text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
thêm một cuộc biểu tình chống trung quốc tại hà nội bị trấn áp hàng chục người bị bắt bị đánh đập mạnh tay và bị thương tích
243.897247
45.099892
14.669599
27.024454
slowly
teɪ
0.98124
21.44326
2.912937
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
trung quốc đã mở những chuyến du hành này vào năm hai nghìn mười ba từ tỉnh hải nam trên cơ sở thử nghiệm
121.992867
25.119993
35.305733
45.863926
slowly
du bieɪ næm
0.995551
21.858784
3.414896
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
có thể cản trở những nỗ lực của ngành du lịch quần đảo hoàng sa thường bị ảnh hưởng bởi bão nhiệt đới và gió mạnh chai na đây ly nói
129.99678
29.4312
25.267534
51.41074
slowly
du sɑ tʃaɪ nɑ laɪ
0.991118
20.691135
3.242772
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
vai trò của các ông là những người lãnh đạo
185.916138
73.436752
40.904865
41.53463
very slowly
0.914325
20.430143
2.85282
slightly noisy
distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
cảnh sát anh điều tra vụ án ba mươi chín người chết trong thùng xe tải loan báo bắt giữ hai nghi can bị tình nghi buôn người hôm hai mươi lăm tháng mười thi thể của ba mươi mốt đàn ông và tám phụ nữ được phát hiện hôm hai mươi ba tháng mười ở khu vực e sếch gần thủ đô anh quốc một người đàn ông ba mươi tám tuổi và một phụ nữ bị bắt ở tây bắc nước anh vì bị nghi đồng lõa buôn người và sát nhân cảnh sát anh cho hay họ tin là các nạn nhân là công dân trung quốc đại sứ quán trung quốc tại lân đân nói đã gửi người tới e sếch tìm hiểu sự việc trong khi bắc kinh kêu gọi anh nghiêm trị những ai liên quan tài xế xe tải hai mươi lăm tuổi đang bị thẩm vấn như một nghi can giết người chiếc xe này đi từ cảng giê bốc của bỉ tới anh tờ gờ lô bồ tham của nhà nước trung quốc ngày hai mươi lăm tháng mười đăng bài xã luận nói anh phải chịu một phần trách nhiệm đối với những cái chết này
171.719559
30.282328
45.834892
57.208595
slowly
bieɪ loʊn ɡi kæn ɡi θi bieɪ bieɪ i bieɪ ɡi tʃoʊ heɪ tɪn i aɪ kwɔn ɡi kæn θæm
0.99642
23.061209
3.920497
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
những tình nguyện viên pi sờ gua như những người này ở thủ đô thi ra na ăn ba ni a sẽ giúp thực hiện chương trình này ở nhiều nước
121.255974
17.865091
47.770924
58.998306
slightly slowly
paɪ θi ɹɑ nɑ bieɪ ni ʌ
0.999024
28.332663
4.178531
balanced in clarity
slightly close-sounding
very monotone
very clear
wonderful speech quality
chiếc pho gờ tê mới nhất này được làm không chỉ để kỷ niệm năm mươi lăm chiếc gờ tê bốn mươi giành giải lơ măng năm một nghìn chín trăm sáu mươi sáu mà còn quay lại địa điểm cũ và làm lại điều đó
141.968048
30.08654
11.153428
59.73278
slowly
foʊ ki
0.921694
7.905315
1.448855
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mười ba ký ra nước ngoài cộng tác với báo phờ nôm pênh pốt tuần này thôi việc để phản đối điều mà họ cho là những hành vi can thiệp vào công tác biên tập sau khi tờ báo của cam pu chia được bán cho một doanh nhân ma lay si a tờ phờ nôm pênh pốt đổi chủ trong bối cảnh có nhiều lo ngại về chiến dịch đàn áp của thủ tướng hun sen nhắm vào những người chỉ trích ông trước cuộc tổng tuyển cử dự kiến diễn ra vào ngày hai mươi chín tháng bảy tới đây mười ba biên tập viên và phóng viên nộp đơn xin nghỉ việc hôm mùng bảy và tám tháng năm sau khi chủ nhân tờ báo tỷ phú hầm mỏ người úc biu câu lần báo bán từ phờ nôm pênh pốt cho nhà đầu tư ma lay xi a xi va cu ma ghe na pa ti chủ công ty quan hệ công chúng mà danh sách thân chủ có tên của thủ tướng campuchia hun sen phờ nôm pênh pốt hoạt động từ năm một ngàn chín trăm chín hai gây dựng được uy tín nhờ các bài tường trình độc lập đôi khi chỉ trích chính phủ về các vấn đề như khai thác gỗ bất hợp pháp hoặc phơi bày nạn tham nhũng các nhóm bảo vệ nhân quyền và các cơ quan báo chí quốc tế bày tỏ quan ngại rằng việc bán tờ báo phờ nôm pênh pốt có thể báo hiệu sẽ kết thúc của một nền truyền thông độc lập ở cam pu chia trước cuộc tổng tuyển cử tháng bảy
230.484741
39.532822
48.240177
56.078671
slowly
bieɪ ɹɑ tʃoʊ vaɪ kæn kæm pu tʃiʌ tʃoʊ doʊn mɑ leɪ si ʌ loʊ hʌn sɛn ɹɑ bieɪ tʃoʊ mɑ leɪ ʃi ʌ ʃi mɑ nɑ pɑ ti taɪ kwɔn hʌn sɛn ui θæm kwɔn kwɔn kæm pu tʃiʌ
0.991839
21.298351
3.612067
