text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
và đã đi cùng nó đến mọi nơi trên trái đất trên thực tế có lá cờ mỹ được đặt trên mặt trăng trong cuộc đổ bộ của tàu apollo
186.723312
89.180923
22.455069
59.061028
slowly
ʌpɑloʊ
0.934379
19.391775
1.923289
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
chỉ cần tập phút là bắt đầu thấy rất mệt chỉ muốn đi ngủ không muốn tập nữa
100.657845
27.112629
6.247502
12.566663
slowly
0.561445
-7.44275
1.159629
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
chúng ta sẽ click vào zalo
225.589661
89.898491
22.078081
59.79158
slowly
tɑ klɪk
0.925726
16.835987
1.650646
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bài cô đã hướng dẫn các em ở chúng ta
173.137299
68.590431
17.612659
42.995934
slowly
ɛm tɑ
0.943382
13.033898
1.730709
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ở việt nam mình thì mọi người hay nghĩ rằng là chơi ma túy đá thì thích chơi lúc nào thì chơi thích nghỉ lúc nào thì nghỉ
166.031815
63.643559
10.344631
50.763138
slowly
næm heɪ mɑ
0.86951
8.10073
1.245709
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
quy đồng mẫu số chung biến hai phân số này thành một mẫu số chung tức là mẫu số này là vân này là thì chúng ta sẽ biến
212.634201
79.783226
20.9995
36.43729
slowly
tʃʌŋ tʃʌŋ tɑ
0.933882
10.218045
1.601642
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nó được gọi là trụ vì nó có hình trụ giống ống thận nếu nguyên nhân cơ bản của viêm ống thận cấptính được giải quyết thì cơ thể có thể hồi phục được do các tế bào ống thận có khả năng tái sản sinh
227.582184
75.090057
23.408567
59.484001
slowly
du
0.986958
20.744724
2.507344
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
và cuối cùng là siêu phẩm giấy bồi loại giấy được sử dụng trong in hộp bánh trung thu nhiều nhất
188.047745
76.354385
13.304666
59.848866
slowly
ɪn
0.88328
15.388022
1.428316
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trước khi những mảnh vụn trôi dạt ngoài không gian xé nát con tàu ishimura thành từng mảnh
247.926605
40.602631
19.496351
7.186917
slowly
dʒiɑn kɑn iʃɪmuɹɑ
0.585832
-5.837308
1.132286
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
bên cạnh là official account thì chúng ta thấy loạt official account hiện lên mặc định trên dòng bảng tin của các bạn
173.603302
73.376709
15.159408
59.437103
slowly
ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt tɑ ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt tɪn
0.944507
13.323337
1.462847
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhưng yami dần chứng tỏ mình là đội trưởng xuất sắc lãnh đạo gương mẫu cho cấp dưới noi theo và cấp trên học hỏi
137.802658
49.811855
16.050222
44.645618
slowly
tʃoʊ θioʊ
0.906468
15.41439
1.779249
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bài học đến đây là kết nhiều khi em thấy hay và bổ ích thì hãy nhấn nút đăng ký ủng hộ kênh của cô nhé chào tạm biệt các em gặp lại các em vào
195.834595
75.130486
23.055382
16.859137
slowly
ɛm heɪ ɛm ɛm
0.949592
10.233161
1.521646
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
có thể là bạn thích những hoạt động yên tĩnh và độc lập hơn là những cái nơi ồn ào và bạn cũng sẽ có thể phát huy nhiều nhất các năng khiếu của mình khi mà làm việc một mình chứ không phải là làm việc nhóm
189.89151
66.740128
18.32201
30.579193
slowly
0.971346
16.363153
2.04814
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
phương pháp quái số nhà ở phương pháp quái số nhà ở ở đây được áp dụng song song với quái số cá nhân quái số cá nhân giúp chúng ta xác định hướng tốt và không tốt cho mỗi người
119.758728
52.07848
12.080957
49.683636
slowly
sɔŋ sɔŋ tɑ tʃoʊ
0.890263
12.448701
1.284746
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hãy học cách tự chữa lành vết thương cho chính mình
67.629974
34.52422
10.636461
36.442936
slowly
tʃoʊ
0.817992
4.943443
1.127155
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
trước sức ép của quân pháp triều đình huế phái người tới giảng hòa miễn cưỡng nhường tỉnh miền đông và đảo côn lôn cho quân pháp đồng thời phải bồi thường chiến phí và thông cảng cho người pháp vào buôn bán
169.803116
66.048058
14.324654
57.637486
slowly
tʃoʊ tʃoʊ
0.917144
13.820123
1.458188
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
trên đây là giải pháp năng lượng hạt nhân của bill gates đối với biến đổi khí hậu toàn cầu những dự án đột phá giúp thay đổi thế giới của bill gates thật tuyệt vời phải không các bạn
133.089676
68.123924
12.710007
37.787094
slowly
bɪl ɡeɪts bɪl ɡeɪts
0.909026
14.72989
1.336326
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
theo kế hoạch của tôi chúng tôi sẽ làm nasa vĩ đại trở lại và chúng tôi sẽ quay trở lại mặt trăng sau đó là sao hỏa trích lời ông trump
129.818497
58.403515
16.434818
59.120033
slowly
θioʊ næsʌ ki saʊ tɹʌmp
0.946854
16.590405
1.767341
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
một đơn vị của mỗi hàng thì gấp lần đơn vị của hành thấp liền sau
248.369995
41.004955
25.525232
49.076759
very slowly
0.962893
20.548367
2.506131
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
nên đặt giàn cây ở nơi có nhiều nắng sân thượng đặt cách mặt đất chừng m để tiện cho việc chăm sóc và thu hoạch nho là giống không chịu nước nên ngày mới tưới lần vào mùa mưa nên tìm cách thoát nước nhanh chóng để rễ không bị ngập úng
101.43457
39.318932
6.71227
59.866013
slowly
ɛm tʃoʊ
0.878767
3.784177
1.159396
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nằm bên cạnh khu vườn tháp có một ao nhỏ hình chữ nhật
131.765594
45.231846
5.239684
11.172394
very slowly
0.702691
1.936517
1.121091
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tuy nhiên hiện nay các ứng dụng của năng lượng hạt nhân hầu hết đến từ phản ứng phân hạch
148.952438
63.152569
9.491222
34.184326
slowly
neɪ
0.884028
13.445022
1.233586
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đơn vị chục trăm như vậy từ số này trở về số chăm số trăm là số
228.184113
73.406715
26.595852
18.605072
very slowly
0.967612
19.376759
2.388844
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
vô trần cầm chổi ra sau sân vườn quét lá nữ quỷ cũng chạy theo
123.440414
33.934952
7.250762
59.811691
very slowly
ɹɑ θioʊ
0.943153
11.069603
1.460709
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
mưa trôi để lại ngây thơ trong giấc mơ buốt lạnh
109.929276
68.353378
1.987275
48.890274
very slowly
0.767664
0.310032
1.136515
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hạnh phúc là được nhìn thấy nhau cùng già đi mỗi ngày cùng được nhìn thấy con cái lớn khôn
174.946182
72.366623
7.703221
33.575535
slowly
kɑn
0.894541
7.959321
1.294164
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
góc phố chiều đón đưa giờ biết ai trong vòng tay ai
311.690125
78.562508
0.893844
58.015919
very slowly
aɪ teɪ aɪ
0.742076
1.404467
1.147171
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sau khi đã vượt qua thử thách người dùng sẽ nhận được quà tặng từ up beat hoặc từ các nhãn hàng và nhà tài trợ thể thao khác
86.164619
27.313253
4.228126
27.438343
slowly
kwɑ ʌp bit ðaʊ
0.829822
2.62449
1.112691
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cec nhận thấy điều không lành và quyết định cử tàu usg kellion cùng một đội nghiên cứu tới để điều tra về tàu ishimura
92.233055
16.553894
28.178457
59.812176
slowly
iʃɪmuɹɑ
0.991246
23.182735
2.796171
noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
do chúng khá lười biếng chậm chạp và trong nhiều trường hợp chúng không chủ động né tránh kẻ thù
177.163452
36.779587
31.282675
58.756306
slowly
du
0.910304
13.00706
1.946204
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
một vài bộ phận không đúng với cái đẹp chuẩn mực của xã hội thì em sẽ xấu sao
283.971527
60.636173
8.410297
9.818788
slowly
ɛm saʊ
0.780874
7.292945
1.201037
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
giỏi hơn người khác thì bạn mang lại giá trị cho công ty cao hơn người khác tới lúc đó bạn có tiền
194.185333
71.038422
17.413534
50.510181
slowly
mæŋ tʃoʊ taɪ kaʊ
0.931214
15.576201
1.538063
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đây là sản phẩm mới vừa được ra mắt vào năm mang đến cho khách hàng dòng xe tốt nhất phân khúc
94.79792
50.16016
5.776191
56.81871
slowly
ɹɑ mæŋ tʃoʊ
0.830665
2.537157
1.093632
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nhưng chất thải của họ không được xử lý thấm vào nguồn nước và thực phẩm khoảng trẻ em dưới tuổi chết mỗi năm vì nước và vệ sinh không an toàn
152.00296
94.956505
21.212555
54.43372
slowly
ɛm æn
0.975394
23.832794
1.88604
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
và anh muốn hỏi anh rằng chúng ta là thế nào
88.924721
22.889999
3.209772
51.119686
very slowly
0.761816
1.556162
1.122831
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
cũng được tái hấp thu trở lại vào máu trong khi c hỉ một phần rất ít creatinin được tái hấp thu
236.860199
41.807613
25.044949
45.272614
slowly
si
0.993865
21.066437
2.868388
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
chúng ta thấy được ánh sáng đèn phát ra khi có ánh sáng truyền vào mắt ta
265.315216
22.185501
25.03541
26.091976
slowly
tɑ ɹɑ tɑ
0.966857
22.504705
1.864357
very noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
tất cả các oa mà admin đã tạo đang hoạt động và oa bị khóa
207.669022
74.234825
17.815866
59.79335
slowly
ædmɪn
0.964799
17.653008
2.044121
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
lấp lánh những ánh đèn đường hòa cùng một chút mưa giông đang kéo về
248.808136
104.966255
5.097278
21.935575
very slowly
0.788756
10.260447
1.478885
very noisy
very distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
những lời thề nguyền rằng sẽ bên nhau mãi mãi những cái nắm tay siết chặt như thể chẳng rời xa vậy mà chỉ trong một khoảng thời gian ngắn ngủi
179.523163
68.639885
11.861913
19.342394
slowly
teɪ dʒiɑn
0.921008
13.266004
1.780387
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
và cũng chính cây cầy này đã tạo thêm một nét duyên cho đầm nại
107.460472
42.2197
-1.615208
18.566072
slowly
tʃoʊ
0.641827
-5.582265
1.165465
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
tối ngày chỉ ăn canh cá thôi em ơi ngày trước anh hay đi quất lâm
156.259857
87.557114
4.65906
41.828526
very slowly
ɛm heɪ
0.770582
1.289656
1.148327
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bóng đèn thì tự phát ra ánh sáng còn xây tóc bấc vàng còn mảnh giấy trắng thì lá hát lại ánh sáng từ vật khách chiếu tới
225.96759
56.596687
20.159641
15.924773
very slowly
ɹɑ
0.928971
8.117443
1.493105
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
sẵn nói luôn về phần tản nhiệt thì cũng giống như là những dòng predator cao cấp khác của acer triton cũng được trang bị quạt tản nhiệt làm bằng kim loại
145.259888
29.903051
45.031975
20.372038
slightly slowly
pɹɛdʌtɜ˞ kaʊ eɪsɜ˞ tɹaɪtʌn tɹæŋ kɪm
0.993294
25.50832
3.607187
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
là vì khi màn đêm buông xuống lòng mình vẫn những câu hỏi cũ
163.140442
89.356232
10.500315
35.446278
very slowly
0.684606
-3.556211
1.155085
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
cuối cùng là mình sẽ cho muỗng bột nở
205.64093
47.603535
31.010803
59.700558
slowly
tʃoʊ
0.975016
24.109459
2.840316
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
các bạn thấy tôi ép bụng tôi dồn hơi xuống bụng
93.470261
32.213436
12.035192
31.308615
very slowly
0.809127
5.367
1.368833
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
điều này sẽ giúp quản lý chất thải một cách an toàn và hiệu quả hiện nay có tỷ người đang không được tiếp cận với các giải pháp vệ sinh an toàn
202.522202
131.354248
9.946071
43.905014
slowly
æn neɪ æn
0.91056
13.628334
1.246969
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
gà new hampshire đỏ hay còn gọi là gà lông đỏ vùng new hampshire của nước mỹ
176.592667
65.374496
26.21715
41.977787
slightly slowly
nu hæmpʃɜ˞ heɪ nu hæmpʃɜ˞
0.905346
20.343609
1.58149
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
very bad speech quality
khác biệt trong công việc giữa người với người là cách sử dụng thời gian ngoài giờ làm việc
92.160614
58.003971
7.889318
40.95789
slowly
dʒiɑn
0.838629
6.838971
1.144205
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đầu tiên bạn mở bức ảnh ra
73.112663
9.487046
6.773796
16.079416
slowly
ɹɑ
0.736444
0.911038
1.134373
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
gao vàng vua đại bàng
156.844635
24.773912
55.769444
47.201382
very slowly
ɡaʊ
0.972394
17.328779
3.461467
slightly clean
slightly distant-sounding
monotone
noisy
moderate speech quality
em sẽ thông báo với sếp tổng của chúng ta thưởng nóng phần trăm cho nhân viên nào làm việc chăm chỉ nhất vào cuối tháng phần trăm lương
207.407913
55.534599
15.610631
37.390739
slowly
ɛm tɑ tʃoʊ
0.911366
8.998532
1.513637
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
những con mèo này có tính tình dễ gần đồng thời cũng khá hòa đồng thông minh và tò mò
167.99678
117.101234
9.762419
52.281738
slowly
kɑn mɪn
0.813675
8.978322
1.118204
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
các số tự nhiên x là
273.426636
38.53804
30.846769
58.636307
slowly
ɛks
0.931453
14.06313
1.68928
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
đúng bình thường thì rất máu nhưng cáu lên là rất hiền ngày thường thì mê tiền nhưng mà chủ nhật thì lại nghiện chơi game
191.052261
61.501186
29.436037
10.777074
slowly
ɡeɪm
0.869805
6.914597
1.560098
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hoặc là thậm chí chúng ta có thể ngữa cả cái màn hình này ra giống như một chiếc tablet ở vị trí tablet như thế này thì cái màn hình cảm ứng của máy sẽ trở nên khá hữu dụng
135.542313
49.618797
37.571804
38.165722
slowly
tɑ ɹɑ tæblʌt tæblʌt
0.995077
24.562309
3.488409
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
bởi vì dãy tự nhiên là các dãy số vô hạn và chúng ta chỉ biết được số nhỏ nhất là số không thôi ta sẽ không thể nào biết được số tự nhiên lớn nhất trên trục số
249.727097
63.305679
19.352146
12.381934
slowly
tɑ tɑ
0.937565
13.501998
1.684779
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mời các bạn thưởng thức cùng tụi mình ha
239.354034
30.499243
38.06514
41.808304
slowly
0.991241
25.635303
3.480463
slightly noisy
distant-sounding
monotone
almost no noise
moderate speech quality
sau khi thoát khỏi con quái vật và sửa lại hệ thống liên lạc cả hai nhận được tin nhắn từ tàu valor họ cho biết đã kéo một khoang thoát hiểm mã và đang đưa lên tàu của họ
91.175636
18.616444
18.385918
59.87421
slowly
kɑn tɪn vælɜ˞ tʃoʊ
0.989167
18.611317
2.227917
very noisy
very close-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
blue moon được miêu tả là một con tàu vũ trụ linh hoạt về hình thức tàu cao tầng và có chân bên trong tàu được thiết kế động cơ đẩy cùng hệ thống hạ cánh thẳng đứng
123.334808
61.362019
15.925727
56.202019
slowly
blu mun kɑn lɪn kaʊ
0.964508
14.164754
1.723788
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thời điểm hoàn hảo nhất để bạn tiến hành huấn luyện mèo nghe lời là lúc mèo hơi đói tốt nhất là khoảng tiếng trước giờ ăn
156.78006
83.780922
14.246969
37.279522
slowly
0.863589
11.117023
1.311625
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tôi đang đi trên tuyến đường cao tốc nội bài lào cai
77.352798
24.198761
12.828033
7.278762
slowly
kaʊ kaɪ
0.844772
1.945595
1.293911
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
chính bởi vậy anh tuấn đã đưa ra quyết định đầu tư vào mô hình này tại khu du lịch sầm uất của thành phố hạ long
132.022278
31.809832
14.376834
59.727409
slowly
ɹɑ du lɔŋ
0.934043
10.540896
1.432249
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
cũng tại đỉnh núi thiêng này
144.466461
49.990612
2.940608
44.562447
very slowly
0.745746
4.310062
1.141792
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đánh lưỡi thế này tù tù tù tù tù tù tù tù tù tù tù tù tù ở đây là đánh lưỡi
91.662155
22.875284
3.84024
6.304953
very slowly
0.667554
1.912564
1.135279
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
được gọi là số trục như vậy cả số này chúng ta sẽ đọc là
222.621323
56.092812
29.42976
20.746895
very slowly
0.980806
19.173428
2.324824
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tập hợp a thì các số tự nhiên là x mà
282.835297
65.725266
22.137873
29.592464
slowly
ʌ ɛks
0.927736
17.520578
1.810109
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hẳn nhiều người sẽ nghĩ tại sao gương mặt sáng giá như fuegoleon lại chỉ đứng thứ
134.47879
51.202682
18.685947
47.16539
slowly
saʊ
0.919952
15.619756
1.816272
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
khu di tích lịch sử đền hùng nằm trên vùng đất đế đô của nhà nước văn lang đã có từ hàng nghìn năm lịch sử
145.535706
50.013443
7.228324
35.938034
very slowly
di læŋ
0.856275
4.618631
1.114699
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
còn nếu mà cô lập người ta ra trừng phạt người ta thì vô hình chung mình tạo ra cái tình trạng căng thẳng hơn
206.080841
70.409264
20.838772
59.741459
slowly
tɑ ɹɑ tɑ tʃʌŋ ɹɑ
0.957055
16.98724
1.940517
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
cần lắm em hiểu được lòng
133.753052
67.622177
1.13212
33.210411
very slowly
ɛm
0.771421
3.474131
1.130038
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chuyên sản xuất phân phối máy thổi chai thổi bình theo công nghệ mới nhất hiện nay
173.023499
73.752975
53.829876
33.089066
slowly
tʃaɪ θioʊ neɪ
0.948176
6.631886
1.580212
slightly clean
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trời nắng nóng mà thấy em đi ra ngoài đường mà em mặc áo màu đen thì vô cùng nóng bởi vì vật màu đen nó sẽ
210.528931
52.361435
27.027136
16.341263
very slowly
ɛm ɹɑ ɛm
0.962222
14.569015
1.925958
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
để giúp cây đạt chất lượng tốt việc chọn giống cây cam canh là cực kì quan trọng bạn cần phải lựa chọn những cây giống cam canh khoẻ mạnh không bệnh tật
187.329605
73.35096
18.069134
59.376522
slowly
kæm kwɔn kæm
0.93417
18.758183
1.616063
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thì cái răng đã điều trị tủy
192.550583
27.056799
13.673255
9.640337
slowly
0.681618
6.012615
1.203809
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
nhắc đến chợ thì người ta sẽ nghĩ đến ngay cảnh người mua kẻ bán
96.96656
15.725566
6.351543
59.021923
very slowly
0.866704
5.773799
1.503898
very noisy
very close-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
tại gì chỗ này nó ngứa tao nhột
130.55835
45.879005
8.041695
10.055731
slowly
taʊ
0.459687
-13.976222
1.191591
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
kiwi còn là loại trái cây cung cấp nguồn vitamin c lớn trái kiwi cỡ trung bình có thể cung cấp khoảng phần trăm lượng vitamin c khuyến nghị một ngày gần gấp đôi so với cam
193.791687
73.763306
19.832001
59.326275
slowly
kiwi vaɪtʌmʌn si kiwi vaɪtʌmʌn si soʊ kæm
0.923285
16.647522
1.510483
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi cho con bú hãy cho con ngậm đúng khớp ngậm nếu bé ngậm vú mẹ không đúng cách bé có thể không bú hết lượng sữa mẹ sản xuất ra khiến sữa bị ứ đọng
241.026627
40.730488
31.812466
56.968979
slowly
tʃoʊ kɑn tʃoʊ kɑn ɹɑ
0.978507
26.341034
3.691783
noisy
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
khám phá một căn nhà hoang và căn nhà này được mọi người đồn thổi rằng đã bị ma ám mọi người
99.46225
21.935169
22.213766
8.810031
very slowly
hoʊŋ mɑ
0.950335
11.169724
2.105269
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
một ý tưởng mới một phát minh mới nào đó đều có vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội
89.622566
56.265556
9.552093
47.202007
slowly
mɪn kwɔn
0.850605
6.840273
1.118265
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trước khi đến với bài mới thì cô cùng các em chúng ta hãy cùng ôn lại kiến thức cũ đầu tiên là các em hãy viết tập hợp chữ cái trong từ số học
291.264618
54.210922
26.312071
44.918648
slowly
ɛm tɑ ɛm
0.950981
13.323546
2.015375
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đây là điều mà người dùng không bao giờ thấy từ apple và google trừ khi họ mua macbook hoặc chromebook thông điệp microsoft cho mọi người có thể bị xem là một cách quảng cáo của ông lớn
139.845139
59.798847
22.336487
57.388123
slowly
baʊ æpʌl ɡuɡʌl mækbʊk maɪkɹoʊsɔft tʃoʊ
0.964297
19.177258
1.999978
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
trở lại viễn đông năm triều đình nhà nguyễn tích cực cấm cửa giao thương ngăn cản qua lại giữa người pháp và người trung hoa tại phía biên giới phía bắc
191.366608
59.616756
17.041054
59.645504
slowly
kwɑ
0.924166
17.213667
1.594943
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
giống như hầu hết các giống gà được liệt kê trong bài viết này thì gà buff orpington là một loài vật rất thân thiện và thân thiện với trẻ em
184.443222
104.339508
10.025152
58.449142
slowly
bʌf ɛm
0.911292
8.7398
1.207219
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
chưa nghe mùi cua mà nghe mùi tôm
113.116112
47.274582
0.50814
8.827574
very slowly
0.627871
-2.717937
1.141887
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
trồng dâu chăn tằm dệt vải
119.643692
42.993885
13.045738
59.642815
very slowly
0.896434
7.671821
1.117146
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
lam sao chúng ta tập mà giữ được cái đoạn thẳng đó thật là dài thì quá tốt
92.001114
23.380533
10.57342
45.872822
slowly
læm saʊ tɑ
0.922613
6.509009
1.673131
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
không thấy ai zô hết trơn vậy năm rồi cũng như vậy luôn chả ai zô hết cả
94.248878
61.737831
1.890255
9.747908
moderate speed
aɪ aɪ
0.380008
-14.301457
1.118574
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
câu chuyện của một phóng viên nọ đến phỏng vấn một ông chủ tiệm cháo người hoa trong một cuộc khảo sát về mô hình kinh doanh
199.360519
74.072617
16.430079
55.994392
very slowly
doʊn
0.909758
14.506772
1.481552
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
dòng chữ dài m được tạo ra từ các chữ cái cao m
189.8452
89.799423
16.309698
46.786964
slowly
ɛm ɹɑ kaʊ ɛm
0.930718
16.256134
1.646381
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
mắt đều mở và ánh sáng đều truyền vào mắt đó chính là nội dung của câu c
181.323273
81.616371
19.014198
40.393814
very slowly
dʌŋ si
0.959252
7.763735
1.393738
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
các bạn cũng có thể viết nhật ký của mình lên đây để cho mọi người bạn bè cùng biết được các suy nghĩ hay các thông tin bán hàng sản phẩm lên trên này
213.892441
66.758453
17.457813
59.458439
slowly
tʃoʊ heɪ tɪn
0.958481
15.712465
1.745477
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
phần thịt ở chính giữa là nơi tập trung nội tạng chính của nó trong vài trường hợp chúng có thể phát nổ khi bị tổn thương nặng
95.00692
20.137678
23.959911
59.873737
slowly
0.993132
20.556587
2.400978
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
với các trang thương mại điện tử và chúng ta cũng biết thêm kênh nữa là zalo shop market place
183.246979
73.673141
12.574093
58.672443
slowly
tɹæŋ tɑ ʃɑp mɑɹkʌt pleɪs
0.918204
11.652665
1.359488
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
điều kinh dị ở đây là trong quá trình biến đổi đôi khi bộ não của vật chủ vẫn còn hoạt động
88.164322
21.024956
23.298777
59.816383
slowly
0.991592
20.776245
2.562413
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
mèo lông dài mỹ maine coon được biết đến với sự thông minh lém lỉnh và kích thước đặc biệt của chúng đây là một trong những giống mèo lớn nhất trên thế giới và được gọi thân mật là những gã khổng lồ hiền lành
135.734344
89.281258
4.857492
51.446278
slowly
meɪn kun mɪn
0.833626
9.734548
1.131685
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đến với cách thứ thì chúng ta sẽ sử dụng kem đánh răng
177.153275
41.702858
17.009769
59.840374
slowly
tɑ kɛm
0.981626
18.104492
2.029375
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
những phụ nữ giữa sương gió gánh từng gánh hàng đi khắp các con đường để kiếm tiền mưu sinh
187.852219
49.287674
19.555016
57.723576
very slowly
kɑn
0.957761
15.622394
1.738782
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality