text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
về mặt ý nghĩa cái tên này như muốn mỉa mai rằng nếu làm việc theo họ sẽ kiệt sức đến mức phải nhập viện
135.552063
64.329124
14.979044
44.732651
slowly
maɪ θioʊ
0.933037
16.560358
1.511242
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đọc các số la mã sau
286.808289
29.054565
12.508532
19.033155
slowly
0.933179
19.522335
1.669453
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
mai này chúng ta có duyên gặp lại thì anh vẫn luôn luôn
121.930519
44.39785
4.8555
16.83411
moderate speed
maɪ tɑ
0.63336
-0.245613
1.124661
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
không biết món bún xào này có từ bao lâu nhưng nghe dân bình dương nói nó là một trong
86.031204
20.936081
1.47483
14.706529
slowly
baʊ
0.439184
-10.791865
1.178789
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
số này được đọc là
196.066147
58.744789
20.645229
24.067448
very slowly
0.965334
14.941319
2.011365
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
anh chị hãy xem một số sản phẩm có viền này anh chị thấy viền chữ công đẹp hơn hay viền đá đẹp hơn
115.14888
31.679384
10.399898
20.340372
slowly
heɪ
0.933025
8.763591
1.756276
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
bad speech quality
vậy thì cứ ở đây lắm
265.191071
37.962807
15.879134
58.906307
very slowly
0.983199
21.17449
2.139946
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
sau khi nó sụp đổ giữa năm tcn và tcn assyria tồn tại như một tỉnh và một đơn vị địa chính trị
183.279907
57.085983
11.480404
30.704498
very slowly
ʌsɪɹiʌ
0.862526
9.280557
1.378929
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
anh muốn bay xuyên thời gian xuyên không gian để tới bên em anh muốn bước đi cùng em trên đoạn đường đầy nắng
147.568802
74.78447
0.81862
45.645302
slowly
beɪ dʒiɑn dʒiɑn ɛm ɛm
0.795785
3.683498
1.11738
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhớ là móng tay sẽ hơi nhọn ở phía đầu ngón tay nha
148.104462
58.430187
14.15777
38.000923
slowly
teɪ teɪ
0.926233
11.142581
1.3586
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bác rất là siêu
187.876556
81.72847
7.051375
12.836791
very slowly
0.811591
8.148466
1.305636
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gà buff orpington sở hữu màu lông tối và màu sáng cân nặng trung bình khoảng kg đối với gà trống và kg đối với gà mái
171.55249
45.239361
13.816041
57.145805
very slowly
bʌf
0.897208
15.560277
1.247301
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chính vì đặc điểm dị biệt này mà chúng mới có tên là gà mặt quỷ nhưng giá của những con gà mặt quỷ này cũng không phải thuộc hạng xoàn
162.354431
32.434616
19.064306
56.044075
slowly
kɑn
0.926372
18.946739
1.576515
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
chúng là những chiến binh thông minh khá nhanh nhẹn với những cú đá nhanh tuyệt vời roundheads nổi tiếng với khả năng chiến đấu và kết thúc nhanh gọn
144.499908
56.529507
15.856142
46.555923
slowly
mɪn
0.962368
14.030169
1.725461
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sẽ thấy tâm hồn mình thanh thản lạ thường như đang bước vào cỏi hư vô cách xa trần thế
117.076332
27.934496
8.961091
6.054325
very slowly
θæn
0.835956
1.103487
1.135183
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
thêm nữa là
248.224899
34.72731
10.839251
29.244898
very slowly
0.84107
2.756145
1.233365
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
đồng thời cơ bụng cũng khỏe hơn rồi sẽ ra được sound kèn ưng ý
102.518517
27.107071
10.350945
41.432758
slowly
ɹɑ saʊnd
0.837573
6.597605
1.285507
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
có cách trồng cây hoa trồng bằng hạt cây con và giâm cành
117.785324
25.259993
2.145616
59.857521
very slowly
kɑn
0.855149
1.951573
1.332039
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
giống gà này đã từng mang về nhiều giải thưởng danh giá cho chủ nhân sở hữu nó đối với nhiều người đây là một trong những giống gà chọi được yêu thích nhất hiện nay
191.638138
71.161888
21.946527
57.132137
slowly
mæŋ tʃoʊ neɪ
0.981796
23.325069
1.901797
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
đây là một giống gà cảnh đẹp khá phổ biến ở nước mỹ gà plymouth rock có thân hình ngắn ngực lớn chúng có bộ lông màu trắng tinh có những đường vân đen lưng và cổ màu trắng bạc
113.362549
63.282932
11.835085
57.005337
slowly
plɪmʌθ ɹɑk
0.955506
14.289028
1.688294
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chẳng cần biết em có làm sao thì anh vẫn mãi yêu em dẫu ở bên cạnh em bao nhiêu chàng trai hơn anh
125.20961
59.324455
-0.121619
53.290195
slightly slowly
ɛm saʊ ɛm ɛm baʊ
0.721605
0.79918
1.11647
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mà nó chỉ hấp thụ ánh sáng thôi nhưng mà nó lại không khác được ánh sáng các em nhưng ban ngày chúng ta vẫn nhìn thấy được cái gì
158.012924
100.51963
16.706413
57.094543
slowly
ɛm bæn tɑ
0.929074
7.387774
1.380752
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ví dụ như bạn cho phép chỉ nam mới nhìn thấy bạn hoặc chỉ nữ mới nhìn thấy bạn hoặc bạn có thể chọn tất cả xong bạn nhấn cập nhật
190.564728
75.893349
18.347303
59.739765
slowly
tʃoʊ næm
0.971198
17.339457
1.822933
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
và đừng quên bấm đăng ký kênh đó nha hahahahahahaha
93.124413
25.291876
4.011374
22.837502
very slowly
0.796745
2.883833
1.399473
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nếu mỗi phần tử của tập hợp a đều thuộc tập hợp b khi tập hợp a gọi là tập hợp con của tập hợp b
254.900925
62.200798
28.937593
21.447466
slowly
ʌ bi ʌ kɑn bi
0.955015
18.262939
2.218009
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thôi chết rồi vậy là trước lúc chúng ta đến đây dũng sĩ cãi lộn gì với cả phan lãng tử đúng không
234.271851
85.771622
15.569798
20.705462
slowly
tɑ fæn
0.901044
10.314466
1.3869
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mà không có tâm bồ đề quên mất tâm bồ đề thì vẫn là việc làm theo ma vương đại chúng nhớ chưa nào
139.792801
55.833088
24.277775
33.215298
slowly
θioʊ mɑ
0.99142
18.843849
2.55178
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
từ một đến chín nhỏ nhất là số
282.561096
125.933723
20.202335
19.589371
very slowly
0.927372
9.800185
1.978464
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
bad speech quality
lá cờ có mặt khắp thế giới trước hết cách sử dụng cờ ở mỹ có thể hơi bất thường đối với mọi người ở hầu hết các quốc gia trên thế giới
174.048233
90.85463
19.551479
59.09071
slowly
0.932928
18.443514
2.078694
very noisy
very close-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
với nguồn nhiên liệu được lấy từ chính mặt trăng tàu blue moon hoàn toàn có thể hoạt động khá lâu trên vệ tinh này
177.119858
88.935608
25.152191
58.809715
slowly
blu mun
0.978518
22.659058
2.027322
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
chỉ cần chắc chắn rằng bạn có thể chống lại sự thôi thúc muốn tiếp tục cuộc đối thoại cho đến khi bạn nhận được câu trả lời từ đối phương
104.960869
55.74102
2.565251
57.764847
slowly
tʃoʊ
0.753293
5.834715
1.093183
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thi thoảng chúng ta sẽ thay những viền này bằng những viên đá tôi thấy viền d này sẽ đẹp hơn không biết anh chị thấy thế nào
121.733513
37.606949
13.489131
26.649229
slowly
θi tɑ di
0.961424
12.256379
2.010657
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
cho công suất cực đại ps tại vòng phút momen xoắn cực đại đạt n m tại vòng phút
152.810547
82.248695
7.684376
35.083282
very slowly
tʃoʊ ɛn ɛm
0.845903
3.385045
1.106255
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tại thời điểm đó cựu ceo eric schmidt cũng thừa nhận động cơ của thương vụ này là nhắm vào microsoft
140.314865
59.568352
14.035179
40.090599
slightly slowly
siioʊ ɛɹɪk ʃmɪt maɪkɹoʊsɔft
0.895268
15.730058
1.504045
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
dung tích xy lanh cc xe có công suất cực đại lên tới ps tại vòng phút
158.894119
97.086304
9.580951
36.057865
very slowly
dʌŋ sisi
0.814888
3.918056
1.109968
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
giống như một người mẹ bao dung sài gòn ôm trọn tất cả những người con từ khắp nơi đến
146.514435
62.762783
6.390028
11.484092
slowly
baʊ dʌŋ kɑn
0.832462
7.678067
1.183485
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hòa thượng đứng lên trả tiền rượu sau đó bước ra thuyền tao nhã quay đầu đi
124.509972
46.84716
5.85395
59.348251
very slowly
ɹɑ taʊ ki
0.887686
8.395172
1.273941
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sau đó họ đã trích nguyên văn lời của ông đăng lại trên tài khoản weibo chính thức của công ty quan niệm này lại một lần nữa vấp phải ý kiến trái chiều từ người dùng mạng xã hội
120.110222
59.02533
17.202332
48.122967
slowly
taɪ kwɔn
0.953662
16.908665
1.618478
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
điểm yếu của nó là chỗ nội tạng màu vàng trước ngực khi bị tấn công vào đó nó sẽ co mình lại để bảo vệ isaac phải chiến đấu với con quái vật này và thoát chết trong gang tấc
101.717506
25.888845
23.163404
59.803768
slowly
koʊ aɪzʌk kɑn ɡæŋ
0.996101
22.163151
2.673496
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
vậy thì chúng ta sẽ viết tập hợp này tập hợp a là gồm có số
223.654663
60.79314
31.439083
17.627995
slowly
tɑ ʌ
0.940208
15.191861
1.769968
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
kinh giới có rau muống nữa hả
132.270935
70.592255
3.221978
45.650688
very slowly
ɹaʊ
0.665682
0.500434
1.141032
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chữ v có ba chữ y
264.350342
35.747662
18.786417
27.213699
slowly
vi bieɪ waɪ
0.942487
15.173748
1.884452
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
khi chọn cửa hàng có rất nhiều danh mục để các bạn lựa chọn ví dụ trường hợp nay chọn giáo dục và đào tạo nhấn tiếp tục
211.637375
67.828018
21.787636
59.602009
slowly
neɪ
0.974164
20.133503
2.152494
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
hôm nay mình muốn chia sẽ cho các bạn một việc đó là làm thế nào để được tự tin hơn điều đầu tiên mình cần nói tới ở đây định nghĩa tự tin là gì
137.790222
83.429955
8.75246
10.547805
slowly
neɪ tʃiʌ tʃoʊ tɪn tɪn
0.736367
4.921444
1.142475
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cái yếu tố nữa là yếu tố về mặt sức khỏe tâm thần
172.383453
88.483688
21.21122
53.784142
very slowly
0.93405
16.296721
1.609301
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hành trình chiến đấu bảo vệ trái đất của chúng tôi vẫn còn rất dài
164.947617
25.096552
41.423466
59.156734
slowly
0.987561
21.172066
3.145941
slightly noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
anh phan ơi tha lỗi cho em lần trước em có ô mai em đã giấu anh ăn mảnh một mình
244.610428
40.074574
23.959139
47.005184
slowly
fæn tʃoʊ ɛm ɛm maɪ ɛm
0.960471
23.659817
2.550958
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
với nghi lễ rước công chúa ngọc dung ngoài phần lễ còn có phần hội với nhiều tiết mục hấp dẫn như hát then hát cọi
181.60759
48.343014
12.524546
58.398422
very slowly
ɡi dʌŋ ðɛn
0.878011
15.186038
1.203167
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
không nên uống sữa gần với thời gian ăn cam protein của sữa sẽ phản ứng với axit và vitamin c trong cam gây ra hiện tượng chướng đau bụng tiêu chảy
127.896477
85.693611
11.582361
52.789028
slowly
dʒiɑn kæm pɹoʊtin vaɪtʌmʌn si kæm ɹɑ
0.86874
7.593634
1.166012
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ý tưởng thì không thiếu nhưng tổ chức nào cũng cần những người biết thực thi bí quyết nằm ở chỗ tập trung bạn cần ưu tiên ý tưởng tạo ra tác động lớn nhất
159.197739
57.458088
23.559137
58.249855
slowly
θi ɹɑ
0.967817
19.482407
1.835489
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
khi độc thân bạn tự do làm những điều bạn muốn tự do đến những nơi bạn thích mà không phải sợ nửa kia phản ứng ra sao
161.671417
74.770416
11.045917
38.37648
slowly
du du kiɜ˞ ɹɑ saʊ
0.906539
13.205411
1.513113
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thế giới hoang dã trong xanh này rồi sẽ ra sao thời gian trôi qua những câu hỏi và các mối hồ nghi ngày càng chồng chất đã một nghìn mùa hạ trôi qua
120.233749
23.824854
23.466938
59.02969
slowly
hoʊŋ ɹɑ saʊ dʒiɑn kwɑ ɡi kwɑ
0.98753
20.355715
2.461534
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
có thể xảy ra bão cấp thậm chí sóng thần ui ừ có thể lắm
224.992691
53.368477
26.964119
13.341374
very slowly
ɹɑ juaɪ
0.841107
-1.390581
1.518944
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
giống gà quạ gây ấn tượng mạnh mẽ với bộ lông màu đen như những chú quạ gà quạ được người anh lai tạo từ giống orpington đen gà quạ mái thường có tính tự lập và cầm đầu hơn con trống
128.121475
60.298134
20.020382
49.016262
slowly
laɪ kɑn
0.948127
16.120792
1.834016
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đi dọc hành lang dài đến một cánh cửa bị chặn lại bởi những dây thịt anh cho chất độc vào hệ thống lọc giết chết các xúc tu chặn cửa
95.06031
23.219984
23.360077
59.809616
slowly
læŋ tʃoʊ tu
0.993635
19.636532
2.417211
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
từ đó sản xuất ra tới lít nước uống mỗi ngày và kw điện
145.425751
59.939014
26.176058
59.667549
very slowly
ɹɑ
0.969187
23.736435
2.350518
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
nguyên nhân cuối cùng uric acid là một chất thải có thể hình thành khi các tế bào chết trong điều trị ung thư
236.847198
48.789288
20.12113
36.899529
slowly
jɜ˞ɪk æsʌd ʌŋ
0.984712
19.399036
2.305849
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
donald trump đã giao nhiệm vụ cho nasa thực hiện sứ mệnh đưa người lên mặt trăng trong năm
157.280609
53.368515
18.975048
54.977943
slightly slowly
dɑnʌld tɹʌmp tʃoʊ næsʌ
0.913487
11.89994
1.545895
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
như đã nói ngay từ đầu mèo không giống như chó quan tâm nhiều đến cảm xúc của chủ nhân
154.923935
87.612106
15.870685
51.372047
slowly
kwɔn
0.906653
14.121129
1.531237
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hoa oải hương là một trong những loại hoa rất được các cô gái yêu thích bởi hương thơm vẻ đẹp thanh thoát hơn thế nữa loại hoa này còn có rất nhiều công dụng bất ngờ đối với sức khỏe và làm đẹp
140.951843
38.786137
12.609105
59.828373
slowly
θæn
0.937494
6.661073
1.332263
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
hẹn gặp lại anh chị trong video khác chúc anh chị cuối tuần vui vẻ
114.134537
23.763538
12.541019
14.895575
slowly
vɪdioʊ
0.92037
9.215643
1.564835
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
do đó hãy cùng tham khảo tiếp về kích thước tải trọng và động cơ của dòng xe này nhé
107.326302
79.417625
4.992136
44.440456
slowly
du θæm
0.802637
0.798891
1.101245
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
một lực lượng nhỏ lính thủy đánh bộ do đại tá henri chỉ huy nhanh chóng chiếm đóng thành hà nội và hầu như không bị thương vong
196.944717
49.721481
16.070841
57.496239
slowly
du hɛnɹi vɔŋ
0.929159
16.083862
1.565943
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bạn lấy về phía bên phải số và lấy đơn vị mới
145.319016
101.531258
14.105179
54.141056
very slowly
0.88873
9.412772
1.551383
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bởi vì hai chữ v đứng trước hai
286.918243
49.171169
24.499693
19.382616
very slowly
vi
0.931235
16.455618
1.758891
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
với người mỹ họ có thể xem những điều dưới đây là bình thường vì chúng luôn hiện diện trong đời sống thường ngày nhưng với những người mới di cư đến hay du khách từ các nước
170.093033
77.583794
9.058383
3.279684
slowly
di heɪ du
0.482546
-8.121801
1.220412
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
vậy chữ số hàng chục sẽ là chữ số cuối cùng của số chục đó chính là số
227.043915
60.802265
34.096069
19.590958
slowly
0.975042
22.625078
2.167236
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
này gương thần lại bày cho em cái mưu gì à
130.331863
16.499664
18.328274
31.692724
slowly
tʃoʊ ɛm
0.972326
13.335315
2.219744
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
chẳng thể tìm thấy lối về eh
152.210114
23.421513
3.102692
9.827127
very slowly
ɛ
0.667654
-3.598907
1.120759
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
chúng sở hữu dáng người mảnh khảnh thanh lịch và mặc dù chúng có thể bị nhầm lẫn với mèo sphinxes hoặc mèo ai cập nhưng mèo peterbald không có bụng như những loài khác
77.564873
28.169487
7.620036
45.127575
slowly
θæn aɪ
0.796265
4.883552
1.100662
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
một người không học sẽ tách rời với xã hội không theo kịp tiến độ của thời đại người tuy sống ở thế kỷ nhưng tư tưởng lại ở thế kỷ
80.978683
55.087612
10.244078
58.611965
very slowly
θioʊ
0.844478
6.408874
1.127226
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mà cũng không phát ra ánh sáng và những vật màu đen đó thì đặc biệt hấp thụ ánh sáng
172.038956
88.442513
11.853315
18.684349
very slowly
ɹɑ
0.924794
8.567291
1.3734
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta nhìn thấy một vật khi có ánh sáng truyền từ vật đó
262.495728
32.676258
20.484945
34.839016
slowly
0.955378
22.32649
2.190258
very noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
đời nhà lý thứ tức vua lý thánh tông niên hiệu long thụy thái bình thứ
169.608109
62.687237
13.02155
12.424139
very slowly
lɔŋ
0.785912
7.458337
1.199882
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
khi mang thai thì mình cũng có nghe nhiều người kể là lúc mới sinh thì tớ bị tắc tia sữa rồi chị bị tắc tia sữa nhưng mà mình chỉ nghe để đấy thôi
222.193146
45.207882
45.858807
44.283398
slowly
mæŋ taɪ tiʌ tiʌ
0.990593
26.602678
3.27297
balanced in clarity
distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
các bạn hãy mua cho mình chai tinh dầu bưởi để không còn xấu xí như tôi của năm trước nhé
209.631638
82.513229
33.698502
59.694321
slowly
tʃoʊ tʃaɪ
0.958718
10.654789
2.111457
slightly noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
mình mình nóng tính quá nên mình có thể cố gắng qua thời gian để bớt đi cái tính gì chưa tốt thì mình sửa dần dần thậm chí nếu mà bạn hướng nội thế nhưng mà rất
200.566696
73.296196
24.547796
22.39254
slowly
kwɑ dʒiɑn
0.954823
16.561712
1.878387
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
và thì nhỏ hơn vậy suy ra tính chất bắc cầu lá a sẽ nhỏ
206.709778
51.363995
24.969015
20.590153
very slowly
ɹɑ ʌ
0.942287
11.793288
1.554177
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đừng nóng vội hãy tập cho chúng dần dần thích nghi với cái mới từng bước chậm rãi như thế chúng dễ dàng tiếp nhận những bài học của bạn hơn
152.158508
86.449928
13.483785
58.387001
slowly
tʃoʊ ɡi
0.91846
12.492362
1.289268
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đây là các số tự nhiên x lớn hơn hoặc bằng một mình nhỏ hơn bằng
236.539948
45.965645
23.840639
30.350117
slowly
ɛks
0.936126
16.750469
1.905184
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
họa sỹ vẽ sơn dầu nhiều lớp thường đấy khô nhanh những lớp dưới để họ có thể nhanh chóng phủ sơn những lớp trên còn những người vẽ theo phương pahsp wet on wet như mình
97.39045
39.248158
9.220227
57.073547
slowly
θioʊ wɛt ɑn wɛt
0.970218
5.903405
1.661314
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
sơn muốn dùng nguyên liệu là tất cả các sản phẩm của cửa hàng này
124.784554
22.881659
30.352077
18.045555
very slowly
0.955653
15.879584
1.833001
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
bệnh của mình mà mình cũng không biết mới ghê
271.357849
78.04715
3.160245
6.426028
very slowly
0.490243
-2.041885
1.147313
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
ngài nói là quên mất tâm bồ đề còn thế huống chi là chưa phát đấy là cái người đã phát tâm bồ đề
176.711685
64.880524
22.138845
58.507
slowly
kaɪ
0.991625
18.525936
2.441143
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
dáng tay thứ hai là dáng nắm đấm dáng tay này thì khá là phổ biến nhưng lại hơi khó để vẽ nắm đấm tự nhiên và không bị cứng
146.818726
50.721676
8.646878
34.894474
very slowly
teɪ teɪ
0.920295
10.971
1.398661
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trong khi đó quái số nhà ở giúp chúng ta xác định các khu vực tốt và không tốt trong nhà thông qua bản đồ luồng năng lượng tức luồng khí trong nhà
165.523117
37.930389
15.969489
44.8106
slowly
tɑ kwɑ
0.92354
15.03019
1.416492
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
gà asil là giống gà có cơ bắp nhưng lại cực kỳ nhỏ nhắn với bộ lông ngắn đen và đỏ da trắng vàng chân vàng bờ vai rộng và cái mỏ ngắn
130.741211
61.056671
15.64613
55.551865
slowly
0.939789
13.281714
1.548224
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chào các bạn mình là linh đến từ mỹ thuật bụi hôm nay mình sẽ hướng dẫn cho các bạn cách vẽ những dáng tay cơ bản dáng đầu tiên là dáng bàn tay úp chính diện
187.747787
55.218517
32.826073
36.839874
slowly
lɪn neɪ tʃoʊ teɪ teɪ
0.988314
21.23505
2.509634
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
vậy thì số chục là số nào
230.359344
63.186302
12.954723
17.651941
very slowly
0.945407
14.899906
1.533438
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bởi nó là nơi trao cho anh nhiều cơ hội từ một đứa nhóc rụt rè ở quê anh thay đổi hẳn trở thành một người tự tin khi vào sài gòn học tập và làm việc
196.136261
65.458694
11.92173
41.301376
slowly
tʃoʊ tɪn
0.941403
10.493461
1.845876
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cũng có kích thước tương tự như những giống gà mini khác gà mái có trọng lượng khoảng kg và con trống tối đa khoảng kg
130.029297
70.635353
14.861231
51.989143
slowly
mɪni kɑn
0.965298
15.548898
1.727313
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
có thể có những cuộc trò chuyện đã xảy ra hoặc chúng ta đã có cách để đóng gói chúng một cách hoàn hảo từ tháng
252.846542
116.485283
29.019258
57.754765
slowly
ɹɑ tɑ
0.96983
22.884096
2.652743
noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
trích đoạn này sẽ là một phần
241.485657
34.207874
26.911154
17.617083
slowly
0.974487
20.501377
2.468621
noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
su hào đúng hôn đúng rồi su hào
119.973091
41.41465
-0.849956
31.006725
slowly
su su
0.642398
-1.48986
1.203118
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
đó là lựa chọn để bạn không còn phải dựa vào tình trạng mối quan hệ để định nghĩa bản thân đó là khi bạn được biết đến bởi chính những giá trị do bạn tạo ra
212.543335
55.603558
14.396811
20.175991
slowly
kwɔn du ɹɑ
0.952668
14.856429
2.087192
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tập hợp a gồm có ba như vậy ta nói tập hợp b này chính là con của tập hợp a
243.54303
92.302559
24.216234
21.467339
slowly
ʌ bieɪ tɑ bi kɑn ʌ
0.938045
17.419102
1.940343
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
mỗi ngành nghề nó chỉ mù mờ khi mà bạn chưa nhấc tay nhấc chân lên thôi chứ một khi đã tìm hiểu về nó thì từng chút từng chút một bạn sẽ có cái đà để tiếp tục đi sâu hơn
206.404633
71.708687
21.812523
57.099831
slowly
teɪ
0.963661
16.921444
1.974046
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
điều khiển dòng độc lập giúp phanh tốt hơn và dễ bảo dương hơn do không còn hệ thống thủy lực
149.82164
87.16745
6.489445
39.261131
slowly
du
0.868658
3.614861
1.103138
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
họ cần sẵn sàng thay đổi khi làm việc ngày càng ít giờ đi là một đòi hỏi khó tránh khỏi trong nền kinh tế toàn cầu trong tương lai
155.838486
44.010147
31.930717
59.106812
slowly
laɪ
0.948406
14.785512
2.064349
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cho ít nụ hoa oải hương khô hoặc vài giọt tinh dầu oải hương pha với nước muối loãng cho vào bồn tắm thư giãn phương pháp này giúp làm sáng da và cung cấp dưỡng chất và độ ẩm tự nhiên cho da
89.629829
35.626015
2.491643
59.307243
slowly
tʃoʊ tʃoʊ dɑ tʃoʊ dɑ
0.794209
0.149421
1.101705
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality