text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
với hỏa ma pháp kết hợp với hỏa tinh linh có tính cách chuẩn mực của người lãnh đạo luôn có cái nhìn công bằng trong xã hội
141.637283
41.990452
21.612387
47.583931
slowly
mɑ lɪn
0.966591
19.68088
2.514477
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
ngoài ra sự rò rỉ này làm giảm chênh lệch áp lực hai bên màng lọc là yếu tố chính dẫn đến sự lọc của phân tử nhỏ và điện giải như natri và do đó gfr giảm
236.51355
42.515411
27.381424
57.096817
slowly
ɹɑ du
0.991048
21.626314
2.636237
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
rồi trong lúc mình đợi dầu sôi á thì mình sẽ lăn tôm trước để sẵn ha nó thì dầu đã sôi rồi đó các bạn
192.61055
66.846107
22.497393
55.403168
slowly
0.975738
17.582754
2.557222
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
thật tuyệt vời phải không nào giờ chúng ta hãy bắt đầu tùy chỉnh một chiếc ốp thật sáng tạo thành độc bản cho riêng mình nhé
90.557884
27.678146
10.418572
57.206444
slowly
tɑ tʃoʊ
0.949506
7.237395
1.332684
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cũng không thể chơi nhạc cụ hay được không thể chơi nhạc cụ hay được
100.071487
9.442258
-0.169491
30.045349
slightly slowly
heɪ heɪ
0.738519
-1.430623
1.14207
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
ta có được những hạt bên trong
156.838867
27.271776
15.187948
59.65807
slowly
0.957114
10.075789
1.481662
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
nó tấn công họ và đã giết chết hạ sĩ johnston cũng như chen kendra lúc này đã mở khóa được cánh cửa và giúp cho những người còn lại thoát ra khỏi khu vực phòng chờ
91.306107
17.358282
22.428665
59.830536
slowly
dʒɑnstʌn tʃɛn kɛndɹʌ tʃoʊ ɹɑ
0.994351
21.516685
2.524388
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
chúng sẽ hơn kém nhau đơn vị đó chính là nội dung của phần c
239.862701
28.988749
19.810759
23.897953
slowly
dʌŋ si
0.954816
16.91695
1.957515
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
với zalo có rất nhiều tính năng hữu ích với các tính năng như tin nhắn
232.920853
67.068039
18.71283
59.819328
slowly
tɪn
0.924215
16.619633
1.635853
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
có sắc lệnh chính sách không gian của mỹ được tổng thống donald trump ký cuối năm chúng biến việc đưa người lên mặt trăng của nasa trở lại là trọng tâm của chính sách này
166.336578
62.014996
20.450943
55.911831
slowly
dʒiɑn dɑnʌld tɹʌmp næsʌ
0.949698
19.187363
1.643478
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
giá xe hino tấn xzu lắp ráp trong nước tầm khoảng triệu đồng
121.927147
59.337868
7.179861
44.100525
very slowly
hinoʊ
0.818136
4.256959
1.101872
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong thời gian dài cộng với các cái trị liệu khác thì não người ta có thể phần nào đấy hồi phục được
161.602341
84.089729
18.446955
55.205498
slowly
dʒiɑn tɑ
0.934416
9.007853
1.572845
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
các treant vẫn chăm chú dõi theo cuộc sinh tồn của đám ngoại lai trong khi bọn chúng hết thế hệ này đến thế hệ khác chết đi và trở thành nguồn dinh dưỡng cho đất mẹ
119.004608
25.685684
25.396893
59.280354
slowly
θioʊ laɪ dɪn tʃoʊ
0.993089
21.217632
2.646626
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
chúng sở hữu khả năng bay cao và nổi tiếng bởi kỹ năng đâm tốt với cú bật sâu chân do khí hậu chế độ dinh dưỡng và môi trường nên nên gà peru thường ít khi đạt trọng lượng cao
153.319305
58.796246
16.164738
46.111485
slowly
beɪ kaʊ du dɪn pɜ˞u kaʊ
