nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
公社
công xã
𡎝
cõi
cùng
𫇰
cũng
基本
cơ bản
机会
cơ hội
机関
cơ quan
机体
cơ thể
cơm
cả
cải
改革
cải cách
改組
cải tổ
cảm
感傷
cảm thương
感𧡊
cảm thấy
感恩
cảm ơn
cảnh
cảnh
景情
cảnh tình
景物
cảnh vật
警衛
cảnh vệ
cấp
cấp
急時
cấp thời
cần
勤要
cần yếu
cầu
求吀
cầu xin
cận
近視
cận thị
近代
cận đại
cập
cắt
cổ
古典
cổ điển
cộng
共和
cộng hoà
共産
cộng sản
共同
cộng đồng
cờ
cờ
𧵑
của
𧵑公
của công
cứ
拠點
cứ điểm
cứu
cử
舉行
cử hành
舉人
cử nhân
𨴦
cửa
𨴦行
cửa hàng
𨴦数
cửa sổ
da
䏧屬
da thuộc
danh
名詞
danh từ
do
doanh
营業
doanh nghiệp
营数
doanh số
唯一
duy nhất
𨱽
dài
dân
民主
dân chủ
民舉
dân cử
民权
dân quyền
民数
dân số
民事
dân sự
民衛
dân vệ
dây
絏電
dây điện
𧿆
dãy
𧿆𡶀
dãy núi
油浪
dù rằng
油牢
dù sao
dùng
dương
𠁑
dưới
dược
藥斈
dược học
藥料
dược liệu
藥房
dược phòng
藥品
dược phẩm
藥士
dược sĩ
藥典
dược điển
dạ
唯邦
dạ vâng
dầu
dễ
易傷
dễ thương
易常
dễ thường
役務
dịch vụ
dụng
dự
預報
dự báo