text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
gao đen vua bò rừng
168.797302
15.46654
66.846931
50.081554
slowly
ɡaʊ
0.983649
14.888517
3.436983
very clean
slightly distant-sounding
very monotone
noisy
moderate speech quality
là chiếc nôi của người việt cổ là nơi thấm đẫm nền văn hóa dân gian là quê hương của làn điệu dân ca quan họ trữ tình đằm thắm
159.228897
69.469429
8.036296
37.275719
slowly
dʒiɑn kʌ kwɔn
0.73185
7.451438
1.09902
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vì anh quá yêu đôi khi lạnh lùng
94.861687
53.971802
null
null
very fast
0.745102
3.547059
1.137264
very clean
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tuy sở hữu kích thước khổng lồ so với đồng loại của mình nhưng gà jersey lại khá hiền lành và thân thiện thậm chí chúng còn được nhiều người yêu mến đặt biệt danh là gà khổng lồ hiền lành
131.457062
63.632118
12.683751
39.216557
slowly
soʊ dʒɜ˞zi
0.903072
10.632495
1.25285
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khiến hắn ngao du khắp thế giới không ngơi nghỉ để tìm về nguồn cội đấng sinh thành và đồng tộc của mình trong cuộc viễn du hắn ngày càng to lớn và nặng nề hơn
112.430374
29.131006
16.581423
55.8629
slowly
du du tu
0.961619
14.242565
1.785849
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
viên ruby trấu lớn trấu vuông
132.365738
17.639326
28.310085
59.89164
slowly
ɹubi
0.96399
16.818964
2.612151
noisy
very close-sounding
very monotone
noisy
slightly bad speech quality
isaac vô tình thu được tín hiệu của một đoạn ghi âm do nicole người yêu anh để lại cho biết tình trạng của phòng khám bị phá hoại
90.140648
23.39263
22.918165
59.834244
slowly
aɪzʌk du nɪkoʊl tʃoʊ
0.989356
21.816341
2.372923
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
chữ x có giá trị là mà chữ y đứng bên trái chữa nên chúng ta lấy
260.038513
52.766521
32.48959
21.676018
slowly
ɛks waɪ tɑ
0.983958
24.258194
2.448143
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
năng lượng gió và mặt trời ngày càng rẻ hơn và có thể triển khai ở bất cứ đâu nhưng chúng là nguồn năng lượng không liên tục
187.416748
61.5093
12.865034
41.276093
slowly
0.901997
16.801764
1.31356
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chất lượng sơn dung môi hay gam màu
122.669258
31.627411
25.638483
51.129375
slowly
dʌŋ heɪ
0.989555
16.79022
2.814295
noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
chúng ta tìm hiểu bài tập số viết tập hợp các chữ số của số
265.913818
51.378384
25.263662
27.646141
very slowly
0.955004
15.438041
1.753757
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bờ nóc đắp hình lưỡng long chầu nguyệt
142.671509
54.419048
5.592293
59.718201
very slowly
lɔŋ
0.783478
5.086957
1.105463
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sau đó đến tháng ubnd thành phố hà nội ra văn bản yêu cầu các ban ngành hướng dẫn người dân
115.746597
39.903553
15.408442
58.432976
very slowly
ɹɑ bæn
0.956223
11.73195
2.059391
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
hỏi ai có bao giờ không trở về cát bụi đâu
91.416359
33.800041
null
null
very fast
aɪ baʊ
0.612917
-6.075164
1.172541
very clean
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
thứ chào đón bọn họ chỉ là sự tĩnh lặng đầy chết chóc không một bóng người lẽ ra ở đây phải luôn luôn tấp nập bởi những chuyến tàu ra vào từ dưới trạm khai thác
92.511497
16.902563
23.807686
59.864136
slowly
ɹɑ ɹɑ
0.993607
21.464867
2.624757
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
gà manx rumpy có họ hàng với những chú gà onagadori nhưng trái với vẻ ngoài có chiều dài ấn tượng thì giống gà này có phần đuôi cụt ngủn trông rất mất cân đối
114.565475
59.561058
14.409211
53.634262
slowly
mæŋks
0.921879
13.355159
1.468676
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ngỡ đâu đó cuộc đời anh vẫn nói ngàn lời xin lỗi
69.587288
33.526596
null
null
very fast
0.62559
-2.660736
1.140763
very clean
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
hãy tìm hiểu một chút về stasis modules đây là một thành tựu công nghệ tiên tiến mà loài người có thể phát minh
94.369057
23.494717
27.950907
59.884087
slowly
mɑdʒulz mɪn
0.994691
22.681583
2.662138
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
người dân nơi đây kể lại ở thời điểm
111.217209
37.152767
13.488542
52.872555
very slowly
0.953823
11.666417
1.879035
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
theo dõi thêm nhiều video tiếp theo của boom xịt tv và nhớ chia sẻ video này cho nhiều người cùng xem nhé
106.401741
16.139999
17.651733
18.912224
slightly slowly
θioʊ vɪdioʊ θioʊ bum tivi tʃiʌ vɪdioʊ tʃoʊ
0.91118
7.893501
1.622772
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
mình sẽ tẩy sẽ tẩy lúc này bạn có thể tẩy kĩ hơn để làm cho bức ảnh trở nên tinh tế hơn nha ten tennn vậy là chúng ta đã được một bức ảnh
91.303833
58.877178
7.238888
18.037357
slowly
tʃoʊ tɛn tɑ
0.815901
4.414132
1.139578
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cũng giống với chợ tình ở khâu vai
110.237762
19.292007
8.175348
53.715023
very slowly
0.907221
8.188358
1.799544
very noisy
slightly distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
chúng ta có quyền chat hoặc là xóa bất kì người quan tâm nào ở đây
205.651459
69.023239
18.390539
59.379944
slowly
tɑ tʃæt kwɔn
0.949486
15.713984
1.495074
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
và tên lửa đẩy hạng nặng new glenn cho các hợp đồng phóng vệ tinh tầm nhìn của bezos cũng giống với ý tưởng của các công ty hàng không vũ trụ tư nhân của các tỷ phú khác
146.590027
46.50626
17.995808
48.908825
slowly
nu ɡlɛn tʃoʊ taɪ
0.935276
17.687166
1.637935
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bạn có thể lựa cây giống cam canh là cây ghép hoặc cây chiết có chiều cao trung bình từ cm khỏe mạnh lá xanh cứng cáp không sâu bệnh hại
184.787521
85.216644
17.440405
58.87883
slowly
kæm kaʊ
0.909042
17.227987
1.538744
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trong quá trình khai quật đền hạ các nhà khảo cổ học đã phát hiện và khai quật ra giếng rồng
144.050583
43.048431
3.330488
38.14101
very slowly
ɹɑ
0.757534
0.188535
1.192874
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nếu bạn nghĩ là tỷ phú người ta luôn nhận những đặc quyền đặc lợi thì hình ảnh bill gates xếp hàng mua burger sẽ là bài học về sự khiêm tốn dành cho bạn
128.650452
57.141064
18.024111
59.050217
slowly
tɑ bɪl ɡeɪts bɜ˞ɡɜ˞ tʃoʊ
0.973314
17.88064
1.88643
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
mưa trôi để lại ngây thơ trong giấc mơ buốt lạnh
83.181534
37.904873
2.449639
20.781008
very slowly
0.767586
0.891203
1.10917
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
chúng ta sẽ tìm hiểu phần là so sánh hai số hữu tỉ và số hữu tỉ so sánh thế nào thì chúng ta sẽ tìm hiểu
143.705597
88.697639
14.391737
25.975346
slowly
tɑ soʊ soʊ tɑ
0.914926
8.499177
1.716759
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
bad speech quality
khi gặp người khác có thể nói chuyện một cách thoải mái
129.364685
29.465609
33.859501
32.570763
very slowly
0.959661
15.310702
2.467866
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
thật vậy những con tôm con tép của bà lưng cũng cong cong như bà còng sớm trưa cặm cụi bên vuông
117.572197
60.566792
4.285708
35.112698
slowly
kɑn kɑn kɔŋ kɔŋ
0.796174
2.605243
1.108537
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nước mắt mặn và chuyện đời cay đắng đã chín dần thành múi ngọt hương bay
62.982807
20.183435
6.740067
59.466511
slowly
keɪ beɪ
0.834422
2.236502
1.090587
very noisy
very close-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
ngày hôm nay thì chúng ta sẽ học bài bài tập hợp q các số hữu tỉ và trong bài này ta sẽ hiểu được thế nào là số hữu tỉ
255.182465
84.709557
24.187414
18.111162
slowly
neɪ tɑ kju tɑ
0.947833
16.571789
2.091619
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
đứng vị trí thứ trong danh sách này là mèo ragdoll
289.798981
76.681198
13.624826
50.226822
slowly
0.935741
17.614281
1.802247
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhờ vậy mà kinh nghiệm du lịch ngày một tăng vì vậy hãy tranh thủ khoảng thời gian độc thân để tận hưởng
169.301071
68.519241
10.018214
26.4984
slowly
du dʒiɑn
0.936672
10.663705
1.638668
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
các bạn hãy đăng ký và chia sẻ để ủng hộ kênh tạm biệt các bạn
321.144135
238.235229
35.914433
17.424084
slowly
tʃiʌ
0.991758
8.351552
2.360258
slightly noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
bad speech quality
điều này giúp bạn làm story cực kỳ dễ thương
93.581055
30.368509
11.284777
21.993168
slowly
stɔɹi
0.890123
5.442777
1.137084
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
trong hệ thống máy thổi vỏ chai thì máy làm khô không khí có tác dụng làm khô không khí trước khi đưa vào thổi chai
239.285904
68.23465
25.074402
50.410816
slowly
tʃaɪ tʃaɪ
0.899513
13.437102
1.434936
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
và có rất là nhiều loại luôn ha mình cho vô đây là nửa chai khoảng ml cho thêm viên đá nữa nhe các bạn
202.993469
71.911591
33.807144
34.199581
slowly
hɑ tʃoʊ tʃaɪ tʃoʊ
0.975355
18.544247
2.893364
slightly noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
ơ anh phan sao áo anh ướt thế này anh uống nước bị đổ ra áo à hay là ông bị fan cuồng ném đá
228.546158
89.351463
25.353832
11.411305
slowly
fæn saʊ ɹɑ heɪ fæn
0.903196
13.34394
1.835519
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
trước mắt bạn như một bức tranh với sự sắp xếp hài hoà tạo nên một vùng có nhiều cảnh sắc thơ mộng hấp dẫn
218.759384
237.367996
15.31269
19.676279
very slowly
0.941508
14.2771
1.67828
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cái này là phần hả em
111.43795
49.437454
0.866602
47.332874
slightly slowly
ɛm
0.77877
-1.857525
1.132692
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
thế thì có một câu hỏi đặt ra là em có nhận xét gì về các phần tử của tập hợp b và các phần tử của tập hợp a
261.224274
75.173805
19.702755
39.624016
slowly
ɹɑ ɛm bi ʌ
0.921618
14.908292
1.668842
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
sau đây chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn quy trình hoạt động của máy thổi chai vapet bước các bạn kiểm tra xem đã có phôi ở thùng chứa phôi chưa
222.051147
82.465157
43.938011
52.762131
slowly
tʃaɪ
0.904976
7.553159
1.35892
balanced in clarity
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
việc cung cấp nguyên liệu trực tiếp sẽ giúp tàu blue moon có thể hoạt động thời gian dài trên mặt trăng đồng thời nó cũng dễ dàng di chuyển trên bề mặt mặt trăng
145.487991
58.551079
16.328245
59.284786
slowly
blu mun dʒiɑn di
0.948743
16.318913
1.517368
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chắc bà bị bệnh trầm cảm á
152.540237
62.013058
null
null
very fast
0.817454
7.062515
1.271012
very clean
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đứng ở vị trí thứ trong danh sách này là gà faverolle loài gà này có nguồn gốc từ nước pháp lãng mạn chúng có nhiều màu sắc khác nhau và có lông bên má mịn
200.580185
75.43531
26.403357
59.537674
slowly
0.983383
22.605055
2.548956
noisy
very close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
rơi rớt những giọt mồ hôi hằng in trên dấu chân mệt mỏi nhưng không có nghĩa là họ sẽ bỏ cuộc từ sâu trong đôi mắt họ cũng đang hi vọng
168.986862
66.82373
13.854692
48.280552
slowly
ɪn haɪ
0.949299
14.062868
1.535361
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
vấn đề đặt ra của bài học ngày hôm nay như sau bạn anh thì đố bạn hải đó là
222.016434
87.416222
29.138929
46.869312
slowly
ɹɑ neɪ
0.950472
6.782538
1.552477
noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gần đây tổng thống đương nhiệm donald trump đã bày tỏ mong muốn đưa người mỹ trở lại mặt trăng một lần nữa
148.663895
51.480713
24.227583
59.328506
slowly
dɑnʌld tɹʌmp mɔŋ
0.961868
18.191982
1.859894
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
kích thước sẽ được lựa chọn tùy theo hộp bánh bánh bánh hoặc bánh trung thu
139.440796
58.111557
17.539795
13.451013
slowly
θioʊ
0.886023
13.126984
1.353529
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
làm môn toán học và môn vật lý vào ngày hôm nay cô sẽ hướng dẫn các em chúng ta tìm hiểu bài đầu tiên của môn
270.073334
56.682953
28.659979
18.553581
slowly
neɪ ɛm tɑ
0.942076
17.14707
2.189674
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bạn cũng đang hưởng những đặc quyền mà chỉ những người độc thân mới có
228.940109
31.424946
11.28256
18.534529
very slowly
0.91515
9.489955
1.623101
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
michael đã phủ nhận những điều vô nghĩa đó và sau nhiều lần cố gắng ngăn chặn sự cuồng tín cũng như chôn vùi con dấu ở một nơi nào đó khiến ông bị sát hại
93.366486
22.172543
23.774158
59.777988
slowly
maɪkʌl kɑn
0.990454
19.323895
2.559428
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
về với cát bụi mờ thì cũng đều đôi tay trắng
91.550995
20.270477
1.326608
33.194645
very slowly
teɪ
0.65146
-4.184849
1.12248
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nhưng mà phân số này có mẫu và mời như vậy muốn biến một tuần có mẫu là khi chúng ta sẽ nhân cả tử và mẫu
189.79039
112.465668
20.251333
24.103483
very slowly
0.912736
12.296503
1.942056
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
hiện tượng này gây tiểu máu tức là xuất hiện hồng cầu trong nước tiểu cũng như đau mạn sườn
243.931198
81.984787
25.059643
59.40517
very slowly
0.988695
20.739628
2.520435
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
anh hứa luôn anh quyết tâm
119.520485
50.370079
2.524969
20.429775
very slowly
0.76858
0.390023
1.119386
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tại vì nhà tao có xà ngang vậy nè rồi tao treo ngược người như dơi tao ngủ
57.707039
8.508389
-1.081617
11.82867
very fast
taʊ taʊ taʊ
0.433561
-10.904161
1.170388
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
bạn thử nghĩ xem trường hợp áp dụng phong thủy như sau có ý nghĩa gì không vợ chồng có quái số khác nhau một người hợp đông tứ trạch một người hợp tây tứ trạch
127.127304
50.763397
10.504558
50.369286
slowly
0.919487
13.966811
1.351967
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mơ thấy chữ số hàng trăm thì có giá trị bằng số đo nhân với chữ số hàng chỉ có giá trị bằng chữ số đó nhân với
141.599609
91.194695
18.683393
24.692423
very slowly
0.931274
10.068852
1.497915
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thực hiện bởi đội ngũ việc làm vui tài trợ bởi muabannhanh com
172.618668
54.001438
1.149276
50.189396
very slowly
kɑm
0.727673
-1.066823
1.13346
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
hơn nữa nếu julius không còn anh có thể nối tiếp và hiện thực hóa lí tưởng cả cuộc đời của julius đi theo đó là thế giới công bằng tự do giữa người với người
152.745209
44.410011
19.791943
55.743011
slowly
dʒuljʌs dʒuljʌs θioʊ du
0.964211
20.262867
2.310771
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
nhưng nói đi nói lại thì cuối cùng thời đó cũng giúp mình hiểu bản thân hơn và từ đó qua những cái sai lầm mình có thể trưởng thành hơn vững vàng hơn và tự tin hơn
207.045914
64.251328
24.193167
46.168674
slowly
kwɑ saɪ tɪn
0.957639
17.045876
2.03406
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chúa trong lòng con xin cho con say đắm chìm sâu hòa nhập vào sức sống thần linh đang tuôn trào chan chứa dường bao
130.025772
48.383305
8.952297
56.370792
very slowly
kɑn tʃoʊ kɑn seɪ lɪn tʃæn baʊ
0.857121
9.68961
1.220821
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
người của unitology nắm rất nhiều chức vụ cao tại tàu ishimura từ thuyền trưởng kỹ thuật cho cho tới các chuyên viên y tế
116.396873
46.246674
23.910622
59.863743
slowly
kaʊ iʃɪmuɹɑ tʃoʊ tʃoʊ waɪ
0.992904
22.524155
2.677019
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nên làm chủ hay làm thuê có ông trung tuổi cãi nhau trên bàn nhậu
165.139572
73.853943
16.915417
54.113129
very slowly
heɪ
0.915862
13.232282
1.355349
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ông đã dành cả thập kỷ qua để tài trợ cho những dự án sản xuất năng lượng theo cách an toàn với giá cả phải chăng trong đó có khoản đầu tư cho terrapower
167.360031
48.435047
23.148462
59.074146
slowly
kwɑ tʃoʊ θioʊ æn tʃoʊ
0.941254
17.795399
1.84092
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nó bắt đầu phát triển trước khi lũ quái vật xuất hiện chúng được sinh ra từ máu và thịt của những xác chết bị ảo giác bởi con dấu corruption có nhiệm vụ xâm nhập nơi mà nó chuẩn bị tấn công
101.384628
22.13299
24.90612
59.869133
slowly
ɹɑ kɑn kɜ˞ʌpʃʌn
0.99434
22.307117
2.724958
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
cho công suất cực đại ps mômen xoắn cực đại n m
104.294594
55.71199
5.844289
45.796822
very slowly
tʃoʊ ɛn ɛm
0.78629
0.83317
1.099513
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tương tự như bước
110.942535
58.297295
4.889117
59.808323
very slowly
0.884716
2.744038
1.146688
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và sau đó thì chúng ta sẽ di chuyển làm sao cho hợp với bức hình nhất mình sẽ để lùi sang phía bên phải một chút
100.66024
57.804741
8.990986
17.545601
slowly
tɑ di saʊ tʃoʊ sæŋ
0.900396
5.646953
1.174284
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đó là thất bại cay đắng trước cuộc tập kích bất ngờ của bạch dạ ma nhãn khiến chính bản thân chàng sư tử mạnh mẽ này phải rơi vào tình trạng thập tử nhất sinh
134.199173
49.612289
22.389513
56.687313
slowly
keɪ mɑ
0.986695
18.675661
2.710049
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
ờ thế thì có thể vào follow cái facebook của bạn này mik để đường link ở phía dưới còn nếu mấy bạn k thích thì mấy bạn biết rồi đấy tương tác thẳng luôn vào nhấn dislike
128.740143
33.786396
23.627579
5.691589
slightly slowly
fɑloʊ feɪsbʊk lɪŋk keɪ dɪslaɪk
0.894944
13.082024
2.350618
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
cha lạc long quân mang theo người con xuống vùng biển khai đê lấn biển mở mang bờ cõi mẹ âu cơ mang theo người con nên núi
119.989433
43.911442
12.911667
56.32114
slowly
tʃɑ lɔŋ mæŋ θioʊ kɑn mæŋ mæŋ θioʊ kɑn
0.881536
8.501649
1.123884
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ý nghĩa của hoa cẩm chướng ở các quốc gia
218.529648
60.106003
64.246094
59.390232
very slowly
0.914419
19.41503
2.430976
clean
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
tiếp theo đây sẽ là dự đoán tử vi hàng ngày dành cho từng cung hoàng đạo
203.963074
52.723423
41.499859
51.597908
slowly
θioʊ vaɪ tʃoʊ
0.958865
13.616749
2.996477
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
kiwi là một trong các loại quả ngon với hương vị đặc trưng nên rất được ưa chuộng hiện nay nhưng bạn có biết những lợi ích tuyệt vời về sức khoẻ từ trái kiwi chưa
206.659882
78.918594
24.249689
59.691685
slowly
kiwi neɪ kiwi
0.933205
18.294109
1.582826
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
luôn là biểu tượng tôn kính
160.707367
37.653862
8.368905
35.339039
very slowly
0.791675
4.478336
1.114505
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
vì không có lông nên những con mèo này cần được tắm thường xuyên hơn các giống mèo khác ngoài ra chúng không thể ở ngoài nắng nhiều mèo elf cũng rất hòa đồng và thông minh
118.297562
79.576889
7.64312
42.145046
slowly
kɑn ɹɑ ɛlf mɪn
0.847601
7.380795
1.142287
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
càng vẽ tay nhiều thì chúng ta càng có thể vẽ được nhiều dáng khác nhau và tự nhiên hơn vậy thì mình hãy vẽ thật nhiều hơn để có một bộ sưu tập những dáng tay thật đẹp nhé
170.526566
30.48629
42.651886
30.797253
slowly
teɪ tɑ teɪ
0.972779
16.970207
2.202823
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
leo dọc theo con đường
175.886642
45.553143
10.302175
58.295128
slightly slowly
lioʊ θioʊ kɑn
0.835224
8.61947
1.110945
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
là nơi mất em rơi thêm giọt buồn ngước lên ngó bầu trời
157.842987
26.785578
11.523347
47.13208
very slowly
ɛm
0.869959
8.139196
1.298491
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
anh em nào mà ở nhà
139.482071
13.628877
2.048788
59.926678
very slowly
ɛm
0.902565
4.179983
2.375949
very noisy
very close-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
sau khi nhận lệnh từ cấp trên isaac tiếp tục tìm đến các nguồn năng lượng để khởi động lại hệ thống lúc này anh bị con quái vật mà hammond đã cảnh báo trước đó tấn công
93.40789
19.252056
24.309336
59.832275
slowly
aɪzʌk kɑn hæmʌnd
0.994837
21.070278
2.701247
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
chúng ta hãy chờ xem kết quả thử nghiệm sắp tới của bill gates nhé đừng quên theo dõi kênh tony xin chào để theo dõi những bài học truyền cảm hứng tuyệt vời
115.618164
59.662048
10.183803
41.460102
slowly
tɑ bɪl ɡeɪts θioʊ toʊni θioʊ
0.879065
13.455873
1.256341
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đồ uống ưa thích của người mỹ bạn nghĩ đồ uống yêu thích của người mỹ là gì hãy đoán và cho mình biết trong phần bình luận nhé trà cà phê soda nước trái cây nếu bạn nghĩ rằng soda
136.222092
86.008202
9.264347
46.214821
slowly
tʃoʊ soʊdʌ soʊdʌ
0.807665
7.167601
1.350292
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bên cạnh đó các con học hỏi từ nơi chư tăng
142.469421
29.665136
45.969967
53.968391
very slowly
kɑn
0.993437
22.65819
3.081348
balanced in clarity
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thì khi làm một bạn học sinh đạt cái đèn như thế này trước mặt các bạn quan sát hình chấm
78.296547
64.014824
11.739357
18.088903
slowly
kwɔn
0.904105
-0.429679
1.158379
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
con quái vật này mạnh quá tất cả hã cùng nhau xông lên hây a
183.972992
36.150681
28.676563
22.250311
slowly
kɑn ʌ
0.986336
17.358887
3.660066
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
great speech quality
hướng dẫn cách trồng cây thanh mai trong chậu từ hạt
133.26387
51.166065
13.289402
59.829006
slowly
θæn maɪ
0.954193
9.381638
1.454872
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ăn vị lạ lạ cũng được
126.297852
38.75153
5.677115
8.484025
very slowly
0.738863
-0.283051
1.133754
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
số khác nhau đó là số
229.099854
70.741692
23.232401
17.190788
very slowly
0.937376
4.892222
1.477032
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hãy nhanh chóng dùng phần thưởng để thu hút lại sự chú ý của chúng trước khi bắt đầu mỗi buổi huấn luyện mèo hãy ôn lại bài cũ một vài lần để củng cố bài học cho mèo
182.448837
79.5355
20.643915
51.220074
slowly
tʃoʊ
0.83642
10.013457
1.357944
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cũng tương tự như những giống gà được kể ở trên gà wyandotte có tính cách điềm tĩnh nhẹ nhàng và rất thân thiện với con người
170.460693
66.662621
27.130251
53.926205
slowly
kɑn
0.98758
24.168268
2.386077
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
gà brahma còn có tên gọi khác là gà kỳ lân đây là một giống gà có bắp chân lớn có nguồn gốc từ đất nước trung hoa
109.949562
72.748466
15.79723
57.886467
slowly
0.951899
13.58573
1.513454
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đây là mộ của vua hùng thứ
176.115128
25.756554
10.048677
33.762936
very slowly
0.811446
8.972709
1.106019
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nhấp chén đắng trên môi nỗi đau này vô thức em ơi bỏ mặc hết cứ thế
177.791763
57.679276
6.457625
41.454151
very slowly
ɛm
0.883031
8.933681
1.248001
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mùi hương của tinh dầu oải hương có thể lưu giữ được đến hàng tháng không những vậy nó còn có tác dụng như một loại thuốc hỗ trợ chữa bệnh đau nửa đầu giúp bạn bình tĩnh và thư giãn đầu óc tinh dầu hoa oải hương kết hợp với tinh dầu hoa hồng và cây xô thơm có thể làm giảm đau bụng trong chu kỳ kinh nguyệt
88.071602
34.465164
4.923752
59.707081
slowly
tʃu
0.865691
1.501251
1.113476
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
đối với mình sơn dầu là một chất liệu vô cùng tuyệt vời mình có thể hòa trộn ra bất kỳ màu nào mình muốn thay vì phải mua những màu có sẵn
108.938278
34.833069
20.371777
58.973251
slowly
ɹɑ
0.992558
12.946116
2.193859
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality