text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
khái niệm này các bạn đã biết ở các phần trước mà mình chia sẻ official account là trang thông tin chính thức của doanh nghiệp nhãn hàng
229.239563
75.140472
20.635771
59.754311
slightly slowly
tʃiʌ ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt tɹæŋ tɪn doʊn
0.971725
20.209797
2.21816
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
xin chào tất cả các cậu là cao cao đây kể từ tháng này thì channel của chúng mình sẽ chính thức được hoạt động với mục đích là chia sẻ tất tần tật những thứ về con gái chúng mình
156.473679
74.916779
17.64769
20.562941
slowly
kaʊ kaʊ tʃænʌl tʃiʌ kɑn
0.967079
12.636404
1.638817
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
để con bơm chích thuốc nào
98.816231
69.56469
-0.303825
7.449785
slowly
kɑn
0.554126
-0.73624
1.104475
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
chào mừng các bạn đã đến với anime wiki ngày hôm nay hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về những ứng cử viên sáng giá nhất cho ngôi vị mpv đời thứ của vương quốc clover nhé
148.826263
42.168663
15.015072
59.213139
slowly
ænɪmeɪ wɪki neɪ tʃoʊ kloʊvɜ˞
0.936947
15.239949
2.228698
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
như vậy là chỉ còn một đoạn đường ngắn nữa thôi là chúng ta đã kết thúc chuyến phượt quanh đầm nại minh phiêu du thân ái tạm biệt các bạn
130.732697
30.268263
25.319477
6.937819
slowly
tɑ mɪn du
0.904481
6.723253
1.390494
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
anh cũng là một người con xa quê đến thành phố học tập và làm việc
153.692902
68.357536
5.612065
56.361801
slowly
kɑn
0.928762
10.882659
1.499397
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
dịu êm không gian bừng sáng đánh thức muôn hoa mừng quấn quít hát ngân nga từng chút níu bước chân em dừng bao ý thơ tương tư ngẩn ngơ ơ
123.184227
40.368267
4.289981
6.273588
slowly
dʒiɑn ɛm baʊ
0.620411
-2.190798
1.114468
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
phải chăng sự tồn tại chỉ là những di sản để lại cho hậu thế mà thôi với những tài liệu trên wikipedia cũng như các tài liệu nghiên cứu công khai khác
76.294464
38.086369
7.317094
32.248165
slowly
di tʃoʊ wɪkipidiʌ
0.829854
0.951962
1.12418
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tuỳ theo số lượng cây hoa cát tường mà bạn muốn trồng bạn sẽ lựa chọn chậu trồng có độ rộng cho phù hợp
206.121201
78.329086
19.227386
59.669422
slowly
θioʊ tʃoʊ
0.926723
15.315021
1.674795
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trong quá trình này bọn họ đã tìm ra red marker và điều này thu hút những người từ unitology bí mật lên tiếp quản usg ishimura
92.253304
16.00131
27.9865
59.790363
slowly
ɹɑ ɹɛd mɑɹkɜ˞ iʃɪmuɹɑ
0.99523
22.329311
3.089933
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
họ giữ các cư dân của rừng trong khuôn phép và ngăn những kẻ ngoại lai xâm phạm các bí mật của khu rừng thời gian trôi tương lai dần lùi thành quá khứ
106.134445
24.807362
24.591814
57.336864
slowly
laɪ dʒiɑn laɪ
0.991673
21.551163
2.579892
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thì bạn có thể bỏ qua bước này
209.114868
43.557686
51.729534
29.533964
slowly
kwɑ
0.989744
26.787773
3.96851
slightly clean
very distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
các cuộc đàm phán kinh doanh sẽ ở trong tình trạng thay đổi trong quá trình sao thủy nghịch hành vì vậy hãy tránh ký hợp đồng
209.186081
48.837357
39.826088
53.626667
slowly
doʊn saʊ
0.975836
15.734805
2.868365
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
cho đến khi chính phủ pháp có biến động trong nội bộ thì mới quyết định đàm phán pháp và thanh ký với nhau hiệp ước chấm dứt chiến tranh và các tranh chấp biên giới
176.137115
71.48381
14.579974
59.336494
slowly
tʃoʊ θæn
0.902561
15.170695
1.342901
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đóng góp phần rất lớn vào cân nặng của triton đó là phần khung máy và bản lề được gia công bằng nhôm cnc nguyên khối đảm bảo độ bền và độ cứng cáp cho cơ cấu lật xoay rất độc đáo của màn hình
144.137878
42.899525
40.28756
53.9972
slowly
tɹaɪtʌn tʃoʊ
0.988417
24.606138
3.601283
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
great speech quality
đây là một cách dễ dàng để tạo ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ và khiến mọi người lập tức thấy thích bạn
133.011353
59.804119
7.189981
48.688309
slowly
0.81823
7.212799
1.104738
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
liệu gã khổng lồ còn nuôi hy vọng dành lại miếng bánh di động đầy tiềm năng hay không hãy cùng tìm hiểu trong video này bạn nhé
157.042419
64.083145
22.955801
47.263035
slowly
haɪ di heɪ vɪdioʊ
0.988186
18.041155
2.355037
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ngoài ra các bạn có thể chọn bạn gửi tin nhắn hoặc ẩn trò chuyện với số người nào đó
209.086716
59.245003
20.115667
59.575886
slowly
ɹɑ tɪn
0.986142
15.871251
2.082678
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
mọi người có thể thấy mình không đẹp trai và chưa từng có ai khen mình đẹp trai hết
124.375412
13.226102
35.509319
19.986805
very slowly
0.991658
24.423927
3.219389
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
moderate speech quality
cuộc sống luôn có những trắc trở cần phải vượt qua cũng luôn có những trách nhiệm cần phải gánh vác
62.696739
24.977669
8.110067
48.191944
very slowly
kwɑ
0.840627
4.073924
1.100258
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
sẽ ổn thế nhưng mà ở vị trí của một người đã đi qua cái độ tuổi đó thì các bạn tin mình đi hãy cứ là chính mình và đối xử tử tế với người khác rồi bạn sẽ có những người bạn tốt thôi
192.216965
73.911575
28.458124
49.622131
slowly
kwɑ tɪn
0.970494
16.90789
2.020822
noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nguồn axit folic trong kiwi giúp ngăn ngừa các khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi thúc đẩy sự phát triển trí não và não bộ của thai nhi
193.528885
81.064476
20.685419
58.883587
slowly
fɑlɪk kiwi taɪ taɪ
0.918011
17.661713
1.495779
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
quan trọng để các bạn nạp năng lượng và thư giãn tâm trí bởi vậy không có cái gì phải xấu hổ với việc mình không ra ngoài chơi nhiều như người ta chẳng qua là bạn giải trí theo cái cách của riêng bạn thôi
190.706329
66.696548
20.916365
33.046093
slowly
kwɔn ɹɑ tɑ kwɑ θioʊ
0.966285
16.758453
1.977628
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bình chứa khí của máy thổi vỏ chai có tác dụng để cân bằng khí giúp lượng khí thổi từ máy nén khí áp cao sang máy thổi được đều hơn
225.739136
69.316689
28.261759
44.36977
slowly
tʃaɪ kaʊ sæŋ
0.93304
12.989778
1.500286
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nó ra nốt bb mà cái kim nó chỉ xuống tới gần nốt a thì ta phải ấn các bec sâu vô
112.132713
85.29406
10.188979
25.781733
slowly
ɹɑ kɪm ʌ tɑ bɛk
0.800398
1.512378
1.448335
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
quay lại thời điểm năm khi apple cho ra thị trường chiếc iphone đầu tiên
142.311203
53.562393
19.463713
52.638649
slowly
ki æpʌl tʃoʊ ɹɑ aɪfoʊn
0.948766
16.759098
1.665806
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nếu bạn không thể thay đổi hướng cửa hay phòng ngủ thì sao bạn có thể hóa giải bằng cách sử dụng các khu vực tốt trong nhà nhiều hơn ví dụ đặt phòng sinh hoạt gia đình hoặc phòng khách ở khu vực tốt
133.78093
63.835625
11.053248
38.514324
slowly
heɪ saʊ
0.891953
13.460481
1.224416
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mặc dù là cao tốc nhưng tôi thấy nó không giống với các đường cao tốc khác mà nó ngoằn ngoèo như một con rắn
73.906258
25.56669
5.192625
5.230591
slowly
kaʊ kaʊ kɑn
0.765128
0.032926
1.207691
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
vì tuy đèn có mặt sáng nhưng vì mất ta không trực tiếp nhìn thấy bóng đèn nên không có ánh sáng truyền từ đèn trực tiếp vào mắt ta nên không thể nhìn thấy
260.489502
37.782131
44.717197
35.140064
slowly
tɑ tɑ
0.972644
20.444885
2.006493
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
tuy nhiên nhiều nhà vệ sinh đặc biệt là các hố xí đã không được sử dụng lý do là vì chúng có mùi khó chịu người dân vẫn phải đi đại tiện bên ngoài mặc dù đã có toilet
118.869102
64.067131
16.790691
52.054501
slowly
du tɔɪlʌt
0.952453
18.030025
1.731647
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đây rồi đây rồi tìm ra rồi
182.630569
40.205875
22.36927
11.348755
slowly
ɹɑ
0.818303
8.399995
1.542972
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mình chờ kiếp sau hẹn lại yêu nhau
162.276459
49.462658
4.11457
6.89578
very slowly
0.770765
1.110452
1.128808
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
con sư tử kia hãy hãy chết đi khoan đã chú cảnh sát nó đang quay trở lại chuồng thôi đừng bắn nó
202.021561
35.300831
56.061478
59.467583
slowly
kɑn kiɜ˞ ki
0.994544
25.663412
3.790726
slightly clean
very close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
nói về sự thân thiện không thể không nhắc đến mèo himalayan là giống mèo lai có nguồn gốc từ anh và mỹ loài vật này khá hiền lành và nhẹ nhàng chúng cũng rất không ngoan và trung thành
137.729965
92.098434
5.990726
54.670792
slowly
hɪmʌleɪʌn laɪ
0.830191
8.733855
1.11715
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tượng trưng cho tinh thần phật pháp
112.268089
45.407082
-0.486194
12.628783
slowly
tʃoʊ
0.527463
-11.586145
1.184061
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
người đến pháp yết kiến vua louis xvi và đôi bên kí với nhau hiệp ước versailles vào năm
193.63446
60.489147
17.128107
53.594391
slowly
luɪs vɛɹsaɪ
0.945768
15.672529
1.751904
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
trên thị trường việt nam thì kiwi mới chỉ có loại là quả kiwi xanh và quả kiwi vàng
192.439056
69.77462
17.492441
56.924191
slowly
næm kiwi kiwi kiwi
0.94013
19.146431
1.541878
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
với hy vọng có thể ngăn tàu ishimura rơi xuống hành tinh aegis vii
92.831047
14.403448
26.065531
59.764202
slowly
haɪ iʃɪmuɹɑ idʒʌs
0.994596
22.613625
2.466278
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
giờ ước nghe thấy nụ cười ngọt ngào của em
79.262108
43.546158
3.373122
57.644085
very slowly
ɛm
0.796372
1.564426
1.111837
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đừng quên để lại like và subscribe để ủng hộ cho kênh của love tom nhé các em
101.799911
26.370207
4.74418
59.763424
slightly slowly
laɪk sʌbskɹaɪb tʃoʊ lʌv tɑm ɛm
0.883341
5.733814
1.16992
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hoa tigon
159.315048
37.965794
13.576054
59.81353
slowly
tɪɡʌn
0.936939
9.814511
1.480016
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cây hoa hướng dương hoa mặt trời rực rỡ
162.942459
81.4674
19.70787
59.579227
very slowly
0.941674
17.403675
1.766918
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
số nào nhân thực không thì cũng và bằng không khí thế d là một tập hợp rỗng
216.061523
58.552864
20.369383
17.736889
slowly
di
0.948121
16.069267
1.760582
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chỉ có ánh trăng mới thấu
166.407806
46.243374
0.583705
53.420101
very slowly
0.83413
4.92307
1.243249
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hai bạn có biết nhau không có tụi mình biết nhau
104.19548
20.734142
7.579832
18.845558
slowly
0.794824
4.39033
1.401291
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
con đường này cũng là một con đường khá nguy hiểm bởi một bên là vách núi cao một bên là vực sâu
144.46582
148.378616
18.404629
41.971977
slowly
kɑn kɑn kaʊ
0.943269
16.450291
1.853892
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
ở đâu một cơn gió tới quấn theo cánh hoa bỉ ngạn đỏ rực sở quấn lấy nữ quỷ lại
113.246933
31.469915
8.000072
56.095734
very slowly
θioʊ
0.910265
9.711158
1.435383
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tinh dầu bưởi còn có khả năng hỗ trợ giảm căng thẳng và tăng cường năng lượng nâng cao được tinh thần giảm trầm cảm
165.040604
53.638756
7.525983
59.456665
slowly
kaʊ
0.880538
3.544188
1.142886
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vậy nếu được bỏ phiếu bạn có viết tên anh chàng này vào phiếu bầu của mình không
119.667404
57.449818
18.931208
48.709618
slowly
0.954463
18.625992
2.222569
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bằng hai đơn vị mới
230.147705
19.310951
11.238464
28.971214
very slowly
0.951133
10.941033
1.645122
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
very bad speech quality
trong làm đẹp hoa oải hương được dùng nhiều nhất trong điều chế các loại nước hoa chất tạo mùi thơm chất tẩy mùi khó chịu trong thuốc mỡ xịt khử mùi các loại mỹ phẩm như kem dưỡng da xà phòng
90.69751
30.438343
2.428677
59.707077
slowly
kɛm dɑ
0.828338
-0.135536
1.103789
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
những người chơi gà cho biết rằng loài silkie này khá dễ nuôi thậm chí dễ nuôi hơn gà của việt nam
158.302872
71.102829
18.364374
49.549564
slowly
tʃoʊ næm
0.967129
18.331223
1.79986
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
đâu có muốn chia tay như vậy
236.855591
80.999123
12.371936
50.078018
fast
tʃiʌ teɪ
0.758001
5.655851
1.161078
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
phật sơn kỳ vương thái hữu quảng mãnh hổ liên thành lê đức chí ngạc châu sư trưởng lưu tông trạch tây bình kiếm khách diêu hồng tân
97.794617
32.063587
13.351218
58.10564
very slowly
0.955992
11.720918
1.721691
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
những cách sử dụng tinh dầu ngọc lan tây hiệu quả nhất
89.553818
29.143864
3.759212
57.083714
slowly
læn
0.817276
-0.961609
1.098781
very noisy
slightly close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
trong lòng rộn rã nỗi sầu
200.811951
35.205853
12.12003
48.17384
very slowly
0.870627
8.361482
1.202532
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
đó tâm bồ đề là cái tâm như thế nó không có một cái chấp trước ở trong đó cho nên chúng ta nếu quên mất tâm bồ đề còn là hành động theo ma
151.558533
33.773701
23.609238
58.813141
slowly
tʃoʊ tɑ θioʊ mɑ
0.989327
19.566196
2.332124
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
thời trang quốc tế long an mình có thể đi qua cần giờ được luôn nha các bạn
93.797485
32.036789
1.938434
58.993328
slightly slowly
tɹæŋ lɔŋ æn kwɑ
0.863464
-2.878914
1.350441
very noisy
slightly close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
cuối cùng thành phẩm của bạn sẽ trải qua quá trình gia công bởi chính những nhân viên của inkythuatso
170.627625
59.100239
15.497306
59.776066
slowly
kwɑ
0.90482
15.734227
1.49241
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
những sản phẩm mới ra đời là thành quả làm việc miệt mài của các nhân viên công nghệ từ đó các ông chủ của các công ty công nghệ luôn muốn nhân viên của mình làm thêm giờ
132.992416
53.015923
18.096266
50.044052
slowly
ɹɑ taɪ
0.944828
18.927395
1.758376
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tập hợp mà đều có
223.556259
87.464912
25.140404
56.803108
very slowly
0.936364
18.614731
1.910223
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
không có dân tộc nào trên thế giới có được một di tích thiêng liêng để tưởng nhớ tổ tiên chung
154.382233
50.670799
7.961809
40.253357
slowly
di tʃʌŋ
0.849087
7.205682
1.109414
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
em sẽ giải thích được điều này chúng ta sẽ cùng phân biệt là thế nào là tập hợp n thế nào là tập hợp n sao
242.639343
41.142536
39.813206
26.03038
slowly
ɛm tɑ ɛn ɛn saʊ
0.972826
20.976318
2.502142
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
điều tạo nên sức hút của gà serama là ngoại hình vương giả của chúng với ngực ưỡn cao đuôi dựng đứng cánh xếp dọc bên tạo nên vẻ uy nghi quyền quý
115.20784
58.842289
12.091277
42.996239
slowly
kaʊ ui ɡi
0.930373
13.390453
1.446189
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hay những ổ bánh mì pate thịt nướng thơm nồng cả khứu giác cuối cùng là món phá lấu nghi ngút màu sương khói
186.354156
59.451149
24.21471
46.085228
slowly
heɪ peɪt ɡi
0.965747
16.06599
2.014081
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chưa số này sẽ là con của tập hợp a nhưng cái số mà không có dấu mặt nhỏ người ta gọi là phần tử mà phần tử thì sẽ
222.74115
67.67083
26.847097
19.521214
very slowly
kɑn ʌ tɑ
0.952133
17.666458
1.917633
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
quý vị và các bạn thân mến
245.434341
35.30801
11.353628
59.649139
very slowly
0.83839
11.117984
1.194579
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
thói quen này kéo dài càng lâu càng tốt vì số đại diện của cuộc sống lâu dài của người trung quốc
182.475235
42.12809
22.980364
46.088406
slowly
0.968538
23.996483
1.924675
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
dựa trên những nỗi căng thẳng và sợ hãi lấy nó làm cái bàn đạp để hoàn thiện mình tốt lên từng ngày còn nếu như bạn cứ căng thẳng bạn cứ sợ hãi
184.929031
109.674675
10.28697
8.056132
slowly
0.725046
4.421528
1.160237
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vì hơi khó nên sơn muốn có nhiều người sẽ tham gia cùng mình
117.426224
13.847861
37.815651
46.814816
very slowly
θæm
0.953908
15.001083
2.688376
slightly noisy
slightly distant-sounding
very monotone
noisy
slightly bad speech quality
cái lót lòng của nó là chữ phúc khác biệt của sản phẩm này là như này đây là những
119.362961
30.674477
14.750728
36.68784
very slowly
0.962296
13.882081
2.201999
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
chọn phần đất có nhiều chất dinh dưỡng và ẩm ướt làm đất tơi xốp sau đó xới thành lỗ rồi cho bầu cây tigon con hay hạt tigon đã ươm nảy mầm cành đã chiết ra giâm xuống lấp kín đất và tưới ít nước để làm ẩm nên làm giàn để cây có thể sinh trưởng tốt và vươn đẹp theo ý muốn
121.495621
35.670849
3.996575
59.826279
slowly
dɪn tʃoʊ tɪɡʌn kɑn heɪ tɪɡʌn ɹɑ θioʊ
0.856214
2.620733
1.202091
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nếu chưa hoặc có ít thì các bạn hãy đổ thật đầy nhé đổ phôi vào thùng chứa phôi của bộ phận tải phôi chai tự động của vapet
202.996689
86.578499
39.118336
50.022881
slowly
tʃaɪ
0.891833
5.986364
1.398146
slightly noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đây là những cây con trước đó đã ươm hạt
108.079041
44.448059
18.883022
59.771328
slowly
kɑn
0.962991
12.191096
2.138454
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
couche là giấy phổ biến nhất trong in ấn
159.501755
79.956108
15.294961
58.691662
slowly
ɪn
0.816618
14.863975
1.862486
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
toàn thân là một màu đen huyền bí do đó chẳng làm lạ khi người ta gọi chúng là gà quạ nhưng dưới ánh nắng thích hợp bộ lông chúng sẽ chuyển sang màu xanh cánh cứng tuyệt đẹp
144.853409
65.922119
14.756898
51.686089
slowly
du tɑ sæŋ
0.91707
14.581865
1.359426
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
theo kiểu dáng nhà sàn miền núi gồm gian trái với kiến trúc gỗ mái lợp lá cọ
153.910522
47.237591
9.685519
35.383366
very slowly
θioʊ dʒiɑn
0.898973
11.83809
1.176804
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bài tập này như sau số tự nhiên nhỏ nhất có bốn chữ số là số vậy thì trả sau có số
164.561325
110.329399
25.968334
21.911741
very slowly
0.931663
7.219495
1.541036
noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
người ta nói tập hợp này là con tập hợp kia người ta không nói là phần tử này là con của tập hợp này phần tử kia là con của tập hợp kia
226.279373
76.727943
26.201994
19.570313
slowly
tɑ kɑn kiɜ˞ tɑ kɑn kiɜ˞ kɑn kiɜ˞
0.948346
15.89797
1.909382
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
giết giết càng nhiều người càng tốt nhóm isaac vừa phải chiến đấu để sinh tồn vừa phải sửa chữa lại hệ thống máy móc trên tàu
264.288361
63.12315
16.919079
8.581338
very slowly
aɪzʌk
0.764391
8.110791
1.352565
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vào ngày vừa rồi tổng thống vừa với tất cả số tiền chúng ta đang có nasa không nên nói về việc lên mặt trăng chúng ta đã làm điều đó năm trước
154.450577
62.995491
17.200006
55.523415
slowly
tɑ næsʌ tɑ
0.948093
18.294983
1.6438
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ngoài các loài sen truyền thống như sen hồng giản dị thì còn có rất nhiều loại khác như sen nhật sen bách diệp sen thái hồng cung đình tịnh đế liên sen vua giống sen rất đa dạng
186.07785
81.774796
11.454233
59.016102
slowly
sɛn sɛn sɛn sɛn sɛn sɛn sɛn
0.871683
10.934922
1.277001
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
vào một chiều tan vỡ
259.475739
88.714935
4.441755
12.986027
very slowly
tæn
0.707086
-9.635849
1.254346
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
gà wyandotte có nguồn gốc từ mỹ được nuôi để làm kiểng với nhiều biến thể màu sắc đây cũng là một trong số những giống gà vảy cá với bộ lông có hoa văn như vảy cá
179.770325
67.536041
25.117878
58.527435
slowly
0.985727
24.782215
2.692382
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nhưng mấy năm nay chẳng đi rồi vì giờ đã có món cháo ngao cồn vành rất ngon
158.577789
73.274605
0.783309
59.833775
very slowly
neɪ
0.789269
5.018374
1.135048
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhưng thiết bị thu sóng trên con tàu không hoạt động có nghĩa là kendra không thể phản hồi và cảnh báo cho họ biết về thảm họa trên ishimura
90.135902
21.974766
22.209297
59.751984
slowly
kɑn kɛndɹʌ tʃoʊ iʃɪmuɹɑ
0.994393
20.605833
2.633659
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
điệp khúc yêu đương chỉ còn cung buồn não nùng
148.701736
71.803101
-0.420293
22.900358
very slowly
0.64928
-0.429187
1.150289
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
cả hai bảo tàng đã thu hút khoảng hơn triệu du khách trong năm đứng ở vị trí số trong danh sách các bảo tàng được tham quan nhiều nhất trên thế giới
198.702423
86.321877
21.575867
56.377216
slowly
du θæm kwɔn
0.934226
17.210852
1.998183
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhiệm vụ tiếp theo isaac cần làm là gắn tín hiệu sos vào một tảng thiên thạch và phóng nó ra ngoài không gian
94.611137
33.959396
19.585606
59.880718
slightly slowly
θioʊ aɪzʌk ɛoʊɛs ɹɑ dʒiɑn
0.989766
19.337774
2.22463
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
các bạn cũng có thể sử dụng được nhiều tính năng khác khi mà chúng ta tiến hành sử dụng zalo vì zalo là ứng dụng rất thuần việt nên hầu hết những gì mà zalo sáng tạo ra
223.381287
64.73687
13.941843
59.707317
slowly
tɑ ɹɑ
0.93936
15.545851
1.550373
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
sau đó cho gram bột mì vào
218.070786
45.940063
26.371725
42.262398
slowly
tʃoʊ ɡɹæm
0.983978
22.815029
3.113221
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
tại mỹ hoa cẩm chướng được lựa chọn là loài hoa chính thức trong ngày của mẹ hoa cẩm chướng được sử dụng nhiều nhât làm hoa đeo tay cho cô dâu trong lễ cưới hay các sự kiện đặc biệt
234.916962
45.328144
59.866405
57.3391
slowly
teɪ tʃoʊ heɪ
0.947438
17.611897
2.281822
clean
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nếu bạn gọi tên họ quá nhiều một cách không cần thiết thì bầu không khí có thể trở nên gượng gạo
97.655159
54.833729
7.389517
47.35561
very slowly
0.825911
6.726069
1.118892
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
không lâu sau bọn chúng kéo đến mang theo công cụ để đốn cây và lửa để đốt rừng các treant thường suy ngẫm các sinh vật mỏng manh cần mẫn này là ai
120.906021
22.61969
22.756977
59.505177
slowly
mæŋ θioʊ aɪ
0.986865
20.318632
2.29561
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
nó có khả năng giao tiếp âm thanh và hình ảnh hai chiều người dùng rig có thể được theo dõi riêng nếu cần ngay cả khi đã chết
94.611938
17.29353
26.815187
59.871681
slowly
θæn ɹɪɡ θioʊ
0.995375
23.106201
2.805065
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thì có lẽ kế hoạch báo thù của tộc elf sẽ không được như ý đồng thời mpv julius cũng không phải tử trận khi lí tưởng còn dang dở
148.510117
51.494949
19.551725
37.386539
slowly
ɛlf dʒuljʌs dæŋ
0.951336
18.024807
2.118207
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
người hướng ngoại rất là thích đông người thích thể hiện tính cách của bản thân nhưng mà nhiều khi họ thiếu đi cái khả năng lắng nghe và thấy hiểu người khác đây chính là cái điểm mạnh của người hướng nội
208.7845
58.336739
25.753706
44.067398
slowly
0.95562
16.665834
1.942638
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giả sử các bạn đã đăng nhập vào tài khoản zalo chưa đăng nhập các bạn có thể đăng nhập bằng cách quét mã qr cách này nhanh hơn rất nhiêu
219.931534
72.551575
20.530159
59.708092
slowly
0.968246
19.072887
2.021838
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
và bây giờ gia đình mình sẽ tiếp tục hành trình đi dạo phố ngày cuối tuần hẹn gặp các bạn ở phố đi bộ nguyễn huệ
122.787155
34.829353
6.641551
53.935608
very slowly
0.901686
8.261769
1.351405
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nhưng hồng trí ngoài một lối chơi kỳ lạ quái chiêu luôn làm cho đối thủ điêu đứng thì anh còn đáng sợ hơn bởi sự chuẩn chỉ đã tích lũy đủ đầy
99.865189
29.969019
14.864224
59.693195
very slowly
tʃoʊ
0.959642
13.188183
1.736408
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality