nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
𡮤 | bé |
𡮤𡥵 | bé con |
边 | bên |
边沛 | bên phải |
边賴 | bên trái |
評 | bình |
平 | bình |
瓶 | bình |
平安 | bình an |
評論 | bình luận |
瓶水 | bình thuỷ |
平常 | bình thường |
䏾 | bóng |
䏾𩙌 | bóng gió |
䏾𦝄 | bóng trăng |
䏾畑 | bóng đèn |
葻 | bông |
葻花 | bông hoa |
葻蘭 | bông lan |
葻蓮 | bông sen |
鉑 | bạc |
伴 | bạn |
伴𫇰 | bạn cũ |
伴鐄 | bạn vàng |
本 | bản |
本营 | bản doanh |
本圖 | bản đồ |
保 | bảo |
保險 | bảo hiểm |
保領 | bảo lãnh |
保全 | bảo toàn |
保助 | bảo trợ |
保衛 | bảo vệ |
𦉱 | bảy |
不 | bất |
不幸 | bất hạnh |
不仁 | bất nhân |
不常 | bất thường |
呸 | bậy |
北 | bắc |
北圻 | bắc kỳ |
北美 | bắc mỹ |
扒 | bắt |
凭 | bằng |
朋 | bằng |
凭證 | bằng chứng |
病 | bệnh |
病院 | bệnh viện |
被 | bị |
備 | bị |
被動 | bị động |
補 | bỏ |
補𧼋 | bỏ chạy |
補空 | bỏ không |
補戈 | bỏ qua |
補𠫾 | bỏ đi |
布 | bố |
佈 | bố |
布媄 | bố mẹ |
佈陣 | bố trận |
𦊚 | bốn |
𦊚方 | bốn phương |
部 | bộ |
步 | bộ |
步行 | bộ hành |
部長 | bộ trưởng |
步隊 | bộ đội |
䏾 | bụng |
高 | cao |
高級 | cao cấp |
高上 | cao thượng |
高賖 | cao xa |
高點 | cao điểm |
高𢢲 | cao đẹp |
支 | chi |
𢺺 | chia |
𢺺𢩿 | chia sẻ |
𢺺𢬣 | chia tay |
𪀄 | chim |
隻 | chiếc |
戰 | chiến |
戰船 | chiến thuyền |
戰陣 | chiến trận |
朝 | chiều |
朝高 | chiều cao |
朝𨱽 | chiều dài |
朱 | cho |
朱別 | cho biết |
𡀯 | chuyện |
𡀯情 | chuyện tình |
嘲 | chào |
蹎 | chân |
蹎𩄲 | chân mây |
蹎𢬣 | chân tay |
珠 | châu |
洲 | châu |
洲亞 | châu á |
洲歐 | châu âu |
洲大洋 | châu đại dương |
志 | chí |