nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
高級
cao cấp
高上
cao thượng
高賖
cao xa
高點
cao điểm
高𢢲
cao đẹp
chi
𢺺
chia
𢺺𢩿
chia sẻ
𢺺𢬣
chia tay
𪀄
chim
chiếc
chiến
戰船
chiến thuyền
戰陣
chiến trận
chiều
朝高
chiều cao
朝𨱽
chiều dài
cho
朱別
cho biết
𡀯
chuyện
𡀯情
chuyện tình
chào
chân
蹎𩄲
chân mây
蹎𢬣
chân tay
châu
châu
洲亞
châu á
洲歐
châu âu
洲大洋
châu đại dương
chí
𠃩
chín
chính
chính
政府
chính phủ
正体
chính thể
正式
chính thức
政治
chính trị
政治家
chính trị gia
政治犯
chính trị phạm
政党
chính đảng
呫長
chóm trưởng
chú
注釋
chú thích
注意
chú ý
chúng
眾些
chúng ta
眾碎
chúng tôi
𨔈
chơi
𨔈𡨸
chơi chữ
chưa
chương
章程
chương trình
𧼋
chạy
𧼋步
chạy bộ
𧼋遶
chạy theo
chế
制品
chế phẩm
制作
chế tác
制造
chế tạo
制度
chế độ
chỉ
𥿗
chỉ
chỉ
指数
chỉ số
指数経济
chỉ số kinh tế
指示
chỉ thị
chị
chủ
主人
chủ nhân
主日
chủ nhật
主体
chủ thể
主治
chủ trị
主題
chủ đề
chức
chứng
𡨸
chữ
𡨸漢
chữ hán
𡨸眜
chữ mắt
𡨸喃
chữ nôm
𡨸十𧹼
chữ thập đỏ
𡨸曰
chữ viết
coi
䁛常
coi thương
𡥵
con
𡥵𡛔
con gái
𡥵𠬠
con một
𡥵𤳆
con trai
cuộc
局𠁀
cuộc đời
𩵜
𩵜鐄
cá vàng
các
各伴
các bạn
各位
các vị
cách
cách
格爫
cách làm
革命
cách mạng
cái