Search is not available for this dataset
text
stringlengths 1
34.4k
| lang
stringclasses 1
value | source
stringclasses 3
values | subset
stringclasses 1
value |
---|---|---|---|
# Noovag Vaginal
## Thành phần
**Mỗi viên:** Tinidazole 500 mg, miconazole nitrate 100 mg, neomycin sulfate 20 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF20 - combinations of imidazole derivatives; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Nystatin Ladophar
## Thành phần
Nystatin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA01 - nystatin; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Nystatin-BKP
## Thành phần
Nystatin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA01 - nystatin; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Nystoval
## Thành phần
**Mỗi viên:** Neomycin sulfate 35000 IU, nystatin 100000 IU, polymycin B sulfate 35000 IU.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Nyvagi
## Thành phần
**Mỗi viên:** Nifuratel 500 mg, nystatin 200000 IU.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Oenss
## Thành phần
Clotrimazole.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF02 - clotrimazole; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Otizclor
## Thành phần
**Mỗi viên:** Neomycin sulfate 35000 IU, nystatin 100000 IU, polymycin B sulfate 35000 IU.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Ozia Canazol
## Thành phần
Clotrimazole.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
A01AB18 - clotrimazole; Belongs to the class of local antiinfective and antiseptic preparations. Used in the treatment of diseases of the mouth. | vi | MIMS | train |
# Parapic
## Thành phần
**Mỗi viên:** Tinidazole 500 mg, miconazole nitrate 100 mg, neomycin sulfate 20 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF20 - combinations of imidazole derivatives; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# pH Care
## Thành phần
Sodium Laureth Sulfate, Cocamidopropyl Betaine, Glycerin, Panthenol, Bisabolol, chiết xuất Chamomile, Fragrance, Methylparaben, Propylparaben, Butylparaben, Disodium EDTA, Citric Acid, Sodium Chloride Nước, CI 16035.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
D11AX - Other dermatologicals; Used in the treatment of dermatological diseases. | vi | MIMS | train |
# Polygynax
## Thành phần
**Mỗi viên:** Neomycin sulfate 35000 IU, nystatin 100000 IU, polymyxin B sulfate 35000 IU.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Polywell Soft cap
## Thành phần
**Mỗi viên:** Neomycin sulfate 35000 IU, polymyxin B sulfate 35000 IU, nystatin 100000 IU.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G04BE30 - combinations; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Ponysta
## Thành phần
**Mỗi viên:** Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 100 mg, clotrimazol 100 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01A - ANTIINFECTIVES AND ANTISEPTICS, EXCL. COMBINATIONS WITH CORTICOSTEROIDS; Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Povidine
## Thành phần
Povidone iodine.
## Phân loại MIMS
Thuốc khử trùng & sát trùng da / Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AX11 - povidone-iodine; Belongs to the class of other antiinfectives and antiseptics. Used in the treatment of gynecological infections. D09AA09 - povidone-iodine; Belongs to the class of ointment dressings with antiinfectives. | vi | MIMS | train |
# Povidone iodine OPV
## Thành phần
Povidone iodine 200mg tương ứng 20mg iod.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AX11 - povidone-iodine; Belongs to the class of other antiinfectives and antiseptics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Praviz
## Thành phần
**Mỗi viên:** Miconazole nitrate 100 mg, ornidazole 500 mg, clotrimazole 100 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF20 - combinations of imidazole derivatives; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Predegyl
## Thành phần
Econazole nitrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF05 - econazole; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Propess
## Thành phần
Mỗi hệ phân phối thuốc: Dinoprostone 10 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AD02 - dinoprostone; Belongs to the class of prostaglandins. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Quacimol
## Thành phần
Clotrimazole.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
A01AB18 - clotrimazole; Belongs to the class of local antiinfective and antiseptic preparations. Used in the treatment of diseases of the mouth. | vi | MIMS | train |
# Roseginal
## Thành phần
Roseginal: Nystatin, metronidazole, dexamethasone acetate, chloramphenicol. Roseginal Forte: Nystatin, metronidazole, neomycin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. G01BA - Antibiotics and corticosteroids; Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Sanoformin DOMESCO
## Thành phần
**Mỗi viên:** Đồng sulfat 40 mg, Na fluorid 40 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo / Thuốc dùng trong viêm & loét miệng
## Phân loại ATC
G01AX - Other antiinfectives and antiseptics; Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Sanoformine
## Thành phần
**Mỗi viên:** sulfate đồng khan 0.04 g, Na fluoride 0.04 g.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo / Thuốc dùng trong viêm & loét miệng
## Phân loại ATC
R02AA - Antiseptics; Used in throat preparations. | vi | MIMS | train |
# Shema
## Thành phần
Hoa cúc, tinh chất trà xanh, bạc hà, vit E, lô hội, nano bạc.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
V03A - ALL OTHER THERAPEUTIC PRODUCTS; Other products with therapeutic properties. | vi | MIMS | train |
# Shinpoong Cristan
## Thành phần
Clotrimazol.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF02 - clotrimazole; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# ShunFengFuKangAn
## Thành phần
Mỗi 1g chứa Clotrimazole 1%.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
D01AC01 - clotrimazole; Belongs to the class of imidazole and triazole derivatives. Used in the topical treatment of fungal infection. | vi | MIMS | train |
# Stadmazol
## Nhà sản xuất
Stellapharm
## Thành phần
**Mỗi viên:** Clotrimazole 100 mg hoặc 500 mg.
## Mô tả
- Thành phần tá dược:
- Stadmazol 100: Lactose monohydrat, microcrystallin cellulose, tinh bột ngô, hypromellose, tinh bột natri glycolat, magnesi stearat, colloidal silica khan, acid lactic, calci lactat pentahydrat.
- Stadmazol 500: Lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, crospovidone, hypromellose 15 cps, lactic acid, calcium lactate pentahydrate, maize starch, colloidal anhydrous silica, magnesium stearate.
- Dạng bào chế:
- Viên nén đặt âm đạo.
- Stadmazol 100: Viên nén hình viên đạn, màu trắng, hai mặt khum, trơn.
- Stadmazol 500: Viên nén hình viên đạn, màu trắng ngà, hai mặt khum, một mặt khắc số “500”, một mặt trơn.
## Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Stadmazol 100 Một viên nén đặt âm đạo mỗi buổi tối trong 6 ngày liên tiếp. Stadmazol 100, viên nén đặt âm đạo nên đặt thích hợp nhất vào buổi tối vào âm đạo càng sâu càng tốt. Tốt nhất nên đặt ở tư thế nằm ngửa, đầu gối hơi gập. Viên nén đặt âm đạo Stadmazol 100 cần có độ ẩm trong âm đạo để phân rã hoàn toàn, nếu không những mảnh thuốc không được hòa tan có thể sẽ bị đẩy ra ngoài âm đạo. Để ngăn ngừa tình trạng này, điều quan trọng là đặt thuốc vào âm đạo càng sâu càng tốt vào lúc đi ngủ. Nếu các triệu chứng không thuyên giảm sau 7 ngày điều trị, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Điều trị Stadmazol 100 có thể lặp lại khi cần thiết, tuy nhiên những trường hợp tái phát có thể do một số nguyên nhân bao gồm tiểu đường, hoặc nhiễm HIV. Bệnh nhân nên đến khám bác sĩ nếu các triệu chứng trở lại trong vòng 2 tháng. Không nên điều trị trong khi đang có kinh nguyệt. Việc điều trị nên hoàn tất trước kỳ kinh. Không nên sử dụng băng vệ sinh, dụng cụ thụt âm đạo, chất diệt tinh trùng hoặc các sản phẩm âm đạo khác khi đang sử dụng Stadmazol 100. Tránh giao hợp khi đang sử dụng Stadmazol 100 bởi vì viêm nhiễm có thể lây truyền cho bạn tình, và có thể làm giảm hiệu quả và tính an toàn của các sản phẩm cao su như là bao cao su và màng chắn. Viên nén đặt âm đạo Stadmazol 100 sử dụng được trong thời gian mang thai nhưng không được dùng dụng cụ đặt thuốc. Thuốc dùng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Stadmazol 500 Liều đơn 1 viên đặt âm đạo vào buổi tối. Viên nén đặt âm đạo nên đặt vào buổi tối trước khi đi ngủ vào âm đạo càng sâu càng tốt. Tốt nhất nên đặt thuốc ở tư thế nằm ngửa, đầu gối hơi gập. Viên nén đặt âm đạo clotrimazole cần có độ ẩm trong âm đạo để phân rã hoàn toàn, nếu không những mảnh thuốc không được hòa tan có thể sẽ bị đẩy ra ngoài âm đạo. Để ngăn ngừa tình trạng này, điều quan trọng là đặt thuốc vào âm đạo càng sâu càng tốt vào lúc đi ngủ. Trường hợp viên thuốc không phân rã hoàn toàn trong 1 đêm, nên cân nhắc sử dụng dạng kem bôi âm đạo. Nếu các triệu chứng không thuyên giảm sau 7 ngày điều trị, bệnh nhân cần tham vấn bác sĩ. Việc điều trị có thể được lặp lại khi cần thiết, tuy nhiên những trường hợp tái phát có thể đang có một căn nguyên. Bệnh nhân nên đến khám bác sĩ nếu các triệu chứng trở lại trong vòng 2 tháng. Nếu môi âm hộ và các khu vực lân cận cùng bị viêm nhiễm, nên kết hợp đặt thuốc trong âm đạo và điều trị tại chỗ bằng kem bôi ngoài. Bạn tình cũng nên được điều trị tại chỗ nếu có các triệu chứng như là ngứa, viêm,… Không nên điều trị trong khi đang có kinh nguyệt. Việc điều trị nên hoàn tất trước kỳ kinh. Không sử dụng băng vệ sinh, dụng cụ thụt âm đạo, chất diệt tinh trùng hoặc các sản phẩm âm đạo khác khi đang sử dụng Stadmazol 500. Tránh giao hợp khi bị viêm âm đạo và khi đang sử dụng Stadmazol 500 phòng viêm nhiễm có thể lây truyền cho bạn tình. Thuốc dùng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
## Chỉ định/Công dụng
Stadmazol được dùng điều trị viêm âm đạo do: - Nấm (thường là Candida). - Trichomonas - Bội nhiễm bởi các vi khuẩn nhạy cảm với clotrimazole. Việc uống thêm thuốc kháng trichomonas để điều trị triệt để viêm âm đạo do trichomonas cần phải được bác sĩ chỉ định.
## Chống chỉ định
Quá mẫn với clotrimazole hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
## Cảnh báo và thận trọng
Tránh tiếp xúc với mắt. Không được uống. Nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu bệnh nhân lần đầu có những triệu chứng viêm âm đạo do Candida. Trước khi dùng viên đặt âm đạo, phải tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ điều nào dưới đây: - Hơn 2 lần viêm âm đạo do Candida trong 6 tháng gần đây. - Tiền sử bị bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc quan hệ với bạn tình bị bệnh lây truyền qua đường tình dục. - Có thai hoặc nghi ngờ có thai. - Dưới 16 tuổi hoặc trên 60 tuổi. - Quá mẫn với imidazole hoặc các thuốc kháng nấm âm đạo khác. Không nên dùng viên đặt âm đạo nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nào dưới đây và nên tham khảo ý kiến bác sĩ: - Chảy máu âm đạo không đều. - Chảy máu âm đạo bất thường hoặc dịch tiết có vết máu. - Loét âm hộ hoặc âm đạo, bóng nước hoặc vết loét. - Đau bụng dưới hoặc khó tiểu. - Bất kỳ tác dụng không mong muốn nào như đỏ bừng, kích ứng hoặc sưng tấy liên quan đến việc điều trị. - Sốt (nhiệt độ từ 38oC trở lên) hoặc ớn lạnh. - Buồn nôn hoặc nôn. - Tiêu chảy. - Dịch tiết âm đạo có mùi hôi. - Đau bụng, đau lưng và/hoặc liên quan đến đau vai. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng không thuyên giảm trong vòng 1 tuần sử dụng viên nén đặt âm đạo. Có thể dùng lại thuốc nếu tái nhiễm Candida sau 7 ngày. Tuy nhiên, nếu tái nhiễm Candida hơn 2 lần trong vòng 6 tháng, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Nếu viên nén đặt âm đạo và các sản phẩm từ cao su (như: bao cao su,màng chắn âm đạo) được sử dụng đồng thời, các chất phụ trợ (như các stearate) có thể làm giảm tác dụng và tính an toàn của các sản phẩm này. Ảnh hưởng này chỉ tạm thời và chỉ xảy ra trong quá trình điều trị. Nên khuyên bệnh nhân dùng cách phòng ngừa khác trong ít nhất 5 ngày sau khi dùng thuốc này.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể trên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
## Trình bày/ Đóng gói
**Dạng**: Stadmazol Viên nén phụ khoa 100 mg, **Trình bày/Đóng gói**: 1 × 6's
**Dạng**: Stadmazol Viên nén đặt âm đạo 500 mg, **Trình bày/Đóng gói**: 1's
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF02 - clotrimazole ; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections.
## Bảo quản
- Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ không quá 30oC. - Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất. | vi | MIMS | train |
# Stazol
## Thành phần
Econazole.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF05 - econazole; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Supobac
## Thành phần
Povidone iodine.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AX11 - povidone-iodine; Belongs to the class of other antiinfectives and antiseptics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Supofun
## Thành phần
Nystatin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA01 - nystatin; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Terinale Vaginal Soft Capsule
## Thành phần
**Mỗi viên:** Neomycin sulfate 50.2 mg, nystatin 100000 IU, polymycin B sulfate 35000 IU.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Thevapop
## Thành phần
**Mỗi viên:** Tinidazole 500 mg, miconazole nitrate 100 mg, neomycin sulphate 20 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF20 - combinations of imidazole derivatives; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Vagicare
## Thành phần
Promestriene.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G03CA09 - promestriene; Belongs to the class of natural and semisynthetic estrogens used in estrogenic hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Vagiclean
## Thành phần
Promestriene.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G03CA09 - promestriene; Belongs to the class of natural and semisynthetic estrogens used in estrogenic hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Vagikit
## Thành phần
Nystatin, diiodohydroxyquin, benzalkonium Cl.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Vaginapoly
## Thành phần
**Mỗi viên:** Neomycin sulfate 50.2 mg, nystatin 100000 IU, polymycin B sulfate 35000 IU, dimethylpolysiloxane 2197.622 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Valygyno
## Thành phần
**Mỗi viên:** Neomycin sulfate 35000 IU, polymycin B sulfate 35000 IU, nystatin 100000 IU.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Vastad
## Thành phần
**Mỗi viên:** Metronidazol 500 mg, nystatin 100000 IU, neomycin sulfat 65000 IU.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AA51 - nystatin, combinations; Belongs to the class of antibiotics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Wokadine V.P
## Thành phần
Povidone iodine.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AX11 - povidone-iodine; Belongs to the class of other antiinfectives and antiseptics. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Zenbitol-M
## Thành phần
**Mỗi viên:** Clindamycin phosphate 100 mg, clotrimazole 100 mg, metronidazole 100 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01A - ANTIINFECTIVES AND ANTISEPTICS, EXCL. COMBINATIONS WITH CORTICOSTEROIDS; Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Zolomax Fort
## Thành phần
Clotrimazol.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
G01AF02 - clotrimazole; Belongs to the class of imidazole derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Zonatrizol
## Thành phần
**Mỗi viên:** Tinidazole 150 mg, miconazole (muối nitrat) 100 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên âm đạo
## Phân loại ATC
P01AB02 - tinidazole; Belongs to the class of nitroimidazole derivatives antiprotozoals. Used in the treatment amoebiasis and other protozoal diseases. | vi | MIMS | train |
# Apo-Nitrofurantoin
## Thành phần
Nitrofurantoin.
## Phân loại MIMS
Các loại kháng sinh khác / Thuốc khử trùng đường niệu
## Phân loại ATC
J01XE01 - nitrofurantoin; Belongs to the class of nitrofuran derivative antibacterials. Used in the systemic treatment of infections. | vi | MIMS | train |
# Domitazol
## Thành phần
**Mỗi viên:** Bột Malva 250 mg, Camphor monobromid 20 mg, Methylene blue 25 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc khử trùng đường niệu
## Phân loại ATC
G01AX - Other antiinfectives and antiseptics; Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Micbibleucin
## Thành phần
**Mỗi viên:** Chloramphenicol 125 mg, methylene blue 20 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc khử trùng đường niệu
## Phân loại ATC
G01AA - Antibiotics; Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Mictasol Bleu
## Thành phần
Mỗi viên Methylene blue 20 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc khử trùng đường niệu
## Phân loại ATC
V03AB17 - methylthioninium chloride; Belongs to the class of antidotes. Used in the management of prilocaine overdose. | vi | MIMS | train |
# Misol Blue TV Pharm
## Thành phần
**Mỗi viên:** Bột malva 250 mg, camphor monobromid 20 mg, methylene blue 25 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc khử trùng đường niệu
## Phân loại ATC
G01AX - Other antiinfectives and antiseptics; Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Nibiol
## Thành phần
Nitroxoline.
## Phân loại MIMS
Thuốc khử trùng đường niệu
## Phân loại ATC
J01XX07 - nitroxoline; Belongs to the class of other antibacterials. Used in the systemic treatment of infections. | vi | MIMS | train |
# Tiphamisol blue
## Thành phần
**Mỗi viên:** Bột Malva 250mg, camphor monobromid 20mg, methylene blue 25 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc khử trùng đường niệu
## Phân loại ATC
G01AX - Other antiinfectives and antiseptics; Used in the treatment of gynecological infections. | vi | MIMS | train |
# Atosiban PharmIdea
## Thành phần
Mỗi mL: Atosiban 7.5 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02CX01 - atosiban; Belongs to the class of other gynecologicals. Used to inhibit uncomplicated premature labour between 24 and 33 weeks of gestation. | vi | MIMS | train |
# Cerviprime
## Thành phần
Dinoprostone.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AD02 - dinoprostone; Belongs to the class of prostaglandins. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Duratocin
## Thành phần
Carbetocin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB03 - carbetocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Esmya
## Thành phần
Ulipristal acetat.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung / Estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan
## Phân loại ATC
G03XB02 - ulipristal; Belongs to the class of antiprogestogens. | vi | MIMS | train |
# Methergin
## Thành phần
Methylergometrine hydrogen maleate.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AB01 - methylergometrine; Belongs to the class of ergot alkaloids. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Methylergometrine maleate Rotexmedica
## Thành phần
Methyl ergometrine maleate.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AB01 - methylergometrine; Belongs to the class of ergot alkaloids. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Mifestad 200
## Thành phần
Mifepriston.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G03XB01 - mifepristone; Belongs to the class of antiprogestogens. | vi | MIMS | train |
# Nalador
## Thành phần
Sulprostone.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AD05 - sulprostone; Belongs to the class of prostaglandins. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Oxytocin (Gedeon Richter)
## Thành phần
Oxytocin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Oxytocin Choongwae
## Thành phần
Oxytocin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Oxytocin injection BP 10 UI
## Thành phần
Oxytocin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Oxytocin Thephaco
## Thành phần
Oxytocin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Oxytocin Umedica
## Thành phần
Mỗi 1 mL Oxytocin synthetic 5 IU/mL, chlorbutol 5%.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Oxytocin VALENTA
## Thành phần
Oxytocin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Phụ Lạc Cao
## Thành phần
Đan sâm, Nga truật, Sài hồ, Xích thược, Đương quy, Tam lăng, Hương phụ, Diên hồ sách, Cam thảo.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02CX - Other gynecologicals; Used in the management of gynecological conditions. | vi | MIMS | train |
# Pitocin
## Thành phần
Oxytocin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Pospargin
## Thành phần
Methylergometrine.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AB01 - methylergometrine; Belongs to the class of ergot alkaloids. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Propess
## Thành phần
Mỗi hệ phân phối thuốc: Dinoprostone 10 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AD02 - dinoprostone; Belongs to the class of prostaglandins. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Prostine E2
## Thành phần
Dinoprostone.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AD02 - dinoprostone; Belongs to the class of prostaglandins. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Prostodin
## Thành phần
Carboprost tromethamine.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02AD04 - carboprost; Belongs to the class of prostaglandins. Used to induce abortion or augment labour and to minimize blood loss from the placental site. | vi | MIMS | train |
# Rotexmedica Oxytocin
## Thành phần
Oxytocin.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Salbutamol Galien
## Thành phần
Salbutamol.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
R03CC02 - salbutamol; Belongs to the class of adrenergics for systemic use, selective beta-2-adrenoreceptor agonists. Used in the treatment of obstructive airway diseases. | vi | MIMS | train |
# Syntocinon
## Thành phần
Oxytocin tổng hợp.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Syntos
## Thành phần
Synthetic oxytocin concentration.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
H01BB02 - oxytocin; Belongs to the class of oxytocin and analogues. Used in posterior pituitary lobe hormone preparations. | vi | MIMS | train |
# Tractocile
## Thành phần
Atosiban.
## Phân loại MIMS
Thuốc tác dụng lên tử cung
## Phân loại ATC
G02CX01 - atosiban; Belongs to the class of other gynecologicals. Used to inhibit uncomplicated premature labour between 24 and 33 weeks of gestation. | vi | MIMS | train |
# Adagrin
## Thành phần
Sildenafil citrate tương đương 50 mg sildenafil base.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Agitafil
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Apcalis-SX
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Azodra
## Thành phần
Sildenafil citrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Banago
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# C.Ales
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Caverject
## Thành phần
Alprostadil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE01 - alprostadil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Cialis
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Cialove
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Cupid
## Thành phần
Sildenafil citrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Dailis
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Daygra
## Thành phần
Sildenafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Desilmax
## Thành phần
Sildenafil citrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Donaton
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Edafine
## Thành phần
Sildenafil citrate tương đương sildenafil 50 mg.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Eredys
## Thành phần
Tadalafil (vi hạt).
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Ereluv-50
## Thành phần
Sildenafil citrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Erotadil
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Evadam
## Thành phần
Sildenafil citrate (=sildenafil 50 mg).
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Glodafil
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Hindgra
## Thành phần
Sildenafil citrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Holiday
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Ikolis-20
## Thành phần
Tadalafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE08 - tadalafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Ildenaf
## Thành phần
Sildenafil.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Inta-gra
## Thành phần
Sildenafil citrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Intasfil
## Thành phần
Sildenafil citrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |
# Kamagra
## Thành phần
Sildenafil citrate.
## Phân loại MIMS
Thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất tinh
## Phân loại ATC
G04BE03 - sildenafil; Belongs to the class of drugs used in erectile dysfunction. | vi | MIMS | train |