nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
toàn
toán
tra
查究
tra cứu
𤳆
trai
trang
trang
妝點
trang điểm
triều
triển
triệu
𥪝
trong
𤄯
trong
𥪝欺
trong khi
𤄯創
trong sáng
trung
中圻
trung kỳ
中国
trung quốc
中心
trung tâm
中心研究
trung tâm nghiên cứu
trà
茶撑
trà xanh
trái
𨕭
trên
trình
trình
程度
trình độ
trí
𤾓
trăm
𦝄
trăng
trương
𠓀
trước
𠓀欺
trước khi
𠓀低
trước đây
trường
trường
場𠖤
trường bay
場斈
trường học
場合
trường hợp
場小斈
trường tiểu học
場大斈
trường đại học
trưởng
長科
trưởng khoa
長成
trưởng thành
trả
呂𠳒
trả lời
呂恩
trả ơn
trần
trận
𤽸
trắng
𥘷
trẻ
𥘷𡥵
trẻ con
𥘷㛪
trẻ em
𥘷歲
trẻ tuổi
trị
trị
治病
trị bệnh
trọng
重要
trọng yếu
𡗶
trời
𡗶𩅹
trời mưa
𧿨
trở
𧿨吏
trở lại
trợ
助理
trợ lý
助手
trợ thủ
助動詞
trợ động từ
tuy
雖然
tuy nhiên
tuổi
歲𥘷
tuổi trẻ
ty
tài
tài
tài
財政
tài chính
材料
tài liệu
才能
tài năng
tàu
艚戰
tàu chiến
tác
作家
tác gia
𠔭
tám
tâm
心神
tâm thần
西
tây
𠸜
tên
𥏌
tên
𠸜噲
tên gọi
𠸜户
tên họ
𥏌焒
tên lửa
𠸜俗
tên tục
tìm
尋曉
tìm hiểu
tình
情感
tình cảm
情夭
tình yêu
情恩
tình ân
tính
併算
tính toán