nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
đây
đã
đèn
畑電
đèn điện
đó
妬𪜀
đó là
đông
東藥
đông dược
đưa
đường
đường
đường
糖𥽢
đường phèn
塘鋪
đường phố
塘𠫾
đường đi
được
đại
đại
大本营
đại bản doanh
大工業
đại công nghiệp
大营
đại doanh
大斈
đại học
大使
đại sứ
đạo
道佛
đạo phật
đảng
党史
đảng sử
党長
đảng trưởng
党治
đảng trị
đảo
đất
坦客
đất khách
đấu
đấu
鬥价
đấu giá
鬥跢
đấu đá
đầu
đầu
投机
đầu cơ
头𣎃
đầu tháng
头先
đầu tiên
𢢲
đẹp
𢢲𢚸
đẹp lòng
𢢲𤳆
đẹp trai
𢢲意
đẹp ý
đến
旦尼
đến nơi
đề
đề
提高
đề cao
提及
đề cập
提防
đề phòng
題材
đề tài
題出
đề xuất
調
đều
調拱
đều cũng
調膮
đều nhau
để
đệ
第二
đệ nhì
第一
đệ nhất
địa
地方
địa phương
地域
địa vực
地點
địa điểm
định
定料
định liệu
定義
định nghĩa
đọc
讀册
đọc sách
𧹼
đỏ
đối
đồ
đồ
圖𨔈
đồ chơi
圖物
đồ vật
đồng
đồng
銅鉑
đồng bạc
同義
đồng nghĩa
同音
đồng âm
độ
độc
獨立
độc lập
獨身
độc thân
đội
隊形
đội hình
隊軍
đội quân
隊長
đội trưởng
động
動詞
động từ
動物
động vật
動物斈
động vật học
動坦
động đất
𠁀
đời
𠁀𤯩
đời sống
đỡ
拖𠳒
đỡ lời
拖头
đỡ đầu
đức