0.94864
14.825357
1.521297
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mình sẽ sử dụng bút chì để dựng hình trước trước khi lên màu bạn hãy quan sát thật kỹ mẫu trước khi lên màu bạn hãy quan sát thật kỹ mẫu
99.017181
47.316425
16.537169
50.71703
slowly
kwɔn kwɔn
0.984466
11.862428
1.913371
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
vào ngày mùng tết diễn ra lễ hội theo truyền thống của địa phương chùa vẫn tổ chức nghi lễ để cầu cho quốc thái dân an
142.538513
58.216427
7.978978
58.154179
slowly
ɹɑ θioʊ ɡi tʃoʊ æn
0.848211
6.723576
1.111962
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
khi chúng ta thổi sẽ ép hết hơi ra khi mà thổi hết một đoạn không hết hơi thì ta phải phì ra hết
103.314606
37.583847
18.894363
15.191239
very slowly
tɑ ɹɑ tɑ ɹɑ
0.930619
12.777155
2.058569
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
hãy dành cho nhau bao nhiêu niềm vui đang có không ganh ghét hận thù
94.481468
43.096638
0.754793
22.595488
moderate speed
tʃoʊ baʊ
0.644097
-2.879954
1.139555
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
baby trong tập hợp s có chữ x y như vậy ê này làm rất phải nằm trong các tập hợp s to hơn như vậy em mà nằm trong ép thì
257.383911
58.032612
32.573948
20.097738
slowly
beɪbi ɛs ɛks waɪ ɛs tu ɛm
0.935026
15.415236
1.785993
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giá xe tải n sl tấn hiện trong tầm giá khoảng triệu còn xe isuzu qkr fe thì trong tầm khoảng triệu
105.028496
73.666779
6.891413
44.422703
very slowly
ɛn ɪsuzu feɪ
0.865215
0.670383
1.091591
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đôi lúc anh cũng khắt khe với chú quá
120.495811
17.464039
21.32432
40.105587
slowly
keɪ
0.963511
18.717842
2.333273
very noisy
distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
bóng ai giữa đêm khuya video này được ghi lại vào buổi tối tại một ngôi đền ở thành phố kimitsu nhật bản
108.06604
13.001142
47.063702
11.18577
very slowly
aɪ vɪdioʊ
0.969025
15.719489
2.682733
balanced in clarity
very distant-sounding
very monotone
noisy
slightly bad speech quality
cờ thường được dành để đánh dấu một tòa nhà chính phủ hoặc một số vị trí chính thức tuy nhiên ở mỹ bạn có thể thấy biểu ngữ đầy sao đang vẫy trong gió hoặc tại các cửa hàng đồ ăn nhanh
189.520493
87.434441
18.895538
56.595119
slowly
saʊ
0.938597
17.418697
1.837249
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
lại phát hiện có khối ký ức đang tràn vào mình
126.05394
37.502682
5.010297
59.016647
very slowly
0.911093
8.607479
1.326544
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
thường xuyên mở cửa sổ trồng cây xanh điều hòa hoặc sử dụng máy lọc không khí cho phép càng nhiều ánh sáng tự nhiên vào nhà của bạn càng tốt đừng quên bố trí đèn điện hợp lý
150.542465
56.771698
24.342827
55.874897
slowly
tʃoʊ
0.8907
9.722605
1.699422
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đặc biệt là lúc mới sinh các bạn hãy cho con bú càng nhiều càng tốt vừa kích thích sữa về nhiều lại vừa tránh tắc tia sữa nữa
251.902924
63.120876
43.714436
59.550426
slowly
tʃoʊ kɑn tiʌ
0.986794
24.628698
3.778724
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
great speech quality
bước sử dụng khăn giấy thấm nước hoặc xịt ẩm lên một lớp nước sạch vừa đủ nhưng nhớ là không để quá ẩm ướt
94.380959
41.053097
4.388457
59.445618
slowly
0.850474
2.037001
1.095538
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
là quá trình viêm mô khoảng kẽ diễn ra trong vài ngày đến vài tuần quá trình viêm này do sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch
228.971863
44.87661
25.13855
54.663788
slowly
ɹɑ du
0.990912
21.783989
2.734646
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
à thôi khỏi nói cũng biết bị ho rồi
213.311371
2.352777
null
null
very fast
hoʊ
0.429891
-12.017032
1.209914
very clean
very close-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
cũng bổ sung cho ban quản lý khu di tích lịch sử văn hóa và sinh thái tân trào một biên chế là kỹ sư nông lâm để chuyên chăm sóc cây đa tân trào
171.490555
44.113098
11.554117
53.04501
slowly
sʌŋ tʃoʊ bæn di
0.883229
11.328256
1.118015
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trò chuyện rất là đơn giản giả sử bạn vào bạn nào đấy mình hoàn toàn có thể nhấn kết bạn với bạn nếu như bạn ấy là khách hàng mục tiêu của mình chẳng hạn
184.854172
70.45816
15.885261
59.301449
very slowly
0.966886
16.919634
1.834927
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
gió đưa nhẹ làm lòng anh giá băng
195.686905
73.681519
3.891272
52.672691
very slowly
0.769599
1.910864
1.1328
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nếu bạn thích nhưng bạn không thể giỏi thì sao vậy thì là thích mù quáng
156.163376
80.122025
12.224277
56.080425
very slowly
saʊ
0.892164
12.33739
1.343574
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
một sự tiếp nối văn hiến nghìn năm lịch sử của dân tộc việt nam
142.384018
73.455338
10.122059
59.818367
very slowly
næm
0.901297
10.503381
1.151797
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bắc ninh là cửa ngõ phía bắc của thủ đô hà nội
192.361008
48.323662
11.329208
58.032707
very slowly
0.836591
11.834333
1.231822
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chiếc mồng có chóp nhọn kéo dài từ trước ra sau đầu và được ghép lại từ lá với nhau tạo thành hình dạng gần giống như một chiếc vương miện
86.694931
48.979065
15.985969
43.235413
slowly
ɹɑ
0.919847
10.487977
1.366404
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mỗi khi đêm xuống một mình gió cứ đưa anh vẫn mưa
92.412788
54.146465
null
null
very fast
0.468273
-10.250659
1.231336
very clean
very close-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
thứ ba thường xuyên kiểm tra các thông số kỹ thuật và hoạt động của máy của quạt các bộ phận thiết bị của hệ thống máy thổi máy gia nhiệt và các thiết bị phụ kiện
211.636475
81.851776
46.536564
38.239441
slowly
bieɪ
0.919933
4.082874
1.448494
balanced in clarity
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
như thế sẽ làm hạn chế lỗi của sản phẩm vỏ chai tùy theo kích cỡ được thổi ra và cuối cùng là tháp giải nhiệt
198.096405
86.689468
53.017414
52.423565
slowly
tʃaɪ θioʊ ɹɑ
0.951274
16.575125
1.721742
slightly clean
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
không phải tất cả khổ đau đều có thể nói rõ thành lời
208.413086
74.980652
18.810709
47.897339
very slowly
0.932407
13.23526
1.50276
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
sau này mày lấy chồng thì coi mà liệu bây giờ thì em cảm thấy em rất là tự ti em cảm thấy bản thân em có lẽ không xinh đẹp mà còn cố để chưng diện
202.205032
97.87574
12.816884
8.381887
slowly
ɛm ɛm ti ɛm ɛm
0.671266
3.271868
1.156252
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cây này được trả giá trên tỷ đồng năm người dân thôn phụ chính đã làm đơn xin chính quyền cấp phép bán cây sưa để phục vụ
133.446747
27.904226
13.048701
59.456688
very slowly
0.964293
11.000415
1.783874
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
thế giới tâm linh đã có rất nhiều người đến đây và thực hiện những nghi thức theo như lời chỉ dẫn trên
117.960411
24.430454
24.947472
46.137852
slowly
lɪn ɡi θioʊ
0.964919
14.683005
2.134298
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
kỹ năng bán hàng gọi điện thoại thuyết phục người khác
124.562737
12.792541
29.533453
22.594379
very slowly
0.973535
22.631138
2.514885
noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
có lẽ mình sẽ dừng ở đây
110.313446
36.428658
24.02916
46.504662
very slowly
0.979676
10.706536
2.383265
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
khi lần đầu tiên đến new york từ paris khi bức tượng đồng được hoàn thành và mang đến mỹ vào năm nó giống như màu của một đồng xu
203.23143
83.388168
15.196883
54.939693
slowly
nu jɔɹk pɛɹɪs mæŋ zu
0.92988
15.677629
1.592402
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
do đó hãy giữ chúng cẩn thận trong những khoảng thời gian này ngoài ra để tránh làm tổn thương cho các loài động vật khác bạn hãy đeo vòng cổ có chuông
97.12455
67.738838
11.842502
57.855324
slowly
du dʒiɑn ɹɑ tʃoʊ
0.900484
9.981387
1.27613
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tôi sẽ kể cho các bạn nghe kỷ lục thoát ế của tôi nhé
156.494171
31.815765
4.90487
57.592628
slowly
tʃoʊ
0.869526
2.386453
1.128439
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
henri rơi vào ổ phục kích của quân cờ đen và bị bắn chết tại chỗ quân pháp bị thua một trận đánh lớn thiệt hại rất nhiều về nhân mạng
184.660721
57.460205
13.508077
58.690254
slowly
hɛnɹi
0.923282
13.835375
1.351535
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
phóng tầm mắt ra xa có thể nhìn được toàn cảnh kinh thành văn lang xưa
153.473495
47.812962
3.114914
43.146503
slowly
ɹɑ læŋ
0.802743
3.781888
1.123191
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong khi đó hyundai n có kích thước tổng thể lớn hơn với chiều dài mm rộng mm cao mm
119.546051
94.836517
7.886975
46.839512
very slowly
hjʌndeɪ ɛn m m kaʊ m
0.85448
0.417178
1.091582
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
terrapower đang phát triển lò phản ứng sử dụng chất làm mát là clorua nóng chảy điều này có thể làm giảm chi phí và chất thải của các phản ứng
125.041229
61.452183
11.229062
49.030121
slowly
kaɪ
0.887147
13.69829
1.285262
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
để trồng cây hoa hướng dương bạn có thể chọn một trong số những loại đất sau đất hữu cơ đất thịt đất tribat đất phù sa
196.33078
81.740982
20.67672
55.716591
slowly
0.900998
17.305815
1.63009
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
với giao ước rằng nước pháp sẽ mang viện binh đến hỗ trợ chúa nguyễn tiêu diệt quân tây sơn đổi lại phải nhường cửa biển đà nẵng và đảo côn lôn cho pháp
197.015289
56.636772
14.930438
59.042088
slowly
mæŋ tʃoʊ
0.92458
17.100975
1.441926
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
các bạn sẽ lướt qua các hình ảnh thì thấy các official account tạo từ rất lâu rồi từ năm có rất nhiều hình ảnh sản phẩm cũng đã bị che mờ
183.923691
77.320961
16.360359
59.33659
slowly
kwɑ ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt tʃeɪ
0.949693
14.089727
1.562272
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
từ đó có thể tiếp xúc với nhiều người hơn và mình không bị ngại như bây giờ
123.269653
20.570515
32.14286
33.253563
very slowly
0.958962
19.482391
2.410107
noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
tiếp tục làm tương tự với những hạt còn lại
109.515335
39.353096
15.830781
59.794498
very slowly
0.969693
11.33198
2.160097
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
theo mô tả của jeff bezos blue moon là tàu vũ trụ khổng lồ cao hai tầng có khả năng mang theo tàu du hành nhỏ hơn con tàu này đang được xây dựng và phát triển trong vòng ba năm
175.981155
38.651932
23.264471
53.354954
slightly slowly
θioʊ dʒɛf blu mun kaʊ mæŋ θioʊ du kɑn bieɪ
0.968873
24.238398
2.044432
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
chúa trong lòng con xin cho con giây phút lặng thinh
142.502899
39.722878
6.816069
47.186066
very slowly
kɑn tʃoʊ kɑn
0.800457
2.906336
1.156832
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cứ cho con bú bất cứ khi nào con muốn nhé vừa kích thích sữa về nhiều lại vừa phòng tránh tắc tia sữa nữa nếu bạn không biết con bú được bao nhiêu sợ con đói
238.68103
46.992268
43.470619
50.398243
slowly
tʃoʊ kɑn kɑn tiʌ kɑn baʊ kɑn
0.983937
28.009956
3.81168
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very clear
great speech quality
mà chứa đựng những điều bình dị xuất phát từ tận đáy lòng
140.640457
63.952461
2.336968
18.91785
very slowly
0.828731
8.297685
1.231402
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tại sự kiện trên tỷ phú jeff bezos cũng đề cập đến việc phát triển tên lửa new glenn một loại tên lửa mới của blue origin
129.435638
59.678024
17.115829
46.07077
slowly
dʒɛf nu ɡlɛn blu ɔɹʌdʒʌn
0.952147
17.064144
1.665367
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thôi nằm đàng hoàng đi bà
162.346252
108.761917
null
null
very fast
0.437562
-14.876903
1.169306
very clean
very close-sounding
very expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
các bạn đang xem video hỏi đi chờ chi giải đáp tất cả băn khoăn về sức khỏe liên quan tới việc sử dụng ma túy
235.894577
90.510963
6.728442
47.3092
slowly
vɪdioʊ kaɪ kwɔn mɑ
0.913392
5.514834
1.298434
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đồng thời đây là chất kháng khuẩn tự nhiên có khả năng chống lại các chủng vi khuẩn mạnh như e coli và salmonella candila nấm trên da diệt nấm mốc trong nhà
138.603104
54.317486
8.681623
59.808788
slowly
vaɪ i koʊli sælmʌnɛlʌ dɑ
0.899286
6.331193
1.172043
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đó là mục tiêu của mình mình muốn tạo nên vlog này và up video lên thường xuyên
121.45343
13.313034
34.611073
25.832645
very slowly
ʌp vɪdioʊ
0.981597
23.552998
2.917427
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
cơn lốc xoáy diệu kỳ bạn ấn vào chọn ảnh và như tên gọi của nó hãy vẽ một hình lốc xoáy
81.138397
24.727596
8.406329
20.73455
very slowly
0.892444
3.961446
1.148451
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
chủ tiệm muốn nhiều con ngộ một đứa có bằng thạc sĩ kinh doanh cháo đứa khác vừa bảo vệ luận án tiến sĩ cơm
67.274506
23.557278
6.823371
59.277199
very slowly
kɑn doʊn
0.824437
2.079355
1.178479
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
khi chúng ta thấy là tập hợp x này là có đến là phần tử
246.428513
59.976719
22.494402
18.744791
very slowly
tɑ ɛks
0.942363
17.907848
1.807973
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhiều người đã tin rằng nếu mèo tai cụp scottish fold giao phối với mèo anh hoặc mỹ thì các vấn đề trên không xảy ra
214.663025
75.885788
20.057928
57.953732
slowly
tɪn taɪ skɑtɪʃ foʊld ɹɑ
0.840434
9.442889
1.351349
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ta sẽ trông nom bờ cõi cho con cháu
111.905754
56.169353
5.870451
59.65461
slowly
tɑ nɑm tʃoʊ kɑn
0.824592
4.125088
1.118888
