text
stringlengths
1
1.47k
utterance_pitch_mean
float32
38.2
691
utterance_pitch_std
float32
0
366
snr
float64
-7.5
74.1
c50
float64
-4.63
60
speaking_rate
stringclasses
7 values
phonemes
stringlengths
0
479
stoi
float64
0.2
1
si-sdr
float64
-18.57
31.9
pesq
float64
1.07
4.35
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
họ nghiên cứu thảo luận với nhau những vị trí chiến lược quan trọng và các phương án tác chiến hiệu quả
139.23793
69.189835
15.56591
59.167477
slowly
kwɔn
0.938107
12.554348
1.358311
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chúng ta tìm hiểu phần nhỏ là số hữu tỉ
256.663513
51.428001
31.998322
17.89109
slowly
0.922104
15.430329
1.856889
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
biến thể trắng và đốm có da vàng mỏ sừng màu
92.840897
45.811054
9.071007
54.50819
slowly
0.924035
12.482718
1.457813
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
còn phổ thì sáp nhập hầu hết các chư hầu và công quốc người đức vào lãnh thổ mình thống nhất nên đế chế đại đức
181.926941
68.188896
18.291903
59.47514
slowly
0.936123
14.2167
1.498332
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bài học thứ không phải bộ đồ lịch lãm bạn khoác trên người mà chính sự thấu hiểu và đồng cảm mới là thứ giữ chân khách hàng
202.849731
62.473976
18.133469
56.353657
very slowly
0.882887
13.779158
1.445113
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
có con phố thật gần mà sao bỗng nhiên hôm nay thật xa rồi cứ mỗi lúc lạnh lùng
167.442749
39.266357
11.770007
31.044977
very slowly
kɑn saʊ neɪ
0.924279
10.523589
1.608438
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
nhiều người hiểu biết chưa chuẩn nên sợ nọ sợ chai hôm nay em sẽ thử nhổ cho chị một cái răng bên này xem nhé
178.454453
50.133587
9.935316
25.572092
slowly
tʃaɪ neɪ ɛm tʃoʊ
0.841297
5.875561
1.333566
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tròi ơi có thú dữ tất cả hãy lùi lại có một con sư tử bị sổng chuồng hãy để cảnh sát chúng tôi lo việc này
172.625504
30.273098
62.563248
55.449978
slowly
kɑn loʊ
0.993381
26.663857
3.955638
clean
slightly close-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
và chúng ta cũng đã xong cách thứ với cách này thì cách sử dụng như sau đầu tiên rửa mặt thật sạch bằng nước ấm
136.173569
55.508087
20.832438
59.527699
very slowly
0.991998
17.464659
2.470607
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
viết số tự nhiên có số chục là và chữ số hàng đơn vị là thì chúng ta sẽ viết như sau
206.060974
63.710484
25.120123
23.587559
very slowly
0.917672
12.049611
1.431607
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hay bạn đã lưu số điện thoại ngay lập tức zalo sẽ có các gợi ý cho danh bạ có số điện thoại của các bạn bạn sẽ thấy loạt các số điện thoại hiện lên ở đây
186.68576
74.828064
18.831549
59.702114
slowly
heɪ tʃoʊ
0.968259
16.02758
1.57613
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bạn nên lau sạch nước tiểu và đem phân của chúng bỏ vào khay vệ sinh như vậy chúng sẽ đánh hơi được mùi chất thải của mình và lần sau sẽ đến đúng nơi để đại tiện và tiểu tiện
103.739693
84.60392
7.775039
53.134651
slowly
laʊ
0.851072
6.453756
1.128901
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
tìm massage phát ra các tia sáng chiếu lên vật bản thân chúng ta mất chúng ta đâu có phát sáng không mắt chúng ta không hề phát sáng đâu
256.651245
79.80397
30.398575
31.319828
slowly
mʌsɑʒ ɹɑ tiʌ tɑ tɑ tɑ
0.946386
17.83638
2.06741
noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
bạn hải đã đã sai chúng ta có thể trả lời cụ thể câu c như sau
230.623535
25.192699
19.73885
59.546001
slowly
saɪ tɑ si
0.975162
20.087013
1.932651
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
khi vẽ bàn tay chúng ta sẽ chia bàn tay ra làm hai phần phần thứ nhất là phần lòng và mu bàn tay phần thứ hai là phần các ngón tay khi vẽ các ngón tay chúng ta phải chú ý tỉ lệ
160.611725
47.432713
23.762327
34.333317
slowly
teɪ tɑ tʃiʌ teɪ ɹɑ mu teɪ teɪ teɪ tɑ
0.98731
16.312954
2.072337
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
với một cái cổ phủ đầy lông như một bộ râu ngực nở và đuôi dựng đứng đầy vẻ hùng dũng gà râu bỉ trông như những anh chàng lực lưỡng rậm râu
130.717926
61.701553
13.527972
45.309818
slowly
0.916543
15.195518
1.44172
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hoặc là là x chúng ta có thể so sánh hai số hữu tỉ bằng cách viết chúng dưới dạng phân số
278.71637
49.256931
23.226416
23.712238
slowly
ɛks tɑ soʊ
0.929485
12.584222
1.632081
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bởi vì chúng ta đang tìm số tự nhiên nhỏ nhất từ số đến số nhỏ nhất là số bao nhiêu số
260.462524
44.773087
39.852558
25.206337
very slowly
tɑ baʊ
0.933185
7.186467
1.622873
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và có thể xảy ra trong suốt quá trình cho con bú mình cho con bú đến năm con được tuổi và trong hành trình cho con bú này mình bị tắc tia sữa rất nhiều lần
220.272858
43.067932
44.850121
58.993526
slowly
ɹɑ tʃoʊ kɑn tʃoʊ kɑn kɑn tʃoʊ kɑn tiʌ
0.991766
27.642132
3.868687
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
đấy là điều mình cảm thấy hơi buồn
114.928551
16.020029
29.237373
16.98019
very slowly
0.905061
15.085526
1.480414
noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
very bad speech quality
tuy nhiên điểm dễ nhận biết nhất là gà tre bốt không có râu như gà râu bỉ
100.710167
47.33144
12.737998
59.406292
slowly
tɹeɪ
0.936175
12.897305
1.516461
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
hay là tập hợp a sẽ bằng tập hợp b
233.176987
63.575741
14.46074
59.409504
slowly
heɪ ʌ bi
0.936252
14.781764
1.694777
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
phật đã dạy tất cả chỉ là hư vô
128.97641
25.846762
10.531285
50.315907
very slowly
0.925352
8.641265
1.482654
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
trên thực tế thì có rất là nhiều loại ma túy khác và hiện nay thì ở việt nam có một số loại đang phổ biến đấy là methamphetamin dạng tinh thể hay là ma túy đá
198.901138
51.959274
18.338766
59.209896
slowly
mɑ neɪ næm heɪ mɑ
0.940837
15.551105
1.769285
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
chữ số chục và số trực gọi là
165.871246
79.863289
15.435864
18.035242
very slowly
0.925662
12.954261
1.703543
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
tương truyền lúc đầu chùa được thầy thích như xuân là đệ tử của hòa thượng thích bữu điền
116.886414
42.488644
6.15994
15.726781
slowly
0.836488
3.744598
1.239178
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
không ngừng mưa gió mới có thể không ngừng trui rèn và trân trọng
230.443649
69.438675
19.651955
46.097233
very slowly
0.936062
14.919793
1.663731
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nhằm nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm góp phần nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường
154.074356
68.356155
14.73119
59.427589
slowly
kaʊ kaʊ
0.928054
7.404366
1.223571
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đã cướp đi em của anh anh chỉ muốn khóc thật to
95.387299
50.230923
5.075531
59.745903
very slowly
ɛm tu
0.810397
2.987397
1.097572
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gà albany là một trong những giống gà trống thiện chiến nhất hiện nay chúng sở hữu thân hình đẹp với các đặc điểm nổi bật như lông màu đỏ sẫm hoặc nâu sẫm đôi chân màu vàng và trắng
131.323822
59.509148
15.179022
57.216782
slowly
ɔlbʌni neɪ
0.945224
14.209114
1.619533
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
những quyết sách táo bạo kịp thời bác hồ đã chỉ đường cho toàn dân vươn tới một bước ngoặt mang ý nghĩa lịch sử vĩ đại
138.59874
66.87516
4.330216
49.551849
slowly
tʃoʊ mæŋ
0.851667
3.634876
1.104802
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
vào giữa thế kỷ thứ sau công nguyên sau cùng là sự diệt vong hoàn toàn của đế quốc assyria
188.886292
68.640541
14.120864
38.294224
slowly
vɔŋ ʌsɪɹiʌ
0.822912
10.048186
1.347226
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nếu chân họ hướng đến chỗ khác cửa ra vào chẳng hạn thì khả năng rất cao là họ đang không hề quan tâm và muốn rời khỏi cuộc đối thoại
107.933403
43.630695
8.473732
55.042538
slowly
ɹɑ kaʊ kwɔn
0.832965
6.937684
1.130087
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
nho xanh không hạt được trồng nhiều ở những nơi có khí hậu khô và ấm áp như bang california washington của mỹ bang victoria của úc thung lũng yeongdong của hàn quốc và vùng vân nam trung quốc
99.737465
35.961311
6.500274
59.496712
slowly
bæŋ kælʌfɔɹnjʌ wɑʃɪŋtʌn bæŋ vɪktɔɹiʌ næm
0.893305
3.34182
1.151195
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
mình từng có kinh nghiệm kỹ năng training người khác
126.644531
19.477268
24.103151
30.681026
very slowly
tɹeɪnɪŋ
0.93814
16.691391
1.801926
very noisy
very distant-sounding
very monotone
noisy
bad speech quality
lưu ý các nhân vật trong danh sách này không được sắp xếp theo thứ tự về sức mạnh
160.763855
34.551231
16.711546
59.103615
slowly
θioʊ
0.948327
17.331196
2.504104
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
trời ơi hắn biến thành khổng lồ
183.496735
57.213078
63.627991
22.9554
very slowly
0.982049
22.632488
3.432568
clean
very distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
nhưng xe tải hino vẫn có lợi thế hơn về giá bán khi thấp hơn đối thủ hơn cả triệu đây là một lợi thế hơn không nhỏ so với xe tải isuzu
114.492996
68.288773
6.380773
48.842842
slowly
hinoʊ soʊ ɪsuzu
0.84218
3.200696
1.102176
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
mong muốn được sống một cuộc sống của một người hướng ngoại thì bạn cũng hoàn toàn có thể cố gắng làm được cái điều đó thế nhưng chắc chắn là cũng không có vấn đề gì với việc sống với tính cách của mình cả
191.325363
61.420288
19.939547
42.254547
slowly
mɔŋ
0.960563
14.177062
1.914614
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tất cả cũng chỉ là hư vô
121.257324
31.269651
8.450677
8.584115
very slowly
0.894598
9.964008
1.284331
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
tùy anh chị nha nhưng thông thường chúng ta sẽ viết
148.913437
25.284431
23.144852
21.194231
slowly
0.983026
20.374027
2.599538
very noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
vậy thì chữ số hàng trăm là chữ số nào chúng ta tính
266.020813
46.274101
30.765238
22.470913
slowly
0.97252
19.955982
2.316492
noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
phiên bản bán tại vn chỉ sử dụng cpu core i h chứ không phải core i đời mới triton có thể nói là một chiếc laptop đáp ứng được đa phần các nhu cầu của một game thủ thông thường
158.531525
31.620565
37.169941
43.644897
slightly slowly
sipiju kɔɹ aɪ eɪtʃ kɔɹ aɪ tɹaɪtʌn læptɑp ɡeɪm
0.988769
24.398834
3.349287
slightly noisy
distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
sau khi chiếm được hà nội quân pháp chia nhau đi đánh tiếp các thành trì xung quanh lúc này có một băng cướp người trung quốc tên là quân cờ đen chuyên hoạt động cướp bóc ở vùng biên giới
183.416214
59.257893
16.353548
57.425396
slowly
tʃiʌ
0.915119
15.330958
1.36076
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tên lửa new glenn có thể giúp con người dễ dàng tiếp cận vũ trụ tăng khả năng khám phá và định cư ở các hành tinh khác
130.064529
63.259365
16.643986
46.030571
slowly
nu ɡlɛn kɑn
0.954614
16.134438
1.514515
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
bởi vì là phần nhỏ hơn phần thì suy ra và nhỏ hơn là
77.343536
54.021721
13.433395
37.3941
very slowly
ɹɑ
0.883473
2.980869
1.189257
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
và bài tập thứ ba là bài tập nốt đen
119.348709
42.294449
8.83428
6.390591
slowly
bieɪ
0.676559
-7.02557
1.171312
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
bạn nên dọn khay vệ sinh của mèo cưng sạch sẽ hằng ngày lưu ý bạn nên chọn loại cát vệ sinh mà mèo yêu thích và thưởng cho chúng mỗi khi hoàn thành những hành vi đúng nhé
149.83638
88.175148
10.821919
57.634808
slowly
tʃoʊ vaɪ
0.926773
12.50409
1.24342
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
giờ em đã biết mình chọn đúng chưa em ơi
143.538269
44.448032
2.821784
59.67001
very slowly
ɛm ɛm
0.830778
2.571207
1.189196
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trong đó có cổng hỗ trợ thunderbolt và cổng hỗ trợ power delivery đặc biệt bên hông trái có cổng usb được giấu ở bên trong thân máy chỗ bạn có thể sử dụng để cắm usb receiver của gear không dây
143.756149
33.43026
41.296783
45.999535
slightly slowly
θʌndɜ˞bɔlt paʊɜ˞ dɪlɪvɜ˞i juɛsbi juɛsbi ɹʌsivɜ˞ ɡɪɹ
0.991555
24.759462
3.625604
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
great speech quality
bài hát là ánh sáng và truyền tới mắt chúng ta
187.249115
95.35463
13.968904
51.672783
very slowly
0.941005
9.581068
1.662362
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
trông cô không thực sự hoảng sợ khi phải sống trong sợ hãi thời gian qua nicole có cái gì đó khiến isaac cảm thấy không bình thường nhưng anh không biết phải diễn tả nó như thế nào
98.062141
23.171844
23.351492
59.785191
slowly
dʒiɑn kwɑ nɪkoʊl aɪzʌk
0.994317
20.780203
2.619111
very noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
công dụng của hoa oải hương
129.184814
20.881033
13.559032
59.779438
very slowly
0.920693
12.013795
1.53319
very noisy
very close-sounding
monotone
noisy
very bad speech quality
chuông gió vang lên hai tiếng nữ tử bạch y xoay đầu nhìn về phòng ốc phía sau nơi bày bàn gỗ cái
113.543686
27.117811
7.591385
59.726021
very slowly
væŋ waɪ
0.897176
8.191392
1.348207
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
khi mà cao độ không đúng thì chúng ta phải ha a vòm họng xuống chú ý là hạ vòm họng chứ không phải là nhả môi ra
126.696602
31.903305
19.705854
16.695885
slowly
kaʊ tɑ hɑ ʌ ɹɑ
0.938066
13.776715
2.085803
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
xã ăn thử coi sao
109.234505
32.084023
0.133374
34.452305
slowly
saʊ
0.721618
-2.344887
1.159284
very noisy
very distant-sounding
monotone
extremely noisy
very bad speech quality
thì ở trong đây có đầy đủ này
169.354736
55.653904
24.987188
59.494854
slowly
0.992829
24.438148
3.208082
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
một nữ tử tuyệt sắc xứng đáng có được hạnh phúc mình mong muốn lại chờ không được người cởi áo cà sa
111.831436
33.906693
8.189569
54.634575
very slowly
mɔŋ sɑ
0.888554
8.774767
1.25101
very noisy
slightly distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
bạn có thể kết bạn với bất kỳ ai mà bạn muốn khi bạn kết bạn với người đó bạn sẽ biết họ đang sử dụng nick thật hay không và nick đó sử dụng cho cá nhân hay để bán hàng
184.617706
76.43631
20.891466
59.78051
slowly
aɪ nɪk heɪ nɪk tʃoʊ heɪ
0.960088
17.680609
1.808691
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
hắn nhớ rõ phật môn không cho phép nữ nhân bước vào mà haha ta đâu phải người nữ quỷ vẫn vô tư nhảy chân
129.432068
30.725847
7.059739
57.248695
very slowly
tʃoʊ tɑ
0.899048
8.757905
1.322979
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
bắt cua cần giờ nước mặn
74.783722
21.906122
4.707477
59.518784
very slowly
0.935792
3.174391
1.673231
very noisy
very close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
vì vậy tên cần thể hiện rõ chức năng kinh doanh hoặc tên của nhãn hàng tổ chức để có thể hiển thị tôt nhất khi tìm kiếm
214.900543
61.902969
20.335968
59.787937
slowly
doʊn
0.973663
18.710609
2.016708
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhưng mà không phải vậy mình nghĩ là đa phần các ống dẫn sữa của mình bị hẹp nên sau khi thông được tia sữa sau sinh thì một bên ngực của mình có tia sữa
218.623367
32.497433
44.794621
52.618904
slowly
tiʌ tiʌ
0.990627
27.715857
3.822378
balanced in clarity
slightly distant-sounding
monotone
almost no noise
great speech quality
sương rơi lạnh giọt nước mắt lăn dài
229.972046
88.492294
8.116799
59.422863
very slowly
0.818313
4.115144
1.147893
very noisy
very close-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
gà buff orpington được lai tạo bởi william cook vào năm sau khi tạp giao với các giống gà gold spangled hamburg dorkling và buff cochin
187.173584
74.959717
19.045364
47.386379
slightly slowly
bʌf laɪ wɪljʌm kʊk ɡoʊld spæŋɡʌld hæmbɜ˞ɡ bʌf koʊtʃɪn
0.951906
20.851622
1.640443
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
very bad speech quality
để tránh dẫn tới viêm tuyến vú hay áp xe ngoài ra tắc tia sữa còn làm cho quá trình sản xuất sữa bị ảnh hưởng
223.89711
42.281261
39.786602
54.345425
slowly
heɪ ɹɑ tiʌ tʃoʊ
0.99482
27.713993
4.031798
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
wonderful speech quality
chồi subin chế nước mắm dữ vậy ta
125.909752
46.812119
0.880283
26.22011
very slowly
0.589064
-2.257152
1.147069
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
trên đây là danh sách giống gà nhỏ nhất thế giới chắc có lẽ bạn không ngờ rằng trên đời này lại tồn tại nhiều giống gà mini đến thế
198.194595
89.860878
23.278288
58.940762
slowly
mɪni
0.983627
21.214783
2.341947
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
trước khi cái chết của julius xảy ra william được xem là ứng cử viên sáng giá nhất cho ngôi vị mpv đời thứ của vương quốc
161.826721
44.670841
23.835592
53.672291
slowly
dʒuljʌs ɹɑ wɪljʌm tʃoʊ
0.979846
21.627079
2.597705
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
giống như trong một câu chuyện cổ tích hoàng tử phải gặp công chúa và sống hạnh phúc bên nhau mãi mãi nhưng ngoài đời thực họ đến với nhau
239.73851
55.592411
12.765702
25.173998
very slowly
0.949682
16.42663
2.041948
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
có rất nhiều loại ma túy và các loại ma túy thì đều có thể gây nghiện có rất nhiều yếu tố mà dẫn tới một người có thể nghiện ma túy
213.998901
44.079632
18.151398
53.092419
slowly
mɑ mɑ mɑ
0.926223
8.229879
1.675581
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
bên cạnh đó là gb ddr cùng với tb ssd chạy ở chế độ raid ngoài việc được tích hợp wifi ac mbps
142.152054
25.716829
36.019295
20.671192
slowly
tibi ɹeɪd waɪfaɪ eɪsi
0.991943
23.212418
3.548302
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
ram xài ram gskill royal luôn nè ghê chưa một cái tản nhiệt nước của enermax này logo enermax nằm ngay giữa nè nguồn
158.363937
50.61462
27.041656
59.58807
slowly
ɹæm ɹæm ɹɔɪʌl loʊɡoʊ
0.987223
23.122707
3.091007
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
ngày có vẻ dài hơn và đây là thời gian chúng ta bắt đầu dành nhiều thời gian hơn với các thành viên của tất cả các loại gia đình làm nhiều việc vui vẻ và hoạt động xã hội nhiều hơn
177.536011
37.786335
34.009205
30.76927
slowly
dʒiɑn tɑ dʒiɑn
0.977923
14.555001
2.651222
slightly noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
sẽ gây ra những thiệt hại không đáng cho máy thổi vỏ chai nhẹ thì giảm tuổi thọ nặng thì gây cháy nổ các thiết bị của máy thổi chai
199.971085
81.757256
38.606846
28.746805
slowly
ɹɑ tʃoʊ tʃaɪ tʃaɪ
0.917923
5.306674
1.477472
slightly noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
like share và subscraibe yeah live nhé
92.755127
19.400789
1.038653
2.62934
slightly slowly
laɪk ʃɛɹ jæ laɪv
0.429967
-14.250815
1.164095
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
sẽ đời đời trông nom giang sơn bờ cõi mà vua hùng đã để lại
138.909729
53.570255
1.125047
44.031837
slowly
nɑm dʒiɑŋ
0.777619
2.705465
1.111005
very noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
giống gà cochin được công nhận với một số màu lông nổi bật như lông cừu xanh đen trắng màu da bò
105.600754
55.388878
10.70005
57.020351
slowly
koʊtʃɪn dɑ
0.946192
14.866146
1.550294
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
tuy nhiên sau cái chết của julius có lẽ phiếu bầu của william sẽ tụt giảm nghiêm trọng khi anh gần như là người trực tiếp dẫn đến cái chết của mpv đương nhiệm
169.504379
63.664268
21.747917
46.625797
slowly
dʒuljʌs wɪljʌm
0.962688
21.133331
2.283571
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
mình sẽ kéo con tôm cho nó dính lấy hết những cái hạt bột chiên xù đang nổi xung quanh nè các bạn
237.995834
35.800732
20.686441
56.501053
slowly
kɑn tʃoʊ
0.958467
22.739952
2.313776
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
nếu mà những ngón tay không
133.716293
43.486092
0.672237
33.809097
slightly slowly
teɪ
0.681046
-1.027641
1.140312
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
extremely noisy
very bad speech quality
dự án icu đi ngược với văn hóa vận hành của các công ty công nghệ hàng đầu trung quốc trong giới công nghệ cạnh tranh khốc liệt để tồn tại không phải là điều dễ dàng
182.959534
95.882416
22.344776
51.119644
slowly
taɪ
0.965921
21.220016
1.848594
very noisy
slightly distant-sounding
very expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
thì đeo mặt long phụng ra ngoài tùy vào ý tưởng của anh chị anh chị thích thế nào cũng được tùy anh chị nhé
128.680161
23.825798
20.837261
19.038473
slowly
lɔŋ ɹɑ
0.975122
17.932426
2.77371
very noisy
very distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
sử dụng loại mật ong nhập khẩu phần trăm từ mỹ này bạn sẽ thấy được rất nhiều công dụng như
161.708435
65.887108
12.100231
57.501762
slowly
ɔŋ
0.913264
10.786117
1.402782
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
lau mắt rồi thôi xin gắng cười làm vui lòng người
210.496246
84.239708
4.737252
8.713036
very slowly
laʊ
0.726357
4.755185
1.124093
very noisy
very distant-sounding
expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
đừng quên dõi kênh tony xin chào để tiếp tục theo dõi những bài học truyền cảm hứng tuyệt vời đồng thời cùng chia sẻ bí quyết thành công của các tỷ phú thế giới và việt nam trong kinh doanh và khởi nghiệp
128.318451
63.040318
16.758287
50.506718
slowly
toʊni θioʊ tʃiʌ næm doʊn
0.960703
14.547194
1.653061
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
nàng thấp giọng nói như là luyến tiếc lại như buông bỏ
109.923271
30.034256
3.880434
58.823475
very slowly
0.853531
6.058691
1.194511
very noisy
slightly close-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
để có thể kết được bạn thì bạn cần phải vào phần thêm này sau đó các bạn vào phòng trò chuyện này để chúng ta có thể vào được các khu vực tỉnh thành trên cả nước
202.728394
65.214867
19.860678
59.615444
slowly
0.974328
18.688023
2.022512
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
yami sukehiro anh được xem là nhân vật chính của black clover trong giai đoạn đầu của bộ anime này
146.44165
54.674881
20.831797
50.68037
slowly
blæk kloʊvɜ˞ ænɪmeɪ
0.951179
18.003998
2.230742
very noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
quá trình phân hạch cũng tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn một số trong đó là các chất phóng xạ các nhà nghiên cứu vẫn chưa tìm được cách để tạo ra phản ứng tổng hợp hạt nhân ổn định
141.014572
68.618225
12.281385
33.583626
slowly
ɹɑ mɔŋ ɹɑ
0.91396
14.441057
1.328981
very noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
có loại thịt này là thịt bầm
112.885742
38.914177
4.449574
15.221804
very slowly
0.81189
2.942258
1.159678
very noisy
very distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
không như anh đã ước mong
170.292587
32.223282
4.339863
42.644756
very slowly
mɔŋ
0.722966
4.059231
1.265263
very noisy
distant-sounding
monotone
very noisy
very bad speech quality
thì có lẽ phải hy sinh fps khá nhiều nhất là với những game bom tấn aaa nặng nhất hiện nay điển hình như assassin's creed odyssey hay total war three kingdoms
139.421646
25.943844
41.662998
49.838367
slightly slowly
haɪ ɡeɪm bɑm tɹɪpʌleɪ neɪ ʌsæsʌn'ɛs kɹid ɑdʌsi heɪ toʊtʌl wɔɹ θɹi kɪŋdʌmz
0.994583
24.614359
3.533652
slightly noisy
slightly distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
thì với việc tích hợp màn hình cảm ứng cùng với độ phân giải k thần thánh việc go pro chỉ còn là vấn đề thời gian
147.255127
33.90696
55.451248
27.08433
slowly
keɪ ɡoʊ pɹoʊ dʒiɑn
0.992009
24.99295
3.572637
slightly clean
very distant-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
đã ghi nhớ một bước nhỏ đáng nhớ vào ngày tháng năm và trong khi tất cả chúng ta đều nhận ra ông ấy là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng
206.761459
83.701561
15.932631
55.682987
slowly
tɑ ɹɑ
0.930366
16.540487
1.661947
very noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
máy thổi chai gồm bộ phận thổi và bộ phận khuôn chai nhờ khí nén của máy nén khí phôi chai được làm lỏng từ máy ra nhiệt và được đưa vào bộ phận khuôn của máy thổi
153.152756
83.041061
19.97677
51.475304
slowly
tʃaɪ tʃaɪ tʃaɪ ɹɑ
0.937035
10.387791
1.50722
very noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
very bad speech quality
các bạn hãy đăng ký và chia sẻ để ủng hộ kênh tạm biệt các bạn
60.932049
17.283142
3.585028
9.05283
slowly
tʃiʌ
0.636916
-7.32678
1.14005
very noisy
very distant-sounding
very monotone
extremely noisy
very bad speech quality
do đó nếu sữa được sản xuất ra mà không được thoát ra ngoài dựa vào việc cho con bú hoặc hút thì lượng sữa đó sẽ bị tích tụ lại trong bầu ngực gây ra tắc sữa
235.946426
42.71339
37.149773
46.237762
slowly
du ɹɑ ɹɑ tʃoʊ kɑn ɹɑ
0.991402
26.385708
3.966561
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
almost no noise
great speech quality
bước vệ sinh ngực và tay sạch sẽ bước làm sạch đầu ti bạn có thể dùng khăn sạch thấm nước và lau đầu ti
237.274445
54.837223
31.620951
42.371868
slowly
teɪ ti laʊ ti
0.990201
24.96603
3.345847
noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
moderate speech quality
hoặc đơn giản hơn là chúng ta sẽ giảm xuống bán cung đó là b bb và a
120.34481
14.004004
24.695473
39.569359
very slowly
tɑ bi ʌ
0.983763
22.96928
2.866111
very noisy
distant-sounding
very monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality