prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 0
2.05k
| source
sequence | translation
dict |
---|---|---|---|
Translate the following sentence into Vietnamese: "Nassim Road" | 11 Đường Nassim | [
"Nassim Road"
] | {
"source": "Nassim Road",
"target": "11 Đường Nassim"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "My dad said to me, " That's one "--" | Cha tôi nói: " lần thứ nhất "-- | [
"My dad said to me, \" That's one \"--"
] | {
"source": "My dad said to me, \" That's one \"--",
"target": "Cha tôi nói: \" lần thứ nhất \"--"
} |
What is the Vietnamese translation for "Petra, you should've told me that you speak Japanese!" | Petra, đáng lẽ cô nên nói với tôi rằng cô biết tiếng Nhật! | [
"Petra, you should've told me that you speak Japanese!"
] | {
"source": "Petra, you should've told me that you speak Japanese!",
"target": "Petra, đáng lẽ cô nên nói với tôi rằng cô biết tiếng Nhật!"
} |
What is the Vietnamese translation for "- Relocation and resettlement of people in Hue imperial city relic area." | - Di dời giải tỏa, tái định cư dân vùng di tích cố đô Huế | [
"- Relocation and resettlement of people in Hue imperial city relic area."
] | {
"source": "- Relocation and resettlement of people in Hue imperial city relic area.",
"target": "- Di dời giải tỏa, tái định cư dân vùng di tích cố đô Huế"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Không phải lúc nào cũng " vici " được đâu." | not. We can not " vici " every time either. | [
"Không phải lúc nào cũng \" vici \" được đâu."
] | {
"source": "Không phải lúc nào cũng \" vici \" được đâu.",
"target": "not. We can not \" vici \" every time either."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Most major and large American cities use the strong-mayor form of the mayor-council system, whereas middle-sized and small American cities tend to use the council-manager system." | Đa số các thành phố chính và lớn của Mỹ sử dụng hình thức chính quyền thị trưởng-hội đồng " mạnh " trong khi thành phố khổ nhỏ và trung có chiều hướng sử dụng hệ thống chính quyền hội đồng-quản đốc. | [
"Most major and large American cities use the strong-mayor form of the mayor-council system, whereas middle-sized and small American cities tend to use the council-manager system."
] | {
"source": "Most major and large American cities use the strong-mayor form of the mayor-council system, whereas middle-sized and small American cities tend to use the council-manager system.",
"target": "Đa số các thành phố chính và lớn của Mỹ sử dụng hình thức chính quyền thị trưởng-hội đồng \" mạnh \" trong khi thành phố khổ nhỏ và trung có chiều hướng sử dụng hệ thống chính quyền hội đồng-quản đốc."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- To restructure the business in order to improve competitiveness; gradually professionalize and modernize the services provided in accordance with international standards and practices; to expand the scale, scope and business location, encourage the provision of securities services for the international market in the region and the world; to use advanced technology and technical infrastructure in order to improve the quality of services provided to investors;" | - Cơ cấu lại hoạt động kinh doanh nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh; từng bước chuyên nghiệp hóa, hiện đại hóa các dịch vụ cung cấp theo thông lệ và chuẩn mực quốc tế; mở rộng quy mô, phạm vi và địa bàn hoạt động, khuyến khích việc cung cấp các dịch vụ chứng khoán cho các thị trường quốc tế trong khu vực và trên thế giới; sử dụng công nghệ và hạ tầng kỹ thuật tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cho nhà đầu tư; | [
"- To restructure the business in order to improve competitiveness; gradually professionalize and modernize the services provided in accordance with international standards and practices; to expand the scale, scope and business location, encourage the provision of securities services for the international market in the region and the world; to use advanced technology and technical infrastructure in order to improve the quality of services provided to investors;"
] | {
"source": "- To restructure the business in order to improve competitiveness; gradually professionalize and modernize the services provided in accordance with international standards and practices; to expand the scale, scope and business location, encourage the provision of securities services for the international market in the region and the world; to use advanced technology and technical infrastructure in order to improve the quality of services provided to investors;",
"target": "- Cơ cấu lại hoạt động kinh doanh nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh; từng bước chuyên nghiệp hóa, hiện đại hóa các dịch vụ cung cấp theo thông lệ và chuẩn mực quốc tế; mở rộng quy mô, phạm vi và địa bàn hoạt động, khuyến khích việc cung cấp các dịch vụ chứng khoán cho các thị trường quốc tế trong khu vực và trên thế giới; sử dụng công nghệ và hạ tầng kỹ thuật tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cho nhà đầu tư;"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Có nguồn thu, nhiệm vụ chi không trùng với nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách nhà nước." | c) Its sources of revenue and obligatory expenditures do not coincide with those of state budget. | [
"c) Có nguồn thu, nhiệm vụ chi không trùng với nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách nhà nước."
] | {
"source": "c) Có nguồn thu, nhiệm vụ chi không trùng với nguồn thu, nhiệm vụ chi của ngân sách nhà nước.",
"target": "c) Its sources of revenue and obligatory expenditures do not coincide with those of state budget."
} |
Translate the following sentence into English: "3. Đối với chương trình, dự án có khả năng thu hồi vốn toàn bộ hoặc một phần: Cho vay lại toàn bộ hoặc một phần vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi nước ngoài từ ngân sách trung ương theo quy định pháp luật về cho vay lại vốn vay nước ngoài của Chính phủ. "" | 3. For programs and projects investment in which is partially or entirely recoverable: On-lend part or all of the ODA loan or concessional loan from the central government budget in accordance with regulations of law on on-lending foreign loans by the Government to the People's Committees of provinces. | [
"3. Đối với chương trình, dự án có khả năng thu hồi vốn toàn bộ hoặc một phần: Cho vay lại toàn bộ hoặc một phần vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi nước ngoài từ ngân sách trung ương theo quy định pháp luật về cho vay lại vốn vay nước ngoài của Chính phủ. \""
] | {
"source": "3. Đối với chương trình, dự án có khả năng thu hồi vốn toàn bộ hoặc một phần: Cho vay lại toàn bộ hoặc một phần vốn vay ODA, vốn vay ưu đãi nước ngoài từ ngân sách trung ương theo quy định pháp luật về cho vay lại vốn vay nước ngoài của Chính phủ. \"",
"target": "3. For programs and projects investment in which is partially or entirely recoverable: On-lend part or all of the ODA loan or concessional loan from the central government budget in accordance with regulations of law on on-lending foreign loans by the Government to the People's Committees of provinces."
} |
Translate the following sentence into English: "Thái độ của cô thật khó ưa, cô là cái đinh trong mắt tôi, và tôi biết cô đã hẹn hò với Jesse." | Your attitude sucks. You're a grade-A pain in my ass, and I know you're hooking up with Jesse. | [
"Thái độ của cô thật khó ưa, cô là cái đinh trong mắt tôi, và tôi biết cô đã hẹn hò với Jesse."
] | {
"source": "Thái độ của cô thật khó ưa, cô là cái đinh trong mắt tôi, và tôi biết cô đã hẹn hò với Jesse.",
"target": "Your attitude sucks. You're a grade-A pain in my ass, and I know you're hooking up with Jesse."
} |
Translate the following sentence into English: "Anh nghĩ là dòng nước có thể đẩy cái nắp khóa đó lên qua một kẻ hở trong thân tàu sao?" | You think the current could bring that plate up through the split in the hull? | [
"Anh nghĩ là dòng nước có thể đẩy cái nắp khóa đó lên qua một kẻ hở trong thân tàu sao?"
] | {
"source": "Anh nghĩ là dòng nước có thể đẩy cái nắp khóa đó lên qua một kẻ hở trong thân tàu sao?",
"target": "You think the current could bring that plate up through the split in the hull?"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The length is 9, and we're going to multiply that times the width." | Chiều dài là 9, và chúng ta sẽ nhân cho độ dài chiều rộng. | [
"The length is 9, and we're going to multiply that times the width."
] | {
"source": "The length is 9, and we're going to multiply that times the width.",
"target": "Chiều dài là 9, và chúng ta sẽ nhân cho độ dài chiều rộng."
} |
What is the English translation for "Các con sẽ có nhiều điều để trao đổi." | I'll let you two catch up. Cheers! | [
"Các con sẽ có nhiều điều để trao đổi."
] | {
"source": "Các con sẽ có nhiều điều để trao đổi.",
"target": "I'll let you two catch up. Cheers!"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Last year, up in the 33rd, I was breaking up a fight about a half a block from the high school." | Năm ngoái, trên đường 33, tôi đã ngăn một vụ đánh nhau cách trường học nửa tòa nhà. | [
"Last year, up in the 33rd, I was breaking up a fight about a half a block from the high school."
] | {
"source": "Last year, up in the 33rd, I was breaking up a fight about a half a block from the high school.",
"target": "Năm ngoái, trên đường 33, tôi đã ngăn một vụ đánh nhau cách trường học nửa tòa nhà."
} |
What is the Vietnamese translation for "" So… um… what's the, er, date? You know, the due date for the little monster. "" | " Thế...ừm...ngày nào thế? Cậu biết đấy, ngày ra đời của quái vật nhỏ này. " | [
"\" So… um… what's the, er, date? You know, the due date for the little monster. \""
] | {
"source": "\" So… um… what's the, er, date? You know, the due date for the little monster. \"",
"target": "\" Thế...ừm...ngày nào thế? Cậu biết đấy, ngày ra đời của quái vật nhỏ này. \""
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Retrieved 15 March 2018.hyoscine butylbromide injection should be used with caution in patients with cardiac disease Hanks, Geoffrey (2011)." | Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2018.hyoscine butylbromide injection should be used with caution in patients with cardiac disease ^ Hanks, Geoffrey (2011). | [
"Retrieved 15 March 2018.hyoscine butylbromide injection should be used with caution in patients with cardiac disease Hanks, Geoffrey (2011)."
] | {
"source": "Retrieved 15 March 2018.hyoscine butylbromide injection should be used with caution in patients with cardiac disease Hanks, Geoffrey (2011).",
"target": "Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2018.hyoscine butylbromide injection should be used with caution in patients with cardiac disease ^ Hanks, Geoffrey (2011)."
} |
What is the English translation for "Tên băng, đĩa :" | Name of the disk/tape : | [
"Tên băng, đĩa :"
] | {
"source": "Tên băng, đĩa :",
"target": "Name of the disk/tape :"
} |
What is the English translation for "Hắn bỏ mũ khúm núm cúi chào." | The man pulled off his cap and humbly saluted the gendarme. | [
"Hắn bỏ mũ khúm núm cúi chào."
] | {
"source": "Hắn bỏ mũ khúm núm cúi chào.",
"target": "The man pulled off his cap and humbly saluted the gendarme."
} |
Translate the following sentence into English: "Cải cách kinh tế sẽ tăng tốc, cải cách chính trị sẽ tiếp diễn, và hệ thống một đảng vẫn vững vàng." | Economic reform will accelerate, political reform will continue, and the one-party system will hold firm. | [
"Cải cách kinh tế sẽ tăng tốc, cải cách chính trị sẽ tiếp diễn, và hệ thống một đảng vẫn vững vàng."
] | {
"source": "Cải cách kinh tế sẽ tăng tốc, cải cách chính trị sẽ tiếp diễn, và hệ thống một đảng vẫn vững vàng.",
"target": "Economic reform will accelerate, political reform will continue, and the one-party system will hold firm."
} |
What is the English translation for "Và đó chính là điều chúng tôi làm." | So that's what we did. | [
"Và đó chính là điều chúng tôi làm."
] | {
"source": "Và đó chính là điều chúng tôi làm.",
"target": "So that's what we did."
} |
What is the Vietnamese translation for "They just do it." | Chúng cứ thế mà làm. | [
"They just do it."
] | {
"source": "They just do it.",
"target": "Chúng cứ thế mà làm."
} |
What is the Vietnamese translation for "Among their screenwriting credits are Alone in the Dark, House of the Dead II and Far Cry." | Trong số các khoản tín dụng kịch của họ có Alone in the Dark II, House of the Dead 2 and Far Cry. | [
"Among their screenwriting credits are Alone in the Dark, House of the Dead II and Far Cry."
] | {
"source": "Among their screenwriting credits are Alone in the Dark, House of the Dead II and Far Cry.",
"target": "Trong số các khoản tín dụng kịch của họ có Alone in the Dark II, House of the Dead 2 and Far Cry."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Hawking had bet that Penrose's proposal of a " cosmic censorship conjecture " -that there could be no " naked singularities " unclothed within a horizon -was correct." | Hawking từng cá rằng đề xuất của Penrose về một " phỏng đoán kiểm duyệt vũ trụ "-rằng không thể nào có " kì dị trần truồng " không che bởi một chân trời-là đúng. | [
"Hawking had bet that Penrose's proposal of a \" cosmic censorship conjecture \" -that there could be no \" naked singularities \" unclothed within a horizon -was correct."
] | {
"source": "Hawking had bet that Penrose's proposal of a \" cosmic censorship conjecture \" -that there could be no \" naked singularities \" unclothed within a horizon -was correct.",
"target": "Hawking từng cá rằng đề xuất của Penrose về một \" phỏng đoán kiểm duyệt vũ trụ \"-rằng không thể nào có \" kì dị trần truồng \" không che bởi một chân trời-là đúng."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You can make the activity interesting by going a bit further along the trail each time you go out." | Bạn vẫn có thể tự học nấu ăn nếu không tìm được lớp học ở gần nhà. | [
"You can make the activity interesting by going a bit further along the trail each time you go out."
] | {
"source": "You can make the activity interesting by going a bit further along the trail each time you go out.",
"target": "Bạn vẫn có thể tự học nấu ăn nếu không tìm được lớp học ở gần nhà."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The thumb and forefingers make a curve like a backward C. If the moon fits in this curve, it's a waxing moon (increasing)." | Ngón cái và các ngón còn lại tạo thành vòng cung hình chữ C ngược. | [
"The thumb and forefingers make a curve like a backward C. If the moon fits in this curve, it's a waxing moon (increasing)."
] | {
"source": "The thumb and forefingers make a curve like a backward C. If the moon fits in this curve, it's a waxing moon (increasing).",
"target": "Ngón cái và các ngón còn lại tạo thành vòng cung hình chữ C ngược."
} |
What is the Vietnamese translation for "It is very likely that, once you truly let go of managing and controlling him, a great deal of your energy will be freed up that you can then use for exploring, developing, and enhancing yourself. it is important to know, however, that the temptation will be there to again look outside yourself for a raison d 'être. curb this inclination and stay focused on yourself." | Một lẽ đương nhiên là khi bạn không còn ý muốn kiểm soát và quản lý người bạn đời của mình nữa, một số lớn năng lượng của bạn sẽ được giải phóng và bạn có thể dùng chúng vào việc khám phá, phát triển và củng cố bản thân. tuy nhiên, bạn cũng nên ghi nhớ rằng bản thân bạn rất dễ bị cám dỗ trong việc tìm kiếm lẽ sống bên ngoài mình. vì thế, hãy kiềm chế xu hướng trượt dốc này và tập trung vào bản thân! | [
"It is very likely that, once you truly let go of managing and controlling him, a great deal of your energy will be freed up that you can then use for exploring, developing, and enhancing yourself. it is important to know, however, that the temptation will be there to again look outside yourself for a raison d 'être. curb this inclination and stay focused on yourself."
] | {
"source": "It is very likely that, once you truly let go of managing and controlling him, a great deal of your energy will be freed up that you can then use for exploring, developing, and enhancing yourself. it is important to know, however, that the temptation will be there to again look outside yourself for a raison d 'être. curb this inclination and stay focused on yourself.",
"target": "Một lẽ đương nhiên là khi bạn không còn ý muốn kiểm soát và quản lý người bạn đời của mình nữa, một số lớn năng lượng của bạn sẽ được giải phóng và bạn có thể dùng chúng vào việc khám phá, phát triển và củng cố bản thân. tuy nhiên, bạn cũng nên ghi nhớ rằng bản thân bạn rất dễ bị cám dỗ trong việc tìm kiếm lẽ sống bên ngoài mình. vì thế, hãy kiềm chế xu hướng trượt dốc này và tập trung vào bản thân!"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Time, Roden, " the lean one said instantly." | Rồi con bọ bò đến mép bàn cờ. " Hết giờ, Roden, " anh gầy lập tức nói. | [
"\" Time, Roden, \" the lean one said instantly."
] | {
"source": "\" Time, Roden, \" the lean one said instantly.",
"target": "Rồi con bọ bò đến mép bàn cờ. \" Hết giờ, Roden, \" anh gầy lập tức nói."
} |
Translate the following sentence into English: "Nhớ tránh bất cứ chế độ ăn kiêng nào có tính " cực đoan " có thể nguy hiểm và không lành mạnh." | Make sure to avoid any " extreme " diets that can be potentially dangerous and unhealthy. | [
"Nhớ tránh bất cứ chế độ ăn kiêng nào có tính \" cực đoan \" có thể nguy hiểm và không lành mạnh."
] | {
"source": "Nhớ tránh bất cứ chế độ ăn kiêng nào có tính \" cực đoan \" có thể nguy hiểm và không lành mạnh.",
"target": "Make sure to avoid any \" extreme \" diets that can be potentially dangerous and unhealthy."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mặc dù Đẳng cấp Thứ ba đại diện cho 98% dân số Pháp, phiếu bầu của họ chỉ ngang hàng với phiếu bầu của các Đẳng cấp khác." | Although the Third Estate represented 98% of the French population, its vote was equal to each of the other Estates. | [
"Mặc dù Đẳng cấp Thứ ba đại diện cho 98% dân số Pháp, phiếu bầu của họ chỉ ngang hàng với phiếu bầu của các Đẳng cấp khác."
] | {
"source": "Mặc dù Đẳng cấp Thứ ba đại diện cho 98% dân số Pháp, phiếu bầu của họ chỉ ngang hàng với phiếu bầu của các Đẳng cấp khác.",
"target": "Although the Third Estate represented 98% of the French population, its vote was equal to each of the other Estates."
} |
What is the Vietnamese translation for "Your reaction to wet glue depends on the type of glue that's begun to cling to your window." | Rót một nắp cồn tẩy rửa hoặc dung dịch tẩy sơn móng tay vào khăn giấy và xoa theo chuyển động vòng tròn để làm mềm keo hoặc sơn. | [
"Your reaction to wet glue depends on the type of glue that's begun to cling to your window."
] | {
"source": "Your reaction to wet glue depends on the type of glue that's begun to cling to your window.",
"target": "Rót một nắp cồn tẩy rửa hoặc dung dịch tẩy sơn móng tay vào khăn giấy và xoa theo chuyển động vòng tròn để làm mềm keo hoặc sơn."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "( 5) This provision is annulled by Clause 2 Article 516 of the Civil Procedure Code No. 92/2015/QH13, coming into force as of July 1,2016." | ( 5) Điều này được bãi bỏ theo quy định tại khoản 2 Điều 516 của Bộ luật Tố tụng dân sự số 92/2015/QH13, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2016. | [
"( 5) This provision is annulled by Clause 2 Article 516 of the Civil Procedure Code No. 92/2015/QH13, coming into force as of July 1,2016."
] | {
"source": "( 5) This provision is annulled by Clause 2 Article 516 of the Civil Procedure Code No. 92/2015/QH13, coming into force as of July 1,2016.",
"target": "( 5) Điều này được bãi bỏ theo quy định tại khoản 2 Điều 516 của Bộ luật Tố tụng dân sự số 92/2015/QH13, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2016."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn biết mình đang xem video này bằng mắt và nghe bằng tai." | You know you're watching this video with your eyes, hearing it with your ears. | [
"Bạn biết mình đang xem video này bằng mắt và nghe bằng tai."
] | {
"source": "Bạn biết mình đang xem video này bằng mắt và nghe bằng tai.",
"target": "You know you're watching this video with your eyes, hearing it with your ears."
} |
What is the Vietnamese translation for "Here's what happened: At the time when life exploded at the surface of the Earth, then everything went south for Mars, literally." | Đây là điều đã xảy ra: Tại thời điểm sự sống bùng phát trên bề mặt Trái Đất, thì mọi thứ trở nên tồi tệ cho sao Hỏa, đúng theo nghĩa đen. | [
"Here's what happened: At the time when life exploded at the surface of the Earth, then everything went south for Mars, literally."
] | {
"source": "Here's what happened: At the time when life exploded at the surface of the Earth, then everything went south for Mars, literally.",
"target": "Đây là điều đã xảy ra: Tại thời điểm sự sống bùng phát trên bề mặt Trái Đất, thì mọi thứ trở nên tồi tệ cho sao Hỏa, đúng theo nghĩa đen."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Section 3. PUBLIC HOLIDAYS, PERSONAL LEAVE AND UNPAID LEAVE" | Mục 3. NGHỈ LỄ, NGHỈ VIỆC RIÊNG, NGHỈ KHÔNG HƯỞNG LƯƠNG | [
"Section 3. PUBLIC HOLIDAYS, PERSONAL LEAVE AND UNPAID LEAVE"
] | {
"source": "Section 3. PUBLIC HOLIDAYS, PERSONAL LEAVE AND UNPAID LEAVE",
"target": "Mục 3. NGHỈ LỄ, NGHỈ VIỆC RIÊNG, NGHỈ KHÔNG HƯỞNG LƯƠNG"
} |
Translate the following sentence into English: "4. Các phạm vi áp dụng khác của Danh mục thuốc không kê đơn sẽ được hướng dẫn cụ thể trong các văn bản liên quan." | 4. Other scopes of application of List of OTC drugs shall be guided in the relevant documents; | [
"4. Các phạm vi áp dụng khác của Danh mục thuốc không kê đơn sẽ được hướng dẫn cụ thể trong các văn bản liên quan."
] | {
"source": "4. Các phạm vi áp dụng khác của Danh mục thuốc không kê đơn sẽ được hướng dẫn cụ thể trong các văn bản liên quan.",
"target": "4. Other scopes of application of List of OTC drugs shall be guided in the relevant documents;"
} |
What is the English translation for "Giống như khoáng chất, có những thực phẩm hạn chế việc dung nạp magiê dễ dàng." | Like minerals, there are some foods that may keep your body from properly absorbing magnesium. | [
"Giống như khoáng chất, có những thực phẩm hạn chế việc dung nạp magiê dễ dàng."
] | {
"source": "Giống như khoáng chất, có những thực phẩm hạn chế việc dung nạp magiê dễ dàng.",
"target": "Like minerals, there are some foods that may keep your body from properly absorbing magnesium."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Như của 2017, không có bằng chứng thực nghiệm cho Higgsinos đã được báo cáo." | As of 2017, no experimental evidence for Higgsinos has been reported. | [
"Như của 2017, không có bằng chứng thực nghiệm cho Higgsinos đã được báo cáo."
] | {
"source": "Như của 2017, không có bằng chứng thực nghiệm cho Higgsinos đã được báo cáo.",
"target": "As of 2017, no experimental evidence for Higgsinos has been reported."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Medical facilities must inspect radiological equipment used in within their facilities :" | 1. Cơ sở y tế phải thực hiện việc kiểm định đối với các thiết bị bức xạ được sử dụng tại cơ sở mình như sau : | [
"1. Medical facilities must inspect radiological equipment used in within their facilities :"
] | {
"source": "1. Medical facilities must inspect radiological equipment used in within their facilities :",
"target": "1. Cơ sở y tế phải thực hiện việc kiểm định đối với các thiết bị bức xạ được sử dụng tại cơ sở mình như sau :"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cho đến thời khắc sau cùng, Steve luôn kiên trì dựa vào thị hiếu và trực giác của chính mình, mặc dù từng bước ông đã dè dặt bổ sung thêm người vào trong đội ngũ những người tín cẩn. Hằng năm ông chọn ra một nhóm hạn hẹp các nhà lãnh đạo, quản lý và các kỹ sư nổi bật để đưa vào danh sách Top 100, những người sẽ tụ họp với nhau tại một địa điểm đâu đó bên ngoài công ty và thảo luận về sản phẩm và ý tưởng. Nhóm Top 100 là những người đầu tiên được nhìn thấy các sản phẩm mới ngoài các nhà lãnh đạo hàng đầu và đội ngũ chế tạo." | Steve's reliance on his own taste and instincts stuck with him until the end, although he did slowly add more people to his trusted inner circle. He annually appointed a tight knit group of executives, managers and standout engineers as part of the Top 100, who would get together at offsite locations, and discuss products and ideas. The Top 100 are among the first people to see new products outside of top execs and the teams that built them. | [
"Cho đến thời khắc sau cùng, Steve luôn kiên trì dựa vào thị hiếu và trực giác của chính mình, mặc dù từng bước ông đã dè dặt bổ sung thêm người vào trong đội ngũ những người tín cẩn. Hằng năm ông chọn ra một nhóm hạn hẹp các nhà lãnh đạo, quản lý và các kỹ sư nổi bật để đưa vào danh sách Top 100, những người sẽ tụ họp với nhau tại một địa điểm đâu đó bên ngoài công ty và thảo luận về sản phẩm và ý tưởng. Nhóm Top 100 là những người đầu tiên được nhìn thấy các sản phẩm mới ngoài các nhà lãnh đạo hàng đầu và đội ngũ chế tạo."
