nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
国 | quốc |
国营 | quốc doanh |
国家 | quốc gia |
国語 | quốc ngữ |
国防 | quốc phòng |
国际 | quốc tế |
𦋦 | ra |
𦋦陣 | ra trận |
𦋦𠓨 | ra vào |
慄 | rất |
慄𪜀 | rất là |
浪 | rằng |
耒 | rồi |
龍 | rồng |
牢 | sao |
𡢐 | sau |
𡢐共 | sau cùng |
𡢐歇 | sau hết |
𡢐欺 | sau khi |
𡢐尼 | sau này |
𡢐女 | sau nữa |
𡢐𠸗 | sau xưa |
𡢐低 | sau đây |
𡢐妬 | sau đó |
蓮 | sen |
生 | sinh |
生長 | sinh trưởng |
生員 | sinh viên |
生物 | sinh vật |
册 | sách |
創 | sáng |
創眜 | sáng mắt |
𦒹 | sáu |
炊 | sôi |
士 | sĩ |
師 | sư |
師長 | sư trưởng |
産 | sản |
産品 | sản phẩm |
産出 | sản xuất |
色 | sắc |
色𢢲 | sắc đẹp |
𢩿 | sẻ |
𠱊 | sẽ |
数 | số |
数料 | số liệu |
数量 | số lượng |
数𠃣 | số ít |
𤯩 | sống |
𥾘 | sợi |
𥾘𥿗 | sợi chỉ |
使 | sứ |
史 | sử |
使用 | sử dụng |
史斈 | sử học |
史册 | sử sách |
事 | sự |
事物 | sự vật |
些 | ta |
𢬣 | tay |
𢬣𤽸 | tay trắng |
貪 | tham |
参 | tham |
参戰 | tham chiến |
参加 | tham gia |
参考 | tham khảo |
参觀 | tham quan |
貪財 | tham tài |
貪咹 | tham ăn |
青 | thanh |
清 | thanh |
聲 | thanh |
青龍 | thanh long |
青年 | thanh niên |
青天 | thanh thiên |
清算 | thanh toán |
清查 | thanh tra |
清心 | thanh tâm |
台 | thay |
台爲 | thay vì |
遶 | theo |
詩 | thi |
試 | thi |
試舉 | thi cử |
詩人 | thi nhân |
天 | thiên |
天使 | thiên sứ |
天堂 | thiên đường |
少 | thiếu |
寔 | thiệt |
秋 | thu |
船 | thuyền |
船長 | thuyền trưởng |
朮 | thuật |
屬 | thuộc |
屬𢚸 | thuộc lòng |
屬地 | thuộc địa |
水 | thuỷ |
城 | thành |
成 | thành |