Spaces:
Sleeping
Sleeping
dinhquangson
commited on
Commit
•
1090cc9
1
Parent(s):
88d11a1
Update models.py
Browse files
models.py
CHANGED
@@ -1,10 +1,33 @@
|
|
1 |
from pydantic import BaseModel, Field
|
2 |
from typing import List
|
3 |
-
|
4 |
-
class
|
5 |
-
|
6 |
-
|
7 |
-
|
8 |
-
|
9 |
-
|
10 |
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
from pydantic import BaseModel, Field
|
2 |
from typing import List
|
3 |
+
|
4 |
+
class Order_Detail(BaseModel):
|
5 |
+
index: int = Field(description="STT, ví dụ như: 1, 2")
|
6 |
+
code: str = Field(description="Mã hàng, ví dụ như: TL_SAMSUNG_200")
|
7 |
+
product_name: str = Field(description="Tên hàng hóa, dịch vụ, ví dụ như: Tủ lạnh Samsung 200 lít")
|
8 |
+
unit: str = Field(description="Đơn vị tính, ví dụ như: Chiếc, Hộp, Thùng")
|
9 |
+
quantity: int = Field(description="Số lượng, ví dụ như: 1, 2, 3")
|
10 |
+
price: float = Field(description="Đơn giá, ví dụ như: 1.000.000")
|
11 |
+
total: float = Field(description="Thành tiền, ví dụ như: 1.000.000")
|
12 |
+
|
13 |
+
class Invoice(BaseModel):
|
14 |
+
template_number: str = Field(description="Mẫu số, ví dụ như: 01TGKT0/001")
|
15 |
+
invoice_date: str = Field(description="Ngày hóa đơn, ví dụ như: Ngày 11 tháng 1 năm 2011")
|
16 |
+
serial: str = Field(description="Ký hiệu, ví dụ như: HM/17E")
|
17 |
+
number: str = Field(description="Số, ví dụ như: 0000001")
|
18 |
+
seller_company: str = Field(description="Đợn vị bán hàng, ví dụ như: Công ty cổ phần XYZ")
|
19 |
+
seller_tax_number: str = Field(description="Mã số thuế, ví dụ như: 02424202421")
|
20 |
+
seller_address: str = Field(description="Địa chỉ, ví dụ như: 11 Duy Tân Cầu Giấy, Hà Nội")
|
21 |
+
seller_account: str = Field(description="Số tài khoản, ví dụ như: 11993439302")
|
22 |
+
buyer_name: str = Field(description="Họ tên người mua hàng, ví dụ như: Nguyễn Văn A")
|
23 |
+
buyer_company: str = Field(description="Tên Đợn vị, ví dụ như: Công ty cổ phần NPM")
|
24 |
+
seller_tax_number: str = Field(description="Mã số thuế, ví dụ như: 8923823990")
|
25 |
+
buyer_address: str = Field(description="Địa chỉ, ví dụ như: 135 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội")
|
26 |
+
payment_type: str = Field(description="Hình thức thanh toán, ví dụ như: TM/TK")
|
27 |
+
buyer_account: str = Field(description="Số tài khoản, ví dụ như: 020200284242")
|
28 |
+
converter_name: str = Field(description="Người chuyển đổi, ví dụ như: Lê Thị Na")
|
29 |
+
converter_date: str = Field(description="Ngày chuyển đổi, ví dụ như: 12/11/2012")
|
30 |
+
signed_by:: str = Field(description="Ký bởi, ví dụ như: Công ty cổ phần XYZ, Nguyễn Thị Xinh")
|
31 |
+
signed_date:: str = Field(description="Ký ngày, ví dụ như: Ngày 24 tháng 8 năm 2018")
|
32 |
+
order_details: List[Order_Detail] = Field(description="Danh sách mua hàng")
|
33 |
+
|