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
dạ vâng thưa bác sĩ như vậy thì xin hỏi cái độ nhẹ và cái độ cao bác sĩ nói độ nhẹ thì không sao nhưng mà độ cao thì phải à coi chừng là vì nó có những cái tác hại rất là nguy hiểm có thể có những biến chứng nguy hại khác nữa cái độ đó nhẹ như thế nào là nhẹ và như thế nào là cao và để đo được cái độ à thủy ngân nhẹ với lại cái độ thủy ngân cao trong cơ thể có đo bằng các dụng cụ gì
193.440506
39.191551
25.102024
55.107635
slowly
kaʊ saʊ kaʊ kaʊ kaʊ
0.978401
10.576456
1.760378
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
nếu mà yếu như vậy thì nó có ảnh hưởng tới các chức năng của gương mặt thí dụ như cười có còn tự nhiên hay không hay là
230.877655
49.480637
45.618378
59.746136
slowly
heɪ heɪ
0.984002
12.464626
2.355926
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ông không thực sự muốn đưa chính sách đối ngoại vào nghị trình thảo luận bởi vì đây sẽ là một vấn đề đặc biệt phức tạp mà ông sẽ rất khó xử lý
115.511543
20.586723
42.193077
59.398235
slowly
0.999094
28.840134
4.278154
balanced in clarity
very close-sounding
monotone
very clear
wonderful speech quality
cảm ơn quý vị đã theo dõi tin tức của đài tiếng nói hoa kỳ các chương trình ra đi ô
222.040741
70.605293
39.720207
46.671955
slowly
θioʊ tɪn ɹɑ
0.993033
21.031273
3.606106
slightly noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
great speech quality
vi đi ô trên vê o a tiếng việt chấm com có thể xem dễ dàng
218.704742
38.700546
56.236427
27.256239
slowly
vaɪ oʊ ʌ kɑm
0.996405
26.787548
3.967911
slightly clean
very distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
những kẻ thua cuộc sẽ phải nghe những lời sẽ đặc trưng
175.4086
60.067429
25.339821
56.680977
slowly
0.984419
23.139977
2.578312
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
trong cuộc gọi điện thoại bất ngờ về nhà cho mẹ vào sáng ngày mùng sáu tháng bảy bóc gờ mẹ nấm tuyên bố bắt đầu tuyệt thực cho đến khi nào chạy giam giải quyết việc liên tục bị bạn tù đe dọa đến mức phải cầu xin mẹ hàng tháng thăm con để biết sinh mạng của con còn hay đã mất
138.7724
28.106798
46.764263
57.585125
slowly
tʃoʊ tʃoʊ kɑn kɑn heɪ
0.993973
26.399937
4.027712
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
wonderful speech quality
vụ náo loạn xảy ra chiều thứ tư ngày mồng một tháng hai khi các ủng hộ viên đội nhà an ma si nhào ra sân cỏ sau trận đá bóng tấn công cầu thủ và ủng hộ viên của đội khách an a li
206.770081
54.703472
24.822496
57.662651
slowly
ɹɑ æn mɑ si ɹɑ æn ʌ li
0.995448
25.732941
3.030004
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
slightly bad speech quality
vì vậy trong quá trình xạ trị theo hình ảnh chụp em a ai bác sĩ có thể sử dụng công cụ của tôi để biết chính xác vị trí tuyến tụy từ đó họ có thể sử dụng bức xạ một cách hiệu quả hơn giảm việc làm hại tới các tế bào hoặc cơ quan khỏe mạnh khác
158.505844
27.247648
32.972904
51.919178
slowly
θioʊ ɛm ʌ aɪ kwɔn
0.998022
27.37044
3.448427
noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
vì vậy cho nên là là các cái doanh nghiệp thì là buộc phải chi hoặc là họ phải ngoan ngoãn
165.720459
50.997646
44.656525
42.933559
slowly
tʃoʊ doʊn kaɪ
0.827753
6.688712
1.531246
balanced in clarity
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nốt se vừn trước các quan ngại về an toàn tập đoàn hàn quốc cũng yêu cầu các khách hàng ngưng sử dụng sản phẩm này ngay lập tức hãng này hôm mười một
133.718826
30.720476
28.153505
59.514439
slowly
seɪ kwɔn æn
0.994307
22.622097
2.784017
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
từ rạp chiếu phim mang nét đặc trưng trung hoa tại trung tâm hô ly guốt tới một chốn thư giãn nổi tiếng từ xa xưa của giới làm phim có tên là cà phê phô mô sa văn hóa trung hoa và đông phương đã mê hoặc ho ly guốt từ những ngày đầu của ngành công nghiệp điện ảnh
149.859207
34.426285
26.596201
49.299767
slowly
mæŋ laɪ sɑ hoʊ laɪ
0.993383
25.11076
2.794912
noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
o lan đô đã đem lại một trọng điểm mới cho cuộc vận động trong súng ống đó là ngăn cấm những người bị nghi
175.365189
36.692593
26.404308
58.263184
slowly
oʊ læn tʃoʊ ɡi
0.993489
19.557798
2.69494
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
đây là sâu diễn mới của nhóm bờ lu men biểu diễn chung với dàn nhạc ho ly út bâu ở lót en giơ lớt
235.280029
30.979658
28.056467
56.745998
slightly slowly
lu mɛn tʃʌŋ hoʊ laɪ ɛn
0.989018
27.50745
3.525372
noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
đi và phía u cờ rai na đã thực hiện thỏa thuận ngừng bắn tuy nhiên nga đã không làm như vậy bà nói vào lúc này lộ đồ duy nhất cho các nước là xuống thang tình hình tháng trước bà méc ken cho biết liên minh châu âu sẽ không dỡ bỏ
189.833984
47.813641
23.491596
47.580196
slowly
ju ɹɑi nɑ tʃoʊ θæŋ kɛn tʃoʊ mɪn
0.977225
22.72731
2.363417
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
các bạn có cơ hội được mời ở lại nhưng mà tuy nhiên đi du học không có nghĩa là đi định cư dạ nếu các bạn nghĩ rằng đi du học để làm cái nhịp cầu định cư thì cái đó là một cái quan niệm sai lầm dạ nhiều khi tiền mất tật mang
187.885345
37.52845
29.24041
40.917099
slowly
du du kwɔn saɪ mæŋ
0.981234
19.065128
2.837506
noisy
distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
dạ thưa giáo sư đinh trí thiện hỏi là học sinh trung học phổ thông phải có tiêu chuẩn nào để xin học bổng của trường đại học công giáo hoa kỳ
211.813812
39.891705
43.429749
56.86372
slowly
0.993758
24.378662
3.718712
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
nhìn nghe và chơi dành cho pi a nô
109.353806
15.730719
19.621357
46.746777
slowly
tʃoʊ paɪ ʌ
0.971232
18.498865
1.805093
very noisy
slightly distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
là không có tác dụng gì đối với những ký à không ảnh hưởng gì đến với những cái
154.807373
35.027885
38.856247
55.031078
slowly
0.997411
27.269043
3.756111
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
tôi quyết định làm một khuôn mặt của một người đàn ông trẻ tuổi và sau đó đi quanh quảng trường hỏi những thanh niên đang đi bộ một mình hoặc với gia đình của họ xem họ có muốn tham gia dự án không cho phép tôi chụp một bức hình
123.055176
25.481518
25.055143
59.319393
slowly
θæn θæm tʃoʊ
0.987064
25.333324
2.706626
very noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
mặc dù tranh chấp vẫn tiếp tục leo thang tại biển đông bốn chiến hạm thuộc hạm đội miền đông của ấn độ đang thực hiện một cuộc hành trình đi ngang qua vùng biển này ghé thăm ba nước đang tranh chấp với trung quốc về việc phân định khu đặc quyền kinh tế của họ trong vùng biển giàu tài nguyên dầu khí
190.320343
43.855339
33.567913
58.688622
slowly
lioʊ θæŋ kwɑ bieɪ
0.991274
23.968292
2.896004
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nó không qua xử lý và theo cách này máy ảnh tôi làm ra không bóng láng đây là một bề mặt gỗ rất đặc thù được sóng biển rửa sạch
161.701355
23.652746
29.818308
43.151344
slowly
kwɑ θioʊ ɹɑ
0.997087
22.818697
3.261768
noisy
distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
tác phẩm của lê bi đíp gồm chính các máy ảnh và những bức hình một triển lãm ở quê hương ông vùng ca linh ninh ráp máy ảnh của ông được bán với giá một trăm năm mươi đô la nhưng những bức ảnh thì vô giá
229.032791
40.405987
31.932011
58.978775
slowly
baɪ kʌ lɪn lɑ
0.996316
26.176025
3.302635
noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
chương trình do me lon pắp lích te le vi dừn sản xuất và chịu trách nhiệm về nội dung
160.164429
45.494499
12.21323
58.430412
slowly
du mi lɑn ti lʌ vaɪ dʌŋ
0.952679
11.534192
1.227382
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
xe chúng tôi đi thử có ếch roai bám đường và bột tốt không có vấn đề gì
108.277542
42.420551
8.059057
51.48745
slowly
0.908543
7.676016
1.152244
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
người được bắc kinh hậu thuẫn nói rằng các cuộc biểu tình đã làm tổn thương nền kinh tế của thành phố và đang đưa nó vào con đường không thể quay đầu lại bà lem một lần nữa bác bỏ các lời kêu gọi liên tục từ những người biểu tình đòi bà từ chức
228.518997
37.501617
23.015276
56.304775
slowly
kɑn ki lɛm
0.984292
22.891321
2.479881
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
có đoạn viết bạch thư quốc phòng của trung quốc nói rằng hoa kỳ đang tăng cường các liên minh quân sự ở thái bình dương và củng cố việc can thiệp và triển khai quân sự gây thêm phức tạp cho an ninh khu vực
112.857788
24.207817
23.509396
15.864404
slowly
mɪn kæn tʃoʊ æn
0.972927
13.867575
1.99565
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
khi các em nhỏ hăng hái muốn học tự các em học
142.031845
38.677818
27.051939
48.672749
slowly
ɛm ɛm
0.994684
16.365032
3.186053
noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
moderate speech quality
ông bèn xây một căn nhà rộng gấp năm lần căn nhà tí hon thăm bờ uýt mà ông xây lần đầu
117.496857
19.200298
31.064903
55.89822
slowly
hɑn
0.998856
25.447695
3.672222
noisy
slightly close-sounding
very monotone
almost no noise
great speech quality
bố hai năm tám của giơ lóc gơ việt nam là đại sứ mỹ tại
215.424088
38.468761
36.220169
59.569016
slowly
næm
0.989591
26.037271
3.444807
slightly noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
mạng năm gờ là gì không đi quá sâu và thuật ngữ chuyên môn nôm na là mạng năm gờ sẽ giúp các thiết bị không dây của bạn có khả năng tài được nhiều hơn những gì bạn đang làm trực tuyến nhanh hơn và hiệu quả hơn
228.49025
43.704987
26.114182
58.570278
slowly
0.986119
21.989525
2.448003
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đã có một số sản phẩm năm gờ trên thị trường nhưng các nhà mạng vẫn chưa bắt kịp tiến độ các chuyên gia cho biết khi cuộc sống nhà cửa và xe cộ của chúng ta ngày càng có nhiều kết nối chúng ta sẽ cần tất cả những băng thông mới đó một vài thành phố ở mỹ có gói di động năm gờ nhưng các dịch vụ mới sẽ thực sự được triển khai vào cuối năm sau hoặc thậm chí đến năm hai ngàn hai mươi
237.304184
40.225132
27.082561
57.165226
slowly
tʃoʊ tɑ tɑ di
0.989012
24.477371
2.486645
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
tôi xin thông báo ngày hai mươi ba tháng hai sẽ là ngày viện trợ nhân đạo vào vê nê duê la vì vậy từ hôm nay chúng ta sẽ cùng tất cả các ngành những người vận chuyển y tá bác sĩ tự mình tổ chức
136.584732
40.549229
20.021761
51.822235
slowly
bieɪ lɑ neɪ tɑ waɪ
0.98378
19.8764
2.131131
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
cùng với dự luật đơn vị hành chính kinh tế đặc biệt gọi tắt là luật đặc khu dự luật an ninh mạng là một trong hai nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc biểu tình rầm rộ trên cả nước
139.615219
28.120781
27.750572
50.90044
slowly
æn
0.994762
24.954159
2.558466
noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
nghỉ có tầm vóc mang ý nghĩa rất lớn và vô cùng giá trị tất để cho cả các tôn giáo cũng như là các tổ chức nói lên cái tiếng nói của mình
142.067291
38.845028
11.538603
56.726681
slowly
mæŋ tʃoʊ
0.956057
11.195087
1.567026
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
bằng việc đồng ý bắt đầu các cuộc đàm phán về một bộ quy tắc ứng xử được chờ đợi từ lâu cho vùng biển này các nhà phân tích nói bắc kinh đang lợi dụng tình hình tương đối yên ổn để lặng lẽ củng cố sự kiểm soát của họ đối với vùng biển
211.719925
38.352509
22.0776
54.088871
slowly
tʃoʊ
0.965739
24.175282
2.230366
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
chung cư đổi sang tên ngô gia tự hiện tại chung cư này nằm trong danh sách bốn trăm bảy mươi tư chung cư cũ ở sài gòn cần đập bỏ để xây mới
219.93338
49.170528
44.05172
59.54401
slowly
tʃʌŋ sæŋ tʃʌŋ tʃʌŋ
0.997096
28.592846
3.846229
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
very clear
great speech quality
cuộc sống đa số là người lao động có cái thu nhập thấp
125.040741
37.135338
6.759169
30.619047
very slowly
laʊ
0.791419
1.190696
1.238626
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cũng tại buổi họp báo hôm ba mươi tháng bảy ông cảnh tuyên bố chỉ có một trung quốc trên thế giới này và đài loan là một phần của trung quốc và nói thêm rằng bắc kinh cương quyết phản đối bất kỳ hình thức nào của các hoạt động đòi độc lập của đài loan theo xao chai nơ mo ninh bút
136.957855
28.460283
21.419039
50.920757
slowly
bieɪ loʊn loʊn θioʊ tʃaɪ moʊ
0.982518
18.10783
2.422358
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
cái cưa nhỏ cái lưỡi cưa nhỏ thì họ cưa vào vào vào tay các thầy nếu mà các thầy
199.651321
112.484451
24.850464
41.082504
slowly
teɪ
0.666907
-4.081604
1.202368
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
chúng có kỷ luật không nhạy cảm quá đáng môi trường tự nhiên của chúng là được phi trên các đồng cỏ thế mà chúng bị đặt vào hoàn cảnh này khi chúng phải đứng yên bằng cách nào đó chúng cũng nghiêng mình trước các vị anh hùng đã nằm xuống vì đất nước do đó mà đây là một dịp vô cùng đặc biệt đối với tôi làm thế nào để ngựa thay đổi và huấn luyện chúng cho có kỷ luật cao chẳng khác nào các binh sĩ trong quân đội
116.532005
26.962797
28.768806
55.530876
slowly
faɪ du tʃoʊ kaʊ
0.989697
25.646761
2.698827
noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
cả hai bên thậm chí không thể đàm phán bởi những vấn đề này
159.021805
34.790295
13.449618
49.913017
slowly
0.798256
1.041078
1.326554
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tuy nhiên ngày càng có nhiều người quan tâm về trường nảy sinh trực tuyến
123.209343
29.644371
26.039963
58.680874
slowly
kwɔn
0.997227
25.848198
3.246361
noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
phó giám đốc đặc trách châu á của hiu mưn rai chơ goát ông phiu rô bơ sưn nói các nhận định của tổng thống chưa đi đủ xa và ông phản đối việc ông ô ba ma mô tả là đã có tiến bộ khiêm nhượng về nhân quyền ở việt nam vì ông cho rằng đã có rất ít hoặc chưa có tiến bộ nào
207.311264
69.859398
27.045904
59.785851
slowly
ɹɑi bieɪ mɑ næm tʃoʊ
0.985582
25.141228
2.391819
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
bad speech quality
kẻo lại là cách sử dụng tốt công nghệ để giúp giải quyết vấn đề tham nhũng nhưng tôi lo là ứng dụng này sẽ làm cơ quan của chúng tôi bị tràn ngập bởi những tố cáo chống tham nhũng tuy nhiên ứng dụng này rất hữu ích cho công việc của chúng tôi và thủ tướng của chúng tôi đã ủng hộ dự án này
130.683716
25.498556
35.357246
59.042091
slowly
θæm loʊ kwɔn θæm tʃoʊ
0.985535
16.067188
2.814601
slightly noisy
very close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
vụ việc khác nhau chúng có điểm giống nhau
111.428665
20.154675
23.710384
56.065105
very slowly
0.973985
14.517253
2.069995
very noisy
slightly close-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
tin tức phát đi từ ma lay si a hôm mười một tháng ba cho hay một tòa án nước này quyết định trả tự do và hủy cáo trạng đối với nữ nghi phạm người in đô nê xi a
121.139992
25.01746
14.419285
54.740032
slightly slowly
tɪn mɑ leɪ si ʌ bieɪ tʃoʊ heɪ du ɡi ɪn ʃi ʌ
0.93638
13.990291
1.562522
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
động thái này đánh dấu cao điểm của một đêm đầy kịch tính tại điện ca pi tô nơi mà các dân biểu cộng hòa nhiều lần trở lại phòng họp
214.628204
48.511669
33.665867
49.75106
slowly
kaʊ kʌ paɪ
0.986854
24.084454
2.850643
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đây là thịt gà thật nên được nuôi trong phòng thí nghiệm không phải trong trang trại và không phải là gà mà là một tập hợp các tế bào
228.253769
37.890511
40.868828
58.884506
slowly
tɹæŋ
0.989939
23.199181
3.017731
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thưa giáo sư vừa nói về cái tuyển sinh trước khi ca hết giờ của chương trình dạ à cái hệ thống tuyển sinh như giáo sư nói đó là bây giờ mình muốn tìm hiểu những cái cái cơ cấu cấu trúc như thế nào họ kiểm tra chặt chẽ hay sao để tránh những sự gian lận
213.095398
56.861153
27.215029
55.737667
slowly
kʌ heɪ saʊ dʒiɑn
0.96649
12.290543
2.608281
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
hơi phân tâm trong lúc giáo sư trả lời có thể là dạ nếu mà nghe hổng rõ hay hổng
222.234879
57.275143
11.995082
42.112972
slowly
heɪ
0.9419
10.726501
2.462124
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
đảng cộng sản việt nam cử đặc sứ sang trung quốc để xoa dịu căng thẳng
200.24382
38.549648
14.176835
45.900448
slowly
næm sæŋ
0.969324
14.609732
1.947113
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
chúng tôi có khoảng một trăm ba mươi người đăng ký và chúng tôi đã đợi chín ngày rồi
134.689331
30.749104
18.318674
59.703579
slowly
bieɪ
0.979134
14.454024
2.171219
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
để cho sinh viên họ đi học cái trường mình thì họ dùng cái là
100.706192
13.174825
34.469379
19.611609
slowly
tʃoʊ
0.913158
8.335574
1.937745
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
rối loạn tiền đình là do cái đó mà ra
198.145844
35.100586
53.859627
58.102123
slowly
du ɹɑ
0.983554
22.807131
3.921094
slightly clean
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
phát ngôn nhân bộ ngoại giao trung quốc hồng lỗi ngày tám tháng mười nhấn mạnh bất kỳ thay đổi nào trong thỏa thuận hiện thời cũng không nên vượt quá các mối quan hệ song phương
212.881882
51.93029
21.004787
49.285393
slowly
kwɔn sɔŋ
0.952622
13.969351
1.951951
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hồi tháng giêng với hàn thuyết tuyên bố điều đó sẽ không xảy ra
132.17981
33.554615
27.400675
58.470261
very slowly
ɹɑ
0.994776
23.413223
2.939912
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
chó ở các quận nội thành vào năm hai nghìn không trăm hai mươi mốt chánh văn phòng nội các nhật ông y ô si hi đê xư ga hôm mười tám tháng chín nói rằng cuộc diễn tập của tàu ngầm của nước này ở biển đông trước khi tới việt nam hoàn toàn không nhắm vào các hành động của trung quốc ở vùng biển tranh chấp
134.341599
24.705271
18.053719
59.303551
slowly
waɪ si haɪ ɡɑ næm
0.970294
16.399235
2.04692
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
thỏa thuận này sẽ cho i ran một con đường hướng tới một quả bom áp pồ đã công bố một số sản phẩm mới vào thứ tư bao gồm máy tính bảng lớn nhất của họ i bát bâu ngoài ra hai điện thoại ai phôn mới và một phiên bản mạnh hơn của áp pồ ti vi cũng được công bố
93.719612
28.674387
17.261595
58.349499
slowly
tʃoʊ aɪ ɹæn kɑn bɑm baʊ aɪ ɹɑ aɪ ti vaɪ
0.968224
14.003911
1.701508
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
sau khi nấu suốt mười mấy tiếng nước phở đã sẵn sàng
238.232758
46.560116
24.740425
58.283302
very slowly
0.972946
23.098457
2.386348
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
áp pồ dĩ nhiên cạnh tranh trong một phần cao cấp của thị trường rất mạnh tại mỹ nhật bản tây âu và đó là những nền kinh tế mà chúng ta đang chứng kiến sự bão hòa đang gia tăng đối với điện thoại thông minh
123.690491
21.13962
19.469746
57.029629
slowly
kaʊ tɑ mɪn
0.987104
19.941721
2.699553
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
kho bảo quản sinh học đó một địa điểm khác ở oa sinh tơn là cơ sở lớn nhất trên thế giới
138.331421
31.316961
66.650589
59.233852
very slowly
0.995345
27.989571
3.835318
clean
very close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
diễn ra ở khu du lịch tam á vào ngày mười chín tháng mười hai tới nên cô không thể nộp đơn xin vi ra được
179.213135
43.090153
21.498095
59.709484
slowly
ɹɑ du tæm vaɪ ɹɑ
0.972337
17.179291
1.955021
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
khác nghèo hơn chấp nhận bỏ ngày công để thuê thuyền mà ra khơi đời sống ở đây khá chật vật vì ngoài chuyện biển nghèo nàn người dân phải cạnh tranh mua bán với người trung quốc trong các khu chợ việc bức xúc với người trung quốc như một lẽ tự nhiên
225.31218
54.313072
29.072311
44.128693
slowly
ɹɑ
0.979944
20.328592
2.681349
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đa số người việt mình vì không có rành ngôn ngữ thành ra cứ thi tới thì luôn hoài không được
120.982147
19.869455
18.63187
59.82283
slowly
ɹɑ θi
0.981119
19.436415
2.606075
very noisy
very close-sounding
very monotone
noisy
slightly bad speech quality
cảm ơn quý vị đã theo dõi tin tức của đài tiếng nói hoa kỳ các chương trình ra đi ô vi đê ô của chúng tôi trên vi ô ây tiếng việt chấm com
135.014343
21.245333
27.879656
59.571812
slowly
θioʊ tɪn ɹɑ vaɪ vaɪ kɑm
0.988825
22.819525
2.84199
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thẩm phán liên bang ở me len và oa sinh tơn gia nhập vụ kiện của ha goai i chống lại lệnh cấm du hành tạm thời của tổng thống troăm sự việc xảy ra khi chỉ còn một ngày nữa là sắc lệnh sửa đổi này chính thức có hiệu lực tổng chưởng lý bang ha goai i nói sắc lệnh mới này sẽ gây tổn hại cho cộng đồng hồi giáo du học sinh và kỹ nghệ du lịch của bang
105.341354
49.268398
16.89208
56.739281
slowly
bæŋ mi lɛn hɑ aɪ du ɹɑ bæŋ hɑ aɪ tʃoʊ du du bæŋ
0.978528
14.821773
1.775626
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ông đo na trăm rõ rệt đã dựng nên một hệ thống trong đó quyền hành chánh văn phòng không được rõ rệt trên thương trường ông quen với việc nhiều người có thể gõ cửa vào nói chuyện trực tiếp và khi lên cầm quyền ông muốn điều hành theo cách đó
129.758408
42.225952
22.517126
55.95401
slowly
