nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
tôi
碎伵
tôi tớ
tướng
tại
在牢
tại sao
在爲
tại vì
tạm
暫別
tạm biệt
暫時
tạm thời
tạo
造化
tạo hoá
造𦋦
tạo ra
tất
tất
毕哿
tất cả
必然
tất nhiên
必要
tất yếu
tế
tế
tết
節元旦
tết nguyên đán
節中秋
tết trung thu
tỉnh
tổ
組織
tổ chức
組合
tổ hợp
組国
tổ quốc
組先
tổ tiên
tổng
總共
tổng cộng
總結
tổng kết
總領事
tổng lãnh sự
tớ
tới
tục
俗語
tục ngữ
tức
từ
từ
詞典
từ điển
tử
tự
tự
自由
tự do
自𠵴
tự mình
自然
tự nhiên
自治
tự trị
字典
tự điển
自動
tự động
uống
viên
viết
việc
viện
院研究
viện nghiên cứu
việt
越南
việt nam
𢝙
vui
𢝙𢚸
vui lòng
vàng
鐄西
vàng tây
𠓨
vào
vâng
爲牢
vì sao
𢭲
vói
無義
vô nghĩa
văn
文化
văn hoá
vương
vạn
万能
vạn năng
万物
vạn vật
vấn
問題
vấn đề
vật
物料
vật liệu
物理
vật lý
物理斈
vật lý học
物品
vật phẩm
物体
vật thể
vậy
𧗱
về
𧗱茹
về nhà
vệ
vị
vị
位置
vị trí
với
貝埃
với ai
貝吏
với lại
𡞕
vợ
vụ
𣃣
vừa
vực
xa
xanh