text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
phải là số khác như vậy từ số ra từ từ đến thì số nhỏ nhất là số
287.231018
52.261612
12.92125
31.218725
very slowly
ɹɑ
0.920072
7.016104
1.58249
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhưng chữ y mà đứng bên trái chữ đó
266.969849
62.326588
8.405451
54.890652
slowly
waɪ
0.950274
22.219326
2.374981
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
có thể tuy là không nói nhiều cái lời khéo léo và làm vui lòng người khác thế nhưng rất là biết lắng nghe và rất biết quan tâm thực sự đến những người mà họ yêu quý đây là điểm mạnh tuyệt vời mà bạn
194.244476
57.249809
19.017124
50.446339
slowly
kwɔn
0.963038
16.688995
2.107804
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
từ đền hạ leo thêm bậc nữa
179.903412
47.239388
11.725586
47.974052
very slowly
lioʊ
0.857988
6.694182
1.102113
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
ngoài sở hữu vẻ ngoài ấn tượng thì gà rhode island đỏ còn được biết đến để nuôi ăn thịt phổ biến vì thịt rất ngon
135.512039
58.269718
13.010452
58.015232
slowly
ɹoʊd aɪlʌnd
0.917504
13.084908
1.304015
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
rung nốt tròn chúng ta sẽ rung như sau về phương pháp thì sẽ rung như sau ví dụ bình thường thì mình
91.295502
22.443449
8.987274
9.082198
very slowly
ɹʌŋ tɑ ɹʌŋ ɹʌŋ
0.812591
5.88408
1.297815
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
sau đó bộ phận thổi sẽ thổi khí từ máy nén khí cao áp sau khi đã được lọc và làm khô khiến cho phôi biến dạng thành vỏ chai đúng với hình dạng của khuôn
182.748734
83.09462
25.522257
37.801025
slowly
kaʊ tʃoʊ tʃaɪ
0.890412
7.417642
1.224693
noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bạn giỏi làm chủ giúp bạn có tiền nhưng chưa chắc bạn đã thích
119.133804
65.30323
11.588487
53.7076
very slowly
0.875881
5.274545
1.141546
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chip xử lý phải đủ mạnh thì mới làm được những việc này tiếp theo nữa là nó hỗ trợ quay phim k frames hoặc là fullhd frames
142.111511
31.655544
46.356869
58.748386
slowly
tʃɪp θioʊ ki keɪ fɹeɪmz fɹeɪmz
0.998798
25.915712
4.044312
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
wonderful speech quality
như vậy cô có nè tập hợp e là có phần tử x y là cô vẽ và một vòng tròn tập hợp s là có phần tử x y cd
240.149612
50.634594
28.995634
18.474781
slowly
i ɛks waɪ ɛs ɛks waɪ sidi
0.947818
16.630884
1.931688
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
để đi du lịch sapa bạn có thể lựa chọn phương tiện là tàu hỏa hoặc ô tô
143.146637
132.384384
13.859712
18.31847
very slowly
du
0.914071
13.559415
1.594612
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hắn trở nên cuồng tín sau khi bọn necromorph tấn công con tàu mercer tin rằng việc bị chết và trở thành necromorph là giai đoạn tiếp theo để đưa con người đến với sự tiến hóa cao hơn của sự sống
101.337624
29.960638
26.38768
59.892883
slowly
kɑn mɜ˞sɜ˞ tɪn θioʊ kɑn kaʊ
0.995068
24.044729
2.60834
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
và liên tiếp tăng dần của số là số số tự nhiên liền trước số là số và số tự nhiên liên sau số sẽ là
243.217163
26.258848
24.999922
17.969023
very slowly
0.937609
14.281771
1.629482
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
nó vẫn rất là ngọt tươi và vẫn giữ được cái độ mọng nước của nó á ôi rất là ngon luôn á các bạn
241.428894
50.95488
24.552662
45.037331
very slowly
0.972629
23.40028
2.867231
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
dưới đôi bàn tay của nhà thiết kế đã tạo nên một homestay mang lối kiến trúc lạ làm nhiều du khách thích thú muốn trải nghiệm
115.756683
29.800915
2.618057
59.804691
very slowly
teɪ mæŋ du
0.817741
2.259618
1.143019
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
thưa đại chúng kinh hoa nghiêm đã nói quên mất bồ đề tâm mà tu hành các thiện pháp thì vẫn gọi là hành động theo ma vương
181.356461
66.641808
20.668962
59.516827
slowly
tu θioʊ mɑ
0.989385
19.079308
2.421164
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
chúng ta tiếp tục trả lời câu hỏi trong các số hữu tỉ sau số nào là số hữu tỉ dương số nào là hữu tỉ âm số nào không phải là
266.662476
77.511223
22.210333
47.518814
slowly
0.960854
18.154663
1.975126
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
thợ may kinh tế có không phải là thích nhưng mà trong cuộc sống con mình nó có công việc của nó bây giờ mình trồng cái cây gậy mình đi nữa chứ đừng dựa con
106.782486
34.93354
-0.459758
41.369183
slowly
meɪ kɑn kɑn
0.664498
-3.959001
1.138383
very noisy
distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
họ nói sẽ còn nhiều lần quay trở lại đây nữa
150.858139
46.375637
14.008917
44.428802
very slowly
ki
0.938676
14.073682
1.821765
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
vào năm lúc này trái đất vừa trải qua một cuộc đại thảm họa dẫn tới việc tất cả tài nguyên đều cạn kiệt và không còn khả năng tái tạo
115.28672
55.27145
29.72718
59.795528
very slowly
kwɑ
0.998654
25.283836
3.355955
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
bảo tàng được tham quan nhiều nhất ở mỹ bảo tàng này thu hút sự ghé thăm của mọi người nhiều nhất tại mỹ
220.725403
83.560234
15.458231
59.316605
slowly
θæm kwɔn
0.90928
15.305944
1.507158
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trong lòng rộn rã nỗi sầu
146.638443
64.175026
-0.80975
53.701981
very slowly
0.640678
-1.597637
1.256324
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
mang lại lợi ích kinh tế cao do đó dòng xe tải hạng trung này hiện rất được ưa chuộng tại việt nam
146.30217
79.688667
5.369867
59.373085
slowly
mæŋ kaʊ du næm
0.928059
1.458792
1.161904
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
meoreoleona vermilion xuất hiện lần đầu trong tập của black clover và nhanh chóng thể hiện cá tính mạnh mẽ đấm trước nói sau của mình chính sự táo bạo và nhiệt huyết ấy
157.060699
65.674721
20.895033
53.003841
slowly
vɜ˞mɪljʌn blæk kloʊvɜ˞
0.96125
20.098301
2.557473
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
mình dùng hai tay nhấn xuống như thế này để đảm bảo con tôm lúc mình chiên á nó hong có bị co lại ha các bạn
246.22377
74.50869
22.941214
58.035152
slowly
teɪ kɑn hɔŋ koʊ hɑ
0.971012
22.125961
2.491174
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
viên đá này là viên đá của khách hàng anh chị hình dung giá trị sản phẩm này trên mạng sẽ là sản phẩm vàng mà không có đá
143.279816
59.54895
10.392286
53.473545
slowly
dʌŋ
0.904296
5.311827
1.738878
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
nó là một ngày lễ phổ biến ở mỹ từ đầu thế kỷ có vẻ như nó sẽ tiếp tục là một đêm thực sự thú vị và đắt đỏ
178.200195
92.07608
16.327751
51.892197
slowly
0.91529
16.05201
1.745626
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
toàn bộ phi hành đoàn đã bị giết chết khiến con tàu quân sự đâm thẳng vào ishimura
88.049942
18.423819
19.635113
59.864128
slightly slowly
faɪ kɑn iʃɪmuɹɑ
0.984141
21.291824
2.183632
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
bad speech quality
đó vậy là chúng ta đã có một bức ảnh ở đây không cần dùng bất cứ ứng dụng nào tương tự với những bức ảnh còn lại
80.663132
30.101515
8.385883
29.422253
slowly
0.840926
3.606911
1.126302
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
bạn có thể đi bộ trên các con phố dưới ánh đèn lung linh đủ các sắc màu
130.230164
61.233391
4.201031
25.250549
slowly
kɑn lʌŋ lɪn
0.859046
3.086041
1.509482
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhưng nó dần được công nhận sau khi hàng chữ không được dỡ đi như dự tính người ta dự tính sẽ chỉ sử dụng bảng hiệu trong vòng một năm rưỡi
241.418655
83.703171
23.521461
50.575153
slowly
0.926562
17.694878
1.904622
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
đoạn đơn vị mới thứ hai này như vậy chúng ta đã lấy
241.664078
24.985317
22.259233
55.226604
slowly
0.962425
16.359303
2.154387
very noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
các trẻ em nơi đây là những việt kiều campuchia chưa có điều kiện cắp sách đến trường
74.458298
20.130327
7.784372
59.749397
very slowly
ɛm
0.840086
5.866693
1.122251
very noisy
very close-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
thì ngay lập tức các bạn sẽ thấy
176.102432
80.908859
22.997005
59.728279
slowly
0.950007
15.022796
1.586912
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tính cách gà ba lan khá hiền hòa điềm tĩnh dễ dàng chung sống cùng các loài vật khác
197.239151
113.349335
24.283888
50.011627
slowly
bieɪ læn tʃʌŋ
0.946766
15.232731
2.275931
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
cây hoa sen là loại thủy sinh được tiêu thụ mạnh ở châu á lá bông hạt và củ đều là những bộ phận có thể ăn được
66.834259
28.232815
4.58095
56.605621
slowly
sɛn
0.803637
2.866791
1.092209
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
hoa nở rồi lại tàn sự tò mò đã vượt qua tính thận trọng những người bảo vệ đi đến một quyết định một thành viên đơn độc sẽ được gửi tới thế giới bên ngoài
107.215485
25.7066
30.841524
59.80695
slowly
kwɑ
0.993624
25.85145
2.994129
noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
slightly bad speech quality
hôm nay thứ ba ngày tháng sao thủy kết hợp sao hỏa khiến cho ta có một tâm trí nhanh chóng phản xạ nhanh chóng và một cái lưỡi sắc nét
230.102585
77.247017
47.239792
41.43219
slowly
neɪ bieɪ saʊ saʊ tʃoʊ tɑ
0.989539
19.266678
2.767523
balanced in clarity
distant-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
vào những buổi chiều nếu du khách đi thuyền dưới đầm nại hướng mắt nhìn lên chùa tai nghe tiến chuông mỏ tiếng kinh kệ
128.669022
29.32408
25.8722
6.910537
slowly
du taɪ
0.857096
9.899175
1.350505
noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nên các tế bào này đặc biệt nhạy cảm với sự thiếu máu cung cấp đặc biệt là các tế bào biểu mô ở ống lượn gần
222.009689
44.528759
24.016348
53.375214
very slowly
0.979334
19.69243
2.246558
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tiếp theo là một anh gà trống điển trai welsummer nổi bật với bộ lông màu nâu tối óng ánh xanh dưới ánh mặt trời lông cổ và gáy màu vàng nâu trông giống như chiếc áo choàng vàng
176.116776
73.561478
17.029961
46.893993
slowly
θioʊ
0.951131
20.111618
1.680457
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
very bad speech quality
là có nhìn thấy ánh sáng trực tiếp từ đèn
244.535736
33.891953
29.083015
56.478058
slowly
0.945882
22.368361
1.836347
noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
mặc dù thời kỳ tuần này có thể tốt cho việc lướt qua các album ảnh cũ nhưng cũng không vì thế mà bạn quyết định chính thức quay lại với người cũ đã chia tay bởi đây được coi là giai đoạn có nhiều phiền toái từ quá khứ hơn là lợi ích
149.65863
74.086174
15.778173
34.621803
slowly
tʃoʊ kwɑ ælbʌm ki tʃiʌ teɪ
0.965875
12.509686
1.720873
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
mèo là một loài động vật vô cùng đáng yêu và thông minh nhưng không giống như loài chó chúng không cần sự chú ý thường xuyên của con người
191.255829
82.441116
26.929409
57.9758
slowly
mɪn kɑn
0.819536
9.096329
1.402371
noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trên đây là một số thông tin về đường cao tốc nội bài lào cai mà tôi được biết cám ơn các bạn đã xem video
63.8909
19.613291
3.410215
5.549531
slowly
tɪn kaʊ kaɪ vɪdioʊ
0.709736
-2.601667
1.124982
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
thành thử ra mình muốn sẽ thay đổi được em gái mình mình muốn em gái và gia đình thay đổi lại kế hoạch ban đầu
122.170219
16.668165
27.206594
38.548374
very slowly
ɹɑ ɛm ɛm bæn
0.967009
20.424286
2.518007
noisy
distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
thích hỏi gồm những hạt li ti bay lơ lửng
268.789001
48.706188
22.766247
25.167912
slowly
li ti beɪ
0.960063
18.998425
2.253417
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
mặc dù làm việc hơi vất vả nhưng tất cả các chiến sĩ cũng lao vào bếp cùng các chiến sĩ ở nhà cùng nhau nấu một bữa cơm thân mật ăn cho nó vui
77.690376
10.976623
5.676499
57.270699
slowly
laʊ tʃoʊ
0.794359
3.638561
1.141527
very noisy
slightly close-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
trường hợp này là trạng thái đang gửi nếu có người chấp nhận
137.868805
84.726791
16.881779
50.514427
slowly
0.941782
15.682467
1.890511
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
các bạn hãy đăng ký kênh để cùng chúng tôi chống lại quái vật nhé
175.836746
30.778013
49.889088
40.100021
very slowly
0.99501
22.22847
3.789856
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
bài tập hợp các số hữu tỉ kí hiệu là cu lớn và n và z chính là con của quy như vậy chúng ta thấy rằng tập hợp các số hữu tỉ rất là rộng
282.413879
52.682686
33.605541
16.460674
slowly
ɛn zi kɑn tɑ
0.963445
19.2246
2.427545
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
gánh hàng rong hay còn gọi là lái buôn con buôn
221.599152
34.470863
15.11038
34.729782
slowly
ɹɔŋ heɪ kɑn
0.982565
18.238852
2.232927
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
nhưng chúng ta địt cụ thì chúng ta cũng không thể nào thấy được ánh sáng như vậy mắt nhận biết được ánh sáng khi nào
161.561157
100.526245
31.660095
22.724363
slowly
tɑ tɑ
0.954708
10.033586
1.512237
noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nho xanh không hạt được trồng ở đâu
127.958466
21.733799
13.094535
59.799984
very slowly
0.939892
10.357533
1.493082
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
đổi lại pháp nhượng cho nhà thanh các dải đất ở vùng biên giới giờ đây nhà nguyễn đã hoàn toàn mất đi quyền tự quyết và trở thành triều đình bù nhìn của quân pháp
184.237244
57.727798
13.342922
59.193157
slowly
tʃoʊ θæn
0.890439
15.38017
1.409128
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hệ thống giải trí gồm có am fm radio khe cắm usb jack aux cổng sạc điện thoại tẩu châm thuốc
262.317108
128.621277
8.18797
57.414433
slowly
æm ɛfɛm ɹeɪdioʊ keɪ juɛsbi dʒæk oʊ
0.848188
7.336073
1.140699
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng mình trong video ngày hôm nay còn rất nhiều điều thú vị khác về nước mỹ mà mình chưa thể nói hết trong video ngắn ngủi này
144.442429
75.195206
14.41947
3.502889
slowly
vɪdioʊ neɪ vɪdioʊ
0.562998
-4.053449
1.233768
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
up beat giúp thể thao trở nên gần gũi hơn với mọi người bằng cách tạo dựng các thử thách tập luyện trên điện thoại thông minh có nhiều cấp độ luyện tập và bộ môn khác nhau để bạn lựa chọn
149.864426
84.730309
5.758369
49.087597
slowly
ʌp bit ðaʊ mɪn
0.815792
3.906396
1.125294
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
có vô số phần tử và cũng có thể là không có phần thưởng đó chính là câu trả lời của phần đặt ra ở phần mở bài
235.786667
61.20805
25.492191
20.637949
very slowly
ɹɑ
0.960336
17.025755
2.022546
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
assyria babylon ba tư và người macedonia sau khi hoàng đế của macedonia là alexander đại đế qua đời
177.798965
73.797943
13.607369
43.666904
slightly slowly
ʌsɪɹiʌ bæbʌlɑn bieɪ mæsʌdoʊniʌ mæsʌdoʊniʌ ælʌɡzændɜ˞ kwɑ
0.87468
10.717466
1.424074
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
như vậy nguyên số chính là số chẵn và chữ số cuối cùng của số trang số vẽ được gọi là chữ số hàng trăm
204.719254
95.996857
17.236641
29.184183
very slowly
tɹæŋ
0.923655
12.526452
1.714515
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
dung môi vẽ sơn dầu rất độc hại bạn nên vẽ ở những nơi thoáng đãng và tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ dung môi vẽ sơn dầu rất độc hại bạn nên vẽ ở những nơi thoáng đãng và tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ
116.288094
43.896519
24.409191
57.387447
moderate speed
dʌŋ teɪ dʌŋ teɪ
0.993154
14.367622
2.605199
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
nếu willian có lập trường vững hơn có niềm tin vào con người nhiều hơn
144.490402
45.501953
17.275152
52.223305
slowly
tɪn kɑn
0.958986
19.271164
2.382714
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
khi đó jeff bezos đã lên kế hoạch chi tiết xây dựng tàu đổ bộ mặt trăng để chở hàng hóa và kêu gọi cơ quan vũ trụ tập trung vào khám phá bề mặt mặt trăng
190.069778
52.146088
22.069504
44.407791
slowly
dʒɛf kaɪ kwɔn
0.967786
23.744452
1.884395
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
để tránh tình trạng tắc tia sữa thì các bạn nên cho con bú thường xuyên không để sữa bị ứ đọng quá lâu trong bầu ngực nhé
243.07843
59.237968
47.598396
57.678303
slowly
tiʌ tʃoʊ kɑn
0.994161
26.498388
4.023288
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
wonderful speech quality
hai người ngồi trên cành cây bồ đề cùng yên lặng ngắm hoàng hôn ánh nắng chiều tà chiếu rọi nhân gian
121.156548
48.73262
6.152208
48.463428
very slowly
dʒiɑn
0.853159
6.946954
1.26107
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
thế cũng được rồi đúng không
113.614822
35.646488
-0.296387
9.051426
very slowly
0.500363
-6.141703
1.120766
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
tớ nghĩ suga nói đúng cs sông lên như vậy không phải cách hay hơn nữa gao sư tử chọn cậu ấy làm thủ lĩnh chắc chắn phải có lí do
176.5504
38.821568
58.550903
57.706917
slowly
heɪ ɡaʊ du
0.994137
23.762135
4.046405
clean
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
wonderful speech quality
và đây là mẫu vẽ mình sẽ sử dụng cho video lần này
106.279556
33.926281
13.443188
56.44503
slowly
tʃoʊ vɪdioʊ
0.979589
8.061487
1.985299
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
bad speech quality
theo bill hoa kỳ cần phải cam kết các chính sách tài trợ mới và cập nhật lại các quy định họ cũng phải cho các nhà đầu tư thấy rằng đây là một dự án nghiêm túc
128.807617
64.814232
10.850763
53.127052
slowly
θioʊ bɪl kæm tʃoʊ
0.902706
13.524962
1.330804
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mặc dù giống gà này đẻ khá nhiều trứng mỗi năm nhưng chúng chủ yếu được nuôi để lấy thịt
127.040169
62.409962
13.836928
42.880234
slowly
0.931344
15.118146
1.468706
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thấy hay thì cho mình cái like ở dưới nhé còn nếu k hay thì cho mik cái dislike ở dưới ừ haha bởi vì chúng ta đag sống trong thời đại gì
125.865768
31.342777
18.56778
26.294291
slightly slowly
heɪ tʃoʊ laɪk keɪ heɪ tʃoʊ dɪslaɪk tɑ
0.957041
11.366311
2.398533
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
trên đây là câu chuyện xếp hàng mua thức ăn nhanh của bill gates và bài học tư duy thay đổi thế giới của ông
112.679764
58.052673
16.223267
49.750694
slowly
bɪl ɡeɪts
0.95571
14.801267
1.617035
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
vậy thì chúng ta sẽ biểu diễn các phân số này
321.815887
96.089119
38.951401
21.359644
slowly
0.935029
19.683975
2.016695
slightly noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
phần trên tổng phần thì ta gọi hai phần ba từ đến chúng ta thấy có phần
289.009521
118.913658
21.791443
20.196016
very slowly
tɑ bieɪ tɑ
0.907077
13.045047
1.756769
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
mạnh yếu khác nhau tuy nhiên thực tế không có nền văn minh minh nào là mạnh nhất vì thời gian tồn tại của chúng là giới hạn sự suy vong là yếu tố tất yếu
80.984207
41.14275
4.855
34.667526
slowly
mɪn mɪn dʒiɑn vɔŋ
0.8598
1.333179
1.130364
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vì thế quái số nhà ở và quái số cá nhân chỉ là điểm khởi đầu của khoa học phong thủy ứng dụng nhiều phương pháp kỹ thuật khác cũng sẽ tác động đến nguồn năng lượng luồng khí của ngôi nhà
146.096405
54.207966
11.213592
35.871975
slowly
0.914706
13.624096
1.340354
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ảnh bìa kích thước tối thiểu x pixcel
186.839508
83.419769
19.912106
59.865368
very slowly
ɛks
0.972253
19.064592
2.207259
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
việc bắt tay lần này với android cũng không giống sự hợp tác với nokia trước kia microsoft sẽ không phải lo lắng về việc xây dựng một hệ sinh thái khổng lồ cho android
162.25853
46.028164
28.494469
58.413795
slightly slowly
teɪ ændɹɔɪd noʊkiʌ kiɜ˞ maɪkɹoʊsɔft loʊ tʃoʊ ændɹɔɪd
0.916791
9.83216
1.741371
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
ở đây bức ảnh của mình là màu xanh nên mình sẽ chọn một emoji màu vàng tựa như ánh nắng mặt trời và mình sẽ phóng to chú vịt này lên
120.597725
74.501595
11.64078
22.0534
very slowly
tu
0.883367
6.37714
1.190573
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhằm góp phần tạo thêm sắc màu trong dịch vụ du lịch đáp ứng nhu cầu của du khách
147.206665
43.38792
17.090807
59.699581
very slowly
du du
0.933048
12.796542
1.522528
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
và rào cản duy nhất lúc này chỉ là liệu bà cô có lối sống và tính cách thoát tục này
135.140305
57.989468
16.738609
57.76038
slowly
0.952534
16.390621
1.812801
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
năm viện cớ quan lại của các tỉnh miền tây có liên hệ với tổ chức chống pháp quân pháp tập hợp lực lượng chuẩn bị tấn công tỉnh còn lại
185.960754
56.493877
14.955007
59.307209
slowly
kwɔn
0.917792
13.716993
1.366717
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đời người chính là có được có mất có lựa chọn có buông bỏ
66.642548
25.500534
7.190324
42.316612
very slowly
0.838272
5.126345
1.138861
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
ở nước mỹ trước đây thì phu nhân tổng thống donald regan thì đã bắt đầu một chiến dịch đấy là nói không với ma túy
198.153732
67.718079
14.359825
53.239223
slightly slowly
fu dɑnʌld ɹiɡʌn mɑ
0.940644
14.156028
1.673561
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đang hạnh phúc vui bên một ai
70.167244
16.24379
null
null
very fast
0.423026
-14.795972
1.192844
very clean
very close-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
sau khi isaac giết được leviathan kendra liên lạc và nói rằng cô lại mất tín hiệu của hammond
93.856224
19.026609
18.114117
59.927635
slightly slowly
aɪzʌk lʌvaɪʌθʌn kɛndɹʌ hæmʌnd
0.979706
19.267172
2.026097
very noisy
very close-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
bác của chúng ta biết là bà con ở đây coi phiến đá này như một cái mâm thiêng của trời tức là trước khi mang đồ cúng tế vào trong đình
68.97789
9.443471
0.537788
19.699165
slowly
tɑ kɑn mæŋ
0.571447
-12.375923
1.190323
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
tuy nhiên sau phát ngôn mới đây của trump về việc muốn nasa chinh phục sao hỏa jeff bezos chưa có ý kiến gì
152.089157
51.332806
11.879975
54.551384
slowly
tɹʌmp næsʌ tʃɪn saʊ dʒɛf
0.912539
15.210501
1.427033
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
phin lọc khí có tác dụng lọc khí và làm sạch không khí trước khi được đưa vào máy làm khô không khí
213.2444
72.655159
25.247709
21.896612
slowly
0.947184
15.391419
1.706708
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
sao bon ăn được không con
93.81031
30.128197
1.473564
39.075626
slowly
saʊ bɑn kɑn
0.766008
-3.282968
1.122093
very noisy
distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
nhiều người chỉ cần uống nước lá đinh lăng hay lá bồ công anh và cho con bú thường xuyên là đã có thể thông được tia sữa rồi trong lúc chờ đợi thì bạn sẽ làm những bước sau
230.782455
39.875107
49.28743
55.106312
slowly
heɪ tʃoʊ kɑn tiʌ
0.9923
27.13233
3.844335
balanced in clarity
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
gà là một vật nuôi khá phổ biến hiện nay với sự đa dạng về giống loài chúng không chỉ được nuôi để lấy thịt lấy trứng mà còn để làm kiểng
176.233444
46.271538
29.350012
57.737514
slowly
neɪ
0.988774
24.379446
2.724344
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
mèo lông xoắn devon rex một trong số ít giống mèo có đôi tai to
158.276321
97.903282
10.227201
48.255955
slowly
dɛvʌn ɹɛks taɪ tu
0.84482
12.052353
1.234171
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
xin chào các bạn nội dung hôm nay mình chia sẻ cách phân biệt zalo shop zalo official account và zalo shop marketplace
219.564728
65.560799
14.460302
59.252605
slowly
dʌŋ neɪ tʃiʌ ʃɑp ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt ʃɑp mɑɹkʌtpleɪs
0.936656
14.472017
1.493243
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chợ tình vẫn còn đây và giờ trở thành một địa điểm du lịch độc đáo dành cho du khách đến với sapa
103.910561
12.677139
7.57716
30.201853
slowly
du tʃoʊ du
0.936753
9.630196
1.884813
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
bởi vì nếu như bạn xử lý đầu ti thụt hay đầu ti ngắn trước khi sinh hay bạn vệ sinh đầu ti sạch sẽ
226.367325
39.298138
45.020481
41.271008
slowly
ti heɪ ti heɪ ti
0.99272
27.044056
3.893509
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
những bình luận chỉ trích tập đoàn alibaba của jack ma giống như nhiều tập đoàn lớn chỉ biết vắt kiệt sức lao động của con người vì tiền bạc
173.810196
67.332474
33.161934
57.496071
slowly
dʒæk mɑ laʊ kɑn
0.953898
16.885082
2.045248
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cái gì trong hai trường hợp này chúng ta mắt chúng ta đều nhìn được ánh sáng thì có điều kiện gì
234.423218
79.837212
25.330639
59.169529
slowly
tɑ tɑ
0.950951
17.618299
1.783372
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
mời các bạn chúng ta cùng xem kỹ video sẽ rõ
79.382935
21.575634
17.974873
15.071029
slowly
tɑ vɪdioʊ
0.966853
10.162469
2.187386
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality