text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
các cô gái người dân tộc sẽ xúng xính những bộ quần áo dân tộc đẹp nhất với vòng tay vòng cổ khuyên tai mũ miện đội đầu khoác gùi sau lưng
109.672005
16.22439
10.027184
51.477715
very slowly
teɪ taɪ
0.937236
10.177297
1.758385
very noisy
slightly distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
cần lắm em hiểu được lòng vì anh quá yêu đôi khi lạnh lùng
120.720322
62.587357
-0.863964
39.670795
very slowly
ɛm
0.741164
1.895671
1.11215
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sau khi phủ đều nó sẽ khô từ đến phút
99.869949
41.230217
11.311058
48.921558
very slowly
0.961702
7.127687
1.642805
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thì ở đây việc chườm ấm sẽ làm cho sữa dề dàng chảy thông trong các tia sữa hơn chườm nóng quá sẽ làm mẹ bị bỏng và tổn thương bầu ngực nhé
231.676712
52.490162
43.943016
55.757465
slowly
tʃoʊ tiʌ
0.992424
26.234192
3.746341
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
có thể phân biệt được miếng bìa đen với các vật khác là do chúng ta đã phân biệt
204.374207
61.14003
18.779886
50.681255
very slowly
du tɑ
0.929041
14.939421
1.779488
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
và hãy để lại bình luận ở bên dưới nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc hay có góp ý gì cho mình cảm ơn các bạn rất nhiều
239.197739
59.410259
50.18755
58.732151
slowly
heɪ tʃoʊ
0.977639
17.576443
3.591432
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
moderate speech quality
và cuối cùng chúng ta sẽ so sánh về động cơ xe
119.336304
98.493759
8.693375
52.876343
slowly
tɑ soʊ
0.816055
3.352622
1.100375
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
dường như may mắn vẫn ko mỉm cười với isaac hết lần này đến lần khác những sự cố liên tiếp xảy ra
212.375809
82.186363
21.53793
59.604721
slowly
meɪ koʊ aɪzʌk ɹɑ
0.946484
20.410891
1.989823
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
sau khoảng tuần cây sẽ ra nụ hoa đầu tiên bạn nên cắt bỏ nụ hoa này để các chồi bên cho hoa đồng loạt khoảng tuần sau cây sẽ ra hoa đợt tiếp theo
187.526001
70.950851
19.057669
59.76482
slowly
ɹɑ tʃoʊ ɹɑ θioʊ
0.952384
18.212511
1.619234
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
con đường của mỗi người đều cần tự mình bước đi
180.655594
74.385429
14.775599
49.258015
very slowly
kɑn
0.878591
14.985288
1.672308
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nuôi dưỡng và kích thích mọc tóc ngăn ngừa và hạn chế tóc gãy rụng
136.123276
53.828152
7.747626
59.119522
slowly
0.855302
5.134287
1.121131
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
biểu diễn trên trục số theo tia tia theo từ cái mũi tên của tia tới từ trái sang phải
235.888657
26.215776
32.666286
15.233473
slowly
θioʊ tiʌ tiʌ θioʊ tiʌ sæŋ
0.961795
18.057537
2.133315
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
do yêu cầu riêng của từng người mà tôi sẽ sản xuất các sản phẩm khác nhau
126.239365
22.492043
10.760323
59.327858
slowly
du
0.961137
9.627167
2.0993
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
bad speech quality
bạn có sợ hãi giống như cô gái này không
97.003822
20.129734
19.757103
12.177249
very slowly
0.978936
14.604236
2.604915
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
slightly bad speech quality
khi trưởng thành gà trống đạt chiều cao từ cm đến cm trong khi con mái thường chỉ cao đến cm đến cm
135.268417
64.64299
14.254939
43.880459
very slowly
kaʊ kɑn kaʊ
0.933331
13.573678
1.279962
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đây là pho tượng bằng đá lớn nhất ở việt nam hiện nay tượng quay mặt về hướng tây theo một quan niệm về phật giáo
180.456909
64.302475
9.200576
45.43325
slowly
foʊ næm neɪ ki θioʊ kwɔn
0.822642
7.107926
1.110499
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta tìm hiểu dấu hỏi vì sao các số là số hữu tỉ
265.702118
74.776733
30.99065
21.046158
very slowly
tɑ saʊ
0.970774
22.010973
2.371032
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
tiêu biểu có nhân viên của tập đoàn microsoft cây đa cây đề trong lĩnh vực này
183.021225
49.821465
29.243969
56.410931
slowly
maɪkɹoʊsɔft
0.877451
8.757749
1.803341
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
giống gà này có nguồn gốc từ nước pháp gà faverolles có tư thế hiên ngang bộ lông mềm mượt có râu phồng hai bên má và chân có lông
170.443497
52.219894
23.965654
59.770805
slowly
0.957795
16.057865
2.268599
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nếu bạn không có lý do xứng đáng để đấu tranh thì hãy áp dụng năng lượng này vào công việc trí óc như nghiên cứu hoặc điều tra
203.843094
42.569202
37.89011
34.895416
slowly
du
0.972086
12.391832
2.816031
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
nhưng bên này thì ta vẫn nhìn thấy miếng bìa đen để trên bàn và giải thích vì sao
246.392105
32.17231
18.088562
18.033117
slowly
tɑ saʊ
0.947709
17.560532
1.551565
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
bằng cách comment bên dưới video nhé và có thể xem thêm video này tại facebook paranormal light
100.957909
19.766907
17.001938
13.626649
slightly slowly
kɑmɛnt vɪdioʊ vɪdioʊ feɪsbʊk pɛɹʌnɔɹmʌl laɪt
0.947429
9.736255
1.972438
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
diệt ký sinh trùng có trong thức ăn chăn nuôi bảo quản thực phẩm và khử trùng cho nước
171.255905
43.673046
9.580464
58.479393
slowly
tʃoʊ
0.88843
5.822148
1.189452
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta thấy là chúng ta có bốn quý quý thứ nhất là tháng tháng tháng vậy thì quý thứ hai chính là
267.794586
56.030952
33.346436
17.107225
very slowly
tɑ tɑ
0.930811
6.699123
1.975062
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
câu trả lời là không microsoft có thể xây dựng một nền tảng hệ điều hành tuy nhiên họ không thể rút ngắn khoảng cách về số lượng các ứng dụng được viết cho nền tảng
150.451782
51.993908
19.367468
43.541256
slowly
maɪkɹoʊsɔft tʃoʊ
0.97715
19.109829
1.97444
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chúng mang hình dạng tam giác hình ngọn lửa cháy có các màu sắc đỏ cam tím đỏ tươi hồng và màu vàng
150.304352
82.715309
17.637671
55.723621
slowly
mæŋ tæm kæm
0.939279
19.996996
1.583633
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bằng cách nào đó thứ năng lượng này kết hợp với quá trình biến đổi và tạo nên con quái vật khủng khiếp twitchers
98.245605
21.477077
25.85124
59.791374
slowly
kɑn
0.994937
20.961836
2.591795
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
và bao gồm mảnh giấy trắng
252.351044
38.619041
7.56017
26.432495
very slowly
baʊ
0.918508
16.399757
1.944339
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
từ khâu thiết kế thi công đến vận chuyển lắp ráp chỉ mất tháng chi phí khoảng tỷ đồng trong khi nếu xây dựng bằng vật liệu bê tông cốt thép
139.837433
32.980755
13.232606
58.500847
very slowly
θi kaɪ
0.911498
10.205126
1.33838
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
cô đã nhanh chóng chiếm được sự tự tin cũng như thể hiện rõ quyền uy của con sư tử cái kiêu hùng khiến bao người khiếp sợ sở hữu khả năng chiến đấu thuộc hàng top pháp sư mạnh nhất của clover
144.9953
43.27282
19.993368
47.848438
slowly
tɪn ui kɑn baʊ tɑp kloʊvɜ˞
0.965837
19.412565
2.316426
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chúng có tên gốc tiếng thổ nhĩ kỳ là seraitavuk có nghĩa là gà của vua hồi giáo gà sultan nổi bật với bộ lông màu trắng đôi chân nhiều lông và bờm lông trên đầu
134.118042
59.800659
12.169149
51.989883
slowly
sʌltʌn
0.907062
15.811749
1.375353
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đất được chuẩn bị sẵn trong chậu vùng này là chỗ sẽ ươm hạt ta xới nhẹ mặt đất trước khi đưa hạt xuống
126.706245
43.301914
13.539065
59.736942
very slowly
0.95346
9.681728
1.37099
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
im lặng không phải là vô tâm chỉ là không có tri âm thấu hiểu
184.177628
75.728165
10.698809
56.873138
slowly
ɪm tɹaɪ
0.841417
10.870717
1.282304
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đảm bảo chất lượng không khí và ánh sáng không khí và ánh sáng là hai yếu tố cần thiết cho năng lượng phong thủy tốt trong nhà bạn
167.816238
69.90757
25.943886
57.489563
slowly
tʃoʊ
0.942523
16.133753
1.729993
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hồ sapa là không gian trong lành nên thơ nằm ngay gần khu trung tâm thị trấn sa pa
107.554192
7.992628
9.462879
27.135305
slowly
dʒiɑn sɑ pɑ
0.87417
8.559984
1.480854
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
đến thời nguyễn chùa được đại trùng tu hiện nay kiến trúc chùa kiểu chữ công gồm tòa tiền đường gian
145.60965
54.841583
5.700524
59.387638
very slowly
tu neɪ dʒiɑn
0.778763
4.071535
1.113695
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
em có thể ghi dấu phẩy cũng được nhưng mà giáo viên có thể bỏ qua cho các em thua nhưng mà chính xác phải lấy dấu chấm phẩy như thế
256.236664
72.023613
20.294432
15.458273
slowly
ɛm kwɑ tʃoʊ ɛm
0.943863
16.653717
1.79048
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
hi chào tất cả mọi người mình là tâm chào mừng các bạn đến với kênh tâm nguyễn
127.975952
29.086218
14.968267
58.703865
slowly
haɪ
0.977633
14.237463
2.015316
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
phóng viên học xong chúng nó về đâu thành ông gì
96.505821
58.546803
7.964314
48.231201
very slowly
0.819228
6.766958
1.142829
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đó là những bộ sách căn bản các hòa thượng tôn túc đã soạn ra cho chúng ta để chúng ta dễ học dễ hiểu
148.058105
34.98064
39.122215
52.451077
slowly
ɹɑ tʃoʊ tɑ tɑ
0.995075
24.235064
2.962095
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
với những bạn mới bị tắc tia sữa hay tắc tia sữa ở mức độ nhẹ thì chỉ cần làm sạch đầu ti để làm thông thoáng đầu tia sữa và sau đó cho con bú thường xuyên
247.952423
55.47443
37.247116
44.49728
slowly
tiʌ heɪ tiʌ ti tiʌ tʃoʊ kɑn
0.991794
25.928493
3.455467
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
nhà vệ sinh tái tạo là một trong những công nghệ có khả năng thay đổi cuộc sống của họ chúng có thể được lắp đặt ở bất cứ đâu
183.473801
119.006012
9.889487
59.165634
slowly
0.91122
14.330895
1.27159
very noisy
very close-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mỗi lần lại mất mẹ nó k
75.836868
28.204359
6.299605
11.127951
very slowly
keɪ
0.785732
2.651225
1.138031
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
thì trong những trường hợp nào chúng ta có thể nhìn thấy được ánh sáng hả đó chính là
174.306992
93.119164
38.642433
23.851244
slowly
0.895914
-5.794396
1.119365
slightly noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
mà công việc thì vẫn hiệu quả như bình thường điều quan trọng nhất là học cách sử dụng công cụ một cách đúng cách và nó sẽ phục vụ bạn giúp bạn xây dựng các cái mối quan hệ dễ dàng hơn
206.511169
78.14122
23.347031
26.742199
slowly
kwɔn kwɔn
0.969286
15.916066
1.976269
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
sau đây muabannhanh sẽ gợi ý cách trồng chậu hoa cát tường bằng cây giống mà bạn cũng có thể tự trồng cho mình một chậu hoa cát tường để trang trí cho ngôi nhà của mình thêm xinh xắn
187.953323
71.794365
21.459858
58.32003
slowly
tʃoʊ tɹæŋ tʃoʊ
0.950377
16.740263
1.690985
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
để xác định đốt sống d thì bạn vuốt dọc bên phải sống lưng sẽ thấy vị trí bên phải đốt sống d cứng hơn những chỗ khác ấy
244.210815
47.344135
39.828808
43.127079
slowly
di di
0.988686
24.767668
3.537486
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
sau đó truyền cấu trúc gen vào những con necromorph để chúng thích nghi với môi trường tại địa điểm đó đây là lý do mà có nhiều chủng loại quái vật sống ở những môi trường khác nhau
96.335968
22.063223
31.156458
59.86697
slowly
dʒɛn kɑn ɡi du
0.996565
25.617819
3.252022
noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
là một giếng nước cổ
113.443977
61.496952
9.046478
14.366779
very slowly
0.637189
2.554052
1.115728
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sinh lên trời rất sung sướng sung sướng rồi nhưng mà ở trên trời là chỉ có hưởng phước thôi hưởng hết phước lại đọa xuống cho nên nếu chỉ tu thiện
178.16272
48.820908
26.045141
34.928066
slowly
sʌŋ sʌŋ tʃoʊ tu
0.994291
18.89805
2.399525
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hệ thống máy thổi chai bắt buộc bao gồm thứ nhất máy thổi và máy gia nhiệt có tác dụng làm nóng phôi chai và phân phối nhiệt đều trên bề mặt phôi
164.003922
80.927673
38.450661
45.555195
slowly
tʃaɪ baʊ tʃaɪ
0.894751
6.400139
1.292003
slightly noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
số số số số số số số số
226.48378
73.529129
26.196699
30.547419
very slowly
0.970999
15.30371
1.977475
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
có thể thổi được những chai có nhiều hình dáng mẫu mã khác nhau đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp
138.856888
78.809517
36.569878
53.51664
slowly
tʃaɪ doʊn
0.910035
11.714896
1.580627
slightly noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đây là hữu tỉ âm này đây là âm nè
46.389381
12.838767
8.712199
58.644817
very slowly
0.876896
4.419232
1.182637
very noisy
slightly close-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
chủ tiệm dạ lãi là ông luôn nghĩ tới hàng cháo này đấy mới là lãi to
70.704269
27.486673
4.429178
59.544598
very slowly
tu
0.779769
0.908939
1.152185
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cảm thán xong vô trần tiếp tục quét sân vườn từ đó luôn luôn có một nữ quỷ sau đuôi vô trần
121.277191
34.436085
9.06082
58.953682
very slowly
0.906023
8.401239
1.341571
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
sự tự tin được coi là điểm độc đáo có ở giống gà bantam vẻ bề ngoài của chúng mang đến cảm giác vô cùng thanh lịch và tự tin đây được coi là giống gà đẹp có bộ siêu nặng nhất nhì trên thế giới
136.474609
67.398689
12.656256
52.857464
slowly
tɪn bæntʌm mæŋ θæn tɪn
0.927244
13.874676
1.448395
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
phía mưa có cầu vồng tìm ai thế em yêu thương thật lòng miệng nói quên hết sạch rồi
140.126007
50.985245
5.811144
56.689846
very slowly
aɪ ɛm
0.830715
4.480325
1.127364
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chút xíu nó đem chén ra chứ gì
180.106064
51.551682
2.315377
56.349018
slowly
ɹɑ
0.788213
4.277576
1.121836
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và cuối cùng là mèo abyssinian đây là một giống mèo lông ngắn phổ biến ở mỹ và có nguồn gốc từ ai cập màu lông của chúng nhạt dần khi trưởng thành và rất mềm mượt
121.292107
81.514183
6.789445
41.337563
slowly
æbsɪniʌn aɪ
0.829606
10.00761
1.132731
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
và hướng dẫn chi tiết cách chữa tắc tia sữa với bước nhé
282.211304
60.853741
36.456982
44.323994
slowly
kaɪ tiʌ
0.989012
24.233894
3.962244
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
great speech quality
là số như vậy chữ số hàng trăm là số
242.41188
28.967939
20.490557
22.43763
very slowly
0.966895
17.33445
1.967598
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
hình chữ là từ gì
264.483307
31.444839
25.673147
55.132095
very slowly
0.972915
23.550335
2.256191
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
chúng ta sẽ làm cô b viết các số số sau bằng số la mã
268.797699
47.671631
12.549136
33.112911
slowly
tɑ bi lɑ
0.934193
12.423684
1.517258
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
để bán được nho kém chất lượng của trung quốc với giá thành cao các tiểu thương đã thay đổi danh tính nho trung quốc thành các loại nho nhập khẩu khác hoặc là thành nho ninh thuận của việt nam
218.823822
62.224712
23.953093
57.926464
slowly
kaʊ næm
0.9252
12.203712
1.526948
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trong lúc mơ màng tôi đã nghe hết được tâm sự của mọi người tôi thực sự rất xúc động
123.166084
25.531946
16.723139
45.687397
very slowly
0.96599
11.801543
1.986718
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
gần như không thể giết nó bằng súng đạn bình thường nhưng cũng giống như gvirus trong thảm họa ở thành phố raccoon năm
95.941544
21.504515
23.519957
59.825768
slowly
ɹækun
0.991357
22.429438
2.620504
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
trong khoảng thời gian đó ở bên dưới hành tinh aegis các đơn vị khai thác phát hiện ra một loại vật chất hữu cơ kỳ lạ được gọi là the corruption
95.407448
21.964203
25.372149
59.87122
slowly
dʒiɑn idʒʌs ɹɑ ðʌ kɜ˞ʌpʃʌn
0.995389
22.327507
2.663401
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
giống mèo này khá nhẹ nhàng hiền lành và dễ tính chúng khá quấn chủ và rất thích được nũng nịu vuốt ve vì bản tính hiền lành nên chúng thường bị bắt nạt bởi những loài vật khác
219.71315
86.723129
4.698249
38.968426
slowly
vi
0.881903
10.888371
1.164584
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chúng ta đứng trong phòng đóng kín cửa nhưng mà chúng ta bật đèn lên và chúng ta với điều mở mắt thứ ba là ban ngày cho nó đứng ngoài trời
146.538925
81.055794
5.489148
28.098862
slowly
tɑ tɑ tɑ bieɪ bæn tʃoʊ
0.892135
-11.00432
1.120253
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
fuegoleon xứng đáng hơn ai hết để trở thành mpv đời thứ của vương quốc clover
144.917526
45.63554
18.793545
52.52359
slowly
aɪ kloʊvɜ˞
0.939208
17.466534
2.011652
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
có rất là nhiều đối tác công việc mà mình chưa bao giờ gặp cả tất cả các bước làm quen thương lượng kí kết trao đổi đều là qua email hết và nó giúp mình tiết kiệm được cực kì nhiều thời gian
214.36676
74.792259
20.029613
29.182764
slowly
baʊ kwɑ imeɪl dʒiɑn
0.944601
16.371189
2.011036
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
khi cuộc thảm sát này đến tai thuyền trưởng benjamin ông ta đã cắt đứt toàn bộ liên lạc giữa trạm khai thác dưới hành tinh aegis vii và usg ishimura để ngăn bọn necromorphs tràn lên tàu
96.989563
24.053818
23.763134
59.877171
slowly
taɪ bɛndʒʌmʌn tɑ idʒʌs iʃɪmuɹɑ
0.994537
21.757236
2.612088
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
như vậy nguyên cái số này được gọi là số chăm là số ngày được gọi là chữ số hàng trăm
257.691467
46.578053
42.265869
24.529417
very slowly
0.970685
23.467342
2.421947
balanced in clarity
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
em nói đi em rất yêu anh
136.029388
43.452881
1.435811
26.774611
slowly
ɛm ɛm
0.631725
-3.543463
1.23142
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
giống gà này còn có sở thích là muốn tự tìm kiếm thức ăn trong sân vườn đồng thời chúng cũng có tính đề phòng rất cao mỗi khi đánh hơi thấy mùi nguy hiểm ở gần
145.150711
59.670765
17.771456
58.44244
slowly
kaʊ
0.96605
12.583655
1.839126
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
lúc này hammond có thể liên lạc lại được với isaac ông ta cho rằng có kẻ nào đó đã khóa tín hiệu rig khiến hammond không thể liên lạc được với người
92.412819
17.687534
25.211395
59.830242
slowly
hæmʌnd aɪzʌk tɑ tʃoʊ ɹɪɡ hæmʌnd
0.994887
20.591845
2.698175
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
tập hợp a ở trong tập hợp f
264.915039
48.387478
24.651514
58.054577
slowly
ʌ ɛf
0.939204
16.23914
1.958577
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
có thuộc n hay không
273.925568
26.826445
18.128469
58.916199
slowly
ɛn heɪ
0.961579
17.553102
2.00482
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
bỏ lại cho đại hòa thượng một cái gió hiu quạnh lạnh lẽo
107.276924
28.439135
4.588545
59.865925
slowly
tʃoʊ
0.845962
4.609478
1.257204
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
anh đang có và sắp có và sẽ có
127.44442
52.991127
2.554339
49.404835
very slowly
0.789905
-2.839423
1.137821
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
bên phía tay trái chúng ta là một ngọn núi đá hùng vĩ đây là nơi tọa lạc của những ngôi chùa rất đẹp
105.692078
24.297852
15.55823
6.397211
slowly
teɪ tɑ
0.871783
7.389728
1.274046
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
sau khi chất thải được đưa xuống bể chứa ở phía dưới một ốc vít archimedes sẽ nâng chất thải rắn lên trên đỉnh tại đó chất thải rắn sẽ được chuyển thành dạng viên khô và lắng đọng xuống đáy buồng đốt
176.182922
130.022552
7.964429
39.306034
slowly
ɑɹkʌmidiz
0.875091
13.762294
1.172883
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thiết kế hino euro hoàn toàn mới với bề ngoài mạnh mẽ hơn thay đổi về cụm đèn xe hệ thống đèn pha được đổi sang sử dụng đèn led
158.622177
85.342346
9.248302
56.327431
slowly
hinoʊ juɹoʊ sæŋ lɛd
0.884597
4.242974
1.116115
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
một người đang quan sát
273.353973
56.864491
26.071993
46.57819
slightly slowly
kwɔn
0.975423
23.801079
2.778364
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
lần này thì chỉ còn hai đốt ngón tay thôi do một đốt ta không nhìn rõ
150.355011
43.637852
3.5005
49.978485
slowly
teɪ du tɑ
0.900034
4.944234
1.180103
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
so với các phương pháp khác giải pháp này dường như ít tốn kém hơn các nhà khoa học cơ quan chính phủ và các nhà tài trợ đang vẫn cân nhắc các rủi ro tiềm ẩn đối với khí hậu toàn cầu
174.72287
59.81905
8.809826
36.212921
slowly
soʊ kwɔn ɹoʊ
0.871265
12.197816
1.220155
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
rồi sau đó mình cái đường sống lưng ở phía trên và bỏ luôn cái lằn chỉ đen này ra ha mình cho vô đây một muỗng bột mì và mình sẽ rửa tôm với bột
243.035141
55.451107
30.160601
30.280382
slowly
ɹɑ hɑ tʃoʊ
0.980876
23.420599
3.039777
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
chúng ta sẽ xoa bóp nhẹ nhàng bầu ngực tuyệt đối không được làm mạnh tay để tránh bị vỡ các nang sữa và tổn thương bầu ngực nhé các bạn cứ xoa bóp thế nào khiến các bạn thoải mái là được
241.356293
60.435513
43.748867
54.12999
slowly
tɑ teɪ næŋ
0.986704
26.497057
3.681532
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
tốc độ khô còn tùy thuộc vào phương pháp của người sử dụng
109.053139
48.499882
16.908421
43.282879
slowly
0.981967
13.901603
2.383757
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
các bạn nhớ like và đăng ký để nhận được những video tiếp theo của kênh minh phiêu du nhé
121.925735
26.159599
21.777975
8.649096
slowly
laɪk vɪdioʊ θioʊ mɪn du
0.861403
10.160949
1.406451
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
bài học đến đây là kết
182.221298
97.136429
null
null
very fast
0.498601
-13.220599
1.170469
very clean
very close-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
nữ bạch y nhẹ mỉm cười
101.398117
19.508587
9.203753
41.491283
very slowly
waɪ
0.802998
8.561938
1.159718
very noisy
distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
nhưng cứ làm nhân viên quèn không tiến bộ mỗi ngày thì chính xác là hèn thực hiện bởi đội ngũ việc làm vui
230.402573
99.604874
25.404684
58.817768
very slowly
0.850134
6.283574
1.353672
noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhưng bạn cần tránh đồ đạc thuộc có màu sắc và chất liệu hành thổ hành kim ở khu vực này căn cứ ngũ hành tương khắc các đồ đạc này sẽ làm suy giảm vượng khí tài lộc của bạn
158.911102
63.403698
34.320396
58.528275
slowly
kɪm
0.903429
8.358583
1.743768
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
cô đã phải bật khóc vì sợ hãi khi biết rằng trên con đường vắng vào buổi tối như thế này
107.728249
25.930882
21.272507
7.915835
slowly
kɑn
0.963549
14.644084
2.31483
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
nên số được gọi là chữ số hàng trăm sư tử số trăm của số là số gì chúng tôi đọc
244.043427
55.406578
37.374287
19.973593
very slowly
0.98068
21.90229
2.286814
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
khi các bạn quên mất không thoát zalo ra các bạn đăng nhập trên máy tính cá nhân của người khác và ở quán nét thì các bạn vào phần này
211.773834
75.876991
14.788557
59.813332
slowly
ɹɑ
0.966098
16.804337
1.743809
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
gọi là hoại tử nhũ thận
225.781494
56.74485
24.015295
46.292
very slowly
0.985373
19.079828
2.447763
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
tiết kiệm điện năng lắp ráp hoàn thiện tại nhà máy của việt an tại việt nam theo tiêu chuẩn iso tiêu chuẩn khắt khe nhất hiện nay
193.377045
79.056145
44.585621
57.519127
slowly
æn næm θioʊ keɪ neɪ
0.902247
5.99124
1.366829
balanced in clarity
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality