nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
碎 | tôi |
碎伵 | tôi tớ |
四 | tư |
將 | tướng |
在 | tại |
在牢 | tại sao |
在爲 | tại vì |
暫 | tạm |
暫別 | tạm biệt |
暫時 | tạm thời |
造 | tạo |
造化 | tạo hoá |
造𦋦 | tạo ra |
毕 | tất |
必 | tất |
毕哿 | tất cả |
必然 | tất nhiên |
必要 | tất yếu |
济 | tế |
际 | tế |
節 | tết |
節元旦 | tết nguyên đán |
節中秋 | tết trung thu |
省 | tỉnh |
組 | tổ |
組織 | tổ chức |
組合 | tổ hợp |
組国 | tổ quốc |
組先 | tổ tiên |
總 | tổng |
總共 | tổng cộng |
總結 | tổng kết |
總領事 | tổng lãnh sự |
伵 | tớ |
細 | tới |
俗 | tục |
俗語 | tục ngữ |
息 | tức |
詞 | từ |
自 | từ |
詞典 | từ điển |
子 | tử |
自 | tự |
字 | tự |
自由 | tự do |
自𠵴 | tự mình |
自然 | tự nhiên |
自治 | tự trị |
字典 | tự điển |
自動 | tự động |
㕵 | uống |
員 | viên |
曰 | viết |
役 | việc |
院 | viện |
院研究 | viện nghiên cứu |
越 | việt |
越南 | việt nam |
𢝙 | vui |
𢝙𢚸 | vui lòng |
吧 | và |
鐄 | vàng |
鐄西 | vàng tây |
𠓨 | vào |
邦 | vâng |
爲 | vì |
爲牢 | vì sao |
𢭲 | vói |
無 | vô |
無義 | vô nghĩa |
文 | văn |
文化 | văn hoá |
王 | vương |
万 | vạn |
万能 | vạn năng |
万物 | vạn vật |
問 | vấn |
問題 | vấn đề |
物 | vật |
物料 | vật liệu |
物理 | vật lý |
物理斈 | vật lý học |
物品 | vật phẩm |
物体 | vật thể |
丕 | vậy |
𧗱 | về |
𧗱茹 | về nhà |
衛 | vệ |
味 | vị |
位 | vị |
位置 | vị trí |
貝 | với |
貝埃 | với ai |
貝吏 | với lại |
𡞕 | vợ |
務 | vụ |
𣃣 | vừa |
域 | vực |
賖 | xa |
撑 | xanh |