nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
biết
別𩈘
biết mặt
別条
biết điều
別兜
biết đâu
𣷷
biển
𣷷日本
biển nhật bản
𣷷東
biển đông
妑𡥵
bà con
妑外
bà ngoại
妑内
bà nội
bàn
bàn
盘蹎
bàn chân
盘碁
bàn cờ
搬交
bàn giao
盘紙
bàn giấy
盘論
bàn luận
盘𦋦
bàn ra
盘𢬣
bàn tay
盘咹
bàn ăn
bác
博士
bác sĩ
𧸝
bán
bán
半音
bán âm
半島
bán đảo
báo
bây
悲𣇞
bây giờ
悲饒
bây nhiêu
𡮤
𡮤𡥵
bé con
bên
边沛
bên phải
边賴
bên trái
bình
bình
bình
平安
bình an
評論
bình luận
瓶水
bình thuỷ
平常
bình thường
bóng
䏾𩙌
bóng gió
䏾𦝄
bóng trăng
䏾畑
bóng đèn
bông
葻花
bông hoa
葻蘭
bông lan
葻蓮
bông sen
bạc
bạn
伴𫇰
bạn cũ
伴鐄
bạn vàng
bản
本营
bản doanh
本圖
bản đồ
bảo
保險
bảo hiểm
保領
bảo lãnh
保全
bảo toàn
保助
bảo trợ
保衛
bảo vệ
𦉱
bảy
bất
不幸
bất hạnh
不仁
bất nhân
不常
bất thường
bậy
bắc
北圻
bắc kỳ
北美
bắc mỹ
bắt
bằng
bằng
凭證
bằng chứng
bệnh
病院
bệnh viện
bị
bị
被動
bị động
bỏ
補𧼋
bỏ chạy
補空
bỏ không
補戈
bỏ qua
補𠫾
bỏ đi
bố
bố
布媄
bố mẹ
佈陣
bố trận
𦊚
bốn
𦊚方
bốn phương
bộ
bộ
步行
bộ hành
部長
bộ trưởng
步隊
bộ đội
bụng
cao