nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
𣈜𣎃 | ngày tháng |
𣈜常 | ngày thường |
銀 | ngân |
銀行 | ngân hàng |
銀行𧖱 | ngân hàng máu |
瓦 | ngói |
言 | ngôn |
言語 | ngôn ngữ |
五 | ngũ |
五常 | ngũ thường |
𠊛 | người |
𠊛尼 | người này |
𠊛些 | người ta |
𠊛越 | người việt |
𠊛𠸗 | người xưa |
𥐉 | ngắn |
𥄬 | ngủ |
語 | ngữ |
語系 | ngữ hệ |
膮 | nhau |
然 | nhiên |
饒 | nhiêu |
𡗉 | nhiều |
𡗉欺 | nhiều khi |
𡗉𠳒 | nhiều lời |
茹 | nhà |
茹𨴦 | nhà cửa |
茹行 | nhà hàng |
茹客 | nhà khách |
茹𥘷 | nhà trẻ |
人 | nhân |
仁 | nhân |
人民 | nhân dân |
人類 | nhân loại |
人類斈 | nhân loại học |
仁義 | nhân nghĩa |
人造 | nhân tạo |
人員 | nhân viên |
人德 | nhân đức |
二 | nhì |
𥆾 | nhìn |
𥆾𧡊 | nhìn thấy |
呫 | nhóm |
如 | như |
如𫇰 | như cũ |
如𪜀 | như là |
如勢芾 | như thế nào |
如丕 | như vậy |
仍 | nhưng |
仍麻 | nhưng mà |
樂 | nhạc |
一 | nhất |
一𪜀 | nhất là |
一定 | nhất định |
認 | nhận |
認別 | nhận biết |
認𠳒 | nhận lời |
認𩈘 | nhận mặt |
認𦋦 | nhận ra |
入 | nhập |
入局 | nhập cuộc |
入景 | nhập cảnh |
入斈 | nhập học |
入会 | nhập hội |
入口 | nhập khẩu |
入内 | nhập nội |
日 | nhật |
日用 | nhật dụng |
二元 | nhị nguyên |
𡮈 | nhỏ |
𡮈歲 | nhỏ tuổi |
𡮈要 | nhỏ yếu |
𢖵 | nhớ |
𢖵吏 | nhớ lại |
𢖵茹 | nhớ nhà |
𢖵𦋦 | nhớ ra |
𢖵傷 | nhớ thương |
𢖵惜 | nhớ tiếc |
𢖵𠁀 | nhớ đời |
仍 | những |
年 | niên |
年少 | niên thiếu |
嫩 | non |
𡽫 | non |
𡽫渃 | non nước |
嫩𥘷 | non trẻ |
芾 | nào |
尼 | này |
年 | nên |
伮 | nó |
呐 | nói |
呐𡀯 | nói chuyện |
呐𨔈 | nói chơi |
喃 | nôm |
𡶀 | núi |
𡶀焒 | núi lửa |
𡶀𡽫 | núi non |
𠄼 | năm |
𢆥 | năm |
𢆥𠸗 | năm xưa |