nom
stringlengths
1
196
vi
stringlengths
1
852
nhân
人民
nhân dân
人類
nhân loại
人類斈
nhân loại học
仁義
nhân nghĩa
人造
nhân tạo
人員
nhân viên
人德
nhân đức
nhì
𥆾
nhìn
𥆾𧡊
nhìn thấy
nhóm
như
如𫇰
như cũ
如𪜀
như là
如勢芾
như thế nào
如丕
như vậy
nhưng
仍麻
nhưng mà
nhạc
nhất
一𪜀
nhất là
一定
nhất định
nhận
認別
nhận biết
認𠳒
nhận lời
認𩈘
nhận mặt
認𦋦
nhận ra
nhập
入局
nhập cuộc
入景
nhập cảnh
入斈
nhập học
入会
nhập hội
入口
nhập khẩu
入内
nhập nội
nhật
日用
nhật dụng
二元
nhị nguyên
𡮈
nhỏ
𡮈歲
nhỏ tuổi
𡮈要
nhỏ yếu
𢖵
nhớ
𢖵吏
nhớ lại
𢖵茹
nhớ nhà
𢖵𦋦
nhớ ra
𢖵傷
nhớ thương
𢖵惜
nhớ tiếc
𢖵𠁀
nhớ đời
những
niên
年少
niên thiếu
non
𡽫
non
𡽫渃
non nước
嫩𥘷
non trẻ
nào
này
nên
nói
呐𡀯
nói chuyện
呐𨔈
nói chơi
nôm
𡶀
núi
𡶀焒
núi lửa
𡶀𡽫
núi non
𠄼
năm
𢆥
năm
𢆥𠸗
năm xưa
năng
能量
năng lượng
能力
năng lực
能動
năng động
nơi
nước
渃花
nước hoa
渃眜
nước mắt
渃炊
nước sôi
渃茶
nước trà
渃越
nước việt
渃𥒥
nước đa
𡀮
nếu
nội
内能
nội năng
内治
nội trị
内在
nội tại
内務
nội vụ
内堂
nội đường
内地
nội địa
nữ
女斈堂
nữ học đường
女神
nữ thần
nữa
phi
飛机
phi cơ
飛劍
phi kiếm
飛場
phi trường
飛隊
phi đội
pháp
法权
pháp quyền