nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
無義 | vô nghĩa |
文 | văn |
文化 | văn hoá |
王 | vương |
万 | vạn |
万能 | vạn năng |
万物 | vạn vật |
問 | vấn |
問題 | vấn đề |
物 | vật |
物料 | vật liệu |
物理 | vật lý |
物理斈 | vật lý học |
物品 | vật phẩm |
物体 | vật thể |
丕 | vậy |
𧗱 | về |
𧗱茹 | về nhà |
衛 | vệ |
味 | vị |
位 | vị |
位置 | vị trí |
貝 | với |
貝埃 | với ai |
貝吏 | với lại |
𡞕 | vợ |
務 | vụ |
𣃣 | vừa |
域 | vực |
賖 | xa |
撑 | xanh |
車 | xe |
䀡 | xem |
吀 | xin |
吀嘲 | xin chào |
吀纇 | xin lỗi |
出 | xuất |
出口 | xuất khẩu |
𨑜 | xuống |
𡏦 | xây |
𡏦孕 | xây dựng |
社 | xã |
社会 | xã hội |
社会主義 | xã hội chủ nghĩa |
社論 | xã luận |
𠸗 | xưa |
仕𦋦 | xảy ra |
夭 | yêu |
要 | yêu |
要求 | yêu cầu |
要 | yếu |
要人 | yếu nhân |
要點 | yếu điểm |
亞 | á |
亞洲 | á châu |
亞東 | á đông |
案 | án |
襖 | áo |
奥 | áo |
襖𨱽 | áo dài |
襖𠫾𩅹 | áo đi mưa |
壓 | áp |
壓力 | áp lực |
壓力空氣 | áp lực không khí |
音 | âm |
阴 | âm |
音響 | âm hưởng |
阴厤 | âm lịch |
音樂 | âm nhạc |
音樂古典 | âm nhạc cổ điển |
音聲 | âm thanh |
音節 | âm tết |
恩 | ân |
殷勤 | ân cần |
恩人 | ân nhân |
恩情 | ân tình |
歐 | âu |
歐洲 | âu châu |
歐𪜀 | âu là |
𠃣 | ít |
𠃣固 | ít có |
𠃣欺 | ít khi |
𠃣𠳒 | ít lời |
𠃣𡗉 | ít nhiều |
𠃣一 | ít nhất |
𠃣歲 | ít tuổi |
翁 | ông |
翁妑 | ông bà |
翁𦓅 | ông già |
意 | ý |
意志 | ý chí |
意見 | ý kiến |
意義 | ý nghĩa |
咹 | ăn |
咹粓 | ăn cơm |
咹試 | ăn thử |
多 | đa |
多分 | đa phần |
多値 | đa trị |
多音節 | đa âm tiết |