text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
hãy nhìn hình chấm ab
271.169678
34.289902
15.683782
59.857468
very slowly
æb
0.889838
10.901248
1.44147
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
đăng ký kênh để ủng hộ nguyễn văn diệu nhé
156.121094
122.71003
null
null
very fast
0.445435
-13.918276
1.263157
very clean
very close-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
nên nhớ bạn không chỉ mãi nuôi mình bản thân bạn
121.366966
61.392166
8.538348
34.991901
very slowly
0.82995
5.094928
1.096834
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gà phượng hoàng được lai tạo từ một giống gà ở châu âu với onagadori điều này đã khiến cho gà phượng hoàng trở thành giống gà lai cực kỳ đặc biệt
197.866882
79.775955
33.816563
56.576984
slowly
laɪ tʃoʊ laɪ
0.976281
19.404638
2.67623
slightly noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
khi gặp một người người mới hãy nhắc tên họ trong cuộc đối thoại bạn sẽ nhớ cái tên đó hơn
123.625687
51.493553
6.671447
55.413929
very slowly
0.832146
8.028572
1.141923
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ngoài ra giống mèo tai cụp scotland này còn có khả năng phát ra nhiều loại tiếng kêu khác nhau điều hiếm thấy ở các loài mèo khác
279.507233
96.064621
18.485746
59.239777
slowly
ɹɑ taɪ skɑtlʌnd ɹɑ
0.96414
20.507082
1.501866
very noisy
very close-sounding
very expressive and animated
slightly noisy
very bad speech quality
nhưng em cứ yên tâm nếu anh đã ra tay thì em hãy đời chờ tin anh thành công
99.239563
46.395149
1.006193
14.811355
very slowly
ɛm ɹɑ teɪ ɛm tɪn
0.660625
-4.494854
1.204114
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
sự kiện nasa đưa người lên mặt trăng đang thu hút được sự chú ý lớn từ dư luận toàn cầu đặc biệt trong bối cảnh tổng thống mỹ donald trump lên tiếng ủng hộ kế hoạch này
161.701767
46.847843
29.271664
55.158287
slowly
næsʌ dɑnʌld tɹʌmp
0.879077
9.404423
1.798217
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
mandy hale đã từng nói độc thân không có nghĩa là bạn bị bỏ rơi mà là một sự lựa chọn
233.005951
46.221127
16.274029
20.107401
slowly
mændi heɪl
0.949142
15.558358
1.920792
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hãy cùng mọt khám phá những bí mật và âm mưu xảo trá ở tập của video cốt truyện dead space nhé
240.356369
63.130344
27.727169
59.553619
slowly
vɪdioʊ dɛd speɪs
0.985358
23.860287
2.67938
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
điều này có thể được nhận ra rõ ràng bởi phần đầu của nó còn được giữ khá nguyên vẹn phía trước do thiếu sức mạnh cơ bắp như các cá thể trưởng thành
88.329094
24.319675
24.325256
59.875259
slowly
ɹɑ du
0.994466
21.901522
2.596405
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
ngoài ra chúng rất dễ nuôi và khá lành tính nên hoàn toàn phù hợp cho những gia đình có con nhỏ
221.37825
65.403931
6.498524
51.63586
slowly
ɹɑ tʃoʊ kɑn
0.858134
10.49369
1.190256
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nơi đây còn là điểm sinh hoạt văn hóa hội họp của làng
174.711136
28.689447
13.568861
34.428268
very slowly
0.919438
15.564855
1.368308
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
bạn có thể nhắn tin trao đổi công việc hay trò chuyện với bất kỳ ai có trong danh bạ của mình
222.508713
48.246655
16.340385
59.833271
slowly
tɪn heɪ aɪ
0.957576
15.298324
1.622045
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trở lại với isaac sau khi giết toàn bộ bọn wheezer và tái khởi động lại quá trình điều hòa oxygen
94.738708
19.675762
27.890039
59.759155
slowly
aɪzʌk ɑksʌdʒʌn
0.997087
23.970196
2.759748
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
muabannhanh chúc bạn thành công trong việc tự tạo cho mình những chậu hoa hướng dương rực rỡ và xinh đẹp
157.37619
75.102135
27.229113
59.488365
slowly
tʃoʊ
0.934396
19.829468
2.185738
noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
kendra cũng hướng dẫn isaac đi đến phòng thí nghiệm hóa học để tạo ra một loại thuốc để ngăn chặn khí độc đang bắt đầu phát tán khắp nơi trên con tàu
97.175491
20.424438
23.895081
59.670658
slowly
kɛndɹʌ aɪzʌk ɹɑ kɑn
0.994561
22.000216
2.473994
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
ờ mất trí nhớ tầm bậy
385.326904
0
null
null
very fast
0.867293
-17.135105
1.267025
very clean
very close-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
với những thể loại game aaa hoặc game giải trí nhẹ nhàng vốn không có nhiều chuyển động nhanh
144.426376
24.921244
39.26429
22.56789
slowly
ɡeɪm tɹɪpʌleɪ ɡeɪm
0.982944
20.589474
2.95036
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
trường sinh trong trường sinh bất lão một nữ tử tóc trắng vận bạch y
119.271912
21.377769
5.840811
59.433807
very slowly
waɪ
0.894615
8.271864
1.30249
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cho nên về tương lai nếu như anh kết hợp nhuần thục giữa những lắt léo đáng sợ của mình
103.03141
42.006363
15.003153
59.762444
slowly
tʃoʊ laɪ
0.974991
13.804919
1.791694
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
trong thời gian minh mạng nắm quyền ông sử dụng vũ lực để đánh chiếm các nước láng giềng khiến lãnh thổ nước đại nam được mở rộng hơn bao giờ hết
197.876114
59.942989
16.695707
59.599255
slowly
dʒiɑn mɪn næm baʊ
0.956007
15.111062
1.757859
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nếu nhắc đến những loài mèo kỳ lạ nhất trên thế giới chúng ta sẽ không thể bỏ qua cái tên mèo munchkin
75.008339
25.570713
6.453163
56.011482
slowly
tɑ kwɑ
0.784951
4.468465
1.106936
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
chú ý tên oa zalo shop là tên của một zalo oa là đại diện của một doanh nghiệp cửa hàng tổ chức
214.614487
65.448067
22.937899
59.662056
very slowly
ʃɑp doʊn
0.979848
21.091505
2.243413
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
chụp như vậy số trục sẽ là bao hàm cả số trở đi là số
248.652542
34.02116
38.246689
18.920336
very slowly
baʊ
0.973156
18.748386
1.9676
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
thì bạn sẽ gặp được ma như người đàn ông trong đoạn video này anh ta đã thực hiện đúng như những chỉ dẫn
111.715263
24.041023
32.578354
8.028488
slowly
mɑ vɪdioʊ tɑ
0.966262
14.785079
2.254673
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
tạo một lớp layer sáng
73.881989
28.496918
11.001683
14.261024
very slowly
leɪɜ˞
0.860485
5.220979
1.137297
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tuy nhiên ở những thể loại game esport đòi hỏi màn hình phải nhanh ít bóng ma và tốc độ phản hồi tốt thì có lẽ chiếc màn hình k tuyệt đẹp của triton vẫn chưa đáp ứng được
148.550598
29.399199
42.016182
25.729641
slowly
ɡeɪm mɑ keɪ tɹaɪtʌn
0.995073
26.112316
3.783437
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
và chiều dài cơ sở mm với kích thước ngắn hơn giúp hino xzu l có thể đi vào những con đường nhỏ hẹp
159.592529
65.863983
9.478671
37.673229
slowly
m hinoʊ ɛl kɑn
0.794297
8.872737
1.131817
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong chuyến đi lần này mời các bạn cùng tôi phượt một vòng quanh đầm nại vào chiêm bái phật tại chùa kim sơn
111.88559
27.613344
11.641614
6.424447
slowly
kɪm
0.800522
6.446193
1.225035
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
để đi đây đi đó và khám phá những miền đất mới
150.875992
73.571663
10.669396
31.719358
very slowly
0.846464
11.40871
1.456034
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bà sợ bà khóc không đã bà cười luôn rồi
281.299072
95.225342
null
null
very fast
0.393537
-14.095471
1.160577
very clean
very close-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
chúng ta hãy quan sát hình ảnh sau
176.102081
126.102417
19.256191
19.08659
slowly
tɑ kwɔn
0.926939
7.928135
1.455717
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gà hatch là giống gà có sức đề kháng tốt chúng được mệnh danh là những chiến binh xuất sắc và có trí thông minh tuyệt vời
125.934593
57.086071
13.861378
54.822533
slowly
hætʃ mɪn
0.93716
13.465022
1.504481
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhưng vòng tay anh không thể giữ không thể ôm trọn lấy em
167.304123
82.905685
-0.821382
55.967716
very slowly
teɪ ɛm
0.691802
0.01213
1.118698
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
khi william đã lột bỏ mặt nạ và nhanh chóng hiện nguyên hình là kẻ phản bội nozel lập tức trở thành trong những gương mặt sáng giá nhất cho vị trí mpv của clover
159.346558
50.706497
19.921518
51.667725
slowly
wɪljʌm tʃoʊ kloʊvɜ˞
0.933445
19.705545
2.001032
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
khi đổ đất trồng vào chậu ươm bạn nên đổ đất trồng hữu cơ đầy chậu bạn cũng có thể gieo hạt giống hoa hướng dương trực tiếp trong vườn hoặc chậu cây
177.453995
79.535973
20.47118
59.373466
slowly
0.941962
16.496389
1.683935
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
người ta cho mình tập nốt đầu tiên là nốt g
102.399239
20.70326
5.323853
29.873613
slowly
tɑ tʃoʊ dʒi
0.902167
4.154049
1.556539
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tiền vào tuyển vào misa
196.269104
48.936008
32.297977
18.406433
slowly
mizʌ
0.975552
13.145654
1.848288
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
và tập hợp f là có phần tử x
239.319595
75.246727
26.820972
12.159904
slowly
ɛf ɛks
0.941905
13.081367
1.76007
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
bạn cũng có thể xem lại tất cả các nhật ký của bạn bè bạn nếu như họ để ở chế độ công khai cảm ơn các bạn đã theo dõi hẹn gặp lại các bạn ở những video tiếp theo
201.479141
65.06118
15.011249
59.582706
slowly
θioʊ vɪdioʊ θioʊ
0.946776
13.113923
1.514622
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nỗi sợ mình đang bỏ lỡ điều gì đó tại một cái tiệc tùng mà mình đang không có mặt mình tận hưởng những lúc tụ tập với bạn bè và mình cũng tận hưởng những lúc nghỉ ngơi
201.361328
67.769753
15.329293
27.894295
slowly
0.957561
16.574615
2.043148
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chủ tiệm không có năm chỉ có đời mấy đời lận bà cố ngộ bán cháo ông nội ngộ bán cháo cha ngộ bán cháo ngộ bán cháo con trai ngộ
67.892189
31.747849
4.600304
59.761597
very slowly
tʃɑ kɑn
0.882269
1.687065
1.319655
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
paranormal light nhóm này đến khám phá một ngôi nhà ở villisca lowa hoa kỳ
110.083061
14.116774
32.919285
9.99282
slowly
pɛɹʌnɔɹmʌl laɪt
0.953657
12.064212
1.960658
noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
các tập hợp b này số này là thuộc n sao n sao là gì n c là các số tự nhiên không có số
262.861298
75.38829
36.755871
13.900342
slowly
bi ɛn saʊ ɛn saʊ ɛn si
0.955773
18.000431
2.058849
slightly noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
tại bỉ giống gà này được xác định có hơn biến thể màu sắc khác nhau trong đó nổi bật nhất là màu sứ hoa văn vàng nhạt chấm trắng và màu chim cút
163.74025
54.072945
18.565153
59.432819
slowly
0.932601
7.481025
1.564636
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bạn không thể chờ chúng thưởng thức hết mẩu bánh lớn khi vẫn còn nhiều bài học cần hoàn thành đúng không nào
92.983253
53.287056
9.629076
59.186996
slowly
0.87802
7.37319
1.161122
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mà cần quan tâm đến chất lượng tập trung nâng cao kỹ thuật chăm sóc cây ăn quả theo quy trình vietgap
72.949913
38.425873
7.307341
38.921528
slowly
kwɔn kaʊ θioʊ
0.875206
2.559921
1.122884
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
không chỉ đặc biệt bởi hình dáng kỳ lạ giống gà quý hiếm araucana còn được nhiều người biết đến bởi khả năng đẻ ra trứng có màu xanh với chất lượng và hàm lượng dinh dưỡng vượt trội
198.192795
77.521286
20.201204
53.25201
slowly
ɹɑ dɪn
0.973975
19.043049
2.079745
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
các phân số bằng nhau là cách viết khác nhau của cùng một số số đó được gọi là số hữu tỉ
261.218781
82.04348
24.511442
18.772755
very slowly
0.936938
17.532934
1.952631
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nguồn sáng những vật mà tự phát ra ánh sáng thì gọi là nguồn sáng vậy thì thế nào là vật sáng bật sáng thì bao gồm nguồn sáng là này
190.712936
68.282898
21.485712
24.942532
slowly
ɹɑ baʊ
0.953661
12.588317
1.604594
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
câu nói này không chỉ tạo cảm hứng cho hàng ngàn nhân viên nó còn cho thấy cách bill gates định hướng cuộc sống của mình
121.790184
64.608566
16.204031
54.428131
slowly
tʃoʊ tʃoʊ bɪl ɡeɪts
0.964379
16.209572
1.793092
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bạn có thường thấy dễ dàng hơn khi đưa ra lời khuyên cho người khác trong khi bỏ bê việc tự mình làm theo không
201.638657
37.272728
33.463261
46.860577
slowly
ɹɑ tʃoʊ θioʊ
0.983788
16.260815
2.78322
noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
khi đang trong thang máy thì có một cuộc gọi từ tiến sĩ kyne người mà isaac biết là đã vô tình giết chết thuyền trưởng benjamin
94.321205
17.476189
22.868031
59.823853
slowly
θæŋ kaɪn aɪzʌk bɛndʒʌmʌn
0.992864
21.639286
2.511954
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
điều đặc biệt là nơi đây thường xuyên diễn ra các phiên chợ tình vào tối thứ
118.787491
38.535065
4.640295
56.730633
very slowly
ɹɑ
0.901613
2.907089
1.531462
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mà nghe thâm tâm khóc than
161.275269
68.462448
2.802829
45.282841
very slowly
ðæn
0.895077
8.050714
1.269475
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tức là phải là và như vậy chúng ta phải có là hai chữ
246.271378
78.430298
26.029284
18.503422
very slowly
0.940879
14.00727
1.819408
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
còn hino được lắp ráp trong nước lại có thế mạnh về động cơ và trang bị tiện nghi
162.813782
60.625751
8.345986
59.286671
slowly
hinoʊ tɹæŋ ɡi
0.783537
5.931602
1.105729
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chữ y và chữ x không được viết quá lần là chú ý này
192.444977
87.759224
31.388359
18.444342
slowly
waɪ ɛks
0.972569
16.156868
2.265006
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
khu đất du lịch tiềm năng của tỉnh quảng ninh tại vị trí này có nhứng căn biệt thự giới nhà giầu chọn vị trí này để xây những căn biệt thự
81.206078
31.077436
6.08518
59.555649
very slowly
du
0.898127
4.811213
1.13263
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
để đến được sao cho đủ
234.7948
35.446686
27.361563
59.679382
slightly slowly
saʊ tʃoʊ
0.95586
22.870289
2.546736
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
ngoài việc không ưa người phương tây minh mạng cũng ghét luôn đạo công giáo của châu âu ông bắt đầu đàn áp các giáo sĩ công giáo cách quyết liệt và dã man
205.062027
46.451817
15.440315
58.531685
slowly
mɪn mæn
0.941055
12.593389
1.504707
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
phóng viên ông không muốn chúng đi học sao
97.928169
65.43483
10.63434
58.836765
very slowly
saʊ
0.872081
8.176203
1.203998
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
làm cho các bạn khó tách vỏ chai ra và làm cho công suất của máy thổi chai sẽ bị giảm công ty cổ phần thương mại tổng hợp việt an
170.314178
87.377747
56.433376
54.923145
slightly slowly
tʃoʊ tʃaɪ ɹɑ tʃoʊ tʃaɪ taɪ æn
0.867382
9.588651
1.328575
slightly clean
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đất trồng không được quá khô hay quá ẩm ướt bạn cần phải giữ cho đất trồng luôn đảm bảo được độ ẩm hợp lý nhất
202.70079
75.688507
15.391664
59.565922
slowly
heɪ tʃoʊ
0.925595
16.651491
1.417592
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
gà cornish chủ yếu được nuôi như một nguồn thịt và được biết đến với việc đẻ trứng nâu có hai loại gà cornish khác nhau
178.031677
37.641006
65.034485
59.343311
slowly
kɔɹnɪʃ kɔɹnɪʃ
0.967819
16.305687
2.491049
clean
very close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
vụ tai nạn xe khách kinh hoàng người thương vong ở hoà ô tô tải biển số lào không có dữ liệu tốc độ
220.500641
45.037376
38.034424
59.578186
slowly
taɪ vɔŋ
0.997688
26.73772
3.887491
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
dự án này có tên gọi là thí nghiệm xáo trộn tầng bình lưu có kiểm soát triệu đô la sẽ được chi ra để thử nghiệm ở giai đoạn đầu tiên
182.580887
77.173592
18.022573
54.973972
slowly
lɑ kaɪ ɹɑ
0.965661
18.481628
1.810925
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
hãy luôn ghi nhớ rằng không có gì là quá tốt hoặc quá xấu vào lúc này và đừng để những thông tin nhũng nhiễu làm bạn đau đầu ra quyết định nhầm lẫn
189.536453
65.28067
40.80135
59.065269
slowly
tɪn ɹɑ
0.984999
20.603203
2.532464
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
ăn cam ai cập thế nào để có lợi cho sức khỏe nên sử dụng trái cam mỗi ngày tốt nhất là vào buổi sáng hoặc trưa sau bữa ăn chính giờ
68.636597
33.852077
8.847898
59.737179
slightly slowly
kæm aɪ tʃoʊ kæm
0.855991
5.15758
1.116219
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tại hồ bơi của một spa ở mexico nội dung của video này ghi lại cảnh một người đàn ông
108.421158
18.886368
35.043678
16.981485
slowly
spɑ mɛksʌkoʊ dʌŋ vɪdioʊ
0.960187
14.062161
2.241289
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
khiến cho chức năng cảm ứng của màn hình thực sự không có nhiều đất dụng võ acer đã tích hợp cho predator triton chiếc bàn phím cơ nhưng là dạng siêu mỏng cảm giác gõ của phím cho độ đàn hồi khá tốt và nhẹ
153.772919
34.730949
29.196186
22.654905
slightly slowly
tʃoʊ eɪsɜ˞ tʃoʊ pɹɛdʌtɜ˞ tɹaɪtʌn tʃoʊ
0.982122
16.855843
2.945351
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
bạn muốn vào tính năng zalo shop chẳng hạn đây là tính năng rất hay giống như ta đang sử dụng trên lazada hay shopee
213.995193
60.227585
14.884486
56.94532
slowly
ʃɑp heɪ tɑ heɪ
0.952083
14.626771
1.649824
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
lá sân lâu ngày không quét nhiều quá tự cảm khái một câu sau đó vô trần chăm chỉ quét tước
116.328423
30.660315
6.400106
48.455433
very slowly
0.872802
6.814676
1.314501
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mỗi sản phẩm sẽ có một đặc tính riêng do khách hàng lựa chọn tôi đeo lên tay để anh chị nhìn nha
103.312195
23.613926
11.568515
14.823991
very slowly
du teɪ
0.879136
9.155824
1.648567
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mình cảm ơn các bạn đã xem video các bạn có thể ủng hộ mình bằng cách nhấn like subcribe và chắc chắn mình sẽ còn quay lại với rất nhiều clip chia sẻ bí quyết
109.795929
39.487328
18.564907
51.926746
slowly
vɪdioʊ laɪk ki klɪp tʃiʌ
0.98924
11.765661
2.208714
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ở bên đây bầu trời ngày mưa cứ rơi hừng hờ để tim anh cồn cào và da riết trong nối nhớ
133.978729
30.829536
3.024448
40.967381
very slowly
tɪm dɑ
0.593772
-3.081341
1.146647
very noisy
distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
con tàu có thể sử dụng nước từ các mỏ bang để tạo ra hydro từ đó tiếp nhiên liệu cho tàu để tiếp tục du hành vũ trụ
146.953552
64.902046
19.843365
51.07093
slightly slowly
kɑn bæŋ ɹɑ haɪdɹoʊ tʃoʊ du
0.955515
17.401661
1.670969
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ok thì bây giờ em không có nét
247.04866
134.828217
5.444434
12.463778
slowly
oʊkeɪ ɛm
0.767247
8.156235
1.222746
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mở này ta gọi là
256.092651
64.078735
32.602898
41.070496
very slowly
0.945828
22.151844
2.768591
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nhằm đáp ứng những nhu cầu loại hình du lịch homestay và du khách thích trải nghiệm nhưng lại muốn không gian riêng tư
147.418015
45.257195
6.679402
53.477482
very slowly
du du dʒiɑn
0.865649
8.086662
1.206362
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
là rung nốt móc kép là rung liên ba móc đơn
90.334763
18.628283
2.574329
8.716813
slowly
ɹʌŋ ɹʌŋ bieɪ
0.672078
-4.139242
1.149238
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nguyên tắc là tận dụng quy tắc ngũ hành tương sinh và tránh ngũ hành tương khắc ví dụ ở khu vực đông nam của bát quái đồ nhà bạn là khu vực của hành mộc
106.475952
63.720978
15.49018
46.772892
slowly
næm
0.917091
13.944863
1.602545
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
không có ánh sáng chiếu lên mảnh giấy tao đó là cũng không có ánh sáng bị mảnh giấy hát lại truyền vào mắt ta
245.611237
60.870178
33.824497
23.932409
slowly
taʊ tɑ
0.974607
20.0061
2.308852
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
họ phải gấp rút thay đổi bảng kế hoạch và ngân sách dự kiến để gửi tới quốc hội đồng thời phải nâng cấp lại nền tảng phù hợp với các đối tác quốc tế
173.515594
55.987038
24.608727
55.840252
slowly
0.967968
22.266718
2.139187
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
nhưng mà ngày nay khí cười được sử dụng ngoài đường phố như một thú vui
210.856308
38.472084
24.418457
56.595989
slowly
neɪ
0.962968
18.481859
2.26293
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
chúng ta có thể tạo được ngay tài khoản official account trên zalo bằng tài khoản cá nhân miễn phí đăng kí khi tạo oa trên zalo
209.12265
66.825569
19.978653
59.398365
slowly
tɑ ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt
0.969976
18.669819
2.04784
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bồ đề chẳng muốn nở hoa dòng kinh còn lưu vạn chữ bì ngạn phủ lên mấy thu hồng trần hôm nay xa quá ái ố không thể bãi bày
91.847481
31.095182
-0.048979
24.338802
fast
neɪ
0.462393
-11.4001
1.160366
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nơi đó chỉ giành riêng cho em
137.277298
63.123436
2.025944
44.183903
slowly
tʃoʊ ɛm
0.634187
-5.320472
1.1936
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
điều này có thể đến dưới hình thức lạm dụng hoặc đe dọa bạn không nên lùi bước sau một cuộc chiến mà nên chọn những trận chiến của mình một cách cẩn thận
193.18399
61.523678
43.23288
46.109531
very slowly
0.949536
6.903383
2.175829
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
để chuẩn bị tập saxophone đầu tiên phải có kèn
118.62912
39.929337
17.879038
22.192865
slightly slowly
sæksʌfoʊn
0.943062
20.136463
2.634313
very noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
đúng vậy tuy là chúng ta đã chiến thắng được tên quái vật này nhưng mà cậu không thấy điều gì sao bọn quái vật ngày càng mạnh
163.770782
17.163086
61.684521
53.400978
slowly
tɑ saʊ
0.99421
19.115978
3.896747
clean
slightly distant-sounding
very monotone
noisy
great speech quality
sơn dầu là một chất liệu vô cùng linh hoạt phương pháp sử dụng cũng rất đa dạng
115.8377
47.270813
24.199652
38.158161
slowly
lɪn
0.996132
12.03398
1.947093
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giếng rồng được tu bổ và tôn tạo thành như hiện nay
155.416656
51.3591
2.19765
33.473896
very slowly
tu neɪ
0.766978
-0.408809
1.138337
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
cô cũng phân tích số âm thành một cái số rồi đó mà cũng có mẫu là
267.4935
76.428398
16.630833
27.203951
very slowly
0.927409
17.799538
2.184881
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhưng trước đây hắn là gì một mảnh vỡ từ gót chân một golem một mẩu vụn bị quét khỏi một xưởng điêu khắc tượng gargoyle
107.254646
26.508078
16.680464
59.481518
slowly
ɡoʊlʌm ɡɑɹɡɔɪl
0.962606
14.887938
1.879911
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
quân pháp liên tiếp bại trận còn quân phổ thì công chiếm luôn cả thủ đô paris hoàng đế napoleon iii tuyệt vọng ra lệnh đầu hàng sau đó bị bắt làm tù binh
185.120255
58.235832
16.821827
59.567722
slowly
pɛɹɪs nʌpoʊliʌn ɹɑ
0.926784
15.17435
1.388176
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhưng mà tổng thể của em lại nhìn dễ thương thì đâu thể nào mà nói em xấu được đúng không em có để ý rằng trong câu nói của bạn em
208.903961
116.787048
15.003223
11.072108
slowly
ɛm ɛm ɛm ɛm
0.816134
9.854709
1.275081
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chất lượng quả cam của lục ngạn được tiểu thương đánh giá là ngon hơn nhiều nơi khác nên đến vụ thu hoạch tiểu thương lại đánh ô tô đến tận vườn thu mua
77.184341
47.50732
8.918403
54.292568
slowly
kæm
0.847944
3.209174
1.103524
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nằm ở vị trí thứ trong bảng xếp hạng là mèo ba tư lông ngắn đây là giống mèo được phát triển trên nền tảng là mèo ba tư
135.09549
73.15831
8.82163
58.922352
slowly
bieɪ bieɪ
0.884415
6.290552
1.183531
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality