nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
讀册
đọc sách
𧹼
đỏ
đối
đồ
đồ
圖𨔈
đồ chơi
圖物
đồ vật
đồng
đồng
銅鉑
đồng bạc
同義
đồng nghĩa
同音
đồng âm
độ
độc
獨立
độc lập
獨身
độc thân
đội
隊形
đội hình
隊軍
đội quân
隊長
đội trưởng
động
動詞
động từ
動物
động vật
動物斈
động vật học
動坦
động đất
𠁀
đời
𠁀𤯩
đời sống
đỡ
拖𠳒
đỡ lời
拖头
đỡ đầu
đức
德行
đức hạnh
德信
đức tin
ơn
ảnh
影響
ảnh hưởng
影焒
ảnh lửa
印度
ấn độ
ấm
印劍
ấn kiếm
印度教
ấn độ giáo
印度洋
ấn độ đương
ấy
於兜
ở đâu
於妬
ở đó
a
a phiến
阿片
阿彌陀佛
a di đà phật
ai
an
anh
anh
英姉㛪
anh chị em
英户
anh họ
𠀧
ba
ba
爸媽
ba má
ban
班𣈜
ban ngày
班創
ban sáng
班头
ban đầu
bang
bao
包紙
bao giấy
包𣇞
bao giờ
包饒
bao nhiêu
包𢬣
bao tay
𠖤
bay
biết
別𩈘
biết mặt
別条
biết điều
別兜
biết đâu
𣷷
biển
𣷷日本
biển nhật bản
𣷷東
biển đông
妑𡥵
bà con
妑外
bà ngoại
妑内
bà nội
bàn
bàn
盘蹎
bàn chân
盘碁
bàn cờ
搬交
bàn giao
盘紙
bàn giấy
盘論
bàn luận
盘𦋦
bàn ra
盘𢬣
bàn tay
盘咹
bàn ăn
bác
博士
bác sĩ
𧸝
bán
bán
半音
bán âm
半島
bán đảo
báo
bây
悲𣇞
bây giờ
悲饒
bây nhiêu