương,love mến tiếc,regret the departure of mến yêu,"love, loving, affectionate" mếo,to grimace mếu,to twist the face mếu máo,to make faces while crying mếu xệch,to pull a wry face mề,gizzard (of poultry) mề gà,"crop, bag, purse" mề đay,"medal; hives, rash" mềm,"soft, tender, flexible" mềm dẻo,"soft, flexible" mềm lòng,"to soften, be emotionally involved" mềm lưng,supplicating attitude mềm môi,"merry, a bit tight, half sloshed (slang)" mềm mại,"soft, flexible, supple, pliant" mềm mỏng,"flexible, compliant, supple" mềm nhũn,"soft, flask" mềm như bún,as soft as butter mềm yếu,"weak, feeble, flabby" mền,blanket mễ,trestle; (as a) cereals mễ cốc,"cereal, grain" mệ,grandmother mệnh,"lot, fate, fortune; life, existence; order, command" mệnh bạc,unhappy fate mệnh chung,"pass a way, decease" mệnh căn,source of life mệnh danh,"to call, name" mệnh danh là,"called, named" mệnh giá,"nominal value, face value" mệnh hệ,"to die, pass away" mệnh lệnh,"order, command, dictate, instructions" mệnh lệnh hành chánh,administration rule mệnh một,happen to die mệnh phụ,lady mệnh số,fate mệnh trời,"god’s will, providence" mệnh đề,clause mệt,"tired, fatigued, weary" mệt lả,"physically exhausted, worn" mệt mõi,"to be very tired, exhausted" mệt mỏi,"tired, weary" mệt nhoài,"tired, worn out, exhausted" mệt nhọc,"tired, exhausted, worn out" mệt quá,to be very tired mệt rũ,"dead tired, bone tired" mệt đừ,tired to death mỉa,"to ridicule, make fun (of)" mỉa mai,"to ridicule; ironic, bitter, sarcastic" mỉm,to smile mỉm cười,to smile mỉm cười tươi như hoa,"to smile broadly, brightly, beam" mị,"flatter, coax, cajole" mị dân,demagogic mịn,"smooth, sleek, silky" mịn màng,"smooth, silky" mịt,"very dark, pitch black" mịt mù,"dim and distant, obscure" mịt mùng,dim and immense mịt mắt,to blindfold mịt mờ,"dark, indistinct, dull, not visible" mọc,"to grow, flourish, rise (moon, e.g.)" mọc lên,"to rise, spring up, pop up" mọc lên như nấm,to shoot up like mushrooms mọc mầm,"bud, sprout" mọc mống,to sprout mọc răng,to teeth; to grow teeth mọi,"all, every" mọi chuyện,everything mọi chuyện thay đổi,"everything changes, everything changed" mọi da đỏ,indian mọi dính líu,"relationship, knowledge" mọi khi,every time mọi người,"every person, everyone, everybody" mọi người ai cũng,"everyone, everybody" mọi người đều,everyone mọi nơi,"everywhere, everyplace" mọi nơi mọi lúc,"anytime, anywhere" mọi phía,"every side, every direction, everywhere" mọi rợ,savage mọi sự tốt đẹp,"all is well, all went well" mọi vật,everything mọn,"tiny, very small, humble" mọng,"succulent; swollen, bursting (with a liquid)" mọt,"wood-borer, wood eater" mọt cơm,"useless youth, parasite" mọt dân,extortionist mọt già,veteran extortionist of a district chief mọt gỗ,"sowbug, termite, woodworm" mọt sách,"bookworm, bookish person" mọt xác,to rot mỏ,"mine, quarry; mouth, beak, bill, spout" mỏ bạc,silver mine mỏ cặp,vice mỏ dầu,oil well mỏ dầu ngoài khơi,offshore oil well mỏ khoét,person who eats often mỏ lết,"monkey-wrench, adjustable wrench" mỏ lộ thiên,open-cast mine mỏ neo,anchor mỏ nhác,snipe (bird) mỏ nhát,snipe (bird) mỏ than,coal mine mỏ thiếc,tin mine mỏ vàng,gold mine mỏ vịt,speculum mỏ ác,"end of the sternum; fontanel, pit of the stomach" mỏi,"weary, tired" mỏi mòn,to wait in desperation mỏi mắt,for a very long time mỏi mệt,"tired, weary" mỏi nhừ,"quite exhausted, dead tired, tired out" mỏm,"cape, tip, top, peak; muzzle, snout" mỏm chó,"muzzle, snout (of a dog)" mỏm đá lởm chởm,a rugged rock-top mỏng,"thin, slender, slim" mỏng dính,"very thin, flimsy" mỏng manh,"very thin, frail, fragile" mỏng môi,"table-telling, tale-bearing" mỏng mảnh,fragile mỏng nhẹ,thin and light mỏng tai,eavesdropping mỏng tang,very thin and light mỏng tanh,very thin mố,abutment (of a bridge) mốc,"(1) moldy, musty, mildewed; mildew, mold; (2) landmark, boundary" mốc meo,moldy mốc thếch,moldy mốc xì,"nothing, not a thing" mối,"(1) termite, white ant; (2) house lizard; (3) end (of entangled thread or string), beginning (of an involved story); [cl for feelings, tensions, relationships], cause for (hope, worry, danger), customer, passenger; (4) liaison, go-between" mối căng thẳng,tension mối giềng,rule of conduct to be followed mối hàng,"customer, patron" mối họa,cause of misfortune mối liên hệ,relationship mối lo,"care, worry, concern" mối lo lắng,"concern, worry" mối lái,"middleman, go-between" mối manh,"cause, origin" mối quan tâm,concern mối tình,love mối tình đầu,first love mối đe dọa,"threat, menace" mối đe dọa cho sự tồn tại,a threat to the existence mống,"partial rainbow, primary rainbow; it will shine, white rainbow, it will" mống mắt,iris mốt,"mode, style, fashion; one (in compound numbers); day after tomorrow" mồ,"(1) grave, tomb" mồ côi,to be orphaned mồ côi cha,fatherless mồ côi mẹ,motherless mồ hóng,soot mồ hôi,"sweat, perspiration" mồ hôi như tắm,soaked with perspiration mồ hôi toát ra,sweat pours out mồ hôi trộm,"cold perspiration, night sweat" mồ hôi ướt đẫm,soaked in sweat mồ ma,(some dead person’s) lifetime mồ mả,"grave, tomb" mồi,"(1) bait, lure, decoy; (2) to light (fire); (3) turtle" mồi chài,"to entice, decoy" mồi lại,reboot mồi lửa,"to light, light a fire" mồi lửa thuốc lá,to light a cigarette mồi lửa điếu thuốc,to light a cigarette mồi một điếu thuốc,to light a cigarette mồi thuốc,to light a cigarette mồi điếu thuốc,to light a cigarette mồm,mouth mồm miệng,"mouth, tongue" mồm mép,"tongue, gift of the gad" mồm rêu rao,to pay lip service mồng,(prefix for 1st ten days of month) mồng mười tháng giêng,the tenth of january mồng một,the first mồng tơi,malabar nightshade mổ,"to operate, cut up, perform surgery, dissect" mổ cò,type very slowly with two fingers mổ tim,heart surgery mổ xác,make a autopsy mổ xẻ,"to dissect, operate (on), anatomize, break down" mổng,blind fortune-teller’s guide mỗ,"i, me" mỗi,"each, every" mỗi buổi sáng,every morning mỗi bận,each time mỗi chiều,every evening "mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh",there is black sheep in every flock mỗi giây,"each second, per second" mỗi khi,every time mỗi lúc,"each time, every time" mỗi lần,each time mỗi lần ngã là một lần bớt dại,experience is the best teacher mỗi một,"each alone, each one, by oneself" mỗi một lần,each time mỗi ngày,"each day, everyday" mỗi ngày một nhiều,more every day mỗi người,each person mỗi người chúng ta,"all, each, every one of us" mỗi người chúng tôi,each of us mỗi người một phách,everyone has it his own way mỗi người trong chúng ta,everyone of us mỗi năm,"each year, every year" mỗi sáu tháng một lần,once every six months mỗi tháng,"each, every month" mỗi tuần,"every, each week" mỗi tội,nonetheless mỗi đêm,"every evening, every night" mỗi đứa,"every person, every one" mộ,"(1) grave, tomb; (2) to love, admire, be fond of, be a follower of; (3) to recruit (soliders)" mộ bia,"tombstone, gravestone" mộ binh,to recruit soldiers mộ chí,"tombstone, headstone" mộ danh,"honor the fame of, be a great admirer of" mộ phần,"tomb, grave" mộ đạo,devout mộ địa,graveyard mộc,"stamp, seal; unlacquered, unvarnished, unbleached" mộc bản,wood-block mộc bản tranh dân gian,the wood-blocks of folk woodcuts mộc dục,clean joss statues mộc già,cangue mộc hương,medicinal wood mộc học,dendrology mộc lan,magnolia mộc mạc,"plain, simple, unaffected, natural" mộc nhĩ,jew’s ear mộc thạch,wood and stone mộc tinh,jupiter mộc tặc,horsetail mộng,(1) dream; (2) sprout; (3) film; (4) fat mộng du,to sleepwalk mộng hồn,imagination mộng mơ,dream mộng mị,dreamlike mộng tinh,"nocturnal emission, wet dream" mộng triệu,omen seen in a dream mộng tưởng,dream mộng ảo,"vision, illusion; visionary, unreal" một,"one; a, an" một mỹ kim ăn 70 đồng,one u.s. dollar costs 70 dong một bao gạo,a bag of rice một bao thuốc lá,a pack of cigarettes một buổi chiều,an afternoon một bài học,a lesson một bánh xà phòng,"a bar, cake of soap" một bát cơm,a bowl(ful) of rice một bãi cát,beach một bên,one side một bó hoa,a bouquet (of flowers) một bóng người,"shadow of a person, outline of a person" một bước,a step một bước tiến,a step forward một bạt tai,"slip, hit on someone’s ear" một bản hiệp ước,a treaty một bản tin chính thức,"an official report, statement" một bản đàn,a piece of music một bất ngờ,"a surprise, something unexpected" một bầu không khí thân thiện,a friendly atmosphere một bậc vĩ nhân,a great man một bề tôi trung thành,a loyal subject một bọn,"crowd, group, gang" một bộ râu,a beard một bức ảnh,"a picture, image" một bữa ăn,a meal một chai huýt ky,a bottle of whisky một chiến dịch chống rượu,an anti-alcohol program một chiều,"one-way, direct current" một chuyên viên,"expert, specialist" một chuyện,"a thing, an issue, something" một chuyện khác,something else một chuyện lạ,"something strange, funny story" một chuyện lạ lùng,"strange story, strange situation" một chuyện như vậy,something like this một chuyện quan trọng,something important một chuyện rất dễ làm,something very easy to do một chuyện rất quan trọng,"something very important, a very important matter" một chuyện sinh tử,a matter of life or death một chùm nho,a bunch of grapes một chút,"a little, a tiny bit, a short while, moment, instant" một chút an ủi,a grain of comfort một chút nữa,a little more một chút thì giờ,"a moment, a little bit of time" một chút thời giờ,a little bit of time một chút xíu,"a little, a tiny bit" một chút xíu nữa thôi về,just one more little thing about ~ một chạp,"the eleventh and the twelfth lunar months, the end of the year" một chặp,a little while một chặp sau,a little white later một chốc,an instant một chỗ,"a place, one location" một chục,(a group of) ten một con người,a person một con người giản dị,"a simple, unaffected person" một con người khác,a different (kind of) person một con đường khác,"another way, another path" một cuốn sách,a book một cuốn sách khá dày,a very thick book một cuộc nói chuyện qua điện thoại,a telephone conversation một cuộc tấn công quân sự,a military attack một cách,"in a ~ manner, ~ly" một cách an toàn,"safely, securely" một cách bất hợp pháp,"illegally, in an illegal manner" một cách bất ngờ,unexpectedly một cách chuyên nghiệp,professionally một cách có hệ thống,systematically một cách có tổ chức,"planned, premeditated" một cách dịu dàng,gracefully một cách hợp pháp,"legally, legitimately" một cách hữu hiệu,efficiently một cách khác thường,"in an unusual, extraordinary way" một cách không kiên nhẫn,impatiently một cách liên tục,continuously một cách lâu bền,in a long-term manner một cách lịch sự,politely một cách nhanh chóng,quickly một cách nhoan ngoãn,"nicely, obligingly" một cách thành thạo,expertly một cách thức,"manner, way, form, pattern" một cách đàng hoàng,"nicely, properly" một cách đáng kể,considerably một cái,"once, one time, one thing" một cái gì,something một cái gì đó,something một cái gậy bây dai,a stick that long một cái gọi là,a thing called một cái lỗ,a hole một cái lỗ sâu hoắm,a very deep hole một cái máy,machine một cái mới,a new one một cái nhìn,"vision, a way of looking at sth" một cái nữa,"one more, once more" một cái thây ma,a corpse một cái thú,"pleasure, delight" một câu,"phrase, sentence" một câu chuyện,"story, tale" một câu hỏi,a question một câu nói,"phrase, sentence, statement, utterance" một cây súng,a gun một công ty vốn 100% của ngoại quốc,a 100% foreign-owned company một công đôi việc,kill two birds with one stone một cú phôn,a phone call một cú điện thoại,a telephone call một cơn hen,asthma attack một cảm giác,a feeling một cảnh tượng hãi hùng,a terrible scene một cảnh tượng kỳ dị,a strange sight một cặp,a couple một cặp dò dài,a pair of long legs một cặp mắt,(a pair of) eyes một cỗ bài,deck of (playing) cards một dân tộc đầy sức sống,a powerful nation một dạo,"for a time, for some time" một dạo nghị định,"an order, decree" một dấu hiệu tốt,a good sign một gia đình quý tộc,an aristocratic family một giò nữa,one more hour một giọt máu đào hơn ao nước lã,blood is thicker than water một giờ,"one o’clock, one hour" một giờ rưỡi,"1:30, one thirty" một gương mẫu cho những người khác,"an example, model for other people" một hai,"one or two, a few" một hai bận,once or twice một hiện tượng tương đối hiếm hoi,a relatively rare phenomenon một hiệp là xong,"to be done in one trip, one pass" một hôm,one day một hơi,"in a row, at a stretch" một khi,once một kho vàng không bằng một nang chữ,knowledge is power một két bia,a case of beer một kẻ,"guy, person" một kẻ giết mướn,"killer, assassin" một kế,a plan một kế hoạch,a plan một loạt,a series một loạt bom,a series of bombs một loạt vấn đề,a series of problems một luật sư,lawyer một ly cà phê,a cup of coffee một lát,"(for a) moment, short while" một lát sau,a little later một lèo,"at a stretch, at one sitting" một lòng,whole-heartedly một lúc,"(for a) moment, instant, short while" một lúc lâu,a long moment một lúc sau,a moment later một lý do,"one reason, a reason" một lý do khác,another reason một lý do khác là,another reason is một lượt,"at once, at the same time" một lần,"once, at the same time, simultaneously" một lần cho xong,once and for all một lần chót,"a final time, one last time" một lần cuối cùng,one last time một lần khác,"another time, on another occasion" một lần nữa,"once again, one more time" một lỗ người chui lọt,a hole big enough for a person to fit through một lớp tuyết,a layer of snow một lời,a word một lời hứa,a promise một lời khuyên,"a piece of advice, a word of advice" "một lời nói, một đọi máu",promise is debt một lời xin lỗi suông,an empty apology một mai,"one day, one of these days" một miếng đất nhỏ,a small piece of land "một miệng thì kín, chín miệng thì hở","when three know, all know it" một mình,"alone, by oneself, solitary, single-handed, solo, on one’s own" một mạch,"at one go, at one stretch, at a one sitting" một mất một còn,"all-out struggle, life-and-death struggle" một mắt xích bung làm đứt tung dây xích,"one link broken, the whole chain is broken" một mặt,on the one hand một mặt hơn mười gói,a bird in the hand is worth two in the bush một mặt quan trọng,"an important aspect, part" một mặt ~ một mặt khác ~,on one hand ~ on the other hand ~ một mẻ,be in for một mẻ sợ,a scare một mẻ trộm,"a theft, a burglary" một mối đe dọa về quân sự,a military threat một mớ,"a lot, a bunch, a set, a group" một mớ hỗn tạp,"mish-mash, hodge-podge" một mớ thì giờ,"a lot of time, a bunch of time" một mớ vỏ xe,a set of (automobile) tires một mực,"to persist, insist; steadfastly, persistently" một nghề khác,a different occupation một nguồn đầu tư an toàn,a safe investment một ngài da đen,a black gentleman một ngày,a day một ngày kia,one day một ngày lao động,"work day, working day" một ngày một tăng thêm,increase day by day một ngày như ngày hôm nay,a day like today một ngày nào đó,someday một ngày nữa,one more day một ngày qua đi,"a day passes, a day goes by" một ngày sau khi,a day after (something) một ngày trước đó,"one day before, a day earlier" một ngôi nhà nhỏ ấm cúng,a snug little house một người,a person một người mỹ,an american một người bạn,a friend một người bạn cũ,an old friend một người con gái,"a girl, a woman" một người cảnh sát,a policeman một người khác,another person một người lạ,a stranger một người thứ ba,"someone else, a third party" một người tình nghi,a suspect (in a crime) một người tị nạn,a refugee một người tị nạn chánh trị,political refugee một người vô sự,a person without a care (in the world) một người vợ,a wife một người đàn bà,a woman một người đàn ông,"a man, a male person" một người đồng hương,"a (fellow) countryman, compatriot" một người đồng minh,an ally một nhân vật rất quan trọng,"very important personality, vip" một nhóm dân chài,a group of fishermen một nhóm người,a group of people một năm,"a year, per year" một năm sau,one year later một nơi khác,"another place, a different place" một nơi lạ,a strange place một nạm gạo,a handful of rice một nắm gạo,a handful of rice một nọn gạo,a handful of rice một nố nợ,"a sum owed, a debt" một nụ hôn,a kiss một nửa,one half một nửa số,one half một phen,once một phái đoàn dẫn đầu bởi tướng x,a delegation lead by general x một phát,"a shot, a sudden event" một phút,one minute một phút đồng hồ,one minute một phần ba,one-third một phần mười,one tenth một phần tư,one-fourth một quân lực hùng mạnh,a strong military một rắc rối,complication một sáng,one morning một sản phẩm của tưởng tượng,a product of one’s imagination một số,"a number (of), certain, several, some" một số các,a number of một số giới chức đã chống lại dự án này,a number of authorities resisted this plan một số khác,a number of others một số lớn trong số người bị bắt,many of those arrested một số người,a number of people một số người cho là,some people believe (or say) that ~ một số người e rằng,a number of people fear that một số tiền,some (amount of) money một số tiền không lồ,a large sum of money một số tiền lớn,"a large amount of money, a lot of money" một số ít,a small number một số ít người,a small number of people một sỗ bài,"a set, deck of cards" một sớm một chiều,overnight một sợi dây kim khí,a piece of wire "một sự bất tín, vạn sự không tin",a liar is not believed when he speaks the truth một sự kiện lịch sử,a historical event một sự thật không thể chối cãi,"an undeniable, irrefutable truth" một thiên tài vừa nảy nở,a budding genius một thoáng sao,a (little) while later một tháng,"one month, per month" một tháng lương,"a month’s pay, a month’s wages" một tháng sau,one month later một thí dụ nữa là,another example is một thí dụ điển hình,a typical example một thôi,"a time, period of time" một thất bại nặng,a heavy defeat một thất bại nặng nề,heavy defeat một thắng lợi đối với việt nam,a victory for vietnam một thằng,"guy, fellow" một thằng cáo già,a clever guy một thằng khốn nạn,"bastard, miserable person" một thằng ngu,stupid person một thằng to con,a big guy một thằng tị nạn,a refugee một thằng vũ phu đánh vợ,wife beater một thằng ăn cướp,robber một thể,"at the same time, on the same occasion" một thời,"at one time, previously, once" một thời gian,"a period of time, a while" một thời gian ngắn,a short period of time một thời gian ngắn nhiều,in a short period of time một thời gian ngắn sau khi,"a short time thereafter, shortly afterwards" một thời gian ngắn trước khi,a short time before một thời vàng son,"golden age, heyday" một thời đại mới,"a new age, era" một thứ,(1) a guy; (2) a kind of một thứ bạn,a friend một thứ gì còn sống,something alive một thứ nghệ thuật,an art một thứ người ngoài,outsider một thực tế không vui,"an unpleasant, unhappy reality" một tia hy vọng,a ray of hope một tiếng,"a sound, a noise" một tiếng bịch,a thud một tiếng chửi thề,a curse một tiếng điếc tai,"an ear-shattering, deafening noise" một triệu,(1) one million; (2) omen; (3) to recall một trong,one of một trong hai,one of two một trong hai việc,one of two things một trong những,"one of several, one of many, some; one of these" một trong những chương trình,"one of many projects, programs, plans" một trong số các,one of a number of; one among một trong số rất ít,one of a small number of một truyện dài,a long story một trăm,one hundred một trăm lẽ một,101 một trăm ngà,one hundred thousand một trăm phần trăm,one hundred percent một trận thừa sống thiếu chết,life-or-death battle một tuần,one week một tuần lễ,one week một tuần lễ lao động,"a week’s work, labor" một tuần nữa,one more week một tuần sau,a week later một tuổi rưỡi,a year and a half old một tác nhân gây ra tai nạn,a factor in the accident một tách cà phê,a cup of coffee một tách cà phê nữa,another cup of coffee một tí,"a little, a bit" một tối,"one night, one evening" một tủ sách xếp đặt ngay ngắn,a neatly arranged bookcase một việc,something một việc cần làm ngay,something that needs to be done right away một việc gì,something một việc mà,"something which, something that" một việc nhỏ,something small một vài,"a few, several, some" một vài lần,"a few times, a time or two" một vòng,"once, one time around" một vấn đề rất nhạy cảm đối với trung quốc,a sensitive issue for china một vật gì,"an item, an object" một vật gì đó,some object (or another) một vị anh tài,a man of great talent một vụ rút lui chiến thuật,a tactical withdrawal một xã hội đang thay đổi,a changing society một yếu tố khác là ~,another factor is một ít,"a little bit, a tiny bit, a dash" một ít tiền,a little money một ông thầy đồ nệ cổ,an old-fogy of a chinese scholar một điếu thuốc,a cigarette một điếu thuốc lá,a cigarette một điều,one thing một điều an ủi lớn,a great comfort một điều kiện,"a condition, one condition" một điều nữa,one more thing một điều quan trọng,something important một điều quan trọng nên nhớ là,an important thing to remember is ~ một điều quan trọng nữa là,another important thing is một điều đáng lưu ý là,one thing deserving attention is một điều đáng mừng,something to be happy about một đàn cú,a flock of owls một đám,"group of, crowd of" một đám người,a group of people một đêm,a night một đòn chí tử,a fatal blow một đóa hoa,a flower một đôi,"a few, some" một đôi khi,"sometimes, occasionally" một đạo binh,an army một đảng đàn em,subordinate group một đống,"heap, pile" một đống cát,a pile of sand một đời,one’s life(time) một đứa bé sơ sinh,a newborn (baby) mớ,"(1) to talk in one’s sleep; (2) lot, amount, batch; (3) hundred thousand" mớ cần sa,marijuana stash mới,"new, fresh, recent, first; only then, have just" mới biên lai,to ask for a receipt mới chợt,suddenly mới có một đứa thôi,just one child so far mới cứng,brand-new mới hiểu,to finally understand mới hoàn tất,"just, newly completed" mới làm,new-made mới lúc nãy đây,just a moment ago mới lạ,"extraordinary, unusual, unheard-of, new, fresh" mới mẻ,"new, recent, fresh" mới nguyên,brand-new mới nhom nhem vài câu tiếng nga,to have just a smattering of russian mới nhất,"newest, latest, most recent" mới nở,newborn mới nứt mắt mà đã hút thuốc,to smoke at too young an age mới rồi,"recently, in recent days" "mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới","in most recent days, a new star has been discovered" mới sang đây,"to just arrive, just get here" mới thành lập,"newly founded, newly established" mới tinh,brand-new mới toanh,brand-new mới tính,"reconsider, reevaluate" mới tới,to just arrive mới về,"to just return, just get back" mới xuất hiện,recently published mới đây,"(most) recently, lately" mới đầu,"in the beginning, at first" mới đến,"to just arrive, have just arrived" mới ốm dậy nước da nhợt nhạt,"to look pale, recovering from and illness" mớm,feed from one’s mouth (beak) mớm lời,"to put words into somebody’s mouth, prime somebody about what to say" mớn nước,water-line mớị ~ thôi,"just, only" mờ,"dim, blear, blurred, opaque, blurred" mờ mắt,"blurred, blurry vision" mờ mịt,"dark, dull" mờ mờ,"dim, faint" mờ sáng,"dawn, daybreak" mờ ám,"dubious, suspicious" mờ đục,opaque mờ ảo,"ethereal, vaporous" mời,to invite; please (do sth) mời chào,"to solicit, invite" mời lơi,"to invite for form’s sake, invite perfunctorily" mời mọc,"inviting, enticing" mời ngồi,"please sit down, please have a seat" mời đến khiêu vũ,to invite someone to a ball mờm,coax mở,"to open, start, begin, turn on, set up" mở chốt lựu đạn,to pull the pin on a grenade mở cuộc họp,to open a meeting mở cuộc tấn công,to start an attack mở cuộc điều tra,to open an investigation mở cánh cửa,to open a door mở cờ,be side oneself with joy mở cửa,"to open a door, open business" mở cửa kinh tế,open door economy mở cửa ra,to open a door mở hàng,to make the first purchase in the day (of something) from someone mở hội đàm,to open a conference mở lại đối thoại,"to reopen a conversation, dialog" mở lớn,"to turn up, open wider" mở lời,to start the conversation mở mang,"to develop, expand, enlarge" mở mang bờ cõi,to expand one’s borders mở mang các thành phố,urban development mở mang kinh tế,economic development mở miệng,to open one’s mouth to speak mở màn,"to develop, enlarge, raise the curtain, begin" mở mào,"begin, star, prelude" mở máy,start an engine mở máy lạnh lên,to turn on the air conditioner mở máy xe,to start a car mở mắt,to open eyes to mở mắt ra,to open one’s eyes mở mặt,be better off mở một cuộc thi,to start a competition mở một vòng đàm phán,to open a round of talks mở ngỏ,open mở ngỏ kinh tế,"open, free economy" mở những liên lạc,to open communications mở nút,"to uncork, button, knot" mở nước,to turn on the water mở nắp,to open mở nắp ra,"to open a lid, take off a lid" mở phiên họp,to open a meeting mở ra,"to open; unfold, open out, spread out, unwind, uncoil, unroll, unfurl" mở rộng,"to widen, enlarge, expand, extend; expansion" mở rộng tầm mắt,to widen one’s perspectives mở ti vi,to turn on the tv mở tiệc,"give a banquet, banquet" mở tiệc chiêu đãi,"to give a banquet in honor of somebody, throw a party" mở toang,open (the door) wide mở trương mục,to open an account mở vòi nước,"to turn on a faucet, turn on a tap" mở đường,"initiate, pave the way for, open the road (to something)" mở đường cho,"to open the door to (something), allow (something), make way for (something)" mở đường máu,to make a sortie mở đầu,"to begin, initiate, start, open" mở đầu cuộc chiến tranh,to start a war mởn,to be white as snow mỡ,"grease, fat" mỡ gà,chicken fat colored mỡ lá,pig’s side fat mỡ nó rán nó,stew in one’s own juice mỡ nước,liquid lard mỡ phần,pig’s nape fat mỡ đặc,set grease mợ,"aunt, maternal uncle’s wife" mụ,"hag, old woman" mụ vườn,midwife mục,eye; pasture; section mục hạ vô nhân,"scornful, contemptuous, disdainful, supercilious, self-righteous, self-important" mục kích,"to eye, witness" mục kỉch,"gig-lamps, spec" mục kỉnh,"gig-lamps, specs" mục lục,"(table of) contents, catalog, list" mục nát,"rotten, decayed, corrupt" mục phu,shepherd mục ruỗng,"rotten to the core, thoroughly corrupt" mục súc,"cattle breeding, animal husbandry; grazing animals" mục sư,"pastor, clergyman, priest, minister" mục tiêu,"aim, purpose, object, objective, goal, target" mục tiêu cao cả,"noble goal, purpose, aim" mục tiêu chiến lược,"strategic objective, goal" mục tiêu của trái bom,the target of the bomb mục tiêu quân sự,military objective mục tiêu thường dân,civilian target mục trường,"grazing-ground, grazing-land" mục từ,entry (in a dictionary) mục tử,herdsman mục đích,"aim, objective, goal, purpose, target, mark" mục đích chung,"common goal, objective" mục đích của chuyến công,"the objective, purpose of a trip" mục đích luận,finalism mục đông,herdsman mục đồng,herds-man mụi,"left over (as odds and ends, leavings)" mụn,"acne, pimple, blister, sore, boil" mụn con,few children mụn cóc,wart mụn cơm,wart mụn mủ,eczema mụn nhọt,"furuncle, boil" mụn nước,vesicle mụn rộp,blain mụp,tender cabbage shoot mụt,boil mủ,"pus, matter" mủi lòng,"be moved, feel pity, feel compassion" mủi lòng rơi nước mắt,to shed tears out of compassion mủn,decayed mủng,small basket mủng gạo,a small basket or rice mứa,"in excess, more than one can manage" mức,"level, amount, degree, measure, extent, standard" mức chịu đựng,withstand level mức cách điện,insulation level mức cách điện cơ bản,basic impulse level mức dộ,"level, norm" mức giảm công suất,level reduction mức kỷ lục,record level mức lương,"salary grade, salary level" mức lạc,sugar-coated ground-nuts mức lạm phát,level of inflation mức nghèo đói,poverty level mức phân bổ,distribution scheme mức sinh hoạt,standard of living mức sống,"living standard, standard of living, age" mức sống tối đa,"maximum age, life expectancy" mức thang,"level, rung (of a ladder)" mức thiếu hụt,deficit mức thuế,tax level mức thấp kỷ lục,record low (level) mức trần nợ,"debt limit, debt ceiling" mức tồn kho,inventory level mức điều chỉnh điện áp,voltage regulation level mức đầu tư,level of investment mức đầu tư của nhật bản đã sụt giảm đáng kể,the level of japanese investment has declined considerably mức độ,"level, standard, measure" mức độ giáo dục,education level mức độ hư hại,"level, amount of damage" mức độ nghiêm trọng,"seriousness, significance" mức độ sát nhân,"murder rate, number of murders" mức độ độc tính,level of toxicity mứt,"jam, sugar-coated fruit, sugar, preserved fruit" mứt cam,marmalade mứt kẹo,confectionery mứt nho,raisin mứt sen,sugar-preserved lotus seeds mứt ổi,guava jam mứt ừng,ginger jam mừ,"dim, vague, unclear" mừng,"to rejoice, congratulate, celebrate; glad, happy, pleased; happiness" mừng công,make merry mừng hụt,to rejoice in vain mừng lắm,very happy mừng như bắt được vàng,very happy mừng quýnh,"to be overjoyed, bubble over with joy, rejoice" mừng quýnh lên,to bubble up with joy mừng rơn,excited mừng rơn lên,to get excited mừng rỡ,"happy, pleased, glad; to be happy, rejoice" mừng thầm,to feel or be happy inside mừng thầm trong lòng,to feel or be happy inside mừng tuổi,express new year’s day wishes (to someone for being a year older) mừng vui,happy mửa,"to vomit, spew up (food)" mửa mật,"very hard, exhausting" mực,cuttle-fish; ink mực nước,"sea, river, water level" mực nước biển,"sea level, ocean level" mực thước,"exemplary, model-setting, regular" mực tàu,indian ink mực ống,squid mỹ cảm,"feeling for the beautiful, sense of beauty" mỹ dục,"aesthetic education, ethical instruction" mỹ học,aesthetics mỹ lệ,"beautiful, lovely" mỹ miều,"affectedly pretty, dainty, beautiful, good-looking" mỹ mãn,"fully satisfactory, fully meeting one’s expectations, perfect" mỹ nghệ,fine arts mỹ nữ,pretty girl mỹ phẩm,"beauty product, cosmetic" mỹ quan,"beautiful looking, good-looking, pleasing to the eyes" mỹ thuật,"fine arts, art, esthetics" mỹ thuật công nghiệp,arts and crafts mỹ tục,"fine custom, good customs" mỹ vị,delicacies mỹ ý,good intention mỹ đức,"virtue, good quality" na,"to bring, carry" na ná,"rather like, rather similar" na pan,napalm na tri,sodium nai,deer nai cái,doe nai dưng,"(to work) hard, severe" nai lưng làm việc,"to toil, work hard" nai nịt,adjust one’s clothes securely nam,(1) south; (2) male nam ai,traditional song (originated in the central regions) nam binh sĩ,enlisted man nam bán cầu,southern hemisphere nam bằng,traditional song (originated in the central regions) nam bộ,southern part (of an area) nam cao,tenor nam châm,"magnet, magnetic" nam châm vĩnh cửu,permanent magnet nam châm điện,electromagnet nam cực,"antarctic pile, south pole" nam diễn viên,male actor nam giao,heaven-worshipping ceremony nam giới,male sex nam kha,empty dream nam nhi,"son, man" nam nhân,man nam nhân hấp dẫn,an attractive man nam nữ,male and female nam nữ bình quyền,equal rights for women nam phong,south wind nam phụ lão ấu,"young and old (alike), everybody (regardless of sex and age)" nam phục,traditional clothing (of vietnam) nam sinh,"boy pupil, boy student" nam sinh viên,male student nam thanh niên,young man nam thanh nữ tú,fashionable and wealthy young people nam thí sinh,male candidate nam tiến,southward march nam trang,man’s clothing nam trung,baritone nam trầm,bass nam tào,a constellation in the northern hemisphere nam tính,male sex nam tước,baron nam tử,"man, male" nan,difficult nan giải,"difficult, hard to solve" nan hoa,spoke nan quạt,blade of a fan nan y,difficult to cure nang,follicle nanh,tusk nanh nọc,"cruel, fiendish person" nanh sấu,quincunx nanh vuốt,"tusk and clutch, clutches" nanh ác,"cruel, wicked" nao lòng,moved nao nao,"to whirl, swirl" nao núng,"to flinch from, be deterred from, shy from, avoid" nay,"(1) this, these; (2) today, at present, nowadays, now, at this time" nay còn mai mất,"here today, gone tomorrow" nay kính,respectfully yours nay lúc ấy,at that very moment nay lần mai lữa,to procrastinate nay mai,"in the near future, soon" nay sửa mai đổi,"unchanging, variable" nay thư,"faithfully your, sincerely yours, yours truly" nay đây mai đó,"to be always on the move, knock about" ne,"drive to one side, drive sideways" nem,pork hash wrapped in banana leaf nem sài gòn,northern term for southern chả giò nem chua,fermented pork roll nem nép,to crouch in fear nem nép sợ đòn,to crouch in fear of a beating nem rán,fried meat roll neo,anchor neo đơn,"alone, solitary" nga,russia nga hoàng,"tsar, czar" nga mi,"fine eyebrows, beautiful eyebrows" nga văn,russian ngai,throne ngai rồng,throne ngai vàng,throne ngan,"swan, wild goose" ngang,"across, horizontal, through; level, equal" ngang bướng,"obstinate, self-willed" ngang chướng,"offensive, shocking" ngang dạ,lose one’s appetite ngang dọc,(do something) in one’s own sweet time (way) ngang giá,at par ngang hàng,"equal, of the same rank" ngang hàng với,"equal to, on the same level as" ngang hông,"horizontal, from side to side" ngang ngược,perverse ngang ngạng,"wayward, unruly" ngang ngổ,unruly and perverse ngang ngửa,topsy-turvy ngang nhau,"equal, uniform, same; at the same height, level" ngang nhiên,"inconsiderate; rudely, arrogantly" ngang phè,utterly absurd ngang tai,"absurd, unreasonable" ngang trái,absurd ngang tàng,"rude, inconsiderate, arrogant" ngang tầm,keep pace with ngang tầm thời đại,to keep pace with the age ngang tắt,"illegal, illicit" ngang vai,"at shoulder height, across one’s chest, person of the same age or generation, peer; on a par with, on an equal footing" ngang điểm,be equal in score ngao,"(1) oyster, shell; (2) to roam" ngao du,"to travel, roam, stroll about, wander about for pleasure" ngao ngán,"discouraged, disappointed, depressed" ngau ngáu,crunch ngau nháu,"crispy, crunchy (of chewing food)" ngay,"immediately, at once, right away; to be straight, righteous, honest, exact" ngay bây giờ,"right now, at this very moment" ngay cả,even ngay cả trong lúc,even while (doing sth) ngay cả tôi,even me ngay khi,"as soon as, just, right at the time (when)" ngay lúc này,"right now, right at that moment" ngay lúc ấy,at that very moment ngay lưng,be a lazy-bones ngay lập tức,"immediately, at once, right away" ngay mặt,stunned into silence ngay ngáy,be on tenterhooks ngay ngắn,"neat, tidy" ngay phía trước,directly in front of ngay sau,"immediately after, following" ngay sau khi,"immediately after, following" ngay sau đó,"immediately thereafter, afterwards; the following day, the next day" ngay thảo,"virtuous, righteous, loyal and kind, sincere" ngay thật,"sincere, honest, candid" ngay thẳng,"straightforward, honest" ngay trong,"even within, right inside of" ngay trong thời hiện đại,even in modern times ngay trên,"right in, on" ngay trước,directly in front of ngay trước mặt,directly in front of ngay từ sáng bữa sau,first thing the next morning ngay từ đầu,"right from the beginning, from the very beginning" ngay vào,"straight in, directly at, right into" ngay đêm nay,this very night ngay đơ,"stiff, stark" ngay đầu,"to surrender, yield, give in" nghe,"to hear, listen, feel, obey" nghe bệnh,to ausculate nghe cho kỹ,to listen carefully nghe chừng,it seems nghe hơi,to hear (vaguely) nghe hết câu chuyện,to hear the whole story nghe không rõ,to not hear clearly nghe kể,to hear told nghe kỹ,to listen carefully nghe lén,"to eavesdrop, listen to secretly" nghe lầm,"to hear wrong, hear incorrectly" nghe lỏm,overhear nghe lộn,"to hear wrong, mishear" nghe lời,"to listen to, comply with (advice), obey" nghe mang máng,to hear vaguely nghe ngóng,"on the lookout; to follow eagerly, follow expectantly" nghe nhìn,audiovisual nghe như,it seems nghe như thế,hearing this nghe như vịt nghe sấm,to be all greek to someone nghe nhạc,to listen to music nghe nhời bố mẹ,to obey one’s parents’ word nghe nói,"it is said that, other people say" nghe ra,"understand, listen to reason" nghe rõ,to hear clearly nghe sách,"listen to lecture, take course" nghe theo,"listen and obey, obey, take (somebody’s) advice" nghe thêm,to hear (any) more nghe thấy,to hear (as a result of listening) nghe thế,"hearing this, having heard this" nghe tin,to hear the news nghe tiếng,to know by name; to hear the sound of nghe tiếng chuông keng ngoài cửa,a clang of bell was heard at the gate nghe tiếng chuông reo,to hear the sound of ringing nghe tiếng gõ,to hear the sound of knocking nghe tiếng nổ,to hear (the sound of) a shot nghe tiếng súng nổ,to hear a gunshot nghe tiếng đồn,to hear a rumor nghe trong điện thoại,to hear on the phone nghe trộm,"to eavesdrop, bug, (wire)tap" nghe tôi cho kỹ,listen to me carefully nghe tăm,to hear (vaguely) nghe tới,to hear (sth) nghe xong,to finish listening nghe đâu,"it is said that, it is rumored that" nghe được,"good, acceptable, reasonable; audible, distinct, perceptible" nghe đồn,to hear a rumor nghe!,(used at the end of imperative sentences) hear me? nghi,"(1) air, manner; (2) to be suitable; (3) to doubt, suspect, become suspicious" nghi binh,"troops massed for deceiving the enemy, diversionary tactics" nghi can,suspect (in a crime) nghi dung,"bearing, manners" nghi gia,take care of one’s husband’s business nghi hoặc,"doubt, be in doubt" nghi kỵ,"to distrust, suspect; distrust, suspicion; suspicious" nghi lễ,"rites, rituals, ceremony ceremonies, protocols" nghi môn,alter-curtain nghi nan,doubtful and difficult nghi ngút,"whirl up, spiral up, (of smoke) rise in curls" nghi người nào phạm tội,to suspect someone of a crime nghi ngại,be reluctant (to do something) because still in doubt nghi ngờ,"to doubt, be suspicious of, suspect" nghi phạm,suspect (in a crime) nghi phạm chính,prime suspect nghi thức,"department, protocol, ceremony, rights, form, formality" nghi tiết,"rites, ceremonials" nghi trang,disguise nghi trượng,honor guard nghi vấn,"question, interrogate" nghi vệ,with pomp and ceremony nghi án,doubtful legal case nghinh,"to look sideways; receive, greet, meet" nghinh chiến,to intercept (one’s enemy) nghinh giá,meet the emperor nghinh hôn,meet the bride nghinh ngang,"haughty, arrogant" nghinh tân,"welcome something new, receive visitors" nghinh tống,"welcome something new, receive visitors" nghinh xuân,welcome spring nghinh địch,face the enemy nghiêm,"grave, strict, severe, stern, solemn; attention!" nghiêm chính,"strict upright, strict honest" nghiêm chỉnh,"serious, correct, strict" nghiêm cách,"strict, rigorous" nghiêm cấm,"to forbid, prohibit" nghiêm cẩn,solemnly respectful nghiêm huấn,"father’s admonishment, father’s recommendation" nghiêm khắc,"severe, stern, hard" nghiêm lệnh,strict order nghiêm minh,"strict and clear, no-nonsense" nghiêm mật,"stern, severe, strict" nghiêm nghị,"solemn, grave" nghiêm ngặt,"strict, vigilant, stringent" nghiêm nhặt,"strict, vigilant" nghiêm phụ,father nghiêm quân,father nghiêm sư,strict teacher nghiêm trang,"solemn, serious, grave" nghiêm trị,"to punish harshly, punish severely" nghiêm trọng,"serious, grave, critical" nghiêm trọng hơn,"more importantly, more serious(ly)" nghiêm túc,"serious, diligent, disciplined" nghiêm từ,father and mother nghiêm đường,father nghiên,"(1) grind (into fine pieces), investigate, study; (2) inkstone" nghiên cứu,"to do research, study, investigate; study, investigation, research" nghiên cứu châu á,asian studies nghiên cứu gia,"researcher, scientist" nghiên cứu khoa học,scientific research nghiên cứu khả thi,feasibility study nghiên cứu lại,reinvestigate nghiên cứu sinh,post-graduate nghiên cứu sử dụng súc vật,animal research nghiên cứu thị trường,market research nghiên cứu đã thực hiện chu đáo,the research was thoroughly carried out nghiêng,"to lean, tilt, slope, incline, slant" nghiêng lòng,become fond of nghiêng mình,"to lean, bend, stoop, bow" nghiêng nghiêng,slightly slanted nghiêng người tới trước,to lean (oneself) forward nghiêng ngả,"veer, oscillate" nghiêng ngửa,"fluctuating, vacillating, undecided-full of hardships" nghiêng tai,perk up the ears nghiêng về,to lean towards nghiêng về giả thiết,to lean towards a theory nghiêng xuống,"to slant downwards, tilt down" nghiêu khê,"intricate, involved" nghiến,"to grind, grit, gnash" nghiến răng,"to grind one’s teeth, clench one’s teeth" nghiếp ảng gia,photographer nghiếp ảnh,photography nghiềm ngẫm,"to ponder, reflect, think on" nghiền,"to crush, pound, grind" nghiền ngẫm,"to reflect, ponder, brood over" nghiền ngẫm một vấn đề,to ponder a question nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình,to brood over one’s misfortune nghiền nát,to crush nghiền vật gì thành bột,to grind something to dust nghiễm nhiên,"(1) unruffled, imperturbable; (2) without much fuss, without ado; (3) suddenly, all of a sudden" nghiệm,consider nghiệm pháp,"proof, test" nghiệm ra,"to conclude, draw conclusions, come to a conclusion" nghiệm thu,"to check and take over, put into operation; operational startup" nghiệm thu chạy thử,startup test run nghiệm thực,real root nghiện,addict; be addicted to nghiện chè,to be addicted to strong tea nghiện cần sa,addicted to marijuana nghiện hút,addict (drug) nghiện hút ma túy,drug addict nghiện ma túy,drug addict(ion) nghiện ngập,"addict, addiction" nghiện ngập ma túy,drug addiction nghiện rượu,"alcoholism, alcohol addiction; addicted to alcohol" nghiện thuốc phiện,to be an opium addict nghiệp,"trade, profession; karma" nghiệp báo,"retribution by karma, karma" nghiệp chướng,karma nghiệp chủ,"owner of an estate, property owner, proprietor, holder" nghiệp dĩ,originally so nghiệp dư,"amateur, dilettantish, non-professional, unprofessional" nghiệp nông,the farming profession nghiệp võ,martial arts nghiệp vụ,"professional competence or knowledge, specialist skill or knowledge" nghiệp đoàn,"labor union, trade union" nghiệp đoàn công nhân,worker’s union nghiệp đoàn lao động,labor union nghè,(1) holder of doctor’s degree in sino-vietnamese classics; (2) small roadside temple nghèo,"poor, needy; poverty" nghèo hèn,poor nghèo khó,"poor, needy, wretched, miserable; abject poverty" nghèo khổ,"poor, miserable" nghèo ngặt,"in strained circumstances, hard up" nghèo nàn,"destitute, poverty-stricken, miserable" nghèo túng,"poor, needy" nghèo yếu,"to be weak, feeble" nghèo đói,poverty and hunger; poor and hungry nghé,buffalo calf nghé mắt,"peep, glance" nghén,to have morning sickness nghét,very nghê,"lion’s club, small lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners)" nghê thường,"rainbow, colored clothes" nghên ngang,"haughty, arrogant" nghênh,"(1) to look round, look about one; (20 to welcome" nghênh chiến,offer battle nghênh giá,welcome the king nghênh hôn,go to the bride’s house and escort her to the bridegroom’s nghênh ngang,swaggering nghênh ngáo,cocky nghênh tiếp,welcome and entertain nghênh tiếp trọng thể một đơn vị khách quý,to welcome and entertain solemnly a guest of honor nghênh tân,to welcome (a guest) nghênh tống,"welcome and see off, meet and see off" nghênh xuân,welcome spring in nghênh đón,to welcome nghênh địch,wait for and engage the enemy nghêu,"sing, recite disconnected phrases (for one’s own entertainment)" nghêu ngao,"hum, croon, sing to oneself" nghì,"loyalty, constancy" nghìn,thousand nghìn dặm,"far-away, very far" nghìn năm,"millennium, one thousand years" nghìn thu,for ever nghìn trùng,"a thousand leagues, very far a away" nghìn xưa,from time immemorial nghìn đời,eternal nghí ngoáy,move one’s fingers nimbly nghĩ,to think nghĩ bụng,think to oneself nghĩ hè,to be on summer vacation nghĩ không ra,to not be able to figure out nghĩ là,to think that nghĩ là làm,no sooner said than done nghĩ lại,"to reconsider, rethink, have second thoughts, think back (on)" nghĩ lầm,"to think incorrectly, be mistaken" nghĩ ngợi,"to ponder over, consider carefully, worry about" nghĩ nát óc,to puzzle one's brains nghĩ ra,"to think out, figure out" nghĩ ra một chuyện,"to think of something, have an idea" nghĩ ra một chuyện khác,"to think up something else, come up with another idea" nghĩ ra một kế hoạch,"to think of a plan, come up with a plan" nghĩ rằng,to think that nghĩ sao,"to think how, think what (about)" nghĩ thầm,to think (silently) nghĩ thế,to think that way nghĩ tới,"to think that, think about" nghĩ vẩn vơ,to think idly nghĩ vậy,"to think that way, think thus" nghĩ đến,to think about nghĩ đến một cái kế,"to think of a plan, come up with a plan" nghĩ đến đó,to think about that nghĩa,"sense, meaning; justice" nghĩa bóng,"figurative meaning, figurative sense" nghĩa bộc,loyal servant nghĩa cử,"good deep, magnanimous deep" nghĩa dũng,"loyal and courageous; voluntary, free will" nghĩa hiệp,"chivalrous, knightly" nghĩa huynh,adopted older brother nghĩa hẹp,"narrow meaning, literal meaning" nghĩa khí,"sense of justice, will to do good, disposition to do good" nghĩa là,"that is (to say), that means" nghĩa lý,"moral principle, reason, meaning, sense" nghĩa mẫu,"mother by adoption, foster-mother, adoptive mother" nghĩa nữ,"daughter by adoption, foster-daughter" nghĩa phụ,"father by adoption, foster-father" nghĩa quyên,hold a charity drive nghĩa quân,"insurgent troops, insurgent army" nghĩa rộng,broad sense nghĩa sĩ,"self-denying person, righteous man" nghĩa thương,"relief grain fund, public storehouse" nghĩa thục,"public school, school free of change" nghĩa trang,"cemetery, burial-ground, churchyard, graveyard" nghĩa tình,sentimental attachment nghĩa tử,"adopted child, foster child, adopted son or daughter" nghĩa vụ,"duty, obligation" nghĩa vụ quân sự,"military obligations or duties, military service" nghĩa đen,"literal meaning, literal sense" nghĩa đệ,"younger brother by adoption, foster-brother" nghĩa địa,"cemetery, burial ground, grave yard" nghẹn,"choked, strangled" nghẹn lời,be struck dumb (with emotion) nghẹn ngào,to be choked by tears nghẹt,"too tight, strangling" nghẹt mũi,"to sniffle, snuffle" nghẹt thở,"nearly strangled, suffocated" nghẻo,to kick the bucket nghẽn,to block nghẽn mạch,thrombosis nghẽo,jade nghếch,"look bewildered, look puzzled; look up" nghếch chùm quả trên cây,to look up at bunch of fruit on a tree nghếch mắt,look up nghếch ngác,"puzzled, bewildered" nghề,"occupation, calling, trade, craft, profession, work, craft" nghề bất lương,a dishonest profession nghề chính,"primary occupation, profession" nghề chơi,"entertainment, pleasure" nghề in,printing (as a craft or profession) nghề khơi,"deep-sea fishing, offshore fishing" nghề lộng,inshore fishing nghề may mặc,"clothing trade, garment industry" nghề nghiệp,"trade, occupation, profession, career" nghề ngổng,"trade, profession, occupation, job" nghề nuôi cá bè,fish farming (using a special boat) nghề phụ,by-trade nghề võ,"military career, martial arts" nghề văn,civilian career nghề đan mây,"rattan work, rattan weaving" nghều,"very tall and thin, very lanky" nghể,"knotweed, jointweed, lady’s-thumb" nghển,to crane nghển cổ,"to stretch one’s neck, crane one’s neck" nghển cổ nhìn,to crane one’s neck to see something nghểnh ngãng,hard of hearing nghễu,"tall, high, perched high up" nghễu nghện,sitting unstably (in a high place) nghệ,"saffron, croeus; trade, profession" nghệ nhân,"artiste, craftsman" nghệ phẩm,"work of art, artistic work" nghệ sĩ,artist nghệ sĩ nhà nòi,a crack artist nghệ sĩ nhân dân,people’s artist nghệ sĩ ưu tú,meritorious artist nghệ thuật,art nghệ thuật cắm hoa,flower arranging (ikebana) nghệ thuật luyến ái,the art of love nghệ thuật thứ bảy,"movies, cinema" nghệ thuật uống trà,the art of tea drinking nghệ thuật vị nghệ thuật,art for art’s sake nghệ tây,saffron nghệch,"looking stupid, looking dull" nghệt,"stern, strict, wicked, cruel" nghỉ,"to rest, relax" nghỉ an dưỡng,to be on convalescent leave nghỉ chân,"call a halt, stop for a short while (during a trip)" nghỉ hè,summer holiday nghỉ hưu,to retire nghỉ làm,"to finish work, be off from work" nghỉ lễ,"be on holiday, be on one’s holidays" nghỉ mát,"to go on holiday, take a vacation" nghỉ ngơi,"to (take a) rest, relax" nghỉ năm,take one’s annual leave nghỉ phép,to be on leave; vacation nghỉ phép đến ngày kìa,to be on leave until the day after day after tomorrow nghỉ suốt sáu tháng,to rest for six months nghỉ sở,to take off work nghỉ tay,knock off nghỉ trưa,take a siesta nghỉ việc,to quit one’s job nghỉ đông,"winter vacation, winter holidays" nghỉ đẻ,take one’s maternity live nghỉ ốm,take one’s sick leave nghị,"motion, resolution" nghị gật,"yes-man, yes-deputy" nghị hòa,to hold peace talks nghị luận,"to deliberate, debate" nghị lực,"energy, will" nghị quyết,"resolution, act" nghị sĩ,"congressman, senator, representative, member of parliament" nghị sự,"item of business, business (at a conference)" nghị trình,agenda nghị trưởng,speaker (of a colonialist house of deputies) nghị tội,deliberate upon the punishment nghị viện,"parliament, congress, assembly" nghị án,deliberation nghị định,"regulation, law, order, decree" nghị định thư,protocol nghịch,"(1) boisterous, hostile, rebellious, contrary, opposite, reverse; (2) to play with, tamper with, mess with" nghịch chiều,in the opposite direction nghịch cảnh,"adversity, adverse, circumstances" nghịch lý,paradox nghịch mắt,unseemly nghịch ngợm,"playful, mischievous" nghịch nhĩ,"unpleasant to the ears, unacceptable" nghịch phong,adverse wind nghịch thuyết,heresy nghịch thần,rebellious subject nghịch tinh,"mischievous, play pranks (on somebody)" nghịch tặc,"rebel, insurgent" nghịch tử,"ungrateful son, impious son" nghịch ý,"contrary to one’s wishes, disappointing, not meeting one’s expectations" nghịch đảng,"rebellious party, gang of rebels" nghịch đảo,to inverse nghịt,"dense, deep" ngo ngoe,"squirm, wriggle, be up to mischief, stir, move, budge" ngo ngóp,to struggle to rise above the water ngoa,"(1) sharp-tongued; (2) exaggerated, untruthful" ngoa dụ,hyperbole ngoa ngoắt,"exaggerated, hyperbolical" ngoa ngôn,"untruthful word, untruth, slander, calumny, aspersion, exaggerate" ngoa truyền,"hand down falsely, exaggerate, overstate, grossly exaggerate" ngoai ngoái,cry out ngoam ngoáp,open (wide) one’s mouth ngoan,"nice, sweet, well-mannered, well-behaved, obedient" ngoan cường,"with stamina and sense of purpose, dogged" ngoan cố,"stubborn, obstinate, contumacious" ngoan ngoãn,"to behave (nicely); well-behaved, obedient, docile" ngoan đạo,"pious, devout" ngoang ngoảng,"quite empty, considerably empty" ngoao,"mew, meow" ngoe,crab pincer ngoe ngoảy,to wag (a tail) ngoe nguẩy,way ngoe ngóe,"to croak, give a croak" ngoen ngoẻn,"braze it out, shameless, barefaced, brazen" ngoi,to rise above ngon,"good, tasty, delicious, nice" ngon giấc,have had a good sleep ngon lành,"good, well, easy; delicious, tasty" ngon miệng,(with a) good appetite ngon mắt,"pleasant-looking, inviting, attractive, tempting" ngon ngọt,"sweet, honeyed (words)" ngon thật,really good ngon xơi,easy (job) ngon đèn,lamp ngon ơ,very easy ngoài,"besides, outside, aside from, in addition; without, exterior, external; up north (referring to the northern part of vn)" ngoài bảy mười tuổi,"to over in one’s 70’s, be over 70" ngoài cuộc,be an outsider ngoài da,developing on the skin ngoài giờ,"except for the time (when), when not (doing sth)" ngoài giờ làm việc,outside of working hours ngoài khơi,"off the coast of, offshore" ngoài lề,marginal ngoài miệng,pay lip service to ngoài mặt,"appearance; from the outside, on the outside, in the external appearance" ngoài phố,out in town ngoài ra,"besides, beyond, furthermore, in addition" ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa,there are others besides him ngoài sự tưởng tượng,beyond one’s imagination ngoài sự việc,aside from the fact (that) ngoài thành phố,outside of town ngoài trời,"outside, outdoors, (in the) open-air" ngoài tầm tay,beyond or out of (one’s) reach ngoài việc gia tăng sản xuất thực phẩm,"aside from, in addition to increasing food production" ngoài vòng luật pháp,outside the law ngoài ý muốn,unintentional ngoài đường,in the street ngoài ấy,"there, in that place" ngoàm,mortise ngoác,open wide (one’s mouth) ngoác miệng ra ngáp,to yawn with the mouth wide open ngoái,last ngoáo ộp,"bugbear, ogre" ngoáp,"gape (for air, said of fish), open one’s mouth" ngoáy,to get something out of a small hole ngoéo,to trip up ngoạc,open wide ngoại,"foreign, imported, maternal side; over, past" ngoại bang,"foreign country, foreign nation" ngoại cảm,telepathy ngoại cảnh,surroundings ngoại cỡ,"oversized, extra-large" ngoại diên,"denotation, extension" ngoại gia,the mother’s or wife’s family ngoại giao,"diplomatic; foreign relations, diplomacy" ngoại giao đoàn,diplomatic corps ngoại giả,"besides, apart from" ngoại hình,"outward aspect, physical appearance, looks" ngoại hóa,foreign or imported goods ngoại hôn,exogamous ngoại hạng,of special quality ngoại hối,foreign exchange ngoại khoa,surgery; surgical ngoại khóa,extracurricular ngoại kiều,"alien, foreigner, foreign national" ngoại lai,"alien, exotic, foreign, from the outside" ngoại lệ,exception ngoại lực,"external force, outside force" ngoại ngạch,(of government employees) with special-status ngoại ngữ,foreign language ngoại nhân,outsider ngoại nhập,imported ngoại phạm,alibi ngoại phụ,"extra, additional, extra pay" ngoại quốc,foreign country ngoại sinh,"exogenetic, exogenous" ngoại suy,to extrapolate ngoại thành,suburb ngoại thích,relatives on mother’s side ngoại thương,foreign trade ngoại thận,testicles ngoại tiếp,circumscribed ngoại tiết,exocrine ngoại trú,non-resident ngoại trưởng,foreign minister; secretary of state ngoại trừ,"except, apart from" ngoại trừ trường hợp tự vệ,except in self-defense ngoại tâm,"outside, exterior; unfaithfulness" ngoại tâm thu,extrasystole ngoại tình,"to have an affair, commit adultery" ngoại tệ,foreign currency ngoại tộc,relatives on one’s mother’s side ngoại vi,auxiliary; peripheral ngoại viện,foreign aid ngoại văn,foreign language ngoại vụ,"foreign affairs, foreign office" ngoại xâm,(foreign) aggression ngoại ô,"suburbs, outskirts (of a town)" ngoại ô thành phố,"outside of town, out of town" ngoại đạo,heterodox; layman ngoại động,(of verb) transitive ngoại ứng,"outside collaboration (with subversion, etc)" ngoạm,"to bite, snap" ngoạn cảnh,"admire the scenery, enjoy the scenery" ngoạn mục,"pleasing to the eye, nice-looking" ngoải,out there ngoảnh,"turn one’s head, turn round" ngoảnh lại,"turn one’s head, turn round" ngoảnh mặt,to turn (one’s face) away ngoảnh đi,"turn in another direction, turn away" ngoảy,turn away in anger ngoắc,"hang (on a hook), hook" ngoắc mồi vào lưỡi câu,to hook bait on fish-hook ngoắc ngoặc,be in cahoots with ngoắc áo vào mắc,to hang one’s coat on a hook ngoắt,"turn in another direction, turn" ngoắt ngoéo,"tortuous, devious" ngoắt ngoẹo,to limp ngoằn ngoèo,"meandering, full of twists and turns, zigzagging, squiggly, winding" ngoằn ngèo,"to wind about, meander" ngoằng,disproportionately (long) ngoặc,"hook, parenthesis, bracket" ngoặc kép,"double quote, quotation marks, quotes, inverted commas" ngoặc tay,link forefingers (in sign of a contract agreed upon) ngoặc vuông,square brackets ngoặc ôm,accolade; square bracket ngoặc đơn,"brackets, parentheses" ngoặt ngoẹo,"to bend, not to stand upright; ailing, sickly" ngoẹo,"to turn, branch off; bent, curved" ngoẻo,"to die, kick the bucket" ngu,"(1) foolish, stupid; (2) the emperor yu, who ruled china from 2204-2197 bc" ngu dân,stupid people ngu dại,"dumb, stupid, foolish, dense, ignorant" ngu dốt,"foolish, stupid; fool, idiot" ngu hèn,stupid and base ngu muội,ignorant ngu ngơ,"dull-witted, naively silly" ngu ngốc,"dull, dull-headed, stupid, foolish" ngu như bò,very dumb ngu si,"stupid, thick-headed" ngu thần,your stupid subject ngu tối,"dumb, ignorant, uneducated, unlearned" ngu xuẩn,"stupid, dumb, slow-witted, foolish" ngu ý,"my humble opinion, my humble idea" ngu đần,"dim-witted, empty-headed, brainless, unintelligent, dull-witted" ngu đệ,your stupid little brother ngu độn,dull-witted nguy,"serious, critical, dangerous, perilous" nguy biến,"danger, emergency" nguy cơ,"danger, peril, risk, hazard" nguy cấp,dangerous and pressing nguy hiểm,"dangerous, risky, perilous, awkward" nguy hiểm của xã hội,"danger to society, threat to society" nguy hiểm vô cùng,very dangerous nguy hại,"dangerous, harmful, injurious, deleterious, unhealthy" nguy khốn,"inextricable, critical; in distress" nguy kịch,"critical, dangerous, serious" nguy nan,"danger, peril, dangerous, perilous and difficult" nguy nga,"splendid, magnificent, imposing" nguy ngập,dangerous nguy vong,"dangerous, perilous" nguyên,"acting, holding a post temporarily; to be intact, unaltered, brand new, original; in full; all, whole, entire" nguyên bào sợi,fibroblast nguyên bản,"original copy, original, master, text" nguyên bị,the plaintiff and the defendant nguyên canh,"present state of exploitation, present exploiter (of land)" nguyên chất,"fine, neat, straight, pure; essence" nguyên chủ,rightful owner nguyên cảo,"original (text, manuscript)" nguyên cớ,"cause, primary reason" nguyên do,"cause, origin, reason, motive" nguyên do tai nạn,the cause of the disaster nguyên dạng,original form nguyên giá,the original price nguyên hình,"true colors, true (evil) nature" nguyên khai,crude nguyên lai,original or initial cause nguyên liệu,raw material(s) nguyên lành,"intact, brand-new" nguyên lí giải,resolution principle nguyên lý,"fundamentals, principles" nguyên lý bảo toàn vật chất,principle of conservation nguyên lượng,quantic nguyên mẫu,"archetype, prototype" nguyên nhung,generalissimo nguyên nhân,"cause, factor, reason" nguyên nhân học,etiology nguyên nhân nội tại,an immanent cause nguyên nhân phát hỏa,the cause or source of a fire nguyên niên,first year of rule’s reign nguyên quán,"native country, birth-place" nguyên sinh,proteozoic nguyên sinh chất,protoplasm nguyên sinh động vật,protozoa nguyên soái,"field marshal, marshal" nguyên thủ,"chief, head of state" nguyên thủy,"primitive, original" nguyên tiêu,night of the fifteenth of the first lunar month nguyên trạng,"primitive state, status quo" nguyên tác,"text, original" nguyên tắc,"principle, fundamental, rule; principle, fundamental" nguyên tắc căn bản,basic principle nguyên tắc dân chủ,democratic principle nguyên tắc nhân quyền,human rights principle nguyên tắc nhất định,fixed principle nguyên tắc thị trường,market principle(s) nguyên tố,"element, atom" nguyên tổng giám đốc,"acting director, ceo" nguyên tử,"atom, atomic, nuclear" nguyên tử gam,gram-atom nguyên tử lượng,atomic weight nguyên tử lực,atomic power nguyên tử năng,atomic energy nguyên tử vật lý,nuclear physics nguyên tự,"original writing, text, words" nguyên vì,because of ~ nguyên văn,"original; textual, literal, word for word, verbatim" nguyên văn là,literally nguyên vật liệu,raw and working material nguyên vẹn,"intact, unbroken, uninjured, whole, untouched, undamaged" nguyên vị,unit nguyên âm,fundamental tone nguyên đán,"new year (lunar calendar), new year’s day" nguyên đơn,"plaintiff, complainant" nguyền rủa,"to curse, anathematize, execrate, damn" nguyện,"to pledge, commit, promise; to pray" nguyện vọng,aspiration; to aspire nguyện ước,"wish, desire, wish (for), desire (for), longing (for), hunger (for)" nguyệt,"moon, month" nguyệt bổng,"monthly wages, salary" nguyệt cung,the moon nguyệt cầm,moon-shaped guitar nguyệt cầu,moon nguyệt cầu học,study of the moon nguyệt hoa,"moon and flowers, flirtation, courting, lovemaking" nguyệt liễm,monthly fees (paid to an association) nguyệt lão,"the old man in the moon, god of marriages" nguyệt lý học,selenography nguyệt nọ hoa kia,a here-and-there frivolous romance nguyệt quế,laurel nguyệt san,"monthly magazine, review, journal" nguyệt thể,lunar topography nguyệt thực,lunar eclipse nguyệt triều,moon tide nguyệt tận,the end of the month nguyệt tằng học,lunar stratigraphy nguyệt xa,lunar rover nguyệt điện,palace of the moon nguôi,"subside, become appeased, become less sharp (severe), cool down, calm" nguôi giận,one’s angers has subsided nguôi ngoai,"subside, burn out" nguýt,"to throw an angry glance, give a dirty look" nguệch ngoạc,"to scribble, scrawl; to do something hastily or in haste or hurriedly" nguồn,"source, spring" nguồn cơn,"ins and outs, head and tail" nguồn cảm hứng,a source of inspiration nguồn cội,"source, origin, root" nguồn gốc,"source, origin, roots" nguồn khích lệ,a source of encouragement nguồn lực,resource nguồn lực hiếm hoi,scarce resource nguồn phát nhiệt,a source of heat nguồn sáng,"source of light, light source" nguồn sống,source of a river nguồn thông tin,source of information nguồn thông tin duy nhất,the sole source of information nguồn tin,source (of news or information) nguồn tin chính thức,official news sources nguồn tin giấu tên,anonymous (news) source nguồn tin riêng,independent news source nguồn tin đáng tin cậy,reliable source (of information) nguồn tài chánh,source of finances nguồn vốn,source of capital nguồn điện,"power source, power supply" nguồn đầu tư chính,main source of investment nguội,"cool, cold" nguội lòng,discouraged nguội lạnh,very cold nguội ngắt,freezing terribly cold (of food) nguội điện,be cold in death pop off nguời lương chính,honest person ngà,ivory ngà ngà,tipsy ngà ngà say,tipsy ngà voi,"elephant’s tusk, ivory" ngài,"gentleman, lord, sir, (term of respect)" ngài ngự,his majesty ngàm,dovetail halving ngàn,(1) thousand; (2) mountains and forests ngàn dặm,thousand miles ngàn lần không,"a thousand times no, definitely not" ngàn năm sau,"in a thousand years, in a million years, never" ngàn đời,"a long time ago (10000 years), age-old, centuries-old" ngành,"branch, arm, section, sector; twig, branch, phylum" ngành công nghiệp,industrial branch ngành công nghiệp mũi nhọn,key industry ngành cơ khí,engineering branch ngành hải quan,customs ngành khoa học,branch (of study) ngành kịch,branch of drama ngành may mặc,garment industry ngành nghề,"field of work, trade, profession, career" ngành ngoại giao,diplomatic branch ngành ngân hàng,the banking sector ngành ngọn,"in details, all the ins and outs" ngành trưởng,elder branch ngành tình báo,intelligence branch ngành võ,"military branch, section" ngành y khoa,"branch, field of medicine" ngành địa ốc,real estate sector ngào,to mix ngày,"day, daytime, date" ngày tết,"tet holiday, tet festival, tet, tet season" ngày ba tháng tám,food shortage times ngày bầu cử,election day ngày chủ nhật,sunday ngày cuối cùng,"last, final days" ngày càng,more ~ every day ngày càng giảm sút,to get smaller every day ngày càng nhiều,greater every day ngày càng sâu đậm,stronger every day ngày càng tăng,to increase every day ngày công,"working day, workday" ngày dự kiến,anticipated date ngày giao dịch,"trading day, (stock) market day" ngày giỗ,anniversary of a death ngày giờ,time and date ngày hôm kia,day before yesterday ngày hôm nay,today ngày hôm qua,yesterday ngày hôm sau,the next day ngày hôm trước,the day before ngày hôm đó,that day ngày hôm ấy,that day ngày hội,"festive day, festival, festivities" ngày kia,the day after tomorrow ngày kìa,the day after the day after tomorrow ngày kỷ niệm,"day of remembrance, anniversary, memorial day" ngày liềm,days in a row ngày làm việc,"working day, business day" ngày lành,lucky day ngày lễ,"anniversary, day of remembrance, holiday, feast-day" ngày lễ chính thức,legal holiday ngày lịch sử,a historic day ngày mai,tomorrow ngày mùa,harvest time ngày mùng,1st through 10th of the month ngày mấy,what date? ngày một ngày hai,"day by day, day after day" ngày nay,"nowadays, currently, present-day, today" ngày nghỉ,"vacation day, day off" ngày ngày,"every day, day after day" ngày nhập học,the day of the beginning of term ngày nào,which day ngày nào cũng,every day ngày này,this day ngày nấu cơm hai bữa,to cook rice twice a day ngày qua ngày,"day by day, day after day" ngày rày,today year ngày rằm,the fifteenth day of the (lunar) month ngày sau,"day later, in a distant future" ngày sinh,"birthday, date of birth" ngày sinh tháng đẻ,date of birth ngày sóc,the first day of the lunar month ngày tháng,"date, time" ngày thường,week-day ngày thứ bảy,saturday ngày thứ hai,monday ngày thứ hai vừa qua,this past monday ngày thứ sáu,friday ngày trước,"before, in the past, previously, in the old days, in former times" ngày trọng đại,important day ngày tưởng niệm,day of remembrance ngày vu qui,wedding-day ngày vui,"happy day, red-letter day" ngày vía,birth anniversary (of buddha) ngày vọng,full moon day ngày xanh,"tender days, youth" ngày xuân,"tet festival, young days, youth" ngày xưa,"(1) once upon a time; (2) formerly, old times, old days" ngày xưa đó,"of those times, of former times, of old" ngày xưa ở việt nam,long ago in vietnam ngày xấu,"evil day, unlucky day, off-day" ngày xửa ngày xưa,once upon a time ngày đêm,day and night ngày đêm dài bằng nhau,"day and night of equal length, equinox" ngày đó,that day ngày đường,a day’s walk ngày đầu,"first day, beginning" ngày đầu tiên,first day ngách,back street ngái,"hispid; having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste)" ngái ngủ,"to be still sleepy, not fully awake, look asleep" ngám,"to fit, be just right" ngán,"tired of, disgusted with, sick of, be tired of, discouraged, dejected" ngán ngẩm,be tired of ngán ngẫm,"to be discouraged, tired of, dejected" ngán nỗi,"how depressing, how disgusting" ngáng,"to bar, stop, hinder" ngáng đường,to bar the road ngáo,"dull, stupid" ngáp,"to yawn, gape" ngáp gió,"to yawn, be idle" ngáp ngủ,"to yawn with drowsiness, yawn drowsily" ngát,"sweet-smelling, perfumed" ngáy,to snore ngáy khì khò,to snore ngáy như bò rống,to snore like a pig ngâm,"to soak, steep; to declaim, recite" ngâm giấm,preserve in vinegar ngâm khúc,elegy ngâm nga,to croon ngâm ngẩm,dull and lasting ngâm thơ,to chant or recite a poem ngâm tôm,pigeon-hole ngâm vịnh,compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling) ngân,money; to vibrate ngân bản vị,silver standard ngân hà,"the milky way, the galaxy" ngân hàng,bank ngân hàng dữ liệu,data bank ngân hàng máu,blood bank ngân hàng ngoại quốc,foreign bank ngân hàng trung ương,central bank ngân hàng tín dụng,credit bank ngân hàng tư nhân,private bank ngân hàng đầu tư,investment bank ngân hôn,silver wedding ngân khoản,"credit, loan" ngân khố,treasury ngân nga,trill (when declaiming poems) ngân phiếu,"check, money order" ngân quỷ,budget ngân quỹ,fund ngân quỹ quốc phòng,national defense fund ngân sách,"budget, estimate" ngân sách dành cho khoa học,the budget set aside for science ngân sách liên bang,federal budget ngân sách quốc gia,national budget ngân tiền,silver coin (used as a decoration) ngân tuyến,silver thread ngâu,aglaia (kind of tree with fragrant little flowers); seventh lunar month ngâu ngấu,crunch ngây,stupefied ngây dại,naive ngây ngô,"dull, stupid; stupidity" ngây người,look bewildered ngây người ra vì buồn,to be stupefied with grief ngây ngất,to go into ecstasy ngây thơ,"naive, innocent, guiltless" ngã,"to fall down, collapse, tumble down; crossroads, cross, crossing, turning point" ngã ba,"(three-way) crossroads, intersection, junction, confluence" ngã ba lịch sử,a historical turning point ngã ba đường,"crossroads, intersection" ngã bảy,seven corners ngã bệnh,"to fall ill, become sick, be struck with a disease" ngã bổ chửng,"fall back, fall head over heels" ngã bổ ngửa,"to fall on one’s back, fall backwards" ngã chúi,fall head first ngã chổng kềnh,"fall backwards, fall on one’s back" ngã giá,agree on price ngã kuku,to collapse ngã lòng,lose heart ngã lăn,fall and roll forward ngã lẽ,"clear up, be elucidated" ngã ngũ,settled ngã người ra sau,"to fall backwards, lean back" ngã ngửa,fall on one’s back-be taken aback by something which comes as a ngã nhào,"to tumble, topple over, fall over" ngã nhào tới trước,to fall forwards ngã nước,to suffer from malaria ngã quị,"to fall down, collapse" ngã sấp,fall flat on one’s face ngã tư,"(four way) intersection, crossroads" ngã xuống đất,to fall to the ground ngã đồng kềnh,fall on one’s back ngãi,"righteousness, faithfulness" ngão,kind of fish (with wide mouth) ngò,coriander ngòi,"canal, arroyo, primer, fuse, match" ngòi bút,(pen) nib ngòi lửa,"fuse, slow-match" ngòi nổ,detonator ngòi nổ chậm,delay fuse ngòi viết,nib ngòm,pitch ngòn,dark (red) ngòng ngoèo,"winding, twisty" ngó,"to look at, see" ngó lại,to look back ngó một cái,to take a look ngó ngoáy,scrape round (in something hollow) ngó ngàng,"look at, attend to, see to" ngó ra,"to look out, look outside" ngóc,small branch (of a road) ngóc ngách,narrow and out-of-the-way road ngóc đầu,"list one’s head, raise one’s head" ngóe,"marsh frog, small frog, young frog" ngói,tile ngói bò,ridge-tile ngói chiếu,flat-tile ngói móc,hook-tile ngói mấu,zigzag tile ngói nóc,ridge-tile ngói âm dương,double tile ngói ống,tube-tile ngóm,"completely, entirely" ngón,"finger, toe" ngón chân,toe ngón chân cái,big toe ngón chơi,"ruse, trick, subterfuge" ngón tay,finger ngón tay búp măng,"delicate fingers, tapering fingers" ngón tay cái,thumb ngón tay giữa,middle finger ngón tay trỏ,"index finger, forefinger" ngón tay út,little finger ngóng,to wait impatiently ngót,"(1) almost, close to, nearly; (2) to diminish, decrease, become more compact" ngót dạ,"feel a little hungry, feel a bit peckish" ngót nghét,"nearly, a little less than" ngô,"maize, indian corn, corn" ngô khoai,maize and sweet potato ngô nghê,"silly, foolish, stupid" ngô nếp,white corn ngô đồng,"sterculia platanifola, plane tree, wootung tree" ngôi,"(1) throne; (2) [cl for for temples, graves]" ngôi báu,the throne ngôi làng,community ngôi làng thế giới,global community ngôi mộ,"grave, tomb" ngôi nhà,house ngôi sao,star ngôi sao trung tâm,central star ngôi thứ,"order of precedence, rank" ngôi thứ ba,the third person ngôi thứ hai,the second person ngôi thứ nhất,the first person ngôi vua,throne ngôn,"speech, word, expression; (colloquial) to speak" ngôn hành,"wards and actions, talk and deeds" ngôn loại,species ngôn luận,"speech, voice" ngôn luận của đảng cộng sản,the voice of the communist party ngôn ngổn,dense with ngôn ngữ,language ngôn ngữ việt,vietnamese (language) ngôn ngữ bác học,"linguistics, philology" ngôn ngữ bình dân,"everyday language, the language of everyday people" ngôn ngữ bất đồng,"speaking different languages, not having a common language" ngôn ngữ bậc cao,high-level language ngôn ngữ chung,common language ngôn ngữ hàng ngày,everyday language ngôn ngữ hình thức,"polite language, formal language" ngôn ngữ học,linguistics ngôn ngữ học hiện đại,modern linguistics ngôn ngữ không bị biến âm,uninflected language ngôn ngữ lập trình,programming language ngôn ngữ thuật toán,algorithmic language ngôn ngữ tự nhiên,natural language ngôn ngữ văn học,literary language ngôn ngữ đánh đấu siêu văn bản,hypertext markup language (html) ngôn từ,"words, language" ngông cuồng,eccentric ngõ,"gate, small street" ngõ cụt,"cul-de-sac, dead end, blind alley" ngõ hầu,in order to ngõ hẻm,alley ngõ ngách,"nook and cranny, minute detail, smallest detail" ngõ ra,"exit, way out, way off" ngõ sau,back gate ngõi,expect ngù,pomsonl tassel ngù ngờ,"simple-minded, naive, stupid" ngùi ngùi,"moved to tears, be touched or moved" ngùng,"to hesitate, pause, waver" ngú ngớ,"slow-witted, doltish, ignorant, benighted" ngúc,"prison, jail" ngúc ngoắc,move (one’s head) from side to side ngúc ngắc,"shake (one’s head), broken, interrupted, hesitate, stammer, falter" ngúng nguẩy,"to be under the weather, not quite well" ngút,"rise high, curl upwards, (of flames, smoke) rise profusely" ngút ngàn,"immense, vast, limitless" ngút trời,sky-high ngăm,"tanned, dark-skinned, tawny; to threaten, intimidate" ngăm trả thù,to threaten revenge ngăn,"(1) to prevent, hinder; (2) to separate, divide, part; partition, compartment, drawer; (3) to prevent, hinder" ngăn chiến hào,firing bay ngăn chận,"to stop, block, prevent" ngăn chặn,"to hinder, block, prevent, stop" ngăn chặn bọn buôn lậu,to prevent the smuggler from doing their business ngăn chứa bom,bomb bay ngăn cách,separate ngăn cản,"to hinder, oppose, prevent, hamper" ngăn cản công việc người khách,to hinder other’s work ngăn cấm,"to prevent, hinder, forbid, prohibit" ngăn kéo,drawer ngăn lõm,sponsor ngăn lại,"to prevent, block" ngăn ngắn,rather short ngăn ngừa,"to preclude, prevent, hinder" ngăn nắp,"orderly, well-kept, well-ordered" ngăn trở,"to prevent, hinder, hamper" ngăn đón,to intercept ngăn đường,"to block, blockade a path, route" ngũ,five ngũ bội tử,gall-nut ngũ cúng,five offerings ngũ cốc,"cereal, grain" ngũ gia bì,araliaceous bark ngũ giác,pentagonal ngũ giác đài,the pentagon ngũ giới,"the five prohibitions of buddhism (no killing, no stealing, no sex, no vulgarity, no alcohol)" ngũ hành,"the five basic elements (metal, wood, water, fire, earth)" ngũ hình,"the five punishments (death, banishment for life, deportation, imprisonment, fine)" ngũ kim,"five metals (gold, silver, copper, iron and tin)" ngũ kinh,the five classics ngũ luân,"five moral bonds (king and subject, father and child, husband and wife, brothers and sisters, friends)" ngũ ngôn,five-word verse ngũ niên,five year ngũ phúc,"five blessings (wealth, position, longevity, good health, security)" ngũ phẩm,civilian fifth mandarin grade ngũ quan,the five senses ngũ quả,"the five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)" ngũ sắc,"the five primary colors (blue, yellow, red, white, black)" ngũ thường,"the five virtues (benevolence, righteousness, civility, knowledge, loyalty)" ngũ tuần,fifty years (of age) ngũ tạng,the five inner parts innards ngũ vị,the five tastes ngũ âm,the five notes (of the traditional musical scale) ngũ đoản,short-limbed ngũ đại,five generations ngơ,"ignore, overlook, let pass" ngơ ngác,"dazed, bewildered" ngơ ngáo,"be bewildered, be dazed" ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai,to ignore someone’s minor mistakes ngơi tay,grant a respite ngơn ngớt,"become less and less, weaken, become or grow weak" ngơừi ai cập,egyptian (person) ngư cụ,fishing-tackle ngư dân,fisherman ngư học,ichthyology ngư hộ,fisher family ngư long,ichthyosaurus ngư loại,fishes ngư loại học,ichthyoslogy ngư lôi,torpedo ngư lôi hạm,torpedo boat ngư nghiệp,"fish-breeding, fishery" ngư phủ,fisherman ngư tiều,fisherman and woodsman ngư trường,"fishery, fishing-ground" ngư ông,"fisher, fisherman" ngưng,"(1) to cease, stop, suspend, delay, interrupt; (2) to clot, condense" ngưng chiến,"cease fire, cessation of hostilities" ngưng chạy,"to stop running, shut down" ngưng công việc lại mươi phút,to knock off for ten minutes ngưng hoạt động,"to stop, halt operations" ngưng hơi,condense steam ngưng hẳn,"to stop completely, come to a complete stop" ngưng kết,"condense, agglutination" ngưng làm việc,to stop working ngưng lại,to stop ngưng một lúc,to stop for a moment ngưng nói,to stop talking ngưng phiên giao dịch,"to halt, stop trading (stock)" ngưng trệ,"to come to a standstill, stagnate" ngưng tụ,condense ngưng đọng,"to stop, halt, be at a standstill" ngưu,cow’s milk ngưu bàng,arctium lappa linn ngưu hoàng,"buffalo-calf liver extract, cow bezoar" ngưu đậu,cow-pox ngưòi phi công,pilot ngươi,"thou, thee" ngước,"to raise, bend, stretch upward (face or neck)" ngước nhìn,to look up at người,"man, person, people, individual, body" người a phú hãn,afghan (person) người ai cập,egyptian (person) người ai lao,laotian (person) người an nam,annamese (person) người anh,englishman người ba lan,"pole, polish person" người bắc,"northerner (vietnamese), north vietnamese" người cam bốt,cambodian (person) người hoa,chinese (person) người hòa lan,dutchman người hồi giáo,moslem (person) người lào,laotian (person) người mễ tây cơ,mexican người mỹ,american (person) người mỹ da đen,"black american, african-american" người mỹ gốc việt,"vietnamese american, american of vietnamese origin" người mỹ trung bình,average american người mỹ đen,"black american, african american" người nam,"southerner (vietnamese), south vietnamese" người nga,russian (person) người nhật,japanese (persons) người nhật bản,japanese (person) người pháp,"frenchman, french person" người phật,buddhist (person) người thái lan,thai (person) người triều tiên,korean (person) người trung,central vietnamese người trung hoa,chinese (person) người tàu,chinese person người tây ban nha,"spaniard, spanish person" người tây tạng,tibetan (person) người việt,vietnamese (person) người việt nam,vietnamese (person) người việt nam tị nạn,vietnamese refugee người việt chúng ta,we vietnamese người việt tại hải ngoại,overseas vietnamese người anh duy nhất,only brother người anh em,"brothers and sisters, siblings" "người biết chẳng nói, người nói chẳng biết",he knows most who speaks least người biểu tình,demonstrator người buôn bán,business man người bà con,"relative, relation" người bán hàng,"salesman, salesperson, seller" người béo múp,a plump person người bình dân,"average, ordinary person, people" người bình thường,average person người bạn,friend người bạn giao phối,lover người bạn thân,"close, dear, intimate friend" người bảo hiểm,insurer người bảo vệ,"guard, security person" người bần cùng,"the poor, poor people" người bần tiện,poor person người bắn,shooter người bắt máy,person answering the phone người bệnh,patient người bị hại,victim (of a criminal act) người bị thương,injured person người bị thương nặng,seriously injured person người bồi,"waiter, waitress, server" người cha,priest người chiến sĩ,"warrior, fighter" người cho,"giver, person giving sth" người cho vay,lender người chuyên môn,specialist người chuyên nghiệp,"to be a professional killer, be an assassin, be a hit man" người châu âu,european (person) người châu á,an asian người chồng,husband người chồng mọc sừng,a cuckold người chủ mưu,instigator người chủ nhà,"homeowner, landlord" người chủ động,activist người chứng,witness người chứng kiến,witness (person) người con,child người con gái,daughter người cá,"mermaid, merman" người có bản lãnh cao cường,a man of a firm stuff người có học thức,educated man người có nhãn quan rộng,"a person with a breadth of knowledge, board views" người công dân,citizen người công dân lương thiện,upstanding citizen người cảnh sát,policeman người cầm bút,writer người cầm quyền,"person in power, authority" người cầm đầu,leader người cố vấ,advisor người cộng sản,communist (person) người cộng sản bị lật đổ,the communists were overthrown người cộng sự,coworker người cỡi,rider (of a horse) người da trắng,caucasian (person) người da đen,black person người da đỏ,american indian người di cư,immigrant người di dân,immigrant người doanh thương,business person người dân,"inhabitant, citizen, people" người dân bình thường,average citizen người dân bản xứ,"indigenous, local people" người dân lương thiên,"honest, upstanding citizen" người dân thời đó,the people of those times người dùng,user (person) người dưng,strange người dưng nước lã,a complete stranger người dẫn đầu,leader người dịch,translator người ghiền á phiện,opium addict người già,"senior citizen, old folk or people, the elderly, the old" người già yếu,"old, weak people" người giàu,"rich person, the rich" người giàu có,rich person người giải phẫu,surgeon người gác cửa,a gate keeper người gây hấn,troublemaker người gì cao nghều thế!,what a very lanky person! người gửi,"sender (of a letter, etc.)" người hoạt động chính trị,political activities người hàng xóm,neighbor người hành hương,pilgrim người háu ăn,"greedy person, glutton" người hùng,he-man người hút á phiện,opium smoker người hầu,servant người họ bên ngoại,a relative on the distaff side người khiêng cáng,stretcher bearer người khác,"other, different person, people" người khách,guest người khách lạ,stranger người kia,that person người kinh doanh,business man người kế tiếp,the next person người kể chuyện,storyteller người lao động,"worker, laborer" người ly khai,dissident (person) người ly tán,"refugee, someone displaced from their home" người làm,"servant, domestic help, staff member, employee" người làm việc,"worker, employee" người làm ăn,worker người lái,driver (of a vehicle) người lãnh đạo,leader người lính,soldier người lưỡng tính,"bisexual (person), hermaphrodite" người lạ,"strange, strange person" người lạc quan,optimist người lập trình,programmer người lậu,smuggler người lớn,"adult, grown-up" người lớn tuổi,"adult, older person" người mua,"buyer, purchaser" người mua bán chứng khoán,stockbroker người máy,"android, automaton, robot" người mình,our people người mù,blind person người mẫu,model (person) người mắc chứng á khẩu,aphasic người mắc nợ,debtor người mẹ,mother người mộc mạc,"a simple, down to earth person" người mới quen,"new acquaintance, sb whom one has just met" người ngay,a straight forward person người ngheo,"poor person, the poor" người nghiên cứu,researcher người nghèo khổ,poor person người ngoài,"outsider, bystander, alien, laity" người ngoại quốc,"foreigner, foreign person" người người,"everybod, everyone, one and all" người ngợm,human body người nhiều,many people người nhà,"one of the family, member of the family" người nhà kinh doanh,business man người nhái,frogman người nhận,recipient (of a letter) người nhập cư,immigrant người nhắc vở,a prompter người nào,which person người nào cũng,everyone người nó,that person người nước ngoài,foreigner người nặng vía,a bird of ill-omen người nữ,"woman, female" người pha rượu,bartender người phu hốt hốt rác,garbage collector người phàm,a simple person người phàm tục,common person người phái nam,men (as opposed to women) người phái nữ,women (as opposed to men) người phát ngôn,"spokesman, spokeswoman, spokesperson" người phạm pháp,"lawbreaker, criminal" người phạm tội,criminal người phản kháng,protester người phụ nữ,woman người phụ trách,person in charge người phục vụ,service person người quen,"acquaintance, friend, connection" người quân tử,gentleman người quản trị,administrator người quảng đông,cantonese (person) người rả thuế,taxpayer người rất có thế lực,a very powerful person người rừng,"forester, woodlander" người rửa chén,"dishwasher, person who washes dishes" người sáng chế,inventor người sáng lập,founder người sống cô đơn,a loner người sử dụng,user người ta,"people (in general), they, one, you" người ta nhân thấy,people saw that người tham dự,participant người thay thế,replacement (person) người thiên cổ,"deceased person, the dead" người thua,"loser, defeated person" người thân,"loved one, dear friend, good friend" người thường,"average, ordinary person, people" người thượng,highlander người thất nghiệp,unemployed person người thời đại,modern-day people người thợ,"worker, laborer, workman" người thợ máy,"mechanic, workman" người thụ hưởng,recipient người tin tưởng,confidant (person) người tiên phong,pioneer người tiêu dùng,consumer người tiêu thụ,consumer; seller người tiều phu,woodcutter người trinh sát,"scout, spy" người triệu phú,millionaire người trung gian,intermediary người trọ,"lodger, border" người tài xế,driver (of a vehicle) người tàn tật,handicapped person người tây phương,"westerner, occidental, european" người tìm kiếm,searcher người tình,lover người tình chăn gối,sexual partner người tình nghi,suspect (in a crime) người tù,"prisoner, inmate" người tư bản,capitalist người tấn công,attacker (person) người tầm thường,"average person, ordinary person" người tị nạn,refugee người tị nạn việt nam,vietnamese refugee người tử tội,"person condemned to death, person awaiting execution" người tự nhận mình là,the person calling himself người vay,borrower người viết,"writer, author" người vô gia cư,homeless person người vô tội,innocent person người vũ trang,armed person người vượn,pithecanthrope người vẫn còn bị mất tích,people are still missing người vợ,wife người vợ tương lại,future wife người xâm nhập,burglar người xưa,"people of old, of former times, the ancients" người xấu nhưng mà tốt nết,to be plain-looking but good in character người xử dụng,user người yêu,"boyfriend, girlfriend, lover, sweetheart" người yếu,"lover, beloved" người yểm trợ tài chánh,financial support người á châu,asian (person) người á đông,east asian (person) người ái nhĩ lan,irishman người áo,austrian (person) người âu châu,european (person) người ý,italian (person) người ác,"evil person, villain" người âu,european (person) người úc,australian (person) người ăng lê,"englishman, englishmen" người đa tài,a person of many talents người điên,madman người điều tra,investigator người đoạt giải nobel,nobel prize winner người đàn bà,woman người đàn ông,"a man, a person" người đàn ông vũ trang,an armed man người đáng kính trọng,a worthy man người đánh cá,"fisher, fisherman" người đó,that person người đóng kịch,actor người đông,"crowded, full of people" người đầu tư,investor người đẹp,"beautiful person, beauty" người đọc,reader người đồng cấp,counterpart người đồng hương,"(fellow) countryman, compatriot" người đồng tình,homosexual (person) người đồng tính,homosexual (person) người độc thân,"bachelor, unmarried person" người đời,people người đứng đầu,"leader, head, chief" người đứng ở đằng kia là ai vậy?,who’s the man standing over there? người ưu tú,"person, talented person" người ả rập,arab (person) người ấn ðộ,indian (person) người ấy,that person người ốm,thin body người ở,"servant, domestic help" người ở trên,person upstairs người ủng hộ,supporter (person) ngưỡng,threshold ngưỡng cửa,"threshold, doorstep" ngưỡng giá trị,threshold value ngưỡng mộ,"to look up to, admire; admiration" ngưỡng thiên,look up to the sky ngưỡng vọng,to expect favors from above ngưỡng điều trị,threshold treatment ngược,"opposite, reverse, contrary, inverse, upstream, up-river, upstream, upside down" ngược chiều,"in the opposite direction, in reverse order, contrariwise" ngược dòng,upstream ngược lại,"contrary to, conversely, vice versa; on the other hand" ngược mắt,unsightly ngược ngạo,insolent ngược trở,back (where something came from) ngược với,contrary to ngược với quyền lợi quốc gia,contrary to the interests of the country ngược xuôi,"move heaven and earth, ply (between)" ngược đãi,"to persecute, mistreat, maltreat, abuse; mistreatment, maltreatment" ngược đãi tôn giáo,religious persecution ngược đời,"nonsensical, absurd" ngượng,"ashamed, embarassed" ngượng mặt,ashamed ngượng mồm,to feel too awkward (embarrassed) to speak ngượng nghịu,awkward ngượng ngùng,slightly ashamed ngượng ngượng,"a bit shy, a bit uneasy, not accustomed to" ngượng ngập,feel awkward ngạc,palate; crocodile ngạc ngư,crocodile ngạc nhiên,"to surprise; be surprised, wonder, be astonished" ngạc nhiên vô cùng,to be very surprised ngạc nhiên về,"to be surprised about, surprised at" ngạc nhiên đến độ,to be so surprised that ngạch,threshold (of a door)-scale (of taxes) ngạch trật,various ranks and grades (in a classification scale of civil servants) ngại,"to worry, fear, be troubled by; worried, hesitant, fearful" ngại khó,fearful of hardship ngại ngùng,"shy of, reluctant to" ngạn,river bank ngạn ngữ,"proverb, adage" ngạnh,barb ngạo,"to scoff, laugh at" ngạo mạn,"proud, haughty, arrogant" ngạo nghễ,"haughty, scornful" ngạo ngược,"impertinent, insolent (in a self-willed way)" ngạo đời,"show contempt of others, be contemptuous" ngạt,"to choke, suffocate, feel oppressed, breath with difficulty" ngạt hơi,"choked, stifling, suffocating, suppressive" ngạt mũi,to have a stuffy nose ngạt ngào,fragrant ngả,"to lean, incline, slope; direction, way; to ferment; to turn" ngả lưng,"to rest, lie down" ngả mũ,to take off one’s hat ngả một chum tương,to ferment a jar of soya sauce ngả nghiêng,to waver ngả ngốn,"pell-mell, in great disorder" ngả ngớn,"indecent, unseemly" ngả nón,remove one’s (conical) hat ngả vạ,impose a fine ngải,sagebrush ngải cứu,"mugwort, common sagebrush" ngải đắng,absinth ngảnh cổ,to turn one’s head ngảnh lại,"turn back, turn one’s face (towards) take care (of)" ngảnh đi,turn away (from) not to bother about ngấc,"lift, raise" ngấm,"to soak, impregnate, absorb" ngấm ngoảy,"fret and fume, scowl and frown" ngấm nguýt,give (someone) a black look ngấm ngầm,"secretly, in secret, hidden, concealed" ngấm đòn,tell on (somebody) ngấn,wrinkle ngấn lệ,traces of tears ngấp nghé,"look with covetous eyes, aim, have designs on" ngất,"to faint, pass out, become unconscious" ngất ngư,"to be unsteady, reel, stagger, totter" ngất ngưởng,"swaying, unsteady" ngất trời,"sky-scraping, sky-high, towering" ngất xỉu,"to faint, pass out, swoon, lose consciousness, fall into a faint" ngấu,"gobble, devour; ripe" ngấu một lúc hết cả con gà,to gobble a whole chicken in a moment-ripe ngấu nghiến,devour ngấy,"to be tired out, have enough of" ngấy sốt,"shiver with cold, feel feverish" ngầm,"secret, underground, tacit" ngầm ngập,without leaving any traces ngần,"very white, creamy white, silvery white; quantity, number; limit, bound" ngần ngại,"to hesitate; hesitant, reluctant; hesitance, reluctance" ngần ngừ,"to dilly-dally, vacillate, hesitate" ngần nào,"infinitely, extremely" ngần ấy,this much ngần ấy thứ,"this many things, such a number of things" ngầu,"very muddy, bloodshot" ngầu đỏ,"red, bloodshot" ngầy,"annoy, trouble, worry" ngầy ngà,"importune, nag at" ngẩn,"dumbfound, flabbergast, be wildered, look dumbfounded" ngẩn ngơ,"amazed, astounded" ngẩng,"to lift, raise (neck, head, face), look up" ngẩng đầu,"to hold one’s head up, hold one’s head high" ngẫm,"to ponder, reflect upon, think over, consider" ngẫm nghĩ,"reflect upon, cogitate" ngẫu,at a loose end ngẫu hôn,monogamy ngẫu hợp,"fortuitous coincidence, fortuitous concurrence" ngẫu hứng,sudden inspiration ngẫu lực,couple ngẫu nhiên,"by accident, by chance, accidental" ngậm,"to hold, keep; to bear, endure; to close (mouth, lips)" ngậm bồ hòn làm ngọt,"to swallow the bitter pill, sit down under an abuse" ngậm câm,keep mum ngậm cười,"be secretly happy, be secretly gratified, be pleased" ngậm hơi,with bated breath; to keep silence ngậm họng,shut one’s breath-keep absolutely quiet ngậm miệng,"shut (close) one’s mouth-keep silent, hold one’s tongue" ngậm ngùi,"to pity, have compassion" ngậm nước,hydrated ngậm tăm,to keep strict silence ngậm đắng nuốt cay,"to swallow a bitter pill, bite the bullet" ngập,"flooded, submerged, inundated; to flood" ngập lụt,"flooded, inundated; flood" ngập mắt,littered up ngập mặn,salt-marsh ngập ngụa,"full of, profusely covered with, dirty" ngập ngừng,"hesitatingly; to hesitate, waver, halt" ngập nước,"to be underwater, flooded" ngập đầu,over one’s head ngật ngưởng,tottering ngật ngưỡng,"to flop about, move with clumsy actions" ngậu,raise a fuss ngậy,"tastily rich, tasting deliciously buttery" ngắc,"get stuck, get held up" ngắc ngoải,"be at death’s door, be at the point of death" ngắc ngứ,stumble ngắm,"to behold, view, gaze upon, contemplate; to take aim at" ngắm cảnh,to look at scenery ngắm nghía,"to look at, admire, gaze at, stare at, scrutinize, examine" ngắn,"short, brief" ngắn dài,continuous ngắn gọn,"brief, concise, succinct" ngắn hơi,"short-winded, be short-winded, short of breath, out of wind" ngắn hạn,"short-term, short" ngắn kỳ,short term ngắn mạch,short circuit ngắn mạch chạm đất,ground short circuit ngắn ngủi,"short (time), brief, fleeting, transient, ephemeral" ngắn ngủn,"too short, shortened, undersized, dwarfish, stunted" ngắn tay,short-sleeved ngắn thôi,"short time, brief" ngắt,interruption; to interrupt ngắt lời,"to interpose, interrupt, slap somebody down, butt in on somebody, cut somebody short" ngắt lời người nào,"to interrupt someone; to pick, pluck, pinch off" ngắt mạch,switch ngắt quãng,interrupted ngắt điện,interrupter ngằn ngặt,(of a baby) sob convulsively ngẳng,slender and elongated ngẳng nghiu,lanky ngặt,"strict, stringent, rigorous" ngặt nghèo,"hard, difficult, serious (illness)" ngặt nghẽo,to split one’s sides (with laughter) ngặt ngõng,"strict, stern" ngọ,"(1) seventh year of the chinese zodiac (“horse”); (2) noon, midday" ngọ báo,noon report ngọ môn,southern gate (of a royal palace) ngọ ngoạy,"wriggle, squirm" ngọa,"to scoff at, mock" ngọa bệnh,"bed-ridden because of sickness, fall ill" ngọa mạn,"to ridicule, be insubordinate" ngọa nghễ,"to ridicule, be insubordinate" ngọc,"precious stone, gem; beautiful, precious, regal" ngọc bích,"emerald, jasper, green stone" ngọc bội,"gem ornament, pearl" ngọc chỉ,royal ordinance ngọc cơ,basket with a beak (cao dai) ngọc diện,"beautiful face, lovely face" ngọc hoàng,"god, king of heaven, heaven" ngọc hành,penis ngọc lan,magnolia ngọc lan tây,ilang-ilang ngọc miện,"jade crown, tiara" ngọc ngà,"jade-like, ivory-like, jewel-like" ngọc nữ,"beautiful girl, fairy" ngọc thạch,"gem(stone), jade, precious stone" ngọc thể,your person ngọc thỏ,the moon ngọc thực,rice ngọc trai,pearl ngọc trai thiên nhiên,natural pearl ngọc tỉ,imperial seal ngọc tỷ,imperial seal ngọc đường,wealth family ngọc ấn,jade seal ngọn,"[cl for mountains, hills]; peak (of a mountain), top, tip, end, summit" ngọn cây,treetop ngọn cỏ,blade of grass ngọn cờ,flag ngọn lửa,"fire, flame" ngọn nguồn,"origin, foundation" ngọn ngành,in details ngọn núi,"mountain top, peak" ngọn đuốc,torch ngọn đèn,lamp ngọn đèn đường,"streetlamp, streetlight" ngọn đồi,hilltop ngọng,to lisp ngọng nghịu,lisp ngọt,"sweet (tasting), fresh (water)" ngọt bùi,sweet ngọt dịu,sweet ngọt giọng,"leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste" ngọt lịm,"very sweet-very tasty, very delicious" ngọt lừ,"very tasty, quite delicious" ngọt ngào,sweet ngọt như mía lùi,(as) sweet as honey ngọt nhạt,"sugary, smooth (of voice)" ngọt sắc,cloyingly sweet ngọt xớt,"smooth-tongued, smooth" ngỏ,"to be open (door); to reveal, express" ngỏ lòng,open one’s heart ngỏ lời,"to speak out, express" ngỏ lời cảm tạ,to express one’s thanks (to someone) ngỏ ý,"make known one’s intention, express one’s intention" ngỏ ý muốn,"to express a desire, opinion" ngỏm dậy,sit up quickly ngố,stupid ngốc,"stupid, foolish, simple" ngốc nghệch,"stupid, foolish, simple" ngốc ngếch,"stupid, foolish, simple" ngốn,"gobble, cram, bolt" ngốn ngấu,"bolt, gobble up, devour" ngốt,grow oppressively hot ngốt người,"stifling, sweltering" ngồi,"to sit, be seated" ngồi bên,to sit beside ngồi bên cạnh,"to sit next to, sit beside" ngồi bó gối,sit grasping the knees ngồi bắt tréo hai chân,to sit cross-legged ngồi bệt,sit flat on the ground ngồi chờ,to sit and wait for ngồi dai,stay for a long time ngồi dưng,idle away one’s time ngồi dậy,to sit up ngồi im,to sit quitely ngồi khít khịt,to sit (very) close together ngồi không,idle away one’s time ngồi lê,hang about gossiping ngồi lê lết,"to move around while sitting, sit anywhere" ngồi lê đôi mách,"to gossip, indulge in gossip" ngồi lên,to sit up ngồi lên đùi,"to sit on sb’s lap, sit in sb’s lap" ngồi lì,"to sit motionless, sit stubbornly, hold a sit-in" ngồi lầm lì,"to sit quietly, sit silently" ngồi một đống,to sit in a heap ngồi phía sau,"to sit behind, sit in the back" ngồi phịch,flop down ngồi rồi,"idle away one’s time, twiddle one’s thumbs" ngồi sát nhau,to sit close to each other ngồi thẳng người,to sit up straight ngồi thẳng người lên,to sit up straight ngồi thụp,sink ngồi thừ,to sit dumbfounded ngồi trong xe lăn,to sit in a wheelchair ngồi trên chiếc ghế,to sit in a chair ngồi trên cỏ,to sit on the grass ngồi trên xe lăn,to sit in a wheelchair ngồi trên đùi,to sit in sb’s lap ngồi tù,"to be in prison, sit in prison" ngồi tù đến mọt xác,to be left to rot in prison ngồi vào bàn,to sit (down) at a table ngồi vào bàn hội nghị,to sit down at the conference table ngồi vây quanh,to sit around ngồi xa nhau,to sit far apart ngồi xung quanh bàn,to sit around a table ngồi xuống,to sit down ngồi xuống ghế,to sit down in a chair ngồi xuống vệ đường,to sit down by the side of the road ngồi xếp bằng,to sit cross-legged ngồi xổm,"to sit on one’s heels, squat" ngồi yên,to sit quietly ngồi ì,to sit motionless ngồi đối diện,"to sit opposite, sit facing" ngồi đồng,to go into a trance ngồm ngoàm,piggish ngồn ngộn,plump and tall ngồng,"to shoot up (of cabbage, tobacco plant); towering" ngổ,"rash, reckless" ngổ nghịch,wayward and insolent ngổ ngược,wayward and impertinent ngổn ngang,"in disorder; confusion, disorder, disarray" ngỗng,goose ngỗng trời,wild goose ngộ,"pretty, dainty, quaint" ngộ biến,meet with misfortune ngộ cảm,to catch (a) cold ngộ gió,catch a cold in a strong wind ngộ giải,to misinterpret ngộ hội,misunderstanding ngộ nghĩnh,"queer, quaint, odd, funny, cute, pretty, sweet" ngộ nhận,"to mistake, make a mistake" ngộ nhỡ,in case ngộ nạn,"be in danger, have an accident" ngộ sát,"manslaughter, unintentional homicide" ngộ đạo,gnostic ngộ độc,poisoning; poisoned ngộ độc rượu,alcohol poisoning ngộc nghệch,"like a big dull-head, lubberly" ngộn,"in plenty, plentiful" ngộp,"to be stifled, asphyxiated" ngột,feel suffocated ngột ngạt,"oppressive, stuffy, stifling" ngớ,stupefied ngớ ngẩn,"to be stunned, surprised" ngớ nhẩn,"foolish, scatterbrained" ngớp,"be frightened, dread" ngớt,"to cease, stop, abate, subside" ngờ,"to suspect, doubt" ngờ nghệch,"naive, innocent, silly" ngờ ngợ,to suspect ngờ trước,"to predict, foresee" ngờ vực,"to doubt, suspect, be suspicious" ngờ đâu,"do not think, do not expect" ngời ngời,"shining, radiant" ngỡ,"to believe, think" ngỡ ngàng,at fault ngợ,"be not quite certain, be still doubtful" ngợi ca,"praise, sing the praise (of)" ngợm,"idiot, imbecile, dolt, dunce" ngợp,feel dizzy (at altitudes) ngụ,"to live, dwell, reside" ngụ cư,reside (in a strange place) ngụ ngôn,fable ngụ tình,express one’s feelings ngụ ý,to imply ngục,"prison, jail" ngục hình,imprisonment ngục lại,jailer ngục thất,"prison, jailer, jailor" ngục tù,prison ngục tối,dark jail ngục tốt,"guard, warder" ngụm,"mouthful, gulp, draught" ngụp,"dive, plunge (into the water)" ngụp lặn,dive ngụy,"fake, false, spurious" ngụy binh,"quisling troops, puppet troops" ngụy biện,"to quibble, indulge in sophism" ngụy kế,"jugglery, trickery" ngụy quyền,"puppet regime, puppet government" ngụy quân,"puppet army or troops, puppet soldier" ngụy trang,"to hide, camouflage, mask, disguise" ngụy triều,dynasty of usurpers ngụy tạo,"to falsify, counterfeit, forge; counterfeit, made up, forged" ngụy vận,agitation and propaganda ngủ,"to sleep, be asleep" ngủ cho béo mắt,to sleep to one’s heart’s content ngủ chung giường với,"to sleep in the same bed with, share the bed with" ngủ chút,"to sleep for a minute, take a nap" ngủ dậy,"to get up, awaken from sleep, wake up" ngủ gà,"doze, drowse" ngủ gà ngủ gật,"to nod, drowse, doze" ngủ gật,nod ngủ khì,"to sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep" ngủ không an giấc,to sleep restlessly ngủ lang,put up indiscriminately at others’ houses ngủ mê,to sleep like a log ngủ mơ,to be dreaming ngủ một cái,to take a nap ngủ một giấc,"to have a sleep, sleep a certain time" ngủ nghê,"to have a wink of sleep, sleep" ngủ ngon,to sleep well ngủ ngon lành,"to sleep well, sleep easily" ngủ ngày,"to sleep during the day, sleep in the daytime" ngủ như chết,to sleep like a log ngủ nhờ,to spend the night at somebody’s house ngủ qua đem,"to spend, pass, sleep through the night" ngủ quên,to oversleep ngủ say,"to sleep soundly, be sound asleep" ngủ say như chết,sleep as sound as a log ngủ say sưa,to sleep like a log ngủ thiếp,to be out (sleeping) ngủ thoải mái,"to sleep well, sleep peacefully" ngủ trưa,"to take a nap after lunch, take an afternoon nap, take a siesta" ngủ trọ,to put up at an inn or at a hotel ngủ với,to sleep with ngủ đông,to hibernate ngủn,very short ngứa,itchy; to itch ngứa gan,to choke with anger ngứa miệng,to be itching to speak ngứa mắt,"shock the eyes, feel uneasy at seeing something shocking the eyes" ngứa nghề,"feel sexual urge, feel aroused" ngứa ngáy,itching ngứa tai,"shock the ears, feel uncomfortable at hearing something shocking the ears" ngứa tay,feel the urge of doing something ngứa tiết,have one’s blood up ngứa đít,to ask for a whipping ngừa,to prevent ngừa mặt,to look up ngừng,"to stop (short), cease" ngừng bút,finish writing (a letter) ngừng bước,"stop advancing, stop going, come to a stop" ngừng bắn,cease fire ngừng lại,"to fall back, fall short" ngừng một chút,to stop for a moment ngừng nói,to stop speaking ngừng tay,knock off ngừng đập,to stop beating ngửa,"to lift, raise" ngửa tay,beg ngửa đầu,"to life, raise one’s head" ngửi,"(1) to smell, sniff; (2) to stand, bear, endure" ngửi hoa hồng,to sniff a rose ngửi thấy,to smell ngửng,"to raise, turn up, lift (one’s head)" ngửng mặt lên,to lift up one’s face ngữ,"(1) measure, limit, moderation; (2) despicable fellow" ngữ cảnh,context ngữ hệ,family (of languages) ngữ học,linguistics ngữ khí,"tone, intonation" ngữ nghĩa,semantics ngữ nghĩa học,semantics ngữ nghĩa kí hiệu,denotational semantics ngữ nghĩa thao tác,operational semantics ngữ nghĩa tiên đề,axiomatic semantics ngữ ngôn,language ngữ pháp,grammar ngữ tộc,language family ngữ văn,philology ngữ vị,"morpheme, moneme, glosseme" ngữ vị học,glossematics ngữ vựng,vocabulary (of a language) ngữ âm,phonic ngữ âm học,phonetics ngữ điệu,intonation ngữ đoạn,syntagm ngững gì,"whatever, anything" ngự,"royal, imperial" ngự bút,"the imperial autograph, written by the emperor" ngự giá,"royal carriage, royal palanquin, imperial carriage; imperial journey" ngự lãm,look over or through ngự sử,royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong) ngự tiền,"of the royal household, in the presence of the emperor" ngự trên ngai,to be seated in a stately way on the throne-royal ngự trên ngai vàng,to be seated on the throne ngự trị,"to reign, dominate, rule" ngự uyển,"imperial garden, royal park" ngự y,royal physician ngựa,horse ngựa bạch,white horse ngựa chứng,savage horse ngựa gỗ,rocking-horse ngựa hồng,red horse ngựa nghẽo,"jade, hack" ngựa người,rickshaw-driver ngựa quen đường cũ,to lapse back into one’s old ways ngựa thiến,gelding ngựa thồ,"baggage horse, pack-horse" ngựa trời,mantis ngựa vằn,zebra ngựa xe,"vehicles and horses, vehicles" ngựa ô,black horse ngực,"chest, breast, bosom" ngực nở,wide chest ngực nở nang,to have a well-developed chest ngực trần,topless nha,"(public, government) office, service, bureau" nha biện lý,public prosecutor nha cam,gumboil nha khoa,dentistry nha khảo thí,examination office nha oa âm,alveolar nha phiến,opium nhai,"to chew, masticate, ruminate" nhai lại,"chew the cud, ruminate" nhai nhải,too lengthy nhai nhỏm nhẻm,to munch slowly nhai nhồm nhoàm,to eat like a pig nhai tóp tép,to chew noisily nham,"rock, cave, cliff" nham hiểm,"cunning, dangerous, wicked" nham nham,"dirty, stained" nham nhở,"dirty, soiled, rough, nasty, vulgar" nham thạch,rock nhan nhản,"abundant, numerous, incalculable, innumerable" nhan sắc,beauty nhan đề,"title, heading" nhang,incense nhanh,"fast, rapid, quick, speedy" nhanh chóng,"quick, fast, rapid, prompt; quickly, swiftly, promptly" nhanh gấp trăm ngàn lần,to be hundreds of thousands of times faster nhanh gọn,businesslike nhanh lẹ,"fast, prompt, quick" nhanh mắt,"sharp-eyed, quick-eyed" nhanh như chớp,"as quick as lightning, lightning-fast" nhanh như cắt,quick as a flash nhanh như điện,fast as lightning nhanh nhạy,prompt and sensible nhanh nhảu,"agile, vivacious, active, prompt" nhanh nhảu đoảng,"unthinking, reckless, rash, inconsiderate" nhanh nhẩu,nimble nhanh nhẹ,prompt and nimble nhanh nhẹn,"agile, nimble, dexterous" nhanh tay,"quick with one’s hands, swift-handed, alert, nimble" nhanh trí,quick-witted nhanh trí và lắm mưu cơ,quick-minded and full of timely tricks nhao,"be in a stir, get uproarious" nhau,"(1) together, in company, each other; (2) placenta" nhau nhảu,"coarse, vulgar" nhay,to nibble nhe,to show one’s teeth nhe nanh múa vuốt,"to display the talons, show one’s power" nhe răng,"to smile, show or bare one’s teeth" nhem,scrawling nhem nhuốc,smeared all over nhem nhép,"sticky, slimy" nhem nhúa,soiled sullied nhem nhẻm,without giving one’s mouth a rest nhem thèm,suck and dangle (sweet) in front of (somebody) nhen,"to kindle, light, make a fire" nhen lửa,to kindle (light) a fire nhen nhúm,"be just off to a good start, be just starting, arise, be born, spring up, crop up, appear" nheo,"to look with one eye, close one eye slightly" nheo mắt một phát,to give a wink nheo mắt nhắm đích,to close one’s eye and aim at the target nheo nhéo,call stridently and insistently nheo nhóc,"(of children) to be neglected, uncared for" nheo nhẻo,prattle glibly nhi khoa,pediatrics nhi nhí,whisper unintelligibly nhi nữ,the weaker sex nhi tính,childishness nhi đồng,young child nhiên liệu,"fuel, combustible, firing" nhiên liệu bật lửa,lighter fluid nhiên liệu lỏng,liquid fuel nhiên liệu rắn,solid fuel nhiêt động học,thermodynamics nhiêu khê,"complicated, complex, difficult" nhiếc,make ironical remarks about (someone) nhiếc móc,humiliate (someone) with remarks on his defects nhiếp chính,act as a regent; to reject nhiếp ảnh,"photography; to photograph, take a photograph" nhiếp ảnh gia,photographer nhiều,"much, many, a great deal, plentiful, often, numerous, abundant, a great deal" nhiều biểu giá,multi-tariff nhiều chuyện,a lot of things nhiều chuyện quá,to talk a lot nhiều chuyện để làm,lots of things to do nhiều chân,myriadod nhiều chỗ,many places nhiều chục,(many) dozens of nhiều cửa,"involved, complex" nhiều gà con nở hôm nay,many chickens hatched today nhiều hôm,many days nhiều hơn,"further; greater, larger" nhiều hơn cả,most of all nhiều khi,often nhiều lúc,"many times, often, frequently" nhiều lần,many times nhiều lắm,"very much, a lot" nhiều lối viết tay,many styles of handwriting nhiều lời,"garrulous, loquacious" nhiều mặt,"multifaceted, many-faced, various" nhiều người,"many people, persons" nhiều người trong chúng ta,many of us nhiều nhất,the most; at most; mostly nhiều năm,many years nhiều năm trước,"many years ago, many years previously" nhiều nơi,many places nhiều quá,"a lot, a very large amount, too much" nhiều tháng qua,"over, in the last few months" nhiều thứ,"many things, many types of" nhiều thứ tội,many types of crimes nhiều tiềm năng về đầu hỏa,rich in petroleum nhiều tiền,"rich, wealthy" nhiều tiền lắm,a lot of money nhiều tuần trước đây,many weeks ago nhiều việc,many things nhiều vô kể,very many nhiều ~ hơn,"greater, larger" nhiều điều,many things nhiểu chuyện,prove troublesome nhiễm,"to be infected, catch, contract (an illness)" nhiễm bẩn,be polluted nhiễm bệnh,"to contract, catch a disease" nhiễm bịnh,"to contract, catch a disease" nhiễm khuẩn,be infected nhiễm lạnh,to catch a cold nhiễm một thói quen,to acquire a habit nhiễm một thói xấu,to contract a bad habit nhiễm nấm,fungal infection nhiễm sắc,chromatism nhiễm sắc thể,chromosome nhiễm thể,chromosome nhiễm trùng,be infected nhiễm từ,magnetize nhiễm xạ,be affected by radioactivity nhiễm điện,electrize nhiễm độc,"intoxicated, infected" nhiễu,"(1) to disturb, bother, annoy; (2) crepe (fabric)" nhiễu hại,"to harm, damage" nhiễu loạn,"to disturb, upset" nhiễu nhương,troubled; trouble nhiễu sự,troublesome nhiễu xạ,to diffract; diffraction nhiễu động,turbulence nhiệm,responsibility nhiệm kỳ,"term of office, tenure of office" nhiệm kỳ mãn,"to complete, finish a term of office" nhiệm kỳ tổng thống,term of presidency nhiệm mầu,marvelous nhiệm mệnh,"appointment, nomination" nhiệm nhặt,"cautious, careful" nhiệm sở,"seat, office" nhiệm toán,"process, task" nhiệm vụ,"duty, mission, responsibility, task, function" nhiệm vụ hàng ngày,"everyday task, function" nhiệt,heat nhiệt biểu,thermometer nhiệt dung,thermal capacity nhiệt giai,temperature scale nhiệt huyết,"zeal, enthusiasm" nhiệt hóa học,thermochemistry nhiệt hạch,thermonuclear nhiệt học,thremology nhiệt kế,thremometer nhiệt liệt,"warmly, vehement, wild" nhiệt liệu pháp,"deep-heat treatment, thermotherapy" nhiệt luyện,thermal treatment nhiệt làm nước bay thành hơi,heat evaporates water into steam nhiệt lượng,calorie nhiệt lượng kế,calorimeter nhiệt lực,thermal energy nhiệt nghiệm,thermoscope nhiệt năng,calorific energy nhiệt phân,pyrolysis; thremolysis nhiệt phản ứng,chemical reaction heat nhiệt quyển,thremosphere nhiệt thành,fervent nhiệt tâm,"enthusiasm, zeal" nhiệt tình,"enthusiasm, zeal, fervor, ardor; enthusiastic, zealous, fervent" nhiệt tính,"warmly, enthusiastically" nhiệt điện,"thermoelectricity; thermoelectric, thermoelectrical" nhiệt đông đặc,condensation heat nhiệt độ,"temperature, degree of heat" nhiệt độ kế,thermometer nhiệt động học,thermodynamics nhiệt đới,tropic (torrid) zone nhiệt đới hóa,to tropicalize nho,(1) grape; (2) confucian nho khô,raisin nho lâm,"confucianist circles, confucian scholardom" nho lại,clerk nho nhoe,"to show off, display" nho nhoe dạy đời,to have pretensions to lecture other people nho nhã,"refined, cultured, elegant" nho nhỏ,"small, tiny, quiet" nho phong,confucian scholar’s manners nho tươi,grape nhoai,strive to come up (from water) nhoang nhoáng,"glittering, sparkling, instantaneous, momentary" nhoe nhoét,messily pulpy nhoe nhóe,"squeal, screech" nhoi,emerge nhoi lên mặt nước,to emerge to the surface of the water nhom,"like a lath, like a water" nhom nhem,have a smattering of nhon nhen,peck at nhon nhỏn,light-footed nhong nhong,tinkling of a horse-harness bells nhong nhóng,wait for long on tiptoe nhoài,"be dead tired, be faint with exhaustion" nhoáng,flash nhoáng một cái biến đâu mất,to vanish in a flash nhoáy,"next to no time, in a flash" nhoèn,be covered with mucus nhoét,"pulpy, boiled to shreds, a pulp" nhoẻn,smile slightly nhu,"(1) flexible, pliant, soft; (2) parcel" nhu cầu,"need, requirement; to need, want" nhu cầu không thể thiếu,"indispensable requirement, need; sine qua non" nhu cầu thương mại,"business need, business requirement" nhu hòa,accommodating nhu kiện,software nhu kiện ứng dụng,application software nhu liệu,"component, ingredient" nhu mì,"modest, humble, gentle" nhu nhược,"feeble, faint, weak" nhu phí,costs nhu phí sửa chữa nhà,the costs of repairing a house nhu thuật,"jiu-jitsu, ju-jitsu" nhu yếu,"of prime necessity, necessary; to need" nhu yếu phẩm,"necessities, necessaries" nhu đạo,judo nhu động,peristaltic nhui,push in nhung,velvet; young antler nhung kẻ,corduroy nhung lụa,"velvet and silk, luxury" nhung nhăng,bustle about inefficiently nhung phục,combat uniform nhung vải,velveteen nhuyễn,"well-kneaded, soft" nhuyễn khẩu cái âm,velar nhuôm nhuôm,grayish nhuần,"moisten, damp, wet, refreshing" nhuần miệng,"fluent from practice, say smoothly, have the gift of the gab" nhuần nhuyễn,"clever, skillful, experienced" nhuần nhã,"decent, proper, peaceful, peaceable" nhuần nhị,"refined and subtle, decent, proper, decorous, becoming" nhuận,leap (as in leap year) nhuận sắc,"to polish, embellish, revise (a text)" nhuận tràng,laxative nhuận trường,laxative nhuế nhóa,"anyhow, haphazard, careless, negligent, slipshod, perfunctorily" nhuệ binh,well-trained men nhuệ khí,"ardent, zealous" nhuệ độ,acuteness nhuốc,"sullying, discrediting" nhuốc nha,"be soiled, dishonored" nhuốm,tint nhuốm bệnh,begin to catch (to contract) a disease nhuộm,to dye nhuộm màu,to dye nhuộm răng,to color one’s teeth black nhà,"(1) [cl for experts]; (2) building, house; (3) house, family, clan, home" nhà nguyễn,"the nguyen dynasty, the house of nguyen" nhà nho,confucian scholar nhà việt học,scholar of vietnamese studies nhà an dưỡng,"old folks home, convalescent home, rest-home, health farm, sanatorium" nhà binh,military nhà biên khảo,"researcher, scholar" nhà buôn,"businessman, trader" nhà bào chế,"pharmacist, druggist" nhà bác học,scientist nhà bác văn,linguist nhà báo,"journalist, newsman, reporter" nhà bè,"houseboat, floating-house" nhà bên cạnh,"adjacent house, house next door" nhà bình luân,"commentator, critic" nhà băng,bank nhà bạt,canvas tent nhà bảo sanh,maternity hospital nhà bếp,"(1) cook, chef; (2) kitchen" nhà bỉnh bút,writer nhà bồ côi,orphanage nhà cao cửa rộng,"rich, moneyed, wealthy, opulent" nhà chiêm tinh học,astrologer nhà cho mướn,house for rent nhà chung,catholic clergy nhà chuyên môn,"expert, specialist, professional" nhà chính trị,politician nhà chùa,"the buddhist clergy, buddhist monk" nhà chế tạo,manufacturer nhà chọc trời,skyscraper nhà chồng,one’s husband’s family nhà chứa,brothel nhà chức trách,"authorities (legal, police, government, etc.)" nhà chức trách liên bang,federal authorities nhà cung cấp,"provider (of a service, e.g.)" nhà cách mạng,revolutionary nhà cái,banker (at a gaming table) nhà cầm quyền,the authorities nhà cầm quyền csvn,communist vietnamese authorities nhà cầm quyền việt nam,vietnamese authorities nhà cầm quyền cộng sản,communist authorities nhà cầm quyền địa phương,local authorities nhà cầu,"roofed corridor (between two buildings), gallery; toilet" nhà của,home phone number nhà cửa,"house, household, possessions, belongings" nhà cửa dân chúng,home nhà cửa khang trang,a spacious house nhà cửa ngăn nắp,well-ordered house nhà doanh nghiệp,"entrepreneur, businessman, businesswoman" nhà doanh thương,business person nhà du lịch,traveler nhà dây thép,post office nhà dòng,religious order nhà dưới,"floor below, lower floor" nhà ga,"railroad station, railway station" nhà giam,"prison, jail" nhà giàu,wealthy (rich) family-the rich nhà giáo,"teacher, school-master" nhà giáo dục,educator nhà giáo nhân dân,people’s teacher nhà giáo ưu tú,meritorious teacher nhà giây thép,post office nhà gá,gambling house owner nhà gác,many-storied house nhà gái,bride’s family-bride’s guest nhà gỗ,wooden building nhà hiền triết,philosopher nhà hoạt động,activist nhà hàng,"restaurant, hotel, shop, store" nhà hàng hải,navigator nhà hàng nổi,"floating hotel, shop, store" nhà hát,"theater, playhouse" nhà hát lớn,music hall nhà hóa học,chemist nhà học giả,scholar nhà học thuật,educator nhà hỏa táng,crematorium nhà hộ sinh,maternity hospital nhà in,"printer, printing shop, printing house" nhà kho,"storage room, warehouse, storehouse" nhà khoa học,scientist nhà khoa học gia,scientist nhà khoa học điện toán,computer scientist nhà khách,guest house nhà khảo cổ,archeologist nhà khảo cứu,"investigator, researcher" nhà kim hoàn,goldsmith nhà kinh tế,economist nhà kính,"glasshouse, greenhouse" nhà kỷ niệm độc lập,independence hall (philadelphia) nhà kỹ nghệ,industrialist nhà làm luật,"lawmaker, legislator" nhà lá,thatched house nhà lãnh đạo,leader nhà lãnh đạo tinh thần,spiritual leader nhà lãnh đạo tôn giáo,religious leader nhà lãnh đạo tối cao,supreme leader nhà lí luận,theorician nhà lưu động,trailer nhà lập pháp,"legislator, lawmaker" nhà lắp ghép,prefabricated house nhà lụp xụp,"a low, squatting house" nhà may,"tailor’s (shop), dressmaker’s (shop), tailor shop" nhà máp phản ứng,reactor nhà máp phản ứng nguyên tử,nuclear reactor nhà máy,"factory, plant" nhà máy dệt vải,textile factory nhà máy giặt,laundromat nhà máy lọc dầu,oil refinery nhà máy nguyên tử,nuclear power plant nhà máy nhiệt điện,"thermal power station, thermoelectric plant" nhà máy phóng xạ,nuclear reaction nhà máy thép,steel factory nhà máy thủy điện,hydroelectric power plant nhà máy điện,"electricity generation plant, power plant, power station" nhà mô phạm,teacher nhà mồ,"tomb, mausoleum, sepulcher" nhà mồ côi,orphanage nhà ngang,"annex, wing" nhà nghiên cứu,researcher nhà nghèo,poor family; the poor nhà nghề,"player, professional" nhà ngoài,outbuilding nhà ngoại giao,diplomat nhà ngân hàng,banker nhà ngói,tile-roofed house nhà ngôn ngữ học,linguist nhà ngươi,"thou, thee" nhà ngủ,dormitory nhà ngữ học,linguist nhà nhiếp ảnh,photographer nhà nhiền triết kiêm toán học gia,both a philosopher and a mathematician nhà nho,confucian scholar nhà nho bất đắc chí,a frustrated scholar nhà nhập cảng,importer (person) nhà nòi,blue blood nhà nông,"farmer, agriculturist" nhà nước,"government, state" nhà nước csvn,communist vietnamese government nhà nước vc,communist government nhà nước tiểu bang,federal government nhà phi hành,crew member nhà phân phối,distributor (person) nhà phân tích,analyst nhà phả hệ học,genealogist nhà quan sát,observer nhà quân sự,military man nhà quê,"native village, native place" nhà quý tộc,"aristocrat, noble" nhà quản trị,administrator nhà quần vợt,tennis player nhà riêng,"(private) house, home" nhà rông,communal house (in the western plateau) nhà rạp,canvas tent (set up temporarily for a ceremony) nhà sinh vật học,biologist nhà sàn,house on stilts nhà sách,"bookseller’s, bookshop, bookstore" nhà sĩ,dentist nhà sư,"(buddhist) monk, bonze" nhà sưu tập,collector (person who collects) nhà sản xuất,producer nhà sấy,"dryer, drying house" nhà sử gia,historian nhà sử học,historian nhà tang,bereave family nhà thiên văn,astronomer nhà thiết kế,planner nhà thiết kế văn phòng,office planner nhà thuốc,"chemist’s, pharmacy, drugstore" nhà thuốc tây,"(western) pharmacy, drug store" nhà thám hiểm,explorer nhà thám tử,detective nhà thơ,poet nhà thương,hospital nhà thương thuyết,negotiator nhà thương thí,free hospital nhà thầu,"entrepreneur, contractor" nhà thầu tư nhân,private contractor nhà thổ,"brothel, bawdy-house" nhà thờ,"church, cathedral, mosque, place of worship" nhà tiêu,latrine nhà tiếp thị,marketer nhà tiền phong,pioneer nhà tiền phong trong việc nghiên cứu bệnh aids,a pioneer in aids research nhà toán học,mathematician nhà trai,bridegroom’s family-bridegroom’s guest nhà tranh,thatched cottage nhà tranh vách đất,grass hut with mud walls nhà tranh đấu,"fighter, one who struggles for sth" nhà trong,bedroom nhà trung gian,"intermediary, go-between" nhà truyền giáo,missionary nhà trên,main building nhà trí thức,intellectual (person) nhà trò,songstress nhà trường,school nhà trẻ,crèche nhà trệt,house with no upstairs nhà trọ,"boarding-house, lodging-house" nhà trừng giới,"prison, penitentiary, reformatory" nhà tu,monastery nhà tu hành,"clergyman, priest, nun, monk" nhà tu kín,convent nhà táng,catafalque nhà tâm lý,psychologist nhà tây,european-styled house nhà tôi,"my house, my wife, my husband" nhà tôi đi vắng,my husband (wife) is out nhà tôi ở kia,my house is over there nhà tông,"blue blood, good family" nhà tù,"jail, prison" nhà tư,private house nhà tư bản,capitalist nhà tư tưởng,thinker nhà tướng số,fortune teller (who uses one’s face and date/time of birth) nhà tập thể,tenement house nhà tắm,"bathroom, bathhouse" nhà tắm công cộng,public bath(s) nhà tổ chức,organizer (person) nhà tỷ phú,billionaire nhà việc,town hall nhà vua,king nhà vô địch,champion nhà văn,writer nhà văn hóa,house of culture nhà văn nữ,"woman writer, female author" nhà văn thợ,"writer, poet" nhà vật lý học,physicist nhà vệ sinh,toilet nhà vợ,one’s wife’s family nhà xe,garage nhà xuất bản,"publisher, publishing house" nhà xuất cảng,exporter nhà xác,"morgue, mortuary" nhà xây dựng,construction worker nhà xã hôi,sociologist nhà xã hội học,sociologist nhà ái quốc,patriot nhà ăn,"dining-room, restaurant" nhà đông phương học,"orientalist, scholar of asian studies" nhà điều hành mạng,network operator nhà điều tra,investigator nhà đoan,customs-office nhà đá,"prison, jail" nhà đám,"family busy with a burial, bereaved family" nhà đèn,"urban power-station, urban power-house" nhà đòn,"coffin shop, mortician’s office, undertaker’s office" nhà đông anh em,large family nhà đương cục,the authorities nhà đạo diễn,producer (of a movie) nhà đất,real estate nhà đấu tranh,fighter nhà đầu tư,investor nhà đầu tư nước ngoài,"foreign investor, investment" nhà địa chất,geologist nhà độc tài,dictator nhà đỡ đầu,sponsor (person) nhà ảo thuật,magician nhà ổ chuột,slum nhà ở,dwelling nhà ở áp cánh đồng,the house is close to a field nhà ỹ,friendliness nhài,jasmine; maid nhài quạt,"leucoma, leukoma" nhàm,"boring, trite" nhàm chán,"uninspiring, uninteresting, boring" nhàn,"leisured, idle" nhàn cư vi bất thiện,the devil makes work for idle hands nhàn du,"to loiter about, saunter along" nhàn hạ,"leisured, free" nhàn lãm,look at one’s leisure nhàn nhã,"easy, free, unoccupied, casual" nhàn rỗi,"leisured, idle, free" nhàn tản,"go for a leisurely walk, stroll about leisurely" nhàn đàm,"idle talk; to discuss, chat" nhàng nhàng,"not thin not fat, slim" nhành,"branch, bough, twig" nhào,"to jump, rush, fall headlong, dive" nhào lặn,dive nhào lộn,"make loops, make somersaults" nhào nặn,"knead (clay) carefully and model (a statue), mould" nhào ra,to jump out nhàu,"rumpled, tumbled, creasy" nhá,(1) to chew; (2) see nhé nhá cơm,to chew rice carefully nhá nhem,"at dusk; dark, dusky; to have poor eyesight" nhác,see all of a sudden nhác nhớn,"lazy, idle, slothful" nhác thấy,catch a glimpse of nhác trông,catch a glimpse of nhách,leathery nhái,"(1) frog; (2) to parody, imitate, mimic" nhái bén,"small frog, tree-toad" nhái ngủ,sleepy nhám,"rough, harsh, rugged" nhám sì,very rough nháng,"shiny, glossy" nhánh,"branch, limb, bough" nhánh cây,branch of tree nháo,scurry here and there nháo nhào,mix up nháo nhác,to scurry here and there in all directions looking for nháp,rough nhát,"(1) short time; (2) to cut, stab, slash; (3) cowardly, shy, timid" nhát búa,"hammer stroke, axe blow" nhát dao,stab with knife nhát gan,"fearful, cowardly; fear, cowardice" nhát gan không dám bơi qua sông,to be too weak-hearted to swim across the river nhát gái,shy of girls (said of boys) nhát như cáy,as timid as a rabbit or hare nhát đòn,be afraid of whipping nháy,"to blink, wink" nháy mắt,"to blink, wink" nháy mắt một cái,in the wink of an eye nháy nháy,"inversed commas, quotes, quotations marks; so-called" nhâm,the night heavenly stem nhâm nhi,to sip nhâm,9th cycle of the twelve years of the chinese zodiac nhân,"(1) at the time of; (2) core, kernel, almond; (3) to multiply; (4) man, person; (5) to cause" nhân ai,"charity, benevolence, philanthropy" nhân bản,humanity nhân bản chủ nghĩa,humanism nhân chiên chính phủ,"government worker, employee" nhân chính,humane policy nhân chủng,"humanity, human race, mankind" nhân chủng học,"anthropology, ethnology" nhân chứng,"witness, proof, evidence" nhân chứng nòng cốt,key witness nhân cách,personality nhân cách hóa,"to incarnate, personify" nhân công,"labor, workers" nhân công phá hủy,demolition workers nhân danh,"in the name of, on behalf of, for the sake of" nhân diện,"to identify, recognize" nhân duyên,"predestined affinity, predestined marital union" nhân dân,"people, citizens" nhân dân tệ,"people’s currency (chinese currency), renminbi" nhân dịp,on the occasion of nhân dục,"passion, ambition" nhân gian,"in this world, earth, people" nhân giả,virtuous people nhân giống,multiplication nhân giống hữu tính,sexual multiplication nhân hoàn,"world, earth" nhân huynh,"my eldest brother, my friend" nhân huệ,"great favor, great boon" nhân hình,anthropomorphous nhân hòa,"harmony, accord (between or among people)" nhân hậu,humane and upright nhân khẩu,population nhân khẩu học,demography nhân loại,"mankind, humanity, the human kind" nhân loại học,anthropology nhân luân,"human morality, human ethics" nhân lúc,"when, at the time of" nhân lễ,on the occasion of nhân lực,"human strength, force, power, manpower" nhân mãn,overpopulation nhân mạng,human life nhân mối,intermediary nhân nghĩa,benevolence and righteousness nhân ngày,"one day, on a (particular) day" nhân ngày gần tết,one day near tet nhân ngãi,"paramour, lover, sweetheart" nhân ngôn,arsenolite nhân nhượng,"to yield, be lenient, give into, make concessions to" nhân phẩm,human dignity nhân quyền,"human rights, civil rights" nhân quyền căn bản,"basic, fundamental human rights" nhân quả,cause and effect nhân quần,human community nhân sinh,"human life, human livelihood" nhân sinh quan,outlook on life nhân sâm,ginseng nhân sĩ,"gentleman, notable (person)" nhân sư,sphinx nhân số,population nhân sự,"human affairs, human resources, personnel, staff, workforce" nhân thân,"antecedents, record" nhân thế,human life nhân thể,"at the same time, concurrently, incidentally, by the way" nhân thọ,longevity nhân tiện,"on the same occasion; incidentally, at the same time" nhân trong,during nhân trung,philtrum nhân trần,artemisia nhân trắc,athropometry nhân tài,"skill, talent; talented man" nhân tâm,man’s heart nhân tình,"(sexual) partner, lover" nhân tính hóa,"humanize, personify" nhân tạo,"artificial, man-made" nhân tố,factor nhân từ,clement nhân viên,"member, staff, employee, personnel, worker" nhân viên an ninh,security (staff) nhân viên an ninh vũ trang,armed security (staff) nhân viên bán hàng,salesperson nhân viên cao cấp,high-ranking official nhân viên chính quyền,government worker nhân viên cũ,former member nhân viên cấp cứu,"rescue worker, emergency medical technician" nhân viên của du-xom,usom personnel nhân viên cứu hỏa,fireman nhân viên cứu hộ,rescue worker nhân viên cứu thương,rescue worker nhân viên hợp đồng,contractor nhân viên mật vụ,secret service agent nhân viên ngân hàng,"bank official, bank worker" nhân viên tiếp tân,receptionist nhân viên văn phòng,"office worker, member" nhân viên văn thư,clerical worker nhân viên vận hành,operator nhân viên vệ sinh,sanitation worker nhân viên điều tra,investigator nhân viên điều tra liên bang,federal investigator nhân vì,"for that reason, therefore, because of the fact that, as" nhân văn,"human culture, human civilization, humanities" nhân vật,"figure, personality, character, person" nhân vật cao cấp,high ranking person nhân vật chính,"central figure, individual" nhân vật nói tiếng,"famous person, individual" nhân vật nổi danh,famous person nhân vật quan trọng,"very important person, vip" nhân vật thần thoại,"mythological figure, someone larger than life" nhân vật tranh đấu,"fighter, person fighting for something" nhân vị,"for man’s interests, for man’s sake" nhân ái,"compassionate, humane" nhân đạo,"humanitarian; humanity, humane" nhân đạo chủ nghĩa,humanitarianism nhân đấy,because of that nhân đức,humane nhân ảnh,"human image, shadows of people" nhâng nháo,"impertinent, insolent" nhâng nhâng,"shameless, brazen-faced" nhâu nhâu,rush (run) in a pack nhây,lengthy nhây nhớt,snotty all over nhã,courteous nhã giám,examine with benevolence nhã nhạc,ceremonial music and songs nhã nhặn,"courteous, courtly, polite, elegant" nhã thú,"refined pleasure, refined and pleasant" nhã tập,collection of selected poems nhã ý,"thoughtful idea, thoughtfulness, amiability" nhã độ,"civility, courtesy" nhãi,"little devil, imp" nhãn,"label, trademark, tag" nhãn cầu,eyeball nhãn giới,"eye’s range, eyeshot" nhãn hiệu,"label, brand, trade-mark" nhãn khoa,ophthalmology nhãn kính,glasses nhãn lọ thuốc ho,the label of a cough syrup bottle nhãn lồng,big longan nhãn lực,eyesight nhãn nước,juicy longan nhãn quan,"view, range of knowledge" nhãn quang,"eyesight; look, view, opinion" nhãn thức,taste nhãn tiền,"before one’s eyes, in front of one" nhãn trường,field of vision nhãn viêm,ophthalmia nhãn vở,a copy-book label nhãn áp,"ocular tension, eye-tension" nhãn áp kế,tomonetre nhãng,"forget-let slip, miss" nhãng mất cơ hội,to let slip an opportunity nhãng tai,"miss inadvertently, miss because of inattention, not listen properly" nhãng trí,absent-minded nhão,"glutinous, viscid, viscous, pasty, clammy; flabby, flaccid" nhão bét,"grow too soft, too flabby" nhão nhạo,very pasty nhè,"(1) to choose; (2) to whine, whimper; (3) aim (only at a given target); (4) make use of, take advantage of" nhè nhẹ,"gently, quietly, softly" nhèo nhẹo,"(of children) troublesome, importunate" nhé,"(mild command, request)" nhéo nhẹo,weakly and whimpering nhép,"trefoil, club" nhét,"to stick, cram, stuff, pack" nhét vào,"to stuff into, cram into" nhét đầy,"to be packed, crammed full of something" nhênh nhang,at leisure nhì,second nhì nhèo,importune nhì nhằng,"average, middling" nhìn,"to look (at), see, regard, appear" nhìn bên ngoài,seen from outside nhìn chung,"in general, on the whole, as a whole" nhìn chung quanh,to look around nhìn chòng chọc vào,to stare at nhìn chăm chắm,to look fixedly at nhìn không chớp,to gaze without blinking nhìn lui,to look behind nhìn lên,to look up nhìn lại 20 năm,to look back over the last 20 years nhìn lại,"to look back, look again, take another look" nhìn một vòng chung quanh,to look around (once) nhìn ngắm,"to look at, gaze at" nhìn nhau,to look at each other nhìn nhó,look after nhìn như vậy,"seen in this way, in this light" nhìn nhận,"to acknowledge, recognize, admit" nhìn nhận nền độc lập của vietnamese,to recognize the independence of vn nhìn nổi,stereoscopic nhìn qua một cái,to take a (single) look nhìn quanh,to look around nhìn quanh quất,to look around nhìn ra,to look out nhìn ra ngoài,to look out(side) nhìn ra xa,to look off into the distance nhìn ra xa xăm,to look off into the distance nhìn sang chung quanh,to look around nhìn sang hai bên,to look on both sides nhìn sau,to look behind nhìn sâu vào,to look deeply into nhìn thoáng qua,"to glance at, look at quickly" nhìn thấu,see-through nhìn thấu tâm can ai,to see through somebody nhìn thấy,"to see, perceive" nhìn thấy tận mắt,to see with one’s own eyes nhìn thẳng vào,to look directly at nhìn thẳng vào mắt,to look directly into (sb’s) eyes nhìn trước,to look ahead nhìn trước nhìn sau,to look around nhìn trừng trừng,to stare at someone nhìn vào,"to look at, look into" nhìn vào mắt,to look (sb) in the eye nhìn vào trong,"to look at, look inside, look in" nhìn xa,foresight nhìn xa trông rộng,"provident, visionary, far-sighted" nhìn xoáy,"to look around, look over" nhìn xuống,"to look over, look down on" nhìn xuống đất,to look down at the ground nhí,"(slang) betty, little" nhí nhoẻn,smile playfully nhí nháy,fidget nhí nhéo,yell nhí nhảnh,"joyful, playful" nhí nhố,higgledy-piggledy nhích,"inch; to move slightly, stir, shift, move" nhím,porcupine nhím biển,sea urchin nhín,save nhíp,(1) spring; (2) tweezers; to extract with tweezers nhíp xe,"springs, spring suspension" nhíu,to frown nhíu may,to wrinkle one’s eyebrows nhíu nhó,frowning nhòa,"be dimmed, be obscured" nhòe,blur nhòm,peep nhòm nhỏ,"pry into, pry about" nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm,to pry into one’s neighbor’s affairs nhòm qua khe cửa,to peep through a gap of the door nhòng,"lank, lanky; generation, age-group" nhóc,(1) see ngóc; (2) chock-full; (3) brat nhóc con,"kid, brat" nhóc nhách,"be able to sit up (after being laid up), raise (a little, slightly, lift) (a little, slightly)" nhóe,sudden scream nhói,feeling stinging pain nhóm,"to gather, group, collect; group" nhóm bếp,"to light a fire, make a fire" nhóm chính trị,political group nhóm chủ trương cứng rắn,hard-line group nhóm huyền vũ,basaltic group nhóm họp,"to meet, gather, collect, assemble, convene" nhóm hội,"group, organization" nhóm khủng bố,terrorist group nhóm kỳ thị da trắng,white supremacist group nhóm máu,blood group nhóm thiểu số,minority group nhóm tiêu chuẩn,"standards, norms" nhóm trưởng,group leader nhóm viên,group member nhóm đông,large group nhóm đối chứng,control group nhón,pinch nhón gót,on tiptoe nhóp nhép,munching noise nhót,"oleaster; to steal, steal away, give the slip, slink out" nhô,"to jut out, protrude, project; to raise, rise" nhô cao,to raise up (high) nhô ra,"to stick out, protrude" nhôm,aluminum nhôm nham,"smeared, dirty" nhôn nhao,"be all in a stir, be agog" nhôn nhốt,"somewhat sour, sourish, somewhat acidic" nhông,agama nhông nhông,"wander idly about, loiter about" nhõn,only one left nhõng nhẽo,to like or love the sound of one’s own voice nhùng nhằng,dilly-dally nhú,"begin to show, sprout" nhúc,"numerous, abundant, teeming" nhúc nhích,"to move, budge, stir" nhúc nhúc,"numerous, abundant, teeming" nhúc nhắc,"stir, move" nhúm,"pinch, thimbleful, a pinch, a bit, handful" nhún,"crouch, flex the legs; shrug; modest" nhún mình,"show modesty, put on a modest air, belittle oneselt" nhún nhường,"to be modest, humble" nhún nhẩy,"swinging, swaggering (one’s hips)" nhún vai,to shrug one’s shoulders nhún vai lạnh lùng,to shrug indifferently nhúng,"to steep, soak, dip, immerse" nhúng máu,blood stained nhúng tay,"have a hand in, bear a hand in" nhúng vật gì vào nước,to dip something in a liquid nhút,salad of salted bits of jack fruit nhút nhát,"timid, shy" nhút nhát không dám nói thẳng,to be too timid to speak up nhăm,"five (in 25, 35, etc.)" nhăn,"(1) to prevent, hinder, block; (2) wrinkle; creased; wrinkle" nhăn mũi,to wrinkle one’s nose nhăn mặt,"to make a face, grimace" nhăn nheo,wrinkled up nhăn nhíu,"creased up, wrinkled up" nhăn nhó,to make a face nhăn nhúm,wrinkled up nhăn nhở,grin nhăn răng,"bare one’s teeth, show one’s teeth" nhăng,nonsensical nhăng cuội,idle nhăng nhít,"perfunctory, by halves" nhăng nhẳng,insist nhĩ,ear nhĩ mục,ear and eye nhĩ mục quan chiêm,"public eye, everybody’s very eyes" nhũ bộ,"breast, breast-feeling" nhũ danh,maiden name nhũ dịch,latex nhũ hương,frankincense nhũ mẫu,wet nurse nhũ trấp,"chyme, milk" nhũ tương,emulsion nhũn,courteous and modest nhũn như con chi chi,to show an overmodest attitude nhũn nhặn,modest and courteous nhũn não,encephalomalacia nhũn xương,osteomalacia nhũng,"worry, harass, trouble" nhũng lạm,harass and take bribe nhũng nhiễu,"harass, pester" nhũng nhẵng,hang on nhũng nhẵng theo mẹ,to hang on to one’s mother nhơ,"dirty, filthy" nhơ bẩn,"filthy, dirty, unclean" nhơ danh,"sully, smear (someone’s) name" nhơ danh cha mẹ,to smear one’s parents’ name nhơ nhuốc,"dishonored, disgraceful" nhơ nhớp,"filthy, mucky" nhơ đời,shameful nhơi,chew the cud nhơn,see nhân nhơn nhơn,"self-satisfied, complacent, smug, shameless, impudent" như,"like, for example, as, such as, similar" như ai,like any other (person) như ai nấy đều biết,as everyone knows như anh em,like brother(s) and sister(s) như bát nước đầy,"benevolently, kindly" như bây giờ,like now như bình thường,"as normal, as usual" như chiếc máy,mechanically như chuyện chiêm bao,"unimaginable, undreamed-of" như chuối chín cây,too old như chân với tay,"to be very close to somebody, be very intimate with somebody" như chó nhai giẻ rách,"to keep repeating oneself, keep harping on" như chó với mèo,like cat and dog như chông như mác,to be at daggers drawn with somebody như chúng ta đang thấy,as we know it như chúng ta đã thấy,as we have already seen như chúng ta đều biết,as we all know như chơi,(like) child’s play như chị dâu em chồng,always on bad terms with somebody như con dao pha,jack of all trades như con hổ đói,like a hungry tiger như con thiêu thân,"inconsiderately, thoughtlessly, unthinkingly" như cá gặp nước,to be in one’s element như cá trên cạn,like a fish out of water như cá với nước,"close-knit, inseparable" như cái gai trước mắt,"a thorn in one’s side, stand or stick out like a sore thumb" như có lửa đốt trong lòng,be on pins and needles như cũ,"as before, as previously, like before" như cơm bữa,"frequent, very often, daily, everyday" như diều gặp gió,"without meeting any obstacle, without a hitch, smoothly" như dự tính,"as estimated, as predicted" như dự định,as planned như gà mắc tóc,tie oneself (up) into knots như hình với bóng,"close-knit, inseparable" như hôm nay,like today như hồi xưa,"like before, as long ago" như hứa hẹn,"as promised, as agreed" như khách qua đò,like ships that pass in the night như không,as if nothing had happened như kiềng ba chân,"firmly, consistently" như là,"as if, such as" như lúc nãy,like a moment ago như lần trước,"as before, like last time" như lời hứa,as promised như muốn khóc,as if one wanted to cry như máy,like a machine như mèo thấy mỡ,"greedily, hungrily, covetously" như mình,like me như môi với răng,"close-knit, inseparable" như mọi,like every như mọi ngày,"like always, like every day" như mọi thứ khác trên đời,like everything else in life như một cái máy,like a machine như một huyền thoại,"like a legend, legendary" như một người khách lạ,as if one were a stranger như một người điên,like a crazy person như mớ bòng bong,"intricate, inextricable; embarrassed, perplexed, puzzled" như nguyện,in accordance with one’s wishes như ngày hôm trước,like the day before như người ta,like other people như nhau,"alike, like each other, like one another, identical" như nhiu người tưởng,as many people believe như nước vỡ bờ,"fiercely, violently, with a vengeance" như ong vỡ tổ,"pell-mell, helter-skelter, in total disarray" như phỗng đá,"flabbergasted, petrified" như quả,if really như rắn mất đầu,"headless, acephalous, leaderless" như sau,"as below, as follows, following" như sắp khóc,like one about to cry như ta đã bàn ở trên,as we discussed above như ta đã thấy,as we have seen như thông lệ,"as a general rule, in general" như thường,as usual như thường lệ,"as normal, as usual" như thường được gọi,as it is often called như thẳng hàng,in a straight line như thế,"like this, like that, thus, so, such, in this way" như thế kia,like that như thế nào,"how, in what way?, is like what?" như thế này,"in this way, like this" như thời,as in the time (of) như trên,"as above, this (refers to antecedent), idem, ditto" như trút được gánh nặng,a weight off shoulders như trước,as before như trước kia,as before như trước đây,"as before, like before" như trời giáng,"hard, heavy" như tuồng,it seems như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả,it seems he does not know anything about that matter at all như tát vào mặt,like a slap in the face như tôi,like me như tôi đã nói,as i said như từ lâu nay,as it has been như vũ bão,"stormily, tempestuously" như vạc ăn đêm,"laboriously, with great difficulty" như vầy,"like this, thus, so, in this way" như vẫn thường,as always như vậy,"like that, like this, in this way" như vậy là,this (kind of thing) is như vậy là không thực tế,this is unrealistic như vậy đó,like that như vết dầu loang,to spread like wildfire như vừa qua,"as before, as in the past" như xưa nay,as always như xẩm sờ gậy,"awkwardly, clumsily" như ý,one’s liking như điên như dại,"like crazy or mad or the devil, with a vengeance, madly" như đã dự trù,as planned như đã loan tin,as reported như đã nói,"as i said before, said earlier" như đỉa phải vôi,like a scalded cat nhưng,"but, yet" nhưng họ,"they, who" nhưng lại,"but (rather, as opposed to something previously said)" nhưng may quá,"but fortunately, but luckily" nhưng mà,but nhưng ngược lại,but on the other hand nhưng nếu,but if nhưng nếu cần,but if necessary nhưng vì,"but, because" nhưũng gì,"what, that, which" nhướng,to raise (eyebrows) nhường,"to give up, yield, deny oneself" nhường bao,"how much, how many, how" nhường bước,give way (to somebody) nhường chính quyền,"to yield power, authority" nhường chỗ,"to give up one’s place, seat" nhường lại,"to cede, give up, give back, return" nhường lời,give (up) the floor nhường ngôi,"to yield or cede the throne, abdicate (in favor of)" nhường ngôi vua,to give up the throne nhường nhịn,to make concessions nhường nào,"how much, how very" nhường ấy,"that much, that many" nhường ấy cũng đủ,that much will do nhược,"to tire, get tired, get weary; weak" nhược bằng,"if, in case" nhược tiểu,"weak, small and weak" nhược điểm,"weak point, weakness" nhượng,"to yield, give, cede" nhượng bộ,"to make a concession, compromise, yield, give in" nhượng lại cái vườn,to sell one’s garden nhượng quyền,"to give, grant permission, authority" nhượng địa,"territory conceded (to foreign country), concession" nhạc,"music, song" nhạc công,professional executant nhạc cảnh,tableau nhạc cổ điển,classical music nhạc cụ,musical instrument nhạc gia,"in-laws, one’s wife’s parents" nhạc hiệu,"signature tune, theme song" nhạc hát,vocal music nhạc khúc,"piece of music, air" nhạc kịch,opera nhạc lý,music theory nhạc mẫu,"mother-in-law, one’s wife’s mother" nhạc nhẹ,light music nhạc phẩm,musical composition nhạc phổ,"music book, score book" nhạc phụ,"father of one’s wife, father-in-law" nhạc phủ,conservatory (in imperial court) nhạc rốc,"rock music, rock" nhạc sĩ,"musician, composer, songwriter" nhạc sĩ gia,musician nhạc sư,"professor of music, music teacher" nhạc sống,live music nhạc thính phòng,chamber music nhạc trưởng,"leader or conductor of an orchestra, bandmaster" nhạc tính,musical nhạc viện,"conservatory, music college" nhạc vàng,soft music; harness bells nhạc điệu,"musical tune, melody, tune, air, aria" nhạc đội,"orchestra, band" nhại,"to imitate, mimic" nhạn,wild goose nhạn tín,love letter nhạo,"to laugh at, mock" nhạo báng,"to ridicule, slander, sneer at" nhạo đời,"make fun of people, teach people a lesson" nhạt,"light, faded (color), not salty enough, tasteless" nhạt như nước ốc,unacceptably tasteless nhạt nhẽo,"tasteless, insipid; cool" nhạt thếch,"extremely insipid, unsavory" nhạy,"sensitive; prompt, quick" nhạy bén,have a flair for nhạy cảm,"highly discerning, very sensitive, tender, delicate" nhạy miệng,have a quick tongue nhả,"to spit, belch, let fall from one’s mouth, spit out, release" nhả khói,to breathe out smoke nhả ngọc phun châu,to use beautiful language nhả nhớt,too familiar nhả nút chuột,to let go of a mouse button nhảm,unfounded nhảm nhí,"untruthful, false, indecent" nhảnh mép cười,"to smile paintly, give a faint smile" nhảy,"to dance, jump, leap, skip over" nhảy bổ,rush headlong nhảy cao,high jump nhảy chân sáo,"jump around, skip" nhảy cóc,skip nhảy cầu,(sports) springboard nhảy cẫng,lead for joy nhảy cỡn,"to jump for joy, jump with joy, leap high" nhảy cừu,leap-frog nhảy dây,"to skip, jump rope" nhảy dù,"to parachute, drop by parachute" nhảy lò cò,to hop nhảy lùi,to jump backwards nhảy múa,"to perform dances, perform a ballet, jump for joy" nhảy mũi,sneeze nhảy một đoạn trong sách,to skip over a passage in a book nhảy nhót,jump for joy nhảy qua,to jump over nhảy ra,"to leap out, jump out" nhảy rào,hurdle-race nhảy sào,to pole-vault nhảy tót,jump nimbly on nhảy tới,"to rush out, jump out" nhảy vào,to jump into nhảy vọt,to leap (up) nhảy với người nào,to dance with someone nhảy xa,long-jump nhảy xuống,to jump down nhảy xuống đất,to jump down to the ground nhảy xổ,bounce upon nhảy ô,hopscotch (children’s game) nhảy đầm,to dance nhấc,"to lift, raise" nhấc bổng,lift off the ground nhấc lên,"to lift, raise" nhấc ống nghe điện thoại,to pick up the (telephone) receiver nhấm,"to gnaw, nibble" nhấm nháy,wink nhấm nhẳng,"blow hot and cold, shuffle" nhấn,"to dial, press (button); to stress, emphasize" nhấn chìm,"to immerge, plunge" nhấn ga,"to press the accelerator, step on the gas" nhấn ga xe,"to press the accelerator, step on the gas" nhấn mạnh,"to stress, emphasize, press" nhấn mạnh về một điểm,to press a point nhấn mạnh đến sự bình đẳng,to emphasize equality nhấn nước,to flush (the toilet) nhấn phím,"to press a key, hit a key" nhấn phím đàn,to touch the keyboards of a musical instrument nhấn số điện thoại,to dial a telephone number nhấn đè,"to press (a button, a key)" nhấp,wet nhấp giọng,take a sip nhấp giọng bằng nước chè,to take a sip of tea nhấp nhem,weak and intermittent nhấp nháy,"to wink, blink, flicker" nhấp nhô,"heave, sway, go up and down (especially on the water)" nhấp nhổm,"be on tenterhooks, be anxious" nhấp nhứ,"to attempt, try" nhấp nước khăn mặt,to wet a towel nhất ... nhì,"first (do sth), then (do sth else)" nhất,"one; (the) first, most" nhất cử lưỡng tiện tục ngữ,to kill two birds with one stone nhất cử nhất động,every move nhất dạ đế vương,king for a day nhất giáp,first grade (doctorate) nhất hạng,superlatively nhất loạt,"all and sundry, one and all" nhất loạt phải có mặt,one and all must be present nhất luật,all and sundry nhất là,"first and foremost, in the first place, especially" nhất lãm,at a glance nhất lãm biểu,synopsis nhất mực,"steadfastly, persistently" nhất nguyên,monogenetic nhất nguyên luận,monism nhất nhất,"one and all, all, everything, everything without exception, each and every one" nhất phẩm,highest rank (of mandarins) nhất quyết,"determined, resolute; to decide, make up one’s mind, resolve" nhất quán,consistent; consistence nhất sinh,all one’s life nhất thiết,"absolutely necessary, imperative; completely, totally, altogether" nhất thiết phải làm như vậy,it is imperative to do so nhất thì,"temporary, sudden, abrupt" nhất thần giáo,monotheism nhất thế giới,most in the world nhất thể,integrity nhất thống,"unify, bring together into one whole (system)" nhất thống sơn hà,to unify the country nhất thời,"immediate; temporary, transient" nhất trí,"united, unanimous, in chorus" nhất tâm,"be of one mind, be unanimous" nhất tề,"together, like one" nhất tội nhì nợ tục ngữ,debt is the worst poverty nhất viện chế,monocameralism nhất đán,one day suddenly nhất đán bỏ ra đi,to leave one’s home suddenly one day nhất đẳng,"first-class, first-grade, first-rate" nhất đẳng điền,first-class rice fields nhất định,"(1) certainly, definitely; (2) to decide, determine, resolve, fix, set; fixed, set" nhất định phải,"must, have to" nhất định phải có,there must be nhầm,to make a mistake; wrong nhầm số,wrong number nhần nhận,somewhat nhầu,rumpled nhầy,"sticky, slimy" nhầy nhụa,"sticky, slimy" nhầy tay,to have sticky hands nhẩm,"revise silently, try to memorize; whisper, say under one’s breath" nhẩm bài học,to try to memorize one’s lesson nhẩn nha,"leisurely, deliberately, without haste, at leisure" nhẩy,to jump nhẩy cao,high jump nhẫn,"(1) ring (on finger); (2) to endure, bear; (3) until" nhẫn cưới,wedding-ring nhẫn kim cương,diamond ring nhẫn mặt,"seal-ring, signet-ring" nhẫn nhục,swallow the bitter pill nhẫn nại,"to endure, be patient" nhẫn tâm,"to be cruel, heartless, merciless" nhẫu hứng,inspiration nhẫy,shiny as with grease nhậm,"to accept, take (on)" nhậm chức,"to take (political) office, assume an appointment" nhận,"to acknowledge, admit, accept, confess, receive, recognize to claim (land)" nhận biết,"to realize, recognize, identify" nhận chân,realize plainly nhận chìm,"to dip, sink" nhận công tác,"to take a job, accept an assignment" nhận cơ hội,to seize an opportunity nhận cảm,receptor nhận diện,to identify nhận dạng,"to recognize, identify; recognition" nhận dạng ký thự bằng quang,optical character recognition nhận dạng ký tự bằng quang,optical character recognition nhận dịp,on the occasion of nhận giấy phép,to receive permission nhận hối lộ,to accept a bribe nhận lãnh,"to get, receive" nhận lại,"to get back, retrieve" nhận lỗi,to admit one’s mistake or one’s fault nhận lời,"to accept, agree" nhận mặt,to identify nhận ra,"to recognize, find out, identify, realize" nhận ra ngay,"to notice right away, realize right away" nhận rõ chân giá trị,to clearly recognize the true value nhận rõ ra,"to see clearly, recognize" nhận sự tán đồng,to receive approval nhận thư,to receive a letter nhận thấy,"to see, note, notice, observe, realize, understand" nhận thấy một chuyện lạ,to see something strange nhận thầu,"to contract, undertake" nhận thức,"to carry out, realize, execute; to know, recognize, conceive" nhận thực,"to certify, attest, take responsibility for" nhận trách nhiệm,to take responsibility nhận trách nhiệm về,to take responsibility for nhận tội,"to admit to, confess (to a crime), admit one’s guilt" nhận việc,"to take up a job, start a job, accept a job" nhận vơ,to claim something that is not one’s own nhận xét,"observation; judgment; to judge, think, comment" nhận xét cá nhân,"personal opinion, judgment" nhận xét về ai,to judge (of) someone nhận xét về cái gì,to comment on something nhận được khiếu nại,to receive a complaint nhận định,"observation, comment; to judge, evaluate, (make a) comment" nhận đủ,to receive completely nhập,"to bring in, put in, import; to join, enter, add; to receive" nhập bó hoa làm một,to join two bouquets together into one nhập bọn,"to join (a gang, group, band)" nhập bọn với,to join a group nhập cuộc,"take part in, be an insider" nhập cư,"to immigrate, enter and take up residence" nhập cảng,to import nhập cảng từ nước ngoài,"to import from abroad, foreign countries" nhập cảnh,"to enter a country, cross the border of a country; entry, entrance, immigration" nhập cốt,to penetrate nhập cục,"run (things) together, join, merge" nhập gia,in somebody’s house nhập hàng vào kho,to put goods in a warehouse nhập học,"to be accepted into a school, begin the school term" nhập hội,be admitted to an association nhập khẩu,to import; importation nhập liệu,"to enter data, input data; data entry, input" nhập lãi vào vốn,to add the interest to the capital nhập lý,"spread inside, become aggravated or strained" nhập môn,"beginning course, introduction to; initiate" nhập ngũ,"to enlist, join the military" nhập nhoạng,"twilight, dusk" nhập nhèm,"dim, dusky" nhập nhằng,show confusion; ambiguous case nhập nội,"introduce, acclimatize, naturalize" nhập quan,"lay out, lay (a corpse) in a coffin" nhập quốc tịch,"naturalize, become naturalized" nhập quỹ,"to cash in, make an entry to the cash" nhập siêu,trade deficit nhập thanh,entering tone nhập thân,complete identification with one’s role nhập thế,"begin the world, enter into life, start out in life" nhập trội hơn xuất,to receive more than one spends nhập tâm,"know by heart (rote), commit to memory" nhập tịch,"to be naturalized, be granted citizenship; to naturalize, make a citizen" nhập viện,"to be admitted to hospital, be hospitalized" nhập vô,to be absorbed into nhập đề,introduction nhập định,"go into (be in, be thrown into) ecstasy, (buddhism) meditating" nhật,"day; japan, japanese" nhật báo,"daily, daily paper, daily newspaper" nhật dạ,day and night nhật dụng,"necessary for everyday, for everyday use" nhật hoa,solar corona nhật khuê,sundial nhật ký,"diary, journal" nhật kế,heliometer nhật kỳ,"deadline, schedule" nhật lệnh,order of the day nhật nguyệt,the sun and the moon nhật quang,sunlight nhật quỳ,sunflower nhật thực,solar eclipse nhật trình,daily nhật tụng,daily (prayer) nhật xạ,solar radiation nhậu,to drink alcohol nhậu nhẹt,booze nhậy,moth nhắc,"to remind, recall, mention; to lift, raise, displace" nhắc ai đến nhiệm vụ của mình,to recall someone to his duty nhắc bổng lên,to lift off the ground nhắc lại,"to repeat, reiterate" nhắc lại mãi hóa nhàm,to become trite with repetition nhắc lại từ đầu,to repeat from the beginning nhắc nhỏm,"recall often, remind repeatedly, speak of frequently" nhắc nhở,"to remind, call to attention" nhắc nhủ,remind and admonish nhắc tới,"to mention, call to mind" nhắc vở,prompt (an actor) nhắc đi nhắc lại,to repeat again and again nhắc điện thoại lên,to pick up the phone nhắc đến,to mention sth nhắm,"to aim at, target; to train; to close, shut (one’s eyes)" nhắm bắn người nào,to aim a gun at someone nhắm chừng,perhaps nhắm cây súng vào,to aim a gun at nhắm hướng,to orientate nhắm mắt,"to close one’s eyes, ignore" nhắm mắt làm ngơ,"to ignore, look the other way, pretend not to see, turn a blind eye to" nhắm mắt mua càn,to buy a pig in a poke nhắm mắt đưa chân,to leap in the dark nhắm mục tiêu vào,"to be aimed at, targeted at" nhắm ngay vào,to aim directly at nhắm nghiền,close (one’s eyes) tightly nhắm nhe,aim at several times (before shooting); choose (select) in nhắm nháp,to peck at nhắm rượu,eat over sips of alcohol nhắm vào,"to aim at, target" nhắn,"to send a message to, send word to, pass on a message" nhắn bảo,advise nhắn nhe,send word to nhắn nhủ,to recommend nhắn tin,to send a message nhắng,"behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering" nhắng nhít,fuss domineeringly nhắp,to sip; to move slightly nhắp mắt,sleep a wink nhắt,"very small, tiny" nhằm,"(1) in order to; mistakenly, incorrectly; on (a date); (2) to fall" nhằm lúc,"at the very moment, at the right instant" nhằm mục đích,"to intend, have as a goal or purpose" nhằm nhè,"succeed, make it" nhằm nỗ lực,in order to try to nhằm vào,"to aim at, target towards" nhằn,eat with one’s front teeth nhằn hạt dưa,to eat watermelon seeds with one’s front teeth nhằng,"be entangle, be tangled" nhằng nhẵng,drag out indefinitely nhằng nhịt,maze-like nhẳn,intermittent nhẳn đau bụng,to have an intermittent pain in one’s stomach nhẳng,"slender, thin and frail" nhẵn,"smooth, even" nhẵn bóng,"glossy, smooth and shiny" nhẵn cấc,"brazen, brazen-faced, smooth and bare" nhẵn củ tỏi,(of money) all gone nhẵn lì,"very smooth, polished" nhẵn mặt,notorious nhẵn nhụi,smooth nhẵn thín,"smooth, clean" nhẵn túi,"have empty pocket, have not a penny left, broke" nhặm,irritate nhặm lẹ,prompt nhặng,"(1) blue-bottle fly, calliphoridae; (2) to put on airs, be fussy" nhặng xị,fuss in a self-important way nhặt,"small; to pick up, gather, collect, take; fast, quick" nhặt hoa,"to pick, gather flowers" nhặt lệnh,fetch nhặt nhạnh,"clear up, clear away" nhặt nhạnh tin tức,to gather information nhẹ,"light, gentle, soft" nhẹ bước,"walk gingerly, tread lightly" nhẹ bước thang mây,to easily make one’s way the world nhẹ bỗng,feather light nhẹ dạ,"credulous, gullible, easily deceived" nhẹ gánh,light burden nhẹ lời,"mild-spoken, soft-spoken" nhẹ miệng,speak thoughtlessly nhẹ mình,have one’s mind at peace nhẹ nhàng,"light, mild, gentle, soft" nhẹ nhõm,relieved nhẹ như bấc,"as light as a lampwick grass, very light" nhẹ như lông hồng,as light as a feather nhẹ nhỏm,"light, quiet" nhẹ nợ,to have a load taken off one’s mind nhẹ tay,"handle with care, handle with kid gloves" nhẹ tênh,excessively light nhẹ tình,make light of (some) feeling nhẹ túi,"almost broke, short of money" nhẹ tựa hồng mao,as light as a feather nhẹ xửng,very light nhẹm,secret nhẹn,prompt and nimble nhẻ nhói,"make fun of, make sport of" nhẻ nhót,timorous and artful nhẽo,flabby nhẽo nhợt,very pasty nhếch,"open slight, part a corner (of one’s lips, mouth), unround, stretch" nhếch mép,"unround, stretch one’s lips as in smiling" nhếch nhác,"slipshod, untidy, slovenly, sleazy" nhể,"winkle out, extract" nhể gai,to extract a thorn nhểu,drip nhễ nhại,"sweat abundantly, be all of a sweat, sponge down" nhện,spider nhệu nhạo,flabby nhỉ,"don’t you think?, isn’t it?, i wonder ..." nhỉnh,"better, slightly bigger" nhị,two nhị cái,pistil nhị diện,dihedral nhị giáp,second grade (doctorate) nhị hỉ,newlyweds first visit to the bride ‘s family nhị nguyên,dualistic nhị nguyên luận,dualism nhị phân,binary nhị phẩm,civilian second mandarin grade nhị thể,two-colored nhị thức,binomial nhị trùng âm,diphthong nhị tâm,"double-faced, double-dealing" nhị viện chế,bicameralism nhị đực,stamen nhịn,"to endure, go without, suppress, abstain, refrain (from doing something)" nhịn cơm,"to fast, not eat" nhịn làm tình,to refrain from sex nhịn nhục,"to swallow an insult, bear, resign oneself" nhịn thuốc lá,to go without tobacco nhịn thở,to hold one’s breath nhịn ăn,"to fast, not eat, go without food" nhịn đói,"to fast, not eat, starve, abstain from food" nhịn đẻ,to practice birth control nhịp,"(1) span, bay; (2) rhythm, cadence, (musical) measure, time, span; to drum" nhịp cầu,span (of a bridge) nhịp may,a golden opportunity nhịp ngón tay,"to drum one’s fingers (nervously, anxiously)" nhịp nhàng,"in harmony, harmonious, rhythmic, well-balanced" nhịp sinh học,biorhythm nhịp đi,"pace, cadence" nhịp điêu,"cadence, rhythm" nhịp điệu,rhythm nhịp độ,"tempo, rate, speed" nhịu,to make a slip of the tongue nhọ,"soot; to stain, smear, soil; black (person)" nhọ mặt,"ashamed, dishonorable" nhọ mặt người,dusk nhọ nhem,"dirty, spotted, smeared" nhọ nồi,"soot, yerba-de-taijo" nhọc,"weary, tired, worn out" nhọc lòng,"worry, be anxious" nhọc mình,"tired, fatigued" nhọc mệt,"to get tired, knock oneself out" nhọc nhằn,"tired, fatigued" nhọc óc,tire one’s mind nhọn,"sharp, pointed, acute" nhọn hoắt,very sharp-pointed nhọt,boil (on skin) nhọt bọc,boils nhọt nung mủ,the boil is festering nhọt đã chín,the boil came to a head nhỏ,"(1) small, young; (2) to drop" nhỏ bé,"small, diminutive, tiny, petite" nhỏ con,"small, petite" nhỏ dãi,to have one’s mouth watering nhỏ dại,young and innocent nhỏ giọt,"in drops, by drop" nhỏ hơn,smaller nhỏ hẹp,narrow nhỏ li ti,"very small, tiny" nhỏ lửa,(over) a low fire nhỏ mọn,"mean, humble, negligible; all, petite" nhỏ người,"little, slender, small, petite" nhỏ nhen,"mean, hard to forgive, petty" nhỏ nhoi,"small, little, humble, petty" nhỏ nhắn,"tiny, petite, dainty, delicate" nhỏ nhặt,"mean, trifling, trivial, unimportant" nhỏ nhẹ,"soft, gently, mild" nhỏ nhẻ,"gentle, soft, shy" nhỏ thó,"small, tiny" nhỏ to,"to intimate talk, chat" nhỏ tuổi,young nhỏ tí,"very small, tiny" nhỏ vóc,"small, petite" nhỏ xíu,"tiny, very small, diminutive" nhỏ yếu,small and weak nhỏm,sit up suddenly nhỏm người lên,to sit (oneself) up nhỏm nhẻm,munch slowly nhỏng nhảnh,"behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner" nhốn nháo,disorderly nhốt,"to confine, lock up, imprison" nhồi,"to stuff, cram, line" nhồi bột,to knead flour nhồi máu cơ tim,"coronary thrombosis, myocardial infarction" nhồi nhét,"cram, fill (one’s stomach)" nhồi sọ,to stuff (someone with something) nhồm nhàm,munch piggidly nhồng,rackle nhổ,"to spit; to pull up, pull out, extract" nhổ bão,crack one’s back nhổ cỏ,to pluck up weeds nhổ mạ,pull up young plants of rice nhổ neo,to weigh anchor nhổ nước bọt,to spit nhổ nước miếng vào,to spit on nhổ răng,"to extract, pull a tooth" nhổ rễ,to uproot nhổ rễ lên,"to pull up, uproot" nhổ sào,unmoor nhổ toẹt,to spit out (loudly) nhổ trại,strike (break up) camp nhổ vào mặt ai,to spit in (someone’s) face nhội,bischofia nhộn,"noisy, troublesome; to bustle, be disturbed" nhộn nhàng,bustling nhộn nhạo,"be in a stir, be alarmed; feel upset" nhộn nhịp,"lively, bustling, busy" nhộng,pupa nhột,tickled nhớ,"to remember, recall, miss" nhớ chứ,of course i remember nhớ chừng,"remember vaguely, remember approximately" nhớ da diết,to be tormented by a deep longing nhớ lại,"to remember, reminisce" nhớ lại dĩ vãng,to go back to the past nhớ lấy,to remember nhớ mang máng,"to remember vaguely, dimly" nhớ mong,long to see nhớ mong bạn cũ,to long to see an old friend nhớ mãi,"to always remember, never forget" nhớ nhung,"have a fond remembrance (of someone, of some place)" nhớ nhà,"homesick, be sick for home" nhớ như in,to remember exactly nhớ nước,"homesick, nostalgic" nhớ quê hương,to miss one’s homeland nhớ ra,"to remember, recollect, recall" nhớ ra điều gì,to recall something nhớ rõ,to clearly remember nhớ rằng,to remember that nhớ thương,"long fondly to see, grieve for" nhớ thương vợ con,to long fondly to see one’s wife and children nhớ tiếc,think with deep regret of nhớ tiếc con người tài hoa,to think with deep of a talented person nhớ tới,to remember nhớ đến,to remember nhớ đời,remember (something) all one’s life nhớ ơn,"grateful, thankful, obliged" nhớn nhác,look around in bewilderment nhớp,"dirty and sticky, slimy" nhớp nháp,"dirty, messy, sticky" nhớp nhúa,"dirty, filthy" nhớt,"motor oil; slimy, viscous" nhớt kế,"viscometer, viscosimeter" nhớt nhát,slimy nhớt nhợt,"very slimy, very viscous" nhờ,"(1) thanks to, owing to; (2) to turn over, be dependent on, reply on; (3) to ask (a favor), request, please" nhờ bởi,"thanks to, because of" nhờ có,"thanks to, owing to" nhờ cạy,"to rely, depend on" nhờ cậy,depend on someone for nhờ là,"thanks to, owing to" nhờ trời,thank heaven! nhờ vào,"thanks to, owing to" nhờ vả,"to depend on (somebody) for help, resort to" nhờ vậy,therefore nhờ ông kêu,please order nhờ đó,"thanks to which, that, because of that" nhờ đến một phép lạ,to pray for a miracle nhờn,grease; greasy nhởi,frolic nhởn,"to play, amuse oneself" nhởn nhơ,"carefree, playful, light-hearted" nhỡ,"(1) of medium size, medium-sized; (2) to miss (train, meal, etc.)" nhỡ dịp,"miss the opportunity, lose the chance" nhỡ hẹn,"to fail to keep an appointment, miss a date or an appointment" nhỡ nhời,make a slip of the tongue nhỡ thì,(of women) too old to get married nhỡ thời,miss a chance nhỡ tàu,to miss the boat (literally and figuratively) nhỡ … thì sao,what if nhỡn cầu,eyeball nhợ,"rope, string, fine cord; sweetish" nhợt,pale nhợt nhạt,"pale, faded" nhục,"dishonor, disgrace, insult; to be disgraced, dishonored" nhục cảm,orgasm nhục dục,"carnal, fleshy, sexual" nhục hình,corporal punishment nhục mạ,"to insult, abuse" nhục nhã,"disgraceful, shameful; to disgrace, shame" nhục nhằn,humiliatory nhục thể,"body, flesh" nhục đậu khấu,nutmeg nhụt,"blunt, get damped, get dampened, weaken" nhụt chí,"dispirited, discouraged, low-spirited, disheartened" nhụy,"stamen, pistil" nhủ,"instruct carefully, tell, say, council, advise" nhủ con cái,to instruct one’s children carefully nhủ nó ở lại,tell him to say nhủn,pulpy nhủng nhẳng,refuse to listen to nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ,to refuse to listen to and act against one’s parents advice nhứ,tantalize nhức,"to ache, smarting" nhức nhối,"to hurt, smart" nhức răng,toothache nhức xương,piercing pain in the bones nhức óc,"splitting headache, bad headache" nhức đầu,"to have a sore head, have (a) headache" nhừ,"be well-cooked, be well-done, feel a pervasive pain (numbness)" nhừ tử,half-dead within an inch of one’s life nhừ đòn,get a sound beating nhử,"to entice, lure" những,"(pluralizer); several, various; to be only; certain number of, some; as much as, as many as" những ai,"any, those (people) who (do something, are something)" những buổi tối,evenings những bước thích hợp đã được thực hiện,appropriate steps were taken những chi tiết,details; detailed những chuyện,"things, issues" những chuyện khác,other things những cái đó,those things những cây cối bị trốc gốc,numerous trees were uprooted những cảm xúc,feelings (about something) những cố gắng bản thân,one’s own efforts những dòng người bất tận,unending flows of people những giây phút,moments những giây phút đó,"those times, those moments" những giây phút đầu tiên,the first few moments những giờ dạy kèm,office hours những gì,things những khuôn mặt trẻ,"young faces, young people" những kẻ có thể là khủng bố,possible terrorist những là,repeatedly những lần trước,"the previous times, the times before" những lời,words những lời an ủi,words of condolence những lời nhận xét,"observations, statements" những lời nói bí hiểm,mysterious statements những lời nói hoa mỹ,"flowery words, speech" những lợi ích chung,mutual benefits những muỗi là muỗi,full of mosquitoes những ngày,days những ngày chót,final days những ngày giáp tết,in the days before tet những ngày gần đây,"recently, last few days" những ngày nào,the days (when) những ngày áp tết,the days leading up to tet những người,"people, those who" những người chứng kiến cho biết,witnesses said or reported (that) những người còn lại,the remaining people những người doanh thương,business people những người dân,citizens những người khác,other people những người lao công,"workers, working people" những người lãnh đạo,leaders những người lớn tuổi,"seniors, the elderly, old people" những người nghèo,poor people những người này,these people những người sử dụng,users những người thường,ordinary people những người trên,"these people, the aforementioned people" những như,"as for, as far as~ is concerned" những năm 1950,the 1950’s những năm trước đó,"several years before, prior (to something)" những năm về trước,several years ago những nơi khác,other places những thao tác,activities những thứ,things những thứ này,these things những thứ đó,"those things, those guys" những trận đánh nảy lửa,very fierce battles những trận đụng độ ác liệt,"violent confrontations, clashes" những tư tưởng lớn gặp nhau,great minds think alike những việc xảy ra,"happenings, events, goings-on" những điều,things những đêm sau,the next few nights nhựa,"(1) asphalt; (2) plastic, resin, gum" nhựa bọc,plastic wrapper nhựa bột,gluten nhựa dầu,oleoresin nhựa két,gutta-percha nhựa mủ,latex nhựa sống,"sap, vigor, energy" nhựa thông,pine resin nhựa đường,"tar, asphalt, bitumen" ni cô,buddhist nun ni cô tin,nicotine ni ken,nickel ni lông,nylon ni tơ,nitrogen nia,large and flat basket ninh,"simmer, stew" ninh gia,pay a bridal visit to one’s parents niu tơn,newton niêm,seal; to seal niêm dịch,mucus niêm luật,prosody niêm mạc,mucous membrane niêm phong,to seal niêm yết,"to post, put up" niên,year niên biểu,"chronicle, chronology, chronological table" niên bổng,"salary, pay, wages" niên canh,birth date niên giám,yearbook niên giám điện thoại,"telephone book, telephone directory" niên hiệu,name of a reign’s years niên học,"school year, academic year" niên khoản,"annual installment, annuity" niên khóa,"school year, academic year, fiscal year" niên kim,annuity niên kỷ,"age, era" niên lịch,almanac niên thiếu,"young, tender" niên xỉ,age niên đại,"age, date, era" niên đại học,chronology niêu,small pot niêu thiếu,"youth, flower of age" niềm,"feeling, sentiment" niềm nở,warm niềm tin,"trust, faith, belief, confidence" niềm tin bất diệt,indefectible confidence niềm trắc ẩn,"feeling of compassion, feeling of pity" niềm tây,"inmost feelings, personal considerations" niềm vui,"pleasure, joy" niềm vui bất tận,unending joy niền,"hoop, rim (of a wheel)" niệm kinh,chant sutra or other scriptures niệm phật,pray to buddha niệt,"cord for cattle; to bind, fasten, tie fast" niệt cổ kẻ gian,to tie up a wrong-doer niệu,urinary niệu quản,ureter no,"gorged, stuffed, full" no cơm ấm cật,well fed and warmly clothed no lòng,be full no nê,full (of food) no say,eat and drink well no tròn,"full, ample" no đủ,comfortably off no ấm,(well) clothed and wed noi,to follow noi gót,"follow the example of, tread in the steps of" noi gương,"to imitate, emulate; to follow an example" noi gương các anh hùng,to follow the examples of heroes noi theo,to follow nom,"to take a good look at, peer at, look, see" non,"(1) slightly less than, just under; (2) young, inexperienced, tender, premature; (3) mountain" non bồng,"fairy mountain, fairyland" non bộ,"rock-garden, rock-work, rockery" non choẹt,"green youth, greenhorn" non dại,of tender age non gan,"not bold enough, somewhat chicken-hearted, be a chicken" non kém,"not up to the mark, below par, inexperienced, shortcomings" non một thế ky,just under a century non ngày,newly-born non nước,fatherland non nớt,"young, tender, green" non sông,"fatherland, motherland, home country" non tay,unskilled in drawing non trẻ,"infancy, of tender age-young" non yếu,weak nong,broad flat drying basket nong nả,exert oneself to the utmost nong nả đua chen,to exert oneself to the utmost and compete sharply noãn,ovule noãn bào,oocyte noãn cầu,"oosphere, ooplast" noãn hoàng,citellus noãn sinh,"ovary, oviparous" noãn sào,ovary nu na,"leisured, free, children’s game (sit side by side counting their legs); idle about, idle away one’s time" nui,noodles nung,"to burn, fire, bake (pottery)" nung bệnh,incubate nung cho nóng chảy ra,to heat (something) to the melting-point nung mủ,"fester, suppurate" nung nấu,to heat nung đúc,temper nuôi,"to nourish, feed, keep, bring up, take care of" nuôi bộ,"bottle-feed (a baby), bring up on the bottle" nuôi cơm,to feed nuôi cấy,to grow (bacteria) in a culture medium nuôi dưỡng,"to bring up, rear, nurture, foster" nuôi dạy,"to rear, bring up" nuôi dạy con cái,"to bring up children, child-rearing" nuôi mèo,"to have, take care of a cat" nuôi nấng,"to bring up, foster" nuôi sống,"to nourish, feed, keep alive, support" nuôi thân,"to take care of oneself, feed oneself" nuôi trâu bò,"to raise cattle, livestock" nuôi trẻ em,"to take care of, rear children" nuôi trồng,rear (animals) and grow (plants) nuôi tầm,"to breed, raise" nuông,"indulge, pamper, spoil" nuông chiều,"to indulge, spoil, pamper" nuông con,to indulge one’s children nuốt,to swallow nuốt chửng,to swallow up nuốt giận,to bottle up one’s anger nuốt hận,"suppress one’s hatred, suppress one’s resentment" nuốt hờn,suppress one’s anger nuốt lời,"to eat or swallow one’s words, back on one’s word" nuốt nhục,eat (swallow) the leek nuốt nước bọt,to suppress one’s desire nuốt nước mắt,to hold back one’s tears nuốt sống,"pocket by force, appropriate by force, eat live, swallow whole" nuốt trôi,"to swallow, force down" nuốt trọng,"to swallow whole, without chewing" nuốt trộng,to swallow something up or whole nuốt trửng,swallow up nuộc,turn nuột,glossy and fair nài,to mind nài bao,"not flinch from, defy" nài bao khó nhọc,"to defy troubles, not to flinch from hard work" nài nỉ,"to beg, insist, adjure" nài xin,beseech nài ép,force with entreaties nàng,she nàng dâu,daughter-in-law nàng hầu,"concubine, consort" nàng ta,she (familiar) nàng thơ,"poetic muse, poetic inspiration, the muse" nàng tiên,fairy nàng đứng ngắm mình trong gương,she stood contemplating herself in the mirror nào,"which, any, every" nào cả,at all nào hay,"no one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell" nào là,such as (used in lists as a kind of verbal comma) nào ngờ,"against all expectations, unexpectedly" nào ~ nào ~,there are no ~ and no ~ nào đâu,"where is, where are" nào đâu những ngày thơ ấu?,where are now the days of our childhood? nào đó,some (or other) này,"here; this, these; (expression) by the way, say" này nọ,"this and that, this, that and the other" ná,"slingshot, crossbow, arbalest" ná cao su,"catapult, slingshot" nách,armpit nách lá,axel nái,female of certain animals nái sề,sow (which has had offspring) nám,"to burn, burnt" nám nắng,sunburned nán,"to remain, linger, stay on" nánh,tilt on one side náo,"noisy; to cause a disturbance, raise an uproar, raise a din" náo loạn,"to disturb, turn upside down" náo nhiệt,"animated, eventful, bustling" náo nức,excited náo động,"to cause a stir; stir, commotion, fuss, tumult" nát,"broken, crushed" nát bàn,nirvana nát bét,"utterly divided, very confused" nát gan,"worried, puzzled" nát nhàu,crumpled nát như tương,completely crushed nát nhừ,completely smashed nát ra,to break apart nát rượu,"to act up, talk nonsense when drunk" nát vụn,"to reduce to fragments, break or smash to smithereens" nát óc,brain-storming náu,"to hide, go into hiding, take refuge, seek shelter" náu mặt,"to take care not to show one’s face, conceal one’s hand" náu tiếng,lie low náy,"uneasy, anxious" nân,"barren, sterile" nâng,"to raise, support, lift, pick up" nâng bậc,"raise (salaries, wages) to a higher scale" nâng cao,"to lift, raise, enhance" nâng cao mức sống,to raise the living standards nâng cây súng lên,"to lift a gun, raise a gun" nâng cấp,"to upgrade; upgrade, improvement" nâng cốc,raise one’s glass nâng cốc chúc ai,to raise one’s glass to someone’s health nâng giá,raise price nâng giấc,take great care of (elderly people) nâng hàng,bank nâng ly,to raise one’s glass (in a toast) nâng ly lên,to raise one’s glass (in a toast) nâng lên,"to increase, go up" nâng lên một mức đáng kể,to increase considerably nâng niu,"to fondle, pamper, caress, take loving care of" nâng đỡ,"to support, help, assist" nâu,brown nâu non,light brown nâu sồng,monk’s brown clothes nâu đậm,dark brown nã,"to hunt for, squeeze" nã tiền ai,to squeeze money from somebody nã đại bác,to fire at with guns nã đạn,"to fire (bullets, shots)" não,"brain, cerebrum" não bạt,cymbals não bộ,brain não lòng,"sad, heart-rending" não lực,"understanding, power of abstract thought, power of reasoning" não nhân,move one to tears não nuột,"sad, melancholy, tug at one’s heart-strings" não nùng,"sad, sorrowful" não nề,"painful, poignant" não sau,"rhombencephalon, hindbrain" não thất,ventricle não trước,"prosencephalon, forebrain" não tâm,"cerebro-, psychic" não điện đồ,electro-encephalogram nãy,"(of moment) just past, just a short time ago" nãy giờ,"for a short while, for a moment, for a while now" nèo,drag nèo ai làm việc gì,to drag someone into doing something nèo bạn đi xem hát,to drag one’s friend to the theatre né,"to dodge, avoid, evade, fend off, avert" né tránh,to avoid né tránh tình trạng,to avoid a situation ném,"to throw, cast, fling, cast, chuck" ném bom,to drop a bomb ném bom rải thảm,to carpet-bomb ném lại,to throw back ném lựu đạn,to throw a grenade ném thia lia,ducks and drakes ném tiền qua cửa sổ,to spend one’s money extravagantly ném tạ,putting the weight ném vào,to throw at ném vào đầu,to throw (something) at someone’s head ném đá,to stone (a person) ném đá giấu tay thành ngữ,a snake in the grass ném đĩa,the discus throw nén,"compress; to restrain, control, curb, check; bar, bullion" nén giận,"to check, control one’s anger" nén lòng,"to repress, suppress one’s feelings" nén ép,compression néo,threshing bamboo pincers nép,to crouch nét,"stroke, line (of pen), line, feature" nét bút,"handwriting, calligraphy, stroke of the pen" nét chung,common feature nét chính,"chief characteristics, essential attributes" nét chữ,"handwriting, stroke (in a chinese character)" nét mác,"knife, scimitar, slant stroke to the right (in writing chinese characters)" nét mặt,"facial features, expression" nét mặt ảm đạm,gloomy face nét ngang,horizontal stroke (of chinese character) nét ngài,curved eyebrows nét sổ,a hanging stroke (calligraphy) nét vẽ,"brush stroke, brushwork, line of drawing" nê,flimsy pretext nê ông,neon nêm,"wedge; to season, flavor (with)" nên,"(1) ought to, should, had better; (2) candle; (3) so, that’s why, consequently, so, therefore, (4) become" nên bởi,"because of, on account of, by" nên chi,"for that reason, therefore, hence" nên chăng,"must or must not, be worth while or not" nên danh,"to become famous, achieve fame" nên người,become a good person nên nhớ,(you) should remember nên nhớ là,it should be remembered that nên nhớ rằng,(you) should remember that nên thân,"sound, thorough" nên thơ,"poetic, beautiful like a poem" nên văn minh,civilization nên vợ nên chồng,to become husband and wife nên để ý là,it should be noted nêu,"to raise, bring up, set, pose, state, display; (tent) pole" nêu bật,to highlight nêu bằng chứng,"to produce proof, evidence" nêu cao,"to intensify, heighten, uphold" nêu giả thuyết,"to present, propose, put forward a theory" nêu gương,to set an example nêu lên,"to bring up, raise (a question, e.g.); to display, show" nêu lên một câu hỏi,to raise a question nêu lên những nghi vấn,to raise questions nêu ra,"to bring up (a subject), note, point out" nêu ra ở trên,"mentioned above, aforementioned" nêu tên,"to name names, mention somebody or something by name" nêu ý‎ kiến,to express an idea nì,here ních,"to cram, stuff, line, pack" ních ních,full nín,"to be silent, hold one’s tongue" nín bặt,stop short crying nín khe,to suddenly stop (talking) nín khóc,to stop crying nín lặng,"be silent, give no answer" nín nhịn,contain oneself nín thinh,"keep silent, give no answer" nín thít,to remain in patient silence nín thở,to hold one’s breath nín tiếng,"keep mum, lie low" níp,"trunk, case (for clothes, books)" nít,small wine-bottle níu,"to grab, cling, catch" níu lấy người nào,"to grab at someone, pull" níu ngựa lại,to pull a horse níu áo,"to put obstacles in somebody’s way, obstruct, impede somebody’s progress" nò,fish trap nòi,race; pedigree(d) nòi bò,a race of oxen nòi giống,race nòi người,a human race nòm,tinder nòng,"caliber (of a bullet); core, barrel; fit in" nòng bất vào đèn,to fit a wick into a lamp nòng cây súng,barrel (of a gun) nòng cốt,"key, vital, core, central" nòng cốt văn hóa,core culture nòng nọc,tadpole nòng nực,oppressively hot nòng súng,gun barrel nó,"he, she, it, they" nó giấu nhẹm chuyện ấy,he kept the story secret nó mất trí,he lost his reason nó ném trái banh cho tôi,he threw the ball to me nóc,"roof-top, top" nóc nhà,the top (ridge) of a house roof nóc tủ,a wardrobe top nói (một) cách khác,"to say another way, in other words" nói (một) cách tổng quát,"to speak generally, in general" nói (một) cách đơn giản,"to say simply, in simpler terms" nói,"to speak, talk, say, tell" nói bóng,"speak by hints, drop hints" nói bóng gió,"to allude, insinuate, drop hints" nói bóng nói gió,"drop sb a hint, drop a hint to sb" nói bông,"to speak jestingly, crack jokes" nói bạt mạng,"to speak in a devil-may-care way, speak recklessly" nói bẩy,incite nói bậy,to talk nonsense nói bậy bạ,to talk nonsense nói bằng tiếng mỹ,to speak in english nói bằng tiếng việt,speak vietnamese nói bẻm,have the gift of the gab nói bừa,"to speak carelessly, thoughtlessly" nói chen,put a word in edgeways or edge-wise nói chung,"in general, generally speaking" nói chung lại,"in general, generally speaking" nói chuyện,"to talk, converse; conversation" nói chuyện cho nghe,"to explain, tell sb sth" nói chuyện chơi,"to chit-chat, banter, make small talk" nói chuyện khác,to talk about sth else nói chuyện lâu lắt,to talk for a long time nói chuyện riêng,private conversation nói chuyện tiếp,"to keep talking, continue talking" nói chuyện trong điện thoại,to talk on the phone nói chuyện tầm phào,shoot the breeze nói chuyện với,to talk with nói chuyện với nhau,to talk to each other nói chuyện ồn ào,there is a din of conversation nói chòng,tease nói chơi,"to joke, say something jokingly" nói chọc,pin-prick nói chữ,use highbrow terms (when speaking) nói cách khác,in other words nói cạnh,"to speak by innuendoes, make oblique hints, hint at, drop hints" nói cứng,put on a bold front nói dai,to talk one’s head off nói dài hơi,to speak at length nói dóc,"to boast, brag, lie" nói dối,"to lie, tell lies" nói dối như cuội,to lie through one’s teeth nói dựa,(of a fortuneteller) rely on the information given by the client nói gióng một,"to talk curtly, speak in monosyllables" nói giùm,"to intercede, speak on behalf of" nói giễu,"mock, jeer at, make fun of" nói giỡn,"to joke, tell jokes, be kidding" nói gì,to say something nói gì tôi,"much less me, to say nothing of me" nói gì tới,"to say nothing about, much less" nói gì đến,not to mention nói gạt,mislead (by lying) nói gần nói xa không qua nói thật,"it’s best not to beat around the bush, best to get to the point" nói gẫu,chat (away) nói gở,speak ominously nói hoài,"to keep talking, talk incessantly" nói hoẹt,speak glibly nói hươu nói vượn,"to talk nonsense, spin a yarn" nói hết,"to say everything, finish speaking" nói hớ,blunder out nói hớt,tell tales nói kháy,pin-prick (with words) nói khéo,"be smooth-spoken, be smooth-tongued, glib" nói khó,expatiate (elaborate) on one’s difficulties nói không,"to say no, refuse" nói leo,"cut into the grow-ups’ conversation, interrupt adults or superiors" nói liều,to speak rashly nói luyên thuyên,to talk without ceasing nói luôn,"to talk continuously, keep talking" nói luôn miệng,"to never stop talking, talk continuously, talk non-stop" nói luôn mồm,"to talk incessantly, monopolize the conversation" nói là,"reportedly, supposedly" nói lái,to use slang when speaking nói láo,to lie nói láy,speak back-slang nói lên,"to express, voice, speak up, say, tell" nói lóng,to use slang nói lót,"to put in a good word (with influential people, for someone)" nói lưỡng,to quibble nói lại,"to repeat, say again" nói lảng,"to shift over to another subject, change subjects, be evasive" nói lầm,to speak by mistake nói lẫn,talk nonsense (because of old age) nói lắp,"to stammer, stutter" nói lếu,speak saucily nói lớn,to say loudly nói lửng,to quibble nói mau,"to talk fast, talk quickly" nói miệng,"pay lip service (to), word of mouth" nói mà như là đọc bài,to speak as if one were reading a lesson nói mát,say a few sweetly ironical words nói mép,be smooth-tongued nói mê,"speak in one’s sleep, rave in delirium" nói mò,to guess nói mỉa,ironize nói một cách tổng quát,"to speak in general, generally speaking" nói một câu,"to say something, say anything" nói một lời pha trò,to tell a joke nói một tiếng,"to speak a word, make a sound" nói ngang,"to talk nonsense, be absurd" nói ngoa,"to exaggerate, overstate" nói ngược đời,"to talk nonsense, say absurdities" nói ngập ngừng,to speak with a halt nói ngọng,"to speak with a lisp, lisp" nói ngọt,"to use honeyed words, use blandishments, to" nói ngọt với người nào,to say sweet nothings to someone nói nhem nhẻm,to speak continuously nói nhiều,"to talk a lot, say a lot" nói nho nhỏ,to speak softly nói nhát gừng,talk haltingly nói nhây,to speak lengthily nói nhí nhố vài câu,to talk at sixes and sevens nói nhún,to speak with modesty nói nhăng,to talk nonsense nói như thế,"to talk like that, speak like that" nói như vậy là bất nhã,such a way of speaking is impolite nói như vậy thì,"to put it that way, say it like that" nói nhảm,to talk nonsense nói nhẹ nhàng,to say softly nói nhỏ,"to whisper, speak quietly" nói nhỏ nhẹ,to speak softly nói năng,to speak nói năng ngắc ngứ,to stumble over one’s words nói nữa bằng thừa,there was no point in saying anything more nói phiếm,chat nói phách,"boast, rant" nói phét,"to brag, boast, talk big" nói phượu,to lie nói phải,talk sense nói qua,"to chat, talk briefly about" nói qua cửa sổ,to talk through a window nói quanh,to beat about the bush nói quanh nói co,beat about the bush nói ra,"to say, tell (aloud)" nói ra một sự thật,"to speak the truth, tell the truth" nói riêng,"speak (with somebody) in private, have a word in sb’s ear; in particular" nói rào,"take oratory precautions, be guarded in what one says" nói rõ,"to say clearly, clarify" nói rõ ràng,to say clearly nói rút lại,"in short, make a long story short" nói rước,exaggerate nói rằng,to say that nói rộng hơn,"to speak in more general terms, more broadly speaking" nói sai,"tell untruths, lie" nói sao,to say what nói sau,to tell sb later nói sòng,"speak up, speak one’s mind" nói sõi,to speak fluently nói sơ qua về,"to give a rough overview of, talk in general about" nói sảng,rave nói thao thao,"to speak on and on, ramble" nói thiệt,"to tell the truth, speak honestly" nói thách,"to charge high prices, overcharge" nói thêm,"to add, say more" nói thêm các chi tiết,to go into more details nói thêm một câu,to say something nói thêm rằng,to add that "nói thì dễ, làm thì khó","easier said than done, it’s easy enough to say" nói thầm,"to whisper, speak under one’s breath" nói thật,"to speak the truth, be serious, mean what one says" nói thật với,"to be honest with, tell sb the truth" nói thẳng,"to speak frankly, openly, directly, plainly" nói thế,"to speak that way, talk like that" nói thế nào,"how to say, what to say" nói tiếng anh khập khiễn,to speak english haltingly nói tiếng mỹ một cách khó khăn,to speak english with difficulty nói tiếng việt một cách thoải mái,to speak vietnamese with ease nói tiếp,"to add, say further, go on to say" nói to lên,to speak loudly nói toang toang,speak loudly nói toàn những chuyện ngang tai,to talk only of absurd things nói toạc,"to speak openly, frankly" nói toạc các ý nghĩ mình,"to state one’s opinions openly, freely" nói toạc móng heo,to call a spade a spade nói trên,"above, aforementioned" nói trại,euphemize nói trạng,"talk big, brag, boast" nói trắng,speak bluntly nói trống,speak without addressing the person spoken to nói trống không,"speak to empty benches, speak without using a proper from of" nói trổng,throw out vague innuendoes nói tóm lại,"to sum up, summarize, in sum, in short" nói tướng,"to boast, rant, talk big" nói tới,to talk about nói tục,"to have a foul mouth, be foul-mouthed, use bad" nói tục tỉu,"to talk dirty, say obscene things" nói vuốt đuôi,to speak some consoling words for form’s sake nói vài lời,to say a few words nói vào tai,to say into sb’s ear nói vã bọt mép,"to speak in vain, waste one’s breath" nói vậy,"to say that, talk that way" nói về,"regarding, with regards to; to refer to" nói về chuyện,to talk about nói với (các ký giả) báo chí,"to talk, speak to the press, reporters" nói với,"to speak with, talk to" nói với nhau,"to talk to each other, talk among each other" nói vụng,"speak to one another in secret, backbite, speak in" nói xa,"refer indirectly (of something), allude (to something)" nói xong,to finish speaking nói xói,to criticize indirectly nói xạo,"to lie, not tell the truth, provide inaccurate information" nói xấu,"to speak ill of, backbite" nói xỏ,utter ironical innuendoes against nói đi nói lại,to say something over and over again nói điêu,"to invent, tell made-up stories, tell lies" nói đãi bôi,to pay lip-service nói đùa,to joke nói đúng,"to be right, speak correctly" nói đúng hơn,more precisely (speaking) nói đúng ra,"in fact, strictly speaking, tell the truth, in truth" nói đúng tim đen,to hit the nail on the head nói được tiếng hoa lưu loát,to be able to speak fluent chinese nói đến,to talk about nói đổng,throw out innuendoes nói đớt,"lisp, speak indistinctly" nón,hat nón bài thơ,hat made of first quality latania leaves nón chóp,metal-topped conical hat nón cời,worn rain hat nón cụ,traditional wedding hat nón cụt,truncated cone nón dấu,soldier’s conical hat nón dứa,pineapple leaf hat nón gõ,small bamboo hat (once worn by soldiers) nón lá,palm-leaf conical hat nón lông,feather hat nón mê,"worn-out conical hat, hoopless palm hat" nón quai thao,flat palm hat with fringes nón thúng,basket-shaped bamboo hat nón tu lờ,bamboo hat worn by buddhist monks (with a long ribbon and a small knob on top) nón đó,that kind of bat nóng,"hot, burning, anxious (to do something), hot-tempered, quick-tempered" nóng bỏng,"pressing, hot" nóng bức,"to be hot, stifling; sweltering heat" nóng chảy,melt nóng giận,"furious, mad, angry" nóng gáy,get keyed up nóng hâm hấp,slight fever nóng hót,"hot, feverous" nóng hôi hổi,steaming hot nóng hầm hập,"stiflingly hot, very hot with fever, burning with fever" nóng hập,stiflingly hot nóng hổi,"steaming hot, hot" nóng hừng hực,scorching or burning hot nóng lòng,"impatient, anxious" nóng lỏng,"molten, liquid" nóng mắt,burn with anger nóng mắt muốn đánh,to burn with anger and desire to beat (someone) nóng như lửa thành ngữ,as hot as fire nóng như thiêu như đốt,scorching nóng nảy,hot-tempered nóng ra,"to get hot, heat up" nóng ran,flush hot nóng rang,"to burn up, be very hot, be burning up" nóng ruột,burn with impatience nóng rẫy,burning hot nóng sáng,incandescent nóng sốt,"steaming hot, boiling hot, red-hot" nóng tính,"to get hot-tempered, lose one’s temper" nóng vội,"be very impatient, hasty, hastiness" nóng ăn,to have a burning desire for quick success nóng đầu,"to have or run a temperature, have a fever" nóp,"small bamboo lattice hut, small mat hut" nót riêng,in particular nô,"frolic, gambol" nô bộc,"slave, servant" nô dịch,"enslave, subdue, subjugate" nô en,"noël, yule, christmas" nô lệ,"slave, slavery" nô lệ thời hiện đại,modern slavery nô nức,flock nô đùa,to frolic nôi,cradle nôm,"popular, common, vulgar" nôn,"to throw up, vomit" nôn mửa,"to vomit, nauseous" nôn nao,"dizzy, nauseous, impatient, anxious" nôn nóng,"anxious, eager to, bursting to" nôn ọe,to vomit nôn ọe thốc tháo,"to throw up violently, be violently sick" nông,"shallow, superficial, not deep" nông choèn,unnoticeably shallow nông công nghiệp,argo-industrial nông cơ,farm machinery nông cạn,"empty, superficial, shallow" nông cụ,farming implement nông dân,"farmer, cultivator" nông gia,"cultivator, agriculturist" nông giang,irrigation canal nông hóa học,argo-chemistry nông học,"agriculture, agronomy" nông hộ,farmer household nông hội,peasants’ association nông lâm,agriculture and forestry nông lịch,farming calendar nông nghiệp,"agriculture, farming" nông nhàn,leisure after harvest time nông nô,"bondman, serf" nông nổi,"superficial; to act lightly, without much thought" nông nỗi,"plight, uncomfortable emotional state, situation" nông phu,"poor peasant (farmer), farmer cultivator" nông phẩm,farming products nông phố,"farming, agriculture, gardening" nông sản,"agricultural produce, farm produce" nông sờ,"shallow, not deep" nông tang,agriculture and silk-worm breeding nông thôn,"countryside, country, rural" nông trang,farm nông trang tập thể,a kolkhoz nông trường,"sovkhoz, state-run farm" nông trường quốc doanh,"a state-managed farm, a sovkhoz" nông trại,farm nông vụ,"farming season, agricultural crop" nõ,"prick, cock-protruding axle" nõ điếu,bowl (of pipe) nõn nà,"white and silkly, velvety and white" nùi,"rag, stopper" núc,"tighten, twist tight" núc na núc ních,chubby núi,mountain núi phú sĩ,mt. fuji núi băng,iceberg núi lửa,volcano núi non,mountains núi non bộ,"rock-garden, rock-work" núi rác,"mountain of garbage, pile of garbage" núi rừng,"mountain and forests, forests" núi sông,"land, country" núm,"to seize, grab" núm vú,"nipple, teat, tit" núng,"give (lose) ground, become weaker, weaken" núng nính,"rotund, flabbily fat" núng thế,"to loose one’s steadiness, begin to hesitate" núp,"to hide, take cover" núp bóng,"to hide or shelter behind somebody, be protected by somebody" nút,"cork, stopper, node; button" nút chuông,doorbell nút gạc,tampon nút lệnh,command button nút phải,right button nút trái,left button nút tùy chọn,option button nút áo,coat button nút điện,switch (electrical) năm,(1) five; (2) year năm ba,several some năm bảy,"small amount, amount between five and seven" năm châu,the world năm chục,fifty (i.e. five tens) năm hạn,climacteric năm học,school year năm kia,the year before last năm kế tiếp,years in a row năm liên tục,years in a row năm lần bảy lượt,a great many times năm mươi,fifty năm mặt trời,solar year năm một,"every year, yearly" năm mới,"new year, upcoming year" năm nay,"the present year, this year" năm ngoái,last year năm ngân sách,"fiscal year, financial year" năm nhuần,leap year năm nhuận,leap year năm năm,"every year, yearly; five years" năm năm trước đây,five years ago năm nữa,in ~ years năm qua,"last year, past year(s)" năm rồi,last year năm sau,after ~ years; next year năm sau tl,(years) a.d. năm sau tây lịch,(years) a.d. năm thiên văn,sidereal year năm tháng,"years and months, a long time" năm thê bảy thiếp,"polygynous, polygamous" năm thì mười họa,once in a blue moon năm trước,~ years ago; previous year năm trước tl,(years) b.c. năm trước tây lịch,(years) b.c. năm trời,years (already) năm tuổi,year (of one’s life) năm tài chính,"fiscal year, financial year" năm tới,next year năm về sau,~ years later năm về trước,~ years ago năm xưa,long ago năm xửa năm xưa,"long, long ago" năm ánh sáng,light-year năn nỉ,"to ask, request, entreat" năng,"ability; often, frequently, many a time" năng cán,"skill, talent" năng khiếu,"gift, turn, vocation, aptitude" năng lượng,"energy, power" năng lượng bức xạ,radiating energy năng lượng gió,"wind power, wind energy" năng lượng hóa vật,chemical energy năng lượng hạt nhân,"nuclear power, nuclear energy, atomic energy" năng lượng hạt tâm,"nuclear, atomic energy" năng lượng học,energetics năng lượng mặt trời,"solar power, solar energy" năng lượng nguyên tử,atomic energy năng lượng nhiệt hạch,"fusion power, thermonuclear energy" năng lượng phân tử,molecular energy năng lượng phóng xạ,radioactive isotopes năng lượng điện,"electricity, electrical power" năng lượng đàn hồi,elastic energy năng lực,"ability, capacity, efficiency, power" năng lực sản xuất,production capability năng lực tính toán,computing power năng nổ,"diligent, zealous" năng nỗ,energetic năng suất,"efficiency, productivity, capacity" năng xuất,efficiency năng xuất cao,"high performance, high efficiency" năng động,"dynamic; dynamism, energy" năng động tính,dynamism nĩa,fork nũng,to coddle oneself nũng nịu,to coddle oneself nơ,bow nơ ron,"nerve cell, neuron" nơ tron,neutron nơi,"place, location, spot" nơi an nghĩ cuối cùng,"final resting place, grave" nơi chung,common area nơi chốn,"place, location, spot" nơi cư ngụ,place of residence nơi góc,"corner (area, place)" nơi khác,"other place, other location" nơi làm việc,"workplace, office" nơi miền,place nơi nơi,"everywhere, in every place" nơi nới,loosen (a little) nơi sinh sống,"breeding ground, habitat" nơi trú,"to live, dwell, reside" nơi tập luyện thể thao,gymnasium nơi xa,"distant place, location" nơi ăn chốn ở,"bed and board, accommodation, housing" nơi đất,"place, land" nơi đất lạ,"strange place, foreign land" nơi ẩn núp,"cover, protected place" nơm,fishing-tackle nơm nớp,"(be) on tenterhooks, (be) in a state of suspense; fearful, nervous" nư,anger nưa,"kouniak (kind of araceous plant with edible tuber), big python" nưng,"lift, raise" nương,"(1) to handle with care; (2) field, terrace; (3) to rely on; (4) girl, young woman; (5) to lean on, depend on" nương bóng,"to depend on, rely on" nương cậy,depend on (somebody) for help nương mạ,rice-seedling field nương nhẹ,"to treat with care, treat tactfully" nương nhờ,to rely on nương náu,"to shelter oneself, take refuge" nương nương,your ladyship nương rẫy,"burnt-over land, milpa, kaingin" nương tay,"to be careful, use a light touch, handle with care" nương theo,"rely on, follow" nương thân,find shelter nương tử,"young lady, young woman" nương tựa,"to lean on, depend on, rely on" nước,"country, nation, state; water, liquid (for drinking); gum(s) (flesh surrounding teeth)" nước ai cập,egypt nước an nam,annam nước anh,england nước ba lan,poland nước mỹ,america nước nga,russia nước nhật,japan nước pháp,france nước bài,"move, lead, turn" nước bí,"stalemate-fix, straits, cleft stick, pinch, pretty pass" nước bóng,luster (of pearls) nước bạn,"friendly country, allied country, friendly nation" nước bắt đầu lớn,the tide is setting in nước bọt,saliva nước bồn cầu,"toilet water, sewage" nước cam,"orange squash, orange juice, orangeade" nước canh,soup nước chanh,"lemon juice, lime juice, lemonade" nước chanh quả,lemonade nước chè,tea (the beverage) nước chín,boiled water nước chư hầu,satellite (country) nước chảy chỗ trũng,"money makes money, nothing succeeds like success" nước chấm,sauce nước chậm phát triển,backward or underdeveloped country nước cà chua,tomato juice nước cất,distilled water nước cốt,"essence, quintessential; quintessence" nước cộng sản cũ,former communist country nước cờ,move nước cứng,hard water nước da,complexion nước da bệch,a chalky complexion nước da ngăm ngăm,dark complexioned nước da nhợt nhạt,to have a pale complexion nước da rám nắng,sunburned complexion nước da vàng ệnh,a dull yellow complexion nước da đen thui,to have a complexion black as if burned nước dùng,"stock, bouillon, consommé" nước dừa,coconut milk nước giải,urine nước giải khát,"cold drink, soft drink, drinking water" nước gạo,"rice water, slops, pigwash" nước gội đầu,shampoo nước hoa,perfume nước hàng,brown sugary water nước hội viên,member nation nước khoáng,mineral water nước khác,"other country, nation" nước kiệu,amble nước kỹ nghệ,industrial(ized) country nước láng giềng,neighboring country nước lân bang,neighboring country nước lã,water nước lèo,sauce nước lên,"high water, high tide" nước lũ,flood nước lạnh,cold water nước lọc,filtered water nước lợ,brackish water nước lợ ở cửa sông,brackish water at a river mouth nước lụt,flooding nước mau bay hơi trong nắng,water soon evaporates in the sunshine nước miếng,saliva nước máy,"running water (from a pipe), tap water" nước mía,cane-juice nước mũi,"nasal mucus, snot, snivel" nước mưa,rainwater nước mắm,fish sauce nước mắt,tear(drop) nước mắt cá sấu,"crocodile tears, artificial tears" nước mặn,"salt water, sea water, brine" nước mặt trời,"land of the rising sun, japan" nước ngoài,foreign country; abroad nước ngầm,underground water nước ngọt,soft drink; freshwater nước nho,grape juice nước nhà,"home country, fatherland, native land, motherland, homeland" nước non,"land, scenery; profit, benefit" nước nóng,hot water nước nôi,"waters, tea" nước nặng,heavy water nước pha âm ấm,lukewarm water nước phát triển,developed country nước phép,holy water nước ròng,ebb-tide nước rặc,"ebb tide, water cooked off" nước suối,mineral water nước sâu,deep water nước sôi,boiling water nước sôi lửa bỏng,critical situation nước sông,river water nước sông đã rút xuống,the river (water) receded nước sơn,"(liquid) paint, coat of paint" nước thuốc,decoction nước thành viên,"member nation, member country" nước thải,"waste water, sewage" nước tiểu,"urine, pee, piss" nước trà,tea nước trái cây,fruit juice nước tân tiến,"developed, advanced country" nước tù,stagnant water nước uống,"drink, beverage; drinking water" nước vo gạo,hog-wash nước vàng,ichor (discharged from a wound) nước vôi,lime water nước văn hiến,civilized country nước vối,lid eugenia tea nước xuýt,"thin stock, thin bouillon" nước xuống,"low water, low tide, ebb" nước xốt,sauce nước xốt cà chua,tomato sauce nước áo,austria nước ép,juice nước đức,germany nước đang phát triển,developing country nước đá,ice nước đái quỷ,amoniac nước đôi,"ambiguous, equivocal" nước đại,gallop nước đầy ứ,the water is overflowing nước đổ đầu vịt,water off a duck’s back nước độc,"unhealthy climate, conditions; poisoned water" nước độc lập,"independent country, nation" nước đời,cavalry nước đục thả câu tục ngữ,to fish in troubled waters nước đứng,stationary water level nước ốc,water from boiled shellfish nước ối,amniotic fluid nước ối,"amniotic fluid : all over, widespread" nướng,"to grill, bake, roast" nướu,gum ridge nười bắc,northerner nườm nượp,"flock, stream" nạ,mother nạ dòng,middle-aged matron nạc,"lean, not fatty" nại,(1) patient; (2) to call upon; (3) salt-marsh nại chứng,call upon (witness) nạm,handful; to inlay nạn,"danger, calamity, disaster, problem" nạn cháy,fire (as something destructive) nạn cháy rừng,forest fire nạn dân,"victims, casualty (of a calamity)" nạn hối lộ,the evil or danger of bribery nạn khủng bố,terrorism nạn nghèo đói,poverty and hunger nạn nhân,victim nạn nô lệ,the problem of slavery nạn phá rừng,deforestation (as a problem) nạn say rượu,drunkenness (as a problem) nạn thất học,illiteracy nạn vi phạn nhân quyền,human rights violation nạn đói,famine nạn đói vẫn còn đe dọa một phần lớn dân số,famine still threatens a majority of the population nạng,fork; crutch nạnh,envy nạo,"to scrape, grate, clean (out)" nạo vét,to dredge nạo óc,to rake one’s brain nạp,"to load (a gun); to deliver; to pay, deposit, submit" nạp thuế,to pay taxes nạp thái,to bring wedding presents to the bridge’s house nạp xuống,to download nạp điện,to charge a battery nạp đơn,"to submit an application, apply" nạp đạn,to load nạp đạn cây súng,to load a gun nạt,to threaten nạt nộ,"to browbeat, thunder, rage" nạy,"to pry, prize" nạy cái nắp lên,to prize a lid open nả,"short time, short while" nải,small bag nản,"discouraged, despondent" nản chí,"discouraged, disheartened" nảy,to bounce nảy lửa,very fierce nảy mầm,"sprout, germinate, bud" nảy nòi,begin to sprout nảy nở,"to grow, increase, bud, sprout" nảy ra,to flash nảy sinh,"to develop, appear, sprout" nấc,"step, stair, step, turn" nấc nở,"sob, sobbing" nấc thang,step of a ladder nấc điều chỉnh điện áp,voltage adjustment knob nấc điều áp,voltage step nấm,"mushroom, fungus" nấm hương,"thin-top mushroom, agaric, field mushroom" nấm lùn,"dwarf, pygmy" nấm men,yeast nấm mồ,"mound (on a grave), grave" nấm mồng gà,chanterelle nấm rơm,mushroom nấm độc,fungus; fungal nấn ná,"linger (on, over), stay too long, procrastinate, put off (departure)" nấp,"to hide, lie in hiding" nấp bóng,to stay under someone’s protection nấp bóng kẻ quyền thế,to shield oneself with the influence of important people nấu,"to cook, boil" nấu chảy,melt nấu cơm,"to cook (rice), prepare a meal, do the cooking" nấu nướng,"to cook, broil" nấu quần áo,to boil one’s laundry nấu rượu lậu,"to distill illegal alcohol, moonshine" nấu sử sôi kinh,"to bone up, cram for an examination, study very hard" nấu ăn,"to cook, do cooking" nấy,that nầm,"brisket, baked beef" nầm mống,"germ, cause of a disease" nầm nập,"flocking, in dense crowds" nầy,"this, this kind of" nẩy,"to sprout, bounce (out,up)" nẩy lộc,"to bud, blossom, sprout" nẩy mực,line nẩy mực tấm ván,to line out a piece of wood nẩy nở,"to grow, develop, put forth" nẩy ra một ý tưởng,to give birth to a thought nẩy sinh,"to sprout up, be born" nẫng,"swipe, steal" nẫu ruột,ineffably and unspeakably melancholy nậm,small wine bottle nậm rượu,a small bottle of wine nậu,"processional dress; band, gang, clique" nậy,big nắc nẻ,hawk-moth nắc nỏm,"be full of praise, be full of admiration" nắm,"to grab, take, seize, hold, grasp; handful, fistful" nắm bắt,"to grasp, catch" nắm chặt,to grab tightly nắm chặt lấy,to grab tightly nắm chức,"to take, hold an office" nắm cát,handfull of sand nắm cổ,to seize somebody by the collar nắm cổ áo,to grab sb by the collar nắm cửa,doorknob nắm giữ,"to seize, hold" nắm giữ quyền binh,to hold power nắm lấy,"to grip, grab, grasp, seize, catch" nắm lấy cơ hội,to grasp the opportunity nắm lấy tay,to take sb’s hand nắm quyền,"to take, seize power" nắm quyền bính,to seize power nắm rõ,"to know well, understand" nắm tay,fist nắm tay nhau,to hold each other’s hands nắm tóc,to grab someone’s hair nắm xương,bones nắm đấm,fist nắm đất,handful of earth nắm đằng chuôi,"to hold the handle of a knife, play safe" nắn,"to model, mold, set" nắn bóp,massage nắn gân,sound feel the pulse nắn lưng,check your wallet (for money) nắn nót,write painstakingly nắn xương,"to put a bone back in place, reduce a bone" nắn xương gãy,to set a broken bone nắng,sunny nắng gắt,"baking sun, scorching sun" nắng hanh,dry and sunny nắng hạn,drought nắng mưa,life’s hardships nắng mới,"sunlight, sunshine (at the beginning of summer and the beginning of spring)" nắng oi,hot and stuffy nắng quái,"afterglow from the dying sun, last sunlight, the last of the afterglow" nắng ráo,"dry, sunny" nắng xiên khoai,slanting sunlight nắng ác,"blistering heat; blisteringly, swelteringly hot" nắng đẹp,sunny and beautiful (weather) nắp,"cover, lid" nắp cầu,toilet lid nắp hơi an toàn,safety valve nắp phía sau,trunk (of a car) nắp xe,hood (of a car) nằm,"to lie (down), be located in" nằm bẹp,"lie up, be laid low" nằm bếp,"be confined, be in childbed, lie in" nằm bếp mất một tháng,to be confined for a month nằm chung giường với,to lie in the same bed as nằm chờ,to lie in wait nằm co,lie curled up nằm cạnh nhau,"to lie next to each other, be adjacent to each other" nằm dài,to stretch out (lying down) nằm dưới lòng đất,"underground, subterranean" nằm dưới quyền lãnh đạo,"to be under the authority, guidance of" nằm dưới đất,to lie on the ground nằm gai nếm mật,"to go through hard times, suffer great hardships" nằm giữa,to lie between nằm im,"to lie quietly, silently" nằm im lìm,to lie quietly nằm khàn,be at a loose end nằm không,"be single, remain single" nằm khểnh,sprawl nằm kềnh,sprawl nằm liệt,"be on one’s back, supine" nằm lên,to lie on top of nằm lì,"lie-bed, lazy bones, lie without getting up" nằm lăn,"to throw oneself down, roll over onto one’s back" nằm meo,be at a loose end nằm mê,to have a dream nằm một đống,"to lie in a heap, lie in a pile" nằm ngang,horizontal; to lie horizontally nằm nghiêng,to lie on one’s side nằm ngủ,"to lie down (to sleep), lie sleeping, be dormant" nằm ngửa,"to lie supine, lie on one’s back, lie face up, be flat on one’s back" nằm nhà thương,to be in the hospital nằm nôi,to lie in a cradle nằm sát ngay,"to lie right beside, lie right next to" nằm sấp,"to lie on one’s front, lie on one’s stomach, lie prone, lie prostrate, lie face down (wards), be flat on one’s face" nằm thượt,lie stretched out nằm trong,"to be in, be part of, fall into" nằm trong ba trườp hợp sau,to fall into the following 3 categories nằm trong bộ nhớ,to be in memory (computer) nằm trong hải phận,to lie within one’s territorial waters nằm trong khu,to lie in an area nằm trong phạm vi,to be in someone’s domain nằm trong số những người chết,to be (or lie) among the dead nằm trong tay,to be in the hands of nằm trong tầm bắn của hỏa hiện này,to lie within the range of this rocket nằm trong tầm tay,"to be in one’s grasp, lie within one’s reach" nằm trong địa hạt,to lie within the realm of nằm trên,"to lie on, lie on top of" nằm trên bờ,to lie next to nằm viện,to be in the hospital nằm vùng,to stay behind (in enemy territory) nằm vạ,to throw temper tantrum nằm xoài,"lie at full length, lie fully stretched out" nằm xuống,"to lie down, die" nằm yên,to lie still nằm ì,"squat, stay on at a place and refuse to move" nằm ườn,"sprawl idly, idle away one’s time in bed" nằm ở chỗ,to be at a place nằn ngay tâm,to lie in the exact center nằng nặc,ask with annoying insistence nặc,"(1) to smell, reek (of); (2) to hide" nặc danh,(of a letter) anonymous nặc nô,"professional debt-collector, woman hired to collect debts; coarse-mannered woman" nặc sách,too demanding nặn,"model, mold" nặn chuyện,make up a story nặn chuyện để vu cáo người,to make up a story and slander someone nặn óc,cudgel one’s brains long and hard nặng,"(1) heavy, weighty, serious, ponderous; (2) low-constricted tone" nặng bụng,heaviness in the stomach nặng chĩu,very heavy nặng cân,weigh heavy nặng căn,inveterate nặng gánh,"carry a burden (of love, of responsibility, of family)" nặng hơi,have a strong breath nặng lãi,"at a high rate of interest, usurious, exorbitant" nặng lòng,"feel deep concern in, pay great attention to" nặng lời,to use strong words nặng mình,to feel unwell nặng mùi,"strong-smelling, stinky" nặng mặt,"make (pull, put on, wear) a long face" nặng nghiệp,to have bad karma nặng như chì,heavy as lead nặng như đá đeo,like a millstone round someone’s neck nặng nhọc,"hard, heavy, exhausting" nặng nề,"heavy, lumbering, severe" nặng nợ,"to owe heavy debts, take on too many debts, be heavily indebted to somebody" nặng tai,hard of hearing nặng tay,heavy-handed nặng trĩu,"overloaded, overburdened, laden with, very heavy" nặng trịch,very heavy nặng tình,be deeply in love with nặng đầu,have a slight headache nẹp,"hem, rim" nẹt,to threaten nẻ,"to crack, split, chap" nẻo,"way, direction" nẻo đường,way nếm,"to taste (food), try (food)" nếm mùi,to taste nếm một món ăn,to try a dish nếm trải,"experience, taste" nếm trải thất bại,to taste failure nếm đòn,taste blows nến,"candle, wax" nếp,"(1) crease, fold; (2) glutinous" nếp con,small-size glutinous rice nếp cuộn,circumvolution nếp cái,large-size-glutinous rice nếp cũ,routine nếp cẩm,violet glutinous rice nếp nhà,"house, building; family’s ways, family customs and practices, family habit, family order" nếp nhăn,"line, wrinkle, crease" nếp quen,habit nếp suy nghĩ,a way of thinking nếp sống,"life, lifestyle, way of life" nếp tẻ,"right and wrong, good and bad, win or lose, head and tail; glutinous and ordinary rice" nếp tử,coffin nết,"conduct, behavior, habit" nết na,"well-behaved, well-mannered, virtuous" nết tốt,good behavior nếu,"if, in case; unless, in the event of" nếu có gì thay đổi,if anything changes nếu có điều gì,if there was anything nếu cần,"if necessary, if need be" nếu không,"if not, otherwise, unless" nếu không thì,"otherwise, unless" nếu không thế thì,otherwise nếu không được,"if one cannot, if something is not possible" nếu là,if nếu là tao thì,if it were me nếu lại,if (on the other hand) nếu như,if nếu nó chết,in the event of his death nếu thế,"if so, if that is the case" nếu thế thì,"if that’s the case, then" nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước?,"if so, why didn’t you tell me beforehand?" "nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi","if i’m free, i’ll go out" nếu vậy,"in that case, if that’s the way it is" nếu vậy thì,"if that’s the case, in that case" nề,smooth (mortar)-float nề hà,to mind nền,"[cl for political, social ideals, concepts, institutions]; foundation, base, basis, surface, background; basic" nền an ninh,"security, safety" nền an ninh quốc gia,(foundation of) national security nền công nghiệp non trẻ,young industry nền dân chủ,democracy nền giáo dục,basic education nền kinh tế,"economy, economic foundation" nền kinh tế của quốc gia,the economic foundation of the country nền kinh tế thế giới,"world economy, global economy" nền kinh tế thị trường,"the foundation, founding of a market economy" nền móng,"foundation, base" nền nhà,the foundation of a house nền nã,elegant nền nếp,"groove, orderly routine" nền trời,the sky (as background) the firmament nền trời ảm đạm,gloomy sky nền tảng,"base, basis, foundation, (computer) platform" nền tảng di động,mobile platform nền vàng,"yellow, gold background" nền âm nhạc việt nam,the foundation of vietnamese music nền đá,"rock base, rocky surface" nền độc lập,independence nể,"to respect, have consideration for, view with respect" nể lòng,spare (somebody’s feelings) nể lời,"have a high regard for (somebody’s words, recommendations)" nể mặt,"to have regard for, show consideration for, take into consideration, allow" nể nang,"to consider with respect, have respect for" nể phục,"to admire, respect" nể vì,"to consider with respect, have respect for" nệ,concern oneself with trifles; to persist nệ cổ,to stick to tradition nệ thuộc,"formal, formalistic" nệm,"bed, mattress, padded seat cushion" nệm giường,mattress nệm hơi,air-bed nện,"strike, hit, beat" nện búa lên đe,to strike the anvil with the hammer nỉ,"wool, felt" nỉ non,"have a heart-to-heart talk, be full of melody, be harmonious" nịch,"as iron, iron-like; sure, certain" nịnh,"flatter, fawn on, fawn upon" nịnh bợ,toady (to somebody) nịnh hót,"to flatter, adulate" nịnh mặt,flatterer (of a looking glass) nịnh thần,"traitor, flatterer" nịnh đầm,gallant nịt,garter; belt nịt vú,brassiere nọ,"that, the other (day); there, over there" nọ kia,disconnected grievances nọc,"venom, poison; stake, pile" nọc rắn,(snake) venom nọc độc,"venom, poison" nọc độc của rắn mang bành,a cobra’s venom nọn,handful nọng,neck (flesh of an animal’s neck) nỏ,"arbalot, cross-bow" nỏ mồm,"protest loudly, talk loudly" nỏ nang,"knowing how to contrive, like a good contriver" nỏi,be better off nố,"amount, sum" nốc,small boat; gulp nốc cạn,"to drink down, drink until empty" nốc hết chai rượu,to gulp down a whole bottle of alcohol nối,"to join, connect, unite, add; link" nối bước,to follow in somebody’s footsteps nối dài,be prolonged nối dõi,"continue the ancestral line, carry on the lineage" nối gót,"to follow someone, tread in sb’s footsteps" nối khố,"very intimate, bosom (friend)" nối kết,"to join, connect, link" nối liền,"to connect, join" nối lại,"to rejoin, renew" nối lại cuộc thương lượng,to renew the negotiation nối lời,take over the floor (from someone) nối mạng,"networked, connected to a network" nối nghiệp,"to take over, take up, succeed a business" nối ngôi,"to succeed the throne, follow on the throne" nối thông,interconnect nối tiếp,"to succeed, be successful; success" nối trực tiếp,"direct connection, connect directly" nối vào,"to join, connect to" nối vào mạng lưới,to connect to a network nối đuôi,"follow one another, life in, queue up" nối đất trung tính,neutral grounding nối đối,to lie nống,"broad flat drying basket; prop up; endeavor, push up" nống cột nhà,to prop up a pillar nống sức,"to try one’s best, spoil" nốp,noble nốt,"(1) grade, mark, spot; (2) too, also; (3) to finish" nốt nhạc,musical note nốt ruồi,"beauty mark, mole, birth mark" nốt rễ,nodosity nốt thinh hay nốt thiếc,"one way or the other, right or wrong" nốt tròn,(music) full note nốt trắng,half-note nốt đen,(music) crotchet nồ,"frolic, gambol" nồi,pot nồi ba,cooking pot for three men nồi ba mươi,large copper pot nồi chó,steamer nồi chõ,earthenware pan in a double boiler nồi chưng,autoclave nồi chố,"steamer, pot" nồi cơm,pot of rice nồi cơm điện,multi rice cooker nồi cất,"alambic, still" nồi hơi,boiler nồi hấp,autoclave nồi mười,a cooking pot for ten men nồi niêu,post and pans nồi rang,roasting pot nồi súp de,boiler nồi áp suất,pressure cooker nồi đáy,steamer support nồm,south-easterly (wind)-humid nồng,"(of smell, scent) strong, (of feeling) strong, ardent, warm, intense" nồng cháy,"ardent, fervid" nồng cốt,foundation nồng hậu,"warm, intense, deep" nồng nhiệt,"warm, ardent, fervid" nồng nàn,"intense, deep, profound" nồng nặc,very strong nồng nỗng,stark naked nồng nực,"sultry, sweltering" nồng thắm,"intense, profound, passionate, ardent" nồng đượm,ardent and deep-felt (of sentiments) nồng độ,"concentration, proof (percent alcohol)" nổ,"to explode, blow up, burst, shoot" nổ bom,"to blow up a bomb, set off a bomb" nổ bùng,"burst, break out" nổ bụp,"to explode with a pop, pop" nổ chậm,delayed-action nổ chết,to shoot dead nổ mìn,set off (explode) a mine nổ một phát,to fire a shot nổ ran,"explode in salvoes, burst out with much noise" nổ súng,"to shoot, fire weapons" nổ tung,"(explosive) impact, strike; to blow up" nổ tung của một vẩn thạch,meteorite strike nổ vang,"to ring out, echo forth" nổ vang lên,"to ring out, echo forth" nổi,"(1) to rise, surface, become; in relief; (2) to be able to" nổi bật,"to set off, stand out, bring into relief" nổi bệnh,to become ill nổi bọt,foam nổi chìm,"full of vicissitudes, full of ups and downs" nổi cơn,"to have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit" nổi cơn tam bành,"fly into a tantrum, fly off the handle, have or throw a tantrum" nổi cơn điên,to go crazy nổi cộm,"visible, conspicuous, noticeable" nổi danh,famous nổi dậy,"to rise up, rebel, revolt; revolution, insurrection" nổi dậy chống áp bức,to rise up against oppression nổi ghen,to become jealous nổi giận,to become angry nổi hiệu,give the signal nổi hạch,"to develop a lump, cyst" nổi loạn,"to rebel, revolt, riot; riot" nổi lân làm một cuộc cách mạng,"to rise up in revolt, revolution" nổi lên,"to raise up, light up" nổi lửa,make (build) a fire nổi mề đay,raised rash nổi như cồn,to be known to everybody nổi nhọt,"have a rose, a boil" nổi nóng,"to lose one’s temper, get upset" nổi rõ,stand out in relief nổi tam bành,get into a tantrum nổi tiếng,"famous, well-known" nổi trội,outstanding nổi xung,"to get angry, become angry" nổi điên,"fit of madness, temporary insanity; to make crazy, drive insane" nỗ lực,"to try, endeavor, strive, attempt; effort, struggle, attempt" nỗ lực gây quỹ,fundraising effort nỗ lực phi thường,extraordinary effort nỗ lực vô hạn,limitless power nỗi,"bad situation, deplorable plight; emotion, feeling" nỗi bất hạnh,"unhappiness, misery" nỗi khổ,suffering nỗi lo sợ,"feelings of fear, anxiety" nỗi lòng,"(one’s own) feelings, sentiments" nỗi mình,"one’s personal lot, one’s personal plight" nỗi ngọt bùi,the sweets nỗi nhà,"one’s family situation, one’s family plight" nỗi nhục,"disgrace, discredit, dishonor, shame" nỗi niềm,"innermost feelings, confidence" nỗi suy,concern nỗi suy nghĩ chung,a common concern nỗi sợ hãi,feeling of fear nỗi thao thức,feeling of restlessness nỗi đau khổ,a feeling of sadness nộ,"cross-bow, arbalest; to intimidate" nộ khí,fit of anger nộ khí xung thiên,a towering rage nộ lệ,slave nộ nạt,intimidate nộ trẻ con,to intimidate children nội,"(1) inside, interior, paternal; (2) field, prairie, plain" nội biến,internal trouble nội bào,intracelluler nội bộ,"internal, within" nội bộ đảng,within the party nội chiến,civil war nội chiến nam bắc,the american civil war nội chính,"domestic policy, domestic administration" nội chất,endoplasm nội cung,harem nội các,cabinet (government) nội công,"inner force, strength" nội cỏ,"meadow, lawn" nội dung,"subject, contents (of a speech, document); platform, purport, context" nội dung những dữ kiện,contents of data nội dung thông điệp,"contents of a message, message or letter body" nội dân,peasant nội dịch,endolymph nội giao,endogamous nội giàn,eunuch nội giám,eunuch nội gián,planted spy nội hiện,interiorize nội hàm,"connotation, comprehension" nội hóa,"home-made, home-grown, locally made; local goods" nội hôn,endogemy nội hải,the inland sea (of japan) nội khoa,internal medicine nội khóa,curriculum nội ký sinh,endoparasite nội loạn,"internal unrest, civil strife, war, internal upheaval" nội lực,internal force nội mô,endothelium nội mạc,endo- nội ngoại,paternal side and maternal side nội nhân,"my wife, my old woman" nội nhũ,endoderm nội nhập,introjection nội nhật,within a day nội nhật ngày hôm nay,within today nội năng,internal energy nội phản,traitor nội quan,introspection nội qui,"rules, regulations" nội quy,"regulation, by-law" nội san,"intramural magazine, internal journal" nội sinh,endogenous nội thuộc,"be under foreign domination, dependent (on)" nội thành,"a city’s inner areas, urban areas; inside a city" nội thành hà nội,"hanoi urban areas, hanoi proper" nội thương,internal disease nội thất,"inside (a house), indoors, interior" nội thị,court servant nội tiếp,inscribed nội tiết,endocrical nội tiết học,endocrinology nội tiết tố,hormone nội trú,"inpatient; internship, resident in, stay-in" nội trị,"home affairs, home administration, home policy, internal" nội trợ,housewife nội tâm,(1) inner feelings; (2) endocentric nội tân dịch,endolymph nội tình,internal situation nội tướng,"wife, lady of the house" nội tại,"immanent, inherent" nội tạng,"innards, viscera" nội tế bào,intracellular nội tỉnh,introspection nội tịch,registered (in a town) nội tộc,paternal relations nội vụ,"domestic affairs, home affairs" nội địa,"inland, interior, domestic" nội đồng,interior field nội độc tố,endotoxin nội ứng,"fifth columnist, trojan horse" nộm,sweet and sour grated salad nộp,"(1) to submit, hand over, turn in, deliver, pay (a fine); (2) see nạp" nộp cheo,pay for the marriage certificate nộp mình,"to surrender, present oneself, give oneself up" nộp phạt,to pay a fine nộp thuế,to pay one’s taxes nộp tên kẻ cắp cho công an,to give up a thief to the police nộp đơn,"to hand in a request, give up, hand over, submit an application, register one’s name (for something)" nộp đơn xin,to turn in or submit an application nớ,that nới,"to loosen, relax, ease, slacken" nới giá,decrease somewhat in price nới lỏng,to loosen nới lỏng ra,to loosen nới rộng,"to broaden, enlarge" nới sinh,place of birth nới tay,relax one’s severity nở,"(1) to develop, blossom, open up; (2) to hatch; (3) rise, expand" nở hoa,become more beautiful nở mũi,be beaming (swollen) with pride nở nang,well-developed nở rộ,"to blossom fully, flourish" nỡ,to have the heart to do sth nỡ nào,have the heart to do something nỡ tâm,have the heart to nỡm,monkey nợ,"debt; to owe, be indebted to" nợ miệng,return invitation to dinner nợ máu,blood debt nợ ngập đầu,"to be over one’s head, flooded" nợ ngắn kỳ,short term debt nợ nước,duty (obligation toward one’s country) nợ nần,to owe; debt nợ quốc gia,national debt nợ thua bạc,gambling debt nợ thất thu,"bad loan, unrecoverable loan" nợ đìa,be over head and ears in debt nợ đời,debt to society nụ,"bud, stud; [cl for smiles, kisses]" nụ cười,smile nụ cười khinh bỉ,scornful smile nụ hoa,flower-bud nụ hôn,kiss nục nạc,fat nủa,"to get revenge, take vengeance" nứa,"type of long, slender bamboo" nức,be pervaded with nức lòng,"enthusiastic, zealous, with fire" nức nở,sob nức tiếng,very famous nứng,feel sexually aroused nứt,"to crack, split; cracked, split" nứt mắt,be too young to (for) nứt nanh,"crack, split" nứt nẻ,"cracked, split" nứt ra,to split open nứt rạn,"crack, fissure" nứu,alveolar nừng,broad flat drying basket nửa,"additional, further, more; half" nửa buổi,"mid-morning, mid-evening" nửa chừng,"unfinished, incomplete" nửa cung,chromatic nửa hưu trí,semi-retired nửa khuya,middle of the night nửa ký lô,half a kilogram nửa lương,half-pay nửa mùa,a half-baked nửa ngày,"part-time, half-day" nửa người nửa ngợm,"half man, half beast" nửa ngạc nhiên,half-surprised nửa ngờ vực,half-suspicious nửa năm,"biannual; half-year, semi annual" nửa phút đồng hồ,"half a minute, thirty seconds" nửa sau,"second half, last half" nửa sau của thê ký 20,the latter half of the 20th century nửa sau thông điệp,the second half of a speech nửa tin nửa ngờ,"to doubt, be uncertain, half-believe" nửa tiếng,half an hour nửa tiếng sau,half an hour later nửa tiếng đồng hồ,half an hour nửa tiếng đồng hồ sau,half an hour later nửa tiền,half-price nửa triệu,half a million nửa trong nửa ngoài,"half in, half out" nửa trái địa cầu,hemisphere nửa tá,"dozen, half a dozen" nửa đêm,midnight nửa đêm gà gáy,midnight and dawn nửa đùa nửa thật,"half serious, half joking" nửa đường,half-way nửa đầu,first half nửa đời,"half life, middle age" nửa đời góa bụa,to become a widow at middle age nửa đời nửa đoạn,to die at middle age nữ,"woman, female" nữ anh hùng,heroine nữ binh sĩ,enlisted woman nữ bác sĩ,"woman doctor of medicine, trade-union woman physician" nữ ca sĩ,female singer nữ cao,soprano nữ chúa,lady paramount nữ cán bộ,woman executive nữ công,"housework,feminine occupations" nữ cứu thương,nurse nữ diễn viên,actress nữ du kích,female guerilla nữ giáo viên,female teacher nữ giới,"female sex, women" nữ hoàng,queen nữ hóa,feminize nữ hạnh,"woman’s (feminine) virtues, feminine qualities" nữ học sinh,schoolgirl nữ học đường,girls’ school nữ hộ sinh,mid-wife nữ khán hộ,nurse nữ kiệt,heroine nữ lang,"maid, maiden" nữ lưu,"the fair sex, maiden" nữ nghệ sĩ,woman artist nữ nhi,"girl, woman, female" nữ nhân,"female, woman" nữ phi công,"female pilot, woman pilot" nữ phát ngôn viên,spokeswoman nữ quyền,"women’s rights, feminism" nữ sinh,"schoolgirl, female student" nữ sinh viên,female student nữ sĩ,"woman of letters, authoress, poetess" nữ sắc,"feminine beauty, beauteousness, pulchritude" nữ thí sinh,"female candidate, female exam student" nữ thần,goddess nữ thần mặt trời,sun goddess nữ trang,"jewel, jewelry" nữ trầm,contralto nữ tu sĩ,"nun, sister" nữ tài từ,actress nữ tính,"feminity, womanliness" nữ tướng,woman general nữ tắc,ruler of feminine education nữ tử,"girl, daughter" nữ tỳ,"maid-servant, maid, lady-in-waiting" nữ văn sĩ,woman writer nữ vương,queen nữ y sĩ,woman physician nữ y tá,nurse nữ đồng chí,female comrade nữa,"more, anymore, further, another" nữa khi,"eventually, in the end, finally" nữa là,"let alone, much less" nữa năm,half a year nữa đêm,midnight nực,hot nực cười,"ridiculous, laughter-provoking" nực mùi,"smell (of), reek (of)" nực nội,"hot, sultry" nựng,to caress nựng nịu,to soothe o,"(1) to flirt, to make love to; (2) aunt (father's sister), young girl; (3) eagle" o bế,"to flatter, pamper" o mèo,"to cajole a girl (or woman), seduce a girl" o o,snore o oe,baby’s cry o ép,"coerce, be under coercion" o-bo,outboard oa oa,to wail oa trữ,"to conceal, to receive, to harbor" oa trữ đồ ăn cắp,to receive stolen goods oai,"majestic, regal, imposing; power, authority" oai danh,power and reputation oai hùng,"formidable, awe-inspiring" oai linh,impressively holy oai nghiêm,"grave, solemn" oai oái,"to scream, shriek" oai phong,with pain oai quyền,"authority, power" oai vệ,"imposing, stately" oan,unjust oan cừu,animosity oan gia,"foe, enemy" oan hồn,soul of a victim of an injustice oan khiên,being victim of a gross injustice oan khuất,gross injustice oan khổ,undeserved misfortune oan nghiệt,potenbially disastrous from one's own doings oan trái,karma derived from bad actions oan tình,being victim of an injustice oan uổng,injustice oan ức,being victim of a glaring injustice oang,loud and powerful (of voice) oang oác,croak shrilly oanh,"(1) oriole; (2) rumble; explode, blow up" oanh ca,oriole song oanh kích,"to bomb, attack, raid, strafe" oanh liệt,"glorious, famous, heroic, illustrious, brilliant, dazzling" oanh tạc,"to bomb (from the air); (aerial) bombing, bombardment" oanh tạc cơ,bomber (aircraft) oanh tạc viên,bombardier oe con,urchin oe óe,"scream, shriek of pain" oen phe,welfare (social assistance) oi,"creel : hot and oppressive, sultry" oi bức,muggy oi khói,smell of smoke oi nước,waterlogged oi nồng,sultry oi ả,sweltering om,to simmer; to make noise; very om cá,to simmer fish om kế,ohmmeter om om,be very dark om sòm,"noisy, uproarious" ong,bee ong bướm,to flirt ong chúa,queen bee ong mật,honey-bee ong nghệ,bumble-bee ong ong,"buzzing, ringing" ong quân,worker ong ruồi,honey : bee ong thợ,worker ong vàng,wasp ong vò vẽ,wasp ong đất,bumblelee ong đực,drone ong ọc,gurgle oxit,oxide oà,burst out crying oàm oạp,lap oành oạch,to fall frequently oác oác,to croak oách,swell oái,(exclamation of pain) oái oăm,awkward oái ăm,"awkward, complicated, cruel, strange, ironic, unexpected" oán,"to resent, feel resentment against" oán cừu,enemy oán ghét,"to feel resentment, resent, hate" oán giận,resent indignantly oán hận,to resent very deeply oán hờn,"feel resentment against, resent" oán than,to complain angrily oán thán,"complain, grumble" oán thù,"feel resentment and hatred against, resent and hate" oán trách,complain angrilly oánh,see đánh oát,watt oát giờ,watt-hour oát kế,wattmeter oăng oẳng,yap oạch,plump oải,"tired, fatigued" oải hương,lavender oản,truncated cone of sticky rice oắt,puny oắt con,"pygmy, imp, dwarf" oằn,"to bend, to sag, to curve" oằn oại,"writhe, squirm" oằn tù tì,one-two-three (game played by small children) oặt,"be inflected, be bent" oẹ,retch oẻ,bend oẻ hoẹ,"fastidious, picky, choosy, fussy, finicky" pa lét,palette pa lăng,"winch, capstan, windlass, hoist" pa nen,panel pa nô,panel pa ra bôn,parabola pa ra phin,paraffin pa tanh,roller-skating pa ti nê,"to skid, slip" pa tê,pâté pa tăng,licence (to exercise a trade or profession) pa đờ xuy,overcoat pan,breakdown pan-me,micrometer panh,"forceps, speculum" panh-xô,paintbrush pao,pound pha,"(1) to make, prepare, brew (a beverage); (2) phase (electric)" pha chế,"prepare, make up" pha chế theo đơn thuốc,to make up a prescription pha cà phê,to make coffee pha giống,hybrid pha loãng,dilute pha ly cà phê,to make a cup of coffee pha lê,"crystal, glass" pha lẫn,"to mix, mingle" pha lẫn cáu kỉnh,mixed with anger pha nước trà,to make tea pha rượu,"to tend bar, mix drinks" pha sữa,"to reconstitute milk (from powder, concentrate)" pha tiếng,mimic someone's voice pha trò,"joke, jest" pha trộn,"to blend, mix, mixture" pha tạp,"mixed, mingled" pha đinh,fading pha-pha,phase-to-phase pha-đất,phase-to-ground phai,to fade phai màu,"to fade, lose color, discolor" phai mờ,fade phang,to hit hard with a long stick phanh,"(1) to open up, dissect; (2) brake" phanh chân,brake foot phanh ngực,to bear one’s chest phanh ngực áo,to open one's shirt phanh phui,"to bare, expose, reveal" phanh tay,hand brake phanh thây,to quarter (a criminal) phao,"to spread (ideas, news)" phao câu,"parson’s nose, pope’s nose, rump of cooked fowl" phao khí,"fling away, throw off, give up forego, relinquish" phao ngôn,rumor phao nổi,"buoy, marker" phao tang,plant false evidence phao tin,to spread a rumor phao tiêu,buoy phao truyền,"spread, retail (news, rumors)" phao ý thức hệ,"to spread one’s beliefs, ideology" phe,"faction, side, sect, party, gang" phe bảo thủ,conservative party phe chủ trương cứng rắn,hard-line faction phe cánh,"faction, side" phe cải cách,reform party phe cầm quyền,ruling party phe giáp,factions in village phe nhóm,"party, group" phe phái,"party, faction" phe phái kình chống,"opposition party, faction" phe đảng,party phe đối lập,opposition party phen,"time, turn" phi,(1) non-; (2) to fly; (3) africa; (4) abbreviation of phi luật tân phi chính nghĩa,unjust phi chính phủ,non-governmental phi chính trị,apolitical phi công,pilot phi công vũ trụ,"astronaut, cosmonaut" phi cơ,"plane, airplane, aircraft" phi cảng,airport phi cổ truyền,non-traditional phi giai cấp,classless phi giáo hội,laic phi hành,"aerial navigation, flight" phi hành gia,"astronaut, cosmonaut, spaceman, spacewoman" phi hành vũ trụ,"cosmonautics, astronautics" phi hành đoàn,(flight) crew phi không gian,space-less phi kiếm,throwing sword phi lao,"casuarina-tree, beefwood" phi luật pháp,lawless phi lê,fillet phi lý,"absurd, irrational, crazy" phi mã,"flying horse, pegasus" phi nan,finale phi ngã,non-ego phi ngựa,gallop phi năng,finance phi phàm,"extraordinary, superhuman, unusual" phi pháo,planes and mortars phi pháp,illegal phi quân sự,to demilitarize phi quân sự hóa,demilitarize phi sản xuất,non-production phi tang,"destroy the evidence, destroy the traces of crime" phi thuyền,"spacecraft, spaceship" phi thuyền không người,unmanned spacecraft phi thuyền thám hiểm,space probe phi thường,"unusual, extraordinary, exceptional" phi thời gian,timeless phi thực dân hóa,to decolonize phi thực tại,unreal phi tiêu,dart phi truyền thống,non-traditional phi trường,airport phi trọng lượng,weightless phi tần,royal concubines phi vô sản,non-proletarian phi vô sản hóa,deproletarize phi xuất,air sorties phi đao,throwing knife phi điểu,birds phi đạn,"missile, rocket" phi đạn chống chiến hạm,anti-ship missile phi đạn tầm xa,"long-range rocket, long-range missile" phi đạo,runway phi đạo đức,"amoral, immorality" phi đội,"squadron, flight" phi ảnh,aerial photography phien,"time, turn" phien này,this time phim,"film, movies" phim con heo,dirty movie phim hoạt hình,"animated film, cartoon" phim hoạt họa,cartoon phim nhựa,celluloid film phim nổi,"stereoscopic film, three-dimensional movie, -d movie" phim thời sự,"news-film, newsreel" phim truyền hình,television film or movie phim truyện,feature film phim trường,film studio phim tài liệu,"documentary film, documentary" phim xi nê,movie (in a theater) phim đèn chiếu,film-strip phim ảnh,"films, movies" phiên,market day; session phiên bản,"reproduction, version" phiên chúa,vassal prince phiên chế,"organize, arrange" phiên chợ,market day phiên dịch,to translate phiên dịch viên,translator phiên giao dịch,"trading session, (stock) market session" phiên hiệu,number (of a unit) phiên họp,"meeting, session" phiên họp bất thường,"special meeting, session" phiên họp đặc biệt,"special meeting, special session" phiên ly,"bamboo fence, barrier" phiên phiến,cursory phiên quốc,vassal state phiên thuộc,vassal state phiên thần,vassal phiên trấn,border territory phiên tòa,"trial, hearing" phiên xử,"(legal) hearing, session" phiên âm,"to write or transcribe phonetically, transliterate" phiêu bạt,"to live aimlessly, drift around in life" phiêu bạt giang hồ,roam the world phiêu diêu,float (in the dreamland) phiêu du,"drift away, knock about the world" phiêu linh,"adventuresome, wander, drift" phiêu lãng,drift about phiêu lưu,"to venture, wander (into)" phiêu đãng,"live a vagabond life, be a tramp" phiếm chỉ,refer in a general way to phiếm du,to ramble phiếm luận,to expatiate (in a humorous way) phiếm thần,pantheistic phiếm đàm,idle talk phiến,"slab (of stone, etc.)" phiến diện,"one-sided, unilateral" phiến loạn,to stir up revolt phiến quân,insurgent phiến thạch,schist phiến động,"instigate to violence, stir to violence" phiết,"to spread, spank" phiếu,"card, vote, ballot; form, paper, registration form, [cl for forms]" phiếu bất hợp lệ,invalid votes phiếu bầu,vote phiếu chỉnh định,specification sheet phiếu khiếm diện,absentee ballot phiếu mẫu,"washerwoman, washwoman" phiếu thăm dò ý kiến,survey card phiếu đăng ký,"form, paper, registration form" phiền,"to disturb, bother, annoy; bothersome" phiền hà,"to be bothersome, cumbersome; to complain, complaint" phiền lòng,to worry phiền lụy,"inconvenience, trouble" phiền muộn,"sad, sorrowful" phiền nhiễu,"to disturb, bother, annoy" phiền não,"have a broken heart, be very sad, be affected" phiền phức,"complicated, compound" pho,"[cl for statues, volumes of books]" phoi,shavings phom,from (for shoe-making) phong,"to give, bestow, confer" phong ba bão táp,"tempest, typhoon, storm, vicissitudes" phong bao,make a gift of money wrapped in paper phong bì,envelope phong chức,"appoint, nominate, ordain" phong cách học,stylistics phong cương,"border, frontier" phong cảnh,"landscape, scenery, sight" phong cầm,"accordion, organ (musical instrument)" phong dao,folk-song phong doanh,"abundance, plenty" phong hàn,"indisposition (due to cold, bad weather)" phong hóa,customs and morals phong hủi,leprosy phong kiến,feudal phong kế,anemometer phong lan,orchid phong lôi,towering wrath phong môi,anemophilous phong nghi,dignity phong nguyệt,pleasure of nature phong nhã,"elegant, fine" phong nhụy,"virgin, virginity" phong phanh,thinly and inadequately (dressed) phong phú,"rich, abundant" phong phú hóa,to enrich (e.g. uranium) phong quang,"beautiful-looking, endowed with beautiful landscapes" phong sắc,air phong tao,"poetic, elegant" phong thành,aeolian phong thánh,to canonize phong thấp,rheumatism phong thần,"to beatify, canonize, deify" phong thể,decorum phong thủy,geomancy phong trào,"(political, social) movement" phong trào chính trị,political movement phong trào công nhân,worker’s movement phong trào cộng sản thế giới,worldwide communist movement phong trào phản chiến,anti-war movement phong trào phản kháng,protest movement phong trào xóa nạm mù chữ,anti-illiteracy campaign phong trào yêu nước,"patriotic, nationalist movement" phong trần,"adversity, hardships" phong tư,"figure, carriage, bearing" phong tước,confer a title (on somebody) phong tặng,"grant (somebody, something, something to somebody)" phong tỏa,"to block, blockade, besiege" phong tục,"custom(s), manners, practice" phong tục tập quán,customs and habits phong vân,"wind and clouds, piece of luck, favorable opportunity" phong văn,get wind (of something) phong vũ biểu,barometer phong vận,elegant and refined phong vị,"charm, flavour" phong đăng,good harvest phong địa,"fief, feoff" phong độ,"manner, appearance" phoóc xép,forceps phu,"laborer, worker" phu bốc vác,porter phu diễn,develop phu dịch,"coolie, laborer" phu hồ,mason coolie phu lục lộ,roadman phu mỏ,miner phu nhân,"lady, duchess, mistress" phu phen,"coolies, corvee-bound laborers" phu phụ,"husband and wife, man and wife" phu quân,"my lord, my husband" phu thê,husband and wife phu trách (giám đốc) sân bay,airport manager phu trạm,postman phu tử,"master, teacher" phu xe,rickshaw driver phu xướng phụ tùy,harmony between husband and wife phuc nể,to respect phun,"to eject, erupt, squirt, spray, throw out" phun lửa,(volcanic) eruption phun mực,ink-jet phun ra,"to spit out, throw out" phun ra ngoài,to spit out phun tro,ash (volcanic) phung,leprosy phung phá,"spend extravagantly, squander, throw (money) about" phung phí,"to waste, squander" phung phí tiền bạc,to waste money phung phúng,puffed (up) cheeks phuy,"barrel, drum" phà,"(1) ferry-boat; (2) to reek, to breathe, to exhale" phà hơi sặc mùi rượu,to reek of alcohol phàm,"all, every, not a single exception; coarse, common" phàm dân,common people phàm lệ,"introduction, foreword" phàm nhân,"ordinary man, common people" phàm phu,"vulgar person, ordinary man" phàm trần,the human world phàm tục,"commonplace, ordinary, common" phàm ăn,"to eat in an uncultured way, gobble down one’s food" phàn nàn,"to complain, grumble" phàn nàn về hành chánh,to complain about the administration phành phạch,to flap noisily phào,to blow phá,"to destroy, demolish, harm, break, ruin" phá bĩnh,"to be a killjoy, wet blanket" phá bỉnh,"to be a killjoy, wet blanket" phá bỏ,"destroy, demolish" phá cách,violate the rule of prosody phá cỗ,deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit phá của,ruin one’s fortune phá gia,ruin one's family phá gia chi tử,a bad son who ruins his family phá giá,"to collapse, develuate" phá giải,"win a prize as a challenger, win a prize from the holder" phá giới,"unfrock oneself, break one’s religious vow" phá hoang,to break (claim) virgin land phá hoại,"to destroy, sabotage, tear down, break up" phá huỷ,"to destroy, to demolish, to ruin" phá hại,"to mine, to ravage" phá hỏng,"to frustrate, foil, short-circuit" phá hủy,"to destroy, demolish, annul" phá kỷ lục,to break a record phá lên cười,to burst out laughing phá lệ,break traditional practices phá ngang,"drop out of school and look for a job, be a drop-out" phá ngầm,"sabotage, undermine, torpedo" phá nước,get a rash in an unfamiliar climate phá phách,"to devastate, plunder, pillage" phá quấy,"to disturb, harass" phá rối,"to disturb, destroy, harass" phá rối bằng điện tử,electronic jamming phá rối trật tự,to disturb order phá rừng,to deforest phá sóng,"to jam (a radio broadcast, e.g.)" phá sản,"bankruptcy, insolvency, failure; to fail completely, go bankrupt" phá sập,"to pull down (a building), demolish" phá tan,"to break (silence, peace), destroy" phá tan sự im lặng,to break a silence to burst out phá thai,abortion (of a fetus); to abort (a pregnancy) phá trinh,"to deflower, deprive of virginity" phá trận,upset the enemy combat disposition phá tán,"run or through one's estate, disspate or squander or waste one's money" phá vây,break through (the enemy siege) phá vỡ,"to break (up, through), destroy" phá vỡ đoàn biểu tình,to break up a group of protestors phá xa,roast peanuts phá án,"to annul, reverse, strike down a verdict" phá đám,to sabotage phá đề,begin (essay) phác,"to sketch, draft" phác họa,"to sketch, outline" phác họa bối cảnh,to outline a situation phác họa một kế hoạch,to sketch out a plan phác thảo,"to sketch out, outline" phác thảo một kế hoạch,to outline (sketch out) a plan phác thực,"frank, sincere, plain and honest" phác tính,"calculate approximatively, estimate" phách,"(1) bossy, boastful, haughty; (2) manner, way; (3) upper part of exam paper bearing examinee’s name" phách lối,haughty phái,"to delegate, to send, to detach : faction, group, branch" phái,"to send, appoint; faction, sect; sex, gender" phái bảo hoàng,monarchist party phái bộ,mission phái bộ quân sự,military mission phái hệ,clique phái hữu,the right faction phái nam,the male sex phái nữ,the female sex phái sinh,derivative phái tính,"sex, gender" phái viên,correspondent phái yếu,the weaker sex phái đoàn,"delegation, mission, deputation" phái đoàn hỗn hợp,joint delegation phái đoàn quân sự,military delegation phái đoàn thương mại,trade mission phái đẹp,fair sex phán,"(1) to order, judge; (2) government clerk; (3) to judge, decide" phán bảo,"command, order" phán lệ,jurisprudence phán nghị,verdict phán quyết,"decision, sentence; to decide" phán quyết cuối cùng,final sentence phán sự,government clerk phán truyền,order (said of a superior authority) phán xét,to judge; judgement phán xử,to judge phán đoán,"to judge, decide" phán định,"to decide, rule, judge" pháo,fire-cracker pháo binh,"artillery, artilleryman" pháo bông,fireworks pháo cao xạ,anti-aircraft gun pháo chuột,a kind of tiny firecrackers pháo cối,mortar pháo dây,powder-filled paper string pháo hoa,fireworks pháo hạm,gunboat pháo kích,bombing; to bomb pháo lệnh,signal gun shot pháo sáng,"flare, star-shell" pháo thuyền,gunboat pháo thăng thiên,sky-rocket pháo thủ,gunner pháo tép,small fire-cracker pháo xiết,friction fire-cracker pháo xì,hissing fire-cracker pháo đài,"fort(ress), bunker" pháo đài bay,flying fortress pháo đại,big fire-cracker pháo đập,squib pháo đội,battery of artillery pháp,"(1) law, rule, order; (2) france, french" pháp chế,"laws, legal system, legislation" pháp danh,religious name (of a buddhist monk) pháp hóa,"frenchify, gallicize" pháp học,legislation pháp luật,law pháp lí,"law principle, principle of law" pháp lý,law; legal pháp lệnh,"law, rule, order" pháp lịnh,"law, regulations, ordinances" pháp môn,"buddhists, pagoda, temple" pháp quy,"regulation, rule" pháp quyền,jurisdiction pháp sư,"sorcerer, magician-venerable bonze" pháp thuật,"magic, sorcery, witchcraft" pháp thuộc,french domination pháp trường,execution ground pháp trị,rule by law pháp tuyến,normal pháp điển,"canon, code" pháp đình,court (legal) pháp định,"legal, statutory" phát,"to distribute, send out, become; [cl for gunshots, abrupt actions]" phát ban,"to break out in a rash, fever" phát binh,dispatch troops phát biểu,"to express, voice, state, show" phát biểu cảm tưởng,"to state, make known one’s impressions" phát biểu ý kiến,"to express, voice an opinion" phát biểu đại ý,to express an idea phát báo,to send morse code phát bóng,"sent (a ball), serve" phát bằng,"to give a degree, diploma" phát bệnh,to fall ill or sick phát chán,"get tired (of), be fed up (with)" phát chẩn,"distribute relief, give alms" phát công suất,generate power phát dẫn,"(informal) carry out, take out" phát giác,"to discover, find out" phát hiện,to discover; discovery phát hiện mới,new discovery phát hiện tang chứng,"to discover proof, evidence" phát hoàn,"reimburse, return, give back, restore, send back" phát huy,to develop phát huy ảnh hưởng (của mình) đối với ai,to use one’s influence with someone phát huy ảnh hưởng của,to promote the effect of phát hành,"to publish, issue" phát hình,to broadcast (television) phát hỏa,"to catch fire, begin to burn" phát khiếp,"be terrified, be frightened or startled (with)" phát khùng,"lose one’s temper, get angry, get mad (at)" phát khởi,"to take initiative, make the first move, initiate" phát lương,"to hand out the wages, pay" phát minh,"to discover, invent; discovery, invention" phát minh quan trọng,important discovery phát mại,"put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated" phát nguyên,to originate phát nguyện,to take or swear an oath phát ngôn nhân,spokesperson phát ngôn viên,spokesperson phát ngôn viên báo chí,"press secretary, spokesperson" phát ngôn viên chính phủ,government spokesperson phát nhiệt,"exothermal, exothermic" phát nhiệt xạ,thermionic emission phát nương,burn off (to clear land) phát nổ,to explode phát phiền,be vexed or annoyed (by somebody) phát phì,put on excessive weight phát phù,"come down with beriberi, develop disease" phát quang,luminesce phát ra,"to start, break out, emit, send forth" phát rẫy,clear (mountain area) of trees for cultivation phát sinh,"to create, produce" phát sáng,photogenic phát sóng,"to put (a play) on the air, broadcast, telecast" phát súng,gunshot phát súng nổ,gunshot phát sầu,"be sad, grieve" phát sốt,"have a fever, run a temperature" phát thanh,"to broadcast, transmit" phát thanh hướng về,to broadcast in the direction of phát thanh phá rối,block phát thanh viên,announcer phát thư,"to deliver letters, deliver the mail" phát thệ,to take or swear an oath phát tiết,"to come out, appear; apparent" phát triển,"to develop, evolve, expand, grow, enrich (uranium); development, evolution, expansion" phát triển giáo dục,educational development phát triển kinh tế,economic development phát triển kỹ thuật,technological development phát triển mạnh,"strong growth, development" phát triển mạnh mẽ,"strong growth, development" phát triển nhanh chóng,"rapid development, develop rapidly" phát triển rất mạnh,"very strong development, growth" phát triển rộng lớn,"to develop widely, on a broad scale" phát triển về kỹ thuật,technological development phát tài,"to succeed in business, make money" phát tán,"induce sweating, act as a sudatory substance, scatter" phát tích,to originate phát viện,court (of law) phát vãng,"banish, exile" phát xuất,"to emit, come from, originate" phát xít,fascist phát xạ,"radiate, radiation, emanation" phát âm,"pronunciation; to pronounce, articulate" phát đi,"to send (out), transmit" phát đi tín hiệu cầu cứu,to send out a distress signal phát điên,"go crazy, go mad" phát đoan,begin phát đạn,"bullet, shot" phát đạt,"to prosper, thrive, develop" phát đầu,first shot phát động,"to mobilize, start work; motive" phát động chiến dịch,to wage a campaign phát ốm,to become sick phân,"to distribute, divide" phân anh,inch (unit of measure) phân ban,"sub-committee-section, sub-department" phân biệt,"to discriminate, discern, distinguish" phân biệt ra chuyện phải trái,to know right from wrong phân bào,cellular division phân bì,compare enviously phân bón,"dung, fertilizer, manure" phân bậc,substage phân bắc,night-soil phân bố,"to distribute, apportion" phân bổ thuế,to apportion taxes phân bộ,sub-order phân chi,"subdivision, subgenus" phân chia,"to divide, split up, distribute, allot, sort out,categorize" phân chia lục địa,continental divide phân chia thời gian,time sharing phân chim,guano phân chuồng,cattle manure phân chùm,clustering phân chương trình,subprogram (of computers) phân chất,to analyze phân cách,separate phân công,"division of labor; to allot, assign" phân cắt,segment phân cục,"branch office, sub-department, section" phân cực,polarize phân cực kế,polarimeter phân dị,differentiation phân giác,"bisector, bisectrix" phân giải,"to conciliate, mediate; to analyse" phân giới,"delimit, demarcate," phân hiệu,"school branch, university branch" phân hóa,"division, separation; to divide, separate" phân hóa học,"artificial fertilizer or manure, chemical fertilizer" phân hạch,nuclear fission phân hạng,classify phân hệ,subsystem phân học,coprology phân hội,association branch phân hủy,"to break up, disintegrate" phân hữu cơ,organic fertilizer phân kali,potassium fertilizer phân khoa,"faculty, college, school (within university)" phân khoa lịch sử,department or faculty of history phân khoáng,mineral fertilizer phân liệt,"split, divide" phân loài,subspecies phân loại,"to classify, distribute; classification" phân loại học,"taxonomy, systematics" phân ly,"to divide, separate" phân lân,phosphate fertilizer phân lũ,diverge (deflect) freshets phân lượng,"quantity, dose, quantitative analysis" phân lớp,subclass phân mục,subdivision phân ngành,subphylum phân nửa,half (part) phân phát,"to distribute, divide" phân phối,"to distribute, allot, allocate; distribution" phân phối độc lập,independent distributor phân quyền,"decentralization, division or separation of power or authority" phân ra,to divide phân rã,"disintegration, disaggregation" phân số,(math) fraction phân tiết,articulation phân trang,paging phân tranh,conflict phân trần,to clarify or explain apologetically phân tuyến,delineation of area phân tách,decomposition phân tán,"to disperse, diffuse, scatter; diffusion, scattering" phân tán cao,highly dispersed phân tâm,of two minds phân tích,to analyze; analysis phân tích cú pháp,syntactical analysis phân tích dưới lên,bottom-up analysis phân tích dữ liệu,data analysis phân tích gia,analyst phân tích hệ thống,systems analysis phân tích khoa học,chemical analysis phân tích trên xuống,top-down analysis phân tích tỉ mỉ,"detailed, minute, meticulous research, analysis" phân tích vấn đề,"to analyze a problem, issue" phân tích điện toán,computer analysis phân tươi,fresh night-soil phân tử,"(math) numerator, molecule" phân tử gam,"gram molecule, mole" phân tử lượng,molecular weight phân vai,cast (a play) phân vuông,"square centimeter : to separate, to share" phân vân,"perplexed, puzzled, undecided" phân vô cơ,"mineral fertilizer, inorganic fertilizer" phân vùng,"mark off into economic zones, zone" phân xanh,green manure phân xã,bureau (of a news agency) phân xưởng,"workshop, shop" phân điểm,equinox phân đoàn,"subgroup, subdivision" phân đoạn,"segment, partition, segmentation; to divide up" phân đạm,nitrogenous fertilizer phân định,"to divide, categorize" phân đốt,"segmented, segmental" phân đội,section (army unit) phân ưu,to condole with (someone) phân ủ,compost phây phây,"(1) buxom; (2) carefree, without a care" phè,"wearisome, tiresome" phè phỡn,to overindulge phèn,alum phèn chua,alum phèn phẹt,ungracefully broad and flat phèn đen,iron sulfate phèng la,gong phèng phèng,gong sound phèo,"(1) tasteless; (2) bowels, intestines of animals; (3) to give off, ooze out; (4) fleetingly, quickly; (5) extremely, very" phèo bọt mép,to give off saliva phép,"permission, authorization" phép chia,division phép chiết tự,graphology phép công,public law phép cưới,civil marriage phép cộng,addition phép dời,residence permit phép giải,solution phép khử,subtraction phép lạ,miracle phép mầu,"miracle, charisma" phép nhà,family’s rule of conduct phép nhân,multiplication phép nước,the law of the land phép thuật,"magic, sorcery, witchcraft" phép toán,"operation, operator" phép trừ,substraction phép tính,operation phép tính vi phân,"differential calculus, infinitesimal" phép tắc,"rule, regulation" phép đo,"measure, measurement" phép đo nhật xạ,actinometry phét,"(1) to spank; (2) to brag, boast" phét lác,"to brag, boast" phét đít,to spank phê,(1) to comment on; (2) to criticize phê bình,"to comment, criticize; criticism" phê chuẩn,"to approve, ratify, accept, confirm" phê duyệt,to approve phê non,"carbolic acid, phenol" phê phán,to judge phê điểm,"to mark a paper, exam" phên,wattle phì,"fat, abundant, fertile" phì cười,to burst out laughing phì nhiêu,fertile phì nộn,"fat, plump" phì phì,"puffing, panting" phì phò,"to pant, breathe loudly" phìa,thai canton headman phìa tạo,thai ruling class phình,to swell phình ra,to swell (outwards) phí,"to waste, squander; expenses" phí bảo hiểm,premium phí hoài,"waste, wasted" phí học,tuition phí phạm,"to waste, squander exceptional" phí sức,to waste energy phí thì giờ,to waste time phí thì giờ với,to waste time with phí thời giờ,to waste time phí tổn,"charge, cost, expense" phí tổn chuyên chờ,transportation cost phí tổn sản xuất,production cost phí tổn điện thoại,"telephone charges, bill" phía,"side, way, direction" phía việt nam,on the part of vietnam phía bắc,"in the north, in a northern direction" phía dưới,"below, under, lower" phía mặt,right side phía nam,"southern direction, southern side" phía ngoài,"exterior, outside" phía sau,"after, behind, afterwards" phía trong,inside phía trái,the wrong side (of something) phía trên,above phía trước,"front, in front (of)" phía trước mặt,in front of (one’s face) phía tây,"western side, west" phía tây nam,"southwest side, direction" phía đông,"east(ern) side, direction" phích,"thermos flask, vacuum flask; plug" phích ba chạc,a three-pin plug phích nước,filter phím,"fret, digital, key (on a keyboard)" phím loan,music phím nóng,hot key phít,feet phò,"to escort, assist" phò mã,prince consort phò tá,"follow and aid, act as an aid" phòng (lái) phi thuyền,space capsule (part which contains humans) phòng,"(1) room, office; (2) to prevent" phòng bác sĩ,doctor’s office phòng bệnh,"prevention, prophylactic, preventive" phòng bị,"to take precautions against, be vigilant" phòng chiếc,single room (i.e. room for one person) phòng cho thuê,room for rent phòng cháy,to prevent fires; fire-prevention phòng chống,"to guard against, prevent" phòng chống thiên tai,"disaster prevention, management" phòng chủ nhiệm khoa,dean’s faculty phòng cầu tiêu,"bathroom, toilet, lavatory" phòng dịch,preventive of exidemy phòng giải trí,"den, playroom, rec room, lounge" phòng giấy,"office, writing-cabinet" phòng giặt đồ,laundry room phòng giữ,"prevent, guard against" phòng hạn,drought prevention phòng học,"classroom, meeting room, conference room" phòng họp,"meeting-place, boardroom, assembly-room, common room" phòng hỏa,fire prevention; to prevent fire phòng hờ,"provide against all eventualities, keep at hand for eventual use" phòng khi,in case phòng khi bất trắc,in prevention of mishaps phòng khi chiến tranh bùng nổ,"if, in case war breaks out" phòng khách,"guest room, living room, sitting room" phòng khánh tiết,"reception-room, stateroom" phòng không,air defense; anti-aircraft phòng loan,nuptial chamber phòng lái,cabin (of an aircraft) phòng lửa,"to prevent fire, fire prevention" phòng mình,one’s room phòng mạch,"clinic, doctor’s office, consultation room" phòng mổ,operating room phòng nghe nhạc,"living room, lounge" phòng ngủ,bedroom phòng ngừa,"to prevent, deter, ward off" phòng ngữ âm,language lab phòng ngự,to defend phòng nhì,"french second bureau, french intelligence service" phòng như thế nào,what kind of room phòng thân,"self-defense; to protect oneself, defend oneself" phòng thí nghiệm,"lab, laboratory" phòng thư viện,reading room phòng thương mại,chamber of commerce phòng thủ,to defend; defense phòng thủ cộng đồng,collective defense phòng triển lãm,"gallery, exhibition hall" phòng trà,"tea-room, tea-shop" phòng trưng bày,showroom (e.g. automobile) phòng tuyến,"defense perimeter, defense line" phòng tôi,my room phòng tạm giữ,holding cell phòng tắm,bathroom phòng viêng,one’s own room phòng văn,study phòng văn thư,staff room phòng về,"to protect, guard, defend" phòng về duyên hải,coast guard phòng vệ,"to protect, guard" phòng vệ sinh,restroom phòng xa,"to foresee, anticipate" phòng xép,"storage closet, cupboard" phòng xử,courtroom phòng ăn,dining room phòng đôi,double room (i.e. room for two persons) phòng đợi,waiting room phòng ốc,"house, dwelling" phó,"(1) to entrust (2) deputy, vice-, assistant" phó bảng,"junior doctor, second best examinee" phó bộ trưởng,"deputy secretary, minister" phó chủ nhiệm,"deputy chairman, vice-chairman, deputy" phó chủ tịch,"vice-chairman, vice-president" phó giám đốc,"deputy director, vice-president" phó giáo sư,"reader, associate professor" phó hội,attend a meeting phó hội trưởng,vice president (of society) phó lãnh sự,vice-consul phó lý,"deputy village headman, deputy village mayor" phó mát,cheese phó mặc,"entrust completely, give free hand to deal with" phó ngữ,adverbial locution phó nhậm,proceed to one’s post phó phòng,assistant bureau chief phó sứ,"assistant envoy, deputy resident (under french domination)" phó thác,"to trust, entrust, confide" phó thương hàn,paratyphoid phó thường dân,private citizen phó thống đốc,deputy governor phó thủ tướng,"deputy prime minister, deputy premier" phó thự,to countersign phó tiến sĩ,master (of sciences) phó ty,deputy chief (of a provincial service) phó tướng,second-in-command phó tổng,"deputy general, assistant general" phó tổng thống,vice-president phó từ,adverb phó viện trưởng,"deputy rector, deputy director" phó văn phòng,deputy chief of the secretariat phó vương,viceroy phó đô đốc,"rear admiral, vice admiral" phó đại sứ,deputy ambassador phóng,"(1) to enlarge; (2) to release, throw, launch, let fly, fling, fire" phóng bút,to write on impulse phóng hỏa,"to set fire to something, set something on fire" phóng khoáng,"free, liberal" phóng lao,javelin throwing phóng lãng,"loose, dissipated, dissolute" phóng lên,"to launch (into orbit), jump up (into, onto)" phóng lên giường,to jump into bed phóng lên xe,to jump into a car phóng người xuống,to throw oneself down phóng phi đạn,"to launch a missile, rocket" phóng ra,"to rush out of, shoot out of" phóng ra phía ngoài,to rush outside phóng sinh,"to leave uncared for, neglect, set free (animal)" phóng sự,news report phóng thích,"to free, release, liberate, discharge" phóng thử,to test fire phóng thử tên lửa,to test fire a rocket phóng tinh,ejaculate phóng tên lửa,"to launch a missile, rocket" phóng túng,"free, loose, (running) wild; freedom" phóng uế,to defecate phóng viên,"reporter, correspondent" phóng viên ngoại quốc,"foreign reporter, correspondent" phóng vào,to rush into phóng vệ tinh,to launch a satellite phóng xạ,"radiation, radioactivity; radioactive" phóng xạ nguyên tử,nuclear radiation phóng điện,electric discharge phóng đãng,"immoral, loose" phóng đại,"to exaggerate, enlarge" phô,"to show, display" phô bày,"to display, show off, exhibit" phô diễn,"to express, set forth" phô mai,cheese phô nô,"gramophone, phonograph" phô phang,"boast, vaunt, praise oneself, show off, flash about" phô trương,"to show off, flaunt, display" phô tài,to show off one’s ability phôi,"embryo, rough draft" phôi nang,"blastula, germinal vesticle" phôi pha,"to wilt, wither, fade" phôi sinh học,embryology phôi thai,embryo phôm phốp,"buxom, plump" phôn,"phone, telephone" phông,"font; scenery, scene, background (of a painting)" phông chữ,"fount, font" phù,"swell like with edema, be edematous" phù bạc,"fickle, unstable" phù chú,exorcise with incantations and a charm phù du,to wander aimlessly phù dung,"fair maid, fair lady" phù dâu,"act as a bridesmaid to, be a bridesmaid" phù hiệu,badge phù hộ độ trì,(of god) protect and help phù hợp,"to agree, conform" phù hợp với,"to agree with, be in accordance with" phù kiều,"floating bridge, pontoon" phù kế,areometer phù lưu,floating phù nguy,assist in disaster phù nề,edema phù nề mặt,facial edema phù nề ngoại biên,peripheral edema phù phiếm,"uncertain, unpractical" phù phép,"magic, incantation" phù rể,"act as a best man, be a best man to" phù rễ,best man phù sa,alluvium phù tang,lead the cortege phù thũng,edema phù thịnh,take sides with (support) the influential people phù thủy,"sorcerer, magician" phù trì,"to assist, help" phù voi,elephantiasis phú,rich phú bẩm,"innate, inborn" phú cường,"prosperous, powerful (country)" phú gia,rich (wealthy) family phú hào,local influential rich man phú hậu,"rich, wealth" phú lít,police phú lục,rhymed prose phú nông,rich farmer phú quí,rich and noble phú quốc,a rich country phú tính,"gifted, talented" phú ông,rich man phúc,"happiness, good fortune" phúc bồn tử,"ribes, raspberry" phúc hạch,second examination phúc hậu,"kind-hearted, gentle and upright" phúc họa,happiness and unhappiness phúc khảo,"check examination papers, second examination" phúc lành,"blessing, benediction" phúc lộc,happiness and wealth phúc mạc,peritonaeum phúc phận,share of happiness one was blessed with phúc thẩm,"to change, modify, revise a judgment" phúc tinh,savior phúc tra,"verify, check (facts, figures)" phúc trình,to report; report phúc án,to review a sentence phúc âm,"reply, answer (a letter)" phúc đức,blessing phúc ấm,blessing handed down by ancestors phún nham,lava phún thạch,lava phún xạ cơ,"jet plane, jet aircraft" phúng,bring offerings to a deceased person phúng dụ,allegory phúng điếu,to present one’s condolences phút,minute phút chót,last minute phút chốc,"in a very short moment, in an instant, in a jiffy" phút sau,minute(s) later phút đâu,"suddenly, all of a sudden" phút đầu,"in next to no time, all of a sudden" phút đồng hồ,minute (of time) phăm phăm,impetuous phăm phăm lao vào,to rush at impetuously phăm phắp,in perfect coordination phăng,"to act right away, immediately" phăng phắc,completely silent phăng teo,"joker; done for, kaput" phĩnh bụng,have a belly swollen (with food) phũ,"coarse, violent" phũ phàng,"brutal, harsh, ruthless, disloyal" phơ phất,"move, swing, sway" phơa bày ra ánh sáng,to bring to light phơi,"(1) to display, explain; (2) to dry (in the sun), expose (to the sun)" phơi bày,"to display, expose" phơi lưới,to hang nets to dry (in the sun) phơi nắng,"to put out in the sun, expose to the sun" phơi phới,"slightly excited, softly stimulated" phơi thây,leave one’s mortal remains somewhere phơi áo,defeated