text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
trên đây là những hướng dẫn huấn luyện mèo dễ dàng từ meow bạn hãy nhớ rằng mèo không giống như chó chúng thể hiện rất tốt trong những buổi huấn luyện ngắn và thường xuyên
242.959457
64.277298
21.103224
57.944469
slowly
miaʊ
0.95681
22.6691
2.164327
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
loại này có ngoại hình bất đối xứng khi phần lớn cơ thể hướng về phía trước đuôi cong dái tai đỏ tươi được bao phủ bởi bộ râu
190.907196
81.380775
26.486153
53.576672
slightly slowly
kɔŋ taɪ baʊ
0.983206
25.123592
2.154901
noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
almost no noise
bad speech quality
nó được trang bị hệ thống quét dữ liệu đủ khả năng đào sâu vào tận lõi của các hành tinh gọi là planet cracking
91.336769
16.781258
27.358059
59.867062
slowly
tɹæŋ plænʌt kɹækɪŋ
0.99469
22.055321
2.68361
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
số là chữ số chục và từ số trở đi được gọi
197.777252
100.161003
16.599928
35.934658
very slowly
0.961119
14.468593
1.772101
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
tinh dầu bưởi có thể hỗ trợ nuôi dưỡng làn da và kích thích hình thành collagen giúp thay thế mô da đã lão hoá bằng mô mới
145.894257
48.471848
7.577064
59.055984
slowly
dɑ kɑlʌɡʌn dɑ
0.844067
4.963743
1.125977
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tháng là mùa lúa chín khi ấy thì khắp mọi góc nhìn sapa đều rực vàng
200.923981
220.942627
21.685158
33.011986
very slowly
0.939878
16.402857
1.96657
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
tạm gác lại những nối buồn của sự mất mát ấy cuộc sống vẫn sẽ tiếp diễn và khi cánh cửa khép lại thì cánh cửa khác sẽ mở ra
150.92218
44.76347
16.273075
50.962132
slowly
ɹɑ
0.964103
17.30434
2.448678
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
nếu urea không được tái hấp thu lượng urea trong máu giảm so với creatinine nên tỉ lệ creatinine nhỏ hơn
233.567841
41.902954
24.091249
55.900928
very slowly
jɜ˞iʌ jɜ˞iʌ soʊ
0.97705
20.299736
2.433135
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đảo crete là một hòn đảo với núi đá tự nhiên cùng những vị trị thuận lợi cho việc xây dựng bến cảng
66.202919
11.174614
4.781382
36.92918
slowly
kɹit tʃoʊ
0.790436
-2.511991
1.119176
very noisy
distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
bần tăng đã nhập phật môn yêu hận như không trong lòng chỉ có chúng sinh bình thản nhẹ trả lời
117.542175
34.341709
6.358376
57.612011
very slowly
0.875388
7.077754
1.297611
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
trên dòng sông muôn loài sen nở rộ thêm hoa đăng chiếu sáng rất đẹp ở đây không gió không dòng chảy
119.153816
33.107944
5.804165
59.880245
very slowly
sɛn
0.902559
7.523715
1.293321
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
các em phải đi bán vé số phụ giúp gia đình nhưng khi vào lớp các em rất ngoan và chăm chỉ lắng nghe
74.926224
22.163622
9.414763
49.840572
very slowly
ɛm ɛm
0.833803
4.235103
1.108173
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
khi có ánh sáng từ vật đó
235.129318
33.598343
19.596659
59.252007
very slowly
0.935293
18.910332
1.876924
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
hãy cùng theo dõi để xem microsoft sẽ còn có những quyết định mới gì trong tương lai bạn nhé đừng quên theo dõi kênh tony xin chào để được truyền những cảm hứng tuyệt vời
166.924805
76.100693
23.343191
50.877399
slowly
θioʊ maɪkɹoʊsɔft laɪ θioʊ toʊni
0.981355
21.176208
2.156531
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
tập hợp n bao hàm luôn cả tập hợp e tập hợp e thì ở trong còn tập hợp s thì bao hàm của tập hợp a
215.439438
86.571617
24.062016
31.52458
slowly
ɛn baʊ i i ɛs baʊ ʌ
0.931164
15.019835
1.739019
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
chẳng gian dối lọc lừa vì kiếp người sẽ vội qua
91.184044
25.907448
-0.644508
46.606342
very slowly
dʒiɑn kwɑ
0.689296
-1.608117
1.108469
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
trong khi đó hino xzu l có kích thước tổng thể ngắn hơn với chiều dài mm rộng mm cao mm
173.050369
56.014023
9.257215
44.470135
very slowly
hinoʊ ɛl m m kaʊ m
0.769771
7.565977
1.117779
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
giống gà này nổi bật với thân hình nhỏ bé mập mạp và đôi chân ngắn đặc trưng đuôi của chúng dựng thẳng đứng và đôi khi vượt qua đầu
199.006287
84.25042
13.612882
42.496662
slowly
kwɑ
0.926558
18.14407
1.464374
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đây là điều tuyệt vời để bạn có thể gửi lời chúc mừng sinh nhật đến bạn bè
203.038712
58.772095
16.131992
59.207458
slowly
0.955905
15.072288
1.634503
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
là nơi dừng chân đầu tiên của chủ tịch hồ chí minh từ khi bắc bó cao bằng đến với căn cứ địa cách mạng tân trào
176.077408
40.704819
12.285367
57.511776
slowly
mɪn kaʊ
0.879233
14.035906
1.226136
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
cách chọn mua nho ngon nên chọn những chùm nho mới có cuống còn tươi tránh chọn chùm có cuống héo phần cuống trái bị rời rạc lớp vỏ cuống nhăn nheo
90.192558
35.787865
0.903417
57.616398
very slowly
0.781186
-2.221351
1.090961
very noisy
slightly close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
đây là một trong số ít những giống gà có bản tính hướng ngoại năng động và hòa đồng với các loài động vật khác
158.169907
50.352737
25.320612
57.165283
slowly
0.927687
15.52184
1.988763
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hãy nhớ rằng bạn không nhất thiết phải tham dự vào tất cả các trận chiến mà bạn được mời hãy lựa chọn trận chiến cho chính mình một cách khôn ngoan
199.124924
61.882862
42.935951
37.190338
slowly
θæm tʃoʊ
0.969292
10.552866
2.464566
balanced in clarity
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
chị bài học hôm nay là kết
267.256317
30.865875
40.883041
16.081654
slowly
neɪ
0.960758
18.459887
2.114014
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ngày qua ngày khi mà em luyện tập nhiều hơn em sẽ ngày càng giỏi hơn và có thể sau này em sẽ làm chuyên gia makeup chẳng hạn
197.454727
103.351646
5.38935
10.748774
slightly slowly
kwɑ ɛm ɛm ɛm meɪkʌp
0.695284
3.757949
1.151139
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thi khi mã số a nhỏ hơn số b thì ta sẽ biết là nhỏ hơn b hoặc là
249.698334
40.645279
18.541281
18.814966
slowly
θi ʌ bi tɑ bi
0.929788
6.222982
1.292584
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
và tất nhiên là phần nào nhiều hơn thì họ sẽ thiên qua xu hướng ấy để xác định được cái xu hướng của mình thì các bạn có thể làm các bài trắc nghiệm tính cách ở trên mạng để tìm ra câu trả lời
191.19014
57.457008
34.249615
27.074831
slowly
kwɑ zu zu ɹɑ
0.985712
22.310366
2.80584
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
giống gà này có thân hình vuông vức dáng đẹp cân đối ức rộng và sâu lườn dài và thẳng
115.959686
59.345909
12.765673
22.529696
very slowly
0.913978
13.004478
1.424255
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đàn ông trên người mặc một bộ veston với một gương mặt giống như một xác chết đang bị phân hủy
99.845497
28.317917
24.313574
8.4817
very slowly
0.965536
13.706871
2.135518
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
lau mi đi em đừng buồn vì chuyện lứa đôi đâu ai hiểu được
238.138657
65.183182
21.49394
14.401807
very slowly
laʊ mi ɛm aɪ
0.696083
1.797418
1.203908
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tuyến đường từ hà nội qua tỉnh vĩnh phúc phú thọ yên bái lên đến lào cai giờ đi chỉ hết khoảng tiếng so với hơn tiếng trước đây
73.058678
26.132446
4.930072
6.981732
very slowly
kwɑ kaɪ soʊ
0.751879
-0.566256
1.133082
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
ngôi chùa này sở hữu những tượng đá kỷ lục trong lịch sử chùa chiền việt nam
124.649918
53.984951
2.325993
9.359916
very slowly
næm
0.601331
2.900166
1.104433
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
làm cho người ta cử động chậm hơn thế còn trầm trọng hơn nếu mà hít quá nhiều khí cười vào trong phổi
218.333878
83.733604
18.172865
57.934242
very slowly
tʃoʊ tɑ
0.962841
19.09383
2.033672
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
và sẽ bắt đầu chia ra
125.379692
51.767445
17.918097
11.10049
slightly slowly
tʃiʌ ɹɑ
0.907383
7.804257
1.261971
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bỗng thấy lòng bình yên biết bao mọi lo toan bộn bề đều tan biến
98.811989
17.677502
13.713126
39.096062
slowly
baʊ loʊ tæn
0.955422
13.085117
2.40661
very noisy
distant-sounding
very monotone
noisy
slightly bad speech quality
tụy và chỉ có bộ da trơ trụi vì thế mà tôi đã ế hơn năm nay
225.43129
71.163322
8.925916
59.736679
slowly
dɑ neɪ
0.930967
11.806409
1.536564
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
so với các ứng dụng khác thì zalo được ưa chuộng rất nhiều thông qua các sticker này
207.878342
57.029659
16.689163
59.895332
slowly
soʊ kwɑ stɪkɜ˞
0.94332
15.463878
1.524474
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bắc ninh đã nổi tiếng là vùng đất địa linh nhân kiệt thời nào cũng sản sinh cho đất nước những bậc kỳ tài
179.754684
61.635612
6.981666
50.511002
slowly
lɪn tʃoʊ
0.780418
8.922704
1.121963
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
anh được ưu ái cho rất nhiều đất diễn và chúng ta đã phần nào hiểu rõ hơn về con trâu đầu đàn của hắc bộc ngưu
150.198364
44.066353
17.340929
41.469452
slowly
tʃoʊ tɑ kɑn
0.921705
17.295923
1.98259
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cùng lúc chiến tranh nha phiến lần nổ ra quân đoàn viễn chinh của anh và pháp được gửi đến vùng viễn đông để trừng phạt trung quốc
146.248398
64.367622
10.637355
59.491146
slowly
ɹɑ tʃɪn
0.882258
10.235854
1.179086
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
quái vật mau dừng tay lại thí ra là lũ siêu nhân gao sao lần nay ta sẽ tiêu diệt toàn bộ các ngươi
169.019165
26.743231
55.435444
52.938698
slowly
moʊ teɪ ɹɑ ɡaʊ saʊ neɪ tɑ
0.987309
17.556665
3.365726
slightly clean
slightly distant-sounding
monotone
noisy
moderate speech quality
để dẫn tới bị áp xe vú để đến mức mà phải trích rạch ổ mưng mủ đau như đau đẻ ý lý do vẫn là do không có kiến thức
234.849625
60.419285
48.383617
52.929031
slowly
du du
0.992215
25.99214
3.742139
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
cảm ơn bạn đã xem qua video đừng quên bấm like chia sẻ và đăng ký để xem nhiều video nữa nhé
246.164246
101.61174
0.187935
8.820678
slowly
kwɑ vɪdioʊ laɪk tʃiʌ vɪdioʊ
0.789146
-0.126754
1.152932
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
số trang ở đây là số nào
250.051376
37.642754
24.706669
40.739822
slowly
tɹæŋ
0.933398
21.408695
2.553012
very noisy
distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
dân ở đây hầu hết theo đạo công giáo sinh sống với nghề đánh bắt và nuôi trồng thủy sản cuộc sống rất đầy đủ no ấm và phồn thình
126.298454
34.442467
9.620596
7.126562
slowly
θioʊ noʊ
0.876911
6.687227
1.257796
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
trong suốt thời gian thực hiện chiến dịch nhà văn hóa xã tân bình sẽ là ngôi nhà thứ của chúng tôi
122.813286
72.530327
7.862704
52.044727
very slowly
dʒiɑn
0.880106
6.469953
1.150744
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
có hình lốc xoáy thật diệu kì rồi hãy xem lại những bức hình và nếu bạn đã làm được rồi thì đừng quên chia sẻ với cao cao những bức ảnh đó
133.956116
77.184464
9.396608
53.022419
slowly
tʃiʌ kaʊ kaʊ
0.873141
7.975306
1.158894
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhờ thế mà thế lực nguyễn ánh ngày càng mạnh đủ sức tiêu diệt nhà tây sơn
155.421143
61.04055
10.599626
58.9207
slowly
0.863499
8.944027
1.211064
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhưng khi mà việc thu hồi red marker còn chưa xong thì trong lần planet cracking đầu tiên một loại dịch bệnh đã lan tràn lên trạm khai thác trên mặt hành tinh
94.874924
20.947361
24.388596
59.869736
slowly
ɹɛd mɑɹkɜ˞ plænʌt kɹækɪŋ læn
0.995005
22.080309
2.79082
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
giả sử như bạn vào tỉnh nào đó để kết bạn các bạn ấn vào trò chuyện này rồi các bạn sẽ thấy loạt các bạn ở đây
192.506104
73.476227
16.832724
59.601295
very slowly
0.962581
17.332745
1.824571
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
là là bằng chia
269.214417
40.662941
20.75312
57.956573
very slowly
tʃiʌ
0.905058
17.25769
1.686718
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
và bạn sẽ cần mua vé trước
120.649559
73.990303
20.858038
20.844728
very slowly
0.955227
12.846328
1.64469
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ta đã sớm quên tên họ mình là gì rồi lại không nhớ vì sao ta lại ở đây
123.490013
31.981411
9.36571
59.845699
very slowly
tɑ saʊ tɑ
0.926702
9.234349
1.463998
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
xưa có tên gọi là viễn sơn cổ tự sau đổi thành thiên quang thiền tự chùa được xây dựng vào thời trần
141.083786
53.75433
6.631798
46.343857
very slowly
kwɔŋ
0.797617
4.80539
1.109306
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
giống gà này có tuổi thọ trung bình khoảng năm nếu được chăm sóc tốt gà lông lụa là một trong những loài gia cầm được thuần hóa chúng rất hiền và rất thích quấn chủ
141.522903
83.368523
18.842524
59.325668
slowly
0.954257
18.036985
1.656685
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tôi đã sống hơn ngàn năm tuổi vì vậy việc lão hóa da là không thể tránh khỏi kể từ khi có tinh dầu bưởi trong tay tôi trẻ đẹp hẳn ra
150.105713
54.499924
9.388765
59.61499
slowly
dɑ teɪ ɹɑ
0.844977
6.470237
1.225305
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
oanh liệt lẫy lừng của ông cha
172.486801
52.499004
4.601559
54.700909
slowly
oʊn tʃɑ
0.689588
6.584342
1.108208
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vì khi còn độc thân bạn được thoải mái quản lý chi tiêu theo cách của bạn
217.643188
70.029297
11.469501
29.948608
slowly
kaɪ θioʊ
0.923484
14.353621
1.64782
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
lúc nào cũng nhấn mạnh vào một điểm đó là em trang điểm lên thì em mới như thế này em mới đẹp em mới xinh em mới hơn người khác
210.12178
111.0756
14.774341
7.645975
slowly
ɛm tɹæŋ ɛm ɛm ɛm ɛm
0.633373
4.508533
1.132217
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
khi đó triệu tấn sulfur dioxide đã phun vào tầng bình lưu tạo nên một lớp phủ giúp trái đất mát đi nửa độ c trong năm rưỡi
126.032799
58.232368
15.123791
49.922279
slowly
sʌlfɜ˞ daɪɑksaɪd si
0.92188
16.185797
1.428865
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cái viền chữ công bên cạnh con ngựa này được sản xuất rất nhiều và tôi nghĩ cũng rất hợp lý
128.650803
42.28281
10.284405
21.898891
slowly
kɑn
0.884965
8.765815
1.376221
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và các trò chơi dân gian
181.236816
28.362988
9.638777
58.587029
slowly
dʒiɑn
0.898937
14.447474
1.204963
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
nhật ký và khoảnh khắc bạn có thể chọn cho người lạ bình luận cho người lạ xem ảnh cho người lạ xem nhật ký mới nhất
193.565659
68.251953
14.612729
59.378998
slowly
tʃoʊ tʃoʊ tʃoʊ
0.95125
16.180862
1.684371
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trên trục số điểm biểu diễn số hữu tỉ x được gọi là điểm x như vậy điểm biểu diễn số hữu
127.396751
80.026817
13.984121
35.73587
slowly
ɛks ɛks
0.943973
8.179286
1.635583
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đứng cuối cùng trong danh sách này là gà dutch bantam hay còn gọi là gà tre hà lan thoạt nhìn bề ngoài trông chúng khá căng và lạnh lùng nhưng thực chất chúng rất thân thiện và hiền lành
170.721817
63.181423
31.75058
56.480373
slowly
dʌtʃ bæntʌm heɪ tɹeɪ læn
0.968123
17.399773
2.156778
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
vật được chiếu sáng nhưng mà chúng ta bị bịt mắt lại thì sao mà chúng ta có thể nhìn thấy được một vật được đúng không em như vậy đáp án đúng ở đây lá ta nhìn thấy được một vật
236.000427
30.563974
31.388079
50.790169
slowly
tɑ saʊ tɑ ɛm tɑ
0.974084
17.137947
1.960614
noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
cách làm tinh dầu gừng nguyên chất đơn giản tại nhà sử dụng hiệu quả
183.9785
78.940216
26.638113
54.309456
slowly
0.936613
19.080616
1.929033
noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
và chúng ta sẽ thông tia sữa bắt đầu từ phần đầu ti thông đầu ti đầu tiên sau đó hướng dần dần lên phía bầu ngực
255.808868
57.137882
40.545788
59.174946
slowly
tɑ tiʌ ti ti
0.990646
28.166517
3.978981
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very clear
great speech quality
hoặc các bạn hiển thị trạng thái đã xem đây là việc rất hay giả sử các bạn đang bận việc gì đó mà bạn muốn người khác không biết được bạn đã xem tin nhắn hay chưa
205.451736
58.217613
14.119887
59.309013
slowly
heɪ tɪn heɪ
0.956412
13.937085
1.617758
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
phim nằm ngang trước mắt sao không nhìn thấy bóng
284.71048
57.083817
23.300138
54.071613
slowly
saʊ
0.899166
18.960892
1.771165
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
về mặt thương mại thì stasis modules có thể làm chậm thiết bị hỏng hóc nguy hiểm cho đến khi được thay thế và sửa chữa nó cũng được dùng trong lĩnh vực y tế để phẫu thuật
98.06089
29.049496
28.432396
59.797611
slowly
mɑdʒulz tʃoʊ waɪ
0.996964
23.647228
3.062108
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
tuy vậy chúng ta phải tìm sự cân bằng giữa các thái cực của sự đàn áp và rò rỉ tìm cho ra ranh giới hạn chế quá mức so với ranh giới yếu
229.26796
97.53907
30.865927
56.710724
slowly
tɑ tʃoʊ ɹɑ ɹæn soʊ ɹæn
0.978405
23.301609
2.8139
noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
hiện tại tôi đang đi trên quốc lộ d đường lên thị trấn sapa
330.281494
365.990967
19.280487
59.459377
very slowly
di
0.960899
21.595497
2.237184
very noisy
very close-sounding
very expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
thư viện đã thông báo rằng họ sẽ ngừng thu thập tweet từ mọi người và sẽ nhận được các tweet trên cơ sở chọn lọc từ năm trở đi
178.442535
98.768242
15.046822
56.902962
slowly
twit twit
0.912363
14.006345
1.502012
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
vk em quan sát đây là trục số trên tia cực trục số chiều mũi tên từ trái sang phải
232.170151
50.332272
24.838688
15.419662
slowly
ɛm kwɔn tiʌ sæŋ
0.933341
11.327207
1.494164
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
các sự kiện có thể ngọt ngào hơn dễ kích động hơn và chúng ta nói chung dễ trở nên động kinh hơn
187.996597
45.593899
34.645706
29.069376
slowly
tɑ tʃʌŋ
0.978333
10.423643
2.348442
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thế anh có nhớ lần trước không anh phan tự nhiên đi làm sớm hôm đấy mưa gió bão bùng ngập hết cả đường
290.036835
47.466671
28.241474
13.593888
slowly
fæn
0.921681
21.677639
3.07781
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
lại một tay ta gõ mõ phá nát cương thường biến họa vài độ xuân thu vừa qua có lẽ không còn thấy nàng
105.057693
42.871502
1.671912
22.818121
very fast
teɪ tɑ kwɑ
0.467628
-7.393301
1.233238
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
hãy biết rằng bạn có sức mạnh trong mình để vượt qua mọi chướng ngại vật đặt trên con đường của bạn cho dù chúng có vẻ đáng sợ hay lớn đến mức nào
181.501068
62.602745
38.602974
59.792767
slowly
kwɑ kɑn tʃoʊ heɪ
0.99288
20.893156
2.718449
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
đặt ở đâu trên cái
291.430298
42.871059
18.034079
57.303913
very slowly
0.923331
12.481234
2.034273
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giống mèo tiếp theo meow muốn giới thiệu đến các bạn là mèo tai cụp scottish fold có nguồn gốc từ scotland
175.045898
94.93129
11.279902
54.2645
slightly slowly
θioʊ miaʊ taɪ skɑtɪʃ foʊld skɑtlʌnd
0.868821
13.145108
1.178379
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bằng cách hút hết oxygen vào phổi và thổi ra luồng hơi độc phát tán trong không khí chính hệ thống thông gió đã mang khí độc này đi khắp nơi trên con tàu
96.57119
22.229176
21.954849
59.8246
slowly
ɑksʌdʒʌn ɹɑ mæŋ kɑn
0.995047
21.471889
2.541316
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thể hiện sự phấn khích khiến người ta có cảm xúc tích cực hơn
138.552872
64.562675
6.189509
49.111359
very slowly
0.806008
7.875699
1.159251
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và sau đó chọn toàn bộ chữ bạn nhấn vào mục màu nhé và hãy cùng di tay về phía bên trái chúng ta đã có một tone màu rồi
148.176117
81.706223
18.897734
19.292622
slowly
di teɪ tɑ toʊn
0.959625
13.213758
1.776636
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
vì nick thật sẽ có nhiều ảnh hay là cách dùng trạng thái họ chia sẻ về cuộc sống hàng ngày hay sản phẩm họ đang bán là gì
188.317474
69.588509
17.897354
59.783092
slowly
nɪk heɪ tʃiʌ heɪ
0.965403
16.273832
1.617963
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đang hạnh phúc vui bên một ai
116.560272
48.604115
null
null
very fast
0.446494
-10.730973
1.229279
very clean
very close-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
nhờ nỗ lực không ngừng nghỉ up beat hiện đã có hơn người sử dụng và tập luyện thường xuyên tháng up beat vinh dự giành giải nhất cuộc thi khởi nghiệp cùng kawai do trường đại học ngoại thương tổ chức
248.871094
52.257336
6.207302
56.800838
slowly
ʌp bit ʌp bit θi kɑwɑi du
0.877446
7.30866
1.195653
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
giếng nằm ở phía sau đền hạ giếng có từ rất lâu đời nhưng qua thời gian bị đất đá vùi lấp
142.579361
52.430653
3.676819
32.286705
very slowly
kwɑ dʒiɑn
0.731552
2.172875
1.161486
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tập hợp b thì có hồ phần tử là số là
237.760574
38.188354
25.551456
17.281202
slowly
bi
0.943577
12.634208
1.66255
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
sau khi thu thập đủ nguyên liệu và mở được lối đi vào khu nhà xác
94.87812
21.262531
29.32976
59.844929
slowly
0.991998
22.432451
2.497494
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
trong đó có loạn chiến ma vương hồng trí kỳ vương trung hoa năm
111.095009
43.866093
17.187008
58.535435
very slowly
0.974829
16.279129
2.261448
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
rồi có lúc bạn lại như đang bồng bềnh trên mây nhìn ra xung quanh không thấy vực đâu mà chỉ thấy những đám mây lượn lờ bay
106.424034
15.405057
17.807171
34.034195
very slowly
ɹɑ beɪ
0.936928
13.740177
1.619392
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
very bad speech quality
nhưng không chỉ khác biệt nhờ bộ lông độc đáo gà silkie còn gây sự chú ý bởi đôi chân cựa thay vì chỉ cựa như các giống gà thông thường khác
137.12941
61.027603
17.96007
47.424519
slowly
0.93165
16.359568
1.557027
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mức độ căng cứng và đau nhức sẽ tăng dần theo thời gian khi sờ vào bầu ngực mẹ có thể cảm nhận được hoặc nhiều cục cứng nếu bị nặng hơn một chút
225.337494
48.362381
45.007698
42.08876
slowly
θioʊ dʒiɑn
0.985166
26.912222
3.720219
balanced in clarity
distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
mà do phòng này là phòng không bật đèn nên không có ánh sáng truyền đến mảnh giấy đó
254.295578
29.589315
27.648287
21.711502
slowly
du
0.968684
19.808964
2.320726
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
bài học đến đây là kết thúc nhấn nút đăng ký ủng hộ kênh nhé
180.781677
153.615128
12.752063
33.2327
very slowly
0.889976
3.674749
1.276391
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thì các bạn không sợ đúng hông đó chính là điểm mạnh của các bạn và đó cũng chính là sự tự tin
121.273712
90.841049
17.082733
7.114344
slowly
tɪn
0.763187
6.189301
1.231411
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tại đây chúng ta rẽ phải để qua cầu ninh chữ
133.112534
30.705439
14.620415
8.358411
slowly
tɑ kwɑ
0.860642
9.464786
1.438521
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
điều này đặc biệt nguy hiểm nếu bạn nuôi nhiều động vật khác trong trang trại bên cạnh đó gà malay cũng đẻ trứng theo mùa nhưng chúng thường không đẻ nhiều trứng
168.704803
106.381363
10.987507
42.360142
slowly
tɹæŋ meɪleɪ θioʊ
0.922736
15.734521
1.26632
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nó mình cứ di chuyển như thế này để cho cái xù nó bám lên
245.320984
62.499569
19.060678
47.45195
slowly
di tʃoʊ
0.957384
19.481548
1.770386
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality