nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
㗂 | tiếng |
㗂英 | tiếng anh |
㗂美 | tiếng mỹ |
㗂日 | tiếng nhật |
㗂呐 | tiếng nói |
㗂法 | tiếng pháp |
㗂中国 | tiếng trung quốc |
㗂越 | tiếng việt |
㗂意 | tiếng ý |
㗂德 | tiếng đức |
接 | tiếp |
接夾 | tiếp giáp |
接俗 | tiếp tục |
節 | tiết |
節目 | tiết mục |
前 | tiền |
錢 | tiền |
錢鉑 | tiền bạc |
錢紙 | tiền giấy |
錢𩈘 | tiền mặt |
前人 | tiền nhân |
前史 | tiền sử |
前提 | tiền đề |
前定 | tiền định |
前途 | tiền đồ |
小 | tiểu |
小邦 | tiểu bang |
小斈 | tiểu học |
小史 | tiểu sử |
店 | tiệm |
店咹 | tiệm ăn |
全 | toàn |
算 | toán |
查 | tra |
查究 | tra cứu |
𤳆 | trai |
張 | trang |
妝 | trang |
妝點 | trang điểm |
朝 | triều |
展 | triển |
兆 | triệu |
𥪝 | trong |
𤄯 | trong |
𥪝欺 | trong khi |
𤄯創 | trong sáng |
中 | trung |
中圻 | trung kỳ |
中国 | trung quốc |
中心 | trung tâm |
中心研究 | trung tâm nghiên cứu |
茶 | trà |
茶撑 | trà xanh |
賴 | trái |
𨕭 | trên |
呈 | trình |
程 | trình |
程度 | trình độ |
置 | trí |
𤾓 | trăm |
𦝄 | trăng |
張 | trương |
𠓀 | trước |
𠓀欺 | trước khi |
𠓀低 | trước đây |
場 | trường |
長 | trường |
場𠖤 | trường bay |
場斈 | trường học |
場合 | trường hợp |
場小斈 | trường tiểu học |
場大斈 | trường đại học |
長 | trưởng |
長科 | trưởng khoa |
長成 | trưởng thành |
呂 | trả |
呂𠳒 | trả lời |
呂恩 | trả ơn |
陳 | trần |
陣 | trận |
𤽸 | trắng |
𥘷 | trẻ |
𥘷𡥵 | trẻ con |
𥘷㛪 | trẻ em |
𥘷歲 | trẻ tuổi |
治 | trị |
値 | trị |
治病 | trị bệnh |
重 | trọng |
重要 | trọng yếu |
𡗶 | trời |
𡗶𩅹 | trời mưa |
𧿨 | trở |
𧿨吏 | trở lại |
助 | trợ |
助理 | trợ lý |
助手 | trợ thủ |
助動詞 | trợ động từ |
雖 | tuy |
雖然 | tuy nhiên |