nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
thành
成功
thành công
成分
thành phần
城鋪
thành phố
誠實
thành thật
城市
thành thị
成此
thành thử
thái
太平
thái bình
太平洋
thái bình dương
太子
thái tử
𣎃
tháng
𣎃四
tháng tư
thân
身体
thân thể
thêm
thì
時𣇞
thì giờ
thích
thích
適合
thích hợp
適意
thích ý
thông
thông
通報
thông báo
通用
thông dụng
聪明
thông minh
通信
thông tin
thư
書電子
thư điện tử
thương
thường
常欺
thường khi
常𣈜
thường ngày
常日
thường nhật
常年
thường niên
常常
thường thường
thượng
上海
thượng hải
上客
thượng khách
上品
thượng phẩm
thất
失常
thất thường
失陣
thất trận
𧡊
thấy
thần
thập
十年
thập niên
thật
thế
thế
thế
世界
thế giới
世紀
thế kỷ
勢芾
thế nào
替品
thế phẩm
世事
thế sự
世俗
thế tục
thể
thị
thị
thị
市場
thị trường
thống
thổ
thời
時机
thời cơ
時間
thời gian
時期
thời kỳ
時節
thời tiết
時代
thời đại
thủ
thủ
首長
thủ trưởng
首將
thủ tướng
thứ
次𠀧
thứ ba
次𦉱
thứ bảy
次𠄩
thứ hai
次二
thứ nhì
次一
thứ nhất
次𠄼
thứ năm
次𦒹
thứ sáu
次長
thứ trưởng
次四
thứ tư
次要
thứ yếu
thức
式咹
thức ăn
thử
thử
實現
thực hiện
tin
信息
tin tức
tinh
精明
tinh minh
精神
tinh thần
tiên
tiên
tiêu
tiếc