nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
gấp
𧵆
gần
𧵆賖
gần xa
gọi
噲𨴦
gọi cửa
噲𪜀
gọi là
𠄩
hai
hay
咍𪜀
hay là
咍过
hay quá
hiểm
hiểu
曉別
hiểu biết
hiện
現𠉞
hiện nay
現前
hiện tiền
現在
hiện tại
現代
hiện đại
hoa
hoa
花旗
hoa kỳ
花茶
hoa trà
hoà
和平
hoà bình
hoá
化斈
hoá học
化値
hoá trị
hoặc
或𪜀
hoặc là
河内
hà nội
hàng
hàng
行𡨸
hàng chữ
航海
hàng hải
航空
hàng không
行客
hành khách
hán
漢越
hán việt
漢文
hán văn
hãng
hình
形影
hình ảnh
𡉕
hòn
𡉕島
hòn đảo
hôm
歆𠉞
hôm nay
歆戈
hôm qua
歆𡢐
hôm sau
歆𠸗
hôm xưa
hơn
hương
hương
香料
hương liệu
鄉俗
hương tục
香味
hương vị
hưởng
hạch
核仁
hạch nhân
hạn
hạnh
hạnh
杏仁
hạnh nhân
紇珠
hạt châu
紇𩅹
hạt mưa
紇蓮
hạt sen
紇椒
hạt tiêu
hải
海口
hải khẩu
海南
hải nam
海外
hải ngoại
海関
hải quan
hận
hậu
後屬地
hậu thuộc địa
後堂
hậu đường
hết
歇哿
hết cả
hệ
hệ
係数
hệ số
系統
hệ thống
họ
học
斈生
học sinh
斈屬𢚸
học thuộc lòng
斈院
học viện
斈問
học vấn
斈堂
học đường
𠳨
hỏi
hối
悔恨
hối hận
悔惜
hối tiếc
hồng
紅河
hồng hà
紅十字
hồng thập tự
hỗ
互助
hỗ trợ
hội
hộp