text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
sinh khí thiên y diên niên và phục vị là các khu vực tốt trong nhà
167.079636
48.898895
9.137349
44.725212
slowly
waɪ
0.8853
14.887681
1.339372
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
phóng viên lý do gì khiến người hoa hay chọn kinh doanh ăn uống
128.505524
88.989899
13.198505
58.594131
slowly
du heɪ doʊn
0.850603
7.538094
1.234494
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
còn trên hino euro thì được trang bị khối động cơ diesel j eug kỳ xi lanh thẳng hàng dung tích xi lanh cc
227.093216
65.459244
9.146573
57.75816
slowly
hinoʊ juɹoʊ tɹæŋ disʌl dʒeɪ ʃi dʌŋ ʃi sisi
0.826702
9.663534
1.109878
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mẹo cuối cùng là lựa chọn công việc phù hợp với bạn cái này nghe có vẻ xưa như trái đất rồi ô ai chả biết khổ lắm nói mãi thế nhưng mà cái việc lựa chọn công việc phù hợp không dễ như là cái cách
211.494904
62.329937
20.940088
58.43766
slowly
0.963141
14.28896
2.122396
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
những con nặng chỉ từ g g mà có giá lên tới gần triệu đồng việt nam
189.438354
65.248077
29.431623
57.188522
slowly
kɑn dʒi dʒi næm
0.933306
15.680709
1.915607
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
dùng chiếc bát thủy tinh
119.773712
52.232006
27.90151
59.724621
very slowly
0.984899
17.463333
2.100091
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
theo tờ the washington post người đàn ông giàu có nhất thế giới này chia sẻ rằng ông sẵn sàng đầu tư tiền riêng trong việc hợp tác với nasa jeff bezos mong muốn biến mục tiêu mở rộng vũ trụ thành hiện thực
186.908783
45.669258
19.782001
56.448479
slightly slowly
θioʊ ðʌ wɑʃɪŋtʌn poʊst tʃiʌ næsʌ dʒɛf mɔŋ
0.963752
23.506207
2.060171
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
hướng nhà chính là hướng phong thủy của phía lưng phía sau ngôi nhà của bạn nó ngược với hướng mà ngôi nhà hướng ra ngoài bạn có thể kiểm tra ở phần áp dụng phương pháp quái số nhà ở như thế nào bên dưới
167.804291
42.776085
17.728506
56.551708
slowly
ɹɑ
0.940149
17.953238
1.505216
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi bạn để chai dầu ăn vào trong tủ lạnh thì dầu sẽ bị đông lại khi dầu đã bị đông lại rồi thì cho dù chai dầu có bị thủng lỗ
231.49263
46.52158
41.382118
48.872314
slowly
tʃaɪ tʃoʊ tʃaɪ
0.991189
26.056894
3.814343
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
và nhiều reviewer nổi tiếng đã được trên tay con này rồi mình thì chưa được trên tay nó nên hôm nay mình chỉ có thể
125.407028
38.126526
39.326218
57.659863
slowly
ɹivjuɜ˞ teɪ kɑn teɪ neɪ
0.995667
25.643881
3.767591
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
hàng mà bán hết sớm thì về sớm trễ thì dọn trễ thôi giờ không biết trước được số lượng khách hàng
93.946083
33.242737
0.159665
13.856711
very slowly
0.50504
-13.253964
1.166205
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
cách thể hiện trực tiếp và can đảm của bạn có thể khiến bạn được ngưỡng mộ trong các lĩnh vực như chính trị kinh doanh và quân đội
193.217865
33.687096
28.55258
34.129387
slowly
kæn doʊn
0.978054
14.405516
2.876901
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
nên là lấy là khoảng
226.284454
53.605843
18.509323
55.498985
very slowly
0.908948
10.279746
1.45067
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
quá trình này cần rất nhiều sự kiên trì nhưng nếu đủ kiên nhẫn để vượt qua chúng có thể thực hiện được các thủ thuật đã được bạn đào tạo
130.436234
82.823387
12.602442
47.907509
slowly
kwɑ
0.926414
13.130017
1.291413
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
câu an và câu b là điểm hai dấu khác nhau thì cuộc mà tập hợp thì lại con kem nhớ nhé
230.646698
98.514557
24.3148
19.636452
slowly
æn bi kɑn kɛm
0.928478
18.438313
1.998088
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
vậy làm thế nào để phân biệt được nho đỏ của trung quốc với nho đỏ không hạt nhập khẩu hãy theo dõi video để giải đáp thắc mắc bạn nhé
187.640137
72.609993
13.033156
58.906609
slowly
θioʊ vɪdioʊ
0.898322
10.974666
1.357408
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mảnh ghép thêm chữ x
292.046814
52.43013
22.787901
32.653404
slowly
ɛks
0.936739
20.63319
1.961831
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
và còn có rất nhiều điều khám phá khác nữa ở thị trấn vùng cao này đang chờ đón các bạn đây quả là một điểm đến tuyệt vời cho các kỳ nghỉ
95.451744
19.565233
9.55265
28.521162
slowly
kaʊ tʃoʊ
0.906963
7.770148
1.646977
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
theo trục số có mũi tên hai chiều từ trái sang phải thì chúng ta thấy là số
246.674255
39.531792
18.568003
15.487244
slowly
θioʊ sæŋ tɑ
0.952508
15.115108
1.705664
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
họ cho rằng việc này tách rời khỏi giải pháp cốt lõi quan trọng đối với biến đổi khí hậu là giảm khí thải nhà kính để hạn chế tình trạng trái đất nóng lên hiện có giải pháp
105.240257
55.511826
9.586993
52.594727
slowly
tʃoʊ kwɔn
0.911618
12.036991
1.287931
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
i h có thể xem như là bản refresh của i h mà thôi phiên bản triton được bán tại việt nam khá đáng tiếc lại không phải là bản sử dụng cpu core i
152.296066
50.571182
41.741718
33.585503
slowly
aɪ eɪtʃ ɹɪfɹɛʃ aɪ eɪtʃ tɹaɪtʌn næm sipiju kɔɹ aɪ
0.991533
24.017925
3.604475
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
great speech quality
em nghĩ mình phải tìm hiểu bí mật trong cái phong bì đấy thôi
184.69664
66.942543
15.736471
55.304947
slowly
ɛm
0.922534
18.93672
2.144621
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
để cây phát triển tốt cần giữ ẩm đất và bón phân tuần một lần nên tưới nước cho cây vào buổi sáng sớm và chiều tối
172.556152
85.5989
19.260263
41.441498
slowly
tʃoʊ
0.924862
15.776837
1.567501
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bởi anh yêu con người nơi đây phóng khoáng thân thiện và dễ gần
220.207092
44.519802
13.392751
25.79986
very slowly
kɑn
0.937179
16.282448
2.136117
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chúng ta sẽ tập như sau
113.098503
7.414812
4.201362
5.364385
slowly
0.836306
-0.389759
1.16624
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
tôi muốn bày tỏ một sự thật với cả mọi người
118.354675
19.927761
20.906898
56.007153
very slowly
0.974011
18.95845
2.214541
very noisy
slightly close-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
rồi có chống rung quang học zoom quang học x
146.80484
30.683405
40.363895
45.118259
slowly
ɹʌŋ kwɔŋ zum kwɔŋ ɛks
0.999256
26.17956
3.989232
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
mình sẽ không để bọn họ bắn bạn đâu bây giờ bạn hãy quay trở về chuồng đi rồi mình sẽ bảo mọi người mang nước và đò ăn vào cho bạn
165.274399
21.430054
58.909676
40.203949
slowly
ki mæŋ tʃoʊ
0.992658
23.790657
3.812488
clean
distant-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
điềm tĩnh quyết đoán và mạnh mẽ là những gì chúng ta nhận thấy ở william
140.762314
37.234604
24.56176
58.8036
slowly
tɑ wɪljʌm
0.989939
22.143192
3.254564
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
cây hoa tigon ra lá xanh quanh năm nhưng lá già khô héo không rụng làm cho lá non mới mọc xếp đè lên lá khô giàn cây bị nặng và dày không có thẩm mỹ nên thường xuyên cắt tỉa các cành già thu gom lá khô để cành non mọc ra giàn cây sẽ thông thoáng
131.021927
43.638374
5.672444
59.886883
slowly
tɪɡʌn ɹɑ tʃoʊ nɑn nɑn ɹɑ
0.882134
4.85495
1.322106
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nên tìm mua nho ở những địa chỉ uy tín chất lượng để đảm bảo là nho sạch tránh mua ngoài đường hoặc hàng không rõ nguồn gốc
93.260078
68.423325
0.225114
59.788452
slowly
ui
0.677939
-3.348953
1.104902
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
bạn đã bao giờ hoà mình vào dòng người hâm mộ đổ ra đường sau mỗi trận đá bóng
263.296722
109.845535
11.934768
46.15596
slowly
baʊ ɹɑ
0.938863
10.442364
1.800034
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
tinh dầu gừng có nhiều công dụng rất tốt như là giảm viêm nhiễm làm giảm lo âu hỗ trợ điều trị bệnh hô hấp chống oxy hoá và phòng ngừa ung thư làm đẹp
202.892929
69.00087
21.433653
59.61607
slowly
loʊ ɑksi ʌŋ
0.93985
20.802582
1.854023
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
buộc phải hoãn lại vì chưa có cá nhân tổ chức nào đặt cọc tiền thông tin nêu trên được ông vũ văn tuyến trưởng thôn phụ chính trao đổi
129.863205
30.101297
17.998693
59.752975
very slowly
tɪn
0.979966
15.932106
2.016768
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
với x là nữa là ở đây chúng ta có hai chữ là đến là
246.244339
41.76973
31.243711
54.419632
very slowly
ɛks tɑ
0.968602
21.070057
2.227392
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
người ta chỉ nói là tập hợp này là con của tập hợp kia thôi mà chỉ khi nào có dấu ngoặc nhọn này thì người ta mới gọi là tập hợp
237.649307
62.63015
23.064198
18.673872
slowly
tɑ kɑn kiɜ˞ tɑ
0.961664
19.355305
2.223248
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đó chính là nội dung của câu trả lời hỏi chấm
205.051117
30.77787
15.682969
36.462154
very slowly
dʌŋ
0.870425
7.643653
1.402208
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
bài tập hợp b nên nó phải chứa trong tập hợp a như vậy ta nói rằng tập hợp a tập hợp b này chính là con của con của tập hợp a
238.171951
84.291237
27.639935
19.853933
slowly
bi ʌ tɑ ʌ bi kɑn kɑn ʌ
0.946021
15.013017
2.06848
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
đại dương mênh mông con như chìm ngập vào trong thinh không
130.37178
57.974693
-2.438514
16.590246
very slowly
kɑn
0.448332
-12.864187
1.288336
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
cũng như biết cách phòng tránh tắc tia sữa sau sinh mình có làm video chia sẻ về cách chữa tắc tia sữa cũng như kinh nghiệm chữa tắc tia sữa của mình
240.786713
49.061779
43.009201
51.619205
slowly
tiʌ vɪdioʊ tʃiʌ tiʌ tiʌ
0.986267
22.153219
3.411655
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
bà sẽ giúp các cáu hỡi quả cầu thông thái háy cho ta thấy người có trái tim dũng cảm và chính nhĩa
182.119354
30.612219
60.288273
24.983131
slowly
tʃoʊ tɑ tɪm
0.994764
26.043133
3.863384
clean
very distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
đó là khối lượng công việc đồ sộ nhất với chiều dài km cao tốc thống kê bao gồm
76.005257
33.411884
6.307426
7.815747
very slowly
kaʊ baʊ
0.794274
-0.139072
1.133726
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cho bọn mình biết thái độ của mấy bạn như thế nào còn bây giờ tạm biệt các bạn hẹn gặp lại các bạn ở những cái cover tiếp theo em còn muốn nói gì với các bạn nói luôn đi
105.922203
19.948915
18.219435
5.383424
slowly
tʃoʊ kʌvɜ˞ θioʊ ɛm
0.879975
7.892715
1.748892
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
có cái gì đó vướng bận ở đây ta không thể đi được nàng buồn rầu nghĩ lại nàng thật cô độc
117.920761
35.660839
9.426628
58.738796
very slowly
0.914498
7.372416
1.439266
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
gà là loài động vật không hề xa lạ đối với chúng ta tuy nhiên trên thế giới có những giống gà đặc biệt khiến bạn bất ngờ khi lần đầu nhìn thấy
158.188126
43.095242
32.62878
56.933632
slowly
0.934149
14.973189
2.159378
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bạn sẽ dễ dàng bẻ gãy chiếc đũa nhưng với đôi đũa bó lại bạn sẽ khó lòng bẻ gãy hơn rất nhiều
115.500549
89.861267
10.059817
54.878849
very slowly
0.864148
6.883852
1.129009
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta đang ở giữa mùa nhật nguyệt thực
191.966125
39.925537
30.100344
25.342112
slowly
0.876152
8.236812
1.920507
noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
bad speech quality
xin chào các bạn trong video này mình xin chia sẻ các kiến thức liên quan đến vấn đề mà các bạn thường gặp phải trong quá trình mà các bạn thiết lập tài khoản
209.888855
81.298172
19.960413
59.725895
slowly
vɪdioʊ tʃiʌ kwɔn
0.970085
21.065058
1.982263
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
đầu tiên bạn sẽ chọn ảnh
88.845688
53.506451
9.671487
8.304941
very slowly
0.870235
3.771711
1.156901
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tất cả các công trình của choson có một kiến trúc châu á theo kiểu riêng biệt cùng với yamato và nhà thương có rất ít tài liệu nghiên cứu cũng như đề cập đến lịch sử của nền văn minh choson cổ đại
78.104271
39.569649
6.668817
28.444225
slowly
θioʊ jɑmɑtoʊ mɪn
0.841775
2.055411
1.133173
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
có thể cơ thể mẹ sẽ điều chỉnh giảm lượng sữa xuống để đáp ứng đủ nhu cầu của con thôi hoặc cũng có thể lượng sữa dư thừa đó sẽ ứ đọng trong bầu ngực và gây tắc sữa
230.299454
52.878914
38.354691
53.698109
slowly
kɑn
0.984143
25.18828
3.54008
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
với sự kết hợp giữa kiếm thuật với ám ma pháp và đánh bại kẻ được cho là thủ lĩnh của bạch da ma nhãn
107.505196
49.600399
14.178282
48.472382
slowly
mɑ tʃoʊ dɑ mɑ
0.919435
14.004262
1.787205
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ông bảo tôi phải bỏ việc vay tiền ngân hàng để khởi nghiệp homestay
174.572891
74.51548
13.703394
54.452736
very slowly
0.892658
9.086434
1.205681
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
theo tỷ phú jeff bezos miệng núi lửa shackleton nằm ở cực nam mặt trăng là một mục tiêu đầy hứa hẹn để chiết xuất nước đóng băng và tách thành hydro và oxy
145.090591
50.312927
21.990486
55.342762
slowly
θioʊ dʒɛf ʃækʌltʌn næm haɪdɹoʊ ɑksi
0.9589
19.864878
1.684521
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đứng ở vị trí đầu tiên trong danh sách này là gà brahma hay còn gọi là gà kỳ lân
170.921738
52.320854
20.549232
52.254517
slowly
heɪ
0.961339
21.636637
1.837554
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
khi chúng nó thấy nè
295.2005
15.421192
28.124302
36.438274
slowly
0.965092
20.737782
2.015103
noisy
distant-sounding
very monotone
slightly noisy
bad speech quality
điểm trừ lớn nhất của yami cho ngôi vị mpv lúc này đó chính là xuất thân của anh chàng cơ bắp này có phần còn khá mơ hồ khi anh là người ngoại quốc và đó thực sự là dấu hỏi lớn
157.400909
41.840214
30.000063
56.179489
slowly
tʃoʊ
0.992444
23.528971
3.243601
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
tù wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow wow
109.215195
19.151514
2.37673
8.808056
moderate speed
waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ waʊ
0.392254
-6.520409
1.131536
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
dù bất cứ nguyên nhân gì gây hoại tử tế bào khi các tế bào chết chúng đều bong vào ống thận tích tụ lại gây tắc nghẽn ống thận
255.93222
90.479988
33.925472
34.588478
slowly
bɑŋ
0.994344
25.443249
2.777236
slightly noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
almost no noise
slightly bad speech quality
năm dựa theo kiểu mẫu phương tây ông đã cho các thợ đóng thành công tàu máy chạy bằng hơi nước đầu tiên đồng thời cũng tìm cách mua bổ sung tàu sản xuất từ nước ngoài
178.319046
62.023689
13.430644
59.41214
slowly
θioʊ tʃoʊ sʌŋ
0.912032
13.110494
1.245242
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cái lúc đó mình đi học cao học ở london và mình đi làm thêm ở nhà hàng của bạn mình công việc của mình là đón khách này lấy order này pha nước bưng món tính tiền
195.688965
58.492531
17.128393
41.89764
slowly
kaʊ lʌndʌn ɔɹdɜ˞
0.970958
17.533863
2.26244
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
lưu ý khi đổi số điện thoại bạn có thể đăng nhập zalo bằng số điện thoại mới bạn bè có thể tìm thấy bạn qua số điện thoại mới
200.885818
73.626038
15.446932
58.412231
slowly
kwɑ
0.967113
17.377213
1.747934
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
ở phần này các bạn có thể tự động phát tin nhắn thoại hoặc gợi ý xóa tin nhắn đối phím enter thành gửi bật chế độ mini chat
205.344147
63.637711
14.545964
54.791508
slowly
tɪn tɪn ɛntɜ˞ mɪni tʃæt
0.938305
14.629661
1.580615
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
một khi bạn biết quái số phong thủy của mình bạn có thể dễ dàng tìm thấy các hướng phong thủy may mắn và không may mắn cố gắng áp dụng hợp lý ở nhà và trong văn phòng sẽ giúp bạn mọi sự hanh thông
158.8078
55.171127
26.135197
55.297878
slowly
meɪ meɪ
0.862099
7.294341
1.444284
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thưa quý vị và các bạn
204.575409
66.19944
6.342827
59.030151
very slowly
0.852692
5.985116
1.121301
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
không tự nhiên sản phẩm này như thế này đâu
151.586182
18.274397
27.387239
59.379219
very slowly
0.988552
22.292248
3.118802
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
moderate speech quality
trăng nước còn đây em đâu rồi ngăn cách phương trời
193.74823
77.085472
5.370949
51.000927
very slowly
ɛm
0.832359
5.767844
1.129639
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trên da tầm cho đến phút và các bạn rửa sạch lại là xong với cách này thì chúng ta cũng áp dụng thường xuyên
149.275131
44.55114
18.878656
59.718212
slowly
dɑ tʃoʊ tɑ
0.989384
17.311518
2.190705
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hỏi người ra đi vì đâu chắc chắn không thể quay đầu mộng này tan theo bóng phật chả lại người áo cà xa vì sao độ ta không độ nàng
52.944561
12.948054
5.877091
22.684303
slowly
ɹɑ ki tæn θioʊ saʊ tɑ
0.69847
-2.962731
1.126002
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
khi mà ta ấn bec vào thổi ở một vị trí thoải mái nhất mà không phải cắn môi miệng ngậm vô rất tự nhiên
95.659096
30.052908
18.722687
51.811863
very slowly
tɑ bɛk
0.953929
12.497293
1.86025
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
làm việc nhiều giờ như vậy dường như quá khắc nghiệt với bất cứ người lao động nào đặc biệt đối với nhân sự ngành công nghệ công việc trí não đòi hỏi họ làm việc liên tục
163.667236
75.388634
26.935493
49.280437
slowly
laʊ
0.941011
16.72937
1.878906
noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
mình đang ăn ở võ văn tần nhưng theo mình thấy thì hương vị không ngon bằng quán xuân tứ bên đường hoàng văn thụ gần bùng binh cộng hòa
125.972099
45.000473
8.100133
56.335648
very slowly
θioʊ
0.904539
8.686234
1.395505
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúa trong lòng con xin cho con quy hướng về ngài trong tâm tình trìu mến không ngơi
183.231216
91.977783
9.632459
56.742012
very slowly
kɑn tʃoʊ kɑn
0.763627
2.159493
1.140398
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nơi đó chỉ giành riêng cho em
89.701164
26.203629
-3.025655
40.584171
very slowly
tʃoʊ ɛm
0.561215
-7.734503
1.163448
very noisy
distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nho đỏ trung quốc khi mua nhìn rất tươi ngon đặc ruột nhưng sau khi để tủ lạnh một thời gian ngắn ruột sẽ trở nên bở và nhão còn nho ninh thuận ruột vẫn chặt không bị nhão
112.942207
44.97057
2.946728
59.794624
slowly
dʒiɑn
0.850122
-0.040728
1.100476
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và bạch cầu trung tính đến giải phóng enzyme từ tiêu bào
232.4086
32.253796
21.735144
52.524818
very slowly
ɛnzaɪm
0.984084
20.185133
2.232877
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
bạn được theo dõi bởi gaia và linh hồn vĩ đại hoặc sức mạnh cao nhất mà bạn tin tưởng
184.542862
49.330627
34.082596
59.616535
slightly slowly
θioʊ ɡaɪʌ lɪn kaʊ tɪn
0.979655
18.147497
2.481357
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
hàng vạn quân thanh từ vân nam và lưỡng quảng được điều động tiến sát xuống biên giới đồng thời hạm đội quảng đông cũng tiến vào hải phận đại nam để thị uy
173.691757
58.259563
13.23241
57.462376
slowly
θæn næm næm ui
0.907427
12.34064
1.395023
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đi ra đầu cầu ngắm nhìn hoa sen dưới hồ rất đẹp
121.569038
43.584232
8.304615
57.884209
slowly
ɹɑ sɛn
0.86779
7.605312
1.358126
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
phi hành đoàn của kellion cũng cập bến thành công nhưng họ nhanh chóng nhận ra ishimura là một con tàu ma khi không có tín hiệu liên lạc nào còn sót lại
96.789825
22.209545
22.784634
59.658051
slowly
faɪ ɹɑ iʃɪmuɹɑ kɑn mɑ
0.995037
21.323254
2.805841
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
lưu ý thường xuyên dọn rác vệ sinh vườn sạch sẽ không cho sâu bệnh có cơ hội ẩn náu việc phun thuốc trừ sâu mỗi năm chỉ phun lần để đảm bảo sức khỏe cho người trồng tránh phun vào thời điểm cây ra hoa vì sẽ ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn của cây trồng
111.097046
39.573009
6.156441
59.826298
slowly
tʃoʊ tʃoʊ ɹɑ
0.883574
3.308508
1.152558
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
giống gà này được bao phủ từ đầu đến chân trong lông khá mềm mại điều này đã giúp chúng sở hữu ngoại hình khá độc đáo
126.309731
59.215443
14.783829
42.793102
slowly
baʊ
0.900418
14.067998
1.251576
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
như vậy tập hợp a có phần tử đó chính là bút và thước tập hợp h là tập hợp các số tự nhiên thuộc n
259.663513
66.259422
21.72298
19.299429
slowly
ʌ eɪtʃ ɛn
0.936762
11.840513
1.566377
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
còn đối với trường hợp không gấp hoặc bạn muốn thành phẩm ra thật sắc nét thì công nghệ in offset kết hợp với kỹ thuật in ghép bài sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo
159.927811
71.033287
15.624162
58.803349
slowly
ɹɑ ɪn ɔfsɛt ɪn
0.908236
14.334305
1.488272
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thì không nên sử dụng thường xuyên vì đó là yếu tố đầu tiên dẫn tới tình trạng nghiện
165.719254
46.117554
8.974854
58.6674
very slowly
0.840852
10.537089
1.336324
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cho nên chúng ta phải cuốn cái môi dưới lại để cho tiếng kèn nó ra thẳng nốt ở dưới cái tuner chúng ta thấy có một cái đoạn thẳng
89.235985
26.350132
6.65091
43.907448
slowly
tʃoʊ tɑ tʃoʊ ɹɑ tunɜ˞ tɑ
0.840076
3.077195
1.280616
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
giống mèo cornish rex có ngoại hình khác biệt với bộ lông xoắn mềm mại và lượn sóng hoàng thượng nhà này có tính cách năng động thích đùa giỡn và tìm kiếm sự chú ý với mọi người trong nhà
114.377441
80.109787
5.896866
48.340996
slowly
kɔɹnɪʃ ɹɛks
0.815348
9.113982
1.136119
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
phóng viên người ta thành công thì sẽ cho con cái làm giám đốc còn ông
95.691238
58.832058
11.16703
34.924042
slowly
tɑ tʃoʊ kɑn
0.824816
7.535103
1.131321
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
phóng viên ở trong bếp à
85.774231
62.871033
7.534491
58.557404
very slowly
0.833579
6.425413
1.127924
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
người yêu xưa ta mãi đi tìm còn đâu về nơi xa lòng ta càng thêm xót xa người ơi
78.123665
47.78717
0.268919
39.900589
slowly
tɑ tɑ
0.673489
-3.318876
1.158583
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
tiền nông thì nó eo hẹp
107.146553
24.959295
null
null
very fast
0.478119
-7.047425
1.140589
very clean
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
chồi non háo hức đang đợi mưa rất giống anh ngày xưa
74.809929
32.587509
-1.480453
17.563601
very slowly
nɑn
0.577471
-2.976918
1.245334
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nữa là như vậy chúng ta có giá trị là
222.801605
40.71431
28.176146
22.97967
slowly
0.962489
23.258793
2.33026
noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
khuyên giới trẻ hãy nói không với ma túy nhưng mà sau chiến dịch ấy thì người ta thấy rằng trẻ con lại càng tò mò hơn và sử dụng ma túy nhiều hơn
165.002228
69.669563
16.774466
59.227821
slowly
mɑ tɑ kɑn mɑ
0.95614
16.12635
1.834331
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
like video bấm đăng ký bật rung để nhận thông báo khi có video mới từ muasamnhanh bạn nhé
113.67234
84.530907
1.748173
54.509636
slowly
laɪk vɪdioʊ ɹʌŋ vɪdioʊ
0.79816
-2.756171
1.10713
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
mình cũng hơi mập và muốn gầy hơn vậy nên chế độ ăn hay việc tập luyện sẽ giúp cả hai anh em mình
113.425903
11.605286
35.080647
34.895576
very slowly
heɪ ɛm
0.911955
2.930063
1.349154
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
sau khi sửa chữa xong hệ thống thì kendra liên lạc với isaac và cung cấp cho anh biết thêm về nguyên nhân gây nên thảm hoạ trên tàu
96.115669
26.41976
22.923779
59.856701
slowly
kɛndɹʌ aɪzʌk tʃoʊ
0.994774
22.407816
2.577971
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
và tất nhiên con g x mark iii này vẫn sẽ kế thừa những tính năng đã làm nên thương hiệu của dòng g x ví dụ như màn hình cảm ứng lật được độ
144.657654
40.381481
44.415703
53.185551
slowly
kɑn dʒi ɛks mɑɹk dʒi ɛks
0.998819
26.392155
3.988094
balanced in clarity
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
kiếp sau năm sau
128.644821
40.712376
8.161963
59.085808
very slowly
0.944838
11.552964
1.678529
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
phù hợp hầu hết với mọi người để hưởng thụ vừa tự đi chợ nấu ăn nghỉ ngơi tại đây thật ý nghĩa
102.702652
28.81938
2.919428
59.444626
very slowly
0.761289
3.2321
1.115508
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality