nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
吝头先 | lần đầu tiên |
立 | lập |
歷 | lịch |
厤 | lịch |
歷史 | lịch sử |
纇 | lỗi |
𡘯 | lớn |
𠳒 | lời |
焒 | lửa |
焒𢚸 | lửa lòng |
焒情 | lửa tình |
力 | lực |
力量 | lực lượng |
埋 | mai |
埋𠬠 | mai một |
明 | minh |
沔 | miền |
沔北 | miền bắc |
沔南 | miền nam |
沔中 | miền trung |
𧷸 | mua |
悶 | muốn |
麻 | mà |
牟 | màu |
牟色 | màu sắc |
牟撑䏧𡗶 | màu xanh da trời |
媽 | má |
𧖱 | máu |
𧖱貪 | máu tham |
𣛠 | máy |
𣛠𠖤 | máy bay |
𩄲 | mây |
𠵴 | mình |
媒 | môi |
媒場 | môi trường |
媒場斈 | môi trường học |
味 | mùi |
𩅹 | mưa |
𨑮 | mười |
命 | mạng |
命𠊛 | mạng người |
孟 | mạnh |
孟跬 | mạnh khoẻ |
眜 | mắt |
默油 | mặc dù |
默油 | mặc dầu |
𩈘 | mặt |
𩈘前 | mặt tiền |
𩈘𦝄 | mặt trăng |
𩈘陣 | mặt trận |
媄 | mẹ |
𤞦 | mọi |
𤞦𠊛 | mọi người |
每 | mỗi |
𠬠 | một |
𠬠丐 | một cái |
𠬠藥 | một dược |
𠬠𣅶 | một lúc |
𠬠𠦳 | một nghìn |
𠬠兆 | một triệu |
𠬠𤾓 | một trăm |
𠬠万 | một vạn |
𠬠𠃣 | một ít |
㵋 | mới |
㵋低 | mới đây |
目 | mục |
美 | mỹ |
美朮 | mỹ thuật |
南 | nam |
南洋 | nam dương |
南圻 | nam kỳ |
𠉞 | nay |
𣦍 | ngay |
𣦍欺 | ngay khi |
𣦍𥐉 | ngay ngắn |
𣦍實 | ngay thật |
𦖑 | nghe |
研 | nghiên |
研究 | nghiên cứu |
研究生 | nghiên cứu sinh |
業 | nghiệp |
𠦳 | nghìn |
義 | nghĩa |
義務 | nghĩa vụ |
芸 | nghề |
芸業 | nghề nghiệp |
芸朮 | nghệ thuật |
外 | ngoài |
外交 | ngoài giao |
外国 | ngoại quốc |
危 | nguy |
危險 | nguy hiểm |
元 | nguyên |
元年 | nguyên niên |
元音 | nguyên âm |
阮 | nguyễn |
𠦳 | ngàn |
𣈜 | ngày |
𣈜𠉞 | ngày nay |
𣈜𡢐 | ngày sau |