nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
行 | hàng |
航 | hàng |
行𡨸 | hàng chữ |
航海 | hàng hải |
航空 | hàng không |
行客 | hành khách |
漢 | hán |
漢越 | hán việt |
漢文 | hán văn |
行 | hãng |
形 | hình |
形影 | hình ảnh |
𡉕 | hòn |
𡉕島 | hòn đảo |
歆 | hôm |
歆𠉞 | hôm nay |
歆戈 | hôm qua |
歆𡢐 | hôm sau |
歆𠸗 | hôm xưa |
欣 | hơn |
香 | hương |
鄉 | hương |
香料 | hương liệu |
鄉俗 | hương tục |
香味 | hương vị |
響 | hưởng |
核 | hạch |
核仁 | hạch nhân |
限 | hạn |
幸 | hạnh |
杏 | hạnh |
杏仁 | hạnh nhân |
紇珠 | hạt châu |
紇𩅹 | hạt mưa |
紇蓮 | hạt sen |
紇椒 | hạt tiêu |
海 | hải |
海口 | hải khẩu |
海南 | hải nam |
海外 | hải ngoại |
海関 | hải quan |
恨 | hận |
後 | hậu |
後屬地 | hậu thuộc địa |
後堂 | hậu đường |
歇 | hết |
歇哿 | hết cả |
係 | hệ |
系 | hệ |
係数 | hệ số |
系統 | hệ thống |
户 | họ |
斈 | học |
斈生 | học sinh |
斈屬𢚸 | học thuộc lòng |
斈院 | học viện |
斈問 | học vấn |
斈堂 | học đường |
𠳨 | hỏi |
悔 | hối |
悔恨 | hối hận |
悔惜 | hối tiếc |
紅 | hồng |
紅河 | hồng hà |
紅十字 | hồng thập tự |
互 | hỗ |
互助 | hỗ trợ |
会 | hội |
盒 | hộp |
盒書 | hộp thư |
紇 | hột |
合 | hợp |
合邦 | hợp bang |
合营 | hợp doanh |
合分 | hợp phần |
印 | in |
欺 | khi |
欺芾 | khi nào |
科 | khoa |
科斈 | khoa học |
科長 | khoa trưởng |
跬 | khoẻ |
區 | khu |
區鋪 | khu phố |
區域 | khu vực |
恪 | khác |
恪別 | khác biệt |
恪常 | khác thường |
客 | khách |
客地 | khách địa |
氣 | khí |
𧁷 | khó |
𧁷巾 | khó khăn |
𧁷𢚸 | khó lòng |
空 | không |
空包𣇞 | không bao giờ |
空夷 | không gì |
空氣 | không khí |
空計 | không kể |
空体 | không thể |