phương,"(1) direction, distance, (cardinal) point (of the compass); (2) method, way, means, facility; (3) perfume, fragrant; (4) square; (5) hindrance, harm; (6) to compare; (7) measure of grain" phương bắc,the north phương chi,all the more phương châm,"line, direction, policy, guideline" phương cách,"means, method" phương cách duy nhất,the only way phương danh,"good name, good reputation" phương diện,"aspect, respect, viewpoint" phương hướng,"course, direction" phương hại,"to be harmful, detrimental, harm, hurt" phương nam,southward phương ngôn,local saying-dialect phương ngữ,dialect phương nắc,the north phương phi,"buxom, portly" phương pháp,"method, means, way" phương pháp báo hiệu bằng cờ,flag semaphore phương pháp cai trị,"administrative method, means" phương pháp chế tạo,manufacturing method phương pháp khoa học,scientific method phương pháp luận,methodology phương pháp mới nhất,latest method phương pháp nghiên cứu,research method phương pháp phân tích,analytical method phương pháp quang khắc,"photoengraving, photo etching" phương pháp thực nghiệm,experiment method phương pháp tiếp thị,marketing method phương sai,variance phương sách,"method, way" phương thuốc,"prescription, remedy" phương thức,"principle, procedure" phương thức khởi động,startup procedure phương thức nối đất,grounding procedure phương tiện,"mean, measure, method, media, facility" phương tiện chuyên chở,means of transportation phương tiện căn bản,"basic means, method" phương tiện khác,"different mean, measure" phương tiện kỹ thuật,technology (as a means of doing something) phương tiện phục vụ,service facility phương tiện truyền thông,means of communication phương tiện tối tân,"modern method, technique" phương trình,(mathematical) equation phương trình biến đổi,transform equation phương trình đạo số học,algebraic equation phương trình đối ngược,inverse equation phương trưởng,be of age phương trượng,cell (of a bonze) phương tây,"western, occidental, european" phương viên,"perfect, excellent" phương vị,azimuth phương án,"mean, method, type, manner" phương đông,"the east, occident" phước,see phúc phước lộp,wealth and happiness phước đức,good fortune phướn,buddhist pennon phướng,"manger, feeding-trough" phường,"block, ward" phường bát âm,an octet phường hội,handicrafts guild phường tuồng,"group of singers, choir, theatrical" phượng,"(1) see phụng; (2) phoenix; (3) flame tree, royal poinciana" phượng hoàng,male phoenix and female phoenix-phoenix phượng vĩ,"flame tree, royal poinciana" phượu,to tell stories; idle (talk) phạch,"whack (noise of fans, sails, etc.)" phạm,"(1) to take; (2) to commit (a crime), offend" phạm giới,to disobey religious taboos phạm luật,"to break or violate the law /rules; illicit, illegal" phạm lỗi,"to make or commit an error, make a mistake, go wrong" phạm nhân,"criminal, culprit" phạm nhân chiến tranh,war criminal phạm nhân hình sự,common criminal phạm pháp,to break the law; illegal phạm phòng,"swoon during sexual intercourse, fall sick after sexual intercourse" phạm quy,break examination regulations phạm thượng,show irreverence to superiors phạm trù,category phạm tội,"to commit a crime, sin; crime offence; sinful, guilty" phạm tội ác,"violent crime, brutal crime, vicious crime" phạm tội ác chiến tranh,war crime phạm vi,"domain, sphere, field, scope, sphere, range" phạm vi chuyên môn,technical field phạm vi hoạt động,sphere of action phạm vi lãnh thổ,geographical scope phạm vi điều chỉnh,scope of the specification phạn,pot for cooked rice phạn chữ,sanskrit (as the language of buddhism) phạn điếm,restaurant phạng,scythe phạt,"to punish; penalty, punishment, fine" phạt giam,punish by terms of custody phạt tiền,pecuniary penalty phạt tù,punish by terms of imprisonment phạt vi cảnh,fine (somebody) for a common nuisance phạt vạ,to (punish by a) fine phạt vạ nặng,to fine heavily phạt đền,penalty phả,"reek, breath" phả hệ,genealogy phả hệ học,genealogy phải,"(1) correct, right (opposite of left), right (opposite of wrong); (2) must, have to" phải biết,to have to know phải bả,fall victim to somebody's charms phải chi,if phải chăng,"appropriate, moderate, reasonable, correct" phải cách,"proper, decent" phải cái,only phải giá,at a reasonable price phải gió,faint from a cold phải giờ,"be born at an inauspicious hour, die at an inauspicious hour" phải khi,at an unlucky moment of phải không,(tag question) phải là,to have to be phải làm sao,must do (something) phải lòng,be in love with phải lại,have (suffer) a relapse phải lẽ,"sensible, righteous" phải lời,know what to say phải lứa,well-matched phải mặt,"corresponding (to), conformable (to)" phải nhìn nhận rằng,it must be recognized that phải phép,conform to the rule of conduct phải quấy,right or wrong phải rồi,"that’s correct, that’s right" phải thú thật là,to have to admit that phải trái,"right and wrong, right or left, correct or incorrect" phải tội,get into trouble phải đi,have to go phải đi liền,"to have to go right away, have to leave immediately" phải đi làm,to have to go to work phải đi làm sớm,to have to go to work early phải đòn,"get (be given) the cane, be whipped" phải đúa,"have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of" phải đường,"reasonable, sensible : have the right of way" phải đạo,dutiful phản,"(1) wooden bed, camp bed; (2) to turn back, oppose, be contrary; (3) to counter, betray" phản bác,"to reject, deny" phản bạn,to betray one’s friend phản bội,"to be unfaithful to, to betray" phản bội,to betray phản chiến,antiwar phản chiếu,to reflect; reflection phản chuyền,reversible phản chứng,counter-evidence phản cung,"to retract one’s statement, contradict oneself" phản cách mạng,"counter-revolutionary, antirevolutionary" phản cáo,"counter-statement, rebuttal" phản công,to counterattack; counteroffensive phản cộng,anticommunist phản diện,"reverse, the other side" phản du kích chiến,counter guerilla warfare phản dân chủ,anti-democratic phản dân hại nước,antipopular phản dận,to betray the people phản gián,"counter-espionage, counter-intelligence" phản gián điệp,counter-spy; counterespionage phản hiến,anti-constitutional phản hồi,"to go back, return to; feedback" phản khoa học,antiscientific phản kháng,"to offer or put up resistance, protest" phản kích,to counter-attack phản loạn,"rebellious; rebel, rebellion, revolt" phản luân,"immoral, unethical" phản lý,irrational‎ phản lệnh,counter-order phản lực,reaction phản lực cơ,jet airliner phản lực cơ khổng lồ,jumbo jet phản nghiệm,countercheck phản nghĩa,"opposite, antonym" phản nghịch,"rebellion, revolt; rebellious" phản ngựa,trestle-bed phản nô,abolitionist phản pháo,to fire back phản pháp,illegal phản phúc,treacherous phản phục kích,counter-ambush phản quang,reflected light phản quốc,to betray one’s country phản thân,reflexive phản thùng,betray phản tiến hóa,"to be against progress, move backwards" phản trắc,to betray phản tuyên truyền,counter-propaganda phản tình báo,counter-intelligence phản tặc,rebel phản tỉnh,introspection phản từ,diamagnetic phản xã hội,antisocial phản xạ,"to reflect, react; reflection, reaction" phản ánh,"to recount, tell, inform" phản ánh luận,theory of reflection phản ánh ý thức về thiền đạo,to reflect an awareness of zen phản đế,anti-imperialist phản đề,"converse, antithesis" phản đề nghị,counter-proposal phản đối,"to oppose, object, protest; opposition" phản đối chiến tranh,to oppose a war phản đối chính trị,to oppose a policy phản động,"to react; reactionary, revolutionary" phản ảnh,"depict, picture, portary, represent, paint, express; report" phản ứng,to react; reaction phản ứng chuyền,chain reaction phản ứng của ông thế nào,what was his reaction? phản ứng dị ứng,allergic reaction or allergic test phản ứng hóa học,chemical reaction phản ứng hỗ tương,"interaction, mutual reaction" phản ứng khí,reactor phản ứng khí phá nhân,nuclear reactor phản ứng mạnh mẻ,to react strongly phản ứng phụ,side effect phản ứng quá mẫn,hypersensitivity phản ứng quá nhẹ,mild reaction phản ứng thu nhiệt,endothermic reaction phản ứng thần tốc,lighting fast reaction phản ứng thụ động,passive reaction (to something) phản ứng tự nhiên,natural reaction phảng,scythe phảng phất,"(of thoughts, memories) to fleet by, linger; vaguely, seemingly, so to speak, as it were" phấn,"chalk, powder, flour" phấn chấn,"ardent, eager; enthusiasm" phấn hoa,"pollen, anther-dust" phấn hương,"powder and perfume, female charm" phấn khích,"excited, emboldened" phấn khởi,"enthusiastic, excited, encouraged" phấn màu,pastel phấn rôm,talcum powder phấn son,face-powder and lipstick phấn sáp,"cosmetics, makeup; to make oneself up, put on make up" phấn trần,feather duster phấn đấu,"to strive, struggle" phấp phỏng,"be on tenterhooks, be in anxious suspense" phất,to wave phất cờ,to wave a flag phất phơ,"(1) to float, flutter, quiver; (2) loiter about; (3) work half-heartedly" phất trần,"feather duster, feather brush" phần,"part, portion, share" phần,"part, section, portion, share" phần chót,last part phần chủ đề,"header (of a letter), subject field" phần còn lại,"the rest, the remainder" phần cứng,hardware phần gốc,"bottom part, root" phần hơn,the best share phần hướng dẫn,instructions (for doing something) phần khoa học,"field, area of science" phần lẻ,decimal (fraction) phần lớn,"majority, most, the greater part, the major part" phần lớn là,for the most part (is) phần mình,"one’s part, share (of something)" phần mười,tenth phần mềm,software phần mộ,"tomb, grave" phần mộ tổ tiên,ancestral grave phần một,part one phần nhiều,"the greatest part, most" phần nào,"in part, partly, some extent, a certain degree" phần nào ~ phần nào,"partly (to do something), partly (to do something else)" phần nội dung,"contents (of a letter, message)" phần phò,"save (food, etc.) for someone" phần phụ,"appendage, complement" phần tao,"as for me, for my part" phần thân thể,body part phần thưởng,"prize, recompense" phần trăm,percent phần tôi,"as for me, for my part" phần tử,element phần tử bất hảo,a bad egg phần tử điều khiển,control element phần vững,firmware phần ông,"as for him/you, as for his/your part" phần điện,electrical component phần đông,"majority, most, greater, part" phần đất,"section, piece of land" phẩm,"(1) dye; (2) quality, class; thing, product, good, article" phẩm chất,quality phẩm cách,"personal dignity, human dignity" phẩm cấp,mandarins’ ranks phẩm giá,dignity phẩm hàm,mandarins' grades phẩm hạnh,"(good) conduct, behavior" phẩm loại,grade phẩm phục,uniform phẩm trật,mandarins’ ranks phẩm tước,"mandarins’ titles, dignity" phẩm vật,"article, product" phẩm đề,write down one’s appreciation (of a poem) phẩn,"feces, excrement" phẩy khuẩn,vibrio phẫn,"lid, shade" phẫn chí,"be bitterly disappointed, be angered by disappointment" phẫn khích,be exasperated and indignant phẫn nồi,lid of a pot phẫn nộ,"angry, upset, indignant" phẫn uất,indignant phẫn đèn,"lampshade, shade" phẫu thuật,surgery phẫu thuật viên,surgeon phận,"condition, fate, status, station, rank, place, position" phận bạc,"unhappy lot, misfortune" phận bồ,condition of the weaker sex phận hèn,a humble station phận sự,"duty, obligation" phật bà,bodhisattva kwan yin phật lăng,franc (monetary unit) phật pháp,"buddhist law, buddha sasana, dharma" phật sống,"dalai-lama, grand lama" phật thủ,"buddha’s hand, finger citron" phật tổ,gautama buddha phật ý,"vex, be vexed" phật đường,pagoda phắc,to be absolutely silent phẳng,"even, smooth, flat, level" phẳng lì,smooth phẳng lặng,"calm, quiet, uneventful" phẳng phiu,neat and smooth phẳng phắn,"smooth, even" phế,"to depose, dethrone, abandon" phế binh,disabled veteran phế bào,"vesicule, vessel" phế bỏ,"to abolish, nullify" phế cầu khuẩn,pneumococus phế hưng,decadence and prosperity phế liệu,"waste, scrap" phế lập,depose one king and replace him by another phế nang,alveolus phế nhân,"invalid, disabled person" phế phẩm,"waste, substandard product" phế phủ,"lungs and intestines, internal, organs" phế quản,bronchus phế thải,"waste, salvage" phế truất,to depose phế trừ,abolish phế tích,ruins phế tích ăng co,the ruins of angkor phế tật,infirmity phế viêm,pneumonia phế vật,"refuse, waste material" phế vị,pneumogastric phế đế,deposed (dethroned) king phếch,"losing freshness, bleached" phết,"to daub, coat" phết bơ,"to butter, spread butter on" phễn,beat phễn cho thằng bé mấy roi,to give the little boy a beating phễu,funnel phệ,"fat, obese" phệ bụng,pot-bellied phệnh phạo,"boaster, braggart, showoff" phỉ,"satisfied, content; to slander, defame" phỉ báng,"to reproach, childe, reprove" phỉ chí,"satisfied, content" phỉ dạ,to one’s heart’s content phỉ nguyền,"to fulfill one’s wishes, realize one’s aspirations" phỉ nhổ,"to spit (at, upon), insult" phỉ phong,shabby gentility phỉnh gạt,"to cheat, deceive, dupe" phỉnh mũi,feel flattered phỉnh nịnh,toady (to somebody) phỉnh phờ,coax phị,"chubby, fat" phị mặt,"upset, unhappy face" phịch,thud phọt,"to gush, spout" phọt ra,to gush out phỏng,to burn phỏng dịch,"make a rough translation, make a free translation" phỏng sinh học,bionics phỏng theo,"to copy, imitate" phỏng tác,to adapt phỏng tính,"calculate roughly, estimate" phỏng tạo,emulation phỏng vấn,interview; to interview phỏng vấn bằng điện thoại,telephone interview phỏng vấn trực tiếp,direct interview phỏng đoán,"to guess, speculate, conjecture" phố,"business district, downtown; street" phố phường,streets phố xá,streets phối,"correspond (to with), conform (to), put together; to distribute; to mate, marry" phối cảnh,perspective phối hợp,"to coordinate, combine, mate; synchronization, coordination" phối hợp hoạt động,synchronization phối hợp tác chiến,to carry out combined operations phối khí,instrument phối màu,tone values phối ngẫu,spouse phối nhạc,instrument phối sắc,color blending phối thuộc,"be attached, subordinated" phối trí,arrange phối âm,dubbed or recorded music phống,to speed phốp pháp,"plump, stout" phốt pho,phosphorus phốt phát,phosphate phồn,luxuriant phồn hoa,"bustling, lively, noisy and gaudy" phồn thịnh,"prosperous, thriving" phồn tạp,complicated phồn vinh,prosperous phồng,"to swell, bloat" phồng tôm,"shrimp-chips, prawn crackers" phổ biến,"to distribute, diffuse, make public, announce, spread, disseminate; popular, widespread, universal" phổ biến nhiều nơi,to distribute widely phổ biến rộng rãi,to distribute widely; widespread distribution phổ biến trên mạng,"to publish, distribute on the internet" phổ biến vũ khí nguyên tử,"the spread, proliferation of nuclear weapons" phổ cập,"to generalize, universalize, make widespread, popularize, make popular" phổ dụng,"commonly used, common" phổ hệ,genealogy phổ nhạc,to set to music phổ niệm,universal concept phổ quát,spectrometer phổ thông,"general, common, universal, popular; compulsory education" phổ thông đầu phiếu,universal suffrage phổ tần,"frequency (band), spectrum" phổ độ,perform universal salvation phổi,lung phổi bò,wear one’s heart upon one’s sleeve phổng,"be blown or puffed up, swell" phỗng,"clay statue of giant guard, toy earthen statue" phới,leave quickly (a place) phớn phở,"merry, gay, lively, jolly, euphoric" phớt,"to touch or stroke lightly, graze" phớt lờ,"to defy, ignore, bypass, turn a deaf ear or a blind" phớt nhẹ,to touch lightly phớt tĩnh,"to be indifferent, pretend not to know, ignore" phớt tỉnh,"emotionless, vacant" phớt đời,"to turn a completely blind eye to life, show" phờ,"tired, worn out" phờ phạc,seedy phở,vietnamese noodle soup served with beef or chicken phở tái,underdone beef noodle soup phở xào,"browned beef noodle, fried noodles" phở xốt vang,noodle soup with beef wine sauce phở áp chảo,make widesread sautéed beef noodle soup phụ,"to help, assist, aid; secondary, attached, assistant, auxiliary" phụ bạc,to betray phụ bản,supplement phụ bếp,"kitchen maid, kitchen hand" phụ chánh,regent phụ chính,"advisor, regent; to revise, correct" phụ chú,annotate phụ chấp,one who is equal to one’s father phụ cấp,allowance phụ cấp gia đình,family allowance phụ cận,"neighboring, surrounding, adjacent" phụ gia,"additive, adjuvant" phụ giáo,"assistant (in university), instructor" phụ giúp,"to help, assist, aid" phụ giảng,assistant-lecturer phụ hoàng,king-father phụ huynh,"father and elder brother, parents" phụ hệ,"patriarchy, patriarchal, paternity" phụ họa,"to ape, imitate, follow in somebody’s footsteps" phụ khoa,gynecology phụ khảo,"assistant, instructor (in university)" phụ kiện,spare parts phụ lái,driver’s mate phụ lòng,"to let down, disappoint" phụ lục,"appendix, addendum, supplement" phụ mẫu,parents phụ nghĩa,"ungrateful, thankless, unfaithful" phụ nhân,woman phụ nữ,woman phụ nữ cao niên,old woman phụ nữ ngực trần,topless woman phụ phàng,to forsake phụ phí,"additional fee, supplementary fee" phụ phẩm,by-product phụ thuộc,"secondary, dependent, subordinate, dependent on; accessory" phụ thuộc gia đình,to be dependent upon one’s family phụ thuộc hàm,functional dependency phụ thân,"father, dad" phụ thẩm,"assessor, juror" phụ trang,supplement (to a newspaper) phụ trách,"to undertake, assume responsibility for, be in charge of" phụ trương,supplement (to a newspaper) phụ trội,"additional, extra" phụ trợ,auxiliary phụ trục,secondary axis phụ tá,"assistant, aide; to aide, assist" phụ tá giám đốc,assistant director phụ tình,"be unfaithful, be love-lorn" phụ tùng,"spare parts, accessories" phụ tải,"additional charge, load" phụ tố,affix phụ từ,adjunct phụ vận,agitation and propaganda among women phụ âm,consonant phụ âm hai môi,bilabial consonant phụ âm môi răng,labio-dental consonant phụ đính,insert phụ đạo,give extra-class help phụ đề,subtitle (in a motion picture) phụ ơn,be ungrateful (to somebody for something) phụ ước,"break an agreement, not to live up to a pledge" phục,"(1) to admire and respect, esteem, submit, yield; (2) clothes; (3) be accustomed to, bear (climate); (4) again, anew; to repeat, reply, recover, recuperate; (5) to prostrate oneself; to lie in ambush" phục binh,"to lie in wait, ambush; ambush" phục chính,to give back power phục chế,restore (a painting) phục chức,"reinstate, restore" phục cổ,"to revive the past, restore the old" phục cừu,to take revenge phục dược,take medicines phục dịch,"to serve, labor, wait upon, do hard work, attend to" phục dịch với bộ đội,service with the troops phục giá,to revalidate phục hiện,flash back phục hoàn,"to reintegrate, return" phục hoạt,"resurrection; to bring back to life, resurrect, revive" phục hưng,"to restore, rehabilitate, reconstruct; revival, renaissance" phục hồi,to restore phục hồi dân chủ,to restore democracy phục hồi lòng tin,to restore confidence phục hồi được quyền lực,to be restored to power phục hồn,"to summon, evoke, call forth the spirit of a dead person" phục kích,to (lay an) ambush phục linh,(botanic) truffle phục lăn,"be transported with admiration, take one’s hat off (to somebody)" phục mệnh,to obey orders and report back phục nghiệp,to recover one’s property phục nguyên,"to restore, return to health, rehabilitate" phục phịch,fat and clumsy phục quyền,"to rehabilitate, restore to a position (of rank, privilege, etc.)" phục quốc,"to restore national sovereignty, regain national independence" phục sinh,"to be reborn, born again" phục sát đất,to admire greatly phục sức,clothing phục tang,to be in mourning phục thiên,"to yield to reason, correct oneself" phục thiện,listen to reason phục thuốc,"to take medications, self-medicate" phục thù,"to avenge, revenge oneself, have or take revenge" phục thư,letter in reply phục thổ,to bury phục thức,fashion (in clothing) phục trang,costume (of actors) phục tráng,revigorate phục tòng,"to submit oneself, yield to, obey" phục tùng,"to submit oneself, yield to, obey" phục tội,"accept punishment, give oneself up" phục viên,to demobilize the troops phục vị,to prostrate oneself phục vụ,"to serve, help, assist; service" phục vụ là sĩ quân,to serve as an officer phục vụ quê hương,"to serve one’s country, homeland" phục vụ trong quân đội,to serve in the military phục xạ,sniping phục xạ kính,sniper scope phục xạ thủ,sniper phụng,"(1) male phoenix; (2) to receive (from a superior), serve, obey, honor" phụng bái,to pay respect phụng báo,to have the honor to announce phụng chỉ,to obey the imperial decree phụng dưỡng,"to support, maintain (one’s parents)" phụng hoàng,male and female phoenix phụng hội,brotherhood phụng liễn,"imperial, royal carriage" phụng mệnh,to comply with orders from above phụng phịu,"to sulk, look unhappy" phụng sứ,to be sent as an envoy phụng sự,"to serve, attend; service" phụng sự quốc gia,to serve one’s country phụt,suddenly phủ,"to cover, overlay; palace, residence; not, not, against" phủ chính bài văn,to revise an essay phủ chủ tịch,the presidency palace phủ doãn,governor of the province where the capital was located phủ kín,to cover phủ lấp,to cover phủ nhận,"to deny, negate" phủ nhận không,deny phủ phê,abundant phủ phục,kowtow very low phủ quyết,to veto phủ thừa,chief of the district where the capital was located phủ tạng,innards phủ việt,"axe and big hammer, corporeal punishment implement" phủ xuống,"to be down (shades, blinds)" phủ đường,prefect phủ đầu,"preventive, premonitory" phủ đầy bụi,to be covered with dust phủ đệ,palace (of princes) phủ định,negative phủi,"to dust, brush off" phủi bụi,to dust phủi tay,to wash one’s hands of something phủi ơn,disregard the favor (done by somebody) phức,"(1) complicated, complex; (2) fragrant, flavored, sweet-smelling" phức chất,complex substances phức hệ,complex phức số,complex number phức tạp,"complicated, complex, diverse, intricate" phức tạp hóa,complicate phứy,"without hesitation, definitively" phừng phừng,"flame, glow" phựt,sound made by snapping string pi,pi pi a nô,piano pi gia ma,(a pair of) pajamas pi lốt,pilot pi pét,pipette pi ra mi đông,pyramidon pi rít,pyrites pin,battery pin khô,"dry cell, dry battery" pla tin,platinum pon cho,poncho prô ton,proton prô tê in,protein prô tít,protein prô tô côn,protocol pu li,pulley pác-panh,breeze-block pát xten,pastel péc lông,perlon péc măng ga nát,permanganate péc-lông,perlon (similar to nylon in the united states) péc-mi,permission péc-măng-ga-nát,permanganate pê nan ti,penalty pê ni xi lin,penicillin pê đa lô,"pedal-boat, pedalo" pê đan,pedal pích,spade pích ních,picnic píp,pipe (for smoking) pít,running or racing pô li me,polymer pô li ê ti len,polyethylene pô pơ lin,poplin pô tát,potash păng túp,slipper păng xê,thought; pansy qua 18 năm,for 18 years qua,"after, by, through, over; last (week, day, etc.); to pass by, go across, cross over" qua mỹ,"to come to america, cross over to america" qua cơ bĩ cực,every cloud has a silver lining qua cầu,"experiences, go through" qua cầu rút ván,to lift the arch after crossing the bridge qua hệ thống internet,"through, over the internet" qua khỏi,"to pass by, go past" qua loa,summary; cursory; perfunctory; for form's sake qua lân,for mere form’s sake qua lại,to come and go qua lọc,filterable qua lửa than,charcoal qua mâu,spear and pike qua môi trường,"by means of, via" qua mạng lưới,"across, over, through a network" qua mặt,"to ignore; to overtake, pass" qua mỏm,cape (geographical) qua ngày,to kill the time qua nhiều,"a lot of, very many" qua nhiều thế hệ,"over, through many generations" qua nhiều thế kỷ,"throughout, across the centuries" qua năm 1996,"by, during, within the year 1996" qua sông,cross the river qua thì,be past the time qua thời gian,for a long (period of) time qua trung gian của,"by means of, via" qua tới,to qua đêm,overnight qua đó,"through, by this, based on this" qua đường,"via, by means of, through" qua đường bưu điện,"through, via the mail, post" qua đường dây diện thoại,by telephone qua đời,"to die, pass away" quai bị,"mumps, parotitis" quai chèo,oar-strap quai hàm,jaw quai mồm,drawl loud-mouthedly quai nón,chin strap (of conical hat) quai thao,fringe hanging at both side of a conical hat quan,"(1) official, officer; (2) franc (unit of currency); (3) coffin; (4) sense" quan binh,"military official, military officer" quan chiêm,"observe, see" quan chế,civil service system quan chức,"official, dignitary" quan chức chính quyền,government official quan giai,mandarin hierarchy quan hà,"frontier post and river, parting" quan hàm,mandarin’s title quan hệ,"relation, connection; to be important, affect, concern, correlate" quan hệ bất minh,a dubious relationship quan hệ gián tiếp,indirect relation(ship) quan hệ giữa,"relation, connection between" quan hệ giữa hoa kỳ và csvn,relations between the us and communist vietnam quan hệ kinh tế,economic relations quan hệ mậu dịch,trade relations quan hệ ngang tắt,illicit relationship quan hệ ngoại giao,"diplomatic, foreign relations" quan hệ nhân quả,causality quan hệ nước ngoài,foreign relations quan hệ quốc tế,international relations quan hệ song phương,bilateral relations quan hệ sản xuất,production relations quan hệ thương mại,trade relations quan hệ xã hội,"social relations, social relationship" quan họ,"village song, folk song" quan khách,"guest, personality, figure" quan liêu,"authoritative, bureaucratic; bureaucracy, officialdom, the government" quan lại,"officials, authorities" quan lại nhũng dân,the mandarins harassed the people quan lộ,highway quan lớn,great mandarin quan ngại,"to hinder, obstruct; to worry, concern" quan nha,"mandarins’ institution, mandarin’s office" quan niệm,"to think, believe; idea, concept" quan phán,"official order, proclamation" quan phòng,barred doors quan phụ mẫu,term for a mandarin quan quân,"officers and soldiers, government army, armed forces" quan san,"frontier post and mountains, remote place, remote district" quan sát,"to look at, look around, observe, watch" quan sát viên,observer quan sát viên quốc tế,international observer quan thiết,"closely connected, closely related" quan thoại,"pekinese, mandarin" quan thầy,"patron, sponsor" quan thị,eunuch quan trọng,"to be important, vital" quan trọng hóa,"to exaggerate, overplay, dramatize, to" quan trọng nhất,most important(ly) quan tài,coffin quan tái,frontier pass quan tâm,"to pay attention, take an interest, concern; interest (in something)" quan tâm trước tình trạng,to pay attention to a situation quan tòa,"judge, magistrate" quan tước,mandarin’s title quan võ,military mandarin quan văn,civil mandarin quan yếu,important quan điền,common (land) quan điểm,"standpoint, viewpoint, position, point of view, position" quan điểm dị biệt,"different standpoint, difference of opinion" quan điểm lao động,laborer’s view point quan điểm lịch sử,historical viewpoint quan điểm đa số,majority position quan ải,frontier post quang,"light, bright" quang báo,news flash quang cảnh,"sight, scene, spectacle, situation" quang dầu,"varnish, lacquer" quang dẫn,photoconduction quang gánh,rattan or bamboo frame (to hold loads at the end of a quang huy,"glory, fame" quang học,optics quang hợp,photosynthesis quang kế,photometer quang liệu pháp,actinotherapy quang năng,photo energy quang phục,restoration; to restore quang quác,"(of hen, duck) quack" quang sai,aberration quang trục,optical axis quang tâm,optical centre quang từ,photomagnetic quang tử,photon quang vinh,glorious quang âm,"light and darkness, time" quang điện,photo-electric quang đãng,clear (weather) quang độ,"luminous intensity, luminosity" quang ấn,phototypesetting quang ứng động,phototactism quanh,"around, surrounding, about; winding, crooked" quanh co,"winding, twisting" quanh năm,"all year round, year-round, throughout the year" quanh quánh,"glutinous, adhesive, stick, slimy, gluey" quanh quất,"about here, round about" quanh quẩn,"to turn around, go around in circles" quay 180 độ,"to turn 180 degrees, completely reverse oneself" quay,"(1) to roast (fowl, pig); (2) to turn (wheel, crank), revolve, go around, swivel, spin" quay chung quanh trái đất,to revolve around the earth quay chậm,slow motion (e.g. in a film) quay cuồng,"to swirl, twist about" quay cóp,"to crib, copy" quay giáo,turn one’s arms against quay gót,turn on one’s heels quay lui,"to turn back, go back" quay lưng,turn one’s back on quay lại,"to turn round, come back, return" quay mặt,to turn quay người,to turn (oneself) around quay người lại,to turn (oneself) around quay nhìn,to turn around and look at quay quắt,"deceitful, false, devious" quay sang,to turn towards quay súng,"to turn a gun (on sb), twirl a gun (in one’s hand)" quay số,to dial a number quay số điện thoại,to dial a (telephone) number quay trở,to turn back quay trở lại,to turn around quay trở vào,to turn around and go back in quay trở về,to turn around and come back quay tít,to turn (rapidly) quay tơ,spinning quay vòng vòng,to spin around quay về với tôn giáo,to turn to religion quay đi,"turn away from, turn one’s back" quay đơ,in a dead faint que,"stick, twig" que chọc lò,fire-irons que cời,poker que cời lửa,poker que diêm,match (stick) que hàn,soldering stick que hàn điện,welding rod que thông nòng,cleaning rod que đan,knitting-needle que đun nước,submersion heater quen,"acquaintance, friend; to know, be acquainted with" quen biết,"knowledge, acquaintance; to know, be acquainted with (a person)" quen biết nhau,to know each other quen biết nhau đã lâu,to have known each other a long time quen mặt,familiar face; to look familiar quen quen,a little familiar quen thuộc,"familiar, acquainted (with)" quen thuộc với,"to be acquainted with, familiar with" quen thói,have the habit of quen việc,experienced in business quen với,"to be acquainted with, know" quen với ông ấy,"to know him, be acquainted with him" qui chế,"qualification, statute, regulation" qui hàng,to surrender qui mô,"size, dimension, scale, standard, pattern, model" qui mô lớn,"wide-scale, large" qui trình,"process, rule, protocol" qui tắc,"method, rule, protocol" qui tắc chung,general rule qui tắc kỹ thuật,protocol (telecom) qui tụ,"to assemble, gather" qui định,"specification; to provide, stipulate" qui ước,to agree by consent quy bản,tortoise’s shell quy chính,become repentant quy chế,"qualification, policy, status, rule" quy chế tối huệ quốc,most favored nation status quy chụp,"to accuse, label someone (as something)" quy chủ,"methodical, systematic" quy cách,standard quy cách hóa,standardize quy công,"attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service" quy củ,"standard, norm" quy hoạch,plan quy hàng,to surrender quy hướng,"aim, objective" quy kết,"to accuse, attribute (something to somebody or something)" quy kỳ,date of one’s return quy luật,"rules, laws, regulations" quy mô,"model, pattern, example, standard, scale" quy mô toàn cầu,global standard quy ninh,return to one’s paternal home after the wedding day quy nạp,inductive quy phạm,"norm, normative, scale, procedures" quy phục,"to yield, submit, surrender" quy sụp,"to fall, collapse" quy thuận,"to submit, surrender" quy trình,process quy trình kiểm tra,monitoring process quy trình thao tác,operational process quy trình xử lý sự cố,fault clearing process quy trình điều độ,control process quy tập,"regroup, reassemble, gather together" quy tắc,rule quy tội,"attribute a crime (to somebody), throw the blame on" quy tụ,"to gather, assemble, converge, collect" quy y,to believe in buddhism quy y tam bảo,to believe in the buddhist trinity quy điền,"return to one’s field, retire from business" quy định,"specification; to provide, fix, stipulate, define, specify" quy đồng mẫu số,to reduce to the same denominator quy đổi,to convert quy ước,"protocol, agreement, convention, consent; conventional" quy ước chuyển siêu tập tin,hypertext transfer protocol (http) quy ước dùng trong sách này,conventions used in this book quyên,to subscribe quyên giáo,make a collection for a charity quyên góp,"raise a subscription, subscribe" quyên sinh,to take one’s own life quyến,glossy black silk gauze quyến dỗ,"entice, seduce" quyến dụ,seduce quyến luyến,to attach quyến rũ,to seduce; seductive quyến thuộc,"parents, relatives" quyết,"to decide, determine, make up one’s mind; secret" quyết chiến,decisive battle quyết liệt,"drastic, decisive, resolute, desperate" quyết nghị,to decide; decision quyết thắng,set one’s mind on victory (success) quyết toán,to draw the balance sheet quyết tâm,"determined, decisive, resolute; determination, resolution, resolve" quyết tử,"to die voluntarily, suicide" quyết ý,"set one’s mind on (something), be determined to" quyết đoán,appraise (assess) with certainty quyết định,"decision, resolution; to decide, resolve, determine" quyết định luận,determinism quyết định số,decision number quyền,"(1) acting (president, etc.); (2) authority, power; (3) right (to do something)" quyền anh,(western-style) boxing quyền bình,"authority, power" quyền bình đẳng,equal rights quyền bính,"power, authority, influence" quyền bảo trợ,"patronage, sponsorship, protection" quyền bỏ phiếu,right to vote quyền cai trị,administrative authority quyền công dân,"citizenship; civil liberties, civil rights, citizen rights" quyền cước,kickboxing quyền hành,"power, authority, influence" quyền hạn,"limit of someone’s power, authority, rights" quyền hạn ngang hàng,equal rights quyền lao động,labor rights quyền lợi,interests; (work) benefits quyền lợi bảo hiểm,insurance benefits quyền lợi kinh tế,economic interests quyền lợi tổ quốc,national interests quyền lợi đảng,party interests quyền lực,"power, influence" quyền lực chính trị,political power quyền lực quân sự,"military force, power" quyền môn,influential circle quyền nghi,adapt oneself to circumstances quyền nhiếp,interim quyền năng,juridical capacity quyền phủ quyết,veto power quyền rơm vạ đá,no power but many responsibilities quyền sinh sát,power of life or death quyền sở hữu,"proprietary rights, proprietary, property" quyền thuật,boxing quyền thần,power-usurping courtier quyền thế,"power, influence, authority" quyền tiếp cận,right to inspection quyền tài phán,jurisdiction quyền tự do tín ngưỡng,(right to) freedom of religion quyền uy,"power, authority" quyền đánh cá,fishing rights quyển,[cl for books] quyển sắc,chromosphere quà,"(1) present, gift; (2) snacks" quà biếu,"gift, present" quà bánh,"sweetmeat, confectionery" quà cáp,"present, gift" quà sinh nhật,birthday present quà sáng,breakfast quà tặng,present quà tết,new year’s present quàn,lie in state (of a corpse) quàng quàng,"hasty, hurried" quàng xiên,utterly nonsensical quành,to turn quá,"(1) very, extremely; excessive; (2) to go beyond, go past; past" quá cao,excessively high quá chén,to have a little too much to drink quá chừng,"excessively, in the extreme" quá cảnh,extremely quá cố,deceased quá giờ,past the fixed hours quá hơn,more than quá hạn,"overdue; to expire, pass a deadline" quá khổ,oversized quá khứ,the past quá liều,overdose quá lâu,too long quá lứa,past the marriageable age quá mức,"excessive, beyond measure, more than is reasonable" quá ngán,"be broken-hearted, feel very deeply" quá nhiều,"very much, many, too much, excessive" quá nhiệt,overheated quá niên,past mature age quá quan,"pass the frontier, transit" quá quắt,"exaggerated, excessive" quá sức,"very much, terribly" quá tay,excessively quá thể,"extremely, too" quá trình,"process, stage" quá trình nghiệm thu,startup procedure quá trình nghiệm thu chạy thử,test run startup procedure quá trưa một chút,a little after noon quá trớn,"to exceed, cross (a limit)" quá tải,"overloading, overloaded" quá tải với,overloaded with quá vãng,(the) past quá xá,"excessive, exaggerated" quá ít,"very little, very small" quá đa,"excessive, exorbitant" quá đáng,"to say to much, exaggerate, make to much of; excessive" quá đỗi,"beyond measure, excessively" quá độ,"excessive, immoderate, exorbitant" quá ư,"excessive, extremely" quách,"(1) outside wall, outside cover; (2) to act because there is no alternative" quái,"(1) nothing at all; (2) odd, strange; (3) trigram; (4) to turn around" quái dị,"strange, odd, peculiar" quái gở,"strange, bad, fatalistic" quái gỡ,eccentric quái lạ,"how strange, strangely enough" quái quỉ,"diabolical, devilish, cunning, treacherous, sneaky" quái quỷ,"cunning, treacherous, sneaky, diabolical, devilish" quái thai,"monster, monstrosity" quái tượng,strange phenomenon quái vật,"monster, creature" quái đản,fantastic quán,"inn, restaurant, shop, kiosk" quán bia ôm,nightclub with female entertainers quán chỉ,"birth-place, origin" quán cà phê,"café, coffee shop" quán cóc,"small, make shift shop" quán cơm,inn quán cởi truồng,strip club quán giải khát,snack bar quán ngữ,locution quán nước,tea shop quán quân,champion quán rượu,"bar, tavern, pub" quán thông,"grasp from beginning to end, understand thoroughly" quán trọ,inn quán trục,axis of inertia quán tính,inertia quán từ,article quán xuyến,to penetrate thoroughly quán xá,"bar, club" quán ăn,"restaurant, dining hall" quáng gà,nyctalopic quánh,"to be firm, thick" quát,"(1) to shout, yell, scold loudly; (2) to contain, include" quát lác,"shout, storm" quát lớn,to yell loudly quát mắng,"to yell at, scold loudly" quát tháo,"to yell at, scold loudly" quân,"troops, army" quân bài,"card, picture-card" quân bình,"to balance; equilibrium, balance" quân bưu,army post-office quân bị,armament quân ca,march quân chiếm đóng,occupational army quân chính,politico-military quân chế,military regulations quân chủ,"king, ruler, monarch" quân chủ chuyên chế,absolute monarchy quân chủ lập hiến,constitutional monarchy quân chủng,service quân cách,military quân công,"military feat, military achievement" quân cơ,military secret quân cảm tử,"suicide troops, forces" quân cảng,military port quân cảnh,military police quân cấp,distribute (fields) per capita of population quân cộng sản đang bao vây sài gòn,the communist forces were surrounding saigon quân cờ,"pawn, chess-man" quân du kích,guerrilla men quân dân,army and people quân dược,military medicines quân giới,military weapon quân hiệu,military badge quân huấn,"military education, military training" quân hàm,army rank quân hạm,warship quân khu,military zone quân khí,"military materials, weapons" quân kỳ,"army flag, military flag" quân kỷ,military discipline quân luật,martial law quân lính,"soldiers, troops" quân lương,military provisions quân lệnh,military orders quân lực,"armed, military force(s)" quân ngũ,army ranks quân nhu,military supplies quân nhân,servicemen (military) quân nhân mỹ,american serviceman quân nhân dự bị,"reserve soldier, reservist" quân nhạc,"military music, military" quân phiệt,"military, militarist" quân pháp,army law quân phân,"divide evenly, share out" quân phí,army expenditures quân phục,military uniform quân quan,"privates and officers, the army" quân quyền,sovereignty quân quản,"military administration, military supervision" quân quốc,militaristic (country) quân sĩ,"soldiers, warriors, men" quân sư,"military advisor, strategist" quân sư quạt mo,inferior strategist quân số,"effectives, strength" quân sự,military (affairs) quân sự hóa,to militarize quân thân,the king and one’s parents quân thù,enemy quân trang,military equipment quân tăng cường,(military) reinforcements quân tịch,"army rolls, roster, military register" quân tử,gentleman quân vương,king quân vụ,military affairs quân xa,(military) train quân xâm lăng,invading army quân y sĩ,army doctor quân y viện,military hospital quân điền,distribute fields per capita of population quân đoàn,army corps quân địch,enemy quân đội,"army, armed forces, troops, military" quân đội nhà nghề,professional army quân đội nhân dân,people’s army (newspaper) quân ủy,military council quân ủy trung ương,military commission of the party quây,to enclose quây quần,"to live together, be united, gather (around), meet" quây ráp,round up quây tụ,"cluster round, rally round" quãng,"space, distance" què,"crippled, lame" què quặt,"crippled, lame" quèn,"small, low, worthless" quèn quẹt,"rub, coat, smear" quéo,bachang mango quét,"to sweep, scan" quét sạch,"to sweep clean, sweep up" quét tước,"to sweep up, tidy up" quét đất,to brush or touch the ground quê,"native village, home town" quê cha đất tổ,"the land of one’s ancestors, fatherland" quê hương,"homeland, native land, fatherland, motherland" quê hương đất nước,country and homeland quê kệch,"boorish, loutish, clownish" quê mùa,rustic quê ngoại,one’s mother’s village quê người,"strange country, foreign land" quê nhà,"native village, homeland, one’s own native place" quê nội,one’s father’s village quê quán,"native place, native village, native country" quên,to forget quên béng,clear forget quên bẵng,to forget completely quên hết,to forget everything quên hết hận thù,to cease all hostilities quên hết mọi chuyện,to forget everything quên khuấy,forget completely quên lãng,to forget quên mình,"to forget oneself, selfless" quên mất,to forget quên rất mau chóng,to forget quickly quên tuốt luốt hết,to forget everything quên ơn,"ungrateful, thankless" quì,"(1) to kneel down; (2) species of lotus, sunflower" quì xuống,to kneel down quí,"(1) valuable, noble, precious, to esteem; valuable; (2) quarter, three months; (3) 10th cycle of the twelve years of the chinese zodiac" quí báu,"precious, valuable" quí giá,"valuable, precious" quí hóa,"precious item, goods; treasure" quí phái,"high-born, aristocratic" quí tộc,"nobility, aristocracy" quí vật,valuable thing quí vị,you quít,mandarin orange quý,"(1) valuable, noble, precious expensive; to esteem, value; (2) quarter, three months" quý bà,lady quý báu,"valuable, precious" quý danh,your (distinguished) name quý giá,"valuable, precious, costly" quý hiếm,"endangered, valuable and rare" quý hóa,"very good, very nice" quý hồ,"provided that, provided" quý khách,"guest of honor, distinguished or honored guest" quý mến,"to esteem, hold in esteem" quý nhân,"person of rank, noble, noble-man" quý phái,"high-bred, high-born, noble, aristocratic" quý quyến,"your honorable family, your dear family" quý quốc,"your honorable country, your dear country" quý trọng,"to esteem, treasure, appreciate very highly, value, respect; valuable" quý trọng thiên nhiên,"to value, respect nature" quý tướng,"appearance of a talented person, rare physiognomy" quý tộc,"aristocracy, nobility" quý tử,"favorite son, mother’s boy" quý vật,"valuable thing, precious thing, thing of great value" quý vị,you (esteemed person) quý ông,gentleman quýnh quáng,be careless quý hóa,"precious, good, nice" quăn,to curl (hair) quăn queo,"tortuous, twisted" quăng,"to fling, throw, hurl, toss" quăng vào,to throw into quĩ tích,locus quĩ đạo,"orbit, trajectory" quơ,"to take, seize, gather" quạ,crow quạ cái,"termagant, vixen, shrew" quạ khoang,white-collared crow quạ quạ,croak quạnh hiu,"deserted, forlorn" quạnh quẽ,desert quạnh vắng,"deserted, desolate" quạt,fan quạt bàn,table fan quạt cánh,flutter quạt gió,"blower, fan" quạt giấy,paper fan quạt hòm,winnover quạt kéo,punkah quạt lông,"fan made of feather, feather fan" quạt máy,electric fan quạt nan,bamboo tape fan quạt thóc,"winnow the rice, winnower" quạt trần,ceiling fan quạt vả,leaf shaped fan quạt điện,electric fan quạu,"to be quarrelsome, get angry" quả,"(1) fruit, result, [cl for fruits, mountains, hills, balls]; (2) exactly, honestly; honest, exact, true; (3) betel box, round lacquered box; (4) few, sparse, widowed; (5) courageous" quả bom,bomb quả bom bẩn,dirty bomb quả báo,"retribution, karma" quả bóng,"balloon, ball, football" quả bị thui,an aborted fruit quả cân,weight quả cảm,"daring, courageous, resolute, determined, audacious" quả cật,kidney quả dục,(have) few desires quả học,carpology quả kiếp,consequences of one’s previous life quả là,"truly, in truth, definitely" quả na chín nẫu,an overripe custard-apple quả nhiên,"expectedly, naturally, as a matter of fact, obviously" quả nhân,"we, us" quả phúc,(buddhism) happiness quả phụ,widow quả quyết,"determined, resolute; to state (firmly), asset, confirm, determine" quả tang,flagrant quả thật,"truly, really, indeed" quả thật chí lý,"very right, completely correct" quả thế,truly quả thực,"fruits, gains; really, truly" quả tim,heart-heart-shaped pendant quả trứng,egg quả tua,tassel quả tạ,dumb-bell quả vậy,truly quả đúng như,"just like, exactly like" quả đúng như tôi đoán,exactly as i had expected quả đấm,"fist, blow, knob" quả đất,"globe, earth" quả ổi,guava (fruit) quả ớt tây,sweet pepper quản bao,"not to mind, attach no importance (to)" quản bút,penholder quản ca,choir leader quản chi,not to mind quản chế,"put under surveillance, direct and control" quản cơ,sergeant-major quản gia,"butter, housekeeper" quản giáo,educator-warden (in re-education camps) quản huyền,"flute pipe and guitar chords, musical" quản lý,"manager, manage, administer" quản lý chặt chẽ,strict management quản lý nhà nước,state management quản ngại,"to flinch from, shrink form" quản nhiệm,administrator quản thúc,"to watch, put under surveillance" quản thúc tại gia,to put under house arrest quản trị,to administer; administration quản trị dữ liệu,data management quản trị kinh doanh,business management quản trị viên,administrator quản tượng,mahout quản đạo,chief of province (in the western plateau) quản đốc,manager quảng,"about; wide, large" quảng bá,"to spread out, broadcast, campaign (for)" quảng bác,vast understanding quảng canh,extensive farming quảng cáo,"advertisement; to advertise, propagandize" quảng giao,have a wide circle of acquaintances quảng trường,square quảng uyên,vast and profound quảng đức,great favor quảng đông,"canton, cantonese" quảng đại,"generous, magnanimous, large-hearted" quảng đại quần chúng,"the people, the masses" quảy,"to carry with a shoulder pole, carry on the end of a stick" quấn,"to roll, wind up, wrap (up)" quất,(1) to whip; (2) kumquet quất hồng bì,wampee quấy,to stir quấy nhiễu,"worry, pester" quấy phá,harass quấy rầy,"to annoy, bother" quấy rối,"to disturb, harass" quấy đảo,"disturb, derange" quần,"trousers, pants" quần bò,jeans quần chúng,"mass, group, crowd, people; the masses, public" quần cư,live in groups quần cộc,"breeches, underpants-shorts" quần cụt,"shorts, short pants" quần hệ,formation quần hồng,women quần hợp,association quần là áo lượt,"dressed in silk, beautiful clothes" quần lót,"pants, panties, briefs, knickers" quần ngựa,"race-course, race track" quần nịt,tights quần phăng,women’s european-style trousers quần quật,hard and without rest; to slave away quần soóc,shorts quần thoa,"trousers and brooch, women, the fair sex" quần thảo,competition quần thần,"court officials, the king and courtiers" quần thể,population quần tây,european-style trousers quần tụ,"to assemble, gather together, collect, group" quần vợt,tennis quần xã,society quần xì líp,underwear quần áo,"clothes, clothing" quần áo bị nhậy cắn,moth-eaten clothing quần áo may sẵn,ready-made clothes (as opposed to tailor made) quần áo mỏng,thin clothes quần áo mỏng manh,very thin clothes quần áo mốc thếch,clothes gray with mold quần áo nhã,elegant clothing quần áo rách,torn clothing quần áo sang trọng,"luxurious, fancy clothing" quần áo treo bừa bãi,to wear one’s clothes in disarray quần đông xuân,peg-top pants quần đùi,"breeches, under pants" quần đảo,"archipelago, islands" quầng,"halo, aureole" quầng sáng,"ring of light, halo" quầy,"display, counter, stall" quầy hàng,"counter, stall" quầy tiếp tân,reception desk (at a hotel) quẩn bách,hard up quẩn quanh,"muddled, with no clear plan" quẩy,to carry with a shoulder pole quẫn bách,to be hand up quẫn trí,become muddle-headed quẫy,"waggle violently, wriggle violently (one’s tail), struggle" quận,"county, district" quận chúa,princess quận công,duke quận huyện,districts and precincts (in general) quận hạt,administrative district; county (division of a state) quận trưởng,district chief quận trưởng cảnh sát,police chief quận vương,prince quận đoàn,district youth union quận ủy,district party committee quật,"to whip, flog, beat" quật cường,to refuse to surrender or give up; indomitable quậy,"to stir, move" quắc mắt,"roll one’s eyes (with anger), glare" quắc thước,hale and hearty quắp,"to seize, grasp" quắt queo,shrivel up quắt quéo,"devious, dishonest, tortuous" quằn,"to bend, curve" quằn quại,"to writhe, squirm" quẳng,to throw away quẳng vào,to throw into quặng mỏ,ore quặt,to turn quẹo,to make a turn quẹo gắt,sharp turn quẹo phải,to turn right quẹo ra,to turn off quẹo ra xa lộ,to turn off the highway quẹo tay trái,make a left turn quẹo trái,to turn left quẹo vào,to turn into quẹo xe,to turn a car quẹt,match quế,"cinnamon (tree, bark)" quế chi,cinnamon twig quế hòe,grown-up and successful children quết,to knead quết trầu,betel quid’s juice quềnh quàng,"do in a hurry, hastily" quều quào,"awkward, clumsy with one’s limbs" quệt,"to coat, spread, lay thickly" quệt trầu,betel quid’s juice quỉ,(the) devil quỉ quyệt,"crafty, very cunning" quỉ thuật,"magic, conjuring tricks" quỉ đạo,orbit quốc,nation quốc biến,national troubles quốc bảo,precious national object quốc ca,national anthem quốc công,grand duke quốc cấm,forbidden quốc cữu,emperor’s brother-in-law quốc doanh,nationalized business quốc dân,"people, nation" quốc dân đảng,nationalist party quốc dụng,national expenditures quốc gia,"nation, state, country; national" quốc gia tây phương,western nation quốc gia châu âu,european country quốc gia dân chủ,democratic country quốc gia giàu có,wealthy nation quốc gia hải đảo,"island nation, country" quốc gia kỹ nghệ,industrial nation quốc gia láng giềng,neighboring countries quốc gia mở mang,developing nation quốc gia phát triển,"developed country, industrialized country" quốc gia thành viên,"member nation (of the un, e.g.)" quốc gia tiểu nhược,smaller and weaker country quốc gia tân tiến,"advanced, developed country" quốc gia đang phát triển,developing country quốc gia đại sự,affairs of state quốc giáo,national religion quốc hiệu,"official name of a country, national name" quốc huy,"national emblem, heraldry" quốc họa,"national disaster, calamity" quốc học,national culture quốc hồn,national spirit quốc hội,"parliament, congress, national assembly" quốc hội anh,english parliament quốc hội hoa kỳ,u.s. congress quốc hội nhật bản,national diet (of japan) quốc hội bị giải tán,the congress was dissolved quốc hội do cộng hòa khống chế,republican-controlled congress quốc hội lưỡng viện,both houses of congress quốc hữu hóa,to nationalize quốc khánh,national celebration quốc khố,treasury quốc kế dân sinh,national welfare and the people’s quốc kỳ,"national flag, national colors" quốc liên,league of nations quốc lập,"state-owned, public" quốc lễ,national festival quốc lộ,national highway quốc ngoại,foreign quốc ngữ,national language quốc nạn,"national disaster, catastrophe" quốc nội,"at home, in the country, domestic" quốc phong,national customs and manners quốc pháp,national laws quốc phòng,"national defense, military" quốc phục,"national clothes, national dress, national costume" quốc sách,national policy quốc sĩ,"famous scholar, national scholar" quốc sư,teacher of the prince quốc sắc,beauty queen quốc sử,"national history, history of a nation" quốc sử quán,national historiographer’s office quốc sự,state affairs quốc tang,state funeral quốc thiều,national anthem quốc thù,"enemy of the nation, national vengeance" quốc thư,credentials quốc thể,national prestige quốc thổ,national territory quốc trái,"government bond, national debt, government securities" quốc trưởng,"head of state, chief of state, fuehrer" quốc táng,state funeral quốc tính,"national character, nationality" quốc túy,national characteristic quốc tế,international quốc tế ca,internationale (song) quốc tế hóa,to internationalize quốc tế ngữ,international language quốc tịch,"nationality, citizenship" quốc tử giám,royal college quốc văn,national literature quốc vương,"sultan, caliph, shah, emir, king" quốc vụ khanh,"secretary of state, minister without portfolio" quốc vụ viện,"council of national affairs, cabinet (in some countries)" quốc xã,"national socialist, nazi" quốc âm,national language quờ,"to feel, grope for" quờ quạng,"grope for, feel for" quở,"to scold, reprove" quở mắng,"chide, scold, reprove" quở phạt,reproach somebody with something reproach bitterly quở trách,"scold severely, dress down" quỳ,"(1) to kneel down; (2) species of lotus, sunflower" quỳ gối,"to go down on one’s knees, kneel, genuflect" quỳ lạy,prostrate oneself quỳ xuống,to kneel down quỳ xuống đất,to kneel to the ground quỳnh,ruby phyllocactus quỳnh bôi,ruby cup quỳnh dao,precious stone quỳnh tương,(old) good wine quỵ,"collapse, drop down" quỵ lụy,"to kiss the dust, cringe or kowtow to somebody, fawn" quỷ,"demon, devil, fiend" quỷ biện,"sophist, sophism, fallacy" quỷ khốc thần sầu,"terrifying, fear-inspiring" quỷ kế,devilish trick quỷ quyệt,"very cunning, crafty" quỷ quái,"satanic, demoniac, demoniacal, devilish" quỷ thần,"gods, spirits, supernatural beings" quỷnh,"bumpkin, simpleton" quỹ,fund(s) quỹ bù trừ,compensatory fund quỹ phúc lợi,a welfare fund quỹ thọ,old-age fund quỹ tiết kiệm,savings bank quỹ tích,locus quỹ tín dụng,credit fund quỹ đen,"secret fund, privy purse, slush fund" quỹ đạo,"orbit, trajectory" qươ,"to gather, seize, swing" ra,"to go out, exit, give, issue, emit, leave" ra bài,give exercises to students ra bảng,post up the list of those who passed the examination ra chợ,to go out to market ra công,"to take trouble, pains" ra cửa,out the door ra da,scar over (of a wound) ra dáng,to give the appearance (of) ra dấu,"to give a sign, make a sign" ra giải thưởng,"to offer a prize, reward" ra gu,"stew, ragout" ra hè,hold a ceremony for the end of summer ra hồn,"quite, fully" ra khơi,"to head for the open sea, get to the open sea, put or go" ra khỏi,"from; to go out, exit, leave" ra khỏi nhà,to leave home ra khỏi phòng,to leave the room ra khỏi tù,to get out of jail ra két,racket ra lò,"come out of oven (bake-house, kiln)" ra lăng ti,idling speed ra lệnh,"to order, command" ra lệnh thu hồi,to order a recall ra lệnh điều tra,to order an investigation ra lịnh,"to order, command, dictate" ra miệng,"speak in public, begin to speak have one’s turn to speak" ra mắt,"to appear, come into sight" ra mặt,"to show up, present oneself" ra mồ hôi,"to sweat, perspire" ra mồ hội,"to sweat, perspire" ra một góc nhà,into a corner ra nghị quyết,to issue a resolution ra ngoài,outside ra ngoại quốc,"to a foreign country, abroad" ra ngô ra khoai,to make things unambiguously clear ra ngôi,transplant ra người,"become a decent person, respectable person" ra oai,to put on airs ra quyết định,to issue a decision ra quân,"commit (troops) to battle, place (troops) in battle-array" ra rìa,"discarded, neglected" ra rả,"incessantly, without interruption, non-stop" ra sao,"how?, in what way or manner?" ra sao thì ra,"whatever happens, happens" ra sau,"towards the back, backwards" ra sáng kiến,to take the initiative ra sắc lệnh,"to issue an order, decree" ra sức,"to strive, exert oneself" ra tay,"to begin, start (to do something)" ra trát đòi,"to issue a summons, subpoena" ra trường,to leave school ra trận,go to the front ra tuồng,"turn out to be, prove to be" ra tòa,"to appear before a court, stand trial" ra tù,to release from jail ra tết,after tet ra viện,"leave hospital, be discharged from hospital" ra vào,"go in and out, come in and out" ra vô thong thả,free admission ra vẻ,"to appear, take on the appearance of, put on" ra về,to leave (and go home) ra đa,radar ra đi,"(1) to depart, start, leave; (2) radium" ra đi an,radian ra đi ô,radio ra đánh cá ngoài khơi,to go fishing off-shore ra đó,at a place ra đầu thú,to come out and surrender oneself ra đời,"to be born, come into being, come into existence" ra ơn,grant favors ram,ream (of paper); to fry ram rám,slightly sunburned ran ran,noisily rang,to roast rang đầu,front page (of a newspaper); homepage (www) ranh con,little devil ranh giới,"frontier, border, limit" ranh giới phân định tài sản,property line ranh khôn,"cunning, sly" ranh ma,"artful, sly" ranh mãnh,"mischievous, sly" ranh vặt,cunning rao,"to announce, advertise" rao giảng,"to preach, spread" rau,(leafy) vegetable rau bí,pumpkin buds rau bẹ,laminaria (a king of alga) rau cháo,"greens and rice soup, poor food" rau câu,gracilaria rau cải,cabbage rau cần,water dropwort rau cần tây,celery rau cỏ,"vegetables, greens" rau diếp,lettuce rau dưa,vegetables rau dền,amaranth rau ghém,"salad, mixed (raw) vegetable crops" rau giền,amaranth rau húng,"basil, mint leaves" rau khúc,"cudweed, everlasting gnaphalium" rau lang,sweet potato buds rau lê,orache rau muối,chenopodium rau muống,"water morning glory, spinach, bindweed" rau màu,"subsidiary crops, vegetables and crops" rau má,centella rau mùi,coriandrum sativum rau mơ,sargasso (a kind of alga) rau mảnh bát,bryony rau ngổ,coriander rau quả,fruit and vegetables rau ráu,"crisp noise, crackling, crunching" rau rút,neptunia rau răm,"persicaria, flagrant knotwed" rau sam,purslain rau sắng,name of a vegetable rau sống,raw vegetables rau thơm,"dill, fennel" rau xanh,"green vegetables, greens" rau xương cá,stellaria aquatica rau đay,pot-herbs rau đậu,"vegetables and bean, vegetables crops" ray,"rail, metals" re,"(1) to gush; (2) to reverse, back out" ren,lace reo,"to shout, cheer, ring (phone)" reo mừng,shout from joy reo vang,"to sound, ring" reo vui,"to shout, yell with joy" ri vê,rivet ria,"(1) edge, border, rim; (2) mustache" rinh rang,to be pompous rinh rích,riggly riu,simmer riu ríu,to smolder riên,riel (basic unit of currency) riêng,"alone, only, separate, particular, private, personal, independent; as for" riêng biệt,separate riêng cho,"an exclusive (story, picture, etc.)" riêng lẻ,"individually, severally, separately" riêng phần tôi,"as for me, for my part" riêng tôi,"(i) personally, in my opinion" riêng tư,"personal, private; privacy" riêng tư cá nhân,personal riêng tại,in ~ alone riêng ấn độ từ chối,only india refused riêu cua,crab soup riết,to work hard riết ráo,"strict, severe" riềng,"galingale, alpinia" riễu,"to mock, make fun of" ro ro,"purr, hum (of machines)" roi,"(1) whip, switch, rod, cane; (2) (hill) apple" roi da,whip roi ngựa,horse whip roi rói,fresh roi vọt,"cane, rod (used as an instrument for punishing children); whipping" rom,(1) rum; (2) prolapsus of the rectum rong,"(1) to wander; (2) alga(e), seaweed" rong chơi,to wander rong huyết,menorrhagia rong hàng,"street vendor, peddler, hawker" rong mái chèo,eelgrass rong ruổi,to travel rong rêu,"water-plants and mosses, sea-weed alga" rong rỏng,slender rong đuôi chó,ceratophyllum demersum rthùy mị,"gentle, sweet, mild" ru,"to lull, rock (a baby)" ru bi,ruby ru lét,roulette ru lô,roller ru ngủ,to (lull to) sleep ru pi,rupee rui,rafter rum,safflower-rum rum ba,rumba run,"(1) to shake, tremble, shiver; (2) worm" run dất,earthworm run lên,"to (start to) shiver, shake, tremble" run lên bần bật,to tremble with fear run lẩy bẩy,"quiver, shudder, tremble" run như cầy sấy,to tremble like a leaf run run,"to tremble, shiver" run rẩy,"to tremble, shiver, shake, swing" run sán,tapeworm run sợ,"to shake with fright, tremble with fear" rung,"to shake, ring (a ball)" rung chuyển,"to move, shake; movement" rung cảm,"to be moving, throb with emotion" rung rinh,"to shake, vibrate, swing" rung rung,to move lightly rung rúc,"frayed, shabby" rung đùi,balance one’s legs (while sitting) rung động,"to vibrate, be moved" ruốc,salted shredded meat ruốc bông,fluffy pemmican ruồi,"fly, housefly" ruồi giấm,drosophila ruồi lằng,horse fly ruồi muỗi,flies and mosquitoes ruồi nhặng,"fly and bluebottle, flies" ruồi trâu,gadfly ruồi xanh,blue-bottle ruồng,"to abandon, desert" ruồng bỏ,to abandon ruồng bố,to search and terrorize ruồng rẫy,to mistreat (wife and children) ruổi,"to pursue, go after" ruộc,small dipper ruộm,to die ruộng,"field, paddy" ruộng bậc thang,terraced fields ruộng công,public field ruộng hoang,abandoned field ruộng hương hỏa,rice field set aside for ancestral worship ruộng lúa,"rice field, paddy" ruộng muối,salt-marsh ruộng mạ,rice-seeding field ruộng nương,"fields and gardens, field" ruộng nước,"rice field, paddy (submerged in water)" ruộng rộc,fields between two hills ruộng vai,field by the water ruộng vườn,fields and gardens ruộng đất,"(cultivated) land, (rice) field" ruộng đất phì,"fertile, abundant field" ruộng đồng,fields ruột,"(1) intestine, bowel, stomach; (2) core, blood; (3) blood" ruột chay,jejunum ruột gan,"innards, insides" ruột già,large intestine ruột gà,eoil ruột hồi,ileum ruột kết,colon ruột ngựa,bowel of horse ruột non,small intestine ruột rà,blood relation ruột thẳng,rectum ruột thịt,"blood (relation), family" ruột thừa,appendix ruột tằm,"heart, feelings" ruột tịt,caecum ruột xe,inner tube ruột đất,core (of the earth) rà,"(1) to check; (2) to grope, thrust oneself" rà rẫm,grope one’s way rà soát,check ràn,stable ràng,"to fasten, bind, tie up" ràng buộc,"to attach; tie, bond" ràng buộc nhiều điều kiện,to attach many conditions ràng rịt,tie intricately rành,"to master (a subject), know something well; to be clear" rành mạch,"connected and clear, logical and clear" rành rành,"evident, obvious, clear" rành rẽ,"explicit, exhaustive, express" rào,"fence; to enclose, shut in" rào giậu,"hedge, fence" rào trước đón sau,to be very careful with one’s words rác,"garbage, refuse, waste, trash" rác mắt,offend the eye rác rưởi,"garbage, refuge" rác tai,offend the ear rách,"torn; to tear, rip" rách bươm,"torn to shreds, tattered" rách mướp,"torn to shreds, ragged" rách nát,torn to pieces rách rưới,"ragged, tattered" rách toạc,"be torn, be rent" rách tơi,"ragged, shredded" rách tươm,"tattered, ragged" rách việc,"asking for trouble, be due for trouble, be for" rách đối,to cut or tear in two rái cá,otter rám,sunburned rám nắng,sunburned rán,"(1) to fry; (2) to try, strive, endeavor, make an effort" rán hiểu,to try to understand rán sành ra mỡ,"miserly, stingy" ráng,yellow cloud; to try to do sth ráng sức,"try, endeavor" ráo,dry ráo riết,"hard, difficult, desperate" ráp,"assembly; to fit, assemble, join together" ráp hãng,assembly plant rát,marting ráy,"ear-wax, cerumen, alocasia" ráy tai,"ear-wax, cerumen" râm,shady râm bụt,hibiscus râm mát,"shady and fresh, in the shade" râm ran,noisily râm rấp,"damp, wet, moist, humid" râu,"beard, mustache" râu huê kỳ,mustache râu ba chòm,beard growing on the chin and on both cheeks râu cẳm,beard râu dê,"goat’s beard, goatee" râu hầm,a thick and short beard râu mép,moustache râu quai nón,side-whiskers râu quặp,curled-down moustache râu ria,beard and moustaches râu xòa,scraggly beard râu xồm,"bushy beard, thick beard" rây,"to sift, bolt, tummy" rã cánh,fly one’s wings off (of birds) rã ngũ,desert en masse from the army rã người,"worn-out, tired out, played out" rã rời,"worn out, exhausted" rã đám,"closing of a festival, ending of a merry-making party" rãnh,"drain, gutter, track" rãnh trượt,coulisse rè,"(of voice, chinaware) cracked" rè rè,(of voice) cracked rèm,blind (on a window) rèm cửa,blind (on a window) rèn,"to train, forge" rèn cặp,"coach, tutor, bring up with care" rèn luyện,to train rèn luyện bản lĩnh chiến đấu,to train one’s fighting skill and spirit rèn nguội,forge cold rèn nóng,forge hot rèn tập,"practice, train" rén,to walk softly réo,"to halloo, call out to" réo nợ,dun rét,cold rét buốt,piercingly cold rét cóng,freezing cold rét căm căm,a piercing cold rét cắt ruột,cold piercing wind rét dài,cold in january (of lunar calendar) rét lộc,cold in the second lunar month rét mướt,cold rét ngọt,biting cold rét như cắt,piercing cold rét nàng bân,cold in the third lunar month rét thấu xương,"to be frozen to the marrow or to the bone, be" rét đài,cold in the first lunar month rê,to faw by the wind rên,"to complain, moan, groan" rên la,"moan and cry, lament" rên lên một tiếng,"to give out a moan, moan" rên rẩm,"moan, lament" rên rỉ,"to groan, moan" rên siết,"to groan, moan, lament" rên thực tế,in reality rên đe dước búa,to be in a life-threatening situation rêu rao,"to speak ill of, divulge" rì rào,to rustle rìa,"fringe, edge, border" rình,"to spy, lie in ambush, wait, watch (secretly), be on the lookout for" rình mò,"to lurk, watch for, spy on" rình rập,to guard (secretly) rình rịch,muffled sound (of footsteps) rình sẵn,"to ambush, jump" rình thấy,"to spy on, watch secretly" rìu,axe rìu chiến,battle-axe rí,female conjuror of dead souls rí rỏm,"funny, merry, jolly" rím,"porcupine, hedgehog" rít,"to whistle, whiz, buzz" rít bên tai,to whiz by one’s ear ríu lưỡi,to be tongue-tied ríu mắt,be very sleepy (with eyelids being too heavy) ríu ra ríu rít,"chatter, prattle" ríu rít,"to chatter, chirp, warble, twitter, prattle" rò niệu,urinary fistula rò rỉ,"to leak (out), disclose; leaky" rò rỉ thông tin mật,to leak classified information ròi,maggot ròm,"(1) skinny, thin, lean; (2) (see dòm)" ròng,pure ròng rã,"uninterrupted, without a break, on end" ròng rọc,to flow abundantly róc,"to bark, peel" róc rách,to babble róm,(1) caterpillar; (2) mischievous rón,"to stand on one’s tiptoes, walk with stealthy steps" rón rén,"to tiptoe, walk on tiptoe" róng,scaffolding rót,to pour (from a bottle) rót rượu,to pour alcohol rô,diamond rô bi nê,"tap, faucet" rô bô tích,robotics rô bốt,robot rô ti,roast rô to,rotor rô đa,running-in rôm rốp,clap clap rông rổng,"abundant, plentiful, copious, many, much, a great many" rông đen,washer rông đô,rondo rõ,"clear, distinct; clearly, distinctly; to know well, understand clearly" rõ khéo,"now then, now, now" rõ là,"it is clear that, clearly" rõ mồn một,absolutely clear rõ như ban ngày,as clear as daylight or crystal rõ ràng,"clear, distinct, obvious, evident, plain" rõ rệt,"clear, evident, plain, distinct, specific" rõi,to follow in someone’s steps rù rờ,"be sluggish, slow" rùn,to pull back rùng,"to shudder, shiver, quiver, tremble" rùng mình,"to shiver, tremble (with fear)" rùng núi,"forest and mountain, forest" rùng rùng,(of crowd) to make noise rùng rợn,"dreadful, terrifying, ghastly, horrifying" rú,"to scream, yell" rú lên,"to shout, yell, scream, sound (alarm)" rú lên một tiếng,"to shout, let out a shout" rúc đầu,slip one’s head in rúm,shriveled rúm ró,"battered, deformed" rún,see rốn rún rẩy,walk with a springy gait (step) rúp,ruble (unit of currency) rút,"to draw (gun), pull out, recede (crowd), withdraw" rút bớt,"diminish, reduce" rút chạy,withdraw and take flight rút cục,"in the end, at last" rút dây động rừng,to pull a vine and shake the woods rút khỏi,"to withdraw from, unsubscribe" rút lui,"to pull out, step back, withdraw, stand down; withdrawal" rút lui an toàn,covered retreat rút lui khỏi,"to pull out, withdraw" rút lại,to withdraw rút lại là,boil down to rút lại lời kiện,"to drop charges, a lawsuit" rút lại sự chống đối,to withdraw one’s opposition rút mủ,to drain rút ngắn,"to abridge, curtail" rút quân,to withdraw troops rút ra,"to pull out, be derived" rút ra khỏi,"to remove from, pull out of" rút súng,to draw or pull out a gun rút tỉa,to draw a conclusion; to extract the essence of sth rút vào thế thủ,"to tighten up, pull back, make more conservative" rút xuống,to recede rút xương,to bone rút đi,"to pull out, receed" rút đơn kiện,to drop a (criminal) charge rút được kinh nghiệm vụ trước,to draw from previous experience răm,fragrant khotweed răm rắp,"all to a man, all at the same time" răn,"to advise, council, warn" răn bảo,"to admonish, advise" răng,tooth răng bừa,the teeth of a harrow răng chó,canine (tooth) răng cửa,incisor răng giả,"false tooth, denture" răng hàm,molar răng khôn,wisdom-tooth răng móc,fang (of snake) răng nanh,"fang, canine tooth" răng nứu,alveolar-dental răng sữa,milk-tooth răng trắng bóc,very white teeth răng vẩu,buck teeth rũ rượi,"emaciated, haggard" rũ tù,"rot in jail, stay long in jail" rũa,to be rotten rơ,to clean rơ le,relay rơ le tần số thấp,low frequency relay rơi,"to fall, drop, come down, slide down" rơi lệ,to shed tears rơi rớt,"left, remain" rơi rụng,"be lost gradually, go gradually" rơi trở lại trái đất,to fall back to earth rơi vào suy thoái,to slide into recession rơi vào sự mâu thuẩn,"to fall into a conflict, contradiction" rơi vào tay,to fall into someone’s hands rơi vãi,"be spilled, scatter" rơi xuống,to fall down rơi đánh bẹt một cái,to fall with a flop rơle,relay rơm,straw rơm rác,"trash, rubbish" rơm rạ,straw (in general) rơm rớm,wet with tears rơm rớm nước mắt,eyes wet with tears rơn ghen,roentgen rưng rưng,to have tears welling up rưng rức,"sharp, intense, bitter" rươi,"clam worm, sand-worm" rương,"box, trunk, foot locker" rương hòm,trunks rước,"to receive, greet, welcome" rước đèn,lantern parade rưới,"to sprinkle, souse" rướm,"to sweat, ooze" rướm máu,to ooze blood rướn,to stretch rườm rà,"dense, superfluous, wordy, verbose" rườn rượt,dripping wet rường,kingpost rường cột,supports and columns- keystone rường mối,"discipline, regulations" rưỡi,half hour (thirty); half rượt,"to follow after, chase, pursue" rượt chạy,to chase away rượt theo,"to chase after, pursue" rượu,"alcohol, wine" rượu bia,beer rượu chát,wine rượu chè,"alcoholism, drinking (as a problem)" rượu chổi,"camphorated oil, rubbing with alcohol" rượu cẩm,violet rice wine rượu cồn,"alcohol, spirit" rượu khai vị,aperitif rượu lậu,"illegal alcohol, moonshine" rượu lễ,"mass wine, communion wine" rượu mùi,"alcoholic beverages, liquor" rượu mạnh,"strong alcohol, brandy" rượu ngang,"illegal wine, moonshine" rượu ngọn,wine from the first distillation rượu ngọt,liqueur rượu nho,wine rượu nếp,"fermented sticky rice, alcohol made of sticky rice" rượu thuốc,"medicinal wine, mixture (a kind of liquor)" rượu tăm,"high quality rice spirits, strong drinks" rượu vang,wine rượu vào lời ra,drunkenness reveals what soberness rượu đế,rice alcohol rạc cẳng,tire oneself out by walking rạc người,"emaciated, wasted, famished, become skinny" rạc rài,"emaciated, worn thin" rạc rời,famished and exhausted rạch,"(1) canal, stream; (2) to cut, rip, divide" rạch bụng,"hara-kiri, seppuku" rạch kễ,"to scar, scarification" rạch ròi,clear (of speech) rạm,species of crab rạn nứt,"to be harmed, crack; crack, rift" rạn vỡ,broken rạng,"(1) to dawn, become dawn; (2) to straddle, sit astride" rạng mai,tomorrow at daybreak rạng ngày,"at daybreak, at dawn" rạng rở,"radiant, brilliant" rạng rở lên,to brighten up rạng rỡ,"radiant, brilliant" rạng sáng,dawn rạng đông,"dawn, daybreak, the break of day" rạo rực,excited rạp,"tent, booth flat on the ground, theater" rạp chiếu bóng,"movie theater, cinema" rạp chớp bóng,movie theater rạp chớp ảnh,movie theater rạp hát,theater rạp hát bóng,movie theater rạp xiếc,circus rải,"to spread, scatter" rải rác,"scattered, sparse" rải rác khắp nơi,scattered every where rải rắc,to scatter rải tung,"to throw about, scatter" rảnh,"free, unoccupied" rảnh mắt,not to see rảnh nợ,"end one’s trouble, be a good riddance" rảnh rang,"spare, free" rảnh rổi,free rảnh rỗi,"unoccupied, idle, free" rảnh tay,to have free hands rảnh thân,"able to rest, free of cares" rảnh việc,"be no longer busy, be free" rảo bước,"to hurry, quicken, pick up the pace" rảo cẳng,walk faster rấm bếp,damp down a fire rấm vợ,choose beforehand a possible match (for one’s son) rất,"very, quite" rất có thể,"most likely, very likely" rất có thể là,it’s very likely that rất dễ xảy ra,very likely to happen rất hân hạnh được,to be very pleased (to be able to do sth) rất khó hiểu,very difficult to understand rất khó mà tiên đoán,"hard to say, hard to predict" rất kỹ,very carefully rất lâu,for a (very) long time rất mực,exceptionally rất nhiều,"very much, many" rất nhiều lần,"very many times, very often" rất nhiều việc cần phải làm,much needs to be done rất quan trọng,very important rất quan tâm về,to pay a lot of attention to rất thích,to really like rất thông dụng ở vietnamese,very common in vn rất thường,very common rất thường,"very often, very common" rất thừa thãi thời giờ,to have a lot of free time rất tiếc,very sorry rất tiếc là,"it’s too bad that, it’s unfortunate that, i’m sorry that" rất tốt,"very good, excellent" rất ít,very few rất ít khi,"very rarely, almost never" rầm,"beam; loud, noisy" rầm bằng lim,an ironwood beam rầm chìa,console rầm rập,stamping noises rầm rộ,(to move) noisily rần rần,noisily rần rần rộ rộ,"noisily, loudly clamorously" rần rật,"noisily, tumultuously" rầu,"sad, sorrowful" rầu lòng,"sorrowful, mournful, sad, melancholy, dejected" rầu rĩ,"gloomy, melancholy, morose, sullen, surly" rầu rầu,"languid, languishing, pining" rầy,"(1) to scold, annoy, bother, pester; (2) cereal pest; (3) rail" rầy lạ,"to scold, reprimand" rầy lộn,to quarrel rầy rà,"troublesome, complicated" rẫy,"(1) to clear land for cultivation; (2) see rặng; (3) to repudiate, divorce; (4) see rãy" rậm,"dense, thick, bushy" rậm lời,"prating, talkative, loquacious" rậm râu,thick beard rậm rì,"thickly wooded, bushy" rậm rạp,"bushy, dense" rậm rịch,"with animation, with excitement" rận,louse rập,to copy rập khuôn,"to ape, copy" rập rờn,to float rắc co,"connection, union" rắc rối,"complicated, complex, involved; complication, complexity" rắc rối lúc đầu,initial complications rắm,wind rắn,"(1) snake; (2) hard, rigid; to harden" rắn chắc,"firm, hard, solid" rắn cạp nia,black and white-ringed krait rắn cạp nong,yellow and black-ringed krait rắn cấc,hardened rắn dọc dưa,coluber rắn giun,blindworm rắn gió,small slender snake rắn hổ lửa,krait rắn hổ mang,copperhead rắn lại,to harden rắn lải,coluber rắn lục,"dendrophis, gaboon" rắn mai gầm,bongar rắn mang bành,cobra rắn mắt,stubborn rắn mặt,"stubborn, headstrong, willful, obstinate" rắn mối,lizard rắn như đá,hard as rock rắn nẹp nia,copperhead (snake) rắn phì,puff-snake rắn ráo,coluber rắn rết,"reptiles, snakes" rắn rỏi,"strong, tough, rough, firm, sturdy" rắn đầu,"headstrong, stubborn, obstinate" rắn độc,venomous or poisonous snake rắp,"be about to, be on the point of" rắp mong,have the intention (to) rắp tâm,"wake up one’s mind, be bent on, intend (to), have the" rằm,"full moon, 15th day of lunar month" rằn,"(1) colorful, gaudy; (2) to fear, dread" rằn mặt,to avoid rằn ri,colorful rằng,"that; to answer, speak up" rặn,to contract one’s abdominal muscles while lifting rặn đẻ,labor in delivery rặng,"row, range, chain, line" rặng núi,mountain range rẻ,"cheap, inexpensive" rẻ hơn,cheaper rẻ hơn hết,cheapest rẻ mạt,"very inexpensive, dirt-cheap" rẻ như bèo,dirt cheap rẻ như bùn,"dirt cheap, cheap as mud" rẻ rúng,"think little of, slight, hold cheap" rẻ rề,very cheap rẻ sườn,rib rẻ thối,dirt-cheap rẻ tiền,"cheap, inexpensive" rẻo cao,"highland, high mountain area" rẽ,to turn (right or left) rẽ duyên,separate married people rẽ mạch,shunt rẽ ngang,give up one’s study (in search of a job) rẽ nhánh,branch rẽ ròi,coherent and clear rẽ rọt,soft and distinct rẽ tay phải,to turn to the right rẽ tay trái,to turn to the left rẽ đường ngôi,to part one’s hair rế,bamboo basket used as pad for hot pots rết,centipede; haversack bag rền rỉ,lament incessantly rều,drift-wood (on a river in flood) rể,son in law; bridegroom rễ,root (of a tree) rễ bên,lateral root rễ chùm,fasciculate root rễ con,"radicle, rootlet" rễ cái,main root rễ cây,tree root rễ cọc,tap-root rễ củ,tuberous root rễ phụ,"adventitious root, aerial root" rệp,bug rệp son,cochineal rệp sáp,pseudococcus risso rệu rã,"wonky, shaky" rỉ,"(1) to rust, rusty; (2) small or gentle repetitions" rỉ hơi,"to open one’s mouth, speak up" rỉ răng,"whisper a word, breathe a word" rỉ rả,to rain or talk prolongedly rỉ sét,"to rust, rusty" rỉ tai,to whisper rỉ từng giọt,to drip rỉa,"to peck, nibble" rỉa lông,(of birds) plume rỉa ráy,"harass with scolding, harass with humiliating remarks" rỉa rói,"to insult, criticize" rị,"tug back, pull back" rịn,"to ooze, sweat" rọ mõm,"snout-ring, muzzle" rọ rạy,be restless rọc,to cut open rọc giấy,"paper-knife, paper-cutting machine" rọi,"(1) to light, illuminate, shine a light on; (2) to direct, focus, train" rỏ,"to drip, ooze" rỏi,"unlikely, unfortunate" rỏn,"watch, round, patrol" rốc két,rocket rối,"tangled, entangled, mixed up" rối beng,"in a muddle, entangled" rối bét,"very disorderly, at sixes and sevens" rối bòng bong,"entangled, interlaced, mixed up" rối bù,"disheveled, ruffed (of hair)" rối bời,"tangled, disordered" rối loạn,"confused, troubled, disordered; disturbance, disorder; abnormal" rối loạn chu kỳ kinh nguyệt,menstrual disorder rối như tơ vò,"to get all twisted up, get all tangled up" rối nước,"water puppetry, water puppet" rối ren,"chaos, disorder, confusion" rối rít,"perplexed, nervous, panic-stricken; to bustle" rối rắm,"very complicated, involved, confused" rối trí,"nervous, upset, muddling" rốn,"middle, center, navel" rốn bể,the bottom of the sea rống,"to bellow, roar, growl" rốt,last of all rốt cuộc,"finally, at last, after all, in the end" rốt lòng,last (child) rồ,"(1) mad, crazy; (2) to accelerate, hasten" rồ dại,"foolish, silly" rồi,"already, then, after that, afterwards, next" rồi nữa,"and then, later" rồi ra,in the future rồi sao,"well, what then?" rồi sao nữa,and then what? rồi sau đó,after which rồi tay,"knock off, have a break" rồi thì,"afterwards, and then" rồi đây,"later, in the future, eventually" rồi đời,"gone, dead" rồng,dragon rồng mây,"dragon in the clouds, happy, blissful, blessed, lucky" rồng rắn,fellow-my-leader rồng rồng,snake-head mullet fry rồng đất,physignathus rổ,basket rổ rá,baskets rỗ chằng,thickly pock-marked rỗi,"free, unoccupied" rỗi bỗng nhiên,suddenly rỗi việc,"be not very busy, have little to do" rỗng,"empty, hollow" rỗng ruột,"empty, hollow, hollow-point (bullet)" rỗng tuếch,"completely empty, completely hollow" rộc,"small arroyo, small ditch" rộn rịch,bustling tumultuous rộn rực,"be upset, be excited" rộng,"roomy, spacious, loose, large; to measure, be (a certain size)" rộng bụng,"broad-minded, generous, forbearing" rộng cẳng,"free; to have a lot of freedom, leeway" rộng huếch,very loose rộng khắp,"extensive, far-reaching, outspread, widespread" rộng khổ,ample width (of cloth) rộng lượng,"generous, gracious, tolerant, magnanimous" rộng lớn,"big, large, broad, wide" rộng mênh mông,"vast, boundless" rộng rãi,"broad, extensive, spacious, widespread, roomy, wide, generous, free" rộng thênh thang,"vast, spacious" rớm rớm,"to ooze, trickle, seep" rớm rớm nước mắt,tears trickle out rớt,"to fall, drop, crash (of a plane)" rớt khỏi,to drop out of rớt oành,to fall rớt tòm,"to fall, sink" rớt tòm vào,"to fall into, sink into" rớt tỏm,to fall into rớt tỏm vào,to fall into rớt xuống,"to drop, fall down; to crash" rớt xuống dưới,"to fall down, fall below, fall underneath" rớt xuống đất,"to fall to the ground, collapse" rờ,"to feel, touch" rờ rẩm,"feel in the dark, grope in the dark" rờ rệt,to grope rờ rỡ,"brilliant, sparkling, glittering, beaming, flourishing, radiant" rờ vào,to feel rời,"to leave, break off, detach" rời bỏ,"to leave, quit, drop" rời bỏ chức vụ,"to leave office, give up a function, responsibility" rời chức vụ,"to leave office, resign one’s position" rời ghế nhà trường,"to leave school, finish with school" rời khu vực,to leave the area rời khỏi,"to depart, leave" rời miệng,to have just finished speaking rời ngai vàng,"to abdicate, give up the throne" rời nhà,to leave one’s house or home rời nơi làm việc,to leave work rời quê hương,to leave one’s homeland rời rã,exhausted rời rạc,"disconnected, disjointed, discrete" rời tay,"to let go of (somebody, something), part with; to rest" rời đất nước,to leave one’s country rờm tai,boring to hear rờn,be quite green rờn rợn,"to shiver, tremble, quiver, shake" rởm đời,"show off in a ludicrous manner, be come ridiculous" rởn,"shiver with fear, have one’s flesh creeping" rỡ,"(1) radiant; (2) to land, unload, discharge" rỡn,"to jest, joke" rỡn lại,"to joke back, say back jokingly" rợ,"savage, barbarian" rợm,"not exposed to the sun, in the shade" rợn,"frightened, scared" rợn tóc gáy,"to horripilate, make" rợp đất,cover a large extent of earth (with flags) rục xương,rot in jail rụng,"to fall (leaves, flower, fruit, hair)" rụng rời,"panic-stricken, hysterical" rụng trứng,ovulation rụng tốc,to lose one’s hair rụng xuống,to fall down rụng đầu,to be beheaded rụt,"to withdraw, take back" rụt rè,"timid, coy, shy, meek" rủ,"(1) to invite, ask; (2) to hang down, droop" rủ lòng,condescend rủ rê,"to invite, entice" rủa,to curse rủi,"unlucky, unhappy, unfortunate" rủi may,(by) pure chance rủi ro,"accident, incident, failure (of a business); unlucky, unhappy, unfortunate" rủn,"limp, flaccid" rủn chí,"dejected, downcast, discouraged" rủn tỷ,to become limp with fear rủng rỉnh,clanging of coins rức,aching rức đầu,to have a headache rừng,"forest, jungle" rừng chồi,young offshoot forest rừng cây,"forest, jungle" rừng cây im lìm,"quiet woods, forest" rừng cấm,protected forest rừng già,forest of high trees rừng nguyên sinh,primitive forest rừng nguyên thủy,virgin forest rừng nhám,forest frequented by wild animals and robbers rừng núi,forest and mountain rừng núi bạt ngàn,mountains and forests are thick and interminable rừng phòng hộ,protective forest rừng rú,brushwood rừng rậm,"dense wood, thick forest" rừng thông,pine forest rửa,"to wash, clean" rửa chén,to wash dishes rửa chén bát,to wash the dishes rửa mặn,"remove salt from, desalt (rice-fields)" rửa mặt,to wash one’s face rửa nhục,to wash out an insult rửa ruột,administer an enema rửa ráy,wash rửa tay,to wash one’s hands rửa tiền,to launder money rửa tội,"to baptize, christen" rửa ảnh,"to develop a film, develop photos" rữa,"to decompose, get rot" rữa nát,decomposed and crushed rựa,bush-hook rựa quéo,"bill-hook, hedge-bill" rực lửa,flaming rực rỡ,"brilliant, spectacular" sa,to fall sa bàn,model sa cơ,to fail sa khoáng,mineral sand sa lưới,to fall into a net sa lầỵ,"to sink, become bogged down" sa lệch,six-eight line tune (in traditional operetta) sa môn,buddhist priest sa mù,fog sa mạc,desert sa ngã,be depraved sa nhân,amomum sa sút,"to lose one’s wealth, become impoverished" sa sầm,"to cloud over; unhappy face, displeased expression" sa sẩy,"to suffer loss, waste" sa thạch,sandstone sa thải,"to fire, dismiss (from a job)" sa thải nhân công,to fire a worker sa thải phụ tải,load shedding sa thải ra khỏi đảng,to be dismissed from the party sa trùng,kind of very small worm living in water sa trường,battlefield sa đà,to overindulge sa đì,orchiocele sa đắm,indulge in pleasure sa đề,orchiocele sa đọa,utterly depraved sai,"(1) to order, command; (2) wrong, incorrect, off by" sai biệt,"difference, differential; divergent, wrong" sai bét,completely wrong sai bét be,dead drunk sai bảo,"to order, command" sai dịch,"errand-boy, mesenger" sai hẹn,to break an appointment sai khiến,"command, order" sai khớp,"luxation, dislocation" sai lạc,"to distort; distortion, error; divergent, wrong, misleading" sai lầm,"to make a mistake, be mistaken; mistaken, incorrect, wrong; mistake" sai lầm lớn,"a big mistake, a serious mistake" sai lầm nghiêm,"to make a serious mistake, commit a grave error" sai lầm nghiêm trọng,a serious mistake sai lầm về tên,to get someone’s name wrong sai lệch,"aberrant, erroneous" sai nha,soldiery and clerkdom (in district offices) sai phái,send on some business sai phạm,"derogation-mistake, fault" sai suyễn,error sai sót,"error, mistake, shortcoming" sai số,"error, odd" sai trái,improper sai vật,to send on an errand sai vặt,to send someone off on a small errand sai áp,on mortgage sam,"purslain, portulaca king-crab" san,"review, journal" san bằng,"to destroy, flatten" san hô,coral san nhuận,to edit san phẳng,"level, smooth the surface of" san đàn,swarm (of bees) san định,to revise sang,"(1) luxury; (2) to come or go over, cross to, towards, into, transfer; (3) to sublet" sang mỹ,"to go to the united states, go to america" sang hai bên,"to both sides, apart" sang một bên,to one side sang năm,next year sang sông,"to cross a river, get married" sang sảng,sonorous sang số,"to change gears, shift gears" sang số xe,"to change gears, shift gears" sang thật,"really fancy, very fancy" sang tiểu,place somebody’s remains in a small terra-cotta coffin sang trang,turn over a page (of history) sang trọng,"splendid, rich, luxurious" sang tên,to transfer sang tới,"towards, too" sang đoạt,"appropriate, rob" sang đây,to come here sang đất mỹ,to come to america sang đến,to come to sang độc,boil and pustule sanh,(1) see sinh; (2) glazed earthenware; (3) expert sanh ra,to become sanh đẻ,(child)birth sao,"how?, what manner?, why? (is that); to matter" sao hỏa,mars (planet) sao biển,starfish sao băng,shooting star sao bản,"to copy, duplicate" sao bắc cực,pole star sao bắc đẩu,the great bear sao chép,"to copy, transcribe" sao chế,"treat, process (medicinal herbs)" sao chối,comet sao chổi,comet sao hôm,evening star sao kim,venus sao lục,copy from the original sao mai,morning star sao mộc,jupiter sao nó có thể làm một việc như thế,how could he do such a thing sao nỡ,how can one have the heart to sao thế,how is that? sao thổ,saturn sao thủy,mercury sao tẩm,to dehydrate sao vậy,why (is that)? sao y bản chánh,accurate copy sao đành,"how can one tolerate, why?" sau,"again; next; after, behind, afterwards" sau cùng,"finally, ultimately, in the end, last of all" sau dịp,after (an event) sau dịp rút quân từ cam bốt,after withdrawing troops from cambodia sau giờ làm,"after work, after working hours" sau hơn một tuần lễ,after more than a week sau hết,"at the end, finally" sau khi,following; after (something happens) sau khi cộng sản sụp đổ,after the collapse of communism sau khi xem thư xong,after looking at the letter sau lưng,"behind (one’s back), in the back, in the rear" sau lưng mình,behind one’s back sau mấy tháng,after a few months sau một ngày lao động vất vả,after a hard day’s work sau một phút,after a minute sau một thời gian,after a period of time sau một đêm dài,after a long night sau nhiều năm,after many years sau nhà,behind the house sau những rắc rối lúc đầu,after some initial complications sau này,"after this, afterwards, later (on), in the future" sau nữa,moreover sau quầy,behind the counter sau rốt,last sau sau,sweet-gum tree sau đây,following (this) sau đó 3 ngày,three days later sau đó,"after that, afterwards, later" say,"drunk, intoxicated, high" say bét nhè,to be drunk to the point of drawling say bí tỉ,dead drunk say bí tỷ,"passed out, unconscious (from drinking)" say cần sa,high on marijuana say khướt,be dead drunk say máu,bloodthirsty; blood lust say mèm,"very drunk, wasted, trashed" say mê,"to have a passion for, be very fond of, be crazy about; passionately" say mềm,very drunk say nắng,sunstroke say rượu,"drunk, tipsy" say sóng,seasick say sưa,"drunk, absorbed in, lost in" say thuốc,high (on drugs) say xe,carsick say đắm,to dote on se,"dry, warm" se chỉ,to spin thread se dò,intercity bus se lòng,have one’s heart wrung with pain se mình,"feel out of sorts, feel under the weather" se môi,have dry lips sen đầm,gendarme seo,arched quill-feather (of a cock) si,benjamine fig si mê,"crazy, head over heels (in love)" si ngốc,stupid si tình,to be madly in love with someone silicon dioxide phân tán cao,highly dispersed silicon dioxide sing kế,means of livelihood sing trưởng,to grow (up) sing viên năm thứ nhất,freshman sinh,"to give birth; to be born, create" sinh bệnh học,pathogeny sinh dục,reproduction sinh giới,"living nature, living creatures" sinh hoạt,"life, living, activity, existence; lively" sinh hoạt bình thường,"normal, everyday activities" sinh hoạt chính trị,"political activity, political life" sinh hoạt kinh tế,economic activity sinh hoạt phí,subsistence fee sinh hoạt thường nhật,everyday life sinh hóa học,biochemistry sinh hạ,to give birth to sinh học,biology sinh khí,"vitality, vital force" sinh khương,fresh ginger sinh khối,"living mass, mass of living organisms" sinh khối u,tumor-causing sinh kế,"means of living, livelihood" sinh linh,people-sacred human life sinh ly tử biệt,separation in life and parting in death sinh lý,"physiology, physiological" sinh lý học,physiology sinh lợi,"productive, profitable, lucrative" sinh lực,"physiological, life force, life energy, vitality" sinh mệnh,life sinh ngữ,"living language, modern language" sinh nhai,livelihood sinh nhiệt,pyrogenetic sinh nhật,birthday sinh nở,"to give birth, have children, deliver (a child)" sinh phần,pre-death tomb sinh quyển,biosphere sinh quán,birth place sinh ra,"to be born, create" sinh ra ở đời,"to be born, be brought into this world" sinh sát,life or death sinh sôi nảy nở,"to grow, multiply" sinh sản,"to produce, reproduce, generate, beget" sinh sản hữu tính,sexual reproduction sinh sản vô tính,asexual reproduction sinh sắc,"more beautiful chromogenous, chromogenic" sinh số ngẫu nhiên,random number generation sinh sống,"to (be born and) live, make a living, earn for living" sinh sống trong vùng đông nam á,to be born and live in se asia sinh thiết,biopsy sinh thái học,ecology sinh thú,pleasures of life sinh thời,lifetime sinh thực,reproduction sinh trương,"to grow up, be born and bred" sinh trương tại nhật bản,to grow up in japan sinh tố,vitamin sinh tồn,"exixtance; to survive, exist" sinh tổng hợp,biosynthesis sinh từ,living mandarin’s temple sinh tử,life and death sinh viên,(university) student sinh viên bàng thính,"auditor, non-credit student" sinh viên học sinh,"university, college student" sinh viên toàn thời gian,full-time student sinh viên tốt nghiệp,college graduate sinh viên y khoa,medical student sinh vật,"living thing, living creature" sinh vật học,biology sinh đẻ,"to have children, to be born" sinh đồ,"junior bachelor, pupil, student" sinh động,"alive, lively, vivid" siêng,diligent siêng năng,"diligent, assiduous" siêu,"very large, super-, giant; to transcend" siêu cao áp,very high voltage siêu cường,superpower (nation) siêu cường quốc,superpower (country) siêu cảm giác,suprasensible siêu cấu trúc,ultrastructure siêu dẫn,supraconductor siêu giai cấp,"above the classes, outside the classes" siêu hiện thực,surrealist siêu hình,metaphysical siêu hình học,metaphysics siêu hạn,transfinite siêu không gian,cyberspace siêu loại,exceptional siêu lợi nhuận,superprofit siêu máy tính,supercomputer siêu ngôn ngữ,language-description language siêu ngữ,metalanguage siêu ngữ học,metalinguistics siêu nhiên,supernatural siêu nhân,superman siêu phàm,superordinary siêu phản ứng,superreaction siêu quá độ,subtransient siêu quần,"superordinary, unusual" siêu quốc gia,supernational siêu sao,superstar siêu thoát,"to be liberated from worldly ties, be free of worldly attachments" siêu thị,supermarket siêu thị thực vực,supermarket siêu thực,surrealist siêu tần,hyperfrequency siêu tự nhiên,supernatural siêu vi khuẩn,"bacteria, germ, virus" siêu vi trùng,virus siêu việt,"outstanding, transcendent" siêu văn bản,hypertext siêu xa lộ,superhighway siêu xa lộ thông tin,information superhighway siêu điện toán,supercomputer siêu đẳng,super siêu đế quốc,superimperialism siêu độ,free (souls) from suffering siết,"to cut off, slash off; to squeeze, wring, fasten, tighten" siết chặt,"to draw tight, close (ranks)" siết chặt tiêu chuẩn,to tighten standards siết cò,to squeeze a trigger siết lấy,"to encircle, grip, hold" siểm nịnh,to fawn upon so,"to compare, liken" so bì,"to compare enviously, be envious" so dây,tune (a strong instrument) so kè,"be meanly particular about money, be niggardly (near) about" so sánh,"to compare, liken; comparison" so sánh trực tiếp,direct comparison so sánh với,to compare with so với,"in comparison with, (as) compared with or to, against; to compare with" so với cùng,to compare with so với cùng kỳ năm ngoái,compared to the same period last year so với cùng kỳ năm trước,compared to the same period last year so với cùng thời kỳ năm ngoái,compared with last year so với cùng ỳ năm ngoái,compared to (the same period) last year so với năm ngoái,compared with last year; to compare to last year so với trước đây,prepared to before so với trước đó,compared with before so đo,compare the advantages and disadvantages (of something) so đũa,pair chopsticks soa xét,"to examine, study, investigate" soi,to look at oneself (e.g. in a mirror) soi gương,to look in a mirror soi mói,to stare soi rọi,"light up, shed light on, enlighten" soi sáng,"to (bring to) light, illuminate, shed light on, enlighten" soi xét,"to examine, consider" son phấn,"lipstick and powder, cosmetics" son rỗi,still childless son sắt,"unshakably loyal, faithful" son trẻ,young and vigorous song,"(1) but, however, still, nevertheless; (2) pair, couple; fellow (worker, classmate); (3) window, bar" song bản vị,bimetallism song ca,sing a duet song công,duplex song cầu khuẩn,diplococcus song cực,bipolar song hành,"to go abreast, walk abreast" song hỉ,"dual happiness, double joy" song hồ,paper-pasted window song hỷ,"dual happiness, double joy, marriage" song kiếm,couple of swords song le,"but, however, still, nevertheless" song loan,two-carrier palanquin song phương,bilateral song sa,silk-curtained window song song,"parallel, abreast" song song với,"parallel to, at the same time as" song sắt,iron bar song thai,twin pregnancy song the,silk-curtained window song thân,parents song thê,bigamy song thất lục bát,seven-seven-six-eight word meter song thần,large-threaded vermicelli song thần âm,bilabial song thị,diplopia song tiêu,bifocal song toàn,both complete song trùng,double song tử diệp,dicotyledon song đường,parents song đề,dilemma song ẩm,"drink tea in one another’s company, make enough tea for two" soái hạm,flagship soát,to check soát xét,"check, control, examine" soóc,shorts soạn,"to arrange, compose, compile; to prepare, get ready" soạn giả,"author, compiler, editor" soạn thảo,"to edit, write, author, compile" soạt,"sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials)" spun linh,spooling stato,stator su hào,kohlrabi su su,chayote su sẽ,yellow-colored rice cake sui,(1) bad luck; (2) allied through marriage sui gia,allied through marriage sum họp,"to unite, come together; together, united (family)" sum suê,be luxuriant sum sê,luxuriant sum vầy,"to gather, live together, meet, come together" sun,shrink sun vai,to shrink one’s shoulders sung,"fig, cluster fig" sung chức,be appointed to an office (post) sung công,to confiscate sung huyết,to congest sung mãn,"abundant, plentiful" sung quân,be exiled and made a border guard sung quỹ,put into public treasury sung sướng,"happy, blissful" sung sướng vô cùng,very happy sung sức,"in good form, fully fit" sung túc,"well-off, well-to-do" suy,"to consider, think, reflect; to decline, weaken" suy biến,to degrade suy bại,decadent suy cứu,"study, examine" suy di,"to deteriorate, decline" suy dinh dưỡng,malnutrition suy diễn,"to deduce, conclude, infer" suy giảm,"to decrease, decline" suy gẫm,"to think over; thought(s), opinion" suy kiệt,"weakened, debilitated" suy kém,"to lose one’s wealth, become poor" suy luận,"to reason, think, deduce; reasoning" suy luận toán học,mathematical reasoning suy lý,to reason suy nghĩ,"to consider, think, reflect; idea, consideration" suy nghĩ cho kỹ,to think carefully suy nghĩ kỹ,"to think, consider carefully" suy nghĩ lung lắm,to think very carefully suy nghĩ lại,reconsider suy nghĩ một chút,to think for a moment suy nghĩ một lúc,to think for a moment suy nghĩ thật mau,to think (very) fast suy nghĩ về,to think about suy nghĩ đến,to think about suy ngẫm,"to think, reflect, consider" suy nhược,"weakening, asthenic" suy rộng,generalize suy rộng ra,to generalize suy suyển,"to be harmed, damaged" suy sụp,"to collapse, fall, crumble, decline, go down" suy sụp hoàn toàn,to collapse completely suy thoái,"recession, slump, decline, drop; to degrade, regress, recess, decline, drop" suy thoái toàn cầu,global recession suy thận,renal failure suy tim,heart failure suy tàn,decay; to decline suy tính,"to think, consider, calculate" suy tôn,"to honor, proclaim" suy tư,"meditation, reflection, contemplation; to think, reflect, consider; pensive" suy tưởng,"to ponder, think over, consider carefully" suy tổn,"worsen, decline" suy vong,"to decline, fall into decadence, degenerate" suy xét,"to consider, weigh, think out" suy yếu,"to weaken, decline; weak, feeble" suy đi nghĩ lại,"to go back and forth, turn over (in one’s thoughts)" suy đoán,"to deduce, conclude, guess" suy đồi,depraved suôi,"downstream, downriver; to go down a river" suôn,"straight and tall fluent, flowing" suôn sẻ,"flowing, smooth" suông,"empty, plain" suýt,"to be about to, be on the point of" suýt nừa,nearly all suýt soát,"almost, alike, approximate" suýt té,to be about to fall suất,"part, portion, ration" suất lĩnh,"conduct, lead, guide, command, direct, order" suất đội,detachment commandeer suối,"stream, brook" suối khoáng,"spa, mineral spring" suối nóng phun,geyser suối nước nóng,hot or thermal spring suối vàng,"styx, stygian shores" suốt,"throughout, for (a length of time); to go through" suốt cả ngày,all day long suốt lượt,all in turn suốt lịch sử nhân loại,throughout human history suốt mấy ngày qua,over the last few days suốt mấy tháng qua,"over the last few months, during the last few months" suốt một năm,"for a year, a year long" suốt một đêm,"overnight, throughout the night" suốt ngày,"all day (long), throughout the day" suốt ngày đêm,(all) day and night suốt tháng,throughout the month suốt thời gian,throughout (a period of time) suốt đêm,all night suốt đời,"all one’s life, one’s whole life, one’s entire life" suốt đời tôi,"for my whole life, in my whole life, for the rest of my life" suồng,small boat suồng sã,"too familiar, impolite, natural, freely" sà lan,barge sà lúp,river motor boat sài,children’s lasting and serious disease sài cẩu,jackal sài hồ,hare’s ear sài kinh,convulsion (of children) sài lang,wolf fiendish person sài đẹn,"seborrhoea, oafish" sàm báng,"to run down, disparage" sàm ngôn,"slander, do damage by slandering" sàm nịnh,to fawn upon (someone) sàm sỡ,"be too familiar, take liberties (with woman)" sàn,wooden floor sàn diễn,stage sàn gác,"floor, inlaid floor" sàn nhà,floor sàn nhảy,dance floor sàn xưởng,"workshop, plant" sàng,bed sàng sảy,sift and winnow sàng sỏi,"experienced, expert" sàng tuyển,sort out (ores) sành,glazed pottery sành sỏi,"accomplished, efficient, well-experienced" sành ăn,be a connoisseur in (of) food sào,"pole, perch, rod" sào huyệt,den sào sạo,crunch sá,not at all sác,shrubs growing by the seashore sác học,textbook sách,"(1) book; (2) list (of names); (3) to demand, insist; (4) policy; (5) mountain village" sách báo,"books and papers, printed materials, publications" sách bổn,catechism sách chuyên khảo,"technical book, specialists book" sách chỉ dẫn,"guide, handbook" sách chỉ nam,"guide-book, guide, manual" sách cẩm nang,"paperback book, pocket-sized book" sách dạy nga văn,a russian textbook sách dẫn,index sách giáo khoa,textbook sách hoàn,to claim back sách học,textbook sách hữu,(legal) petition sách in lại khó khảo đính,a reprinted and revised book sách khéi luận,handbook sách kiểu,fashion requirements sách lược,"strategy, tactics" sách lập,to invest sách lệ,to encourage sách lịch,almanac sách mật thảo,code book sách nhi đồng,children’s book sách nhiễu,extortion; to harass for bribes sách nhũng,extortion sách phong,to enthrone sách tay,arm sách thủ,to extort sách toát yếu,handbook sách trắng,"white paper, white book" sách trẻ em,children’s book sách vấn,to question sách vở,book; bookish sách vở cũ,old book sách xanh,blue book sách đỏ,red book sách động,to provoke sám hối,"to repent, show repentance" sán chỉ,filaria sán dây,cestode worm sán khí,"nephritis, cystitis" sán lá,fluke worm sán lãi,ascaris sán máng,schistosome sán xơ mít,taenia sáng,"(1) shiny, sparkling, bright; (2) (to become) dawn, morning" sáng bạch,full daylight sáng bảnh mắt,broad daylight sáng choang,"bright (light), dazzling" sáng chưng,very bright sáng chế,"to invent, create" sáng chế ra,"to invent, create" sáng giá,"brilliant, shining" sáng hôm nay,this morning sáng hôm qua,yesterday morning sáng hôm sau,the next morning sáng kiến,"initiative, innovation" sáng loáng,shiny sáng láng,"quick-witted, intelligent" sáng lên,to brighten up sáng lòa,"dazzlingly bright, blindingly bright" sáng lập,"to found, establish" sáng lập viên,"founding member, founder" sáng mai,tomorrow morning sáng mắt lên,"one’s eyes brighten, one’s eyes light up" sáng nay,this morning sáng nghiệp,found (a dynasty) sáng ngày sau,the next morning sáng nào,which morning sáng nào cũng,every morning sáng rỡ,"radiant, shining" sáng suốt,"clear headed, clear sighted, clear thinking" sáng sớm,early in the morning sáng sủa,"bright (full of light), clear, well-lit, intelligent" sáng tai,keen-eared sáng trí,"quick-minded, quick-witted" sáng trưng,"bright, brilliant, dazzling" sáng tác,"to create, be creative, compose; creativity" sáng tạo,"to invent, create; creative, inventive" sáng tỏ,clear sáng ý,quick-witted sánh bước,"to walk abreast, stroll abreast to catch up with, to" sánh duyên,"to be joined in marriage, get married to" sánh vai,"to walk abreast, stand beside, be well-matched" sánh vai cùng nhân dân nga,to stand with the people of russia sáo,"(1) magpie; (2) bamboo blinds; (3) stock phrase, cliché; (4) flute; (5) cook meet with bamboo shoots and spices" sáo mòn,"commonplace, hackneyed cliché" sáo ngữ,cliché sáo sậu,black-necked grackle starling sáo đá,chinese starling sáp,"(1) wax, lipstick; (2) to drink; (3) to transplant (rice)" sáp huyết,to smear one’s mouth with blood (as part of an oath) sáp kiểu,wax model sáp môi,lipstick sáp nhập,"to annex, incorporate, merge, integrate; merger" sáp ong,beeswax sáp son,lipstick sát,"(1) to stay close to; close, tight; (2) to kill; (3) scratched, bruised; (4) to examine" sát cánh,to stand or work side by side sát hạch,"to examine, test (students)" sát hại,"to kill, murder, assassinate" sát khuẩn,antiseptic sát khí,murderous air look sát ngay,"right beside, next to" sát ngay bên cạnh,"right next to, right beside" sát nhân,"murder, homicide" sát nhập,"to add, join" sát phạt,"to murder, kill" sát sinh,"to slaughter, butcher, murder, kill" sát sườn,"close to one, directly concerning (affecting) one" sát sạt,very close sát thủ,"assassin, killer, murderer; to assassinate, kill, murder" sát trùng,antiseptic sát vách,"side by side, back to back" sáu,six sáu ngàn rưỡi,6500 sáu năm nay,six years sâm,ginseng sâm banh,champagne sâm cầm,black coot sân,"yard, courtyard, lot" sân banh,"soccer, football field" sân bay,"airport, airfield, airstrip" sân bóng,"football ground, pitch" sân bóng đá,football field sân chơi,playground sân cỏ,"grassy field, football field" sân golf,golf course sân gác,"flat roof, sun roof" sân hòe,brothers of the same family sân khấu,"stage, scene" sân lai,parents sân máy bay,airport sân nhà,yard (of a house) sân phân phối,switchgear sân phơi,drying ground sân rồng,court in front of the royal palace sân sau,backyard sân si,"to rush in, fly into a temper" sân thượng,terrace sân trường,"schoolyard, playground" sân vận động,stadium sân đá bóng,"football, soccer field" sân đánh gôn,golf course sân đánh quần vợt,tennis court sâu,"(1) worm; (2) deep, profound" sâu bọ,insect sâu cay,bitter sâu hiểm,devilish sâu hoắm,very deep sâu kín,deep sâu lắng,"profound, deep-lying" sâu mọt,parasite sâu quảng,phagedaena sâu róm,caterpillar sâu răng,dental caries sâu rượu,winebibber sâu rộng,"deep, profound, wide and deep" sâu sát,"having a deep understanding of, in very close touch with" sâu sắc,profound sâu thẳm,"very profound, very deep" sâu xa,"deep, profound" sâu đậm,strong; bold (type) sâu độc,"fiendish, wicked" sây sát,"abraded, scraped, scratched" sãi chùa,buddhist monk sãi vãi,buddhist priests sãi đò,"boatman, boatwoman, ferryman, ferrywoman" sè,very hot séc,cheque sét,"rusty; thunderbolt, lightning bolt" sét đánh,lightning strike sê ri,"dear, honey, darling" sên,snail terrestrial leech sênh,castanets sênh tiền,castanets with coins stringed sêu,present the fiancée’s family with gifts on festivities sì,"very, excessively, extremely" sì ke,drug addict sì sụt,sob sình lầy,"marshy, swampy" sính,"to be very fond of, like very much" sính lễ,wedding presents (from bridegroom to bride) sít,very close sít sao,close-knit sít sịt,very very close sò,"clam, oyster" sòi,tallow-tree sòng,"(1) gambling den; (2) straightforward, unequivocal" sòng bạc,"casino, gambling den" sòng phẳng,straightforward and impartial sóc,"squirrel; to care, look after" sóc bay,flying squirrel sóc chuột,ground squirrel sóc vọng,the first and fifteenth of a lunar month sói,(1) wolf: (2) bald; (3) chloranth sóm sém,old and toothless són,soil slightly one’s trousers out of incontinence sóng,"wave, radio wave" sóng bạc đầu,"waves white with foam, whitecaps, white horses" sóng cả,big waves sóng cồn,surge waves sóng cực ngắn,ultra short wave sóng gió,"wind and waves, ups and downs, troubles" sóng gợn,"ripple, small waves or undulation" sóng hài,harmonic sóng hài bậc cao,higher harmonic sóng lừng,swell sóng siêu âm,ultrasound wave sóng soài,flat sóng sánh,to shake sóng thần,tsunami sóng triều,tidal wave sóng tình,violent amatory desire sóng vô tuyến,radio waves sóng âm,sound wave sóng điện từ,electro-magnetic wave sóng đào,big waves sót,"to omit, leave out" sót lại,to remain sót nhau,placental retention sô,"(1) to push, shove; (2) coarse gauze" sô bồ,pell mell sô cô la,chocolate sô gai,mourning clothes sô pha,"sofa, couch" sô sát,"to brawl, scuffle" sô vanh,chauvinist sô đảy,"to push, jostle" sôi,"to boil, rumble" sôi bỏng,"hot, boiling" sôi bụng,the stomach rumbles sôi gan,foam with rage sôi kinh nấu sử,"to bone up, cram for" sôi lên,to boil up sôi lên sùng sục,to boil noisily sôi nổi,"lively, spirited, scandalous, racy" sôi ruột,boil with anger sôi sục,"to seethe, boil" sôi tiết,"be in the height of passion, boil over with rage" sôi động,"(1) eventful, excitement (2) choppy, rough" sông,"river, stream" sông cửu long,mekong river sông hồng,hồng river sông băng,glacier sông con,"tributary, little stream" sông cái,river (discharging into the sea) sông ngân,the milky way sông ngòi,rivers and streams sông núi,"rivers and mountains land, country" sông nước,waterways sông rạch,rivers and streams sông đà,da river sông đào,"canal, channel" sõi,intelligibly speaking fluent sõng,"impolite, discourteous, uncivil, rude" sõng soài,fall full lenght sù,"to swell, be shaggy; large, huge, enormous" sù sì,"rough, uneven" sùi,"to erupt, break out, foam, froth" sùi bọt,"to drool, drivel" sùi bọt mép,"to foam, froth" sùi sùi,"rough, not smooth; to erupt, break out" sùi sụt,"to cry, weep" sùm sòa,"grow rank, be rampant" sùng,"to revere, believe in" sùng bái,"to adore, idolize, revere, worship" sùng bái cá nhân,personality cult sùng cổ,lover of antiquities sùng kính,"to venerate, revere, respect; reverence, respect" sùng kính tổ tiên,"to venerate, worship one’s ancestors" sùng mộ,hold in high esteem sùng ngoại,xenophile sùng sục,to boil noisily sùng thượng,honor sùng thần,favorite (of a king) sùng tín,believe fervently (piously) in sùng ái,"love as a favorite, treat as a favorite" sùng đạo,"devout, religious" súc,"(1) to raise (animals); (2) bale, bundle; (3) to rinse; (4) to hold, contain, arrest" súc chat,to rinse a bottle súc dịch,epizooty súc khoa,animal husbandry súc miệng,"to rinse one’s mouth, gargle" súc mục,"breeding, raising, rearing (of cattle); to raise cattle, animals" súc ngữ,holophrastic language súc sinh,"animal, beast" súc sích,"iron chain, sausage" súc sản,"animal husbandry products, dairy products" súc sắc,"die, dice" súc tích,"concise, terse; to store, collect, accumulate" súc tính,contractility súc vật,"animal, pet, livestock" súi,to have bad luck sún,(tooth) decayed sún răng,"lacking teeth, toothless" súng,"gun, weapon" súng ca nông bắn nước,water cannon súng cao su,catapult súng cao xạ,anti-aircraft weapon súng cối,mortar (weapon) súng cối xay,machine gun súng hơi,"air gun, air rifle" súng hỏa mai,"matchlock, harquebus, hackbut, flint-lock, musket" súng không giật,recoiless gun súng kíp,flintlock (rifle) súng lục,"pistol, revolver, handgun" súng máy,machine-gun súng ngắn,"handgun, pistol" súng ngắn bán tự động,semiautomatic handgun súng ngựa trời,crude smoothbore súng nước,water cannon súng phun lửa,flame-thrower súng săn,shotgun súng tiểu liên,"submachine gun, tommy-gun" súng trung liên,light machine-gun súng trường,rifle súng trường tự động,automatic rifle súng tự động,self-propelled gun súng đại bác,"gun, cannon" súng đại liên,machine-gun súng đạn,"guns and ammunition, weapons" súng ống,"firearm, gun" súp,soup súp de,boiler sút,"to diminish, drop" sút cân,to lose weight sút giảm,"to diminish, reduce" sút giảm trầm trọng,to reduce the severity (of something) sút kém,"deteriorate, decline" sút người,"lose flesh, lose strength" súy phủ,headquarters of the general săm,"inner tube, tube" săm lốp,tire and tube săm soi,to take a good look at săn,to hunt săn bắn,"to hunt, go hunting (with firearms)" săn bắt,to hunt down săn gân,"sinewy, brawny" săn hươu,to hunt deer săn lùng,to hunt săn sóc,"to look after, take care of, care for, attend to, nurse" săn sóc một người bịnh,to look after a sick person săn tin,hunt for information săn trộm,to poach (animals) săn đuổi,chase săng,coffin sĩ,scholar sĩ diện,"(professional, academic) pride, face" sĩ khí,scholar’s sense of honor sĩ lâm,literati sĩ phu,"intellectual, scholar" sĩ quan,officer (military) sĩ quan hải quân,naval officer sĩ quan liên lạc,liaison officer sĩ số,"number of pupils, number of attendants" sĩ thứ,common people and intellectuals sĩ tốt,"man, the ranks" sĩ tử,candidate sơ,"(1) fiber; (2) to stir; (3) distant, rough, elementary, sketch (a rough draft of), primeval, primitive; (4) sister (religious title)" sơ bộ,preliminary sơ chế,subject (something) to preliminary treatment sơ cua,"emergency, spare" sơ cảnh binh,police department sơ cảo,first draft sơ cấp,"first class, first degree, primary" sơ cứu,first aid sơ di trú và nhập tịch,immigration and naturalization service (ins) sơ học,elementary education sơ hở,"weak spot, weakness" sơ khoáng,"negligently negligence, neglect, carelessness" sơ khảo,preliminary examination sơ khởi,"beginning, commencement; initial, beginning" sơ kiến,first interview sơ kết,"sum up partially, make a preliminary summing-up of a discussion" sơ kỳ,"first period, beginning" sơ lược,"cursory; outline, sketch, summary" sơ lậu,"simply, roughly, negligently" sơ mi,shirt sơ ngộ,first meeting sơ nhiễm,primary infection sơ phạm,"first infraction, first violation" sơ qua,"sketchy, rough, quick" sơ sinh,"newly formed, newly created, newborn" sơ suất,"negligent, careless" sơ sẩy,make a mistake sơ sịa,summary sơ thích,hobby sơ thẩm,first hearing; to hear and try first case sơ tuyển,preliminary selection sơ tán,to evacuate sơ vi ốt,cheviot sơ xuất,careless sơ yếu,"outline, sketch" sơ yếu lý lịch,"resume, curriculum vitae" sơ ý,"negligent, inattentive" sơ đồ,"map, diagram, plan, outline" sơ đồ khối,"block diagram, flow chart" sơ đồ khối laplace,laplace block diagram sơ đồ kết lưới,network connection diagram sơ đồ nối điện,connection diagram sơn,"(1) mountain; (2) to paint, color, lacquer; paint, lacquer" sơn ca,nightingale sơn cước,mountain area sơn cẩu,"hyena, malay wild dog" sơn cốc,"dale, ravine" sơn dã,out-of-the-way area sơn dương,chamois sơn dầu,oil-paint sơn hào,game delicacy sơn hệ,"mountain system, mountain range" sơn khê,ravine and mountain area sơn lĩnh,mountains sơn mài,lacquer sơn màu,"to paint, color" sơn môn,mountain pagoda sơn mạch,"mountain, chain" sơn nhân,"mountaineer, hermit" sơn nữ,mountain girl sơn pháo,mountain artillery sơn phết,to paint sơn quang dầu,varnish sơn then,black lacquer sơn thần,mountain god sơn thủy,"natural scenery, landscape" sơn tinh,mountain genie sơn trang,mountain farm sơn trà,camellia sơn tràng,woodman sơn trại,mountain camp sơn văn học,orography sơn xì,spray-paint sơn xịt,spray paint sơn động,"cavern, cave" sư,"(1) division (military); (2) monk, priest" sư bà,elderly female bonze sư cụ,high-ranking bonze sư huynh,fellow sư hữu,teacher and friend sư mô,bonzedom sư mẫu,teacher’s wife sư ni,buddhist nun sư nữ,"female bonze, buddhist nun" sư phó,king’s tutor sư phạm,"teaching, pedagogy" sư phụ,master sư sinh,teacher and pupil sư sãi,bonzes sư thúc,one’s teacher younger brother sư thầy,middle-ranking female bonze sư trưởng,"master, mastermind division commander" sư tử,lion sư ông,bonzedom sư đoàn,division (military unit) sư đoàn bộ,division headquarters sư đoàn trưởng,division commander sư đệ,teacher and student (relationship) sưng,"to swell, bloat; swollen" sưng húp,considerably swell sưng vù,to swell sưng vếu,swollen; to swell up sưng vếu lên,to swell up; swollen up sưu,"(1) to look, search for, seek; (2) forced labor, taxes" sưu cao thuế nặng,to tax heavily sưu dịch,forced labor sưu khảo,"to research, investigate" sưu thuế,taxes and fees sưu trữ,to collect sưu tầm,"to collect, search for, hunt, look for, gather" sưu tập,"to collect, gather" sưu tập nghệ thuật,to collect art sương giá,frost sương muối,hoarfrost sương mù,"mist, fog" sướng,"happy, elated" sướng mắt,"spectacular, fine, fair" sướt,to graze to scratch slightly sườn,"rib, flank, side, slope" sườn bê tông,reinforcement sườn hở,open flank sườn lợn,pork chop sườn núi,slope sườn sượt,"to sprawl, lie sprawling" sườn xào chua ngọt,sweet and sour spare ribs sườn được bảo vệ,supported flank sườn đối đỉnh,"counter slope, reverse slope" sưởi,to warm oneself sưởi nắng,"to sunbathe, warm oneself in the sun" sượng mặt,to feel awkward sạc,to charge sạch,"(1) clean; (2) completely, entirely, everything" sạch bong,"spotlessly clean, spotless" sạch bách,very clean sạch bóng,"very clean, spotless, impeccably clean, shining clean" sạch mắt,pleasant-looking sạch như chùi,"as clean as a whistle, as clean as a new pin" sạch nước,have just learned how to play chess sạch nợ,"to rid oneself of debt, get out of debt, be clear of" sạch sành sanh,"completely empty, thoroughly empty" sạch sẽ,"clean, neat, tidy" sạch trơn,"very clean, all used up" sạch trụi,clean finished sạch tội,be cleaned of all faults sạm nắng,"suntanned, weather-beaten" sạn,grit sạn mặt,"be shamefaced, lose face" sạn đạo,dangerous mountain road sạo,"to lie, tell stories, talk nonsense" sạp,"board, boarding" sạp báo,newsstand sạt nghiệp,"to ruin, collapse" sạt sành,long-horned grasshopper sả rừng,"roller, coraeias" sải cánh,"spread, span (of a bird’s wings)" sải tay,"arm length, full span (of the arms)" sản dục,give birth to and bring up sản giật,puerperal eclampsia sản hậu,post-natal sản khoa,obstetrics sản lượng,"output, production, productivity, yield" sản lượng quốc nội,domestic production sản lượng điện,electricity production sản nghiệp,"property, estate" sản phẩm,"product, produce, production, result, outcome" sản phẩm dầu,petroleum product sản phẩm sữa,milk product(s) sản phẩm điện tử,electronic products sản phụ,"woman in childbirth, lying-in woman" sản sinh,"to generate, produce, yield" sản vật,"to produce; product, production" sản xuất,to produce sản xuất ngưng trệ,production came to a standstill sản xuất năng lương hạt nhân,to produce atomic energy sản xuất năng lượng,"to produce, generate energy" sản xuất phim,to produce a film sản xuất ra,to produce sản xuất thực phẩm,food production sản xuất tại chỗ,to produce (something) locally sản xuất ô tô,automobile production sản xuất điện ảnh,to produce a film sảng khoái,"cheerful, happy" sảnh,office building-drawing-room sảnh đường,yamen-residence (of mandarins) sảo,bamboo lattice basket-give birth prematurely sảy,"to happen, occur, take place" sảy ra,to occur sảy đến,to occur sấm,to thunder; thunder sấm ký,book of prophecies sấm ngôn,prophetic saying sấm sét,thunderbolt sấm truyền,prophesy sấm vang,"thunderclap, thunder crash, spreading far and wide" sấm ì ầm ở đằng xa,thunder rumbling in the distance sấn,"to rush at, rush headlong at" sấn sổ,to rush violently at sấp,to lie down flat (on one’s face) sấp mặt,"shifty, double-faced" sấp ngửa,head and tail sấy,to dry (hair) sấy khô,to dry out sấy tóc,dry one’s hair (with a hair-drier) sầm,"(1) dark; (2) to hit, clash, crash" sầm sì,to whisper sầm sầm,heavy droning sound sầm sẫm,"to hit, clash, crash" sầm sập,"beating, pelting" sầm uất,"lively, bustling" sần,"lumpy, full of pustules" sần sùi,"lumpy, rough, scaly" sần sật,crunchy sầu,"sad, melancholy" sầu khổ,"grievous, miserable" sầu muộn,moping sầu não,"deeply sad, pervasively sad" sầu thảm,"mournful, doleful" sầu đâu,china tree sầy,scratched sẩm tối,"dark, dusk" sẩn,pustular coarse sẩn ngứa,pustules sẩy,"to lose, slip, escape, die" sẩy chân,"to take a false step, trip" sẩy miệng,make a slip of the tongue sẩy thai,to miscarry sẫm,dark sậm màu,of dark color sậm sựt,crunching sập,"(1) carved bed, platform; (2) to slam, bang; (3) to collapse" sập bẫy,to be caught in a trap sập cửa,to slam the door sập khung,"to collapse, cave in (building)" sập mái,to have the roof collapse sập sìu,endless (of rain) sậy,reed sắc,"color, look, appearance; iron; sharp" sắc chiếu,royal proclamation sắc chỉ,royal ordinance sắc cạnh,"sharp, acute" sắc dân,"race, ethnicity" sắc dân châu á,the asian race sắc dân da số,majority (racial) sắc dân thiểu số,ethnic minority sắc dục,"concupiscence, lust" sắc giới,the world of appearances sắc luật,"decree, order" sắc lệnh,"decree, order" sắc mạo,habitus sắc mặt,"face, complexion, countenance" sắc phong,"honous, knight" sắc phục,full dress (of mandarins) sắc phục đại học,"cap and gown, academic attire" sắc sảo,"sharp-witted, fine, sharp" sắc thái,"aspect, color, coloring shade of meaning, nuance" sắc tôc,"ethnic, national" sắc tố,pigment sắc tộc,"race, ethnic group" sắc tứ,bestowed by royal decree sắc đẹp,"beauty, glamour" sắm,"to acquire, get, buy, go shopping; purchases" sắm hai vai,"to play, have to roles" sắm sanh,"go shopping, shop" sắm sửa,"to outfit, equip, furbish, make ready, prepare" sắm vai,"to act, play role" sắn,"cassava, manioc" sắn dây,kudzu sắp,"(1) to be about to, going to; (2) to arrange, put in order, set; (3) group, band" sắp chết,about to die sắp chữ,to typeset sắp hàng,"to line up, stand in line" sắp khóc,"about to cry, on the verge of tears" sắp nói,to be about to say sắp sẵn,"get ready, prepare" sắp sửa,"to get ready, prepare to, be about to" sắp sửa tới,"soon to come, coming soon" sắp sửa xảy ra,about to happen sắp thành hai hàng,to stand in two lines sắp té,to be about to fall sắp tới,"forthcoming, approaching, next" sắp xếp,"to plan, arrange (in some way)" sắp đặt,"to arrange, put in order, organize" sắp đến,"about to arrive, soon to arrive" sắt,iron sắt máu,"iron and blood, violence" sắt son,constant sắt sườn,iron framing sắt thép,iron and steel sắt tây,tin sắt vụn,scrap-iron sằng sặc,cackling sằng sặt,to laugh hardily sẵn,"to be ready, prepared, have on hand" sẵn dịp,"on the occasion of, by the way" sẵn lòng,"to be willing (to), glad to, prepared to" sẵn sàng,"ready, prepared, willing to" sẵn sàng hy sinh,ready to sacrifice (oneself) sẵn sàng đàm phán,to be prepared to negotiate sẵn tiền,"ready cash, cash on hand" sặc,"(1) to choke (on sth); (2) to reek of, give off a strong smell" sặc gạch,"stretch one’s powers, be fully stretched" sặc máu,"to vomit blood; terribly, very" sặc mùi,"to reek of ~, stink of ~, smack of" sặc sỡ,"gaudy, showy, loud, flashy, colorful" sặc sụa,"to smell, stink of, reek of" sẹ,(fish) semen sẹo,scar node sẻ,sparrow sẻn so,"stingy, miserly" sẽ,"(future tense marker), shall, will" sẽ có,"will have, will be" sẽ có một ngày,a day will come (when) sẽ có một ngày nào đó,"there will come a day, someday" sẽ có nghĩa là,will mean that sẽ có nhiều,will have a lot sẽ hay,will see sẽ không,will not sẽ không bao giờ,will never sẽ không còn,will no longer be sẽ không như thế nữa,won’t be like that anymore sẽ không thể nào,will not be able to sẽ là,will be sẽ làm được,will be able to do sẽ phải,will have to sẽ tệ hại hơn,"(something) will get worse, deteriorate" sẽ xảy ra,"will happen, will take place" sẽ được dùng,will be used sến,bassia sếp,boss sếu,crane sểnh,"unwatchful, neglectful" sểnh tay,to show a little negligence sệ nệ,lumberly sệt,very thick sỉ,(1) (at) wholesale; (2) shame; (3) tooth sỉ vả,"to insult, dishonor" sỉ âm,dental sỉa,"pregnant woman’s oedma of the legs; to slip, stumble" sịa,flat wide-meshed basket sịch,to stir (move suddenly) to happen suddenly sọ,"(1) skull, brain, cranium; (2) to take or mistake one thing for another" sọ dừa,coconut shell sọc,"stripe, streak" sọm,decrepit sọm người,get older than one’s age sọm sẹm,"decrepit, emaciated" sọp,"to loose weight, slim down" sọt,"bamboo basket, trash basket, cylindrical crate" sọt giấy,wastepaper basket sọt rác,"garbage can, trash can, wastebasket" sỏ,head sỏi phân,coprolite sỏi ruột,enterolite sỏi đời,worldly-wise số,"(1) amount, number, figure, quantity, size (of clothing), digit, edition; digital; (2) gear (of a car); (3) destiny, fate, lot" số ba,3rd gear số bị chia,dividend số bị nhân,multiplicant số chia,divisor số chẵn,even number số căn cước,"identification, id number" số cụ thể,"concrete, exact number" số dách,"number one, topnotch, first class, swell" số dôi,surplus số dư,"remainder, balance" số dương,positive number số hiệu,number sign số hên,lucky number số hóa,"to digitalize, digitize" số hư,abstract number số hạng,term số hệ,"fate, destiny" số học,arithmetic số hữu tỉ,rational number số không,zero số kiếp,"destiny, fate, lot" số ký danh,registration number số liệt,series of numbers số liệu,"data, number" số liệu mới nhất,"latest data, most recent information" số là,owing to the fact that số lương,"pay, salary" số lương căn bản,base pay số lượng,"quantity, amount" số lẻ,odd number số lớn,"the greatest part, the majority" số mũ,exponent số mạng,"fate, destiny" số mấy,what number? số mệnh,"fate, destiny, lot" số một,"number one, first" số một thế giới,"first in the world, number one in the world" số nghịch đảo,inverse số nguyên,"whole number, integer" số nguyên tố,prime number số người,"population, group" số người làm việc,working population số nhiều,plural số nhà,house number số nhân,multiplier số nhận diện,identification (number) số phòng,room number số phận,"destiny, fate, lot" số phức,complex number số ra ngày,"(date) edition, edition appearing on day ~" số thành,result số thương,quotient số thương vong,the number of killed and wounded số thập phân,decimal number số thống kê,statistics số thừa,remainder số thực,real number số tiền,"sum, amount of money" số tiền còn lại,the remaining money số trung bình,average số tròn,round number số trương mục,account number số trị,numerical value số tôi tận rồi,"my number is up, i’m done, i’m finished" số từ,numeral số tử vi,horoscope số tử vong,(the) number of deaths số tự nhiên,natural number số vô tỉ,irrational number số vốn,capital (money) số vốn ban đầu,"initial, startup capital" số âm,negative number số ít,minority số đen,"bad luck, ill luck, misfortune" số điểm,"number, count, score" số điện thoại,telephone number số điện thoại miễn phí,toll free (telephone) number số đo,measurement số đông,majority số đề,last two numbers of the first prize (in the national lottery) số đỏ,"good luck, luck, fortune" số độc đắc,first prize (in a lottery) số ả rập,arabic numbers số ảo,imaginary number sốc,shock sống,"to live, exist; life" sống bạt mạng,to live in a devil-may-care manner sống bệ rạc,to live in squalor sống chết mặc bay,"laissez-faire, non-interference" sống cách biệt,"to live apart, separately" sống còn,"to survive, stay alive" sống cô đơn,to live alone sống cùng một thế hệ với,to live in the same generation as sống cạnh nhau,"to live with each other, together" sống dai,perennial sống dao,back of knife blade sống dưới ách thuộc địa,to live under the colonial yoke sống dở chết dở,"to hover between life and death, be half" sống giữa,to live among sống hòa thuận với,to live in harmony with sống lâu,to live a long time sống lưng,"spine, backbone" sống lưu vong,to live in exile sống lại,"rebirth; to be reborn, rise from the dead" sống lậu,"to live illegally (in a place), be an illegal resident" sống mái,"male bird and female bird, cock and hen-to a finish" sống mũi,bridge of the nose sống một cuộc đời,to live a life sống một mình,to live alone sống neo đơn,to live alone sống nhục,to live in disgrace sống nơi đất lạ,"to live in a strange place, live in a foreign land" sống qua trăm tuổi,to live to be over 100 sống sung túc,to live well sống sít,"raw, unripe, undone" sống sót,to survive sống sượng,"brazen, impudent" sống sộng,"lively, vivid" sống thác,live or die sống thừa,"useless to society, good for nothing" sống trong cảnh,to live in a state of sống trong cảnh chia lìa,to live in separation sống trong cảnh nghèo nàn,to live in poverty sống trong cảnh nô lệ,to live in a state of slavery sống trong mộng,to be living in a dream sống trong tình trạng sợ sệt,to live in fear sống trâu,hog’s back sống trên giấy tờ,to exist on paper sống trên nước mỹ,to live in the u.s. sống èo uột,to live in poor conditions sống độc thân,to live alone sống động,lively sống đời,to live forever sống ở,to live in sống ở hải ngoại,to live abroad sống ở một nơi lạ,to live in a strange place sốt,"(1) hot, feverish, impatient, anxious; (2) at all" sốt cách nhật,recurring fever sốt dẻo,fresh from the over; (of news) hot sốt gan,angry and anxious sốt hạch,gangliar fever sốt hồi quy,recurrent fever sốt mòn,hectic fever sốt phát ban,"scarlet fever, scarlatina" sốt ruột,"anxious, eager, dying (to do something), impatient" sốt ruột mong,"to await something anxiously, eagerly" sốt ruột mong đến lúc,to anxiously await the moment when sốt rét,malaria sốt rét cách nhật,recurrent malaria sốt sáng,"eager, zealous, whole-hearted" sốt sắng,"zealous, whole-hearted" sốt sột,at once sốt thương hàn,typhoid fever sốt tiết,furious sốt vàng da,yellow fever sốt vó,harassed sốt xuất huyết,petechial fever sồ,bulky sồi,"floss, floss silk oak" sồn sồn,middle-aged sồn sột,crunching sồng sộc,"swift, headlong, impetuous" sổ,notebook sổ bộ,register (of taxes) sổ chi,book of charges sổ cái,leger sổ gấu,"fray (material) at the edges, become unraveled" sổ hưu,retirement pension book sổ hộ khẩu,family-register sổ kho,warehouse-book sổ lông,to fluff sổ lương,pay-book sổ lồng,"to escape to break away, be let out" sổ mũi,have a running nose sổ người,reach puberty sổ nhật ký,diary sổ quỹ,cask-book sổ sách,"books, records" sổ tay,"handbook, notebook" sổ thai,expulsion of fetus sổ thu,book of receipts sổ thu chi,receipts and expenses register sổ tiết kiệm,savings-book sổ vàng,golden book sổ đen,black list sổ đinh,roll of taxpayers sổ điền,census-record sổi,"barren, sterile (of female animals)" sổng,"to escape, break loose" sổng miệng,"let out secrets while speaking, spill the beans while speaking" sổng sểnh,"unwatched, left unattended" sộp,"swell, luxurious open-handed, generous" sột soạt,to rustle sột sạt,to rustle sột sột,"sound of scratching, gnawing" sớ,petition to the king sớ điệp,a memorial sớm,early sớm hôm,morning and evening sớm hơn,"earlier, sooner" sớm mai,early morning tomorrow morning sớm muộn,sooner or later sớm trưa,"morning and afternoon, every day" sớn sác,hasty and bewildered sớt,"to share, pour to divide" sờ,"to stroke, feel, touch" sờ mó,"to feel, touch" sờ nắn,palpate sờ soạng,"to feel, grope" sờ sờ,"obvious, conspicuous" sờm sỡ,use too familiar a language (with a woman) sờn lòng,to lose heart sở,"office, place (of work)" sở chỉ huy,"command post, headquarters" sở cảnh sát,police station sở cầu,"wish, aspiration" sở cứ,"base oneself on-ground, foundation" sở cứu hỏa,fire department sở di trú,immigration (and naturalization) office sở dĩ,"the reason why, therefore, that’s why" sở giáo dục,bureau of education sở giáo dục đào tạo,bureau of education and training sở hụi,overheads sở hữa,to own sở hữu,"property; to own, hold" sở hữu trí tuệ,intellectual property sở khanh,unfaithful lover sở kiến,"what one knows, what one has seen" sở làm,"workplace, job" sở nguyện,wish sở thích,"hobby, taste, liking" sở thích cá nhân,personal taste sở thú,zoo sở trường,"strength, strong point, forte" sở tại,"local, resident" sở vọng,wish sở y tế,office of public health sở đoản,"weakness, weak point, foible" sở đắc,"one’s line, what is much of one’s line, one’s knowledge (of some" sởi,measles sởn,"to creep, stand on end" sởn gáy,make one’s hair stand on end sởn mởn,"buxom, plump" sỡ dĩ,the reason why is sợ,"to be afraid, fear" sợ bóng sợ vía,to be sợ hãi,"fearful, frightened, afraid" sợ hết hồn,"to be terror-stricken or panic-stricken, one’s heart" sợ lửa,to be afraid of fire sợ ma,to be afraid of ghosts sợ rằng,to fear that sợ sệt,"afraid, fear" sợ thua,to be afraid of losing sợ vợ,henpecked husband; to fear one’s wife sợ đến độ,"to be so afraid that, be afraid to such an extent that" sợ đến độ ỉa cả trong quần,"to be scared shitless, shit in one’s pants (out of fear)" sợi,"fiber, thread, string, strand" sợi chỉ bền,strong thread sợi dây,"cord, rope, string" sợi tóc,strand of hair sợi đèn,thread of an electric bulb sụ,"much, very" sụ dẹp bạo loạn,"to put down a riot, uprising" sục,"to scour, plunge deep into, search" sục sôi,"boiling, hot, scalding" sục sạo,"to scour, search" sụm,"to collapse, fall over" sụn,cartilage sụn gối,"tired by walking, bent (with age)" sụn lưng,"bent with age, skin under the burden" sụn mí,tarsus palpebrarum sụp,"to collapse, cave in" sụp lạy,"tumble down in a genuflexion, kowtow" sụp xuống,to collapse sụp đổ,"to collapse, tumble, fall down, crumble" sụt,"to diminish, decrease, drop, fall, decrease, lower, cave in" sụt cân,to lose weight sụt giá,to be devaluated sụt giảm,"to diminish, decrease, be reduced, decline" sụt lún,depression sụt sùi,"to cry, weep" sụt sịt,"to cry, weep" sụt thế,fall of potential sụt áp,voltage drop sủa,to bark sủi,"to bubble, froth up, boil (over), break out (of a rash)" sủi bọt,"to bubble, boil up" sủi cảo,ravioli soup sủi tăm,"bubble, sparkle (of wine)" sủng ái,"love, favor" sứ,"(1) envoy, ambassador; (2) porcelain, china" sứ bộ,"legislation, embassy" sứ cách điện,insulator sứ giả,"envoy, emissary, messanger" sứ mạng,"task, mission" sứ mệnh,"task, mission" sứ nhiệm,legislation sứ quán,"embassy, legislation" sứ quân,warlord sứ thần,"envoy, ambassador, minister" sứ tiết,(diplomatic) credentials sứ trình,"schedule of an envoy, itinerary" sứ đoàn,"delegation, diplomatic corps" sứ đồ,apostle sứa,jelly-fish sức,"force, strength, might, power" sức bền bỉ của con người,"man’s endurance, man’s staying-power" sức chứa,capacity sức căng,tension sức dội,recoil sức hút,"attractive force, power" sức học,ability (of a student); educational background sức khỏe,"strength, health" sức khỏe kinh tế,economic health sức khỏe kém,poor health sức lực,"force, strength, energy" sức mua,"buying power, purchasing power" sức mạnh,"force, strength, power" sức mạnh hạch tâm,"nuclear force, strength" sức người,human power(ed) sức nóng,heat sức nặng,weight sức nổ,"force of an explosion, explosive force" sức sống,"strength (of life), vitality" sức tinh vi,"extremely fine, sophisticated" sức tống,"propulsive force, thrust" sức vóc,"endurance, strength" sức ép,to pressure; pressure sức đẩy,thrust sức đề kháng,immune system sứt,chipped sứt chỉ,to come unstitched sứt môi,having a harelip sừng,horn (of an animal) sừng sỏ,"reckless, willful" sừng sững,motionless sử,history sử việt,vietnamese history sử dụng,"to use, employ" sử dụng dân sự,civilian use sử dụng rộng rãi,to be used widely sử dụng sức mạnh quá mức,to use excessive force sử dụng vũ lực,"to use force, use violence" sử gia,historian sử học,history (as a field of study) sử ký,history sử liệu,historical document sử lược,historical summary sử sách,books of history and legends sử địa,history and geography sử đụng,to use sửa,"to fix, repair, mend, change, modify, alter" sửa bản thảo,"to correct, fix a draft" sửa chiếc xe,"to fix a car, repair a car" sửa chữa,"to repair, fix, mend, correct, update" sửa chữa xe hơi,"to fix, repair an automobile" sửa lưng,to give someone a lesson sửa lại,"to repair, mend, fix" sửa lỗi,to mend one’s ways sửa mình,"to amend or improve one’s behavior, correct one’s ways" sửa sai,"to correct a fault, make something right (again), right as wrong" sửa sang,"to reform, redecorate" sửa soạn,"to get ready, prepare, make ready" sửa soạn cỗ,to prepare a feast sửa soạn thức ăn,"to prepare food, a meal" sửa ti vi,to fix televisions sửa xe,"to fix a car, repair a car; auto repair, car repair" sửa xe hơi,"to fix cars, repairs cars" sửa đổi,"to modify, mend, reform; correction" sửa đổi luật,"to modify, reform a law" sửng,"stunned, stupefied, dumbfounded" sửng cồ,"to get angry (in reaction to sth), get mad back at, bristle" sửng cồ với,to get angry with sửng sốt,"to astonish, astound, amaze" sửng sờ,"startling, surprising, shocking; to startle, surprise, shock" sửu,second year of the chinese zodiac (“ox”) sữa,milk sữa bò,(cow’s) milk sữa bột,"powdered milk, formula" sữa hộp,canned milk sữa ong chúa,royal jelly sữa tươi,fresh milk sữa đậu nành,soya milk sữa đặc,condensed milk sững,"standing still, motionless, shocked" sững sờ,"astonished, stupefied, transfixed" sự,"deed, act, action event, occurrence, (classifier for actions, states)" sự an cư cho dân chúng,a contended life for the people sự an phận,happiness sự an táng,burial sự an định,stabilization sự an ủi,"comfort, consolation" sự bay,flight sự bi quan,pessimism sự biến điện,modulation sự buông thả,freedom sự bài ngoại,xenophobia sự bành trướng,"development, expansion" sự bình an,"safety, peace" sự bình tĩnh,calmness sự bí mật,"privacy, confidentiality" sự bùng nổ kinh tế,economic boom sự bảo hiểm mọi rủi ro,comprehensive insurance sự bảo mật,confidentiality sự bất an,insecurity sự bất mãn,"unhappiness, discontent" sự bất tài,"lack of talent, ability" sự bất ổn,instability sự bắt chước,"imitation, copying" sự bắt đầu,beginning sự bối rối,"embarrassment, concern, disappointment" sự cai trị,"administration, rule" sự can dự của hoa kỳ,american involvement sự can thiệp,interference sự can đảm,bravery sự chia rẽ,division sự chia rẽ nội bộ,internal division sự chuyển âm,transliteration sự chuẩn bị,preparation sự chuẩn bị chu đáo,careful preparation sự chán nản,"discouragement, depression" sự chăm chú,attentive sự chấp thuận,approval sự chỉ trích,criticism sự chọn lựa,choice sự chống cự,resistance sự chống đối,opposition sự chống đối bên ngoài,external opposition sự co cơ,muscular contraction sự co mạch,vasoconstriction sự cách biệt,"separation, distance" sự có mặt,presence sự cô lập,self-isolation sự cô đơn,"solitude, lonliness" sự công khai,"publicizing, making public" sự cơ động,"mobility, self-propulsion" sự cạnh tranh bất chính,unfair competition sự cải thiện,improvement sự cấu trúc,structure sự cẩu thả,"sloppiness, carelessness" sự cố,fault(y) sự cố gắng,"attempt, effort" sự cố đơn lẻ,a single fault sự cổ võ,"excitement, encouragement" sự cộng tác,"cooperation, collaboration" sự di chuyển,transfer sự di cư,"exodus, migration" sự du nhập,"entrance, influx" sự dị biệt,difference sự dị hóa,catabolism sự e ngại,fear sự ghen tức,jealousy sự gia tăng,increase sự giam cầm,imprisonment sự giàu có,wealth sự giám sát,"inspection, supervision" sự giúp đỡ,"help, assistance" sự giải thích,explanation sự gắn bó,attraction sự hiểu lầm,a misunderstanding sự hiện diện,"presence (of something, someone)" sự hiện diện của lý bằng tại việt nam,the presence of ly bang in vn sự hiện hữu,"existence, presence" sự hoảng sợ,fear sự huyền nhiệm,mystery sự hy sinh,sacrifice sự háo hức,enthusiasm sự háo thắng,ambition sự hình thành,"form, shape, formation" sự hùng mạnh,strength sự hăng say,"ardor, fervor, dedication" sự hướng dẫn,"guidance, leadership" sự hạn chế,"limitation, restriction" sự hấp hối,death agony sự hấp thụ,adsorption sự hậu thuẫn,"support, backing" sự hối thúc,urgency sự hỗ trợ,"help, support; aid, assistance" sự hội tụ,convergence sự hợp tác,"collaboration, cooperation" sự hủy bỏ,abolition sự hữu dụng,usefulness sự khao khát,"thirst for, longing, craving" sự khuyến khích,encouragement sự khác biệt,difference sự khác biệt rõ ràng,"a clear, obvious difference" sự khác lạ,"difference, change" sự khám phá,discovery sự khám phá bất ngờ,unexpected discovery sự khéo léo,"skill, talent" sự khó khăn,difficult(y) sự khổ công,hard work sự kinh hoàng,"fear, fright" sự kiên nhẫn,preservation sự kiểm soát lỏng lẻo,"lax, loose control" sự kiện,"fact, event" sự kiện công khai,public event sự kiện quan trọng,"important happenings, events, fact" sự kính trọng,respect sự kết hợp,"unification, combination" sự kết tinh,crystallization sự kỳ thị,discrimination sự leo thang,escalation sự liên hệ,relationship sự liên lạc,"communication, contact" sự liên quan,connection sự liên quan trực tiếp,direct connection sự lo ngại,concern sự lo sợ,"worry, anxiety" sự lái xe bất cẩn,careless driving sự lương thiện,honesty sự lạ,"strange, weird thing" sự lạc quan,optimism sự lạm dụng,the use sự lạnh lùng,"coldness, indifference" sự lựa chọn,"choice, selection" sự mong manh,fragility sự mâu thuẩn,"contradiction, conflict" sự mất,a loss sự mổ bụng tự sát,hara-kiri sự mổ xác,autopsy sự mừng,good news sự nghi nờ,"suspicion, doubt" sự nghiêm cấm,strict prohibition sự nghiệp,"useful, productive work" sự nghèo khó,poverty sự ngu dốt,"idiocy, stupidity" sự ngạc nhiên,surprise sự ngẫu nhiên,coincidental sự ngậm ngùi,"pity, compassion" sự nhiễm bẩn,pollution sự nhiễm điện,electrization sự nhát,"a stab, slash, cut" sự nhát gan,"fear, cowardness" sự nhận định,judgment sự nhẹ nhỏm,lightness sự nhục nhã,"disgrace, shame" sự non nớt,"youth, inexperience" sự non trẻ,infancy sự náo nhiệt,animation sự nóng giận,anger sự phá rồi điểm sóng,spot jamming sự phát minh,"discovery, invention" sự phát triển,"development, expansion, evolution" sự phát triển đô thị,"urban development, expansion" sự phân biệt,a distinction sự phân phối,distribution sự phân tích,analysis sự phóng túng,freedom sự phù du,aimless wandering sự phơi bày,display sự phản chiếu toàn phần,total reflection sự phản ứng,reaction sự phẫn nộ,"anger, indignation" sự phồn thịnh,prosperity sự phổ biến,popularity sự phổ cập,popularization sự phục hồi,"rehabilitation, reinstatement, restoration" sự quan trọng,importance sự quyết liệt,"decisiveness, resolve" sự quyết tâm,"resolve, determination" sự ra đi,"departure, leaving" sự ràng buộc,"connection, tie, attachment" sự rạn nứt trong chính phủ,cracks in the government sự rắc rối,"trouble, complication" sự say sưa,"drunkenness, absorption (in something)" sự so sánh,"the, a comparison" sự suy giảm,decrease sự suy nghĩ,"consideration, thought" sự suy sụp,"weakness, decline" sự sáng suốt,clear sightedness sự sáng tạo,"invention, creation, creativity" sự sát nhập,addition sự sùng kính tổ tiên,"ancestor worship, veneration" sự sắp xếp,arrangement sự sống,life sự sợ hãi,fear sự sụp đổ,collapse sự tham dự,participation sự tham lam,greed sự thay đổi,change sự thiếu hụt,"shortage, deficiency" sự thiếu hụt thực phẩm,food shortage sự thiếu nhân công,the shortage of manpower sự thiếu xót,"difficiency, shortcoming" sự thiệt hại,"loss, damage" sự thành,success sự thành công,success sự thành đạt,success sự thân thiết,"intimacy, familiarity, closeness, friendship" sự thân thiện,"friendliness, friendship, good feelings" sự thông minh,intelligence sự thương cảm,"sympathy, pity" sự thương ghét,"likes and dislikes, preferences" sự thương lượng,negotiation sự thất bại,"failure, defeat" sự thận trọng,"caution, prudence" sự thật,"fact, truth, veracity" sự thật lưu lại trong ta,the truth is within us sự thật sẽ ra ánh sáng,the truth will come out (come to light) sự thắng lợi,success sự thắng thế,advantage sự thế,situation sự thể,"matter, affairs" sự thịnh vượng,prosperity sự thống nhất,unification sự thực,"fact, truth" sự tin tưởng,"trust, confidence" sự tiến bộ,"improvement, progress" sự tiến hóa,"evolution, development" sự tiết giảm,reduction sự tranh đấu,"fight, struggle" sự tranh đấu cho tự do,struggle for freedom sự trao đổi,an exchange sự trinh sát,reconnaissance sự trung thành,loyalty sự trung thành của khách hàng,customer loyalty sự trù,to predict sự trùng hợp,coincidence sự trưởng thành,development sự trả đũa,retaliation sự trợ giúp,"help, assistance, aide" sự trừng phạt,punishment sự trực tiếp,directness sự tuyệt vọng,"desperation, despair" sự tác hại,"harm, evil, ill" sự tác hại của ma túy,the harms (evils) of drugs sự tán đồng,approval sự tích,"story, history" sự tò mò,curiosity sự tôn sùng,honor sự tôn sùng cá nhân,personal honor sự tăng giảm,increase and decrease sự tương quan,interrelationship sự tưởng niệm,memorial sự tưởng tượng,imagination sự tỉnh táo,"vigilance, alertness" sự tổn hại,"damage, harm" sự tổng hợp,"synthesis, combination" sự tổng động viên,general mobilization sự tức giận,"anger, fury" sự tự kiềm chế,self control sự tự trị,autonomy sự uyển chuyển,flexibility sự va chạm,"collision, conflict" sự việc,"fact (this, referring to an antecedent)" sự vui mừng,happiness sự vận động,"a campaign, movement" sự vật,thing sự vắng lặng,"solitude, silence" sự vụng về,"lack of skill, awkwardness, ineptitude" sự vững mạnh,"strength, stability" sự xuất hiện,"appearance, emergence" sự xuống giá,price reduction sự xâm lăng,invasion sự xúc phạm,offence sự áp dụng,"use, application" sự êm ái,"sweetness, smoothness" sự ô nhiêm,pollution sự đa dạng,diversity sự đe dọa,threat sự đi trinh sát,scout sự đo,measurement sự đo lường,measurement sự đóng góp,contribution sự đô hộ,"domination, rule, control" sự đại diện tỉ lệ,proportional representation sự đầu hàng ô nhục,an ignoble surrender sự đầu tư,investment sự đặc xá,amnesty sự đồng ý,"agreement, permission, license" sự động viên,mobilization sự đời,"worldly matters or things, world" sự ưa chuộng,"liking, fondness" sự ưa chuộng uống trà,a fondness for drinking tea sự ước lượng,estimate sự ủng hộ,support sự ứng dụng,"application, use" sực,(1) to act suddenly; (2) to spread (of smell); (3) to eat sực nhớ,to suddenly remember sực nhớ ra,to suddenly remember sực nhớ đến,to suddenly remember (sth) sực nức,"to give forth, spread wide" sực tỉnh,to wake up suddenly ta,"we (inclusive), us" ta không nên trông đợi,one should not expect (something) ta luy,talus ta nanh,tannin ta oán,"to complain, moan" ta thán,"to complain, moan" tai,"ear; mishap, accident, calamity" tai bay vạ gió,"unexpected misfortune, unforeseen adversity" tai biến,"disaster, catastrophe" tai biến mạch máu não,stroke (brain injury) tai ga,taiga tai hại,"disastrous, catastrophic, damaging; to damage" tai họa,"disaster, catastrophe, calamity" tai hồng,thumb-screw tai mũi họng,otorhinolaryngology tai mắt,"spy, informer" tai nghe,to hear with one’s ears; headphones tai nghe mắt thấy,to hear something with one’s own ears tai nạn,"disaster, accident, tragedy" tai nạn máy bay,"airplane disaster, accident" tai qua nạn khỏi,"to get out of danger, get away" tai quái,mischievously wicked tai sao vậy?,how come? why? how so? tai tiếng,"bad name, bad reputation, scandal" tai to mặt lớn,"vip (very important person), bigwig, big" tai vạ,"misfortune, adversity" tai ác,mischievously malicious tai ách,disaster tai ương,great disaster tam,three tam bành,three evil spirits tam bản,sampan tam bảo,(buddhism) three refuges tam bội,be threefold tam cá nguyệt,(academic) quarter tam cúc,on type of playing cards (origin of name unknown) tam cương,"the three duties of a man (to king, wife, and son)" tam cấp,perron tam diện,trihedral tam dân chủ nghĩa,three principles of the people tam giác,"triangle, triangular" tam giác cân,isosceles triangle tam giác vuông,"right-angled triangle, right triangle" tam giác đều,equilateral triangle tam giáo,"the three beliefs (buddhism, confucianism, taoism)" tam giáp,the three first candidates in the three kinds of examinations tam giới,the three worlds (of buddhism) tam huyền,"samisen, three-string guitar" tam hợp,mortar tam nguyên,first winner of the three competitive examinations tam pháp,the three judicial organs (the highest judicial organs in ancient vietnam) tam quan,three-door temple gate tam quang,"the three lights (sun, moon, and stars)" tam quyền phân lập,separation of powers tam quân,"the three army forces (center, left and right wing)" tam sinh,"the three incarnations (previous, present, next); sacrifice of three animals (ox, pig, goat)" tam tai,"the three calamities (fire, water, thieves)" tam tam chế,tertiary formation tam thất,false ginseng tam thập lục kế,thirty-six alternatives tam thập nhi lập,"at thirty, one forms one’s character" tam thế,"past, present and future (lives)" tam thể,tricolor tam thức,trinomial tam thừa,"third power, cube" tam toạng,"in disorder, giddy, thought-less, heedless" tam tòng,three follow’s tam tạng,"three baskets (three collections of buddhist writings), tipitaka" tam tộc,three lines of ancestry tam đảo,three peaks of the paradise tam đa,the three abundances tam điểm,freemason tam đoạn luận,syllogism tam đại,three generations tan,"to dissolve, disperse, evaporate, break up, rout, dissipate, melt, thaw, be over, be close to" tan biến,"to disappear, dissolve, vanish, go away" tan chảy,to melt tan cửa nát nhà,the home is shattered and its members gone tan giá,to defrost tan hoang,"devastated, completely destroyed" tan hòa,to dissolve tan học,after school; to finish studying tan mất,to melt away tan như xác pháo,smashed like the wrapping of a cracker (exploded) tan nin,tannin tan nát,"smashed, destroyed completely, in pieces; to break into pieces" tan rã,"to break apart, break up, disintegrate" tan thành,"to dissolve, melt, turn into" tan thành mây khói,to vanish into smoke tan tành,"broken up, smashed, in pieces; to break into pieces" tan tác,"scattered, in (utter) disarray" tan vỡ,"shattered, smashed, broken up" tan xương nát thịt,"be smashed, beaten to a pulp" tang,"mourning, death, funeral" tang bồng,mulberry-tree and fleabane tang chế,mourning and funeral rituals tang chứng,"evidence, proof" tang gia,"family in mourning or in bereavement, the bereaved" tang lễ,"funeral, burial rites" tang ma,"funeral ceremonies, obsequies" tang phục,mourning clothes tang sự,"funeral ceremonies, obsequies" tang thương,"shabby, miserable, wretched" tang tích,evidence tang tóc,death and grief tang tảng,"dawn, daybreak" tang vật,"exhibit, proof" tanh,"(1) very, absolutely, quite; (2) fish-smell" tanh bành,topsy-turvy tanh hôi,"bad-smelling, stinking" tanh tanh,"resound, reverberate" tanh tách,onomatopocia of various sounds tanh tưởi,"stinking, foul, disgusting" tao,"(1) i (arrogant or familiar); (2) trouble, disorder, (3) elegant; (4) time, round; (5) to chance to meet; (6) dregs in wine vat" tao biết,i know (familiar) tao khang,"wife in want, wife in need" tao khách,"poet, writer" tao loạn,"trouble, welfare" tao ngộ,"to meet, encounter (by chance)" tao ngộ chiến,meeting engagement tao nhiễu,trouble tao nhân,"poet, writer" tao nhân mặc khách,"poet, writer" tao nhã,"refined, cultured, elegant" tao phùng,chance to meet tao đàn,literary coterie tao động,trouble tay,"(1) hand, sleeve; (2) person, party, group" tay ba,"three-way, involving three persons or parties" tay buôn,"wholesaler, dealer" tay buôn lậu,smuggler tay bánh,steering wheel tay bắn,"gunman, armed person" tay bắt mặt mững,to receive someone with open arms tay bị còng,handcuffed tay chân,"(1) follower, hireling; (2) hands and feet" tay chơi,a “player” tay co,"arched frame over a cradle, bed, etc" tay cầm,"grip, hilt, handle" tay giết người,"assassin, killer, hit man" tay găng tơ,gangster tay khủng bố,terrorist (person) tay kia,other hand tay làm hàm nhai,"no pain, no gains" tay lái,"steering wheel, helm" tay mơ,amateur tay mặt,right hand side tay ngang,amateur tay nghề,"technical skill, professional qualification" tay nải,"cloth bag, sack" tay phạm pháp,"criminal, lawbreaker" tay phải,"right arm, right hand, right (hand side)" tay quay,crank tay sai,"agent, hireling, lackey" tay sao,"henchman, hireling, lackey" tay súng,"gunman, shooter" tay săn ảnh,"paparazzi, person chasing celebrities in order to take pictures" tay thiện xạ trời cho,a born marksman tay thước,"cudgel, club, thick stick" tay thợ,skilled workman tay thợ săn,hunter tay tinh đời,"experienced person, man of the world" tay trong,"insider, assistant from within" tay trái,"left arm, left hand, left (hand side)" tay trắng,"bare hands, bare-handed" tay vịn,handrail tay xách nách mang,to carry several things at a time tay áo,sleeve tay đã nhúng chàm,to get involved in a scandal tay đôi,"bipartite, bilateral" te,"swiftly, fast" te cựa,"river lapwing, vanellus duvaucelli" te tái,"rapid, quick, speedy, fast" tem,stamp tem phiếu,coupons tem tép,with smacks ten,verdgris ten hen,"lie stretching one’s arms and legs, flat out" ten nít,tennis ten that,"proper name, real name" ten they,posthumous name ten thong go,"nickname, name one goes by" ten tromp,thief ten đồng,verdigris teng beng,"tattered, torn open" teo,"to shrink extremely, utterly" teo cơ,myasthenia teo da,atrophia cutis tha,"to carry, bring, take with; to set free, release, forgive, pardon" tha bổng,to acquit tha cho,to forgive (sb) tha hình,allomorph tha hóa,"to corrupt somebody’s morals, deprave, deteriorate, degenerate" tha hương,"foreign country, foreign land" tha hồ,to act as one pleases; to be free (to do what one wants) tha hồ đóng góp ý kiến,to be free to contribute one’s opinions tha lỗi,"to excuse, forgive, pardon" tha ma,"graveyard, cemetery" tha phương,foreign country tha phương cầu thực,to live outside of one’s country tha thiết,earnest tha thiết ước mong,"earnest desire, wish" tha thứ,"to forgive, excuse, pardon" tha tỗi,"sorry, forgive" tha tội,"to absolve, forgive, pardon" thai,"(unborn) baby, child; fetus" thai bàn,placenta thai dựng,"pregnant, with child, expectant" thai nghén,"with child, pregnant conceiving, in gestation of" thai nhi,"embryo, fetus, child in the womb" thai sinh,viviparous tham,greedy avaricious tham biến,parameter tham bát bỏ mâm,to kill the goose that laid the golden eggs tham chiến,"to participate in a war, wage war" tham chiếu,reference tham chiếu với,relative to tham chính,to take part in politics tham công tiếc việc,"to be addicted to hard work, be a workaholic" tham dục,"greed, avarice, concupiscence" tham dự,"to participate, take part, attend; participation" tham dự hội nghị,"to take part in, participate in a conference" tham dự hội nghị thượng đỉnh,to take part in a summit tham dự viên,participant tham dự đại hội,"to take part, participate in a congress" tham gia,"to adhere, participate, take part, contribute to, attend; contribution, participation" tham gia chính quyền,"to take part, play a role in the government, administration" tham gia chương trình,to take part in a program tham gia cuộc trò chuyện,to participate in a conversation tham gia phiên họp,to take part in a meeting tham gia quân đội,"to take part, play a role in the military" tham gia vào việc bầu,to participate in a vote tham gia vào xã hội,to take part in society tham khảo,"reference; to review, refer, consult" tham khảo một số cơ sở dữ liệu,to reference a database tham khảo với chính phủ,to consult with the government tham lam,"greed; greedy, voracious, rapacious" tham lam vô độ,greedy beyond measure tham luân,"to discuss; discussion, speech" tham mưu,staff tham mưu trương,chief of staff tham nghị,deliberate tham nhũng,corrupt; corruption tham quan,"to observe and visit, sightsee" tham quan ô lại,corrupt official tham quyền cố vị,to cling to one’s power and position tham sinh,to cling to life tham sinh úy tử,to cling to life and fear death tham số,parameter tham tang,"corruption, bribe, hush money" tham thanh chuộng lạ,like exotic things tham thiền,to enter into meditation tham tri,first assessor of a minister counselor tham tài,greedy for gain tham tàn,greedy and cruel tham tán,chargé d’affaires tham tán công sứ,minister counselor tham tụng,attaché tham vấn,"to consult, offer advice, experience" tham vọng,ambition tham ô,greed than,"(1) coal, charcoal; (2) to lament, complain, moan; (exclamation)" than bánh,briquette than béo,fat coal than bùn,peat than chì,graphite than cám,coal dust than dư,to participate than khóc,"lament, bewail, deplore" than nâu,"brown coal, lignite" than phiền,"complaint, ailment, symptom; to complain, moan" than quả bàng,"coal balls, briquette" than thân,complain about one’s lot than thở,"to lament, wail, groan" than tiếc,to regret than tàu,charcoal than vãn,"to lament, moan" than xương,animal charcoal than xỉ,cinder than ôi,(exclamation) than đá,coal than đỏ,live coals thang,"ladder; scale, range, gamut" thang gác,"stairs, staircase" thang máy,elevator thang âm,"gamut, scale" thanh,"sound, noise, tone, pitch" thanh ba,sound wave thanh bình,"peaceful, in peace" thanh bạch,pure and upright thanh bần,poor but decent thanh cái,bus bar thanh công việc,taskbar (windows) thanh cảnh,dainty thanh danh,fame thanh dã,deserted country thanh dịch,serous thanh ghi,register thanh ghi chỉ số,indexed register thanh ghi đoạn,segment register thanh giáo,"puritanism, puritan" thanh giằng,cross bar thanh gươm,sword thanh hao,"artemesia, worm wood" thanh hương,fragrances thanh học,acoustics thanh khiết,"pure, incorruptible, unbribable" thanh kiếm,morally pure thanh la,gong thanh liêm,"honest, upfront, upright" thanh long,blue dragon thanh luật,prosody thanh lâu,"brothel, house of prostitution, parlor house" thanh lãng,sound wave thanh lưu,"men of character, scholars of renown" thanh lương,"coolness, freshness" thanh lương trà,"service-tree, rowan" thanh lịch,elegant thanh lọc,"to fire, lay off; to weed out, select, purify, purge, cleanse" thanh mai,"greengage, green plums" thanh manh,colorblindness thanh minh,"to state, declare clearly" thanh môn,glottis thanh môn âm,glottal thanh mảnh,delicate thanh mẫu,initial (in phonetics) thanh nghị,"healthy discussion, public opinion" thanh nhàn,"leisurely, leisured" thanh nhã,"elegant, refined" thanh nhạc,vocal music thanh niên,"young person, young people" thanh niên thanh nữ,young men and women thanh niên đầy nhiệt huyết,youth is full of zeal thanh nữ,"young girl, young woman" thanh phong,fresh wind thanh quản,larynx thanh quản học,laryngology thanh sát,to inspect; inspection thanh sát viên,inspector thanh sơn,blue mountain thanh sắc,voice and beauty thanh sử,history thanh tao,"refined, elevated, noble" thanh thanh,"(of water, sound) gently, softly, murmur" thanh thiên,blue sky thanh thiếu niên,young man thanh thoát,light and flowing thanh thản,"untroubled, relaxed" thanh thế,"fame, reputation" thanh thủy,clear water thanh toán,"to clean up, close (account), dispose of, liquidate, murder" thanh toán nợ,to pay a debt thanh toán phí,to pay thanh tra,"to inspect, audit, oversee; inspection, inspector" thanh tra xây dựng,building inspector thanh trừ,"to clean out, purge out, end, solve" thanh trừng,"to purge, expel" thanh trừng ra khỏi đảng,"to expel, purge from the party" thanh tuyền,pure stream thanh tâm,pure mind thanh tích,"record of integrity, reputation" thanh tích lũy,accumulator thanh tú,"pretty, nice, graceful" thanh tịnh,"tranquil, restful" thanh vân,blue cloud adder of fame thanh văn,"renown, fame, reputation, celebrity, report, rumour" thanh vận,youth proselyting thanh vắng,quiet and deserted thanh vẹn,"pure, virtuous" thanh vọng,"reputation, good repute, fame" thanh xuân,"youth, young days, youthfulness" thanh yên,"persian, variety of citron tree, citron" thanh âm,"sound, phonetics" thanh đồng,bronze thanh đơn chọn,menu bar thanh đạm,frugal pure and noble thanh đấu cho độc lập,to struggle for independence thanh đới,"vocal ""cords"", vocal bands" thao,"(1) raw silk, silk tassle; (2) sheath; (3) to hold tight, squeeze, clasp; (4) to exercise, drill" thao diễn,"maneuver, exercise; to maneuver, demonstrate" thao luyện,"to drill, train" thao láo,wide open thao lược,"strategy, art of war" thao thức,restless thao trường,drill-ground thao tác,"to operate, use" thao tác viên,operator thao túng,"to hold and release, do as one pleases, sway, control" thau,"(1) to dissolve; (2) brass, (brass) basin; (3) to clean out" thau tháu,"to accelerate, quicken, hasten, press forward, talk fast, act rapidly" thay,"(interjection) how!; to change, replace, substitute" thay bánh,to change a tire thay băng đạn,to change a magazine thay chân,"to replace, take the place of" thay da đổi thịt,to change one’s look thay hình đổi dạng,to disguise oneself thay lông,to molt thay lảy,"jutting out, projecting" thay mặt,"to speak for, represent" thay mặt cho,"to represent, speak for" thay phiên,"to rotate, do by turns" thay quần áo,to change clothes thay thế,"to replace, substitute" thay tạm,to replace temporarily thay vai trò,"to take the place of, replace" thay vào,"instead of, in lieu of" thay vì,"instead of, in lieu of" thay áo,to change one’s shirt or dress thay áo quần,to change clothes thay đồ,to change clothes thay đổi,"to change, be changed; variable, varying; change" thay đổi chính sách,to change a policy thay đổi hẳn,to change completely thay đổi kế hoạch,to change one’s plans thay đổi một cách triệt để,to change radically thay đổi nhiệt đô,"temperature change, shift, swing" thay đổi nếp sống,to change one’s way of life thay đổi quan niệm,"to change one’s beliefs, opinions" thay đổi theo hướng nào,"to change in which direction, way" thay đổi ý kiến,to change one’s mind thay đổi ý định,"to change one’s mind, change one’s plan" the,"(1) silk, gauze; (2) borax" the thé,"shrill, shrieking, piercing" then,latch (of a door) then chốt,"important, essential, principle, vital, key" theo,"to follow, believe in; according to, on, at, in" theo báo cáo,according to reports theo báo kể trên,according to this report theo chiều,"in the direction of, following, along with" theo chiều anh-việt,"in english-vietnamese form, format" theo chận,to follow in one’s footsteps theo chỗ tôi biết,as far as i know theo con số chính thức,according to official numbers theo các giới chức,"according to authorities, experts" theo các nguồn tin,according to news sources theo các nhân chứng,according to witnesses theo cách riêng,in one’s own way theo cách đó,in that way theo cấu trúc sau đây,in the following way theo diện tị nạn,as a refugee theo dõi,"to follow, pursue, observe, watch, monitor" theo dõi sát,to follow closely theo dự kiến,"as planned, as predicted" theo dự đoán,"according to predictions, forecast" theo giới quan sát quốc tế,according to international observers theo gót,"to imitate, copy, follow (in someone’s footsteps, someone’s example)" theo gương,to follow the example of theo gương ai,to follow someone’s example theo hình,"in the form, shape of" theo hình vòng cung,"in the form of an arc, arc-shaped" theo hầu,to serve theo hế hoạch này,according to this plan theo hệ thống,through the usual channel theo học,"to study, follow a course of study" theo khuôn mẫu,"to follow the example of, pattern after" theo kiểu,"in the form of, following the model of, in the ~ style" theo kiểu trung quốc,following the chinese model theo kiểu cũ,"to follow the old pattern, way" theo kiểu của mình,in one’s own way theo kiểu kim tự tháp,pyramid model (scheme) theo kiểu mẫu,"in the form, style, manner of, à la ~" theo kiểu mẫu trung hoa,"in the chinese style, manner, fashion" theo kiểu tây phương,"in the western, occidental way, fashion" theo kế hoạch,"as planned, according to plan" theo kết quả của,according to the results of theo kịp,to catch up theo luật,according to the law theo luật lệ,according to the law theo luật pháp,according to the law theo lượng định của,according to (sb’s evaluation) theo lệ,according to regulations theo lệnh,"to follow, obey an order" theo lịch trình,"according to schedule, as per the schedule" theo lối,"in the ~ fashion, à la ~" theo lối tây phương,in the western style theo lời,according to theo lời kể,according to statements theo lời đề nghị,following a suggestion theo mô hình của,following the model of theo mẫu,"in the ~ manner, fashion" theo mẫu quân sự,"in a military manner, fashion" theo một con số ước lượng,according to one estimate theo một cách,"in a manner, way" theo một cách khác,in a different way theo một cách nghiêm khắc,"severely, sternly" theo một nhân chứng,according to a witness theo nghi thức,according to protocol theo nghĩa,in the sense of theo nghĩa khác,"in a different way, sense" theo nguồn tin chính thức,according to official news sources theo như,according to theo như ý tôi,in my opinion theo nhận xét,"in one’s judgment, in the judgment, opinion" theo phía,according to theo phóng sự,according to (news) reports theo quan niệm,according to one’s belief(s) theo quan niệm ngày nay,in the modern sense (of a word) theo ranh giới quản lý,by management area theo sau,"to follow behind, follow later" theo sát,to follow closely theo số thống kê,according to statistics theo sự nhận định của nhiều người,in many people’s judgment theo sự ước lượng,according to an estimate theo sự ước lượng của tôi,by my estimate theo sự ước đoán,"according to predictions, estimates" theo thói quen,"as is one’s habit, as usual" theo thông cáo,according to the announcement theo thống kê,according to statistics theo thống kê chính thức,according to official statistics theo thời gian,over time theo tin cho biết,according to the announcement theo tinh thần của,"in the spirit of, according to" theo tiêu chuẩn của,according to (sb’s) standards theo trai,to elope with a man theo truyền thống,"according to tradition, traditionally" theo truyền thống việt nam,in the vietnamese tradition theo trí nhớ,"from memory, by memory" theo tính toán,according to calculations theo tôi nghĩ,"i think, my idea or plan is" theo tôi đoán,"i guess, my feeling is" theo từng công tác,"by the job, per job" theo từng hơi thở,with each breath theo xã giao,"according to etiquette, as is polite, fitting" theo ý,in one’s opinion theo ý chúng tôi,in our opinion theo ý kiến,in the opinion theo ý kiến thô thiển của tôi,in my humble opinion theo ý muốn,as one wishes theo ý tôi,"in my opinion, i think, i feel" theo đuổi,"according to; to follow, pursue, imitate, copy" theo đuổi công việc,"to pursue a job, career" theo đóm ăn tàn,to be a sycophant or hanger-on or camp follower theo đúng,exactly according to theo đúng kế hoạch,exactly according to plan theo đạo,"to follow, be a member of a religion" theo đạo phất,"to follow, believe in buddhism, be a buddhist" theo đạo công giáo,"to be a catholic, follow catholicism" thi,"to take an examination or a test, take part in contest or race, compete" thi bá,great poet thi ca,"poems and songs, poetry" thi công,to execute thi cử,"examination, test" thi gia,poet thi hài,"body (dead), corpse" thi hành,"to carry out (order, mission), execute; execution, carrying out" thi hành công lý,to carry out justice thi hành luật,"to execute, carry out the law" thi hành mệnh lệnh,"to carry out, execute an order, command" thi hành một nghĩa vụ,"to carry out a duty, obligation" thi hành thương mại,to conduct trade thi hành điệp vụ,to carry out a spying mission thi hào,great poet thi họa,poetry and painting thi hội,"metropolitan examination, second-degree examination (at the capital)" thi hứng,poetic inspiration thi khách,poet thi liệu,materials for poetry thi nhân,poet thi nhập học,entrance examination thi phái,"poetic school, school of poetry" thi pháp,prosody thi phú,poetry and rhythmical prose thi ra,final examination (for graduation) thi sĩ,poet thi thoảng,"occasionally, once in a while" thi thánh,"a great poet, divine poet" thi thư,literature thi thể,"corpse, dead body" thi thố,to bend; to perform thi thử,"to take a mock exam, have a practice test" thi trượt,"to fail, flunk" thi tài,competition thi tập,collected poems thi tốt nghiệp,final examination (for graduation) thi tứ,poetic thought thi viết,written examination thi võ,"martial arts tournament, military contest" thi văn,poetry and prose thi vị,poetic delight thi xã,poets’ circle thi ân,to bestow a favor thi đua,"to imitate, emulate" thi đua võ trang,arms race thi đua vũ khí,arms race thi đấu,"to compete, play a match against somebody, enter" thi đậu,to pass an examination thi đỗ,to pass an exam thin thít,in absolute silence thinh,"silent, mum; sound, tone" thiu người,"bore, boring" thiu thiu,"dozing, between waking and sleeping" thiu thối,to get stale and smell thiêm thiếp,"doze, slumber, be the sleep of death" thiên,"(1) thousand; (2) partial (to), favorable, pro-(something); (3) heaven, sky, god, heavenly, divine, celestial; (4) (classifier for articles, novels, chapters); (5) to move, shift, change; (6) section, part, piece" thiên binh,nonsense thiên binh thiên tướng,heavenly troops thiên biến vạn hóa,multiform thiên bẩm,"the gifts of heaven, natural endowments, innate" thiên can,"heaven’s stem, heavenly step" thiên chúa,god (christian) thiên chúa cha,"god, our father" thiên chúa giáo,christianity thiên chức,vocation thiên cung,"heavenly palace, celestial palace" thiên công,the creator thiên cơ,"fate, destiny" thiên cư,"to migrate, move, change one’s residence" thiên cầu,globe thiên cổ,"antiquity, eternity" thiên cộng,pro-communist thiên cực,celestial pole thiên di,to transmigrate thiên duyên,predestined marriage thiên hoàng,mikado thiên hà,"galaxy, the milky way" thiên hình vạn trạng,"multiform, manifold" thiên hương,rare beauty thiên hướng,"inclination, proclivity, tendency" thiên hạ,"everyone, the whole world" thiên hạ đều,"everybody, everyone" thiên hữu,rightest thiên hựu,providence thiên khung,empyrean thiên khí để,atmospheric depression thiên không,firmament thiên khải,"revelation, enlightenment" thiên kim,very precious thiên kiến,"prejudice, bias, partiality" thiên la địa võng,"the sky net, divine justice" thiên lang,sirius (dog star) thiên lôi,god of thunder thiên lý,"(1) thousand mile road, highway; (2) type of vine" thiên lương,inner conscious thiên lệch,"partial, biased, unfair, partially, with partiality" thiên lộc,the gifts of heaven thiên môn đông,asparagus lucidus thiên mưu bách kế,every trick in the book thiên mệnh,"destiny, fate" thiên nga,swan thiên nhai,"edge of earth, sky, horizon" thiên nhan,emperor’s face thiên nhiên,"nature, natural" thiên nhiên chủ nghĩa,naturism thiên nhãn,"buddha’s eye, divine eye (cao dai)" thiên niên,millennium thiên niên kỷ,millennium thiên niên thuyết,chiliasm thiên phú,"innate, inborn, gifted, endowed with" thiên phương bách kễ,thousand ships and devices thiên phủ,"heaven, paradise" thiên quốc,"heaven, heavenly kingdom, heavenly realm" thiên sản,natural product thiên sứ,angel thiên tai,"natural calamity, natural disaster" thiên thai,"eden, heaven, paradise" thiên thanh,"azure, sky-blue" thiên thu,eternity thiên thâu,eternity thiên thư,the book (orders) of heaven) thiên thạch,"aerolite, meteorite" thiên thần,angel thiên thể,heavenly body thiên thời,"(1) cholera; (2) weather, climate" thiên tiên,"angel, fairy, spirit" thiên toán,celestial mathematics thiên triều,celestial course thiên triệu,divine vocation thiên trạch,divine choice thiên trụy,variocele thiên tuế,a thousand years old; cycad thiên tài,genius thiên tào,"celestial, heavenly court" thiên tính,"nature, character, trait" thiên tư,(innate) gift thiên tượng,natural phenomenon thiên tượng học,meteorology thiên tạo,natural thiên tải,once in a millennium thiên tử,"son of heaven, emperor" thiên uy,"imperial majesty, royal majesty" thiên võng,justice thiên văn,astronomy thiên văn học,astronomy thiên văn lý học,astrophysics thiên văn sinh lý luận,astrobiology thiên văn đài,observatory thiên vương tinh,uranus thiên vận,"destiny, fate" thiên về,to be aimed at thiên vị,"(1) unjust, biased, partial, unfair; (2) throne" thiên ái,predilection thiên ân,divine favor thiên đàng,"paradise, heaven, utopia" thiên đình,celestial court thiên đô,to move a capital (city) thiên đường,"paradise, heaven, elysium" thiên đạo,(natural) way thiên để,nadir thiên đỉnh,zenith thiên địa,"heaven and earth, world, universe" thiên định,"determinism; predestined, fated" thiên độ,declination thiên độ kế,declinometer thiêng,"holy, sacred, inviolable, marvelous, supernatural" thiêng liêng,"sacred, holy" thiêt bị bảo vệ rơ le,relay protection equipment thiêu,"to burn, cremate" thiêu cháy,to burn thiêu hương,burn incense thiêu hủy,"to destroy, burn down" thiêu thân,"ephemera, mayfly" thiếc,tin thiếc hàn,solder thiến,"to castrate, trim, prune away" thiến dái,to cut off sb’s genitals thiến hình,castration thiếp,"(1) card; (2) concubine; (3) almost unconscious, semi-conscious" thiếp danh,visiting card thiếp lập,to establish thiếp lập quan hệ ngoại giao,to establish diplomatic relations thiếp mừng,greeting card thiết,"to display, show" thiết bì,leaden thiết bị,"to prepare, get ready, make ready, build up, build out; device, equipment" thiết bị bù,compensator thiết bị bù công suất phản kháng,reactive power compensator thiết bị công nghệ,industrial equipment thiết bị cầm tay,handheld equipment thiết bị di động,mobile device thiết bị hiển thị,display thiết bị hòa đồng bộ,synchronizing equipment thiết bị khoa học,scientific instruments thiết bị ngoại vi,peripheral thiết bị tự động điều chỉnh kích từ,automatic voltage regulator (avr) thiết bị điện tử,electronic device thiết bị đo đếm,measuring equipment thiết bị đóng cắt,switchgear thiết bị đầu cuối,"terminal equipment, te" thiết bị ổn định hệ thống điện,power system stabilizer thiết bố âm,dorsal thiết chế,institution thiết côn,iron staff thiết cốt,"very close, be essential" thiết diện,tangent surface thiết dụng,"indispensable, necessity" thiết giáp,"armor, armored" thiết giáp hạm,"battleship, ironclad" thiết kế,"to plan, design; design" thiết kế có máy tính hỗ trợ,"cad, computer-aided design" thiết kế hệ thống,systems design thiết lập,"to establish, set up, found" thiết lập quan hệ ngoại giao,to establish diplomatic relations thiết lộ,railway thiết mộc,ironwood thiết nghĩ,to think thiết ta,"earnest, insistent" thiết tha,"earnest, insistent, keen" thiết thân,of one’s own thiết thực,"practical, pragmatic, realistic" thiết tưởng,to think thiết yếu,"essential, vital" thiết đoàn,armored group thiết đãi,entertain thiếu,"to be insufficient, lack, owe (sb money for sth); deficit, shortage, deficiency; minus" thiếu bảo,second chamberlain (of the king) thiếu cân,underweight thiếu dinh dưỡng,"malnourished, undernourished, malnutrition" thiếu gì,"(there is) no lack of, sth is not short of" thiếu hụt,"deficit, deficiency, shortage, lack, deficiency; short of, inadequate, deficient" thiếu hụt men,deficiency thiếu khả năng,"to lack ability, be incapable, be incompetant" thiếu kinh nghiệm,to lack experience thiếu kiểm soát,to lack control thiếu máu,anemic thiếu ngũ,lack of sleep thiếu ngủ,to lack sleep thiếu nhi,"youngster, pioneer" thiếu niên,"teenager, young man" thiếu nữ,"young woman, girl" thiếu phó,"the prince’s tutor, second teacher (a title in feudal dynasty)" thiếu phụ,young woman thiếu quân,young king thiếu sinh quân,young cadet thiếu sót,deficiency thiếu sư,the prince’s tutor thiếu sự tự kiềm chế,to lack self control thiếu thuận,to be filial and obedient thiếu thành thật,"insincere, lacking in sincerity" thiếu thốn,"lacking (things), in need, poor; to lack, want" thiếu thời,"young days, youth" thiếu tá,major (military rank) thiếu tướng,major general thiếu vắng,be missing thiếu xót,"deficiency, shortcoming" thiếu úy,"second lieutenant, sublieutenant" thiếu ăn,"undernourished, underfed" thiềm cung,the moon thiềm thừ,toad thiền,zen thiền gia,bonze thiền học,"buddhist studies, zen studies" thiền môn,pagoda thiền sư,monk thiền trượng,staff of a bonze thiền tông,zen (school of buddhism) thiền đường,pagoda thiền đạo,zen thiền định,to be deep in religious contemplation or meditation thiều quang,spring days thiểm chức,i (an unworthy official) thiểm âm,flap thiển,"superficial, shallow" thiển cận,"shallow, superficial, short-sighted, insular, narrow-minded" thiển học,modest amount of knowledge thiển kiến,shallow opinion thiển lậu,"abject, low, paltry, worthless" thiển nghĩ,humble opinion thiển ý,one’s humble idea thiểu,"to be small, little" thiểu lực,lack of strength thiểu não,"sad, pitiful" thiểu số,minority thiểu đức,lacking virtue thiện,"good, kind, virtuous" thiện chiến,"veteran, experienced, battle-tested" thiện chí,"good will, philanthropic; will (to do something)" thiện chính,"wise administration, good policy" thiện căn,root of innate goodness thiện cảm,"good feelings, sympathy" thiện mỹ,"that which is beautiful, fine, excellent, beauty, etc." thiện nam tín nữ,buddhists thiện nghệ,skilled in one’s trade thiện nguyện,good will thiện tiện,"freely, without restrain, boldly" thiện tâm,kind heart thiện và ác,"good and evil, right and wrong" thiện xạ,marksman thiện ác,good and evil thiện ý,"good faith, good intention" thiệp,greeting card thiệp mời,invitation (card) thiệt,"(1) to lose, suffer loss; (2) tongue; (3) [=thật] true, real" thiệt bối âm,dorsal thiệt chiến,"argument, debate" thiệt diện âm,frontal thiệt dố âm,dorsal thiệt hại,"loss; to damage, harm, lose" thiệt hại hậu quả,consequential loss thiệt hại tài sản,"property loss, damage" thiệt hại vật chất,property damage thiệt hại ước khoảng,the damage is estimated at thiệt lớn,really big thiệt mạng,"to die (violently), lose one’s life" thiệt mất,to lose thiệt thà,honest thiệt thân,"harm oneself, be at a disadvantageous position" thiệt thòi,to suffer thiệt tiêm âm,apical thoa,"to rub (on), appoint" thoai thoải,sloping thoang thoảng,"vague, faint" thoang thoảng mùi,"to have a faint smell, odor" thoi,"(1) to plunge, fetch; (2) stick" thoi thót,scattered parse thon,"tapering, tapered, dainty, slender, slim" thon thon,"tapering, slender, slim" thon thả,slender thong dong,"leisurely, relaxed" thong manh,cataract thong thả,"leisurely, unhurriedly, deliberately, at leisure" thong thả đã,hold it! (wait?) thoái,to move back thoái binh,withdraw the troops thoái chí,"disheartened, dispirited, low-spirited, discouraged" thoái hóa,"to degenerate, decline" thoái hôn,break an engagement thoái lui,"to retreat, withdraw, step back, back out" thoái ngũ,demobilize thoái nhiệt,antifever thoái thác,to decline thoái vị,to abdicate; abdication thoán nghịch,"rebel, rise in rebellion or insurrection" thoán vị,usurp the throne thoáng,"vague, quick, rapid" thoáng gió,"ventilated, well-aired" thoáng mùi,"faint smell, odor" thoáng qua,to flash over thoáng thấy,catch sight of thoát,"to escape, flee, get out, exit" thoát chết,to escape death thoát giang,prolapses of the rectum thoát khỏi,"to escape, get out, break out" thoát khỏi cặp mắt,to not escape someone’s eyes thoát khỏi tình trạng,to escape a situation thoát ly,"leave, go away or off" thoát mủ,to drain pus thoát nạn,"to get out of danger, escape danger" thoát nổi,to escape thoát nợ,"to be clear off a debt, pay off to get rid of" thoát ra,escape thoát ra khỏi,to escape from thoát thai,to be born thoát thân,to escape from danger thoát vị,hernia thoát y,"to strip (off one’s clothes), do a striptease" thoát ách,to throw or cast off a yoke thoăn thoắt,"in a flash, as a lighting" thoại,words; version thoạt,as soon as thoạt kỳ thủy,"at the beginning, at first" thoạt tiên,"at first, at the beginning, firstly, first of all" thoạt đầu,"at first, at the beginning" thoải mái,"at ease, relaxed, easy; to relax" thoảng,"in a hint, a whiff of, slightly" thoắng,"fast, quickly, rapidly, with speed" thu,"(1) autumn; (2) to collect, gather, take in, record" thu chi,"receipts and expenses, income and expenditure or expenses" thu dọn,"to clear away, tidy up" thu dụng,"to take on, employ" thu giấu,collect and hide away thu giữ,seize and keep thu gom,"to collect, sum up" thu góp,"to collect, gather" thu gọn,"to abridge, digest, compress, put in order" thu hoạch,"to harvest, reap, obtain" thu hình,"to collect, record, film, shoot" thu hút,"to attract, draw, collect" thu hút khách hàng,to attract customers thu hải đường,begonia thu hẹp,"to narrow, close (a gap, distance), restrict, reduce, curtail" thu hẹp các dị biệt,to narrow the differences thu hồi,"to recover, recall (a defective product), withdraw, retrieve" thu hồi sản phẩm,product recall thu không,curfew bell (announcing the closing of city gates) thu liễm,to collect thu lu,"crouched, crouching, squatting" thu lượm,"to obtain, get, collect" thu mua,"(of state store) buy, purchase" thu mua súng,gun buyback thu ngắn,to shorten thu nhận,"to accept, admit, confess, collect, receive, admit, take in; income" thu nhập,"income; to receive, collect" thu nhặt,"to gather, get, together, collect, gather up" thu nhỏ,"to make small, miniaturize" thu nạp,"to receive, admit, accept" thu phong,autumn wind thu phát,to receive and transmit thu phân,autumnal equinox thu phục,"to win the hearts, win the" thu phục nhân tâm,to win over man’s heart thu teo,involution thu thuế,to collect taxes thu thập,"to collect, gather" thu thập dữ liệu,data acquisition thu thập tri thức,knowledge acquisition thu thập đến một trình độ,"to reach a degree, level" thu tiếng,"to record (voice, sound)" thu tập,"to collect, gather, assemble" thu từng bước,to record one’s every step thu xếp,"to arrange, put in order, resolve, settle" thua,"to lose, be defeated" thua bạc,to lose (gambling) thua kiện,to lose (a lawsuit) thua kém,inferior thua lỗ,"to lose, fail (in business); loss" thua lỗ nặng,heavy loss thua nặng,"to decline, fall" thua sút,inferior thua thiệt,"to suffer a loss, injury" thua trận,to be defeated in battle thua trận chiến,"to lose a war, lose a battle" thui,"(1) to barbecue, burn, singe; (2) very black; (3) aborted" thui chim,to singe the poultry thui ra mới biết béo gầy,the proof of the pudding is in the eating thui thủi,"lonely, solitary" thui thủi một mình,to be solitary thun,elastic thung,"(1) expanse of land, stretch of land; (2) chinese ash tree" thung lũng,valley thuyên chuyển,to transfer thuyên giảm,"(of illness) to subside, fall, recede, go down, ease up, diminish, lessen, reduce" thuyết,"to speak, explain; theory" thuyết duy danh,nominalism thuyết giáo,to preach thuyết khách,negotiator thuyết lý,to make somebody listen to reason thuyết lượng tử,quantum theory thuyết minh,to do the voice-over thuyết nguyên tử,the atomic theory thuyết nhân quả,causality thuyết pháp,"sermon; to preach, sermonize" thuyết phục,"to convince, persuade, preach" thuyết tiến hóa,"theory of evolution, evolutionism" thuyết tiến hóa xã hội,"social darwinism, social evolution" thuyết trình,"to report, speak, communicate, brief, talk on, lecture about" thuyết vô thần,atheism thuyết định mệnh,determinism thuyền,boat thuyền buồm,"sailing boat, sailboat, junk" thuyền bè,"vessels, ships, boats" thuyền chài,fishing boat thuyền chủ,"boatman, boatwoman, ferryman, ferrywoman" thuyền mành,"junk, sampan" thuyền máy,"motor-boat, power-boat, speedboat, outboard" thuyền nan,"basket boat, small bamboo craft" thuyền nhân,boat people thuyền nhổ sào,the boat was unmoored thuyền phó,mate thuyền quyên,young and beautiful girl thuyền rồng,imperial boat (to have the form of a dragon) thuyền thoi,pirogue thuyền trưởng,"captain, skipper (of a boat)" thuyền tán,apothecary’s mortar thuyền đinh,flat boat (used particularly in north vietnam) thuyền đánh cá,fishing boat thuyền độc mộc,a dug-out canoe thuê,"rent, hire" thuê bao,to subscribe (to a service) thuê mướn,"to rent, hire" thuê nhân công,to hire workers thuê nhân viên,"to hire staff, personnel" thuôn thuôn,"slender, slim, tapering" thuơ xưa,"before, formerly" thuấ xuất cảng,export tax thuần,"pure, tamed, meek, uniform" thuần chủng,"purebred, thoroughbred, clean-bred" thuần hóa,"to domesticate, tame" thuần khiết,pure thuần lý,purely rational thuần nhất,"homogeneous, uniform" thuần phong,"morality, good morals, virtue" thuần phác,"frank, open, guileless, unsophisticated, simple" thuần phát,simple-minded thuần thục,well-trained thuần tính,"gentle, mild, mild character" thuần túy,"pure, absolute, unmixed" thuần túy khoa học,pure science thuẫn phong mỹ tục,moral code thuận,"favorable, agreeable; to favor" thuận lợi,"favorable, positive, good, advantageous" thuận tay trái,to be left-handed thuận thảo,"agreement, concord" thuận tiện,"convenient, favorable, suitable" thuật,"to tell, report" thuật lại,"to retell, tell again" thuật ngữ,"technical term, word, language, jargon" thuật toán,algorithm thuế,"tax, duty" thuế bất động sản,tax on immovables thuế doanh thu,"turnover tax, sales tax" thuế hí cuộc,entertainment tax thuế khóa,fiscal year thuế lợi tức,income tax thuế má,taxes thuế thu nhập,income tax thuế thân,poll tax thuế thừa kế,inheritance tax thuế trong nước,domestic tax thuế tồn khố,storage fee thuế vụ,taxes thuốc,"cigarette, medicine (also as a field of study); product" thuốc an thần,"tranquilizer, sedative" thuốc bắc,"chinese herbs, chinese medicine" thuốc bổ,(medicinal) tonic thuốc bột,(medicinal) powder thuốc cao,cataplasm thuốc chích,injected medicine thuốc cần sa,"marijuana, pot" thuốc dán,"paultice, plaster" thuốc gội đầu,shampoo thuốc ho,"cough drops, cough medicine, cough syrup" thuốc hoàn,pills thuốc không cần toa,"non-prescription, over the counter medicine" thuốc lào,rustic tobacco thuốc lá,"tobacco, cigarette" thuốc men,"medicines, drugs" thuốc muối,bicarbonate of soda thuốc mê,"narcotic, anesthetic" thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da,this ointment is for external use only thuốc nam,vietnamese herbs thuốc ngủ,soporific thuốc nhuộm,dye thuốc nước,"syrup, mixture" thuốc nổ,"explosive, dynamite" thuốc phiện,"opium, drug" thuốc run cam tích,worm powder thuốc ta,sino-vietnamese medicine thuốc thang,"remedy, cure, medical treatment" thuốc thử,reagent thuốc tiêm,"injectable drug, injection" thuốc tiêu,"indigestion drug, digestive" thuốc trường sinh,elixir of longevity or life thuốc trị bá bịnh,panacea thuốc trừ sâu,"repellent, insecticide, pesticide" thuốc tây,western medicine thuốc tê,desensitizer thuốc tím,"permanganate, potassium permanganate" thuốc tẩy,"cleanser, detergent" thuốc tễ,pills (in chinese traditional medicine) thuốc viên,"pills, tablets" thuốc xỉa,black powder (for blackening teeth) thuốc xổ,"purge, purgative" thuốc đánh móng tay,fingernail polish thuốc đắp,"cataplasm, poultice" thuốc độc,"poison, toxic substance" thuốc ướng,"swallowed, ingested medicine" thuồn thuỗn,elongated thuồng luồng,serpent like monster thuổng,spade thuộc,"(1) to belong, of, part of, occupation; (2) to know by heart; (3) to tan, cure" thuộc bài,to know a lesson by heart thuộc cách,genitive thuộc cùng tây nam mỹ,in the southwest u.s. thuộc hạ,"underling, inferior, subaltern, subordinate" thuộc loại,"to be of a kind, belong to a class or category" thuộc làu,know by heart thuộc lòng,to know by heart thuộc lại,minor official thuộc miền đông nhật bản,"in the eastern region, east of japan" thuộc như cháo,know by heart thuộc phe đối lập,"to belong to, be part of the opposition" thuộc quyền quản lý,under its management thuộc quốc,vassal kingdom thuộc thời đại,"of the time, age, era" thuộc truyền thống khác,to belong to a different tradition thuộc tính,attribute thuộc tầng lớp trung lưu,"to be, belong to the middle class" thuộc tổ chức,"to be a member of, belong to an organization" thuộc viên,"subaltern, subordinate" thuộc vùng,"to belong to, be part of an area" thuộc về,"to belong to, be on, part of" thuộc về bờ biển phía tây,to be on the western seacoast thuộc về hải dương,oceanic thuộc về phe,"to belong to a group, faction, party" thuộc đảng,to be a member of a party thuộc địa,colony thuộc địa kiểu mới,new-type colony thuở,"time, era, period" thuở nay,"so far, up to now, until now" thuở nhỏ,childhood thuở xưa,in former times thà,"rather, better; to prefer" thà chết còn hơn chịu nhục,death before dishonor thà chết còn hơn làm nô lệ,death sooner than slavery thàng công trong mục đích,"to succeed in one’s goal, aim" thành,"(1) citadel, fortress, wall; (2) to, into; (3) to succeed; (4) to become; (5) honest, sincere" thành bại,success or failure thành bộ,city or town committee thành công,to succeed; be successful thành công của các chương trình vẫn giới hạn,the success of the program is still limited thành công mỹ mãn,completely successful thành công rất đáng kể,"a great, formidable success" thành công rực rỡ,"a great, tremendous success" thành công trong thương mại,to succeed in business thành công trong việc,"to succeed in, be successful at" thành công trong việc thuyết phục,"to succeed in convincing, be successful in convincing" thành danh,to achieve (gain) fame thành gia,have a family of one’s own thành gia thất,to get married thành hoàng,tutelary god (of a village or region) thành hình,"to form up, take shape" thành hôn,"to marry, get married" thành khí,accomplished work thành khẩn,"sincere, in good faith" thành kiến,"prejudice, bias" thành kính,sincere respect thành lũy,"fortifications, bastion, rampart, stronghold, defense works" thành lập,"to form, found, establish, create" thành lập một ủy ban,to form a committee thành lập quan hệ ngoại giao,"to set up, establish diplomatic relations" thành lập tổ chức,"to found, establish an organization" thành lập từ năm 1982,since (its establishment in) 1982 thành lập đảng,to found a (political) party thành lệ,established rule thành ngữ,"idiom, expression, phrase" thành nhân,to sacrifice one’s life for a good cause thành niên,"to come of age; youth, young man" thành phần,"component, constituent, composition, element, segement, (sub)group; exploration" thành phần bất hảo,undesirable element thành phần hóa học,chemical composition thành phần lao động,working class thành phần phá rối,destructive element thành phần thứ tự nghịch,negative phase sequence thành phần xã hội,"segment of society, class of society" thành phẩm,"finished product, processed product" thành phố,"city, town" thành phố chính,"major, main, principle town, city" thành phố cảng,"seaport, harbor town, city" thành phố nghỉ mát,"resort village, vacation town" thành phố phụ cận,"neighboring town, city" thành phục,completion of mourning clothes thành quách,citadel thành quả,"result(s), fruit" thành ra,"to become; as a result, therefore, that’s the reason why" thành sẹo,(of wound) cicatrise thành sự thật,"to become real, true, a reality" thành thân,to get married thành thạo,"expert, good, skilled at" thành thật,"frank, honest, sincere, truthful" thành thật biết ơn,genuinely grateful thành thật mà nói,to tell the truth thành thị,"city, town" thành thục,"grow familiar (with, experienced, skillful, be well up to)" thành thử,"that’s the reason why, therefore, so, hence" thành toán,calculated thành trì,"bastion, stronghold" thành trùng,(insect) imago thành tài,to succeed thành tâm,"sincere, sincerity" thành tích,"achievement, accomplishment, performance, result" thành tín,"believe firmly, faithful, loyal, true" thành tật,become an invalid thành tố,component thành tựu,achievement thành viên,member thành viên cao cấp,high ranking member thành viên cũ,former member thành viên sáng lập,founding member thành viên thường trực,permanent member thành vô nghĩa,to become meaningless thành văn,written thành ý,"good intention, good will" thành đoàn,"city group, group, team, community" thành đạt,"to succeed, be successful" thành đồng,bulwark thành đội,city unit thành ủy,city committee thày,"father, master, teacher" thày giáo,teacher (male) thày học,teacher thày lay,(dialect) get mixed up in other people’s business thày trò,teacher and student thày trường phi hành,"flight school, flying school" thày u,mother and father thá,"utility, usefulness, benefit, profit, service, avail" thác,waterfall thác ghềnh,waterfalls and rapids thác loạn,"be troubled, disturbances" thách,"to challenge, dare, defy" thách cưới,to demand a gift (from a future bridegroom) thách thức,to challenge (someone or something); challenge thách đố,to challenge thái,to slice thái bình,peaceful and prosperous thái bảo,the great tutor thái bộc,official in charge of royal horses thái công,grand duke thái cổ,archeozoic thái cực,"extreme; extremity, opposite end, pole" thái cực quyền,"tai chi, tai chi chuan" thái dương,temple sun thái dương hệ,solar system thái giám,eunuch thái hư,"the great vacuum, nirvana, nonbeing" thái hậu,queen mother thái miếu,"imperial temple, royal temple of the ancestors" thái phó,first of the prince thái quá,"excessive, extreme" thái sư,the great tutor thái thú,chinese governor thái thượng hoàng,king’s father thái tây,the west thái tổ,founder of a dynasty thái tử,crown prince thái y,cũ royal physician thái âm,the moon thái úy,high-ranking mandarin (under feudal regime) thái độ,"behavior, attitude" thái độ bất công,an unjust attitude thái độ bất nhã,a rude attitude thái độ bất nhất,an inconsistent attitude thái độ chững chạc,"right, proper behavior" thái độ cởi mở,"open, relaxed behavior" thái độ hung bạo,"cruel, brutal behavior" thái độ hòa hoãn,"moderate behavior, attitude" thái độ nhân nháo,an insolent attitude thái độ nhã,a courteous attitude-elegant thái độ nhũn,a courteous and modest attitude thái độ tình dục,sexual behavior thái độ vuốt giận,"reconciliatory gesture, action" thái ấp,"fief, feud" thám,to spy thám báo,"spy, guide, spy and scout" thám hiểm,to explore; exploration thám hoa,third highest academic title in old system thám sát,"investigate, look (into), hold an inquiry (into); exploration, reconnaissance" thám thính,"to spy, collect intelligence" thám tử,detective thán khí,"fire-damp, carbonic acid (gas)" thán phục,to admire thán từ,interjection tháng,month tháng ba,march tháng bảy,july tháng chín,september tháng chạp,"december, twelfth lunar month" tháng củ mật,the th lunar month tháng dương lịch,solar month tháng giêng,"january, first lunar month" tháng hai,february tháng mười,october tháng mười hai,december tháng mười một,november tháng ngày,time tháng này,this month tháng năm,may tháng qua,last month tháng sau,next month tháng sáu,june tháng thiếu,-day month tháng tháng,"month after month, every month" tháng trước,last month tháng tám,august tháng tư,april tháng tới,next month tháng vừa qua,last month tháng âm lịch,lunar month tháng đó,that month thánh,"holy, sacred; saint" thánh ca,hymn thánh chúa,his majesty the emperor thánh chỉ,imperial edict thánh cung,saint’s shrine thánh giá,"cross, crucifix" thánh kinh,"holy bible, bible" thánh lễ,"religious ceremony, mass" thánh miếu,temple of confucius thánh mẫu,"the blessed virgin, the holy mother" thánh nhân,saint thánh sư,"founder, father" thánh sống,living saint thánh thi,psalm thánh thư,the scriptures thánh thượng,"emperor, king" thánh thất,cao dai temple thánh thần,saints and gods thánh thể,the emperor’s person thánh tích,relics thánh tướng,"prodigy, marvel" thánh đường,chancel thánh đản,saint’s birthday thánh địa,the holy land tháo,"to dismantle, take apart, open, unwrap, untie, release, unbind" tháo bỏ,"to take off, remove, untie (and throw away)" tháo chạy,"to flee, stampede, run away" tháo dạ,to have diarrhea tháo dỡ,dismount tháo gỡ,"to disarm, defuse (a bomb), untangle, untie, solve" tháo khoán,"to give free rein to somebody, give somebody his" tháo lui,"to withdraw, retreat" tháo rời,"to take apart, take to pieces, disassemble" tháo thân,escape tháo tấm,to escape tháo vát,"clever, mindful" tháp,(1) to graft (tree); (2) tower tháp chàm,cham tower tháp bút,equisentum tháp bọc,inclusion tháp canh,watchtower tháp chuông,"bell-tower, steeple, campanile" tháp khoan,"drilling rig, drilling tower, derrick" tháp mười,plain of reeds tháp ngà,ivory tower tháp ngạ,ivory tower tháp nước,water tower tháp tùng,"to follow, accompany, escort (an official)" tháp đường,tower thát,(1) otter tháu,scrawling; to scribble tháu cáy,"to bluff, cheat, trick" tháy,male teacher thâm,"black; deep, profound" thâm nho,learned scholar thâm cung,inner chamber thâm căn cố đế,"ingrained, inveterate, deep-rooted" thâm gan tím ruột,complete and virulent loathing thâm giao,very close thâm hiểm,"darkly wicked, fiendish" thâm hụt,"shortfall, deficit" thâm khuê,women’s apartment thâm kín,sneaking thâm nghiêm,"severe, inaccessible, forbibden" thâm nhuần,"to penetrate, permeate, soak in, imbibe, impregnate" thâm nhập,"to penetrate, infiltrate" thâm niên,seniority thâm sâu,"deep, profound" thâm sơn cùng cốc,"remote, out-of-the-way" thâm thùng,"profound, deep" thâm thúy,profound and subtle thâm thủng,"deficit, shortfall, gap" thâm thủng mậu dịch,trade deficit thâm trầm,"deep, unfathomable" thâm tâm,"bottom of one’s heart, deep in one’s heart" thâm tình,deep affection thâm tím,"black and blue, livid" thâm tạ,deep gratitude thâm ý,secret thought thâm độc,wicked thâm ảo,abstruse thân,"(1) intimate, close, dear; (2) person, body; (3) ninth year of the chinese zodiac (“monkey”)" thân ai,"fondest regards, affectionately, yours" thân binh,"personal troops, guards" thân bằng,friends thân chủ,"client, customer" thân cây,"trunk (of a tree), stem (of a plant)" thân công,pro-communist thân cận,"close, intimate" thân hào,"notable, prestigious" thân hình,physical appearance thân hữu,"close, initiate friend" thân mât,"intimate, familiar, warm" thân mầm,caulicle thân mẫu,mother thân mật,"intimate, very close" thân mến,"dear, beloved" thân ngoại,xenophile thân nhau,"to be close to each other, be good friends" thân nhau vô cùng,"to be very close, be very good friends" thân nhiệt,"blood heat, body temperature" thân nhân,"relative, kinsman, relation, connection" thân nhất,dearest thân oan,"exculpate, vindicate, exonerate, justify oneself" thân phận,"condition, lot, plight" thân quyến,"affinity, relationship, relations, relatives" thân sinh,parents thân sĩ,"scholar-gentry, scholar, personality, personal character" thân sơ,relatives and strangers thân thiết,"intimate, familiar" thân thiện,friendly thân thiện người sử dụng,user-friendly thân thuộc,relatives thân thích,"relatives, family, relations" thân thương,"dear, beloved" thân thế,"life, status" thân thể,body thân tàn ma dại,"be in bad shape, decrepit" thân tín,"trustworthy, reliable, confidential" thân tộc,kinship thân từ,word stem thân với,closely acquainted with thân xác,body thân xương,diaphysis thân yêu,"dear, beloved" thân ái,affectionate thân độc,bachelor thâu,(1) to record (on tape); (2) see thu thâu hoạch,"to harvest, collect, obtain" thâu hồi,to recover thâu lượm,"to get, obtain" thâu ngắn,to shorten thâu nhận,"to accept, receive" thâu thuế,to raise taxes thâu thập,"to gather, collect" thâu thập thông tin,"to collect information, data" thâu tóm,to usurp thây,"corpse, body" thây kệ,"much less ~, so much the worse for ~" thây ma,"corpse, dead body" thè,"to put out, stick out (one’s tongue)" thè lè,"to stick out, protrude, jut out" thè lưỡi ra,to stick out one’s tongue thèm,"(1) to desire, crave, thirst for; (2) to near, approach" thèm khát,"to crave strongly for, desire, thirst for" thèm muốn,"to want, desire, covet" thèm nhạt,"to covet, lust after" thèm thuồng,"to desire, long for" thèm vào,"disdain, scorn, pooh-pooh" thèm vào!,i don’t care thèn thẹn,"a little shy, sheepish" thèo lẻo,"to peach, sneak, tell tales" thèo đảnh,"carelessly, nonchalantly, heedlessly" thép,"steel, iron" thép hợp kim,alloy steel thép không gỉ,stainless steel thét,"(1) to yell, scream, shout, shriek; (2) hard" thét lác,"scold, shout at" thét lớn lên,to yell loudly thét mắng,chide or scold or reprimand noisily thét to,to yell loudly thê,wife thê lương,desolate thê noa,wives thê thiếp,wife and concubine thê thiết,"compassionate, tender, pitying" thê thảm,"depressing, mournful, utterly tragic, sorrowful, tragic, pitiful" thê tử,"wife and children, all the family" thêm,"more, additional, further; to add, increase" thêm ba năm,three more years thêm bớt,adjust to add or cut details thêm chi tiết,"more detailed, more precisely" thêm chút nữa,a little more thêm chút ít,a little bit more thêm mắm thêm muối,"to enliven, season" thêm một cái,one more thing thêm một lúc,"another moment, a moment longer" thêm một lần nữa,one more time thêm một ngày nữa,one more day thêm nước,to add water thêm nữa,"more, additional, further" thêm vào đó,"in addition, moreover" thêm~nữa,"more, additional" thênh thang,"vast, roomy, spacious" thênh thênh,"vast, wide, spacious, smooth, even, level" thêu,to embroider thêu dệt,"adorn, embellish (a story etc.)" thêu thùa,needlework; to embroider thì,"(1) time; (2) then, as for, however, in that case, certainly, for sure" thì cũng,at this time thì giờ,time thì giờ càng lúc càng hết,time is running out thì giờ là vàng bạc,time is money thì giờ rảnh,free time thì là,"dill, fennel" thì là gì,then what is (it) thì lại,"then, on the other hand, in contrast, but, however" thì nay,but now thì phải,"(tag question expecting a positive answer), perhaps" thì phải vậy,then it has to be that way thì ra,"actually, it just happens that" thì ra vậy,"so that’s it, so that’s what it is, so that’s the way it is" thì sao,"what about, how about, then what (will happen)?" thì thào,to whisper thì thôi,"if that’s the case, then it can’t be helped (there’s nothing one can do)" thì thùng,sound of drums thì thầm,to whisper thì thầm vào tai,to whisper in someone’s ear thì thọt,"to dash in and out, sneak in and out" thì thụp,to kneel and rise repeatedly thì vào,in thì đây,this is thì đạo,dateline thìa,"spoon, spoonful, handle (on a grenade)" thìa khóa,key thìn,fifth year of the chinese zodiac (“dragon”) thình,bang thình lình,"suddenly, all of a sudden, unexpected" thí,"to risk, sacrifice, hand out, hand over" thí bỏ,"give, bestow, make a donation (to of)" thí cho,"to give to, hand over" thí chủ,"donor, giver" thí dụ,"example; for example, for instance in case, if, supposing" thí dụ điển hình,typical example thí mạng,to risk one’s life thí nghiệm,experiment thí phát,distribute thí sinh,"applicant, candidate (academic)" thí thân,"to risk one’s life, sacrifice oneself" thí điểm,"experimental place, test regions" thích,(1) to like; (2) (surname name taken by buddhist monks) thích chí,to obtain complete satisfaction thích hợp,"to fit, suit; appropriate, suitable" thích hợp với,to be suitable to thích khách,assassin thích nghi,"to adjust oneself, adapt to; appropriate, fitting, suitable" thích nghĩa,"explain, interpret, explanation, interpretation" thích thuộc,relation by marriage thích thú,"interest, delight, pleasure; interesting" thích thời,"opportune, timely" thích ý,"satisfied, gratified" thích đáng,"fitting, appropriate, suitable" thích ứng,"appropriate, suitable; to cope, adapt" thím,"aunt, father’s younger brother’s wife" thính,"keen, sharp, sensitive" thính giác,hearing thính giả,"listener, audience" thính lực kế,"sonometer, audiometer" thính lực đồ,audiogram thính mũi,"having a good nose, having a sharp or keen sense of smell" thính phòng,"concert hall, auditorium" thính tai,"having sharp or keen ears, having good hearing or a keen" thíp,to absorb thò,"to extend, stretch out, reach out, stick out, jut out" thò lò,"to run, be snotty" thò lò sáu mặt,fickle thò tay,"to reach with one’s hand, stretch out one’s hand, hold out one’s hand" thò tay ra,to reach out with one’s hand thò tay vào,"to stick one’s hand in, reach one’s hand in" thò tay vào bụng,to stick one’s hand in one’s waist thò tay vào trong,to put one’s hand inside thò tay vô,to reach into thò tới,"to extend to, reach to" thò đầu ra,to stick out one’s head thòi lòi,"jutting out, projecting" thòm thòm,roll of drum thòng,"to hang, drop, dangle" thòng lọng,"lasso, noose, slip knot" thòng thòng,to hang (loose) thó,(1) clay; (2) to swipe thóa mạ,to insult thóc,"paddy, unhusked, rice" thóc gạo,grains and rice thóc lúa,cereals; rice paddy thói,"habit, practice, tendency, manner, way" thói hư,bad habit thói phép,"ways, manners, rules" thói quen,"habit, custom" thói thường,"common or habitual or normal practice, usage" thói tục,"custom, routine" thói xấu,"bad habit, bad manners" thói ăn nết ở,"manners, behavior" thói đời,the ways of this world thóp,"key point, weak point" thót,"(1) to jump; (2) to pull in, suck in; (3) club-foot; (4) to rush through (an opening)" thót bụng,"to pull in one’s stomach, suck in one’s gut" thô,"coarse, crude, rough" thô bạo,brutal thô bỉ,coarse thô hạt,granular thô kệch,grotesque thô lậu,boorish thô lỗ,"rude, gross, vulgar" thô sơ,"rough, crude, coarse, rudimentary, primitive" thô thiển,awkward thô tục,"vulgar, crude, coarse, gross" thôi,"just, only; to cease, stop, separate" thôi bú,to wean (from breastfeeding) thôi kệ,enough already thôi miên,"to hypnotize, mesmerize" thôi miên ám thị,hypnotic suggestion thôi mà,that’s all thôi nôi,child’s one-year celebration thôi thúc,"to prod, urge" thôi tra,send for to investigate thôi việc,"to resign one’s job, leave one’s job, resign, stop working" thôi đi,that’s enough thôi được,ok thôn,"(1) village, town, hamlet; (2) to swallow" thôn dân,villager thôn dã,countryside thôn lạc,village thôn nữ,country girl thôn quê,"country, countryside; rural" thôn trang,"village, country, countryside, rural" thôn trưởng,village mayor thôn tính,"to annex, swallow" thôn tính nước,to annex a country thôn xã,village community thôn xóm,"hamlet, village" thôn đội,people’s militia in hamlet thôn ấp,"hamlet, communal subdivision" thôn ổ,countryside thông,(1) message; (2) pine tree thông bá hương,cedar thông báo,"announcement, report, statement, message; to inform, announce, make known, advise, warn" thông báo lỗi,error message (computer) thông báo mất tích,to be reported missing thông báo quyết định,to announce a decision thông báo rộng rãi,to spread the word widely thông cáo,"to tell, communicate; communiqué, notice, announcement" thông cù,"boulevard, highway" thông cảm,"to sympathize, feel for, understand, comprehend" thông cảm với,to sympathize with thông dâm,to commit fornication or adultery thông dịch,interpretation thông dịch viên,"interpreter, translator" thông dụng,"current, common, in general use" thông gia,"union between families by marriage, alliance" thông gió,ventilation thông hiểu,to understand thông hiệu,conventional sign thông huyền,"see through, penetrate the mysteries" thông hành,passport; to go through thông khí,"ventilate, air, renew the air of" thông kim bác cổ,thorough comprehension of ancient and modern learning thông lại,"clerk, secretary" thông lệ,"general rule, routine" thông minh,"intelligent, clever, smart" thông minh phú bẩm,innate intelligence thông minh đại chúng,superhuman intelligence "thông minh, mỗi tội lười","intelligent, nonetheless lazy" thông mưu,"plot, enter into collusion (with)" thông nghĩa,"common principle, common idea, understand the meaning" thông nho,scholar thông nhôn,interpreter thông phong,"lamp chimney, lamp glass smoke-bell" thông phán,interpreters and secretaries of different services thông qua,"by, through, via; to approve, ratify, pass" thông qua dự luật,"to pass, ratify a bill" thông qua đạo luật,"to pass, ratify a bill" thông suốt,"to traverse, go through" thông số,parameter thông số vận hành,operational parameter thông số về huyết học,hematological parameters thông sứ,"general history, history from ancient times up to the present" thông sức,"inform, apprise" thông sự,interpreter thông thoáng,clear thông thuộc,"know by heart, know thoroughly, be versed in" thông thư,almanac thông thương,"trade, commerce; to trade with, do business with" thông thường,"common, normal, general, popular, universal, usual, conventional; in general" thông thạo,"to be an expert, be proficient" thông thống,"free, easy, unconstrained, spacious, roomy, uncovered" thông tin,"information, report; to inform" thông tin mật,classified information thông tuệ,"enlightened wisdom, sagacious" thông tín,to inform thông tín bạ,(school) report card thông tín viên,"correspondent, reporter" thông tư,"directive, order" thông tấn,to inform thông tấn xã,"news agency, press agency" thông tỏ,know every nook and cranny of a place thông tục,colloquial thông điện,circular telegram thông điệp,"message, memo, speech, address" thông điệp rõ ràng,a clear message thông điệp tình trạng liên bang,state of the union address thông đồng,"to be in collusion, be in league" thông đồng với,"to be in league with, working with" thông ước,commensurable thù,(1) to resent; hostile; (2) to be special thù du,"cornel-tree, dogwood" thù hiềm,"hatred, grudge, resent, grievance, resentment" thù hận,"resentment, hatred, hate" thù hằn,"revengeful, spiteful, hostile" thù lao,"reward, compensation, remuneration" thù lù,"massive, heavily-loaded" thù nghịch,"hostile, unfriendly; hostilities" thù oán,hatred; to hate thù tạ,"thank, give thanks to, return sb’s kindness" thù tạc,offer wine thù vặt,"rancorous, spiteful (person)" thù đáp,"to pay in turn, show one’s gratitude, return sb’s kindness" thù địch,"adversary, enemy, foe; hostile" thùa,to sew thùng,"barrel, cask, case" thùng bia,case of beer thùng dầu,barrel of oil thùng giấy,"cardboard box, carton" thùng rác,"trash can, garbage can, dumpster" thùng rỗng kêu to,empty vessels make most noise thùng thình,"(of clothes) loose, wide, be too large, fit like a barrel" thùng thư,letter box thùng ét xăng,gasoline can thùng đựng nước đá,ice-box thùy,lobe thùy dương,weeping willow thú,"(1) animal, quadruped; (2) pleasureable, delightful; pleasure, delight; (3) to confess, admit; (4) garrison force" thú dữ,"wild beast, dangerous animal" thú nhận,to confess thú phạm,"culprit, guilty party" thú rừng,jungle animal thú thật,to confess the truth thú vui,pleasure thú vật,"animal, beast, brute" thú vị,"pleasant, agreeable, interesting, enjoyable" thú y,veterinary thú y học,"veterinary science, veterinary medicine" thúc,"to push, urge" thúc bách,"pressing, urgent; to urge" thúc dục,to urge thúc giục,"to push, urge, hasten, hurry, press" thúc thủ,"lost, fall (into), surrender" thúc ép,"to force, goad, push, urge" thúc đẩy,"to push, urge, promote, speed up" thúi,"to stink, smell bad" thúng,basket thúng mủng,baskets thút,to make a knot thút thít,sniffingly; to sob thăm,"to call on, visit, see" thăm bạn bè,to visit friends thăm bệnh,to visit a sick person thăm dò,"to investigate, search for, look for; poll, survey" thăm dò dầu lửa,to look for oil thăm dò phản ứng,"opinion, reaction poll" thăm dò ý kiến,"opinion polls, surveys, studies" thăm hỏi,"to visit, call on (someone)" thăm nom,"visit, call on or upon, look after, take care of" thăm nuôi,visit and feed thăm thẳm,"very deep, very far" thăm viếng,"to visit, call on" thăng,(1) to promote; (2) to come out of (a trance) thăng bằng,"balanced, even, steady, level; balance, equilibrium" thăng chức,"to promote somebody (to the post of), grant" thăng hoa,"resublime, sublimate; to increase, progress" thăng hà,(of king) die thăng thiên,to ascend heaven thăng thưởng,"be promoted, promote" thăng tiến,to get promotions thăng trầm,"rise and fall, ups and downs" thăng trật,to promote thăng đường,take one’s seat in the court thăng đồng,to come out of a trance thơ,"letter, mail; poetry, verse; to be young, tender" thơ nôm,nom poetry thơ hàn,welder thơ k‎ý,secretary thơ lại,secretary thơ lục bát,six-eight meter thơ mộng,"poetic, dreamlike" thơ ngây,"naive, inexperienced, unsophisticated" thơ ngỏ,open letter thơ nôm,poetry in chinese-transcribed vietnamese thơ phú,"poem and literary composition, poetry, poem" thơ riêng,"private, personal letter" thơ thẩn,"to wander, roam, ramble, moon" thơ ấu,"young (age), tender" thơi,narrow well with pure water thơm,to smell thơm hắc,strong perfume thơm lây,be honored through a relative thơm lừng,"good-smelling, fragrant" thơm ngon,"to smell good, nice" thơm ngát,"fragrant, sweet-scented" thơm ngạt ngào,sweet-scented thơm nức,"very fragrant, aromatic" thơm nứt,to give a pervasive smell thơm phức,"sweet-smelling, delicious" thơm tho,sweet-smelling thơm thảo,"honorable, reputable" thư,letter; to write thư bưu điện,postal letter thư bạn đọc,letter to the editor thư bảo đảm,"registered letter, registered mail" thư chuyển tiền,"money order, postal order" thư cục,bookseller’s shop thư giãn,"to amuse or enjoy oneself, unwind, relax" thư khế,"contract, transaction, deal, bargain" thư ký,"secretary, clerk, teller" thư ký ngân hàng,bank teller thư kỷ,chronicle thư liệu,folder (computer) thư lưu,"poste restante, general delivery" thư lại,clerk thư mục,(book) catalog thư mục sách,book catalog thư nhàn,"leisure, spare time, unoccupied, free" thư nặc danh,an anonymous letter thư pháp,"calligraphy, penmanship" thư phòng,library thư phù,practice cabbalistic arts thư quán,"bookshop, bookstore" thư sinh,student thư song,"window of the study room, study room" thư sướng,"satisfied, contented, pleased" thư thái,"at ease, relaxed" thư thả,"leisurely, free" thư tín điện tử,electronic mail thư tòa soạn,letter from the editor thư tịch,book thư từ,"to correspond, letter, correspondence" thư viện,library thư viện chương trình,library thư viện học,library science thư viện nhu kiện,software library thư âm,voice mail thư điếm,"bookshop, bookstore" thư điện,email thư điện tử,email (message) thư đồng,scholar’s houseboy thưa,"(1) (polite form of address), answer, reply; (2) sparse, thin" thưa bẩm,address (a superior) in a respectful way thưa dân,"thinly, sparsely populated" thưa kiện,"to bring to legal proceedings, sue, file charges" thưa nhận,"to recognize, acknowledge" thưa thốt,"speak up, answer, reply" thưa thớt,"sparse, scattered, thin" thưa xa,far behind thưa ông phải,yes sir thưa đốt,(of woman who has few children) sparse thương,"(1) trade, commerce; (2) to be wounded; (3) to love, be fond of" thương binh,"wounded soldier, wounded veteran" thương bệnh binh,wounded and sick soldiers thương chiến,economic struggle thương chính,customs service thương cảm,to feel sorry for thương cảng,commercial seaport thương cục,commercial firm thương gia,"businessman, trader, merchant" thương giới,"tradespeople, business world" thương hàn,typhoid thương hại,"to pity, take pity on, have mercy on, compassion for" thương hải,"ocean, high sea" thương hội,"chamber of commerce, commercial partnership" thương khách,"trader, merchant, tradesman, shopkeeper" thương khố,"granary, warehouse" thương luật,commercial law thương lượng,"to discuss, arrange, negotiate" thương lượng được,"to discuss, arrange in advance" thương mại,"trade, commerce, business, market" thương mại hóa,to commercialize thương mại quốc tế,"international trade, business" thương mại điện tử,"electronic commerce, e-commerce" thương mến,"to love and esteem, be fond of" thương nghiệp,"commerce, trade" thương nghị,to negotiate; negotiation thương nhân,trader thương nhớ,"to long for, miss" thương nặng,"to be wounded, injured" thương phiếu,commercial paper or bill thương pháp,"trade law, business law" thương sinh,"the people, the multitude, the crowd, the lower classes" thương số,quotient thương thuyết,to negotiate thương thuyết gia,negotiator thương thuyết hòa bình,"to negotiate peace, peace negotiation" thương thân,self-pitying thương thực,"indigestion, surfeit" thương tiếc,"to regret, mourn over" thương trường,market thương trường quốc tế,international market thương trường tự do,free market thương tá,"counselor, adviser" thương tâm,"sad, sorrowful, heartbreaking" thương tình,"pity, empathy, compassion" thương tích,"to wound; wound, injury" thương tật,"injury, disability, infirmity" thương tổn,"to damage, hurt, harm, injure" thương vong,"the dead and injured, the killed and wounded" thương vụ,"commercial affair, trade affair" thương xá,"shopping mall, shopping center" thương xót,"compassion; to have compassion for, take pity on" thương yêu,"to love, be in love with, be fond of" thương điếm,"commercial firm, shop, store" thương đoàn,commercial society thương đội,caravan thương ước,trade agreement thước,"yard, meter, yardstick, ruler" thước dây,tape measure thước gấp,folding rule thước khối,cubic meter thước khối khí đốt,cubic meter of natural gas thước kẹp,"caliper-square (shoe-marker’s), measure stick" thước kẻ,ruler thước ngắm,sighting mechanism thước nách,"square, setsquare, square rule, knee-piece, right angle" thước thợ,"square, square rule, knee-piece, geometrical" thước tính,slide rule thước vuông,square meter thước xếp,a folding ruler thước đo,"surveying ruler, meter" thước đo góc,protractor thướt tha,"graceful, slender" thườn thưỡn,very straight thường,"frequent, usual, ordinary, common, average, customary, normal; ordinarily" thường biến,fluctuate thường bệnh,"common illness, common ailment" thường dân,"average citizen, everyday people, the populace; civilian" thường dùng,"frequently or commonly used, in common use; normal use, common usage" thường hay,frequently thường hay nhắc đến,"to mention frequently, refer to often" thường khi,"often, frequently" thường là,usually thường lệ,"common, usual, regular, ordinary; general rule, practice" thường ngày,every day thường người,ordinary people thường nhân,lay person thường nhật,"daily, everyday" thường niên,"yearly, annual" thường năng,"normally, often, usually" thường phạm,"nonpolitical prisoner, common criminal" thường phục,"civilian clothes, plain clothes" thường quen,"normally, ordinarily" thường quen gọi là,commonly called thường sơn,orixa japonica thường sử dụng,to normally use thường thường,"usually, often" thường trú,resident thường trực,"on duty, standing, permanent" thường tân,"thorough, in detail" thường vẫn,"normally, usually" thường vụ,routine business thường xuyên,"regularly, usually, unceasingly, incessant, without a break, non-stop" thường đàm,ordinary conversation; colloquial thường được so sánh với,often compared with thường đời,everyday life thưởng,"to reward, award, enjoy; to gaze at" thưởng lãm,"to enjoy a work of art, admire behold" thưởng ngoạn,to admire thưởng phạt,to reward and punish thưởng thức,"to enjoy, appreciate" thưỡn,"long, lengthened, elongated" thược dược,dahlia thượng,"above, superior, over, upper" thượng biểu,memorialize the throne thượng bì,epithelium thượng cấp,"high(er), upper level" thượng du,highlands thượng giới,"heaven, paradise" thượng hiền,respect for the worthy thượng hoàng,"emperor, father of the king" thượng huyền,"first quarter of the moon, wane (of the moon)" thượng hương,offer incense thượng hạng,"first class, first rate" thượng hảo hạng,"superexcellent, superfine" thượng khách,guest of honor thượng kinh,go to the capital thượng liên,heavy machine-gun thượng lưu,"upstream; upper, high (society, class)" thượng lệnh,superior’s command thượng lộ,"to start, set off" thượng lộ bình an,to wish thượng mã,"to ride a horse, be on horseback" thượng nghị,senate thượng nghị sĩ,"senator, peer" thượng nghị viện,"senate, house of lords" thượng nguyên,festival of january lunar calendar thượng nguồn,"source, upper reaches" thượng phẩm,high grade thượng quan,high-ranking official thượng quốc,mother country thượng sách,the best policy thượng sĩ,"sergeant major, warrant officer" thượng thanh,low-rising tone thượng thư,"minister, prime minister" thượng thẩm,court of appeals thượng thận,suprarenal thượng thặng,"first degree, top level" thượng tuần,first ten days of a month thượng tá,senior lieutenant-colonel thượng tân,guest of honor thượng tướng,"lieutenant general, three-star general" thượng tầng,higher layer thượng tầng kiến trúc,superstructure thượng tọa,superior monk thượng uyển,"imperial garden, royal garden" thượng viện,"senate, upper house (legislative)" thượng võ,martial thượng úy,senior lieutenant thượng điền,a sacrifice dedicated to the god of earth at the beginning thượng đẳng,top class (rank) thượng đỉnh,"summit, peak, top" thượng đồng,go into a trance thượt,"elongated, long" thạc,"to be large, great" thạc sĩ,"doctorate, phd (degree)" thạch,"agar, chinese gelatin (isinglass, japanese gelatin) isinglass" thạch anh,"quartz, crystal" thạch bản,slab of lithographic stone thạch cao,plaster thạch hóa,petrify thạch học,petrography thạch hộc,dendrobium thạch khí,stone implements thạch lựu,pomogranate thạch ma,"amianthus, asbestos" thạch nhung,asbestos thạch nhũ,stalactite-stalagmit thạch quyển,hydrosphere thạch sùng,house gecko thạch tín,arsenic thạch tùng,"lycopod, lycopodium" thạch xương bồ,"acorus calamus sweet rush, sweet sedge" thạch động,"grotto, cave" thạch ấn,lithography thạnh,prosperous thạo,"expert, skillful, adept, good at, proficient, skilled, experienced" thạo nghề,"experienced, skilled" thạo tin,(well) informed thạo việc,experienced (in one’s work) thạo đời,experienced thạp,cylindrical container thả,"to release, set free, let sb out (of a car, etc.)" thả bom,"to release, throw, drop a bomb" thả bè trôi sông,to float a raft on the river thả bèo,"to float water-fern, grow water-fern (on a pond)" thả bộ,"to stroll, ramble, walk" thả các con tin,to release hostages thả cửa,"freely, at will, without restrain" thả dù,"to drop by parachute, parachute" thả lỏng,"to let loose, set loose" thả mồi,to lay the bait thả mồi bắt bóng,to run after a shadow thả neo,to (weigh) anchor thả nổi,"float, floating; to release, let go" thả ra,"to let someone out of, release someone from" thả rong,to allow to range freely thả sức,act freely thả trôi,"to float on, be adrift" thải,"to discard, eliminate, dismiss, fire" thải hồi,"to sack, dismiss" thảm,"(1) carpet; (2) tragic, sad" thảm bại,"defeat, loss" thảm cảnh,"pitiful situation, tragic situation, tragic plight" thảm dệt,carpet thảm hại,disaster; disastrous; pitiful thảm họa,"catastrophe, calamity, disaster, tragedy" thảm họa kinh tế,financial disaster thảm họa nhân đạo,humanitarian disaster thảm khốc,"highly destructive, devastating, terrible, awful" thảm kịch,"tragedy, drama" thảm não,"extremely sad, very sad" thảm sát,"to slaughter, massacre" thảm sầu,"grieved, distressed, sad" thảm thiết,heart-rending thảm thê,lamentable thảm thương,"saddening, pitiful" thảm trạng,"bad situation, pitiful situation, tragedy" thảm trắc,pitiful thảm đạm,"melancholy, dismal, gloomy, dreary" thảm độc,cruel thản,"to be calm, peaceful" thản nhiên,"calm, unruffled, impassive, emotionless, unemotional" thảng hoặc,supposing occasionally thảng thốt,fitful thảnh thơi,"free, relaxed, unoccupied, leisurely" thảo,"to draft, write out" thảo am,"grass hut, cottage" thảo chượng viên,(computer) programmer thảo cầm viên,zoological and botanical garden thảo dã,"country, countryside, rustic, rural" thảo dược,herbal medicine thảo hiền,virtuous and gentle thảo luận,"to discuss, debate, talk; discussion, debate" thảo luận về nhân quyền,to debate human rights; the human rights debate thảo luận về tình hình chính trị,to discuss the political situation thảo lư,"small thatched cottage, hut" thảo mãn nhu cầu,"to satisfy a requirement, fill a need" thảo mộc,"plants, vegetation" thảo ngay,"upright, loyal and straightforward" thảo nguyên,steppe thảo nào,"it’s no wonder (that), no wonder, (and) so, that’s why" thảo phạt,"punish, chastise" thảo quyết minh,cassiatora linn thảo quả,cardamon thảo ra,"to draft, issue" thảo tài liệu,"to write up, draft a document" thảo văn kiện,"to draft, write a document" thảo án,"draft, rough draft" thảo điền,fallow field thảo đường,"grass hut, cottage" thảy,"(1) all, every; (2) to throw (away)" thảy lên,to throw into thảy một trái lựu đạn,to throw a grenade thấm,"(1) to be sufficient; (2) to penetrate, permeate, absorb, suck, grasp, sink into" thấm nhuần,"to seize, grasp" thấm qua,to go through thấm thoát,"to fly, pass (of time)" thấm tháp,to be sufficient thấm thía,"(1) to penetrate, pierce; (2) to suffice, be sufficient, be enough" thấp,"short (of height), low, poor" thấp bé,"undersized, dwarfish" thấp hèn,"low, mean" thấp khớp,rheumatism thấp kém,"to be low, inferior" thấp kế,hygrometer thấp lè tè,"very low, underslung" thấp thoáng,to appear and disappear alternately thất,"(1) loss; (2) seven; house, wife" thất bát,"to fail, lose" thất bại,"to be defeated, lose, fail, be unsuccessful; defeat, failure" thất bảo,the seven treasure thất chí,frustrated thất cách,"awkward, aberrant" thất cơ,to lose an opportunity thất cơ lỡ vận,to meet with misfortune thất cử,to lose an election thất hiếu,undutiful thất học,illiterate thất hứa,to fail to keep (or break) one’s word thất khiếu,"seven openings of one’s head (two eyes, two ears, two nostrils and a mouth)" thất kinh,to startle thất luật,"in prose language, violate a rule in grammar" thất lạc,"to be lost; to lose, misplace, mislay" thất lạc biên lai,to lose a receipt thất lễ,impolite thất lộc,"lose the favors (of life), die, depart this life" thất nghiệp,"unemployed, out of work; unemployment" thất ngôn,"to waste ones breath, words" thất nhân tâm,unpopular thất phu,member of the rabble thất sách,"bad tactics, bad ploy" thất sắc,"blanch, pale" thất sở,"be a displaced person, be without a home" thất sủng,to fall into disfavor thất thiệt,"false, groundless, baseless" thất thoát,loss (financial) thất thu,to lose thất thân,to lose one’s chastity thất thường,"erratic, irregular" thất thần,be in great fear thất thế,"to lose ground, go down in the world" thất thố,to commit an indiscretion thất thủ,to fall thất tinh,the seven stars in the dipper thất tiết,"to lose one’s words, fail to keep one’s word" thất trinh,"deflowered, lose one’s virginity" thất trung,"disloyal, traitorous" thất truyền,lost thất trận,to lose a battle thất tung,(of person) be missing thất tán,"dispersed, scattered, get lost, disappear" thất tín,fail to keep one’s word thất vận,out of rhyme thất vọng,"disappointed, disappointing, dismayed; to despair, be disappointed" thất vọng sâu xa,to be deeply disappointed thất vọng về,"to be disappointed in, disappointed at" thất xuất,the seven causes of abandoning one’s wife thất ý,"be disappointed, be frustrated" thất điên bát đảo,"be upset, be turned upside down" thất đảm,"panic, stampede, be frightened" thất đức,"immoral, (morally) wrong" thất ước,to fail (to keep) one’s promise thấu,"(1) to pass, penetrate, get through, understand; (2) to mix; to collect, gather" thấu cấy,to bluff thấu hiểu,to understand thoroughly thấu kính,lens thấu kính có nấc,echelon lenses thấu kính ghép,coupled lens thấu kính hội tụ,converging lens thấu kính lõm,concave lens thấu kính lồi,convex lens thấu kính phân tán,diverging lens thấu lộ,"to disclose, reveal" thấu nhiệt,conduction of heat thấu nhiệt liệu pháp,diathermy thấu quang,transparent thấu suốt,to understand completely thấu thị,(of eye) penetrating thấu triết,to know thoroughly thấu triệt,penetrate to the heart of the matter thấu tập,to converge thấu âm học,diaphoneics thấu đáo,thorough knowledge thấy,"to see, perceive, feel" thấy biết ơn,to feel grateful thấy bực mình,to feel angry thấy chóng mặt,to feel dizzy thấy cảm động,"to feel moved, be touched" thấy hơi hối hận,"to feel a little sorry, feel a little remorse" thấy hết buồn ngủ,to stop feeling sleepy thấy liền,to see right away thấy lạnh mình,to feel cold thấy lợm giọng,"to feel nauseated, feel sick" thấy mắc cỡ,"to feel ashamed, embarrassed" thấy mừng,"to be happy, feel happy" thấy ngượng ngùng,to feel embarassed thấy rõ,to see clearly thấy rờn rợn,to shiver thấy trong cặp mắt,to see in one’s eyes thấy tình cảnh,to see the situation thấy tội,"pitiable, lamentable, pitiful" thấy đói,to feel hungry thấy ớn,to have the shivers thầm,to whisper thầm cám ơn trời,to thank heaven thầm cám ơn trời đất,to whisper one’s thanks thầm cầu nguyện,to whisper a prayer thầm kín,"in secret, secretly; secret" thầm lén,"in secret, secretly, stealthily" thầm lặng,"mute, silent" thầm nghĩ,to think to oneself thầm thì,"whisper, in a whisper, under one’s breath" thầm yêu trộm nhớ,to love somebody secret thần,"(1) god, deity; (2) minister, office; (3) unusual keenness, extraordinary skill" thần bí,"mystical, divine" thần chú,"incantation, spell" thần diệu,"miraculous, marvellous" thần dân,the people thần hiệu,"marvelous efficacy, very effective, very efficacious" thần học,theology thần hồn,mind and soul thần khí,"vigor, stamina" thần kinh,nerve(s) thần kinh hệ,nervous system thần kinh học,"psychiatry, neurology" thần kỳ,"marvelous, miraculous" thần linh,"deities, gods" thần lực,supernatural force thần minh,"divinity, godhead, deity" thần mộng,dream sent by god thần ngôn,"the divine word, logos" thần nhân,the divine man thần phong,kamikaze thần phụ,"(catholic) priest, (catholic) father" thần phục,to submit (to a conqueror) thần quyền,"heavenly authority, deity" thần sạ,cinnabar thần sắc,"look, complexion, countenance" thần sỉ âm,labiodental thần thoại,mythology thần thoại hy lạp,greek mythology thần thuật,magic thần thái,"look, appearance, mien" thần thánh,"gods, deities" thần thánh hóa,"to deify, deification" thần thông,"magic, wonder-working" thần thế,"powerful, potent, mighty" thần tiên,"magic, enchanting; the immortals, the gods" thần trí,"spirit, mind, soul" thần tình,extraodinary skillful thần tích,stories of the gods thần tính,divine nature thần tượng,icon thần tượng hóa,to idolize thần tốc,at lightning speed. lightning-fast thần tử,"subject, servant" thần âm,labial thần đồng,infant prodigy thầu,(1) contract; (2) to steal thầu dầu,castor oil plant thầu khoán,"builder, contractor" thầu lại,to subcontract thầy,"teacher, master, father, dad" thầy bà,"soothsayers, fortune-tellers, magicians" thầy bói,"fortuneteller, soothsayer" thầy chùa,pagoda warden bonze thầy cô,teacher thầy cúng,"sorcerer, wizard, magician" thầy cả,priest thầy dòng,"friar, monk" thầy giáo,"teacher, instructor" thầy giùi,"instigator, inciter, agitator" thầy ký,clerk thầy lang,"herb doctor, herbalist" thầy mẹ,parents thầy phán,senior clerk thầy pháp,"sorcerer, magician" thầy thuốc,"doctor, physician" thầy thuốc bắt mạch,the physician feels the patient’s pulse thầy thuốc nửa mùa,a half-baked physician thầy thông,interpreter thầy trò,teacher and student thầy tu,"priest, monk" thầy tướng,physiognomist thầy đồ,"confucian scholar, teacher" thầy đờn,music teacher thẩm,to suck up thẩm duyệt,shift thoroughly thẩm mỹ,"taste, sense; to appreciate beauty" thẩm mỹ học,aesthetics thẩm mỹ viện,"beauty salon, beauty parlor" thẩm phán,to judge; judge thẩm quyền,"authority, competence, jurisdiction" thẩm sát,"examine, inspect, survey" thẩm thấu,"endosmose, endosmosis" thẩm tra,"investigate, examine and verify" thẩm tích,"dialyze, dialysis" thẩm vấn,"to interrogate, investigate, enquire, examine, question; enquiry, examination" thẩm xét,"examine, inspect, survey, investigate, explore" thẩm đoán,"estimate, value, rate, assess" thẩm định,"to appreciate, estimate, consider" thẩn thơ,to stroll thẩu,"(1) opium, poppy; (2) jar" thẫm,dark thậm,"very, quite, highly, greatly" thậm chí,even thậm chí nhiều hơn,(or) even more thậm cấp,extreme urgency thậm thọt,sneak in and out thận,kidney thận học,nephrology thận trọng,"cautious, prudent, careful" thập,ten thập bát,eighteen thập bội,(to increase) tenfold thập can,the ten heaven’s stems' cyclical terms thập cẩm,miscellaneous thập giới,the ten commandments (of christianity) thập kỷ,decade thập lục,sixteen (-stringed instrument) thập lục huyền,the sixteen-stringed lyre thập nhị chi,the twelve earth’s stems cyclical terms thập niên,decade thập phân,decimal thập phương,"everywhere, all over the world" thập phần,"one hundred percent, totally, completely" thập thò,"hesitating, wavering, undecided (whether to go in or out)" thập toàn,"accomplished, perfect" thập tử nhất sinh,more dead than alive thập tự,cross thập tự chinh,crusade (any of the military thập ác,cross thập điện,the ten great halls (buddhist) thật,"true, real, actual, very, (ammunition) live" thật bụng,"frank, sincere" thật chặt,"very tight, very close" thật giá,real price thật kỹ,very carefully thật là,"really, quite, truly" thật lòng,"really, truly (feel that)" thật lớn,really big thật mau,"very quickly, very fast" thật ra,"actually, in reality" thật sao,"really, is that so?" thật sự,"(in) truth, (in) reality; real, reality, actual" thật thà,"sincere, honest, truthful" thật thế,it is true (that) thật tâm,be sincere thật tình,"honest, frank, sincere" thật vậy,in reality thật à,"really?, is that so?, do you mean that?" thắc mắc,"(1) worried, anxious, uneasy, uncomfortable, ill at ease; worry, concern; (2) a question" thắc thỏm,"covetous, covet" thắm,"deep, gorgeous warm" thắm thiết,"close, intimate" thắm đỏ,bright red thắng,"(1) brake (pedal); to stop, brake, harness; (2) to win, conquer; victory, conquest" thắng bại,"victory or defeat, success or failure" thắng bộ,to dress up thắng cuộc,"to win the game, win or carry the day" thắng cảnh,scenic spot thắng cử,to win an election thắng lợi,"victory, success" thắng lợi vẻ vang,glorious victory thắng thế,"to have the advantage, gain ground" thắng trong cuộc cạnh tranh,to win in a competition thắng trận,"to win a battle, struggle" thắng tích,scenic spot (of historical interest) thắng xe,"to stop a car, put on the brakes" thắng địa,land of scenic beauty thắp,"to light, burn" thắp sáng,"to light, illuminate" thắt,"to tie, tighten, strap, become narrow" thắt buộc,"tie up, restrict (in) cord, limit (to)" thắt ca vát,to wear a tie thắt chặt,"to tighten, strengthen, stabilize" thắt chặt hầu bao,tighten the purse strings thắt chặt tình trạng,to stabilize a situation thắt cổ,"to hang, garrote" thắt dây an toàn,to wear a seatbelt thắt lưng,belt (around the waist) thắt lưng buộc bụng,"to save, tighten one’s belt" thắt nút,to tie a knot thắt nơ,to tie a bow thắt đáy,"take in, contract, make narrower" thằn lằn,lizard thằn lằn bay,draco thằng,(classifier for young male inferiors) thằng mỹ đen,black american (guy) thằng việt cộng,viet cong (person) thằng bé,"little boy, small boy" thằng bé bất trị,an unruly little boy thằng bé lì nhất hạng,the little boy is very lazy thằng bé ngẳng nghiu,"a lanky, scraggy, scrawny boy" thằng bạn,friend thằng bờm,"practical, minded idiot" thằng cha,"chap, fellow, bloke" thằng cha bẻm mép,a glib tongued fellow thằng choai choai,teenage boy thằng chó đẻ,son of a bitch thằng chồng,husband thằng con,child thằng con rể,son in law thằng con trai,son thằng con trai út,youngest son thằng cô hồn,"gangster, thug" thằng da màu,colored person thằng da vàng,asian guy thằng da đen,black guy thằng gác,guard thằng hiếp dâm,rapist thằng hiền,nice guy thằng khác,"some other guy, someone else" thằng khốn nạn,poor bastard thằng kia,that guy thằng làm biếng,"goof-off, lazy person" thằng lính mỹ,american soldier thằng nghiện cần sa,"dope addict, someone addicted to marijuana" thằng ngu,"stupid person, idiot" thằng ngố,"idiot, fool" thằng nhóc,"brat, spoiled child" thằng nhọ,black guy thằng nhỏ,"lad, kid, boy" thằng này,this guy thằng phét lác,"bragger, braggart, boaster, big-talker" thằng quỷ,devil thằng say rượu,drunk (person) thằng sát nhân,murderer thằng to mồm,loudmouth (person) thằng tép riu,"small fry, insigifnicant person" thằng tị nạn,refugee thằng ăn trộm,burgler thằng đao phủ thủ,executioner thằng đen,black guy thằng đi ăn hiếp,rapist thằng đàn ông,"man, guy" thẳm,deep thẳng,"straight, direct" thẳng băng,"perfectly straight; to cross, pass, go between" thẳng cánh,without restraint thẳng cẳng,with out-stretched legs thẳng giấc,"sound, soundly" thẳng góc,perpendicular thẳng hàng,in a straight line thẳng tay,"to punish severely, without mercy" thẳng thắn,straightforward thẳng thớm,(southern dialect) upright thẳng thừng,"blunt, without mercy, without restraint" thẳng tuột,straight thẳng vào,straight into thẳng đuột,perfectly straight thẳng đơ,bolt thẳng đứng,vertical thặng,"remaider (after division), excess" thặng dư,"excess, surplus" thặng dư ngân sách,budget surplus thẹn,to feet ashamed to feel shy thẹn mặt,feel cheap thẹn thùng,to feel ashamed thẹo,scar thẹp,edge old bit; cunt thẻ,"badge, card" thẻ căn cước,"identification, id card" thẻ căn cước giả,"false identification, fake id" thẻ hành sự,badge thẻ sinh viên,(university) student id thẻ tín dụng,credit card thẻ vàng,yellow card thẻ xanh,green card thẻ đăng tuyến,registration card thẻ đỏ,red card thẻm,"to add, have in addition" thẻo,"piece, bit, slice; to cut" thế,"(1) manner, way, fashion, position, situation, posture; (2) so, thus, like that, such" thế bắn,"firing position, shooting stance" thế chiến,world war thế chiến thứ hai,"world war ii, second world war" thế chấp,"to pawn, use as collateral" thế có khổ không,"so it’s difficult, isn’t it?" thế công,offensive thế cố,ups and downs thế cục,life thế gia,"influential family, good family, good stock" thế gian,"world people, the living" thế giao,ancient relations thế giới,"world, universe" thế giới bên ngoài,the outside world thế giới cận đại,modern world thế giới nghệ sĩ,art world thế giới nói tiếng pháp,the french-speaking world thế giới quan,world outlook thế giới thực tại ảo,"virtual world, virtual reality" thế giới tự do,the free world thế giới đại đồng,world harmony thế hiệu,potential thế huynh,"one’s teacher’s son, one’s father’s friend’s son" thế hệ,generation thế hệ chá mẹ,(one’s) parent’s generation thế hệ lớn tuổi,the older generation thế hệ máy tính,computer generation thế hệ sắp tới,next generation thế hệ thứ ba,third generation thế hệ thứ hai,second generation thế hệ đi sau,"coming generation, future generation(s)" thế không thể,whether possible or not thế kia,"that way, the other way" thế kỷ,century thế là,"then, thus" thế lộ,the way of the world thế lực,"power, force, influence, authority" thế lực quân sự,"military force, power" thế lực thù nghịch,hostile force(s) thế mà,"however, nevertheless" thế mạng,offer one’s life for another thế mạnh,"position of strength, strong point, strength" thế mới buồn chứ,"that’s sad, isn’t it" thế nghiệp,family inheritance thế nghị,old friendship thế ngồi,"sitting position, posture (while seated)" thế nhân,mankind thế nhưng,"but, however" thế nào,"how; whatever it is, at any rate" thế này,"this way, thus" thế năng,potential energy thế phát,have one’s hair cut thế phẩm,substitute thế rồi,and then thế thái,the way of the world thế thì,"in that case, then" thế thì thôi,"if that’s the case, then it can’t be helped (there’s nothing one can do)" thế thôi,that’s all thế thường,"usual, ordinary; the ways of this world" thế thần,"influential, powerful" thế thủ,"defensive, conservative" thế tình,the feeling of this world thế tôn,shakyamuni thế tất,"certainly, necessarily, surely, inevitably" thế tập,hereditary thế tổ,"ancestors, forefathers" thế tộc,mandarin family thế tử,crown prince thế vận hội,olympic games thế yếu,weak position thế à,"is that so?, really?" thế đại,"generation, age, era" thế đạo,"laws of the world, way of life" thế địch đã núng,the enemy gave ground thế ước,"to vow, swear" thếch,very thết,"to entertain, feast, treat" thết tiệc,"to give a banquet, hold or have a party" thề,"to swear, pledge, vow" thề bồi,"to swear, vow" thề nguyền,to give plighted word thề non hẹn biển,swear with the mountains and seas as witnesses thề sống thề chết,a life-and-death oath thề thốt,to swear an oath thề trung thành,to swear loyalty thề với trời đất,to swear to god thề ước,"swear, pledge" thềm,floor thềm lục địa,"continental shelf; offshore region, outside edge" thều thào,"(1) easy-going, lacksidasical; (2) to speak with a weak voice (as one close to death)" thể,"(1) body, group; (2) ability, capability; (3) card" thể chất,"matter, material, substance, constitution" thể chế,"institution, system" thể chế dân chủ,democratic system thể chế hóa,to institutionalize thể chế độc tài,dictatorial system thể cách,"manner, way" thể diện,face thể dịch,humor thể dục,"exercises, gymnastics, physical education" thể dục dụng cụ,"exercises on the apparatus, apparatus work" thể dục thể hình,body-building thể hiện,"interpretation; to interpret, express, show" thể hiện tình yêu,"to show, express one’s love" thể hình,corporal punishment; athletic thể khảm,chimera thể liên hệ với nhau,"to be related to each other, be interrelated, be linked, be connected" thể loại,"genre, type, kind" thể lượng,tolerant thể lệ,rules thể môn,portico thể nghiệm,"experience, instance" thể nhân,natural person thể phách,body and soul thể thao,sport thể thơ,"form of poetry, poetic form" thể thống,"fixed rule of conduct, conventional trend" thể thức,"manner, form, volume, capacity" thể tài,"materials; genre, manner, style" thể tình,"understand someone’s situation, feel (for)" thể tích,volume thể tường,dike thể tạng,constitution thể tất,to forgive thỉ,arrow thỉ thạch,battlefield thỉnh,to ring to invite politely thỉnh an,inquire about sb’s health thỉnh cầu,"to ask, request; request" thỉnh giáo,"to consult, request advice from" thỉnh mệnh,to ask for instructions thỉnh nguyện,"to ask, demand, request" thỉnh thoảng,"from time to time, now and then, sometimes, every so often, occasionally" thỉnh thị,to request instructions (from) thị,"(1) market, city; (2) to see; (3) to show, reveal, announce; (4) persimmon-like fruit" thị chính,city or municipal administration thị dân,"burgher, burgess" thị dục,"desire, passion, lust" thị giác,sight thị giảng,royal commentator thị hiếu,"hobby, liking, passion" thị hùng,make a show of one’s power thị kính,"eyepiece, lens" thị lang,honorary minister thị lực,eyesight thị mẹt,"name given to girls, for fun" thị phần,market share thị sát,to inspect thị sảnh,town hall thị thành,cities thị thần,chamberlain thị thực,"visa, certify" thị thực nhập cảnh,"entry visa, entrance visa" thị trường,market thị trường thượng hải,shanghai stock exchange thị trường chính,"main, principle market" thị trường chứng khoán,stock market thị trường kinh tế,market economy thị trường ngoại quốc,foreign market thị trường quốc ngoại,foreign market thị trường quốc nội,domestic market thị trường quốc tế,international market thị trường sụt giá,bear market thị trường tiền tệ,"currency market, money market" thị trường tài chánh,financial market thị trường tín dụng,credit market thị trường xuất khẩu,export market thị trường địa ốc,real estate market thị trưởng,mayor thị trấn,"town, community" thị trục,visual axis thị tần,visual frequency thị tộc,clan thị uy,to show off one’s strength or power thị vệ,imperial guard thị xã,"city, town, village" thị độc,imperial proof-leader thị ủy,city party committee thịch thịch,thump thump thịnh,"prosperous, thriving" thịnh danh,"reputation, fame, renown, celebrity" thịnh hành,"popular, in vogue" thịnh nộ,"outburst of anger, rage" thịnh soạn,"ample, plentiful, abundant" thịnh thế,prosperous times thịnh thời,time of prosperity thịnh trị,prosperous and peaceful thịnh tình,solicitude thịnh vượng,"prosperous, thriving, flourishing" thịnh ý,"benevolence, kindness, good will, favor" thịnh đạt,successful in life thịnh đức,great virtue thịt,"(1) meat, flesh; (2) to kill (an animal)" thịt ba chỉ,lean and fat meat mixed thịt bê,veal thịt bò,beef thịt bò chiên,fried beef thịt cừu,"lamb(‘s meat), mutton" thịt heo,pork thịt heo xào,stir fried pork thịt hầm,stewed meat thịt luộc,"boiled meat, boiled pork" thịt lợn,pork thịt mông,meat of the rump thịt nát xương tan,crush the body thịt nướng,"baked meat, roast meat" thịt nạc,lean meat thịt quay,roast pork thịt thà,meat thịt thăn,"fillet, tenderloin" thịt vai,shoulder cut thịt ôi,rotten meat thọ,to live long thọ chung,"(of old people) die, pass away" thọ mệnh,life span thọ đường,"coffin, the tomb" thọ đến 100 tuổi,to live to be a hundred thọc,to thrust (something into something) thọc gậy bánh xe,to put a spoke in somebody’s wheel thọc huyết,to stick thọc lét,to tickle thỏ,"rabbit, hare the moon" thỏ rừng,hare thỏ thẻ,to murmur thỏ thẽ,"(of words) soft, pleasant" thỏa,"to be satiated, be satisfied" thỏa chí,be satisfied thỏa hiệp,"agreement, understanding; to agree, reach a compromise" thỏa hiệp hòa bình,peace agreement thỏa hiệp quốc phòng,defense agreement thỏa hiệp song phương,bilateral agreement thỏa lòng,satisfied thỏa mãn,"to content, satisfy, fulfill, meet, answer" thỏa mãn chiến lược,"to meet, satisfy an objective, goal" thỏa thuận,"to agree, consent; agreement, accord" thỏa thuận bảo mật,confidential agreement thỏa thuận chung,common agreement thỏa thuận hòa bình,peace agreement thỏa thuận đấu nối,connection agreement thỏa thê,to satisfy thỏa thích,satisfactorily thỏa đáng,"appropriate, fitting, satisfactory" thỏa ước,agreement thỏa ước cấm thử nghiệm nguyên tử,nuclear test ban treaty thỏa ước hòa bình,"peace treaty, peace agreement" thỏa ước mậu dịch,trade agreement thỏa ước thương mại,trade agreement thỏi,"bar, lump" thỏm,"penetrate, go through easily" thốc,"precipitate, hurl, dash, with vehemence" thốc lại,to give change thốc tháo,violently thối,"to withdraw, give change" thối chí,be disheartened thối hoăng,have an offensive smell thối hoắc,"fetid, stinking, putrid" thối nát,"corrupt, rotten" thối om,"stink, have an offensive smell" thối rữa,"to decompose, become rotten or putrescent" thối tha,"spoiled, spoilt, depraved" thống chế,(field) marshal thống khổ,"in agony, grievous" thống kê,statistics thống kê học,statistics thống lĩnh,"commander-in-chief; to dominate, be dominant" thống mạ,"insult, affront, outrage" thống nhất,"to unify, unite, standardize; unification, united" thống nhất hóa,to standardize thống nhất quốc gia,"to unite, unify a country, nation" thống nhất đất nước,to unify a country thống phong,"gout, arthritis" thống suất,"head, be at the head (of)" thống sứ,"resident superior (in north vietnam, under french domination)" thống thiết,"grief, sorrow, woe, sorrowful, sad, touching, moving" thống trị,"to rule (over a nation), dominate; dominant" thống tướng,general of the army thống đốc,governor thốt,"to say, speak, utter" thốt lên,"to speak (up), say" thốt nốt,palmyra thốt ra,"to speak, say, exclaim" thồ,pack-saddle thồi,dinner-set thồm lồm,"gangrene, mortification" thồn,"to fill, squeeze" thổ,"(1) land, earth; (2) turkey, turkish; (3) to vomit" thổ canh,farm land thổ cư,land tenure thổ cẩm,brocade thổ dân,"aboriginal, native; aborigine" thổ hoàng liên,celandine thổ huyết,to vomit blood thổ hào,village bully thổ lộ,"to confess, reveal" thổ lộ dự định,to reveal one’s plans thổ lộ niềm tây,to pour out one’s inmost feelings thổ mộc,"architecture, woodwork, joinery, joiner’s work" thổ nghi,habitat thổ ngữ,dialect thổ nhưỡng,soil thổ phỉ,"bandit, brigand" thổ phục linh,sarsaparilla thổ sản,local produce or product thổ thần,"god of the soil, local, god, house spirit, earth genie" thổ ti,head of the territory thổ tinh,saturn thổ trạch,"landed property, estate" thổ ty,hereditary chief (of tribe) thổ tù,head of the tribe thổ tả,"(1) cholera; (2) rickety thing, piece of crap; junky, shoddy" thổ âm,"regional, local accent" thổi,to blow thổi bay,to blow off thổi cây kèn,to play a wind instrument thổi còi,to blow a whistle thổi cơm,to cook rice thổi kèn,to blow (a musical instrument) thổi mòn,wind abrasion thổi nấu,"to cook, make (dinner)" thổi phồng,to blow up thổi thủy tinh,to blow glass; glass-blowing thổi vào bờ,"to blow ashore (a storm, e.g.)" thổi vào vùng,"to blow through, across a region" thổn,to estimate thổn lượng,"to estimate, guess" thổn thiện,to be bare and hanging thổn thức,"to sob, palpitate, throb" thộn,"silly, foolish, simple" thộp,"to grab, seize, nab, snatch, pinch" thộp cổ,"to be seized, grabbed, caught (by the neck)" thộp ngực,grab someone by the coat’s lapel thớ,fiber grain thờ,"to worship, adore, venerate" thờ cúng,"to worship, adore, venerate" thờ cúng tổ tiên,"to worship, venerate one’s ancestors" thờ phượng,to worship thờ phụng,"to worship, venerate" thờ tự,worship thờ vọng,worship from a distance thờ ơ,"indifferent, apathetic, cold; indifference" thời,"time(s), era" thời pháp thuộc,the period of french occupation thời biểu,"timetable, schedule" thời buổi,times thời báo,times (as in new york times) thời bình,"peace, peacetime" thời bệnh,"epidemic, mal du siècle" thời chiến,wartime thời chiến quốc,the warring states period thời cơ,"chance, opportunity, occasion" thời cục,"present situation, situation" thời gian,(period of) time thời gian biểu,"timetable, schedule" thời gian chu kì,cycle time thời gian chuyển tiếp,transition period thời gian chờ đợi,waiting period thời gian gần đây,recently thời gian loại trừ ngắn mạch,short circuit clearance time thời gian ngắn sau đó,a short time afterwards thời gian qua,lately thời gian rỗi,free time thời gian thâm nhập,access time thời gian thực,real-time thời gian trôi chậm,time passes slowly thời gian trễ,delay time (of a relay) thời gian vừa qua,recently thời gian đo,measurement time thời giá,"current price, market price" thời giờ,time thời hiện đại,"modern age, modern era, modern times" thời hiệu,prescription thời hạn,"period of time, term, expiration date" thời khóa biểu,"schedule, timetable" thời khắc,time thời khắc biểu,"time table, schedule" thời kế,intervalometer thời kỳ,"period, time" thời kỳ lịch sử,"period of history, era, age" thời kỳ thơ ấu,childhood thời kỳ ấu trĩ,infancy thời loạn,"time of disturbances, wartime" thời lượng,"amount of time, time limit" thời lượng pin,battery life thời nay,"nowadays, today" thời nghi,in accordance with circumstances thời nhân,contemporary thời niên thiếu,"the tender age, the young days" thời nội chiến,civil war era thời sự,current events thời thượng,snobbish; up-to-date thời thế,times thời tiết,weather thời tiết bất lợi,unfavorable weather thời tiết bất thuận,unfavorable weather thời tiết dịu,mild weather thời tiết ngột ngạt,"stifling heat, weather" thời tiết nực nội,the weather is sultry thời tiết xấu,bad weather thời trang,"style, fashion" thời trung cổ,the middle ages thời trước 1975,"the time, period before 1975" thời trị vì của nerô,the reign of nero thời vấy giờ,"of that that, that time, period" thời vận,"luck, fortune, chance" thời vụ,season thời điểm,"moment, (point in) time" thời điểm giao hàng,delivery date (of goods) thời điểm thích hợp,"the right time, the proper moment" thời đàm,discussion on current topics thời đó,"that, those time(s), at that time" thời đại,"age, era, time, period" thời đại máy điện toán,"computer age, era" thời đại mới,"recent, modern times" thời đại phục hưng,the renaissance thời đại truyền thông,the communication era thời đại đồ sắt,the iron age thời ấu thơ,(period of one’s) childhood thời ấy,"at that time, (back) then" thờn bơn,sole thở,"to breathe, respire" thở dài,to sigh thở dài ra một cái,"to sigh, let out a sigh" thở dốc,"to get out of breath, be breathless from something or from" thở hắt,to draw one’s last breath thở hắt hơi,to breathe one’s last thở hổn hển,to gasp for breath thở khì khì,"to pant, breath heavily" thở khò khè,"to breathe heavily, with difficulty" thở khói ra,"to blow out smoke, breathe out smoke" thở phào,"to exhale noisily, breathe out, sigh" thở phào nhẹ nhõm,"to breathe more easily, give a sigh of relief" thở phào nhẹ nhỏm,to sigh quietly thở phào ra,to sigh thở phào ra một cái nhẹ nhỏm,to sigh softly thở phảo,to sigh thở ra,"to expire, breathe out, exhale" thở thực khó,"to breathe difficultly, have trouble breathing" thở vào,to breathe in thợ,"artisan, workman, worker" thợ trời,the creator thợ bạc,"silversmith, jeweler" thợ bạn,fellow-worker thợ chạm,"engraver, sculptor, carver, etcher" thợ cưa,sawyer thợ cạo,barber thợ cả,chief mechanic thợ dệt,weaver thợ giày,shoemaker thợ giặt,"laundry-man, clothes washer" thợ gặt,"reaper, harvester, mower" thợ gốm,potter thợ hàn,solderer thợ hồ,"mason, bricklayer" thợ in,"printer, typographer, pressman" thợ khéo,"skilled worker, artisan" thợ kim hoàn,"goldsmith, jeweler" thợ kèn,trumpeter thợ lắp ráp,assembler thợ lặn,diver thợ may,tailor thợ máy,mechanic thợ mỏ,miner thợ mộc,carpenter thợ nguội,fitter thợ nhuộm,dyer thợ nề,bricklayer thợ phay,miller thợ phụ,assistant worker thợ rèn,blacksmith thợ săn,hunter thợ sơn,painter thợ sắp chữ,typesetter thợ sửa ống nước,plumber thợ thiếc,tinsmith thợ thuyền,"workers, working class (in general)" thợ thêu,embroiderer thợ thủ công,"artisan, craftsman, handicraftsman" thợ tiện,"lathe worker, turner" thợ tạo,the creator thợ vẽ,draftsman thợ vụng,tinker thợ điện,electrician thợ đấu,navy thụ,to receive thụ cảm,sensory perception thụ huấn,to receive training thụ hình,"to undergo punishment, serve one’s term or time" thụ hưởng,"to receive, enjoy" thụ nghiệp,attend a school thụ phong,"to be consecrated, be ordained, be initiated (into a group)" thụ phấn,to pollinate thụ tang,wear mourning for someone thụ thai,"to conceive, become pregnant" thụ thể,receptor thụ án,"to serve one’s term or time or sentence, do porridge" thụ ân,to receive a favor thụ động,passive thụ ủy,to be a delegate thục,village school thục hồi,"buy back, repurchase, redeem, buy up" thục mạng,"for one’s life, at the risk of one’s life" thục nữ,virtuous woman thục quỳ,"marshmallow, hollyhock" thụi,"to hit, plunge" thụp,"to prostrate oneself, kiss the ground" thụt,"to pull back, recede to pump out, shoot" thụt bễ,to work the bellows thụt lùi,"to go backward, regress" thụt tháo,enema thủ,"to guard, defend, watch, keep" thủ bút,autograph thủ bạ,"village secretary, keeper of registers" thủ bản,manuscript thủ công,"craft, handwork" thủ công nghệ,"arts and crafts, craft industry, handicraft" thủ cấp,head (of decapitated man) thủ cựu,conservative thủ dâm,masturbation; to masturbate thủ hiến,governor thủ hạ,"henchman, hireling, underling, lackey, cat’s-paw, myrmidon" thủ hộ,pagoda-keeper thủ kho,"storekeeper, warehouse-keeper" thủ khoa,"to come first in a test, be the first in one’s school; valedictorian" thủ lãnh,"head, chief" thủ lĩnh,leader thủ lễ,observe etiquette thủ môn,"goalie, goalkeeper" thủ mưu,"instigator, firebrand" thủ pháo,hand grenade thủ phạm,"guilty party, main suspect" thủ phận,be content with one’s lot thủ phủ,"capital city, metropolis" thủ phủ tiểu bang,state capitol thủ quân,captain thủ quỹ,"cashier, treasurer" thủ thuật,"trick, skill" thủ thân,"be on the alert, be on the look-out" thủ tiêu,to kill thủ túc,"hand and foot, man of confidence" thủ tướng,"premier, prime minister" thủ tướng phủ,"the premier’s palace, the prime minister’s" thủ tục,"formality, procedure" thủ tục bầu cử,election procedure thủ tục kết nối,connection procedure thủ tục thông thường,"normal procedure, standard procedure" thủ vĩ ngâm,a poem in which the first and last line are the same thủ xướng,promoter thủ xảo,"dexterity, skill" thủ đoạn,"act, plan" thủ đô,capital city thủ đắc,"to acquire, get, obtain" thủ đắc dễ dàng,"to get, obtain easily" thủm,stinking thủng,"to bore, make a hole; having holes, pierced" thủy,water thủy binh,"sailor, navy" thủy binh lục chiến,marine thủy binh lục chiến đội,marine corps thủy bộ,amphibious thủy chiến,"sea battle, sea fight, naval battle" thủy chung,"constant, loyal" thủy lôi,"(sea) mine, torpedo" thủy lộ,waterway thủy lợi,"water resources, irrigation, hydraulics" thủy lực học,hydraulics thủy nghiệp,sea industry thủy nguyên,source thủy ngân,mercury thủy ngọc,crystal thủy phi cơ,"flying boat, hydroplane, seaplane" thủy phân,hydrolysis thủy phân thuận nghịch,reversible hydrolysis thủy phủ,palace of the river god thủy quyển,hydrosphere thủy quái,"sea monster, orca, leviathan" thủy quân,navy thủy sư đô đốc,admiral thủy sư đề đốc,naval admiral thủy sản,marine products thủy tai,"flood, inundation" thủy thần,"water-nymph, naiad" thủy thổ,climate thủy thủ,"mariner, sailor, seaman" thủy tinh,"crystal, glass" thủy tinh thể,crystalline lens thủy tiên,narcissus thủy triều,tide thủy táng,water burial thủy tĩnh học,hydrostatics thủy tổ,"creator, progenitor, father" thủy tộc,aquatic animals thủy văn,hydrography thủy điện,hydroelectric; hydroelectricity thủy đạo,"waterway, seaway" thủy đậu,"varicella, chicken-pox" thủy động học,hydrodynamics thủy động lực học,hydrodynamics thứ,"(1) (ordinalizer); order, type, suit, kind; (2) thing, item" thứ ba,tuesday; third thứ ba mơi,thirtieth thứ bảy,saturday; seventh thứ bậc,"rank, order" thứ bốn mươi,fortieth thứ cấp,secondary thứ dân,"commoner, the common people" thứ dân viện,"lower house, house of commons" thứ dữ,bad guy thứ gì,"something, what thing, whatever, what" thứ gì cũng,whatever thứ hai,monday; second thứ hạng,"rank, hierarchy" thứ lỗi,"to excuse, forgive" thứ mấy,what day (of the month)? thứ mẫu,stepmother thứ nam,second son thứ nhì,second thứ nhất,first thứ nàng ưa nhất,the thing she liked the most thứ năm,thursday; fifth thứ nữ,second daughter thứ phi,royal concubine thứ phẩm,"second, reject, imperfect, irregular" thứ rắc rối,complication(s) thứ sáu,friday; sixth thứ sử,names of chinese officials and governors in vietnam during the thứ thiệt,"real, true" thứ thất,first thứ trưởng,undersecretary thứ tư,wednesday; fourth thứ tự,"order, position" thứ tự do nháy nháy,the so-called liberty thứ tự không,zero sequence thứ tự thuận,positive sequence thứ vũ khí gì,what kind of weapon thứ vị,"rank, class" thứ yếu,"minor, unimportant, secondary" thứ đó,that thing thứ đạn,caliber (of a bullet) thứ đẳng,"secondary, second-rate, lower class, lower rank" thứ đến,next comes thức,"(1) manner, form, pattern; (2) to wake, awaken" thức dậy,"to wake (someone), get up, rise" thức dậy trễ giờ,to get up late thức giả,"intellectual, scholar, man of letters" thức giấc,"to wake up, awake" thức giấc sớm,to wake up early thức khuya dậy sớm,to sit up late and get up early thức nhắc,"be awake, keep awake, keep vigil" thức thức,"various, diverse, different sorts" thức tỉnh,to awaken thức uống,"drink, beverage" thức ăn,food thức ăn khử nước,dehydrated food thức ăn mang đi,food to go thức ăn nóng sốt,boiling hot food thức ăn thức uống cứ ngộn lên,food and drink in plenty thức ăn trưa,lunch thừ,"confounded, dumbfounded, stupefied, nonplussed" thừa,"(1) left over, superfluous, extra; (2) to take advantage of; (3) to inherit; (4) to receive (from above); (5) to take charge; (6) to help, assist" thừa biết,"to be well aware (of something, that)" thừa cơ,"to seize a chance, take advantage of an occasion" thừa dịp,"to use the occasion, take the opportunity" thừa gió bẻ măng,to fish in troubled waters thừa hành,"to carry out, execute" thừa hành lệnh,"to carry out orders, commands" thừa hưởng,to inherit thừa kế,"to inherit, take over" thừa lúc,to take opportunity thừa lương,"to refresh oneself, go out for some fresh air" thừa nhận,"to recognize, admit" thừa phái,employee with the mandarin thừa phát lại,"bailiff, court-usher" thừa sai,process server thừa số,factor thừa sức,to be quite capable of doing something thừa thãi,"overflowing, in abundance" thừa thế,to take advantage of the opportunity thừa tiếp,"to receive, welcome" thừa trừ,addition and subtraction thừa tập,inherit a privilege thừa từ,pleonastic thừa tự,"heir, heiress" thừa ân,to receive a favor thừa ủy nhiệm,by order of thừng,rope thừng chão,"cord, rope, cable" thử,"to try, test, attempt" thử lòng,"try and find out what the feeling is, feel, put out feelers" thử lửa,essay thử máu,blood test thử nghiệm,"to test, try, attempt; test, trial" thử nghiệm nguyên tử,nuclear test thử súng,to practice shooting thử sức,to test or try the strength of thử thách,"to try; test, trial, ordeal" thử vàng,to test for gold thực,"to grow, develop, reproduce, colonize; to eat (up); (2) true, real" thực bào,phagocyte thực bụng,"sincere, frank, unfeigned, honest" thực chi,real expense thực chất,"essence, substance; substantial" thực chứng luận,positivism thực dân,colonist thực dân mới,neocolonialist thực dụng,"practical, pragmatic" thực hiện,"to achieve, accomplish, fulfill, realize, provide, create, carry out, implement" thực hiện lời hứa,to fulfill a promise thực hiện như dự tính,to be carried out as planned thực hiện những mục tiêu,"to realize (one’s) goals, aims" thực hiện ý định,to carry out a plan thực hiện điều khiển từ xa,to remotely control thực hành,"to (put into) practice, be practical, affect, carry out, accomplish" thực hành một chương trình,to put a program into practice thực hành thường xuyên,regular practice thực hư,"reality and myth, truth and falsehood, fact and fiction" thực học,"to have a basic knowledge, real education, well-learned" thực khách,table companion thực lục,"royal annals, veritable records" thực lực,"real strength, real talent, real ability" thực nghiệm,experiment thực nghiệp,commerce and industry thực phẩm,"food product, foodstuff, food" thực quyền,"real, actual power (authority)" thực quyền chính trị,real political power thực quản,"gullet, esophagus" thực ra,"in fact, actually, in reality, in truth" thực sản,real estate thực sự,"real, indeed, actual; truth, reality" thực sự cầu thị,to wholeheartedly seek the truth thực thi,to enforce; enforcement thực thu,real revenue thực thể,entity thực thụ,"full, official" thực tiễn,practical; reality thực trạng,"actual situation (state), reality" thực tài,real talent thực