nɑ θioʊ
0.99042
19.066656
2.740834
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
tàu quân sự bị hoen gỉ
177.844284
68.088158
31.501057
54.902927
slowly
hoʊn
0.987464
21.60288
2.638242
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
mục đích là đạt tới cái gọi là vùng đất xanh đưa địa điểm này thoát ra khỏi những hạn chế về phóng xạ
133.571365
28.393867
21.511856
58.70433
slowly
ɹɑ
0.995961
21.889025
2.761676
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
bờ roen hoàng đang theo học ngành kỹ sư phần mềm năm nay tròn hai mươi mốt tuổi bờ roen đã trở thành người đồng sáng lập của hai dự án khởi nghiệp chuyên về phần mềm thực tế ảo
147.612335
35.35297
35.290268
54.480011
slowly
ɹoʊn θioʊ neɪ ɹoʊn
0.99833
26.071396
3.251658
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
theo trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh hoa kỳ hơn ba mươi phần trăm dân mỹ không ngủ đủ giấc vấn đề này tạo ra một thị trường công nghệ mới hứa hẹn đem lại những giấc ngủ ngon mời quý vị theo dõi chi tiết tường trình sau đây
123.97847
27.54426
24.839811
55.704914
slowly
θioʊ bieɪ ɹɑ θioʊ kaɪ
0.987469
22.470377
2.606394
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
ờ nhưng mà hiện tại thấy rõ đó là nếu việt nam không lợi dụng cái cơ hội này để bành trướng kí kí kí kí mức sản xuất kí công nghệ cao
179.277405
50.510506
26.906294
44.450901
slowly
næm kaʊ
0.985953
21.075607
2.880249
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
bắt đầu từ ngã tư đường ết và đường số bẩy phố tàu đi si kéo dài đến hết ngã tư giao cắt với đường số năm đây là khu vực được coi thuộc diện đông đúc nhộn nhịp nhất của oa sinh tơn đi si với một ga tàu điện ngầm rất thuận tiện cho việc đi lại tất nhiên đến với phố tàu thì chuyện ăn uống thường được quan tâm hàng đầu và hương vị châu á đã có thể bắt gặp ngay từ khi mới đặt chân tới đây hơn thế những quán ăn nhỏ nhắn nơi mà người ta có thể ngồi ăn ngay trên vỉa hè theo đúng thói quen sinh hoạt tại trung quốc cũng như phần lớn các nước châu á thực sự khiến nhiều người thích thú
107.217712
24.167547
14.808269
53.390045
slowly
si si ɡɑ tʃoʊ kwɔn tɑ θioʊ
0.932409
15.361137
1.393646
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
kính chào quý vị đến với chương trình qép cát của bang việt ngữ đài tiếng nói hoa kỳ một số nghiên cứu y học trong nhiều năm qua gợi ý rằng uống vi ta min e mỗi ngày để bổ sung cho cơ thể có thể giúp ngăn ngừa ung thư tiền liệt tuyến nhưng một cuộc nghiên cứu mới cho thấy không những các cuộc nghiên cứu trước đây cho kết quả sai lạc mà dùng vi ta min e bổ sung hằng ngày thực sự còn có hại với quý vị cùng theo dõi tường trình
236.376938
44.386925
44.276237
53.14579
slowly
bæŋ waɪ kwɑ vaɪ tɑ mɪn i sʌŋ tʃoʊ ʌŋ tʃoʊ tʃoʊ saɪ vaɪ tɑ mɪn i sʌŋ θioʊ
0.994123
27.602261
3.700605
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
với phu quân biu cờ lin tơn và con gái cheo xi đứng kế bên và trước hàng trăm ủng hộ viên cũng như các nhân viên
126.543365
20.369957
25.231945
59.039291
slowly
fu lɪn kɑn ʃi
0.98357
19.269709
2.174901
very noisy
very close-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
mà một số tờ báo cũng cho rằng việc bà cờ lin tơn sử dụng màu chủ đạo pha trộn giữa màu xanh nước biển đậm và màu đỏ của đảng dân chủ và đảng cộng hòa
116.277
22.452782
25.425413
58.42033
slowly
tʃoʊ lɪn
0.989919
20.239227
2.526529
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
mười bốn tháng mười hai tô ky ô hoan nghênh các cuộc tham vấn chính thức về một bộ quy tắc mà trung quốc và a si an đề ra từ giữa tháng chín năm nay
228.412933
37.618938
27.481197
58.010864
slowly
θæm ʌ si æn ɹɑ neɪ
0.979363
24.943003
2.434277
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
cũng như các chuyên gia tại các cơ quan nhà nước và các tổ chức khác các báo cho hay
121.218361
29.231859
18.508137
27.006277
slowly
kwɔn tʃoʊ heɪ
0.982467
19.11552
1.989909
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
các nhà khoa học tại cơ quan vũ trụ châu âu chuẩn bị sơ lộ o pít tơ cho sứ mệnh nghiên cứu mặt trời một cách chi tiết chưa từng thấy
155.402237
24.680811
56.624794
42.695766
slowly
kwɔn oʊ tʃoʊ kaɪ
0.999374
29.384686
4.23188
slightly clean
distant-sounding
monotone
very clear
wonderful speech quality
chúng tôi bay gần mặt trời hơn bao giờ hết và chúng tôi sẽ chụp những hình ảnh và ghi lại rất nhiều dữ liệu thú vị về mặt trời cũng như gió mặt trời khi chúng phát ra từ mặt trời
139.302261
34.001949
27.181431
54.766747
slowly
beɪ baʊ ɹɑ
0.996795
24.686031
3.526666
noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
việt nam là một trong số ba mươi tám nước được liệt kê trong danh sách theo dõi bậc hai của báo cáo buôn người năm hai nghìn không trăm mười chín do bộ ngoại giao mỹ công bố hôm thứ năm
132.472366
24.044714
20.53413
44.822224
slowly
næm bieɪ θioʊ du
0.96812
18.19327
2.102436
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
đạo diễn bic ca lô nói rằng điều này đã thực sự xảy ra
137.805679
33.851891
32.212433
59.307037
slowly
bɪk kʌ ɹɑ
0.997973
26.387794
3.223301
noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
có những cái gì đó hay mình thấy được hay mình chia sẻ với bạn bè cũng có bề mặt trái nhưng mà ăn thua mình biết cách sử dụng thì sẽ tốt cho mình
105.05262
23.699703
4.845887
57.651131
slowly
heɪ heɪ tʃiʌ tʃoʊ
0.874088
2.725462
1.183275
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
người mỹ gốc phi líp pin vừa quan tâm đến quê hương họ vừa quan tâm đến tình hình đất nước nơi họ đang sống
193.808868
81.686501
24.405811
58.871006
slowly
faɪ pɪn kwɔn kwɔn
0.975283
18.430746
1.808861
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
trời nắng và bầu trời phối lớp mờ mờ có màu xám xịt nếu là màn sương thì vào giờ giấc này sương cũng đã tan ghi nhận ý kiến từ một số cư dân
216.196533
45.460995
28.591831
31.745554
slowly
tæn
0.975854
21.277142
2.583464
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nhắc lại lời của đức giáo hoàng phan xi cô là chúng ta không thể dung thứ bất cứ thái độ vô cảm và vô trách nhiệm nào đối với môi trường đã trình việt nam vi ti vi đã đả kích giám mục nguyễn hợp là diễn tả sự việc thiếu khách quan
141.652328
26.032864
33.993664
59.641586
slowly
fæn ʃi tɑ dʌŋ næm vaɪ ti vaɪ kwɔn
0.992448
24.152096
3.26303
slightly noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
chiếc xe máy này từng là biểu tượng của tương lai và tính cơ động kinh tế giờ là biểu tượng cho một cái gì đó khác
160.458862
31.355782
26.152224
59.004105
slowly
laɪ tʃoʊ
0.988018
18.642826
2.362271
noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
iu túp vi ô ây tiếng việt vi đi ô in ta ram với vi ô ây tiếng việt hoặc qua các thiết bị di động với ứng dụng về miễn phí trên ai tun sờ to và hu gồ bờ lây để nhận tất cả thông báo video mới nhất trên kênh iu túp của chúng tôi sau khi nhấn đăng ký quý vị hãy nhấn vào hình chuông bên góc phải ngay dưới vi đi ô muốn đóng góp hình ảnh vi đi ô bài viết cho vi ô ây việt ngữ xin gửi về địa chỉ
117.40387
30.466953
14.376031
17.209623
slowly
vaɪ vaɪ ɪn tɑ ɹæm vaɪ kwɑ di aɪ tu hu vɪdioʊ vaɪ vaɪ tʃoʊ vaɪ
0.954362
12.897606
1.622707
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
đừng tin điều đó động cơ hiện đại khác với động cơ cũ và dùng các loại dầu đặc hơn có thể dẫn đến đủ loại vấn đề thứ nhất nó có thể dẫn đến tuần hoàn kém trong động cơ vì nó quá đặc tôi ăn kém có thể dẫn đến những vấn đề mà chúng ta thấy ở đây
177.248901
37.252319
25.086393
56.405468
slowly
tɪn tɑ
0.995135
24.10397
3.171457
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
à và có các con tới giai đoạn thứ ba nữa là ví dụ tự nhiên mà cái cái ngành rô bốt là bên này tự nhiên đang cần một số lượng người cần làm gấp nhưng mà nước mỹ ở nước mỹ để họ không có tìm được cái số lượng người đó nên họ muốn đưa người nước ngoài vào thì trong ba cái trường hợp đó thì các công ty bên này có thể xin
126.762993
23.540056
31.64852
41.684998
slowly
kɑn bieɪ bieɪ taɪ
0.876026
13.003011
1.853293
noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
vi da cho íc triu bi thôi íc triu ây thì không có cái hạn chế như vậy íc triu ây ví dụ vào mà các công ty người ta cần rất nhiều người vào quá sáu mươi sáu ngàn thì nhờ các công ty hoặc có thể xin được vào khoảng tổng cộng với con số sở di trú hoặc cấp có thể quá sáu sáu ngàn
130.235352
26.018173
32.234447
36.85268
slowly
vaɪ dɑ tʃoʊ baɪ taɪ tɑ taɪ kɑn di
0.889145
12.433892
1.913227
noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality