nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
𩄲 | mây |
𠵴 | mình |
媒 | môi |
媒場 | môi trường |
媒場斈 | môi trường học |
味 | mùi |
𩅹 | mưa |
𨑮 | mười |
命 | mạng |
命𠊛 | mạng người |
孟 | mạnh |
孟跬 | mạnh khoẻ |
眜 | mắt |
默油 | mặc dù |
默油 | mặc dầu |
𩈘 | mặt |
𩈘前 | mặt tiền |
𩈘𦝄 | mặt trăng |
𩈘陣 | mặt trận |
媄 | mẹ |
𤞦 | mọi |
𤞦𠊛 | mọi người |
每 | mỗi |
𠬠 | một |
𠬠丐 | một cái |
𠬠藥 | một dược |
𠬠𣅶 | một lúc |
𠬠𠦳 | một nghìn |
𠬠兆 | một triệu |
𠬠𤾓 | một trăm |
𠬠万 | một vạn |
𠬠𠃣 | một ít |
㵋 | mới |
㵋低 | mới đây |
目 | mục |
美 | mỹ |
美朮 | mỹ thuật |
南 | nam |
南洋 | nam dương |
南圻 | nam kỳ |
𠉞 | nay |
𣦍 | ngay |
𣦍欺 | ngay khi |
𣦍𥐉 | ngay ngắn |
𣦍實 | ngay thật |
𦖑 | nghe |
研 | nghiên |
研究 | nghiên cứu |
研究生 | nghiên cứu sinh |
業 | nghiệp |
𠦳 | nghìn |
義 | nghĩa |
義務 | nghĩa vụ |
芸 | nghề |
芸業 | nghề nghiệp |
芸朮 | nghệ thuật |
外 | ngoài |
外交 | ngoài giao |
外国 | ngoại quốc |
危 | nguy |
危險 | nguy hiểm |
元 | nguyên |
元年 | nguyên niên |
元音 | nguyên âm |
阮 | nguyễn |
𠦳 | ngàn |
𣈜 | ngày |
𣈜𠉞 | ngày nay |
𣈜𡢐 | ngày sau |
𣈜𣎃 | ngày tháng |
𣈜常 | ngày thường |
銀 | ngân |
銀行 | ngân hàng |
銀行𧖱 | ngân hàng máu |
瓦 | ngói |
言 | ngôn |
言語 | ngôn ngữ |
五 | ngũ |
五常 | ngũ thường |
𠊛 | người |
𠊛尼 | người này |
𠊛些 | người ta |
𠊛越 | người việt |
𠊛𠸗 | người xưa |
𥐉 | ngắn |
𥄬 | ngủ |
語 | ngữ |
語系 | ngữ hệ |
膮 | nhau |
然 | nhiên |
饒 | nhiêu |
𡗉 | nhiều |
𡗉欺 | nhiều khi |
𡗉𠳒 | nhiều lời |
茹 | nhà |
茹𨴦 | nhà cửa |
茹行 | nhà hàng |
茹客 | nhà khách |
茹𥘷 | nhà trẻ |
人 | nhân |