] | {
"source": "Cho đến thời khắc sau cùng, Steve luôn kiên trì dựa vào thị hiếu và trực giác của chính mình, mặc dù từng bước ông đã dè dặt bổ sung thêm người vào trong đội ngũ những người tín cẩn. Hằng năm ông chọn ra một nhóm hạn hẹp các nhà lãnh đạo, quản lý và các kỹ sư nổi bật để đưa vào danh sách Top 100, những người sẽ tụ họp với nhau tại một địa điểm đâu đó bên ngoài công ty và thảo luận về sản phẩm và ý tưởng. Nhóm Top 100 là những người đầu tiên được nhìn thấy các sản phẩm mới ngoài các nhà lãnh đạo hàng đầu và đội ngũ chế tạo.",
"target": "Steve's reliance on his own taste and instincts stuck with him until the end, although he did slowly add more people to his trusted inner circle. He annually appointed a tight knit group of executives, managers and standout engineers as part of the Top 100, who would get together at offsite locations, and discuss products and ideas. The Top 100 are among the first people to see new products outside of top execs and the teams that built them."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" I want to see all the things that grow in England. "" | " Tôi muốn thấy tất cả những điều mà phát triển ở Anh. " | [
"\" I want to see all the things that grow in England. \""
] | {
"source": "\" I want to see all the things that grow in England. \"",
"target": "\" Tôi muốn thấy tất cả những điều mà phát triển ở Anh. \""
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Khi đến nơi, Tổng thống và Đệ nhất phu nhân ra khỏi Air Force One và chào Thủ tướng Trung Quốc Chu Ân Lai." | Upon touching down, the President and First Lady emerged from Air Force One and greeted Chinese Premier Zhou Enlai. | [
"Khi đến nơi, Tổng thống và Đệ nhất phu nhân ra khỏi Air Force One và chào Thủ tướng Trung Quốc Chu Ân Lai."
] | {
"source": "Khi đến nơi, Tổng thống và Đệ nhất phu nhân ra khỏi Air Force One và chào Thủ tướng Trung Quốc Chu Ân Lai.",
"target": "Upon touching down, the President and First Lady emerged from Air Force One and greeted Chinese Premier Zhou Enlai."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Likewise, a six-pack of beer or a mixtape can be a good reach-out gift." | Trước khi cố gắng trò chuyện hoặc tìm hiểu về vấn đề của bạn mình, bạn hãy tặng cho họ một tấm thiệp, một bó hoa, hoặc những món quà nhỏ khác, chẳng hạn như một lốc bia hoặc một đĩa nhạc, để thay lời muốn nói rằng bạn sẵn lòng lắng nghe và chia sẻ nỗi buồn của họ. | [
"Likewise, a six-pack of beer or a mixtape can be a good reach-out gift."
] | {
"source": "Likewise, a six-pack of beer or a mixtape can be a good reach-out gift.",
"target": "Trước khi cố gắng trò chuyện hoặc tìm hiểu về vấn đề của bạn mình, bạn hãy tặng cho họ một tấm thiệp, một bó hoa, hoặc những món quà nhỏ khác, chẳng hạn như một lốc bia hoặc một đĩa nhạc, để thay lời muốn nói rằng bạn sẵn lòng lắng nghe và chia sẻ nỗi buồn của họ."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Please, I would like to return to my table." | Làm ơn, tôi muốn trở về bàn của mình. | [
"Please, I would like to return to my table."
] | {
"source": "Please, I would like to return to my table.",
"target": "Làm ơn, tôi muốn trở về bàn của mình."
} |
What is the Vietnamese translation for ") Kapoor" | - Kapoor | [
") Kapoor"
] | {
"source": ") Kapoor",
"target": "- Kapoor"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Not only will this help others, but you will get a new perspective on your own life." | Cử chỉ này không chỉ giúp đỡ người khác, mà còn giúp bạn có cách nhìn khác về cuộc sống của bản thân mình. | [
"Not only will this help others, but you will get a new perspective on your own life."
] | {
"source": "Not only will this help others, but you will get a new perspective on your own life.",
"target": "Cử chỉ này không chỉ giúp đỡ người khác, mà còn giúp bạn có cách nhìn khác về cuộc sống của bản thân mình."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "b) Domestic and foreign organizations, foreign-invested enterprises and religious establishments to administrative (hereinafter referred to as " organizations ")." | b) Tổ chức trong nước, tổ chức nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cơ sở tôn giáo (sau đây gọi chung là tổ chức). | [
"b) Domestic and foreign organizations, foreign-invested enterprises and religious establishments to administrative (hereinafter referred to as \" organizations \")."
] | {
"source": "b) Domestic and foreign organizations, foreign-invested enterprises and religious establishments to administrative (hereinafter referred to as \" organizations \").",
"target": "b) Tổ chức trong nước, tổ chức nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cơ sở tôn giáo (sau đây gọi chung là tổ chức)."
} |
What is the Vietnamese translation for "Yeah, I don't know what's wrong with me." | Con không biết con bị làm sao. | [
"Yeah, I don't know what's wrong with me."
] | {
"source": "Yeah, I don't know what's wrong with me.",
"target": "Con không biết con bị làm sao."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It is located between the Volga River and the Ural Mountains." | Nó nằm giữa sông Volga và dãy núi Uran. | [
"It is located between the Volga River and the Ural Mountains."
] | {
"source": "It is located between the Volga River and the Ural Mountains.",
"target": "Nó nằm giữa sông Volga và dãy núi Uran."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "They should come to you for love, not to have you lay down the law." | Chắc hẳn cháu sẽ yêu bạn hơn và không nỡ buộc bạn phải áp dụng các nguyên tắc khắt khe. | [
"They should come to you for love, not to have you lay down the law."
] | {
"source": "They should come to you for love, not to have you lay down the law.",
"target": "Chắc hẳn cháu sẽ yêu bạn hơn và không nỡ buộc bạn phải áp dụng các nguyên tắc khắt khe."
} |
What is the English translation for "Sức mạnh của tiếng vang thường được đo bằng dB áp suất âm thanh (SPL) so với sóng truyền trực tiếp." | The strength of echo is frequently measured in dB sound pressure level (SPL) relative to the directly transmitted wave. | [
"Sức mạnh của tiếng vang thường được đo bằng dB áp suất âm thanh (SPL) so với sóng truyền trực tiếp."
] | {
"source": "Sức mạnh của tiếng vang thường được đo bằng dB áp suất âm thanh (SPL) so với sóng truyền trực tiếp.",
"target": "The strength of echo is frequently measured in dB sound pressure level (SPL) relative to the directly transmitted wave."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "+ For metal (steel) and mixed (steel and composite) LPG cylinders, their costs shall be allocated between 5 and 10 years." | + Đối với các loại vỏ chai LPG kim loại (vỏ thép) và chai LPG hỗn hợp (vỏ thép và composite) thực hiện phân bổ chi phí đối với vỏ chai LPG từ 5-10 năm. | [
"+ For metal (steel) and mixed (steel and composite) LPG cylinders, their costs shall be allocated between 5 and 10 years."
] | {
"source": "+ For metal (steel) and mixed (steel and composite) LPG cylinders, their costs shall be allocated between 5 and 10 years.",
"target": "+ Đối với các loại vỏ chai LPG kim loại (vỏ thép) và chai LPG hỗn hợp (vỏ thép và composite) thực hiện phân bổ chi phí đối với vỏ chai LPG từ 5-10 năm."
