text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
thừa hưởng đặc điểm di truyền từ nhiều bộ gen lại tạo gà cream legbar là một trong những giống gà có đặc điểm di truyền liên kết giới tính nghĩa là chúng ta có thể xác định trống mái ngay từ khi chúng mới nở
165.148041
68.420486
26.048103
56.279121
slowly
di dʒɛn kɹim di tɑ
0.94542
14.546099
1.934607
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
trường hợp b là trường hợp đèn có một mảnh giấy trắng ở đây
255.768311
46.826427
3.804107
56.482544
slowly
bi
0.894974
3.541005
1.644907
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nó xé nát hammond thành từng mảnh và tấn công cả isaac bắt buộc anh phải chiến đấu với nó để giành giật sự sống
103.697823
24.554287
18.796444
59.853748
slowly
hæmʌnd aɪzʌk
0.987056
18.301418
2.305366
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ở đây này mới thôi chúng ta chia tiết kể ra phần phần phần
263.466034
63.689903
35.968521
31.186047
slowly
tɑ tʃiʌ ɹɑ
0.894768
17.865946
1.865775
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
các kim loại nặng như chì hay myoglobin được giải phóng do tổn thương cơ ethylene glycol thành phần chủ yếu của chất chống đông
247.294754
70.432701
19.865675
54.3895
slowly
kɪm heɪ du ɛθʌlin ɡlaɪkɔl
0.984687
15.901587
2.331404
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
một số lưu ý khi sử dụng máy thổi chai vapet của việt an thứ nhất các bạn nên thường xuyên lau chùi vệ sinh máy thổi vỏ chai tự động vapet
206.308929
83.000595
22.218252
43.905865
slowly
tʃaɪ æn laʊ tʃaɪ
0.884218
4.075028
1.318996
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thuộc xã phật tích huyện tiên du tỉnh bắc ninh
131.358292
76.885948
7.335574
10.819118
very slowly
du
0.665052
5.905277
1.138845
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nếu bạn đang tìm kiếm một con gà có khả năng đẻ trứng vượt trội thì gà malay không phải là một lựa chọn tốt tuy nhiên chúng là một nguồn thịt tuyệt vời đấy
185.613297
128.197815
11.135029
57.33511
slowly
kɑn meɪleɪ
0.904513
10.559442
1.24362
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cây cam mang lại hiệu quả giá trị kinh tế cao cho người dân lục ngạn nhiều hộ gia đình có mức thu trên dưới tỷ đồng vụ cam
75.13768
36.20694
7.416861
52.357632
slowly
kæm mæŋ kaʊ tʃoʊ kæm
0.863417
3.694922
1.113197
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
hãy viết số tự nhiên có số chục là chữ số hàng
260.257874
48.637436
21.60778
18.532175
very slowly
0.942859
14.738265
1.904926
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
là dòng biến thể hoàn hảo nhất của gà chọi mỹ với trọng lượng ở con trưởng thành khoảng kg
120.513863
47.866604
16.45723
59.087849
slowly
kɑn
0.905829
12.472589
1.343002
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thì sẽ có một số nhỏ hơn số kia ví dụ trong trường hợp này là số sẽ nhỏ hơn số
236.274521
50.470432
20.397287
18.590139
slowly
kiɜ˞
0.940631
12.390433
1.599782
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bên cạnh đó chúng cũng rất ôn hòa với các loài vật nuôi khác
99.557816
59.29023
15.967536
56.112946
slowly
0.967717
6.951685
1.772186
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
đâu có muốn chia tay như vậy
122.890373
46.967407
7.011961
36.266159
slowly
tʃiʌ teɪ
0.560184
-2.537745
1.160552
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
là công nhân cả tử và mẫu cho ba tức là x và x thì x là bằng x thì bằng
273.440399
61.08326
32.733879
20.727892
slowly
tʃoʊ bieɪ ɛks ɛks ɛks ɛks
0.954058
20.434418
2.219053
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
bên cạnh đó nó còn có bộ lông của nó có những đốm đen và sọc như những con mèo lớn
181.28833
76.363487
12.038108
47.999954
slowly
kɑn
0.795066
7.192397
1.173719
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta lựa chọn cái official account bất kì như đồng hồ chúng ta vào xem shop có những sản phẩm gì ta thấy shop có rất nhiều danh mục sản phẩm
157.915558
78.617661
13.401316
59.59499
slowly
tɑ ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt tɑ ʃɑp tɑ ʃɑp
0.921563
10.994792
1.281647
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
sẽ quay lại với video mới vào mỗi thứ tư và chủ nhật hàng tuần
186.41069
40.213104
32.061573
28.184277
slowly
ki vɪdioʊ
0.972987
15.583508
2.342339
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
sao kim liên kết với sao hải vương tạo ra một góc hoàn hảo cho sự lãng mạn thư giãn và mơ mộng
194.041061
39.171165
33.48349
57.810726
slowly
saʊ kɪm saʊ ɹɑ tʃoʊ
0.971785
11.090785
2.037239
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
về việc điều chỉnh cao độ kèn chúng ta phải sử dụng một cái tuner tuner thì như ở trong bài
101.988869
17.161697
12.385763
27.67515
slowly
kaʊ tɑ tunɜ˞ tunɜ˞
0.933301
8.416275
1.78125
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
tuy nhiên phát ngôn mới đây của vị tổng thống lại nói rằng nasa nên tập trung vào việc lên sao hỏa thay vì sứ mệnh mặt trăng
161.102615
54.906433
23.471701
56.338795
slowly
næsʌ saʊ
0.924324
15.296384
1.812564
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
và giữ vững cao độ cũng như làm sao để điều chỉnh to nhỏ khi chơi kèn hôm nay tôi xin hướng dẫn một vài
101.463448
15.621365
9.789021
31.185732
slowly
kaʊ saʊ tu neɪ
0.849798
8.732818
1.492533
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
vì thế cho nên cách tốt nhất để giúp đỡ một người sử dụng ma túy là tạo cho người ta những cái môi trường
232.806961
50.566353
20.816387
56.277489
slowly
tʃoʊ mɑ tʃoʊ tɑ
0.972827
22.782494
2.255735
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
chữ y thì đứng bên trái thì sẽ đọc lại dẫn một đơn vị còn đứng bên phải thì tăng đơn
224.353561
55.383881
23.347948
17.142305
very slowly
waɪ
0.961074
15.997754
1.825508
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tập hợp b thì có đến tập hợp a thì cũng có
153.954361
105.673767
23.336006
21.140865
very slowly
bi ʌ
0.92126
13.664126
1.840079
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
chứ ai mà đứng bên phải chữ số đó thì chúng ta sẽ cộng
138.351776
101.503426
9.162576
18.789812
very slowly
aɪ tɑ
0.953552
8.707014
1.804046
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
bad speech quality
mặc áo ngực quá chật cũng khiến tuyến sữa bị chèn ép và gây tắc tia sữa trong quá trình cho con bú thì các bạn nên kiểm tra bầu ngực thường xuyên
242.776581
43.922886
35.886574
52.388298
slowly
tiʌ tʃoʊ kɑn
0.991718
26.674097
3.636132
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
cái này là trong kinh hoa nghiêm phật dạy quên mất cái tâm bồ đề mà hành các thiện pháp thì vẫn là hành động theo ma vương cho nên ở đời nếu chúng ta
151.493607
44.414173
27.91396
33.402195
slowly
θioʊ mɑ tʃoʊ tɑ
0.992933
19.842186
2.676599
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
phương pháp này đã gây tranh cãi trong cộng đồng khoa học nhiều thập kỷ qua mâu thuẫn nằm ở chỗ họ không thể lường hết hậu quả có thể gây ra của việc thử nghiệm
118.690094
67.329292
11.366081
48.312683
slowly
kwɑ ɹɑ
0.902192
13.05733
1.222452
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hai mấy năm rồi con
129.199799
41.899902
null
null
very fast
kɑn
0.536287
-11.804631
1.141237
very clean
very close-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
ái ố không thể giãi bày hỏi người ra đi vì đâu
113.562866
83.581047
2.234573
55.327789
very slowly
ɹɑ
0.77122
4.328035
1.140842
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
để tẩy chủ thể muốn nổi bật
92.511757
35.309925
4.95022
22.764349
very slowly
0.868585
1.040594
1.116376
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tuy nhiên ứng dụng di động mới này là một ví dụ điển hình cho việc tạo ra một thứ thật sự hữu ích cho người dùng windows android và cả iphone
149.686264
63.036633
22.323305
44.010918
slightly slowly
di tʃoʊ ɹɑ tʃoʊ wɪndoʊz ændɹɔɪd aɪfoʊn
0.965045
20.332539
2.029472
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
giống gà cochin gây ấn tượng mạnh mẽ với bộ lông xù xì và xoăn bao phủ toàn thân
163.784836
67.287224
27.876558
53.376938
slowly
koʊtʃɪn baʊ
0.882896
8.888539
1.662555
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
như vậy là số được gọi là số trực
266.307404
42.377186
21.817835
21.914215
very slowly
0.952577
17.609251
2.060849
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
gà buff orpington có nguồn gốc từ nước anh giống gà orpington có sự đa dạng về màu sắc đã khiến chúng tạo nên cơn sốt trong giới chơi gà kiểng
121.092545
85.517723
11.326161
56.06065
slowly
bʌf
0.939483
12.696807
1.460895
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi một người phụ nữ chú ý đến một chú mèo có bộ lông xoăn đôi tai nổi bật và mõm nhỏ
152.538345
110.617989
9.515726
48.702808
slowly
taɪ
0.822148
9.600214
1.127298
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nghĩa là một tổn thương viêm xảy ra ở cầu thận viêm cầu thận xảy ra do các phức hợp kháng nguyên kháng thể
233.650314
67.572205
24.558384
51.227947
very slowly
ɹɑ ɹɑ du
0.990522
16.484447
2.529548
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
chọn loại tài khoản thông thường các bạn sẽ chọn zalo official account cửa hàng vì chúng ta sử dụng được nhiều tính năng nhât
214.70874
70.370827
21.572601
59.656166
slowly
ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt tɑ
0.980952
20.563549
2.245009
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
bạn sẽ không làm được vậy đó là cái cách để bạn xác định rằng mình có nhiều phần hướng nội hay hướng ngoại hơn nếu bạn đã hiểu rằng bạn có nhiều phần hướng nội hơn rồi thì đây là những gợi ý của mình dành cho bạn
193.463165
51.028675
18.212881
38.465237
slowly
heɪ tʃoʊ
0.970768
16.272139
2.136778
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
con g x mark iii này mà không có k thì chắc là bị chửi sml luôn một vài thay đổi nữa là nó có thêm kết nối bluetooth
137.246216
35.538334
46.176884
45.974495
slowly
kɑn dʒi ɛks mɑɹk keɪ blutuθ
0.998064
26.032042
4.045313
balanced in clarity
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
wonderful speech quality
người làm mình cảm thấy tệ thì em nên gạt bỏ nó sang một bên họ mang lại nỗi buồn và những vấn đề tiêu cực đến cho mình vậy tại sao em phải giữ nó
175.709351
106.1399
14.839581
9.786307
slowly
ɛm sæŋ mæŋ tʃoʊ saʊ ɛm
0.722259
3.964769
1.14337
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhưng trong một thời gian dài từ đến đó là tòa nhà empire state cao feet
224.058975
75.661674
17.599976
58.599834
slowly
dʒiɑn ɛmpaɪɜ˞ steɪt kaʊ fit
0.915091
16.15206
1.621903
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
unitology là một tôn giáo được thành lập dựa trên những khám phá của michael altman
96.956421
19.510677
26.633657
59.850258
slowly
maɪkʌl ɔltmʌn
0.996084
22.157011
2.865015
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
chúng có bộ lông xù bao phủ toàn thân trông rất giống những quả bóng tròn mềm mại
128.843414
71.361275
15.949307
38.28474
slowly
baʊ
0.92894
15.995202
1.504207
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bạn thích và giỏi việc bạn làm nhưng bạn không thích làm nhân viên không công ty nào mà bạn cảm thấy vui vẻ khi làm việc vậy phải xem lại bản thân
137.987228
77.053635
10.635433
57.349705
slowly
taɪ
0.871204
8.99377
1.180487
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
dự án này bị hạn chế và chặn quyền truy cập từ các công ty lớn như tencent hay alibaba
178.808502
38.922245
48.250801
55.690514
slowly
taɪ heɪ
0.935717
16.51889
2.541564
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
để chúng ta có được nhóm khách hàng hoặc nhóm đối tượng mà chúng ta mong muốn kết bạn nhất hoặc mong muốn hướng đến nhất ở trên đây là số cách mà các bạn sử dụng
187.805008
78.321381
17.25856
59.75407
slowly
tɑ tɑ mɔŋ mɔŋ
0.957965
16.317213
1.693886
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
còn một số tháp còn lại không ghi rõ năm dựng dọc theo sườn núi phật tích còn một số hàng gạch nhỏ
101.841301
36.385872
4.493284
10.334982
very slowly
θioʊ
0.669805
2.863131
1.116543
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
chúng ta trả lời câu c trong thí nghiệm hình chấm
278.767395
35.343002
32.635994
38.158615
very slowly
tɑ si
0.951971
16.6243
1.864183
noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
chúng ta thấy là chữ v
295.929321
31.013514
22.679533
56.664143
slowly
tɑ vi
0.914247
17.942667
1.88734
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
ngày và ngày tháng năm
150.215912
37.548096
9.058375
41.043797
very slowly
0.802299
11.249242
1.098603
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
đấy phàn tiếp theo hai cái mẫu này
116.624191
7.757351
12.145076
59.017246
slowly
θioʊ
0.946738
12.162906
1.735331
very noisy
very close-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
anh chẳng sợ gì đâu vì anh to bằng cả thế giới này
122.423515
59.90379
-0.491117
52.679501
slowly
tu
0.666417
-1.205451
1.123736
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
bước vê nhẹ đầu ti bạn dùng ngón tay cái và ngón tay trỏ vê nhẹ đầu ti và phần quầng thâm xung quanh đầu ti cho mềm ra
239.202194
59.682564
37.996872
57.693424
slowly
ti teɪ teɪ ti ti tʃoʊ ɹɑ
0.980419
17.844877
3.486409
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
moderate speech quality
trong khi tuyệt mệnh ngũ quỷ lục sát và họa hại là các khu vực xấu
149.946548
56.907478
9.774641
59.552555
very slowly
0.91226
12.919869
1.278509
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trong quá trình này bạn cần giữ vững tính kiên nhẫn và nhớ là chỉ huấn luyện trong thời gian ngắn
163.505936
84.211143
13.856561
59.520397
slowly
dʒiɑn
0.895504
14.629268
1.333913
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
với những giá trị lịch sử văn hóa khoa học đặc biệt của khu di tích thủ tướng chính phủ đã quyết định xếp hạng khu di tích lịch sử tân trào
171.82283
47.950344
11.396877
55.897404
very slowly
di di
0.910537
10.14229
1.223189
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bởi vì phân số a chia b mà có mẫu bằng thì phân số đó sẽ vô nghĩa
283.366486
36.307781
25.88307
29.074747
slowly
ʌ tʃiʌ bi
0.941372
18.267071
2.230581
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
trước hết xin khẳng định với bạn cam ai cập không chỉ đẹp về hình thức ngon về hương vị mà còn có giá trị dinh dưỡng rất cao
196.473862
72.250565
15.693871
59.618603
slowly
kæm aɪ dɪn kaʊ
0.906189
14.481738
1.486338
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hoặc thay đổi phông chữ theo zalo hay thay đổi kích thước văn bản
212.763092
60.693581
14.572396
54.991566
slowly
θioʊ heɪ
0.943888
12.752262
1.519845
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cùng bí mật phong thủy tìm hiểu để có thể tự tin chọn hướng nhà hợp phong thủy nhé
125.450089
45.900841
9.812772
50.76981
slowly
tɪn
0.910454
14.192733
1.28407
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhưng mà biết mình bị điên này nó lại không hết được ánh sáng thì làm sao mà truyền ánh sáng đến mất chúng ta được
231.324478
48.349201
12.820702
59.792503
slowly
saʊ tɑ
0.930581
9.563642
1.541254
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sinh vật này di chuyển chủ yếu nhờ đôi bàn tay và trông khá giống một con khỉ đột khổng lồ cách tấn công của nó là nhảy bổ vào con mồi rồi nghiền nát chúng tới chết
96.373726
24.728109
22.519287
59.865875
slowly
di teɪ kɑn kɑn
0.992648
20.648804
2.587235
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
ngoài ra chúng rất nhanh nhẹn và dễ chăm sóc nên bạn hoàn toàn không cần lo lắng về khoản này
148.505676
86.943604
7.56385
56.264366
slowly
ɹɑ loʊ
0.822721
7.886541
1.125191
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thứ vừa giết hai hạ sĩ vừa rồi là gì tại sao trông nó có hình dáng của con người nhưng cơ thể lại bị vặn vẹo đến kì lạ
90.862968
15.198167
23.557278
59.611683
slowly
saʊ kɑn
0.993126
22.910183
2.679822
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
kết quả là hiệu ứng làm chậm của stasis modules bị đảo ngược khiến cho sinh vật kia có thể di chuyển cực nhanh và thất thường
91.463341
17.740242
23.073761
59.881157
slowly
mɑdʒulz tʃoʊ kiɜ˞ di
0.988523
20.568052
2.365368
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
bad speech quality
đối với các trường hợp in test mẫu hoặc cần thời gian lấy gấp chúng tôi sẽ áp dụng công nghệ in kỹ thuật số để đơn hàng của bạn được in ra nhanh nhất
175.237686
71.337372
14.652538
58.795597
slowly
ɪn tɛst dʒiɑn ɪn ɪn ɹɑ
0.926976
14.946691
1.545694
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đồng thời đòi hỏi lần này của nhà trắng khiến cho nhiệm vụ thêm phần khó khăn
164.976288
34.763412
24.994419
58.990616
slowly
tʃoʊ
0.965012
17.944363
2.22293
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
với một cái nhìn lo ngại hammond thông báo cho isaac rằng toàn bộ động cơ của tàu ishimura đã ngừng hoạt động do đã cạn nhiên liệu
92.243118
13.294058
28.852602
59.832603
slowly
loʊ hæmʌnd tʃoʊ aɪzʌk iʃɪmuɹɑ du
0.996622
22.446348
3.041923
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
anh yêu gì ở đất sài thành này
174.931381
62.471165
5.417928
51.78286
very slowly
0.890176
7.197555
1.447235
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mục tiêu của up beat là giúp người việt nam vận động thường xuyên hơn trong năm và người trong năm
92.037262
25.990694
4.508996
55.859959
very slowly
ʌp bit næm
0.808183
4.567139
1.110973
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nếu trên cao tốc bạn đi từ trung tâm hà nội lên đến ql d tp lào cai với quãng đường km bạn chỉ mất khoảng giờ
165.36644
187.259308
20.88504
20.496576
very slowly
kaʊ di kaɪ
0.960378
18.922588
1.866986
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
thôi để con đo huyết áp trước cái
285.68277
0
null
null
very fast
kɑn
null
null
null
very clean
very close-sounding
very monotone
very clear
wonderful speech quality
từ nay con phụ trách quét lá sau vườn bỉ ngạn nhé lão hòa thượng từ ái nhìn vô trần
115.323456
26.136446
7.238917
43.386124
very slowly
neɪ kɑn
0.900261
8.370688
1.358003
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
liên quân thanh việt tiến hành phản công và chiến thắng ở số trận làm thu hẹp phạm vi kiểm soát của quân pháp cho nên khi nhận được tin thủ tướng pháp liền đánh điện khẩn cho bắc dương đại thần lý hồng chương
184.676041
61.246113
15.700177
59.461376
slowly
θæn vaɪ tʃoʊ tɪn tʃoʊ
0.915444
13.124282
1.352247
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
vậy bạn có biết giá thành của chai nước có phần trăm phần trăm chi phí cho vỏ chai nắp chai và tem nhãn
190.610748
77.204002
30.19146
49.136414
slowly
tʃaɪ kaɪ tʃoʊ tʃaɪ tʃaɪ
0.837854
11.133032
1.244594
noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mùa nước trong mát
118.095253
57.007507
5.382243
55.206398
very slowly
0.842036
4.744657
1.11411
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta đến với sản phẩm tiếp theo sau phút nữa anh chị đợi video nhé xin chào anh chị
142.960693
33.050781
20.762339
18.859137
slowly
tɑ θioʊ vɪdioʊ
0.977037
20.55578
2.844315
very noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
nguồn năng lượng mới được tạo ra từ hydro dễ tiếp cận hơn nhiều so với plutonium sản phẩm phụ duy nhất của phản ứng sẽ chỉ là một lượng nhỏ helium
129.571304
66.618645
13.384052
47.827808
slowly
ɹɑ haɪdɹoʊ soʊ plutoʊniʌm hiliʌm
0.906417
14.981093
1.332697
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mây theo cơn sóng xô dập dìu nụ cười ngọt ngào cho ta tan vào phút giây miên man quên hết con đường về eh chẳng thể tìm thấy lối về eh eh
122.818214
49.6791
3.20146
6.278291
slowly
θioʊ tʃoʊ tɑ tæn mæn kɑn ɛ ɛ ɛ
0.670531
-0.400356
1.096085
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trên đây là những chiến lược tiếp theo của microsoft sau khi đã bỏ lỡ thời cơ hoàng kim của hệ điều hành di động
164.691269
50.528885
25.257561
51.531391
slightly slowly
θioʊ maɪkɹoʊsɔft kɪm di
0.96803
15.091819
2.218279
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
trên thực tế chúng hung dữ hơn nhiều và cần nhiều không gian hơn so với các giống gà khác điều đặc biệt về giống gà cochin là chúng có thể thích nghi và phát triển trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt
151.192337
51.956486
26.913589
55.263737
slowly
hʌŋ dʒiɑn soʊ koʊtʃɪn ɡi
0.975921
22.464291
2.21953
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
các chất này giúp bảo vệ adn trong các tế bào cơ thể khỏi tổn thương oxy hóa tăng cường sức khoẻ giảm nguy cơ mắc bệnh
193.933456
70.646225
19.580669
54.007385
slowly
ɑksi
0.936762
17.319502
1.515744
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tính đến thời điểm xảy ra cơn ác mộng usg ishimura đã có tuổi thọ hơn năm thực hiện thành công tổng cộng nhiệm vụ planet cracking
88.912292
17.156649
25.518353
59.821404
slowly
ɹɑ iʃɪmuɹɑ plænʌt kɹækɪŋ
0.994454
22.203627
2.686519
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
không sử dụng tên riêng của cá nhân khác mà không có sự đồng ý bằng văn bản từ đối tượng không sử dụng các thương hiệu không có quyền sở hữu
202.550385
93.648438
17.659584
59.836334
slowly
0.961736
16.700798
1.740484
very noisy
very close-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
xin chào các em đến với môn toán học lớp vào ngày hôm nay cô sẽ hướng dẫn các em chúng ta tìm hiểu bài số của môn số học đây chính là tập hợp các số tự nhiên
272.739166
51.012001
31.239622
22.359949
slowly
ɛm neɪ ɛm tɑ
0.971839
19.718189
2.537623
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
michael là nhà khoa học duy nhất có tinh thần mạnh mẽ chống lại những ảo giác do con dấu gây ra chính điều đó khiến ông ta không bị phát điên và tự sát như những kẻ khác
97.625565
22.423143
23.24585
59.733082
slowly
maɪkʌl du kɑn ɹɑ tɑ
0.993587
20.648561
2.622204
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thế thì tiếp theo ký hiệu có dấu này người ta gọi là tập hợp ký hiệu mà không có dấu ngoặc nhọn trên như có ai đang gọi là phần tử
251.52533
104.505272
18.138029
20.741476
slowly
θioʊ tɑ aɪ
0.907495
15.392035
1.819819
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
điều này đúng cho dù những điều dường như tốt hay xấu đang xảy ra
189.556961
38.203178
29.785303
52.937607
slowly
tʃoʊ heɪ ɹɑ
0.950642
10.837304
2.345274
noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
chất lượng của dòng sơn rẻ tiền và đắt tiền sẽ cho ra những sản phẩm vô cùng khác nhau
93.834549
43.989281
22.524431
48.13802
slightly slowly
tʃoʊ ɹɑ
0.994799
11.803113
2.230623
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
làm nhân viên cũng ok nhưng
114.690651
58.660896
9.576164
36.724125
very slowly
oʊkeɪ
0.786992
5.85396
1.137457
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhà sư ấn độ khâu đà la đã về đây dựng chùa và truyền đạo
146.856949
71.659088
7.322918
10.353119
very slowly
0.666939
4.228279
1.115275
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chúng ta sẽ làm bài tập trang sách giáo khoa mỗi tập hợp sau thì có bao nhiêu phần tử
235.669571
77.071487
26.694283
17.999651
slowly
tɑ tɹæŋ baʊ
0.910472
15.196168
1.520326
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chia cái đoạn đơn vị thành phần
76.575706
35.208389
12.807008
30.813812
very slowly
tʃiʌ
0.884973
6.575171
1.305863
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
các công ty công nghệ ở các quốc gia như trung quốc hay các nước đang phát triển cần đối mặt với những thay đổi này
111.778511
67.899109
14.596895
57.19725
slowly
taɪ heɪ
0.952667
12.360409
1.471383
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chúng ta tìm hiểu bài trang sách giáo khoa
230.796616
87.926559
23.756207
17.550573
slowly
tɑ tɹæŋ
0.946079
15.766425
1.929017
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nếu hướng chân của họ nhắm vào bạn họ đang quan tâm và lắng nghe những gì bạn nói
100.89209
33.752426
5.894205
59.123791
slowly
kwɔn
0.855433
7.16082
1.126556
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
về đi anh sai rồi
131.991302
42.776134
5.563262
47.074432
very slowly
saɪ
0.856794
10.283709
1.418704
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thì trên tập số điểm
271.658417
44.317986
29.346565
27.251099
very slowly
0.926917
22.159824
1.872789
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality