text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
chúng sở hữu đôi chân cao và thanh mảnh nên các đòn đá của gà chọi thái lan thường gây nên những vết thương nghiêm trọng
178.009964
43.902081
23.209545
54.12154
slowly
kaʊ θæn læn
0.956914
17.249794
2.176527
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhớ bấm like video bấm đăng ký và nhấn vào chuông để nhận thông báo khi có video mới từ kênh việc làm vui bạn nhé
247.05249
49.694771
58.18272
58.809982
slowly
laɪk vɪdioʊ vɪdioʊ
0.902876
15.282208
2.135968
slightly clean
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
trong quá trình chữa tắc tia sữa mình rút ra được rất nhiều kinh nghiệm trong video này mình sẽ chia sẻ với các bạn kinh nghiệm chữa tắc tia sữa của mình
233.590988
49.016949
32.638977
58.636303
slowly
tiʌ ɹɑ vɪdioʊ tʃiʌ tiʌ
0.992034
26.832941
3.682818
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
quả cứng và sẫm màu nho nhập khẩu có mùi thơm rất đặc trưng có giống nho có mùi thơm như kẹo nho đỏ nhập khẩu vị ngọt thanh và giòn
75.86396
41.646984
7.663529
51.817848
slowly
θæn
0.835303
4.118963
1.106285
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong lúc chạy trốn một người đàn ông đã vô tình mang mầm bệnh lên tàu mẹ ishimura khiến cho cơn bùng phát bệnh dịch xảy ra không thể kiểm soát
99.882004
35.935833
27.301455
59.6968
slowly
mæŋ iʃɪmuɹɑ tʃoʊ ɹɑ
0.995574
21.865019
2.773911
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
có rất nhiều loại ma túy và ma túy thì là gây nghiện heroin thì chỉ là một loại thôi
171.25885
81.549667
18.65579
59.481949
slowly
mɑ mɑ hɛɹoʊʌn
0.956847
15.042121
1.656889
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
như vậy chúng ta phải chọn không phải là nguồn sáng thì tức là phương án b vỏ chai sáng chó dưới trời nắng tức là nó đang hát là
248.269501
54.413044
33.158031
26.30316
slowly
tɑ bi tʃaɪ
0.974244
18.642078
2.22322
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chúng có màu sắc đen vàng và vảy bạc chúng đẻ trứng nhỏ có vỏ màu trắng và đẻ khoảng lần mỗi tuần
169.040314
54.372318
10.503501
47.917007
very slowly
0.875423
7.774117
1.212864
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thì rất có thể chính lớp da này đã bịt đầu tia sữa lại khiến tia sữa bị tắc khi đó bạn có thế ngâm đầu ti vào trong nước ấm để lớp da đó mềm ra
248.492844
60.02002
47.757984
53.349606
slowly
dɑ tiʌ tiʌ ti dɑ ɹɑ
0.98959
24.997732
3.916853
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
great speech quality
những bậc thang dẫn đến thế giới tâm linh đây cũng là một trong số những video nổi tiếng được đăng tải trên mạng internet vẫn bậc thang dẫn đến
117.875656
20.214567
34.232727
11.508028
slowly
θæŋ lɪn vɪdioʊ ɪntɜ˞nɛt θæŋ
0.954862
14.242988
2.159967
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
có bao yêu thương anh này cũng trao cho em rồi dẫu biết em chưa bao giờ để ý
139.764969
48.343117
-1.268531
59.800869
slowly
baʊ tʃoʊ ɛm ɛm baʊ
0.720506
-2.92435
1.119231
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
hiển thị ngày sinh bạn có thể không hiển thị với người khác hoặc đầy đủ ngày tháng năm sinh hoặc hiện ngày tháng ẩn năm sinh
202.140717
56.726101
13.543702
59.738697
slowly
0.954768
14.129886
1.474924
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mà phải đi chơi để ngắm cảnh thị trấn về đêm nó như thế nào
108.001801
49.072697
0.880794
39.541393
very slowly
0.826409
1.70285
1.37661
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đứng đầu bảng xếp hạng top loại gà chọi thiện chiến nhất thế giới là gà sweater
139.613571
66.502739
12.742559
58.418537
slowly
tɑp swɛtɜ˞
0.946569
15.060717
1.44139
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hồ lớn nhất trong những hồ lớn nhất tất nhiên hầu hết người mỹ đều biết rằng hồ superior là hồ lớn nhất trong số những hồ lớn
210.184372
100.625168
24.850708
58.134628
slowly
supɪɹiɜ˞
0.928627
18.256733
1.936059
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
chúng ta hãy đọc số này là
259.393066
25.064283
15.047972
41.528259
slowly
0.944635
15.84027
1.625158
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
trái kiwi chứa một loại hóa chất thực vật tên là lutein giúp bảo vệ mắt khỏi đục thủy tinh thể rối loạn thị lực và chăm sóc mắt tốt hơn
203.811539
69.25927
26.275742
59.586674
slowly
kiwi
0.907944
13.132518
1.590106
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mặc dù vậy chúng không gặp khó khăn khi nhảy và chạy như các giống còn lại và có thể nặng từ đến kg
174.465912
88.607605
11.451235
45.028599
slowly
0.883703
11.377473
1.192885
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tu tập các thiện pháp là quý
203.184265
67.538963
23.932734
59.382519
slowly
tu
0.991347
19.183392
2.273298
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cách duy nhất để giết nó là thiêu sống ở nhiệt độ cực cao khiến cho mô tái tạo gần như vô tác dụng
92.637894
21.502167
31.530519
59.775177
slowly
kaʊ tʃoʊ
0.996266
25.726477
2.854589
noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
các di tích lịch sử văn hóa và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
169.529358
39.561062
4.535873
22.235989
very slowly
di
0.832649
3.601028
1.115759
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
như vậy là là còn
226.995026
24.409176
33.32412
34.370392
very slowly
0.906648
16.583939
1.904808
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
dung tích xy lanh cm công suất cực đại là mã lực momen xoắn cực đại n m
182.33519
132.34343
9.014499
57.628239
very slowly
dʌŋ ɛn ɛm
0.889522
5.269331
1.121503
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hạt hướng dương được cho vào nước ấm và ngâm khoảng giờ giúp hạt dễ tách vỏ và nảy mầm
187.376968
86.979836
20.284809
59.660805
slowly
tʃoʊ
0.917823
18.700708
1.599479
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tiến độ thay đổi liên tục
154.050858
28.395184
25.141085
42.78894
slowly
0.951771
8.583694
1.603531
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
đây không phải là mơ đâu không những trở thành siêu nhân gao mà cháu là người gao sư tử lựa chọn
166.836853
22.271774
54.583988
53.2728
very slowly
ɡaʊ ɡaʊ
0.994525
23.864819
3.792819
slightly clean
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
ban đầu chúng được xem là vua của các loài gà khi sở hữu kích thước khá to lớn cho đến khi có sự xuất hiện của gà jersey giant
165.120346
52.604069
19.914793
47.906666
slowly
bæn tu tʃoʊ dʒɜ˞zi dʒaɪʌnt
0.956102
20.810934
1.887453
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
dù vấp phải nhiều phải hồi tiêu cực nhưng ý kiến của jack ma vẫn đúng ở một điểm đó chính là nếu bạn làm công việc mà bạn yêu thích không phải là vấn đề
187.21553
74.029144
17.306719
56.347443
slowly
dʒæk mɑ
0.944737
20.195702
1.746666
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
mỗi khi kỳ kinh nguyệt đến bạn có thể dùng một ít tinh dầu xoa vùng bụng dưới hoặc sau gáy
102.822395
32.749893
1.724802
59.86792
slowly
0.801254
-1.601968
1.091401
very noisy
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
mà đau thấu tim gan anh đây này khóc không nói thành lời
122.850601
52.942905
3.448711
53.127453
very slowly
tɪm ɡæn
0.836469
4.10653
1.136572
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thi một số hữu tỉ âm thì là tử và mẫu trái dấu
252.470642
65.126526
16.549622
24.631634
slowly
θi
0.932839
18.698956
1.913828
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
xây dựng quy hoạch chi tiết di tích quốc gia đặc biệt tân trào để gắn kết chặt chẽ với việc phục hồi bảo tồn tôn tạo
166.681625
51.416718
5.420262
54.430649
slowly
kaɪ di
0.837596
4.775129
1.118954
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
để rồi sau đó các công nhân phát điên tự giết lẫn nhau và tự sát trên diện rộng những xác chết được biến đổi dna và trở thành lũ necromorph kinh dị
96.134377
24.423141
25.900442
59.637405
slowly
diɛneɪ
0.993509
22.86644
2.787908
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
công việc tuy nặng nhọc vất vả khi ấy chiếc bánh kẹo chỉ trở nên thật quý giá và ngọt ngào biết mấy
130.006866
73.637367
6.848528
46.721153
very slowly
0.868337
6.701502
1.125018
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta nhìn thấy được một vật khi mà có ánh sáng truyền từ vật đó đến
121.069656
90.094711
19.894976
21.489309
very slowly
0.943227
6.090532
1.434376
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vậy là chúng ta đã hoàn thành xong bức tranh hai chú bướm rồi đấy các em à hy vọng các em sẽ thích video này của love tom
110.6231
30.769981
6.407856
59.36422
slightly slowly
tɑ ɛm haɪ ɛm vɪdioʊ lʌv tɑm
0.892122
3.990738
1.20945
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
kendra thông báo về việc tàu của quân đội usm valor đã bắt được tín hiệu và đang trên đường đến
95.851494
17.781191
26.577967
59.829578
slowly
kɛndɹʌ vælɜ˞
0.995859
21.216148
2.863034
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
đó là nhắc sinh nhật của bạn bè trong cuộc sống hàng ngày bởi vì có rất nhiều người đã quên sinh nhật của của nhau tuy nhiên khi mà bạn đã cài đặt zalo rồi
217.935104
58.28651
13.35157
57.341434
slowly
0.944516
12.338751
1.394628
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ký hiệu tập hợp là chấm phẩy
132.285751
81.156654
10.255123
29.864061
very slowly
0.930563
9.967663
1.609708
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
anh chỉ muốn khóc để vơi đi nỗi sầu
93.752258
54.514687
4.331191
58.330914
very slowly
0.718897
3.720179
1.114495
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gà delaware được hình thành khi george ellis cho lai tạo một con gà trống barred plymouth rock và một con gà mái new hampshire vào năm
157.791245
70.35009
10.743858
51.364944
slightly slowly
dɛlʌwɛɹ dʒɔɹdʒ ɛlɪs tʃoʊ laɪ kɑn bɑɹd plɪmʌθ ɹɑk kɑn nu hæmpʃɜ˞
0.883277
14.443637
1.210389
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
với thiết kế khớp lật xoay siêu độc này thì người dùng có thể chỉnh góc màn hình không giới hạn tuy nhiên trong quá trình sử dụng thực tế thì chúng ta thường sẽ có vị trí sử dụng cơ bản đó là vị trí tiêu chuẩn
150.817001
28.649431
45.914528
44.445507
slowly
0.993094
25.980537
3.651012
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
đặc biệt người ta đã phân biệt được ngay giới tính của chúng ngay từ lúc mới sinh ra nhờ màu lông gà plymouth rock được xem là một sinh vật hiền lành thân thiện với con người
152.797409
55.648403
28.827942
59.069687
slowly
tɑ ɹɑ plɪmʌθ ɹɑk kɑn
0.874063
9.588279
1.462513
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
lúc mới sinh thì sữa mẹ được sản xuất nhờ vào hoocmon còn sau đó sữa mẹ sẽ được sản xuất dựa theo nhu cầu của con là chủ yếu sữa mẹ sẽ luôn luôn được sản xuất
224.040985
37.37471
38.445194
57.36768
slowly
θioʊ kɑn
0.992953
27.585472
4.028074
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
wonderful speech quality
con hồng cháu lạc giống nòi còn biết nhớ mồ ông
121.863365
60.879791
7.546076
58.680523
very slowly
kɑn
0.796191
3.911788
1.140598
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
những ngày tham gia chiến dịch mùa hè xanh là những ngày chúng tôi cùng làm việc
85.301605
25.083773
7.39934
57.350761
very slowly
θæm
0.812894
4.192387
1.10521
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
đó chính là mục tiêu sơn muốn sơn không cố định là em gái sơn sẽ kiếm tiền từ dự án sơn vạch sẵn
118.66819
18.384483
39.792774
32.400738
very slowly
ɛm
0.991758
24.552933
2.963238
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
trái kiwi có đầy đủ các chất chống oxy hóa vitamin c hợp chất phenolic và carotenoid
206.058121
83.762207
20.88999
59.680027
slowly
kiwi ɑksi vaɪtʌmʌn si fʌnɑlɪk
0.894689
17.03533
1.507128
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tên gọi bắt nguồn từ người bản địa wyandot của bắc mỹ với bộ lông đặc biệt xếp chồng lên nhau như vảy cá gà wyandotte được xếp vào các giống gà lai kỳ lạ nhất thế giới
135.894531
59.845612
16.380074
53.364555
slowly
laɪ
0.945615
18.529673
1.715946
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sản phẩm này tất cả sản phẩm của tô thì tôi kiểm định hết ta sẽ gắn cái này
131.10199
26.059006
23.59013
17.776003
slowly
0.982291
18.552088
2.717017
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
chàng trai này phát hiện ngay phía trên đầu mình có những tiếng va đập kim loại nghe cốp cốp
102.617371
22.804939
21.884783
9.834481
very slowly
kɪm
0.975095
15.187659
2.558895
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
thế thì em thấy số tự nhiên nào mà lớn hơn và nhỏ hơn chưa lớn hơn là số số không hề nhỏ xấu tí nào hết là bằng
240.54921
96.048241
24.742859
16.980169
very slowly
ɛm
0.943792
16.004759
2.010423
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
sau năm hoàn thành hợp đồng xuất khẩu lao động em ấy sẽ về quê và tìm người để lấy chồng
120.69783
14.521173
23.948673
33.192108
very slowly
laʊ ɛm
0.971418
22.343653
2.474944
very noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
tuy nhiên khi nhân sự ngành công nghệ mạnh mẽ lên tiếng văn hóa làm việc sẽ không chỉ còn là vấn đề đạo đức
109.66964
89.874252
12.084158
45.101742
very slowly
0.931833
10.698831
1.325473
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mà chỉ thuyền trưởng hoặc sĩ quan cao cấp mới có thể vào trong quá trình tìm hiểu thông tin
95.92408
19.985838
20.309954
59.894203
slowly
kwɔn kaʊ tɪn
0.992482
19.706949
2.236379
very noisy
very close-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
hận tình không tàn trọn đời riêng mang
167.608322
45.947613
6.440878
20.05431
very slowly
mæŋ
0.750646
2.06442
1.119514
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thông thường chấn thương thận cấptính tại thận do tổn thương ở ống thận cầu thận hoặc mô khoảng kẽ là vùng xen kẽ giữa các ống thận
265.917877
79.893524
23.832893
48.851658
very slowly
du
0.993497
18.718071
2.789243
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
và mỏng hơn rất là nhiều so với mình tưởng tượng trước khi được cầm trên tay và review tuy nhiên với một thân hình mỏng như vậy chiếc triton lại không hề nhẹ một chút nào chiếc laptop này có cân nặng lên đến ký rưỡi
147.905243
32.647625
38.44791
22.022802
slowly
soʊ teɪ ɹivju tɹaɪtʌn læptɑp
0.988382
23.526836
3.571557
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
nhờ đó mà các thành tựu khoa học tiên tiến của loài người giờ đây đã phát triển vượt bậc cùng với nguồn tài nguyên dồi dào
87.05571
15.758345
23.556561
59.793587
slowly
0.994054
21.319252
2.564315
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
mình thà vẽ một bức nhỏ bằng sơn đắt tiền còn hơn vẽ một bức lớn bằng sơn rẻ tiền
106.956772
36.554844
15.048963
51.571354
slowly
0.976554
9.065908
1.894668
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
bad speech quality
đây là một nơi linh thiêng một chốn náu mình vô hình vô tích vùng đất này đầy rẫy cạm bẫy và những mối hiểm nguy
114.098228
21.070976
23.405161
59.292255
slowly
lɪn
0.985002
20.885813
2.513501
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
gần như là mình không bỏ lỡ lời mời đi chơi đi tiệc tùng nào hết và hãy tin mình đi khi mà mình nói là các bạn đang không bỏ lỡ quá nhiều đâu khi cái thời tiệc tùng đã trôi qua rồi thì các bạn sẽ thấy
207.617477
49.077873
19.814018
52.691521
slowly
tɪn kwɑ
0.953702
15.442239
1.948023
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thị trấn sapa nằm cách thành phố lào cai km và cách trung tâm hà nội khoảng km
293.760284
313.072449
6.569699
18.988058
very slowly
kaɪ
0.87757
4.030637
1.472811
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tuy nhiên chúng có tính cách rất trung thành và không sợ nước savannah có thể là một thú cưng tuyệt vời nếu bạn biết cách chăm sóc chúng
113.223709
73.216805
4.626411
58.465649
slowly
sʌvænʌ
0.758232
6.240313
1.112197
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
làm đẹp toàn bộ khu vui chơi của các em nhỏ
129.381866
83.169785
13.043997
55.120327
very slowly
ɛm
0.910739
9.145333
1.238186
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nếu bạn không sử dụng hết năng lượng này vào trong một cuộc tranh luận hay giải câu đố bạn có thể gặp phải sự thù địch ở người khác
184.816193
67.651299
30.843367
47.288448
slowly
heɪ
0.972845
10.010629
2.480825
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
mình phải can đảm lắm mới dám làm youtube này có gì mọi người nhớ ủng hộ mình nha
116.691032
18.047222
26.287542
25.252625
very slowly
kæn jutjub
0.971071
24.177025
2.435409
noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
theo như ghi chú từ tiến sĩ cross thì corruption giống như vi khuẩn có khả năng lây nhiễm vào tế bào
97.381065
21.801397
31.922209
59.761364
slightly slowly
θioʊ kɹɔs kɜ˞ʌpʃʌn vaɪ
0.995933
23.94268
2.82795
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
đây là những hạt ươm trước đó
119.674866
48.157398
12.905011
59.549587
very slowly
0.942506
11.631452
1.491904
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
lấy cái đầu để lên đây lấy cái đầu bứt ra
82.449791
19.889374
2.941275
17.070393
very slowly
ɹɑ
0.441805
-7.791684
1.119279
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
tái tạo hình ảnh lịch sử đáp ứng nhu cầu của nhân dân trong việc thờ tự nhằm giáo dục các giá trị truyền thống
119.293983
51.328602
5.333807
34.019691
very slowly
0.839838
5.770664
1.100732
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
khi mà rung chúng ta sẽ ngắt hơi
123.298103
10.594387
7.365651
16.577177
very slowly
ɹʌŋ tɑ
0.870683
10.51843
1.672615
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
very bad speech quality
top lợi ích của cam ai cập đối với sức khỏe là hỗ trợ cho đường tiêu hóa khỏe mạnh tăng cường hệ miễn dịch tăng sức đề kháng của cơ thể
64.482895
25.575066
7.886638
58.978336
slowly
tɑp kæm aɪ tʃoʊ
0.877641
3.892707
1.114293
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
thêm một giống gà kỳ lạ nữa đến từ đất nước ba lan ngoại hình của chúng cũng giống như gà vàng ba lan
142.350601
76.830719
20.589874
52.416187
slightly slowly
bieɪ læn bieɪ læn
0.959824
20.17461
1.941779
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
mặc thêm xu không được chúng ta sẽ thấy là có phần tử
255.927414
60.793491
23.410751
19.375574
slowly
zu tɑ
0.94268
15.234953
1.83325
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chắc chắn là do họ bị ảnh hưởng bởi con dấu như kendra đã đề cập lúc trước trên đường đi anh gặp một sinh vật kỳ lạ được treo dính trên tường
86.930809
19.664602
27.065586
59.839714
slowly
du kɑn kɛndɹʌ
0.996272
21.918373
2.794265
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thì phân số đó sẽ lớn hơn chúng có thể nạp lớn hơn giờ có mặt phân số âm trên sẽ lớn hơn trên
207.616119
67.702103
19.240393
27.546696
very slowly
0.925182
10.548219
1.754879
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cùng niềm tin mù quáng của con người và sự kinh hoàng tột độ bởi những con quái vật necromorph mang đến cho chúng ta
97.226143
49.091362
27.646925
59.833092
slowly
tɪn kɑn kɑn mæŋ tʃoʊ tɑ
0.973367
21.835691
1.892245
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
chẳng thể tìm thấy lối về eh điệu nhạc hòa quyện trong ánh mắt đôi môi dẫn lối những bối rối rung động khẽ lên ngôi
140.485947
49.289845
4.939486
7.039275
slowly
ɛ ɹʌŋ
0.668484
0.746567
1.114411
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
kết quả được rút ra từ chính sự kiện thám hiểm mặt trăng lịch sử của phi hành gia neil amstrong năm trên con tàu apollo
128.374039
63.495148
17.681892
50.61578
slowly
ɹɑ faɪ nil kɑn ʌpɑloʊ
0.953791
14.297956
1.546146
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ngay cả làm một ô chữ cũng sẽ giải phóng sự tích tụ hoặc kích thích năng lượng và tức giận
183.486969
28.072407
32.247757
43.809235
slowly
0.971711
14.568824
2.878503
noisy
distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
trò chơi yêu thích của chúng là đùa nghịch với những mẩu giấy và các đồ chơi khác
97.688339
75.353271
6.916375
58.345776
slowly
0.896949
5.275428
1.216347
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
họ tin vào sự sống sau cái chết nhờ sức mạnh của một cổ vật linh thiêng được gọi là the marker
92.451782
16.377266
23.24061
59.88517
slowly
tɪn lɪn ðʌ mɑɹkɜ˞
0.99409
20.234821
2.361865
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
bad speech quality
tiếng hán thì nó sẽ gọn gàng hơn và dễ bố trí hơn so với tiếng việt tiếng việt thì nó hơi dài
126.213409
28.692699
34.030888
54.968842
slowly
soʊ
0.968443
18.013416
2.685304
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
cao hơn những công việc khác ví dụ thay vì phải tiếp xúc nhiều với con người thì có những công việc cho phép bạn chủ yếu tiếp xúc với máy móc hoặc là sổ sách hoặc là số liệu
193.807083
70.689171
20.481747
48.428726
slowly
kaʊ kɑn tʃoʊ
0.951854
16.774017
1.890996
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
các cháu muốn tìm ra một người dũng cảm chính ngĩa có thể đảm đương đương được trọng trách gao đỏ sao được rồi bọn quái vật ngày càng lộng hành
170.889145
35.329185
52.060017
58.734802
slowly
ɹɑ ɡaʊ saʊ
0.995424
27.279253
3.990992
slightly clean
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
các hạt nhỏ li ti này xếp gần như liền nhau và tạo thành một vệt sáng do đó mà mắt chúng ta có thể nhìn thấy được những vệt sáng này
246.400818
42.975357
29.749853
21.893648
slowly
li ti du tɑ
0.974007
19.981236
2.161189
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đồng thời anh cũng là nguyên nhân gián tiếp để tộc elf thực hiện trót lọt kế hoạch báo thù nhân loại nói cho vuông hơn đó là lúc này william đã biến mình thành kẻ phản quốc
154.155228
64.460876
20.106279
56.762638
slowly
ɛlf tʃoʊ wɪljʌm
0.960605
19.129807
2.284007
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giờ các bạn khuấy thật đều để cho muối trắng và kem đánh răng hòa lại với nhau là
155.232681
38.41853
22.547445
59.48748
slightly slowly
tʃoʊ kɛm
0.992357
19.478775
2.542057
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
chết đứng như từ hải ngay giữa trung cục thậm chí là vừa chớm qua khỏi khai binh
108.067627
45.876301
16.046564
54.770309
very slowly
kwɑ
0.968945
12.237849
1.878458
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hoa cẩm chướng có mặt ở rất nhiều các quốc gia trên thế giới ở mỗi quốc gia nó có một câu chuyên và ý nghĩa khác nhau đầy thú vị
245.893906
53.610443
62.228188
59.007328
slowly
0.949354
18.844574
2.580538
clean
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
tìm massage phát ra các tia sáng chiếu lên vật
301.154602
69.333328
28.896959
53.416748
slowly
mʌsɑʒ ɹɑ tiʌ
0.935724
22.93339
2.21415
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
bạn bè và gia đình có thể cảm thấy được đối xử bởi phong cách giao tiếp của bạn ngay cả khi bạn cảm thấy bạn đang ở trong trạng thái bình tĩnh
192.099152
39.811626
42.29203
36.051342
slowly
0.958942
12.850754
2.750869
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
hyundai n sl là tân binh mới của hyundai thành công vừa mới được ra mắt vào giữa năm
151.049271
96.502357
7.998974
58.592022
slowly
hjʌndeɪ ɛn hjʌndeɪ ɹɑ
0.869121
6.329239
1.147501
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và đây chính là tập hợp các số tự nhiên thế thì tập hợp n sao là tập hợp như thế nào chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tập hợp n sao
261.035309
53.622227
36.428741
13.741955
slowly
ɛn saʊ tɑ ɛn saʊ
0.937597
16.059214
1.880794
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đền thờ quốc tổ lạc long quân được xây dựng dưới chân núi sim
116.776947
54.325466
2.582693
35.028835
slowly
lɔŋ sɪm
0.787397
4.987484
1.099849
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tôi nghĩ con sư tử này rất là hung dữ chúng ta nên bắn chết nó đi khoan đã thưa các chú cảnh sát xin đừng bắn chết nó hãy để cháu nói chuyện với nó
185.940475
36.55764
59.359467
55.67009
slowly
kɑn hʌŋ tɑ
0.993413
23.070721
3.845227
clean
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
giúp tách biệt các tài nguyên quý giá ra khỏi lớp vỏ bên ngoài từ đó giúp công việc nhanh hơn đáng kể
91.300064
21.05459
23.280169
59.723095
slowly
ɹɑ
0.992061
21.943993
2.683004
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
gà roundhead là giống gà sở hữu tầm vóc từ trung bình đến cao trọng lượng trung bình của một con gà trống trưởng thành từ kg kg
133.168259
61.437115
16.197073
58.463295
slowly
ɹaʊndhɛd kaʊ kɑn
0.938031
13.443433
1.478191
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
phân tích ra hỗn số
292.637329
36.421696
9.016467
58.434364
slowly
ɹɑ
0.905616
14.377852
1.98632
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality