text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
hãy nghiêm giọng nói không và dùng tay vỗ vào đầu chúng mèo là loại động vật khá mẫn cảm nên chúng có thể nhận thấy thái độ trong lời nói và hành động của bạn
104.305786
71.572662
8.132058
55.832142
slowly
teɪ
0.879752
7.541102
1.166285
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
omniprocessor là một nơi lưu trữ chất thải an toàn cho con người hiện nay nhiều nơi trên thế giới không có hệ thống nước thải hiện đại người ta lấy chất thải từ nhà vệ sinh và đổ nó xuống sông hoặc biển
166.787796
71.467522
37.80999
58.791245
slowly
æn tʃoʊ kɑn neɪ tɑ
0.93886
10.108727
2.258059
slightly noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
điều này khiến chúng ta được xem là một trong quốc gia lười vận động nhất trên thế giới
88.638603
30.783636
9.769521
49.808956
slowly
0.844611
5.648752
1.121404
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
loạn nhịp làm tim mê say cuốn lấy áng mây theo cơn sóng xô dập dìu nụ cười ngọt ngào cho ta tan vào phút giây miên man quên hết con đường về eh
139.427917
47.616859
7.575316
6.931235
slowly
tɪm seɪ θioʊ tʃoʊ tɑ tæn mæn kɑn ɛ
0.68215
-3.120177
1.11737
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
máy thổi chai còn tiết kiệm điện năng dễ vận hành và điều khiển có thể thổi mọi loại chai theo kích cỡ và mẫu mã mà bạn mong muốn
221.916504
60.141708
39.240021
36.160709
slowly
tʃaɪ tʃaɪ θioʊ mɔŋ
0.816826
11.681872
1.250239
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhưng giờ đây đã đến lúc loài người phải được thay thế bằng một giống loài mới mercer là một nhà khoa học trên tàu ishimura và là một thành viên của giáo hội unitology
89.150238
15.802222
23.421209
59.806633
slowly
mɜ˞sɜ˞ iʃɪmuɹɑ
0.99144
21.319733
2.719093
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
điểm qua những cải tiến những nâng cấp mới của con canon g x mark iii này cho các bạn thôi
136.725983
30.092955
43.755577
59.648479
slowly
kwɑ kɑn kænʌn dʒi ɛks mɑɹk tʃoʊ
0.996876
22.030375
3.703321
balanced in clarity
very close-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
tình cảm của chú và cô lúc còn trẻ ngộ lắm
252.664063
40.911995
17.258806
20.541218
very slowly
0.974119
19.483475
2.359599
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thần núi thần sông cùng nhiều vị thần khác quanh làng đặc biệt là thờ vị công chúa ngọc dung
175.98291
41.734982
14.327718
58.292095
very slowly
dʌŋ
0.911374
14.071734
1.272505
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hòa thượng tỉnh rượu đứng lên
127.606613
75.608192
12.535101
59.834541
very slowly
0.910617
13.173549
1.386933
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chúng ta làm bài tập dạng viết các số tự nhiên
243.549927
75.923874
19.373369
21.64764
very slowly
0.940955
14.739266
1.563164
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
sau chuyến về thăm quê anh lại tiếp tục lên sài gòn làm việc tạm rời xa sài gòn vài ngày quay trở lại có chút gì đó không quen
205.179626
52.919491
12.908319
27.793779
very slowly
ki
0.944723
13.02371
1.839192
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
dù mưa nắng bão giông đá có mắc chân ta theo lớp đàn anh ý chí kiên cường
115.372612
66.804413
2.094421
49.607361
very slowly
tɑ θioʊ
0.747548
-3.506399
1.188773
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
trong tập hợp các số tự nhiên sẽ có vô số phần tử
218.154739
31.941732
23.572384
19.606108
slowly
0.95021
14.444816
1.659626
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
bao gồm những thứ như là bị lo lắng bị mất ngủ bị căng thẳng bị trầm cảm trầm uất
206.440475
71.214821
17.511934
57.791668
slowly
baʊ loʊ
0.939285
15.450866
1.72196
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
và chúng ta đã hoàn thiện một miếng ngọc get chúng ta có thể đeo hai chiều khi thích thì đeo mặt ngọc ra ngoài mặt ngọc thông khúc thiên bảo này bạn thích
123.948463
33.5033
27.123148
20.493673
slowly
tɑ ɡɛt tɑ ɹɑ
0.986589
17.993946
2.854008
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
có rau muống cần ngò
145.745621
44.794926
2.397761
34.059929
very slowly
ɹaʊ
0.695654
1.883065
1.153144
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mình chiên khoảng phút á thì lớp bột nó sẽ chuyển sang màu vàng như vậy ha
239.168304
43.308727
29.495062
41.743546
slowly
sæŋ hɑ
0.99117
22.392563
2.76445
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
với người nhật hoa cẩm chướng đỏ được xem là biểu tượng của tình yêu cẩm chướng được sử dụng để làm quà tặng nhiều nhất trong ngày của mẹ
239.747757
39.232132
60.812298
59.46059
very slowly
0.931036
18.949043
2.485356
clean
very close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
tạm biệt kim sơn tự cổ kính chúng ta tiếp tục hành trình phươt vòng quanh đầm nại nhé
112.527527
28.973951
24.91983
7.57567
very slowly
kɪm tɑ
0.921702
10.257904
1.426837
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
vì bạn sẽ tìm thấy rất nhiều lời khuyên ở trên mạng là bạn không nên dùng kim nhưng đối với mình thì trừ lần bị tắc sữa lúc mới sinh
226.616394
54.04409
42.858341
59.316254
slowly
kɪm
0.989733
27.90126
3.910235
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
tiếp theo đây sẽ là dự đoán tử vi hàng ngày dành cho từng cung hoàng đạo
172.9534
55.84338
39.668362
23.220114
slowly
θioʊ vaɪ tʃoʊ
0.966921
18.311798
2.619491
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
trung bình buff orpington có thể đẻ đến quả trứng mỗi năm và nếu được nuôi để lấy thịt thì chúng có thể xuất chuồng sau tuần
154.267761
56.183208
16.51029
47.686279
very slowly
bʌf
0.946304
18.252087
1.585716
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đây là ký hiệu v là ký hiệu số nhưng mà chữ y đứng bên trái dạng
242.712479
69.406548
24.788382
19.231005
slowly
vi waɪ
0.966157
19.912838
2.574223
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
vội vã như một cơn mưa rào ào đến rồi lại đi nhưng lưu vào trong miền ký ức của mỗi người những cảm xúc riêng biệt
151.755997
67.800789
6.741831
28.646433
very slowly
0.8088
6.874887
1.238179
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
click vào mời người quan tâm
205.604568
83.562714
11.602793
59.503292
slightly slowly
klɪk kwɔn
0.934714
18.165699
1.702331
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
giới thiệu về zalo official account
189.381332
87.04203
17.625673
59.245003
slowly
ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt
0.95366
19.156326
1.98324
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
việc chọn cây giống hoa cát tường cũng rất quan trọng cây giống phải có chiều cao từ cm đường kính cổ rễ từ mm có lá thật
198.010452
70.748642
20.483742
59.514599
very slowly
kwɔn kaʊ m
0.943711
18.148026
1.56877
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi ai đó giúp đỡ bạn điều đó thực ra làm họ thích bạn hơn
84.97242
27.993982
6.738305
59.278893
slowly
aɪ ɹɑ
0.845428
6.144344
1.138947
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cẩn trọng với các nguồn năng lượng trong nhà luôn chú ý đến năng lượng phong thủy trong nhà của bạn để ý xem nguồn năng lượng này ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào
147.923203
65.834999
21.47965
53.972477
slowly
0.9213
19.074207
1.689857
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nó ảnh hưởng tới việc kiểm soát hành vi của người ta thế rồi các nhà khoa học cũng nghiên cứu ra được là những cái
187.57045
74.215508
18.86158
56.277367
slowly
vaɪ tɑ ɹɑ
0.956148
17.27906
1.849623
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nằm ở phía đông của đền thượng
162.282867
44.308826
9.714812
59.398109
very slowly
0.820906
9.91028
1.102756
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chia cho toàn bộ sodium được lọc viết tắt là fena tính theo đơn vị phần trăm cao hơn phần trăm và cuối cùng khi nước không được tái hấp thu nhiều
236.249741
71.009995
18.748857
56.361889
slowly
tʃiʌ tʃoʊ soʊdiʌm θioʊ kaʊ
0.983459
15.135366
2.218884
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
chúng ta làm bài tập củng cố vì sao ta có thể nhìn thấy được một
258.233826
40.351517
42.557922
22.830114
slowly
tɑ saʊ tɑ
0.947902
21.451778
2.238383
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
mặc dù lớp lông dày khiến chúng trông to hơn rất nhiều so với thực tế nhưng mỗi con cochin vẫn nặng trung bình khoảng kg
137.587494
64.211288
14.075996
51.609692
slowly
tu soʊ kɑn koʊtʃɪn
0.901603
13.946673
1.251872
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bạn có thể thêm bạn bè của mình từ danh sách gợi ý quản lý yêu cầu kết bạn bạn có thể thu hồi hoặc gửi lại yêu cầu kết bạn
161.596283
76.449554
17.493849
59.715553
very slowly
0.953578
15.885701
1.728117
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
chẳng nuối tiếc muộn phiền chuyện thế sự nơi trần gian
104.047462
44.087631
-0.064294
57.618652
very slowly
dʒiɑn
0.681388
-1.205453
1.117564
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
người ta đến chợ tình vừa để hồi tưởng lại quá khứ
102.433357
12.091352
15.529398
52.841053
very slowly
0.966157
16.239616
2.0759
very noisy
slightly distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
bởi vì nó được lọc qua bình nước trông thì có vẻ sành điệu hơn thôi chứ còn bản chất của nó là thuốc lào
203.436798
68.745468
21.337439
58.740513
slowly
kwɑ
0.948431
15.998556
1.74907
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giữa con phố đất thủ sầm uất xa hoa đôi khi chính những gánh hàng rong mới giữ được một chút nét sinh hoạt đời thường của thủ dầu
182.806747
60.692551
17.250225
31.710814
slowly
kɑn ɹɔŋ
0.943104
13.892434
1.463842
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi con đã gặp ngài con như rơi vào
182.876068
108.934074
null
null
very fast
kɑn kɑn
0.467921
-12.430478
1.289628
very clean
very close-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
cuối cùng họ đã thành công trong việc cứu con tàu khỏi các mảnh vỡ từ hành tinh phía dưới
91.778641
20.885902
22.555967
59.841824
slowly
kɑn
0.992434
19.436779
2.251771
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ngoài ra các bạn có thể quét mã qr giới thiệu zalo cho bạn bè
203.348541
82.21524
19.571255
59.846535
slowly
ɹɑ tʃoʊ
0.953702
18.187977
1.923391
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
các bạn nghĩ thế nào về đoạn video này hãy cho mình biết ý kiến
98.306076
30.069792
6.843406
36.026085
slowly
vɪdioʊ tʃoʊ
0.855018
2.817138
1.605675
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
hơn nữa đoàn trưởng tạm thời của hồng liên sư tử đoàn còn là quý tộc khi cô được sinh ra và lớn lên trong gia tộc vermillion danh giá
142.283356
45.576519
17.487514
40.097233
slowly
ɹɑ vɜ˞mɪljʌn
0.945045
19.046707
2.151761
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
không như anh đã ước mong
67.118736
25.555826
1.332824
44.936264
slowly
mɔŋ
0.652711
-11.725228
1.191472
very noisy
distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
tập hợp n có phần tử là chấm chấm chấm như vậy chúng ta sẽ đến với số phần tử của tập hợp này
243.872894
57.01815
19.591442
18.357706
very slowly
ɛn tɑ
0.937599
16.423254
1.668245
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ngậm nhẹ nhàng như ngậm điếu thuốc môi dưới cuốn lại tựa vào hàm dưới đặt môi đúng vào đây
101.679276
27.189987
15.143528
13.419103
very slowly
0.89152
12.676102
1.984007
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
mà không phải lo lắng bị lòi ra bên ngoài mỗi khi di chuyển phía sau máy chúng ra còn có thêm cổng xuất hình hdmi và displayport full size cùng chấu cắm nguồn
151.94162
27.488403
44.881622
40.415558
slowly
loʊ ɹɑ di ɹɑ fʊl saɪz
0.990524
24.638577
3.58414
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
quân pháp thắng trận và chỉ có người chết và khoảng người bị thương
178.524582
62.347256
14.681539
58.938988
very slowly
0.942224
13.32333
1.436737
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi cả ba nguồn năng lượng được bật isaac tìm đến khẩu pháo ads để điều khiển nó cho đến khi hammond bật lại hệ thống phòng thủ cũng như hệ thống theo dõi tự động của ads grid
98.467606
21.130882
22.839911
59.860126
slowly
bieɪ aɪzʌk ædz tʃoʊ hæmʌnd θioʊ ædz ɡɹɪd
0.993499
20.334379
2.494328
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
và ngày chúng ta sẽ áp dụng lần vào sáng và tối trước khi đi ngủ với cách này các bạn có thể dùng hàng ngày
153.32515
39.884357
19.416845
59.701878
very slowly
0.982751
16.90625
2.169208
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
sau đó nữ tự bạch y lùi lại tóc trắng cũng hóa đen bóng mượt mà
111.157112
27.061125
8.103831
44.544697
very slowly
waɪ
0.908231
8.755208
1.295891
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
kết thích video đầu tiên này
132.897934
28.281496
29.101261
28.914808
slowly
vɪdioʊ
0.971934
20.664494
2.16179
noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
gà langshan đức có ngoại hình khá nổi bật với lớp lông màu đen tuyền và rất đẹp một điều khác làm cho gà langshan được nhiều người ưa thích đó chính là chiều cao của chúng
182.497681
38.60828
29.606541
59.383736
slowly
tʃoʊ kaʊ
0.942537
10.984635
1.97217
noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
bệnh hồng cầu hình liềm
257.588715
76.881668
28.087862
39.699974
very slowly
0.985405
22.645464
2.860031
noisy
distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đầu tiên là bài viết tập hợp các chữ số của số bốn nghìn không trăm lẻ năm như vậy là tập hợp
258.241974
61.081245
24.468157
26.114847
very slowly
0.894401
1.937766
1.314229
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta làm bài tập tiếp theo viết tập hợp a các số tự nhiên nhỏ hơn bằng hai cách biểu diễn trên trục số các phần tử của a
260.71228
58.608391
33.170105
24.577654
slowly
tɑ θioʊ ʌ ʌ
0.967743
19.178873
2.08015
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nước sau khi lọc có thể được sử dụng để tưới cây và làm sạch ngoài trời
128.770538
55.372009
17.053709
49.769726
slowly
0.965033
14.311442
1.685794
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
do đó nên khi thổi trên cây saxophone thì
111.663803
26.509333
18.036005
36.932762
slowly
du sæksʌfoʊn
0.919513
16.152588
2.133217
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
chúng ta tìm hiểu phần nhỏ tập hợp n và tập hợp n sao
225.925766
32.587875
28.240459
58.725086
slowly
tɑ ɛn ɛn saʊ
0.977331
23.232628
2.764903
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
tháng người sống và làm việc tại tân trào trong khoảng thời gian rất ngắn nhưng chính từ căn lán đơn sơ này với nhận định đúng đắn
155.34465
58.14566
3.560929
55.22958
very slowly
dʒiɑn
0.812287
2.907763
1.108284
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đó chính là nội dung của câu c
215.633133
34.486073
11.127275
35.057838
slowly
dʌŋ si
0.896857
9.971511
1.221542
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
trong một cuộc phỏng vấn gần đây tại village global gates đã tiết lộ sai lầm lớn nhất của mình đó là việc để microsoft đánh mất thị phần vào tay android
160.856522
67.744499
19.85697
59.134644
slightly slowly
vɪlʌdʒ ɡloʊbʌl ɡeɪts saɪ maɪkɹoʊsɔft teɪ ændɹɔɪd
0.95872
19.315458
1.651496
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
người ta còn hút được sữa non ngay từ khi mang thai giai đoạn cuối của thai kỳ cơ mà vậy không có lý do gì bạn phải đợi sữa về cả
184.271713
74.703201
34.134445
57.002457
slowly
tɑ nɑn mæŋ taɪ taɪ du
0.98757
25.301407
3.505416
slightly noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
giờ tới đời này thì mấy đứa nó lớn lên thấy nghề này cực quá nó không theo nghề này nữa chỗ cô chỉ có mì và bánh ướt vậy thôi
90.687798
22.225937
1.757567
26.192682
slowly
θioʊ
0.486854
-11.259519
1.15077
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
cách chăm sóc cây hoa tigon luôn nở đẹp quanh năm
124.45507
45.725658
6.184576
59.808178
slowly
tɪɡʌn
0.863516
2.156209
1.233039
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bạn thích và giỏi việc bạn làm nhưng công ty không tăng lương ngắn gọn nhé đổi môi trường đổi sếp đổi công ty
103.446281
47.41494
6.919631
56.806416
very slowly
taɪ taɪ
0.83041
4.062913
1.111447
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
lắng đọng ở mô cầu thận sự lắng đọng này hoạt hóa hệ thống bổ thể
247.128448
70.30423
34.389515
48.832054
very slowly
0.989387
21.800049
3.087927
slightly noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
trong căn phòng nghiên cứu với hai bình chứa lớn đang giữ một con necromorph isaac tình cờ gặp được challus mercer hắn gần như có biểu hiện không ổn định về mặt tâm lý
94.02977
21.584608
24.946253
59.771332
slowly
kɑn aɪzʌk mɜ˞sɜ˞
0.994201
22.108238
2.759661
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
anh đến với vương quốc clover trong tai nạn nghề nghiệp được julius thâu nhận và hết mực tin tưởng
154.660187
50.06094
21.720596
39.126518
slightly slowly
kloʊvɜ˞ taɪ dʒuljʌs tɪn
0.934548
18.615059
1.976741
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bởi khi hết độc thân bạn phải chia sẻ thời gian của mình với đối phương
189.308029
74.267159
12.568989
35.407825
slowly
tʃiʌ dʒiɑn
0.928052
10.964828
1.529896
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chẳng nuối tiếc muộn phiền chuyện thế sự nơi trần gian
93.399796
38.596798
-0.235605
47.934753
very slowly
dʒiɑn
0.710947
-1.791233
1.107195
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nằm trên diện tích m được thiết kế tầng phòng nghỉ là chiếc container lớn nhỏ
149.876648
30.738995
18.768068
59.828453
very slowly
ɛm kʌnteɪnɜ˞
0.971512
14.552445
1.857415
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
bởi vì saxophone thấp hơn piano một bậc vi
116.461823
31.712118
11.868839
47.333149
slowly
sæksʌfoʊn piænoʊ vaɪ
0.9389
11.749313
1.824537
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
isaac tìm được các bản báo cáo và ghi chép từ tài ishimura trước khi họ đến đây giải cứu
93.543083
19.521851
20.719633
59.630081
slowly
aɪzʌk iʃɪmuɹɑ
0.994442
21.117889
2.578228
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
được nỗi lòng của anh
101.968155
36.139286
0.83267
21.310513
very slowly
0.594005
-2.67343
1.118169
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
cùng dầm mưa dải nắng với họ qua từng năm tháng trong thời buổi hiện đại chúng ta lại càng khó bắt gặp hơn
144.763367
59.396461
18.871122
57.724396
very slowly
kwɑ tɑ
0.94921
13.26837
1.541601
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
lấy hiệu là hùng vương và đặt tên nước là văn lang
122.936989
46.358536
13.885128
56.905563
slowly
læŋ
0.882583
8.578929
1.125641
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ngoài ra hoa cẩm chướng xanh được chọn là hoa của ngày thánh patrick và cũng là loài hoa của những người sinh tháng
229.023636
45.049618
49.39817
59.74506
slowly
ɹɑ pætɹɪk
0.932057
19.553345
2.272902
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
mình thì chọn không để tránh làm phiền còn nếu bạn đang chat trong nhóm này thì bạn có thể chọn có để cho vẫn có thể tương tác được với bạn bè ở trong đó
201.066772
77.238861
17.97299
59.716576
slowly
tʃæt tʃoʊ
0.978247
18.649895
1.808595
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
là một công cuộc tinh tế
137.501221
46.373631
2.237853
7.48033
very slowly
0.557615
0.242989
1.131821
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
với tài năng hơn người william từng bước xây dựng nên kim sắc xuất nhật đoàn hùng manh ngự trị nhiều năm ở vị trí số của vương quốc
149.520096
45.768124
20.683876
44.902836
slowly
wɪljʌm kɪm
0.976855
20.614204
2.588449
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
là gác chuông cổng chùa
199.398361
34.047176
20.122656
58.245388
very slowly
0.959823
16.880781
1.557975
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
các sự kiện thể thao thiện nguyện như vậy vừa có ý nghĩa đóng góp cho cộng đồng vừa lan tỏa những thông điệp tích cực cũng như thúc đẩy người tham dự vận động nhiều hơn
92.540459
28.328596
5.224579
43.390678
slowly
ðaʊ tʃoʊ læn θæm
0.805345
2.766103
1.099598
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
số hữu tỉ phương là số và âm phần âm
254.665817
86.598946
11.252503
54.726364
very slowly
0.914773
13.533437
1.764332
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
sẽ hạnh phúc giống như bao người
199.263336
87.504051
-0.031875
32.974373
very slowly
baʊ
0.693943
1.148074
1.147842
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
năm vua gia long qua đời hưởng thọ tuổi
193.311478
52.846848
11.196984
59.516449
very slowly
lɔŋ kwɑ
0.883898
11.943788
1.288482
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mèo lông xoắn devon rex cùng với mèo cornish rex cùng sở hữu bộ lông ngắn xoăn mềm loài mèo này được phát hiện vào những năm
119.944603
78.746414
8.30333
54.777302
slowly
dɛvʌn ɹɛks kɔɹnɪʃ ɹɛks
0.842904
7.358993
1.137517
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
khi con đã gặp ngài con như rơi vào đại dương mênh mông
163.675751
93.624153
-3.537441
29.595135
very slowly
kɑn kɑn
0.436145
-12.583986
1.833383
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
bad speech quality
đền hạ được xây dựng vào thế kỷ xvii
160.130768
46.609581
7.019303
32.772255
very slowly
0.844223
9.447676
1.105313
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gà plymouth rock hay còn được biết đến như gà cú hay gà lông cú sở dĩ chúng có tên gọi như vậy bởi bộ lông của giống gà này chẳng khác gì lông của loài cú
166.450943
98.077713
17.796741
50.476284
slowly
plɪmʌθ ɹɑk heɪ heɪ
0.949849
17.545879
1.625715
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
theo tổ chức y tế thế giới lười vận động là nguyên nhân dẫn đến triệu ca tử vong mỗi năm chiếm phần trăm tổng số ca tử vong trên toàn cầu
224.663864
63.449337
6.072953
54.682163
slowly
θioʊ waɪ kʌ vɔŋ kʌ vɔŋ
0.856774
5.087835
1.152578
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
các tháng của quý hai trong năm à như vậy là chúng ta thấy là một năm có tháng và một quý như vậy thì sẽ có
273.059113
59.413464
33.313965
20.125294
very slowly
0.906691
5.053836
1.557215
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cầu lớn nhỏ trong đó có cầu lớn là cầu sông hồng và sông lô với chiều dài km rộng m
73.993813
23.228878
4.813847
6.370058
very slowly
ɛm
0.762422
-0.533765
1.140436
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
có phần tử xuống không như vậy tập hợp này chỉ có một phần tử thôi đó là
206.288483
71.902664
19.526115
54.328083
very slowly
0.93074
16.22368
1.610909
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
này nó rủ em trốn làm đi ra hồ tây để câu cá trộm đúng không ui dời mọi người phải để em nói đã chứ
182.401352
53.144726
23.760168
10.991962
slowly
ɛm ɹɑ juaɪ ɛm
0.955182
11.697322
2.367341
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
làm sao để cho cao độ nó ra đúng cũng như là điều chỉnh môi miệng như thế nào mà khi thổi nó sẽ ra đúng cao độ ngay lập tức
107.730629
25.193993
12.659666
36.870453
slowly
saʊ tʃoʊ kaʊ ɹɑ ɹɑ kaʊ
0.88367
9.450575
1.492654
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mươi cm phía trên mặt nước quả nhô khỏi mặt nước hạt hình thuôn ngắn cây sen có nhiều giống cho ra hoa nhiều màu như sen trắng sen hồng sen đỏ
98.903328
58.343155
5.962496
50.935345
slowly
sɛn tʃoʊ ɹɑ sɛn sɛn sɛn
0.819114
6.504609
1.108983
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bạn có thể tìm mua tinh dầu gừng tại nhiều nơi như nhà thuốc tây cửa hàng chuyên bán tinh dầu hoặc trên các trang mạng bán hàng online
197.906906
75.100739
17.151339
59.330307
slowly
tɹæŋ ɔnlaɪn
0.904275
19.954834
1.706167
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality