text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
hiện tại thì mọi người đang lo việc cơm chiều cho các chiến sĩ hôm nay các chiến sĩ đi thực hiện công việc thắp sáng đường quê
80.998016
14.229286
3.901267
58.889111
slowly
loʊ tʃoʊ neɪ
0.77849
5.33164
1.16955
very noisy
slightly close-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
bill gates vị tỷ phú với khối tài sản khổng lồ chưa bao giờ làm chúng ta hết bất ngờ
158.101318
70.812988
31.813366
59.936626
slowly
bɪl ɡeɪts baʊ tɑ
0.889938
8.276578
1.516004
noisy
very close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hệ thống giải trí gồm có am fm radio kết nối usb
114.08728
60.66465
4.705753
27.545294
slowly
æm ɛfɛm ɹeɪdioʊ juɛsbi
0.764975
1.665971
1.104011
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
rồi lặng người đến vô tận trách sao được sự tàn nhẫn
185.649109
63.273212
4.740065
49.784309
very slowly
saʊ
0.795168
7.977376
1.101222
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
cho nên sẽ dẫn tới những hậu quả về sức khỏe thế còn bóng cười thì nó là loại oxit nito
212.59523
46.305412
19.947954
48.339161
very slowly
tʃoʊ nitoʊ
0.968923
17.407976
1.93625
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
mới có nhiêu mà bà đau rồi hả
98.551666
1.362742
null
null
very fast
0.527012
-7.605418
1.130451
very clean
very close-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
tập hợp a gồm có tập hợp b có như vậy cô nói a là con của b và b thì cũng là con của ai
245.462067
82.649101
31.980433
32.435558
slowly
ʌ bi ʌ kɑn bi bi kɑn aɪ
0.956077
20.334286
2.265138
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
thư viện lớn nhất thế giới thư viện quốc hội ở washington d c là thư viện lớn nhất thế giới giữ hơn triệu vật phẩm
207.822693
91.030334
17.604685
44.205177
slowly
wɑʃɪŋtʌn di si
0.909737
15.502802
1.663061
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
có ai dọa chị nhổ răng này có bị làm sao không có họ cũng bảo ảnh hưởng đến thần kinh ở nhà quê nhiều cái minh cũng không tin tưởng
171.54245
58.847488
12.30169
35.03793
slowly
aɪ saʊ mɪn tɪn
0.897805
9.382387
1.530343
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
lòng bàn tay mở và hướng lên trên sẽ tạo sự tin tưởng
121.201317
49.775459
6.941115
57.056324
slowly
teɪ tɪn
0.798816
6.664376
1.09546
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mèo abysian cũng vui vẻ thoải mái rất phù hợp để làm thú cưng cho trẻ em
227.385498
60.620293
12.26531
58.901268
slowly
tʃoʊ ɛm
0.88582
15.515807
1.569592
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khi trưởng thành một con gà trống chỉ nặng khoảng gr và một con mái có trọng lượng không quá gr
180.94014
60.352203
28.785986
57.192657
slowly
kɑn kɑn
0.981911
20.751534
2.674348
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
cảm biến stacked cmos là sao mà bộ xử lý digic thì có ảnh hưởng gì nói chung hiểu đơn giản đây là những phần cứng khá là xịn
144.675903
30.040781
44.062435
53.477676
slowly
stækt simoʊs saʊ tʃʌŋ
0.998059
25.414013
3.772627
balanced in clarity
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
chúng cũng rất tăng động và trung thành sẵn sàng đối đầu với kẻ địch để bảo vệ cho chủ nhân của mình
194.938141
79.306267
2.148318
39.473152
slowly
tʃoʊ
0.784826
7.975747
1.115239
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vì vậy bạn nên chăm sóc tỉa cành lá thường xuyên tạo kiểu dáng cho cây cam canh theo cá tính riêng của mình
175.646667
72.931496
18.990639
59.383717
slowly
tʃoʊ kæm θioʊ
0.920471
18.769621
1.516708
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đây là một giống gà đặc biệt có thể đẻ ra những quả trứng màu được sử dụng trong lễ phục sinh ở phương tây
190.725296
47.226147
23.058954
58.551815
slowly
ɹɑ
0.975183
23.689754
2.352047
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
đó là những giây phút quý báu mà tôi và các chiến sĩ tình nguyện luôn lưu giữ trong tâm trí của mình
80.857811
31.069368
8.538986
59.048985
very slowly
0.819437
5.742097
1.11608
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
dùng chữ số như trên để ghi số tự nhiên là cách ghi số trong hệ thập phân
252.14949
33.381618
42.433235
34.803875
very slowly
0.956317
21.957668
2.189397
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
mình muốn theo dõi quá trình mình tìm cách để thay đổi em ấy hoàn thiện em ấy hướng em ấy theo con đường mình xác định
122.458084
18.397631
35.557621
24.04627
slowly
θioʊ ɛm ɛm ɛm θioʊ kɑn
0.968271
22.81942
2.192149
slightly noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
bad speech quality
đây cũng là điểm thu hút của chúng chứ không phải nhờ màu lông như các đồng loại khác
140.927231
92.080521
13.069152
42.452274
slowly
0.912991
14.472603
1.40103
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đến đây khám phá trong lúc khám phá thì người trưởng nhóm có tên là dick đã tỏ vẻ
85.243263
28.847588
11.567702
11.651005
very slowly
dɪk
0.930126
6.229413
1.62737
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mà tương truyền khi xưa thục phán được vua hùng thứ nhượng ngôi đã cảm kích dựng nên thề
146.84343
53.203121
6.035825
36.782787
very slowly
0.807461
4.049068
1.102739
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
con rồng con phượng ở đây quấn quanh một cái mặt
139.932114
11.905048
24.510782
36.063599
slowly
kɑn kɑn
0.986097
20.520174
2.711956
very noisy
distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
bằng cách phủ những layer mới số layer mà sơn dầu có thể phủ lên được là vô hạn bạn có thể phủ bao nhiêu lớp cũng được
113.824631
30.065073
26.853577
41.335369
slowly
leɪɜ˞ leɪɜ˞ baʊ
0.998245
16.802542
3.100258
noisy
distant-sounding
monotone
noisy
moderate speech quality
muabannhanh cảm ơn bạn đã theo dõi video này hy vọng những thông tin trong video về trái kiwi sẽ hữu ích cho bạn
195.399094
72.980118
18.078197
59.417042
slightly slowly
θioʊ vɪdioʊ haɪ tɪn vɪdioʊ kiwi tʃoʊ
0.918117
16.114071
1.492239
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
khoảng năm trước gates đồng sáng lập một công ty có tên là terrapower nhiệm vụ của công ty này là xây dựng các loại lò phản ứng hạt nhân thế hệ mới
178.045746
54.680927
14.669774
47.495728
slowly
ɡeɪts taɪ taɪ
0.940553
17.415524
1.50227
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
có những thứ mất đi là do trời định thay vì buồn đau chi bằng hãy mỉm cười
154.762497
92.900658
10.048546
40.08094
slowly
du kaɪ
0.892104
5.301224
1.215436
very noisy
distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bill gates không lạ gì với các thí nghiệm gây tranh cãi ông đã công khai tài trợ cho nhiều dự án điên rồ đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và chăm sóc sức khỏe
134.522461
83.908607
14.334504
56.162777
slowly
bɪl ɡeɪts tʃoʊ
0.959176
15.291724
1.656915
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
được thiết kế mạnh mẽ xe có tải trọng cao bền bỉ tiết kiệm nhiên liệu và có giá bán hợp lý
132.76619
77.956703
9.165354
58.723404
slowly
kaʊ
0.929744
2.938549
1.155712
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
để chấm dứt vụ lộn xộn này terrence đã đem luật hàng hải vũ trụ để tạm truất quyền chỉ huy của benjamin
113.519127
43.549313
30.309427
59.836723
slowly
tɛɹʌns bɛndʒʌmʌn
0.997831
26.214001
3.299012
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
moderate speech quality
như vậy thì đặt như thế nào thì đầu tiên
284.867096
88.542061
23.680265
55.174629
very slowly
0.94752
21.389252
2.871521
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
internet nếu bạn đến đây bằng cách đếm những bậc thang từ dưới lên và từ trên bước xuống
115.409058
32.516457
20.813383
12.043129
slowly
ɪntɜ˞nɛt θæŋ
0.963439
14.586041
2.283628
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
muốn giúp một người không nghiện ma túy hoặc không trở lên nghiện ma túy hoặc nghiện ma túy rồi
239.008865
48.620678
24.15477
59.381004
slowly
mɑ mɑ mɑ
0.942451
16.342176
2.288805
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giống như có một người nào đó đang đứng phía trên và giẫm chân xuống hai người bạn của chúng ta đã phải
102.825653
28.611568
19.582087
10.177374
slowly
0.94754
10.613058
1.680591
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
mà bên trái là trời
251.006653
30.551334
26.808744
24.97192
very slowly
0.947269
22.278309
2.311351
noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
gà brownred là một giống gà trống có tốc độ ra đòn nhanh và dứt khoát chính điểm nổi bất đó khiến đối thủ bị sốc chúng là những con gà trống khá thiện chiến và hung dữ
159.291534
63.43174
16.595093
50.550301
slowly
ɹɑ kɑn hʌŋ
0.96151
16.942724
1.56959
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
qua đó văn hóa trở thành văn hóa làm việc không có tình người hay bóc lột sức lao động
145.966583
70.574905
15.762398
43.341164
slowly
kwɑ heɪ laʊ
0.898163
13.291254
1.303503
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đi qua ánh sáng của đèn pin và chúng ta sẽ thấy một cái buổi sáng
243.777267
21.436575
44.971474
20.226433
slowly
kwɑ pɪn tɑ
0.974208
20.538502
2.203071
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
nhờ khả năng an thần nhẹ nên loại tinh dầu này rất thích hợp dùng khi cơ thể ở trong tình trạng mệt mỏi mãn tính rối loạn giấc ngủ sang chấn tâm lý
94.865227
33.714405
1.796288
59.795246
slowly
æn sæŋ
0.788593
-1.523266
1.096021
very noisy
very close-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
thì đương nhiên bạn sẽ không gặp vấn đề khó khăn về đầu ti sau khi sinh việc mặc áo ngực quá chật hay nằm sấp trong thời gian đang cho con bú
229.334473
35.662052
39.612572
26.610065
slowly
ti heɪ dʒiɑn tʃoʊ kɑn
0.990608
26.328087
3.803236
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
để ghi các số tự nhiên ta sẽ dùng chữ số
269.385742
49.044197
30.501062
23.444304
very slowly
0.950141
22.475536
2.295373
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
có lẽ việc này cũng vượt quá khả năng của blue origin lẫn tỷ phú mỹ chăng
146.346313
52.402729
18.106022
58.401791
slowly
blu ɔɹʌdʒʌn
0.950761
16.385767
1.769241
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
kỹ thuật này vô cùng hiệu quả để nhớ tên người khác nhưng mẹo là làm điều đó một cách tự nhiên
102.989456
49.463951
7.516566
47.39954
slowly
0.838436
6.82179
1.111409
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tỷ lệ tự sát tăng vọt sau vài ngày phát hiện ra con dấu khi nghe về vật thể được tìm thấy thuyền trưởng benjamin mathius đã ra lệnh vận chuyển nó lên tàu ishimura
94.685417
23.891886
27.13755
59.796047
slowly
ɹɑ kɑn bɛndʒʌmʌn ɹɑ iʃɪmuɹɑ
0.994438
22.342556
2.749428
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
còn hino tấn được trang bị khối động cơ hino n cvc kỳ xylanh thẳng hàng tăng áp
124.087616
65.336143
9.323491
48.961849
slowly
hinoʊ tɹæŋ hinoʊ ɛn
0.869561
6.243991
1.128825
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong bài học hôm nay thì cô sẽ hướng dẫn các em chúng ta tìm hiểu bài học đầu tiên của chương quang học là chính là bài nhận biết ánh sáng nguồn sáng và vật sáng
235.62114
31.105499
39.545918
22.704288
slowly
neɪ ɛm tɑ kwɔŋ
0.974256
22.37841
2.377258
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
nhưng mà đương nhiên đầu tiên thì là người ta phải sử dụng đã nếu mà không muốn bị nghiện ma túy thì tốt nhất là không sử dụng
228.936249
36.066097
21.844999
57.89603
slowly
tɑ mɑ
0.830345
2.399129
1.311449
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
loài mèo thật đáng yêu và dễ thương đúng không nào hy vọng với những thông tin thú vị trên đây sẽ giúp các bạn có thêm góc nhìn mới mẻ về những hoàng thượng nhỏ nhắn và xinh xắn này
124.728973
81.381844
8.50729
49.145386
slowly
haɪ tɪn
0.817596
6.19141
1.129526
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hãy cùng theo dõi để xem bill gates sẽ đưa các sản phẩm toilet tái tạo ra thị trường như thế nào nhé đừng quên theo dõi kênh tony xin chào để được truyền những cảm hứng tuyệt vời
150.205276
61.658806
24.287777
52.824261
slowly
θioʊ bɪl ɡeɪts tɔɪlʌt ɹɑ θioʊ toʊni
0.979048
22.728443
2.255749
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
bà con tân trào đã gọi phiến đá này với một tên gọi khác nữa chính là phiến đá thề
79.475433
40.8414
0.018248
29.113857
slowly
kɑn
0.481435
-14.822712
1.251379
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
nhìn chung trong chấn thương thận cấp tại thận thận mất khả năng lọc máu và các tế bào bị tổn thương làm giảm khả năng tái hấp thu và bài tiết
252.320236
71.823509
24.487345
51.726326
slowly
tʃʌŋ
0.992569
19.267265
2.656219
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
quả kiwi xanh có lớp lông bên ngoài vỏ phần thịt quả màu xanh ngọc với hạt nhỏ màu đen có vị chua nhưng khi chín sẽ có vị chua ngọt
178.548599
79.938095
18.747547
36.486645
slowly
kiwi kuʌ kuʌ
0.936635
17.580582
1.46877
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
để loại bỏ được mụn cách nhanh nhất có thể và bây giờ chúng ta sẽ bước sang cách thứ
147.540054
40.254509
19.287172
59.684715
slowly
tɑ sæŋ
0.987773
16.032848
2.006624
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
assyria đã khẳng định sự thống trị của mình trên toàn bộ miền nam lưỡng hà từ cuối thế kỷ tcn assyria đã tham gia vào cuộc chiến với nhà nước
168.900375
60.320309
7.350423
45.769512
slowly
ʌsɪɹiʌ næm ʌsɪɹiʌ θæm
0.836276
5.662234
1.167467
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
hãy mở rộng trí óc để tiếp thu những thứ mới mẻ hoặc thậm chí chính bạn nên là người tạo ra những sự mới mẻ trong cuộc sống của mình
258.104645
50.836464
29.264894
55.384628
slowly
ɹɑ
0.947046
18.294989
2.206963
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
isaac thì phải chạy thoát thân đến chỗ thang máy thoát khỏi lũ necromorph kinh tởm và khát máu kia anh hoảng loạn cực độ vì những gì vừa trải qua
94.966866
19.215696
22.685635
59.713921
slowly
aɪzʌk θæŋ kiɜ˞ kwɑ
0.995929
21.412796
2.574288
very noisy
very close-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
và cho con bú ở nhiều tư thế khác nhau để thông đều các tia sữa nhé trường hợp thứ ống dẫn sữa của bạn không bị hẹp nhưng
228.887238
44.950172
48.972469
46.949802
slowly
tʃoʊ kɑn tiʌ
0.991901
25.968496
3.712918
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
dẻo trong siêu bền hay ốp kính lung linh và còn có ốp d siêu sắc nét nữa ưu việt của indyfriend là khi bạn chọn loại chất liệu nào thì hình ảnh giới thiệu sẽ ngay lập tức
120.755905
34.382542
16.869406
52.277828
slowly
heɪ lʌŋ lɪn di
0.974907
13.189352
1.870037
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
đây là những hạt đã được lột xong
121.726074
47.590343
16.255823
59.729111
very slowly
0.957612
11.074494
1.543079
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
để có thể xây dựng các mối quan hệ xã hội và phát huy hết những cái gì mà bạn có
167.84613
66.320816
28.52046
11.293045
slowly
kwɔn
0.953486
14.727113
1.821995
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
mà người ta đến sài gòn và ở lại đây
139.920685
51.433983
9.346648
16.884264
slowly
0.891725
7.110934
1.203932
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
khi số có bốn chữ số trở lên thường được viết tách riêng từng nhóm có chữ số từ trái sang phải
261.626984
52.408184
38.470013
19.423866
very slowly
sæŋ
0.971282
17.282705
2.185754
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
giả sử như bạn điều chỉnh số tuổi bạn click vào đây rồi chọn số tuổi bạn muốn cho phù hợp
187.738419
72.749588
17.472332
59.594147
slowly
klɪk tʃoʊ
0.970314
17.198126
1.750983
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
cửa hàng dùng cho bán buôn cho các sản phẩm các dịch vụ
188.427933
86.207497
17.485123
59.441475
slowly
tʃoʊ tʃoʊ
0.957717
19.339005
2.107526
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nắm được thủ thuật tâm trí sau đây sẽ giúp bạn nhận biết được những dấu hiệu tích cực hay tiêu cực của đối phương cũng như cách tạo ấn tượng và ảnh hưởng nhất định đến họ
143.639862
74.437363
6.952571
53.736191
slowly
heɪ
0.807483
8.448806
1.111594
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
giờ cho muỗng cafe baking soda
183.004639
32.450241
28.256792
59.812012
slightly slowly
tʃoʊ kʌfeɪ beɪkɪŋ soʊdʌ
0.989756
23.074738
2.666364
noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
đối với mình thì rõ ràng đó chỉ là công việc làm thêm thôi đó không phải là sự nghiệp của mình thế nhưng mà mình quyết tâm là dù ngày hôm nay công việc của mình chỉ lau cái bàn thôi mình cũng sẽ là người lau cái bàn đó sạch nhất
206.78067
64.623039
24.700895
38.076916
slowly
neɪ laʊ laʊ
0.972377
16.441414
2.048047
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thằng này k xem video của anh hả mày k biết chúng ta đang sống trong thời đại gì đúng không không em k biết chúng ta sống trong thời đại tương tác ừa hahaha ok và bây giờ là bài hát hãy trao cho anh
127.365562
29.041735
18.994734
12.861131
slightly slowly
keɪ vɪdioʊ keɪ tɑ ɛm keɪ tɑ oʊkeɪ tʃoʊ
0.923537
13.021771
2.178226
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
chùa phật tích là một thắng cảnh nổi tiếng
113.767044
58.949509
3.784946
12.881047
very slowly
0.588592
-4.010688
1.144189
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
bạn tiến hành nhận thông báo khi mà có tin nhắn mới hoặc xem trước tin nhắn bạn có thể lựa chọn có hoặc không còn tính năng nữa rất là hay
207.462448
59.414265
14.22973
59.437687
slowly
tɪn tɪn heɪ
0.945052
13.809658
1.538951
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cô mến chú bởi sự chân thành
131.401093
59.210804
8.015351
49.015831
very slowly
0.870817
10.850602
1.1995
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
cháy lớn hơn là phần trăm
237.571487
27.953911
12.32513
59.886204
very slowly
0.933179
18.388117
1.836875
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
với cấu hình chưa phải là thuộc hàng khủng long nhất nhưng với cpu i nhân và gpu rtx max q
153.77919
36.878334
48.129139
34.342796
slowly
lɔŋ sipiju aɪ mæks kju
0.988442
23.913254
3.458614
balanced in clarity
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
có cơ hội tiếp xúc với những người trong ngành và học hỏi từ người ta hãy tin rằng có thể mình không hướng ngoại như người ta thế nhưng mà mình quyết tâm trong công việc của mình mình chăm chỉ hơn người ta
200.079636
65.36525
21.638159
56.685818
slowly
tɑ tɪn tɑ tɑ
0.960784
16.428926
1.914785
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
những người thuộc đông tứ trạch sẽ hợp với nhà hướng đông đông nam nam bắc những người thuộc tây tứ trạch sẽ hợp với nhà hướng tây tây bắc tây nam đông bắc
162.917374
98.053474
10.04798
57.338295
slowly
næm næm næm
0.923886
12.344578
1.3565
very noisy
slightly close-sounding
very expressive and animated
noisy
very bad speech quality
còn nếu mẹ hút sữa ra quá thường xuyên lượng sữa của mẹ sẽ càng nhiều và tạo thành một vòng luẩn quẩn do đó khi lượng sữa của mẹ quá nhiều
221.758301
55.163578
46.971596
56.41993
slowly
ɹɑ du
0.989669
23.109713
3.917504
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
great speech quality
chất lượng của gà onagadori phụ thuộc rất lớn vào chất lượng chăm nuôi và di truyền từ đời trước
135.722168
75.876175
15.661145
59.038322
slowly
di
0.933413
15.890192
1.624616
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhưng chu kỳ sao thủy nghịch hành còn có thể mang lại các sự cố truyền thông và công nghệ lo lắng hồi hộp chậm trễ đi lại và mất đồ
85.726982
46.961773
15.772137
46.651344
slowly
tʃu saʊ mæŋ loʊ
0.947197
9.836628
1.537894
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trả lời cụ thể của c như sau dây tóc bóng đèn thì tự phát sáng sáng còn mảnh giấy trắng thì hết là ánh sáng do đèn
132.498871
85.946312
10.361213
35.656116
very slowly
si du
0.926352
3.267747
1.27286
very noisy
distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bây giờ chúng ta sẽ tập luyện với kèn
110.985191
13.023072
7.915455
10.477912
slowly
0.834565
5.309487
1.319831
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
theo đó ceo của amazon tỷ phú jeff bezos cũng đưa ra những kế hoạch của mình thể hiện sự đồng thuận và hỗ trợ kế hoạch quay trở lại mặt trăng
124.439438
61.066078
19.616249
47.375397
slowly
θioʊ siioʊ æmʌzɑn dʒɛf ɹɑ ki
0.969416
15.482526
1.923565
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hoặc các official account comic chẳng hạn là đọc chuyện
149.555969
74.163483
11.852188
59.496895
slowly
ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt kɑmɪk
0.949747
10.357581
1.331145
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhưng không chỉ vậy nó còn giúp bạn tỉnh táo hơn và cải thiện hiệu suất trong những công việc liên quan đến ghi nhớ
182.893265
60.818806
11.23682
59.303055
slowly
kwɔn
0.873794
11.985761
1.174119
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
blue moon là một phần trong kế hoạch chinh phục và thiết lập tái định cư trên mặt trăng của công ty blue origin một công ty vũ trụ thuộc quyền điều hành của jeff bezos
187.38945
39.705112
21.497143
53.174587
slightly slowly
blu mun tʃɪn taɪ blu ɔɹʌdʒʌn taɪ dʒɛf
0.894405
11.476353
1.483777
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
bây giở mời các bạn cùng tham quan quanh ngôi chùa cổ kính này
109.783226
39.50528
4.032302
8.786734
slowly
θæm kwɔn
0.776987
2.430169
1.187235
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
thì mình mong là sẽ mua được phiên bản core i hoặc ít nhất là phiên bản core i đời để trông cho nó đỡ lỗi thời và với thân hình khá là mỏng của mình
143.925873
46.89468
25.303776
25.912422
slowly
mɔŋ kɔɹ aɪ kɔɹ aɪ tʃoʊ
0.984945
18.738689
3.254764
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
moderate speech quality
cây hoa tigon sẽ lớn cực nhanh trên đất có nhiều dinh dưỡng nhưng cũng có thể trồng nơi đất cằn cỗi nghèo dinh dưỡng cây sẽ sai hoa hơn khi trồng ở khu vực nhiều nắng
139.623413
64.198639
6.057285
59.888733
slowly
tɪɡʌn dɪn dɪn saɪ
0.902625
4.299561
1.331308
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bây giờ là mình sẽ tới coopmart đi xem phim à ăn cái đã rồi xem phim ga hề
139.113708
20.185066
27.581724
12.229655
slowly
ɡɑ
0.942465
9.178884
2.228522
noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
bad speech quality
bạn thích vẽ nhưng vẽ xấu hoắc và không thể bán tranh để có tiền nuôi sở thích thì chỉ là sở thích ích kỷ ngu dốt
101.950577
39.434433
8.510741
58.143192
very slowly
0.845978
5.311074
1.11731
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
hiện nay trên thị trường xuất hiện loại đấy là cỏ mỹ một số các loại ma túy mà hiện nay đang phổ biến và tất cả những loại ma túy này thì đều có thể gây nghiện
156.820786
71.33503
16.162155
54.378433
slowly
neɪ mɑ neɪ mɑ
0.950676
12.053148
1.700026
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
những căn biệt thự nghìn tỷ trên mảnh đất du lịch đầy tiềm năng
68.308746
12.670506
null
null
very fast
du
0.272832
-16.994133
1.130388
very clean
very close-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
biểu diễn được trên trục số
238.424332
43.606789
23.129211
59.742828
very slowly
0.951026
19.651133
2.019766
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sự quan tâm có phần lạnh lùng của yami đã chiếm trọn trái tim những người tiếp xúc với anh cũng như fan hâm mộ của black clover trong trận chiến với bạch da ma nhãn yami đã thể hiện khả năng chiến đấu thượng thừa
115.494003
51.660717
16.391657
39.84045
slowly
kwɔn tɪm fæn blæk kloʊvɜ˞ dɑ mɑ
0.902522
13.68844
1.57373
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tháng năm và thời kỳ kháng chiến chống thực dân pháp xâm lược
111.87384
40.340034
0.858658
44.267113
very slowly
0.698108
0.394041
1.152477
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
ví dụ như official account zing vn là zalo tin tức
187.641525
69.613464
14.979809
59.737564
slightly slowly
ʌfɪʃʌl ʌkaʊnt zɪŋ tɪn
0.936589
14.108556
1.475138
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ông cho biết tàu du hành mặt trăng sẽ được cung cấp nhiên liệu từ chính hành tinh mà nó đổ bộ tới nhà sáng lập amazon đã phân tích cách mà blue origin tìm ra nguồn nhiên liệu cho tàu đổ bộ
125.457489
63.030975
16.352715
59.21101
slightly slowly
tʃoʊ du æmʌzɑn blu ɔɹʌdʒʌn ɹɑ tʃoʊ
0.956334
13.930605
1.641075
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
ừ chắc chắn là có cái lý do gì nó đặc biệt lắm hay là cậu ý định cưa cẩm em nào
216.670715
50.067554
28.184351
10.043471
slowly
du heɪ ɛm
0.967038
21.013494
2.951359
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
điều mình muốn là em gái sẽ chửng chạc hơn tự tin hơn
119.876953
13.426339
32.636417
26.541533
very slowly
ɛm tɪn
0.987439
24.406975
3.082079
noisy
very distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
sẽ lấy hơi thổi nốt thật dài vừa thổi vừa nhấp hàm dưới lấy hơi xong mình thổi một nốt thật dài
103.19957
7.253919
6.220294
7.147079
slowly
0.802717
4.086753
1.395591
very noisy
very distant-sounding
very monotone
very noisy
very bad speech quality
tuy nhiên sự ra đi của ông lại đúng vào những năm quan trọng ngay lúc microsoft mất thị phần vào tay android
151.154312
60.831715
28.424738
58.265915
slightly slowly
ɹɑ kwɔn maɪkɹoʊsɔft teɪ ændɹɔɪd
0.955144
14.841483
1.972862
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality