nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
丐夷
cái gì
丐尼
cái này
丐妬
cái đó
感恩
cám ơn
cân
斤書
cân thư
câu
句𠳨
câu hỏi
𣘃
cây
𣘃数
cây số
𣘃曰
cây viết
còn
固理
có lý
固权
có quyền
固体
có thể
固歲
có tuổi
姑教
cô giáo
công
công
công
公安
công an
公佈
công bố
工業
công nghiệp
工芸
công nghệ
工人
công nhân
公認
công nhận
公式
công thức
公司
công ty
工役
công việc
公社
công xã
𡎝
cõi
cùng
𫇰
cũng
基本
cơ bản
机会
cơ hội
机関
cơ quan
机体
cơ thể
cơm
cả
cải
改革
cải cách
改組
cải tổ
cảm
感傷
cảm thương
感𧡊
cảm thấy
感恩
cảm ơn
cảnh
cảnh
景情
cảnh tình
景物
cảnh vật
警衛
cảnh vệ
cấp
cấp
急時
cấp thời
cần
勤要
cần yếu
cầu
求吀
cầu xin
cận
近視
cận thị
近代
cận đại
cập
cắt
cổ
古典
cổ điển
cộng
共和
cộng hoà
共産
cộng sản
共同
cộng đồng
cờ
cờ
𧵑
của
𧵑公
của công
cứ
拠點
cứ điểm
cứu
cử
舉行
cử hành
舉人
cử nhân
𨴦
cửa
𨴦行
cửa hàng
𨴦数
cửa sổ
da
䏧屬
da thuộc
danh
名詞
danh từ
do
doanh
营業
doanh nghiệp
营数
doanh số
唯一
duy nhất
𨱽
dài
dân
民主
dân chủ
民舉
dân cử