nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
thường
常欺
thường khi
常𣈜
thường ngày
常日
thường nhật
常年
thường niên
常常
thường thường
thượng
上海
thượng hải
上客
thượng khách
上品
thượng phẩm
thất
失常
thất thường
失陣
thất trận
𧡊
thấy
thần
thập
十年
thập niên
thật
thế
thế
thế
世界
thế giới
世紀
thế kỷ
勢芾
thế nào
替品
thế phẩm
世事
thế sự
世俗
thế tục
thể
thị
thị
thị
市場
thị trường
thống
thổ
thời
時机
thời cơ
時間
thời gian
時期
thời kỳ
時節
thời tiết
時代
thời đại
thủ
thủ
首長
thủ trưởng
首將
thủ tướng
thứ
次𠀧
thứ ba
次𦉱
thứ bảy
次𠄩
thứ hai
次二
thứ nhì
次一
thứ nhất
次𠄼
thứ năm
次𦒹
thứ sáu
次長
thứ trưởng
次四
thứ tư
次要
thứ yếu
thức
式咹
thức ăn
thử
thử
實現
thực hiện
tin
信息
tin tức
tinh
精明
tinh minh
精神
tinh thần
tiên
tiên
tiêu
tiếc
tiếng
㗂英
tiếng anh
㗂美
tiếng mỹ
㗂日
tiếng nhật
㗂呐
tiếng nói
㗂法
tiếng pháp
㗂中国
tiếng trung quốc
㗂越
tiếng việt
㗂意
tiếng ý
㗂德
tiếng đức
tiếp
接夾
tiếp giáp
接俗
tiếp tục
tiết
節目
tiết mục
tiền
tiền
錢鉑
tiền bạc
錢紙
tiền giấy
錢𩈘
tiền mặt
前人
tiền nhân
前史
tiền sử
前提
tiền đề
前定
tiền định
前途
tiền đồ
tiểu
小邦
tiểu bang
小斈
tiểu học
小史
tiểu sử
tiệm
店咹
tiệm ăn