nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
能 | năng |
能量 | năng lượng |
能力 | năng lực |
能動 | năng động |
尼 | nơi |
渃 | nước |
渃花 | nước hoa |
渃眜 | nước mắt |
渃炊 | nước sôi |
渃茶 | nước trà |
渃越 | nước việt |
渃𥒥 | nước đa |
𡀮 | nếu |
内 | nội |
内能 | nội năng |
内治 | nội trị |
内在 | nội tại |
内務 | nội vụ |
内堂 | nội đường |
内地 | nội địa |
女 | nữ |
女斈堂 | nữ học đường |
女神 | nữ thần |
女 | nữa |
飛 | phi |
飛机 | phi cơ |
飛劍 | phi kiếm |
飛場 | phi trường |
飛隊 | phi đội |
法 | pháp |
法权 | pháp quyền |
法屬 | pháp thuộc |
法治 | pháp trị |
發 | phát |
發現 | phát hiện |
發節 | phát tiết |
發展 | phát triển |
發問 | phát vấn |
分 | phân |
分別 | phân biệt |
分佈 | phân bố |
分𢺺 | phân chia |
分類 | phân loại |
分類斈 | phân loại học |
𥽢 | phèn |
房 | phòng |
防 | phòng |
防備 | phòng bị |
房客 | phòng khách |
防空 | phòng không |
房𥄬 | phòng ngủ |
房茶 | phòng trà |
防衛 | phòng vệ |
房咹 | phòng ăn |
方 | phương |
坊 | phường |
犯 | phạm |
犯人 | phạm nhân |
犯法 | phạm pháp |
沛 | phải |
反 | phản |
反对 | phản đối |
分 | phần |
分工 | phần công |
分𡘯 | phần lớn |
分𡗉 | phần nhiều |
分芾 | phần nào |
分𤾓 | phần trăm |
分子 | phần tử |
分役 | phần việc |
品 | phẩm |
品類 | phẩm loại |
佛 | phật |
佛教 | phật giáo |
佛組 | phật tổ |
佛堂 | phật đường |
鋪 | phố |
鋪舍 | phố xá |
府 | phủ |
戈 | qua |
戈𠁀 | qua đời |
関 | quan |
觀 | quan |
関係 | quan hệ |
関重 | quan trọng |
觀音 | quan âm |
觀點 | quan điểm |
光 | quang |
決 | quyết |
決定 | quyết định |
決定論 | quyết định luận |
权 | quyền |
权力 | quyền lực |
权能 | quyền năng |
过 | quá |
过程 | quá trình |
軍 | quân |
軍事 | quân sự |
軍隊 | quân đội |
果 | quả |