text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
ý ông là bão mặt trời ảnh hưởng đến cái việc phan lãng tử nhà ta tự dưng chăm chỉ đột xuất hả em nghĩ không phải đâu có khi là thủng tầng ozon ấy chứ
234.227325
72.393257
23.646852
20.901323
slowly
fæn tɑ ɛm
0.95977
20.973091
2.243262
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
giúp dễ lật cabin để kiểm tra và sữa chữa xe
102.063126
69.189644
5.086938
34.955399
slowly
kæbʌn
0.819712
0.970482
1.093994
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thiết lập ứng dụng your phone rất đơn giản gồm các bước sau cài đặt ứng dụng trên thiết bị android
171.416351
40.622063
17.549223
46.773438
slowly
jɔɹ foʊn ændɹɔɪd
0.958063
18.971348
1.693318
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
và hoàn toàn không muốn được ở cạnh ai mà là có thể bạn thấy thoải mái hơn với một vài người bạn thân nhất thôi chứ bạn không thích việc đến một đám tiệc đông đúc và làm quen với những người mới
199.510696
54.764725
24.24301
42.974678
slowly
0.968617
15.555137
1.980209
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
được quân thanh yểm trợ quân cờ đen quay lại tiến đánh thành hà nội henri đem quân đến chặn đánh ở cầu giấy thì bi kịch lại lần nữa tái diễn
183.98053
57.840809
13.262623
57.998997
slowly
θæn ki hɛnɹi baɪ
0.926712
12.438869
1.412909
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mức độ nào là nhu cầu của bạn được đáp ứng và bạn cần đến mức nào cự giải là gốc rễ của bản thân
167.810303
52.853222
33.630875
33.902058
very slowly
0.953423
6.575619
2.016866
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
tình yêu cứ như vậy nuôi dưỡng qua bao năm tháng họ cùng trải qua những vất vả khó khăn trong cuộc sống
205.978149
65.693718
13.81771
26.832392
slowly
kwɑ baʊ kwɑ
0.954761
17.090977
2.041686
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ấm áp dịu dàng vai anh em đã bao lần yên giấc
167.419785
72.792717
9.859835
34.206882
very slowly
ɛm baʊ
0.834187
5.189776
1.22992
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
giọng nói của mình cũng hơi khó nghe vì mình quê ở hà tĩnh
120.927147
20.966845
24.426565
19.552895
very slowly
0.940606
19.245077
1.9441
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
một khi các kệ để hàng trong nhà kho đã hết chỗ chứa rồi sữa cũ thì không bán được trong khi sữa mới vẫn tiếp tục được sản xuất
205.474274
55.011681
37.614235
58.108692
very slowly
0.991533
25.319012
3.551823
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
ê là tập hợp con của tập hợp a ký hiệu e là con của ai đây là ký hiệu con cái
233.284363
65.74649
20.289101
24.889818
slowly
kɑn ʌ i kɑn aɪ kɑn
0.944011
18.705971
1.869632
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chỉ còn duy nhất một cành hướng đông bắc còn sống nhưng lá không tốt các rễ chính của cây đa gần như đã bị hỏng để cứu vãn tình trạng trên
150.699265
59.461906
12.483325
58.093212
very slowly
0.885614
14.08227
1.132196
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trải qua nhiều năm phát triển alibaba đã trở thành một trong những tập đoàn lớn mạnh nhất trung quốc phát ngôn của giám đốc điều hành tuổi gây chú ý trên tài khoản weibo công ty
147.140701
57.963074
32.443993
59.444443
slowly
kwɑ taɪ
0.898525
8.687055
1.675432
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
công ty quảng cáo cố tình làm vậy để nó lưu lại trong tâm trí bạn lâu hơn những đoạn quảng cáo khác
126.642929
46.126122
9.629769
58.906837
slowly
taɪ
0.849483
7.67048
1.131175
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và làm việc từ tháng đến tháng năm lán có gian nhỏ gian bên trong là nơi bác hồ nghỉ ngơi
161.128082
52.146996
7.233879
51.500248
very slowly
dʒiɑn dʒiɑn
0.811599
10.168445
1.169114
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
truyền hình thứ tư là ban ngày đứng ngoài trời mưa
181.30545
70.424629
13.297457
45.378708
slowly
bæn
0.967971
12.212673
1.729839
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
cấu trúc của con tàu hoàn toàn phù hợp với kế hoạch đưa người lên mặt trăng của nasa vào năm
126.646492
62.311295
17.468632
56.208385
slowly
kɑn næsʌ
0.963683
15.317347
1.736309
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
còn hino xzu l nhập khẩu trong khoảng giá gần triệu đồng giá xe hino được lắp ráp trong nước có giá bán cao hơn cả trăm triệu đồng
150.936371
73.187271
10.149407
57.591179
slowly
hinoʊ ɛl hinoʊ kaʊ
0.823599
6.870301
1.115625
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bill gate gần đây đã đưa ra quan điểm của ông về việc microsoft mất thị phần vào tay android vậy nước cờ tiếp theo của microsoft là gì khi window phone giờ đây chỉ còn là quá khứ
161.584915
44.740616
27.281061
54.63216
slightly slowly
bɪl ɡeɪt ɹɑ kwɔn maɪkɹoʊsɔft teɪ ændɹɔɪd θioʊ maɪkɹoʊsɔft wɪndoʊ foʊn
0.930022
12.507179
1.917317
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hơn nữa chúng cũng khá thân thiện với con người cũng như các vật nuôi khác
202.929291
68.771217
24.731865
58.980637
slowly
kɑn
0.9422
20.57655
2.154686
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
mục tiêu ở đây là lặp lại tên của họ ba lần trong năm phút đầu tiên
126.540977
68.655571
10.058742
42.261936
slowly
bieɪ
0.8351
7.211751
1.146378
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cái đó là nằm để làm kiểu
163.64357
97.578125
null
null
very fast
0.396407
-13.235494
1.163567
very clean
very close-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
chùm nho trung quốc rời rạc có nhiều trái bị hư dập trong khi cuống vẫn giữ được tươi xanh trái nho trung quốc to tròn mềm mọng nước và có màu nhợt nhạt
78.524918
45.198895
8.601306
58.595387
slowly
tu
0.863824
5.354445
1.113138
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong lòng giếng còn tìm thấy nhiều phế tích và các mảnh gốm qua các thời
157.20517
39.818451
4.154083
30.702841
very slowly
kwɑ
0.749267
1.851525
1.178283
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
em biết được phải trông anh làm sao
72.200592
20.954361
-1.08118
53.415237
very slowly
ɛm saʊ
0.585754
-3.616095
1.117655
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nếu các bạn muốn đi du lịch sapa thì nên đi từ tháng đến tháng hoặc từ tháng đến tháng
116.866074
62.61742
14.595653
12.531033
very slowly
du
0.935859
12.847017
1.631685
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đại hòa thượng tại sao huynh không để ý đến ta nàng lách người hiện ra trước mắt hòa thượng đang tụng kinh
124.068329
25.819832
7.674818
52.100307
slowly
saʊ haɪn tɑ ɹɑ
0.93041
8.734265
1.406257
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
xây dựng vào năm mậu ngọ với hình thức là một thảo am
112.830391
37.909954
4.62049
10.041087
very slowly
æm
0.809823
2.745435
1.204325
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
anh chẳng sợ gì đâu vì anh to bằng cả thế giới này
114.281113
48.844093
0.261757
54.325546
slowly
tu
0.647948
-0.724589
1.124918
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
firmenich một công ty hương liệu tại geneva đã tiến hành nghiên cứu để giải quyết vấn đề này
123.856598
59.818501
18.761444
43.492188
slowly
taɪ dʒʌnivʌ
0.963771
18.478926
1.73878
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhìn thấy em khóc thật đau không lấy tay lau
148.444962
54.62109
0.092332
47.910774
slowly
ɛm teɪ laʊ
0.764451
1.117578
1.106732
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chiếc mào nhỏ cũng vì thế mà bị bao phủ hoàn toàn bởi lớp lông này đuôi dài mềm mượt vểnh lên cao da có màu trắng mắt có màu đỏ cam
126.749634
64.300636
14.53236
47.16259
slowly
baʊ kaʊ dɑ kæm
0.927932
16.298281
1.352629
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
với màn hình k rất đẹp tất cả các nội dung hiển thị trên màn hình đều rất sắc nét và mịn màng không hề có hiện tượng răng cưa hay bóng mờ cùng với cấu hình mạnh
151.217285
36.294258
45.339836
57.282433
slowly
keɪ dʌŋ heɪ
0.992355
24.8256
3.638703
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
chúa trong lòng con lm thái nguyên
213.803513
127.699577
null
null
very fast
kɑn
0.432461
-14.03136
1.154169
very clean
very close-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
mà không thích những thứ khác tại sao bạn cảm thấy khó khăn trong một số cái hoạt động xã hội nhất định khi bạn hiểu những câu hỏi này thì theo thời gian cùng với nhiều trải nghiệm sống hơn
196.500641
61.085823
23.518248
22.955957
slowly
saʊ θioʊ dʒiɑn
0.959527
15.807276
1.834814
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ngoài ra triton còn có thêm phiên bản chạy cpu core i h và i h về cơ bản thì cpu này cho hiệu năng khá tương đồng nhau
146.619736
29.923393
34.79287
49.756622
slowly
ɹɑ tɹaɪtʌn sipiju kɔɹ aɪ eɪtʃ aɪ eɪtʃ sipiju tʃoʊ
0.993386
25.400396
3.777539
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
số chăm với chữ số hàng trăm
253.916443
29.197062
20.57688
35.461819
very slowly
0.968836
23.186455
2.317767
very noisy
distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
có vẻ tổng thống mỹ không muốn lép vế trước tham vọng chinh phục mặt trăng của trung quốc bởi trung quốc đã từng công bố về kế hoạch sơ bộ để đưa người lên mặt trăng
159.744751
52.655899
28.563204
57.758663
slowly
θæm tʃɪn
0.912677
10.931094
1.756347
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cái này là su hào
135.177246
29.751268
1.988217
51.512421
slowly
su
0.780174
3.40008
1.156419
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mà mình cố gắng tất cả các môn còn lại để cho mình được điểm có thể gọi là điểm trung bình
78.976959
71.952354
11.80477
8.016182
slowly
tʃoʊ
0.731462
6.204753
1.175775
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
các bạn cần phải mã khóa trong các cuộc nói chuyện chẳng hạn
230.037964
70.876442
17.565485
59.576675
very slowly
0.959601
14.221672
1.587625
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chị vẫn là một phần và đây là phần
228.730347
81.37056
22.173759
58.026379
very slowly
0.963914
19.557407
2.533311
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
cùng gà trống tìm hiểu những thông tin thú vị qua bài viết sau đây nhé
185.963379
41.703369
37.454342
55.922684
slowly
tɪn kwɑ
0.883992
9.219653
1.865745
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
mình không hiểu tại sao mình có cố gắng cấp mấy thì toán nó vẫn không thể nào vô đầu mình được cho nên là mỗi lần kêu lên làm bài
253.442276
72.190041
11.529305
8.171263
slowly
saʊ tʃoʊ
0.766785
6.351068
1.206043
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
xin chào các bạn một trận chiến mãn nhãn với thể lọai công sát rực lửa đang chờ đón chúng ta
84.169533
30.874212
15.268198
53.891014
slowly
0.981864
6.083594
1.997619
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
bad speech quality
truy cập vnsfs net để đón xem blackclover tập mới nhất
148.192657
89.267815
18.99798
27.20682
very fast
nɛt
0.973383
13.48606
1.698381
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trong khi điều trị hóa trị cho bệnh nhân ung thư
218.102066
53.850742
23.798508
59.714527
slowly
tʃoʊ ʌŋ
0.960631
20.474279
2.183127
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
các cá thể sơ sinh có thể bị biến thành lurker ngay trừ trong bụng mẹ hoặc từ các lồng ấp nhân tạo isaac buộc phải chiến đấu với bọn quái vật để sinh tồn
103.399361
39.080521
24.819965
59.881756
slowly
aɪzʌk
0.993411
23.858442
2.482286
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
và được trang bị hộp số m ar số tiến và số lùi
222.042404
89.270531
22.860668
59.445435
slowly
tɹæŋ ɛm ɑɹ
0.981468
13.848125
1.890738
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
bởi vốn dĩ nó chẳng thuộc về ta
65.847069
38.331306
10.515759
55.066269
very slowly
0.871103
3.672494
1.198418
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
là chứng chỉ an toàn của bộ công nghiệp hoa kỳ
155.231979
72.214493
12.924729
59.153618
slowly
æn
0.944432
10.640464
1.482319
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hả chôn cái xe á
187.844574
70.253784
3.879449
16.669094
very slowly
0.647593
0.457387
1.160192
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ở pháp cuộc chiến tranh napoleon cũng kết thúc và em trai của louis xvi là louis xviii quay trở lại làm vua đồng thời sai sứ đến nước nam để thăm dò bang giao
190.7733
58.648098
12.384689
59.234749
slowly
nʌpoʊliʌn ɛm luɪs luɪs ki saɪ næm bæŋ
0.889963
13.029441
1.251873
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
có thêm mục tiêu chinh phục sao hỏa hẳn nasa phải nỗ lực thêm gấp nhiều lần hơn nữa
155.033676
63.738419
23.166365
57.227554
slowly
tʃɪn saʊ næsʌ
0.961937
19.663813
2.319802
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tường à quên sơn tùng mtp bài hát mang tên là hãy trao cho anh giới thiệu bạn ca sĩ sau đây tên là bạn đức anh mới khai quật được lên từ ờ à
120.988991
17.648672
20.62225
17.518206
slowly
mæŋ tʃoʊ kʌ
0.974282
19.007286
2.719411
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
slightly bad speech quality
với điều kiện khí hậu việt nam vẫn chưa trồng được giống nho xanh không hạt phổ biến nhất vẫn là giống nho xanh có hạt ninh thuận có thể dễ dàng trồng tại nhà bằng cách gieo hạt
116.866432
44.244236
7.894907
59.814369
slowly
næm
0.893912
3.479442
1.116567
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
anh phan đẹp trai giúp em nhé
242.730499
73.260803
28.428614
23.216335
slowly
fæn ɛm
0.922816
24.050749
2.658741
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đây là bàn cờ tiên gắn liền với câu chuyện vương chất nên núi đốn củi gặp ông tiên đánh cờ mải mê xem đánh cờ đến khi thần tiên bỏ đi
187.425034
61.743675
14.805525
59.435867
very slowly
0.95068
12.646297
1.32075
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhưng khi bạn chỉ bị tắc hay tia sữa thôi còn các tia sữa khác vẫn bình thường thì bé vẫn bú được sữa nhé
239.915115
44.313629
45.601875
45.174335
slowly
heɪ tiʌ tiʌ
0.989313
28.371349
3.761804
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very clear
great speech quality
vài giây khi anh nhớ em
179.928741
34.745708
12.218711
56.507095
very slowly
ɛm
0.90178
8.285213
1.506299
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mình chờ kiếp sau hẹn lại yêu nhau
165.281448
48.878723
9.22096
9.061335
very slowly
0.728378
-2.654472
1.155541
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
đầu tiên đó là hộp kem đánh răng lưu ý chúng ta dùng kem đánh răng của người lớn chứ không dùng kem đánh răng của trẻ em
153.818466
42.331913
22.476906
59.298527
slowly
kɛm tɑ kɛm kɛm ɛm
0.988475
18.043188
2.624057
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
trong lòng rộn rã nỗi sầu chỉ có ánh trăng mới thấu
135.324295
58.594784
3.711362
31.766781
very slowly
0.769375
1.783481
1.105447
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
được nhiều hạnh phúc cho em
152.099213
29.25423
7.335216
25.64559
very slowly
tʃoʊ ɛm
0.713963
1.110819
1.18707
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
anh muốn được yêu em anh muốn được bên em muốn bước đi cùng em trên đoạn đường đầy nắng
167.828644
74.309898
4.357754
57.652836
slowly
ɛm ɛm ɛm
0.787246
1.067779
1.118063
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đã không còn xa lạ với mọi người những chiếc gánh nặng trĩu với nồi tàu hủ nước đường những củ khoai lang vàng tím xếp ngay ngắn trên mâm
191.766586
53.352825
20.296087
52.533607
very slowly
læŋ
0.953842
15.217873
1.810755
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đây là một hệ thống tự động phòng thủ những vật thể bay ngoài không gian có thể va chạm vào thân tàu được gọi là asteroid defense system cannon
92.67514
24.271423
23.532078
59.876705
slowly
beɪ dʒiɑn æstɜ˞ɔɪd dɪfɛns sɪstʌm kænʌn
0.995949
21.924652
2.73471
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
nhãn quan chiến thuật nhạy bén cùng với bề dày thành tích chiến đấu cho vương quốc nozel dần dần chiếm được thiện cảm của fan hâm mộ và bước đi những bước đi gần hơn đến ngội vị mpv
151.344833
43.875694
20.20352
39.496883
slowly
kwɔn tʃoʊ fæn
0.945249
20.733923
2.233344
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
do một số lượng lớn các bất thường về cấu trúc xương đã xảy ra khi chúng sinh sản
215.82753
85.300644
38.114918
54.005077
slowly
du ɹɑ
0.895872
13.616549
1.922547
slightly noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
với từng ấy giờ đồng hồ làm việc con người không còn thời gian dành cho gia đình bạn bè vui chơi chăm sóc người thân hoặc tận hưởng cuộc sống
158.44838
52.66161
32.287281
54.929924
slowly
kɑn dʒiɑn tʃoʊ
0.972159
15.504666
2.811045
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
các nước đông nam á nga và một số nước châu phi sen cũng được trồng ở châu âu và châu mỹ nhưng với mục đích trang trí hơn là thực phẩm ở việt nam
85.260445
35.837395
8.95211
40.635639
slowly
næm faɪ sɛn tɹæŋ næm
0.792411
6.192745
1.100103
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nếu như bạn đang thắc mắc không biết nên chọn mua dòng xe nào thì hãy cùng tham khảo nhé đầu tiên chúng ta sẽ so sánh giá xe
109.960724
63.741383
6.637034
57.616375
slowly
θæm tɑ soʊ
0.827328
4.105865
1.100463
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mẹo thứ để xây dựng mối quan hệ xã hội khi bạn là người hướng nội là hãy quan tâm đến người khác theo cách riêng của bạn đây chính là cái thế mạnh của người hướng nội mà nhiều khi người hướng ngoại không có
198.870743
62.525131
21.351912
53.912891
slowly
kwɔn kwɔn θioʊ
0.966312
14.291366
1.943141
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
phật ở trên kia cao quá mãi mãi không độ tới nàng vạn dặm tương tư vì ai tiếng mõ vang lên phũ phàng chùa này không thấy bóng nàng
115.611389
82.572937
3.30434
26.067963
moderate speed
kiɜ˞ kaʊ aɪ væŋ
0.699199
-1.440225
1.124215
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
mà không có tâm bồ đề tức là không hồi hướng cái công đức ấy đến quả vị bồ đề đến sự giác ngộ tối thượng
174.340942
69.32428
21.337154
49.35252
very slowly
0.985249
19.206039
2.43909
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
có vẻ như mỹ đang dần từ bỏ những thứ sủi bọt có đường có hại cho sức khỏe bạn cũng đã nghĩ về cà phê bạn có thể cho mình một số điểm cho điều đó
180.233643
85.73436
15.959963
55.69389
slowly
tʃoʊ tʃoʊ tʃoʊ
0.929818
15.099019
1.561391
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
vừa rồi tôi đã giới thiệu với các bạn ph học
65.012886
4.333683
4.738719
19.297022
slightly slowly
pieɪtʃ
0.690392
2.104928
1.217161
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
chia bất cứ số nào cũng là chia nhân chia là vô nghĩa nhưng mà không chia bất cứ
84.302635
61.229321
17.246611
49.698444
slowly
tʃiʌ tʃiʌ tʃiʌ tʃiʌ
0.877358
7.03426
1.396716
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sau đó chúng ta trở về album và chọn những bức ảnh
93.503365
45.003048
8.764858
24.540012
slowly
tɑ ælbʌm
0.88759
4.935788
1.160362
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bài học thứ đừng mất thời gian đấu trí với khách hàng
83.90567
50.821804
10.203986
51.788055
very slowly
dʒiɑn
0.85176
7.101303
1.125335
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tất cả các rig chia sẻ một số tính năng cơ bản một màn hình gắn trên cột sống dùng để biểu thị trạng thái sức khỏe chung của người dùng
100.345375
18.572485
25.44911
59.780849
slowly
ɹɪɡ tʃiʌ tʃʌŋ
0.993176
22.464289
2.60188
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
khi mọi thứ đã ổn thỏa thì cuộc cách mạng tư sản pháp bùng nổ vua louis xvi bị lật đổ chính quyền mới không thể thi hành hiệp ước vì bận rộn chiến tranh với các nước châu âu
189.48996
59.99752
15.74719
59.070557
slowly
luɪs θi
0.92511
16.563683
1.441646
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
sẽ được lưu truyền mãi
138.131973
75.410118
13.014127
59.787319
very slowly
0.949282
9.842088
1.188998
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và mình cũng không hề biết là tắc tia sữa sau sinh hoàn toàn có thể phòng tránh được rất nhiều người bị tắc tia sữa nhưng không xử lý kịp thời
231.567963
49.071426
36.641323
56.24612
slowly
tiʌ tiʌ
0.989813
26.06675
3.759739
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
trở thành thủ lĩnh của nhóm siêu nhân gao trở thành thủ lĩnh sao nhưng mà cháu không biết làm
176.690353
25.145481
54.737637
51.406631
slowly
ɡaʊ saʊ
0.993391
23.811073
3.882751
slightly clean
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
để em vững tin vào tình yêu
157.417969
39.586586
-1.222153
56.105328
slowly
ɛm tɪn
0.674561
-0.889031
1.143344
very noisy
slightly close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
của một nạn nhân trong vụ giết người năm xưa và bây giờ mời các bạn chúng ta cùng theo dõi video này nhé
70.456177
18.740793
14.204972
12.238957
slowly
tɑ θioʊ vɪdioʊ
0.949848
5.617081
1.75264
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
đến khi hòa thượng gục xuống nàng có lòng tốt muốn giải bớt rượu trong người hòa thượng
121.023018
29.900057
8.596283
59.692493
very slowly
0.902312
9.675569
1.301439
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
gà là loài động vật không hề xa lạ đối với chúng ta tuy nhiên trên thế giới có những giống gà đặc biệt khiến bạn bất ngờ khi lần đầu nhìn thấy
188.748367
61.34655
29.454813
59.033398
slowly
0.940914
13.06444
1.921549
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
dọn dẹp thường xuyên giúp cho ngôi nhà thông thoáng đầu tiên bạn cần loại bỏ tất cả mọi thứ bạn không yêu thích hay thấy không cần thiết
141.481201
57.779209
18.900328
47.42625
slowly
tʃoʊ heɪ
0.943605
20.775219
1.699745
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
very bad speech quality
hôm nay cao cao sẽ giới thiệu cho bạn tips làm instagram story mới toanh hãy cùng bắt đầu thôi đầu tiên chính là chữ cầu vồng
171.833588
84.485794
15.527729
38.75906
slowly
neɪ kaʊ kaʊ tʃoʊ tɪps ɪnstʌɡɹæm stɔɹi
0.941561
11.374993
1.579715
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
và nhiều đoạn cua tay áo khiến bạn phải thót tim vì những chiếc xe đi ngược chiều bất chợt lao ra từ phía sau vách núi
101.561424
17.038671
20.419765
27.041126
slowly
teɪ tɪm laʊ ɹɑ
0.916972
17.740791
1.677481
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
very bad speech quality
những năm hầu hết thịt gà tiêu thụ ở nước mỹ đều lấy từ các trại gà delaware
174.407257
69.168251
8.357236
56.763954
slowly
dɛlʌwɛɹ
0.898796
13.471169
1.252549
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
họ chỉ phải xây dựng trải nghiệm hữu ích hơn cho người dùng đã có sẵn ở đó chiến lược tích hợp của microsoft đem lại đồng thời hai lợi ích
146.108887
63.778805
23.60392
54.114449
slowly
tʃoʊ maɪkɹoʊsɔft
0.973455
18.933208
1.85068
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chào tạm biệt mọi người mình là tâm nhớ bấm đăng ký để xem thêm nhiều video của mình nha
122.81208
38.739681
9.697637
58.279343
slowly
vɪdioʊ
0.898187
8.951879
1.309437
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
chúng ta tìm hiểu phần lớn nhận biết được ánh sáng nguồn sáng thì bằng cách giữa chúng ta
206.524582
112.826042
16.685717
56.83218
very slowly
tɑ tɑ
0.954677
2.545759
1.53104
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đương nhiên màn kịch hay này được tạo dựng bởi những tay cờ tiếng tăm đang làm mưa làm gió trên kỳ đàn đất bắc
108.990227
32.23061
17.973991
59.79948
slowly
heɪ teɪ
0.977606
16.421156
2.260253
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
cách bạn lấy cái chậu cái bát hay cái cốc cũng được đổ nước ấm vào đó và nhúng bầu ngực của bạn vào
235.129456
57.761173
34.525776
57.410686
very slowly
heɪ
0.977154
24.392572
3.579151
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
khi ta có bốn chữ số
255.671524
42.256088
23.608709
32.942131
slowly
0.955241
21.282978
2.246503
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
khi họ tập được một quá trình dài
79.49353
9.644242
0.038693
9.637854
very slowly
0.650843
-3.175053
1.159526
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality