nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
盒書
hộp thư
hột
hợp
合邦
hợp bang
合营
hợp doanh
合分
hợp phần
in
khi
欺芾
khi nào
khoa
科斈
khoa học
科長
khoa trưởng
khoẻ
khu
區鋪
khu phố
區域
khu vực
khác
恪別
khác biệt
恪常
khác thường
khách
客地
khách địa
khí
𧁷
khó
𧁷巾
khó khăn
𧁷𢚸
khó lòng
không
空包𣇞
không bao giờ
空夷
không gì
空氣
không khí
空計
không kể
空体
không thể
khăn
khảo
考究
khảo cứu
考查
khảo tra
khẩu
口分
khẩu phần
khắp
泣尼
khắp nơi
khổ
khổng
孔教
khổng giáo
孔子
khổng tử
kinh
経营
kinh doanh
経史
kinh sử
経財
kinh tài
経济
kinh tế
kiếm
劍朮
kiếm thuật
kiến
kiện
kết
結合
kết hợp
結果
kết quả
kể
計𦋦
kể ra
計𨕭
kể trên
kỳ
kỳ
kỳ
kỷ
紀元
kỷ nguyên
lan
liên
liên
聯邦
liên bang
聯营
liên doanh
聯係
liên hệ
聯合
liên hợp
連結
liên kết
聯省
liên tỉnh
liệu
long
loại
luận
論拠
luận cứ
論語
luận ngữ
論題
luận đề
luật
律師
luật sư
𪜀
làm
爫紙
làm giấy
爫客
làm khách
爫牢
làm sao
lãnh
領事
lãnh sự
𨖲
lên
𢚸
lòng
𣅶
lúc
𣅶尼
lúc này
理由
lý do
lượng
lại
𥙩
lấy
lần
吝头
lần đầu