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chợ tình là nơi trai gái trao gửi tình cảm những chàng trai cô gái người dân tộc mông dao sẽ tìm ý trung nhân của mình trong phiên chợ độc đáo này
114.00248
40.604939
15.221406
56.74255
very slowly
daʊ
0.964542
15.572129
2.357151
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
vậy thì số lớn nhất có ba chữ số là số nào
177.36145
91.244576
15.815509
26.652428
very slowly
bieɪ
0.938829
14.724427
1.829265
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
sau đó lấy búa đập dọc hạt từ trên xuống
119.653824
37.900059
11.857152
59.114307
very slowly
0.946594
10.21309
1.422459
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
bá đa lộc và hoàng tử cảnh đành phải ngậm ngùi quay về nước không chịu bỏ cuộc bá đa lộc vẫn tìm cách giúp đỡ nguyễn ánh bằng việc kêu gọi
165.988052
54.89904
11.965726
58.638344
slowly
ki
0.906656
9.98668
1.255782
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thì không sớm thì muộn lũ người của unitology hoặc chính phủ cũng sẽ tìm đến ishimura để thu hồi nó về trái đất
94.06485
22.071161
20.663055
59.821732
slowly
iʃɪmuɹɑ
0.986831
19.109816
2.275474
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
tiếp theo là chèn và ghép ảnh
192.346695
81.136093
12.511073
56.536766
slowly
θioʊ
0.927084
11.419915
1.495661
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mặt khác không phải người nuôi tôm nào cũng bán được tôm
196.989716
76.509956
12.338178
48.288956
very slowly
0.944959
15.151187
1.606066
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chúc bạn vận dụng thành công phương pháp phong thủy ứng dụng này để có thêm vượng khí cho cả gia đình nhé
158.882614
38.199516
1.11817
27.505028
slowly
tʃoʊ
0.754126
4.787589
1.122925
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
gọi là hội chứng tiêu khối u và là nguyên nhân tại sao phải bù thêm nước để cải thiện dòng chảy qua ống thận
230.874786
40.578388
28.248589
36.312023
slowly
ju saʊ kwɑ
0.987199
22.947739
2.619429
noisy
distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
chị làm cái chụp kia mất bao nhiêu tiền nữa mất mấy trăm vì răng mọc lệch gây hỏng tủy răng số nên phải điều trị tủy răng số
181.406219
57.50705
12.76808
14.872997
slowly
kiɜ˞ baʊ
0.790121
4.674824
1.269635
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cây sen là loài thực vật thủy sinh rễ thân cuốn lá đều nằm dưới mặt nước phiến lá nằm ngay trên mặt nước và cuốn hoa vươn khỏi mặt nước
225.893021
85.704674
9.053709
50.441753
very slowly
sɛn
0.833158
11.451629
1.16172
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
việc không khí được làm sạch rất quan trọng đến thành phẩm vỏ chai có bị lỗi hay không thứ là máy làm khô không khí
219.270477
80.513046
63.764915
57.413548
slowly
kwɔn tʃaɪ heɪ
0.911646
14.426135
1.6611
clean
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thì tâm trạng được thay đổi theo cái hướng mà người ta nghĩ là tích cực hơn ví dụ như là vui hơn tự tin hơn cảm thấy là dễ chịu hơn
178.612976
87.154137
20.13195
52.577595
slowly
θioʊ tɑ tɪn
0.94438
17.40575
1.848462
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
lọc các phần tử của m vậy thì ta nói m là con của
216.994202
68.791138
24.573706
18.000742
slowly
ɛm tɑ ɛm kɑn
0.949614
16.496162
1.989704
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sở dĩ có điều này vì trên thế giới có một số giống gà có ngoại hình rất ấn tượng sau đây hãy cùng coi là ghiền khám phá top loại gà đẹp nhất thế giới nhé
179.10881
32.426247
26.350483
40.284023
slowly
tɑp
0.965726
19.237103
2.257124
noisy
distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
chồi non háo hức đang đợi mưa rất giống anh ngày xưa
95.798897
42.816807
-0.189959
58.903179
very slowly
nɑn
0.683239
0.950284
1.127814
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
triton chắc chắn sẽ làm hài lòng đối tượng làm công việc liên quan đến chỉnh sửa hình ảnh edit video hay sáng tạo nội dung số độ sáng của màn hình tốt cũng giúp cho việc sử dụng chiếc laptop này ở những môi trường ánh sáng mạnh
162.00322
39.072083
41.438099
50.669971
slightly slowly
tɹaɪtʌn kwɔn ɛdʌt vɪdioʊ heɪ dʌŋ tʃoʊ læptɑp
0.991468
23.768557
3.609733
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
như bạn vào cài đặt chọn quyền riêng tư
207.405151
45.700539
17.875908
59.707935
very slowly
0.958458
17.127522
1.780339
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
phục hồi tinh thần nữ tử bạch y cười nhẹ
107.130836
19.204035
6.711027
50.686329
very slowly
waɪ
0.896397
8.80852
1.319353
very noisy
slightly distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
sử dụng một nguồn năng lượng bên trong đủ nhẹ để các kỹ sư có thể mang theo bên mình qua những gì isaac chứng kiến khi bọn quái vật tấn công nhân viên bảo an
94.762611
16.117018
22.412622
59.838974
slowly
mæŋ θioʊ kwɑ aɪzʌk æn
0.991632
20.6521
2.547781
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
chào mừng các bạn đang đến với video tiếp theo bên mình trong video này thì bên mình sẽ giới thiệu cho các bạn tính năng làm thế nào
230.946793
76.474388
19.312834
56.327705
slowly
vɪdioʊ θioʊ vɪdioʊ tʃoʊ
0.937616
16.038345
1.777
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
còn khi mà đã có mặt nhỏ này thì tao gọi tập hợp
245.05928
90.379776
15.932795
53.610035
slowly
taʊ
0.93997
15.774268
1.905608
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
họ ko phải nổi danh nhờ thành tích mà nhờ lối chơi
92.505402
31.56632
12.498359
58.996826
very slowly
koʊ
0.952736
11.703666
1.841864
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
nỗi căng thẳng và sợ hãi là điều mang đến sự tự ti căng thẳng sợ hãi lo lắng không phải là điều gì xấu cả
174.509262
111.751266
9.658361
7.965909
slowly
mæŋ ti loʊ
0.700484
3.615089
1.157812
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
anh không biết phải nên làm gì trốn thoát hay ngăn chặn lũ necromorph nếu trốn thoát khỏi đây thì bao lâu nữa thứ quỷ quái đó sẽ đến trái đất
102.353043
26.942423
22.105614
59.834846
slowly
heɪ baʊ
0.995276
20.73097
2.665394
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
nhưng riêng ở chợ tình sapa ngày xưa thì không thấy ai bán mà cũng chẳng thấy ai mua
113.01741
33.484993
5.772987
57.513096
very slowly
aɪ aɪ
0.868288
6.532396
1.437301
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
dự án đã và đang nhận được tài trợ từ các quỹ lời mời hợp tác từ nhiều nhãn hàng doanh nghiệp cũng như chính phủ để tiếp tục hoàn thiện giải pháp của mình từ đó cải thiện nhu cầu tập luyện của người dân việt nam
102.588959
54.267101
5.181552
37.400993
slowly
doʊn næm
0.812079
2.738248
1.100876
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ta sống hôm nay đâu biết về ngày mai sau
110.430054
53.124454
-1.83915
39.230659
very slowly
tɑ neɪ maɪ
0.541017
-6.565444
1.202096
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
mai này chúng ta có duyên gặp lại thì anh vẫn luôn luôn
62.921875
15.545388
null
null
very fast
maɪ tɑ
0.451891
-13.340804
1.19323
very clean
very close-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality