nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
歲 | tuổi |
歲𥘷 | tuổi trẻ |
司 | ty |
才 | tài |
財 | tài |
材 | tài |
財政 | tài chính |
材料 | tài liệu |
才能 | tài năng |
艚 | tàu |
艚戰 | tàu chiến |
作 | tác |
作家 | tác gia |
𠔭 | tám |
心 | tâm |
心神 | tâm thần |
西 | tây |
𠸜 | tên |
𥏌 | tên |
𠸜噲 | tên gọi |
𠸜户 | tên họ |
𥏌焒 | tên lửa |
𠸜俗 | tên tục |
尋 | tìm |
尋曉 | tìm hiểu |
情 | tình |
情感 | tình cảm |
情夭 | tình yêu |
情恩 | tình ân |
併 | tính |
併算 | tính toán |
碎 | tôi |
碎伵 | tôi tớ |
四 | tư |
將 | tướng |
在 | tại |
在牢 | tại sao |
在爲 | tại vì |
暫 | tạm |
暫別 | tạm biệt |
暫時 | tạm thời |
造 | tạo |
造化 | tạo hoá |
造𦋦 | tạo ra |
毕 | tất |
必 | tất |
毕哿 | tất cả |
必然 | tất nhiên |
必要 | tất yếu |
济 | tế |
际 | tế |
節 | tết |
節元旦 | tết nguyên đán |
節中秋 | tết trung thu |
省 | tỉnh |
組 | tổ |
組織 | tổ chức |
組合 | tổ hợp |
組国 | tổ quốc |
組先 | tổ tiên |
總 | tổng |
總共 | tổng cộng |
總結 | tổng kết |
總領事 | tổng lãnh sự |
伵 | tớ |
細 | tới |
俗 | tục |
俗語 | tục ngữ |
息 | tức |
詞 | từ |
自 | từ |
詞典 | từ điển |
子 | tử |
自 | tự |
字 | tự |
自由 | tự do |
自𠵴 | tự mình |
自然 | tự nhiên |
自治 | tự trị |
字典 | tự điển |
自動 | tự động |
㕵 | uống |
員 | viên |
曰 | viết |
役 | việc |
院 | viện |
院研究 | viện nghiên cứu |
越 | việt |
越南 | việt nam |
𢝙 | vui |
𢝙𢚸 | vui lòng |
吧 | và |
鐄 | vàng |
鐄西 | vàng tây |
𠓨 | vào |
邦 | vâng |
爲 | vì |
爲牢 | vì sao |
𢭲 | vói |
無 | vô |