} |
What is the Vietnamese translation for "The levels of allowance for labor accidents are calculated as follows :" | Mức trợ cấp tai nạn lao động được tính như sau : | [
"The levels of allowance for labor accidents are calculated as follows :"
] | {
"source": "The levels of allowance for labor accidents are calculated as follows :",
"target": "Mức trợ cấp tai nạn lao động được tính như sau :"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Chianina (Italian pronunciation: ) is an Italian breed of cattle, formerly principally a draught breed, now raised mainly for beef." | Bò Chianina (phát âm tiếng Ý: ) là một giống bò của nước Ý, trước đây chủ yếu là giống bò cày kéo, hiện được nuôi chủ yếu cho thịt bò. | [
"The Chianina (Italian pronunciation: ) is an Italian breed of cattle, formerly principally a draught breed, now raised mainly for beef."
] | {
"source": "The Chianina (Italian pronunciation: ) is an Italian breed of cattle, formerly principally a draught breed, now raised mainly for beef.",
"target": "Bò Chianina (phát âm tiếng Ý: ) là một giống bò của nước Ý, trước đây chủ yếu là giống bò cày kéo, hiện được nuôi chủ yếu cho thịt bò."
} |
What is the Vietnamese translation for "A request sheet or written request for data may be directly handed over or sent via official dispatch, fax or post to the agency managing the national hydro-meteorological database." | Việc nộp phiếu hoặc văn bản yêu cầu cung cấp dữ liệu được thực hiện theo hình thức nộp trực tiếp tại cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu khí tượng thủy văn quốc gia hoặc gửi qua đường công văn, fax, bưu điện. | [
"A request sheet or written request for data may be directly handed over or sent via official dispatch, fax or post to the agency managing the national hydro-meteorological database."
] | {
"source": "A request sheet or written request for data may be directly handed over or sent via official dispatch, fax or post to the agency managing the national hydro-meteorological database.",
"target": "Việc nộp phiếu hoặc văn bản yêu cầu cung cấp dữ liệu được thực hiện theo hình thức nộp trực tiếp tại cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu khí tượng thủy văn quốc gia hoặc gửi qua đường công văn, fax, bưu điện."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Health Ministry said most of the patients are in stable condition with no fever, cough or breathing difficulties, and their chest X-ray readings are normal. A few patients who showed signs of pneumonia were treated with a specific regimen for the disease." | Bộ Y tế cho biết hầu hết các bệnh nhân đều trong tình trạng ổn định, không bị sốt, ho hoặc khó thở và kết quả X-quang ngực bình thường. Một số bệnh nhân có dấu hiệu viêm phổi đã được điều trị bằng một chế độ đặc biệt. | [
"The Health Ministry said most of the patients are in stable condition with no fever, cough or breathing difficulties, and their chest X-ray readings are normal. A few patients who showed signs of pneumonia were treated with a specific regimen for the disease."
] | {
"source": "The Health Ministry said most of the patients are in stable condition with no fever, cough or breathing difficulties, and their chest X-ray readings are normal. A few patients who showed signs of pneumonia were treated with a specific regimen for the disease.",
"target": "Bộ Y tế cho biết hầu hết các bệnh nhân đều trong tình trạng ổn định, không bị sốt, ho hoặc khó thở và kết quả X-quang ngực bình thường. Một số bệnh nhân có dấu hiệu viêm phổi đã được điều trị bằng một chế độ đặc biệt."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015. ^ " MSI Beat IT 2014: Global Gaming Competition a Spectacular Festival That Leaves All Longing For More "." | " MSI Beat IT 2014: Global Gaming Competition a Spectacular Festival That Leaves All Longing For More ". | [
"Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015. ^ \" MSI Beat IT 2014: Global Gaming Competition a Spectacular Festival That Leaves All Longing For More \"."
] | {
"source": "Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2015. ^ \" MSI Beat IT 2014: Global Gaming Competition a Spectacular Festival That Leaves All Longing For More \".",
"target": "\" MSI Beat IT 2014: Global Gaming Competition a Spectacular Festival That Leaves All Longing For More \"."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "9.1. Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy" | 9.1. Certificate of submission of Declaration of Conformity | [
"9.1. Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy"
] | {
"source": "9.1. Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy",
"target": "9.1. Certificate of submission of Declaration of Conformity"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I think you are the most human man I have ever known." | Tôi nghĩ anh là người có nhân tính nhất...mà tôi từng quen biết. | [
"I think you are the most human man I have ever known."
] | {
"source": "I think you are the most human man I have ever known.",
"target": "Tôi nghĩ anh là người có nhân tính nhất...mà tôi từng quen biết."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Doctors take an oath not to harm anyone." | Những vị bác sĩ tuyên thệ sẽ không làm hại bất kỳ ai. | [
"Doctors take an oath not to harm anyone."
] | {
"source": "Doctors take an oath not to harm anyone.",
"target": "Những vị bác sĩ tuyên thệ sẽ không làm hại bất kỳ ai."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "So the least of them being on the left hand side, and the greatest on the right." | Nên số nhỏ nhất trong số chúng sẽ ở bên trái và số lớn nhất sẽ ở bên phải | [
"So the least of them being on the left hand side, and the greatest on the right."
] | {
"source": "So the least of them being on the left hand side, and the greatest on the right.",
"target": "Nên số nhỏ nhất trong số chúng sẽ ở bên trái và số lớn nhất sẽ ở bên phải"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Đó là cách giải thích công khai. Sự thật thì khác. Hai mươi lăm trong số hai mươi sáu ứng viên học xong khóa xáo dữ liệu đã chết, một năm hay một năm rưỡi sau khi kết thúc chương trình huấn luyện. Ông là người duy nhất còn sống sau hơn ba năm và vẫn xáo dữ liệu một cách thoải mái không vấn đề gì. Ông có còn tin mình là một người rất bình thường nữa không? Bây giờ ông là một người rất quan trọng! "" | " You. You're the only survivor after three years. You've gone on with your shuffling, and you've had no problems or breakdowns. Do you still think you're so ordinary? You are a most important person! " | [
"\" Đó là cách giải thích công khai. Sự thật thì khác. Hai mươi lăm trong số hai mươi sáu ứng viên học xong khóa xáo dữ liệu đã chết, một năm hay một năm rưỡi sau khi kết thúc chương trình huấn luyện. Ông là người duy nhất còn sống sau hơn ba năm và vẫn xáo dữ liệu một cách thoải mái không vấn đề gì. Ông có còn tin mình là một người rất bình thường nữa không? Bây giờ ông là một người rất quan trọng! \""
] | {
"source": "\" Đó là cách giải thích công khai. Sự thật thì khác. Hai mươi lăm trong số hai mươi sáu ứng viên học xong khóa xáo dữ liệu đã chết, một năm hay một năm rưỡi sau khi kết thúc chương trình huấn luyện. Ông là người duy nhất còn sống sau hơn ba năm và vẫn xáo dữ liệu một cách thoải mái không vấn đề gì. Ông có còn tin mình là một người rất bình thường nữa không? Bây giờ ông là một người rất quan trọng! \"",
"target": "\" You. You're the only survivor after three years. You've gone on with your shuffling, and you've had no problems or breakdowns. Do you still think you're so ordinary? You are a most important person! \""
} |
What is the Vietnamese translation for "Expanding the citizen population meant that Cleomenes could build a larger army; he trained 4,000 hoplites and restored the old Spartan social and military discipline." | Mở rộng số người có quyền công dân có nghĩa là Cleomenes có thể xây dựng một đội quân lớn hơn, ông đã đào tạo được 4.000 lính hoplite và khôi phục lại xã hội cũ của người Sparta và kỉ luật quân sự. | [
"Expanding the citizen population meant that Cleomenes could build a larger army; he trained 4,000 hoplites and restored the old Spartan social and military discipline."
] | {
"source": "Expanding the citizen population meant that Cleomenes could build a larger army; he trained 4,000 hoplites and restored the old Spartan social and military discipline.",
"target": "Mở rộng số người có quyền công dân có nghĩa là Cleomenes có thể xây dựng một đội quân lớn hơn, ông đã đào tạo được 4.000 lính hoplite và khôi phục lại xã hội cũ của người Sparta và kỉ luật quân sự."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "By increasing the number of particles available for collision, we create an environment where more collisions can take place." | Bằng cách tăng số lượng hạt cho cuộc va chạm, chúng ta tạo ra môi trường để có thể xảy ra nhiều cuộc va chạm hơn. | [
"By increasing the number of particles available for collision, we create an environment where more collisions can take place."
] | {
"source": "By increasing the number of particles available for collision, we create an environment where more collisions can take place.",
"target": "Bằng cách tăng số lượng hạt cho cuộc va chạm, chúng ta tạo ra môi trường để có thể xảy ra nhiều cuộc va chạm hơn."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mèo có thể ngồi xổm vài phút hoặc nhổm lên và di chuyển đến nơi khác rồi tiếp tục ngồi xổm." | The cat may squat for several minutes or keep getting up and moving to a new spot then squatting again. | [
"Mèo có thể ngồi xổm vài phút hoặc nhổm lên và di chuyển đến nơi khác rồi tiếp tục ngồi xổm."
] | {
"source": "Mèo có thể ngồi xổm vài phút hoặc nhổm lên và di chuyển đến nơi khác rồi tiếp tục ngồi xổm.",
"target": "The cat may squat for several minutes or keep getting up and moving to a new spot then squatting again."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What the fuck are you talking about?" | Mày đang nói cái quái gì vậy? | [
"What the fuck are you talking about?"
] | {
"source": "What the fuck are you talking about?",
"target": "Mày đang nói cái quái gì vậy?"
} |
What is the Vietnamese translation for "And something very exciting is just beginning to happen in places like the University of Bristol in the U.K., where we are beginning to be able to model mathematically dopamine levels in the brain." | Và một điều rất thú vị mới chỉ bắt đầu diễn ra ở các nơi như University of Bristol ở Anh Quốc, nơi mà chúng tôi đang bắt đầu có thể tạo nên các mô hình toán học của các mức dopmaine ở trong não. | [
"And something very exciting is just beginning to happen in places like the University of Bristol in the U.K., where we are beginning to be able to model mathematically dopamine levels in the brain."
] | {
"source": "And something very exciting is just beginning to happen in places like the University of Bristol in the U.K., where we are beginning to be able to model mathematically dopamine levels in the brain.",
"target": "Và một điều rất thú vị mới chỉ bắt đầu diễn ra ở các nơi như University of Bristol ở Anh Quốc, nơi mà chúng tôi đang bắt đầu có thể tạo nên các mô hình toán học của các mức dopmaine ở trong não."
} |
Translate the following sentence into English: "Trong mẫu vật đầu tiên của một bộ khởi động đơn cực, (đã được hoàn tất trong khoảng 1852 và 1854) cả phần tĩnh lẫn phần quay đều là nam châm điện." | In the prototype of the single-pole electric starter (finished between 1852 and 1854) both the stationary and the revolving parts were electromagnetic. | [
"Trong mẫu vật đầu tiên của một bộ khởi động đơn cực, (đã được hoàn tất trong khoảng 1852 và 1854) cả phần tĩnh lẫn phần quay đều là nam châm điện."
] | {
"source": "Trong mẫu vật đầu tiên của một bộ khởi động đơn cực, (đã được hoàn tất trong khoảng 1852 và 1854) cả phần tĩnh lẫn phần quay đều là nam châm điện.",
"target": "In the prototype of the single-pole electric starter (finished between 1852 and 1854) both the stationary and the revolving parts were electromagnetic."
} |
Translate the following sentence into English: "Nhưng người biết tại sao ta không thể lấy Francis mà." | But you know why I can't marry Francis. | [
"Nhưng người biết tại sao ta không thể lấy Francis mà."
] | {
"source": "Nhưng người biết tại sao ta không thể lấy Francis mà.",
"target": "But you know why I can't marry Francis."
} |
Translate the following sentence into English: "Anh là con trai của huấn luyện viên và cựu cầu thủ Belarus Sergei Gurenko." | He is a son of Belarusian coach and former footballer Sergei Gurenko. | [
"Anh là con trai của huấn luyện viên và cựu cầu thủ Belarus Sergei Gurenko."
] | {
"source": "Anh là con trai của huấn luyện viên và cựu cầu thủ Belarus Sergei Gurenko.",
"target": "He is a son of Belarusian coach and former footballer Sergei Gurenko."
} |
What is the English translation for "c) Thu hồi thực phẩm đã sản xuất và đang lưu thông trên thị trường bị nhiễm độc;" | c) Recovering food which have been produced, being circulated on markets and poisoned; | [
"c) Thu hồi thực phẩm đã sản xuất và đang lưu thông trên thị trường bị nhiễm độc;"
] | {
"source": "c) Thu hồi thực phẩm đã sản xuất và đang lưu thông trên thị trường bị nhiễm độc;",
"target": "c) Recovering food which have been produced, being circulated on markets and poisoned;"
} |
Translate the following sentence into English: "Đây là bước cuối cùng khi thưởng thức hoa Atisô." | This finishes off the artichoke. | [
"Đây là bước cuối cùng khi thưởng thức hoa Atisô."
] | {
"source": "Đây là bước cuối cùng khi thưởng thức hoa Atisô.",
"target": "This finishes off the artichoke."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "That's why I can never leave her." | Thế nên tôi không thể bỏ rơi cô ấy. | [
"That's why I can never leave her."
] | {
"source": "That's why I can never leave her.",
"target": "Thế nên tôi không thể bỏ rơi cô ấy."
} |
Translate the following sentence into English: "Nhưng boris lại ngắt lời :" | But boris interrupted him again : | [
"Nhưng boris lại ngắt lời :"
] | {
"source": "Nhưng boris lại ngắt lời :",
"target": "But boris interrupted him again :"
} |
What is the Vietnamese translation for "In the partition of his empire, southern Media was given to the Macedonian Peithon; but the north, far off and of little importance to the generals squabbling over Alexander's inheritance, was left to Atropates." | Trong cuộc phân chia đế chế của ông, miền nam Media đã được trao cho Peithon một vị tướng Macedonia, nhưng ở phía bắc, xa và tầm quan trọng rất ít và không có ai tranh chấp giữa những người thừa kế của Alexandros, được để lại cho Atropates. | [
"In the partition of his empire, southern Media was given to the Macedonian Peithon; but the north, far off and of little importance to the generals squabbling over Alexander's inheritance, was left to Atropates."
] | {
"source": "In the partition of his empire, southern Media was given to the Macedonian Peithon; but the north, far off and of little importance to the generals squabbling over Alexander's inheritance, was left to Atropates.",
"target": "Trong cuộc phân chia đế chế của ông, miền nam Media đã được trao cho Peithon một vị tướng Macedonia, nhưng ở phía bắc, xa và tầm quan trọng rất ít và không có ai tranh chấp giữa những người thừa kế của Alexandros, được để lại cho Atropates."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "SUPPRESSED" | BỊ THU HỒI | [
"SUPPRESSED"
] | {
"source": "SUPPRESSED",
"target": "BỊ THU HỒI"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Harry saw his eyes dart to the door and back again." | Harry thấy ánh mắt hắn cứ lấm lét nhìn về phía cửa. | [
"Harry saw his eyes dart to the door and back again."
] | {
"source": "Harry saw his eyes dart to the door and back again.",
"target": "Harry thấy ánh mắt hắn cứ lấm lét nhìn về phía cửa."
} |
What is the Vietnamese translation for "Article 3. The President of National Search and Rescue Committee, Ministers, Heads of ministerial agencies, Heads of Governmental agencies, Presidents of the People's Committees of central-affiliated cities and provinces are responsible for the implementation of this Decision./." | Điều 3. Chủ tịch Ủy ban Quốc gia Tìm kiếm Cứu nạn, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. | [
"Article 3. The President of National Search and Rescue Committee, Ministers, Heads of ministerial agencies, Heads of Governmental agencies, Presidents of the People's Committees of central-affiliated cities and provinces are responsible for the implementation of this Decision./."
] | {
"source": "Article 3. The President of National Search and Rescue Committee, Ministers, Heads of ministerial agencies, Heads of Governmental agencies, Presidents of the People's Committees of central-affiliated cities and provinces are responsible for the implementation of this Decision./.",
"target": "Điều 3. Chủ tịch Ủy ban Quốc gia Tìm kiếm Cứu nạn, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./."
} |
What is the English translation for "1. Kể từ ngày 01/01/2016, doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, doanh nghiệp chuyên kinh doanh bảo hiểm sức khỏe, chi nhánh nước ngoài phải tách riêng nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn phí bảo hiểm thu được của bên mua bảo hiểm. Cụ thể như sau :" | 1. Frorm 01 January 2016, the non-life insurance enterprises, specialized health business enterprises or branches of foreign insurance enterprises must separate the owner's equity and premium earned from the insurance buyer. | [
"1. Kể từ ngày 01/01/2016, doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, doanh nghiệp chuyên kinh doanh bảo hiểm sức khỏe, chi nhánh nước ngoài phải tách riêng nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn phí bảo hiểm thu được của bên mua bảo hiểm. Cụ thể như sau :"
] | {
"source": "1. Kể từ ngày 01/01/2016, doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, doanh nghiệp chuyên kinh doanh bảo hiểm sức khỏe, chi nhánh nước ngoài phải tách riêng nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn phí bảo hiểm thu được của bên mua bảo hiểm. Cụ thể như sau :",
"target": "1. Frorm 01 January 2016, the non-life insurance enterprises, specialized health business enterprises or branches of foreign insurance enterprises must separate the owner's equity and premium earned from the insurance buyer."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Để được khỏe mạnh, bạn nên ăn nhiều chất béo bão hòa đơn vì chúng giúp giảm tổng lượng cholesterol mà vẫn bảo toàn nồng độ HDL." | In an ideal world, most of your fats should be monounsaturated fats, as they lower overall cholesterol but maintain HDL. | [
"Để được khỏe mạnh, bạn nên ăn nhiều chất béo bão hòa đơn vì chúng giúp giảm tổng lượng cholesterol mà vẫn bảo toàn nồng độ HDL."
] | {
"source": "Để được khỏe mạnh, bạn nên ăn nhiều chất béo bão hòa đơn vì chúng giúp giảm tổng lượng cholesterol mà vẫn bảo toàn nồng độ HDL.",
"target": "In an ideal world, most of your fats should be monounsaturated fats, as they lower overall cholesterol but maintain HDL."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "FORM No. 01" | MẪU BIỂU SỐ 01 | [
"FORM No. 01"
] | {
"source": "FORM No. 01",
"target": "MẪU BIỂU SỐ 01"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And you can have more impact on the environment just getting your neighborhood to change these things than by changing your vehicle. Thank you very much." | Và các bạn có thể tác động nhiều hơn đến môi trường chỉ bằng việc giúp hàng xóm thay đổi những điều này hơn là thay đổi phương tiện giao thông của các bạn. Cám ơn các bạn rất nhiều. | [
"And you can have more impact on the environment just getting your neighborhood to change these things than by changing your vehicle. Thank you very much."
] | {
"source": "And you can have more impact on the environment just getting your neighborhood to change these things than by changing your vehicle. Thank you very much.",
"target": "Và các bạn có thể tác động nhiều hơn đến môi trường chỉ bằng việc giúp hàng xóm thay đổi những điều này hơn là thay đổi phương tiện giao thông của các bạn. Cám ơn các bạn rất nhiều."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "6. Cooperate with the relevant authorities and organizations in executing, supervising, inspecting and evaluating the programs and projects in such districts." | 6. Phối hợp với cơ quan, tổ chức có liên quan triển khai thực hiện, theo dõi, kiểm tra, đánh giá chương trình, dự án trên địa bàn. | [
"6. Cooperate with the relevant authorities and organizations in executing, supervising, inspecting and evaluating the programs and projects in such districts."
] | {
"source": "6. Cooperate with the relevant authorities and organizations in executing, supervising, inspecting and evaluating the programs and projects in such districts.",
"target": "6. Phối hợp với cơ quan, tổ chức có liên quan triển khai thực hiện, theo dõi, kiểm tra, đánh giá chương trình, dự án trên địa bàn."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) Check and grant approval for the proposal of the contractor on the addition of sub-contractors or transfer the amount of work in contract of the contractor according to the concluded contract in case such amount is not more than 10% of the amount of work that the main contractor must carry (after deducting the work belonging to the responsibilities of the sub-contractor according to the concluded contract)." | a) Xem xét, chấp thuận đề xuất của nhà thầu về việc bổ sung nhà thầu phụ hoặc điều chuyển khối lượng hợp đồng của nhà thầu theo hợp đồng đã ký kết trong trường hợp khối lượng này có giá trị nhỏ hơn 10% giá trị phải tự thực hiện của nhà thầu chính (sau khi trừ phần công việc thuộc trách nhiệm của nhà thầu phụ theo hợp đồng ban đầu đã ký kết). | [
"a) Check and grant approval for the proposal of the contractor on the addition of sub-contractors or transfer the amount of work in contract of the contractor according to the concluded contract in case such amount is not more than 10% of the amount of work that the main contractor must carry (after deducting the work belonging to the responsibilities of the sub-contractor according to the concluded contract)."
] | {
"source": "a) Check and grant approval for the proposal of the contractor on the addition of sub-contractors or transfer the amount of work in contract of the contractor according to the concluded contract in case such amount is not more than 10% of the amount of work that the main contractor must carry (after deducting the work belonging to the responsibilities of the sub-contractor according to the concluded contract).",
"target": "a) Xem xét, chấp thuận đề xuất của nhà thầu về việc bổ sung nhà thầu phụ hoặc điều chuyển khối lượng hợp đồng của nhà thầu theo hợp đồng đã ký kết trong trường hợp khối lượng này có giá trị nhỏ hơn 10% giá trị phải tự thực hiện của nhà thầu chính (sau khi trừ phần công việc thuộc trách nhiệm của nhà thầu phụ theo hợp đồng ban đầu đã ký kết)."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Hỗ trợ cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài tiếp nhận thông tin và sản phẩm văn hóa từ trong nước; có các chính sách nhằm gắn kết cộng đồng, phát huy trí tuệ, tài năng sáng tạo, đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước." | - Support Vietnamese community abroad to receive cultural information and products from Vietnam; adopt policies to create the community cohesion and promote the intelligence, creative talents, contribute to the task of nation-building. | [
"- Hỗ trợ cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài tiếp nhận thông tin và sản phẩm văn hóa từ trong nước; có các chính sách nhằm gắn kết cộng đồng, phát huy trí tuệ, tài năng sáng tạo, đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước."
] | {
"source": "- Hỗ trợ cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài tiếp nhận thông tin và sản phẩm văn hóa từ trong nước; có các chính sách nhằm gắn kết cộng đồng, phát huy trí tuệ, tài năng sáng tạo, đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước.",
"target": "- Support Vietnamese community abroad to receive cultural information and products from Vietnam; adopt policies to create the community cohesion and promote the intelligence, creative talents, contribute to the task of nation-building."
} |
What is the English translation for "Một khi phương Bắc đã về tay ta, ta sẽ tuyên bố cho chúng thành dân của vương quốc." | Once the North is won, I'll declare them citizens of the realm. | [
"Một khi phương Bắc đã về tay ta, ta sẽ tuyên bố cho chúng thành dân của vương quốc."
] | {
"source": "Một khi phương Bắc đã về tay ta, ta sẽ tuyên bố cho chúng thành dân của vương quốc.",
"target": "Once the North is won, I'll declare them citizens of the realm."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Pursuant to the December 25,2001 law on the Organization of the Government; Pursuant to the Political Bureau's Resolution No. 18-NQ/TW of October 25,2007 setting Vietnam's energy development strategy orientations up to 2020, with a vision toward 2050; At the proposal of the Ministry of Industry and Trade (in Official Letter No. 4167/BCTNLDK of December 19,2007 )" | Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Căn cứ Nghị quyết số 18-NQ/TW ngày 25 tháng 10 năm 2007 của Bộ Chính trị về định hướng Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2050; Xét đề nghị của Bộ Công thương (công văn số 4167/BCT-NLDK ngày 19 tháng 12 năm 2007) , | [
"Pursuant to the December 25,2001 law on the Organization of the Government; Pursuant to the Political Bureau's Resolution No. 18-NQ/TW of October 25,2007 setting Vietnam's energy development strategy orientations up to 2020, with a vision toward 2050; At the proposal of the Ministry of Industry and Trade (in Official Letter No. 4167/BCTNLDK of December 19,2007 )"
] | {
"source": "Pursuant to the December 25,2001 law on the Organization of the Government; Pursuant to the Political Bureau's Resolution No. 18-NQ/TW of October 25,2007 setting Vietnam's energy development strategy orientations up to 2020, with a vision toward 2050; At the proposal of the Ministry of Industry and Trade (in Official Letter No. 4167/BCTNLDK of December 19,2007 )",
"target": "Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Căn cứ Nghị quyết số 18-NQ/TW ngày 25 tháng 10 năm 2007 của Bộ Chính trị về định hướng Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2050; Xét đề nghị của Bộ Công thương (công văn số 4167/BCT-NLDK ngày 19 tháng 12 năm 2007) ,"
} |
What is the English translation for "Tô sáng & HTML" | Highlight HTML | [
"Tô sáng & HTML"
] | {
"source": "Tô sáng & HTML",
"target": "Highlight HTML"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Pursuant to Law on environmental protection No. 52/2005/QH11 dated November 29,2005;" | Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường số 52/2005/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2005; | [
"Pursuant to Law on environmental protection No. 52/2005/QH11 dated November 29,2005;"
] | {
"source": "Pursuant to Law on environmental protection No. 52/2005/QH11 dated November 29,2005;",
"target": "Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường số 52/2005/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2005;"
} |
What is the Vietnamese translation for "Thankfully, the same buildings that offer protection from the blast are even better at guarding against fallout." | Rất may, các tòa nhà cho ta trú ẩn sau vụ nổ, thậm chí, còn bảo vệ tốt hơn trước bụi phóng xạ. | [
"Thankfully, the same buildings that offer protection from the blast are even better at guarding against fallout."
] | {
"source": "Thankfully, the same buildings that offer protection from the blast are even better at guarding against fallout.",
"target": "Rất may, các tòa nhà cho ta trú ẩn sau vụ nổ, thậm chí, còn bảo vệ tốt hơn trước bụi phóng xạ."
} |
What is the English translation for "Nhưng ông vẫn tiếp tục, thì thầm vào tai một vị vua. Rồi cả người kế vị." | But you carry on...whispering in one king's ear and then the next. | [
"Nhưng ông vẫn tiếp tục, thì thầm vào tai một vị vua. Rồi cả người kế vị."
] | {
"source": "Nhưng ông vẫn tiếp tục, thì thầm vào tai một vị vua. Rồi cả người kế vị.",
"target": "But you carry on...whispering in one king's ear and then the next."
} |
What is the English translation for "b) áp dụng quy trình đang được bảo hộ là sáng chế, giải pháp hữu ích;" | b) Applying the process which is currently protected as an invention or utility solution; | [
"b) áp dụng quy trình đang được bảo hộ là sáng chế, giải pháp hữu ích;"
] | {
"source": "b) áp dụng quy trình đang được bảo hộ là sáng chế, giải pháp hữu ích;",
"target": "b) Applying the process which is currently protected as an invention or utility solution;"
} |
Translate the following sentence into English: "Người bản địa coi các nhà lãnh đạo rối do Nhà nước Việt Nam đặt vào cộng đồng là cộng tác viên giúp họ bức hại người bản xứ cho người Việt Nam." | The natives regard the puppet leaders placed in their communities by the Vietnamese Communist government as collaborators who help persecute the natives for the Vietnamese. | [
"Người bản địa coi các nhà lãnh đạo rối do Nhà nước Việt Nam đặt vào cộng đồng là cộng tác viên giúp họ bức hại người bản xứ cho người Việt Nam."
] | {
"source": "Người bản địa coi các nhà lãnh đạo rối do Nhà nước Việt Nam đặt vào cộng đồng là cộng tác viên giúp họ bức hại người bản xứ cho người Việt Nam.",
"target": "The natives regard the puppet leaders placed in their communities by the Vietnamese Communist government as collaborators who help persecute the natives for the Vietnamese."
} |
Translate the following sentence into English: "a) Thử nghiệm mẫu điển hình để đánh giá sự phù hợp của sản phẩm hàng hoá đối với các yêu cầu về tiêu thụ năng lượng của sản phẩm." | a) Testing typical samples to assess the conformity of the product for its energy-consumption requirements | [
"a) Thử nghiệm mẫu điển hình để đánh giá sự phù hợp của sản phẩm hàng hoá đối với các yêu cầu về tiêu thụ năng lượng của sản phẩm."
] | {
"source": "a) Thử nghiệm mẫu điển hình để đánh giá sự phù hợp của sản phẩm hàng hoá đối với các yêu cầu về tiêu thụ năng lượng của sản phẩm.",
"target": "a) Testing typical samples to assess the conformity of the product for its energy-consumption requirements"
} |
Translate the following sentence into English: "Tôi sẽ ổn định Ông Veldt, và sau đó tôi sẽ theo ra." | I will stabilize Mr. Veldt, and then I will follow you. | [
"Tôi sẽ ổn định Ông Veldt, và sau đó tôi sẽ theo ra."
] | {
"source": "Tôi sẽ ổn định Ông Veldt, và sau đó tôi sẽ theo ra.",
"target": "I will stabilize Mr. Veldt, and then I will follow you."
} |
What is the English translation for "Không nên gù lưng và giữ cột sống thẳng." | Make sure you aren't hunching over, and try to keep your spine straight. | [
"Không nên gù lưng và giữ cột sống thẳng."
] | {
"source": "Không nên gù lưng và giữ cột sống thẳng.",
"target": "Make sure you aren't hunching over, and try to keep your spine straight."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tên ngốc duy nhất... Dốt hơn tên ngốc tìm thông tin về mụ phù thủy đó... Là tên ngốc chịu cung cấp thông tin." | The only fool...bigger than one seeking information about that witch...is the fool willing to provide it. | [
"Tên ngốc duy nhất... Dốt hơn tên ngốc tìm thông tin về mụ phù thủy đó... Là tên ngốc chịu cung cấp thông tin."
] | {
"source": "Tên ngốc duy nhất... Dốt hơn tên ngốc tìm thông tin về mụ phù thủy đó... Là tên ngốc chịu cung cấp thông tin.",
"target": "The only fool...bigger than one seeking information about that witch...is the fool willing to provide it."
} |
What is the English translation for "a. 3) Vận đơn hoặc các chứng từ vận tải khác có giá trị tương đương theo quy định của pháp luật: 01 bản chụp." | a. 3) A bill of lading or other equivalent transport documents as per the law: 1 photocopy. | [
"a. 3) Vận đơn hoặc các chứng từ vận tải khác có giá trị tương đương theo quy định của pháp luật: 01 bản chụp."
] | {
"source": "a. 3) Vận đơn hoặc các chứng từ vận tải khác có giá trị tương đương theo quy định của pháp luật: 01 bản chụp.",
"target": "a. 3) A bill of lading or other equivalent transport documents as per the law: 1 photocopy."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It may also be known as the Poulet de Dendre, for the Dender river in its area of origin." | Nó cũng có thể được gọi là gà Poulet de Dendre, vì sông Dender trong khu vực nguồn gốc của nó. | [
"It may also be known as the Poulet de Dendre, for the Dender river in its area of origin."
] | {
"source": "It may also be known as the Poulet de Dendre, for the Dender river in its area of origin.",
"target": "Nó cũng có thể được gọi là gà Poulet de Dendre, vì sông Dender trong khu vực nguồn gốc của nó."
} |
What is the Vietnamese translation for "Cyrus Grissom, this is Special Agent Vince Larkin." | Cyrus Grissom, đây là nhân viên đặc biệt Vince Larkin. | [
"Cyrus Grissom, this is Special Agent Vince Larkin."
] | {
"source": "Cyrus Grissom, this is Special Agent Vince Larkin.",
"target": "Cyrus Grissom, đây là nhân viên đặc biệt Vince Larkin."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Network scan :" | Quét mạng : | [
"Network scan :"
] | {
"source": "Network scan :",
"target": "Quét mạng :"
} |