nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
民权 | dân quyền |
民数 | dân số |
民事 | dân sự |
民衛 | dân vệ |
絏 | dây |
絏電 | dây điện |
𧿆 | dãy |
𧿆𡶀 | dãy núi |
油 | dù |
油浪 | dù rằng |
油牢 | dù sao |
用 | dùng |
洋 | dương |
𠁑 | dưới |
藥 | dược |
藥斈 | dược học |
藥料 | dược liệu |
藥房 | dược phòng |
藥品 | dược phẩm |
藥士 | dược sĩ |
藥典 | dược điển |
唯 | dạ |
唯邦 | dạ vâng |
油 | dầu |
易 | dễ |
易傷 | dễ thương |
易常 | dễ thường |
役務 | dịch vụ |
用 | dụng |
預 | dự |
預報 | dự báo |
預支 | dự chi |
預見 | dự kiến |
預案 | dự án |
預定 | dự định |
豫 | dựa |
豫𨕭 | dựa trên |
孕 | dựng |
㛪 | em |
㛪𡮤 | em bé |
家 | gia |
加 | gia |
家景 | gia cảnh |
加入 | gia nhập |
加味 | gia vị |
家庭 | gia đình |
家庭边内 | gia đình bên nội |
家庭治 | gia đình trị |
間 | gian |
交 | giao |
交行 | giao hàng |
𦓅 | già |
𦓅哿 | già cả |
𦓅要 | già yếu |
𦓅𠁀 | già đời |
价 | giá |
价眜 | giá mắt |
价市場 | giá thị trường |
价値 | giá trị |
教 | giáo |
教師 | giáo sư |
教員 | giáo viên |
教務 | giáo vụ |
教堂 | giáo đường |
夾 | giáp |
夾戰 | giáp chiến |
夾界 | giáp giới |
夾紇 | giáp hạt |
夾𩈘 | giáp mặt |
𩙌 | gió |
𩙌𩅹 | gió mưa |
𩙌𦝄 | gió trăng |
𩙌東 | gió đông |
执 | giúp |
执拖 | giúp đỡ |
解 | giải |
解義 | giải nghĩa |
解決 | giải quyết |
解釋 | giải thích |
紙 | giấy |
紙報 | giấy báo |
紙鉑 | giấy bạc |
紙印 | giấy in |
紙曰書 | giấy viết thư |
紙打𣛠 | giấy đánh máy |
紙影 | giấy ảnh |
界 | giới |
界限 | giới hạn |
𣇞 | giờ |
𡨹 | giữ |
𡨹𢚸 | giữ lòng |
𡨹𠳒 | giữ lời |
𡨹意 | giữ ý |
𡨌 | giữa |
𡛔 | gái |
𢲧 | gây |
𢲧戰 | gây chiến |
𢲧𡀯 | gây chuyện |
𢲧孕 | gây dựng |
夷 | gì |