text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
cách duy nhất giết nó là sử dụng stasis modules lên chính con quái vật và bắn đứt lìa hai chân để vô hiệu hóa nó
93.8498
21.728296
24.207315
59.812115
slowly
mɑdʒulz kɑn
0.994685
20.38258
2.430005
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
ông có thể thấy trước tương lai để tới giúp đỡ những nơi rừng cây cần ông nhất và may mắn thay cho kẻ nào được kết làm đồng minh với nature's prophet
111.044044
27.194689
14.669426
59.516003
slowly
laɪ meɪ tʃoʊ mɪn neɪtʃɜ˞'ɛs pɹɑfʌt
0.86522
13.072406
1.274055
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
do có cơ thể nhỏ bé trái ngược với đôi cánh lớn nên giống gà này bay khá tốt
185.284164
72.42942
31.537613
58.361885
slowly
du beɪ
0.92354
9.675761
1.936088
noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
bad speech quality
để đến khi bị tắc tia sữa mới tìm hiểu về nó là quá muộn vì vậy tìm hiểu về tắc tia sữa là một trong những điều vô cùng quan trọng mà bà bầu cần biết khi mang thai nhé
224.566299
48.262238
43.436108
58.796352
slowly
tiʌ tiʌ kwɔn mæŋ taɪ
0.985219
25.04623
3.355179
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
chúa trong lòng con xin cho con tiếp rước mình ngài xin cho con ôm ấp riêng ngài
179.705032
86.195435
6.473038
53.968842
very slowly
kɑn tʃoʊ kɑn tʃoʊ kɑn
0.819158
5.459529
1.180454
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
không chỉ công bố mô hình thiết kế xuất sắc của tàu du hành mặt trăng tỷ phú jeff bezos còn tiết lộ cách con tàu vận hành
195.156723
115.826035
31.53768
49.287521
slowly
du dʒɛf kɑn
0.984122
24.177517
2.493703
noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
chợ tình sapa xưa cũng chỉ diễn ra mỗi năm đúng lần vào thời điểm sau tết
99.037132
22.093073
19.786095
20.31176
very slowly
ɹɑ
0.96987
16.757542
2.515516
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
ngoài ra chúng rất dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết nên không dễ nuôi những người mới nuôi gà lần đầu không nên chọn giống này
191.895432
58.705536
23.089981
54.75209
slowly
ɹɑ
0.984716
14.373862
2.358332
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chúng ta tìm hiểu bài trang sách giáo khoa cho tập hợp a là số
212.91626
86.378616
30.163383
19.225521
slowly
tɑ tɹæŋ tʃoʊ ʌ
0.949467
17.31638
1.655213
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bên cạnh đó với tính cách không màng danh lợi thế sự liệu yami có muốn trở thành mpv hay không vâng rõ ràng là mpv sẽ không phù hợp với tính cách nói ít đập nhiều của trâu đầu đàn
147.411118
43.91692
28.083862
48.374615
slowly
heɪ
0.993917
23.532206
3.273079
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
sẽ trở về cát bụi thì xin đừng toan tính thiệt hơn
92.283051
32.245995
-0.544712
55.847374
very slowly
0.642831
-5.565487
1.122316
very noisy
slightly close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
kỷ lục về dự án có nhiều hộ dân phải di dời nhiều nhất
75.889793
23.22323
3.759816
7.854231
slowly
di
0.733063
-1.395449
1.129033
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
sẽ thuộc tập hợp a tập hợp mà chưa cái số này sẽ là thủ là con của tập hợp a các em
198.00708
94.530289
24.286886
21.274776
slowly
ʌ kɑn ʌ ɛm
0.941991
16.204948
1.797992
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
sau vài tháng tạm lắng quân tiếp viện từ chính phủ pháp đã đến cho phép henri mở rộng cuộc xâm lược
191.452591
63.333355
16.718893
59.207417
slowly
tʃoʊ hɛnɹi
0.928948
15.688677
1.408587
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
vẽ từ mảng lớn trước mảng nhỏ sau đây là cách vẽ căn bản mà bất kỳ họa sỹ sơn dầu nào cũng cần biết
102.170158
47.658115
17.49152
54.281696
slowly
0.992251
9.968438
2.070476
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
asyrian một lần nữa trở thành một siêu cường trong trong hơn thế kỷ tiếp theo lật đổ triều đại thứ của ai cập và chinh phục ai cập babylon và nhiều đế quốc cùng thời khác
156.704285
68.167206
9.122431
32.44202
slowly
θioʊ aɪ tʃɪn aɪ bæbʌlɑn
0.831989
4.357029
1.152495
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và hôm nay tôi cùng mọi người khám phá căn homestay độc nhất vô nhị tại hạ long
78.012222
29.580175
5.032132
59.762917
very slowly
neɪ lɔŋ
0.893743
2.751379
1.183897
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
các bạn có thể nhìn thấy nè là cái lớp vỏ bên ngoài nó rất là giòn nhưng mà thịt tôm bên trong nó hong hề bị khô nhe các bạn
238.955124
42.709141
26.193201
47.424431
slowly
hɔŋ
0.973217
23.837318
2.959189
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
rồi ngã mạn rồi ganh ghét đố kỵ tất cả những cái đó đều là hành động của ma chứ chúng ta nếu là tâm bồ đề thì không thế
161.399918
55.001671
23.775873
54.222469
slowly
mɑ tɑ
0.990528
20.443689
2.559714
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
video nào là kinh dị nhất và video nào có thể là fake hãy cho mình biết ý kiến bằng cách comment bên dưới video nhé
115.253922
31.192812
12.145701
11.931374
slightly slowly
vɪdioʊ vɪdioʊ feɪk tʃoʊ kɑmɛnt vɪdioʊ
0.933267
7.86695
1.808048
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
bad speech quality
hoa sen có rất nhiều loại chúng vừa đẹp vừa quý hiếm mang lại hương thơm ngát và sự trầm tĩnh
208.54129
82.946312
14.291391
59.60511
slowly
sɛn mæŋ
0.891797
15.427653
1.47143
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đó chính là điều có thể giúp em thành công nhiều nhất xác định sở thích của bản thân không phải là việc dễ
184.809219
116.205788
17.031792
7.507769
slowly
ɛm
0.798187
7.46555
1.193129
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
là ngày hội lớn của đồng bào cả nước
140.217636
63.477348
8.044468
55.621243
very slowly
0.861109
8.346232
1.139067
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
người mới tập saxophoen lần đầu mà không có thầy hướng dẫn cụ thể thì không biết cách setup cây kèn
122.302383
37.86224
17.902565
54.023712
very slowly
sɛtʌp
0.964808
17.517014
2.548003
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
bằng hai cách rồi thì bây giờ chúng ta sẽ cùng cơ giải quyết bài tập này
133.889542
46.198795
8.323551
19.826942
slowly
0.882343
1.95636
1.106602
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhìn thấy mảnh giấy trắng trên bàn
121.613594
72.880898
9.907602
52.123482
very slowly
0.931172
2.378795
1.201835
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong một đám cưới của nhân viên alibaba jack ma đã phát biểu là gì ngày lần và 'lâu hơn' chính là chìa khóa
187.805252
41.615555
17.204533
56.716618
slowly
dʒæk mɑ ' '
0.971147
22.051411
1.853756
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
bắt đầu thử sử dụng ma túy nhưng mà có nghiện hay không thì sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố như sau thứ nhất là mức độ sử dụng như thế nào
178.104034
81.215065
13.352372
49.499836
slowly
mɑ heɪ
0.916381
12.004847
1.430521
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tự ti là nỗi sợ hãi cho những điều bản thân mình cảm thấy không tốt như mình đây mình rất là học ngu toán
93.422546
78.613487
10.56039
8.570754
slowly
ti tʃoʊ
0.781174
6.737996
1.175896
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sau đó bạn đặt cây giống cam canh vào giữa chậu bạn dùng đất lấp gốc cây giống và nén quanh cổ cây để cây không bị lung lay khi tưới nước
228.432281
78.7313
19.113361
58.033985
slowly
kæm lʌŋ leɪ
0.954003
19.21489
1.534373
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hẹn gặp lại các bạn ở số tiếp theo của boom xịt tv nhé
118.574692
19.611563
13.560542
59.594162
slowly
θioʊ bum tivi
0.922039
9.019181
1.591954
very noisy
very close-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
thì đúng là chúng ta là con của ma vương rồi
129.678619
29.941631
25.107906
35.706898
slowly
tɑ kɑn mɑ
0.98452
18.596252
2.333224
very noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
mình hợp nhau đến như vậy thế nhưng không phải là yêu
163.871597
61.223602
6.512876
45.193111
very slowly
0.800582
8.26011
1.126232
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sau khi các bạn đăng nhập sẽ có tài khoản nội dung cửa hàng dịch vụ khác nội dung được dùng cho việc phát triển nội dung và tin tức cộng đồng
222.662781
102.327888
18.696903
59.489296
slowly
dʌŋ dʌŋ tʃoʊ dʌŋ tɪn
0.970523
19.451902
1.953781
very noisy
very close-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
là tập hợp các tháng của quý hai trong năm
293.37851
109.59436
43.505795
18.121908
very slowly
0.940777
18.496685
1.777602
balanced in clarity
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
trọng lượng cơ thể của gà trống dao động từ g kg trong khi gà mái thường là g
158.046066
61.783848
16.088253
56.705906
slowly
daʊ dʒi dʒi
0.952887
15.233088
1.514733
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
lớn hơn thì được gọi là số hữu tỉ dương số hữu tỉ nhỏ hơn thì được gọi là số hữu tỉ âm một số hữu tỉ không
236.071854
101.217224
23.898394
23.215281
very slowly
0.957656
20.920372
2.385265
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
dung tích xy lanh cc cho công suất cực đại ps
104.236
48.242908
6.331311
37.211811
slowly
dʌŋ sisi tʃoʊ
0.805861
4.914776
1.100413
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bạn hãy dùng món thịt xúc xích hoặc cá ngừ càng là món khoái khẩu của chúng càng tốt để kích thích tinh thần học tập của chúng một lưu ý nữa dành cho người muốn huấn luyện mèo nghe lời
97.366592
62.703411
5.399889
56.710884
slowly
tʃoʊ
0.855577
5.381617
1.123383
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đừng quên theo dõi coi là ghiền để được cập nhật nhiều tin tức mới nhất về các loài vật đáng yêu khác nữa nhé
184.343323
74.990196
16.651165
50.561996
slowly
θioʊ tɪn
0.945155
17.740173
1.669801
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
gửi mây màng vào phòng vòng tay của anh nồng nàn nhẹ nhàng ôm cho em những giấc ngủ ngon
132.653427
25.883364
2.048852
22.860817
very slowly
teɪ tʃoʊ ɛm
0.506728
-6.96068
1.178962
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
và sau đó cho muỗng cafe
142.970245
57.023907
20.401497
59.805157
slowly
tʃoʊ kʌfeɪ
0.982891
18.090752
2.464094
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
ngươi không thể ngăn cản kế hoạch của đấng tối cao đó là quy luật của tạo hóa không lẽ ngươi mù quáng đến như vậy sao
88.34124
6.072824
1.802568
29.594616
very slowly
kaʊ saʊ
0.447227
-13.969834
1.173427
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nhìn vào mắt đối phương là điều quan trọng trong giao tiếp nhưng giữ như vậy suốt phần trăm thời gian trò chuyện thì được coi là hung dữ và đáng sợ
127.39666
61.482841
4.638989
49.997334
slowly
kwɔn dʒiɑn hʌŋ
0.79117
6.934105
1.091396
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đừng quên theo dõi kênh coi là ghiền chuyên mục gà trống để được cập nhật nội dung hấp dẫn về các chú gà
193.697495
90.202995
19.41666
55.575882
slowly
θioʊ dʌŋ
0.968541
15.504312
1.86825
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
anh lại nhớ em đang ở đâu
120.001083
39.399532
null
null
very fast
ɛm
0.501974
-6.629587
1.156454
very clean
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
người sumer đã thiết lập một hệ thống chữ viết nghệ thuật và kiến trúc thiên văn học và toán học tiên tiến họ đã tạo nên những thành tựu vĩ đại cho nền văn minh sumer
162.528503
68.951469
10.074684
14.661891
slowly
tʃoʊ mɪn
0.869602
5.093792
1.145262
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đồng thời việc thiếu định hướng rõ ràng đã khiến quá trình thực hiện bị trì hoãn họ cho biết việc thay đổi thời gian dự kiến đưa con người lên mặt trăng sớm hơn năm khiến nasa không trở tay kịp
152.019135
54.205978
20.877293
52.146591
slightly slowly
tʃoʊ dʒiɑn kɑn næsʌ teɪ
0.955277
18.804331
1.819768
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
không biết người ta nghĩ gì về mình và rồi quá bị lụy vào đàn ông khi mình có bạn trai mình quá phụ thuộc vào anh đó về mặt cảm xúc và ngược lại cái cách cư xử của mình
184.778381
65.062004
21.955425
44.742332
slowly
0.962079
16.720938
1.824183
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
dù khổ đau nhưng lòng đã sáng tỏ kiếp nhân sinh là thế hà cớ chi phải thêm muộn phiền
188.98851
72.256538
13.126953
57.490086
very slowly
kaɪ
0.903902
12.751225
1.293039
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bằng cách chia đoạn đơn vị đầu tiên thành phần tức là sự là cái mẫu mẫu là số ba chúng ta chia thành ba phần
263.549225
38.169132
23.940092
27.771608
slowly
tʃiʌ bieɪ tɑ tʃiʌ bieɪ
0.942627
17.466698
2.18284
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
khi trưởng thành một con gà tre nhật trống có trọng lượng khoảng g trong khi con mái nặng khoảng g
201.53685
106.314926
13.940416
47.405643
slowly
kɑn tɹeɪ dʒi kɑn dʒi
0.915106
16.164383
1.28859
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cao độ thì nó cho phép chênh lệch không phẩy mấy comma
149.705902
22.028465
22.756149
13.673142
slowly
kaʊ tʃoʊ kɑmʌ
0.955496
18.248747
2.478436
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
so bì tị nạnh những việc nhỏ nhặt trước mắt sẽ đánh mất đi tương lai so đo món tiền nhỏ sẽ đánh mất món tiền lớn
91.145134
57.209465
10.651161
57.568111
slowly
soʊ laɪ soʊ
0.886779
6.414845
1.134144
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
số thì có hai chữ số số
290.5448
48.336792
25.912357
56.553734
very slowly
0.965449
22.452232
1.983126
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
thời gian ít nhất năm chi phí khoảng tỷ đồng với thời gian thi công dài như vậy sẽ mất nhiều cơ hội kinh doanh
137.598328
31.582596
16.025471
59.442753
slowly
dʒiɑn kaɪ dʒiɑn θi doʊn
0.934535
12.844291
1.47186
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
vâng kính thưa quý vị và các bạn như vậy là bác hồ kính yêu của chúng ta đã ở căn lán đơn sơ này
185.242371
41.517174
7.975649
46.026489
slowly
0.885904
9.481553
1.123322
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bạn có để ý thỉnh thoảng trên tv chiếu những đoạn quảng cáo bị cắt hơi sớm so với bản gốc
123.414665
48.102837
8.367823
56.958836
slowly
tivi soʊ
0.844662
8.3643
1.153864
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hơn nữa trong anh vẫn tồn tại sự phân biệt đối xử giữa nông dân và quý tộc giữa kẻ mạnh và kẻ yếu
122.979599
46.089828
20.149485
51.215523
slowly
0.923692
16.532404
1.852427
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thịt miếng này ăn ngon hơn thịt bầm
98.671776
40.095814
2.523921
16.034883
very slowly
0.674298
0.2686
1.172783
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
em biết được phải trông anh làm sao
129.797607
45.918583
-1.42023
20.362909
very slowly
ɛm saʊ
0.60548
-4.983525
1.173952
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
xúc tu của nó còn dùng để bám và đâm xuyên qua con mồi nếu đến đủ gần
93.652481
23.689056
24.32729
59.861084
slowly
tu kwɑ kɑn
0.991077
21.406796
2.487427
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
isaac đã rất lo cho cô giờ đây khi biết rằng mối hiểm họa thực sự trên con tàu này khiến cho anh càng thêm lo sợ cho sự an nguy của nicole
94.336174
29.143816
23.513292
59.817348
slightly slowly
aɪzʌk loʊ tʃoʊ kɑn tʃoʊ loʊ tʃoʊ æn nɪkoʊl
0.994381
23.289871
2.667594
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
đời trai ta tung hoành khắp chốn giang hồ
87.247116
38.458782
0.467464
56.991337
slowly
tɑ tʌŋ dʒiɑŋ
0.733494
-0.109764
1.107535
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tiếp theo hàng tiếp theo khác nhau bốn chữ số khác nhau không được lặp lại số nữa
167.08519
103.95639
19.6521
26.70171
slowly
θioʊ θioʊ
0.85238
2.261926
1.3362
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nâng tổng số quân lên đến người chiến tranh pháp thanh leo thang lan rộng đến tận bờ biển hoa đông hai bên giằng co ác liệt trên từng mặt trận
199.186707
52.146149
14.126662
59.186703
slowly
θæn lioʊ θæŋ læn koʊ
0.883279
15.272702
1.347
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ngay cả những cô gái thanh niên cũng xung phong đóng góp khó khăn là thế nhưng nụ cười vẫn nở rực rỡ trên khuôn mặt các chiến sĩ tình nguyện
133.982285
74.207001
7.27991
51.782539
very slowly
θæn
0.824805
6.971889
1.121405
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thường xuyên chăm sóc tóc bằng tinh dầu ngọc lan tây tóc sẽ giảm chẻ ngọn mái tóc mềm mượt có thể dùng kết hợp với dầu dừa xoa đều lên tóc và da đầu mỗi ngày sau khi gội sạch đầu và khi tóc còn ẩm
91.105324
55.10445
0.826515
59.24567
slowly
læn dɑ
0.758449
-2.752865
1.109508
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
thành hai phân số mới bằng hai phân số cũ nhau nhưng mà mẫu phòng nhau
277.735901
56.981884
32.16153
28.517406
very slowly
0.944092
15.17674
1.829697
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước
136.634598
57.599957
7.760911
25.755814
very slowly
0.860713
9.743427
1.117303
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
từ khi nào chị muốn đi nhổ cái răng này cách đây gần chục năm rồi đi chụp ảnh ảnh thì người ta cứ bảo đi nhổ cái
176.71138
48.290047
9.312523
27.047817
very slowly
0.842821
4.451502
1.219708
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gà sebright được coi là giống gà khá khó nuôi có nguồn gốc từ nước anh hầu hết chúng được nuôi để làm gà kiểng thay vì ăn thịt
116.048698
59.705956
12.574408
52.957043
slowly
0.927603
13.327201
1.384868
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thì những người có gen ấy có thể sử dụng ít lần thôi cũng có nguy cơ bị nghiện rất cao
191.365646
77.321434
17.846376
59.449688
slowly
dʒɛn kaʊ
0.924573
16.247168
1.724992
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
bill gates đã dành rất nhiều tâm huyết cho các dự án thay đổi thế giới trong lĩnh vực vệ sinh và môi trường
157.887375
62.938389
25.049082
59.466671
slowly
bɪl ɡeɪts tʃoʊ
0.960624
17.626434
2.034558
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giờ đây trong triều xuất hiện những vị quan mắt xanh mũi lõ người pháp được vua gia long xem trọng như những viên quan đại thần người việt tuy nhiên họ đều là tai mắt của paris
197.870407
60.789909
18.212248
59.554379
slowly
kwɔn lɔŋ kwɔn taɪ pɛɹɪs
0.963509
15.469952
1.710109
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cái này hình như rọi
114.530945
47.379162
0.472618
7.331048
very slowly
0.452303
-9.88598
1.168568
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
thứ hai mình muốn em gái mình sẽ phát triển kỹ năng các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp
123.945396
15.040584
30.371836
49.357124
very slowly
ɛm
0.968816
15.541553
1.704246
noisy
slightly distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
tập hợp b chúng ta thấy ngày có chữ x và chữ y như vậy thì sẽ có hai phần tử
274.374023
58.896309
34.909523
18.031321
slowly
bi tɑ ɛks waɪ
0.93849
14.869725
1.684847
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
gesso sẽ giúp bề mặt của mình mịn màng và bám màu hơn gesso sẽ giúp bề mặt của mình mịn màng và bám màu hơn và nó cũng ngăn dầu từ sơn thấm qua mặt sau của tờ giấy
98.090286
41.792778
20.693165
41.641155
slowly
kwɑ
0.977439
10.445905
2.325418
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sẽ có người thay julius ngồi lên chiếc ghế mpv kia và liệu người đó có đủ tài năng đức độ để lãnh đạo các pháp sư của clover hay không
159.024704
50.087196
17.756493
40.993645
slowly
dʒuljʌs kiɜ˞ kloʊvɜ˞ heɪ
0.949133
17.364216
2.559248
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
chùm nho thon dài nặng từ g g chùm trái khít nhau
76.011627
35.206684
1.771427
59.75206
slowly
θɑn dʒi dʒi
0.792335
-2.550834
1.096188
very noisy
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
một nguồn năng lượng hắc ám náu mình sâu giữa những cây đại thụ người đời đồn đại rằng mọi thứ ở đây sinh trưởng một cách lạ lùng đối với các thế lực của tự nhiên
109.000702
21.790501
23.30751
58.302963
very slowly
0.989166
21.312073
2.514283
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
về giá bán và kích thước động cơ của dòng này trước khi đưa ra quyết định chọn mua nhé đầu tiên là so sánh về giá xe
106.393166
75.212601
6.115628
52.968773
very slowly
ɹɑ soʊ
0.85756
0.840491
1.101388
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sơn dầu sẽ mất từ đến ngày để se bề mặt từ đến ngày để khô hoàn toàn đối với những bức tranh vẽ sơn mỏng nếu sơn dày có thể sẽ mất hàng tháng
122.001923
26.942293
24.102589
43.194706
slowly
seɪ
0.996476
21.152973
3.072235
very noisy
distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
xin chào các em quay trở lại với kênh của cô giáo huyền ngày hôm nay cô sẽ hướng dẫn các em chúng ta tìm hiểu bài học số
244.98497
83.75042
22.617489
19.502913
slowly
ɛm ki neɪ ɛm tɑ
0.95011
3.614064
1.37259
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thời gian âm thầm trôi qua như áng mây hùng anh ta gặp nhau so tài thấp cao
101.661217
56.275917
-0.100586
44.851604
slowly
dʒiɑn kwɑ tɑ soʊ kaʊ
0.719372
-3.408078
1.18616
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
cải tiến sản phẩm cải tiến quy trình cải tiến khi bạn ra thị trường bill gates dựa vào sự đổi mới để tạo ra những tác động to lớn
127.335831
61.456749
18.527849
45.588909
slowly
ɹɑ bɪl ɡeɪts ɹɑ tu
0.972647
17.666536
1.895411
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đừng lo lắng về anh khi mà anh vẫn còn yêu em
245.519852
69.720047
12.802101
54.53133
very slowly
loʊ ɛm
0.906538
14.637742
1.535004
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
và dùng thanh công cụ tẩy để tẩy những phần phía trên của lốc xoáy đi tạo cảm giác d
78.174683
25.138809
6.907046
20.274158
very slowly
θæn di
0.885002
4.246687
1.126916
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
khi đi vào trong tàu valor isaac đụng độ với một chủng loại quái vật bị đột biến có khả năng di chuyển với tốc độ khá cao
109.306862
46.982613
26.863062
59.83297
slowly
vælɜ˞ aɪzʌk di kaʊ
0.995918
25.092449
2.789058
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
slightly bad speech quality
vậy tắc tia sữa cái gì mà phụ nữ mang thai cần tìm hiểu về nó một khi đã làm mẹ thì phần trăm phụ nữ chúng ta
229.013138
51.871803
38.984238
49.755268
slowly
tiʌ mæŋ taɪ tɑ
0.990422
24.279932
3.57929
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
mọi lo lắng từ lúc bước chân lên con tàu đều tan biến hết cô là lý do mà anh phải tiếp tục sống
90.794922
21.680389
25.831049
59.913887
slowly
loʊ kɑn tæn du
0.997723
23.501644
3.011975
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
tỷ lệ ông chủ trụ vững sau năm theo đồn thổi là thấp hơn tỷ lệ trúng số đề
139.666138
73.659271
10.601625
59.239311
very slowly
θioʊ
0.84059
6.118478
1.118652
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhưng sợ mình yếu đuối thế nhưng đêm nay là một đêm
147.572815
78.861534
1.276673
46.258347
very slowly
neɪ
0.758972
2.095322
1.111618
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
những chú gà cochin được nuôi chủ yếu để triển lãm hoặc làm vật nuôi trong gia đình vào những năm chúng được mang đến châu âu và khu vực bắc mỹ từ trung quốc
137.975113
62.072578
14.214546
57.151386
slowly
koʊtʃɪn mæŋ
0.94703
15.728523
1.578436
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi chiến đấu chúng sẽ cố gắng tránh cú đá đầu tiên trên không và đưa đối thủ vào bẫy của mình
127.33284
53.709045
16.516382
56.204506
slowly
0.950603
14.310258
1.480813
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đừng quên theo dõi coi là ghiền để được thưởng thức những thông tin thú vị về người bạn ngũ đức này nhé
169.481461
56.39579
21.42996
45.801235
slowly
θioʊ tɪn
0.960083
21.059887
1.814976
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
rõ ràng lớn nhất âm
94.606369
49.196541
14.836199
25.903778
very slowly
0.955569
9.121619
1.703037
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
và muối trắng hạt nhỏ
142.801987
41.746582
16.806923
34.042469
very slowly
0.981132
16.349817
2.216807
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
và lần này mình sẽ sử dụng bút lông các cỡ
128.841324
31.775829
24.919422
57.818802
very slowly
0.99571
14.992998
2.775914
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality