nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
法屬 | pháp thuộc |
法治 | pháp trị |
發 | phát |
發現 | phát hiện |
發節 | phát tiết |
發展 | phát triển |
發問 | phát vấn |
分 | phân |
分別 | phân biệt |
分佈 | phân bố |
分𢺺 | phân chia |
分類 | phân loại |
分類斈 | phân loại học |
𥽢 | phèn |
房 | phòng |
防 | phòng |
防備 | phòng bị |
房客 | phòng khách |
防空 | phòng không |
房𥄬 | phòng ngủ |
房茶 | phòng trà |
防衛 | phòng vệ |
房咹 | phòng ăn |
方 | phương |
坊 | phường |
犯 | phạm |
犯人 | phạm nhân |
犯法 | phạm pháp |
沛 | phải |
反 | phản |
反对 | phản đối |
分 | phần |
分工 | phần công |
分𡘯 | phần lớn |
分𡗉 | phần nhiều |
分芾 | phần nào |
分𤾓 | phần trăm |
分子 | phần tử |
分役 | phần việc |
品 | phẩm |
品類 | phẩm loại |
佛 | phật |
佛教 | phật giáo |
佛組 | phật tổ |
佛堂 | phật đường |
鋪 | phố |
鋪舍 | phố xá |
府 | phủ |
戈 | qua |
戈𠁀 | qua đời |
関 | quan |
觀 | quan |
関係 | quan hệ |
関重 | quan trọng |
觀音 | quan âm |
觀點 | quan điểm |
光 | quang |
決 | quyết |
決定 | quyết định |
決定論 | quyết định luận |
权 | quyền |
权力 | quyền lực |
权能 | quyền năng |
过 | quá |
过程 | quá trình |
軍 | quân |
軍事 | quân sự |
軍隊 | quân đội |
果 | quả |
国 | quốc |
国营 | quốc doanh |
国家 | quốc gia |
国語 | quốc ngữ |
国防 | quốc phòng |
国际 | quốc tế |
𦋦 | ra |
𦋦陣 | ra trận |
𦋦𠓨 | ra vào |
慄 | rất |
慄𪜀 | rất là |
浪 | rằng |
耒 | rồi |
龍 | rồng |
牢 | sao |
𡢐 | sau |
𡢐共 | sau cùng |
𡢐歇 | sau hết |
𡢐欺 | sau khi |
𡢐尼 | sau này |
𡢐女 | sau nữa |
𡢐𠸗 | sau xưa |
𡢐低 | sau đây |
𡢐妬 | sau đó |
蓮 | sen |
生 | sinh |
生長 | sinh trưởng |
生員 | sinh viên |
生物 | sinh vật |
册 | sách |
創 | sáng |