tế,reality thực tình,"real situation, reality" thực tại,reality thực tại ảo,virtual thực tập,"to practice, drill; dry run; on the job training" thực tập sinh,"on-the-job trainee, apprentice" thực tế,"real, actual, practical, realistic; reality; in reality" thực tế phũ phàng,harsh reality thực từ,national word thực vật,"vegetation, flora" thực vật chí,flora thực vật học,botany thực vật và động vật,flora and fauna thực đơn,menu ti chức,"i, me (a mandarin addressing his superior)" ti hí,"very small, slit (of eyes)" ti hí mắt lươn,to half open the eyes ti thuộc,descendant ti tiện,"mean, lease" ti toe,to show off excessively ti trúc,stringed or bamboo musical instruments ti vi,television ti vi đen trắng,black and white television tia,"ray, beam, jet" tia an pha,alpha ray tia chớp,lightning bolt tia cực tím,ultraviolet ray tia hồng ngoại,infrared ray tia khúc xạ,refracted ray tia kích quang,laser beam tia lửa điện,electric spark tia nóng,heat ray tia phóng xạ,radioactive ray tia rơn ghen,"roentgen ray, x-ray" tia sáng,beam or ray of light tia tía,lilac tia vũ trụ,cosmic rays tia âm cực,cathode ray tim,"(1) heart; (2) to look for, search for, pursue" tim gan,"heart and liver, soul" tim la,syphilis tim mình đập thình thịch,my heart beat wildly tim mạch,cardiovascular tim thấy,"to find, find out" tim tím,"clear purple, purplish" tim đen,the innermost soul tin,"news, report; to believe, trust" tin buồn,"bad news, sad news" tin bí mật,"secrets, secret information" tin cây,"to trust, rely on; trustworthy" tin cảnh sát,police report tin cậy,"to trust, rely, depend on; reliable" tin dùng,have faith or confidence in tin dữ,"bad news, evil tidings" tin giờ chót,"last minute, breaking news" tin học,"computer studies, computing, informatics" tin học hóa,computerize tin học phân tán,distributed information systems tin học quản lý,information management tin là,to believe that tin lành,good news; protestantism tin một cách mù quáng,to have a blind confidence in someone tin mới nhất,"latest news, latest report" tin mừng,good news tin nhạn,news tin nhảm,"false information or report, canard" tin nóng hổi,hot news tin nóng sốt,red-hot news (information) tin nước ngoài,foreign news tin sét đánh,"bolt from the blue, thunderbolt" tin sốt dẻo,hot news tin tao đi,"believe me, trust me" tin tóm lược,news summary tin tưởng,"to believe, have confidence, be confident, trust" tin tưởng mãnh liệt,"to believe fervently, vehemently" tin tưởng vào,to believe in tin tặc,hacker (computer) tin tức,"data, news, tidings, intelligence" tin tức mật,"secret news, information, data" tin tức mới mẻ,fresh news tin tức mới nhất,latest news tin từ,news from tin vui,"glad tidings, good or welcome news" tin vắn,news in brief tin vặt,miscellaneous items of news tin vịt,hoax tin yêu,believe and love tin điện,electronic mail or news tin đài,"radio news, reports" tin đã làm cho dân chúng phẫn nộ,the news upset the people tin đó làm dư luận nhôn nhao,that news caused a stir in public opinion tin đến đột ngột,the news came unexpectedly tin đồn,rumor tin đồn nhãn,an unfounded rumor tinh,"(1) intelligent, smart, clever; (2) fine, pure; (3) only, nothing but; (4) sign; (5) star; (6) essence; (7) flag; (8) demon, spirit" tinh anh,"quintessence, pith, essential part, the part" tinh binh,seasoned troops tinh bào,spermatocyte tinh bột,starch tinh bột khoai tây,potato starch tinh chất,essence tinh chế,to refine tinh cất,rectify tinh cầu,star tinh cầu xa lạ,"other planet, outer space" tinh diệu,"refined, subtle" tinh dầu,essential oil tinh dịch,sperm tinh hoa,"essence, best part, crème de la crème" tinh hoàn,testicle tinh khiết,"pure, clean" tinh khoáng học,mineralogy tinh khôi,very early tinh khôn,"sage, sensible, discreet, prudent" tinh kỳ,"flag, banner" tinh luyện,"fine, refine" tinh lạc,falling star tinh lực,"vital forces, vitality, power, sap" tinh ma,"artful, crafty, sly" tinh mơ,at the first gleam of daylight tinh mạc,chroid tinh nghịch,"mischievous, arch, roguish, playful" tinh nhanh,"agile, nimble, have a ready wit, be ready witted" tinh nhuệ,"well-trained, elite (troops)" tinh sai,(astronomy) aberration tinh thông,"expert in, having a good command of, well-versed in" tinh thông chữ nho,to be well-versed in chinese characters tinh thạch,"rock crystal, meteorite" tinh thạo,"skillful, expert" tinh thần,"mind, mental sense, spirit, nerve; morale; spiritual" tinh thần bạc nhược,a feeble mind tinh thần huynh đệ,spirit of brotherhood tinh thần phục vụ,"dedication, spirit of service" tinh thể,"crystal, crystalline, fine glass" tinh tinh,chimpanzee tinh trùng,"sperm, spermatozoon" tinh tú,star tinh túy,"juice, essence, quintessence" tinh tươm,"well-arranged, neat, tidy, peerless" tinh tế,"fine, precise, subtitle, discerning" tinh vi,"sophisticated, fine, meticulous" tinh vân,"nebula (astronomy), nebulosity" tinh xác,"exact, precise, accurate" tinh xảo,"skillful, clever, sophisticated, well-made, skillfully made" tinh ý,"sharp-witted, ready-witted, quick-witted, shrewd, sharp" tinh đồ,celestial chart tinh đời,"experienced, worldly-wise" tiu nghĩu,"embarassed, ashamed" tiêm,to inject tiêm chủng,"vaccination, inoculation" tiêm la,syphilis tiêm nhiễm,to acquire (bad habits) tiêm vào bụng,stomach injection tiêm đoạt,"to seize, usurp" tiên,"(1) fairy, spirit, immortal being; (2) first; (3) whip; writing paper" tiên bối,"elders, senior, predecessor" tiên chiếm,"first inhabitant, occupant" tiên chuẩn,"norm, standard, criteria" tiên chúa,"former (deceased, late) king" tiên chỉ,first notable (in a village) tiên cung,paradise tiên cáo,plaintiff tiên cô,"fairy, goddess, female deity" tiên cảnh,fairyland tiên cốt,"immortal nature, angelic nature" tiên du,die tiên dược,"magical potion, miraculous drug, elixir of life" tiên hiền,ancient sage tiên hoa,stationery with designs tiên hương,prelibation tiên hữu,to preexist tiên khảo,one’s late father tiên kiến,"preconceived idea, preconception; to foresee" tiên liệt,"dead heroes, late heroes" tiên liệu,"to anticipate, foresee" tiên lượng,"foresee, anticipate" tiên lập,to establish in advance tiên lệ,precedent tiên mãi,preemption tiên mẫu,late mother tiên nga,"fairy, immortal" tiên nghiệm,"a priori, transcendental" tiên nhiễm,first infection tiên nho,former scholars tiên nhân,"ancestors, forefathers" tiên niệm,preconception tiên nữ,"fairy, nymph" tiên phong,"vanguard, shock troops, pioneer; to pioneer" tiên phương,good medicine tiên phụ,late father tiên quyết,"pre-existing, prerequisite" tiên quân,late emperor tiên sinh,"teacher, mr., sir" tiên sư,"patron saint of a trade, founder, (mild exclamation)" tiên thiên,a priori tiên thành,preformation tiên thánh,saints tiên thẩm,preliminary hearing tiên thề,a pledge of love tiên thủ,priority tiên thức,prescience tiên tiến,"advanced, developed" tiên tri,prophet; to foretell tiên triết,ancient sage tiên triệu,omen tiên vương,the late king tiên đoán,"to predict, foresee, foretell" tiên đơn,elixir of life tiên đế,the late emperor tiên đề,axiom tiên đồng,"little angel, cherub" tiêng rẽ,"separate, distinct" tiêu,(black) pepper; to spend (money) tiêu biểu,"representation; average; representative; to represent, symbolize" tiêu bản,specimen tiêu chuẩn,"standard, norm, criterion, ration, portion" tiêu chuẩn cao,high standard(s) tiêu chuẩn hóa,"to normalize, standardize" tiêu chuẩn thống kê,statistical norm tiêu chí,"norm, criterion" tiêu chảy,diarrhea tiêu cực,"negative, passive" tiêu dao,"to stroll, wander" tiêu diệt,"to destroy, annihilate, wipe out, extinguish; extinct" tiêu diệt chiến,destructive warfare tiêu dùng,"to consume, spend" tiêu hao,"to wear out, thin out, consume" tiêu hoang,"to waste, squander" tiêu huyền,plane tree tiêu hóa,"to digest, assimilate; digestion; digestive" tiêu hôn,to annul a marriage tiêu hủy,"destroyed, demolished; to destroy, demolish, ruin" tiêu khiển,"to relax, amuse oneself, entertain oneself, divert oneself" tiêu ma,"disappear, vanish, be obliterated, be effaced" tiêu mòn,"attrition, using up" tiêu ngữ,"epigram, aphorism" tiêu pha,"spend, expend, consume" tiêu phí,"to spend, expend, waste" tiêu phòng,peppery chamber (of the queen) tiêu sơ,"sad, mournful, solitary" tiêu sắc,achromatic tiêu tan,"to dissipate, evaporate, disappear; dashed, destroyed" tiêu tao,"melancholy, dismal, gloomy, stern, austere" tiêu thụ,"to consume, use up" tiêu tiền,to spend money tiêu trục,focal axis tiêu tán,"scatter, dispel, break up, vanishing, dissolution" tiêu tức,news tiêu vong,to be last; to disappear tiêu xài,to spend (money) tiêu xưng,"testify, bear witness (to)" tiêu điều,desolate tiêu điểm,focus; to focus tiêu đề,"subject, heading" tiêu độc,antidotal tiếc,"to regret, be sorry; regretful, sorry" tiếc công,to regret one’s effort tiếc của,to regret one’s property tiếc quá,"it’s too bad, what a shame" tiếc rằng,it’s too bad that tiếc rẻ,to regret tiếc thay,"what a pity !, what a shame !" tiếm,to usurp tiếm ngôi,usurp the throne tiếm quyền,usurp somebody’s power tiếm vị,to usurp the throne tiếm đoạt,to usurp tiến,"to advance, move forward, progress" tiến binh,to move one’s army forward tiến bước,"to advance, walk towards" tiến bộ,"to improve, progress, advance; improvement, progress" tiến cử,"to commend, recommend" tiến gần tới,"to approach, get close to" tiến hành,"to advance, move forward, continue, carry out, execute, operate" tiến hành điều tra,to carry out an investigation tiến hóa,"to evolve, develop" tiến lên,"to advance, move up" tiến những bước nhảy vọt,to make great advances tiến quân,"to advance, march solders, troops" tiến sĩ,doctor (phd) tiến thanh,village tiến thoái lưỡng nan,to be in a dilemma tiến thân,"to make one’s way in life, succeed in life" tiến thẳng,to move straight towards tiến thẳng tới,"to move towards, head towards" tiến thối lưỡng nan,dilemma tiến triển,"to progress, develop, evolve, move ahead, advance" tiến trình,process tiến trình dân chủ,democratic process tiến trình hòa bình,peace process tiến trình kháng án,appeals process tiến tới,"to advance, move forward, make progress" tiến tới gần,"to get close to, come up to, advance towards" tiến vào,"to advance into, move towards, enter" tiến đến,"move in, move close to" tiến đến gần,to get close(r) tiến độ,rate of progress tiếng,"(1) language, sound, voice, reputation; (2) hour" tiếng anh,english (language) tiếng ba lan,polish (language) tiếng bắc,northern vietnamese (dialect) tiếng cam bốt,cambodian (language) tiếng hoa,chinese (language) tiếng hán,chinese (language) tiếng la tinh,latin (language) tiếng mỹ,american english tiếng nam,southern vietnamese (dialect) tiếng nga,russian (language) tiếng nhật bản,japanese (language) tiếng pháp,french (language) tiếng quảng đông,cantonese (language) tiếng trung hoa,chinese (language) tiếng tàu,chinese (language) tiếng việt,vietnamese (language) tiếng việt hiện nay,modern vietnamese tiếng việt thông thường,"popular, common vietnamese" tiếng bíp bíp,"beeping sound, noise" tiếng bấc tiếng chì,harsh language tiếng bịch,thud tiếng chân,(sound of) footsteps tiếng chửi,insult tiếng cười,"(sound of a) laugh, laughter" tiếng dội,echo tiếng dữ,"bad reputation, ill repute" tiếng gào,"shout, yell" tiếng gáy,crowing (of a bird) tiếng gọi,a voice calling tiếng huýt gió,whistling (sound) tiếng hú,"howling sound, howling noise" tiếng khóc,sound of crying tiếng không át được,a voice that cannot be silenced tiếng kêu,"cry, scream, shout" tiếng la,"yelling, shouting voice" tiếng la hét,"(sound of) yelling, shout(s)" tiếng lá sột soạt,the rustle of leaves tiếng lóng,slang tiếng mẹ,"mother tongue, native language" tiếng mẹ đẻ,"one’s native language, mother tongue" tiếng một,vocabulary tiếng ngoại quốc,foreign language tiếng nhạc,sound of music tiếng nói,"language, voice; spoken language" tiếng nổ,"sound of an explosion, detonation, shot (from a gun)" tiếng oanh,high-pitched female voice tiếng quát,shout tiếng quản đông,cantonese (language) tiếng rằng,"they say that, it is rumored that" tiếng súng,(sound of a) gunshot tiếng súng nổ,(sound of a) gunshot tiếng thơm,"good fame, good reputation" tiếng thế,however tiếng thủy tinh vỡ,sound of breaking glass tiếng tăm,"fame, renown, reputation" tiếng vang,"echo, repercussion, resound" tiếng viết,written language tiếng vọng,echo tiếng vỗ tay,(sound of) applause tiếng áo,austrian (language) tiếng ăng lê,english (language) tiếng đàn,sound (of a musical instrument) tiếng đảng csvn,"vietnamese communist language, term" tiếng địa phương,"dialect, patois" tiếng đồn,"report, rumor, hearsay" tiếng đồng hồ,hour tiếng động,"noise, sound" tiếng động cơ cổ,sound of an engine tiếng ả rập,arabic (language) tiếng ồn,noise tiếng ồn ào,noise tiếp,(1) to receive; (2) to continue tiếp chiến,"to engage, give battle" tiếp chuyện,to keep company with tiếp chuyện với,"to keep company with, keep someone company" tiếp cây,graft tiếp cận,"to approach, reach, access; adjacent" tiếp cận dưới lên,bottom-up approach tiếp cận trên xuống,top-down approach tiếp cứu,"to help, relieve, succor, lend a helping hand to" tiếp diễn,"to go on, continue" tiếp dẫn,"to accompany, escort" tiếp giáp,"to adjoin, be next to, border on, be contiguous" tiếp giáp thái lan,to border on thailand tiếp hạch,"to graft, grafting, transplantation" tiếp khách,to receive guests or visitors tiếp kiến,"to receive (an official, dignitary), accept" tiếp liên,"to continuous, intermediary" tiếp liền,"thereupon, following" tiếp liệu,supplies tiếp một phái đoàn,"to receive, meet a delegation" tiếp nhận,"to receive, admit, accept" tiếp nối,"to proceed, follow closely" tiếp phát,to receive and issue tiếp phẩm,supplies tiếp quản,"to continue to administer, manage" tiếp rước,"welcome, entertain" tiếp sau,following tiếp sức,to give strength tiếp tay,"to help, assist, lend a hand; help, assistance" tiếp tay với,"to help, assist, lend a hand" tiếp theo,"continuous, following, subsequent; after(wards)" tiếp theo đó là,"and afterwards, after that" tiếp thu,"to accept, receive" tiếp thị,marketing; to market tiếp thị theo hệ thống,network marketing tiếp thị đa tầng,multilevel marketing tiếp tuyến,"tangential line, tangent" tiếp tân,"reception, party" tiếp tế,"supplies; to supply, provide" tiếp tế thực phẩm và nhiên liệu,"to take on, load up on food and fuel" tiếp tục,to continue; continuous tiếp tục chính sách,to continue a policy tiếp tục hỏi,"to keep asking, keep questioning" tiếp tục tranh đấu,"to continue a fight, struggle" tiếp tục tăng cao,to continue to increase tiếp viên hàng không,flight attendant tiếp viện,"to supply, support reinforce" tiếp vĩ ngữ,suffix tiếp vận,"logistics, relaying, supply and transportation" tiếp xúc,"connection, relation, contact; to contact, get in touch with" tiếp âm,(radio) relay tiếp đi,"go on, continue" tiếp điểm,"contact, point of contact" tiếp điểm đầu ra,output contact tiếp đãi,"to treat, entertain, receive" tiếp đón,"to greet, welcome, receive; reception" tiếp đầu ngữ,prefix tiếp ảnh,subtangent tiết,"to flow (out), leak" tiết canh,"blood pudding, duck’s blood curds" tiết diện,section tiết giảm,"to diminish, lessen, reduce, curtail" tiết hạnh,"chastity, virtue" tiết hợp,"jointed, articulated" tiết kiệm,"to save, be thrifty, economize; economical" tiết kiệm thì giờ và tài chính,to save time and money tiết liệt,remarkable moderation tiết lậu,"divulge, reveal, make public, leak out (secret)" tiết lộ,"to divulge, disclose, reveal; disclosure" tiết lộ bí mật,"to divulge, reveal a secret" tiết lộ bí mật quốc gia,"to reveal, divulge national secrets" tiết lộ chi tiết,to release details (about something) tiết lộ thêm chi tiết,"to disclose, divulge more details" tiết lộ tin tức mật,"to divulge secret news, information" tiết lộ tên,to give one’s name tiết mao,king’s flag (made of feather) tiết mục,item tiết nghĩa,"faithful, loyal, true, fidelity, faithfulness, loyalty" tiết phụ,faithful widow tiết tháo,moral integrity tiết trinh,"chastity, continence, purity, virtuous" tiết tấu,rhythm tiết điệu,"rhythm, cadence" tiết độ sứ,"governor, generalissimo, commander in-chief of allied" tiết ước,"restrict, limit, curtail, restrain, confine, circumscribe" tiếu lâm,"funny, humorous" tiếu mạ,"mock, jeer, laugh at" tiềm lực,potential tiềm năng,"potential, potentiality" tiềm phục,"ambuscade, ambush, lay an ambush (for)" tiềm sinh,anabiosis tiềm thủy đỉnh,submarine tiềm thức,subconscience tiềm tàng,"potential, latent; to hide, conceal" tiềm vọng,periscope tiềm đĩnh,submarine tiềm ẩn,"latent, implicit" tiền,money tiền bạc,"money, currency" tiền bạc để dành,savings (money) tiền bối,"ancestor, forebear, forefather, predecessor" tiền bồi thường,(monetary) compensation tiền cho vay,loan tiền chuộc,"ransom, bail" tiền chuộc mạng,ransom money tiền chùa,free money (money that is not one’s own) tiền công,"salary, wage, pay" tiền căn,(buddhism) ancient root tiền cước,"cost, postage" tiền cọc,deposit tiền của,wealth tiền duyên,predestined affinity tiền dư,"excess, leftover money" tiền giấy,"paper money, paper currency" tiền hồ sơ,closing cost (on a house) tiền khu,"vanguard, van" tiền kim loại,coins (as opposed to paper money) tiền lãi,"profit, interest, dividend" tiền lương,"wages, pay, salary" tiền lương thực tế,real salary or wages tiền lương tối thiểu,minimum wage tiền lẻ,change tiền lời,interest (on loans) tiền mãi lộ,toll tiền mướn đất,rent tiền mất tật mang,to spend money (on a quack doctor) tiền mặt,cash (money) tiền nhiệm,previous tiền nhà,rent tiền nhân,"predecessor, ancestor, forefather, forbearer" tiền nong,money tiền nóng,hot money tiền nước,tip tiền phong,"avant guard, pioneer" tiền phòng,room rent tiền phạt,"fine, monetary penalty" tiền phố,rent (on a house) tiền quân,vanguard tiền quỹ,funds tiền sinh,previous life (buddhism) tiền sử,prehistory; prehistoric; case history tiền sự,previous offence tiền thuê,"rent, rental cost" tiền thuê nhà,house rent tiền thuế,tax money tiền thân,"forerunner, precursor; formerly, previously, previous life or existence" tiền thưởng,"prize money, bonus, gratuity, tip, premium, reward" tiền tiêu,"pocket money, spending money, allowance; expenses" tiền tiến,"advanced, outward, front" tiền trao cháo múc,cash on delivery tiền triết,ancient sages tiền trình,"the future, prospect" tiền tuyến,front line tiền tài,"money, mammon, wealth, fortune" tiền tệ,"money, (legal) currency, (legal) tender" tiền tố,prefix tiền tử,death benefit (monetary) tiền vận,"(buddhism) past, past life" tiền vệ,(sport) half-back tiền vốn,"capital, principle" tiền xe,"car payment, money for a car" tiền xăng,"gas money, cost of gasoline" tiền án,previous conviction tiền ăn,money for food tiền ăn uống,"food money, cost of food and drink" tiền điện,electricity bill tiền đình,vestibule tiền đóng,"money (for a fee, bill)" tiền đóng học phí,tuition money tiền đường,forecourt (in front of a church) tiền đạo,"attacker, center forward" tiền đầu bất lợi,"not get to the first base, stumble at the threshold" tiền đặt,"deposit, down-payment" tiền đặt cọc,"deposit, earnest money" tiền đề,"premise, premises" tiền định,"preordained, predestined" tiền đồ,future tiền đồn,"advance post, outpost, station" tiều phu,"hewer, woodcutter, woodsman, lumberjack" tiều tụy,"emaciated, shabby" tiểu,"(1) small, little, minor; (2) to urinate" tiểu ban,subcommittee tiểu bang,"state (in a federation, union)" tiểu bang nhà,one’s home state tiểu bào tử,miscrospore tiểu bá,small power (country) tiểu bá lục địa,(small) regional power tiểu cao,light antiaircraft gun tiểu chú,annotation tiểu chủ,"small shopkeeper, yeoman, smallholder" tiểu công nghệ,small industry tiểu cầu,"glomerule, platelet" tiểu dẫn,"preface, preamble, introduction, foreword" tiểu gia súc,small cattle tiểu hàn,slight cold tiểu học,"elementary (education), primary (education)" tiểu khu,"sub-area, small section, sector" tiểu khê,"small brook, streamlet, rivulet" tiểu khí,narrowness of mind tiểu kiều,young and beautiful girl tiểu kỷ,"selfishness, egoism, selfish, egoistic (al)" tiểu liên,submachine gun tiểu luận,essay tiểu lục địa,subcontinent tiểu mạch,"corn, wheat" tiểu nhi,infant tiểu nhân,mean person tiểu nhược,small and weak tiểu não,cerebellum tiểu nông,"smallholder, small farmer" tiểu phẫu,minor surgery tiểu quy mô,small scale tiểu sản,"miscarriage, have a miscarriage" tiểu sử,"biography, history" tiểu thiệt,"glottis, epiglottis" tiểu thiệt âm,uvular tiểu thuyết,"novel, fiction" tiểu thuyết bán chạy nhất,"best-seller, bestselling novel, book" tiểu thuyết bất hủ,"an immortal novel, work of fiction" tiểu thuyết bộ ba,"trilogy, set of three novels" tiểu thuyết diễm tình,love-story tiểu thuyết du ký,travel novel tiểu thuyết hóa,to novelize tiểu thuyết lịch sử,historical novel tiểu thư,to miss tiểu thương,"small business, company" tiểu thặng,"hinayana, theravada" tiểu thị dân,petty bourgeoisie tiểu thủ công,"home craft or industry, small scale industry" tiểu thừa,"southern buddhism, theravada" tiểu tinh,concubine tiểu tiện,to urinate tiểu trong quần,to pee in one’s pants tiểu truyện,biography tiểu trừ,"to wipe out, suppress" tiểu tu,minor repairs tiểu tuyết,slight snow tiểu táo,high regime of eating tiểu tư sản,petty bourgeoisie tiểu tường,mourning service at the end of one year after the death tiểu tốt,"buck private, nobody" tiểu tổ,"circle, society" tiểu từ,"copulative, modal particle" tiểu tử,chondrisome tiểu tự,"small name, given name, foreword" tiểu vương,"rajah, kinglet, emir" tiểu vương quốc,"small kingdom, emirate" tiểu xảo,trifling skill tiểu đoàn,battalion tiểu đoàn bộ,battalion headquarters tiểu đường,diabetic tiểu địa chủ,small landowner tiểu đồng,"errand-boy, page" tiểu đội,squad tiễn,to see (sb) off tiễn biệt,to see out (off) tiễn chân,to see off tiễu,"liquidate, abolish, do away (with)" tiễu trừ,"chase, pursue, wipe out, exterminate, eradicate" tiệc,"banquet, party, feast, dinner" tiệc mặn,"dinner, feast, banquet, regale" tiệc rượu,drinking party tiệc trà,tea party tiệc tùng,"banquet, dinner, feast" tiệc ích,useful tiệm,"(1) shop, store; (2) gradual" tiệm bách hóa,department store tiệm bán,"store, shop" tiệm bán bánh,"bakery, pastry shop" tiệm bán lẻ,retail stores tiệm bán sách,bookstore tiệm cầm đồ,pawnshop tiệm cận,asymptotic tiệm hút,opium den tiệm hớt tóc,barber tiệm nhảy,dance hall tiệm rượu,"bar, liquor store, place where alcohol is sold" tiệm sơn,paint store tiệm sắch,bookstore tiệm sửa,repair shop tiệm sửa xe,"automobile repair shop, garage" tiệm thuốc,drug store tiệm thực phẩm,grocery store tiệm tiếm,to be progressive tiệm tiến,progressive tiệm tiệm,"progressively, acceptable" tiệm tăng,to be increasing tiệm tạp hóa,variety store tiệm uốn tóc,hairdressing shop tiệm á phiện,opium den tiệm ăn,restaurant tiện,"convenient, handy, useful" tiện buôn,"shop, store" tiện dân,"pariah, the riff-raff, the" tiện lợi,"convenient, handy, user-friendly" tiện nghi,"comfort, convenience" tiện nội,my wife tiện nữ,my daughter tiện tay,"at hand, handy" tiện thiếp,your humble servant (a woman speaking to her husband) tiện thể,"by the way, incidentally" tiện việc,"to facilitate, make easier" tiện việc theo dõi,"to make something easier to follow, understand" tiệp báo,announce a victory to,"large, big" to béo,"big and fat, corpulent, portly" to bụng,"swollen, pregnant with child" to gan,"audacious, bold, daring" to gan lớn mật,"bold, daring, audacious" to hơn,"bigger, louder" to kếch,huge to lên,"large (and high), loud" to lớn,"big, tall" to mồm,loudmouthed to nhất,biggest to nhỏ,"whisper, whisper in somebody’s ears" to sù,"large, huge, enormous" to thật là to,really big to tát,"great, considerable" to tướng,"huge, enormous" to xác,large body toa,"(medical) prescription; (train) car, carriage, railway wagon" toa bác sĩ,doctor’s prescription toa lét,toilette toa nằm,"sleeping-car, sleeper" toa thuốc,prescription toa xe,"railway car, wagon" toa xe lửa,"train car, carriage" toa ăn,"buffet car, dining-car" toan,"to attempt, intend, plan, try (to do)" toan cướp,attempted robbery toan tính,to intend toang,wide open toang hoác,wide open toe,the sound of the bugle toe toe,sound of a trumpet toe toét,"to show one’s teeth (when grinning, talking, etc.)" toen hoẻn,"narrow, tight" toi,"lost, useless; to die, waste" toi cơm,"wasted food, a waste of labor a failure" toi mạng,to lose one’s life die tom,"tom-tom (noise of drum); to collect, gather; to arrest somebody, be in custody, be arrested" tom chát,tom-tom (noise of drum) tom góp,"to collect, take" tom ngỏm,to finish ton hót,"to denounce, inform (on, against); to flatter, win over, coax, wheedle, cajole" ton ton,"to run, hasten, go quickly" tong,"to lose, be a loser" tong teo,"thin, gaunt, meager, lean" tong tả,"to hurry, make haste" tong tỏng,"trickle, drop" topo,"analysis, situs" toàn,"all, entire, whole" toàn bích,"perfect, exquisite" toàn bị,"complete, whole, perfect" toàn bộ,"whole, all, entire" toàn cuộc,"the whole situation, the overall situation" toàn cả,everything toàn cảnh,"overall picture, comprehensive or general view, overview" toàn cầu,"global, worldwide" toàn cầu hóa,"globalization, internationalization" toàn cục,"overview, panorama" toàn diện,"comprehensive, all-around, total, entire, whole" toàn dân,"the entire country, the whole people, the whole population" toàn dân mỹ,"all americans, the american people" toàn gia,"the whole family, all the family" toàn là,"to all be, all of them are" toàn lực,all one’s heart toàn mỹ,"perfect, impeccable, faultless" toàn năng,all-powerful toàn phương,quadratic toàn phần,"total, complete" toàn quyền,full power (authority); governor toàn quân,"the entire military, the whole army, all the army" toàn quốc,"entire nation, national, nationwide" toàn quốc hoa kỳ,the entire united states toàn thiện,"infallible, faultless, perfect, complete" toàn thân,entire body toàn thắng,complete victory toàn thế giới,"the entire, whole world" toàn thể,"all, entire, whole" toàn thể chúng ta,all of us toàn thể chúng ta đều,all of us toàn thị,all toàn thịnh,"prosperous, thriving, flourishing" toàn thời gian,full time toàn tài,all-round toàn tâm,"with all one’s heart, with one’s whole heart" toàn tập,complete works toàn vùng,the entire region toàn văn,in full toàn vẹn,"integrity; unblemished, irreproachable, impeccable, infallible" toàn đảng,entire (political) party toác,"cleft, split, cloven, be wide open" toán,"gang, group, party, team; mathematics" toán cảm tử,suicide team (of soldiers) toán cấp cứu,"emergency, rescue team" toán hạng,operand toán học,mathematics toán học cao cấp,higher mathematics toán học sơ cấp,elementary mathematics toán học thuần túy,pure mathematics toán học ứng dụng,applied mathematics toán kinh tế,econometrics toán lamđa,calculus toán pháp,arithmetic toán số,fortune-telling toán trưởng,"group leader, team leader" toán tử,operator toát mồ hôi,"to sweat, perspire" toát mồ hôi lạnh,to break out in a cold sweat toát ra,"to come out, pour out (sweat)" toát yếu,"recapitulation, summary, resume, summing-up, synopsis" toét,to gape toét miệng cười,to open one’s mouth to smile toạc,satisfied toại chí,"content, satisfied" toại lòng,"content, satisfied, pleased" toại nguyện,to have reached the summit of one’s hopes toại ý,to be satisfied toẹt,"(1) blunt, indiscriminate; (2) sound of loud splashing" tra,"(1) to consult, look up; (2) to fit in; (3) to add; (4) to apply" tra chìa khóa vào cửa,to insert a key in a door tra chìa vào khoá,to insert a key in a lock tra côm,trachoma tra cứu,"to consult, seek, investigate, look up" tra cứu sách vở,to consult a book tra cứu tài liệu,"to look for information, consult a reference" tra hỏi,"to question, interrogate, grill" tra khảo,to torture tra tấn,"to rack, torture" tra từ điển,to look up in a dictionary tra vấn,"to interrogate, third-degree" trai,(1) [=giai] male; (2) to fast; (3) oyster; (4) study room trai giới,"abstinence, fasts, fasting" trai lơ,"libertine, licentious, attentive to ladies, flirtations" trai phòng,contemplation room trai tráng,young and strong; youth trai trẻ,boyhood trai tài gái sắc,women of beauty and men of talent trai đàn,altar where ceremony is made trang,(1) page; (2) decoration trang bài,to shuffle (cards) trang bìa,front page (of a newspaper) trang bị,"to upgrade, outfit, refurbish, equip, arm; equipment" trang bị bằng giáo mác,to be armed with spears and swords trang bị tối tân,modern equipment trang cụ,equipment trang cử,to run for office trang giấy đánh máy,typed page trang hoàng,to decorate trang kim,gold paper trang lứa,"rank, category" trang mạng nhện,web page trang nghiêm,"serious, solemn" trang nhà,homepage trang nhã,"refined, elegant" trang phục,"clothes, dress, clothing" trang phục đặc biệt để bảo vệ,special protective clothing trang sức,"to adorn, wear" trang thiết bị,"device, equipment, gear" trang thiết bị điện,electrical equipment trang trí,to decorate; decoration trang trí nội thất,interior decorations trang trại,"farm, farmhouse, farmstead" trang trải,"to pay back, settle (debt)" trang trọng,solemn trang viên,"pleasure-grounds, manor" trang âm,to soundproof trang điểm,"to make up, beautify" trang đài,"boudoir, lady’s private room" tranh,"(1) picture, painting; (2) to compete, contend, dispute" tranh biện,"to discuss, debate, argue" tranh bá đồ vương,to fight for the throne tranh bộ ba,triptych tranh bộ đôi,diptych tranh chấp,"conflict, dispute, controversy, difference" tranh chấp chíng trì,political controversy tranh chấp chủ quyền,sovereignty dispute tranh chấp dữ dội,"violent dispute, controversy" tranh chấp giữa,"controversy, dispute between" tranh chấp lãnh thổ,territorial dispute tranh chấp đẫm máu,bloody dispute tranh chức,"to compete, run for office" tranh cãi,"to argue, discuss, debate, dispute; discussion, debate" tranh cãi gay gắt,heated debate tranh công,to contend with somebody for merits tranh cử,"to campaign, run for (office)" tranh cử tổng thông,presidential election tranh giành,"to dispute, contend, fight over, struggle for" tranh giành quyền lực,power struggle tranh giành ảnh hưởng,to compete for influence tranh giải,to compete for a prize tranh hùng,to fight for supremacy tranh hội họa,painting tranh khôn,to match wits tranh khắc gỗ,"block print, woodblock prints" tranh luận,"to debate, discuss" tranh màn treo,screen painting tranh phong,"to fight, struggle" tranh quyền,to fight with somebody over power tranh sống,to fight for one’s life tranh thủ,to fight for; to make use of tranh thủy mặc,"water-color painting, water-color" tranh tường,a mural painting tranh tồn,"to struggle to exist, struggle to live" tranh tụng,institute proceedings against someone tranh vui,"cartoon, comics" tranh vẽ,painting tranh ăn,to take someone’s food tranh đua,to compete tranh đả kích,cartoon tranh đấu,"to fight, struggle" tranh đấu cho dân chủ,the struggle for democracy tranh ảnh,"illustration, drawing, picture" trao,"to hand, award, give, pass" trao giải,"to hard, award a prize" trao lại,to return (something to someone) trao lại hồng kông lại cho trung quốc,to hand hong kong back to china trao lời,to give the floor to trao tay,to hand trao tráo,"wild-eyed, haggard" trao trả,"to hand back, return, give back" trao trả lại cho,to give back trao tặng,to offer trao đổi,"to exchange, talk, converse" trao đổi danh thiếp,to exchange business cards trao đổi khoa học,scientific exchange trao đổi thông tin,information exchange trao đổi ý kiến,to exchange opinions trao đổi đại sứ,to exchange ambassadors trao đổi đất đai,to exchange territory trau,to polish trau chuốt,"to polish, smooth down" trau dồi,"to polish up, improve" trau dồi tiếng việt,"to polish up, improve one’s vietnamese" trau giồi,"to improve, cultivate" tre,bamboo tree tre gai,species of thorny bamboo tre là ngà,large bamboo tre nứa,bamboo (in general) tre pheo,variety of bamboo tre đằng ngà,thorny bamboo tren lý thuyết,in theory treo,"to hang, suspend" treo bảng,"to hang a sign, put up a sign" treo cổ,to hang (someone) treo cổ tự tử,"to hang oneself, commit suicide by hanging" treo cờ,"to hang, display a flag" treo dải,offer a prize treo giá,to keep one’s value or price treo giò,"to suspend (a soccer player), ground (a pilot)" treo giải,to offer a prize treo gương,to set an example treo trên tường,to hang on the wall treo ấn từ quan,to return the seals tri châu,district chief (in north vietnam highlands under french tri cơ,be aware of the reasons tri giao,relations of friendship tri giác,perception tri huyện,district chief tri kỷ,"heart-to-heart, comfidences" tri ngộ,friendship at first sight tri năng,knowledge and ability tri phủ,county chief tri quá,recognize one’s mistake tri thù,"trifle, spider" tri thức,knowledge; knowledgeable person tri túc,know how to be satisfied with what one has tri âm,know the voice (of a friend) tri ân,"grateful, thankful" trinh,"virgin, righteous, chaste" trinh bạch,"virginal, virtuous" trinh nữ,virgin trinh phụ,loyal wife trinh sát,"to scout, spy, reconnoiter; reconnaissance" trinh thám,detective trinh thục,"pure, virtuous" trinh tiết,virginity triêng,shoulder pole triêu,morning triêu mộ,morning and evening triến,"prompt, quick, active, ready" triết,philosophy triết gia,philosopher triết hoc,philosophy (the study) triết học tây phương,western philosophy triết lý,"philosophy; to philosophize, be philosophical" triết nhân,philosopher triết thuyết,"philosophy, philosophical theory" triền miên,"continuous, unceasing; tangled, confused, interminable" triều,"court (royal, imperial)" triều bái,have an audience with the king triều chính,"court affairs, state affairs" triều cường,"flood, flood-tide" triều kiến,royal audience; to go to (a royal) court triều miếu,palace and imperial temple triều nghi,court ritual triều phục,court dress triều thần,"courtier; royal, imperial" triều đình,"(royal, imperial) court" triều đường,court-room triều đại,"dynasty, reign" triển khai,"to deploy, open out, unfold" triển lãm,exhibition; to exhibit triển vọng,"prospect, expectation, outlook, promise" triện,seal triệng,"shun, avoid, evade" triệt,"to remove, suppress, exterminate, withdraw" triệt hạ,"to quell, put down, eradicate" triệt hồi,"dismiss, recall (official)" triệt phá,to raze triệt sản,sterilize triệt thoái,"to withdraw, pull out" triệt thoái quân đội,to withdraw troops triệt tiêu,"to annul, cancel" triệt để,"radical; absolute, strict; thoroughly" triệu,(1) million; (2) omen; (3) to recall triệu chứng,"symptom, omen, sign" triệu hồi,to recall (an official) triệu phú,millionaire triệu trẫm,"presage, omen, foreboding" triệu tập,"to call, summon, convoke" triệu tập buổi họp,to call a meeting triệu tập cuộc họp,to call a meeting tro,"ash, cinder, tuff" tro tàn,cinders trong 12 tháng gần đây,"in the last, previous 12 months" trong 2 gần tuần lễ qua,in the last two weeks trong 3 năm qua,in the last 3 years trong 9 tháng đầu năm 1995,in the first nine months of 1995 trong,"during; in(side), among" trong bóng,"in the shadow(s), in the shade" trong bóng tối,in the evening shadows trong băng,in the bank trong băng ghi âm,"on tape, on a recording" trong bản đồ,on a map trong bất cứ,in any trong bối cảnh,in an environment trong bối cảnh hiện tại,"under the current situation, state" trong bụng,"at one’s waist, next to one’s stomach" trong chu trình,in the course of trong chúng ta,among us trong chớp mắt,"in a wink, in the blink of an eye" trong chớp nhoáng,in a wink trong cuối tuần qua,at the end of last week trong cuộc nói chuyện với,"in, during discussions with" trong cuộc đời,in life trong cơn ác mộng,in a nightmare trong cặp mắt,in sb’s eyes trong dân gian,"among the people, population" trong dịp,"on the occasion of, at the time of" trong dịp này,"at this time, on this occasion" trong dịp đặc biệt,on a special occasion trong giai đoạn,"in a stage, period" trong giai đoạn này,"during this period, time" trong giây lát,"in a moment, in an instant" trong giây phút,within a few minutes of trong giới,in the world of trong giới nghiện hút,"among drug addicts, among drug users" trong giới tiêu thụ,in the consumer world trong giờ làm việc,during work(ing) hours trong gương,in the mirror trong gần 5 năm nay,in (during) the last 5 years trong hai năm qua,over the last two years trong hai tay,in both hands trong hai tuần vừa qua,over (or during) the last two weeks trong hoàn cảnh,in an atmosphere (of) trong hoàn cảnh mập mờ,"under unclear, uncertain conditions" trong hoàn cảnh đó,under those circumstances trong hàng chục năm qua,"during the last (few, several) decades" trong hàng ngũ của họ,in their ranks trong hàng ngũ quân đội,in the ranks of the army trong hàng ngũ đảng,within the party ranks trong hòa bình,"in peace, in peacetime" trong im lặng,in silence trong khi,"while, meanwhile" trong khi tại chức,while in office trong khi đó,"at that time; at the same time, meanwhile" trong khi ấy,meanwhile trong khuôn khổ,"in accordance with standards, complying with, within the bounds of" trong khía cạnh nầy,"in this aspect, regard" trong không gian,in (outer) space trong kỳ,during (a period of time) trong lành,"clean, pure, unpolluted, healthy, wholesome" trong lãnh vực,"in the area of, field of" trong lãnh vực kinh doanh,"in the area of business, trade" trong lòng,"inside (one’s body, thoughts, feelings), internally" trong lòng cảm thấy,to feel inside trong lòng mình,inside oneself trong lòng ngực,in one’s chest trong lòng tôi,inside of me trong lúc,"which, while" trong lúc này,at this time trong lúc nóng giận,in a moment of anger trong lúc rảnh rổi,in one's free time trong lúc đó,"during this, at the same time, while" trong lĩnh vực,"in the field of, in the area of" trong lĩnh vực học thuật,in the domain of learning trong lần họp kỳ trước,"in the previous meeting, session" trong lịch sử,in the history of; in history trong lịch sử việt nam,in the history of vietnam trong lồng ngực,in one’s chest trong mai sau,in the future trong mìng,on one’s person trong mơ màng,"absently, dreamingly, without thinking" trong mười năm qua,"in, over the last 10 years" trong mấy hôm trước,during or over the last few days trong mấy ngày gần đây,"in recent days, in the last few days" trong mấy năm liền,in the next few years trong mấy năm qua,in the last few years trong mấy tháng qua,for the past few months trong mấy thập niên qua,"for, over the last few decades" trong mọi lãnh vực,in every field trong mọi tầng lớp,"at every, all levels" trong một cuộc phỏng vấn dành cho thông tấn xã reuters,in an interview with the news agency reuters trong một cơn thử thách,"in a trial phase, period" trong một diễn biến khác,"in another development, elsewhere" trong một giây phút,for a moment trong một ngày,in one day trong một ngày không xa,(a day) not long from now trong một năm,"per year, yearly, during one year" trong một phút,in a minute trong một phạm vi lớn,"on a wide, broad, large scale" trong một thời gian lâu,for a long time trong một thời gian ngắn,"soon, in a short period of time, shortly" trong một thời ngắn,in a short period of time trong một tinh thần hữu nghị,in a spirit of friendship trong một tuần,"per week, during one week" trong một tương lai gần,in the near future trong một tương lai không xa,in the not so distant future trong một vài ngày tới,in the next few days trong một ý ngiã,in one sense trong mờ,translucent trong ngoài,inside and outside trong ngành,"in the area of, in the field of" trong ngày,today trong ngày hôm nay,"today, on this day" trong ngày đầu tiên,on the first day trong ngót nửa thế kỷ,for almost half a century trong người,"in one’s body, on one’s person" trong nhiều năm,for many years trong nhiều năm qua,"for many years (in the past), in previous years" trong nhiều thập niên,for many decades trong nhiều trường hợp,in many cases trong nhiều tuần,for many weeks trong nhà,inside (a house) trong nhà bếp,in a kitchen trong nhà hàng,"in a store, in a business" trong nháy mắt,"in a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes" trong những dịp,on many occasions trong những giây phút sắp tới,in the next few moments trong những giờ dạy kèm,during office hours trong những khi,"(during those moments, times) when" trong những ngày gần tới đây,in the next few days trong những ngày tới,"in the next few days, in the upcoming days" trong những năm gần đây,in recent years trong những năm qua,"in the last few years, in recent years" trong những tháng gần đây,in recent months trong những tháng vừa qua,in or over the last few months trong những trường hợp,"in several cases, in some circumstances" trong những điều kiện hãi hùng nhất,under the most terrible conditions trong những điều kiện thô sơ,in these primitive conditions trong nhữnh năm vừa qua,"over, in, during the last few years" trong này,here (inside) trong năm,in the year ~ trong năm nay,(during) this year trong năm qua,last year trong năm rồi,"in the previous year, last year" trong năm trước,last year trong năm tới,(during the) next year trong nước,domestic trong nỗ lực để,in an attempt to trong nội bộ,"inside, internal" trong nội địa hoa kỳ,"within, inside the united states" trong phạm vi,in the field of trong phạm vi cho phép,within the permitted range trong quá khứ,in the past trong quân ngũ,"in the military, in the ranks" trong suy nghĩ riêng,in one’s own opinion trong suốt,"through, over the course of; transparency; transparent" trong suốt cuộc đời,throughout life trong suốt mấy tuần qua,"over, during the last few weeks" trong suốt năm 1995,throughout 1995 trong suốt thời gian qua,"recently, lately" trong suốt đời,throughout one’s (entire) life trong suốy 17 năm,for 17 years trong sáng,"pure, bright" trong sạch,"fair, just, upright, pure, clean, chaste" trong số đó,"among these, in this number" trong tay,in one’s hand(s) trong thiên hạ,in the whole world trong tháng này,(during) this month trong tháng vừa qua,in previous months trong thập niên tới,"in the upcoming, next decade" trong thế giới này,"in the whole world, on the entire planet" trong thế kỷ thứ,in the ~ -th century trong thế kỷ tới,"in the coming, next century" trong thời,during (the time of) trong thời bình,in peacetime trong thời chiến,"during the war, during wartime" trong thời chiến tranh việt nam,during the vietnam war trong thời chúng ta,"in our times, age, era" trong thời gian,"during, during the time of" trong thời gian chiến tranh lạnh,during the cold war trong thời gian gần đây,"recently, in recent times" trong thời gian hiện nay,at the present time trong thời gian hậu chiến,during the postwar period trong thời gian ngắn,"in, within a short time" trong thời gian này,during this time trong thời gian qua,recently trong thời gian rất ngắn,in a very short time trong thời gian sắp tới,soon trong thời gian thật ngắn,in a very short period of time trong thời gian tới,in the (near) future trong thời gian vô hạn định,"indefinitely, for an indefinite time" trong thời kỳ,during (the time of) trong thời kỳ mở cửa,in the coming period trong thời qian qua,"in the past, in former times, recently" trong thời điểm đó,at that time trong thời đại,"during the time, period" trong thực tế,in reality trong tinh thần,in the spirit of trong triều,at court trong trường hợp,"in the event of, case of; if" trong trường hợp bất ngờ,in an unexpected circumstance trong trường hợp này,in this case trong trường hợp nói trên,"in this, in the above case" trong trắng,"clean, pure, immaculate, untarnished, unblemished" trong tuần này,this week trong tuần qua,(during) last week trong tình hình này,in this situation trong tình trạng báo động,"to be in, on alert" trong tình trạng cấp cứu,in critical condition trong tình trạng lâm nguy,"in a dangerous situation, in danger of" trong tình trạng mất tích,to be missing trong tình trạng nghiêm trọng,"in serous condition, in critical condition" trong tình trạng nguy kịch,"to be in serious, critical condition" trong tình trạng như vậy,in this kind of situation trong tình trạng tuyệt hảo,"in perfect, mint condition" trong tích tắc,"in a fraction of a second, in the blink of an eye" trong tôi,in(side) me trong túi,in one’s pocket trong túi quần,in one’s pants pocket(s) trong tương lai,in the future trong tương lai gần,in the near future trong tất cả,in all trong tất cả mọi,"in every, in each, in all" trong veo,"transparent, very limpid" trong việc,"regarding, in the matter of; in (doing something)" trong việc phát triển mạng internet,"regarding, in the matter of the development of the internet" trong vài ngày tới,(with)in the next few days trong vài năm gần đây,"during the last few years, over the last few years" trong vài năm tới đây,in the next year years trong vài tháng vừa qua,during the last few months trong vài tuần lễ nữa,in a few more weeks trong vòng 5 năm,over the next 5 years trong vòng,"within (a period of), for a period of" trong vòng chưa đầy 1 tháng,"within the next month, before one month has passed" trong vòng không tới hai phút,in less than two minutes trong vòng mấy tháng,in the course of a few months trong vòng một hai tuần,within one or two weeks trong vòng một ngày,"in one day, during the course of a single day" trong vòng một thế hệ,within a generation trong vòng một tuần,within a week trong vòng sáu tháng,for (a period of) six months trong vòng vài ngày,within several days trong vòng vài năm,within a few years trong vòng vài phút đồng hồ,within a few minutes trong vòng vài tháng,in the course of a few months trong vòng vài tuần,within a few weeks trong vùng,"in (an area, region)" trong vùng gần,"nearby, in a nearby area" trong vùng đồng nam á,in southeast asia trong vấn đề,"on the topic of, in the issue of" trong vắt,"limpid, clear" trong xi nê,in the movies trong xã hội mỹ,in american society trong điện thoại,on the phone trong đánh trận,in battle trong đêm tối,"at night, during the night" trong đó,"during which, of which" trong đó có hoa kỳ,"including the u.s., one of which is the u.s." trong đất của mình,on one’s own property trong đầu,"in one’s head, in one’s mind, mental" trong đẹ nhị lục cá nguyệt 1998,in the 2nd half of 1998 trong địa hạt,"in the area, realm of" trong đời,"during one’s life, in one’s life" trong đời mình,"during one’s life, in one’s life" trong đời người,in life trong đời sống,during one’s life trong đời sống công cộng,in public life trong đời sống hàng ngày,"in everyday, daily life" trong ấm ngoài êm,peace at home and aboard tru théo,"to yell, holler" tru tréo,"to shout, scream" trui,to dip (something hot) into water trun,"(1) elastic, flexible; (2) small snake" trung,"center, middle" trung bình,"average, mean; on average" trung bộ,central part (of vietnam) trung can,loyalty trung cao,medium anti-aircraft artillery trung chuyển,entrepôt trung châu,delta trung chính,"just, righteous" trung cáo,loyal advice trung cấp,"intermediate, mid-level, middle level" trung cổ,medieval trung du,midland trung dũng,loyal and courageous trung gian,"agent, intermediate, go-between; medium, intermediate; intermediary" trung hiếu,loyal trung hòa,to neutralize trung hưng,restoration trung hạn,medium term trung hậu,"generous, loyal and grateful, faithful, loyal, true" trung học,"secondary education, high school" trung học đệ nhất,junior high school trung học đệ nhị,high school trung khu,center trung kiên,"faithful, loyal" trung lưu,middle class trung lương,"devoted, staunch, loyal and true" trung lập,"neutral, non-aligned" trung lộ,center trung nguyên,vietnamese all souls’ day trung niên,middle-aged trung não,brains trung nông,middle-peasant trung phong,"center-forward, forward, striker" trung phần,"central, middle section, part" trung sĩ,sergeant trung sĩ cảnh sát,police sergeant trung thu,mid-autumn trung thành,"true, loyal, faithful" trung thực,"earnest, faithful" trung tiện,"to break wind, fart" trung trinh,"inviolable, unshakeable, loyalty" trung trực,"faithful, sincere, frank, honest" trung tu,repair (parts of something) trung tuần,"mid-month, second ten days of the month" trung tá,lieutenant colonel trung tâm,center; central trung tâm báo chí,press center trung tâm cải huấn,re-education center trung tâm huấn luyện,training center trung tâm huấn nghệ,vocational training center trung tâm hội nghị,conference center trung tâm khí tượng,weather center trung tâm kinh doanh,"trade, business center" trung tâm ngoại ngữ,foreign language center trung tâm thành phố hà nội,in the center of hanoi trung tâm thông tin,communication center trung tâm tính toán,computing center trung tâm điều độ,control center trung tâm đào tạo,training center trung tín,"loyal, faithful, reliable, constant, constancy" trung tính,"neuter, asexual" trung tướng,"lieutenant general, major general" trung tố,infix(es) trung văn,chinese trung vệ,"center, half-back, midfield player" trung áp,medium voltage trung úy,first lieutenant trung điểm,central point trung đoàn,regiment trung đoạn,"epigram, apotheme" trung đại,medieval trung đẳng,intermediate (grade) trung độ,"medium, intermediate degree" trung đội,platoon trung ương,central trunh trục,central axis truy,"(1) to chase, pursue; (2) to pluck, plow" truy bức,corner someone truy cập,(1) to access; (2) website truy cập mạng,network truy cập tập tin,to access a file truy cứu,"to investigate, search for" truy hoan,to indulge in dissipation or debauchery truy hô,to chase and shout for help truy hỏi,"question, interrogate" truy kích,to pursue truy lãnh,back pay truy lùng,"to pursue, chase, hunt down" truy nguyên,to trace back to (the source of sth) truy nhận,to admit the post factum truy nã,"to hunt, track down, look for (criminal)" truy nã gắt gao,intense search truy thu,"to collect (taxes) due in previous year, collect arrears" truy tìm,"to chase, pursue, look for, hunt, track down" truy tầm,"to hunt, search for, look for (criminal)" truy tặng,to award or bestow posthumously truy tố,"to prosecute, sue" truy vấn,"to interrogate, query" truy xét,to inquiry truy điệu,"to commemorate, celebrate the memory of somebody" truy đuổi,"to chase, pursue" truyền,"to communicate, transmit, hand down" truyền bá,"to broadcast, disseminate, spread, propagate" truyền bá kiến thức,"to spread learning, knowledge" truyền bá đạo thiên chúa,to spread christianity truyền bảo,"to give orders, warn, admonish" truyền bệnh,"to transmit, pass on a disease" truyền cảm,"emotive, expressive" truyền dẫn,distribute truyền dữ liệu,data transmission; to transmit data truyền giáo,"to teach, pass on" truyền hình,television; to transmit an image truyền khẩu,"to transfer by word of mouth, orally; oral history, tradition" truyền kiếp,"inherited, hereditary" truyền lệnh,to convey an order truyền máu,blood transfusion truyền ngôi,to hand over the throne truyền nhiễm,"to transmit, communicate (a disease)" truyền nhiệt,to transfer heat truyền qua,"transmit through, over" truyền thanh,radio; to broadcast truyền thuyết,"oral tradition, history, legend" truyền thông,"communication; to transmit messages, communicate information" truyền thông báo,message passing truyền thông báo chí,press communication truyền thông toàn cầu,global communication truyền thần,portray truyền thống,tradition; traditional truyền thống anh hùng,heroic tradition truyền thụ,"to teach, instruct, impart, transmit" truyền tin,communication; to communicate news; signals truyền tin qua vệ tinh,satellite communications truyền tải điện,transmission line truyền tụng,handed down or transmitted orally truyền đi,to be transmitted truyền đi do muỗi,"to be transmitted, carried by mosquitoes" truyền điện,conductive truyền đơn,"pamphlet, leaflet, tract" truyền đạt,"to communicate, pass on, inform, warn, impart" truyền đạt kiến thức,"to communicate, pass on knowledge" truyền động bằng động cơ,motor-driven disconnector truyện,"(1) story, tale; (2) see chuyện" truyện cười,"funny story, humorous story" truyện cổ,"legend, fairy tale" truyện cổ tích,"legend, fairy tale, old story" truyện khoa học giả tưởng,science fiction story truyện ký,"life story, cover" truyện ngắn,short story truyện thần,mythology truyện thần thoại hy lạp,greek mythology truyện tranh,"comic strip, strip cartoon" truân chuyên,up-and-down truông,moor truất,"to dismiss, fire, dethrone, overthrow, oust, dismiss" truất hữu,"to seize, expropriate" truất ngôi,"to depose, dethrone" truất phế,"to depose, dethrone, oust" truất phế tổng thống,to oust the president truất vua,to overthrow the king truồng,naked trà,"tea, tea-plant" trà bụ,tea bud trà mi,"rose-tree, rose-bush, camellia" trà trộn,"to mix, mingle" tràm,cajeput (tropical tree) tràn,"to overflow, flood, spread" tràn cung mây,to one’s heart’s content tràn lan,to spread tràn ngập,"to flood, pour, inundate, overwhelm" tràn qua,to spread across tràn qua biên giới trung quốc,to spread across the chinese border tràn trề,to overflow tràn vào cộng đồng,to spread into a community tràn đầy,"brimful, bursting" tràng,"bowels, intestine; chain, string" tràng giang đại hải,"rambling, lengthy" tràng hạt,"rosary, (string of) beads" trành,"to bend, lean" trào,"to overflow, brim over" trào lưu,"trend, line" trào lộng,"satirical, satire" trào phúng,satirical tràu,kind of fish with head similar to that of a snake trá,"(1) false, fake, hidden; (2) to gild, cover with a precious metal" trá bạc,silver plated trá bại,to feign defeat trá bệnh,sham illness trá càng,gold plated trá danh,"to pose as, pretend to be" trá hiệu,"to pose as, pretend to be" trá hàng,to feign surrender trá hình,"to disguise oneself; disguised, hidden, camouflaged" trá hôn,to substitute another girl as a bride trá ngụy,false trá thủ,surreptitious trác tuyệt,"pre-eminent, outstanding" trác táng,debauched trác việt,transcendent trách,"to tax, blame; responsibility" trách bị,"be a perfectionist, demand perfection" trách cứ,to hold someone responsible trách móc,"to reproach, reprove, reprimand" trách mắng,"to scold, reprimand" trách nhiệm,"responsibility, coverage, liability" trách nhiệm nặng nề,heavy responsibility trách nhiệm trực tiếp,direct responsibility trách phạt,"to punish, chastise" trách vấn,"to question, put a question to" trách vụ,"duty, responsibility" trái,"[cl for bombs, grenades, fruit]; left (opposite of right); against, contrary to, wrong" trái bom,bomb trái bom nguyên tử,"atomic, nuclear bomb" trái chủ,creditor trái chứng,have a strange illness trái cân,weight trái cây,fruit (collectively) trái cổ,adam’s apple trái cựa,"on the wrong side, inside out" trái gió trở trời,"change in the weather, bad weather" trái giống,smallpox trái khoáy,"unconventional, irregular, unacceptable" trái khoản,debt trái khế,"cogwheel, cylinder" trái luật,illegal trái lý,unreasonable trái lại,"on the other hand, as opposed to, on the contrary" trái lẽ,"unreasonable, senseless" trái lệ,against regulations trái lệnh,"to break a law, disobey an order" trái lựu đạn,grenade trái mít,jack-fruit trái mùa,"out of season, out of fashion, out of place" trái mơ,apricot; to dream trái mắt,shocking to the eyes trái nghĩa,antonymous trái ngược,"to contradict; opposite, contrary, contradictory" trái ngược hẳn,"completely, totally contradictory" trái ngược nhau,contradictory trái ngược với,"as opposed to, in contrast to" trái phiếu,(government) bond trái phiếu chính phủ mỹ,us government bonds trái phá,"buster, shell" trái phép,"illegal, against the law, unlawful" trái tai,"disagreeable, unwelcome, shocking" trái tim,heart trái với,"contrary to, on the contrary, as opposed to" trái vụ,at the wrong time trái xoan,oval trái ý,against somebody’s will trái đất,"the earth, world" trám,"to caulk, stop, close, fill (tooth); filling (tooth)" trám lỗ,to replace trám miệng,to stop’s somebody’s mouth trám răng,to fill a (cavity in a) tooth trám trắng,variety of white canarium trám đen,variety of canarium trám đường,kind of olive tree (source of resin for glue) trán,forehead trán cao,"high, broad forehead" trán nhăn và tuổi già,a forehead furrowed by old age trán vồi,protruding forehead; stubborn tráng,"to rinse; to spread thin (dough, etc.), coat" tráng ca,epic tráng chén,to rinse dishes tráng chí,strong will tráng dương,virility tráng khí,"strong, sturdy, robust, vigorous" tráng kiện,"wholesome, vigorous, able-bodied, hale and hearty" tráng lệ,magnificent tráng men,enamel tráng miệng,"to have, eat dessert" tráng niên,the prime of life tráng sĩ,"hero, knight" tráng đinh,able-bodied man (liable to be drafted) tránh (gây) ngộ nhận,"to avoid mistakes, errors" tránh,"to avoid, escape, dodge, steer clear of" tránh hẳn,"to abstain, refrain (from doing something)" tránh hẳn một hoạn động,"to avoid, refrain from an activity" tránh khỏi,"to avoid, escape" tránh mặt,"to avoid (someone), stay in the background" tránh ngộ nhận,to avoid mistakes tránh né,"to avoid, dodge, evade" tránh né vấn đề nhân quyền,to avoid the human rights issue tránh tiếng,to avoid tránh xa,to stay away (from) tránh xung đột,to avoid a conflict tráo chác,"false, deceitful, tricky" tráo trưng,to goggle (at) tráo trở,"shifty, devious" tráo trợn,"to stare (at), goggle (at)" tráp,casket trát,"(1) warrant, order, summons; (2) to coat, smear" trát đòi,"summons, subpoena" trâm,"brooch, hairpin" trâm hốt,family of mandarin trân,brazen-faced trân bảo,"jewel, gem" trân cam,"delicious food, delicacy" trân châu,pearl trân trân,shameless trân trọng,"respectful; to consider, respect" trân tu,delicious dish trâng tráo,"bold, shameless, brazen" trâu,buffalo trâu bò,"livestock, cattle" trâu nái,cow buffalo trâu nước,hippopotamus trây lười,"lazy, idle, bone-lazy, bone-idle" trèm,"scorch, scar, parch, inflame" trèn,"to be above, on, on top" trèn gác,upstairs trèo,to climb trèo cây,to climb a tree trèo leo,to climb trèo lên,to climb up trèo trẹo,"screenchingly, continually" trém,"brag, boast, ""swank""" tréo,"cross, set or lay crosswise" tréo khoeo,cross one’s legs tréo ngoe,"opposite, reversed" trét,"to caulk, plaster, daub" trên,"in, on; aforementioned, above, over, throughout" trên bàn,"on the table, on a table" trên bình diện tòn quốc,on a national level trên bình diện tôn giáo,"on the subject, issue of religion, regarding religion" trên bộ,on (dry) land trên bờ,at the shore trên bờ phía,"on the edge, side of" trên chiếc giường,on a bed trên chiếc xe,in a car trên cõi đời này,"in this world, in this life" trên căn bản,on the basis of trên căn bản cạnh tranh,on a competitive basis trên cạn,"on land, ashore" trên cả,"throughout the entire, all over" trên cả khắp thế giới,all over the world trên cả nước,"throughout the country, all over the country" trên dời,throughout life trên ghế điện,in the electric chair trên giường,in bed trên gác,upstairs trên hệ thống unix,on a unix system trên khuôn mặt,on one’s face trên khía cạnh khác,in a different respect trên khắp,"throughout, all over" trên khắp cả nước mỹ,across the united states trên khắp nước,"throughout the country, nation" trên khắp thế giới,"around the world, all over the world, worldwide" trên lãnh vực,in the area of trên lý thuyết,"in theory, theoretically" trên màn bạc,on the screen trên màn ảnh,on screen trên mép,on the edge (of sth) trên môi,on one’s lips trên mạng xã hội,on social media trên mặt,one sb’s face trên mặt trân chính trị,on the political (battle)front trên mặt tuyết,on the surface of the snow trên mặt đường,on the (surface of the) road trên mặt đất,on the face of the earth trên một căn bản rộng rãi,"on a wide, broad basis" trên nguyên tắc,in principle trên ngưỡng của ý thức,above the threshold of consciousness trên nền trăng,on the surface of the moon trên phương diện,"with respect to, from the standpoint of" trên phương diện kinh tế,from an economic point of view trên quỹ đạo,in orbit trên sàn nhà,on the floor (of a house) trên sân khấu,on (the) stage trên thế giới,"worldwide, around the world" trên thị trường,on the market trên thị trường quốc tê,on the international market trên thị trường tài chánh quốc tế,on the international financial market trên thực tế,"in practice, in reality" trên tinh thần,in the spirit of trên toàn việt nam,throughout vietnam trên toàn quốc,"across the (entire) country or nation, all over the country, nationwide" trên toàn thế giới,"all around the (entire) world, all over the world" trên trang nhất,on the front page trên truyền hình,on television trên trời dưới đất,heaven and earth trên tất cả,"above all, above everything else" trên đây,"previous, above, aforementioned" trên đùi,"on one’s lap, in one’s lap" trên đùi mình,in one's lap trên đường,en route; in the street trên đường về nhà,on the way home trên đường đi,in transit trên đất,on the ground trên đất mỹ,in america trên đất thái,on thai soil trên đầu,over one’s head trên đời,throughout life trên đời này,in this life trên đủ mọi lãnh vực,"in all areas, fields" trêu,"to tease, nettle" trêu gan,"to provoke, tantalize" trêu ngươi,to provoke trêu tức,to irritate trì,"(1) to hold, support, persistent; (2) late, slow, tardy; (3) pond; (4) courtyard; (5) to run a race" trì chí,patient trì danh,great fame trì dộn,"dull-witted, doltish" trì giới,to keep the buddhist commandments trì hoãn,to delay; delay trì nghi,to procrastinate trì thủ,"to preserve, guard" trì trệ,"slow (moving), sluggish" trì trọng,to guard jealously trì độn,"dull, apathetic, lazy" trình,"to report, present, show, produce, say, tell; routine" trình biên dịch,compiler trình bày,"to display, present, state" trình bày chi tiết,to provide details trình bày các lý lẽ,to present arguments trình báo,to report trình bầy,"to expose, present, discuss, express, represent" trình diễn,"to perform, act, present oneself, report" trình diễn trên sân khấu,to perform on stage trình duyệt,(web) browser trình dược viên,"medical representative, pharmaceutical" trình hợp dịch,assembler trình lên,"to present, submit" trình soạn thảo,editor trình thông dịch,interpreter trình thức,pattern trình tiến,process trình trạng nguy ngập,dangerous situation trình trịch,"heavy, ponderous, weighty" trình trọt,report (to authorities) trình tòa,"to register (model, patent)" trình tấu,"perform, performance" trình tự,"sequence, order, process" trình tự thao tác,operational procedure trình điều phối,"supervisor, scheduler" trình độ,"degree, extent, level, standard, qualification" trình độ giáo dục trung bình,to have an average level of education trình độ học hành,level of education trình độ học vấn,education level trình độ học vấn cao,high level of education trình độ kỹ thuật,technology level trình độ ngoại ngữ,foreign language proficiency trình độ văn hóa,"level of education, culture" trình độ y khoa,medical degree trìu mến,"to cling, stick to" trìu trĩu,very heavy trí,"mind, spirit" trí dũng,wisdom and courage trí dục,mental education trí giả,"learned man, man of erudition" trí khôn,"intelligence, wisdom" trí lự,"mind, sense, intellect, wit" trí lực,mental power trí mưu,full of expedients trí mạng,"mortal, deadly, fatal" trí nhớ,memory trí não,"brain, mind" trí năng,mental or intellectual faculties trí sĩ,retired official trí thức,"intellect, intellectual" trí trá,"crafty, cunning, sly" trí tuệ,"intelligence, knowledge" trí tuệ nhân tạo,artificial intelligence trí óc,"brain, intellect" trích,"to extract, deduct, draw, excerpt" trích diễm,selected excerpts trích dẫn,"to excerpt, quote; according to" trích dịch,translate excerpts trích giảng,extract and explain trích lời,to quote (sb’s words) trích lục,copy trích thuật,to quote (someone) trích tiên,"angel in exil, damned angel" trích từ,excerpt from trích yếu,subject trích đoạn,extract trích đăng,"print, publish parts of" trò,"(1) student; (2) trick, feat, game" trò chuyện,"to talk, converse, chat; conversation" trò chuyện với,"to converse with, talk to" trò chơi,game trò cười,laughing stock trò em,young student trò hề,"joke, jest" trò khỉ,monkey business; to ape trò nhỏ,schoolchild trò quỉ thuật,magician’s trick trò trẻ,children’s stuff trò trống,nothing; significant action trò vui,"entertainment, amusement" trò vè,nothing trò xiếc,circus trick trò đùa,"joke, jest, trick, prank" trò đời,human comedy trò ảo thuật,magician’s trick tròi,"show, produce, bring forth" tròm trèm,"approximately, about" tròm trõm,guard jealously tròn,"round, circular, full, complete" tròn mười một tuổi,"to turn, become 11 (years old)" tròn trĩnh,plump tròn trặn,perfectly round tròn trỉnh,"round, plump" tròn trịa,"plump, round, thick, buxom" tròn vo,perfectly round tròn xoay,perfectly round tròn xoe,round tròng,"(1) noose, lasso; (2) pupil (of the eye)" tròng lọng,"loop, noose, snare" tròng trành,to rock tròng trạnh,unsteady tròng trắng,white of egg tròng tên,take an assumed name tròng đen,black pupil (of the eye) tròng đỏ,yolk (of an egg) tróc,"to scale off, come off" tróc nã,"trace, track, hunt for, track down" trói,"to tie, bind" trói buộc,"to tie, fasten, bind" trói gà không nổi,very weak and inefficient trói gô,"to tie fast, tie up" trói tròn,bind or tie up with string trói tôm,tie all four limbs tróm trém,eat like a toothless hag trót,"entire, whole; (to do something) by mistake, accidentally" trót dại,to make a mistake in doing something trót lọt,smoothly trôi,"to drift, fly, float along, pass, elapse" trôi chảy,"fluent, easygoing" trôi dạt,"to be stranded, drift, roam" trôi giạt,to drift trôi qua,"to pass by, go by" trôi sông,drown (as a punishment) trôi đi quá mau,"to pass too quickly, be over too soon" trôm pét,trumpet trôn kim,eye of needle trôn ốc,spiral trông,"to look, appear, have the appearance of, -looking" trông chờ,to expect trông coi,"to look after, keep an eye on, watch" trông cậy,"to depend, rely on" trông giống như,to look like (something) trông gà hóa cuốc,to believe or think (that) the moon is trông kia,look over there! trông kìa,look over there trông mong,to expect trông ngóng,"to wait for, look forward to" trông nom,"to look after, take care of, overlook, supervise, administer" trông phát sự,scary-looking trông thì nghệch nhưng rất khôn,to look only dull but be actually clever trông thấy,"to see, perceive" trông vào,"to look to, depend on" trông vẻ nghếch ngác,to look bewildered trông đợi,to expect trõm,sunken eye trù,"(1) to curse; (2) to manage, plan; plan" trù bị,to prepare trù chân,"to take shelter, retreat" trù dập,"to bully, repress, victimize" trù hoạch,plan trù khoản,available funds trù liệu,"scheme, form projects, plan, prepare, dispose, make ready" trù mưu,"machinate, make plans" trù trừ,to hesitate trù tính,"to plan, intend" trù định,"plan, calculate, devise" trùm,"(1) to cover, wrap; (2) leader, head" trùm chăn,"to sit on, straddle the fence, wait and see" trùm phủ,to cover trùm sỏ,"leader (of a gang, group)" trùn,"(1) earthworm; (2) to back up, pull back" trùn bước,to back up trùng,(1) to coincide; (2) worm trùng cửu,double nine ( th day of th) lunar month) trùng dương,ocean trùng hợp,to coincide trùng lập,identical trùng ngũ,double five ( th of th lunar month) trùng ngẫu,concurrency trùng nhau,"to coincide, conclude" trùng phùng,meet again trùng phương,"biquadratic, quartic" trùng tang,a period of mourning that comes unexpectedly while trùng thập,double ten th day of th lunar month) trùng trình,"dawdle, trifle, dilly-dally, loiter, delay, stall" trùng trùng,"innumerable, numberless" trùng tu,"to reconstruct, rebuild, renovate, restore" trùng tố,double litigation trùng vi,"siege, blockade" trùng vây,siege trú,"to take shelter; to live, dwell" trú binh,"cantoned troops, garrison troops" trú chân,reside temporarily trú dân,"resident, inhabitant" trú dạ,day and night trú ngụ,"to live, dwell, reside" trú phòng,"be billeted, be stationed" trú quán,"domicile, residence, resident, domiciled" trú quân,"be billeted, station" trú ẩn,"to take refuge, find shelter; hidden, latent" trúc,bamboo trúc bâu,calico trúc chỉ,"bamboo cudgel, bamboo thick stick" trúc lịch,bamboo oil trúc mai,"firmness, steadiness, stability (because these tress can" trúc đào,oleander trúc đổ,"overthrow, overturn" trúm,eel pot trúng,"to hit; to catch, win, gain" trúng cách,fulfill the requirements trúng cử,elected trúng gió,to be caught in a draft; to have a stroke trúng kế,to fall into a trap trúng mánh,"to get a windfall or money-spinner, hit the jackpot" trúng mùi,"to catch a scent, smell" trúng phong,to have a stroke trúng số,to win a lottery trúng thương,to be injured or wounded trúng thực,to have indigestion trúng tuyển,"selected, chosen; to pass the examination" trúng tủ,to hit it trúng vào,to hit trúng vào bia,to hit a target trúng xổ số,"to hit the jackpot, win the lottery" trúng đạn,"to be shot, hit by a bullet" trúng độc,"to be poisoned, take poison, poison" trút,"to unload, pour, dump" trăm,hundred trăm hoa đua nở,(let) a hundred flowers bloom trăm mảnh,a hundred pieces trăm ngàn,hundred thousand trăm năm,one hundred years trăm thứ bà giằn,miscellaneous trăm triệu,hundred million trăn,python trăn gió,agile and very dangerous boa trăn núc mồi,a python that twist itself round its prey trăn trở,"to toss about (in bed), ponder" trăn đất,slow and harmless boa trăng,moon trăng gió,flirtation trăng hoa,"to run after women, be a woman chaser" trăng khuyết,"crescent moon, waning moon" trăng lưỡi liềm,crescent moon trăng lặn,setting moon trăng mật,honeymoon trăng non,new moon trăng treo,the second fifteen of the lunar month trăng tròn,full moon trăng trắng,whitish trăng trối,to give one’s last will trĩ,(1) pheasant; (2) infant; (3) hemorrhoid trĩ mũi,polypus in the nose trĩ sang,hemorrhoid trĩ sao,pheinardia ocellata trĩu,"laden, heavy" trũi,to float trũi bọt,to foam trũi trũi,shiny black trũng,"concave, low, hollow, depressed, sunken" trơ,"(1) shameless, brazen-faced; (2) inert" trơ mặt,"brazen, bold-faced" trơ như đá,"stiff as tone (to be unrepentant, unashamed)" trơ thổ địa,"thunderstruck, flabbergasted" trơ tráo,"boldfaced, impudent" trơ trọi,"lonely, solitary" trơ trụi,"nude, denuded" trơ vơ,"lonesome, solitary" trơn,"(1) smooth, slippery, fluent; (2) completely; solid, plain (pattern)" trơn tru,"to go on smoothly, run smoothly" trơn trợt,slippery trơn tuột,slippery trưa,noon (time) trưa hôm nay,this afternoon trưa mai,tomorrow afternoon trưa nay,this afternoon trưa trật,very late in the morning trưng,to display trưng bày,"to display, show, exhibit" trưng cầu dân ý,"referendum, plebiscite" trưng dụng,to requisition trưng thu,to confiscate trưng triệu,"presage, omen, foreboding, augury, sign" trương,"to open, show; to expand, swell" trương mục,account trương mục tiết kiệm,savings account trương phồng,"to swell, expand" trương tuần,village watchman trước,"before, in front, previously; faced with, in the face of, ahead of" trước bạ,"to enter in a register, register" trước cuối năm nay,before the end of the year trước hết,"first of all, first and foremost, begin with, above all else, most of all" trước khi,"before, formerly" trước khi nàng kịp thốt lên,before she could say anything trước kia,"before, previous, former; formerly, once, in the past" trước kia và về sau nay,before or after (that) trước lạ sau quen,"at first strange, now familiar" trước mắt,"before one’s eyes, urgent" trước mắt mình,"in front of one’s eyes, before one’s eyes" trước mặt,in front of trước mặt tôi,in front of me trước một tháng,"a month in advance, a month before" trước ngày,before (the day something happens) trước nhà,in front of one’s house trước nhất,"firstly, above all" trước sau,before and after trước sau như một,consistent trước sự ngạc nhiên của tôi,to my surprise trước tháng,previous month trước thế giới,before the world trước thềm,"before, in front of, on the verge, threshold of" trước thềm thế kỷ,at the turn of the century trước tiên,"first off, first of all, first and foremost, at first" trước tác,"to write, publish" trước đây,"before, previously, ago, formerly" trước đã,"first, before (anything else)" trước đó,prior to this trướng hoa,flowery curtains trướng loan,"flowered curtain, bridal chamber" trườn,"to creep, crawl" trường,"school, field" trường tây,western school trường bay,"airfield, aerodrome" trường bách công,trade school trường bức xạ,radiation field trường ca,epic trường cao đẳng,"advanced school, college, university" trường chinh,long march trường công,public school trường cửu,"perpetual, eternal" trường diễn,related field trường dòng,"denominational school, seminary" trường dạy võ,"military, martial arts school" trường hận,eternal resentment trường hận ca,"tragic ballad, song of everlasting sorrow" trường học,school trường hợp,"case, circumstance, example" trường hợp anh giống như trường hợp tôi,your case is similar to mine trường hợp bất khả kháng,irresistible compulsion trường hợp nặng,"serious, weighty case" trường hợp nếu,"if, in the case that" trường hợp đặc biệt,special case trường kỳ,"long-term, protracted" trường kỵ binh,"riding school, cavalry school" trường kỷ,coach trường kỹ sư,engineering school trường luật,law school trường mẫu giáo,kindergarten trường mẹ,alma mater trường mồ côi,orphanage trường mỹ thuật,art-school trường phái,"movement, genre, period (of art, e.g.), school (of thought)" trường phái văn học,"literary genre, period" trường quy,"examination rules, school regulations" trường quân chính,a politico-military school trường quân sự,"military school, military academy" trường sinh,"everlasting, immortal" trường sinh học,bioenergetic field trường sĩ quan,officer’s school trường sơn,mountain range trường sở,"school building, school site" trường thi,examination compound trường thiên,long (story) trường thuốc,medical school trường thành,long wall trường thọ,long-lived trường tiểu,elementary school trường tiểu học,"grade school, elementary school" trường trai,(buddhism) long fast trường trung,secondary school trường trung học,"high school, secondary school" trường tồn,"perpetual, immortal, everlasting" trường tự do,free field trường võ bi,"military school, military academy" trường võ học,"military school, academy" trường đạo,catholic school trường đua,"race course, race track" trường đua ngựa,race track (for horses) trường đại,university trường đại học,"college, university" trường đại học cộng đồng,community college trường độ,length trường đời,the university of life trưởng,"eldest (son, daughter, child, etc.); head, chief, chairman, leader" trưởng ban,"head clerk, section head, department manager, section chief" trưởng dự án,mission leader trưởng ga,station master trưởng giáo,schoolmaster in charge of a school trưởng giả,bourgeois trưởng họ,"head of family, of a clan" trưởng khoa,dean trưởng kíp,"team leader, gaffer" trưởng lão,"elder, senior, presbyter" trưởng nam,the eldest son trưởng nữ,eldest daughter trưởng phòng,"chief, manager" trưởng phòng điều tra,chief of investigations trưởng phố,"head of a street, a district" trưởng thành,"to grow up, mature; maturation" trưởng ty,"service chief, chief of department" trưởng tôn,oldest grandson trưởng tộc,"head of a clan, patriarch" trưởng tử,the eldest son trưởng đồn,post chief trượng nhân,father-in-law trượng phu,"husband, man, hero" trượt,"to slide, slip, skid, fail, miss" trượt băng,"to skate on the ice, ice-skate" trượt chân,"one’s foot slips, take a false step, lose or miss" trượt cực từ,pole slip trượt dốc,"to slide, slip, decline" trượt giá,"spiraling prices, escalation of prices" trượt tuyết,to ski trạc tuổi,"of, about a certain age" trạc tuổi tôi,about my age trại,(1) camp; (2) to mispronounce trại chủ,farm owner trại cải tạo,reeducation camp trại giam,concentration camp trại giáo huấn,indoctrination camp trại hè,"holiday camp, summer camp" trại học tập,(re)education camp trại lao cải,reeducation camp trại lính,"military base, military camp, military installation" trại mồ côi,"charity-school, orphanage" trại phong,leper hospital trại tù,prison camp trại tập trung,concentration camp trại tế bần,"alms-house, workhouse, hospice" trại tị nạn,refugee camp trại tỵ nạn,refugee camp trạm,"station, output, resting spot" trạm biến thế,transformer station trạm biến áp,transformer station trạm cảnh sát,police station trạm cứu thương,aid station trạm di động,mobile station trạm không gian,space station trạm làm việc,workstation trạm lộ,"halting-place, stage, station" trạm mãi lộ,tollbooth (on a turnpike) trạm phục vụ,server trạm săng,gas station trạm thu phát gốc,base transceiver station trạm xe buýt,bus stop trạm xá,"dispensary, infirmary, (local) hospital" trạm xăng,"gas station, petrol station" trạm ét xăng,gas(oline) station trạm điều khiển phi vụ,ground control (station) trạm điện,electrical power station trạm điện thoại công cộng,public phone booth trạm đấu nối,connection station trạng,"expert, master; state, condition, act, deed" trạng huống,situation trạng mạo,"appearance, look, bearing, physiognomy, countenance" trạng nguyên,first doctoral candidate (under old system) trạng ngữ,"adverbial phrase, adverbial complement" trạng sư,lawyer trạng thái,"situation, state, circumstance(s), condition" trạng thái bình thường,"normal circumstances, situation" trạng từ,adverb trạnh,(1) large tortoise; (2) to mispronounce trạy,"glistening, glittering, shining" trả,"(1) to pay, repay, pay back; (2) to return, give back" trả bài,to recite one’s lesson trả bằng vàng,to pay in gold trả bớt,to pay down trả bớt món nợ,to pay down a debt trả bữa,to regain appetite (after an illness) trả cái giá đó,to pay that price trả công,"to remunerate, pay" trả giá,to pay a price trả giá rất đắt,to pay a high price trả góp,"to pay by installments, buy on hire-purchase or installment" trả hàng,to sham surrender trả hết nợ thấy nhẹ mình,to feel peace of mind after paying all one’s debts trả lãi,to pay the interest (of ) trả lương,to pay wages trả lương tháng,to pay a monthly wage trả lại,to give back trả lại cho chủ cũ,to return to the original owner(s) trả lễ,to return a civility trả lời,"to answer, respond, reply" trả lời cho câu hỏi,to answer a question trả lời câu hỏi,to answer a question trả lời mập mờ,to answer vaguely trả lời một cách mơ hồ,to give an equivocal answer trả lời ngay,to answer right away trả lời nhát gừng,to give one-word answers trả lời điện thoại,to answer the phone trả lời ấm ớ,to give a half-baked answer trả nghĩa,to repay somebody’s favor or love trả nợ,"to pay back a loan, pay off a debt" trả nợ miệng,to return an invitation to dinner trả thuế,to pay taxes trả thù,"to take revenge, avenge, make reprisals, retaliate (against)" trả tiền,pay trả tiền lãi,to pay interest trả tiền nhà,to pay the rent trả tiền nhậu,to pay the tab (for alcohol) trả tiền vé,to buy a ticket trả treo,"to retort, riposte, answer somebody back, talk" trả trước,to pay in advance trả trước một tuần,to pay a week in advance trả tự do,"to set free, release" trả tự do cho,to release trả vốn to,"repay (funds, money)" trả đũa,to retaliate trả đồ,to return sth trả ơn,to show one’s gratitude towards somebody for something trải,"to spread, experience, lay, stretch out" trải dài,to be spread out trải phổ,spread spectrum trải qua,"to experience, undergo, go through, pass through" trải qua giai đoạn biến đổi kinh tế,to undergo a period of economic change trải qua một thử thách,to go through an ordeal trải qua những khủng hoảng,to go through crises trải qua rất nhiều sóng gió,to go through many ups and downs trải thảm,to spread carpet trảm,to behead trảm quyết,"behead, decapitate" trảng,"clearing, cleared area" trấn,"(1) town; (2) master, manage, command; (3) overcome, bar, block up, control, subdue, repress, restrain; (4) market town, curb, region, district" trấn an,"to assure, calm down, relax, reassure" trấn biên,guard the frontiers trấn giữ,"to keep, defend" trấn kinh,"to calm, calm down, relax" trấn lột,"(slang) attack and rob somebody of something, mugging" trấn ngự,"bar, block up" trấn nhậm,"govern, rule, administer" trấn phong,folding-screen trấn phục,"repress, restrain, curb, quell, put down" trấn trạch,protect one’s new or newly built house against evil trấn tĩnh,to keep calm trấn tỉnh,"to recover (one's wits, composure)" trấn áp,"to repress, put down, quell, suppress" trấn át,"hinder, obstruct, impede" trấn định,"pacify, calm, appease" trấu,rice husk trầm,"deep, bass, low" trầm bổng,melodious trầm hà,"be drowned, drown oneself in a river" trầm hùng,(of songs etc.) strong and moving trầm hương,aloe wood trầm kha,"chronic, serious" trầm luân,be overwhelmed in misfortune trầm mình,to drown oneself trầm mặc,taciturn trầm ngâm,hesitant; to hesitate trầm trầm,"deep, low (sounding)" trầm trọng,"serious, severe" trầm trồ,"praise, be full of admiration" trầm tích,sediment trầm tĩnh,"quiet, unruffled, serene" trầm tư,"meditative, contemplative, thoughtful, pensive" trầm tư mặc tưởng,"to meditate, contemplate, be lost" trầm uất,to be plunged in sorrow or melancholy trần,"(1) to be half naked, drawn (sword); (2) ceiling; (3) dust; world, life; (4) to be old; (5) to display, expose, explain" trần ai,the misery here (buddhism) trần bì,dried tangerine skin (as a medicine) trần cảnh,this world (buddhism) trần cấu,"dirt, filth" trần duyên,"lot, destiny, fate" trần gian,"the world, earth" trần hoàn,this world trần hủ,"old-fashioned, outmoded" trần liệt,"to lay out, display" trần lụy,bonds of life (buddhism) trần mễ,old rice (used in medicine) trần nhà,ceiling (of a house) trần như động,stark naked trần phàm,life trần thiết,"to arrange, display, decorate; to narrate, tell, state, explain" trần thế,this world trần truồng,"naked, nude" trần trùng trục,naked or bare to the waist trần trụi,"bare, clear; stark naked" trần tình,"to make clear, set forth, petition" trần tấu,to report to the king trần tục,"secular, mundane, earthly, worldly" trần văn,text trầu,betel trầu cau,betel and areca (to be considered as betrothal gifts) trầu không,betel trầu thuốc,betel used together with tobacco (for water pipe) trầy,"raw, abraded, scratched, scraped" trầy trật,"to meet with difficulties, have great difficulty" trầy trụa,to be scratched all over trẩn,amenorrhea trẩn king,amenorrhea trẩy hội,to go on (a) pilgrimage trẫm triệu,"omen, foreboding" trận,"battle, fight, [cl for battles, earthquakes, conflicts, storms]" trận bão dai,persistent storm trận chiến,"battle, war, conflict" trận chiến chống nga,the struggle against russia trận hỏa hoạn,fire trận mạc,"war, battle, fight, engagement" trận pháp,strategy trận thế,"troop arrangement, battle formation" trận tiền,"front, battlefront" trận tuyến,"front line, firing line" trận tấn công bất thình lình,"surprise attack, sneak attack" trận vong,war dead trận ác chiến,"a violent fight, a fight to the finish" trận đánh,"battle, fight, combat" trận đánh ác,"fierce struggle, battle" trận đánh ác liệt,"fierce, violent battle" trận đòn,"beating, thrashing" trận địa,battlefield trận đồ,strategy plan trập trùng,rolling trật,"level; to sprain; to run off, miss, fail" trật bánh,"to run off the line, skid" trật khớp,"to sprain, dislocate" trật lất,be all wrong trật tự,order trật tự an ninh,law and order trắc,"rosewood, kingwood" trắc diện,"profile, side face, side-view" trắc lượng,measure trắc nghiệm,"to test, experiment" trắc quang,photometry trắc thủ,"aircraft spotter, radar operator" trắc trở,"difficult; hindrance, obstacle, impediment" trắc đạc,to survey trắc địa,"to measure land, survey" trắc địa học,geodesy trắc đồ,measures trắc ẩn,"pity, compassion" trắng,"white, clear" trắng bong,white and very clean trắng bóc,very white trắng bạch,all white trắng bệch,"whitish, off-white" trắng bốp,very white trắng chiếu,a term in the game of tổ tôm trắng dã,white pale trắng hếu,"(of skin) be chalky white, very white" trắng lôm lốp,strikingly white trắng muốt,"spotless white, immaculate white" trắng ngà,ivory-white trắng ngần,white trắng ngồn ngộn,(of complexion esp. of a woman) white and trắng nuột,creamy white trắng nõn,soft white trắng phau,very white trắng tay,"cleared out, without a penny, penniless" trắng tinh,spotlessly white trắng toát,white all over trắng trong,pure white trắng trơn,plain white trắng trẻo,have a fair complexion trắng trợn,obviously trắng trợt,"pale, wan, pallid, ghastly" trắng xóa,dazzlingly white trắng án,to acquit trắng đen,"black and white; distinct, clear" trắng đục,"opalescent, milky" trắt,nibble unhusked grain of rice trằm,earring trằn trọc,"to toss, turn (unrest)" trặc,to sprain trẹo,"askew, twisted, wry" trẹo hàm,jaw ọ breaking trẹo họng,"crooked throat (injury), lie" trẹo xương,sprained trẹt,no deep trẹt lét,"not deep, flat" trẻ,young trẻ con,"child, children, childish" trẻ em,child trẻ em mồ côi,orphan trẻ già,young and old (alike) trẻ hóa,to bring or inject new blood into trẻ măng,very young trẻ người non dạ,young and inexperienced trẻ nhỏ,small child trẻ ranh,"scamp, urchin, rascal" trẻ sinh tư,quadruplets trẻ thơ,very young child trẻ trai,young and robust trẻ trung,youthful trẻ tuổi,young trẻ đẹp,young and beautiful trết,"adhere, cling" trề,"purse, pout (one’s lips)" trề môi,"to hang one’s lip, ladle" trể,to pout trển,up there trễ,late trễ giờ,late trễ nải,"sluggish, tardy" trệ khí,concretion trệ thai,pregnancy with low carriage trệt,ground floor trệt lết,"legless cripple, cripple whose legs are paralysed" trệu trạo,to chew briefly or hastily trị,"to cure, treat" trị an,"to keep law and order, maintain law and order" trị bệnh,"to cure, treat (medically), prescribe (a treatment)" trị bệnh cứu người,to treat the disease and save the trị gia,run a home trị giá,worth trị liệu,"cure, remedy, treatment; to cure; therapeutic" trị loạn,put down a revolt trị quốc,"govern a state, govern a country" trị số,(numeric) value trị sự,to manage trị thủy,to control floods trị tội,to punish trị vì 585-587,"ruled, reigned from 585 to587" trị vì,"to reign, rule" trịch,"heavy, lumpish, weighty" trịch thượng,condescending trịnh thượng,"condescending, bossy, impertinent" trịnh trọng,"formal, solemn" trọ,"to board, lodge, stay overnight" trọ trẹ,to have a strong accent trọc,"shaven, bald" trọc phú,money-bags trọi lỏi,all gone trọn,"whole, complete, entire, all, full; fully, completely" trọn bộ,a complete set trọn gói,all-in trọn vẹn,"complete, whole, entire, full, integral" trọng,"heavy, important; to think high of, hold in esteem" trọng bệnh,serious illness trọng dụng,"to use, make use of, employ" trọng hình,severe penalty trọng hạ,the second month of summer trọng hậu,"generous, liberal" trọng lượng,weight trọng lượng cơ thể,body weight trọng lượng riêng,specific weight trọng lực,"gravity, weight" trọng nam khinh nữ,to value men above women trọng nông,physiocrat trọng pháo,"heavy guns, heavy artillery" trọng phạm,dangerous criminal trọng thu,the second month of autumn trọng thương,severe(ly) trọng thưởng,to reward generously trọng thần,imperial minister trọng thể,"solemn, serious" trọng thị,to hold in high esteem trọng trách,great or heavy responsibility trọng trường,gravitation field trọng tài,"umpire, referee, arbitrator" trọng tâm,"center (of gravity), central point" trọng tải,"to weigh; weight of, tonnage, load, capacity" trọng tội,"serious offence or crime, mortal sin, felony" trọng vọng,"honor, respect, esteem" trọng xuân,the second month of spring trọng yếu,"important, essential, vital" trọng âm,stressed sound trọng điểm,main point trọng đãi,treat well trọng đông,the second month of winter trọng đại,important trỏ,"to point (finger), show, indicate" trỏi,to tighten trốc gốc,"uprooted, torn from the ground" trối,to give one’s last will trối chết,beyond measure trối kệ,"so much the worse, too bad" trối trăng,to give one’s last will trốn,"to flee, escape, hide oneself, run away, evade, shirk" trốn học,"to play truant, play hooky" trốn lính,"to dodge the draft, dodge or evade military service" trốn mặt,"hide, avoid (somebody)" trốn nắng,to get away from the summer heat trốn nợ,"to shoot the moon, fly from one’s creditors" trốn sang cam bốt,"to flee, escape to cambodia" trốn thoát,"to escape, get away, flee" trốn thuế,to evade taxes trốn tránh,to avoid trốn tránh trách nhiệm,to avoid responsibility trốn việc,"to dodge or shirk work, malinger, do a disappearing" trốn đi đâu nhỉ,where did ... escape to? trống,"(1) empty, vacant; (2) male (bird); (3) drum" trống bỏi,paper tambourine (for children to play) trống canh,night watch trống chầu,drum to keepp time in singing trống cái,large drum trống không,empty-unaddressed trống khẩu,drum with handle trống lệnh,small drum with a handle trống mái,male and female trống ngực,heart-beat trống phách,drum and castanets trống quân,folk song contest in the countryside (between group trống rỗng,"empty, hollow, futile" trống tràng,"looseness, relaxation" trống trải,"exposed, spacious desolate, empty" trống trếnh,"empty, void, vacant, blank" trống vắng,void trống đồng,"kettledrum, timbal" trồi,"to emerge, rise, go up, come up" trồi lên,to rise up trồi ra,to pop up trồng,"to cultivate, grow, plant" trồng cây,to plant a tree trồng lúa,"to grow, cultivate rice" trồng rau,"to plant, grow vegetables" trồng răng,to get false teeth trồng trọt,"to cultivate, grow, till, farm" trồng tỉa,"to plant, cultivate, grow" trồng xen,to intercrop trổ,"to burst, open to show, display" trổ ra,"to burst out, exit" trổ trời,(of child) unbearable trổ tài,"to demonstrate one’s skill, show one’s" trổi,"(1) to rise up, soar up; (2) to surpass; (3) to be irregular" trổi dậy,to rise up trổng,"in there, on there" trỗ,"sprout, shoot, flower, blossom" trỗi dậy,"to rise up, flare up" trộc trệch,not well arranged trội,"to excel, surpass, dominate; dominant" trộm,to steal trộm cướp,"pillager, plunderer" trộm cắp,"thief, robber, steal, rob, theft" trộm nghe,it is rumored that trộm nghĩ,"to suppose, assume" trộm phép,to take the liberty of trộn,"to merge, mix, blend, turn upside down" trộn bài,to shuffle the cards trộn lẫn,"to mingle, mix (up), blend, knead" trộn lẫn với,mixed together with trộn trạo,"to mingle, mix" trớ trêu,"ironic, whimsical" trớn,"impulse, impact, momentum, impetus, situation, tendency" trớn trác,have eyes wide-open (because of anger or agony) trớt,pouting trời,"heaven, sky; area, region, sphere" trời biển,"vast (as the sky and sea), unrealistic, utopian" trời cao,high heaven trời cho,"god-given, born" trời già,windy trời giáng,"thunderbolt, lightning" trời hôm nay nồm,it is humid today trời long đất lở,come hell or high water trời lạnh,cold weather trời mát,cool and fresh weather trời mưa,rainy trời nóng bức,sweltering weather trời nồng nực,the weather is sultry trời nổi gió,the wind rises trời nực,hot weather trời sinh,"innate, inborn, inbred, natural" trời sáng,dawn trời tru đất diệt,punished by both heaven and earth trời tối lắm,the sky was very dark trời tối om,it is pitch dark trời xanh,blue sky trời đã ngớt mưa,the rain has abated trời đã tối,the sky got dark trời đất,heaven and earth; (exclamation) trời đất thánh thần,(exclamation) good heavens trời đẹp trở lại,the beautiful weather returns trời ơi,(exclamation) trời ơi đất hỡi,(exclamation) trời ạ,(exclamation) trờm,to overlap trờn trợn,"be a little frightened, scared" trở,"to return; to hamper, hinder; to turn, change" trở cờ,"traitor, turncoat" trở gió,the wind changes its direction trở giọng,to change tune trở gót,"to turn back, retrace" trở kháng,impedance trở kháng thứ tự không,zero phase sequence impedance trở kháng thứ tự nghịch,negative phase sequence impedence trở lui,"to retire, withdraw, retreat" trở lên,"and over, and above" trở lên lầu,to go back upstairs trở lại,"to come back, return; again" trở lại bình thường,to return to normal trở lại chuyện của mày,getting back to you trở lại chính quyền,to return to government trở lại chính trị,to return to politics trở lại cái vấn đề này,coming back to this issue trở lại liền,to come right back trở lại làm việc,to return to work trở lại ngay,to come right back trở lại với,returning to (what one was talking about) trở lực,"hindrance, obstacle, impediment, deterrent" trở mình,to turn over trở mùi,"to smell strong or nasty or rancid, smell" trở mặt,to change about trở ngại,"hindrance, obstacle, obstruction; to hinder, obstruct" trở ngại không nhỏ,no small obstacle trở nên,"to turn, become" trở nên thân thiết,to become friends trở quẻ,to change one’s tactics trở ra,to return (back out of) trở thành,"to become, grow" trở thành hội viên,to become a member trở thành một trở ngại,to become an obstacle trở thành một đề tài lớn,to become a large topic trở thành sự thật,to become reality trở thành thảm họa,"to become a disaster, tragedy" trở thành vô nghĩa,to become meaningless trở về,"to come back, be back, return" trở về an cư,to return to a happy life trở về liền,"to come right back, come back right away" trở về nhà,"to go home, return home" trở về quê hương,to return to one’s homeland trở về sau,"onwards, from then on" trở về với bạo lực,"to resort to force, violence" trở về với thực tại,to come back to reality trở về ám ảnh,to come back to haunt (sb) trở về đất mẹ,to return to one’s homeland trở xuống,downwards trở đi,"~ and later, downwards, forwards, onwards" trợ,to help trợ bút,assistant editor trợ chiến,auxiliary trợ cấp,"aid, grant, subsidy, assistance; to subsidize" trợ cấp chính phủ,"government assistance, welfare" trợ cấp của chính phủ,government assistance trợ cấp xã hội,welfare trợ giáo,"to assist in teaching, tutor" trợ giúp,to help trợ lý,"assistant; to help, assist" trợ lý thư ký,assistant secretary trợ lực,"to help, aide, assist" trợ thì,"temporarily, provisionally" trợ thủ,"assistant, helper, supporter" trợ tá,assistant trợ tế,"vicar, deacon" trợ từ,(linguistics) particle trợn,"to glower, open wide (eyes)" trợn mắt,"to open one’s eye, have one’s eyes open" trợn mắt lên,to become wide-eyed trợn tròng,wide-eyed trợn trạo,have eyes wide-open (in anger or agony) trợt,"[=trượt] to slide, slip, skid, fail, miss" trợt chân,to slip (with one’s foot) trợt lớt,slippery trụ,"(1) pillar, pier, post; (2) time; (3) keep, guard; (4) offspring; (5) lustful; (6) military helmet" trụ cột,"pillar, root, core" trụ sinh,antibiotic trụ sở,"head office, headquarters, seat" trụ sở tại hoa kỳ,headquartered in the u.s. trụ trì,"a nun; to live in a pagoda, temple" trụ điện gió,wind turbine (for generating electricity) trục,"(1) axis, shaft, axis (powers in wwii); (2) to expel, force out; (3) to hoist, jack up, lift" trục cam,camshaft trục chuyển sức,transmission axle trục hiện thời,instantaneous axis trục hoành,"horizontal axis, abscissa, x-axis" trục kéo,"crane, windlass" trục lăn,(in) cylinder trục lợi,"mercenary; to exploit, seek profit" trục trặc,"difficulty; to run into difficulties, go awry" trục tung,"vertical axis, ordinate, y-axis" trục tự sinh,spontaneous axis trục vĩnh cửu,permanent axis trục xuất,"to expel, deport, extradite, drive out" trục xuất ra khỏi,to expel someone from somewhere trục đẳng phương,radical axis trục đứng,capstan trụi,"(1) bare, stripped, bald; (2) completely, all" trụi lũi,"finished, all gone" trụm,"all, whole, entire, the whole of" trụn,to collapse trụy,to collapse trụy lạc,"depraved, debauched, dirty, naughty, dissolute, profligate" trứ danh,"famous, well-known" trứng,"egg, ovum" trứng cá,"acne, blackhead; spawn" trứng gà,chicken egg trứng gà trứng vịt,hen eggs and duck eggs trứng muối,salted duck egg trứng nước,budding trứng sam,king crab eggs trứng sáo,egg of a starling trứng tráng,omelet trứng vịt,duck egg trừ,"to subtract, exclude, eliminate, except; to pay off, reduce; except" trừ hương cảng,with the exception of hong kong trừ bì,not counting the wrapping trừ bị,"reserve (army, banking)" trừ bữa,to ally hunger trừ diệt,"to exterminate, extirpate" trừ gian,to fight dishonest people trừ hao,"tolerance, wastage tolerance" trừ hại,"to abolish what is injurious, noxious" trừ khi,"except, unless" trừ khử,to extirpate trừ một người,except for one person trừ nợ,to pay off one’s debts trừ phi,unless trừ phục,to take off or removal of mourning-clothes ceremony trừ quân,crown prince trừ thuế,"to take out taxes, after tax" trừ tiệt,"to extirpate, eradicate, root something out, to" trừ tà,to expel demons or evil spirits trừ tịch,new year’s eve trừng,"to glower, glare at" trừng giới,"to correct, punish" trừng mắt,to stare at trừng phạt,"to punish, discipline, penalize" trừng phạt về tội,to punish someone for a crime trừng trị,to punish trừng trừng,"(of eyes) wide open; to glare (at), stare" trừu tượng,abstract trừu tượng dữ liệu,data abstraction trừu tượng hàm,function abstraction trừu tượng tiến trình,process abstraction trữ,"to save, keep, hoard, set aside, store (up)" trữ kim,gold reserve trữ lượng,"reservation, reserves" trữ tình,"lyrical, lyric" trực,"to be ready, straight, honest" trực chiến,"to be on the alert, be on standby" trực cảm,direct perception trực diện,"face-to-face, head-on, direct" trực dịch,intuition trực giao,orthogonal trực giác,intuition trực giác luận,intuitionism trực khuẩn,bacillus trực nhật,"to be on duty, on duty" trực quan,intuition; intuitive trực thu,(of taxes) direct trực thuộc,a part of trực thăng,helicopter; to rise straight trực thăng vận,to transport by helicopter trực tiếp,"immediate, direct, live" trực tiếp can thiệp,"direct intervention, interference" trực tiếp chỉ huy,"immediate, direct control" trực tiếp ra lệnh,direct order trực tiếp truyền hình,to televise live trực tràng,rectum trực trùng,bacillus trực tuyến,"online, direct line, straight line" trực tâm,orthocentric tu,"(1) to drink straight out of a container; (2) to blush, be embarassed; (3) to enter a religion; (4) to repair; (5) beard" tu bổ,"to repair, fix, restore, mend, set right again" tu chí,"(morally) reform, turn over a new leaf" tu chính,to amend; amendment tu chính hiến pháp,to amend the constitution tu chính án,amendment tu chỉnh,to amend tu dưỡng,"to mature, cultivate" tu huýt,whistle tu hành,to lead a religious life tu hú,koel tu kín,convent tu luyện,"to practice, drill, train" tu lơ khơ,poker (game) tu mi,mustache and hair tu nghiệp,"in-service training, on the job training" tu sĩ,monk tu sỉ,shame tu sửa,"to repair, mend" tu thân,to self-improve tu thư,to write books tu tu,"onomatopocia of whistle, horn, siren" tu tạo,"to set, fix, erect, set up, institute, create" tu tỉnh,"to mend one’s ways, better one’s conduct, turn over a" tu từ,"rehetorical, stylistic" tu từ học,"stylistics, rhetoric" tu viện,"monastery, abbey" tu viện trưởng,"dean, abbot, abbess, prior, prioress" tua,"fringe, tassel feeler, antenna" tua bin,turbine tua bin hơi,steam turbine tua bin khí,gas turbine tua bin thủy điện,hydroelectric turbine tua rua,"pleiad (group, of seven stars)" tua tủa,"bristly, rough, shaggy, covered with, full of, studied with" tuan lệnh,"to obey, follow an order" tui,[=tôi] i tum,nave (of cartwheel) tum húp,"swollen, bloated" tun hút,very (deep) tun hủn,very short tung,"to shake, throw, hurl, toss, fling; to start" tung bay,to unfurl (a flag) tung hoành,"to rule the roost, boss the show" tung hê,to give up tung hùanh,to be free to do as one chooses tung lên trời,to fly up into the air tung ra,to send tung tung,onomatopoeia of the drumbeats tung tích,"trace, vestige" tung tóe,"all over, all around" tung tăng,here and there tung độ,"ordinate, ordain" tuy,"though, although, despite" tuy là,"though, although" tuy líp,tulip tuy nhiên,"however, but, yet" tuy rằng,"although, despite" tuy thế,"however, nevertheless" tuy vậy,"however, although, nevertheless" tuyn,tulle tuyên,"to declare, proclaim" tuyên bố,"to declare, state, announce" tuyên bố chung,"joint communiqué, common statement" tuyên bố chính thức,official statement tuyên bố một cách giản dị,to state simply tuyên bố tử vong,to declare dead tuyên bố độc lập,to declare independence tuyên chiến,to declare war tuyên cáo,to proclaim tuyên dương,"to commend, cite" tuyên huấn,propaganda and instruction tuyên ngôn,"proclamation, manifesto, statement" tuyên ngôn quốc tế nhân quyên,(u.n.) international declaration of human rights (1945) tuyên ngôn đảng cộng sản,the communist manifesto tuyên ngôn độc lập,declaration of independence tuyên phán,"to make a decision, read a sentence" tuyên thệ,"to swear, vow, take an oath" tuyên thệ nhận lãnh nhiệm vụ,"to take a oath of office, swear into office" tuyên truyền,"to promulgate, propagate, propagandize; propaganda" tuyên truyền viên,propagandist tuyên án,"to announce, declare a verdict, (pronounce a) sentence" tuyên án tử hình,to sentence to death tuyến,"(1) line, lane; (2) gland" tuyến giáp,thyroid gland tuyến giáp trạng,thyroid gland tuyến mồ hôi,sweat gland tuyến nước bọt,salivary gland tuyến nội tiết,"endocrine gland, ductless gland" tuyến thượng thận,"suprarenal gland, adrenal gland" tuyến tiền liệt,"prostate gland, prostate" tuyến tính,linear tuyến yên,"hypophysis, pituitary gland" tuyến đường,(bus) line tuyết,to snow tuyết bắt đầu rơi,snow is starting to fall tuyết cừu,revenge oneself on someone tuyết hận,revenge oneself on someone tuyết phủ,snow-covered tuyết rơi,snowfall tuyền đài,"hades, hell" tuyển,"to choose, select, enroll, recruit" tuyển chọn,"to choose, select" tuyển chọn cẩn thận,"to choose, select carefully" tuyển cử,"to elect, elections" tuyển dụng,"to select, recruit" tuyển lựa,"to choose, select" tuyển mộ,to recruit tuyển quân,"recruitment or enrollment for the army, enlistment" tuyển sinh,to enroll students tuyển thủ,selected player tuyển tập,"selected works, collection (of stories)" tuyệt,"excellent, great, mighty" tuyệt bút,"great work of writing, masterpiece" tuyệt chủng,to be extinct tuyệt diệt,"annihilate, exterminate, wipe out" tuyệt diệu,"admirable, wonderful, excellent, beyond compare" tuyệt giao,"to break off all relations with somebody, sever" tuyệt hảo,"excellent, perfect" tuyệt không,"not at all, by no means" tuyệt kinh,menopause tuyệt luân,"supernormal, paranormal" tuyệt mật,top secret tuyệt nhiên,absolutely tuyệt sắc,of a perfect beauty tuyệt thực,to go on a hunger strike tuyệt trần,peerless or divine or heavenly beauty tuyệt tác,masterpiece tuyệt tình,to break off all relations tuyệt tích,"to vanish, leave no trace" tuyệt tự,issueless tuyệt vô âm tín,without any news tuyệt vọng,desperate tuyệt vời,"excellent, splendid, wonderful" tuyệt xảo,"exquisite, excellent" tuyệt đích,"perfect, absolute" tuyệt đại đa số,overwhelming majority tuyệt đối,"absolute, total, complete" tuyệt đối an toàn,completely safe tuyệt đối cấm,"absolutely forbidden, prohibited" tuyệt đối cốt yếu,"absolutely essential, vital" tuyệt đối im lìm,to be completely silent tuyệt đối không bao giờ,absolutely never tuân,"to obey, follow, observe, comply with" tuân hành,"to carry out, execute, perform" tuân hành lệnh,to carry out an order tuân lệnh,"to comply with, obey" tuân theo,"to obey, follow (rule, policy)" tuân theo chính sách,"to obey, follow a policy" tuân thủ,"to obey, keep to, abide by, follow (a rule, policy)" tuôn,"to flow, spill out, spurt, stream out" tuýt xo,tussore tuấn kiệt,talent tuấn mã,"swift horse, excellent horse, noble horse" tuấn nhã,"well-bred, well-brought-up" tuấn sĩ,man of eminence tuấn tú,handsome and intelligent tuất,eleventh year of the chinese zodiac (“dog”) tuần,"(1) week, 10 days, decade; (2) round, turn around; (3) to visit, guard, patrol" tuần binh,patrol tuần báo,"weekly magazine, weekly newspaper" tuần canh,watch tuần chiến,combat patrol tuần cảnh,"patrol, policeman, police" tuần du,cruise; royal progress tuần duyên đĩnh,"patrol gun motor, pocket destroyer" tuần dương chiến đấu hạm,battle cruiser tuần dương hàng không mẫu hạm,aircraft cruiser tuần dương hạm,cruiser tuần dương hạm chiến đấu,battle cruiser tuần dương hạm thiết giáp,armored cruiser tuần giang,river patrol tuần giờ,"watch over, guard, protect" tuần hoàn,"to circulate, recur, revolve; circulation" tuần hành,"to circulate, revolve, march, parade, go on patrol; march, parade" tuần kiểm,village policeman tuần lễ,week tuần lệ,"routine, follow a routine" tuần lộc,reindeer tuần nhật,"decade, period of ten days, week" tuần này,this week tuần phiên,village night watchman tuần phu,"village guard, village watchman" tuần phòng,"to patrol, go round, make the round" tuần phòng an ninh,"protective patrol, security patrol" tuần phủ,provincial chief (under french colonialist domination) tuần qua,last week tuần rồi,last week tuần san,weekly (newspaper) tuần sau,next week tuần sát,patrol tuần tham,reconnaissance patrol tuần thú,imperial inspection tuần tiết,season(s) tuần tiễu,patrol tuần tra,to go on a patrol tuần tráng,"village guard, village watchman" tuần trăng,"moon quarter, phase of the moon, lunar phase" tuần trăng mật,honeymoon tuần trước,last week tuần tới,next week tuần tự,"order; in order, orderly, step by step, in step, one after another, in succession" tuần tự hóa,serialization tuần vũ,province chief tuần vừa qua,last week tuần đinh,"(village) guard, (village) watchman" tuẫn tiết,"sacrifice one’s life for a good cause, suicide" tuẫn táng,bury together with a dead person (a living human being tuẫn đạo,"to be a martyr, die for one’s religion" tuế cống,annual tribute tuế sai,procession tuế toái,"inconsiderable, petty, minor, paltry, worthless" tuếch toác,wide open tuệ,"(1) comet; (2) intelligent, bright, keen" tuệ căn,(buddhism) the root of intelligence tuệ giác,(buddhism) to be both enlightened and enlightening tuệ lực,(buddhism) power of intelligence tuệ nhãn,(buddhism) understanding tuệ tinh,comet tuệ tâm,(buddhism) enlightened soul tuệ tính,"(buddhism) understanding, clear-sightedness" tuốc bin,turbine tuốt,"(1) to pluck off, pull off, draw; (2) all" tuốt cả,all tuốt luốt,everything tuốt luốt hết,everything tuốt tuột,all tuồn,to slip in tuồn tuột,slippery tuồng luông,"in the open, unprotected, barefaced, exposed" tuồng như,"it seems, it appears" tuổi,"age, year of age" tuổi con chuột,to be born in the year of the rat tuổi con cọp,to be born in the year of the tiger tuổi con dê,to be born in the year of the goat tuổi con gà,to be born in the year of the rooster tuổi con heo,to be born in the year of the pig tuổi con hổ,to be born in the year of the tiger tuổi con khỉ,to be born in the year of the monkey tuổi con mèo,to be born in the year of the cat tuổi con ngựa,to be born in the year of the horse tuổi con rắn,to be born in the year of the snake tuổi con rồng,to be born in the year of the dragon tuổi con trâu,to be born in the year of the ox tuổi còn tuổi còn,"(still) young, inexperienced" tuổi dần,to be born in the year of the tiger tuổi dậu,to be born in the year of the rooster tuổi dậy thì,puberty tuổi già,old age tuổi hạc,"hoary age, old age" tuổi hợi,to be born in the year of the pig tuổi mão,to be born in the year of the cat tuổi mùi,to be born in the year of the goat tuổi mụ,the time when a child was born till the end of that year tuổi nghề,"length of service, seniority" tuổi ngọ,to be born in the year of the horse tuổi phóng xạ,radioactive age tuổi sửu,to be born in the year of the ox tuổi thân,to be born in the year of the monkey tuổi thìn,to be born in the year of the dragon tuổi thơ,childhood tuổi thư ấu,childhood tuổi thật,real age tuổi thọ,"long life, life expectancy" tuổi thọ trung bình,"average life expectancy, average lifespan" tuổi trung niên,middle age (of people) tuổi trẻ,young (person); youth tuổi tác,age (of a person) tuổi tí,to be born in the year of the rat tuổi tôi,one year old tuổi từ 15 đến 42,"aged 15 to 42, from 15 to 42 years old" tuổi tỵ,to be born in the year of the snake tuổi đảng,"party seniority, years of membership" tuổi đầu,years of age tuổi đời,age tuột,"to slide down, slip" tuột khỏi tay,to slip out of one’s hand tuột ra,to slide out ty,"bureau, office, division, service" ty cảnh sát,police station tà,"(1) evil, heretical; (2) inclined, sloping" tà dâm,"obscene, indecent" tà dương,"sunset, sundown" tà giáo,"heresy, miscreance" tà khí,miasma tà ma,evil spirits tà thuyết,heterodoxy tà thuật,"voodoo, hocus pocus" tà tràng,plagioclase tà tà,slow tà tâm,"ill will, evil intention" tà vạy,"suspicious, shady, fishy" tà vẹt,sleeper tà áo,"flap, hem (of clothing)" tà ý,bad intention tà đạo,heresy tài,"skill, talent, gift; skilful, talented" tài ba,"skilful, talented" tài ba lỗi lạc,unusually talented tài bay,"plane, airplane" tài binh,"reduce armaments, disarm" tài bàn,a sort of card game using 120 cards tài bắn,"shooting skill, shooting ability" tài bắn súng,"talent for firing a gun, shooting skill" tài bồi,"cultivate, improve (the mind)" tài bộ,"talent, ability" tài chánh,finances tài chính,"finances, financial" tài chủ,"owner, proprietor, landlord, landowner, household" tài cán,"ability, capability, skill, talent" tài công,"steersman, helmsman" tài danh,"fame, renown" tài giảm,"arms reduction, disarmament; to reduce" tài giảm binh bị,"to reduce armaments, disarm" tài giỏi,gifted tài hoa,"genius, refined talent, exquisite talent" tài hóa,"riches, wealth, talent, ability" tài khoản,"account, sum, amount of money" tài khóa,"(1) skill, talent; wealth; (2) fiscal year" tài liệu,"document, information, literature, material" tài liệu bịa đặt,forged document tài liệu lịch sử,historical document tài liệu mật,secret documents tài liệu tham khảo,reference document tài liệu đánh máy,typed document tài lược,"ingenious, skillful, industrious" tài lợi,"interest, share, revenue, income" tài lực,"capability, capacity" tài mạo,talent and outward look tài mọn,a humble talent tài nghệ,"artistic talent, art, talent" tài nguyên,resource tài nguyên dầu khí,petroleum resources tài nguyên hiếm hoi,"scant, scarce, limited resource" tài nguyên thiên nhiên,natural resource tài năng,"talent, ability, capability, efficiency" tài năng của họ phải mai một,their talent had to be concealed tài nấu nướng,"cooking skill, talent" tài phiệt,"capitalist, financial oligarchy" tài phú,"accountant, ledger clerk" tài sản,"property, asset" tài sản cố định,fixed assets tài sản lưu động,liquid assets tài sản thế chấp,collateral (for a loan) tài sắc,talent and beauty tài thần,god of wealth tài thủy,"ship, liner" tài trai,a gentleman tài trí,ability and intellect tài trợ,"to fund, finance, sponsor" tài trợ nhà,"to finance a house, take out a mortgage" tài tình,"very skilful, very artistic" tài tử,"actor, actress" tài tử truyền hình,television actor tài vặt,skill tài vụ,finance tài xế,"driver, chauffeur" tài xỉu,chinese dice tài đức,talent and virtue tài ứng biến,"adaptability, resourcefulness" tàm tang,growing mulberry and raising silkworm tàm thực,"nibble, gnaw, get pickings out of occupy" tàm tạm,"rough and ready, not too bad, neither very good nor very bad, so-so, passable, tolerable" tàn,"ashes, remains; to decline, decrease, fade, draw to an end, decay, crumble" tàn binh,"defeated troops, remains" tàn bạo,"cruel, tyrannical, fiendish" tàn canh,"end of evening, late at night" tàn dư,vestige tàn hương,freckles tàn hại,to devastate tàn khốc,"devastating, destructive" tàn lụi,to wither tàn ngược,"cruel, tyrant" tàn nhẫn,"heartless, ruthless, atrocious, cold, blunt" tàn phá,"to devastate, ravage, destroy" tàn phá manh mún,"to destroy, break into pieces" tàn phá nặng nề,to damage heavily tàn phá rừng,deforestation tàn phế,"crippled, handicapped, disabled, invalid" tàn quân,remnants of a (defeated) army tàn sát,"to massacre, murder, slaughter" tàn tích,"trace, vestige" tàn tạ,"to go to seed, wither up (away)" tàn tật,"(physically) handicapped, crippled, disabled" tàn ác,"cruel, wicked, ruthless" tàn độc,"brutal, cruel, vicious" tàn đời,"to finish one’s life, live out one’s (last) days" tàng,"worn-out, threadbare" tàng hình,"to disappear, hide oneself" tàng trữ,"to keep, store" tàng tàng,"slightly mad, tipsy" tào,"(1) dregs, fermented grain mash; (2) office" tào cáo,"die, dice" tào lao,"futile, frivolous, idle" tào phở,soybean curd tàu,"(1) ship, boat; (2) stable; (3) china, chinese; (4) (classifier for big leaves)" tàu bay,"plane, airplane" tàu biển,"(ocean) ship, sea(going) vessel" tàu biển vận tải dầu thô,crude oil tanker tàu buôn,merchant ship tàu bè,"craft, vessels, ships, boats" tàu bò,tank tàu chiến,warship tàu chuyên chở,"cargo, transport ship" tàu chở đầu,"oil tanker, transport (ship)" tàu chợ,slow train tàu con thoi,space shuttle tàu cuốc,dredger tàu có trọng tải 40.000 tấn,"a ship weighing 40,000 tons" tàu du lịch,"tourist, cruise ship" tàu dầu,oil tanker tàu dắt,towboat tàu giòng,"towboat, tugboat" tàu hàng,merchant ship tàu há mồm,landing craft tàu hỏa,train tàu khu trục,destroyer tàu kéo,"towboat, tugboat" tàu lá,"big leaf, large leaf" tàu lặn,submarine tàu ngầm,submarine tàu ngầm hạt nhân,nuclear submarine tàu suốt,"through train, nonstop train" tàu sân bay,aircraft carrier tàu thuyền,"ship, boat" tàu thăm dò,(space) probe tàu thủy,"ship, boat" tàu thủy cập bến,the ship berths at wharf tàu tuần tiễu,patrol-boat tàu tốc hành,express train tàu vét bùn,dredger tàu vũ trụ,"spacecraft, spaceship, space shuttle" tàu ô,pirate vessel tàu điện,"tram, tramcar, streetcar" tàu đánh cá,fishing boat tàu đổ bộ,landing craft tày,equal to tày trời,"very serious, very important" tày đình,"fiendish, heinous" tá,dozen tá dược,excipient tá hỏa tam tinh,"to be shocked, very surprised" tá lý,minor official of a ministry tá túc,to shelter tá điền,"tenant, tenant farmer" tác,"(1) job, task, work; (2) to make, do" tác chiến,to fight; combat tác dụng,"action, effect" tác dụng hóa học,chemical action tác dụng hạt nhân,nuclear role tác dụng không mong nuốn,"undesired effect, side effect" tác dụng lẫn nhau,interact tác dụng ngược chiều,antidromic tác dụng phụ,secondary effect tác dụng trực tiếp,direct effect tác dụng và phản kháng,action and reaction tác giả,"author, writer" tác giả chủ nhiệm,"lead author, primary author" tác giả ẩn danh,anonymous author tác hại,to do harm tác loạn,"to cause disturbances, cause disorder" tác nghiệp,demonstrator tác nhân,"agent, factor" tác nhân chiết xuất,extraction agent tác oai tác quái,lord it over people tác phong,"style of work, manners" tác phúc,"to bestow favors, do good" tác phẩm,"creative work, literary work, artistic work, handiwork" tác phẩm vĩ đại,great works of literature tác quái,to behave perversely tác thành,to support to an aim tác động,"to put into operation, act on, influence, (have an) effect; activity, action, effect, impact" tác động lâu dài,long-term action tác động ngắn hạn,short-term action tác động toàn cầu,global impact tác động trung bình,medium-term action tác động tích cực lẫn tiêu cực,positive and negative effects tách,"(1) cup, cupful; (2) to split, divide, separate" tách biệt,to separate tách bạch,clear cut tách cà phê,a cup of coffee tách khỏi,to separate from tách rời,"apart from; split, separate" tách rời nhau,"to separate, detach (from one another)" tách uống trà,teacup tách đấu nối,connection point disconnection tách đấu nối bắt buộc,forced disconnection tách đấu nối tự nguyện,voluntary disconnection tái,"again; rare, half done, pale" tái bút,postscript tái bản,second (or further) edition; to reprint tái chế,"to reprocess, recycle, regenerate" tái cấp,to renew (scholarship) tái cử,to reelect tái diễn,"to happen again, re-occur" tái dụng,reusability tái gia nhập,to rejoin tái giá,to remarry tái hiện,"to reappear, reconstitute" tái hồi,to return again tái hợp,to reunite tái khởi động,to restart tái kiến,"to meet again, see again" tái lai,"come again, come back, return" tái lại,"return, go back, recurrence (of disease), recur (of disease)" tái lập,"to restore, reestablish" tái lập bang giao,to reestablish relations tái mét,deathly pale tái mặt,to turn pale tái ngũ,"to re-engage, re-enlist" tái ngộ,"to meet again, see again" tái nhóm,"to meet again, reconvene" tái phát,"to (have a) relapse, recur" tái phạm,"to relapse, commit again" tái sinh,"to have rebirth, regenerate" tái sản xuất,to reproduce tái thiết,"to rebuild, reconstruct" tái thiết kinh tế,to reconstruct the economy tái thu nhận,to readmit tái thẩm,"(of sentence) review, (of decision) revise, review" tái thế,"second-life, rebirth" tái tạo,"to re-create, recycle, establish again" tái võ trang,to rearm tái xanh,"green-white as a sheet, pale as a ghost" tái xuất,to re-export tái xuất hiện,to reappear tái xử lí,to reprocess tái đắc cưẳ̀ng thằng,"normally, under normal circumstances" tái đắc cử,to be reelected tái định cư,to resettle tám,eight tám hoánh,a long time ago tám mươi,eighty tám thơm,variety of quality rice tám xoan,perfumed rice tán,"(1) to flatter, court, flirt; (2) to help, aid, assist; (3) to crush, grind, pulverize; (4) loose, scattered; (5) parasol, umbrella, shade" tán dương,to praise tán gái,to flirt with women tán gẫu,"to chat, chatter, jabber" tán loạn,helter skelter tán phát,distribute tán phượu,empty speech tán phễu,chat inconsequentially tán quang,diffused (light) tán sắc,"disperse, dispersion" tán thành,"to agree to, approve, be in favor of" tán thán,"to praise, eulogize" tán thưởng,to appreciate tán thạch,aragonite tán tỉnh,to flirt tán tụng,to sing the praise of tán xạ,"diffusion, dispersion, scattering" tán đồng,"to approve, agree, give one’s consent" tánh,see tính tánh khí,nature tánh ác,wickedness tánh ác hiểm,malice táo,"(1) jujube; (2) constipated; (3) kitchen god; (4) bold, daring" táo báo,"bold, daring" táo bón,constipated; constipation táo bạo,"bold, reckless, daring" táo gan,"overbold, daring" táo kiết,constipated táo tác,stampeding táo tợn,"bold, daring" táp,"(1) gust of wind; (2) to catch in one’s mouth, snap, lap" táp nham,"mixed, intermingled, unlike, ill-matched" tát,"to slap, hit; to scoop (water), bail out (a boat)" tát tai,"to hit, slap, box" táy máy,"to twiddle with, toy with, thieve, steal trivial things" tâm,"mind, center, heart" tâm can,one’s innermost heart tâm chí,"will, determination" tâm giao,intimate tâm gương,role model tâm huyết,confidential tâm huyềt,"heart and blood; zeal, ardor, initiative, spirit" tâm hồn,"soul, nature, spirit" tâm hồn cao khiết,a noble and pure soul tâm hồn nồng cháy,a fervid soul tâm khảm,memory tâm linh,"heart, spirit" tâm linh tổng hợp,"united spirit, one mind, one spirit" tâm lý,"psychology, psychological" tâm lý học,psychology (field of study) tâm lực,"intellect, strength of mind, willpower" tâm ngẩm,taciturn tâm nhĩ,auriche tâm niệm,"to think that, have a feeling" tâm niệm rằng,"to think that, have a feeling that" tâm não,psyche tâm phúc,very reliable tâm phục,"to admire wholeheartedly, admire with all one’s heart" tâm phục khẩu phục,to let oneself be persuaded or convinced tâm sai,eccentric tâm sự,"confidence, secret; to confide (in)" tâm sự với,to confide in tâm sự với nhau,to confide in each other tâm thu,systole tâm thành,sincerity tâm thất,ventricle tâm thần,"soul, thought, mind; mental" tâm thức,consciousness tâm tri,"close, intimate" tâm truyền,esoteric tâm trí,"mind, spirit, heart" tâm trương,diastole tâm trạng,"state of mind, mood, attitude" tâm tình,"confidence, feelings, heart" tâm tính,"disposition, nature, (personal) character" tâm tư,"thought, idea" tâm tưởng,"to imagine, imagination" tâm điểm,center tâm đầu ý hợp,a congenial companion tâm đắc,"to understand thoroughly, sympathize fully" tâm địa,"mind, nature" tân,"(1) modern, recent, fresh, up-to-date, new; (2) 8th cycle of the twelve years of the chinese zodiac" tân binh,"to recruit; new soldier, new recruit" tân chủ,guest and host tân dân chủ,new democracy tân dược,"new drug, new medicine" tân giai nhân,bride tân giáo,episcopal church tân học,modern (western) education (as opposed to traditional education) tân khoa,new graduate tân khách,guests tân kỳ,new fangled tân lang,"newly, married man" tân lịch,western calendar tân ngữ,object tân nhân vật,modernist tân niên,new year tân sinh,new life tân thế giới,new world tân thời,modern tân tiến,"modern, advanced; to advance, progress" tân trang,"to remodel, renovate, reform, reconstruct, renew; renovation" tân trào,"new trend, new movement" tân tạo,newly founded tân văn,"review, newspaper" tân xuân,"beginning of spring, early spring" tân đại lục,the new world tân địa,"mind, nature" tâng,to raise (moral value) tâng bốc,"to raise, (over)praise" tâu,to report (to the king) tây ban cầm,spanish guitar tây bắc,northwest tây học,western study tây lịch,western calendar tây nam,southwest tây phương,western tây riêng,"personal, private" tây thiên,(buddhism) paradise tây vị,"partial, biased, unfair, favor sb. in particular, impartially" tây y,western medicine tã,"nappy, napkin, diaper" tãi,to spread chin tè,"to pee, urinate" tè he,sit on the floor with one’s legs apart tè tè,"sound of running water, urinate" tèm lem,"slovenly, untidy, dirty" té,"to fall (down), tumble, stumble" té bất tỉnh,to faint té cái ạch,"to fall down, flop down" té nghe cái phịch,to fall with a thud té ngã,to fall (down) té nhào,"to tumble, fall over" té ra,to turn out to be té xỉu,to faint (and fall down) té đái,"to pee, urinate" téc gan,"terylene, dacron" téc mốt,thermos tém,"to tidy up, arrange" tép,small shrimp tép riu,very small tét,"to split, cut" tê,"numbed, insensible, stiff" tê bại,paralyze tê dại,"go numb, go to sleep" tê giác,rhinoceros tê liệt,"paralyzed, palsied, paralytic" tê lê phôn,telephone tê lếch,telex tê mê,dead to the world tê ta nốt,tetanus tê thấp,rheumatism tê tê,pangolin têm,to make a quid of tên,"(1) name; named; (2) [cl for spies, robbers]; (3) arrow" tên chưa được tiết lộ,"the name has not yet been disclosed, revealed" tên chữ,"pseudonym, pen-name, nom de plume" tên có ngạnh,barbed arrow tên cúng cơm,"real name, true name" tên cướp,robber tên gọi,"name, identifier" tên gọi là,to be called tên hiệu,alias tên húy,taboo name tên là,"to be named, called" tên lãnh vực,domain name tên lưu manh nhẵn mặt,a notorious ill-doer tên lửa,"rocket, missile" tên lửa có điều khiển,guided missile tên lửa phòng không,antiaircraft missile tên lửa tầm ngắn,short-range missile tên lửa đất đối không,surface to air missle tên người,"person’s name, name of a person" tên người dùng,user name tên phản quốc,traitor tên thánh,christian name tên thật là,whose real name is tên tuổi,"fame, big name; name and age" tên tôi là,my name is tên tập tin,file name tên tục,birth name tên ăn cướp,"burglar, robber" tên đạn,"arrows and bullets, war" tên địa,place name tên địa dư,place name tênh tênh,"very light, imponderable, weightlessness" tì bà,zither tì mẩn,niggling tì thiếp,concubine tì tướng,subaltern tì vết,"defect, flaw" tìm,"to find, look for, seek" tìm các thị trường mới,"to look, search for new markets" tìm cách,"to try to, seek to, endeavor" tìm cách giải quyết,to find a solution tìm cơ hội,to look for an opportunity (to do something) tìm dầu,"to look for, search for oil" tìm giải pháp,to look for a solution tìm giấc ngủ,to try to sleep tìm hiểu,"to learn, try to understand" tìm hiểu thêm,to try to better understand tìm hiểu tình hình,to try to understand a situation tìm khắp bờ bụi,"to search hedges and bushes, to look for everywhere" tìm kiếm,"to hunt for, search for, look for" tìm kiếm nhị phân,binary search tìm ngược tìm suôi,"to search high and low, look everywhere" tìm nháo cả lên,"to scurry here and there looking for (someone, something)" tìm nơi ẩn núp,"to seek cover (from gunshots, etc.)" tìm nạn nhân,to search for victims tìm phương cách,to find a way (to do sth) tìm phương tiện,to look for a way (to do something) tìm ra,"to find out, discover" tìm ra một giải pháp,to come up with a solution tìm ra phương pháp,"to find, discover a method" tìm sự an ủi,to seek comfort tìm sự an ủi trong việc gì,to find solace in something tìm sự an ủi ở tôn giáo,to seek comfort in religion tìm thấy,to find tìm thấy ra,to find out tìm thấy trong thiên nhiên,to be found in nature tìm tòi,"to search for, look for, study, research" tìm việc làm,to look for a job tìng trạng báo độn,state of emergency tình,"feeling, sentiment" tình anh em,"fraternity, brotherhood" tình báo,intelligence (information) tình bè bạn,(feeling of) friendship tình bạn,"companionship, comradeship, friendship" tình bằng hữu,(feeling of) friendship tình ca,love-song tình cảm,"emotional, sentimental; sentiment, affection" tình cảnh,"setting, situation, stage, scene (of a play)" tình cờ,"accidental, coincidental, random; by chance, by accident" tình duyên,"love, bonds or ties of love" tình dục,sexual desire; sex tình huống,"condition, state" tình hình,situation tình hình bất an,an unsafe situation tình hình chính trị,political situation tình hình hiện nay,"current situation, current state of affairs" tình hình khẩn trương,tense situation tình hình kinh tế,economic situation tình hình phát triển một cách bất lợi,an unfavorable turn in the situation tình hình đã đổi khác,the situation changed tình hữu nghị bất diệt,an everlasting friendship tình khúc,love song tình lang,"lover, suitor, gallant, paramour" tình lụy,"sufferings of love, love-affair, romance" tình nghi,to suspect tình nghĩa,affection and gratitude tình nguyện,to volunteer; voluntary tình nguyện giúp sức,"to offer help, assistance" tình nguyện đi lính,to volunteer for the military tình nguyện ủng hộ,"to offer support, assistance" tình nhân,lover tình nương,"sweetheart, mistress" tình phụ,lovelorn tình si,blind love tình thâm,affection (between parents and children) tình thư,love-letter tình thương,"affection, love" tình thật,"in truth, as a matter of fact sincere feeling" tình thế,"situation, circumstance" tình tiết,"detail, particular episode" tình trường,love tình trạn bình thường,normal conditions tình trạng,"situation, state, condition(s)" tình trạng báo đông,state of emergency tình trạng bấp bênh,unstabile situation tình trạng bất ổn,an unstabile situation tình trạng bất ổn chính trị,an unstable political situation tình trạng chiến tranh,"state of war, martial law" tình trạng căng thẳng,a tense situation tình trạng khó xử,difficult situation tình trạng không ổn định,unstable situation tình trạng khẩn cấp,state of emergency tình trạng khủng hoảng,"critical situation, state of crisis" tình trạng kinh tế,economic situation tình trạng kỳ quặc,strange situation tình trạng liên bang,state of the union tình trạng mê sảng,delirium tình trạng ngoại giao,diplomatic situation tình trạng nguy hiểm,critical condition (medical) tình trạng nhân quyền,human rights situation tình trạng này là hậu quả của chính sách,this situation is a result of a policy tình trạng này phát xuất từ 2 nguyên đo,this situation has two causes tình trạng suy thoái,(economic) recession tình trạng sức khỏe,"health situation, state of health" tình trạng thiếu an toàn,"poor safety conditions, situation" tình trạng tội ác,crime situation tình trạng èo uột,"a poor, miserable situation" tình tứ,lovable tình tự,(of lovers) talk confidentially tình yêu,"love, passion" tình ái,"love, affection, passion" tình ý,intention tình đoàn kết bền chặt,steadfast solidarity tình đầu,first love tình địch,rival (in love) tí,first year of the chinese zodiac (“rat”) tí chút,(very) little bit tí hon,tiny tí một,in driblets tí nhau,"kid, child" tí nữa,"in a (short) while, later on, in a moment" tí teo,"very little, tiny" tí toe tí toét,to laugh often tí toét,to laugh often tí tách,"to dribble, drip" tí tẹo,"very small, tiny bit" tí tị,"small, tiny" tí xíu,very small tí đỉnh,a little bit tía tô,perilla tích,"to store up, accumulate; trace, vestige" tích cực,"active, energetic; positive" tích hợp,integration; to integrate tích lũy,"to hoard, gather, accumulate, store up, stockpile" tích phân,integral tích sản,assets tích số,product tích sự,result tích trữ,"to hoard, store up" tích tụ,"to assemble, agglomerate, mass together, pile up" tích điện,electrically charged tím,"purple, violet" tím bầm,black and blue tím gan,blue with anger tím ruột,to get into a range tím rượt,blue with anger tín bạ,(school) report card tín chủ,"believer, faithful" tín dụng,"confidence, trust, credit (economic)" tín dụng ngắn hạn,short term credit tín dụng thư,letter of credit tín hiệu,"signal, sign" tín hiệu cầu cứu,distress signal tín hữu,"believer (religious), follower, the faithful" tín nghĩa,"fidelity, faithfulness, loyalty, constancy" tín ngưỡng,"(religious) belief, faith" tín ngưỡng hữu thần,religious belief tín nhiệm,"to trust; trust, confidence" tín nữ,"devout woman, woman devotee (buddhism)" tín phiếu,"bond, securities" tín phong,"monsoon, trade" tín phục,"trust, confide, entrust" tín vật,"pawn, pledge, guarantee, deposit" tín điều,"dogma, creed, article of faith" tín đồ,"believer, follower of a religion" tín đồ công giáo,"catholic, follower of catholicism" tín đồ hồi giáo,"muslim, follower of islam" tín đồ phật giáo,"buddhist, follower of buddhism" tính,"(1) to intend, contemplate, plan to; (2) to count, calculate, compute" tính an định,stability tính ang áng,to make a rough estimate tính bí mật,"confidentiality, privacy" tính chung,"in sum, in total, all together" tính chất,"nature, property, characteristic, quality" tính chất hiện hữu,physical existence tính chất hóa học,chemical properties tính chất thông minh,artificial intelligence tính chất vật lý,"physical property, characteristic" tính chọn lọc,selectivity tính co rút,contractibility tính cách,"character, nature, trait" tính cộng,"addition, sum" tính danh,family and name tính giai cấp,"class nature, class character" tính giao,sexual intercourse tính hiếu khách,hospitality tính hạnh,"conduct, behavior" tính khí,temper tính khí nóng nảy,to have a hot temper tính mạng,life tính một đằng ra một nẻo,not work out as planned tính ngữ,"adjective phrase, epithet" tính nhu nhược,weak character tính nóng,hot temper tính năng,feature tính năng soạn thảo văn bản,text editing feature tính nết,"nature, character, trait, way of thinking" tính nết nhỏ mọn,to be mean-minded tính sao,what does one think? tính theo,to calculate per ~ tính theo cây số,to calculate by (per) kilometer tính tiền,"to calculate a check, come up with a bill" tính tiện dụng,ease of use tính toán,"to calculate, count, figure, weigh the pros and cons" tính trên đầu người,to calculate per person tính trạng,characteristic tính tình,"disposition, character, nature, personality" tính tình nham hiểm,to be wicked in character tính tình rất ngổ,to be very reckless in charater tính đàn hồi,elasticity tính đảng,party nature tính đến,"counting until, up to" tính đến đầu tháng,up to the beginning of the month; prior to the beginning of last month tính đố,problem (in math) tính đồng nhất,"homogeneity, identity" tính ẩm ướt,humidity típ,"kind, sort, type" tít,"title, heading" tít mù,"very far away, far remote" tít mắt thành ngữ,close the eyes tíu,long and narrow table tò he,children’s toy tò mò,"curious, inquisitive" tò tò,to follow somebody step by step tò vò,"mason bee, wall bee arch" tòa,"court, office, (classifier for buildings)" tòa báo,newspaper office tòa giám mục,bishop’s palace tòa kháng án,appeals court tòa lâu đài,(large) house; building tòa lãnh sự,consulate tòa nhà,building tòa nhà bát giác,octagonal building tòa nhà văn phòng,office building tòa phá án,appeals court tòa sen,buddha’s throne tòa soạn,"newspaper office, editorial office" tòa thánh,holy see tòa thị chính,city hall tòa tối cao,supreme court tòa viện trưởng,rectorate (of university) tòa án,"court (of law), tribunal" tòa án binh,"military tribunal, court martial" tòa án cấp thấp,lower court tòa án gia đình,family court tòa án hòa giải,justice of the peace court tòa án nhân dân,"people’s court, people’s tribunal" tòa án quân sự,"military court, tribunal" tòa án quốc tế,international court tòa án tiểu bang,state court tòa án tối cao,supreme court tòa đại sứ,embassy tòe,"to stretch out, spread out" tòm,"to fall (in water), splash; plop, splash" tòm tem,"to covet, lust after, long for, yearn for" tòm tòm,sound of drum beats tòn ten,"to dangle, balance, hang loose, swing to and fro" tòn tèn,"to dangle, hang loosely" tòng chinh,to enlist in the army tòng cổ,"to follow traditions, follow old customs; from the remotest times" tòng học,"to study, pursue one’s studies" tòng lai trạng từ,up to now tòng ngũ,to join the army tòng phu,submit to one’s husband tòng phạm,"to submit oneself to; accessory, accomplice (in a crime)" tòng quyền,to submit to circumstances tòng quân,"to enlist, join up" tòng sự,on service tòng thuộc,to depend upon tòng tọc,bad tóc,hair (on head) tóc bạc,"gray, silver, white hair" tóc bạc da mồi,having white hair and wrinkled skin tóc bạc phư,white-haired tóc bện đuôi sam,hair plaited into a pigtail tóc giả,"artificial hair, wig" tóc gáy,the hair on the back of one’s neck tóc mai,"side whiskers, sideburns" tóc mây,beautiful hair (of woman) tóc rễ tre,straight hair tóc sâu,grey hair (on young person) tóc sương,"white hair, grey hair" tóc thề,hair that touches one’s shoulders (of young girl) tóc tiên,spica tóc tơ,conjugal love tóc vàng,blond (hair) tóc vấn,long twisted bun in hairdo tóc xanh,"black hair, youth" tóc đen,black hair tóc đuôi gà,ponytail tóe,"to splash, splatter" tóe lửa,to spit fire tóe lửa ra,to spit fire tói,"chains, bonds, shackles" tóm,"to nab, seize, catch" tóm cổ,"to arrest, nab, seize" tóm lược,"to conclude, summarize, sum up; summary" tóm lại,"to sum up, summarize; in sum, in short" tóm lấy,to sum up tóm thâu,"to carry off, sweep off, round up (of police); to unite, gather" tóm tém,to lick one’s lips tóm tắt,in short; to summarize; summary tóm được,to sum up tóp,"to shrink, contract, wither, lose flesh, grow thin" tóp mỡ,"cracklings, greaves, scrap" tóp tép,"munching, noisily" tót,"to jump, leap, hurry ahead" tót vời,something that passes the common standard tô,"(1) to coat, cover; (2) (large) bowl, (large) bowlful" tô hô,"naked, nude, unclothed" tô hồng,"to paint in bright colors, embellish" tô màu,to color tô mộc,sapan-wood tô nhượng,concession tô phở,bowl of pho tô pô,topology tô tem,totem tô vẽ,to embroider tô điểm,"to embellish, adorn, make up" tôi,i (first person singular pronoun) tôi biết,i know tôi bị bẹp lốp,i had a flat tire tôi con,"servant, subject" tôi có,i have tôi cũng nghĩ như anh,i think like you tôi cũng xin nói thêm,i would also like to add tôi cũng xin thanh minh,i would also like to say tôi e cô ta không đến,i am afraid she will not come tôi không biết,i don’t know tôi không phải là,i am not tôi lo được,i can take care of it tôi luyện,"temper, steel, steel oneself, temper oneself" tôi mất cuốn sách của tôi,i’ve lost my book tôi mọi,"servant, slave, bondman, thrall" tôi ngu gì,"i would have to be stupid to (do sth), i’m not stupid enough to (do sth)" tôi nhận những điều kiện của anh,i agree to your conditions tôi nhức đầu,my head aches tôi rèn,"forge, temper" tôi sẽ,i will tôi sẽ nói sau,i'll tell you later tôi tớ,"subordinate, subject" tôi tự hỏi,i wonder tôi áy náy quá,i am very anxious tôi đây,"it’s me, i’m here" tôi đòi,servant (s) tôm,"prawn, shrimp" tôm bạc,white shrimp tôm càng,"variety of shrimp, crayfish" tôm he,prawn tôm hùm,lobster tôm sông,"crayfish, fresh water crayfish" tôm sú,common tiger prawn tôm tép,shrimp tôn chi,branch of a family tôn chỉ,"guideline, principle" tôn chủ,"chief, lord" tôn cực,very high tôn dợn sóng,corrugated steel tôn giáo,religion; religious tôn giáo cổ truyền,traditional religion tôn giáo độc thần,monotheistic religion tôn hiệu,imperial title tôn huynh,your elder brother tôn kính,"to respect, honor, revere" tôn miếu,temple of deceased kings tôn nghiêm,"serious, solemn, professional, grave" tôn nữ,daughter of a royal family tôn phái,"branch, sect" tôn phục,to honor and respect tôn quân,"monarchist, royalist, monarchist, monarchic(al), royalist" tôn sùng,"to honor, venerate" tôn sư,"master, venerated teacher" tôn thượng,to respect one’s superiors tôn thất,royal family tôn thờ,"to adore, idolize, worship" tôn ti,hierarchy tôn trọng,"respect, compliance; to respect" tôn trọng nhân quyền,to respect human rights tôn trọng quyền tiêng tư,to respect someone’s right to privacy tôn tạo,"embellish, embellishment" tôn tốt,rather good tôn tộc,member of the same family tôn uốn,corrugated iron tôn vinh,"to respect, honor" tôn xưng,call by a respected name tôn ông,sir tông,"ancestor, family, relation" tông chi,"family tree, descent" tông hiến,apostolic constitution tông môn,ancestry tông phái,"knock against, strike against, hit against; sect" tông tích,origin tông tòa,diocese tông tộc,"family, genealogy" tông đơ,hair clippers tông đường,family temple tông đồ,apostle tõm,"plop!, splash!" tù,"jail, prison; stagnant, obtuse" tù binh,"prisoner of war, pow" tù chung thân,life imprisonment tù hãm,confined tù mù,"shapeless, cloudy, indistinct" tù ngục,"prison, jail" tù nhân,"prisoner, captive, detainee" tù nhân chính trị,political prisoner tù nhân tôn giáo,religious prisoner tù treo,suspended sentence tù trưởng,"head of a tribe, chieftain" tù túng,cramped tù tội,imprisonment tù và,horn tù đày,prisoner tùm,with a plop tùm hum,"thick, dense, branchy, leafy" tùm lum,"disorder, disarray; everywhere, every which way" tùng,pine tree tùng bách,conifers tùng chinh,"enlist in army, go to war" tùng hương,pine tar tùng lâm,"pagoda, temple, pine forest" tùng phục,submit oneself to tùng san,"bulletin, periodical, magazine, journal" tùng thư,"collection, series (of books)" tùng tiệm,"economic, thrifty" tùng tùng,onomatopoeia of the sound of drum tùng đảng,to mix (with) tùy,"to accompany, follow; to depend on, be up to" tùy bút,"diary, journal, memoirs, essay, notes" tùy chọn,option tùy cơ,to adapt oneself tùy cơ ứng biến,"to temporize, adapt oneself" tùy hoàn,to follow tùy hành,attendant tùy khả năng,to depend on ability tùy nghi,for whatever purpose tùy phái,office-boy tùy theo,"according to, in accordance with, depending on" tùy thuộc,"to depend, be dependent" tùy thuộc nặng,to depend heavily tùy thuộc nặng vào sự tin tưởng,"to depend heavily on trust, confidence" tùy thuộc vào,to depend on tùy thân,personal tùy thích,"at will, at one’s convenience" tùy tiện,"arbitrary, casual, random, unsystematic, unmethodical" tùy tâm,"of one’s own free will, as one wishes" tùy tùng,"escort, accompaniment" tùy từng trường hợp,to depend on the situation tùy viên,attaché tùy viên văn hóa,cultural attaché tùy ý,to be free to; as one wishes tùy ý mày,whatever you think tú bà,"procurer, pimp, bawd" tú sĩ,scholar of talent tú tài,"bachelor (of arts, science, etc.)" tú tài i,first part of baccalaureate tú tài ii,second part of baccalaureate túa,"to flock out, separate, flow" túc cầu,"football, soccer" túc duyên,"former fate, ancient cause (buddhism)" túc dụng,"sufficient, enough" túc hạ,thou túc học,"cultured, literate, well-read, learned" túc khiên,sin of a previous existence (buddhism) túc nho,well versed in chinese literature túc số,quorum túc trái,debts of a previous existence (buddhism) túc trí đa mưu,be of great wisdom túc trực,"to keep watch to stand by, sit by" túc từ,"object, complement (grammatical)" túi,"pocket, bag" túi bụi,"to thrash around, beat around" túi bụi vào chung quanh.,"to thrash all around, beat around wildly" túi cơm,"rice bag, sycophant" túi du lịch,"carpet-bag, travel bag" túi dầu,oil pocket túi dết,haversack túi mật,gall-bladder túi ngủ,sleeping bag túi quần,(pants) pocket túi tham,greediness túi thơ,small pocket (wallet) containing poetical compositions túi tiền,"pocket, pocketbook, money bag" túi xách,handbag túi áo,pocket (of clothing) túm,"to snatch, grab" túm lấy cổ áo,to grab by the collar túng,"to be hard up for, pressed for" túng bấn,"hard up, in need" túng thiếu,financial difficulties; needy túng thế,"túng thiếu in necessity, needy" túng tiền,to be hard up for money túp,"hut, cabin, small house" túp lều tranh,straw hut túy lúy,"dead drunk, boozy" túy ông,"drunkard, heavy drinker, demon of alcohol, dipsomaniac" tý,first year of the chinese zodiac (“rat”) tý đỉnh,a little bit tăm,"bubble, trace, toothpick" tăm dạng,"trace, remains" tăm hơi,news (about someone) tăm ngàn,hundred thousand tăm pông,ink-pad tăm tích,trace tăm tắp,one after another; very straight tăm tối,dark tăng,"(1) to increase, raise; (2) tank, (armored vehicle); (3) buddhist priest, buddhist monk; (4) to hate" tăng bội,"to intensify, multiply" tăng chúng,buddhist clergy tăng cường,"to strengthen, reinforce" tăng cường an ninh,"to increase, tighten security" tăng cường nền kinh tế,to strengthen the economy tăng gia,"to increase, intensify" tăng già,"(buddhism) buddhist monastic community, sangha" tăng giá,"to go up, increase (in price, value)" tăng giảm,"to increase and decrease, rise and fall, fluctuate" tăng gô,tango tăng gấp đôi,"to double, increase twofold" tăng hoạt,active tăng lãi suất,to raise interest rates tăng lên,"to increase, go up" tăng lương,"to increase one’s wages, give sb a raise" tăng lữ,clergy tăng lực,"fortifying, tonic" tăng mo,idle time tăng nhanh nhất,fastest growing tăng nhiệt toàn cầu,global warming tăng nhẹ,to increase slightly tăng ni,buddhist clergy (monks and nuns) tăng phòng,"monastery, monks’ quarters" tăng phô,transformer tăng sinh,neoplasm tăng sản,"accession, addition to property" tăng sản lượng,to increase production tăng sức,"increase strength, strengthening, analeptics" tăng them,to increase (further) tăng thêm các khoản thuế,to raise taxes tăng tiến,"to increase, advance, progress" tăng tiền thuê,to raise the rent tăng trưởng,to grow; growth tăng trọng,gain weight tăng tốc,"to accelerate, increase speed, go faster" tăng tốc độ,"to accelerate, increase speed, go faster" tăng vọt,"to rise, increase" tăng vọt lên,"to rise, increase" tăng âm,amplifier tăng đồ,buddhist clergy tĩnh,"(1) quiet, calm, tranquil, peaceful; (2) altar; (3) to stop, pacify" tĩnh dưỡng,to recuperate tĩnh gia,pure and beautiful tĩnh học,statics tĩnh mạch,"vein, vena (as opposed to artery)" tĩnh mạch học,phlebology tĩnh mạch đồ,phlebogram tĩnh mịch,"silent, still" tĩnh thổ,"pure land, nirvana" tĩnh tại,stationary tĩnh tọa,to meditate tĩnh từ,adjective tĩnh vật,still-life tĩnh điện học,electrostatic tĩnh điện kế,electrometer tĩnh đàn,altar tũm,with a plop tơ,"(1) silk, fine thread; (2) young, tender" tơ duyên,"marriage bonds, feeling of love" tơ huyết,fibrin tơ hào,"trifle, mere nothing, insignificant thing or quantity" tơ hóa học,"artificial silk, synthetic fiber" tơ hồng,dodder marriage tie tơ lòng,ties of affection tơ lơ mơ,have a smattering of something tơ lụa,silk tơ nhện,spider-thread tơ tưởng,to long to day-dream tơ tằm,silk tơ đồng,(in literature) the sound of musical instrument tơi bời,"to pieces, up, down" tơi tả,"tattered, ragged, in rags" tơng đương,equivalent tư,"(1) four (in compound numbers); (2) private, personal; (3) capital" tư bản,capital (money); capitalist tư bản bất biến,constant capital tư bản cho vay,loan capital tư bản chủ nghĩa,capitalist tư bản cố định,fixed capital tư bản lũng đoạn,monopoly capitalism tư chất,"character, aptitude, nature, individual" tư chức,"non-government worker, private sector employee" tư cách,"status, capacity behavior, conduct" tư cấp,"aid, help, furnish, supply, stock, subsidize, make a grant to" tư dinh,residence tư doanh,"private, privately owned" tư duy,"thought, thinking" tư gia,private home tư hữu,private ownership; privately-owned tư hữu hóa,privatization tư khấu,judge tư kiến,personal opinion tư kỷ,"egoistic, selfish" tư liệu,"material, documentation" tư liệu sản xuất,means of production tư lập,"privately owned, private" tư lệnh,to command; commander tư lợi,self-interest tư lự,"pensive, thoughtful" tư mã,master of horse tư nghiệp,deputy headmaster of imperial college tư nhân,"private, particular" tư nhân hóa,privatization tư nhân kinh doanh,private business tư pháp,"justice, judicial" tư pháp quốc tế,international private law tư sản,"capitalist; private property, personal property" tư sản dân tộc,nationalist bourgeois tư sản hóa,privatization tư sản mại bản,comprador tư sở,"private office, business" tư thái,"carriage, bearing" tư thù,feud tư thế,"posture, position" tư thục,private tư trang,"jewelry, property" tư trào,"thoughts, ideas, mindsets" tư trợ,"succour, assist, help, relieve" tư tâm,"egoism, selfishness, egoistic, selfish" tư túi,give secretly tư tường gia,thinker tư tưởng,"doctrine, ideology; idea, concept, thought" tư tưởng an phận,contentness tư tưởng cận đại,"modern idea, concept" tư tưởng dâm ô,obscene thoughts tư tưởng ngu dốt,stupid idea tư tưởng về luật pháp,"ideas on, about law" tư văn,confucian scholars tư vấn,"advisory; to advise, consult" tư ý,personal opinion tư điền,privately owned land or field or rice fields tư đồ,title of high ranking official in ancient china tưa,(pathology) thrush tưng bừng,"festive, lively, jubilant; to celebrate" tưng hửng,"stupefied, dumbfounded, thunderstruck" tưu trữ,"to preserve, save" tươi,"fresh; immediately, on the spot; cheerful, joyful, happy" tươi bỗng,"immediately, at once" tươi cười,smiling tươi liền,"on the spot, right away" tươi mát,"fresh, (slang) sex" tươi sáng,"bright, brilliant, radiant" tươi tắn,cheerful tươi tỉnh,"merry, pleasant" tươi tốt,"verdant, green, fresh, fine" tươm tất,"smart, well-cared" tương can,be interrelated tương cách,be separated tương giao,intersection tương hỗ,"mutual, reciprocal" tương hợp,compatibility tương khắc,"opposite, contrary, incompatible" tương kính,mutual respect tương lai,future tương lai là tươi sáng,the future is bright tương lai mù mịt,dark future tương lai mờ mịt,a dark future tương lai sáng sủa,bright future tương nhượng,agreement tương phản,contrast tương quan,"(inter)relationship, connection; to interrelate, correlate" tương quan yêu-hận,love-hate relationship tương thân,mutual affection tương thích,compatible (with) tương tranh,concurrency tương truyền,legend has it that tương tàn,"to destroy, kill, slaughter (one another)" tương tác,"interaction; to interact, interoperate, interconnect" tương tư,lovesick tương tế,"mutual aid, mutual assistance" tương tự,"similar, alike, comparable, analogous, analog; similarly" tương tự như,to be similar to tương xứng,"adequate, appropriate, corresponding, symmetric; to correspond, match, be equal" tương đương,"equivalent, equal, correspondent; equivalent (thing)" tương đương về nghĩa,"to mean the same thing, have an equivalent meaning" tương đắc,in concord tương đối,"corresponding, relative, comparative; relative" tương đối dễ học,relatively easy to learn tương đối giống nhau,relatively similar to each other tương đối hóa,"relativization, make something relative (to something else)" tương đối ổn định,relatively stable tương đồng,equal tương ớt,"chutney, chili sauce" tương ứng,"correlative, corresponding; to correspond, be similar, be comparable" tước,"(1) title (of nobility); (2) to strip, remove" tước hiệu,title tước lộc,title an honors tước súng,"to take sb’s gun, disarm sb" tước vị,"title, dignity" tước đoạt,"to appropriate, seize" tưới,"to water (plant), irrigate (plants)" tưới bón,to fertilize (plants) tưới cây,to water a tree tưới hoa,to water flowers tưới nước,"to water, pour water on" tưới nước cho hoa,to water a flower tưới tiêu,irrigation tướn,"to rush forward, spring forth, dart" tướng,"(1) (military) general; (2) huge, enormous; (3) appearance" tướng cướp,"robber chief, leader of a group of criminals" tướng giặc,rebel leader tướng lãnh,"commander, general" tướng lĩnh,"commander, general" tướng mạo,outward look tướng quân,"army general, tycoon, shogun" tướng quốc,prime minister tướng sĩ,officer tướng số,fortune telling based on one’s face and date/time of birth tướng tá,"general officers and field-grade officers, generals and" tướp,"torn, rent" tường,(1) to know well; (2) wall tường hoa,decorated walls tường minh,explicit tường thuật,"to report, relate; report" tường thuật chi tiết,to report on the detail tường thành,wall tường trình,to report (clearly) tường trình thêm chi tiết,"to give more details, report more details" tường tận,"thorough, detailed, in depth" tường xây gạch,brick wall tườu,"monkey, ape, she-monkey" tưởng,"to believe, imagine, think (incorrectly); huge, enormous" tưởng ai,i thought it was someone else tưởng ai nói,who would have thought tưởng bở,to imagine that something is easy to do tưởng chừng,"to imagine, picture, visualize" tưởng cần nhắc lại,it should or must be repeated (that) tưởng là,to think that tưởng lệ,"encourage, foster, stimulate, reward" tưởng lục,certificate of recognition tưởng nghĩa,to think tưởng như,"as if, believing that" tưởng nhớ,to memorize tưởng niệm,"to think, reflect on" tưởng thưởng,to reward tưởng thật,to believe something is true tưởng tượng,"to imagine, picture; imagination; imaginary, fictional" tưởng tượng đến,"to imagine, think about" tưởng vậy,"to think so, think like that" tưởng vọng,"hope, desire, think of somebody" tượng,"statue, figure" tượng phật,buddha statue tượng bán thân,a bust tượng hình,pictographic tượng thanh,onomatopoeia tượng trưng,"symbolic, token; symbol; to symbolize, stand for" tượng trưng cho nhà vua,a symbol of the king tượng đài,"statue, statuary" tạ,"(1) dumbbell, weight; (2) to thank, show thanks for" tạ bệnh,"excuse or exculpate oneself, make an apology for reason of" tạ thế,"to die, pass away" tạ tình,express thanks for a kindness tạ tội,"confess one’s faults, acknowledge one’s guilt" tạ ân,to acknowledge a favor tạ ơn,"to show, give thanks, express gratitude" tạ ơn chúa,thank god (exclamation) tạ ơn trời đất,"thank goodness, thank god" tạc,"to carve, engrave on (upon), cherish" tạc dạ,to cherish tạc đạn,hand-grenade tạc đạn xuyên phá bê tông,concrete piercing tạch,"clatter, light crack" tại,"at, in; because (of)" tại việt nam,in vietnam tại bất cứ nơi nào,"in, at any place, location" tại bất cứ nơi nào và bất cứ lúc nào,at any time and any place tại bờ biển,on the (sea) coast tại chỗ,"in a place, locally, on the spot, right away" tại chức,"in office, incumbent" tại gia,at home tại hiện trường,"at the scene, on the scene" tại hải ngoại,overseas tại ngoại,to release on bail tại ngoại hậu cứu,to be out on tại ngũ,on active service tại nhiều nơi,in many places tại nhiều nơi trên thế giới,in many places around the world tại nhà,at home tại nên sự cạnh tranh,to create competition tại nơi đó,"there, in that place" tại quanh,around tại ra cảm tưởng,to create an or the impression tại sao,"how?, what manner?, why? (is that)" tại sao không,why not tại sao nó lại mất dạy đến thế,why is he so unmannerly tại sao vậy,why is that tại tâm,in one’s heart tại vì,"as, for, because (of)" tại vùng ngoại ô hà nội,"in the outskirts, suburbs of hanoi" tại đào,at large tại đây,"here, in this place" tại đó,"there, in that place" tại đất mỹ,"in america, in the united states" tạm,"temporary, provisional" tạm biệt,"to part, say goodbye; goodbye, bye-bye, bye" tạm bợ,"temporary, unsettled" tạm dung,"to use temporarily, for the time being" tạm giam,"to hold temporarily, be in temporary custody" tạm ngừng,"pause, suspend" tạm thời,"temporary, provisional, interim; in the meantime" tạm trú,"to stay temporarily, temporarily reside" tạm tuyển,temporarily select tạm ước,modus vivendi tạm ứng,advance payment tạng,"constitution, health, viscera, innards, inner parts" tạng khí,constitution tạng phủ,viscera and organs tạnh,to stop (raining) tạnh mưa,to stop raining tạnh ráo,"dry, fair weather" tạo,"to create, make, form, establish" tạo bất ổn,to create instability tạo bất ổn định,to create instability tạo dựng,"to build, establish" tạo giao,to cross tạo gương mẫu tốt,to set a good example tạo hình,plastic tạo hóa,the creator tạo lập,"to establish, set up" tạo một môi trường thuận lợi,"to create a good, favorable environment" tạo nên,"to create, generate" tạo ra,"to create, bring about" tạo ra sự khác biệt,to make a difference tạo sự cảm thông,to create understanding tạo thành,"to make, create, form" tạo thời cơ tốt cho,to create a good opportunity for tạo tác,artifact tạo vật,creature tạo ác nghiệp,to cause a sin tạo áp lực,"to create pressure, generate pressure" tạo điều kiện,to establish the conditions tạp,"miscellaneous, various" tạp chí,"magazine, digest, review, journal" tạp chí dục tình,"sex, pornographic magazines" tạp chí tình dục,sex magazine tạp chất,extraneous matter tạp chủng,"hybrid, mixed breed, cross breed, multiracial" tạp dịch,fatigue duty tạp hóa,"various good, sundry items" tạp ký,written observation or remark (in newspaper) tạp kỹ,"variety, vaudeville" tạp loạn,"mixed, miscellaneous, confused, muddled" tạp lục,miscellany tạp nham tính từ,"miscellaneous, disparate, scratch" tạp nhạp,trifling tạp phẩm,"sundry goods, sundries" tạp sử,"recollection, remembrance" tạp thu,collection of various taxes tạp trở,"miscellany, various, mixture" tạp tụng,small law-suit tạp văn,miscellanea tạp vụ,odd job tạp âm,"parasitic noise, interference, atmospherics" tạt,"to dash, splash (into), lash against" tạt tai,"to box the ears of, slap" tạt vào,to splash onto tả,to describe tả cảnh,to describe; description (landscape or scene) tả dực,left wing tả hữu,"left and right, entourage, advisers, friends, relations, circle" tả ngạn,left bank tả phái,"(political) left, leftist" tả phù hữu bật,"have large entourage, have many assistants (left and right)" tả thực,realistic tả tình,"express one’s thoughts, one’s feeling in writing" tả tơi,"ragged, shreds" tả xung hữu đột,fight on all sides tả đạo,"heresy, heterodoxy" tải,"to transport, convey, carry, manage" tải không cân bằng,unbalanced load tải thương,to evacuate casualties tải trọng,loading capacity tải xuống,to download (computer) tải xuống một tập tin,to download a file tải điện,"to carry, transport electricity" tản,"(1) umbrella; (2) to scatter, disperse, dispel; scattered, distributed, diffused" tản bộ,"to stroll, amble, take a walk" tản cư,"to evacuate, move" tản mác,"scattered, dispersed, disseminated" tản mát,"scattered about, mislaid" tản mạn,"scattered, dispersed; to scatter" tản văn,pro tảng,"(1) to pretend, fake; (2) [cl for big stones, heavy objects], slab, block" tảng lờ,"to feign ignorance, pretend, fake; to turn away from, ignore, neglect" tảng sáng,"daybreak, dawn, early morning" tảng thịt,"a hunk, slab, slice of meat" tảng đá,(large) stone tảo,"(1) to manage to get, dig up; (2) early; (3) sweep; (4) jujube; (5) seaweed, algae" tảo mộ,clean and decorate the ancestral graves tảo ngộ,to weed a grave tảo thanh,to mop up tảo trừ,"extirpate, exterminate" tấc,one tenth meter tấc lòng,man’s heart tấc son,"sincere heart, sincerity" tấc đất,inch of land tấc đất tấc vàng,an inch of soil is an inch of gold tấm,"[cl for boards, signs, bolts of cloth, maps, photographs, mirrors]" tấm bia,target tấm biển,"sign, placard, billboard" tấm bé,childhood tấm bì,pork with skin and rice tấm bảng,"sign, board" tấm gương,example tấm hình,"figure, shape, appearance" tấm hình trắng đen,black and white photograph tấm lòng,heart tấm mền,blanket tấm nệm,matress tấm son,a loyal heart tấm thiếc,tinfoil tấm thảm,carpet tấm thẻ bài,dog tag (military identification) tấn,(1) metric ton; (2) see tiến; (3) standing position (in kung fu); (4) play tấn công,"to attack, assail, assault; attack, assault, offensive" tấn công bên sườn,single envelopment tấn công cá nhân,personal attack tấn công cảm tử,suicide attack tấn công khủng bố,terrorist attack tấn công mãnh liệt,"strong, fierce, violent attack" tấn công vào lãnh thổ việt nam,an attack on (the territory of) vietnam tấn phong,to consecrate tấn tới,to make headway or progress tấp nập,"in great number, in a rush; to bustle; bustling, animated" tấp tểnh,"prepare oneself, get ready" tất,"certainly, sure(ly)" tất bật,hurried tất cả,"all, everything, total, together, any, whole" tất cả các,"all, each, every" tất cả các phe,"all parties, everyone involved" tất cả gia đình,entire family tất cả mọi,"every, all" tất cả mọi người,"all people, everyone, everybody" tất cả mọi người đều,"all people, everyone, everybody" tất cả người nào cũng,"everyone, anyone at all" tất cả những,all tất cả những chuyện đó,all of those things tất cả những cái,all (the) tất cả những cái đó,all those things tất cả những gì,whatever tất cả đều,"all, everything" tất giao,intimacy tất nghiệp,to graduate tất nhiên,"natural; naturally, of course" tất niên,new year’s eve party tất phải,it is necessary (to) tất tay,gloves tất tưởi,"hurriedly, of necessity, necessarily, necessary" tất tả,"in a hurry, hastily" tất yếu,"indispensable, vital, essential, necessary" tấu,to address to tell tale tấy,to fester to make a chance packet tầm,"reach, range, scope, reach, degree; to search for" tầm bậy,"perverse, wrong" tầm bậy tầm bạ,"randomly, at random, without pattern or principle" tầm bắn,"firing range, field of fire; range, reach of a weapon" tầm cỡ,"caliber, stature; considerable, significant" tầm gửi,loranth tầm hiểu biết,beyond the understanding tầm ma,nettle tầm mắt,"eyesight, perspective, field of view" tầm nhìn,"view, vision" tầm nã,"to hunt for, search for, track down" tầm phào,"idle, unrealistic" tầm phèo,"insignificant, trifling, trivial" tầm phơ,"insignificant, worthless, good-for-nothing" tầm phương,to look for one’s lover tầm súng,"firing range, gun-shot" tầm tay,arm’s reach tầm thước,"middle-sized, be of medium height" tầm thường,"commonplace, mediocre, ordinary, mundane, everyday" tầm tã,to rain torrentially. pour tầm tầm,auction room tầm vóc,"stature, height, size, build" tầm vóc quốc tế,"international status, stature" tầm vông,vulgar bamboo tầm xa,"out of the way, remote, long-range" tầm xuân,"briar, dog-rose, eglantine" tầm xích,walking stick tầm âm,(music) diapason tần bì,ash tần mần,touch out of curiosity tần ngần,stunned and at a loss tần suất,rate (of occurrence) tần số,frequency tần số cắt,cutoff frequency tần số kế,frequency meter tần số thấp,low frequency tần số xuất hiện,frequency of appearance tần tiện,"thrifty, frugal" tần tảo,contriving well tần tới,to make progress tầng,"story, floor layer, stratum, stage (of a rocket)" tầng bậc,step tầng hầm,basement tầng lớp,"level, class (in society), section, segment" tầng nấc,layer tầng phía dưới,lower level tầng thứ nhất,first stage (of a rocket) tầng trên,upper level tầng đối lưu,troposphere (meteor) tầu,"ship, boat" tầu bay,airplane tầu bè,"boats, ships" tầu chiến,warship tầu há mồm,landing ship tầu ngầm,submarine tầu thủy,"steamship, ocean liner" tầy bay,airplane tẩm,to soak tẩm bổ,to feed up tẩm nhiễm,"to acquire bad habits, infect, contaminate, pollute, corrupt" tẩm quất,to massage tẩn,"strike, hit, punch, bash about or around" tẩn mẩn,"minute detail, trifle; patiently attentive, careful" tẩu,"(1) opium pipe; (2) sister in law (one’s elder brother’s wife); (3) to run away, escape, flee" tẩu cẩu,"bloodhound, police, spy detective" tẩu mã,galloping tẩu thoát,"to escape, flee, run away" tẩu tán,"to disperse, scatter, hide" tẩy,"to erase, remove, take out" tẩy chay,to boycott tẩy não,brain-wash tẩy rửa,"cleanse, wash" tẩy sạch,to clean up tẩy trang,to remove one’s make-up tẩy trần,"to wash off the dust, brush the dust, dust" tẩy trừ,"to uproot, wipe out" tẩy uế,"to disinfect, decontaminate, purify" tẩy xóa,"to rub out, erase" tậm tâm,dedicated tận,"all the way; ending, finished; as far as, to" tận cõi lòng,with all one’s heart tận cùng,terminal; until the end tận diệt,"to eradicate, uproot, stop, bring an end to" tận dụng,"to make use of, use (up)" tận dụng cơ hội,to take advantage of an opportunity tận hiểu,thoroughly dutiful tận hưởng,"to enjoy fully, make the most of" tận lực,to try one’s best tận mắt,with one’s own eyes tận tay,personally tận thiện tận mỹ,"perfect, faultless, perfection" tận thế,the end of the world tận trung,inviolable fidelity or faithfulness or loyal tận trung báo quốc,utterly loyal to one’s country tận tâm,whole-hearted tận tình,wholeheartedly tận tụy,"dedicated, devoted" tập,"(1) to practice, drill, edit; (2) ream of paper, volume (of prose)" tập bắn,to practice shooting tập bắn súng,to practice shooting tập dượt,"to drill, train, exercise" tập huấn,"to drill, coach" tập hậu,to attack in the rear tập họp,"to gather, assemble, meet, collect, put together; gathering, collection, assembly, group" tập hợp,"to assemble, group, gather, collect; collection" tập kích,to attack by surprise tập kết,"to gather, assemble" tập luyện,"to train, practice" tập lệnh,instruction set tập nhiễm,"acquire, get, catch" tập quyền,to centralize (administrative powers) tập quán,"habit, manner, custom, practice" tập san,"review, journal, magazine" tập sách,"(1) practice, drill book, workbook, textbook; (2) series of books" tập sự,probationary tập thơ,a volume of poetry tập thể,"collective, communal, group" tập thể dục,to exercise (physical) tập thể hóa,to collectivize tập thể lãnh đạo,collective leadership tập tin,file tập trung,"to concentrate, centralize, gather, focus, mass (up); concentration" tập trung tư tưởng,to concentrate one’s thoughts tập trận,"military exercise; to hold maneuvers, hold military exercises" tập tành,"to train, be used to, be accustomed to" tập tính,habit tập tước,inherit a title tập tễnh,"to prepare, get ready" tập tọng,practice doing sth (without experience) tập tục,"custom, tradition, habits" tập viết,writing practice tập đoàn,"collective, community, public, corporation, company, group, clique" tập đoàn cứ điểm,a group of fortresses tập đọc,reading practice tập đồ,writing model tập ấm,inherit a title of one’s father (under feudal regime) tật,"infirmity, disease, illness, (bad) habit, vice" tật bệnh,"disease, illness" tật nguyền,"handicapped, disabled, invalid" tật xấu,"bad habit, vice" tật đố,be jealous tậu,"to buy, purchase" tắc lưỡi,smack one’s tongue tắc nghẽn,"jammed, blocked" tắc xi,"taxi, cab" tắc xát âm,affricate tắc âm,stop (phonetic) tắm,"to have a bath, bathe" tắm giặt,to take a bath and wash tắm gội,"to take a bath and wash one’s hair, wash up" tắm hơi,to take a steam bath tắm một cái,"to take a shower, bath" tắm một phát,to take a bath tắm nắng,to sunbathe tắm rửa,"to wash (up), bathe" tắm táp,to take a bath tắt,"(1) to be shortened, abbreviated; (2) to turn off, extinguish, switch off, turn off; (3) to die out, be extinct" tắt kinh,to stop (cease menses) tắt lửa tối đèn,lights are out tắt máy,to turn off an engine tắt máy xe,to turn off the engine (of a car) tắt mắt,"thievish, kleptomaniac" tắt ngóm,completely extinguished tắt thở,"to breathe one’s last, stop breathing" tắt ti vi,to turn off the television tắt tiếng,to lose one’s voice tắt điện,to power off tắt đèn,to turn off the light tằm,silkworm tằm tơ,silkworm tằng học,stratigraphy tằng tôn,great-grandchild tằng tịu,to have an affair tằng tổ,great-grandparent tặc,(1) rebel; (2) ill intention tặc tử,bad son tặng,"to present, give, offer, award, donate" tặng bằng danh dự,to award an honorary degree tặng phong,"confer, bestow, grant" tặng phẩm,present tặng thưởng,to award tẹo,"tiny bit, wee bit" tẹt,flat tẻ,sad tẻ ngắt,tedious tẻ nhạt,"dull, boring, monotonous" tẻo teo,very small tẽ,to shell tế,"to help, assist; to run (ride at full gallop); to sacrifice, worship" tế bào,cell (biology) tế bào chất,cytoplasm tế bào gốc,"stem cell, immature cell" tế bào học,cytology tế bào quang điện,"electric eye, photoelectric cell" tế bần,"to assist the poor, help the poor" tế lễ,"sacrifices, offerings, offer sacrifices" tế nhuyễn,clothing and jewels (of a woman) tế nhị,"subtle, delicate, sticky" tế phục,ceremonial clothes tế thần,"to make a gift, sacrifice (to a deity)" tế thế,"to help the world, save the world" tế toái,"detail, small matter, trifle, complicated, troublesome" tế tác,"stop up, obstruct" tế tử,son-in-law tế tửu,offer wine (ancient official title) tế tự,sacrifices and prayers tế độ,"to save, bless" tếch toác,be wide open tết,"festival, new year’s festival" tết dương lịch,western new year tết hầu âm,pharyngeal tết nhất,"festivals, holidays" tết ta,new year festival (lunar calendar) tết tây,"new year festival (solar calendar), western new year" tết âm lịch,lunar new year tếu,"rash, joculous, hare-brained" tề,village temporarily under the french control tề gia,manage one’s household tề gia nội trợ,run a household (effectively) tề tựu,"to gather, be all present" tề điệp,puppet officials an spies tềnh toàng,neglected tể tướng,prime minister tễ,pill tệ,"my, our; quite, extremely" tệ bạc,ungrateful tệ hơn,(what’s) even worse (is that) tệ hơn nữa,"even worse, make matters worse" tệ hại,"damage, harm; to damage, injure; bad, deplorable" tệ lậu,"fraud, deceit" tệ nạn,"social problem, social ill" tệ nạn xã hội,"social ills, problems" tệ trạng,"problems, evils, ills" tệ tục,bad custom tệ xá,my humble abode tệ đoan,"corruption, social evil" tệp,file tỉ,"(1) billion; (2) seal, stamp; (3) to compare" tỉ dụ,for example tỉ lệ,"ratio, proportion, percentage" tỉ mỉ,"meticulous, minute, detailed" tỉ nhiệt,specific heat tỉ như,for instance tỉ số,"rate, ratio, proportion" tỉ tê,to weep or talk incessantly; whisperingly tỉa,"to prune, trim" tỉa cành,to prune tỉa gọt,"clip, trim, prune" tỉa lá,to prune tỉnh,"(1) province, prefecture; city; (2) to wake up, awaken, recover consciousness" tỉnh bơ,"calm, cool, composed" tỉnh bộ,provincial committee of the party tỉnh duyên hải,coastal province tỉnh dậy,"to wake up, regain consciousness; conscious" tỉnh giảm,"to diminish, lessen, reduce, curtail" tỉnh lược,"to reduce, omit" tỉnh lỵ,township tỉnh mộng,to awake from one’s dream tỉnh ngộ,"to be disillusioned, be enlightened, see reason" tỉnh ngủ,to get out of sleep tỉnh như sáo,wide awake tỉnh rượu,"to sober up, become sober" tỉnh thành,provinces and cities tỉnh trưởng,"governor of a province, provincial chief" tỉnh táo,"alert, active, vigilant, wide awake" tỉnh táo ra,"to feel better, like oneself again" tỉnh đoàn,"province group, provincial group" tỉnh đường,provincial authority tỉnh đội,provincial army section tỉnh ủy,"provincial delegate, committee, commissioner" tỉu,"obscene, smutty" tị,"(1) jealous; (2) tiny bit; small, tiny, little; (3) sixth year of the chinese zodiac (“snake”)" tị hiềm,to avoid suspicion tị nạn,refugee; to flee from danger tị nạn chánh trị,political refugee tị nạn chính trị,political refugee tị nạnh,"to envy, be jealous of" tịch biên,to seize tịch cốc,to abstain from food tịch diệt,(buddhism) die away in stillness tịch liêu,"solitary, quiet" tịch sực,to fast tịch thu,"to confiscate, seize" tịch thâu,"to confiscate, seize" tịnh giới,(buddhism) pure sojourn tịnh tiến,advance equally tịnh đế,issue of the same root tịnh độ,(buddhism) pure land tịt,"plugged up, dud" tọa,to sit; seat tọa hưởng,to enjoy tọa lạc,"located, situated" tọa lọc,to be located tọa thiền,to sit in meditation tọa thị,"to sit idle, remain indiffrent" tọa thực sơn băng,small expenses empty a full purse tọa đàm,to hold an informal talk tọa đăng,desk lamp tọa độ,co-ordinate tọc mạch,"prying, curious, inquisitive" tọng,to cram tọp,"to lose flesh, grow thin" tọt,swiftly tỏ,"to express, declare" tỏ bầy,"to express, present" tỏ lộ,"to express, appear, show" tỏ lội kinh hoàng,"to show fear, appear afraid" tỏ ra,"to exhibit, express, give, show" tỏ ra chú ý đế,to pay attention to tỏ ra e ngại,"to express worry, concern" tỏ ra lo ngại,"to express worry, concern" tỏ ra ngưỡng mộ,to express one’s admiration tỏ ra rất nghi ngờ,"to express strong doubts, suspicions" tỏ ra tiếc,to express regret tỏ ra đồng ý,"to express approval, agreement" tỏ rạng,to shine tỏ tình,to declare one’s love to somebody tỏ tường,"to understand thoroughly, seize through" tỏ vẻ,"to show, prove to be, appear" tỏ ý,to express an opinion tỏa,"to spread, diffuse, pervade, radiate, emit, send out" tỏa cảng,"to close a harbor, seaport" tỏa nhiệt,to spread or radiate heat tỏa ra,"to emit, give off" tỏa rộng,to spread widely tỏi,garlic tỏi gà,chicken’s leg (already cut out) tỏi tây,leek tỏm,to fall into tỏm xuống,"to fall down, fall into" tố,"storm; to denounce, accuse" tố cáo,"to accuse, denounce, charge, report" tố giác,"to denounce, inform (on someone), accuse someone of something" tố khổ,to air one’s grievances tố nữ,beautiful woman tố tâm,sincere heart tố tụng,to litigate tố vệ sinh,septic tank tố đa 3 năm,"3 years at most, a maximum of 3 years" tốc,"speed; to turn up (over), blow up" tốc chiến,to make a sudden attack tốc hành,express tốc ký,shorthand tốc thành,accomplish quickly tốc độ,"rate, speed, velocity" tốc độ cao,high speed tốc độ chóng,"speed, velocity; quick, fast" tốc độ dữ liệu,data (transmission) rate tốc độ thấp,low speed tốc độ trung bình,medium speed tối,"(1) night, evening, dark; (2) very" tối cao,"supreme, ultimate, highest" tối giản,irreducible tối huệ,(most) favored tối huệ quốc,most-favored nation tối hôm nay,"tonight, this evening" tối hôm nào,one night tối hôm nọ,the other night tối hôm qua,last night tối hôm sau,the next night tối hôm thứ hai,monday evening tối hôm thứ năm,thursday evening tối hôm trước,"the night before, the evening before" tối hôm đó,"that night, evening" tối hôm ấy,that night tối hảo,"splendid, grand, magnificent" tối hậu,"ultimate, final, last of all" tối hậu thư,ultimatum tối mai,tomorrow night tối mò,"dark, gloomy, somber" tối mù,"dark night, dark, gloomy, somber, blind, sightless" tối mật,"strictly confidential, top secret" tối mắt,"dazzled, be blinded, be infatuated" tối mịt,"completely dark, pitch black" tối nay,"this evening, tonight" tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?,where do we rest tonight? tối nghĩa,obscure meaning tối ngày,"from morning till night, day and night" tối như hũ nút,"pitch-dark, pitch-black" tối như mực,pitch black tối nào cũng,every night tối này,"this night, tonight" tối om,"pitch-dark, pitch-black" tối om om,be very dark tối qua,last night tối quan trọng,very important tối suốt,overnight tối sầm,dusk is falling tối thiểu,minimum; at least tối thượng,supreme tối thứ sáu,friday night tối trời,"pitch-dark, pitch-black" tối tân,"modern, up-to-date, recent" tối tăm,"gloomy, dark, obscure" tối xẩm,"twilight, dusk" tối yếu,"essential, material" tối đa,"maximum, very" tối đen,"pitch-black, pitch-dark" tối đen như mực,it is pitch dark tối đèn,"twilight, gloaming" tối đó,that night tối đất,"night, night-time" tối ưu,"best, best-case, optimal" tối ưu mã,code optimization tối ưu thời gian,time optimization tốn,"to cost, be costly; to spend, use, pay for" tốn kém,"expensive, costly" tốn nhiều,"to cost much, be very costly" tốn nhiều thời gian,"to be time consuming, take a lot of time" tốn tiền,expensive tống,"to drive out, drive away, expel" tống biệt,to see off tống chung,to attend a funeral tống cổ,"to drive out, expel" tống giam,"to detain, imprison, put into prison or jail" tống khẩu,to rinse one’s mouth tống khứ,"to get rid of, dispose of (somebody or something)" tống ngục,to jail tống tiền,"blackmail; to extort, blackmail" tống tiễn,"to see out, show out, escort" tống táng,to attend a funeral tống tình,to make eyes at somebody; emotional blackmail tống tửu,stirrup-cup tống đạt,"to notify, make known, transmit, convey, send on, deliver, serve (legal papers)" tốp,small group tốt,good tốt bổng,"having many material advantages, lucrative" tốt bụng,"good hearted, kind hearted" tốt duyên,happy marriage tốt hay xấu,good or bad tốt hơn,better tốt lành,"auspicious, propitious" tốt lễ,good presents tốt mã dẻ cùi,to have feet of clay tốt nghiệp,graduate; to graduate tốt nghiệp trung học,to graduate from high school tốt ngày,auspicious day tốt nhất,best tốt nái,"prolific, fecund, fruitful" tốt nết,"of good behavior, good manners" tốt phúc,"fortunate, lucky" tốt quá,that’s good tốt rồi,ok now tốt số,"fortunate, lucky" tốt tay,"able, clever, adroit, fortunate, lucky" tốt thuốc,have good medicine tốt thầy,have influential patrons tốt tươi,fresh tốt tướng,look good tốt với,to be good (to sb) tốt đen,"common soldier, cannon fodder" tốt đôi,well-matched couple tốt đẹp,"fine, good, well" tốt đỏ,red pawn tồ tồ,flow abundantly tồi,"poor, bad, mediocre" tồi tàn trạng từ,"in a bad state, in bad condition" tồi tệ,"mean, bad" tồn,"to exist, remain" tồn căn,stub tồn cảo,posthumous writings tồn cổ,"conservative, preserving the past" tồn kho,"storage, inventory; in stock" tồn khoản,(bank) deposit tồn khố,storage tồn mệnh,to survive tồn quỹ,"cash balance, balance" tồn sinh,to survive tồn trữ,"to keep, preserve, conserve, store" tồn tích,"to save, savings" tồn tại,"to exist, remain, survive, last; existence, life" tồn tại lâu,"to last long, survive for long" tồn tại lâu nữa,to not last much longer tồn vong,"to appear and disappear, exist and not exist, be and not be" tồn đọng,unsold; shortcomings tồng ngồng,"large, big; naked" tồng quát,"general, comprehensive" tổ,"(1) nest; (2) only; (3) group, team" tổ chim,bird’s nest tổ chấy,head louse’s nest tổ chức,"to organize, set up, establish; organization" tổ chức chính trị,political organization tổ chức công quyền,civil rights organization tổ chức không đảng phái,non-partisan organization tổ chức mãi dâm,organized prostitution tổ chức mậu dịch thế giới,world trade organization tổ chức một cuộc họp báo,to organize a press conference tổ chức một cuộc xuống đường,to organize a march tổ chức một hội nghị,to organize a conference tổ chức nhân quyền,human rights organization tổ chức phi chính phủ,"non-governmental organization (ngo), private organization" tổ chức quốc tế,international organization tổ chức thiện chí,good will organization tổ chức tiệc tùng,to organize a banquet tổ chức tài chánh,financial organization tổ chức tội phạm,criminal organization tổ chức tội ác,criminal organization tổ họp,"joint venture; union, combination, cooperation, organization, trust" tổ khúc,suite tổ máy,transformer tổ mẫu,grandmother tổ nghiệp,"patrimony, inheritance" tổ ong,"beehive, cell; cellular" tổ phím,key combination tổ phó,grandfather tổ phụ,grandfather tổ quốc,"country, nation, fatherland" tổ quốc việt,vietnam (the country) tổ sư,"progenitor, founder, initiator, patron saint" tổ tiên,"ancestor, forefather" tổ truyền,hereditary tổ trưởng,"team leader, group leader" tổ tôm,card game using a deck of cards and played by five tổ tông,"ancestry, ancestor, forefathers; sect, school" tổ uyên ương,love nest tổ viên,"member of a team, team member" tổ đấu dây,winding configuration tổ đỉa,leech’s nest tổ đổi công,mutual aid team tổ ấm,"home, hearth" tổn,"(1) to damage, harm; (2) expensive, costly" tổn hại,"to harm, hurt, damage; hurt, damage; harmful" tổn phí,"cost, expenditure, outlay, expense" tổn phản công,general counteroffensive tổn thương,"to hurt, damage, wound, injure, harm" tổn thương sự cạnh tranh,to hurt competition tổn thất,to lose; loss tổn thất hậu quả,consequential loss tổn thất nhân mạng,"loss of life, deaths, casualties" tổn thọ,to shorten one’s life tổng,"general, total" tổng binh,division (al) commander tổng biên tập,"editorial director, editor-in-chief" tổng biến dạng,distortion tổng bãi công,general strike tổng bãi thị,general strike (among market merchants) tổng bí thư,"secretary general, general secretary" tổng bộ,"central organ, central committee" tổng chi phí,total cost tổng chỉ huy,commander-in-chief tổng cộng,"grand total, all together, total" tổng cục đường sắt,the railway general department tổng giám mục,archbishop tổng giám thị,"vice-principal, chief or head supervisor" tổng giám đốc,"acting manager, general director, managing director, general manager, director-general, ceo" tổng hành dinh,headquarters tổng hội,federation tổng hợp,"to collect, concentrate, unite, synthesize; general, universal; synthesis" tổng hợp tiếng nói,speech syntheses tổng kho,(base) depot tổng kho xăng dầu,fuel depot tổng khởi nghĩa,general uprising tổng khủng hoảng,general crisis tổng kiểm tra,"check, inspection, checksum" tổng kết,"to summarize, sum up; summary" tổng liên đoàn,general confederation tổng luận,"summing-up, recapitulation" tổng lãnh sự,"consul general, consulate general" tổng lý,"prime minister, general director" tổng lực,"resultant force, total force" tổng mục,"catalog, index" tổng mức biến dạng điện áp,total voltage distortion tổng ngân khố,general treasury tổng ngân sách,general budget tổng nha,general office tổng phản công,general counter-offensive tổng quan,"conspectus, overall or general view, overview" tổng quát,"general, comprehensive; to generalize" tổng quân ủy,central committee in the army tổng sư,cantonal schoolmaster tổng sản lượng,"total production, total output" tổng sản lượng quốc nội,"gross domestic product, gdp" tổng số,"total (value), entire" tổng số doện tích,total area tổng tham mưu,general staff tổng thanh tra,"general inspector, inspector general" tổng thu nhập,gross income tổng thư ký,secretary-general tổng thư ký lhq,un secretary general tổng thể,"general, overall" tổng thống,president; presidential tổng thống mỹ,president of the united states tổng thống chế,presidential system of government tổng tiến công,to launch a general offensive; general offensive tổng trưởng,"minister, secretary" tổng trấn,military governor tổng tuyển cử,general election tổng tư lệnh,"commander-in-chief, generalissimo" tổng tấn công,general offensive tổng đài,switchboard tổng đốc,province general tổng ủy,commissioner tộc,"family, clan" tộc biểu,"clan representative, family head" tộc loại,family tộc phả,family register tộc sát nhân,the crime of murder tộc trưởng,"family head, patriarch" tộc đoàn,"family, clan" tộc độ chóng mặt,high speed tội,"offence, crime, guilt" tội cố sát,(crime of) murder tội danh,"(criminal) charge, count" tội dâm loạn,incest tội giết người,(the crime of) murder tội lỗi,"guilt, fault, sin" tội nghiệp,"to pity, take pity on somebody" tội nhẹ,minor crime tội nặng,serious crime tội phạm,criminal; crime tội phạm bạo động,violent crime tội phạm chiến tranh,war criminal tội phạm cơ hội,crime of opportunity tội phạm học,criminology tội phạm nguy hiểm,"criminal nature, criminal element" tội phạm tài sản,property crime tội phạm về tài sản,property crime tội trạng,"the nature, type of crime" tội trốn thuế,tax evasion tội tình,"fault, offence" tội vạ,"offence, fault" tội ác,"crime, atrocity, evil" tội ác chiến tranh,war crime tội ác chính trị,politicide tội ác chống nhân loại,crime against humanity tội ác do thù ghét,hate crime tội ác gia tăng tại việt nam,crime is increasing in vietnam tội đồ,solitary confinement with hard labor tột,"(1) peak, top, summit, highest point; (2) (classifier for papers, magazines)" tột bực,"top level, top notch" tột cùng,"maximum, extreme, utmost" tột mực,"top level, highest level" tột đinh,"summit, peak" tột đệ,"summit, peak" tột đỉnh,"top, peak" tột độ,extremely tớ,(1) i tới,"to come, arrive, reach; until, to; next" tới bây giờ,until now tới chỗ,"to come to a place, arrive at a spot" tới chừng nào,"until when, until what time" tới cái gì nữa,"what else, to what (further) extent, how much more" tới cỡ nào,"to what extent, how much" tới cửa,to go to the door tới giờ,until now tới gần,"to approach, get close to" tới hạn,critical tới không kịp,to not arrive in time tới kỳ hạn,to fall due tới liền,to come right away tới lui,to frequent tới lúc này,until this time tới nay,until now tới năm 1954,in the year 1954 tới năm,in the year tới phien ai,whose turn is it? tới quá gần,to get too close tới sáng,until morning tới số,somebody’s number is up tới thăm,to come to visit tới trước,forward (direction) tới tấp,"repeated, rapid-fire" tới đây,"next; to come here, to here" tới đó,to go there; up to that point tớn,to curl up (one’s lips) tớn tác,in disorder tờ,"(work)sheet, piece of, sheet of" tờ biên lai,receipt tờ báo,newspaper tờ báo hàng đầu,leading newspaper tờ cung,"testimony, statement" tờ giấy,"sheet, piece (of paper)" tờ giấy bạc,"banknote, bill" tờ gác,flyleaf tờ hoa,stationary with flower design tờ hướng dẫn,guideline tờ khai,"return, statement, declaration" tờ mây,a letter tờ quảng cáo,advertisement tờ rời,pamphlet tờ đơn,application (form) tời,"winch, capstan, windlass, hoist" tởm,"disgusting, distasteful, nauseous, loathing, shocking" tởm lợm,"disgusting, feel or show loathing" tởn,"be afraid of, dread, stand in awe of" tợn,"bold, mighty" tợp,"to gulp, sip" tụ,"to gather, assemble" tụ bù,capacitor banks tụ bù ngang,shunt capacitor bank tụ họp,"to gather, assemble" tụ hội,to converge tụ tập,"to gather, meet, assemble" tụ điện,capacitor tụ/kháng,capacitive/reactive tục,"coarse; custom; to continue, go on" tục biên,continuation (of a novel etc.) tục bản,"to reprint, reissue, resume publication" tục danh,first name tục huyền,to remarry tục hôn,remarry tục lệ,"rule, practice, tradition, custom" tục lụy,worldly suffering tục ngữ,proverb tục truyền,tradition tục tĩu,obscene tục tằn,"coarse, vulgar" tục tỉu,obscene tục tử,"boor, lout" tục xưng,common name tụi,"group, crowd, crew, gang" tụi mỹ,americans (as a group) tụi em,they (group of younger people) tụi mày,"you guys, y’all (familiar plural)" tụi mình,"us, our group" tụi nó,"they (derrogatory), that group" tụi tao,"we (familiar), us guys" tụi tui,"my gang, my crowd, my group of friends" tụi tôi,we tụi đàng,"group, crowd" tụm,to gather tụng,"to recite, chant" tụng ca,chant of worship tụng niệm,"to chant prayers, pray" tụt,"to slide down, fall behind, drop behind" tụt chức,to be demoted tụt dù,to lose one’s position tụt hậu,"to lag behind, be behind the times" tụt quần,to have one’s pants fall down tụt xuống,to slide down tụy,pancreas tụy tạng,pancreas tủ,"chest, cupboard, wardrobe, closet" tủ chè,cupboard tủ gương,mirrored wardrobe tủ kính,wardrobe tủ lạnh,"refrigerator, fridge" tủ quần áo,"closet, wardrobe. dresser, chest of drawers" tủ sách,bookcase tủ sắt,"safe, strong-box" tủ thuốc,"medicine cabinet, medicine chest" tủ tẽ,"kind, nice, amicable" tủ áo,"closet, wardrobe" tủi,"to lament, feel hurt, be ashamed" tủi hổ,be ashamed (of) tủi thân,to feel self-pity tủm tỉm,to smile tủn mủn,"small petty, mean" tủy,"marrow, medulla" tủy sống,spinal cord tứ,"(1) four; (2) idea, though (in literature)" tứ bàng,from four side tứ bảo,"the four precious writing materials (brush, ink, paper, slab)" tứ bề,"(all, the) four sides, everywhere, every direction" tứ chi,four limbs tứ cố vô thân,"alone, desolate" tứ cực,tetrode tứ diện,tetrahedron tứ khoái,four pleasures tứ khổ,"the four sufferances (birth, old age, disease, death)" tứ kết,quarterfinal tứ phía,"all sides, all around" tứ phương,"four directions, (in) all directions" tứ quý,four seasons tứ thanh,the four chinese accents tứ thư,four books (ancient chinese works) tứ thập bất hoặc,at forty one has no more perplexities tứ thời,the four seasons tứ thời bát tiết,at all times tứ trụ,the four highest-ranking court officials in imperial vietnam tứ tung,topsy-turvy tứ túc mai hoa,(of dog) white spots on the four paws tứ vi,"four corners, all around" tứ đại cảnh,name of a traditional piece of music tứ đại đồng đường,four generations under the same roof tứ đức,the four essential virtues tức,"angry, irritated; oppressed; or (also called); therefore" tức anh ách,"full of anger, very angry" tức bực,"be annoyed, aggravated, angry, irritated" tức cười,ridiculous tức cảnh,inspired by beautiful scenery tức giận,"angry, upset, irritated, furious; to be angry, get angry; anger" tức khí,"be angered, vexed, arouse anger" tức khắc,"immediate, right away" tức là,"therefore, that is" tức mình,"annoyed, irritated" tức nước vỡ bờ,even a worm will turn tức thì,"right away, immediately, at once" tức thời,"immediate, at once" tức tưởi,sobbingly tức tốc,"instantly, right away" tức tối,"be vexed, jealous, envious" từ,"from, since, of; to leave; to turn down; word, expression, vocabulary; temple guard; to renounce, give up" từ nam chí bắc,from south to north từ thượng cổ,"since antiquity, from ancient times" từ bao hàng ngàn năm qua,for thousands of years (ago) từ bao đời nay,for many generations từ bi,merciful từ biệt,"to say farewell, say goodbye, part" từ bây giờ,"from now, beginning now, from the present" từ bây giờ tới năm 2000,from now until the year 2000 từ bên này sang bên kia,from one side to the other side từ bỏ,"to abandon, renounce, forsake, leave, give up, desert, get off of; renunciation" từ bỏ chức,"to give up a role, position" từ bỏ ngai vàng,"to renounce, give up the throne" từ bỏ oen phe,to get off welfare từ bốn chân trời khác nhau,from all four corners of the world từ bốn phía,from all directions từ bữa nay,from today từ chương,"acquired from books, bookish" từ chối,"to refuse, decline, turn down" từ chức,"to resign (from office), step down" từ cuối thế kỷ trước,since the end of the last century từ cuối đáy,from the bottom of từ cách đây,"from here, ~ ago" từ cú,sentence từ căn,root từ cổ chí kim,from ancient times to the present từ cực,magnetic pole từ dưới lên trên,from bottom to top từ dưới đi lên,from the bottom up từ ghép,compound word từ giây phút đầu tiên,"from the beginning, from the start, from the very first moment" từ giã,to say goodbye từ giã bạn bè,to say goodbye to one’s friends từ hai phía,from both sides từ hiện trường,from the scene từ hóa,to magnetize từ hôn,"to refuse somebody’s offer of marriage, refuse somebody" từ hướng,from the direction of từ hậu quả,as a result of từ hồi,since (time) từ hồi còn nhỏ,"since one was young, beginning in one’s youth" từ hồi nhỏ,"since one was a child, since one was young" từ hồi nhỏ tới giờ,since childhood (until now) từ khi,since từ khóa,keyword từ khước,"to refuse, decline, reject" từ kép,two word compound từ loại,part of speech từ lâu,for a long time từ lâu nay,for a long time từ lâu rồi,"a long time ago, for a long time already" từ lúc,"from the moment, since (the time when)" từ lúc có trí khôn,"from the age of reason, since one reached the age of reason" từ lúc gặp nhau,"since meeting, since one has met" từ lúc mới,from the first moment từ lúc nhỏ đến giờ,since one was a child (until now) từ lúc nào,"from when, for how long, from what time" từ lúc sinh ra,since one was born từ lúc trước khi,since before từ mọi phía,"from everywhere, from every direction" từ một nơi này qua một nơi khác,from one place to another từ một vài năm gần đây,beginning a few years ago từ nam chí bắc,"all over the country, throughout the country" từ nan,hesitant because of difficulty từ nay,from now (on) từ nay tới,from now until từ nay về sau,"from here on, from this point forward, from now on" từ ngoại quốc,"foreign words, terms" từ nguyên,etymology từ nguyên học,etymology từ ngàn trước đến ngàn sau,from millennium to millennium từ ngày,from the day từ ngày hôm qua,since yesterday từ ngày đầu,"from the beginning, from the first day" từ người này qua người kia,from one person to another từ ngữ,"expression, phrase" từ ngữ mượn từ tiếng tầu,"word, phrase borrowed from chinese" từ nhiều năm,for many years (thereafter) từ nhiều tháng nay,in recent months từ nhiệm,to resign từ nhỏ,"since youth, since one was young" từ nhỏ tới lớn,"since when one was small, since childhood" từ nhỏ đến lớn,"all one's life, from infancy to maturity" từ này,"from here, from now" từ này về sau,"from now on, starting now" từ năm ngoái,since last year từ nối,connective từ phái sinh,derivative từ pháp,morphology từ phía ngoài,from outside từ phía sau,from behind từ phía sau lưng,from behind (one’s back) từ phía trong,from inside từ phía xa,from far away từ phú,rhythmical prose từ phải sang trái,from right to left từ quan,to resign as mandarin từ quan điểm của công ty,from the company standpoint từ rày về sau,from now on từ sau,since (then) từ sáng sớm,since early morning từ thiên,magnetic declination từ thiện,"charitable, benevolent; charity, benevolence" từ thuở còn đi học,from the time when one was still a student từ thuở nhỏ,since childhood từ thông,magnetic flux từ thạch,"magnet, field-magnet" từ thời,from the time (period) từ thời thượng cổ,from ancient times từ trên xuống,"top-down, from top to bottom" từ trước,"beforehand, from before, ahead of time" từ trước khi,(since) before từ trước tới giờ,"up to now, so far" từ trước tới nay,"from then until now, until now, up to now, heretofore" từ trước đây,ago từ trước đây hai thập niên,two decades ago từ trước đến nay,from then until now từ trường,magnetic field từ trần,"to die, pass away" từ tâm,"charity, benevolence, goodness, kindness" từ tính,magnetism từ tố,semanteme từ tốn,moderate từ tổ,group of words từ từ,"slow, leisurely; to take it slow, take one’s time, go slowly" từ vựng,vocabulary từ vựng học,lexicology từ xa,"remotely, from a distance, from far away" từ xưa tới giờ,from a long time ago until now từ xưa đến nay,for a long time (before now) từ ái,"affection, love, attachment" từ điển,dictionary từ điển bách khoa,encyclopedia từ điển dữ liệu,data dictionary từ điển học,lexicography từ điển song ngữ,bilingual dictionary "từ đàng xa,",from far away từ đáy lòng,from the bottom of one’s heart từ đây,from now từ đây tới đó,from here to there từ đó,"after which, after that, from which; from that time, since then" từ đó về sau,"from that time on, from then on" từ đó đến nay,from then until now từ đông sang tây,from east to west từ đầu,"from the beginning, start" từ đầu này đến đầu kia,"end to end, wall to wall" từ đầu năm đến nay,since the beginning of the year từ đầu đến chân,"from head to foot, from head to toe" từ đệm,expletive từ động,dynamomagnetic từ đời này qua đời khác,from this generation to the next từa tựa,"like, similar, alike, resemble vaguely" từc,"that is to say; to equal, be" từc là,"that is (to say), therefore; to equal, be" từng,"(1) (present perfect marker); (2) each, one by one, every; (3) layer, level, step; (4) to experience; (5) by, for; (6) [cl counter for units of floors of stories], layer, story (of a building)" từng bước một,step by step từng chặng,points từng cái (người) một,one by one từng giọt,drop by drop từng hai người một,two persons at one time từng hồi,each time từng loại,"each type, category" từng là,"was, had been" từng nghìn một,by the thousand từng người,every person từng người một,one by one (individual) từng người trong chúng ta,"every one of us, everyone among us, all of us" từng thứ một,each item từng trăm một,by the hundred từng trải,experienced từng tá một,by the dozen từng xu từng cắc,every penny and every dime tử,"to die, decease" tử biệt,separation of death tử chiến,"fight to the death or finish, life-and-death struggle, duel" tử cung,uterus tử hình,death penalty; to be sentanced to death tử khí,"atmosphere of death, stink of death" tử lộ,dead route tử ngoại,ultraviolet tử ngọc,amethyst tử ngữ,"dead language, extinct language" tử nạn,"to lose one’s life in an accident, meet one’s death in an" tử phòng,"germen, ovary" tử sĩ,martyr tử số,numerator tử thương,mortally wounded; to die from a wound tử thần,the death tử thủ,"to hold out, hold or stand fast" tử tiết,to die out of loyalty tử trận,to die in battle tử tô,"melissa, sage (herb)" tử tù,prisoner under death penalty or sentence tử tước,viscount tử tế,"good, nice, kind, decent" tử tội,"capital punishment, death penalty" tử tức,offspring tử vi,horoscope tử vong,"death, fatality; to die; dead" tử vận,a rhyme for which there are only a few words tử âm,consonant tử điểm,dead point tử địa,deadly ground tửu lượng,drinking capacity tửu sắc,wine and women tửu điếm,tavern tự,"(1) chinese character; (2) buddhist temple, pagoda; (3) from, since; (4) oneself, on one’s own, self-; (5) otherwise known as, alias" tự an ủi,to comfort oneself tự an ủi mình rằng,to comfort oneself that tự cao,"self conceited, self-important" tự cao tự đại,"conceited, stuck up. presumptuous, haughty" tự chế,to control oneself; self-control tự chủ,"independence, self-governing, self-control" tự cảm,auto-induction tự cảm thấy,"to feel, have a feeling" tự cấp,to supply oneself tự cấp vốn,self-financing tự do,freedom; to be free tự do báo chí,freedom of the press tự do mậu dịch,free trade tự do ngôn luận,freedom of speech tự do tín ngưỡng,"freedom of religion, belief" tự do tôn giáo,"religious freedom, freedom of religion" tự duy trì,self maintained tự dó hóa,"to liberalize, free (up)" tự dùng,self-consumed tự dưng,"sudden, unannounced" tự dạng,handwriting tự dối lòng mình,to lie to oneself tự ghép,autoplasty (method) tự giác,voluntary self-conscious tự giận mình,to be angry with oneself tự giới thiệu,to introduce oneself tự giữ,to protect oneself tự hiềm,self-loathing tự hành,self-propelled tự hào,pride; proud tự hình,self destruction tự học,self-taught; to study by oneself; self-study tự hỏi,"to wonder, ask oneself" tự hồ,"as if, as though" tự hủy,self destroying tự khi,delude oneself tự khiêm,"humble, humiliate, or abase oneself" tự khoa,"boast, vaunt, praise oneself" tự khắc,"automatically, naturally" tự khẳng định,to assert oneself tự kiểm tra,self-test tự kỷ,autism tự kỷ ám thị,"autosuggestion, self-hypnosis, self-suggestion" tự liệu,"to look after oneself, shift for oneself, fend for" tự loại,part of speech tự lành,to heal itself tự lượng,assess or estimate one’s strength tự lấy biệt hiệu,"to adopt, take on a name (for oneself)" tự lập,"self-made, independent" tự lực,self-reliant tự lực cánh sinh,to stand on one’s own feet tự lực tự cường,self-help for self-improvement tự miễn dịch,auto-immunization tự mãn,"complacent, smug, full of oneself, self-satisfied" tự mẫu,alphabet tự nghĩa,"meaning, sense" tự nghĩa học,semantics tự nguyện,spontaneous tự ngã,ego tự ngôn,foreword tự nhiên,"natural, automatic; suddenly; nature; of course, naturally" tự nhiên liệu pháp,naturopathy tự nhận,"to call oneself, pretend to be; to recognize" tự nhận mình,to call oneself tự nhận mình là,to call oneself tự nhỉen,"to be natural, be automatic" tự nói,to say to oneself tự phát,spontaneous tự phê bình,to be critical of oneself and one’s faults and tự quyết,to determine by oneself tự quân,king (hereditary) tự sát,"to commit suicide, kill oneself" tự sướng,masturbation; to masturbate tự sự,narrative genre in first person tự thiêu,"to set oneself on fire, immolate oneself" tự thuật,"autobiographical, narrative in first person" tự thân,"by oneself, on one’s own" tự thú,to confess tự thưởng,to reward oneself tự thụ tinh,autogamy tự ti,inferiority complex; to feel inferior tự tin,self confident tự tin quá,to be over-confident tự tiêu,autolytic tự tiêu diệt,to destroy oneself; self-destruction tự tiện,"uninvited, without permission" tự truyện,autobiography tự trị,"autonomous, self-governing; autonomy" tự trị liệu,self-remedy tự trọng,self respect tự trợ luận,self help tự tân,"be renewed, be revived, mend, grow better, reform" tự tích,"hand writing, written evidence" tự tín,self-confidence; to be self-confident tự tôn,"to feel superior to, have a superiority complex" tự túc,"self-sufficient, self-supporting" tự tại,"be satisfied, content, easy" tự tạo,home-made tự tử,"to kill oneself, commit suicide" tự viện,buddhist pagoda tự vệ,(self-)defense; to defend oneself tự vị,dictionary tự vựng,"glossary, lexicon, dictionary" tự xưng,"to assume, proclaim oneself, pretend (to be someone)" tự xưng mình,to call oneself tự ái,"pride, self-love" tự ý,"to do something on one’s own accord; unilaterally, on one’s own" tự điền,rice-field dedicated to worship tự điều chỉnh,self-regulating tự điều khiển,"self-guided, homing" tự điển,"glossary, lexicon" tự điển gì cũng mắc,all kinds of dictionaries are expensive tự điển gì?,what kind of dictionary? tự điển kỹ thuật,technical dictionary tự đáp ứng,self-providing tự đại,conceited tự đấu tranh với bản thân,to struggle with one’s own self tự đắc,conceited tự động,"automatic, of one’s own volition" tự động hóa,automatization; to automate tự động hóa văn phòng,office automation tự động điều khiển,automatic control tự ải,to hang oneself tựa,"(1) preface, forward, title, headline; (2) like, similar" tựa như là,"like, similar" tựa đề,"title, heading; to write (preface, forward)" tực ngữ,proverb tựu chung,"in short, in sum" tựu học,first day of school tựu trung,"basically, in general" tựu trường,"first day of school, beginning of school year" tỳ,spleen tỳ bà,chinese four-chord lute tỵ,sixth year of the chinese zodiac (“snake”) tỵ nạn,refugee tỵ nạn chính trị,political refugee tỵ âm,nasal tỷ,billion; to compare tỷ dụ,(for) example tỷ giá,exchange rate tỷ giá hoán chuyển,exchange rate tỷ lệ,"proportion, ratio, percent, percentage, rate" tỷ lệ gia tăng,"rate of increase, growth rate" tỷ lệ lạm phát,inflation rate tỷ lệ thất nghiệp,unemployment rate tỷ như,"for instance, for example" tỷ phú,"billionaire, very rich person" tỷ số,"rate, ratio-score" tỷ số biến đổi,turn ratio tỷ trọng,density-proportion u,"(1) to swell (part of the body), swollen; (2) (wet) nurse; (3) dark; (4) quiet, secluded" u bạch huyết,lymphoma u cư,retired u cốc,dark cave u em,"wet nurse, nanny" u già,old (female) servant u giới,limbo u hiển,"dark and light, life and death" u huyền,obscure u hồn,"soul (of the dead), ghost, spirit" u linh,soul (of a deceased person) u minh,"dark, somber, gloomy" u muội,"dark, obscure" u mê,"dark, obscure" u mạch,angioma u mặc,"funny, humorous" u nang,cyst u nhàn,"lonely, solitary, sole" u nhân,"hermit, recluse" u nhã,discrete u phẫn,"latent resentment, hatred" u ra,to stick out u ra ni um,uranium u ran,uranium u rê,urea u sầu,"dark and gloomy, melancholy, sullen" u thành,"prison, tomb, jail" u thâm,dark and deep u tuyến,adenoma u tuyến yên,hypophysis tumor u tình,"hidden love, secret love" u tư,"to ponder, think deeply" u tịch,"remote, lonely, secluded, quiet" u tịnh,quiet and dark u u minh minh,"illiterate, stupid, ignorant" u uất,hidden sadness u uẩn,"hidden, concealed, mysterious" u xơ,fibroma u ám,"cloudy, overcast, dark" u ơ,to mumble u ẩn,"dark, secret, hidden" um,"thick (smoke), vehement" um sùm,"noisy, loud" um tùm,"luxuriant, thick, dense (vegetation)" un,to gather ung,"(1) cancer, ulcer, boil; (2) rotten (egg); (3) meek" ung dung,"calm, poised, relaxed, deliberate" ung hòa,conciliatory ung nhọt,"abscess, boil, tumor" ung thư,cancer ung thư bao tử,stomach cancer ung thư da,skin cancer ung thư gan,liver cancer ung thư hạch,lymphoma ung thư học,"carcinology, oncology" ung thư phổi,lung cancer ung thư vú,breast cancer ung độc,"swelling, abscess" urani,uranium urani được làm giàu,enriched uranium urani được làm giàu rất cao,highly-enriched uranium uy,"authority, prestige" uy danh,"authority, fame, prestige" uy hiếp,"to oppress, intimidate, cause fear, bully" uy linh,"awesome, awe-inspiring; grandeur greatness, sublimity" uy lực,"power, authority, influence" uy nghi,"majestic, imposing" uy nghiêm,imposing uy phong,majesty uy quyền,"authority, power" uy thế,"power, influence, prestige" uy tín,"prestige, fame; prestigious" uy vũ,"force, violence, (military) power" uy vệ,stern-looking uyên,(1) deep pool; (2) (mandarin) duck uyên bác,"profound, deep (learning)" uyên mặc,"calm, profound" uyên nguyên,"origin, source" uyên nho,"scholar, erudite person" uyên thâm,profound (learning) uyên thân,profound (learning) uyên thúy,profound (learning) uyên tuyền,deep source uyên áo,mysterious uyên ương,inseparable lovers uyển,(1) flexible; (2) garden uyển chuyển,"fluid, flowing, supple, flexible, melodious" uyển diện,graceful uyển ngữ,"euphemism, meiosis" uyển nhã,beautiful and graceful uyển túc loại,brachiopods uyển từ,euphemism uôm uôm,very noisy uôn pham,wolfram uông,"vast, side" uông mang,immense uýt xki,"scotch, whiskey, whisky" uất,"angry, frustrated; to anger, make indignant" uất hận,deeply resent; resentment uất kết,frustrated uất nộ,to control one’s anger uất phẫn,indignant uất trì,"stupid, dumb, ignorant" uất tắc,frustrated uất ẩn,frustration uất ức,(righteously) indignant uẩn,confused uẩn khúc,"mystery; secret, mysterious" uẩn súc,"erudite, learned, profound" uẩn tàng,"to hoard, collect, hold" uế,"dirt, filth, garbage, trash" uế dộ,filthy sight uế khí,"noxious air, stink, fetid odor" uế nang,one’s body (buddhism) uế trọc,"dirty, filthy" uế tạp,"dirty, contaminated, unclean, impure, obscene, smutty" uế vật,"dirt, filth, garbage, refuse" uể,"worn out, tired out, exhausted, fatigued; overcast" uể oải,"lazy, slack, sluggish" uốn,"to bend, curve, curl; perm (hair)" uốn cong,to bend uốn dẻo,acrobatics uốn khúc,"to wind; winding, tortuous" uốn lưng,to humiliate oneself uốn lưỡi,to curl one’s tongue uốn nắn,"to shape, strengthen, mold (character)" uốn quanh,"meandering, tortuous, twisty; to meander, wind around" uốn thẳng,to straighten out uốn tóc,"perm, permanent wave (for hair); to curl or perm one’s hair" uốn ván,"lock-jaw, tetanus" uốn vặn,torsion uốn éo,"to wriggle, swing hips, play hard to get" uống 3 viên thuốc,to take 3 pills uống,"to drink, take (medicine)" uống bia,to drink beer uống bia rượu,to drink alcohol uống cho,"to drink to (sth), toast" uống chùa,"to drink for free, have sb else pay of one’s drinks" uống cà phê,to drink coffee uống có một chén rượu đã ngà ngà,to feel tipsy only after drinking a cup of alcohol uống cạn,"to drink sth dry, drink up" uống la de,to drink beer uống máu ăn thề,to pledge or swear allegiance by drinking uống một hớp,"to have a sip, drink a sip" uống một ngụm bia,to drink a sip or mouthful of beer uống quá nhiều,to drink to excess uống rượu,to drink alcohol uống rượu có ngữ,to drink in moderation uống rượu say,to get drunk uống thuốc,to take medicine uống trà,to drink tea uống từng ngụm nước chè một,to drink tea in mouthfuls (gulps) uổng,to waste uổng công,to waste uổng dụng,to abuse uổng mạng,"to waste, squander one’s life" uổng phí,"to waste, squander" uổng quá,"what a waste!, what a pity!" uổng tiền,to waste money uổng tử,to die due to injustice uỵch,sound of falling or thudding; to paste; to thump v.v.,vân vân va,"he, she, it; to collide" va chạm,"to collide, bump, knock against" va li,suitcase va ni,vanilla va quệt,"to knock against, strike (against)" va vấp,to meet with difficulty vai,"(1) shoulder; (2) rank, status, role" vai trò,"role, part" vai trò chỉ dạo,"leading role, position as leader" vai trò cổ truyền,traditional role vai trò của chính phủ,the role of the government vai trò độc tôn,primary role vai tôi ngứa,my shoulder is itching vai u thịt bắp,"muscular, robust, sinewy" vai vế,"rank, position" van an toàn,safety valve van bướm,butterfly valve van lơn,"to implore, supplicate, beseech" van lạy,"to implore, supplicate, beseech" van nghệ,arts and letters van nài,"to implore, insist" van tim,cardiac valve van vái,to pray van xin,"to implore, beseech, beg" vang,"to echo, resound, reverberate" vang bóng,(echo and) shadow vang danh,"famous, renown" vang dậy,"to resound, reverberate, reecho" vang dội,"thunderous, resounding" vang lên,"to echo, ring out (sound)" vang lừng,far-resounding vang trời dậy đất,heaven alarming and earth moving vang vang,hollow sound vang vọng,to echo vang động,"resound, ring" vanh vách,"clearly, distinctly" vay,to borrow vay lãi,to borrow (money) on interest vay mượn,"to borrow, loan" vay nợ,"to borrow money, take out a loan" vay tiền,to borrow money ve,"tick scar (on the eyelid) phial, vial laped, revers" ve chai,bottles ve sầu,cicada ve ve,"buzz, hum, buzzing, humming" ve vuốt,"caress, fondle, stroke, make much of, flatter, pat" ve vãn,"to court, woo" ve vẩy,to waggle ve áo,lapel ven,"edge, fringe, border, shore, bank, strand" ven biển,"coast, shore" ven sông,"side, edge, bank of a river" ven theo,go along the edge ven đô,the edge of town or city ven đường,"roadside, on the side of a road" veo,"very, very much, plenty of" vet,"to court, woo, flirt" vet gái,to flirt (with a female) vet̉ mặt ảo não,a doleful face vi,"(1) to surround; (2) to act as; (3) small, subtle, delicate, tiny, micro; (4) to disobey; (5) (shark’s) fin" vi ba,microwave vi bằng,"evidence, certificate" vi cảnh,petty or minor offence vi hành,to travel incognito vi khuẩn,"bacteria, germ, virus" vi khuẩn học,bacteriology vi khí hậu,microclimate vi la,villa vi lô,reed vi lập trình,micro programming vi lệnh,refuse to obey an order vi mô,"microcosmic, micro" vi mạch,"chip, ic" vi phân,differential vi phạm,"to transgress, violate; violation" vi phạm luật pháp quốc tế,to violate international law vi phạm nhân quyền,human rights violation vi phạm quyền lợi,to violate someone’s right (to something) vi phạm thỏa ước,to violate an agreement vi phẫu,microsurgery vi rút,virus vi rút học,virology vi sai,differential vi sinh vật,microorganism vi ta min,vitamin vi thiềng,"give proofs of gratitude, a small gift" vi thủy,"to begin with, beginning" vi ti huyết quản,capillary vi tin học,micro computing vi tinh thể,microcrystal vi trùng,"bacteria, microbe, germ" vi tính,computer vi vu,"(of wind) hissing, hiss, whistling, whistle" vi vút,whizzing vi xi,"vc, viet cong, communist vietnamese" vi âm,microphone vi ô lông,"violin, fiddle" vi ô lông xen,violoncelle vi điện tử,microelectronics vi đê ô,video vi động vật,animalcule vi ước,"to break one’s promise, violate an agreement" via,"old, the old parents" vin,"rely upon, pull down (a tree branch) lop off (a branch) depend on (argument)" vinh,"honor, glory" vinh danh,honor vinh diệu,"reputable, creditable, respectable, honorable" vinh dự,honor; to honor vinh hiển,"successful, honored" vinh hoa,"eminence, superiority, honor" vinh hạnh,honored vinh nhục,honor and dishonor vinh quang,"glory, glorious" vinh quy,(of successful examinee) return to one’s village vinh thân,be honored vinh thăng,received a well-deserved promotion viêm,"flame, inflammation" viêm gan,"hepatitis, inflammation of the liver" viêm gan loại b,hepatitis b viêm họng,"sore throat, angina, pharyngitis" viêm kết mạc,conjunctivitis viêm nướu,gingivitis viêm phế quản,bronchitis viêm phổi,pneumonia viêm quầng,erysipelas viêm võng mạc,retinitis viên,"(1) [cl for for officials, officers]; (2) [cl for round objects, bullets]; (3) member" viên bi,pellet viên chức,"official, agent, officer" viên chức ngũ giác đài,pentagon official viên chức cao cấp,high ranking official viên chức chính phủ,government official viên chức dân sự,civilian official viên chức kỹ nghệ,industry official viên chức ngoại giao,foreign ministry official viên chức địa phương,local official viên giác,perfect enlightenment viên gạch,brick viên mãn,"perfect, faultless, finished, complete, full" viên môn,palace gate viên ngoại,notable (the title for a commoner of some means in old viên ngọc,"jewel, gem, precious stone" viên nén,tablet viên nén bao phim,film-coated tablet viên thuốc,"pill, capsule" viên thông,perfect knowledge viên tướng nhiều mưu lược,a general versed in planning and strategy viên tịch,"to pass away, die" viên đá,"foundation stone, block" viên đạn,bullet viếng,"to visit, pay a visit to" viếng thăm,to visit; a visit viết,"pen; to write, record" viết bằng chữ nôm,to write in nom characters viết bằng tay,"to handwrite, write by hand" viết chung,to co-author viết chì,pencil viết chồng,overwrite viết hoa,"to write in capital letters or in capitals, capitalize" viết lem nhem,"to scrawl, have a scrawling handwriting" viết luôn tay,to write and write viết lách,to write viết lời đề tựa,to write a preface viết nhật ký,to write up one’s diary viết tay,to write by hand; handwritten; handwriting viết theo kiểu đàn ông,"written from a man’s perspective, point of view" viết thư,to write a letter viết toa thuốc,to write a prescription viết tắt,to abbreviate viết tắt là,abbreviated as viết được,"writeable, write-enabled" viền ngoài,outline viển vông,"dreamy, impractical, utopian" viễn,far viễn chinh,expedition; expeditionary viễn chí,polygala viễn cảnh,"far-sighted, long-sighted, hypermetropic" viễn du,long trip viễn duyên,"across the sea, ocean" viễn kính,telescope viễn phương,"distant land, faraway place" viễn phố,(poetical) far-away shore viễn thám,remote sensing viễn thông,"communications, telecommunications" viễn tin,remote processing viễn tin học,telematics viễn tượng,"view, light, prospect" viễn xứ,far-away country viễn đông,far east viễn ảnh,"perspective, outlook" việc,"affair, thing, work, job, matter, business, idea" việc bành trướng,"development, expansion" việc bé xé ra to,"a storm in a teacup, a tempest in a" việc bình thường hóa,normalization việc bất trắc,"an unlucky event, a mishap" việc bất đắc dĩ,an unavoidable thing việc bắt giam,arrest việc cang tân,"reform, modernization" việc chinh phục,"victory, conquest (over, of something)" việc chuyển âm,transliteration việc chấp nhận,"acceptance, approval" việc chế tạo,manufacturing việc chọn,"selection, choice" việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai,never put off until tomorrow what you can do today việc công bố,publication việc cải tổ,reorganization việc cứu xét,consideration việc di chuyển,"move, transfer" việc dùng,"use, usage" việc dùng hỏa lực,the use of military force việc gia tăng,increase việc giám sát,"inspection, supervision" việc giải thích,"explanation, interpretation" việc giải tán,dispersal việc giới thiệu,introduction việc học,(the) study (of something) việc học chữ hán,the study of chinese characters việc học hỏi,"research, study, investigation" việc học võ bị,military training việc hỗ trợ chữ việt,vietnamese language support việc in,printing việc không thành,"lack of success, failure" việc kiểm soát,control việc kiểm soát chặt chẽ,"tight, close control" việc kỹ nghệ hóa,industrialization việc làm,"deed, action, job, work" việc làm béo bở,a fat job việc làm bần tiện,a mean action việc làm tình,lovemaking việc làm ăn ngưng trệ,business was stagnant việc mở,opening việc ngon ơ,a very easy piece of work việc nhăn cản,"preventing, hindering, obstruction" việc này,"this (thing, event, etc.)" việc này bất quá năm ngày làm xong,this job can be done in five days at most việc nước,state affairs việc nớ sẽ xong thôi,that matter will be settled anyway việc phát hành,distributing việc phát triển kinh tế,economic development việc phân chia,division việc phân chia hải phận,the division of territorial waters việc phân định,"division, dividing" việc phòng chống,prevention việc phòng thủ,defense việc phải chăng,"reasonability, propriety" việc phải làm,"necessity, something that has to be done" việc phối hợp,coordination việc phổ biến,"distribution, popularization" việc quan,official business việc quan trọng,"important (thing, issue, etc.)" việc quản trị,administration "việc rất là cần, phải làm ngay lập tức",the business is very urgent and must be seen to right away việc sản xuất,production việc sản xuất nội địa,domestic production việc sử dụng,"the, a use" việc sử đụng,use việc sữa chữa,correction việc thu hồi sản phẩm,product recall việc thành lập,"foundation, establishment" việc thương mại,"trade, commerce, business" việc thảo luận,"discussion, debate" việc thống nhất,unification việc thống nhất đất nước,the unification of the country việc thờ,to worship việc thờ cúng,worship việc thờ phượng,worship việc trao đổi,exchange việc truy lùng,"pursuit, hunting down" việc trình bầy,representation việc trợ,"aide, assistance" việc tàn phá,destruction việc tày trời,"important business, serious business" việc tìm kiếm,search việc tìm ra,"discovery, disclosure, finding out" việc tôn giáo hồi sinh,a rebirth pf religion việc tạo ra,creation việc tấn công bừa bãi,a random attack việc tổ chức,"organization, structure" việc xâm lăng,invasion việc xóa,elimination việc xếp chữ,typesetting việc ác,wrongdoing việc ám sát,assassination việc điều động quân đội,military maneuvers việc đào đất,excavation việc đánh giá,evaluation việc đã rồi,fait accompli việc đóng góp,contribution việc đại dọc,"university, college" việc đầu hàng,"surrender, submission" việc đầu hàng vô điều kiện,unconditional surrender việc đầu tiên,the first thing việc đề cử,nomination việc đối dịch,translation việc đổ máu,bloodshed việc ấy,"that business, that thing, that affair" việc ấy khiến cho anh phải lo nghĩ,that made you worry việc ấy nhắm chừng cũng xong,that business will perhaps be settled "việc ấy, bất đắc dĩ tôi mới phải làm",i had to do it in spite of myself việc ủng hộ,support việc ủng hộ chính trị,political support việc ủng hộ tài chánh,financial support viện,"institution, institute" viện binh,reinforcements viện bảo tàng,museum viện chứng,"to give reason (for), justify" viện các lý do,to bring up reasons (why) viện cớ,to reason; under the pretext viện dân biểu,"lower house, house of commons (in uk), house of" viện dưỡng lão,old folks’ home viện dẫn,"to quote, cite, allege, adduce" viện hàn lâm,academy viện hải học,institute of oceanography viện hối đoái,exchange office viện lý,to argue viện lập pháp,"legislature, legislative body, assembly" viện nghiên cứu,research institute viện phí,"hospital expenses, hospital fees" viện quý tộc,"upper house, senate (us), house of lords (uk)" viện sĩ,academician viện to,"invoke, bring up (a reason)" viện trưởng,rector (of university) viện trợ,"to aide, help; aide, assistance, help" viện trợ cho vietnamese,to help vn viện trợ nhân đạo,humanitarian aide viện đại học,university việt dã,cross-country việt vị,off side vo viên,to roll into balls voi,elephant voi biển,walrus vong,"(1) to be lost, die, flee; (2) to forget" vong bản,"forget one’s origin, disown one’s origin; uprooted" vong gia bại sản,lose one’s house and fortune vong hồn,soul of a dead person vong linh,soul (of the departed) vong mạng,"risk, venture, take the risk, take risk, careless, reckless" vong nhân,"the dead, the deceased" vong niên,forget one’s age vong quốc,lose one’s country (to invaders) vong quốc nô,"people, slaves lost to their country" vong ân,ungrateful vu,to slander vu cáo,to slander vu hãm,"to calumniate, slander" vu khoát,"deceptive, delusive" vu khống,to slander vu oan,to accuse falsely vu quy,to go (of a bride to her husband’s house) vu vu,"hum, humming, buzz, buzzing" vu vơ,"vague, groundless, uncertain" vua,king vua chúa,"king and lords, nobility, aristocracy" vua quan,"king and mandarins, rulers in feudal society" vui,"happy, joyful, fun" vui chân,to take pleasure or delight in walking vui chơi,"to have a good time, have fun, amuse oneself" vui cười,"to have fun, smiling and laughing" vui lòng,"pleased, happy" vui miệng,be carried away by someone’s own eloquence vui mắt,"to be a pleasure to the eye, be a sight to see, be fun to watch" vui mừng,"glad, happy, pleased" vui nhộn,"exultant, merry, gay, lively, jolly, hilarious" vui sướng,"glad, pleased, happy" vui sống,"joy of living, joie de vivre" vui tai,"nice to listen to, pleasing to the ear" vui thích,"glad, happy" vui thú,"be pleased, delighted, be satisfied with one’s lot" vui tính,"cheerful, light-hearted, playful" vui tươi,"cheerful, jubilant" vui vầy,happy reunion vui vẻ,"happy, joyful, fun" vun,to pile up vun bón,to fertilize (earth) vun quén,to cultivate sb’s acquaintance vun trồng,to cultivate vun vào,to speak in favor (of) vun vén,to put in order vun vút,"very fast, onomatopoeia of hissing sound" vun đắp,to look after vung,"(1) cover, lid; (2) to flourish, brandish; (3) to fling, throw out" vung phí,to fiddle away vung tay quá trán,"to bite off more than one can chew, to" vung vãi,to strew (around) vuông,square (area) vuông góc,"perpendicular, square" vuông tròn,be perfectly arranged vuông vắn,"to have a perfectly square shape, be regular in shape" vuốt,"(1) to smooth, stroke; (2) claw" vuốt cằm,to stroke one’s chin vuốt giận,"to reconcile, make up (after an argument, e.g.)" vuốt mắt,to close somebody’s eyes vuốt râu,to stroke one’s moustache or beard vuốt ve,"to caress, fondle, stroke" vuốt đuôi,to say or do something to please someone somebody vuột,to slip out vuột khỏi,to slip out vuột khỏi tầm tay,to slip out of one’s hands vuột mất,"to slip away, disappear" vv,etc. và,and và thêm một cái,and one more thing vài,"some, few, several" vài ba,a few vài ba năm,a few years vài bước,a few steps vài bước nữa,a few more steps vài bốn,"a few, two or three" vài bữa sau,a few days later vài chục,few dozen vài chục ngàn,(several) tens of thousands vài giờ,several hours vài giờ sau khi,a few hours later vài hàng,a few lines vài lần,a few times vài lần trong tháng,a few times a month vài ngàn,several thousand vài ngàn đô la,several thousand dollars vài ngày,a few days vài ngày nữa,a few more days vài người,a few people vài năm,a few years vài năm nữa,a few more years vài năm trước đó,several years later vài năm tới,next few years vài phút,a few minutes vài phút đồng hồ,a few minutes vài tháng,a few months vài tháng nữa,in a few more months vài tháng sau,a few months later vài tháng trước đó,a few months before vài tháng vừa qua,the last few months vài tiếng,several hours vài tiếng đồng hồ,several hours vài trăm,several hundred vài trăm ngàn,several hundred thousand vài tuần lễ,"a few, several weeks" vài tuần trước khi,a few weeks before vàm,rivulet mouth (into a river) vàn,ten thousand vàng,"gold, yellow" vàng anh,oriole vàng cốm,gold nuggets vàng hoa,votive offerings vàng khè,very yellow vàng lá,sheet gold vàng mã,votive paper vàng mười,pure gold vàng nghệ,saffron vàng nguyên chất,pure gold vàng ngọc,"valuable, golden" vàng nén,"gold ingot, gold bar" vàng quỳ,thin goldleaf vàng ròng,pure gold vàng son,"peak, summit, high point, éclat; gold and red" vàng tiền tệ,monetary gold vàng tâm,canary-wood vàng tây,gold and copper alloy vàng vàng,yellowish vàng vọt,yellow vàng y,pure gold vàng đen,"black gold, oil maldonite" vàng đá,"gold and stone, loyalty, love" vàng ệch,very yellow vàng ệnh,very yellow vàng ối,golden red vành,"hoop, rim, brim, coil, ring, disk" vành bánh xe,"rim (of a wheel), wheel rim" vành cung,crescent vành cánh,"bracelet, armlet, bangle" vành móng ngựa,"bar (of courts of judicature, public assemblies etc.)" vành tai,helix vành trăng,the (full) moon vành vạnh,perfectly round vành đai,"rim, belt" vành đai trắng,no man’s land vào,"at, on (date), in, to; to enter, go in, access" vào buổi chiều,in the afternoon vào buổi tối,in the evening vào bàn hội nghị,to sit down at the conference table vào bóng tối,to go underground vào cuối,at the end of (a period of time) vào cuối ngày,at the end of the day vào cuối năm,at the end of the year vào cuối năm vừa qua,at the end of last year vào cuối tháng này,at the end of this month vào cuối thập niên,at the end of the decade vào cuối thập niên này,at the end of this decade vào cuối tuần này,at the end of this week vào cuối tuần qua,at the end of last week vào cuộc,"to take part, jump on the bandwagon" vào các thế kỷ trước,"in previous, earlier centuries" vào cái giờ này,"at this hour, at this time" vào dịp,on the occasion of vào dịp này,on this occasion vào giai đoạn này,"in this period, era, stage" vào giờ chót,"at the last moment, at the last minute" vào giờ này,"at this time, at this hour" vào giữ,between (x và y) vào giữa,in between vào giữa những năm 1980,in the mid-1980s vào giữa năm 1995,in the middle of 1995 vào giữa năm,in the middle of (year) vào giữa năm tới,in the middle of next year vào giữa trán,"between the eyes, in the middle of one's forehead" vào hang hùm,to enter the lion’s den vào hôm nay,today vào hùa,to side with vào hạng thứ,"in ~ place (in a competition, ordering)" vào hạng thứ mấy,"in what place (in a competition, ordering)" vào khi khác,at another time vào khoảng,"about, approximately" vào khoảng năm,"about, around the year" vào không gian,out in space vào kỳ,"during (a period, era, time)" vào luồn ra cúi,"obsequious, subservient" vào làng,to enrolled in the list of the village population vào lúc,"at the time, when" vào lúc buổi sáng,in the morning vào lúc này,"at this time, moment" vào lúc thị trường đóng cửa,"at the close of trading, at the end of the market day" vào lúc đó,"at that time, moment" vào mặt,in the face vào mọi lúc,at all times vào mỗi ngày thứ bảy,every saturday vào một ngày gần đây,at an early date vào ngay giữa,directly in the middle vào ngày,on a day vào ngày hôm kia,(on) the day before yesterday vào ngày hôm nay,"on this day, today" vào ngày này,on this day vào ngày vừa kể,on the aforementioned day vào ngày ấy,to that day vào nhau,"into each other, against each other" vào nhà,to enter the house vào những buổi tối,in the evenings vào năm 1970,in (the year) 1970 vào năm 61 sau công nguyên,in 61 a.d. vào năm,in the year vào năm ngoái,last year vào năm tới,(during) next year vào phòng,"to go into a room, enter a room" vào phút chót,at the last minute vào phút cuối,at the last minute vào sáng ngày,in the morning vào sáng sớm,early in the morning vào sống ra chết,to face dangers vào sổ,to register vào tháng 3 vừa rồi,in the past three months vào tháng,in the month of vào tháng trước,last month vào thập niên,in the decade vào thế kỷ thứ x,in the x-th century vào thịt,in the flesh vào thời bấy giờ,at the present time vào thời gian này,"at, during this time" vào thời kỳ này,"in, during this time, period" vào thời kỳ đó,at that time vào thời điểm,at (a certain time) vào thời điểm này,at this (point in) time vào thời đó,"at that time, in those times, in those days" vào trong,"in, inside" vào trong nhà,"to come in, enter a house, come inside" vào trong đó,in there vào trung tâm của,to be at the center of vào trận mạc,in battle vào tuần rồi,last week vào tuần trước,last week vào tuần tới,next week vào tù,to go to jail vào túi,in one’s pocket vào túi quần,into one’s pocket vào túi áo,"in one’s shirt pocket, in one’s jacket pocket" vào đây,to come (in) here vào đêm khuya,"late at night, midnight" vào đầu,at the beginning of (a period of time) vào đầu năm,at the beginning of the year vào đầu năm nay,at the beginning of this year vào đầu tháng tới,at the beginning of next month vào đầu thế kỷ,at the beginning of the century vào đầu thế kỷ này,at the beginning of this century vào đầu tư,invest vào đề,to come to the point vào đời,to make one’s way in the world vào/ra,input/output vày vò,"to touch, fondle, treat roughly or brutally" vá,"to mend, patch" vá bõ,"nurses, servants" vá chín,hot patching (of tires) vá may,"to sew and mend, stitch" vá sống,cold patching (tires) vá víu,patchy vá xe,"to fix, repair a tire" vác,"to carry (in arms, on shoulder), bear" vác mặt,"to turn up, show up, show one’s face" vác đít,"to carry one’s ass, go" vách,"wall, partition" vách ngăn,"partition, bulkhead" vách trong,"inside wall, interior wall" vách tường,"partition, wall" vách đá,cliff vái,to greet with clasped hands vái dài,to give a long kowtow as a sign of submission to give up vái trời,beseech the god ván,"(1) plank, board, wooden bed, coffin; (2) [cl for chess or card games]; (3) 20-cent coin" ván khuôn,casing ván lớp,plywood ván thiên,top of a coffin ván thôi,exhumed coffin ván trượt nước,surfboard ván ép,plywood ván đã đóng thuyền,what is done cannot be undone ván địa,bottom of a coffin váng,"film, scum" váng vất,feel or be unwell or ill váy,(1) skirt; (2) to pick váy trong,under-skirt vâm,elephant vân,vein vân anh,mica vân ban,porphyric vân cẩu,"the vicssitudes of life, the reverses or tricks of fortune, the ups and" vân hán,milky way vân mòng,"news, tidings, piece of news, trace, track" vân mẫu,mica vân trình,road to honors vân vi,to state or express clearly vân vân,"et cetera, and so on" vân vê,"to roll between one’s finger and thumb, twiddle" vâng,"to obey, yes (you are right)" vâng dạ,obey the order vâng lệnh,"to obey a law, decree, order" vâng lời,"to obey, comply with" vâng lời bề trên,to obey one’s superiors vâng vâng dạ dạ,"yes, yes" vây,"to encircle, surround; around, surrounding" vây bắt,to be surrounded and captured vây bọc,"surround, encircle" vây cá,"fin, shark’s fin soup" vây cánh,"follower, supporter, side, wing" vây cước,fleshless fin vây hãm,encircle beseige vây quanh,"to surround; around, about, surrounding (something)" vây tiền,to borrow money vây vo,"to show off, play the fool, put on airs, ostentatious" vãi,"to spew, spread" vãi cứt,(indecent) shit oneself involuntarily vãi ra,"to spill out, spread out" vãi đái ra quần,to pee in one’s pants vãn,"over, finished, dispersed" vãn ca,funeral song vãn cảnh,visit a site vãn duyên,"love (or friendship) late in life, late encounter (in love)" vãn hồi,"to recover, restore" vãn sinh,"i (your student), a lateborn" vãng cảnh,to visit a site vãng lai,"to come and go, go back and forth, frequent" vãng phản,travel back and forth vè,mudguard; satirical folk song vèo,"like a shot, in a flash" vèo nhanh,"fast, quick" vèo vèo,"very fast, rapid" vé,ticket vé du lịch,"vacation, travel ticket" vé số,"raffle ticket, lottery ticket" véc ni,varnish véc tơ,vector vén,"to roll up, put up, tuck up" véo,to pinch véo von,melodious vét,"(1) to clean out, dredge, scrape; (2) jacket, sports coat, suit coat" vê,to roll (into a small ball) vên,name of a famous wood vênh,"to wrap, buckle, hold up; warped" vênh mặt,"haughty, conceited, arrogant, stuck-up; to swagger, have one’s nose in the air" vênh vang,"arrogant, haughty, supercilious, proud" vênh váo,"haughty, arrogant" vêu mõm,have nothing to eat vì,"since, for, because of, due to, since" vì chưng,because vì em,because of me vì lý do,"because, based on, due to, for the reason that" vì lý do giản dị là,for the simple reason that vì lý do gì,"because of what, why" vì lý do gì khiến,this has caused (something to happen) vì lý do hạnh kiểm,"for (bad, poor) conduct" vì lý do khác,for a different reason vì lý do nhân dạo,for humanitarian reasons vì lý do tiết kiệm,for economic reasons vì lý do đó,for that reason vì lý do đơn giản là,for the simple reason that vì lẽ,because vì lẽ đó,for that reason vì một câu truyện ái tình,on account of a love affair vì một vài lý do,for several reasons vì mục đích,"with the aim of, with the goal of" vì nguyên nhân gì,for what reason vì nhiều do,for many reasons vì nhiều lý do,for many reasons vì những lý do chính trị,for political reasons vì những lý do đạo đức,"for ethical, moral reasons" vì sao,"how?, what manner?, why? (is that), for what reason?" vì sao vậy?,how come? why? how so? vì sự ghen tức,out of jealousy vì thế,"for that, because of that, therefore, so" vì tiền,for money vì tương là,"believing that, in the belief that" vì tội,"for the crime of, for the offence of" vì vấn đề an toàn,for safety reasons vì vậy,"therefore, that’s why, as a result" vì ác ý,out of malice ví,"billfold, wallet, purse, handbag; to compare, liken" ví bằng,"if, in case, let us assume, suppose" ví chăng,"if not, if, if only" ví dầu,"if, in case" ví dụ,"if, in this case" ví dụ như,"such as, like, for example" ví như,"if, in the event, in case, with regard to" ví tiền,"billfold, wallet" ví von,"analogy; to compare, make comparison" ví đầm,purse vía van,life principle that brings unhappiness vích,"turtle, chelonian" vít,"screw; to pull down, wrest down" víu,"to hang or hold on to, cling to, lay hold of" vò,"(1) jar, [cl for jarfulls]; (2) to rumple, crumble, crush, rub, scratch; (3) tangled silk thread" vò võ,"solitarily, lonely" vò vẽ,hornet vòi,"(1) faucet, tap; (2) spout; (3) feeler (insect); (4) trunk (elephant)" vòi nước,"tap, faucet, spout" vòi tồng,fire hose vòi voi,heliotrope vòi vĩnh,"to clamor for, claim insistently" vòi vọi,"sky-high, very high" vòm,"vault, dome, arch" vòm bát úp,cupola vòm canh,watch tower vòm cây,vault of green leaves vòm họng,the upper jaw vòm miệng,"arch of the mouth, palate" vòm trời,"arch of heaven, vault of heaven, dome" vòng,"circle, ring, round" vòng bi,ball-bearing vòng chiến,"(boxing) ring, battlefield" vòng cung,"arc, arch" vòng eo,waist(line) vòng hoa,wreath vòng họp,meeting vòng kiềng,bandy vòng luẩn quẩn,vicious circle vòng mép,punishment inflicted upon he pupils (in the old days) (draw a vòng nhì,second round vòng quanh,"around, circuit, round, circle" vòng quanh thế giới,around the world vòng sống,life cycle vòng tránh thai,"iud, diaphragm" vòng tròn 30 km bán kính,a circle with a 30 km radius vòng tròn,"circle, round" vòng vây,"blockade, stranglehold" vòng vèo,"tortuous, twisty" vòng vòng,around vòng đai,circle vòng đai van allen,van allen belt vòng đi vòng lại,to go around and around vòng đàm phán,a round of talks vòng đệm,"gasket, washer" vònh họp,meeting vó,hoof lift net vó câu,horse step vóc,"stature, height" vóc dáng,"stature, size, build" vói,"to stretch, reach out" vón,to curdle vót,"to sharpen, whittle" vô,"(1) in-, im-, (negative prefix); (2) in, at, on; (3) to go into, enter [= vào]" vô biên,"boundless, unlimited" vô bổ,"useless, of no use, worthless" vô bờ bến,"borderless, boundless, limitless" vô can,not to be involved (in something) vô chính phủ,"anarchic, anarchical; anarchy, anarchist" vô chủ,unowned vô công rỗi nghề,"unemployed, out of work, having nothing else to do" vô cùng,"quite, exceedingly, extremely, very; without end" vô cùng bí mật,ultrasecret vô cùng nguy hiểm,very dangerous vô căn cứ,unfounded vô cơ,inorganic (chemistry) vô cớ,"groundless, causeless, baseless, unfounded, unprovoked" vô cực,infinite vô danh,"unknown, unnamed" vô danh tiểu tốt,"nobody, nonentity" vô duyên,"blunt, unrefined" vô dụng,"good for nothing, useless, worthless" vô gia cư,"homeless, having no roof over one’s head" vô giá,"invaluable, priceless" vô giá trị,"valueless, worthless, trashy, trivial, null and void" vô giáo dục,"uneducated, uncultured, ill-bred, unmannerly" vô hiệu,"ineffective, ineffectual, without effect" vô hiệu hóa,"to counteract, neutralize, deactivate, render inoperable, shut down" vô hiệu lực,"to be ineffective, inefficient, void" vô hình,"abstract, immaterial, invisible, unseen" vô hại,"innocuous, harmless" vô hạn,"limitless, borderless" vô hạn định,"unlimited, not fixed, undetermined, indefinite" vô hạnh,"unprincipled, bad behavior" vô hậu,"heirless, without posterity, without future descendants" vô khối,"innumerable, numberless" vô kiểm soát,"uncontrolled, unchecked" vô kể,"innumerable, countless, incalculable, numberless, untold" vô kỷ luật,undisciplined vô liêm sỉ,"bold-faced, brazen-faced, thick-skinned, barefaced, shameless, indecent" vô loại,wicked vô luân,"amoral, immoral, unethical, unprincipled" vô lý,"absurd, irrational, illogical, unreasonable, for no reason" vô lương tâm,"ruthless, unconscionable" vô lại,to reenter vô lễ,"impolite, discourteous, uncivil, rude" vô lối,pointless vô mưu,"not clever, ingenuous" vô nghĩa,"meaningless, nonsensical" vô nghề,unemployed vô nguyên tắc,unprincipled vô ngã,(buddhism) non-ego vô ngần,"extremely, infinitely" vô nhà,"to enter a house, come in, come inside" vô nhân tính,"inhuman, impersonal" vô nhân đạo,inhuman vô năng,"incapable, unfit, incompetent" vô phép,"impolite, discourteous, rude" vô phúc,"ill-fated, ill-starred, evil-starred, unfortunate" vô phương,"desperate, without means" vô phương sách,"can’t be done, impossible, undoable" vô sinh,barren inanimate vô song,"incomparable, unique, matchless, nonpareil, unrivalled" vô sản,proletarian vô sản hóa,to proletarianize vô số,"innumerable, countless" vô sự,"unharmed, unhurt, unoccupied, at leisure, uneventful, without a care" vô tang,be without evidence vô thượng,"highest, supreme" vô thần,atheistic vô thần luận,atheism vô thời hiệu,"imprescriptible, indefeasible" vô thời hạn,"till doomsday, sine die, indefinitely" vô thủy vô chung,indefinite vô thức,unconscious vô thừa nhận,"derelict, abandoned" vô tiền khoáng hậu,"unprecedented, unparalleled" vô tri vô giác,"lifeless, inanimate, insentient" vô trách nhiệm,irresponsibility; irresponsible vô trùng,"aseptic, sterile, pasteurized" vô trọng lực,"weightless, zero-gravity" vô tuyến,radio; wireless vô tuyến di động,mobile wireless vô tuyến truyền hình,television (set) vô tuyến điện viên,radio operator vô tài,"incompetent, untalented" vô tâm,"inadvertent, unintentional" vô tình,"indifferent, apathetic, unintentional, unknowing, unwitting" vô tích sự,"ineffective, good-for-nothing" vô tính,"asexual, agamic, sexless" vô tư,"impartial, unbiased" vô tư lự,carefree vô tận,"endless, limitless, boundless, inexhaustible" vô tổ chức,"anarchic, unorganized" vô tội,innocent vô vàn,"innumerable, numberless, no end of" vô vị,"insipid, colorless" vô vị lợi,selfless vô vọng,"desperate, hopeless, without hope" vô áy náy,"calm, unperturbed" vô ích,"useless, profitless, in vain, no avail" vô ý,to not be paying attention; unintentionally vô ý thức,unconscious vô điều hàng,unconditional vô điều kiện,unconditional vô đoan,"causeless, accidental" vô đáy,bottomless vô đạo,"immoral, unethical" vô địch,"champion, unequalled" vô địch toàn quốc,national champion vô định,"infinite, unidentified, undetermined, unspecified; (math) variable" vô định hình,"formless, amorphous, shapeless" vô độ,"immeasurable, beyond measure, immoderate" vô ơn bạc nghĩa,"ungrateful, unthankful, thankless" vô ước,incommensurable vôi,lime vôi bột,powdered lime vôi chín,slaked lime vôi hóa,to calcify vôi hồ,mortar vôi nước,slurry vôi sống,"caustic lime, quicklime" vôi tôi,"slaked lime, hydrated lime" vôi vữa,mortar vôn,volt vôn kế,voltmeter vôn pha,"wolfram, tungsten" vông,coral tree võ,"martial, military" võ biền,"military, soldierly" võ bị,"military practice, military training, drill" võ công,"military exploit, feat (of arms)" võ cử,military examination võ giai,military hierarchy võ khoa,military science võ khí,"weapon, arms" võ lực,military force võ nghệ,"art of fighting, martial art" võ quan,military mandarin võ sĩ,"boxer, warrior, fighter, samurai" võ sĩ ruỗi,flyweight võ sĩ đạo,"the way of the warrior, bushido" võ sư,martial arts instructor võ thuật,"martial arts, kung fu" võ trang,"to arm, equip; armed" võ tướng,"military leader, general" võ vẽ,a little võ điện,military võ đài,"arena, ring" võng giá,palanquin of mandarins võng lọng,palaquin and canopy võng mạc,retina vù,swollen vù vù,whir vùa,"(informal) aid, help, assist" vùa giúp,"assist, help, relieve" vùi,bury vùi đầu,"to be absorbed in sth, devote oneself to, lose oneself in" vùn,"to make bigger, larger, or greater" vùn vụt,"rapidly, swiftly, fast, move rapidly" vùng,"(1) region, area; (2) to leave in a hurry" vùng vịnh,(san francisco) bay area vùng an toàn,security zone vùng biên giới,"border area, border region" vùng biến,"coastal area, region" vùng biển,territorial waters vùng bụng,in the area of the stomach vùng cao,"highland, upland" vùng chiến thuật,tactical zone vùng chiến trường,"battlefield, battleground" vùng cấm,"prohibited area, restricted area" vùng cấm địa,penalty area vùng dạy,to rise up vùng dậy,"to revolt, rise up" vùng giải phóng,liberated area vùng hoạt động,action area vùng hành binh,maneuvering area vùng hạ cánh,"landing area, landing zone" vùng hậu phương,rear area vùng không phận cấm máy bay,no-fly zone vùng lân cận,"adjacent, neighboring area" vùng lên,"to rise up, revolt" vùng lõm,"depression, low area" vùng mục tiêu,"target area, objective zone" vùng ngoại ô,"suburb, suburban area" vùng nguy hiểm,"danger zone, danger area" vùng nhà quê,"country area, rural area" vùng nông thôn,rural area vùng núi,mountain region vùng phi quân sự,demilitarized zone vùng phân tán,dispersion zone vùng phụ cận thành phố,adjacent areas to a town vùng rừng núi,wooded and mountainous area vùng sẽ rộng khoảng 1800 mẫu,the area will be approx. 1800 hectares vùng thôn quê,"rural area, region" vùng thôn quê hẻo lánh,"remote rural area, region" vùng thưa dân chúng,a thinly populated area vùng tiền đồn,outpost zone vùng trú quân tạm,billeting area vùng trời,airspace vùng tạm chiếm,enemy-occupied territory vùng tập hợp,collecting zone vùng tập kết,assembly area vùng tự do,"free zone, unoccupied zone" vùng ven biển,coastal region vùng vẫy,"to move about freely; to struggle, wrestle" vùng vằng,"to speak angrily, throw things around in anger" vùng đất,"piece of land, territory" vùng đất dành cho khu kỹ nghệ,"a region set aside for manufacturing, industry" vú,"breast, udder" vú bò,cow udders vú bõ,"nurse, old servant" vú cao su,"rubber nipple, falsies" vú em,"nurse maid, wet nurse" vú già,old maid servant vú giả,false breasts vú sữa,"wet nurse; milk apple, milk fruit" vú vê,breast vú đá,"stalactite, stalagmite" vúc vắc,"astonished, stupefied, dumbfounded, niny, booby" vút,"(1) claw, talon; (2) very tall" văn,"literature, letters, poetry; appearance, look" văn bia,epitaph văn bài,"composition, writing" văn bút,(written) literature văn bản,"document, text" văn bản nghiệm thu,operational startup document văn bằng,"(1) degree, diploma, qualification; (2) evidence, proof" văn chương,literature văn chương cổ điển,classical literature văn chủ biên,text editor văn công,member of the ensemble văn cảnh,context văn dốt vũ dát,have neither civil nor military ability văn giai,civil service hierarchy văn giới,"the literary world, the world of letters" văn hay chữ tốt,to be good in literature and have fine văn hiến,"civilization, civilized" văn hiến cổ,ancient civilization văn hoa,"fine, florid, flowery" văn hào,"famous writer, great writer" văn hóa,"culture, education, schooling" văn hóa bản xứ,"local, native culture" văn hóa chữ hán,the chinese character culture (countries which use(d) chinese characters) văn hóa thượng lưu,high culture văn hóa đại chúng,mass culture văn hóa đồi trụy,immorality văn học,literature văn học cổ điển,classical literature văn học dân gian,folk literature văn học nghệ thuật,arts and letters văn học sử,"literary history, history of literature" văn khoa,"faculty of arts, liberal arts" văn khế,"contract, act" văn kiện,document văn kiện chính thức,official document văn liệu,literary material văn lý,"grammar, literary construction" văn minh,civilization; civilized văn minh tây phương,western civilization văn minh loài người,human civilization văn minh nhân loại,human civilization văn miệng,shape of the mouth văn nghiệp,"pen, profession of letters, literary" văn nghệ,letters and arts văn nghệ sĩ,artist văn ngôn,"literary language, written language" văn nhân,man of letters văn nhã,"clegant, fashionable, stylish" văn nữ,woman writer văn phong,"literary tradition, style" văn phái,"literary school, literary society or coteric" văn phái cổ điển,classicism văn pháp,syntax văn phòng,"office, cabinet" văn phòng báo chí,press office văn phòng cao tầng,skyscraper văn phòng nhân quyền,human rights office văn phòng phẩm,stationary văn phạm,grammar văn phẩm,"literary works, writings" văn phục,evening dress văn quan,civil mandarin văn sách,traditional sino-vietnamese dissertation văn sĩ,writer văn thi sĩ,"writer, poet, author" văn thơ,prose and verse văn thư,"writings, papers, document, letter" văn thể,"literary form, genre, type" văn thợ,poetry and prose văn trị,"civil administration, civilian government" văn tập,anthology văn tế,funeral oration văn từ,"writings, literature, style" văn tự,"writing, spelling, orthography" văn uyển,"literary supplement (in magazine, newspaper)" văn võ,"civil and military, the pen and the sword" văn vần,"poetry, verse" văn vật,civilized văn vẻ,"style; polished, refined" văn xuôi,prose văn xã,literary club văn đàn,literary circles văng,"to be thrown, hurled, flung about" văng tê,to do something thoughtlessly and immediately văng tục,"to curse, swear, use profanity" văng vẳng,to hear or be heard vaguely from a distance vĩ cầm,violin vĩ mô,macroscopic vĩ nhân,great man vĩ tuyến 38,38th parallel vĩ tuyến,"(line of) latitude, parallel" vĩ tuyến bắc,north latitude vĩ tố,suffix vĩ đại,"great, large, tremendous, colossal, huge, big, imposing" vĩ độ,latitude vĩnh biệt,to say farewell vĩnh cửu,permanent vĩnh viễn,"eternal, perpetual, without end, endless, everlasting" vũ,dance vũ bão,rain-storm vũ hội,"ball, dance" vũ khí,"weapon, arms, armament, weaponry" vũ khí giết người tập thế,weapon of mass destruction vũ khí hóa học,chemical weapon vũ khí hạch nhân,nuclear weapon vũ khí hạch tâm,nuclear weapon vũ khí hạt nhân,"nuclear weapon, atomic weapon" vũ khí nguyên tử,"atomic, nuclear weapon" vũ khí nặng,heavy weapon vũ khí quy ước,conventional weapon vũ khí sinh học,biological weapon vũ khí tự vệ,defensive weapon vũ khí tự động,automatic weapon vũ khí vi trùng,biological weapon vũ khúc,ballet vũ kế,"rain-gauge, pluviometer" vũ kịch,opera vũ lộ,rain and dew vũ lực,"force, violence" vũ nữ,(female) dancer vũ phu,violent or abusive toward women vũ sĩ,warrior (person) vũ sư,dancing teacher vũ trang,"armed (forces); to arm, armed (weapons); arm, weapon" vũ trường,dance hall vũ trụ,"universe, world" vũ trụ học,cosmology vũ trụ luận,cosmology vũ trụ quan,world view vũ trụ vạn vật,"natural word, universe" vũ điệu,dance vũ đoán,arbitrary vũ đài,"stage, arena" vũng,"pool, puddle" vũng lầy,"marsh, bog, fen, swamp, morass" vũng nước,a holeful of water vơ,"to gather, collect, pick up, grab, snatch" vơ váo,"ill-mannered, careless, sloppy" vơ vét,"to carry off, carry away, sweep off" vơ đũa cả nắm,"to generalize, say the same for everybody" vơi,to be not quite full vơi vơi,a little less full vươn,"to rise up, stretch oneself" vươn cổ,to stretch one’s neck vươn mình,to rise (into a position) vươn vai,to stretch one’s shoulders vương,"(1) king; (2) entangled, seized by" vương bá,"powerful sovereign (monarch), emperor, king, ruler" vương chính,"crown, royalty" vương cung,royal palace vương công,aristocrat vương gia,"royal, imperial family" vương giả,"prince; regal, royal" vương hầu,"grand duke, prince, aristocracy, nobility" vương miện,"crown, diadem" vương mẫu,late grandmother vương phi,imperial concubine vương phụ,late grandfather vương quốc,"kingdom, realm, sultanate" vương triều,"empire, kingdom, royal dynasty" vương tôn,aristocracy vương tước,prince vương tướng,prince vương vãi,to be scattered vương vít,"be involved, tangled (in)" vương víu,"to get involved, be involved in" vương vấn,be attached to vương vị,throne vương đạo,the right way vương địa,"the king’s lands, territory" vướng,"to be caught in, tangled in, burdened" vướng mắc,"to be caught or entangled, meet with difficulties" vườn,garden vườn bách thú,"zoo, zoological garden" vườn bách thảo,botanical garden vườn cây,orchard vườn cảnh,flower garden vườn hoa,"flower garden, park" vườn hồng,rose garden vườn nho,vineyard vườn nức mùi hoa,a garden pervaded with the fragrance of flowers vườn quốc gia,national park vườn rau,vegetable garden vườn ruộng,gardens and (rice) fields vườn tược,"garden, yard" vườn địa đàng,"garden of eden, paradise" vườn ươm,"nursery, nursery garden, arboretum" vườn ương cây,nursery (for trees) vược,"bass, sea-dace, perch, dolphin" vượn,gibbon vượn người,"anthropoid, man ape" vượng,"prosperous, thriving" vượt,"to exceed, cross, pass" vượt biên,"to cross the limit; border, overseas" vượt bậc,"great, considerable" vượt bực,"without bounds, greatly" vượt cạn,to be in labor vượt cấp,to rise suddenly in rank or status vượt mức,exceed the set standard vượt ngục,"to escape from prison or jail, break out of prison or jail" vượt qua,to overcome vượt qua những khó khăn hiện nay,to get through current problems vượt quyền,to exceed one’s authority vượt quá,"to exceed, cross, go past, overcome, surmount, surpass; to pass (car)" vượt quá mức lụt,to exceed flood levels vượt ra khỏi,"to surpass, go beyond" vượt ra ngoài,"to exceed, pass, be outside, beyond" vượt trội,"to exceed, cross, surpass" vượt tuyến,to escape from the parallel vượt tốc,excess speed vạ,fine vạ vịt,unexpected misfortune vạc,"(1) range, boiler, urn, cauldron; (2) bittern; (3) to whittle, cut" vạc dầu,cauldron of oil vạc mặt,to break the face (of) vạch,"to expose, uncover, open; to trace, draw; line" vạch mắt,to open the eyes of somebody vạch mặt,"to expose, unmask, lay bare, denounce" vạch rõ,to point out vạch trần,"to expose, uncover" vại,jar vạm vỡ,"muscular, sturdy, athletic, robust, vigorous" vạn,ten thousand vạn bảo,(municipal) pawnshop vạn dậm,"10,000 miles" vạn giáo nhất lý,all religions are one (cao dai) vạn hạnh,how lucky vạn kiếp,"ten thousand existences, eternally" vạn nhất,"in case, just in case, if ever, if bay any chance" vạn niên thanh,"rohdea japonica, evergreen" vạn năng,"multipurpose, multipower" vạn phúc,ten thousand happinesses vạn quốc,all the nations vạn sự,"everything, all things" vạn thọ vô cương,"(wishing you, him) endless life" vạn toàn,perfectly safe perfect vạn tuế,cycad; long life! vạn tử nhất sinh,very dangerous vạn vật,"all things, living beings, nature" vạn vật học,"natural history, natural sciences" vạn đại,"eternal, everlasting" vạt,"skirt, flap" vạt con,small flap vạt áo,skirt vạy,"curved, bent, crooked, tortous" vả,"(1) moreover, in addition; (2) to slap" vả lại,"and, again, moreover, in addition, subsequently, besides" vải,"cloth, material, fabric, cotton" vải bò,jean vải bông,cotton (cloth) vải bạt,canvas vải dầu,oilcloth vải hoa,print (on cloth) vải in hoa,"material with a flower pattern or print, flowered material" vải liệm,"winding-sheet, shroud" vải nhuộm bền màu,dyed cloth of fast colors vải nhựa,"rubberized cloth, oil cloth, impregnated cloth" vải sô,coarse homespun fabric (used in mourning) vải sợi,textile vải vóc,"material, cloth, fabric, stuff" vải đái,"to wet oneself, pee one’s pants" vải đái ra quần,"to wet one’s pants, pee in one’s pants" vải đái trong quần,"to wet oneself, pee one’s pants" vản,see vạn vảy,"scale crust, scab operculum" vảy cá,"fish scales, cataract on eye" vảy mại,"cataract, film speck (in the eye)" vảy rắn,ophitic vấn,"to ask, question" vấn an,"to inquire, ask" vấn danh,pre-betrothal ceremony vấn nạn,to question vấn tội,interrogate question (a criminal) vấn vít,entangled vấn đáp,oral vấn đề,"problem, issue, topic, matter, question" vấn đề an nang quốc gia,a national security issue vấn đề chính,"main, primary problem, issue" vấn đề có tính kỹ thuật,"a technical problem, a problem" vấn đề cụ thể,"concrete problem, issue" vấn đề dung lượng,capacity issue vấn đề gai góc,"difficult, thorny problem" vấn đề hàng đầu,"leading issue, most important issue, main issue" vấn đề kỹ thuật,"technical problem, issue" vấn đề liên quan tới,issue relating to (something) vấn đề nan giải,"difficult problem, issue" vấn đề nhân quyền,human rights issue vấn đề nóng bỏng,"hot, pressing, issue, topic" vấn đề nội bộ,"internal affair, issue" vấn đề quan trọng,"important issue, important topic" vấn đề quốc nội,"domestic issue, problem" vấn đề riêng tư,"personal problem, private issue" vấn đề rắc rối,"complicated problem, complicated issue" vấn đề then chốt,"main, principle issue" vấn đề thời sự,"current event, current issue" vấn đề tế nhi,"delicate issue, problem" vấn đề xuất hiện,"real, actual problem" vấn đề đó,"that issue, that matter" vấn đề được đặt ra,the issue in question vấp,"to trip, stumble to flounder, make (mistakes)" vấp phải,"to stumble, trip over" vấp váp,"to make mistakes, flounder, blunder" vất,"to throw, chuck, fling" vất sang,to throw (towards) vất vơ,have no value vất vưởng,"uncertain, undecided, unstable" vất vả,"hard, difficult; diligent" vấu,"to scratch, pinch" vấu via,"to grasp, cling, hold tight to" vấy,smeared; to stain vấy máu,bloodstained vấy vá,perfunctory vầ mặt kinh tế,economically vần,alphabet vần bằng,even tone vần chân,terminal rhyme vần lưng,medial rhyme vần ngược,different rhymes (one syllable having even tone and one uneven vần thơ,verse vần vò,"touch, feel, finger, torment, torture" vần vũ,conditions threatened rain vần vật,"slave away, grind" vần xoay,(of events) turn vần xuôi,same rhyme (both even tones or both uneven tones) vầng hồng,"disc of sun, the sun (in poem)" vầng trán,forehead vầng đông,rising sun vầy,"(1) thus, like that, so; (2) united; (3) to act reluctantly" vẩn,"(of liquid) to be turbid, cloudy, muddy, (of sky) murky, overcast" vẩn thạch,meteorite vẩn vơ,"vague, unclear, undecided, wavering, aimless, idle" vẩn đục,"turbid, muddy" vẩu,(of teeth) to project outwards; buck-toothed vẩu răng,"to be buck toothed, have buck teeth" vẩy,scab vẫn,"still, yet" vẫn chưa,still (does not) vẫn chưa hết,to have not yet completely finished vẫn chưa thấy gì,to still not see anything vẫn còn,still vẫn còn nguyên,still the way it was vẫn còn tồn tại,to still exist vẫn còn tồn tại cho tới ngày nay,to still exist up to the present day vẫn không,still cannot vẫn không thể,still cannot vẫn thường,usually vẫn thạch,meteorite vẫn trong vòng bí ẩn,"still unknown, remain a mystery" vẫn tồn tại lỗi,"still broken, vulnerable, defective" vẫn đang còn,still vẫy,"to wave, wag, waggle" vẫy chào,to wave goodbye vẫy gọi,to beckon vẫy tay,to wave one’s hand vẫy vùng,"to act freely, act on one’s own initiative" vậ tốc,speed (of winds) vận,to move vận chuyển,"to move around transport, revolve; revolution, motion, transportation" vận chuyển cấp cứu,emergency transportation vận dụng,"to use, make use of, apply, employ" vận hà,canal vận hành,"to move, revolve, operate, work, run" vận hành thử,test operation vận hành tách đảo,standalone operation vận hạn,"bad luck, adversity, misfortune" vận hội,"opportunity, occasion, lucky chance" vận khí,luck vận lương,ship grain vận mạch,vasomotor vận mệnh,"fate, fortune, destiny" vận số,"lot, destiny, fate" vận trù học,"operational research, operations research" vận tải,"to transport; transport, transportation" vận tốc,"speed, velocity" vận tốc gió,wind speed vận tống,"to convey, transport, carry" vận văn,"verse, line (of poetry), poetry" vận xuất,"export, export" vận đơn,"waybill, bill of lading" vận động,"activity, campaign, movement, maneuver, exercise; to move, campaign, lobby, exercise" vận động chiến,"mobile warfare, war of movement" vận động quốc hội,to lobby congress vận động viên,"athlete, sportsman, sportswoman" vận động viên nhào lặn,a diver vận động viên nhảy rào,a hurdler vập,"to run into, against" vật,"(1) thing, object, creature, being; matter, body; (2) to slam (wrestling), wrestle, toss; (3) do not ~!" vật biết suy tư,"a thinking animal, man" vật bất ly thân,an inseparable thing vật chướng ngại,"barrier, obstacle" vật chất,"matter, material thing; materialistic" vật chất hóa,to materialize vật chất tính,materiality vật chủ,owner vật chứng,material evidence vật cách điện,"insulator, insulation, insulating material" vật dục,sexual desire vật dụng,materials (used in something) vật giá,"cost, price (of goods)" vật gì,"anything, something" vật hoạt luận,hylozoism vật hóa,transformation of matter vật hạng,"matter, raw materials, goods" vật khác,another thing vật kiến trúc,architectural structure vật kiện,thing vật kính,lens vật kỷ niệm,souvenir vật liệu,material(s) vật liệu chiến tranh,war materials vật liệu phóng xạ,radioactive material vật liệu đáy biển,mare material vật lý,"physical, physics" vật lý học,physics vật lý liêu pháp,physiotherapy vật lý ngữ thuyết,physicalism vật lý thần học,physiotheological vật lộn,"to struggle, fight" vật lộn tay ba,a three-way struggle vật lụy,enslavement to material life vật lực,material resources vật nhau,to slam together vật nuôi,domestic animal vật nài,to insist vật nặng,heavy object vật phẩm,"item, article, thing" vật quí,"valuable, precious, good thing" vật sản,product vật thí nghiệm,an experiment vật thể,"body, object" vật thực,foodstuffs vật trang hoàng,decoration vật tính,property of things vật tư,material(s) vật tải cơ,transport (plane) vật tế thền,scapegoat vật tổ,totem vật tự nó,(term in philosophy) thing-in-itself vật vã,"to throw oneself on the ground, writhe in bed (with pain, sorrow)" vật vưỡng,"faltering, nonchalant" vật vờ,"faltering, irresolute" vật đổi sao dời,everything changes vậy,"so, thus, that" vậy cũng được,"(if that’s the case), that’ll be o.k." vậy hả,is that so? vậy là,"in that case, then" vậy mà,"but, however" vậy nên,that’s why vậy sao?,is that so? vậy thay,how ~ it is ! vậy thì,"if that’s the case, therefore, so" vậy thì hay lắm,that’s great! vậy thôi,"that’s it, that’s all" vậy à,"i see, really?, is that so?" vậy ôi,alas! vắc xin,vaccine vắn,"short, brief" vắn tắt,"brief; briefly, in a few words" vắng,"deserted, desolate, absent, empty" vắng bóng,"to be gone, absent, without (someone)" vắng bặt,be absent (without having any news) vắng khách,without or empty of customers vắng lặng,"deserted, solitary, silent, still" vắng mặt,"absent, away, in absentia" vắng người,empty (of people) vắng ngắt,completely deserted vắng như chùa bà đanh,"deserted, empty" vắng tanh,completely deserted vắng tin,not to receive any news (from) not to hear (from) vắng tiếng,not to receive any news (from) vắng vẻ,quiet deserted vắt,"to squeeze, crush" vắt cam,to squeeze an orange vắt sổ,to overcast vắt vẻo,"to perch, roost" vắt óc,to rack one’s brain vằm,"to mince, cut into small pieces" vằn,"parti-colored, motley, streaked, speckled, flecked" vằn thắn,won ton vằn vèo,"jostle hustle, squeeze, bully" vằn vện,"striped, variegated" vằng vặc,"(of moonlight) clear, bright" vẳng,to resound faintly vặc,"quarrel, wrangle, have words" vặc vặc,"bright, glistening clean" vặn,"to screw, turn (on), twist, wind, switch on" vặn chìa khóa,to turn a key (in a lock) vặn chìa khóa một nấc nữa,to turn the key another click vặn hỏi,"to grill, question" vặn lớn,to turn up (volume) vặn mình,"to contort or twist one’s body, contort oneself" vặn nhỏ,to turn down vặn nhỏ nhạc,to turn down (the) music vặn nắm cửa,to turn a doorknob vặn vẹo,to be difficult to please vặt,"miscellaneous, petty, trifling" vặt vãnh,"trivial, petty" vặt đầu cá vá đầu tôm,"stick a fish head on a shrimp, misapply, misuse" vẹm,mussel vẹn toàn,"complete, perfect" vẹn tròn,"perfect, faultless finished, complete, full" vẹn tuyền,"complete, full" vẹn vẽ,perfect vẹt,parrot vẹt xanh,love bird vẻ,"appearance, air, mien, color, look" vẻ bơ phờ,"tired, worn out appearance, air" vẻ chi,not worth mentioning vẻ mặt,face vẻ mặt bần thần,to look haggard vẻ ngoài,"look, bearing" vẻ trong hình,similar in appearance vẻ vang,"glorious, honorable" vẻn vẹn,"only, just (a certain number)" vẻo,"top, summit" vẽ,"drawing, sketch; to draw, paint, sketch" vẽ chuyện,"to embellish one’s stories, embroider one’s stories" vẽ rắn thêm chân,"paint a snake with feet, unnecessary embellishment" vẽ tranh,to draw a picture vẽ trò,to complicate things vế,thigh; member; influence; position vếch,"to look up, perk up, prick up" vết,"spot, trace, mark, blur, splotch, stain, blob, scab, defect" vết bút chi nhợt nhạt,faded line vết bầm,contusion vết bỏng,burn(s) vết máu,bloodstain vết nhăn,"furrow, wrinkle" vết nhơ,"stain, dishonor, disgrace" vết nám,birthmark vết nứt,"crack, fault" vết sâm,tattoo vết sẹo,scar vết thương,"wound, injury" vết thương trầm trọng,serious injury vết thẹo,scar vết trầy,"raw spot, sore" vết tích,"trace, vestige" vết xâm,tattoo về,"(1) about, concerning, regarding; (2) in, towards; (3) to come back, return, go" về nhật,to japan về chiều hướng này,"in this area, in this direction" về chuyện đó,about that về già,"to get old, grow old" về hùa,"to make common cause with somebody, side with somebody, to" về hưu,"to retire, return" về hướng nào,in which direction về không,to come back empty-handed về mặt,"in the area of, with regards to, as for" về mặt chính trị,"in the area, field of politics" về mặt hành chính,"on the administrative side, from an administrative point of view" về mặt tâm lý,for psychological reasons về mọi mặt của đời sống,in all aspects of life về nhà,to go home về nước,to go home (to one’s own country) về phía,"on the side of, on the part of" về phía việt nam,"as for vietnam, with regards to vietnam, for vietnam’s part" về phía công nhân,"on the part of the workers, on the workers’ side" về phía nào,in which direction? về phương diện,"with regards to, regarding" về phần,"as for, as to, as regards, concerning, regarding" về phần tôi,"for me, as for my part" về quê,to go to the country(side); to return home (to one’s homeland) về quê thăm họ hàng,to go to one’s native village and visit one’s relatives về tay,to fall into the hands of somebody về trước,ago về trường hợp,in the case of về tôi,about me về việc,"regarding, with regards to" về việc đó,about that về vườn,"to be discharged or dismissed from office, be pensioned" vều,"swollen, inflated, puffed up" vểnh,"to perk up, prick up, raise" vệ,"(1) edge, side (of a road, etc.); (2) to protect; (3) group of 500 soldiers" vệ binh,"bodyguard, guard(sman)" vệ dịch,guard vệ ngư viên,fish warden vệ nông viên,village guard vệ phòng,to protect vệ quốc,"defend one’s country, solders of the national defense army" vệ quốc quân,national guard vệ sinh,"hygiene, sanitation; sanitary" vệ sinh học,hygienics vệ sinh viên,"cleaner, hygienist" vệ sĩ,bodyguard vệ thân,to defend oneself vệ tinh,satellite vệ tinh nhân tạo,"(man-made, artificial) satellite" vệ tinh viễn thông,communications satellite vệ tinh địa tĩnh,geostationary satellite vệ tống,"to escort; escort, convoy" vệ úy,"army officer, commander of a vệ (group of 500 men)" vệ đà,veda vệ đường,"side of the road, edge of the road" vệ đội,guard vện,"spotted, striped, speckled marked with spots" vệt,"track, line, streak" vỉ,"gridiron, grid, grill, grate, blister pack" vỉ buồm,trellis matting vỉ lò,"andiron, fire-grate" vỉ ruồi,fly-swatter vỉa,"border, side, edge, rim, seam" vỉa hè,"sidewalk, street side" vị,"(1) [cl for people], polite term for a person; (2) taste, flavor" vị biến,"unchanged, infinitive (of a verb)" vị chi,"that makes, the total cost is" vị danh,ambitious vị dịch,gastric juice vị giác,the sense of taste vị kỷ,"egoist, selfish" vị lai,future vị lợi,"for gain, self-interested, utilitarian" vị mặt,"have consideration for, pay deference to" vị nghĩa quyên sinh,sacrifice oneself for the cause of justice vị ngữ,predicative vị nể,"to consider or regard highly, hold in high esteem" vị quốc,for the country vị tha,"altruistic, forgiving" vị thành niên,"minor (person), juvenile" vị thần,genie vị thế,position vị thế hàng đầu,leading position vị toan,gastric juice vị trí,"position, place" vị trí hạng nhì,second place vị trí đấu nối,connection position vị tư lệnh,commander (military) vị tương,phase (electric) vị vong,fame and position vị đắng,bitterness vịn,"to seize, catch, hold, lean on" vịnh,"bay, gulf" vịnh cựu kim sơn,san francisco bay vịnh tonkin,gulf of tonkin vịnh ả rập,arabian gulf vịt,duck vịt bầu,fat duck vịt nghe sấm,understand nothing vịt quay,roast duck vịt trời,"wild duck, wild drake" vịt đàn,duck of small species vọc,to play with vọng,"(1) hope; (2) to echo, resound" vọng cổ,"think of the past, name of a traditional tune" vọng gác,watch tower vọng lâu,watch tower gazebo vọng nguyệt,enjoy moonlight vọng niệm,"vain hopes, illusions" vọng phu,wait for one’s husband vọng tưởng,to dream wildly of vọng tộc,noble family vọng đăng,lighthouse vọt,"(1) rod, switch; (2) to gush forth, squirt out, soar, leap forward, spurt out" vọt miệng,"to utter words, speak up" vọt tiến,to leap toward vỏ,"shell, skin, exterior, bark, crust, peel, husk, sheath; tire" vỏ bào,"shaving, chip (of wood)" vỏ chai,"empty bottle, dreg" vỏ chuối,banana skin vỏ cây,bark (of a tree) vỏ gươm,"sheath, scabbard" vỏ não,cerebral cortex vỏ quít,mandarin peel vỏ quít dày có móng tay nhọn,diamond cuts diamond vỏ sò,(oyster) shell vỏ trăng,lunar crust vỏ xe,tire (of a car) vỏ xe hơi,car tire vỏ đạn,"bullet casing, shell" vỏ đất,crust (of a planet) vỏ ốc,snail shell vỏn vẹn,"in all, only" vố,trick vốn,"(1) capital, funds, principle; (2) original, originally; (3) who (as a relative pronoun)" vốn dĩ,"essentially, naturally, inherently, intrinsically" vốn hoạt động,"operating funds, capital" vốn liếng,"capital funds, capital, assets, store, knowledge" vốn liếng tiếng anh,knowledge of english vốn là,originally vốn lời,capital and interest vốn người,native of vốn pháp định,"legal capital, authorized capital" vốn sống,"personal experience, real-life experience" vốn từ,sub-vocabulary vốn tự có,owner’s equity vốn vã,"eager, attentive" vốn điều lệ,charter capital vống,to overgrow vồ,"to grab, seize, spring upon, pounce" vồ lấy,to spring upon vồ lấy nạn nhân,to spring upon a victim vồ vập,to welcome warmly vồ ếch,to fall (down) vồn vã,to show great warmth vổng,to rise vỗ,"to clap, pat, slap" vỗ béo,"to feed up, fatten" vỗ hai tay vào nhau,to slap one's hands together vỗ lợn cho béo,to fatten pigs vỗ ngực,to beat one’s breast while boasting something vỗ nợ,to refuse to pay one’s debt vỗ tay,"to clap one’s hands, applaud" vỗ vai,to pat someone on the shoulder vỗ vào vai,to slap on the shoulder vỗ về,"to comfort, console" vỗ yên,"to comfort, console" vỗ đùi,to slap one’s lag vỗ ơn,"unthankful, ungrateful" vội,"to be in a hurry, be hasty, be urgent, be pressing; to hurry, make haste" vội càng,to be in a hurry vội vàng,to act or be done in a hurry vội vã,"hastily, hurriedly, (in a) hurry; to rush, hasten" vội vã tiến tới độc lập,to move quickly towards independence vội ẩn,to run and hide vớ,"(1) to seize, snatch, grab; (2) sock" vớ vẩn,"foolish, nonsensical, silly" vớ vẫn,"foolish, stupid" với,"with, and; to join (someone), reach for (something)" với ai hết,with anyone at all với bạn bè,with friends với cách này,in this way với cơ năng chính là,"whose main purpose, function is" với giá,at a cost of với giá lương,at a wage of với giá rẻ rề,at a very cheap price với hy vọng,"with the hope, in hopes of" với lý do,"with the reason that, for the reason that" với lý do sức khỏe kém,"because, for reasons of poor health" với lại,"moreover, furthermore, in addition" với lập luận là,"with the argument that, for the reason that" với một góc 45 độ,at a 45 degree angle với một nụ cười trên môi,with a smile on one’s lips với một vẻ thán phục,"with admiration, admiringly" với mục đích gì,"for what purpose, to what end, for what reason" với nguyên cớ vì,mainly because với nguyên do là,"because, the reason being that" với nhau,with each other với nhịp độ nhanh,"quickly, at a rapid rate, speedily" với phương cách nào,"by what means, method" với phương pháp này,"using, by this method" với sự cộng tác,"in cooperation with, with the cooperation of" với sự cộng tác của,"with the help, cooperation of" với sự giúp đỡ,with the help of với sự giúp đỡ của,with the help of với sự hiện diện của,in the presence of với tham vọng,"in the hopes of, with the goal of" với thời gian,"in time, over time, as time goes by" với tinh thần,"in the spirit of, sense of" với tinh thần ngày nay,"in the current, modern-day sense" với tên là,"to be named, called" với tôi,with me với tư cách,in the capacity of với tất cả tâm hồn,with one’s entire soul với tốc độ,"at a speed of, at a rate of" với tốc độ nhanh,"quickly, rapidly" với vận tốc gió lên đến 60 knots,with winds of up to 60 knots với ý nghĩ là,with the idea that với điều kiện là,on condition that vớt,to fish out vờ,"to feign, pretend, act" vờ vịt,"to feign, pretend" vời,"distant, remote" vời vợi,"very, most, very much" vờn,to leap; to play with; to set off; to bring out vở,"(1) notebook, exercise book; (2) [cl for plays]" vở diễn,"play, piece" vở kịch,play vỡ,"to break, rupture" vỡ chum,have a baby vỡ chuyện,to break a story vỡ chợ,the market disperses vỡ da,"mold, cast" vỡ lòng,"primary, abc; to learn (as a child)" vỡ lẽ,"to begin to understand, realize" vỡ mặt,"(exclamation) shot down, rejected, disappointed" vỡ mủ,"to burst, open" vỡ nghĩa,understand the meaning vỡ nợ,"to go bankrupt, become bankrupt, default on a loan" vỡ ra,"to break open, burst" vỡ tiếng,one’s voice breaks vỡ tung,"to break apart, rupture, burst" vỡ tổ,(of a bird’s nest) break vỡ vạc,explain roughly vỡ đê,"to break (a dike, e.g.)" vỡ đầu ối,discharge of amniotic fluid vợ,wife vợ bé,"secondary wife, concubine" vợ chồng,husband and wife vợ con,wife and children vợ cái con cột,first wife and her eldest son vợ cũ,"former wife, ex-wife" vợ cả,first wife vợ hai,second wife vợi,"to reduce, fall off, decrease" vợt,"(1) switch, rod, cane; (2) to gush, pour, leap (out); to pick up to save to pass" vụ,"[cl for accidents, disasters]; business, duty, affair; case (of)" vụ buôn lậu,smuggling vụ buôn lậu ma túy,"drug, narcotics smuggling" vụ bắt,arrest vụ bắt cóc,kidnapping vụ cướp,robbery vụ cướp nhà băng,bank robbery vụ dẹp,"to put down, subdue" vụ giằng co,tension vụ giết,"murder, killing" vụ giết người,(case of) murder vụ hiếp dâm,(case of) rape vụ hành hung,an assault vụ hành quyết,execution (of a person) vụ hỏa hoạn,"fire, blaze" vụ hối lộ,bribery vụ in,printing vụ kiện,lawsuit vụ ly dị,divorce vụ lật đổ,overthrow vụ lộn xộn,"confusion, disorder, chaos" vụ lợi,"commercial, for-profit, profit-seeking, mercenary" vụ nguyệt thực toàn phần,total lunar eclipse vụ này,this (refers to antecedent) vụ này là do bắc hàn chủ mưu,this is the work of north korean instigators vụ nổ,explosion vụ nổ bom,bombing vụ nổ súng,"shooting, shoot-out" vụ phá hoại,(act of) sabotage vụ phó,deputy director of a department vụ phạm pháp,(a) crime vụ rớt,crash (plane) vụ sát nhân,"a murder, a homicide" vụ tham nhũng,corruption vụ thanh toán,murder vụ thử,"(1) a test, trial; (2) to be on the verge of, about to" vụ thử bom hạt nhân,an atomic bomb test vụ thử bom nguyên tử,an atomic (bomb) test vụ thử hạt nhân,nuclear test vụ thử thách,"a test, trial" vụ tranh chấp lao động,labor disputes vụ truy tầm,"the hunt, search for (criminal)" vụ trưởng,"head of department, department head or manager" vụ trộm cắp,"robbery, theft" vụ tấn công,attack vụ việc,"case, matter, affair" vụ xe đụng,"automobile accident, car accident" vụ xả súng,shooting vụ án,"sentencing, verdict, case" vụ án giết người,murder case vụ đe dọa,"threat, menace" vụ đe dọa đặt bom,bomb threat vụ đào thoát,escape vụ đánh bom,bombing vụ đánh bom tự sát,suicide bombing vụ đánh bom xe hơi,car bombing vụ đùa dai,"joke, jest, prank" vụ đặt bom,"planting of a bomb, bombing" vụ đối đầu,"struggle, conflict" vụ đổ máu,bloodshed vụ đụng độ,"clash, confrontation" vục,"scoop something, up with an instrument" vụn,"crushed, broken" vụn vặt,"detail(ed), petty, trifling" vụng,"(1) on the sly, secretly; (2) unskilled, clumsy, awkward; (3) bay" vụng dại,"silly, foolish" vụng nghĩ,to lack straight thinking vụng suy,to lack straight thinking vụng trộm,"to act stealthily, secretly, on the sly" vụng tính,to miscalculate vụng về,"awkward, unskillful, clumsy" vụng ăn vụng nói,to have trouble expressing oneself vụng ở,to behave awkwardly vụt,"to whip, lash" vứt,"to throw (away), cast, discard" vứt bỏ,"to get rid of, throw off, discard, jettison, delete" vứt bỏ ách độc tài,to throw off the yoke of dictatorship vứt tiền qua cửa sổ,to throw money out of the window vừa,"(1) to have just done something; (3) reasonable, right, suitable, fitting; to fit (clothes)" vừa câm vừa điếc,deaf and dumb vừa khi,"just as, as soon as" vừa khít,to fit exactly vừa kể,"aforementioned, abovementioned" vừa kể trên,aforementioned vừa lòng,"happy, content, satisfied" vừa lúc,just at the moment vừa lúc ấy,just at that moment vừa miệng,to suit one’s taste vừa mắt,pleasant to the eyes vừa mới,"recently, just (happened)" vừa nói,aforementioned; just said vừa phải,"moderate, reasonable" vừa qua,"last, previous" vừa quá,"recent, just happened" vừa rồi,"lately, recently; past, previous, recent" vừa tay,"fit, suitable to the hand" vừa tầm,within reach of vừa tầm bắn,to be within firing range vừa vừa,"moderate, reasonable, temperate" vừa xảy ra,"to have just occurred, just happened" vừa ~ vừa ~,and ~ and vừa ý,"pleasant, pleasing; content, happy, pleased" vừa ý về,to be pleased with ~ vừa đủ,just enough (to do something) vừng,sesame vữa,mortar vữa động mạch,atheroma vững,"firm, steady, stable, sound, fast" vững bền,"durable, stable" vững bụng,"confident, sure (of oneself), easy" vững chân,"firm on one’s feet, steady on one’s feet or legs" vững chãi,"solid, fixed, stable, firm" vững chí,"confident, sure" vững chắc,"stable, firm, steady, solid" vững dạ,"confident, reassured" vững lòng,reassured vững mạnh,"stable, firm, strong, powerful" vững tin,"firmly believe, be fully confident, be firmly convinced" vững tâm,"confident, reassured" vững vàng,"stable, fast, steady, firm" vựa,"barn, granary" vựa lúa,granary vựa thóc,granary vực,"pit; area, region" vực núi,mountain region vực sâu,"abyss, chasm" vực thẳm,"abyss, gulf" vựng,(1) dizzy; (2) to compile vựng tập,"collected texts, collected works, collection, corpus" xa,"far (away), distant, remote" xa bô,"clog, sabot" xa ca rin,saccharin xa cách,"far away from, distant, separated from" xa cảng,bus terminal xa giá,"state-coach, four-wheeled carriage, chariot of the king" xa gần,"far and wide, everywhere" xa hoa,"luxurious, lavish" xa hơn,farther xa lánh,"to keep away from, shun, avoid" xa lông,"living room, salon" xa lạ,"foreign, strange, unfamiliar" xa lắc,"very far, far away" xa lộ,"road, highway" xa lộ thông tin,information superhighway xa mã,"carriage, cart, coach, horse-drawn vehicle" xa mô va,samovar xa nhất,farthest away xa phí,"prodigal, lavish, wasteful, thriftless, waste, lavish, squander" xa quê hương,far from home xa rời,"to keep aloof from, diverge from, be remote" xa tanh,satin xa tít,"far away, as far as the eye can see" xa tăng,satan xa vọng,ambition xa vời,"distant, far off, remote" xa xí,to be wasteful xa xôi,"distant, far-away, remote" xa xăm,very far xa xưa,"in the old days, in olden times, long ago" xa xỉ,"to waste, squander; luxurious, luxury" xa xỉ phẩm,"luxury item or article, luxury goods" xan xao,pale xang,a musical note xanh,"blue, green" xanh biếc,"deep blue, sea blue, emerald green" xanh bủng,jaundiced xanh cỏ,dead for a long time xanh da trời,"azure, sky-blue, cerulean" xanh lam,turquoise xanh lá cây,green xanh lá mạ,green xanh lè,"green, unripe" xanh lơ,blue xanh lướt,very pale xanh lục,green xanh ngắt,"very green, deep blue, very pale" xanh nhạt,"light blue, light green" xanh nước biển,bright green xanh om,"verdant, green" xanh rớt,"very pale, sallow" xanh rờn,as green as grass xanh tươi,"green and fresh, verdant, light blue" xanh tốt,verdant luxuriant xanh xanh,"bluish, greenish" xanh xao,very pale xanh xám,"pale, ash-grey" xao lãng,to neglect xao xuyến,to upset xao động,agitate xay,"to grind, husk" xe,"automobile, vehicle; to transport, take" xe ba gác,delivery tricycle xe buýt,bus xe buýt điện,"electric bus, streetcar" xe bò,oxcart xe bọc thép,armored vehicle or car xe ca,"long-distance bus, coach" xe cam nhông,truck xe cao su,rickshaw xe chạy nhanh,fast car xe chữa cháy,"appliance, fire-engine, fire truck" xe chữa lửa,"fire engine, fire truck" xe cút kít,wheelbarrow xe cải tiến,improved cart xe cảnh sát,police car xe cộ,vehicle xe cứu thương,ambulance (vehicle) xe du lịch,"car, automobile" xe duyên,"to wed, marry, contract marriage with somebody, to" xe goòng,"freight car, wagon, truck, trolley" xe gíp,jeep xe gắn máy,"motorbike, motorcycle" xe hơi,"automobile, car" xe hơi mơ ước,the car of one’s dreams xe hỏa,train xe khách,"interprovincial bus, passenger car" xe kéo,rickshaw xe lam,"motorized mini-bus, three-wheeled taxi" xe lôi,pedicab xe lăn,wheelchair xe lăn đường,"road-roller, steam-roller" xe lội nước,"amphibious vehicle, duck" xe lửa,train xe máy,"bicycle, motorcycle" xe mô tô,"motorbike, motorcycle" xe ngựa,"carriage, cart, coach, horse-drawn carriage" xe này bốc lắm,this car has a lot of pickup xe nôi,"baby carriage, baby buggy, pram, push-chair, stroller" xe nầy,this kind of vehicle xe pháo,"motorbikes, cars, lorries, means of conveyance" xe rác,garbage truck xe song mã,two horsed carriage xe sập mui,convertible car xe tang,hearse xe thiết giáp,armored vehicle xe thô mộ,horse-drawn wagon xe thư,"post, mail coach" xe trượt tuyết,"sled, sleigh" xe tăng,"tank, armored vehicle" xe tưới đường,"watering-cart, street washer" xe tải,"truck, van, lorry" xe tắc xi,taxi xe tứ mã,carriage and four horses xe vòi tồng,fire truck xe vận tải,truck xe xích lô,pedicab xe ô tô,"car, motor car, auto, automobile" xe ôm,motorbike taxi xe điận,streetcar xe điện,tram xe điện ngầm,"tube, underground, subway, metro" xe đò,"bus, coach" xe đạp,bicycle xe đạp đua,racing (bi)cycle xe đẩy hàng,trolley xe độc mã,"one-horse cart, a horse and cart, buggy, gig" xe ủi đất,bulldozer xem,"to see, watch, look" xem bói,"to have one’s fortune told, consult a fortune-teller" xem bệnh,medical examination xem chiếu bóng,to watch a movie xem hát,to go to the theatre xem kết quả,to look at the results xem mạch,to feel the pulse (of a patient) xem mặt,to see a prospective bride (or a prospective groom) before xem nào,"let me see, let’s see" xem ra,"to appear, look like" xem ti vi,to watch tv xem tivi,"to watch television, tv" xem tiếp,"continued on, see" xem tiếp trang 8,"continued on, see page 8" xem trọng,"to pay attention to, attach importance to" xem tuổi,to study the horoscope of a boy and girl xem tướng,to judge somebody’s character from his facial features xem tờ báo,to read the newspaper xem xét,"to examine, consider, inspect" xem xét lại,to reconsider xen,"to interpolate, insert, interfere" xen lu lô,cellulose xen lẫn,"to intermingle, intermix; mixed, intermingled" xen vào,"to interfere with, meddle with, intervene in" xeo,"to lift up with a crowbar, lever something up" xeo nạy,"pry up, provoke" xi,sealing wax polish xi lanh,cylinder xi líp,panties xi lô,silo xi măng,"cement, concrete" xi nê,cinema xi phông,siphon xi ren,"foghorn, hooter, siren" xi rô,syrup xi tẹc,"tank, cistern" xin,"to ask for, request, beg; please" xin bảo hộ,to act for protection xin bấm chuông,please ring (the bell or buzzer) xin cho tôi biết ý kiến,please give me your opinion xin chúc mừng ông,congratulations xin cầu,"to ask, request" xin dấu tên,"to request anonymity, that one’s name not be used" xin giới thiệu,please introduce oneself xin gửi anh một chút quà mọn,i am sending you a very small present xin hãy,please (do something) xin lưu ý một điều,please note (one thing) xin lỗi,"to apologize, beg forgiveness, ask for pardon; excuse me" xin lỗi không thôi,to apologize non-stop xin lỗi ông,"excuse me, i’m sorry, forgive me, i beg your pardon" xin mạn phép,to ask for permission xin mời,please xin nhập học,"to ask, apply for admission (to a school)" xin nhắc,"please note, please recall" xin phép,to ask permission xin phép được,may i have permission to xin tiền,"to ask for money, beg" xin trân trọng báo cáo,i have the honor to report xin trời đất tha thứ cho tôi,"as god is my witness, honest to god" xin tị nạn,"to request asylum, refuge" xin tị nạn chính trị,to request political asylum xin việc,to apply for a job xin việc làm,job application xin viện trợ,"to ask for aide, assistance" xin vui lòng,"please (on signs, e.g.)" xin xăm,to resort to sortilege xin xỏ,"to beg, solicit, panhandle" xin ý kiến,to ask for sb’s opinion xin ăn,"to ask, beg for food" xin được phép,"to ask permission, leave (to do something)" xin đề,"to inscribe, write, make out to (check)" xin đểu,to demand money with menaces xin đừng,please don’t xinh,"pretty, nice" xinh trai,handsome lad xinh tươi,"pretty, charming, delightful, pleasing, attractive" xinh xắn,"lovely, cute" xinh đẹp,"beautiful, pretty, handsome" xinê,cinema xiêm,skirt xiêm y,dress xiên,"slanting, oblique" xiêu,"slope, slant" xiêu lòng,"to yield, give in" xiêu tán,to be dispersed or scattered xiêu vẹo,"tottering, inclined, tilted, not straight" xiếc,circus xiết,"to seize, grab, tighten" xiết chặt,"to grab, draw tight, close (ranks)" xiềng xích,"chains, bonds, fetters" xiểm nịnh,"flatter servilely, toady" xiểng liểng,"badly defeated, beaten hollow" xo,to shrug; very sad xo hoa,extravagant xo ro,to hunch over xo vai,shrug one’s shoulders xoa,to rub xoa bóp,to (give a) massage xoa dịu,"to appease, mollify, alleviate, calm, relieve, heal" xoa xoa,rub oneself gently xoang,cavity xoang xoảng,"sound of cymbals, metallic sound percussion" xoang điệu,"a tune, a song" xoay,"to turn, revolve" xoay chiều,"to change direction, alternate" xoay chuyển,"to revolve, rotate, turn, reverse" xoay người,to turn oneself around xoay người lại,to turn (one’s body) around xoay người ra sau,"to turn (oneself) around backwards, turn (oneself) facing backwards" xoay quanh,"to turn around; around, surrounding" xoay sở,"to manage, be resourceful" xoay trần,to be stripped to the waist xoay tít,"to spin rapidly, turn rapidly" xoay vần,"to perform evolutions, evolve, circumvolution" xoay xỏa,"to manage, regulate" xoay xở,contrive xoen xoét,"babble, prattle, chat, chatter" xoi,dig xoi móc,to find fault xoi mói,"perforate, be captious" xoi xói,to jerky movement xom,"fishing fork, fishing gear; to fish with a three-pronged spear" xong,"to finish, end, be complete; then, after ~ ing" xong chuyện,"to be all over, come to an end" xong rồi,"afterwards, then; over, finished" xong xuôi,"finished, over, completed" xong đời,"it’s the end of, that’s the finish of" xoong,saucepan xoong chảo,pots and pans xoài,mango; at full length xoài cát,sweet mango xoài quéo,kind of mango xoài voi,giant mango xoài xiêm,small and perfumed mango xoàn,diamond xoàn xoạt,sound of paper or cloth torn ripping sound xoàng,"indifferent, mediocre, simple, rough and ready, so-so" xoàng xĩnh,"mediocre, frugal, shabby, humble" xoành xoạch,all the time xoác,(with) one’s arm round somebody’s waist xoáy,"(1) to turn around, whirl around, change direction, be resourceful, manage to get; (2) to swipe" xoáy lộn,eddy xoáy nghịch,anticyclone xoáy trôn ốc,spiral xoèn xoẹt,onomatopoeia for sound of the saw xoét,signify one assent by winking xoăn,"curly, wavy" xoạc,to spread wide apart xoảng,onomatopoeia of metallic sound xoắn,"to twist, turn; to hold, hang onto" xoắn xuýt,"to be attached to somebody, have a strong attachment" xoắn xít,"to grab, clutch, hold, cling to, stick to" xoắn ốc,spiral xoẹt,"(of knife, clap of thunder) cut fast, fast" xta to,stator xtrép tô mi xin,streptomycin xtrích nin,strychnine xtê rê ô,stereo xtốp,stop xu,"cent, coin" xu hướng,"tendency, inclination" xu mị,"flatter servilely, toady" xu nịnh,flatter xu phụ,flatter xu phụng,serve with servility xu thế,"general trend, tendency" xu thời,opportunism xu xê,a kind of rice cake xua tan,to dispel xua đuổi,"to drive away, chase away" xua đuổi những bất hạnh,"to chase, drive away misfortunes" xui,"(1) misfortunate, unlucky, unfortunate; (2) to excite, urge" xui bảo,"to prompt, advise" xui bẩy,"to induce, urge" xui cho,unluckily for xui khiến,to induce xui nguyên giục bị,to be a stirrer xui nên,"cause, be the cause of, occasion give rise to" xui xẻo,"unlucky, unfortunate" xum họp,gather xum xoe,"flattering, smarmy" xun pha mít,"sulphonamide, sulfonamide, sulfa drug" xun phát,"sulphate, sulfate" xun xoe,"flattering, smarmy" xung,"(1) to rush, dash; angry, furious, aggressive, impulsive; (2) to rise" xung công,to confiscate xung khắc,be incompatible xung lực,"force, impulse, striking power" xung phong,"vanguard, assault; volunteer (solider)" xung quanh,"around, about, surrounding" xung thiên,to go up in the sky xung yếu,important xung điện áp,peak voltage xung động,impulse xung đột,conflict xung đột gia đình,"domestic conflict, domestic argument" xung đột nội tâm,"internal (emotional, psychological) conflict" xuya,"sure, reliable" xuya rơ tê,"security forces, police" xuyên,"to pierce, cross, go through; through, across" xuyên bang,interstate xuyên qua,"to pierce, cross" xuyên suốt,to complete penetration xuyên sơn,to go through a mountain xuyên thẳng,straight through xuyên tâm,"diametrical, radial, central" xuyên tạc,"to make up, distort" xuyến,bracelet xuân,spring (season) xuân cảnh,spring scenery xuân huyên,(in literature) father and mother xuân liên,parallel scrolls displayed around tet time xuân nhật,spring days xuân nữ,young girl xuân phân,spring equinox xuân phương,spring fragrance xuân quang,"spring scenery, happy look" xuân sắc,spring scenery xuân thiên,"spring weather, spring day" xuân thu,spring and autumn xuân tiêu,spring night xuân tiết,"spring, spring-time" xuân tình,"deep or strong emotion, passion, love, sensuality" xuân xanh,"flower of youth, prime of life, springtime of one’s" xuân đài,scenery of peace and prosperity xuân đường,(in literature) father xuôi,"(1) down, downstream; (2) favorable, easy" xuôi chiều,agreeable xuôi tai,be pleasant to the ear xuôi vần,rhymed xuôi xả,to go on swimmingly xuýt,"all but, almost, nearly" xuýt xoa,"to make a hissing sound, utter a cry of pain" xuýt xoát,"nearly, about" xuất,to produce xuất biên,to leave a country xuất bản,to publish xuất bản toàn bộ tác phẩm của văn hào,to publish the collected works of an author xuất cao,"efficiency, performance" xuất chinh,go to war xuất chính,"to enter politics, begin public career" xuất chúng,outstanding xuất cảng,to export xuất cảng sang châu âu,to export to europe xuất cảnh,to exit or leave a country xuất dương,to go abroad xuất gia,to leave one’s home (to become a buddhist monk or nun) xuất giá,get married xuất hiện,"to appear, become visible; appearance" xuất hiện bất ngờ,to appear unexpectedly xuất hiện trên báo,to appear in a newspaper xuất huyết,hemorrhage xuất hành,to go out xuất khẩu,to export xuất kích,"to go on a sortie, sortie" xuất kỳ bất ý,"to launch a surprise attack, sneak attack" xuất ngoại,to go abroad xuất nhập,expenditures and receipts xuất nhập cảnh,"exit and entry, immigration" xuất nhập khẩu,import and export xuất phát,"to send forth, start, emit" xuất phát điểm,"point of departure, starting point" xuất quân,"to go into battle, dispatch troops" xuất quỹ,to pay out xuất siêu,"excess of imports over exports, trade surplus" xuất sắc,"excellent, outstanding, remarkable, notable" xuất thân,to come from xuất thân từ,to come from xuất thân từ nhiều quốc gia,to come from many countries xuất thần,entrancement xuất tinh,to ejaculate xuất tinh sớm,premature ejaculation xuất trình,"to produce, show" xuất trình tài liệu,"to produce, furnish documents" xuất trận,to go to war xuất viện,to be discharged from hospital xuất vốn,"to invest (in something), provide funds" xuất xứ,"origin, source" xuất xứ từ vietnamese,of vietnamese origin xuất đầu lộ diện,"to appear, make an appearance, show up" xuẩn,"dull-witted, stupid" xuẩn ngốc,foolish and stupid xuẩn động,"inconsiderate, thoughtless, done thoughtlessly" xuề xòa,"simple, easy-going" xuềnh xoàng,"simply, without ceremony, dressed in clothes used in the house" xuể,to be capable of doing sth xuống,"to go down, come down, get out (of a car, vehicle)" xuống cân,to lose weight xuống cấp,to be downgraded xuống cầu thang,to go down stairs xuống dưới,"to go down, descend" xuống giá,to lower prices xuống giọng,to lower one’s voice xuống hạng,"to downgrade, reduce the category of" xuống lỗ,to go down into a hole xuống nhà,downstairs; to go downstairs xuống thấp,"to go down, decline" xuống tinh thần,"to feel down, feel depressed" xuống tóc,(buddhism) to shave one’s head xuống xe,to get out of a vehicle xuống đây,to come down here xuống đường,"to march, take to the streets" xuống đất,(down) to the ground xuốt ra,"to put out, forth" xuồng,"motorboat, speedboat" xuồng máy,motorboat xuồng vải,kayak xuổng,(1) spade; (2) see thuổng xuỵt,"to hiss, boo" xà,"(1) snake, (2) beam, bar, girder" xà beng,"lever, crowbar" xà bông,soap xà bần,"rubble, debris" xà cạp,"shin-guard, shin-pad, leggings" xà cừ,concha xà kép,parallel bars xà lan,barge xà lim,cell xà lách,salad xà mâu,"lance, spear" xà nhà,beam (of a house) xà phòng,soap xà phông,soap xà tích,key chain xà xẻo,"worm out, extract (money), rake off, cheat cut, squeeze" xà ích,"post-boy, postilion" xài,to use; to spend (money) xài phí,"wasteful, prodigal" xài tiền,to spend money xài xể,to give somebody a telling-off or talking-to xàm,"insanity, complete nonsense" xàm bậy,insanity xành xạch,onomatopoeia of dry sound xào,to (stir) fry xào lăn,stir-fry with little or no water xào nấu,cook (food) xào xạc,"to rustle, flutter" xá,"my (younger relative); house, dwelling, forgive, pardon; to salute, bow profoundly" xá muội,my younger sister xá tội,pardon xá xị,sarsaparilla xác,"corpse, dead body; to be exact, precise, true" xác chết,"corpse, dead body" xác chết biết đi,a walking corpse xác chứng,conclusive evidence xác cứ,true evidence xác minh,"to ascertain, verify" xác người,"(human) corpse, dead body" xác nhận,"to affirm, confirm, confess (to), determine" xác pháo,rubbish of firecrackers xác suất,probability xác thịt,"flesh, body, sensual, carnal" xác thực,"real, true, genuine" xác xơ,"destitute, ragged" xác đáng,"sound, adequate, sufficient, true, exact" xác định,"to confirm, affirm, determine, fix, define" xác định cụ thể,"to define clearly, specifically" xác định nguồn gốc,to determine the origin xác ướp,"mummified body, mummy" xách,to carry by a handle xách mé,"impolite, discourteous" xách súng,"to grab a gun, grip a gun" xách tay,"portable, hand-held" xái,dottle (in a pipe) xám,gray xám mặt,to pale xám xịt,dark gray xán lạn,"splendid, bright" xáo trộn,"to confuse, mix up, mess up, turn upside down, upset; confusion, mix up, disorder" xáp,"to accost, approach" xát,to rub xát âm,"spirant, fricative" xâm,"(1) to invade, usurp; (2) dizzy, giddy" xâm canh,to farm on another person’s land xâm chiếm,"to invade, conquer, occupy, seize" xâm chiếm hải phận,to violate territorial waters xâm hại,"to encroach upon, injure" xâm lăng,to invade xâm lăng quân sự,military invasion xâm lược,"to invade; invasion, aggression" xâm lấn,to invade xâm nhập,"to infiltrate, penetrate, break into" xâm nhập không phận iran,to violate iranian airspace xâm phạm,"to violate, transgress, infringe, encroach" xâm phạm lãnh thỗ,to violate (sb’s) territory xâm thực,"to nibble away at, eat up gradually" xâm xẩm,twilight xâm đoạt,"to seize, usurp" xâu,"to thread, string" xâu bia,six pack of beer xâu chuỗi,"to get in touch (with, poor peasants in agrarian reform)" xâu tai,pierce the ears (for wearing earrings) xâu xé,"to torment, tear" xây,"to build, construct" xây bàn,table tipping (cao dai) xây cản trở giao thông,to set up a roadblock xây cất,"to build, construct" xây cất nhà cửa,to build a house xây dựng,"to build (up), construct; constructive" xây dựng cơ bản,capital construction xây dựng hạ tầng cơ sở,to build a foundation xây dựng đặt,"to build, construct" xây lại,to rebuild xây lắp,to build and put together xây mặt,to turn away xây nhà,to build houses xây xát,chafe xây xẩm,"giddy, dizzy" xây đắp,to build (up) xã,"village, community" xã giao,"public relations, etiquette, savoir vivre, social relations" xã hội,society; socialist xã hội chủ nghĩa,socialist xã hội công bình,a just society xã hội hiện đại,modern society xã hội hóa,to socialize xã hội học,sociology xã hội loài người,human society xã hội tây phương,western society xã hội tư bản,capitalist society xã luận,editorial xã thôn,"commune, hamlet, communal" xã trưởng,village chief xã tắc,"land, state" xã đội,communal detachment xèng,onomatopoeia of metallic sound xé,"to divide, rip, tear" xé lẻ,divide into fractions xé nát,"to tear, rip apart" xé nát trái tim,to break sb’s heart xé tan,to tear to pieces xé tan nát,to tear into pieces xé toạc,"to tear, rend" xé xác,"to tear somebody to pieces, tear somebody limb from limb" xém,almost xém chút nữa,to barely avoid (sth) xén,"to cut, trim" xén cây,"to prune, trim a tree" xén tóc,capricornbeetle xéo,"treat on, trample on" xép,"secondary, small, supplementary, extra" xép xẹp,"very flat, very empty" xét,"to examine, judge, pass judgment, consider" xét duyệt,"to check, approve, confirm, verify" xét hỏi,"interrogate, question" xét hồ,to examine a file xét lại,"to reexamine, reevaluate" xét nghiệm,to examine; experiment xét nghiệm dương tính,to test positive xét nét,"punctilious, hypercritical, faultfinding" xét phạm tội,"to be found, judged guilty of" xét phạm tội gián điệp,to be found guilty of spying xét soi,to sift thoroughly xét tội,to judge (guilt or innocence) xét xử,"to judge, try (in court)" xét đoán,judge xét đơn,to consider an application xê,to move xê dịch,"to displace, move, change place" xê ma pho,semaphore xê mi na,"symposium, seminar" xê ra,to move over xê ri,series; cerium xê rê nát,serenade xê xích,"to move, shift back and forth; more or less" xê xế,"(of sun, moon) be sinking, waning, on the wane" xên,refine xì,"to escape, leak out" xì căng đan,scandal xì dầu,soya-sauce xì gà,cigar xì hơi,"to go down, go flat, deflate" xì ke,heroin xì líp,"briefs, underwear, panties" xì xào,"to whisper, buzz" xì xụt,"to whimper, whine, snivel, sniffle, snuffle" xì đồng,"wind-shooting tube, blow-pipe" xìu,"fall, be flat" xí gạt,"to trick, deceive" xí nghiệp,"business, enterprise" xí nghiệp hàng hải,shipyard xí nghiệp nhà nước,"government owned business, government-run business" xí nghiệp quốc doanh,nationalized business xí xóa,to forget about debts xí xố loạn lên,to talk in a fast but incomprehensible way xía,"to interfere, meddle in" xía vào,to meddle in xích,"(1) chain; (2) to approach, move nearer" xích mích,to be in disagreement xích sắt,iron chain xích tay,"to handcuff, manacle" xích thằng,"red thread, the bond of marriage" xích thố,red-haired horse xích tâm,"loyalty, faithfulness" xích tử,"newly born, infant, the people" xích vào,to chain to xích đu,"swing, rocking chair" xích đạo,equator xích đế,fire god xíu,tiny xòa,to spread out xòe,"to spread, stretch; open, spread" xòe ra,to spread out xòi xọp,sickly xó,"corner, nook" xó nhà,corner of a house xó xỉnh,"corner, nook" xóa,"to erase, cross out, obliterate, wipe out, rub out" xóa bỏ,"to cross out, erase, annul, delete, rub out, suppress, abolish, eliminate" xóa bỏ thỏa ước,to annul an agreement xóa nhòa,"to efface, obliterate, fade away, wear away, eradicate, wipe out" xóa nợ,"to erase a debt, forgive a debt" xóa sạch,"to wipe out, erase" xóa sổ,to eliminate xóa tên,to erase a name xóa đi,to erase xóa đói giảm nghèo,to eliminate hunger and reduce xóc,to shake xóc cái,"dealer, bank (in gambling), be the banker (in game)" xóc thẻ,to shake divinatory wands xóc đĩa,game in which coins are shaken in a bowl xói,"to wash, erode, flow against" xói mòn,to erode xóm,"hamlet, village, town" xóm giềng,neighborhood xóm làng,villages and hamlets xót,to itch; to pity xót dạ,to suffer xót ruột,"to suffer (because of loss, waste)" xô,"to rush, pour out (people), push, jostle, dash" xô bồ,gross xô lê nô ít,solenoid xô lít,"strong, solid" xô nát,sonata xô phóng,launch xô viết,soviet xô xát,fight (with) xô đa,soda xô đuổi,"to push out, force out" xô đẩy,"to push, bump, jostle, shove" xôi,"sticky, rice" xôi gấc,steamed glutinous rice xôi hoa cau,steamed glutinous rice mixed with french beans xôi mụi,left over sticky rice xôi vò,glutinous rice cooked with split peas xôi xéo,steamed glutinous rice xôm,"nice and neat, elegant, spectacular" xôm xốp,rather spongy xôn xao,"lively, uproarious, in an uproar; tumult" xông,"to rush; to waft, move past (of a smell), emit, give off a smell" xông bừa ra,to rush out xông lên,to rise up (smell) xông lên mũi,"to rise up into one’s nose, reach one’s nose" xông ra,"to jump out, rush out" xông tới,"to rush towards, rush forward" xông tới tấn công,to rush forward to attack xông vào,to rush into xõa,hang xõng lưng,"idle, unoccupied" xù,fluff out xù lông,"to raise, ruffle feathers" xù xì,"rough, coarse (surfaced)" xùm xụp,"sink, go deep or far down (of hat, turban)" xùng xình,"unkempt, sloppy (clothes)" xùy,"to stump up, shell out, fork out, cough up" xú,"foul, bad-smelling, stinking, ugly" xú chiêng,"bra, brassiere" xú danh,bad reputation xú khí,"stench, stink, offensive smell, strong odor" xú páp,valve xú uế,fetid xú vơ nia,souvenir xúc,"to shovel, scoop" xúc cá,to catch fish (by scooping them up) xúc cảm,"emotion; to move, touch" xúc cảnh,to be moved by a spectacle xúc giác,touch xúc phạm,"to offend, violate, hurt" xúc rác,to scoop up the garbage xúc tiến,"to encourage, promote, push forward, onwards" xúc tiến chương trình,"to promote a program, plan" xúc tác,catalysis xúc xiểm,instigate xúc xích,sausage; chain xúc đất,"to shovel dirt, move dirt, earth" xúc động,"emotion, feeling; to be moved, touched (emotionally)" xúc động ái ân,feelings of love xúi,"to persuade, encourage, tempt" xúi dục,"to urge, coax, persuade" xúi giục,"to incite, instigate, abet" xúi quẩy,unlucky xúm,"to gather (around), crowd together, cluster" xúm quanh,to gather around xúm xít,"to bustle or fuss or crowd or flock round somebody, surround" xúm đông,to form a crowd xúng xính,"(of clothes) ample, large, spacious, ostentatious, pompous" xúp,soup xút,soda xúy xóa,"to forgive, pardon" xăm,oracle xăn,"to roll up, tuck up" xăn chắc,firm xăng,"gasoline, petrol" xăng dầu,fuel xăng nhớt,fuel xăng xái,"diligent, zealous" xăng-ti-mét,centimeter xăng-tô-nin,santonin xăng-đan,sandal xơ,"thread, fiber" xơ cứng,sclerosis xơ hóa tủy xương,myelofibrosis xơ mít,edible fiber of breadfruit xơ múi,"profit, gain" xơ mướp,"loofah, a vegetable sponge" xơ xác,"denuded, bare, rugged, poor" xơi,to eat (polite verb used of other people); long time; to dig xơi cơm,to have dinner xưa,"ancient, old" xưa kia,formerly xưa nay,"always, up to now, until now, long since, for a long time" xưa nay là vậy,it’s always been like that xưa rồi,"out of date, old-fashioned" xưng,"to call, name" xưng bá,to proclaim oneself king xưng danh,"say one’s name, introduce oneself" xưng hiệu,to introduce oneself xưng hô,"to address (a person), call" xưng hùng,to proclaim oneself a suzerain xưng thần,to declare oneself vassal xưng tội,confess one’s sin xưng tụng,"to praise, commend, extol, eulogize" xưng vương,to proclaim oneself emperor xưng đế,to proclaim oneself emperor xương,bone xương bánh chè,"patella, kneecap, knee-pan" xương búa,malleus xương bả vai,"scapula, shoulder-blade" xương bồ,sweet rush xương chày,"shinbone, tibia" xương chẩm,occipital bone xương chậu,"innominate-bone, ilium, pelvis" xương cá,fishbone xương cùng,sacrum xương cốt,"bone(s), skeleton" xương cụt,"sacrum, coccyx" xương giăm,small fish-bone xương gót,"heel bone, calcaneum" xương hom,small fish-bone xương hông,hip bone xương lưỡi hái,carinae xương máu,"bone and blood, effort" xương mông,sacrum xương mỏ ác,sternum xương quai xanh,"clavicle, collar-bone" xương rồng,cactus xương sàng,ethmoid xương sên,"anklebone, astragalus, talus" xương sườn,rib (bone) xương sườn cụt,spare rib xương sống,"spine, backbone" xương thịnh,"prosperous, thriving, flourishing" xương thịt,"corpse, dead body; flesh and bones" xương trụ,ulna xương tủy,marrow and bone xương và máu,"bones and flesh, (fig.) sacrifice" xương xương,bony xương xảu,"bony, gnarly, angular" xương xẩu,bony xương đe,"anvil-bone, sigma" xương đòn gánh,"clavicle, collar-bone" xương đùi,"femur, thigh bone" xương đồng da sắt,"a man of steel, very strong" xương ức,breastbone xước,to scratch xước măng rô,agnail (sore finger) xướng,"(1) singer; (2) to take the initiative, make the first move, originate" xướng danh,to call names xướng kỹ,(female) singer xướng ngôn viên,"radio or television announcer, newsreader" xướng tùy,"subjection, servitude, a wife’s duty (under feudal regime)" xười,"negligent, neglectful, remiss, careless" xưởng,"factory, mill, workshop, plant" xưởng chế tạo,"factory, manufacturing plant" xưởng chế tạo vũ khí,weapons (manufacturing) plant xưởng chế tạo xe hơi,automobile factory xưởng ráp,assembly plant xưởng sản xuất,"factory, plant" xưởng điện tử,"electronics factory, plant" xưởng đóng tàu,shipyard xược,"impertinent, insolent, pert" xạ,to shoot (arrows) xạ hương,musk xạ kích,"fire, shoot" xạ thủ,"rifle man, gunner" xạc xài,to be in rags and tatters xạo,unreliable xả,"(1) to wash, rinse; (2) to sacrifice, let go; (3) lemon grass" xả hơi,"relax, relaxation" xả súng,shooting xả thân,sacrifice one’s life xả thân vì đất nước,to sacrifice oneself for one’s country xảm,"repair, caulk a boat" xảo,artful; skill xảo hoạt,"false, untrue, cheating, deceitful, two-faced, misleading" xảo kế,"malice, maliciousness, malicious act, piece of spite" xảo ngôn,"brag, boast, bragging, boasting" xảo quyệt,"craft, cunning; cunning, artful" xảo thủ,"skilled worker, skillful craftsman" xảy,to happen xảy ra,"to happen, occur" xảy ra bất ngờ,to appear unexpectedly xảy ra rất thường,"to happen a lot, take place often" xấc,impolite xấc láo,"insolent, impertinent" xấc sược,insolent xấc xược,impudent xấp,"pile (of paper, documents)" xấp hồ sơ,pile of documents xấp mặt,about-face xấp xỉ,"approximate, about" xấu,"bad, ugly, unattractive, foul, nasty, terrible, awful, poor quality" xấu bụng,"ill hearted, mean" xấu hổ,"embarrassed, ashamed" xấu máu,"bad blood, be in bad health, be ailing, sickly" xấu mặt,"to lose face, be ashamed of somebody or something" xấu như ma,"frightfully ugly, as ugly as sin, as ugly as a" xấu nết,perverse xấu số,unlucky xấu tay,"unlucky, ill-fated" xấu tính,evil (minded) xấu vía,bad luck xấu xa,"bad, wicked, evil" xấu xí,ugly xấu đi,"to become bad, ugly" xầm xì,to whisper xầu,"foam, froth" xẩy,"to happen, occur, arise" xẩy ra,"to happen, occur, arise" xập xè,"rustle, rusting" xập xí xập ngầu,"cheat, cheating" xập xòe,onomatopoeia of sound of cymbals xắn,"to turn up, roll up, tuck up" xắt,"to cut, slice" xẵng,rudely xẹo,slanting xẹp,"flat, flattened, deflated" xẹp lép,"completely flat, deflated, very flat, empty" xẹp vỏ,flat tire xẹp xuống,"to go down, subside (swelling, etc.)" xẹt,"(1) to become flat, be flattened; (2) to whiz past" xẻ,"to saw, split (up), cut" xẻ núi,clearing paths though mountains xẻng,shovel; to shovel xẻo,"to cut off, cut up, cut out" xẽo,"brook, rivulet" xế,"slant, decline" xế chiều,decline of day xế tuổi,"advanced in years, elderly" xếch,slanting xếp,"(1) to order, arrange, put in order, pile, fold; (2) master, boss" xếp bằng tròn,to sit cross-legged xếp chữ,to typeset; typesetting xếp dọn,"to arrange, put in order" xếp hàng,to line xếp hạng,"to categorize, classify, place into a category, group together, rank" xếp hạng cùng với,to place in a category with xếp loại,"to rank, rate, grade" xếp lớn,the big boss xếp theo bộ,to arrange by radical or number of strokes (chinese characters) xếp thứ tự,to put in order xếp vào hàng thứ ba,to be in third place xếp vào loại,"to put into a category, categorize" xếp đặt,arrange xề,"to approach, come near" xề xề,"to approach, come near" xề xệ,"a little drooping, flowing, baggy, flabby" xể,"to torn, rent" xệ,"droopy, flabby, baggy" xệch,"loose, slack, aslant, awry" xệch xạc,"to become deformed, change in form or shape" xệu xạo,mumble (of toothless old man) xỉ,"slag, cinder" xỉ than,"coal residues, clinker" xỉ vả,"insult affront, revile" xỉa,to pick xỉa xói,to poke or stick or shove one’s finger into somebody’s face xỉu,"to faint, pass out, swoon" xị,(of face) swollen xịch,onomatopoeia of the sound of machines xịt,spray; to spray xịt ra,to spray out xịu,to look sullen xỏ,to thread (a needle); to slip xỏ kim,to thread a needle xỏ lá,"knavish, roguish" xỏ mũi,"to lead somebody by the nose, have somebody in one’s" xỏ tai,pierce the ears (for earrings) xố hữu,old friend xốc,to lift up xốc tới,"dart, pounce (upon), assault, assail, attack suddenly" xốc vác,to work hard xốc xếch,"slovenly, untidy" xối,to pour down xối xả,fast and thick xốn xang,"agitate, trouble" xống,"old clothes, togs duds" xốp,"spongy, soft" xồ,to rush (to) xổ,to rush into xổ số,lottery xổm,"squat down upon the hams or heels, squat, crouch" xổng xểnh,"negligent, careless" xộ khám,to be in jail (slang) xộc,"dash, rush" xộc xệch,"slipshod, untidy, slovenly, sleazy" xộn,"big, large, bulky" xớ rớ,"idling, star-gazing, aimlessly, foolishly" xới,to turn up xớn,"wandering, loitering, cut" xớp,"to rough, rugged, uneven" xờ,touch xờ xạc,"fatigued, jaded, tired, run down, disordered, ruffled, in" xởn,"to clip, prune, lop, cut short" xợp,"ruffled, disheveled" xụ,to drop xụ mặt xuống,to drop one’s face in disappointment xụ xuống,to drop down xụt xùi,whimper xủi bọt,foam xủng xoảng,tinkling xứ,"area, region, country, climate; era, reign, government, administration, district" xứ lạ,"strange place, foreign place" xứ sở,"native country, homeland" xứ ủy,regional party committee xức,"to moisturize, rub, apply" xức dầu,to oil xứng,"correspondent, consummate, fitting; to match" xứng hợp,"appropriate, suitable, fitting" xứng vai,equal (to) xứng ý,"be satisfied, desired, long wished for" xứng đáng,"suitable, worthy, deserving" xứng đôi vừa lứa,well-matched xử,"to decide, regulate, judge; to treat; trial" xử bắn,to execute by firing squad xử công khai,to try in open court xử dụng,to use xử dụng sức mạnh quân đội,"to resort to, use military force" xử giảo,to garrote xử hòa,to reconcile xử khiếm diện,to be sentenced in absentia xử kín,"to try or hear in camera or private, try or hear behind closed doors" xử lí,processing xử lí song song,parallel processing xử lí thông tin,data processing xử lí tuần tự,sequential processing xử lí vec tơ,vector processing xử lí văn bản,text processing xử lí ảnh,"picture processing, image processing" xử lý,"to dispose, treat, settle; to charge (with a crime)" xử sự,behave xử thế,behave xử trí,"to act, discipline" xử trảm,to behead xử trắng án,to acquit someone (of a crime) xử tội,"to convict, sentence" xử tử,"to sentence to death, execute, put to death" xử vắng mặt,"to try in absentia, sentence or condemn by default" xử án,"to hear or try a case, judge, sentence" xửng,(1) very light; (2) food steamer y,"(1) beautiful, precious; (2) he, him; (3) medicine, medical doctor; (4) identical, same" y bác sĩ,medical doctor y bạ,medical report book y chang,exactly the same y cụ,medical equipment y dược,medicine and pharmacy y giới,medical world y hệt,"identical, the same as, just like" y hệt như,the same as y học,medicine (as a field of study) y khoa,medicine y khoa bác sĩ,medical doctor y khoa tân tiến,modern medicine y lệnh,medical instruction y nguyên,"intact, unchanged" y như,exactly like y như vậy,"just like that, just the same way" y phương,remedy (in a pharmacopoeia) y phục,"clothes, garment" y sinh,biomedical y sĩ,"(medical) doctor, physician" y sĩ bệnh xá,clinical physician y thuật,"art of healing, medicine" y thường,"clothes, clothing (of fairies)" y tá,nurse y tá trưởng,"charge nurse, head nurse" y tế,"health service, public health, medicine, sanitation" y tế công cộng,public health y viện,hospital y vụ,technical bureau (in a hospital) y xá,"dispensary, infirmary" y án,to retain a verdict y đức,"medical etiquette, medical ethics" yêm bác,wide knowledge yên,"(1) calm, peaceful, quiet, safe; (2) saddle, bicycle seat" yên cương,harness yên giấc,to have an unbroken sleep yên lòng,"be-assured, not to worry" yên lặng,"silent, quiet, calm" yên nghỉ,to rest in peace yên trí,convinced yên tâm,"comfortable, at ease" yên tĩnh,"quiet, calm, tranquil" yên ổn,"peaceful, safe, quiet, calm" yêng hùng,swaggeringly heroic yêu,"to love, be in love with" yêu chiều,to love (and treat kindly) yêu chuộng,"to like, love, esteem" yêu cầu,"requirement; to ask, request, require" yêu cầu giải thích rõ,to demand a clear explanation yêu cầu không tiết lộ tên,to request anonymity yêu dấu,dear yêu kiều,"charming, graceful" yêu ma,ghost yêu mến,to love yêu mến nhau,to love one another yêu nhau,"to love each other, be in love" yêu nước,"love of one’s country, patriotism; to love one’s country; patriotic" yêu quí,"precious, valuable" yêu quý,"dear, beloved; to esteem, cherish, treasure" yêu sách,to require yêu thuật,sorcery yêu thích,"to love, be fond of, like, desire" yêu thương,"love and compassion; to love, cherish, be attached to" yêu thương nhau,"to love each other, one another" yêu tinh,"demon, monster, ogre, goblin" yêu yếu,rather weak yêu đào,"tender peach, beautiful girl" yêu đương,love (between boys and girls) yêu đời,to enjoy life yẻn tĩnh,to be quiet yếm,brassiere yếm dãi,bib yếm thế,"(1) to die; (2) to distrust or hate people, mankind, humanity, be pessimistic" yến,"banquet, dinner" yến mạch,oat yến tiệc,"banquet, feast" yết,"to post, placard" yết bảng,to display notice or placard (giving names of successful candidates) yết giá,quotation yết hầu,pharynx yết hầu âm,pharyngeal yết hậu,type of satirical poem phrase or proverb yết kiến,to visit yết thị,"post, placard" yếu,"weak, feeble" yếu bóng vía,weak spirited yếu dần,to gradually weaken yếu hèn,"weak, feeble, cowardly, spineless, ineffective, incapable, weak-kneed, weak-willed" yếu kém,weak; weakness and shortcoming yếu lĩnh,"essentials, gist, basic, fundamental" yếu lược,elementary yếu mềm,"tender, soft, weak, feeble; to feel fondness or affection for somebody" yếu mục,"important article, important part" yếu nhân,very important person yếu phạm,"main culprit, ringleader" yếu sách,"to request, demand" yếu sút,to handicap yếu sức,weak yếu thế,disadvantageous position yếu tố,"element, factor" yếu tố bất ngờ,element of surprise yếu tố chính,primary factor yếu tố chính trị,political factor yếu tố căn bản,"basic element, factor" yếu tố kinh tế,economic factor yếu tố quan trọng,"important factor, element" yếu xìu,"morbid, unhealthy" yếu điểm,the essential point yếu đuối,"weak, feeble; weakness" yếu địa,"important point, strategic ground or position" yếu ớt,"weak, feeble" yểm,"to hide, conceal" yểm hộ,support yểm trợ,"to cover, support; support" yểm trợ tài chánh,financial support yểm trừ,to exorcize yểng,hill myna yểng quạ,dollarbird yểu,"short life, premature" yểu tướng,"to look sickly, show sign of a premature death" yểu tử,to die young; early death yểu điệu,graceful á châu,"asia, asian, asian continent" á châu thái bình dương,asia-pacific á phi,afro-asian á tế á,asia á đông,(east) asia; (east) asian ác xiên luận,achilles ái nhĩ lan,"ireland, irish, eire" ái tình là mù,love is blind áo môn,macao áo quốc,austria ân xá quốc tế,amnesty international âu châu,"europe, european" âu mỹ,"europe and the united states, occidental, western" âu tây,"western, occidental, european" âu tây hóa,"westernization, westernize" âu hóa,"to westernize, europeanize" âu học,"european, western education" âu phục,"western clothes, western clothing" âu trang,western clothes âu á,"europe and asia, east and west" ét tô no,"estonia, estonian" ê bêu,shame on you! ðà lạt,dalat ðài loan,taiwan ðông nam á,"southeast asia, southeast asian" ðông á,"east asia, east asian" ðông ðức,east germany ðại hàn,korean ðức,"germany, german" ông bụt,buddha ông già nô en,"santa claus, father christmas" ông cụ tôi,my father ông nói sao,what did you say? úc,australian úc châu,australian úc đại lợi,australia ý tôi muốn nói là,"i want to say is, what i mean to say is" à,"(1) (indicates surprise, sympathy); (2) (sentence starting particle), oh, by the way; (3) to rush, flood" à này,by the way; incidentally à quên,"oh, i almost forgot" à uôm,"to lump, group together" àm một cái gì cho bạn bè,to do something for one’s friends àm răng khấp khểnh,to have unven teeth àng ngà,daily àng trăm,(many) hundreds ành ạch,to pant ào,"(1) to rush, flock, gather; (2) impetuous" ào ào,"to rush, gush, roar, boom" ào ạt,"to rush; impetuous, vehement" á,"(1) (interjection expressing pain or surprise); (2) asia, asian, asiatic; (3) ethiopia; (4) dumb, unable to speak; (5) inferior, second(ary), second-level, sub-" á hoang mạc,sub desert á hậu,"runner up, second-best (in a beauty contest)" á khanh,second-level dignitary á khoa,medicine to treat dumbness á khôi,"second place (examination, contest)" á khẩu,"aphasia; dumb, unable to speak, speechless" á khế ước,"implied contact, quasi contract" á kim,"metalloid, non-metal" á kịch,pantomime á nam nữ,hermaphrodite á nguyên,"second place, second best (examination)" á ngữ,mumbling á nhiệt đới,subtropical á phiện,opium á quân,second-best á thanh,"unclear, vague sound, noise" á thánh,"second ranked saint, blessed" á thất,concubine á tử,younger son ác,"(1) brutal, cruel, wicked, evil, severe, fierce; (2) crow, raven; (3) sun; (4) great, terrific, wicked" ác bá,"cruel landlord, village tyrant" ác báo,"to punish, chastise" ác chiến,"to fight violently, fight fiercely; fierce battle, violent struggle" ác cảm,"antipathy, aversion, dislike, hatred, hostility, ill feelings, animosity, enmity, bad blood" ác danh,"bad name, bad reputation, evil name" ác dâm,"masochism, sadism" ác giả ác báo,what goes around comes around ác hiểm,"dangerous, fatal, diabolical, devilish" ác hại,"harmful, fatal" ác họa,disaster ác khẩu,foul-mouthed ác kế,evil plot ác liệt,"very fierce, very violent" ác là,magpie ác ma,evil spirit ác miệng,foul mouthed ác mó,(1) parrot; (2) cruel person ác mô ni ca,harmonica ác mộng,nightmare ác nghiệp,sin ác nghiệt,"cruel, harsh, wicked, venomous, spiteful" ác ngôn,"cruel speech, foul language" ác nhân,"bad person, villain, fiend, miscreant, scoundrel" ác phạm,"criminal, guilty" ác phụ,evil woman ác quỉ,devil ác quỷ,"demon, fiend" ác thú,"(wild) beast, creature, animal" ác thần,evil spirit ác ti sô,artichoke ác tà,"setting sun, sunset" ác tâm,"bad, evil, wicked heart, soul, malice, malignity, ill will" ác tính,"bad or eveil character; cruelty, brutality; malignant (or cancerous)" ác tăng,"depraved, perverted monk" ác tường,evil thought ác tập,"bad habit, abuse" ác tật,"dangerous illness, fatal illness, incurable disease" ác vàng,sun ác ôn,"hoodlum, thug" ác ý,"malice, ill intention, malignity, ill will" ác điểu,"fierce bird, bird of prey" ác đảng,"evil faction, gang" ác đồ,"rough, rowdy" ác độc,"cruel, devilish, wicked" ách,"(1) yoke (literally and figuratively); (2) very full (of something), bloated; (3) adjutant; (4) to come to a standstill, stop (completely); (5) calamity, disaster; (6) ace" ách chuồn,ace of clubs ách cơ,ace of hearts ách phích,ace of spades ách rô,ace of diamonds ách thực dân,the yolk of colonialism ách tắc,"blocked, obstructed; traffic jam" ách tắc giao thông,traffic jam ách vận,"bad luck, difficulty, misfortune" ái,"(1) to love; (2) (interjection indicating pain or surprise), ouch! ow!" ái chà,(interjection indicating surprise) ái dà,(interjection indicating surprise) ái dục,"to covet, desire" ái hoa,to like women ái hà,river of love ái hối,"penance, contrition" ái hữu,"friendly society, guild" ái khanh,"my darling, my dear, my love" ái kỷ,"selfish, egotistical" ái kỷ tính,selfishness ái lang,darling ái lực,affinity ái lực của muối với nước,affinity of salt for water ái lực hóa học,chemical attraction ái lực hóa vật,chemical affinity ái lực điện tử,electrical affinity ái mộ,"devotion, attachment; to love and admire, be attracted to, drawn to, attach" ái nam,hermaphrodite ái nam ái nữ,"hermaphroditic, bisexual, androgynous" ái ngại,"(1) to feel sorry, show concern for; compassion; (2) worried, uneasy; to fear, be afraid" ái nhân,altruist ái nhân chủ nghỉa,philanthropism ái nương,"my dearest, my sweetest, my love" ái nữ,beloved daughter ái phi,favorite queen ái quần,"brotherly love, love of one’s fellow man; to love one’s neighbor" ái quốc,"national pride, patriotism; patriotic" ái sắc,chromophilous ái tha,altruistic ái tha chủ nghĩa,altruism ái thiếp,concubine ái tình,"love, romantic love, passion" ái ân,"love, lovemaking; to love each other" ái đái,to love and respect ái đức,charity ám,"(1) to bother, annoy, pester, worry; (2) to blacken, darken, stain; dark, obscure; (3) rice and boiled fish, thick fish soup; (4) to possess, obsess" ám chúa,despot; tyrant ám chỉ,"to allude to, hint at, insinuate, refer to, imply" ám hiệu,"code, cipher, sign, secret signal" ám hiệu bản đồ,map code ám hiệu kế toán,account code ám hiệu mã,encrypted code ám hiệu thường,non secret code ám hiệu tọa độ bản đồ,map coordinate code ám hiệu điều khiển tác xạ,fire control code ám hại,"to attempt the life of, harm, murder, assassinate" ám khói,smoky ám kế,"sinister, nefarious plot" ám luật,secret rule ám luật lược văn,brevity code ám lệnh,secret order ám lịnh,see ám lệnh ám lực,secret forces ám muội,"suspicious, doubtful, fishy, shady, sinister, underhand, clandestine" ám nghĩa,ambiguity ám ngữ,patter ám quẻ,"to annoy, worry, trouble" ám sát,"to assassinate, murder; assassination" ám số,"password, code" ám thính,interception ám thị,"implicit; suggestion, hint, insinuation; to suggest, hint, insinuate" ám thị tính,suggestibility ám tiêu,reef (of rocks) ám trợ,"to aid secretly, give secret help to somebody" ám tàng,to imply; implicit ám tả,dictation ám tự,code ám tự morse,morse code ám điểm,scotoma ám ảnh,"to obsess, possess, haunt, be possessed; obsession" án,"(1) sentence, judgment, verdict; (2) altar; tall, high desk or table; (3) to examine; (4) to block, obstruct, barricade; (5) case (legal); (6) to station, locate, position (troops)" án binh,to station troops án binh bất động,"to not to throw one’s troops into battle, station troops and lie low" án lệ,"jurisprudence, legal procedure, law, legal precedent, case law" án lệnh,court order án lịnh,order án mạch,"to check, feel, take someone’s pulse" án mạng,"homicide, murder" án ngũ,"to block (a passage), obstruct entrance into; cloud, dazzle" án phí,"legal fee(s), legal expenses" án sát,feudal provincial judge in charge of criminal cases án thư,high and narrow table án tiết,details of a (legal) case án treo,suspended sentence án tù chung thân,sentence of life in prison án từ,to file (a lawsuit) án tử hình,"death-sentence, death penalty" án văn,"sentence, ruling" áng,"(1) to estimate; (2) literary work, oeuvre, work of beauty; (3) group, cluster" áng chừng,"about, approximately" áng mây,a group of clouds áng văn chương,a beautiful work of literature ánh,"(1) light, glare, shine, luster, glisten, glitter, sparkle; ray, beam, shaft (of light); (2) clove; (3) sparkling, glistening" ánh kim,luster (of a metal) ánh lửa,glow ánh mắt,"glint, look" ánh mặt giời,ray of sunlight ánh mặt trời,"sunlight, glare of the sun" ánh nắng,sunlight ánh sáng,"light beam, beam of light, ray of light" ánh sáng ban ngày,"daylight, light of day" ánh sáng của sự thật,a ray of truth ánh sáng mờ mờ,dim light ánh trăng,moonlight ánh tỏi,garlic clove ánh xạ,mapping ánh đèn,lamplight ánh đèn pin,light of a flashlight ánh ỏi,shrill áo,"(1) austria, austrian, austrio-; (2) shirt, jacket, coat, tunic, gown, dress, garment worn on upper body, case, wrapping, crust, coat" áo ba đờ suy,overcoat áo bà ba,"loose blouse, type of shirt used by south vietnamese people" áo bành tô,"jacket, coat, overcoat" áo bào,royal coat áo bông,"quilted robe, (cotton-padded) jacket" áo chen,jerkin áo choàng,"overcoat, cloak, gown" áo chung,long dress áo chống đạn,bulletproof vest áo cà sa,monk’s robe áo cánh,short jacket áo cưới,"wedding dress or gown, bridal gown" áo cẩm bào,embroidered robe áo cộc,"(short) shirt, blouse" áo cụt,"shirt, blouse" áo dài,traditional vietnamese dress áo dạ lễ,mess jacket áo dấu,uniform (military) áo gi lê,"waistcoat, vest" áo giáp,(suit of) armor áo gió,"wind-breaker, wind-cheater, lumber-jacket, blouson, anorak" áo gấm,brocaded robe áo gối,pillow case áo khoác,overcoat áo khách,chinese-style jacket áo kép,lined dress áo len,"sweater, jumper" áo long bào,imperial robe áo lá,(1) palm leaf raincoat; (2) undervest áo lót,"underwear, vest" áo lạnh,"sweater, pullover" áo lạnh lót vải bông,parka áo lặn,diving suit áo lễ,chasuble áo mão,(academic) cap and gown áo mưa,raincoat áo ngủ,"bathrobe, nightgown, night-dress" áo nịt,"tricot, undershirt, waistcoat" áo phông,t-shirt áo quan,coffin áo quần,"clothes, clothing" áo quần đồng phục,uniform áo rét,"winter garment (coat, jacket, etc.)" áo sô,mourning costume of coarse gauze áo sơ mi,shirt (western-style) áo tang,mourning clothes áo thêu,embroidered blouse áo thầy tu,"cassock, priest’s robe" áo thụng,(long-sleeved) ceremonial gown áo trùm,"cape, cloak" áo trấn thủ,padded cotton waistcoat áo tơi,"poncho, palm-leaf raincoat" áo tắm,"bathing suit, swimsuit" áo tế,ritual robe áo tứ thân,type of traditional dress áo vét tông,"sports coat, jacket" áo vệ sinh,cotton sweater áo xiêm,"clothing, clothes, formal dress, full dress" áo xống,"untidy clothing, clothes" áo đi mưa,raincoat áo đuôi tôm,tailcoat áo đơn,unlined garment áo đại mưa,raincoat áp,"(1) to press (up to, against), place against, approach, get close; (2) to detain; (3) to pawn" áp bách,"to force, compel" áp bờ sông,on the bank of a river áp bức,"to oppress, repress, tyrannize" áp chót,"penultimate, last but one, next to last" áp chảo,to sauté áp chế,"to oppress, tyrannize, persecute" áp cái giá sách vào tường,to stand a bookcase against the wall áp dịch kế,piezometer áp dụng,"to use, employ, apply, put in practice" áp dụng biện pháp,"to take measures, actions" áp dụng kỹ thuật,"to apply a method, technique" áp dụng thẳng đến,applied directly to áp ga ni,afghani (currency unit in afghanistan) áp giải,"to bring, lead, escort (prisoner)" áp huyết,blood pressure áp khí kế,manometer áp ký,manograph áp kế,"manometer, pressure-gauge, piezometer" áp lực,to pressure; pressure áp lực của xã hội,societal pressure áp lực dầu,oil pressure áp lực không khí,atmospheric pressure áp lực kinh tể,economic pressure áp lực quốc tế,international pressure áp phích,"poster, placard" áp suất,pressure áp suất khí quyển,"air pressure, atmospheric pressure" áp suất không khí,atmospheric pressure áp suất thủy lực,hydraulic pressure áp suất thủy tĩnh,hydrostatic pressure áp suất tới hạn,critical pressure áp sát,"to get close to, come alongside" áp sát vào,to get close to áp tai vào tường,to put one’s ear to the wall áp thấp,"(atmospheric) depression, low pressure" áp thấp nhiệt đới,tropical depression áp triện,"to seal, affix a seal" áp tải,to escort (vehicles); convoy áp tới,to dash forward áp việc,to direct a task áp xe,abscess áp út,"last but one, next to the last" áp điểm,point of pressure áp điện,piezoelectricity áp điệu,"to march, escort" áp đảo,"to overwhelm, overcome, overpower" áp đặt,"to impose, force upon" áp đặt một gánh nặng,"to put, place a burden on" át,"(1) to drown out, silence, stifle; (2) ace" át chế,to prevent át lát,atlas át mốt phe,atmosphere át phan,asphalt át ức,to oppress áy,"burned out, withered" áy náy,"anxious, worried, uneasy" âm,"(1) sound; (2) lunar; (3) yin, female, negative, minus; (4) reading (of a chinese character)" âm hán việt,sino-vietnamese reading âm nhật,"japanese reading (of a chinese character), kun-yomi" âm nôm,"nom reading, pronunciation" âm việt,vietnamese reading (of a chinese character) âm ba,sound wave âm binh,ghost soldier âm bản,(photographic) negative âm bật hơi,"plosive (consonant), aspirate, explosive" âm bộ,vagina âm cung,"hell, hades" âm công,"secret, hidden merit" âm cúa,palatal sound âm cực,cathode âm dung,voice and bearing; acoustic capacity âm dương,"yin and yang, positive and negative, male and female, opposites" âm dương cách biệt,separation between life and death âm dương đôi ngả,this world and the other world âm giai,(musical) scale âm hai môi,bilabial sound âm hai răng,"dental, interdental sound" âm hao,"news, tidings" âm hiểm,"insidious, crafty" âm hiệu,note (music) âm hoa,news âm hành,penis âm hư,insomnia âm hưởng,"echo, sonority, harmony" âm hưởng học,acoustics âm hạch,clitoris âm học,acoustics âm hồn,soul (of the deceased) âm hộ,"vagina, vulva" âm khí,(1) hearing aid; (2) negative element âm kế,sonometer âm luật,prosody âm lãng,"sound wave, acoustic wave" âm lượng,volume âm lịch,lunar calendar âm mao,pubic hair âm môi răng,labio-dental sound âm môn,vagina âm mưu,"plot, conspiracy, scheme; to plot, conspire" âm mưu đen tối,"a dark, murky plot, conspiracy" âm nang,scrotum âm nhai,deep abyss âm nhạc,music âm nhạc cung đình,royal music âm nhạc cổ điển,classical music âm nhạc dân tộc,folk music âm nhạc thính phòng,chamber music âm nưu,"plot, conspiracy" âm nứu,alveolar sound âm phong,"ghost wind, cold wind" âm phù,phonetic symbol âm phần,"tomb, grave" âm phẩm,acoustics (of a space) âm phổ,musical score âm phủ,"hell, hades" âm răng nứu,alveolar-dental sound âm sát,fricative âm sắc,"timbre, tone-color" âm thanh,"sound, tone, voice" âm thanh báo động,warning sound âm thanh học,phonology âm thoa,tuning fork âm thầm,"deep, profound, quiet, latent, secret; to keep quiet, secret" âm thần,"secretly, in silence" âm ti,hell âm tiết,syllable âm tiểu thiệt,glottal sound âm trình,interval âm trị,allophone âm trở,acoustic resonance âm tín,news âm tính,acoustics (of a place); negative âm tạp,(music) cacophony âm tần,audio frequency âm tố,sound element âm u,"gloomy, dreary, somber" âm vang,"resounding, repercussion; resonant" âm vận,"sound and rhyme, phonology" âm vận học,phonology âm vật,vagina. vulva âm vị,phoneme âm vị học,"phonology, phonemics" âm âm,(of weather) mild âm điện,"negative electricity, negative charge, negative pole" âm điện tử,electron âm điệu,"tune, air" âm đạo,vagina âm độ,pitch (of a sound) âm đức,hidden virtue âm ấm,"gentle, (luke)warm" âm ẩm,"humid, damp" âm ỉ,"smoldering, dull and lasting; to smolder" ân,"good deed, kind act, kindness" ân chiếu,king’s decree (edict) ân cần,"diligent, industrious, thoughtful, obliging" ân gia,a benefactor ân huệ,"good act, favor, kindness" ân hận,"to (feel) regret, be sorry, repent" ân khoa,special examination ân nghĩa,"gratitude, thanks, gratefulness" ân nhi,adopted son ân nhân,"benefactor, beneficiary" ân oán,gratitude and resentment ân sũng,"grace, favor" ân sư,"tutor, mentor, teacher" ân thưởng,"to reward; reward, recompense" ân tình,"feeling of gratitude, grace, graciousness" ân tứ,benevolence (granted by the king) ân xá,"amnesty, pardon, indulgence; to grant amnesty" ân ái,"to love, make love" ân điển,"good act, favor, grace" ân ưu,be worried or concerned âu,"(1) europe, european; (2) seagull; (3) might as well; (4) worry, concern" âu ca,sing in chorus the praises âu lo,"worried, anxious, uneasy" âu sầu,"sad, sorrowful" âu tàu,dry lock âu yếm,"to cherish, love dearly" âu đành,consent (to something) è cổ,back-bending; to bear a heavy load è vai,shoulder responsibility èo uột,"sickly, weak, poor" èo èo,scold loudly and persistently èo ọt,weakly éc,squeal éc éc,to squeal (sound made by a pig) ém,"to hide, hush up, cover up" ém nhẹm,to hush up ém quân,to conceal troops én,swallow (bird) én biển,sea-swallow éo le,"tricky, full of surprises, troublesome" éo sèo,"to bother, worry" éo ẹt,groan éo ợt,in an affected voice (different from one’s usual voice) ép,"to force, squeeze, press, choke, compel, crush" ép ai làm việc gì,to force someone to do something ép buộc,"to constrain, oblige, force, compel" ép buộc hôn nhân,forced marriage ép duyên,to force (a woman) to marry ép giá,to force down prices ép lòng,"to constrain oneself; unwilling, reluctant" ép mỏng,"to roll, laminate" ép nài,"to urge, insist" ép phê,effect ép quả chanh,to press a lemon ép sát,"to press closely, press tightly" ép sát vào,to press tightly against ép sát xuống đất,pressed close to the ground ép uổng,"to force, compel" ép xi lon,epsilon ép xác,mortify oneself ét,driver’s assistant ét coóc,escort ét xte,ester ét xăng,gasoline ê,"(1) ashamed; (2) numb, sore; (3) hey! (exclamation)" ê a,to made loud noises constantly ê bô nít,"vulcanite, ebonite" ê chệ,"shameful, ashamed, disgraceful" ê hề,"abundant, profuse, plentiful" ê ke,square ê kíp,"team, gang, crew" ê mê tin,emetine ê mặt,"feel ashamed, feel awkward with shame" ê phê đrin,ephedrine ê pông,sponge ê quá,what a shame! ê răng,to feel one’s teeth on edge ê te,ether ê ti két,"etiquette, tag" ê ti len,ethylene ê tô,"vice, vise" ê ẩm,"tired, exhausted" êm,"smooth, sweet, soft, calm, still, harmonious" êm chuyện,hush up a matter or an affair êm dịu,"sweet, gentle, smooth" êm giấc,"sleep soundly, sleep like a log" êm như ru,"soft and pleasant, sweet" êm ru,"very mild, very soft" êm tai,"pleasant to the ears, sweet, melodious" êm thấm,"peaceful, amicable" êm thắm,"gentle, lenient" êm trời,balmy day êm ái,"melodious, sweet, mild, smooth, soft, gentle" êm đẹp,"quiet, calm, tranquil, placid, serene, peaceful" êm đềm,"peaceful, tranquil, calm, serene, pleasant" êm ả,"quiet, peaceful" êm ấm,"still, peaceful, united, harmonious, tranquil" êm ắng,"silent, quiet, noiseless" êu,(interjection for calling pets) ì,"motionless, stubborn, immobile, obstinate, inert, sluggish" ì oạp,lap ì à ì ạch,with difficulty ì ạch,"ploddingly, with difficulty" ì ầm,rumble ình,to swell ình oàng,"grumble (of thunder, cannon)" í ới,call each other (one another) noisily ích,"to use, make use of; profit, use" ích dụng,useful ích hữu,useful friend ích kỷ,"selfish, self-seeking, self-serving" ích lợi,"useful; profit, use, usefulness, benefit" ích mẫu,motherwort (tree) ích quốc lợi dân,beneficial to one’s country and people ít,"little, few, rare" ít ai,few people ít ai biết là,few people know that ít có,"rare, scarce" ít dùng,"seldom used, rarely used" ít hôm,a few days ít hơn,less than ít khi,"rarely, seldom" ít khi nào,"seldom, rarely" ít lâu,"a short while, recently, lately, for a little while" ít lâu nay,"lately, not long after this" ít lâu sau,"soon after, not long after" ít lời,of few words ít mấy ai ngờ rằng,few suspect that ít nhiền,a little ít nhiều,"a little, a few, some" ít nhất,at least ít nhất thêm hai năm nữa,for at least two more years ít năm trước đây,a few years ago ít nổi tiếng,lesser-known ít nữa,at least ít ra,at least ít thôi,just a little ít trí khôn,"not very smart, intelligent" ít tốn kém nhất,least expensive ít ỏi,very little ò e,fiddling noise ò e í e,produce bad music; sounds of a funeral trumpet òa,to burst out crying òi ọp,weakly òm,too òm ọp,splashingly òng ọc,"gurgle, bubble (of water)" ó,"(1) to shout, yell; (2) eagle" ó cá,"osprey, pandion haliaetus" óc,"brain, spirit, mind" óc bè phái,"sectionalism, factionalism, partisanship, sectarianism" óc châm biếm,dry humour óc thực tế,"realistically, practically minded" óc trâu,clotty substance óc đậu,soy curd ói,"to vomit, bring up" ói máu,to vomit blood óng,"glossy, sleek, shining, brilliant" óng chuốt,well-groomed óng mượt,glossy and velvety óng ánh,shining óng ả,elegant óp,meager óp xọp,very meager ót,"nape, scruff of the neck" ót ét,"crind, grate, creak" ô,"(1) suburb, (2) umbrella" ô chữ,crossword puzzle ô danh,bad reputation ô dù,"protector, shield, umbrella" ô hay,why! well! ô hô,alas! ô hợp,"motley, heterogeneous" ô kéo,"drawer (in a table, desk, etc)" ô kê,okay ô liu,olive ô long,black dragon brown tea (a kind of chinese tea) ô lại,"extortionate clerkdom, corrupt clerkdom" ô mai,"salted dry apricot, sugared dry apricot-salted (sugared) dry carambola" ô mai me,sugared dry tamarind ô mê ga,omega ô môi,"apricots (or other small fruits) preserved in salt, licorice," ô nhiêm nặng,heavy pollution ô nhiễm,pollution; to pollute ô nhiễm môi sinh,environmental pollution ô nhiễm môi trường,environmental pollution ô nhiễm nước,polluted water ô nhục,"disgraceful, shameful, ignoble, ignominious" ô rê ô mi xin,auromycine ô rô,bear’s breech (tree) ô ten,hotel ô trọc,"impure, corrupt" ô tô,"automobile, car" ô tô buýt,autobus ô tô ca,autocar ô tô ma tích,automatic ô tô mat,automaton ô tô ray,railcar ô tạp,miscellaneous ô tặc cốt,cuttle bone ô tủ,wardrobe ô uế,"dirty, impure, filthy; filth" ô vuông,square ô văng,"awning, canopy" ô xi,oxygen ô xít,oxide ô zôn,ozone ô-liu,olive ô-mê-ga,omega ô-rê-ô-mi-xin,aureomycin ô-ten,hotel ô-tô,auto ô-tô-buýt,autobus ô-tô-ca,autocar ô-tô-ma-tích,automatic ô-tô-mát,"automaton, robot" ô-tô-ray,railcar ô-văng,"awning, canopy, porch roof" ô-xi,oxygen ô-xít,oxide ô-zôn,ozone ôi,"(1) spoiled, rotten; (2) (exclamation of surprise or to get sb’s attention)" ôi chao,alas! (exclamation of surprise) ôi khét,rancid ôm,"to embrace, hug, grab; an armful" ôm bụng,to hold one’s sides (with laughter) ôm chân,"to fawn upon, toady to" ôm chặt,"to embrace, hug tightly" ôm cầm,(woman) to marry ôm ghì,"clasp, hug, embrace" ôm hy vọng,to cherish the hope ôm hôn,embrace and kiss ôm kế,ohm meter ôm lấy,"to grab, cover, hug" ôm mặt khóc,"to hold one’s face and cry, cry in one’s hands" ôm nhau,to hug each other ôm sát,to embrace tightly ôm sát sạt,"to hug, embrace tightly" ôm trống,"be pregnant, be in the family way" ôm vật gì trong nách,to carry something under one’s arms ôm đít,to kiss (sb’s) ass ôm đầu,to hold one’s head in one’s hands ôm đồm,carry too many things at a time ôm ấp,"to hug, embrace (lit and fig); cherish" ôn,to review (a lesson) ôn con,"little devil, imp" ôn cố tri tân,to revise the old in order to know the new ôn dịch,"epidemic, plague" ôn hoà,"equable, temperate, moderate, mild, gentle" ôn hòa,"formal, moderate, temperate, calm, poised, peaceful, non-violent" ôn hậu,gentle and honest ôn luyện,review (revise) and drill ôn lại,to review ôn thi,"to revise for one’s exam, review for one’s exam" ôn tuyền,hot springs ôn tập,to review for one’s exams ôn tập là mẹ của học tập,repetition is the mother of learning. ôn tồn,"soft, mild, moderate" ôn vật,"imp, little devil" ôn đới,temperate zone ông,"mr., you (m)" ông bob,mr. bob ông mỹ,american man ông ba mươi,tiger ông bà,"mr. and mrs., grandmother and grandfather, grandparents, ancestors" ông bà ông vải,ancestors ông bầu,manager (theater) ông bố,father ông bự,very important person (vip) ông cha,"ancestors, forefathers, forbears" ông chồng,husband ông chủ,"manager, director, boss, owner, chief" ông chủ nhà,landlord ông chủ nhà hàng,"owner of a business, manager of business" ông còn chờ gì nữa,what (else) are you waiting for? ông cô nội,grandfather ông công,"the lares, kitchen god" ông cảnh,policeman ông cảnh sát,policeman ông cẩm,policeman ông cụ,"elderly gentleman, old gentleman, old man; father" ông gia,father-in-law ông già,old man ông hoàng bà chúa,"lords and ladies, people in high places, upper classes" ông là một trong số các nhạc sĩ,he was one of a number of musicians ông lão,"old gentleman, gentleman advanced in years" ông lớn,great mandarin ông mãnh,"deceased bachelor, mischievious youth" ông ngoại,maternal grandmother; mother’s father ông nhạc,"father of one’s wife, father-in-law" ông nhọ,black man ông nhọ da đen,black guy ông này,"this man, this guy" ông nầy,him (person already mentioned) ông nội,paternal grandfather ông phát thư,mailman ông phó công an,assistant police chief ông phệnh,pot-bellied statue (in sitting position). ông ta,he ông ta bị trục xuất ra khỏi cam bốt,he was expelled from cambodia ông ta là chiếc cầu nối liền nước pháp và việt nam,he was a bridge between france and vietnam ông ta mất hồi nào,when did he die? ông thày trường,schoolmaster ông thân,father ông thủ tướng,premier ông trùm,"godfather, magnate, tycoon, baron, lord, leader, head" ông trời,"god, heaven, the creator" ông táo,"the lares, kitchen god" ông tơ,the match-maker ông tơ bà nguyệt,matchmaker ông tướng,braggard ông tổ,ancestor of a line of descent ông từ,temple guardian ông vãi,ancestor ông xanh,heaven ông xã,husband (one’s own) ông xã nhà tôi,my hubby ông địa,the earth god ông đồng,"psychic, medium" ông ấy,"he, him" ông ấy phủ nhận những lời tuyên bố trên,he denied the above statements ông ổng,raucous noise õng à õng ẹo,walk or behave flirtatiously or affectedlly ù,"(1) to buzz, be noisy; (2) fast, swift, hurried; to hurry (up); (3) to win (in certain card games); (4) to thunder, make a thundering sound" ù cạc,"dazed, stupid, bewildered" ù suông,smallest win (in mahjong or other game) ù tai,to have a buzzing or ringing in one’s ears ù ì,"stupid, foolish" ù ù,onomatopoeia of muffled sound ù ù cạc cạc,ignorant ù ờ,inarticulate sounds ùa,"to flow, rush, dash" ùa theo,to follow blindly ùm,"to dive, jump (into water); to fool; to hug, huddle" ùn,"to accumulate, pile up" ùn tắc,jam ùn ùn,"to gather, accumulate, crowd together, flock" ùn ỉn,slow (due to being fat) ùng ục,onomatopoeia for gurgling sound ú,fat ú a ú a,to mutter ú sụ,big ú tim,hide and seek ú òa,peekaboo ú ớ,"to mutter, talk in one’s sleep, speak incoherently; speechless" ú ụ,big ú ứ,to mutter úa,"brown, waning, wilted, dried up" úa vàng,"yellow, wilt" úi,oogh! oof! úi chà!,"(exclamation of surprise, admiration)" úi úi,"under the weather, sick" úm,to warm in one’s arms úng,"rotten, spoiled (fruit)" úng lụt,"flood, inundation" úng thủy,"spoiled, rotten (due to water)" úng tắc,"clogged, stopped up" úp,"to upset, overturn, turn (over)" úp mở,"clear, unambiguous, unequivocal" út,"smallest, youngest, little" úy,(1) to fear; (2) (military) officer úy chứng,"fear, phobia" úy cụ,to fear úy kỵ,"to fear, be afraid" úy lạo,to solace úy tử,to fear death úy vật,taboo úy vật giáo,tabooism ý,"(1) opinion, mind, position, thought, idea; (2) italy" ý chí,"will, intention" ý chí luận,voluntarism ý chí mạnh mẽ,strong will ý hướng,"tendency, inclination" ý hội,"understand, conceive, realize" ý kiến,"view, opinion" ý kiến bất nhất,inconsistent ideas ý kiến hay,a good idea ý kiến khác nhau,"different opinions, differing opinions" ý kiến nảy ra trong trí tôi,the idea flashed through my mind ý kiến thô thiển,humble opinion ý kiến ấy quả là một cao kiến,that is really an excellent idea ý muốn,"will, desire, wish" ý nghĩ,"idea, thought" ý nghĩa,"meaning, sense, significance; significant" ý nghĩa chính trị,"political meaning, significance" ý nghĩa lịch sử,historical significance ý nguyện,"prayer, wish, desire, aspiration" ý nhị,"delicate, subtle, delicacy, nicety, sensitiveness, sensibility" ý niệm,"concept, idea, notion" ý thích,"taste, liking" ý thức,"consciousness, awareness, sense" ý thức hệ,"ideology, system of beliefs" ý trung nhân,"dream girl, dream boy" ý tưởng,"thought, idea, concept" ý tứ,"considerate, thoughtful" ý vị,"savory, meaningful" ý định,"intention, will, thought, idea, plan" ý định bành trướng,expansionist intention ý đồ,"intention, design" ăng lê,"great britain, england, british, english" ăng lô sắc xông,anglo-saxon ăm,to carry in the arms ăm pun,"phial, ampoule" ăm ắp,"very full, full to bursting" ăn (của) đút,"to take, accept a bribe" ăn,"(1) to eat (away at), attack, corrode, cost; to attend, celebrate, take part in (a event where food is served); (3) to earn illegally" ăn boóng,to be a parasite ăn bám,"to be a parasite, live at someone else’s expense" ăn bám gia đình,to live off of one’s family ăn báo cô,"to be a parasite, be dependant" ăn bảo,to live at someone else’s expense ăn bận,"to dress, wear" ăn bốc,to eat with one’s fingers ăn bớt,"to appropriate other people’s money to oneself, skim (money, profits)" ăn cao lâu,"to eat out, eat in a restaurant" ăn chay,to follow a vegetarian diet ăn chay niệm phật,to obey the buddhist rules ăn chay tiệc,"to feast, attend a party" ăn chung,"to eat together, mess" ăn cháo đá bát,to bite the hand that feeds one ăn chơi,"to party, have fun, eat for fun" ăn chắc,thrifty; to be sure to win ăn chắc mặc bền,comfort is better than pride ăn chặn,"to extort, squeeze, make money dishonestly" ăn chẹt,to take unfair advantage of ăn chịu,"to eat on credit, on a tab" ăn chực,"to freeload, sponge" ăn cuộc,to win a bet ăn cá,to win a bet ăn cách,to be in cahoots (with someone) ăn cơm,"to eat (a meal), have a meal" ăn cơm việt nam,to eat vietnamese food ăn cơm nhà,to eat at home ăn cơm tháng,to board ăn cơm thết,to be entertained at dinner ăn cơm trưa,"to eat, have lunch" ăn cưới,"to attend a wedding (banquet), reception" ăn cướp,"to rob, burglarize, raid, hold up, hijack" ăn cắp,"to rob, steal, filch, pilfer" ăn cỏ,"herbivorous, herbivore" ăn cỗ,"to attend a feast, banquet" ăn da,"corrosive, caustic (to skin)" ăn dè,"to practice economy or thrift, tighten one’s belt" ăn dưng ngồi rồi,to be idle ăn dỗ,"to obtain by seduction, talk someone into giving you sth" ăn dở,(of pregnant woman) to eat sour things ăn ghé,"to be a hanger-on, feed on the expense of others" ăn ghém,to feed on uncooked vegetables ăn ghẹ,to eat someone else’s ration ăn gian,to cheat ăn già,to continue gambling in an attempt to win bigger gains ăn giá,"to strike a bargain, come to terms, agree on a price" ăn giơ,to work hand in glove ăn giả bữa,to eat (a lot) after recovering from illness ăn giải,to win a prize ăn giỗ,to celebrate the anniversary of someone’s death ăn gỏi,"to eat uncooked food, spend too much" ăn hiếp,"to bully, abuse, oppress, tyrannize" ăn hoa hồng,to earn a commission ăn hương hỏa,to get one’s share of the family property ăn hại,"to be a parasite, live at the expense of another" ăn học,to study ăn học đến nơi đến chốn,to complete one’s studies ăn hỏi,"to celebrate an engagement, attend an engagement party" ăn hối lộ,"to accept, receive, take a bribe" ăn hớt,to profit by others’ labor ăn khao,to celebrate a happy event (by eating) ăn khem,to follow a diet ăn khoa,to celebrate (by means of a feast) ăn không,to be idle ăn không ngon miệng,"to not enjoy eating, lose one’s appetite" ăn không ngồi rồi,to eat the bread of idleness ăn khảnh,"to be a picky eater, be fastidious about" ăn khỏa,"to have a large, healthy appetite" ăn khớp,to be well fitted (for something) ăn kiêng,to be on a diet ăn lan,"to enlarge, spread" ăn liền,"instant, ready to eat, fast (food)" ăn lãi,"to make, earn a profit" ăn lên,"to get a raise, promotion" ăn lót dạ,"to snack, eat breakfast" ăn lương,wage ăn lận,to cheat ăn lễ,"to take, accept a bribe" ăn lộc,"to have good fortune, enjoy material advantages" ăn lời,"to take a profit, be obedient" ăn miếng trả miếng,"tit for tat, an eye for an eye" ăn mày,"to beg, panhandle; beggar" ăn mày đòi xôi gấc,beggars can’t be choosers ăn mòn,"to eat away, corrode" ăn món pháp,"french dishes, french foods" ăn mảnh,to work for one’s own advantage ăn mặc,"to dress, be dressed; to live" ăn mặc diêm dúa,to be smartly dressed ăn mặc ngon lành,"to dress well, be well-dressed" ăn mặc rách rưới,to be dressed in rags ăn mặc sang trọng,well-dressed ăn mặc đẹp đẽ,"well-dressed, dressed in beautiful clothes" ăn mặn,to eat meat ăn mừng,to celebrate ăn mừng sinh nhật,to celebrate a birthday ăn ngon,"to have a tasty meal; tasty, delicious" ăn ngon miệng,to eat with a good appetite ăn người,"to gain advantage over others by one’s wits, get the better" ăn ngấu nghiến,to devour one’s meal ăn nhạt,to eat insipid food ăn nhập,"to concern, relate to something, have to do with, be relevant" ăn nhậu,"to do drinking, indulge in drinking" ăn nhằm,to have reverence ăn no,to eat one’s fill ăn no mặc ấm,to feed and clothe oneself properly ăn non,to stop gambling while one is ahead ăn nên làm ra,"to thrive, flourish, prosper" ăn nói,"to talk, speak up" ăn nói bay bướm,to use a refined language ăn nói mộc mạc,to speak with simplicity ăn nói ngô nghê,to talk foolishly ăn nói thiên binh,to talk nonsense ăn năn,"to regret, repent, show remorse, show repentance" ăn nằm,"to live as husband and wife, sleep together, have sex" ăn phở chán chưa?,are you sick of eating pho yet? ăn quà,"to snack, eat between meals" ăn quá,"to overeat, eat too much" ăn quịt,to eat without paying ăn rễ,"to root, take root" ăn sung mặc sướng,to live in luxury ăn sài,to spend money ăn sáng,to eat breakfast ăn sương,"night burglar, prowler" ăn sống,to eat uncooked food ăn tham,"greedy, gluttonous" ăn theo,"to live off somebody, sponge off somebody" ăn thua,"to quarrel, contest; to be successful" ăn thầ,to swear ăn thể,"to take an oath, swear brotherhood" ăn thừa,to eat remains ăn thừa tự,"to inherit, serve as heir" ăn thử,"to sample food, taste" ăn tiêu,to spend money ăn tiền,"to accept a bribe; to be successful, work" ăn tiệc,"to attend a banquet, feast" ăn to,to win big ăn to nói lớn,to speak out ăn tráng miệng,"to have, eat dessert" ăn trưa,(to eat) lunch ăn trầu,to chew or eat betel ăn trọ,"to stay at, board at" ăn trộm,"to burglarize, rob, steal" ăn tuốt,to eat everything ăn tái,to eat something underdone ăn tươi nuốt sống,"to make mincemeat of somebody, wipe the floor with somebody" ăn tạp,to gobble ăn tết,to celebrate the new year ăn tối,"to eat dinner, eat the evening meal" ăn tục,to eat without manners ăn tục nói phét,to talk through one’s hat ăn uống,"to eat and drink; to consume (food); cuisine, food and drink" ăn uống thỏa thê,"to eat and drink until one is full, satisfied" ăn uống điều độ,"to be temperate, live temperately" ăn vay,to eat on borrowed resources ăn vào,"to eat at, eat into" ăn vào gan,to eat at one’s liver (disease) ăn vã,"to eat (meat, etc) without rice" ăn vòi,to complain and insist on having more profit ăn vạ,"to stage a sit-down strike, throw a tantrum, raise a fuss" ăn vận,to dress ăn vặt,"to snack, eat between meals" ăn vụng,"to eat secretly, sneak food" ăn xin,"to beg, panhandle" ăn xài,to spend (money) ăn xén,to graft ăn xôi,to die ăn xổi,"to eat (pickles) before they are ready, eat before sth is completely cooked" ăn xổi ở thì,"to live from day to day, live from hand to mouth" ăn yến,to take part in an imperial banquet ăn ý,"to be in harmony, sympathize with one another" ăn điểm tâm,"to eat, have breakfast" ăn đong,to live from hand to mouth ăn đêm,"to work at, hunt by night" ăn đòn,"to (be) hit, slap" ăn đút,to take bribes ăn đường,to spend during travel ăn được cái gì,what advantages does sth have? ăn đất,dirt-eating; to die ăn độn,to eat rice mixed with other cereals ăn đứt,"to excel, win over, prevail over, be the best, get the better of" ăn ảnh,photogenic ăn ở,"to (eat and) live, conduct oneself, behave" ăn ở bất nghĩa,to behave in a disloyal way ăn ở mực thước,to behave in a most exemplary way ăng kết,"investigation, inquiry" ăng ten,antenna ăng ten chống phá sóng,anti-jamming antenna ăng ten căn bản,dipole antenna ăng ten cần,whip antenna ăng ten hình bầu dục,disk (shaped) antenna ăng ten hình đĩa,disk (shaped) antenna ăng ten hướng sóng,directional antenna ăng ten khung,loop antenna ăng ten kép,doublet antenna ăng ten nữa sóng,half wave antenna ăng ten phát,transmitting antenna ăng ten phần tư sóng,quarter wave antenna ăng ten treo,trailing antenna ăng ten trừ nhiễu âm,noise antenna ăng ten vô hướng,omnidirectional antenna ăng ten ứng chế,fishpole antenna ăng ti moan,antimony đb,(abbreviation for đại biểu) đcs,đảng cộng sản (communist party) đm,(đéo mẹ) motherfucker đná,đông nam á châu (southeast asia) đt,đào tạo (training) đtdđ,điện thoại di động (mobile telephone) đan mạch,"denmark, danish" đau ngâm ngẩm,feel a dull and lasting pain đà lạt,dalat (city in vietnam) đài bắc,taipei đài loan,taiwan đài loan là một tỉnh ly khai,taiwan is a dissident province đài loan tuyên bố hoàn toàn ủng hộ,taiwan declared its full support đài á châu tự do,radio free asia đây là lần thứ nhứt,this is the first time đông dương,indochina đông kinh,tokyo đông nam á,southeast asia đông nam á châu,southeast asia đông và tây,east and west đông âu,eastern europe đông đô,ancient name of hà nội đường luật,tang prosody đường phân giới,a demarcation line được hỏi ông,he was asked ~ đại cách mạng văn hóa,(chinese) cultural revolution đại hàn,"korea, republic of korea" đại hồi,pakistan đại việt,"greater vietnam, dai viet" đại hùng tinh,the great bear đạo giáo,"daoism, taoism" đạo đức kinh,tao te ching đạt lai lạt ma,dalai lama đầu sư,cardinal (cao dai) đế quốc la mã,roman empire đến nơi rồi à,are we there already? đệ nhất cộng hòa,first republic (of vn) đệ nhất kinh gia,first family (president’s family) đệ nhất phu nhân,first lady (president’s wife) đống đức,east germany đức bà về trời,the assumption (of the virgin mary) đức giáo hoàng,the pope đức quốc,germany đức thánh cha,"holy father, the pope" đức cha,father (title for a priest) đa,"much, many, multiple, multi-" đa bào,pluricellular đa bội,polypoid đa canh,polyculture đa chương trình,multiprogram đa cảm,"sentimental, sensitive, emotional" đa cực,multipolar đa diện,"multisided, multifaceted; polyhedron" đa dâm,"oversexed, lewd, lascivious" đa dạng,"diversified, diverse" đa dạng hóa,diversification; to diversify đa hình,"polymorphic, polymorphous" đa hệ,multisystem đa hộc,stone just quarried đa liên,polyvalent (of a vaccine) đa mang,"to take on many jobs at the same time, set one’s mind on" đa mưu,"wily, cunning" đa nghi,"suspicious, distrustful" đa nguyên,"multiple, multi-, multisided" đa nguyên luận,pluralism đa nguyên tử,polyatomic đa nguyên đa đảng,multiparty system đa ngành,interdisciplinary đa ngôn,"overcommunicative, loquacious, talkative" đa ngôn ngữ,multilingual đa ngữ,"polyglot, multilingual" đa nhiệm,multitasking đa năng,general purpose đa phương,by many means đa phương tiện,multimedia đa phần,"mostly, for the most part" đa quốc qia,multinational đa sinh tố,polyvitamin đa sắc,"multicolored, polychromatic" đa số,majority đa số chúng ta,"most of, the majority of us" đa số các quốc gia trên thế giới,the majority of countries in the world đa số tuyệt đối,absolute majority đa số tương đối,relative majority đa số áp đảo,overwhelming majority đa sự,"meddlesome, behaving like a busybody" đa thâm nhập,multiple access đa thâm nhập phân chia theo mã,"code division multiple access, cdma" đa thâm nhập phân chia theo thời gian,"time division multiple access, tdma" đa thâm nhập phân chia theo tần số,"frequency division multiple access, fdma" đa thê,polygamous; polygamy đa thần,polytheistic đa thần giáo,polytheism đa thần luận,polytheism đa thức,polynomial đa tia,multipath đa tiến hành,multiprocessing đa trị,polyvalent đa tài,having many talents đa tình,"sentimental, amorous" đa túc,myriapod đa tạ,"show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful" đa tạp,variety đa tầng,"multilayer, multilevel" đa văn hóa,multicultural đa xử lí,multiprocessing đa âm,"polysyllabic, polyphonic" đa âm tiết,polysyllabic đa đa,francolin đa đa ích thiện,the more the better đa đinh,having many sons đa đoan,"complicate, tangled" đa đảng,multiparty đai,"loop, belt, rim" đai cát,to pan sand đai truyền,driving belt đai đi đai lại,"reiterate, drag on" đai ốc,screw nut đam,"to desire strongly, indulge in" đam mê,"to dedicate, devote oneself, indulge" đan,"to knit, weave" đan cử,"explain and cite, recommend" đan lát,"knit, plait, weave, weave" đan mây,"to weave rattan, rattan work" đan quế,"red cinnamon, the moon" đan thanh,"painting, limning art" đan tâm,"loyalty, constancy" đan đình,apothecary đang,(present progressive marker) đang chờ đón,waiting for (sb) đang còn ở vietnamese,still in vn đang có,"being, having" đang giữ nhiệm vụ bảo vệ trái đất,(responsible for) protecting the earth đang khi,while đang làm,to be doing đang làm việc với,to be working with đang lúc,while đang lúc ăn thì,while eating (something happened) đang ngày một,to be ~ ing đang ngày một giảm,to be decreasing đang thì,be in the flush of youth đang trong chiều hướng,"to be progressing, moving in a certain direction" đang điên đầu,to be frustrated đanh một cái,to strike a blow đanh đá,"sharp-tongued, shrewish" đao,knife đao kiếm,"knife-shaped lance and sword, weapons" đao phủ,"executioner, headsman, hangman" đau,"pain; painful, ill" đau bao tử,stomach pain đau buốt,acute pain đau buốt như kim châm,to feel a sharp pain as if pricked by needles đau buồn,"sad, distressed, desolate, sorrowful" đau bão,colic accompanied with lumbar pains đau bằng,as painful as đau bụng,"stomach ache, stomach pain" đau dạ dày,"stomach pain or trouble, stomachache, gastralgia" đau gan,"liver disease, hepatitis" đau khổ,"to suffer, feel pain, be miserable" đau khớp,arthralgia đau lòng,"to feel great pain, feel deep grief; painful" đau lưng,"back pain, backache" đau mắt,sore eyes đau mắt hột,"trachoma, conjunctivitis" đau nau,labor pains đau ngực,chest pains đau nhói,sharp or stabbing or piercing or throbbing pain đau nhức,aches and pains đau nặng,to be seriously ill đau nửa đầu,migraine đau quặn,"to writhe in pain, be doubled up with pain, sting" đau thương,"heart-rending, heart-breaking, sad, sorrowful; sorrow, pain, suffering" đau thắt,intense pain đau tim,heart disease đau xót,to feel great anguish đau yếu,to be ill đau ê ẩm,dull pain đau điếng,shooting or stabbing pain đau đáu,"be on tenterhooks, feel anxious" đau đầu,headache đau đẻ,labor pain đau đớn,"painful, suffering, sorrowful; to suffer, be in pain; suffering" đau đớn vô cùng,unending suffering đau ốm,"to be ill, sick" đay,jute đay nghiến,"to grumble, complain in a sullen" đe,anvil đe dọa,"to threaten, menace; threat" đe dọa nền an ninh trung quốc,"to threaten the china’s security, safety" đe dọa nền an ninh trong vùng,"to threaten the security, safety of a region" đe dọa trực tiếp,to threaten directly đe dọa đánh bom,bomb threat đe nẹt,to intimidate (children) into behaving themselves đem,"to take, bring along, carry" đem cây súng theo,to bring along a gun đem lại,"to restore, return, bring back, take back" đem lại một cuộc ngưng bán,to restore a cease-fire đem ra,to carry out đem ra kiện,"file a case, suit" đem ra xử,to be put on trial đem sang,carry over đem súng,to carry a gun đem súng ống,to carry a gun đem theo,"to carry about, bring along, take along" đem tiền,to bring money đem vào,to bring into đem vào nhà thương,to bring into a hospital đem về,to take in đem về nhà,"to bring home, carry home" đem đi,"to bring, take away" đem đầu,come to ask a favor (of) đem đến,"to bring along, produce" đem đến kết quả mong muốn,to bring about the desired result đem đến một số giới hạn,to carry a number of restrictions đen,black đen bạc,changing đen giòn,attractively tawny đen kịt,"black, inky-black" đen lay láy,shiny black đen lánh,brilliant black đen nghìn nghịt,"black, dense, crowded" đen nghịt,"very crowed, overcrowded" đen ngòm,"pitch-black, pitch-dark" đen nhánh,shining black đen như cái mỏm chó,black as night đen như hũ nút,pitch black đen như mực,"black as coal, pitch-black" đen nhẻm,dirty black đen rưng rức,jet-black đen rầm,very black đen sì,very black đen sạm,tanned đen ta,delta đen thui,"coal black, dark black, pitch black, very black" đen thui thủi,black as if burned đen thủi đen thui,black as if burned đen trùi trũi,very black đen trũi,inky black đen trắng,black and white đen tối,"dark, murky (of plots, conspiracies)" đeo,"to wear, put on (jewelry, glasses, weapon)" đeo bòng,to be in charge of đeo bông tai,"to wear an earring, wear earrings" đeo ca vát,to wear a tie đeo kính,to wear (eye)glasses đeo ngang hông,"to wear on one’s hip, on one’s belt" đeo sầu,"overcome, weighed down, with grief, sorrow" đeo thanh gươm,to wear a sword đeo thanh gươm bên hông,"to wear a sword on one’s hip, side" đeo trên ngực,to wear on one’s chest đeo đuổi,"to run after, chase, pursue, follow" đeo đẳng,"pursue persistently and eagerly, pursue steadily, follow" đeo ống chống âm thanh vào,to put in earplugs đi,"to go; (particle used to form commands, suggestions)" đi an dưỡng,to go to a convalescent home đi bay,"to fly, go flying" đi biệt,leave forever đi biệt biền biệt,to be far away and not heard of đi buôn,"to go in for trade, be a trader" đi bách bộ,"to take a walk, stroll" đi băng qua,"to go across, walk across" đi bước nữa,"to marry again or a second time, to" "đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì","to go anywhere, do any job" đi bằng nạng,to walk with crutches đi bộ,"to go on foot, (take a) walk" đi bộ không,to spacewalk đi bộ lại đó,walk there đi bộ ngoài không gian,to spacewalk đi bộ ra,to walk out towards đi bộ đội,join the (communist) army đi chiếc xe,"to drive, go by car" đi chung với,traveling with đi chuyển,"to move, transfer" đi chân đất,to go (walk) barefoot đi chơi,"to go out, be out, go have fun" đi chỗ khác,to go somewhere else đi chợ,to go to the market đi cà kheo,to walk on stilts đi câu,to go fishing đi câu cá,to go fishing đi công cán,to be on official business đi cùng với,to accompany đi cầu,"to go to the toilet, go to the bathroom, defecate" đi cắm trại,to go camping đi củi,fetch wood (in the forest) đi dược,can go đi dạo,"to stoll, go for a walk" đi dạo từng nhóm,to walk about in groups đi giải,"make water, urinate" đi giặt đồ,to go do the laundry đi guốc trong bụng,to penetrate somebody’s đi học,"to attend school, go to school, study" đi họp,"to be present at a meeting, attend a meeting" đi khách,to work as a prostitute đi khắp nước mỹ,to go all over the united states đi kiếm,"to search, go and look for" đi kiết,be affected by dysentery đi kiện,"to go to court, go to law, start proceedings" đi kèm,to accompany đi kèm theo,to go along with đi lang thang,to wander about (aimlessly) đi liền,"to go right away, leave immediately" đi luôn,to keep going đi làm,to go to work đi làm sớm,to go to work early đi làm trễ,to go or come to work late đi làm việc,to go to work đi làm về,to come home from work đi lâu,to be gone a long time đi lên,"to go up, rise, ascend" đi lính,"to become a soldier, enter the military" đi lạc,"to get lost, be lost" đi lạc đề,to digress đi lại nhà ga,go to the railroad station đi lại trường,go to the school đi lại tự do,to move about freely đi lễ,"to go to church, attend religious ceremonies" đi lối nào,to go which way đi lộn phòng,to go into the wrong room đi mua,to go and buy đi mua bán,to go shopping đi mua sắm,to go shopping đi mua đồ,go shopping đi máy bay,to go by plane đi mây về gió,to have drug-induced euphoria đi mất tiêu,to disapper đi một vòng,to walk around (once) đi na,dinar đi na mít,dynamite đi na mô,dynamo đi ngang,"to go across, through, straight towards" đi ngang qua,"to cross, go across" đi ngang qua một con đường,to walk across a street đi ngang về tắt,to have extramarital relations đi nghênh ngang ngoài phố,"to be swaggering about in the streets, blocking the way" đi nghỉ,"take (have) a rest, go to rest-spend one’s holiday" đi ngược chiều lại,to go in the opposite direction đi ngược lại,"to go against, be contrary to; to turn back, backtrack, retrace one’s steps" đi ngược lại hiến pháp hoa kỳ,to run contrary to us law đi ngược lại ý muốn,to go against someone’s will đi ngủ,"to go to bed, go to sleep" đi ngủ sớm,to go to bed early đi nhà băng,go banking đi nạng,to walk on crutches đi nằm,"go to bed, go to rest" đi phu,"serve as coolie, laborer" đi phố,go to town (for shopping) đi qua,"to pass (through), go past" đi qua đi lại,to go back and forth đi ra,"to go out, discharge" đi ra cửa,"to go out, go out the door" đi ra ngoài,to go outside đi ra đi do,to go back and forth đi ra đi vào,to go in and out đi rong,to walk aimlessly đi rỏn,to make one’s rounds đi rừng,"to go into the woods, penetrate into a forest" đi rửa,get diarrhea đi rửa chén,to wash dishes đi sau,"to come or go after, follow, lag behind; upcoming, future" đi sau hoa kỳ những 20 năm,to be about 20 years behind the u.s. đi sâu đi sát,to keep in close touch with đi săn,to go hunting đi sớm về khuya,to go out early and return late đi sứ,to be sent (to a foreign country) as king’s envoy đi theo,"to accompany, go with, follow" đi theo vết xe đổ,"to make mistakes, follow the wrong path" đi theo đường nầy,go along this street đi thi,to take an exam đi thong thả,to go slowly đi tháo dạ,to have diarrhea đi thêm,go further đi thăm,"to call on somebody, drop in on somebody, visit" đi thẳng,to go straight on đi thẳng vào,to go straight into đi tiễn,to see someone off đi tong,the game’s up đi trước,"to go before, ahead" đi trễ,"to go late, come late" đi trốn,"to flee, fly, run away" đi trở lại,to go back đi trở về,"to go back, walk back" đi tu,"take the vow, go into a monastery, go into a nunnery" đi tuần,to (go out on) patrol đi tây,"to go west, kick the bucket, die" đi tìm,"to go looking, searching for" đi tù,go to prison đi tả,suffer from cholera đi tắt,to take a short-cut đi tới,"to go towards, approach" đi tới đi lui,"to go back and forth, run back and forth" đi uống rượu,to go drinking đi vào,"to go in, enter" đi vào cao điểm,"to reach a high point, a peak" đi vào dĩ vãng,"to recede, vanish, disappear into the past" đi vào lịch sử,to go down in history đi vào mùa khô,to enter the dry season đi vòng,take a roundabout route đi vòng vòng,to go around đi vô,to go in đi văng,"divan, couch" đi vẩn vơ,to walk aimlessly đi vắng,"to be out, be not at home, be absent" đi về,"to return, go back, go home" đi về sớm,to go home early đi với,to go with đi xa,to go (far) away đi xa hơn nữa,to go further đi xe,"to drive, go by car" đi xe tắc xi,take a taxi đi xuống,to go down đi xuống lầu,to go downstairs đi xuống nhà,to go downstairs đi áp chót,to come in next to the last đi ê zen,diesel đi ăn,to go eat đi ăn xin,to go begging đi đi lại lại,to walk back and forth đi đày,"be deported, be banished" đi đái,"to urinate, go pee" đi đâu,to go where đi đâu nhỉ,where did (sb) go? đi đêm về,to come home at night đi đêm về hôm,to travel all night đi đúng đường,"to take the correct path, move in the right direction" đi đường,traveling đi đường bộ,"to take a land route, go overland" đi đạo,be a catholic đi đất,go (walk) barefoot đi đằng đầu,to go on one’s head đi đến,to arrive at (a decision) đi đến cuối,to go to the end of đi đến một biểu quyết,to arrive at a decision đi đến thỏa thuận,"to reach an agreement, come to an agreement" đi đứng bệ vệ,to have a stately gait đi đứt,"kick the bucket, go bust, lose all" đi ỉa,"to have a bowel movement, take a shit" đi ốp,diopter đi ở,"to be in somebody’s service or employ, go into somebody’s service" đin,dyne đinh,"(1) to nail, nail; (2) 4th cycle of the twelve years of the chinese zodiac" đinh ba,trident đinh bạ,village’s young men’s register đinh chốt,forelock đinh cúc,pin đinh hương,close (kind of spice) đinh khuy,ring-headed woodscrew đinh mũ,clinch-nail đinh ninh,"certain, sure" đinh râu,small boil round the mouth đinh rệp,tack đinh tai,"deafening, ear-splitting" đinh thuyền,"clout nail, spikenail" đinh tráng,able-bodied young man đinh tán,"clinch-nail, rivet" đinh vít,screw đinh ấn,"drawing pin, thumbtack" đinh ốc,screw điên,"mad, crazy, insane" điên cái đầu,"to go crazy, bang one’s head (in frustration)" điên dại,"foolish, stupid, crazy, insane, mad" điên khùng,"fly into a rage, be enraged" điên loạn,"hysterical, delirious" điên rồ,"crazy, insane, foolish" điên tiết,"boil over with anger, foam with rage, fly into a passion" điên đầu,"to go mad, lose one’s mind; to confuse" điên đầu tính toán,to go crazy trying to figure out điêu,"(1) lying, untruthful, false, dishonest; (2) to carve;" điêu bạc,untruthful and ungrateful điêu khắc,sculpture điêu linh,"falling into decay, going to rack and ruin" điêu luyện,perfect điêu ngoa,"untruthful, mythomaniac" điêu toa,untruthful điêu trá,untruthful and craftily điêu tàn,"falling into ruin, devastated" điêu ác,untruthful and spiteful điêu đứng,"afflicted, distressed" điếc,deaf điếc lác,deaf điếc lòi,deaf as a post điếc tai,deafening điếc đặc,deaf as a post điếm,prostitute điếm nhục,"defame, shame, disgrace" điếm đàng,have loose customs điếng,"shocking, killing" điếu,[cl for cigarettes] điếu cày,farmer’s pipe điếu phúng,"cash and offerings for a funeral, present condolences" điếu phạt,suppress rebels and save the people điếu tang,pay a visit of condolence (to some bereaved family) điếu thuốc,cigarette điếu thuốc lá,cigarette điếu văn,"eulogy, funeral oration" điếu ống,"hookah, hubble-bubble, narghile" điềm,omen điềm bất tường,an ominous sign điềm nhiêm,"calm, unruffled" điềm tĩnh,"calm, imperturbable" điềm đạm,"level-headed, composed" điền dã,"country, countryside" điền hộ,"land-holding household, cultivator, tiller" điền khuyết,"to fill a vacancy, blank or empty space" điền sản,real and personal estate điền thanh,sesbania điền thổ,land and fields điền trang,"fields and gardens, large farmstead" điền trạch,fields and gardens and houses điền tốt,farm-hand điền vào,to fill in điền địa,"land, field" điều,"(1) thing, matter, item; article (of penal code, constitution); (2) smoking pipe; (3) bird [=chim]" điều binh,array troops điều biệt đáng nói là,one thing that especially must be said is điều bí mật,"secret, mystery" điều chế,"to make up, prepare" điều chỉnh,"adjustment, regulation; to adjust, set" điều chỉnh tần số,frequency regulation điều chỉnh tần số sơ cấp,primary frequency regulation điều chỉnh tự động công suất phát nhà máy điện,"automatic generation control, agc" điều chỉnh điện áp,voltage regulation điều cần biết,information điều cần ghi nhớ,it must be remembered that điều dưỡng,to give treatment and medical care điều dễ hiểu,something easy to understand điều giải,"to mediate, act as mediator" điều gì,anything điều hành,"to manage, function, handle, run, operate" điều hành viên,"manager, administrator" điều hòa,"regular; to adjust, regulate, coordinate" điều hòa không khí,to air-condition điều hơn lẽ thiệt,"counsel, advice" điều hợp ăng ten,antenna tuning điều khiển,"to command, control" điều khiển học,cybernetics điều khiển số,digital control điều khiển từ xa,remote control điều khiển điện áp,voltage control điều khoản,"clause, term, article, covenant, provision" điều khoản mở rộng,extended terms điều không thể tránh,"something unavoidable, inescapable" điều kinh,to induce or hasten menstrual flow điều kiện,"condition, situation, category" điều kiện bắt buộc,prerequisite điều kiện cần,necessary condition điều kiện cần thiết,necessary condition điều kiện kinh tế,economic conditions điều kiện làm việc,working conditions điều kiện thường,normal condition điều kiện tiên quyết,preconditions điều kiện tối thiểu,minimum requirements điều luật,(article of) law điều lạ lùng là,the strange thing is that điều lệ,"regulation, rule, statute, charter" điều lệnh,"regulations, instructions" điều mà,"the thing that, which" điều mục,article điều nhiệt,thermoregulator điều này,"this (thing, matter)" điều này gợi ý là,this suggests that điều này đối với tôi rất mới lạ,this something very unusual for me điều nên biết rằng,it should be noted that điều nên mừng,something to he happy about điều nầy,"this, word, thing, matter" điều ong tiếng ve,"spread a bad rumor, circulate" điều phối,to coordinate điều phối viên,coordinator điều qua tiếng lại,come to words (with) điều quan trọng nhất,the most important thing điều quân,maneuver troops điều rất cần là,one very important point is ~ điều thuận lợi,"good point, side" điều tiếng,bad reputation điều tiết,"regulate, harmonize" điều tra,to investigate; investigation điều tra ban đầu,initial investigation điều tra kỹ,to investigate carefully điều tra sơ khởi,initial investigation điều tra viên,investigator điều tra vụ,to investigate a case điều trần,"to (make a) report, show in detail" điều trị,"to treat, cure (patient); treatment" điều trị bịnh,"to treat a disease, illness" điều tốc,speed regulation điều vô cùng khó khan,a very difficult thing điều vận,to coordinate the transport system điều ác,mischief điều áp,pressurize điều áp dưới tải,tap changer điều đinh,"to negotiate, arrange" điều đáng,"something that should be, something that deserves to be" điều đáng buồn là,the sad thing is điều đáng chú ý là,"the thing deserving attention, pay attention to, is" điều đáng ghi nhận ở đây,something worth nothing here điều đáng lo ngại,something to be concerned about điều đáng lưu ý là,a thing deserving attention is điều đáng mừng là,the good news is that điều đáng ngại hơn là,the more worrisome thing is điều đáng nói,this means điều đáng tiếc,regrettable điều đình,"to bargain, arrange, hold talks, negotiate" điều đó,"that (aforementioned thing, matter)" điều được gọi là,"that which is called, what they call, a thing called" điều đặc biệt chung,common point điều độ,control; in moderation điều động,"to appoint (somebody) to a post; to maneuver, move" điều ấy,that (thing) điểm,"grades, marks, point" điểm binh,"to review, inspect troops" điểm bán thuốc,"pharmacy, drug store" điểm báo,to make a press round-up or press review điểm bất thường,irregularity điểm bất đồng,(point of) difference điểm bất đồng ý kiến,points of differing opinion điểm cao,"peak, high point, highlight, main point" điểm chiến lược,"strategic point, location" điểm chính,main point điểm chỉ,sign by pressing one’s finger-print điểm danh,"to call the roll or register, take roll-call" điểm duyệt,check and examine điểm huyệt,hit at dangerous spots (in traditional boxing) điểm hạnh kiểm,"(classroom) conduct grade, behavior grade" điểm hẹn,rendezvous point điểm hỏa,"ignite, detonate" điểm khác biệt,"differences, points of difference" điểm mù,blind spot điểm nhãn,point the eyes (of buddhist statue) điểm nóng,"hot spot, trouble-spot" điểm nút,junction point điểm phát âm,point of articulation điểm sách,notice a book điểm sôi,boiling-point điểm sơ hở,weak points điểm sương,dew-point điểm số,"grade, mark, score" điểm trang,"adorn oneself, smarten (oneself) up" điểm tâm,breakfast điểm tô,adorn điểm tựa,strong point điểm xuyết,"embellish, adorn" điểm xạ,"to halt and fire, fire at irregular intervals" điểm đặc biệt,characteristic(s) điểm đặt,location điển chế,"official regulations, code" điển hình,"example, pattern; typical" điển hình là,a typical example is điển lễ,solemn ceremony điển lệ,"rule, relation" điểu hình,typical điện,"electricity, electric; palace, temple, main government building" điện kremli,the kremlin điện ba pha,three phase electricity điện báo,telex điện báo viên,"telegraphist, telegrapher" điện cao thế,"high voltage, high tension" điện cẩm linh,kremlin điện cực,electrode điện dung,capacity điện dẫn,conductivity điện hóa học,electrochemistry điện hạ,your royal highness điện học,electricity (as a branch of study) điện kháng,impedance điện kháng dọc trục,direct-axis reactance điện kháng ngang trục,quadrature-axis reactance điện khí hóa,to electrify điện liên,beeper điện ly,electrolytic dissociation điện lưu,electric current điện lưới,"grid electricity, network electricity" điện lực,"electric(al) power, electricity" điện môi,"dielectric, insulator" điện nghiệm,electroscope điện não đồ,"encephalogram, electroencephalogram" điện năng,"electrical energy, power" điện năng phát,generated electrical energy điện năng phản kháng,reactive electrical energy điện năng tác dụng,active electrical energy điện phân,electrolysis điện quang,x-ray điện thoại,telephone điện thoại cầm tay,"mobile, portable, handheld phone" điện thoại di động,"mobile phone, cell phone" điện thoại lưu động,"mobile, portable phone" điện thoại niên giám,telephone book điện thoại reo,the phone rings điện thoại số,telephone number điện thoại tổ ong,"cellular telephone, cell phone" điện thoại viên,telephonist điện thoại viễn thông,cellular phone điện thông,electric flux điện thư,"fax, facsimile" điện thế,"electric potential, potential" điện thế ăng ten,antenna voltage điện toán,computer điện trì,battery điện trường,electric field điện trở,resistance điện tâm đồ,"cardiogram, electrocardiogram (ecg)" điện tích,electric charge điện tích dương,positive charge điện tích tĩnh,static electric charge điện tích âm,"minus charge, negative charge" điện tín,"telegram, cable, wire" điện từ,electromagnetic điện từ học,electromagnetism điện tử,"computer; electronic, electronics; electron" điện tử học,electronics điện tử thư,email điện văn,message điện áp,voltage điện áp chuẩn,standard voltage điện áp vận hành,operating voltage điện áp đầu cực,terminal voltage điện đài,radio transmitter điện đàm,to call (on the phone); telephone conversation điện động,"electrodynamic, electromotive" điện ảnh,"movie, motion picture" điệp,"official message, official letter" điệp báo,"espionage, intelligence" điệp báo viên,"agent, spy" điệp khúc,"refrain, burden" điệp ngữ,repeated words điệp viên,"secret agent, spy" điệp vận,repeated rhyme điệp vụ,(spying) mission điệp âm,alliteration điệp ý,repetition điệu,"appearance, aspect; tune, song; figure, carriage" điệu bộ,"bearing, gesture" điệu cổ,match off điệu hát,song điệu nhạc,song điệu trầm bổng,intonation đo,"to measure, survey, gauge" đo lường,measurement; to measure đo ván,to knock out (in boxing) đo được,"measurable, quantifiable" đo đạc,survey (land); to survey đo đất,measure one’s length đo đắn,weigh (one’s words) đo đếm,measure đo đỏ,reddish đoan chính,"serious, decent" đoan chắc,"guarantee, assure" đoan thệ,"swear, vow" đoan trinh,chaste and decent đoi,arse đom đóm,"luciola, fire-fly, glow-worm" đon đả,"warmly, with alacrity" đong,"to measure out (corn, etc.), buy (rice)" đong lường,"measure, measuring, measurement" đong đầy bán vơi,dishonest in trade dealing đoàn,"band, group, union, convoy" đoàn biểu diễn,web browser đoàn biểu tình,group of protestors đoàn bộ,headquarter đoàn chủ tịch,presidium đoàn kết,"to unite, combine, join; unification, union, joining, solidarity, unity" đoàn luyện,"forge, train" đoàn quân,"group of solders, force" đoàn quân xâm lăng,"invasion force, army" đoàn thể,"body, organization, society, union; communal" đoàn trưởng,head delegate đoàn tàu,convoy (of ships) đoàn tụ,"to bring together, (re)unite, gather, join" đoàn tụ gia đình,to (re)unite a family đoàn viên,"member, union member" đoàn xe,motorcade đoái hoài,"to deign, condescend, take notice of something" đoái hoán,to exchange đoái thương,have pity for đoái tưởng,to think of đoán,"to guess, conjecture, predict" đoán chắc,"to certainly guess, surely guess" đoán chừng,"to make a guess, surmise, infer" đoán già,make a positive affirmation on uncertain grounds đoán già đoán non,"to make a wild guess, guess wildly" đoán mò,to make a wild guess đoán mộng,to interpret a dream đoán trúng,to guess correctly đoán trúng mom,to make a right guess at someone’s ulterior motive đoán trước,"to foretell, foresee, predict, anticipate, prophesize" đoán đúng,to guess correctly đoạn,"paragraph, section, part, piece; then, after that" đoạn giao,"to break off diplomatic relations, sever diplomatic" đoạn hậu,attack in the rear đoạn mại,sell definitively đoạn nhiệt,adiabatic đoạn quyệt,"to break off, sever" đoạn sử,"part, piece of history" đoạn tang,"go out of mourning, leave off mourning" đoạn thẳng,line segment đoạn trường,painful đoạn tuyệt,to break off đoạn tuyệt với quá khứ,to break with the past đoạn tình,"to part company with somebody, finish with somebody" đoạt,"to seize, win (prize), grab, take by force" đoạt chương vàng,to win a goal medal đoạt chức,"to dismiss, remove from office" đoạt giải,to win a prize đoạt huy chương,to win a medal đoạt khỏi tay,"to snatch, take, wrest from someone’s hands" đoạt ngôi,"to assume, take on, win, usurp the throne" đoạt quyền,to usurp power đoạt vô địch,to win a championship đoạt vị,usurp the throne đoản,"short, brief" đoản ca,ditty đoản chí,weak will đoản côn,club (stick) đoản hơi,difficult respiration đoản hậu,"without male issue, unfaithful, inconstant" đoản kiếm,bayonet đoản mạch,short circuit đoản mệnh,short life đoản thiên,"short literary composition, short novel, novelette" đoản đao,cutlass đoảng vị,insipid đu,"to swing, sway; swing, seesaw" đu bay,flying trapeze đu đưa,"to swing, sway" đu đủ,papaya đua,to compete in a race; racing đua chen,vie hard đua ngựa,horse race đua thuyền,regatta đua tranh,compete sharply đua tài,"to vie with somebody in skill, try to outdo somebody in" đua xe,to race (automobiles) đua xe gắn máy,to race motorcycles đua đòi,"to copy, imitate" đui,"blind, eyeless" đui mù,blind đui đèn,lamp socket đum đum,dumdum (bullet) đun,"to heat, boil, warm to push, shove" đun đẩy,try to pass the buck to others đuya ra,duralumin đuôi,"tail, end" đuôi gà,short-pig-tail (left hanging from a woman’s sausage-shaped turban) đuôi mắt,canthus đuôi sam,"pig-tail, queue (of hair)" đuôi tàu,stern đuôi tôm,"áo đuôi tôm-swallow-tailed coat, swallow-tail" đuôi từ,termination đuôi én,dovetail đuềnh,"thoughtless, irresponsible (about one’s job)" đuốc,torch đuốc hoa,lit candle in the bridal chamber đuốc tuệ,"enlightenment of the buddhist tenets, the light of knowledge" đuối hơi,"short of breath, short-winded" đuối sức,"exhausted, worn-out, tired-out, having no strength left" đuồn đuỗn,very stiff đuổi,"to run after, chase, drive away; to fire, dismiss, discharge, cast out, expel" đuổi bắt,"to chase, pursue, run after" đuổi cổ,to fire (sb from a job) đuổi gà cho vợ,good-for-nothing husband (only worthy to keep đuổi gái,to run after girls đuổi kịp,"to catch up with, reach" đuổi sở,"to fire, dismiss (from a job)" đuổi theo,"to drive after, run after, pursue" đuổi đằng sau,"to follow behind, chase from behind" đà,"(1) to run; rate; (2) beam, girder" đà phát triển,"develop, evolve, expand" đà tiến triền,rate of progress đà tăng trưởng,growth rate đài,"tower, monument; radio, television station" đài bá âm,radio station đài hoa,"calyx, flower cup" đài khí tượng,"weather station, weather bureau" đài kỷ niệm,"memorial, monument" đài liệt sĩ,"tomb of the unknown soldier, war memorial" đài nguyên,tundra đài phát thanh,"broadcasting station, radio station" đài ra đa,radar station đài sen,lotus shaped lamp support đài thiên văn,observatory đài tiếng nói việt nam,the voice of vietnam (radio station) đài trang,"bower, boudoir" đài truyền hình,television station đài truyền tin,radio station đài tải,"transport, convey" đàm,"(1) spittle, sputum, saliva, spit; (2) to talk, converse; (3) deep pool" đàm luận,"to talk, discuss, converse, negotiate, debate" đàm phán,"to negotiate, talk, discuss; negotiation" đàm phán song phương,bilateral negotiation đàm suyễn,asthma đàm thoại,"to converse, conversation; talk" đàm thuyết,"to talk, confer" đàm tiếu,"to laugh and talk, criticize, ridicule, mock, sneer at" đàm đạo,"to talk, converse" đàn,"(1) musical instrument; (2) flock, herd, band, drove, group" đàn anh,"elder, senior" đàn bà,"woman, female" đàn bà con gái,"women and girls, mothers and daughters" đàn chim,flock of birds đàn chuột,a group of mice đàn cháu,a flock of grandchildren đàn cừu,flock (of sheep) đàn dây,"string-musical instrument, stringed-instrument" đàn em,"youngster, subordinate" đàn gà,flock of chickens đàn hương,santal wood đàn hạc,harp đàn hặc,"to impute (to), lay to the charge (of), impeach" đàn hồi,"elastic, resilient" đàn nguyệt,vietnamese two chord guitar đàn nhị,vietnamese two-chord fiddle đàn tam thập lục,vietnamese chord zither đàn thập lục,vietnamese chord zither đàn tràng,makeshift platform (for worshipping buddha) đàn tính,elasticity đàn tỳ,chinese chord lute đàn việt,charitable buddhist believer đàn xếp,accordion đàn áp,"to oppress, repress, quell, suppress; repression" đàn áp tôn giáo,religious oppression đàn âm,trill đàn ông,"man, male" đàn ông da đen,"black man, negro" đàn ông tiêu biểu,"typical, average man" đàn đúm,"to get together, socialize (for gambling, drinking)" đàn địch,to play music đàng,(1) see đương; (2) group đàng ngoài,region of north vietnamese ruled by the trịnh (pre french colonial) đàng trong,region of south vietnamese ruled by the nguyễn (pre french colonial) đàng hoàng,"open, normal, decent; properly, correctly" đàng điếm,"of easy virtue, light, wanton" đành,"to have no choice (but to do something), resign oneself to do sth" đành chịu,to resign oneself (to do something) đành hanh,"behave perversely, behave waywardly" đành lòng,"satisfied, contented" đành phải,"to have to, have no choice but to" đành phận,"resign oneself to one’s fate, be content with one’s lot" đành rằng,"despite the fact that, even though; it’s clear, obvious that" đào,"(1) to dig (up), unearth; (2) peach; (3) to escape" đào binh,deserter đào bới,"to dig, excavate, turn over (earth); to call somebody names, curse and swear" đào hoa,to be lucky in love đào hoa con khỉ,“lucky in love” my ass (expressing disgreement) đào hát,actress đào kiểm,"rosy cheeks, peach of a girl" đào kép,actresses and actors đào luyện thần thế,physical education đào lên,"to dig up, excavate" đào lý,"students, disciples" đào lộn hột,cashew đào nguyên,"fairies’ home, elysium" đào ngũ,to desert đào non,"young peach, young girl" đào nương,"singsong girl, geisha" đào sâu,"to dig deeply, examine thoroughly" đào thoát,"to defect, escape, flee, run away; defection" đào thải,eliminate đào tơ liễu yếu,young beauty đào tạo,"to train, create, form; training, equipment" đào tẩu,"to flee, run away, take flight, defect" đào tị,refugee đào từ đất lên,"to excavate, dig up (from the ground)" đào xới,"to dig, excavate" đào đất,excavation đày,"to exile, banish" đày đọa,"to ill-treat, misuse, maltreat" đá,"(1) stone, rock; (2) to kick" đá ba lát,ballast đá banh,"soccer, football" đá biến tính,metamorphized rock đá bóng,"(to play) soccer, football" đá bảng,slate đá bọt,pumice stone đá cuội,pebble đá cầu,kick a shuttle cock đá giăm,macadam đá gà,"poke one’s nose in very briefly, add an uninvited comment on a mater" đá hoa,marble đá hoa cương,granite đá huyền vũ,basalt đá hất lên,to kick somebody upstairs đá hỏa lập,igneous rock đá hỗn giác,breccias đá lát,"paving stone, flagstone" đá lỏng,lava đá lớn,"large socks, boulder" đá lở,"landslide, avalanche" đá lửa,flint (stone used for starting fires) đá mài,"grind stone, whashstone" đá màu,soft stone đá mèo quèo chó,"kicking cats and dogs, letting off steam on" đá móng,"foundation stone, corner stone" đá nam châm,"magnetite, loadstone, magnet" đá ngầm,"oust (by underhand tricks), supplant" đá núi lủa,"vulcanite, extrusive rock" đá ong,laterite đá phiến,schist đá phun trào,extrusive rock đá phấn,chalk đá quý,"precious stone, gemstone" đá ráp,rough sharpening stone đá song phi,double-kick đá sỏi,"road metal, cobble, broken brick" đá thúng đụng nia,fly into a rage đá thử vàng,touchstone đá trầm tích,sedimentary rock đá trọng lạp,gabbro đá trời,"meteorite, aerolite" đá trụ,underpinning đá tảng,carved stone đá vân mẫu,mica đá vôi,limestone đá vụn,"rubble, pebble, gravel, small rock" đá đít,kick out đá ốp lát,"ashlar facing stone, ashlar paving stone" đái,"to urinate, pee, piss" đái dầm,to wet the bed đái khó,"difficult in urination, dysuria" đái nhạt,hydruric diabetes đái nhắt,strangury (slow and painful spasmodic discharge of urine) đái ra quần,"to wet one’s pants, pee in one’s pants" đái tháo,be affected by diabetes đái trong quần,to pee in one’s pants đái tội lập công,expiate one’s sin by doing some đái đường,"diabetic; to urinate outdoors, on the street" đám,"group, crowd; [cl for crowds, groups of people]" đám bạc,"group of gamblers, table of gamblers" đám chay,offering ceremony đám cháy,fire đám cưới,"wedding (ceremony, procession), marriage ceremony" đám cưới bạc,silver wedding đám cỏ,lawn đám giỗ,death anniversary đám hỏi,"betrothal, engagement party or ceremony" đám ma,"funeral, funeral procession" đám mây,cloud đám người,group of people đám rước,procession đám tang,funeral đám tiệc,dinner (party) đám xá,"festivals, feasts" đám đông,"crowd, mob" đám đông nhộn nhạo,the crowd was in a stir đáng,"to deserve, to merit; worthy, worth" đáng bị treo cổ,to deserve hanging đáng chú ý,"to deserve, merit, warrant attention" đáng chết,"to deserve death, deserve to die" đáng ghi nhớ,"noteworthy, memorable" đáng ghét,"hated, disliked, unpleasant" đáng giá,"valuable, worthwhile; to cost" đáng gờm,redoubtable đáng hổ thẹn,embarassing đáng khen,"praiseworthy, laudable, commendable" đáng khinh,"abject, ignominious, contemptible, despicable" đáng kính,"respectable, venerable, high-principled" đáng kể,"considerable, formidable, noteworthy, remarkable, noticeable" đáng kể nhất là,especially đáng lo ngại,"troublesome, worrisome, disturbing" đáng lưu ý,"to deserve, merit attention" đáng lẽ,"instead of, ought to, should, normally" đáng mặt,"be worthy, deserve" đáng ngạc nhiên hơn là,what’s even more suprising (is that) đáng ngại,"threatening, formidable, worthy of fear, troubling" đáng ngờ,"dubious, suspicious, fishy, shady, doubtful, questionable" đáng nói,"noteworthy, remarkable, worth speaking of" đáng phạt,punishable đáng phục,admirable đáng số,deserve one’s fate đáng sợ,"scary, fearful, worth being afraid of, to be feared" đáng thương,"poor, piteous, pitiful, pitiable" đáng tin,"to be worth mentioning, noteworthy, believable" đáng tiếc,regrettable đáng tiền,"worth its money value, worth the money paid for it" đáng yêu,loveable đáng để,"not enough to warrant, merit" đáng đời,"well-deserved, worthy, honorable" đánh,"to beat, strike, hit, type, brush, play (games)" đánh bi,"to shoot, play marbles" đánh bom,"bombing, bomb attack; to set off a bomb" đánh bom cảm tử,suicide bombing đánh bom tự sát,suicide bomb đánh bài,to play cards đánh bò cạp,shiver from cold with teeth clattering đánh bóng,"to polish, brighten" đánh bạc,to gamble đánh bại,to defeat đánh bại các lực lượng cộng sản,to strike a defeat to communist forces đánh bại địch thủ,to defeat an opponent đánh bạn,to make friend đánh bạn với ai,to make friends with someone đánh bả,to poison đánh bẩn,"to soil, make dirty" đánh bẫy,to trap đánh bật,"to displace, drive out, force out, dislodge" đánh bật quân trung quốc ra khỏi vietnamese,to drive chinese troops out of vn đánh bẻ,"to break (glass, pottery)" đánh bể,break đánh bốc,to box đánh chiếm một cao điểm,to rush a height đánh cho chết,to beat to death đánh chén,"have a booze, go on the booze" đánh chìm,to sink (a ship) đánh chó ngó chúa,"when one wants to beat a dog, one must" đánh chông,spike tactics đánh chết,"to beat somebody to death, strike somebody dead" đánh chớp nhoáng,to mount lightning attacks đánh cá,to fish đánh công kiên,attack a fortified position đánh cắp,to steal đánh cờ,to play chess đánh diêm,to strike a match đánh du kích,to wage guerrilla warfare đánh dây thép,"to send a telegram, wire" đánh dấu,"mark, accent; to mark, accent, punctuate, insert, add tone marks" đánh dấu một khúc quanh quan trọng,to mark an important turning point đánh dấu sự bắt đầu,to mark the beginning of sth đánh dẹp,to suppress or repress (a revolt) đánh ghen,to make a scene of jealousy đánh giày,to polish shoes đánh giá,"to estimate, evaluate, value, appraise, judge, assess" đánh giá cao,"to value something highly, hold something in high regard" đánh giá xác thực,to judge something’s true value đánh gió,rub out a cold đánh giậm,fish with a bamboo pot đánh giặc,"to fight, wage war" đánh giờ,to consider the right time for doing something đánh gọng kìm,pincer movement đánh gục,crush đánh hơi,"to smell, sniff" đánh hụt,to miss đánh kem,to apply face-cream; cream đánh khăng,play the game of sticks đánh khơi,engage in deep sea fishing đánh lui,"beat back, fight off" đánh luống,make beds (for growing vegetables) đánh lận,"deceive, fool" đánh lộn,to exchange blows đánh lộng,engage in off-shore fishing đánh máy,to type (on a typewriter) đánh máy bản thảo,to type a draft đánh máy lại,to retype đánh môi,color one’s lips (with lipstick) đánh môn bài,levy a license tax đánh mất,"to lose (an object), mislay" đánh ngã,knock (somebody) down đánh nhau,"to fight, hit each other, beat each other" đánh nhau vì tiền,"to fight for money (as opposed to honor, e.g.)" đánh nhịp,to beat time đánh nhừ tử,to flog someone within an inch of his life đánh om xương,to give a sound beating đánh phá,"raid; to destroy, damage, attack" đánh phèng la,to sound the gong đánh phấn,powder (one’s face) đánh quả,quickie đánh quần vợt,to play tennis đánh răng,to brush one’s teeth đánh rơi,to drop đánh rắm,"to fart, break wind, pass gas" đánh sập,"to collapse, sap, demolish" đánh số,to number; numbered đánh tan,"to defeat, put (an army) to rout" đánh thuê,mercenary đánh thuế,taxation; to tax đánh thuốc mê,anaesthetize đánh thuốc độc,poison đánh tháo,"rescue (from a siege, danger, difficulty), renege on the sale of" đánh thắng,"to conquer, defeat, strike down" đánh thọc sâu,knife deeply into enemy defense đánh thức,"to awake, wake up" đánh tiêu diệt,annihilating attack đánh tiêu hao,attack of attrition đánh tráo,exchange fraudulently (a bad thing for a good one) đánh trận,to go to war đánh trống,spool; to beat a drum đánh trống bỏ dùi,to leave a work unfinished đánh trống lảng,evade answering an embarrassing question by changing topics đánh trống lấp,drown (a talk~ not to one’s liking) by speaking louder đánh trống ngực,have one’s heard throbbing đánh trức,wake someone đánh trứng,"whip eggs, beat (up) eggs" đánh tuốt,to beat everybody đánh tơi tả,to tear to pieces đánh vào thành trì,"to strike at the foundation, core of" đánh véc ni,"to french-polish, varnish" đánh võ,"give a boxing demonstration-box, fight a boxing-match" đánh võng,swing a hammock đánh vảy,scale (a fish) đánh vần,to spell đánh vỡ,"to break (glass, china, etc.)" đánh vợ,to beat one’s wife đánh xe,drive a vehicle đánh xuống,downgrade đánh úp,spring a surprise attack đánh đai,"hoop, bind with hoops" đánh đeo,hold to đánh điện,"send a cable, send a telegram, cable" đánh đu,to swing đánh đuổi,"to chase, drive out, drive away, dislodge" đánh đàn,to play a musical instrument đánh đàng xa,swing one’s arms (while walking) đánh đáo,play at chucking coins đánh đòn,"cane, whip" đánh đôi,"to team up, gang up, play a double (tennis)" đánh đông dẹp bắc,fight and suppress revolts all over đánh đĩ,to prostitute đánh đơn,play a single (at tennis) đánh đấm,"to hit, punch, fight" đánh đầu,to head the ball đánh đập,"to beat, hit" đánh đắm,sink (a ship) đánh đọ,"to team up, gang up" đánh đồng,"put on the same par (in the same basket, on the same footing)" đánh đổ,to spill đánh đổi,"to exchange, barter, swap" đánh động,"to alert, warn" đánh đụng,slaughter and share đáo,"to attain, reach, achieve" đáo hạn,"to reach a deadline, expire" đáo lý,"reasonable, logical" đáo nhiệm,"come and take up one’s duty, come and assume one’s responsibility" đáo tuế,reach the age đáo đầu,"draw to a close, near its end" đáp,"(1) to land, take (a vehicle); (2) to answer, reply" đáp câu hỏi,"to reply, respond to a question" đáp lại,"(1) in turn; (2) to respond, answer" đáp lễ,"to reply, return" đáp nhẹ xuống,to make a soft landing đáp số,answer đáp từ,"reply (to a welcome address, toasts)" đáp xe lửa,to take a train đáp xuống,to land đáp xuống nguyệt cầu,to land on the moon đáp án,"detailed schemed solution (answer), model solution, key (to exercises)" đáp ứng,"to answer, respond, satisfy, fill a need, meet, comply with" đáp ứng báo cáo,to answer a call (police) đáp ứng lời kêu gọi,"to respond to an appeal, call" đáp ứng nhu cầu,"to fill a need, requirement" đáp ứng đòi hỏi,"to fill, fulfill a demand, need" đáy,bottom đáy lòng,bottom of one’s heart đâm,"to collide; to prick, stab, thrust, prick, stab" đâm bông,"flower, bloom; to flower, blossom" đâm chết,to stab to death đâm chồi,"bud; to bud, blossom, sprout" đâm hông,"pinprick, nettle" đâm họng,stab someone’s throat đâm khùng,"lose one’s self-control, get into a temper" đâm kim,"to prick, stick with a needle" đâm liều,to become bold đâm lười,become lazy đâm lủng,"to puncture, stab, make holes in" đâm mầm,to bud đâm nghi,become suspicious đâm rễ,"root, take root, strike root" đâm sầm,"to run into, bump into" đâm sầm vào nhau,to bump into each other đâm thủng,"to puncture, poke holes in" đâm vào,"to hit, bump into" đâm đơn,"to submit an application, apply for" đâu,"where, here, this; at all (negation marker)" đâu biết,to not know đâu chẳng,not (at all) đâu có,"to not have, not be" đâu có gì,there isn’t anything đâu có gì khó khăn,to not be hard at all đâu có gì là trái,there’s nothing wrong with that đâu có ngu,to not be stupid đâu có như thế này,"to not be this way, not be like this" đâu có thể,cannot đâu có xa,not far away đâu có được,"cannot do (sth), (sth) is impossible" đâu dám,would not dare đâu như,"it seems that, seemingly, apparently" đâu nhỉ,where (i wonder)? đâu nào,"nothing of the kind, not at all" đâu vú,"nipple, pacifier" đâu đâu,everywhere đâu đâu ~ cũng,everywhere đâu đó,"someplace, somewhere" đâu!,(strongly negates the statement) đây,"here, this place, this" đây là,"here is, this is, that is" đây là cơn bão lụt gây nhiều thiệt hại nhất trong 25 năm qua,"it was the worst, most destructive natural disaster in the last 25 years" đây là lần cuối cùng,"this is the last time, the last chance" đây nì,"here you are, here i am, here it is" đây rồi,"here it is, i found it" đã,"(past tense marker); first; after, following" đã chia làm 2 phe,was divided into 2 groups đã có,"there was, were, had been" đã có kinh nghiệm,"experienced, having experience" đã có một lần,"once, at one time" đã hay,granted that đã hết,"to be gone, be past, be over, finish doing (sth)" đã là,"was, were" đã lâu,to have been a long time (since sth) đã lâu lắm rồi,it has been a long time since đã nêu,aforementioned đã phải,had to đã qua,"past, bygone" đã sẵn sàng,already đã thèm,to satiate; satiated đã trót phóng lao,"the die has been cast, there is no turning back" đã trễ,it was too late đã tới lúc,the time has come đã từ lâu,"it had been a long time, it was a long time since" đã từng,(past perfect marker) đã về,even then đã xảy ra,"to have happened, have occurred, have taken place" đã đành,"of course, assuming that" đã đành rằng,granted that đã được sử dụng gần 78 năm,has been used for almost 78 years đã đến lúc,the time had come (to do sth) đã đến lúc để,the time came to (do sth) đãi,to treat (pay for sb else) đãi khách,"entertaining guests, inviting guests" đãi nguyệt,waiting for the moon to come up đãi ngộ,"to behave, treat" đãi thời,"wait for better times, be a fence sitter" đãng trí,absent-minded đãng tính,"unconcerned, indifferent to what going on about one" đãng tử,"reveler, rake" đãng định,pacify đãy,"sack, kit-bag" đè,"to bear, press (down), crush" đè bẹp,to crush đè nén,"to command, control, restrain, repress, oppress" đè nặng,to press down heavily đè nặng trên vai,to weigh heavily on one’s shoulders đè đầu cưỡi cổ,"to bully, oppress, repress, tread on" đèm đẹp,rather pretty đèn,"lamp, lantern" đèn biển,lighthouse đèn bàn,"desk lamp, reading lamp" đèn bão,hurricane-lamp đèn bấm,flashlight đèn chớp,(photographic) flash đèn cù,lantern đèn cầy,candle đèn cồn,"spirit lamp, alcohol lamp" đèn dầu,"oil lamp, paraffin lamp, kerosene lamp" đèn hai cực,diode đèn hiệu,flash-light đèn hoa kì,"small kerosene lamp, kerosene lamp" đèn huỳnh quang,fluorescent lamp đèn khí,gas lamp đèn ló,"lantern, bull’s eye lantern" đèn lồng,decorative multi-colored lantern đèn măng sông,mantle lamp đèn ngủ,"night-light, night-lamp, bedside lamp" đèn nhang,"lamp and joss-stick, (fig) votive offerings" đèn nê ông,neon lamp or tube đèn pha,"headlight, headlamp, floodlight" đèn pin,flashlight đèn sách,midnight oil đèn tinh thể,transistor đèn treo,hanging oil lamp đèn trời,"wisdom (foresight, enlightenment) of higher level" đèn vách,wall sconce đèn xì,blowlamp đèn xếp,chinese lantern đèn điện,"electric lamp, electric light" đèn điện tử,valve đèn đất,"acetylene lamp, carbide lamp" đèn đỏ,red light đèn ống,neon light đèo,to carry (person or thing) on a bicycle đèo bồng,to be burdened with đéo,to fuck đéo mẹ,motherfucker đê,"dam, dike" đê hèn,"mean, base, vile" đê hạ,"base, mean, low" đê mê,be under the spell of (love) đê mạt,"vile, mean" đê nhục,ignominious deed đê phụ,strengthening dike đê quai,small dyke surrounding a big one đê tiện,"abject, ignoble" đê xi ben,decibel đê điều,dykes and dyke-maintenance đê đá,dike đêm,night đêm hôm qua,last night đêm khuya,"late at night, midnight" đêm nay,"tonight, that night" đêm ngày,day and night đêm ngủ,night of sleep đêm sau,the next night đêm thứ hai,monday night đêm trắng,sleepless night đêm tối,night đêm đêm,every night đêm đó,that night đì,scrotum đìa,pond đình,communal village house containing a shrine đình bản,"to suspend, stop publication" đình chiến,"to cease fire, stop fighting; truce, armistice" đình chỉ,"to stop, cease, suspend" đình chỉ xuất khẩu,to stop production đình công,"strike; to (be on, go on) strike" đình cứu,shelve a lawsuit đình hoãn,"postpone, put off, adjourn, cancel" đình màn,top of mosquito netting đình thần,"courtiers, court officials" đình trung,communal house đình trú,take shelter đình trệ,"to put off, slow down, stagnate, reach a deadlock" đình tạ,pavilion đình vi,paternal house đình đốn,"come to a standstill, be brought to a standstill" đìu hiu,gloomy đích,"mark, target, aim; true, real" đích danh,real name đích mẫu,legitimate mother (one’s father legitimate wife) đích thân,"in person, personally" đích thật,"real, true" đích thị,"exactly, precisely" đích thực,"true, real" đích xác,"sure, certain" đính,"to enclose, attach" đính chính,"to correct, correction" đính giao,establish ties of friendship with đính hôn,to get engaged đính ước,be engaged to each other đít,"posterior, backside, ass (hole), anus" đít đoi,"butt, ass" đò,ferry đò dọc,boat that goes along the river đò giang,"river and ferry, boat and sampans" đò ngang,"ferry, ferry boat" đò đưa,barcarolle đò đồng,wet field ferry đòi,"to ask, claim, demand, require" đòi cơn,"several times, repeatedly" đòi hỏi,"to demand, require, exact, need; demanding, exacting; requirement" đòi hỏi cho nhân quyền,to demand human rights đòi hỏi phải,to require đòi nợ,"to demand payment of a debt, require payment of a debt" đòi phải,to demand đòi tiền,to demand money đòi tiền chuộc mạng,to demand a ransom đòm,pop (gun’s noise) đòn,"(1) to strike, hit; blow, beating, thrashing (2) lever" đòn bẩy,lever đòn càn,stick pointed at both ends đòn cân,balance-beam đòn cân lực lượng,balance of power đòn cân mậu dịch,balance of trade đòn dông,ridge-beam đòn ghen,thrashing given by a jealous woman to her rival đòn gió,news circulated for intimidation đòn gánh,yoke đòn quai sanh,a short carrying pole (for carrying coffins) đòn quay phim,camera crew đòn tay,purlin đòn vọt,"whipping, caning" đòn ống,a bamboo carrying pole đó,"that, those, there, that" đó cũng là một sự an ủi,that’s one consolation đó kể,"abovementioned, aforementioned" đó là,"there is, that is; is that" đó là chưa kể,not to mention đó là lý do,this is the reason why đó là lý do giải thích tại sao,this is the reason why đó là lý do khiến,that is the reason why đó là lý do tại sao,this is the reason why đó là lý do vì sao,that’s the reason why đó là nguyên do tại sao,that is the reason why đó là điều bất hạnh,that was an unfortunate thing đóa,[cl for flowers] đóc,clitoris đói,hungry đói bụng,hungry đói cồn cào,"to be very hungry, starving" đói khát,"hungry and thirsty, poverty-stricken" đói khó,"needy, necessitous" đói khổ,poverty-stricken đói kém,"dearth, famine" đói lòng,hungry đói meo,"to be ravenously hungry, be as hungry as a wolf or bear" đói ngấu,feel the gnawing pains of hunger đói no,in time of plenty as in time of dearth đói rách,poor đói rét,"hungry and cold, very poor" đói tình,"hungry for love, desperate" đón,"to greet, meet, welcome (on arrival), pick up" đón chào,"to greet, welcome" đón dâu,to meet the bride and bring her home đón gió,opportunistic đón lõng,to catch somebody early đón nghe,to receive (and listen to) đón nhận,"to accept, receive, welcome" đón nhận tin,to receive news đón rào,take all verbal precautions đón rước,"receive with consideration, welcome with high regards" đón tay,make a visiting present to a child of đón tiếp,"to receive, welcome" đón tiếp nồn nhiệt,to receive warmly đón trước rào sau,"to be very careful with one’s words, to" đón ý,anticipate someone’s whishes đón đưa,meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves) đón đầu,wait (for someone) in front (to stop his advance) đóng,"to close, shut, build, drive (nail), play, act (in a play)" đóng bao,pack đóng binh,to station troops đóng bìa,to bind (a hardback book) đóng bít,"to close up, fill a gap" đóng băng,to freeze đóng bộ,to dress up đóng chốt,set up a commanding position đóng cánh cửa,to close the door đóng cánh cửa lại,to close the door đóng cắt,interrupt đóng cọc,drive in a stake đóng cục,clot đóng cửa,"to close the door, shut the door" đóng cửa bảo nhau,it’s better not to wash one’s dirty đóng cửa lại,to close the door đóng cửa đối với thế giới bên ngoài,to close the door on the outside world đóng dấu,to stamp đóng gói,packaging đóng góp,to contribute; contribution đóng góp lớn lao,"great, tremendous contribution" đóng góp tiền,to contribute money đóng góp trí tuệ,"to contribute one’s knowledge, know-how" đóng góp tài năng,to contribute one’s talents đóng góp vào cụoc điều tra,"to contribute to, take part in an investigation" đóng góp văn học,literary contribution đóng hộp,"to can, put in cans" đóng khung,"to circle, enclose, frame" đóng khít,shut tight đóng khóa,to lock (with a key) đóng khố,to wear a loin-cloth đóng kiện,to pack đóng kịch,"act a part (in a play), put on an act" đóng lại,to shut (door) đóng lệ phí,to pay a fee đóng miệng,"to close one’s mouth, keep one’s mouth shut" đóng máy,to shutdown a machine (computer) đóng mốc,to put a landmark đóng một vai,"to play, act out a role" đóng một vai trò,to play a role đóng một vai trò quan trọng,"to play a vital, important role" đóng một vai trò then chốt,"to play an important, essential role" đóng nọc,to drive a pile đóng phim,play a part in a film đóng quân,"garrison; to quarter (troops, soldiers)" đóng sưu,to pay taxes đóng thuế,to pay taxes đóng tàu,"to build ships, shipbuilding" đóng tảng,"curdle, form into curds" đóng vai,"to play a role, a part" đóng vai trò,to play a role đóng vai trò chính trị,to play a political role đóng vai trò cố cấn,to play an advisory role đóng vai trò then chốt trong,to hold a vital role in đóng vai trò trọng yếu,"to hold, play an important role" đóng vai trò tích cực,to play an active role đóng vảy,crust over đóng yên,harness đóng đai,hoop (a barrel) đóng đinh,nail up đóng điện,"power on, switch on" đóng đô,to establish a capital đóng đồn,"to station, garrison" đót,cigarette-holder đô,dollar đô hộ,"to dominate, rule, control" đô la,dollar đô lại,low-ranking provincial official đô ngự sử,"imperial adviser, counselor" đô sát,court inspector đô sát viện,board of censorship đô sảnh,city hall đô thị,city đô thị hóa,to urbanize đô thống,head of the army đô trưởng,lord mayor đô tùy,coffin bearer đô vật,wrestler đô úy,royal aide-de-camp đô đốc,"commander-in-chief, (vice) admiral" đôi,"pair, couple, two" đôi ba,a few đôi bên,the two sides đôi bông tai,pair of earrings đôi chân,a pair of legs đôi chút,a little (bit) đôi co,"to spat, contend" đôi cánh,pair of wings đôi giày,pair of shoes đôi giầy,pair of shoes đôi hồi,have friendly talk with each other đôi khi,"sometimes, occasionally" đôi lần,several times đôi lời kết,"conclusion (of an article, etc.)" đôi lứa,"wedded pair, the happy pair" đôi mắt,(pair of) eyes đôi nam,men’s doubles đôi nam nữ,mixed doubles đôi nữ,women’s doubles đôi phen,"sometimes, now and then" đôi ta,the two of us (man and women) đôi vợ chồng,"married couple, husband and wife" đôn,"terra-cotta (china) seat, terra-cotta (china) support for flower-pots" đôn hậu,"upright, honest" đôn quân,enrol recruits đôn đốc,supervise and speed up đông,"(1) to freeze; winter; (2) to be crowded, large (family); (3) east, eastern, orient, asia" đông phương,"the east, the orient; eastern, occidental, oriental" đông bán cầu,eastern hemisphere đông bắc,northeast đông chí,winter solstice đông cung,east palace-crown prince’s residence-crown prince đông ding,east wing (of a bldg) đông dân,"crowded (with people), populous, densely populated" đông dược,oriental medicament đông khách,"full of customers, busy" đông khô lạnh,lyophylization đông lân,east neighborhood đông lạnh,"refrigerated, frozen" đông miên,to hibernate đông nam,southeast đông nghìn nghịt,very crowded đông người,crowded (with people) đông như kiến cỏ,to be too many in number đông như mắc cửi,"heavy traffic, traffic jam" đông như trẩy hội,"jammed with people, overcrowded" đông phong,easterly wind đông phương hóa,"to easternize, orientalize" đông phương học,"orientology, asian studies" đông quân,"the god of sun, the god of spring" đông quê,countryside đông sàng,son-in-law đông tiết,"winter weather, winter time" đông trùng hạ thảo,cordyceps roberti đông tây,"east and west, orient and occident, asia and europe" đông y,eastern (oriental) medicine đông đúc,"crowded, heavy, dense" đông đảo,"crowds; crowded, full" đông đặc,solidify đông đủ,"together, complete, full" đù,"(1) rough, vulgar, coarse; insult; (2) slow, stupid, dumb; (3) to have sex with, screw, fuck" đù mẹ,motherfucker đù mẹ ngủ,dumb (mother)fucker đùa,"to joke, jest" đùa cợt,to tease mischievously đùa dai,"to joke around, kid" đùa dai với,to joke with đùa giỡn,play đùa nghịch,to play đùa nhả nhớt,to make too familiar jokes đùa với,to joke with đùa với lửa,to play with fire đùi,"(1) thigh, upper leg; (2) to peep, look at, spy" đùm bọc,"to cover, wrap, protect, envelope, support, aid" đùm xe đạp,bicycle wheel đùn,to accumulate (cloud); to push (back) đùn đẩy,to pass the buck đùng,"suddenly, unexpectedly" đùng một cái,"suddenly, unexpectedly, all of a sudden" đùng đùng,"boom away, bang away" đú,to jest đú đơn,"to banter, trifle, dally" đúc,to be alike; to cast (metal) đúc chuốt,polished đúc kết,"to sum (up), summarize, compile" đúc lết những kinh nghiệm,"to gather, gain experience" đúc tiền,"mint, coin" đúc đồng,"to work, cast, forge bronze" đúng,"(1) correct, exact, sharp (of time), accurate, correct; (2) to bind (book); to close, shut; to pay; to build, (3) to fit with, go with, agree with, be in accord with; (4) to play (a role), act" đúng chỗ,proper place đúng cách,"the correct way, right way (of doing something)" đúng giá,no discount đúng giờ,"precise time; at the proper time, at the right time" đúng hơn,"more precisely, more accurately, more correctly, that is (to say)" đúng hơn là,"more precisely, more exactly" đúng hơn phải nói là,more exactly đúng hướng,in the right direction đúng hạn,"in due course; on time, by the deadline" đúng hẹn,"to keep a rendezvous, keep an appointment" đúng là,"it is (precisely, exactly)" đúng lúc,"at the right time, at that very moment" đúng mốt,in fashion đúng một giờ,exactly one o’clock; one o’clock sharp đúng một phút,exactly one minute đúng một tuần sau khi,exactly one week after đúng mức,"in the right measure, the right extent, in the right degree, moderate" đúng nghĩa,"in the proper, strictest sense, per se" đúng như,"just like, exactly like" đúng như tôi đoán,"just as i had expected, just as i had guessed" đúng như vậy,that’s right đúng phoc,correctly đúng ra,"it's correct, it's right (that)" đúng rồi,"that’s right, it’s true" đúng sai,"right and wrong, correct and incorrect" đúng thật,"really true, exactly right" đúng tuổi,to look one’s age đúng vào lúc mà,at the precise moment that (something happened) đúng vậy,it is true (that) đúng với,"in accordance with, according to" đúng với kinh thánh,to agree with the bible đúng y như,exactly like đúng điệu,"just like a, in exactly the manner of" đúng đấy,that’s right đúng đắn,correctness đúp,double; to repeat a grade in school đút,"to stick in, insert; to bribe" đút lót,"to bribe, buy over" đút tiền,bribe đút túi,"appropriate, pocket dishonestly (public money); dense" đăm chiêu,"looking worried, anxious" đăm đăm,to stare đăm đăm nhìn,to stare đăng,"to insert, put in" đăng báo,to put in a (news)paper đăng bạ,register đăng bộ,to register đăng cai,to host đăng khoa,to pass the examination đăng kiểm,register (a ship) đăng ký,to register đăng ký trực tuyến,to register on-line đăng nhập,to log in (computer) đăng nhập vào máy tính,to log into a computer đăng quang,coronation; to be crowned đăng quang vô địch,to be crowned champion đăng quảng cáo trên báo,to advertise in a paper đăng ten,lace(s) đăng tin,"to publish, print a report" đăng tiêu,beacon đăng trình,"set off (on a journey), leave, take the road" đăng tải,"to carry, publish (in a paper)" đăng đài,"appear on the stage, appear on the prize-ring" đăng đường,(of high mandarin) come to court đĩ,"prostitute, whore" đĩ bợm,"lustful, wanton" đĩ miệng,fond of telling broad stories đĩ thõa,"wanton, lascivious, lustful" đĩ trai,dandy đĩ tính,"of easy virtue, light" đĩ điếm,"prostitute, hooker, whore; prostitution" đĩ đực,"lecher, promiscuous man, gigolo" đĩa,"record, disk, plate, plateful" đĩa cd,cd (compact disks) đĩa cứng,hard disk đĩa hát,"record, disc" đĩa máy vi tính,computer disks đĩa mềm,"floppy disk, diskette" đĩa nhỏ,compact disk đĩa quang,optical disk đĩa quang từ,magnetic optical disk đĩa tinh thể,wafer (silicon) đĩa từ,(magnetic) disk đĩnh,small boat đĩnh ngộ,"cute, handsome" đũa,chopstick đũa cả,"large (cooking, serving) chopsticks" đũa khuấy,stirring rod đũa ngà,"ivory chopstick, elephant’s tusk" đũa phép,(magic) wand đũng,"crotch (of one’s pants), seat" đũng quần,crotch (of one’s pants) đơi,alone đơm đó ngọn tre,"things done, at haphazard" đơm đặt,"fabricate, invent, make up (a story)" đơn,"application, petition, request; single; to file" đơn bào,"single-celled, one-celled, unicellular" đơn chất,element đơn cử,to give an example đơn cử là,"for example, as an example, for instance" đơn cực,"single pole, monopole" đơn danh,uninominal đơn giá,unit price đơn giản,simple; to simplify; simply đơn giản hóa,to simplify đơn hàng,order form đơn kháng án,to file an appeal đơn kiện,"lawsuit, petition, charge" đơn lập,isolating đơn lẻ,"single, separate" đơn nam,men’s singles đơn nguyên,unit đơn nhân,applicant đơn nhất,"single, unique" đơn nữ,"ladies’ singles, women’s singles" đơn phương,unilateral đơn sơ,simple đơn sắc,monochromatic đơn thuần,pure đơn thư,letter đơn thương độc mã,"to act single-handed, be off one’s" đơn thể,module đơn thức,monomial đơn tiết,monosyllabic đơn trị,monovalent đơn từ,applications and requests đơn tử,monad đơn tử diệp,monocotyledon đơn vị,"unit, district (political)" đơn vị bầu cử,constituency đơn vị học trình,credit đơn vị phát điện,electrical power generators đơn vị phó,deputy chief of a unit đơn vị quản lý lưới điện,electrical power network management unit đơn vị tiền tệ,"monetary unit, unit of currency" đơn vị trao đổi đường,carbohydrate exchange unit (ceu) đơn vị xử lí trung tâm,cpu đơn vị áp suất,bar (unit of pressure) đơn vị điều khiển,control unit đơn vị điều khiển ngoại vi,peripheral control unit đơn vị điều tra,investigative unit đơn vị điều độ,control unit đơn vị điều độ phân phối,distributed control unit đơn vị đo lường,unit of measurement đơn xin,"application (form), request, requisition, petition" đơn xin nhập tịch,naturalization application đơn độc,"solitary, isolated, alone" đưa,"to take, give, conduct, lead, bring (something or someone)" đưa hoa kỳ lên hàng đầu,to lead the us into the forefront đưa cho,to give đưa con người lại gần nhau hơn,to bring people closer together đưa cây súng lên,to raise a gun đưa dâu,escort the bride to the bridegroom’s house đưa hối lộ,"to give a bribe, pay a bribe" đưa lên,"to raise, bring up, bring before" đưa lên bờ,"to be taken to shore, taken ashore" đưa lại,"to give back, return" đưa mắt,to glance at đưa mắt nhìn,to look at đưa mắt nhìn quanh,to look around đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng,to bring to light a dubious affair đưa ra,"to put forward, issue, release, propose, set forth" đưa ra biện pháp,"to introduce a measure, step" đưa ra kết quả,"to put forth, release results" đưa ra lời xin lỗi công chúng,to make a public apology đưa ra một bộ mặt,to bring out a new look đưa ra một tài liệu,to bring forth a document đưa ra những con số chính thức,"to issue, put out official number" đưa ra tòa,to take to court đưa ra tỷ dụ,to give an example đưa ra ánh sáng,to bring to light đưa ra ý kiến,to put forward an opinion đưa sang,to take someone (to a place) đưa tay,to extend one’s hand đưa tay ra,to extend one’s hand đưa tin,"to inform, report or publish news" đưa tiền,to give money đưa tiền cho,to give money to đưa tình,"to ogle, make eyes (at)" đưa tầu chiến vào đậu,"to dock, berth a ship" đưa tới,to lead to đưa tới chiến tranh,to lead to war đưa vào,"(1) to insert, introduce, enter; (2) to release, put out" đưa vào ngõ cụt,to lead to a dead end đưa vào thương mại,to put on (or introduce to) the market đưa võng,swing on a hammock đưa về,to take sb home đưa đi an trí,to send to a concentration camp đưa đám,to attend (someone’s) funeral đưa đò,operate a ferry đưa đón,to meet and see off đưa đơn,submit an application đưa đường,"to guide, lead the way" đưa đến,to lead to đưa đến bất thành,to lead to failure đưa đến chiến thắng,to lead to victory đưa đến hậu quả là,which has as a result (that) đưng,to stand đương,"(1) actual, now, current; (2) to face, resist, oppose" đương chức,"in charge, in office, in action" đương cục,authorities đương khi,"when, while" đương kim,"present, current, reigning" đương kim lãnh đạo,"present, current leader" đương kim thị trưởng,current mayor đương nhiên,"evident, natural, automatic; naturally, as a matter of course" đương nhiệm,in power đương quy,ashweed đương quyền,"current, in office, in power, ruling" đương sự,"the person concerned, the aforementioned person, the abovementioned person" đương thì,"in the prime of youth, in the prime of life" đương thời,at that time đương triều,"current dynasty, current reign" đương đơn,applicant đương đại,contemporary đương đầu,"to face, confront" đương đối,"symmetry, even symmetrical" đước,mangrove đướng sự,"interested party, person in question" đười ươi,orangutan đường,"(1) route, road, street, path, avenue, lane; (2) sugar" đường tự do,tu-do street đường bao,vinculum đường bay,"airline, flight path" đường biên,touch-line đường biển,"sea route, lane" đường bán kính,radius (of a circle) đường bánh,lump sugar đường băng,runway đường bắn,shooting lane (on a range) đường bộ,"by land, over land" đường bột,pastes đường cao tốc,"highway, motorway, throughway, freeway" đường chim bay,as the crow flies đường chân trời,"horizon, skyline" đường chéo,diagonal đường chỉ,"seam, stitch" đường cong,"curved line, curve" đường cày,furrow đường cái,"highway, main road" đường cái quan,"interprovincial highway, intercountry" đường cát,"granulated sugar, refined sugar" đường cùng,"cul-de-sac, impasse" đường cấm,"no entry, no admittance" đường dài,"long distance, stretch" đường dây,"route, line (e.g. electrical)" đường dây trên không,overhead line đường dây tải điện,transmission line đường dây xuất tuyến,transmission line đường dây điện cao thế,high voltage lines đường dây điện thoại,"telephone route, line" đường dây điện tín,"telegraphic line, route" đường dẫn,path đường giao thông,"line of communication, communication" đường giây,(telephone) line đường hoàng,"openly, in the open" đường huyết,blood sugar đường huyền,hypotenuse đường hàng không,"airlines, air routes, airway" đường hào,trench đường hóa học,saccharose đường hô hấp,"respiratory tract, respiratory system" đường hầm,"tunnel, underground passage" đường hẻm,"lane, blind alley" đường kim mũi chỉ,"sewing, needle-work, fancy-work" đường kính,diameter; granulated sugar đường liên lạc,communication route đường luật,tang prosody đường làng,country lane đường lên,uplink đường lòng máng,channel đường lối,"policy, road" đường lối mác lê,marxist-leninist policy đường lối chung,general line đường lối chính thức,official policy đường lối ngoại giao,foreign policy đường lộ,"street, road" đường lớn,"large road, big street, highway" đường miếng,lump sugar đường máu,trail of blood đường mây,way to glory or renown đường mòn,"path, trail" đường mật,"honeyed, mellifluous, sugary, smooth-tongued" đường một chiều,one-way street đường ngược,"highlands, mountain areas" đường ngắm,line of sight đường nhắm,path of one’s aim đường nhựa,asphalted road đường nét,line đường núi ngoằn ngoèo,a zigzagging mountain path đường nầy,this street đường nứt địa chất,(geological) fault đường phân giác,bisector đường phân thủy,divide đường phèn,"sugar candy, candy" đường phố,street đường quốc lộ,highway đường ray,rail đường rầy,"rail, railroad track" đường sá,road(s) đường sá bất tiện,communications are not convenient đường sá bị nghẽn vì lụt,the roads were blocked by floods đường sông,(inland) waterway đường súp,(geological) fault đường sắt,"railroad, railway" đường thoát,"escape route, escape path, way out" đường thẳng,straight line đường thủy,waterway đường tiệm cận,asymptote đường toạc,rill đường trong,internal route (referring to south vietnam) đường tránh,side-track đường tròn,circle đường trũng,valley đường trường,long road đường tắt,short cut đường viền,"border, selvedge, hem, fringe, flounce" đường vòng,roundabout way đường về,way home đường xe lửa,"train, railroad track" đường xiên,slant line đường xoi,groove đường xoắn ốc,spiral đường xuống,downlink đường xá,"highway, road" đường xích đạo,equator đường đi,"road, way" đường đi nước bước,steps đường đi tới,on the way to đường đường,"stately, having a stately bearing" đường đạn,trajectory đường đột,brusk đường đời,path of life đường ống,"main, pipe" được,"(passive marker); can, be able, okay; that, which; to have, receive, obtain; to defeat, beat" được biết,"according to reports, as reported" được bạc,to win (in gambling) được chăng hay chớ,"haphazard, hit-and-miss, hit-or-miss" được coi là,"which is, can be regarded (as)" được coi như là,is regarded as được coi như điển hình,can be regarded as typical được cái,one advantage is được cấp quy chế tỵ nạn,to be granted refugee status được dạy dỗ nên người,to be educated into a good person được dẫn đầu bời,to be lead by được giá,"to have a high price, cost more, go for a good price" được gọi là,is called được hiểu là,could be understood to mean được hoán chuyển nhau,to be interchangeable được hơn,more than được hơn một năm,after more than a year được học bổng,to obtain a scholarship được hỏi về,to be asked about (something) được không,"is that okay?, is that possible?, alright?" được kể là,can be called được luật pháp bảo vệ,to be protected by the law được lời,"receive a promise, be given a promise" được miễn,to be exempt được phép,to have permission được quyền,to have a right được rỗi,to have free time được sao hay vậy,be content with what you have được thua,"gain or loss, result" được thành lập vào năm 1981,"set up, established in 1981" được thăng thưởng,to be promoted được thưởng,"to receive, be awarded" được thả ra,"to be released, freed (from captivity)" được thể,follow up an advantage được tiêu thụ rất bán,to be selling very strongly được tiếng,become famous được tiền,fetch a good price được trang bị,to be equipped with được tặng,to be given as a gift được việc,"efficient (in minor jobs), being a handy man" được voi đòi tiên,"appetite comes with eating, the" được xem là,can be regarded as; is được xem như,"to be seen as, can be seen as" được áp dụng trên toàn thế giới,used through the world được ít lâu,a short time later được đánh giá đúng tầm cỡ,to be properly appreciated được đất,"prosperous, flourishing" được đặt bằng tên của,"to be given the name of, named for" được đặt theo,named after được định nghĩa như,to be defined as được ước lượng,is estimated to be đượm,"catch fire easily, be easily set on fire" đạc,to measure đạc biệt,"to be characteristic, typical, special; especially" đạc tính,"attitude, characteristic, nature" đạc điền,to measure đại,"(1) large, big, great, very, much; (2) period, era" đại tây dương,atlantic ocean đại binh,great army đại biến,great change đại biểu,"representative, delegate" đại biểu của nhân dân,a representative of the people đại biểu quốc hội,"congressional representative, congressman" đại biện lâm thời,chargé d’affaires đại bàng,eagle đại bào tử,megaspore đại bác,"cannon, gun" đại bái,person in charge at a sacrifice đại bại,major defeat đại bản doanh,general headquarters đại bịp,"deceiver, cheat, fraud, trickster, arrant knave, arch-rogue" đại bộ phận,the greatest part đại bợm,"arrant knave, arch-rogue" đại chiến,"world war, great war" đại chiến công,great feat of arms đại chúng,"the people, the masses; popular" đại chúng hóa,to popularize đại chủng viện,"major seminary, grand seminary" đại cà sa,"verbose, diffuse" đại cáo,proclamation đại cát,"great luck, good fortune" đại công,"great meritorious service, great merit" đại công nghiệp,large-scale industry đại công phu,very elaborate đại công ty,"large company, corporation" đại cương,"general idea, outline; general" đại cường,great power đại cử tri,elector chosen to elect the president đại danh,"great fame, great renown" đại diện,representative; to represent đại diện cho dân việt nam,to represent the people of vn đại diện chính thức,authorized dealer (of a product) đại diện nước mỹ,to represent the united states đại diện thương mại,trade representative đại diện thương thuyết,negotiator đại dương,ocean đại dương học,oceanography đại gia,great aristocratic family đại gia súc,big cattle đại gia đình,extended family đại gian,archcriminal đại gian hùng,arch knave đại hiền,great sage đại huynh,you (my venerable friend) đại hình,high criminal court đại hùng,ursa major đại hùng tinh,the great bear đại hạn,drought đại hạnh phúc,great happiness đại họa,crushing calamity đại học,"university, college, higher education" đại học khoa trưởng,dean (in a university) đại học quân sự,"military academy, war college" đại học sĩ,academician đại học tổng hợp,polytechnic (university) đại học đường,"university, faculty" đại hồng cầu,macrocyte đại hồng phúc,great blessing đại hồng thủy,deluge đại hội,"congress, general assembly" đại hội đã bế mạc,the conference has ended đại hội đảng,party congress đại hội đồng,general assembly đại khoa,pre-court competition-examination đại khánh,great jubilee đại liên,heavy machine gun đại loại,"broadly speaking, roughly speaking, on the whole" đại loạn,"great disturbance, great trouble" đại lãn,"slacker, idler, loafer, very lazy" đại lão,an elder đại lý,"agent, representative, agency, dealer" đại lý tàu biển,shipping agency đại lược,summarily đại lượng,"quantity; generous, magnanimous" đại lễ,"great festival day, major holiday" đại lễ đường,auditorium đại lộ,"avenue, boulevard, highway" đại lục,"continent, mainland" đại mạch,barley đại nghiệp,great enterprise đại nghĩa,"great or noble cause, higher duty" đại nghị,parliament; parliamentary đại nghịch,high treason đại nguyên sinh,the proteozoic era đại nguyên soái,grand marshal đại ngàn,"high mountain and thick forest, jungle" đại ngày nay,modern times đại ngôn,"bombastic, talking big" đại nhiệm,great responsibility đại nho,great scholar đại nhân,"you, your excellency" đại náo,raise an uproar đại não,brain đại nạn,"disaster, great calamity" đại phong,typhoon đại phu,high-ranking mandarin đại phàm,"generally speaking, from a general point of view" đại phá,"rout, put to rout" đại phú,very wealthy person đại phúc,"great happiness, good fortune" đại phẫu,major surgery đại quy mô,large scale đại quân,great army đại sản xuất,"large-scale production, full-scale production" đại số học,algebra; algebraic đại sứ,"ambassador, embassy" đại sứ quán,embassy đại sự,"great work, important business" đại tang,deep mourning (for one’s parents or husband) đại thánh,great sage đại thương,big business đại thương gia,"big merchant, big trader" đại thần,high-ranking mandarin đại thẩm viện,supreme court đại thụ,great and old tree đại thủy nông,large scale irrigation project đại thử,heat wave đại tinh tinh,gorilla đại tiện,"to evacuate the bowels, have bowel movements" đại triều,"general court, great audience (held by a king)" đại trà,on a large scale đại trí,great mind đại trượng phu,"great noble-minded man, great gentleman" đại tu,overhaul đại tuyết,great snow đại tuần hoàn,great circulation đại tài,great talent đại tá,colonel đại tác,"work of great value, valuable work, masterpiece" đại táo,"common food, cheapest canteen cooking" đại tư bản,great capitalist đại tướng,"general, lieutenant general" đại từ,pronoun đại từ phản thân,reflexive pronoun đại tự,"big character, big calligraphic sing" đại vĩ tuyến,panoramic đại vương,(form of address) đại xá,general amnesty đại yến,great banquet đại ác,"fiendishly cruel, utterly ruthless" đại úy,captain (military rank) đại ý,"gist, general idea, main point" đại đa số,"great majority, vast majority; for the most part" đại đa số quần chúng,the vast majority of people đại đao,scimitar đại điền trang,"feud, fee (under the ly and tran dynasties)" đại điển,"great ceremony, great rituals" đại điện,"representative (person), delegate" đại đoàn,"brigade, division (army)" đại đoàn kết,great unity đại đoàn trưởng,division(al) commander đại đông á,greater asia đại đăng khoa,to graduate; success at examination đại đảm,"great courage, audacity" đại để,roughly đại địa chủ,big landlord đại đồng,universal; world community (stateless and classless) đại đồng tiểu dị,generally the same except for some small đại độ,"magnanimous, generous" đại đội,company (army) đại đởm,"daring, bold, audacious" đại đức,venerable (middle-ranking bonze) đạm,protein đạm bạc,"simple, frugal" đạm thanh,"light green (of meal, way of life), frugal" đạn,"ball, cartridge, bullet, marble" đạn bọc đường,"sugar-coated bullet, enemy propaganda" đạn cao su,rubber bullet đạn chỉ,"lead ball, shot" đạn dược,ammunition đạn ghém,dust shot đạn lạc tên bay,accidents in wartime đạn nổ,explosive bullet đạn sắt,"steel ball, shot, bullet" đạn trái phá,shell đạn đại bác,artillery shell đạn đạo,"flight, trajectory" đạo,"[cl for laws, decrees, edicts]; religion, tao (of taoism)" đạo bà la môn,"brahmanism, hinduism" đạo nho,confucianism đạo phật,buddhism đạo phật theo thiền tông,zen buddhism đạo cao đài,cao dai đạo chích,thief đạo cô,properties (of a play) đạo công giáo,catholicism đạo cụ,"properties, props (of a play)" đạo diễn,"to stage, direct, produce (a film); producer, manager, director" đạo diễn phim,to produce a film đạo hàm,derivative đạo hạnh,"devotional, pious" đạo hữu,co-religionist đạo kỳ,religious flag đạo luật,"law, act, (piece of) legislation" đạo luật tị nan,refugee act đạo luật tự do thông tin,freedom of information act đạo lý,"doctrine, dogma, belief, moral code, principles, standards" đạo lộ,"road, way" đạo mạo,"imposing, stately" đạo nghĩa,moral principle đạo nhân,shaman đạo quân,army đạo quân thứ năm,fifth column đạo sĩ,"taoist priest, taoist hermit, religious figure" đạo thanh giáo,puritanism đạo thiên chúa,christianity đạo tin lành,protestantism đạo tâm,religious faith đạo tặc,robbers and thieves đạo ôn,piriculariose đạo đức,"morals, morality, virtue, goodness, ethics" đạo đức cô truyền,"traditional values, morals" đạo đức học,ethics đạp,"(1) [cl for armies]; (2) to kick, trample, tread, step on, stamp" đạp bằng,level flat (all obstacles) đạp lên,to step up on đạp lúa,to thresh rice by foot đạp thanh,visit relatives’ graves in spring đạp thắng,"to hit the brakes, step on the brakes, put on the brakes" đạp xe,to ride a bike đạp đổ,"to demolish, shatter, ruin" đạt,"to reach, attain, realize" đạt bằng cấp,"to get, obtain a degree" đạt các mục tiêu,"to reach goals, obtain objective" đạt cực khoái,"to reach, obtain, have an orgasm" đạt giải,"to win a prize, carry off a prize" đạt giải nhất,to win first prize đạt hiệu quả cao hơn,to obtain better results đạt kết quả,"to obtain results, be effective" đạt kết quả mong muốn,to obtain the desired result đạt kỷ lục,"to reach, obtain a record (number)" đạt mục tiêu,"to reach a level, reach a target" đạt mục đích,"to hit the mark, set a goal" đạt mức,"to reach, attain a level" đạt ngưỡng,"to reach a threshold, level" đạt thành quả,"to obtain a result, results" đạt thắng lợi,"to achieve victory, success" đạt thỏa thuận,to reach an agreement đạt tiến bộ,to make progress đạt điểm cao,to reach a high point đạy,to close (with a lid) đả,"to hit, strike, slate" đả kích,"to attack, criticize" đả phá,"to break, strike down" đả thông,"talk over, talk round" đả thương,to wound đả tử,to beat to death đả đảo,"to demolish, knock down; down with ~!" đả đảo tham nhũng,down with corruption! đả động,"to touch on, mention, dwell" đảm,"to bear, take" đảm bảo,"to ensure, guarantee, vouch for" đảm lược,courage and dodgy đảm nhiệm,"to bear, take responsibility, undertake" đảm nhận,"to assume, take on responsibility" đảm trách,"to be in charge of, be responsible for, take responsibility" đảm đương,"to take on, undertake" đản,birthday đản bạch,albumin đảng,"party, gang, band" đảng cs,communist party đảng csvn,vietnamese communist party đảng công minh,communist party (of japan) đảng cộng sản,the communist party đảng cộng sản việt nam,the vietnamese communist party đảng cộng hòa,republican party đảng dân chủ,"democratic, democracy party" đảng dân chủ tự do,liberal democratic party (of japan) đảng dân chủ xã hội,socialist party (of japan) đảng dân xã,minshato (japanese political party) đảng bảo thủ,conservative party đảng bộ,committee of a party đảng cương,party political program đảng cấp,"rank, ranking, stratification (as opposed to equality)" đảng cấp tiến,the radical party đảng cầm quyền,ruling party đảng dân chủ xã hội,democratic socialist party đảng kỳ,party flag đảng phong,true communist approach đảng phái,party đảng phái chính trị,political party đảng phí,party dues đảng sâm,campanula đảng sử,party history đảng trưởng,party leader đảng trị,"one party rule, one party system" đảng tính,"party character, party spirit" đảng tả phái,leftist party đảng tịch,party membership đảng viên,party member đảng viên cộng sản,communist party member đảng viên trung cấp,middle level party member đảng vụ,party affairs đảng xã hội,socialist party đảng đoàn,party committee appointed to offices and other đảng đương quyền,ruling party đảng ủy,"party committee (in an organization, office)" đảo,"(1) isle, island; (2) to turn (over, around, etc.); (3) to pray for rain" đảo chánh,coup (d’état); overthrow đảo chính,stage a coup d’etat đảo lộn,"to invert, upset, turn upside down" đảo mắt,to turn one’s eye đảo mắt một vòng,to take a look around đảo mắt nhìn quanh,to look around đảo ngói,re-adjust (re-arrange) the tiles (of a roof) đảo ngược,"to overturn, upset" đảo ngược một luật,to overturn a law đảo quốc,"island country, island nation" đảo vũ,hold a prayer for rain đảo điên,shifty đảo đài loan,(island of) taiwan đảo đề,converse đấm,"(1) to punch, strike with the hand; (2) lake" đấm bóp,to massage đấm bùn sang ao,to rob peter to pay paul đấm bị bông,good-for-nothing talk đấm cóp,to massage đấm mõm,"to bribe, stuff one’s mouth" đấm ngực,"beat one’s breast, beat one’s chest" đấm đá,to punch and kick đấng,used to in front of names denoting talented or famous people đất,"earth, soil, territory, land" đất mỹ,"america, the united states" đất bãi,alluvial land (on river banks or seashores) đất béo,fat land đất bồi,alluvial deposits đất cát,"sandy soil, land (as property)" đất dụng võ,ground đất hiếm,rare earth đất hoang,"waste land, abandoned land, vacant (piece of) land" đất hứa,promised land đất khách,"strange land, foreign land" đất liền,"land, mainland, continent" đất lạ,"foreign country, strange land" đất lề quê thói,each country has its own customs and đất lở,landslide đất màu,rich soil đất mùn,humus đất nhẹ,light soil đất nung,terra-cotta đất nước,country đất nặng,heavy soil đất phiên ly,"to be outlying, bordering" đất phong,(the land system in the feudal era) land grants đất sét,clay đất sét dẻo,plastic clay đất sứ,kaolin đất thó,clay đất thấp,very low đất thịt,"heavy earth, rich soil" đất thục,"multivable land, arable land" đất trống,"open land, empty space" đất vùng,"territory, land, region" đất đai,"ground, territory, land" đất đen,state of utter destitution đất đá,"earth and stone, soil and rock" đất đèn,calcium carbide đất đỏ,"red soil, red earth" đấu,"to struggle, fight, compete" đấu bò,bull-fight đấu bóng,ball games đấu chí,compete in endurance đấu dịu,"show a conciliatory attitude (after a fit of temper, a quarrel)" đấu giao hữu,"friendly match, friendly" đấu giá,auction; to auction đấu gươm,"fence, cross swords" đấu hiệu nguy hiểm,dangerous sign đấu khẩu,"to argue, dispute" đấu kiếm,"to fence, duel (with swords)" đấu loại,elimination đấu nối vào,connect đấu pháp,play đấu súng,"to duel with somebody, exchange shots with somebody; gunfight, duel" đấu sĩ,gladiator đấu thanh,"diacritical mark, sound mark, tone mark" đấu thầu,"to bid for, contract, put in (make) a tender" đấu thủ,"contender, player (in a competition)" đấu tranh,"to fight, struggle" đấu tranh cho,to fight for đấu tranh cho dân chủ,to fight for democracy đấu tranh chính trị,political struggle đấu tranh giai cấp,"class struggle, class war" đấu tranh quả cảm,courageous struggle đấu tranh sinh tồn,struggle for life or existence or survival đấu tranh tư tưởng,"ideological struggle; to struggle with one’s conscience, wrestle with one’s conscience" đấu trí,"measure wits (with someone, with one another)" đấu trường,place where public trial are held đấu tích,"mark, sign, trace, vestige, residue" đấu tố,denounce publicly đấu đá,fight đấy,"there, at that place; that" đầi gối,kneecap đầm,(1) european woman; (2) to tamp (earth); (3) deep and wide pond; (4) to dip in mud đầm mỹ,american woman đầm lầy,"marsh, bog, swamp" đầm đìa,soaking (wet) đầm ấm,"cozy, sweet, happy" đần,"foolish, stupid, silly" đần độn,"dull,unintellegent" đầu,"(1) beginning, first; (2) head, mind, pole, end, hood (of a car)" đầu bài,"subject, theme, topic" đầu bò,stubborn đầu bò đầu bướu,"opinionated, bull-headed, headstrong" đầu bù tóc rối,with disheveled or tousled or unkempt hair đầu bạc,white-haired đầu bạc răng long,old age đầu bằng đá,headstone đầu bếp,"cook, chef" đầu cua tai nheo,"cock-and-bull (story), nonsense, make" đầu cuối,terminal đầu cánh,seat on the right hand of any player (in vietnamese card-games) đầu cơ,to speculate (financial) đầu cơ tích trữ,speculative hoarding đầu cầu,bridge-head đầu dương,"positive pole, terminal" đầu dạn nguyên tử,nuclear warhead đầu giường,bedhead đầu gà,"leader (in a vietnamese card-game, after a draw)" đầu gấu,"rascals, jailbirds, press-gang" đầu gối,knee đầu gối tay ấp,conjugal life đầu hàng,"to surrender, submit, capitulate" đầu hàng cảnh sát,to surrender to the police đầu hàng vô điều kiện,to surrender unconditionally đầu hôm,nightfall đầu hỏa,petroleum đầu hồi,gable đầu lâu,"death’s head, skull and crossbones" đầu lưỡi,"to pay lip-service to, profess; tip of the tongue" đầu lọc,filter-tip đầu máy,hood (of a car) đầu máy xe,hood (of a car) đầu mùa,early đầu mút,end (of a cord) đầu mặt,"knot, node" đầu mối,"clue, starting point" đầu mối tranh chấp,a point of controversy đầu mục,headman đầu ngô mình sở,"uncoordinated, incoherent, inconsistent" đầu người,head; per person đầu nhóc,"stuffed, packed, very full" đầu não,brain đầu năm,beginning of the year đầu năm ngoái,the beginning of last year đầu nậu,labor leader đầu phiếu,to vote đầu quân,"go into the army, enlist" đầu ra,output đầu rau,earthen tripod (for a cooking pot) đầu ruồi,bead (of a rife-sight) đầu ruồi súng,sight blade đầu râu,head and beard đầu râu tóc bạc,(signs of) old age đầu rìu,hoopoe đầu róc bạc phơ,white headed đầu rơi máu chảy,blood and flesh fly đầu rượu,singsong girl with only a wine-serving job đầu sai,factobum đầu sách,book title đầu sóng ngọn gió,the most dangerous position đầu sỏ,"chieftain, ringleader" đầu thai,reincarnate đầu thú,"to give oneself up, surrender oneself" đầu thừa đuôi thẹo,"remains, leavings, oddments, odds and ends, bits and pieces" đầu tiên,first; at first đầu tiên kể từ,since đầu tiên kể từ khi,since (the time something happened) đầu trâu mặt ngựa,"thug, ruffian" đầu trò,"instigator, emcee" đầu trần,"hatless, bare-headed" đầu trọc,shaved head đầu trộm đuôi cướp,"bandit, brigand" đầu tuần,beginning of the week đầu tàu,motive force đầu têu,instigator đầu tóc,head of hair đầu tư,investment; to invest đầu tư ngoại quốc,foreign investment đầu tư nước ngoài,foreign investment đầu tư trực tiếp,direct investment đầu tư vào miến điện,to invest in burma đầu tắt mặt tối,to work very hard đầu từ,magnetic head (of a tape recorder) đầu vai,head and shoulders đầu van,"valve, tire valve" đầu video,"video, videocassette, head" đầu voi đuôi chuột,"nonsense, absurdity" đầu xanh,youth youthfulness đầu xứ,honors graduate (in a provincial test-examination) đầu âm,"negative pole, terminal" đầu óc,"brain, mind" đầu óc cởi mở,open minded đầu óc tính toán,calculating mind đầu óc ông ấy lúc nào cũng đầy mộng tưởng,his head was always filled with dreams đầu đuôi,ins and outs đầu đàn,biggest of a flock (herd) đầu đơn,"file an application (request, petition)" đầu đường,"top, head of a street" đầu đạn,warhead (of a missile) đầu đạn thật,live warhead đầu đảng,"chieftain, ringleader" đầu đề,"examination question, subject (of exam), heading, headline" đầu đọc/ghi,read/write head đầu độc,to poison đầu ối,amniotic fluid đầy,"full, filled; fully" đầy anh ách,full đầy cảm xúc,full of feeling đầy cữ,having spent one’s period of abstinence đầy dẫy,"to be full of, abound in" đầy dẫy những biến cố,"eventful, busy" đầy hãnh diện,to be full of pride đầy kinh nghiệm,"experienced, having a lot of experience" đầy kinh ngạc,full of surprise đầy kiêu hãnh,to be full of pride đầy máu,full of blood đầy mủ,"latex, gum" đầy nhiệt tình,"to be enthusiastic, full of enthusiasm" đầy năm,exactly one year old đầy phè,brimful đầy ruột,"be infuriated, be enraged at (by)" đầy sáng tạo,professional (job) đầy tháng,one-month celebration (for a baby) đầy triển vọng,"promising, full of promise" đầy tràn,"overflowing, over brimming" đầy tuổi,exactly one year old (of a baby) đầy tài nguyên,to be full of (natural) resources đầy tớ,servant đầy tớ trung thành,"local, faithful servant" đầy tự tin,full of self confidence đầy uy quyền,to be full of authority đầy vẻ kính cẩn,full of respect đầy ác cảm,full of hate đầy ăm ắp,full to bursting đầy đặn,"plump, shapely, round, generous" đầy đủ,"complete, sufficient, adequate, enough, full, well-provided" đầy đủ hồ sơ,"complete file, required documents" đầy đủ phương tiện,"adequate means, sufficient means" đầy ắp,"full of, loaded with, plentiful" đầy ứ,to fill or block with; to overflow đẩy,"to push, shove; to send (to)" đẩy cây,"to incite (to), instigate (to)" đẩy lui,"to push back, repel" đẩy lùi,"roll back, push back, drive back" đẩy mạnh,"to promote, push" đẩy ngã,to push down đẩy người vào cạm bẫy,to push a person into a trap đẩy nhanh,to hasten đẩy sấp xuống đất,to throw to the ground đẫm,"to be drenched, soaking, wet" đẫm lệ,tear-soaked đẫm máu,"bloody, blood-soaked" đẫy túi,line one’s pocket (purse) full đậm,"dark, deep (color) strong (tea, coffee) heavy, fat" đậm đà,"friendly, charming, warm" đậm đặc,"concentrated, strong (of a solution)" đập,"dam; to hit, beat (also said of heart)" đập bẹt ra,to flatten đập bể,"to break, smash" đập chết,"to beat to death, strike dead" đập cánh,(of birds) beat its wings đập cửa,to pound on a door đập lúa,"thresh corn, paddy threshing" đập lại,"retort, counter-attack" đập nát,to crush đập phá,demolish đập tan,"to shatter, crush, defeat completely" đập thình thình,to beat wildly (heart) đập thình thịch,"to beat wildly, madly" đập tràn,spillway đập vào,"to hit, slam into" đập vào mặt,"to be hit in the face, slapped in the face" đập xuống,"to beat down, smash down" đật nhiên,suddenly đậu,"(1) bean; (2) to pass an examination; (3) to park (a car), perch, set (bird)" đậu các kỳ thi,to pass examinations đậu cô ve,french bean đậu hà lan,"green peas, field pea" đậu hũ,soya-cake đậu khấu,nutmeg đậu lào,typhoid fever đậu mùa,small-pox đậu nành,soybean đậu phộng,peanut đậu phụ,soya curd đậu phụng,"peanut, groundnut, earthnut" đậu trắng,"bush-bean, white cowpea" đậu tây,kidney bean đậu tương,soybeans đậu ván,"french beans, broad beans" đậu xanh,green peas đậu xe,to park a car đậu đen,black bean đậu đũa,chinese pea đậu đỏ,"small red bean, adsuki" đậy,"to cover, shut (with a lid)" đậy nắp,to cover with a lid đắc,"to obtain, get" đắc chí,"pleased, satisfied" đắc cử,"to be elected, win; to choose, elect" đắc cử tổng thống,to be elected president đắc dụng,"to get a deserving job (suitable to one’s talents), be useful" đắc hiếu,fulfill one’s duty toward one’s parents đắc khóa,special examination đắc lợi,"obtain profit, obtain advantage" đắc lực,"able, capable, efficient" đắc nhân tâm,heart-winning đắc sách,best way đắc thắng,victorious đắc thế,take advantage of one’s favorable position đắc thời,to have the opportunity (to do something) đắc trung,fulfill one’s duty toward the king đắc tính,characteristic đắc tội,to be guilty đắc ý,"have one’s wish fulfilled, be fully satisfied" đắc địa,be on a breeding ground đắm,"to sink (a ship), shipwreck" đắm chìm,to sink (a ship) đắm chìm tàu,to sink a ship đắm đuối,"passionately, distractedly" đắn đo,"to consider, ponder, deliberate, weigh (one’s words)" đắng,bitter đắng nghét,very bitter đắng đo,"to consider, ponder" đắp,"to pile up, pack (earth, stone), construct, fill up" đắp một đập,to build a dam đắp nhớ đổi sầu,sorrow and yearning by turns đắp đê,to build a dam đắp đập,to dam (up) đắt,to be expensive đắt chân,gain a foothold đắt chồng,"much wooed, much proposed to" đắt giá,"dear, expensive" đắt hàng,"to sell well, be much in demand, be much sought after" đắt lời,be listened to đắt như tôm tươi,to go or sell like hot cakes đắt tiền,to be expensive đắt vợ,highly eligible đằng,"location, way, direction, side" đằng kia,"that direction, over there" đằng kia kìa,location right over there đằng la,"climbing plant, concubine" đằng sau,behind đằng sau gáy,on the back of one’s neck đằng sau lưng,behind (one’s back) đằng trước,in front đằng vân,"fly, travel on a cloud (of supernatural beings)" đằng vân giá vũ,soar into the clouds and ride the rains đằng xa,in the (far) distance đằng đẵng,interminable đằng ấy,you (over there) đẳng,"rank, grade, class" đẳng bào tử,isospore đẳng cấp,"class, level, grade, rank" đẳng cấp võ sĩ,"the warrior class, samurai" đẳng cấp xã hội,social class đẳng cấu,isomorphous đẳng giao,isogamous đẳng hướng,isotropic đẳng nhiệt,isothermal đẳng thế,equipotential đẳng thời,isochronal đẳng thức,equation đẳng trương,isotonic đẳng trục,equiaxial đẳng từ,isodynamic đẳng áp,isobaric đẳng điện,isoelectric đẵn,"to cut down, chop down" đẵn củi,to cut firewood đẵn gỗ,"to cut down wood, trees" đặc,special; strong (of tea) đặc biệt,"characteristic, typical, special, unusual; especially" đặc chất,"peculiarity, feature" đặc chỉ,special decree đặc công,commando đặc hiệu,specific đặc hữu,endemic đặc khu,special zone đặc khu kinh tế,special economic zone đặc kịt,"compact, close, dense" đặc lợi,"special advantage, privilege" đặc ngữ,idiom đặc nhiệm,"special, extraordinary (mission, report); especially" đặc phái,"to send on a special mission, send somebody as a special envoy" đặc phái viên,"special envoy, special correspondent" đặc phí,"special fees, special expenditure" đặc quyền,(special) privilege đặc sai,send on a special mission đặc san,special issue (of a paper) đặc sản,to be a specialty đặc sắc,"characteristic, special, of unusual excellence" đặc sệt,"very thick, dense, thoroughly, genuinely" đặc sứ,"minister, special envoy, extraordinary ambassador" đặc thù,"special, characteristic" đặc thù hóa,particularize đặc thù địa phương,local characteristic đặc trách,"to be in charge of, responsible for" đặc trưng,"specialty, specific trait; specific" đặc tuyến quan hệ,characteristic relationship đặc tài,"outstanding talent (genius), extraordinary talent (genius)" đặc tính,"attribute, characteristic, particularity; special; especially, particularly" đặc tính vận hành,operational characteristics đặc tả,specification đặc vụ,"intelligence service, secret service" đặc xá,"grant (someone) a special reprieve, give someone amnesty" đặc ân,"special favor, special privilege" đặc điểm,"characteristic, particular trait, special point" đặn,anticipate (someone’s thoughts) đặng,"to be able to, can" đặt,"order; to set up, establish, coin (a new word, name); to place, put" đặt biệt,"special, characteristic, typical" đặt bom,"to place, put a bomb" đặt bày,"invent, fabricate" đặt bí danh,to coin a (pseudo)name đặt bút,to put pen to paper đặt bút ký,to sign đặt bút ký vào thỏa thuận,to sign an agreement đặt bản doanh,to set up headquarters đặt chân,to set foot đặt chân lên,to set foot đặt chân lên đất nhật bản,to set foot on japanese soil đặt chân xuống,to set one’s foot down đặt chính quyền,"to set up a government, administration" đặt chất nổ,"to set, place explosives" đặt chế ra chữ,to coin a word đặt chữ,to coin a word đặt câu,"to construct, build a sentence" đặt câu hỏi,"to ask, pose a question" đặt căn bản trên,based on đặt cọc,advance security money; to make a down-payment đặt dưới,acting below đặt dưới quyền lãnh đọa,to act under the leadership (of) đặt dưới sự kiểm soát,to place under (the) control đặt giá,"fix a price, estimate" đặt hàng,"place an order-make (pay, leave) a deposit" đặt hết tin tưởng vào,to put all of one’s trust in đặt lên,"to raise, put on" đặt lên ngôi,"to put, place on the throne" đặt mua,to place an order (to buy something) đặt mìn,to lay a mine đặt móng,lay the foundation đặt một điêu kiện,to set a condition (for something) đặt nghi vấn,"question, interrogate" đặt nặng,to insist đặt nền móng,to set up a foundation đặt phòng,to reserve a room đặt phịch,dump đặt ra,"to bring about, create, enact" đặt ra các luật lệ,"to enact laws, rules" đặt trong tay người nào,"to place, put in someone’s hands" đặt trong tình trạng báo động,to put on alert đặt trên tinh thần,"to be done in the spirit of, built on the foundation of" đặt trước,"(pre)defined; to make a deposit, down-payment, reservation" đặt trụ sở,to set up headquarters đặt tên,"to name, give a name" đặt tên là,"to be given the name, be named" đặt viên đá đầu tiên,to lay the foundation đặt vào thế khó xử,to place in a difficult situation đặt vòng hoa,to lay a wreath đặt vấn đề,"to bring up a topic, mention an issue" đặt ách lên con trâu,to put a yoke on a buffalo đặt đâu ngồi đấy,sit wherever one is placed đặt đít,to set one’s ass down đặt để,"fabricate, invent" đặt ưu tiên,"to place, put, assign priority" đẹn,"thrush-rachitic, rickety" đẹp,"beautiful, attractive, good-looking" đẹp lòng,"satisfied, pleased" đẹp mã,having showy appearance đẹp mắt,"beautiful, spectacular, nice" đẹp mặt,"to be credit to, be a glory to, do honor to" đẹp như tranh vẽ,as pretty as a picture đẹp trai,handsome đẹp với,to be nice to đẹp đôi,"making a nice couple, well-as-sorted" đẹp đẽ,beautiful đẻ,"to bring forth, give birth to (child), hatch, lay" đẻ hoang,"born out of wedlock, bastard" đẻ khó,difficult birth or delivery đẻ ngược,"breech presentation, breech birth" đẻ ra,"to give birth to, bring forth" đẻ rơi,to be born on the way to the hospital đẻ trứng,to lay an egg đẻ đái,to bear children đẻ đứa con,to give birth to a child đẽo,"to cut, squeeze (money)" đẽo khoét,"exploit, squeeze (money)" đế,sole (of a shoe) đế chế,monarchy đế giầy,sole of a shoe đế hiệu,name of a king’s (emperor’s) reign đế nghiệp,"reign, emperorship, kingship" đế quốc,empire; imperialist đế quốc la mã,roman empire đế quốc nga,russian empire đế vương,"king, emperor" đế vị,"the throne, royalty" đế đô,imperial (royal) capital đếch,"[= không] no, not" đếm,"to count, number, enumerate" đếm lại,to recount đếm lại phiếu,to recount votes đếm tây,hand count; to count by hand đếm xỉa,"to take notice of, take into account, take account of" đếm đi đếm lại,to count over and over đến,"from, beginning; to come, arrive; to, until, up to" đến chơi,to come for a visit đến chậm,to arrive late đến cùng,"until the end, last" đến cả,even (verb preceded by cũng) đến cỡ nào,"to what extent, to what size" đến giờ,"until now, until the present (moment)" đến giờ cơm,to become mealtime đến giờ phút này,"until now, up to now" đến gần sáng,until almost dawn đến hiện trường,to arrive on the scene đến khi,after đến lúc,the moment has arrived; to arrive at a (the) moment đến lúc này,until this moment đến lúc đó,"up to that point, until then" đến lúc ấy,"until that moment, until then" đến lượt,"when one’s time, turn arrives" đến lượt mình,"when your time, turn comes" đến mấy,"whatever, however, no matter how" đến một lúc nào đó,"at one point, at a certain time" đến một mức nào đấy,"to a certain extent (measure, degree)" đến nay,"up to now; up to the present, up to this time, this day, until now" đến như thế này,to this extent đến như vậy,"to that extent, so much, to such a degree" đến này,until now đến nơi,to arrive đến nỗi,"to such an extent that, such a degree that" đến sớm,arrive early đến sự,to know about đến thăm,to visit đến thế,to that extent đến trễ,arrive late đến tuần sau,until next week đến tuổi,to come of age đến tận,"to come to, until" đến với,to reach đến với khách hàng,to reach customers đến ông nam,it’s mr. nam’s turn đến đâu,to a certain extent đến đâu hay đó,to cross one’s bridges when one comes to đến đây,to come here đến độ,"to the extent (that), the point (that)" đến độ hầu như,"almost as if, almost to the extent that" đến độ lố bịch,to a ridiculous extent đề,(1) to write; (2) to propose; (3) to lift đề binh,raise an army đề bạt,"to promote, be raised (in position)" đề can,transfer đề cao,"to uphold, raise, heighten, think highly of" đề cương,draft of the fundamentals (of a political platform) đề cập,"to deal with, touch upon, mention, bring up, speak about" đề cập một vấn đề,to deal with a question đề cập tới,"to mention (sth), bring up (sth)" đề cử,"to appoint, nominate" đề cử vào một chức vụ nội các,to appoint to a cabinet office đề dẫn,introductory đề dụ,synecdoche đề khám,"to write down, inscribe; subject, title" đề kháng,"to resist, offer resistance" đề kháng cao,to resist strongly đề khởi,"be first to propose, be first to suggest, be first to put forward" đề lại,head clerk of district mandarin’s office đề mô,demonstration đề mục,"heading, head of chapter, title, subject" đề nghị,"to propose, suggest, offer; proposal, suggestion" đề phòng,"to prevent, take precautions" đề ra,"to propose, put forward, set forth" đề ra mục tiêu,to set forth an objective đề sạc,to discharge đề thư,theme đề tài,"subject, topic, issue" đề tài câu chuyện,topic of conversation đề tài hàng đầu,"leading subject, topic" đề tài hấp dẫn,"interesting subject, topic" đề tài nóng bỏng,hot topic đề tài về sắc dân,"an issue of race, racial issue" đề tạo,"to form, establish" đề từ,epigraph đề tựa,preface đề vịnh,write a poem under the inspiration of a scenery’s beauty đề xuất,"to propose, put forward (for discussion)" đề xướng,"to initiate, promote" đề án,"proposal, plan" đề đạt,"propose to higher levels, put forward for consideration to higher" đề đốc,admiral đền,"(1) to compensate for, return, make up for; (2) temple" đền chùa,"pagodas, temples" đền miếu,temple đền mạng,pay retributive compensation for a murder đền rồng,royal palace đền thờ,"temple, shrine, mosque, place of prayer" đền tội,to pay for one’s crime đền đài,"temples, sanctuaries and shrines" đền đáp,pay one’s debt of gratitude đền ơn,"to repay a favor, return a favor" đền ơn đáp nghĩa,"to repay somebody for his favor, to" đều,"(1) both, all, in both cases; (2) steady, even, regular" đều bước,to walk with regular steps đều cạnh,equilateral đều diễn ra lúc,"at the same time, all the while" đều nhau,equal đều đặn,"well proportioned, even, regular" đều đều,"uniform, regular" để,"(1) in order to, so, so that; to allow, permit; to put, place, let (someone do something)" để bụng,to have (something) in one’s mind để bức tranh cho ngay lại,put the picture straight để cho,"in order that, in order to, so that, so as to" để cho ai,to let sb (do sth) để cho ngày xanh trôi qua,to let one’s youth slip away để chỏm,leave a top tuft of hair để có,in order to have để của,leave (money or property) to somebody để dành,to save để dành tiền,to save (up) money để giống,reserve the seeds để hở,leave oneself wide open để khi khác,"make it another time, some other time (declining an invitation)" để khỏi,"to avoid doing sth, keep from doing sth" để khỏi mất thì giờ,to avoid wasting time để kết luận,"in conclusion, in closing" để kết thúc,"in closing, conclude" để làm gì,"for what, do what, why" để lại,to leave behind để lại phía sau,to leave behind để mà,in order to để mả,find a good place for one’s grave để mốc,to leave unused để nguyên,"to leave alone, leave sth as is" để ngỏ,to leave open để nhấn mạnh,for emphasis để phản đối,in protest để phần,"to put by someone’s share, save a portion (of something)" để phục vụ đồng bào ruột thịt,to serve one’s fellow citizens để râu,to grow or wear a beard để rõ ràng hơn,"to make something clearer, clarify" để sành tiền,"to save money, put away money" để thời giờ,"to set aside, allow oneself time (to do something)" để tiếng,to leave a bad name để tri ân,(in order to) show one’s thanks để tránh,(in order) to avoid để tránh tình trạng này,(in order) to avoid this situation để trống,empty để tâm,"to pay attention to, mind" để tặng,give as a gift để tội,"to delay the punishment, postpone the punishment" để tự vệ,"to defend oneself, in self-defence" để yên,to leave alone để ý,"to pay attention, regard, take notice of" để ý kỹ,to pay careful attention để ý một điều,"to pay attention to sth, notice something" để ý tới,to pay attention to để ý đến,to pay attention to để đáp,"to answer, respond; to satisfy" để đổi lấy 10 triệu mỹ kim,in exchange for 10 million dollars để đổi lấy,in exchange for đểu,"ill-bred, vulgar" đểu cáng,"very caddish, very blackguardly" đễ làm gì,"to do what, in order to do what" đệ,"(1) order, rank, n-th (ordinalizer); (2) to submit" đệ bát,eighth đệ cửu,ninth đệ lục,sixth đệ ngũ,fifth đệ nhất,first đệ nhất phu nhân,first lady (wife of the president) đệ nhị,second đệ nhị thế chiến,"world war ii, second world war" đệ nạp,to submit đệ qui,recursion đệ tam,third đệ thất,seventh đệ thập,tenth đệ trình,"to present, submit, set forth" đệ tứ,fourth đệ tử,disciple đệ đơn,to submit an application đệ đơn xin việc,to submit a job application đệm,to accompany đệp,basket đỉa hẹ,small leech đỉa trâu,large leech đỉen hình,symbolic đỉng đầu,"peak, apex, zenith" đỉnh,"(1) incense burner; (2) peak, top, summit, tip, crown" đỉnh cao,"pinnacle, peak" đỉnh chung,"luxurious living, high living" đỉnh núi,"mountain peak, mountain top" đỉnh núi bị mây che phủ,the top of the mountain was covered by a cloud đỉnh đang,"richness, resplendence, gorgeousness" đỉnh đầu,"crown, top of the head" địa,geography địa bàn,"compass; staging ground; field, ground" địa bàn để xâm lăng nước ngã,a staging ground for the invasion of russia địa chi,earthly branch địa chí,monography địa chính,land office địa chính trị,geopolitics địa chấn,earthquake địa chấn học,seismology địa chấn ký,seismograph địa chấn kế,seismometer địa chất,geology; geological địa chất gia,geologist địa chất học,geology địa chất không gian,astrogeology địa chỉ,"address, direction, destination" địa chỉ thư từ,mail address địa chỉ tuyệt đối,absolute address địa chỉ tài nguyên thống nhất,uniform resource locator (url) địa chỉ tương đối,relative address địa chỉ điện tử thủ,email address địa chỉ ảo,virtual address địa chủ,"landlord, landlady, landowner" địa các,chin area (in physiognomy) địa cầu,"globe, earth" địa cực,earth’s poles địa danh,"(place) name, geographic name" địa danh học,toponymy địa diểm,place địa dư,geography địa hoàng,"foxglove, rhemannia glutinosa" địa hình,"terrain, topography" địa hình địa vật,"geographical situation, geographical" địa hóa học,geochemistry địa hướng động,geotropism địa hạt,"area, district, domain, realm, province" địa khoán,"title-deed, title of property" địa không ảnh,photogeology địa lôi,landmine địa lý,geography địa lý học,geography địa lũy,"heaved block, uplifted block" địa lợi,"vantage ground, favorable terrain" địa mạo,geomorphology địa ngục,hell địa ngục trần gian,hell on earth địa nhiệt,geothermy địa phương,"local, region, district, area" địa phương quân,local forces or troops địa phận,"district, region, area, territory" địa sinh,subterranean địa triều,earthtide địa trung hải,mediterranean sea địa trục,axis of the earth địa tô,land rent địa tạng,"jizo, kshitigarbha (buddhist)" địa tầng,"layer, strata (stratum)" địa tầng học,stratigraphy địa từ,geomagnetic; geomagnetism địa vị,"position, rank, place" địa vị xã hội,"social position, position in society" địa vực,territory địa y,lichen địa điểm,"area, point, site, position, location" địa điểm hạ cánh,"landing spot, landing, site" địa điểm lý tưởng,"perfect spot, ideal location" địa đạo,tunnel địa đầu,border area (of two localities) địa ốc,real estate địa ốc ngân hàng,land-bank địch,"(1) to oppose, resist, be a match for; enemy, adversary, foe: (2) reed flute" địch họa,"destruction, devastation, calamities" địch quân,"enemy army, enemy (adverse) troops" địch quốc,"hostile country, hostile nation" địch thủ,"opponent, rival" định,"to intend, plan, fix, determine, ascertain" định bệnh,to diagnose a disease; diagnosis định bụng,to intend (to do something) định canh,settled agriculture định chí,"decide, make up one’s mind" định chế,"criteria, institution; fixed pattern, regime" định chế chính trị,political institution định chế tài chính,financial institution định chế xã hội,societal institution định cu,"fixed, permanent residence, settlement" định cư,"fixed residence, fixed home; to settle (in a place), set up one’s residence" định danh,identification; to identify định giá,"to fix a price, set a price, estimate, appraise" định giá nhà,to appraise a house định hướng,to orient; orientation định hạn,set the deadline to định hồn,collect one’s wits định khuôn dạng,formatting định kiến,"(fixed) idea, ideé fixe" định kỳ,fixed time định liệu,make arrangements for định luật,(scientific) law định lý,theorem định lượng,quantitative; to quantify định lệ,fixed convention định mạng,"destiny, predestination" định mệnh,"destiny, fate" định mức,standard định nghĩa,to define; definition định nghĩa dứt khoát,"clear, unambiguous definition" định nghĩa rõ rệt,a clear definition định ngày,"to fix, settle a date" định ngữ,predicate định phận,predestined lot định sẵn,to decide beforehand; predetermined định số,fixed number định thần,to compose oneself định thức,"determinant, fixed formula, pattern" định tinh,"fixed star, planet" định tuyến,routing định tâm,"have as one’s purpose, purpose, intend" định tính,qualitative định tỉnh,"fulfill one’s filial duties, look after one’s parent" định tội,determine the punishment định vị,location; to locate định đi,plan to go định đoạt,"to decide, determine" định địa chỉ,addressing định ước,"agreement, act" địt,"to break wind, fart" địu,to carry (a child) strapped to one’s back đọ,to compare đọ sức,to measure one’s strength đọ tài,to vie đọ tài với,to vie with đọa,"to banish, exile, damn" đọa đày,"to maltreat, ill-treat" đọc,"to read, pronounce, deliver (a speech)" đọc bài,say a lesson đọc cáo trạng,"to read a charge, indictment" đọc giữa hai dòng chữ,to read between the lines đọc i a,to recite đọc ké,to read over someone’s shoulder đọc kỹ,to read carefully đọc là,"read as, pronounced as" đọc lướt,to browse đọc lại,to reread đọc ngấu nghiến một cuốn sách,to devour a book đọc riêng,"to read separately (from the rest of the book, e.g.)" đọc sách,to read a book đọc sách bằng ánh sáng đèn cầy,to read books by candle-light đọc theo lối việt,"to read in the vietnamese manner, vietnamese reading (of a chinese character)" đọc thuộc lòng,"to say by heart, recite" đọc thấy,to find out (by reading) đọc trại,to mispronounce đọc tư tưởng,to read someone’s thoughts đọc tờ báo,to read the newspaper đọc được,"readable, legible; to be able to read" đọi,bowl đọi biểu,to represent đọi đèn,lamp đọng,to stagnate đỏ,red đỏ au,bright and cheerful red đỏ chon chót,bright red đỏ chóe,bright red đỏ chói,dazzlingly bright red đỏ chót,staring red đỏ con mắt,wait expectantly đỏ da thắm thịt,be glowing with health đỏ gay,crimson đỏ gay đỏ gắt,red-hot đỏ hoét,bright red đỏ hây,"rosy, ruddy" đỏ hây hây,high color đỏ hỏn,"blood-red, blood colored" đỏ khè,dirty red đỏ lòe,deep red đỏ lòm,gaudy red đỏ lừ,very red đỏ lửa,keep the pot boiling đỏ lựng,quite red đỏ mặt tía tai,to be purple with rage đỏ mọng,red and succulent (of fruit) đỏ ngòn,dark red đỏ như lửa,"fire-red, fiery-red" đỏ quạch,dull red đỏ rực,blazing red đỏ thắm,vermilion đỏ tía,purple đỏ tươi,scarlet đỏ đen,"red and black, card game" đỏ đòng đọc,bloodshot đỏ đắn,"in the pink, healthy-looking" đỏ đọc,quite red đỏ ối,"flaming, glowing, complete red" đỏ ửng,"blushing, reddening" đỏng đảnh,sour and scornful đố,"to challenge, pass (an exam)" đố chữ,word-puzzle đố kỵ,"envious, jealous" đố phụ,a jealous woman đốc binh,army chief đốc chiến,command a battle đốc chứng,grow restive đốc công,foreman đốc học,provincial education officer đốc phủ,governor đốc phủ sứ,district chief đốc suất,"oversee, supervise" đốc thúc,urge đốc tờ,medical doctor đối,"(1) couple; (2) to apply; (3) opposing, anti-" đối bắc,"to face, deal, cope" đối chiếu,to compare đối chiếu biểu,balance sheet đối chất,to confront đối chất với trung quốc,to confront china đối chứng,control (in experiments) đối cách,accusative đối diện,"to face, oppose, confront; opposite" đối diện với,"faced with, confronting" đối diện với vấn đề,to confront a problem or issue đối dịch,"to resist, oppose; to translate" đối gia đối giảm,answer back đối giao cảm,parasympathetic đối kháng,"to resist, oppose, block" đối lại,to oppose đối lập,"opponent, adversary, opposition; in opposition, contrary" đối lập nhau,"contradictory, in opposition (to each other)" đối mặt,"to confront, face" đối nghịch,"opposite, contrary, adverse" đối nghịch với nhau,"to be contradictory, be in opposition, conflict with each other" đối ngoại,foreign đối ngược,inverse equation đối ngạn,the opposite banks (of a river) đối ngẫu,dualistic đối nhân xử thế,human behavior đối nội,domestic đối phó,"to face, deal with, cope, react" đối phó với,to deal with đối phó với một vấn đề,to deal with an issue đối phó với tình hình,"to deal, cope with a situation" đối phó với tình trạng,"to deal, cope with a situation" đối phó với vấn đề,to deal with a problem đối phương,"enemy, opponent, opposite side, opposition, opposing party, adversary" đối sách,counter-tactics đối sánh,match đối thoại,"conversation, dialog" đối thoại người-máy,man-machine dialog đối thủ,"rival, opponent, competitor" đối trọng,"counterpoise, counterweight, counterbalance" đối tác,partner đối tượng,"object, external thing" đối với,"with, to, (as) for, towards, with regard to, with respect to, regarding, with regards to" đối với mình,as for me đối với tôi,"in my opinion, judgment; towards me" đối xứng,symmetry đối xử,"to treat, behave towards, act towards" đối xử bất công,to treat unfairly đối xử bất công với một người,to treat someone unjustly đối xử ngang hàng,to treat as an equal đối xử thô bạo,to treat brutally đối xử tàn tệ,mistreat đối xử với,"to act, behave" đối xử đặc biệt,special treatment đối đáp,"to retort, reply" đối đãi,"to treat, behave" đối đầu,"to face, oppose, fight, struggle, confront; fight, struggle" đối đỉnh,vertically opposite angles đối địch,"adverse, opponent" đối ẩm,to drink socially đối ứng,corresponding đốm,"spot, blob" đốn,"to cut down, chop down" đốn cây,to cut down a tree đống,"heap, pile, mass" đống cát,sandpile đống lửa,bonfire đống tiền,pile of money đống tro,pile of ashes đống tài liệu,"pile, heap of documents, papers" đống đổ nát,"pile of debris, rubble" đốp chát,to banter đốp chát lại,to banter đốt,"to light, burn, set on fire" đốt giấy thông hành,to burn one’s passport đốt lửa trại,to light a campfire đốt nhang,to burn incense đốt nhà,"to burn down a house, burn down a building" đốt phá,to burn and destroy đốt phá một làng mạc,to burn down a village đốt pháo,"to let off firecrackers, set off firecrackers, explode firecrackers" đốt rừng,forest fire đốt sạch,to clear by burning đốt sống,vertebra đốt thuốc lá,to light a cigarette đốt vía,burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away đốt đèn,light a lamp đồ,"(1) scholar, disciple; (2) thing, article, item; (3) derogatory form of address" đồ ba que,"crook, rascal, scoundrel" đồ biển,seafood đồ biểu,chart đồ bán nước,traitor đồ bón,fertilizer đồ bản,"map-drawing, design" đồ bỏ,"waste, abundance" đồ bổn,seafood đồ chó đẻ,son of a bitch đồ chơi,"toy, plaything" đồ chơi trẻ em,children’s toy đồ cúng,offering đồ cũ,old thing đồ cổ,antique đồ dùng,tool đồ dùng cá nhân,"personal objects (e.g. pen, comb)" đồ giả,"forgery, fake; counterfeit item, goods" đồ gốm,"pottery, ceramics" đồ hàng,"goods, merchandise" đồ họa,"drawing, graphic (image)" đồ họa máy tính,computer graphics đồ hộp,"canned, boxed, tinned, or packaged food" đồ kỷ niệm,souvenir đồ lót,underwear đồ lưu niệm,souvenir đồ lường gạt,"(you) cheater!, (you) swindler!" đồ lề,"implement, utensil" đồ lễ,"offering, bribes" đồ mã,"shoddy, gimcrack" đồ mưu,"hatch a plot, contrive a secret plot" đồ mộc,woodwork đồ mừng,present đồ mỹ thuật,"artwork, work of art" đồ nghề,tools đồ ngu,nonsense đồ ngu ngốc!,what a dullard! đồ nho,"teacher, tutor(of chinese language)" đồ nhắm,finger food đồ pha lê,glass-ware đồ sộ,"grand, grandiose, imposing, large, impressive, huge" đồ sứ,"pottery, porcelain, china(ware)" đồ tang,mourning đồ thán,be reduced to utter misery đồ thêu,"embroidery, embroidered goods" đồ thư,books and paintings đồ thư quán,library đồ thị véc tơ,vector diagram đồ thờ,worshipping object đồ thừa,"leftovers, remnant" đồ tráng miệng,dessert đồ tể,butcher đồ uống,"drink, beverage" đồ vật,"thing, object; wrestler, wrestling" đồ vật nghệ thuật,"art object, object d’art" đồ ăn,food đồ ăn thức uống,"refreshment, eatables and drinkables, food" đồ ăn ăn liền,ready to eat food đồ ăn đông lạnh,frozen food đồ điện tử,electronics đồ điện tử và viễn thông,electronics and telecommunications equipment đồ đĩ,whore (term of abuse) đồ đạc,"furniture, furnishings, effect, thing, object" đồ đảng,"accomplice, partisan" đồ đểu,rascal (term of abuse) đồ đệ,disciple đồ đồng,bronze age đồi,hill đồi bại,"debauched, depraved, immoral" đồi núi,hills and mountains đồi phong bại tục,"immoral, depraved customs" đồi sộ,"large, impressive" đồi trọc,"bald hill, bare hill, treeless hill" đồi trụy,"immoral, corrupt, decadent, depraved, debauched, dissolute" đồn,"post, outpost; to spread a rumor" đồn binh,"army post, military base, military checkpoint" đồn biên giới,border post đồn bót,"outpost, station" đồn bốt,military post đồn lũy,"fortifications, bastion" đồn thú,be border guard đồn thổi,"spread rumors, tell tales" đồn trú,"to camp, encamp" đồn trưởng,commanding officer of a post đồn trại,"barracks, garrison" đồn điền,plantation đồn điện,"ranch, plantation" đồn đãi,to spread a rumor đồn đại,to spread a rumor đồn ải,border post đồng,"(1) unit of currency, money; coin; (2) field; (3) same, co-, fellow; (4) copper, brass" đồng yen,yen (japanese currency) đồng bàn,dine at the same table đồng bào,"compatriot, fellow countryman, person in one’s same group, fellow-citizen" đồng bóng,inconsistent đồng bạc,"piaster (vietnamese currency), money, currency" đồng bạc địa phương,local currency đồng bạch,white brass đồng bằng,"delta (of a river), plains, lowland" đồng bệnh,"have the same illness, be in the same case" đồng bọn,"cohorts, gang, band" đồng bối,contemporary (one’s equal in age) đồng bộ,synchronous; to standardize đồng bộ hóa,synchronization đồng ca,chorus; to sing in chorus đồng cam cộng khổ,to share joys and sorrows đồng canh,of the same age đồng chiêm,one harvest rice field đồng chua,alkaline fields đồng chí,"comrade, like-minded individual" đồng chất,"homogenous, uniform" đồng cư,"cohabit (with), keep house together" đồng cỏ,"pasture, prairie, meadow, grassland" đồng cốt,"witchcraft, sorcery" đồng dao,children’s song đồng dạng,"similar, congruent" đồng dụng,reentrant đồng giá,parity đồng hành,"to accompany, go together with; parallelism" đồng hóa,"to put in the same category, make no distinction between" đồng hương,"fellow countrymen, compatriot" đồng hạng,"to be placed equal with somebody, tie with somebody" đồng học,"fellow student, schoolfellow, schoolmate" đồng hồ,"clock, watch" đồng hồ báo thức,alarm clock đồng hồ bấm giờ,"chronometer, timekeeper, stop-watch" đồng hồ bỏ túi,pocket watch đồng hồ mặt trời,sundial đồng hồ này không chạy đúng,this clock doesn’t run correctly đồng hồ quả lắc,"pendulum-clock, grandfather clock" đồng hồ reo,the clock rings đồng hồ ông mấy giờ rồi,what time is it by your watch? đồng hồ đeo tay,"wrist-watch, watch" đồng khoa,"pass the same examination, classmate" đồng khóa,of the same promotion đồng khô cỏ cháy,a barren place đồng khởi,general uprising đồng liêu,"colleague, fellow-teacher" đồng loại,"fellow man, fellow human" đồng lõa,accomplice đồng lương,"wages, salary" đồng lần,"in turn, by turns" đồng lầy,"marsh, swamp, wetland" đồng minh,"alliance, league; allies" đồng môn,"fellow-student, schoolfellow, classmate" đồng mưu,"accomplice, partner" đồng mục sư,co-pastor đồng nam,shaman đồng nghiệp,"coworker, colleague, someone in the same profession" đồng nghĩa,synonymous đồng nghĩa với,to be synonymous with đồng nhất thức,identity đồng niên,"coeval, of the same age" đồng nát,scrap iron đồng nữ,"virgin, little girl, maiden" đồng phân,"isomeric, isome" đồng phạm,"accomplice, accessory" đồng phục,uniform đồng qui,"convergent, concurrent" đồng quy,go back together đồng quà tấm bánh,"gifts, presents" đồng quận,in the same district đồng ra đồng vào,of a person who is well off đồng ruộng,"field, plain" đồng sinh,"live together, cohabit" đồng sinh đồng tử,live and die together đồng song,"fellow-student, schoolfellow, classmate" đồng sàng,to sleep in the same bed đồng sàng dị mộng,people of a group having different views đồng sở hữu,joint ownership đồng sự,"colleague, coworker" đồng thanh,"in chorus, in unison, unanimously" đồng thanh chấp thuận,to approve unanimously đồng thau,brass đồng thiếp,"witchcraft, sorcery" đồng thoại,children’s stories đồng thuận,"to agree, assent" đồng thân,"parent of one’s son-in-law, parent of one’s" đồng thời,at the same time đồng thời cùng ngày,on the same day đồng thời khi đó,"at that time, at the same time as, when" đồng thời với,at the same time as đồng tiền,"money, currency" đồng tiền bản địa,local currency đồng tiền thống nhất,"unified currency, single currency" đồng trinh,"chaste, virgin" đồng trục,coaxial đồng tuổi,same age đồng tác giả,coauthor đồng tâm hiệp lực,"to unite, join or combine forces" đồng tình,"to sympathize, concur; sympathy" đồng tính,"homosexual, gay" đồng tính luyến ái,"homosexual, gay, lesbian" đồng tông,of the same family đồng tử,(1) pupil (of the eye); (2) young boy đồng văn,of the same language đồng vị,isotope đồng vị ngữ,apposition đồng vị phóng xạ,radioactive isotope đồng vọng,"echo, resound" đồng xu,"cent, penny" đồng áng,field đồng âm,homonymous đồng ý,"to agree, consent, concur" đồng ý về kế hoạch,to agree with a plan đồng ý với,to agree with đồng ý với nhau,to agree with each other đồng ý với nhau trên nhiều điểm,to agree with each other on many points đồng đen,"black brass, bronze" đồng điếu,red copper đồng điệu,in the same situation đồng đại,synchronic đồng đạo,"co-religionist, brethren" đồng đảng,"of the same party, accomplice, partner" đồng đẳng,coequal đồng đều,equal(ly) đồng ấu,child(ren) đổ,"to pour, spill (out), empty" đổ bác,gambling đổ bể,to break out (of a secret) đổ bệnh,to pass on a disease đổ bộ,"to land, disembark, go ashore (from a boat)" đổ chuồi,sliding đổ dồn,"flock into, concentrate upon" đổ gục,"fall flat, collapse, break down" đổ lỗi,"to place blame on, blame" đổ lỗi cho nhau,to blame each other đổ máu,to shed blood; bloodshed đổ mưa,it is pouring down with rain đổ mồ hôi,"to sweat, perspire" đổ nát,"fall to pieces, be in ruin, collapse; to damage, ruin" đổ oan,accuse falsely đổ quanh,"pass the buck round, shift the responsibility round" đổ quân,to move troops đổ quạu,"get angry, querulous" đổ ra,"to spill out, pour out" đổ riệt,put the blame on (only one person) put the sole blame on đổ thẳng xuống sông và biển,to spill directly into rivers and oceans đổ thừa,shift the blame for one’s action on someone else đổ vào,to pour in đổ vạ,to shift responsibility onto somebody đổ vấy,implicate (someone) rashly in one’s offence đổ vỡ,"to break to pieces, fall to pieces, be revealed; to call off, break up, break off; offshoot" đổ vỡ của đảng cộng sản,an offshoot of the communist party đổ xô,"to flock into, pour in (people)" đổ xăng,to fill up with gas đổ điêu,blame unjustly đổ đom đóm,see stars đổ đốn,"go to the bad, take a bad turn" đổ ải,irrigate a field đổi,"to change, convert, alter, exchange, swap, cash (a check)" đổi chiều,reverse đổi chác,"to exchange, trade, barter" đổi công,mutual help (a kind of low-level co-operative) đổi giọng,"change one’s tone, change the gamut" đổi hướng,"to alter course, change direction" đổi khác,to change đổi lấy,to exchange đổi màu,"to change color, be discolored" đổi mới,"to innovate, renovate, change for the better; innovation, renovation" đổi thay,to change đổi thay chính trị,political change đổi thay xã hội,societal change đổi tiền,to change money đổi trắng thay đen,"double-tongued, treacherous" đổi tánh,"to change one’s character, one’s ways" đổi vai,to shift the carrying pole to the other shoulder đổi ý,"change one’s mind, change one’s opinion" đổi đề tài,to change the subject đổi đời,have (live) a new life đổng nhung,commanding officer đỗ,"to stop, park (vehicle); to pass an examination" đỗ quyên,water-rail đỗ đạt,"pass examinations, graduate" đỗi,"distance, space, measure" độ,"(1) about, approximately, around (a time); (2) degree, measure" độ biến dạng do sóng hài,harmonic distortion độ bo,"(degree of) concentration (chemical, e.g.)" độ bền,durability độ cao,altitude độ chuẩn,titre độ chìm,draft (of a ship) độ chính xác,degree of accuracy độ chừng,approximately độ dao động phụ tải,load variation độ dài,length độ dày,thickness độ dốc,slope độ hai giờ,about two o’clock độ hạ thấp,degree of lowering (in a bow) độ khẩu,keep one’s soul and body together độ kinh,longitude độ lượng,kind and generous độ lệch,"declination, deviation" độ lệch điện áp,voltage deviation độ lớn,magnitude độ nhạy,sensitivity độ nhật,to earn one’s living or one’s bread or one’s daily bread độ nhớt,viscosity độ này,"these days, nowadays, now" độ nóng,"heat, temperature" độ phân giải,resolution độ phức tạp,complexity độ sai lệch,deviation độ sâu,depth độ sôi,boiling point độ thân,"to earn, make a living" độ thế,save mankind from sufferings độ tin cậy,reliability độ tin cậy tác động chung,general operational reliability độ trì,assist and preserve độ trước,in the past độ tứ tuần,about forty years old độ uống,"drink, beverage" độ vong,"pray for the ascent of a soul to nirnava, say a requiem mass" độ ví,latitude độ vận hành,performance độ ăn uống của người bệnh,"the patient's regimen, the patient's diet" độ đo hiệu năng,performance độ ẩm,"(atmospheric) humidity, moisture" độ ẩm cao,high humidity độc,"(1) alone, solitary; (2) toxic, poison; poisonous, harmful, injurious" độc bạch,monologue độc bản,reader (textbook) độc chúc,lone candle độc chất,toxicant độc chất học,toxicology độc dược,"toxic drug, poison" độc giả,"reader, user" độc hại,"harmful, noxious, poisonous" độc khí,impure air độc kế,"wicked scheme, perfidious plot" độc lập,independent; independence độc lập cá nhân,personal independence độc lập hoàn toàn,"completely, fully independent" độc lập tuyệt đối,"absolutely freedom, complete freedom" độc lập tự do,independence and freedom độc miệng,viperish-tongued độc nam,"males-only, all-male" độc nhất,"sole, unique, only, single" độc quyền,"exclusive, sole right, monopoly" độc quyền cai trị,"sole rule, exclusive rule" độc thoại,monologue độc thân,"single, celibate, unmarried" độc thần,monotheistic độc thần giáo,monotheism độc thụ,lone tree độc trời,unhealthy weather độc tài,"dictatorial, dictatorship" độc tính,toxicity độc tính cấp,level of toxicity độc tính sinh sản,reproductive toxicity độc tính thấp,low toxicity độc tôn,"main, primary" độc tấu,perform a solo độc tố,"toxin, poison" độc xướng,sing a solo độc ác,"cruel, wicked, fiendish" độc đinh,having only a son độc đoán,arbitrary độc đáo,"extraordinary, unique" độc đáo hơn nữa,more extraordinary độc đạo,"only way, only path (to an objective)" độc đắc,jackpot độc địa,"spiteful, malicious, venomous" độc ẩm,for a single drinker (of teapot) đội,"(1) group, organization, unit, team; (2) to carry, wear on one’s head; (3) to drop; (4) jack; (5) sergeant" đội ban,"football team, soccer team" đội bom,"to bomb, drop bombs" đội bóng,"soccer team, football team, basketball team, volleyball" đội hành quyết,firing squad đội lốt,to disguise oneself đội ngũ,"ranks (of soldiers, workers)" đội nón,to wear a hat đội phó,"second-in-command, vice-captain (of a football team)" đội quân,"army, military unit, organization" đội quân nhạc,military band đội sổ,"to be the last on a list, be at the bottom of a list" đội trinh sát,reconnaissance đội trưởng,"leader of a working gang, leader of a group" đội trời,go bare-headed đội trời đạp đất,live as a hero đội tuyển,"selection, team" đội xếp,policeman đội đá vá trời,herculean effort đội đơn,to submit an application đội ơn,"grateful, thankful" độn,"to pad, fill, stuff" độn cơ,"motor, engine" độn thổ,to vanish under ground độn tóc,switch độn vai,shoulder pad động,"to move, touch" động binh,to mobilize (troops) động biển,rough or heavy sea động chạm,"to refer to, touch upon" động cơ,"motive; motor, engine" động cơ chính trị,political motive động cơ máy bay,airplane engine động cơ nổ,"engine, motor (internal combustion)" động cơ phản lực,"reaction engine or motor, jet engine" động cơ điện,electric motor động cơ đốt trong,internal combustion engine động cỡn,"rut, be in (on) heat, aroused" động dung,change one’s countenance động dục,"be on heat, be in heat" động hình,dynamic stereotype động học,kinetics động kinh,epilepsy động lòng,sympathetic động lực,"motive power, driving force, motive" động lực vô hình,"unseen force, invisible power" động mạch,artery động mạch chủ,aorta động mạch cảnh,carotid động mạch vành,coronary artery động mả,tremor under the ancestors’ graves động một tị là,at the slightest provocation động não,"to exercise or cudgel or rack one’s brain, use one’s" động năng,kinetic energy động sản,"personal property, movables, real property" động thai,fetal derangement động thái,"step, move" động thổ,begin or start working in the garden or on the field at the động thổ mộc,begin or start building a house động tiên,grotto of fairies động trăng,moonquake động trời,"startling, sensational, formidable" động tác,"act, action, work" động tác giả,"false move, dummy, feint" động tình,feel sexually aroused động tỉnh,"movement and rest, development(s)" động từ,verb động viên,"to mobilize, get ready for use" động vật,"animal, fauna" động vật chí,fauna động vật có vú,mammal động vật có xương sống,vertebrate animal động vật học,zoology động vật lưỡng cư,amphibian động điện,dynamic electricity động đào,"elysium, fairy abode" động đĩ,sexually aroused động đất,earthquake động đực,be in rut động ổ,to disturb a nest độnh viên,to mobilize the troops độp một cái,all of a sudden đột,"(1) sudden, abrupt, unexpected; (2) to sew, stitch up, mend; (3) to pierce, put a hole in (metal)" đột biến,"mutation, sudden change" đột khởi,"rise up unexpectedly, stage a surprise uprising" đột kích,surprise attack; to attack suddenly đột ngột,"sudden, abrupt, unexpected; suddenly, unexpectedly, out of the blue" đột nhiên,"suddenly, unexpectedly" đột nhập,"to break into, burst into, infiltrate" đột nhập vào,"to break into, burst into, infiltrate" đột phá,"to make a sudden attack on, make a breakthrough" đột phá khẩu,breakthrough đột phát,"to erupt, break out, appear suddenly" đột quỵ,to have a stroke đột tử,sudden death đột xuất,to burst out of đớ,dumbfounded đớ lưỡi,lose the power of speech from serious illness đới cầu,"zone of a sphere, special zone" đớn,broken đớn hèn,vile đớn mạt,"mean, low" đớn đau,"sorrowful, sad" đớn đời,badly-behaved đớp,"to snap up, snatch, catch" đớp ruồi,"(bird) flycatcher, muscipapa" đớt rét,cold spell đờ,motionless đờ mặt,"grow stupid, be stunned (struck with surprise)" đờ người,"stunned (with shame), dumb (with shame, amazement)" đờ đẫn,"absent, glazed, stupid" đời,"dynasty; life, existence, generation" đời trần,the trần dynasty đời hạnh phúc,a happy life đời mà,that’s life đời mình,my life đời mới,new model đời nay,in this world đời người,"human life, human existence" đời sống,"life, livelihood, living" đời sống an nhàn,leisurely life đời sống công cộng,public life đời sống hàng ngày,"everyday, daily life" đời sống khá giả,good life đời sống ngắn ngủi,short life đời sống no đủ,to be comfortably off đời sống sung sướng,happy life đời sống thường nhật,everyday life đời sống thực sự,real life đời sống tình dục,sex life đời sống tình dục cao,active sex life đời sống đạm bạc,"simple life, frugal life" đời thượng cổ,"antiquity, ancient times" đời tôi,my life đời tôi tàn,my life is over đời tư,private life đời vua,reign đời xưa,"days of old, ancient times" đời đời,"eternally, perpetually, for ever" đời đời kiếp kiếp,"eternal, perpetual, immortal" đờm,"sputum, phlegm" đờn,[=đàn] đởm,[=đảm] đởm lược,bravery and resourcefulness đởm lượt,brave and resourceful đỡ,"to help, assist (by assuming burden), parry, ward off, turn aside, prop, hold up, relieve" đỡ dậy,help (somebody) stand up (sit up) đỡ lời,"to answer for sb else, answer on sb’s behalf" đỡ mất thì giờ,to not waste any time đỡ nổi,"to prevent, ward off" đỡ thì,tide over the current difficult time đỡ đòn,to parry blows đỡ đần,"to help, assist" đỡ đầu,to sponsor đỡ đẻ,deliver (a woman in childbirth) đợ,to pledge đợi,"to wait (for), await" đợi chờ,to wait for đợi thời,bide one’s time đợt,"wave, stage" đợt di dân,"wave of migration, colonization" đợt lũ,waves of rain đợt rét ác,severe cold spell đợt sóng,"wave, stage" đợt đầu,"initial, first time" đụ,"to fuck, screw, have sex" đục,"(1) disorderly, turbid; (2) to chisel, carve" đục khoét,"to hollow out, extort" đục lầm,turbid đục ngầu,very muddy đụn,"pile, heap" đụn cát,"dune, sandhill" đụn rác,muckheap đụn rơm,haystack đụn rạ,haystack đụn thịt,(slang) worthless fellow đụng,"to bump into, collide, crash, hit, touch" đụng chạm,to collide đụng chạm xác thịt,"to make physical contact, touch (sb)" đụng nhằm,"to bump into, run into" đụng vào,to touch đụng vào sườn của ngọn núi,"to crash into a mountain (side, peak)" đụng độ,"clash, encounter, confrontation, engagement" đụng độ với,"to confront, have a confrontation with" đụp,patch over again đụt,"dense, dull; to take cover, take shelter, shelter; imbecile, weak-minded, cowardly, fainthearted" đụt mưa,to shelter from the rain đủ,"enough, sufficient, adequate; all (kinds of)" đủ bộ,a complete set đủ các thứ,"all kinds, sorts of" đủ các thứ tiết mục,all kinds of things đủ diều kiện,"to meet, fulfill a requirement" đủ loại,"many types, all types" đủ lông đủ cánh,"mature, full-fledged, fully-fledged" đủ mùi,all sorts (of) đủ mặt,"everyone, all present" đủ mọi,"every, all kinds of" đủ mọi thứ,all kinds of things đủ nơi,everywhere đủ rồi,that’s enough (already) đủ số,"complete, full" đủ sức,"able, competent" đủ thông minh,smart enough đủ thứ,"all kinds of, all sorts of" đủ trò,"every means possible, every means fair foul" đủ ăn,to have enough to eat đủ điều,"of a man of the world, of a know-all" đủng đỉnh,"fishtail-palm; slow, leisurely" đứa,(indicates a person of lower status) đứa bé,"a boy, a child" đứa bé ngang ngược,a perverse child đứa bé èo uột,a sickly child đứa bé đẻ non,", a premature baby" đứa con,child đứa con gái,daughter đứa con trai,male child đứa nào,"anyone, someone" đứa trẻ,children đứa trẻ bắt đầu tập nói,the child begins to learn to speak đứa trẻ con,children đứa trẻ mồ côi,an orphan child đức,"(1) virtue, (honorific prefix); (2) germany" đức yêsu kitô,lord jesus christ đức cha,monsignor đức chúa trời,god đức dục,"moral education, ethical instruction" đức hạnh,righteousness and good character đức kitô,christ đức tin,creed đức trị,rule of virtue đức tính,"quality, virtue" đức vọng,prestige from virtue đứng,"to stand, be standing" đứng bét lớp,to be the last in one's class đứng bóng,"noon, midday (when the sun is at its zenith)" đứng chờ,to stand and wait đứng dậy,to stand up đứng dựa,"to stand against, lean against" đứng gác,"to close, cordon off" đứng hàng thứ 7 sau trung hoa,to be in 7th place behind china đứng hàng thứ,to be in ~nth place đứng hàng thứ tư,to be in fourth place đứng kề kề,to stand very close to đứng lên,"to stand up, rise up, sit up" đứng lù lù,to stand motionless đứng lại,"to stop, halt" đứng lặng,"to stand quietly, stand silently" đứng lặng yên,to stand quietly đứng mũi chịu sào,to assume or bear full responsibility đứng nghếch ở giữa phố,to stand looking bewildered in the streets đứng ngoài,"to be outside out, stand outside of, not be part of" đứng ngoài chính phủ,to be outside of the government đứng ngoài sân,to stand in the yard đứng phía sau,to stand behind đứng ra,to come forward đứng ra bảo đảm,"to put forward a guarantee, vouch for" đứng rình,"to be a lookout, stand guard, watch" đứng sau lưng,to stand behind someone đứng sau quầy,to stand behing the counter đứng sững,to stand transfixed đứng thẳng,"to hold oneself erect, stand up straight" đứng thứ hai,to be in second place đứng trong bóng tối,to stand in the shadows đứng trên mỏm núi,to stand on the peak (top) of a mountain đứng trước,"to stand before, in front of" đứng trước gương,to stand in front of a mirror đứng trước máy vi âm,to stand in front of a microphone đứng trước mặt mình,to stand before one’s eyes đứng tuổi,middle aged đứng tên,to hold in one’s name (e.g. stock) đứng vững,to keep one’s foothold đứng xúm,to stand together đứng yên,"to keep still, stand quietly" đứng yên lặng,to stand quietly đứng đơ,stupified đứng đầu,"to be the leader, be in charge of, be at the head of; chief, head" đứng đắn,"serious, correct, proper, honest" đứng đối diện với,to stand facing đứng đớ,to stand dumbfounded đứng đực,to stand stupified đứng ở ngưỡng cửa,"to stand at the threshold, stand on the doorstep" đứt,"to break, cut, collapse, give way" đứt gan đứt ruột,"feel unhappy (about), torment oneself" đứt gánh tương tư,break love relations (with) đứt gãy,fault đứt hơi,"out of breath, deal tired" đứt khúc,cut đứt quãng,interruptedly đứt tay hay thuốc,"only when the hand is injured, does one" đứt đoạn,"sever, be interrupted, broken off, discontinuous" đừa,"to joke, jest" đừa cợt,to joke đừng,"do not, let us not, don’t" đừng buồn,don’t be sad đừng bén mảng đến nhà tao nữa,don’t darken my door again đừng bép xép mà lộ bí mật,don't tell tales and let out secrets đừng bận tâm tới,don’t worry about đừng cho em bé mút tay,don’t let the baby suck its fingers đừng có,"don’t, let’s not" đừng có bao giờ,don’t even (do sth) đừng có hiểu lầm,don’t misunderstand (me) đừng có lo,don’t worry đừng có lo lắng,don’t worry đừng có làm bộ,don’t pretend đừng có ngớ ngẩn,don’t be surprised đừng có nóng,"don’t get upset, bothered" đừng có đùa,"don’t joke, don’t kid" đừng lo,"don’t be afraid, don’t worry, fear not" đừng lo chuyện đó,don’t worry about that đừng nháy mắt,don’t wink your eyes đừng nên,"don’t, let’s not" đừng nói,don’t say đừng nói gì đến chúng ta,not only us đừng nói nữa,"don't say anything else, stop talking" đừng nói đến,"not to mention, much less" đừng nóng,"don’t get mad, don’t get upset, take it easy" đừng quên,don’t forget đừng vô lý,"don’t be silly, don’t be stupid" đừng đi đâu hết,don’t go anywhere đừng để,don’t let đữ kiện,data đực,"(1) (of animals) male, masculine; (2) stupified, astonished" đực mặt,"dumbfounded, with a dazzed expression on one’s face" đực rựa,male đựng,"to contain, hold" ĩnh,"swell out, puff up" ĩnh ương,bullfrog ũm thũm,dark ơ,medium-sized earthen pot ơ hờ,to be indifferent ơ rô,euro ơi,(exclamation to get sb’s attention) ơi là,"(exclamation), how" ơn,favor ơn nghĩa,"benefit, favor, blessing" ư,"(1) really?, is that so?; (2) on, at, by, in" ư hữ,"to give a vague answer, say yes (insincerely)" ư thị,because of this ưa,"to like, be fond of, care for" ưa chuộng,"to esteem, like, love, value" ưa nhìn,"eye-catching, attractive" ưa thích,"to like, be fond of; favorite" ưa uất,melancholy ưng chuẩn,"to approve (of), authorize" ưng khuyển,"vultures and dogs, lackey servant" ưng thuận,to agree to ưng ý,"to agree, consent" ưu,"(1) very good, well done, a (school grade)" ưu huệ,favorite ưu hạng,"best, excellent, a (school grade)" ưu khuyết,"strong and weak points, strengths and weaknesses" ưu khuyết điểm,strengths and weaknesses ưu liệt,good and bad ưu lự,"disquieted, anxious, uneasy, restless; to worry" ưu mỹ,exquisite ưu nhàn,leisurely ưu phiền,"sorrow; worried, sad" ưu phẫn,"indignant, shocked" ưu quyền,preponderance ưu sinh,eugenic ưu sinh học,eugenics ưu sầu,"sad, sorrowful" ưu sủng,to love the most ưu thắng,"preponderant, prevailing" ưu thế,"advantage, upper hand, predominance, preponderance" ưu tiên,prior; priority ưu tiên hàng đầu,"first, leading, highest priority" ưu tiên sẽ dành cho,priority will be given to ưu tính,prerogative ưu tú,"excellent, eminent, elite, outstanding" ưu tư,"afflicted, grieved, distressed; worry, concern" ưu việt,"outstanding, preeminent" ưu ái,"affection, fondness" ưu điểm,"advantage, strong point, strength" ưu đãi,"to favor, treat specially; preferred, preferential" ưu đẳng,best ươm,"unwind, germinate" ươn,"spoiled, rotten; to spoil, taint (fish)" ươn hèn,cowardly ươn mình,"unwell, out of sorts (of children)" ươn ướt,"damp, moist, wet" ương,"(1) young tree, seedling; (2) stubborn; (3) disaster, calamity; (4) central; (5) female duck" ương bướng,hard-headed ương dở,stubborn ương gàn,"stubborn, obstinate, stupid, silly, foolish" ương ngạnh,stubborn ương ách,calamity ương điền,seedbed ương ương dở dở,"mixed up, crazy" ước,"(1) promise, treaty, agreement; (2) to wish; (3) to estimate, approximate, guess" ước chừng,to estimate ước gì,i wish ước hẹn,to fix an appointment ước khoảng,to estimate ước lược,"to summarize, estimate, guess" ước lượng,"to estimate, measure. size up" ước lượng khoảng cách,to estimate a distance ước lệ,conditioning ước mong,"to hope, desire, wish, want, expect" ước muốn,"to wish, would like" ước mơ,"dream, wish" ước nguyền,"pray, wish" ước rằng,to wish that ước số,"divisor, submultiple, aliquote" ước số chung,common divisor ước tính,to estimate; estimated ước tính thiệt hại,to estimate damage ước vọng,"to desire, wish; aspiration" ước đoán,"to predict, estimate; prediction" ước định,to plan ước độ,approximately ướm,"to try on, try" ướm hỏi,sound someone out ướm lòng,"sound out intentions, put out feelers" ướm lời,"sound somebody out, ask tentatively" ướp,"to preserve, embalm, perfume" ướp lạnh,to freeze ướp xác,embalmment ướt,wet ướt dầm,soaking wet ướt dầm dề,soaking wet ướt máu,wet with blood ướt nhè,wet (clothes) ướt nhèm,completely wet ướt như chuột lột,"completely wet, soaking wet" ướt rượt,completely wet ướt sũng,soaking wet ướt át,"wet, damp" ướt đẫm,soaked ướt đẫm mồ hôi,soaked with sweat ưỡn,to stick out ưỡn ẹo,"to mince, twist" ạ,(phrase ending particle indicating politeness or respect) ạch,"flop, flump" ạo ực,"hallucination, have qualms" ả rập,"arab, arabia, arabic, arabian" ải chi lăng,chilang pass ả,"woman, lass, girl" ả giang hồ,"prostitute, street-walker" ả hằng,moon goddess; moon ả phù dung,opium ả xẩm,chinese woman ả đào,"geisha, songstress" ả đầu,"geisha, songstress" ải,"(1) to defile, pass; (2) to mould, mildew, disintegrate, rot; rotten; (3) to hang; (4) pass (mountain); (5) trial, ordeal, obstacle, hurdle; (6) to make loose, aerate (soil)" ải cuối cùng,"final obstacle, hurdle" ải quan,frontier pass ải sát,"to execute by hanging, strangle to death" ải tử,"to be strangled (to death), be hanged" ải đất,to aerate the soil ảm đạm,"sad, melancholy, gloomy, dark, dull, dreary, overcast" ảnh,"(1) image, picture, photograph; (2) he, him, that (young) man [=anh ấy]" ảnh bán thân,a half-length photograph ảnh bộ nhớ,bitmap ảnh chiếu nổi,anaglyph ảnh con heo,dirty pictures ảnh ghép,mosaic ảnh huởng sâu rộng,"wide, broad influence" ảnh hưởng,"influence, effect, impact; to influence, affect" ảnh hưởng chính trị,political influence ảnh hưởng kinh tế,economic influence ảnh hưởng mạnh mẽ,strong influence ảnh hưởng nặng nề,"a heavy influence, heavily influence" ảnh hưởng rộng,broad influence ảnh hưởng sang tới,"to influence, affect (sb, sth)" ảnh hưởng sâ sắc,profound influence ảnh hưởng sâu đậm,strong influence ảnh hưởng tiêu cực,to negatively effect ảnh hưởng xấu,to adversely affect; negative influence ảnh kế,iconometer ảnh lửa,fire-light ảnh nhị phân,bit image ảnh nền,wallpaper (computer) ảnh phổ,spectrogram ảnh sáng trăng,moonlight ảnh sáng đất,earthlight ảnh thoại,video phone ảnh tượng,"picture, image" ảnh đồ,photo map ảnh ảo,virtual image ảo,"illusion, fantasy, imagination; false, illusionary, imaginary" ảo giác,"(optical) illusion, fantasy" ảo hoá,"changeable, fickle, variable" ảo huyền,mysterious ảo hóa,"changeable, fickle, variable; to change (like an illusion)" ảo mộng,"fantastic dream, day-dream" ảo não,"extremely melancholy, pathetical, plaintive, doleful, sad, whiny" ảo thuật,"magic, jugglery" ảo thị,"optical illusion, trompe d’oeil" ảo tưởng,"illusion, dream, mirage" ảo vọng,"false hope, fantastic hope, fantastic wish" ảo đăng,"magic lantern, magic lamp" ảo ảnh,"illusion, mirage" ấn,"(1) india, indian, hindi, indo-; (2) to press, print; (3) official seal" ấn hồi,indo-pakistani ấn học,indianism ấn ðộ,india ấn độ,"indian, hindi, india, indo-" ấn độ chi na,indochina ấn độ dương,indian ocean ấn độ giáo,hinduism ấm,"(1) (pleasantly) warm; (2) teapot, coffeepot, kettle; (3) [cl for containers]; (4) son of a mandarin" ấm a ấm ớ,incoherent ấm chuyên,tea-pot ấm chè,teapot ấm chén,tea set; tea service ấm cà phê,coffeepot ấm cúng,"comfortable, snug, cozy, warm; harmonious, united" ấm cật,warmly clothed ấm giỏ,tea cozy ấm lòng,"to feel warm, warm the heart" ấm lạnh,"warm and cold, how someone is doing" ấm no,"(well) clothed and fed, well off, comfortable" ấm no cho đất nước,the well-being of the country ấm oái,"cry, shout" ấm sing,son of a mandarin ấm thụ,hereditary rank in the public service ấm tiếng,good voice ấm trà,teapot ấm tích,china teapot ấm tôn,mandarin’s grandson ấm tử,mandarin’s son ấm áp,"warm (air, climate)" ấm ớ,"incoherent, mumbling; to mumble, speak indistinctly" ấm ức,"full of pent-up anger, full of pent-up resentment" ấn,to press ấn bản,"version, edition, printing, printed matter" ấn bản ngoại ngữ,foreign language version (software) ấn bản thứ nhất,"first edition, first printing" ấn bản tiếng việt,vietnamese language version ấn chương,"badge, emblem" ấn chỉ,"printed matters, printed paper, stationary, (official) letterhead" ấn công,"printer, typesetter" ấn hành,to print and publish ấn kiếm,seal and sword ấn loát,to print; printing ấn loát phẩm,"printed material, printed matter" ấn phẩm,publication ấn quyết,exorcism ấn quán,"print shop, printing-house, printing-office" ấn triện,"stamp, seal" ấn tích,the impression of a seal ấn tín,official seal ấn tượng,"printing, impression, imprint" ấn định,"to fix, set, settle, appoint" ấn định rõ ràng,to be clearly fixed ấn định thời gian,to set a time ấn định địa điểm,"to fix, set a place" ấp,"(1) hamlet, small town, settlement; (2) to brood, sit on eggs" ấp a ấp úng,"to babble, speak incoherently" ấp chiến lược,strategic hamlet ấp trứng,to brood eggs ấp tân sinh,new life hamlet ấp úng,"to mumble, babble, stutter" ấp ủ,"to cherish, dream (of, about), entertain (idea); to plan, consider (seriously)" ấp ứ,"to stutter, speak haltingly" ất,"(1) to elevate, lift; (2) 2nd cycle of the twelve years of the chinese zodiac" ấu,(1) young; (2) caltrops ấu chúa,"young king, child king" ấu học,"the upbringing of children, child education" ấu nhi,"child, infant" ấu niên,"childhood, boyhood, girlhood" ấu thơ,childhood ấu trùng,larva ấu trĩ,"childish, childlike, infantile, inexperienced, young" ấu trĩ viên,kindergarten ấy,"that, those" ấy là,that is ấy thế mà,"and yet, nevertheless, despite that" ầm,"loud, noisy" ầm à ần ừ,"to stammer, bluster" ầm ì,"drawling sound, buzz" ầm ĩ,"noisily; (very) noisy, boisterous, strident, uproarious" ầm ầm,"roaring, rumbling, very noisy" ầm ừ,"to stammer, bluster, hem and haw" ầu ơ dí dầu,"to fondle, pet" ẩm,"(1) to drink; (2) humid, muggy, wet, damp, moist" ẩm chồi,flat (about the market) ẩm hận,to nurse a grudge against ẩm kế,hygrometer ẩm liệu,"beverage, drink" ẩm nhiệt kế,psychrometer ẩm sì,"humid, moist, damp" ẩm thấp,"humid, damp" ẩm thấp kế,hygrometer ẩm thấp nghiệm,hygroscope ẩm thực,to eat and drink ẩm thực học,dietetics ẩm thực vật,hygrophyte ẩm vật kế,psychrometer ẩm độ,humidity ẩm ướt,"humid, wet, damp; humidity" ẩn,"to hide, take shelter; hidden, concealed" ẩn cư,"to live alone, live in seclusion" ẩn danh,to conceal one’s name; anonymous; pseudonym ẩn dật,"to live a secluded life, live in seclusion" ẩn dụ,metaphor ẩn hiện,"now appear, now disappear, loom" ẩn hoa,cryptogram ẩn hình,to conceal oneself ẩn khuất,"hidden, concealed, reserved, secretive" ẩn lậu,"fraud, evasion; to hide, conceal" ẩn lộ,covered approach ẩn mặt,to hide ẩn ngữ,"riddle, secret language, argot" ẩn nhiệt,latent heat ẩn nhẫn,to suffer patiently ẩn nhẵn,to suffer in patience ẩn náu,"to hide oneself, take shelter" ẩn núp,"to hide, conceal, shelter, take cover, take shelter, take refuge" ẩn nấp,"to conceal oneself, take shelter, hide oneself, take refuge" ẩn nặc,"to receive (stolen property, stolen goods)" ẩn quả,angiocarp ẩn sĩ,"recluse, hermit, retired scholar" ẩn số,unknown number ẩn thân,to hide ẩn tuổi,born under same zodiac sign ẩn tàng,"implicit, hidden, concealed, latent" ẩn tình,"inner feelings, secret feelings, intimate sentiment" ẩn tính,"to conceal one’s real name, hide one’s name" ẩn tướng,"hidden features, concealed features" ẩn tảo,cryptophycea ẩn tế,covered up ẩn ý,"secret, hidden intention, implication, hint" ẩn đạo,covered approach ẩn ức,"upsetting, disturbing" ẩu,"careless, reckless, negligent; to strike" ẩu đả,"fight, brawl; to fight" ẩy,"to push, shove (down)" ẫm ờ,grunt ậm à ậm ạch,to plod along ậm ạch,"to plod along, have indigestion" ậm ọe,"menacing, threatening, menacingly, threateningly" ập,"to break, burst, rush in" ắc coóc đê ông,accordion ắc quy,"battery, accumulator" ắc xi đăng,accident ắng,to fall into silence ắng cổ,keep silent (because one doesn’t know how to answer) ắng họng,speechless ắng lặng,"hold one’s tongue, be silent" ắp,"very full, full to bursting" ắt,"surely, certainly" ắt hẳn,"certainly, surely" ắt là,"certainly, surely" ằng ặc,noise of a broken voice ẳng ẳng,"(of a dog) to yap, yelp" ẵm,to carry in one’s arms (baby) ẵm ngửa,to carry a baby on its back ẵm nách,to carry at one’s side (baby) ẹo,"to twist, bend (over)" ẹo lưng,bent back ẹp,"to crush, flatten, deflate" ẻo họe,"picky, choosy" ẻo lả,"weak, feeble, puny" ẽo ẹt,groan ế,to not sell; not saleable ế chòng,to have difficulty finding a husband ế chảy,to have few customers ế chồng,to be on the shelf ế hàng,to have difficulty finding or have no customers ế thiu,to have difficulty finding or have no customers ế vợ,to have difficulty finding a wife ế ẩm,"unable to find customers, unmarketable" ếch,frog ếch nhái,amphibians ếnh,swell ếp,(exclamation) ề,come along! ề à,"to drawl out, hum and haw" ề đi đi chứ!,come along! off with you! ềnh,"to stick out, swell, lie at full length" ễnh,to swell ễnh ương,bull-frog ệnh,dull (yellow) ỉ eo,"complain, nag" ỉa,to shit ỉa bậy,to defecate in an inappropriate place ỉa chảy,to have diarrhea ỉa són,"to be incontinent, wet or mess one’s pants (small amount)" ỉa trong quần,"to shit in one’s pants, crap in one’s pants" ỉa vào,not care a damn about ỉa vãi,"to shit oneself, dirty one’s pants" ỉa đái,to urinate and defecate ỉa đùn,"to be incontinent, wet or mess one’s pants" ỉu,"doughy, soggy" ỉu ỉu,slightly humid ị,"to defecate, crap, poop, shit" ọ oẹ,(of infant) begin to squeak ọ ẹ,bable ọ ọe,(of infant) begin to squeak ọc,"to vomit, throw up" ọc ạch,flatulent ọi,retch ọp ẹp,"to be broken down, flimsy" ọt ẹt,"clank, clash" ỏ hàn,soldering-iron ỏe họe,"fastidious, picky, choosy" ỏi,"noisy, uproarious" ỏm,"make a noise, raise a din" ỏm tỏi,"noisy, uproarious" ỏn thót,"tell tales, flatter (with soft words)" ỏn à ỏn ẻn,(of voice) feminine ỏn ẻn,soft-spoken ỏng,swell ỏng bụng,pot-bellied ỏng ẹo,mincing ố,"(1) spotted, soiled, stained, smeared; (2) to hate, loath" ốc,"(1) snail, mollusk, shellfish, animal with a shell; (2) house; (3) screw" ốc anh vũ,nautilus ốc bươu,medium-sized edible snail ốc hương,sweet snail ốc mượn hồn,hermit-crab ốc nhồi,large edible snail ốc sên,snail ốc sạo,bold and arrogant ốc vặn,helix ốc xà cừ,mother of pearl ốc đảo,oasis ối,"amnion; all over, widespread" ối dào,now then! ốm,"(1) sick, ill; (2) lean, thin, skinny" ốm liệt giường,"sick in bed, bedridden" ốm nghén,to have morning sickness ốm nhom,"very skinny, very thin" ốm nặng,to be seriously ill ốm o,"ailing, sickly" ốm tương tư,lovesick ốm yếu,"sick, weak, feeble" ốm đòn,"badly beaten up, dead beat, exhausted" ống,"pipe, duct, tube" ống bút,a pen ống bơm,"bicycle pump, motorbike pump" ống chân,shin ống chích,syringe ống chỉ,spool ống chống âm thanh,earplugs (to protect against sound) ống cống,sewer (pipe) ống dẫn,"conduct, track, pipe" ống dẫn dầu,oil pipeline ống dẫn khí đốt,gas pipeline ống dẫn nước,a water-pipe ống dẫn tinh,"seminal duct, vas deferens" ống dẫn trứng,"fallopian tubes, oviduct" ống hoa,loudspeaker ống hút,straw ống hảm,silencer (for a gun) ống khói,chimney ống loa,loudspeaker ống lòng,telescopic ống máng,gutter ống nghe,"earphone, (telephone) receiver, stethoscope" ống nghiệm,test tube ống nhắm,scope (on a firearm) ống nhỏ giọt,dropper ống nói,mouthpiece (of a phone) ống nước,water pipe ống píp,pipe (for smoking) ống quyển,(1) paper-holding bamboo pipe; (2) shin ống quần,trouser leg ống suốt,a spindle ống sáo,flute ống tay,sleeve (of a garnment) ống tay áo,"sleeve of coat, armhole" ống thuốc,"ampoule, vial" ống thổi,blow : pipe ống thụt,"douche, syringe, pump, piston" ống tiêm,syringe ống tiêu hoá,enteron ống tiền,bamboo pipe saving bank ống trời,"heaven, the creator" ống tuýp,tube ống vôi,cylindrical lime holder ống vố,"tobacco pipe, pipe" ống xịt nước,sprinkler (pipe) ống xối,gutter ống điếu,pipe ống đái,urethra ống đót,cigarette-holder ống ảnh,camera ốp,"to goad, to prod : to press together" ốp lép,"to grind down, oppress" ốp xét,offset ốt dột,"ashamed, shy" ồ,"to rush (upon), pounce" ồ lên,to rise up ồ ạt,"to mass, crowd; to move quickly; impetuous" ồ ề,"deep, hoarse, husky" ồ ồ,deep ồi ồi,"noisily, loud, tumultuously" ồm ồm,"hoarse, croaky" ồm ộp,to croak ồn,"noisy, uproarious" ồn ào,"noisy, loud; with much noise, fanfare" ồn ào khánh thành,to open with much fanfare ồn ào phản đối,to oppose loudly ồn ã,"noisy, riotous" ồn ồn,incessantly noisy ổ,"nest, bed, litter" ổ bi,ball-bearing ổ bánh,"loaf, roll" ổ bánh mì,loaf ổ chuột,"mouse’s nest, small cramped dirty place, rat-hole" ổ cắm,socket ổ gà,pot-hole ổ khóa,lock ổ khóa an toàn,safety lock ổ kiến,"nest of ants, ant-hill" ổ lợn,"piggery, pigsty" ổ mắt,eye socket ổ mối,"termitary, termitarium" ổ răng,alveolus ổ rơm,"straw litter, pallet" ổ trục,"pillow-block, plummer-block" ổ đĩa,drive ổ đĩa cứng,hard disk drive ổ đĩa ảo,virtual driver ổ đạn,cylinder (of a revolver) ổ đề kháng,pocket of resistance ổi,guava (fruit) ổn,"settled, smooth, without a hitch, stable, peaceful" ổn cố,stable ổn thoả,"amicable, satisfactory to all, everyone’s liking; to settle peacefully" ổn thỏa,"satisfactory to all, to everyone's liking" ổn áp,voltage stabilizer ổn định,"fixed, steady, stable, settled; stability" ổn định giá cả,price stability ổn định nền kinh tế,to stabilize an economy ổng,he ộ ệ,be big with child ộc,"flow out, stream out" ộn,accumulate ộp oạp,croak ớ này,"hallo, hello" ớm,undergrown because of lack of light ớn,to be fed up; to have the shivers ớn lạnh,"to have chills, shake, shudder (from cold)" ớn mình,have the shivers ớn rét,"to feel chilly, shiver" ớt,"(red) pepper, chili pepper, hot sauce, paprika" ớt bột,chili powder ớt chỉ thiên,hot red pepper (with small seed pointing upward) ớt tây,green pepper ờ ờ,"um, um" ở,"to live, be, stay, remain; in, at" ở mỹ,in the united states ở mỹ qua,cross over from america ở pháp về,to return home from france ở việt nam,in vietnam ở biên giới,on the border ở bên mỹ,in the united states ở bên cạnh,"to be on the side of, beside" ở bên hông,on the side of ở bên kia đầu giây,on the other end of the line ở bên ngoài,"abroad, outside" ở bên tay mặt,on the left ở bên tay trái,on the right ở bên trong,inside ở bên đường,on the side of the road ở chân trời,on the horizon ở chỗ,"here, in this place" ở chỗ đó,"there, in that place" ở chức,"in the office, role of" ở cuối,at the end ở các điểm sau,"in the following ways, on the following points" ở cách nhau nửa vòng trái đất,halfway around the world ở cùng một nhà,together in the same house ở cùng thôn,in the same village ở cạnh,"beside, next to" ở cả hai bên,on both sides ở cả hai phía,on both sides ở cấp cao nhất trong chính phủ,at the highest level of government ở cữ,to be in childbirth ở dưới,"beneath, below" ở dưới hầm,"in the cellar, in the basement" ở dưới mức tối thiểu,below the minimum level ở dưới đó,down there ở dạng sách,"in book form, in the form of a book" ở dằng sau,"behind, in back" ở dọc,"along, alongside (of)" ở dọc bờ sông,along the riverbank ở giai đoạn căn bản,"in the basic, early stages" ở giữa,"between, in between" ở goá,"to be widowed, to be a widow" ở góa,"to be widowed, be a widow" ở gần,near ở gần đây,near here ở hải ngoại,overseas ở khoảng cách gần,"nearby, close by, short-range" ở không,be idle ở khắp công ty,throughout the company ở khắp nơi,everywhere ở kia,there ở lì,"not to move, be glued to a place" ở lại,"to remain behind, stay (behind)" ở lại đây,to stay here ở lầu chín,on the ninth floor ở lứa tuổi này,at this age ở mé phải,on the right side ở mùa,"earn one’s living as a seasonal servant, serve as a casual servant" ở mướn,serve (a family) for wages ở mọi nơi,everywhere ở một chỗ nào đó,"somewhere, in some place" ở một cấp thấp hơn,at a lower level ở mức 3 con số,"three digits, a three-digit number, the hundred(s)" ở mức,"at the level of, at a ~ level" ở mức cao,at a high level ở mức giới hạn,limited ở mức hệ điều hành,at the operating system level ở mức thang cuối cùng,on the lowest rung (of a ladder) ở mức thấp nhất trong,at the lowest level in ... ở mức tối thiểu,at the lowest level ở ngoài,outside ở ngoài bìa,on the outside (label) ở ngoài sân,outside (in the yard) ở ngoài thành phố,outside the town ở nhiều giai tầng,at many levels ở nhiều mặt,"in many areas, regards" ở nhiều nơi,in many places ở nhiều vùng trên thế giới,in many places around the world ở nhà,at home ở nhà một mình,home alone ở năm,serve (a family) on a long-term basis ở nơi này,"here, in this place" ở nơi đây,here ở nước mỹ,"in america, in the united states" ở nước ngoài,abroad ở nội địa,"domestically, in the country" ở nửa dưới thân thể,in the lower part of the body ở phía,"on the side, beside" ở phía bên,"on the side, beside" ở phía ngoài,outside ở phía trái,on the wrong side (of something) ở quê nhà,in one’s homeland ở quảng,"in, around" ở riêng,settle down to married life ở sau,behind ở sát,to be close to ở thuê,"rent a house, live in a rented house" ở thế bất lợi,"in an unfavorable position, situation" ở thế kỷ thứ,in the ~ th century ở thị trường tự do,on the open market ở trong,"inside, in" ở trong bóng tối,in the shadows ở trong giai đoạn báo động,in a state of emergency ở trong hoàn hải,"in the world, in the universe" ở trong người,inside (one’s body) ở trong nhà,indoors ở trong nước,"domestic, at home, in the country" ở trong tay,in one’s hand(s); in the hands ở trong tù,in jail ở trong và ngoài nước,at home and abroad ở trong vùng,"in the region, area" ở trong vùng trung đông,in the middle east ở trong đời,in life ở truồng,"have one’s trousers off, have no trousers on" ở trên,"above, on top" ở trên bàn,on (top of) the table ở trên bờ,"on the edge of, brink of, bank of" ở trên bờ phá sản,"on the edge of, brink of bankruptcy" ở trên vùng lãnh hải quốc tế,in international waters ở trên đầu màn hình,at the top of the screen ở trên đời này,"in this life, in this world" ở trước mặt,in front (of) ở trần,half-naked ở trọ,"to stay at, board at" ở trọ nhà ai,to board at someone's house ở tù,"in prison, in jail" ở tù mọt gông,"to be in jail for a long time, forever" ở tù mục xương,to rot in jail ở tương lai,in the future ở tận anh quốc,all the way in england ở vào giữa lớp tuổi 20,in one’s 20’s ở vào lớp tuổi,to be in an age range ở vào lứa tuổi 50,in one’s 50’s ở vào lứa tuổi,in one’s ~’s (age range) ở vùng đất này,"in this region, in this part of the country" ở vú,to work as a wet nurse ở vậy,continue in one’s widowhood ở về phía,"on the ~ side, direction" ở về phía nam,"in the south, on the southern side" ở đâu,where ở đây,here ở đó,(is) there ở đường,"in, on the street(s)" ở đất,in a country ở đất mỹ,"in america, in the united states" ở đấy,"there, at that place" ở đầu giây,at the (other) end of the line ở đậu,"to stay with a friend, at a friend’s house" ở địa phương,local ở độ sâu 47 mét,at a depth of 47 meters ở đời,in life ở đợ,"to serve, be a servant" ở ẩn,"to live alone, in seclusion" ỡm ờ,do something in a familiar way ợ,to belch ợ một cái,to burp once ợ nóng,heartburn ợt,"easy, simple, like child's play" ụ,mound; excessive ụ súng,"pillbox, gun emplacement" ụ tàu,dry dock ụa,"to vomit, throw up" ụa khan,"to make efforts to vomit, retch" ục,"to punch, hit with the fist" ục ịch,"clumsy, bulky, heavy" ục ục,glug glug (drinking sound) ụp,"capsize, upset, be thrown down, fall over, fall down" ụt ịt,"fat, stocky, plump" "ủa, còn nhỏ vậy à","oh, still that smell, huh!" ủ,"(1) sad, unhappy, gloomy; (2) to cover (food)" ủ bệnh,incubation period ủ dột,"depressed, sad, gloomy" ủ phân,"to compost, rot manure" ủ rũ,"mournful, doleful, wilted" ủ ê,"overcast, cloudy; tired, worn out; sorrowful" ủ ấp,to cherish ủa,(exclamation of surprise) ủi,"to press, iron, push, shoo" ủi ủi,"moist, slightly damp" ủn ỉn,"onomatopoeia for the grunting of pigs, grunt" ủng,(1) (see also úng); (2) boot ủng hộ,"to support, stand up for, back" ủng hộ mạnh mẽ,to support strongly ủng hộ nhân quyền,to support human rights ủng hộ quyết định,to support a decision ủng hộ sáng kiến,to support an initiative ủng sũng,swollen ủy,"(1) to appoint, designate, entrust; (2) to comfort, reassure, console" ủy ban,"committee, commission, board" ủy ban năng lượng nguyên tử,atomic energy commission ủy ban an toàn sản phẩm tiêu thụ,consumer product safety committee ủy ban cứu trợ,relief committee ủy ban hành chính,administrative committee ủy ban hỗn hợp,"joint commission, committee" ủy ban lưỡng đảng,"bipartisan commission, committee" ủy ban nhân dân,people’s committee ủy ban quân quản,military administrative committee ủy ban quốc gia,"national committee, commission" ủy ban thanh lọc,selection committee ủy ban toàn quốc,national committee ủy ban tài chánh,finance committee ủy ban đảng,party committee ủy hội,"board, commission" ủy khúc,"complications, details" ủy lạo,"to comfort, console" ủy mị,"irresolute, soft" ủy nhiệm,to confide or entrust a task to somebody ủy nhiệm thư,(diplomatic) credentials ủy nhiệm trạng,(diplomatic) credentials ủy phái,to delegate ủy phó,to entrust ủy phủ,commissioner’s office ủy quyền,"to authorize, grant power" ủy thác,"to confide, entrust, delegate, vest (authority, power)" ủy trị,"mandate, trusteeship; in charge of a territory" ủy trị quyền,mandate ủy viên,"committee member, commissioner" ủy viên hội,"committee, commission" ủy viên trưởng,general commissioner ứ,"overcrowded, full; to accumulate" ứ huyết,congestion; to congest ứ hự,"a vague answer, answer vaguely" ứ trệ,"stagnant, slow-selling" ứ tắc,"blocked, obstructed; to encumber, block up, jam" ứ xe,traffic jam ứ đọng,"stagnant, slow-selling" ứ ừ,word used to express mild disagreement ứa,"to overflow, run" ứa lệ,to cry ứa ra,to run out ức bách,"force, coerce" ức chế,"to oppress, suppress, inhibit, restrict, control, repress, restrain" ức hiếp,"to compel, force, constrain, oppress, bully" ức thuyết,"hypothesis, assumption, supposition" ức đoán,"guess, suspect, surmise, conjecture, speculative" ức đạc,"to estimate, value, rate, assess" ứng,to respond ứng biến,"to adapt, cope" ứng chiến,to intercept ứng cứu,"to rescue, come to the rescue" ứng cử,candidate (for office) ứng cử viên,candidate ứng cử viên tổng thống,presidential candidate ứng dụng,"to apply, use; application, (computer) program" ứng dụng rộng rãi của máy điện toán,the widespread use of computers ứng khẩu thành thơ,to improvise a poem ứng lực,"stress, corresponding force" ứng mộ,"enroll, enlist" ứng mộng,appear in the dream ứng phó,"to cope with, deal with" ứng thí,to compete ứng thù,behave well in society ứng tiếp,"to receive (guests), entertain" ứng trước,"to give an advance, advance" ứng tác,"to extemporize, improvise, ad-lib" ứng viên,"applicant, candidate" ứng viện,"to respond to a call for help, aid" ứng với,relative to ứng xử,"to behave (oneself), comport oneself, conduct oneself" ứng đáp,to reply ứng đơn,applicant ứng đối,"to retort, riposte, engage in repartee" ừ,to consent; yes ừ hữ,answer evasively ừ nhỉ,"okay, yes" ừ ào,"say ""yes"" and not mean it" ừ è,to give an evasive answer ừ ừ ào ào,say yes to everything and do nothing ừng ực,"gulp down, swallow" ửng,"redden, tinge with red, grow red color, blush" ửng hồng,"to redden, turn pink" ửng đỏ,blush ữ tài tử,actress ựa,"belch, belch (ing), eructation" ực,"to drink down, swallow loudly" ỳ,"inertia, state of inactivity, stay out, inert, sluggish" ỳ ạch,"to toil, labor with difficulty" ỷ,(1) to be fat (said of a pig); (2) to depend on ỷ eo,reproach someone with something ỷ lại,"to depend, rely on others" ỷ thế,"count on one’s power, one’s position, one’s influence" a căn đình,"argentina, argentine, argentinean" quay phim,"to film, record" đưa trả,"to bring back, carry back" chưa có thông tin,there is as yet no information that các biện pháp,measures công bố chính sách mới,to announce a new policy bài diễn văn,speech bài phát biểu,statement cựu tổng thống,former president đột phá ngoại giao,diplomatic breakthrough cựu thù,former enemy tăng cường thực thi,to strengthen enforcement luật lệ du hành,travel regulations ẩn danh cho biết,to report anonymously tái tục,"to renew, restore" hồ sơ nhân quyền,human rights record tự do chính trị,political freedom bị áp lực,to be pressured giao tiếp ngoại giao,diplomatic contact trình diện,"to present oneself, report (to sh)" bộ đồ vét,suit màu xám,gray (colored) màu nâu đậm,dark brown (colored) thành một hàng,"in a row, in a line" khu ngoại ô,"suburb, suburban area" dặn dò,to recommend strongly đứa em,younger sibling miền xa,faraway place mở miệng hỏi,to open one’s mouth to ask cãi vã,to argue phòng tiếp khách,reception (room) dành cho,to set aside for khách quý,"important guest, important visitor" không phải cho,to not be for những thằng,"guys, fellows" càng phải,"to must need to do sth even more, so much the more one needs to ..." chuyện lớn,"big deal, important matter" đỡ lo,"to be relieved, stop worrying" dừng trước,to stop in front of cổng sắt,iron gate cửa sắt,"iron door, iron gate" máy quay phim,"(video, movie) camera" từ bên trong,from inside loa điện,speaker sủa ra,: to bark out thò đầu,to stick (out) one’s head lạnh như tiền,cold as ice trong gặp gỡ đã có mầm ly biệt,to be doomed from the start người thân tín,"trusted person, confident" lính gác,"watchman, gatekeeper" kéo sang hai bên,to be pulled apart lớn lắm,very big khỏi cần phải nói thêm,to go without saying ngay bên,"directly beside, right next to" mang súng,to carry a gun sự sang trọng,luxury cái phòng khách,"guest room, living room, sitting room" kiếu từ,"to excuse oneself, take one’s leave" tiến ra,to come out từ trong,"from inside, from within" suốt từ sáng đến giờ,since this morning xua,"to drive away, drive out" xua tay,"to wave off, dismiss with a wave of the hand" chai rượu,bottle of alcohol sao lại,why thò chân,to stick out one’s leg đá nhẹ vào,to kick lightly ký lệnh,to sign an order miễn tử,pardon (from death) tội chết,"capital crime, crime punishable by death" cho ai đâu,for no one chớ có ngu,don’t be stupid mọi việc,everything két rượu,case of alcohol dễ chán,to bore easily nhìn ngang nhìn ngửa,to look back and forth ngay bên cạnh,right next to nhận việc làm,"accept a job, start a job" nhắc khéo,"to prompt, remind, caution" chừng gần,"approximately, almost, about" tiếng đồng hồ sau đó,an hour later nhớ cho kỹ,(remember to) be careful thằng ba hoa,"bragger, boaster, show-off" hạng người,"type of person, kind of man" vụ phỏng vấn,interview còn không thì thôi,"if not, that’s fine" có gì mà,"what is there to ..., why ..." run người,to shiver muốn run người,to feel like shivering thấy lạnh,to feel cold góc phòng,corner of a room thinh lặng,"quiet, silent" tượng gỗ,wooden statue cứ phải,"to keep having to, to continue to have to" nhìn về phía,to look towards ông bồi,"waiter, servant" buồn quá,"it’s so sad, it’s so lonely" đại khái,in general muốn nói,to mean muốn nói là,means that cùng chung,"in common, together" xin lửa,to ask for a light cám ơn nhiều lắm,thank you very much đâu có ai,"there is no one, no one is here" nụ cười giả,fake smile thèm thuốc,to crave a cigarette có gì khó?,what’s hard about that? sự chân thật,"sincerity, genuineness, frankness" nhất định không,absolutely not nhắp thử,to try a sip làm thử,to try kể cho người ta nghe,"to tell other people, relate a story" khá mạnh,very strong giới y khoa,the medical world việc điều tra,investigation vô ý làm chết người,"to commit manslaughter, involuntarily kill sb" đánh bom hàng loạt,serial bombing theo cảnh sát,according to the police không nêu chi tiết,to not give any details cuộc sống cá nhân,personal life định cư mỹ,to take up residence in the united states hẹp lại,"to make narrow, to begin to close"